TT
|
Mã thủ tục hành
chính
|
Tên thủ tục
hành chính
|
Thời hạn giải quyết
|
Địa điểm thực
hiện
|
Phí, lệ phí
(nếu có)
|
Cách thức thực
hiện ngoài nộp hồ sơ, nhận kết quả trực tiếp
|
Căn cứ pháp lý
|
DVC trực tuyến
|
Dịch vụ BCCI
|
I. Lĩnh vực Bưu chính (07 TTHC)
|
1
|
1.003659
|
Cấp giấy phép bưu chính
|
30 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Theo Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016
và Thông tư số 25/2020/TT- BTC ngày 14/4/2020 của Bộ Tài chính
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Luật Bưu chính số 49/2010/QH12 ngày 28/6/2010;
- Nghị định số 47/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011;
- Nghị định số 25/2022/NĐ-CP ngày 12/4/2022;
- Thông tư số 02/2012/TT- BTTTT ngày 15/3/2012;
- Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016;
- Thông tư số 25/2020/TT-BTC ngày 14/4/2020;
- Thông tư số 74/2022/TT- BTTTT ngày 22/12/2022.
|
2
|
1.003687
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính
|
10 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Theo Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016
và Thông tư số 25/2020/TT- BTC ngày 14/4/2020 của Bộ Tài chính
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Luật Bưu chính số 49/2010/ QH12 ngày 28/6/2010;
- Nghị định số 47/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011;
- Nghị định số 150/2018/NĐ-CP ngày 07/11/2018;
- Nghị định số 25/2022/NĐ-CP ngày 12/4/2022;
- Nghị định 104/2022/NĐ-CP ngày 21/12/2022;
- Nghị định 92/2023/NĐ-CP ngày 19/12/2023;
- Thông tư số 02/2012/TT- BTTTT ngày 15/3/2012;
- Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016;
- Thông tư số 25/2020/TT-BTC ngày 14/4/2020;
- Thông tư số 74/2022/TT- BTTTT ngày 22/12/2022.
|
3
|
1.003633
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn
|
10 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Theo Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016
và Thông tư số 25/2020/TT- BTC ngày 14/4/2020 của Bộ Tài chính
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Luật Bưu chính số 49/2010/QH12 ngày 28/6/2010;
- Nghị định số 47/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011;
- Nghị định số 150/2018/NĐ-CP ngày 07/11/2018;
- Nghị định số 25/2022/NĐ-CP ngày 12/4/2022;
- Nghị định số 104/2022/NĐ-CP ngày 21/12/2022;
- Nghị định số 92/2023/NĐ-CP ngày 19/12/2023;
- Thông tư số 02/2012/TT- BTTTT ngày 15/3/2012;
- Thông tư số 291/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016;
- Thông tư số 25/2020/TT-BTC ngày 14/4/2020;
- Thông tư số 74/2022/TT- BTTTT ngày 22/12/2022.
|
4
|
1.004379
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư
hỏng không sử dụng được
|
7 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Theo Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016
và Thông tư số 25/2020/TT- BTC ngày 14/4/2020 của Bộ Tài chính
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Luật Bưu chính số 49/2010/ QH12 ngày 28/6/2010;
- Nghị định số 47/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011;
- Nghị định số 150/2018/NĐ-CP ngày 07/11/2018;
- Nghị định số 25/2022/NĐ-CP ngày 12/4/2022;
- Nghị định số 104/2022/NĐ-CP ngày 21/12/2022;
- Nghị định 92/2023/NĐ-CP ngày 19/12/2023;
- Thông tư số 02/2012/TT- BTTTT ngày 15/3/2012;
- Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016;
- Thông tư số 25/2020/TT-BTC ngày 14/4/2020;
- Thông tư số 74/2022/TT- BTTTT ngày 22/12/2022.
|
5
|
1.004470
|
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính
|
10 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Theo Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016
và Thông tư số 25/2020/TT- BTC ngày 14/4/2020 của Bộ Tài chính
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Luật Bưu chính số 49/2010/QH12 ngày 28/6/2010;
- Nghị định số 47/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011;
- Nghị định số 150/2018/NĐ-CP ngày 07/11/2018;
- Nghị định số 25/2022/NĐ-CP ngày 12/4/2022;
- Nghị định số 104/2022/NĐ-CP ngày 21/12/2022;
- Nghị định số 92/2023/NĐ-CP ngày 19/12/2023;
- Thông tư số 02/2012/TT- BTTTT ngày 15/3/2012;
- Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016;
- Thông tư số 25/2020/TT-BTC ngày 14/4/2020;
- Thông tư số 74/2022/TT- BTTTT ngày 22/12/2022.
|
6
|
1.005442
|
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính
khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
07 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Theo Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016
và Thông tư số 25/2020/TT- BTC ngày 14/4/2020 của Bộ Tài chính
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Luật Bưu chính số 49/2010/QH12 ngày 28/6/2010;
- Nghị định số 47/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011;
- Nghị định số 150/2018/NĐ-CP ngày 07/11/2018;
- Nghị định số 25/2022/NĐ-CP ngày 12/4/2022;
- Nghị định số 104/2022/NĐ-CP ngày 21/12/2022;
- Nghị định số 92/2023/NĐ-CP ngày 19/12/2023;
- Thông tư số 02/2012/TT- BTTTT ngày 15/3/2012;
- Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016;
- Thông tư số 25/2020/TT-BTC ngày 14/4/2020;
- Thông tư số 74/2022/TT- BTTTT ngày 22/12/2022.
|
7
|
1.010902
|
Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt
động
|
10 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Theo Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016
và Thông tư số 25/2020/TT- BTC ngày 14/4/2020 của Bộ Tài chính
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Luật Bưu chính số 49/2010/ QH12 ngày 28/6/2010;
- Nghị định số 47/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011;
- Nghị định số 150/2018/NĐ-CP ngày 07/11/2018;
- Nghị định số 25/2022/NĐ-CP ngày 12/4/2022;
- Nghị định số 104/2022/NĐ-CP ngày 21/12/2022;
- Nghị định số 92/2023/NĐ-CP ngày 19/12/2023;
- Thông tư số 02/2012/TT-BTTTT ngày 15/3/2012;
- Thông tư số 291/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016;
- Thông tư số 25/2020/TT-BTC ngày 14/4/2020;
- Thông tư số 74/2022/TT- BTTTT ngày 22/12/2022.
|
II. Lĩnh vực Báo chí (03 TTHC)
|
1
|
2.001171
|
Cho phép họp báo (trong nước)
|
01 ngày (trước
thời điểm họp báo)
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
Luật Báo chí số 103/2016/QH13 ngày 05/4/2016.
|
2
|
1.009374
|
Cấp Giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
20 ngày
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Luật Báo chí số 103/2016/QH13 ngày 05/4/2016.
- Thông tư số 41/2020/TT- BTTTT ngày 24/12/2020.
|
3
|
1.009386
|
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong
giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
15 ngày
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Luật Báo chí số 103/2016/QH13 ngày 05/4/2016.
- Thông tư số 41/2020/TT-BTTTT ngày 24/12/2020.
|
III. Lĩnh vực Xuất bản, In và Phát hành (13
TTHC)
|
1
|
1.003868
|
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh
|
15 ngày
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13 ngày 20/11/2012;
- Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013;
- Thông tư số 01/2020/TT- BTTTT ngày 07/2/2020;
- Thông tư số 214/2016/TT- BTC;
- Thông tư số 23/2023/TT- BTTTT ngày 31/12/2023.
|
2
|
2.001594
|
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
15 ngày
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13 ngày 20/11/2012;
- Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 Luật
có liên quan đến quy hoạch số 35/2018/QH14 ngày 20/11/2018;
- Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013;
- Nghị định số 150/2018/NĐ-CP ngày 07/11/2018;
- Thông tư số 01/2020/TT- BTTTT ngày 07/02/2020.
|
3
|
2.001584
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
05 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13 ngày 20/11/2012;
- Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013;
- Thông tư số 01/2020/TT- BTTTT ngày 07/02/2020;
- Thông tư số 23/2023/TT-BTTTT ngày 31/12/2023.
|
4
|
1.003729
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
07 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13 ngày 20/11/2012;
- Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013;
- Thông tư số 01/2020/TT- BTTTT ngày 07/2/2020;
- Thông tư số 23/2023/TT- BTTTT ngày 31/12/2023.
|
5
|
2.001564
|
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước
ngoài
|
10 ngày
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13 ngày 20/11/2012;
- Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013;
- Thông tư số 01/2020/TT- BTTTT ngày 07/2/2020.
|
6
|
2.001740
|
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in
|
03 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Nghị định số 60/2014/NĐ-CP ngày 19/6/2014;
- Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018;
- Thông tư số 03/2015/TT- BTTTT ngày 06/3/2015;
- Nghị định số 72/2022/NĐ-CP ngày 04/10/2022;
|
7
|
2.001737
|
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ
sở in
|
03 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Nghị định số 60/2014/NĐ-CP ngày 19/6/2014;
- Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018;
- Thông tư số 03/2015/TT- BTTTT ngày 06/3/2015;
- Nghị định số 72/2022/NĐ-CP ngày 04/10/2022;
|
8
|
1.004153
|
Cấp giấy phép hoạt động in
|
15 ngày
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Nghị định số 60/2014/NĐ-CP ngày 19/6/2014;
- Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018;
- Thông tư số 03/2015/TT- BTTTT ngày 06/3/2015;
- Nghị định số 72/2022/NĐ-CP ngày 04/10/2022;
|
9
|
2.001744
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in
|
07 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Nghị định số 60/2014/NĐ-CP ngày 19/6/2014;
-Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018;
- Thông tư số 03/2015/TT- BTTTT ngày 06/3/2015;
- Nghị định số 72/2022/NĐ-CP ngày 04/10/2022;
|
10
|
1.003725
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản tài liệu không
kinh doanh
|
15 ngày
|
Sở TTTT
|
Theo Thông tư số 214/2016/TT- BTC ngày 10/11/2026.
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13 ngày 20/11/2012;
- Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013;
- Thông tư số 01/2020/TT-BTTTT ngày 07/2/2020.
- Thông tư số 214/2016/TT- BTC ngày 10/11/2026.
- Thông tư số 23/2023/TT- BTTTT ngày 31/12/2023.
|
11
|
1.003483
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản
phẩm
|
10 ngày
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13 ngày 20/11/2012;
- Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013;
- Thông tư số 01/2020/TT- BTTTT ngày 07/2/2020
|
12
|
1.003114
|
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành
xuất bản phẩm
|
05 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13 ngày 20/11/2012;
- Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013;
- Luật Cư trú số 68/2020/QH14 ngày 13/11/2020;
- Thông tư số 01/2020/TT- BTTTT ngày 07/2/2020;
- Thông tư số 23/2023/TT- BTTTT ngày 31/12/2023.
|
13
|
1.008201
|
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành
xuất bản phẩm
|
07 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Luật Xuất bản số 19/2012/QH13 ngày 20/11/2012;
- Luật Cư trú số 68/2020/QH14 ngày 13/11/2020;
- Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013;
- Thông tư số 01/2020/TT- BTTTT ngày 07/2/2020;
- Thông tư số 23/2023/TT- BTTTT ngày 31/12/2023.
|
IV. Lĩnh vực Phát thanh, truyền hình và thông
tin điện tử (12 TTHC)
|
1
|
2.001765
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình
nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
12 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Nghị định số 06/2016/NĐ-CP ngày 18/01/2016;
- Nghị định số 71/2022/NĐ-CP ngày 01/10/2022;
- Thông tư số 19/2016/TT- BTTTT ngày 30/6/2016.
- Thông tư số 05/2023/TT- BTTTT ngày 30/6/2023.
|
2
|
1.003384
|
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký thu tín
hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
08 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Nghị định số 06/2016/NĐ-CP ngày 18/01/2016;
- Nghị định số 71/2022/NĐ-CP ngày 01/10/2022;
- Thông tư số 19/2016/TT- BTTTT ngày 30/6/2016.
|
3
|
2.001098
|
Cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử
tổng hợp
|
10 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013;
- Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018;
- Thông tư số 09/2014/TT-BTTTT ngày 19/8/2014;
- Nghị định số 150/2018/NĐ-CP ngày 07/11/2018
|
4
|
1.005452
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thiết lập trang thông tin
điện tử tổng hợp
|
10 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013;
- Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018.
|
5
|
2.001091
|
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện
tử tổng hợp
|
10 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013;
- Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018.
|
6
|
2.001087
|
Cấp lại Giấy phép thiết lập trang thông tin điện
tử tổng hợp
|
10 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013;
- Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018.
|
7
|
2.001766
|
Thông báo thay đổi chủ sở hữu; địa chỉ trụ sở
chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông
tin điện tử tổng hợp.
|
7 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013;
- Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018.
|
8
|
2.001684
|
Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn
phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp
dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng
|
07 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013;
- Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018.
|
9
|
2.001681
|
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh
nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp
nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay
đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần
vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi
điện tử G1 trên mạng
|
07 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013;
- Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018.
|
10
|
1.000073
|
Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp
dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt
|
07 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013;
- Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018.
|
11
|
2.001666
|
Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò
chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò
chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi
địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2,
G3, G4 trên mạng
|
07 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013;
- Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018.
|
12
|
1.000067
|
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh
nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách,
hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh
nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ
đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp
dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
07 ngày làm việc
|
Sở TTTT
|
Không có
|
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ và trả
kết quả
|
- Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/7/2013;
- Nghị định số 27/2018/NĐ-CP ngày 01/3/2018.
|