STT
|
Mã số TTHC
|
Tên thủ tục hành chính (Dịch
vụ công)
|
Lĩnh vực
|
Mức độ DVC đã triển khai
|
Đăng ký triển khai mức độ 4 năm 2021
|
1
|
2.001631.000.00.00.H47
|
Thủ tục đăng
ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
Di sản văn hóa
|
2
|
x
|
2
|
1.003838.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến
hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương
|
2
|
x
|
3
|
2.001613.000.00.00.H47
|
Thủ tục xác
nhận đủ điều kiện cấp giấy phép hoạt động đối với bảo tàng ngoài công lập
|
2
|
x
|
4
|
1.003793.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp giấy
phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập
|
2
|
x
|
5
|
2.001591.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
giấy phép khai quật khẩn cấp
|
2
|
x
|
6
|
1.003738.000.00.00.H47
|
Thủ tục Cấp
chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
2
|
x
|
7
|
1.003646.000.00.00.H47
|
Thủ tục công
nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý
di tích
|
2
|
x
|
8
|
1.003835.000.00.00.H47
|
Thủ tục công
nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ
sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật
|
2
|
x
|
9
|
1.001106.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
2
|
x
|
10
|
1.001123.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
2
|
x
|
11
|
1.001822.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
3
|
x
|
12
|
1.002003.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
3
|
x
|
13
|
1.003901.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
3
|
x
|
14
|
2.001641.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
3
|
x
|
15
|
1.003035.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
giấy phép phổ biến phim (- Phim tài liệu, phim khoa học, phim hoạt hình do cơ
sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu;
- Cấp giấy
phép phổ biến phim truyện khi năm trước liền kề, các cơ sở điện ảnh thuộc địa
phương đáp ứng các điều kiện:
+ Sản xuất
ít nhất 10 phim truyện nhựa được phép phổ biến;
+ Nhập khẩu
ít nhất 40 phim truyện nhựa được phép phổ biến)
|
Điện ảnh
|
2
|
x
|
16
|
1.003017.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
giấy phép phổ biến phim có sử dụng hiệu ứng đặc biệt tác động đến người xem
phim (do các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu)
|
2
|
x
|
17
|
1.001833.000.00.00.H47
|
Thủ tục tiếp
nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn
hóa, Thể thao và Du lịch)
|
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm
|
2
|
x
|
18
|
1.001809.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
2
|
x
|
19
|
1.001778.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc,
lãnh tụ
|
2
|
x
|
20
|
1.001755.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng
|
2
|
x
|
21
|
1.001738.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp
tỉnh)
|
|
x
|
22
|
1.001704.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam
|
2
|
x
|
23
|
1.001671.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp giấy
phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm
|
2
|
x
|
24
|
1.001229.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước
ngoài không vì mục đích thương mại
|
2
|
x
|
25
|
1.001211.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương
không vì mục đích thương mại
|
2
|
x
|
26
|
1.001191.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra
nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
2
|
x
|
27
|
1.001182.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương
không vì mục đích thương mại
|
2
|
x
|
28
|
1.001147.000.00.00.H47
|
Thủ tục thông
báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa
phương không vì mục đích thương mại
|
2
|
x
|
29
|
1.009397.000.00.00.H47
|
Thủ tục tổ
chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong
khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn
thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật
thuộc Trung ương)
|
2
|
x
|
30
|
1.009398.000.00.00.H47
|
Thủ tục tổ chức
cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và
quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương,
đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
2
|
x
|
31
|
1.009399.000.00.00.H47
|
Thủ tục tổ
chức cuộc thi người đẹp, người mẫu
|
2
|
x
|
32
|
1.009403.000.00.00.H47
|
Thủ tục ra
nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu
|
2
|
x
|
33
|
1.003676.000.00.00.H47
|
Thủ tục đăng
ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
Văn hóa cơ sở
|
2
|
x
|
34
|
1.003654.000.00.00.H47
|
Thủ tục
thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
2
|
x
|
35
|
1.001029.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke
|
2
|
x
|
36
|
1.001008.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
2
|
x
|
37
|
1.000963..000.00.00.H4 7
|
Thủ tục cấp
giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh
|
2
|
x
|
38
|
1.00922.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
2
|
x
|
39
|
1.004659.000.00.00.H47
|
Công nhận lại
“Cơ quan đạt chuẩn văn hóa”, “Đơn vị đạt chuẩn văn hóa”, “Doanh nghiệp đạt
chuẩn văn hóa”
|
4
|
x
|
40
|
1.004650.000.00.00.H47
|
Tiếp nhận hồ
sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn
|
3
|
x
|
41
|
1.004645.000.00.00.H47
|
Thủ tục tiếp
nhận thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo
|
3
|
x
|
42
|
1.004639.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài
tại Việt Nam
|
3
|
x
|
43
|
1.004666.000.00.00.H47
|
Thủ tục Cấp
sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng
cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
3
|
x
|
44
|
1.004662.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
lại giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước
ngoài tại Việt Nam
|
4
|
x
|
45
|
1.003784.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
Xuất nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh
doanh
|
2
|
x
|
46
|
1.003743.000.00.00.H47
|
Thủ tục Giám
định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức
ở địa phương
|
2
|
x
|
47
|
2.001496.000.00.00.H47
|
Thủ tục phê
duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
2
|
x
|
48
|
1.003608.000.00.00.H47
|
Thủ tục phê
duyệt nội dung tác phẩm điện ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
2
|
x
|
49
|
1.003560.000.00.00.H47
|
Thủ tục xác
nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp
tỉnh
|
2
|
x
|
50
|
1.008895.000.00.00.H47
|
Thủ tục
thông báo thành lập đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh; thư viện đại học
là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục
vụ người Việt Nam
|
Thư viện
|
2
|
x
|
51
|
1.008896.000.00.00.H47
|
Thủ tục thông
báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện chuyên ngành ở
cáp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức,
cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
2
|
x
|
52
|
1.008897.000.00.00.H47
|
Thủ tục
thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện
đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài
có phục vụ người Việt Nam
|
2
|
x
|
53
|
1.005441.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình
(thẩm quyền của UBND cấp tỉnh)
|
Gia đình
|
2
|
x
|
54
|
1.001420.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia
đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh)
|
2
|
x
|
55
|
1.001407.000.00.00.H47
|
Thủ tục đổi
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình
(thẩm quyền của UBND cấp tỉnh)
|
2
|
x
|
56
|
1.003140.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực
gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh)
|
2
|
x
|
57
|
1.000919.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực
gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh)
|
2
|
x
|
58
|
1.000817.000.00.00.H47
|
Thủ tục đổi Giấy
chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia
đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh)
|
2
|
x
|
59
|
1.000454.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận nghiệp vụ về chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
2
|
x
|
60
|
1.000433.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận nghiệp vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
2
|
x
|
61
|
1.000379.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
2
|
x
|
62
|
1.000104.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp lại
Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
2
|
x
|
63
|
2.000022.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình
|
2
|
x
|
64
|
1.003310.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
lại Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình
|
2
|
x
|
65
|
1.004723.000.00.00.H47
|
Thủ tục cho
phép tổ chức triển khai sử dụng vũ khí quân dụng, súng săn, vũ khí thể thao,
vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ còn tính năng, tác dụng được sử dụng làm đạo cụ
|
Quản lý sử dụng vũ khí, súng săn, vật liệu nổ, công cụ
hỗ trợ
|
2
|
x
|
66
|
1.002445.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao
chuyên nghiệp
|
Thể dục thể thao
|
2
|
x
|
67
|
1.002396.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
|
2
|
x
|
68
|
1.003441.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi
nội dung ghi trong giấy chứng nhận
|
2
|
x
|
69
|
1.000983.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất
hoặc hư hỏng
|
2
|
x
|
70
|
1.002022.000.00.00.H47
|
Thủ tục đăng
cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn
thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức
|
2
|
x
|
71
|
1.002013.000.00.00.H47
|
Thủ tục đăng
cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể
thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức
|
3
|
x
|
72
|
1.001782.000.00.00.H47
|
Thủ tục đăng
cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc
trung ương
|
2
|
x
|
73
|
1.000953.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga
|
2
|
x
|
74
|
1.000936.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Gofl
|
2
|
x
|
75
|
1.000920.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Cầu lông
|
2
|
x
|
76
|
1.001195.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Taekwondo
|
2
|
x
|
77
|
1.000904.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Karate
|
3
|
x
|
78
|
1.000883.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Bơi, Lặn
|
2
|
x
|
79
|
1.000863.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Billards & Snooker
|
2
|
x
|
80
|
1.000847.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Bóng bàn
|
2
|
x
|
81
|
1.000830.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Dù lượn và Diều bay
|
3
|
x
|
82
|
1.000814.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Khiêu vũ thể thao
|
2
|
x
|
83
|
1.000644.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Thể dục thẩm mỹ
|
3
|
x
|
84
|
1.000842.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Judo
|
2
|
x
|
85
|
1.005163.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể Thể dục
thể thao thao tổ chức hoạt động Thể dục thể hình và Fitness
|
2
|
x
|
86
|
2.002188.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Lân Sư Rồng
|
2
|
x
|
87
|
1.000594.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Vũ đạo thể thao giải trí
|
2
|
x
|
88
|
1.000560.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Quyền anh
|
2
|
x
|
89
|
1.000544.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Võ cổ truyền, Vovinam
|
2
|
x
|
90
|
1.001213.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Mô tô nước trên biển
|
2
|
x
|
91
|
1.000518.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Bóng đá
|
2
|
x
|
92
|
1.000501.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Quần vợt
|
2
|
x
|
93
|
1.000485.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Patin
|
2
|
x
|
94
|
1.005357.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Lặn biển thể thao giải trí
|
2
|
x
|
95
|
1.001801.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao
|
2
|
x
|
96
|
1.001500.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném
|
2
|
x
|
97
|
1.005162.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu
|
2
|
x
|
98
|
1.001517.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao.
|
2
|
x
|
99
|
1.001527.000.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ
|
2
|
x
|
100
|
1.001056.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao
|
2
|
x
|
101
|
1.004528.000.00.00.H47
|
Thủ tục công
nhận điểm du lịch cấp tỉnh
|
Lữ hành
|
2
|
x
|
102
|
2.001628.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
2
|
x
|
103
|
2.001616.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
2
|
x
|
104
|
2.001622.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
2
|
x
|
105
|
2.001611.000.00.00.H47
|
Thủ tục thu
hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp
chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành
|
2
|
x
|
106
|
2.001589.000.00.00.H47
|
Thủ tục thu
hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp
giải thể
|
3
|
x
|
107
|
1.003742.000.00.00.H47
|
Thủ tục thu
hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp
phá sản
|
3
|
x
|
108
|
1.001837.000.00.00.H47
|
Thủ tục chấm
dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh
dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
2
|
x
|
109
|
1.001440.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm
|
2
|
x
|
110
|
1.004605.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và
hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
2
|
x
|
111
|
1.003717.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh
doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
2
|
x
|
112
|
1.003240.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh
doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở
của văn phòng đại diện
|
2
|
x
|
113
|
1.003275.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh
doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng hoặc bị tiêu hủy
|
2
|
x
|
114
|
1.005161.000.00.00.H47
|
Thủ tục điều
chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp
kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
2
|
x
|
115
|
1.003002.000.00.00.H47
|
Thủ tục gia
hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh
doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
2
|
x
|
116
|
1.004628.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp thẻ
hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
2
|
x
|
117
|
1.004623.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
2
|
x
|
118
|
1.001432.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
2
|
x
|
119
|
1.004614.000.00.00.H47
|
Thủ tục cấp
lại thẻ hướng dẫn viên du lịch
|
2
|
x
|
120
|
1.003490.000.00.00.H47
|
Thủ tục Công
nhận khu du lịch cấp tỉnh
|
4
|
x
|
121
|
1.004551.000.00.00.H47
|
Thủ tục công
nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Lưu trú du lịch
|
4
|
x
|
122
|
1.004503.000.00.00.H47
|
Thủ tục công
nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách
du lịch
|
3
|
x
|
123
|
1.001455.000.00.00.H47
|
Thủ tục công
nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách
du lịch
|
2
|
x
|
124
|
1.004580.000.00.00.H47
|
Thủ tục Công
nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
2
|
x
|
125
|
1.004572.000.00.00.H47
|
Thủ tục Công
nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
2
|
x
|
126
|
1.004594.000.00.00.H47
|
Thủ tục công
nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1-3 sao đối với cơ sở lưu trú du lịch (khách
sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch)
|
|
2
|
x
|
Tổng cộng
|
|
19
|
126
|