1. Danh mục thuốc, nguyên liệu làm
thuốc sản xuất trong nước được công bố tại Phụ lục I kèm theo Quyết định này.
2. Danh mục thuốc, nguyên liệu
làm thuốc sản xuất tại nước ngoài được công bố tại Phụ lục II kèm theo Quyết định
này.
Thông tin chi tiết của từng thuốc,
nguyên liệu làm thuốc được tra cứu theo số đăng ký công bố trên trang thông tin
điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ https://dichvucong.dav.gov.vn/congbothuoc/index.
STT
|
Số đăng ký
|
Tên thuốc
|
Cơ sở đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
1
|
VD-33398-19
|
A.T Urea 20%
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
2
|
VD-33801-19
|
Abgalic Fort
|
Công ty cổ phần US Pharma Hà
Nội
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
3
|
VD-33150-19
|
Acedrop
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
4
|
VD-33363-19
|
Acetakan 120
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm - Bình hòa
|
5
|
VD-33364-19
|
Acetakan 120
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm - Bình hòa
|
6
|
VD-33365-19
|
Acetakan 80
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm - Bình hòa
|
7
|
VD-33366-19
|
Acetakan 80
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm - Bình hòa
|
8
|
VD-33703-19
|
Acid thioctic 300
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Nhà máy HDPHARMA EU- Công ty
cổ phần dược VTYT Hải Dương
|
9
|
VD-33704-19
|
Acid Thioctic 600
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Nhà máy HDPHARMA EU- Công ty
cổ phần dược VTYT Hải Dương
|
10
|
VD-33401-19
|
Adernide
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
11
|
VD-33796-19
|
Adverlex
|
Công ty Cổ phần Trust Farma
Quốc tế
|
Công ty Cổ phần Trust Farma
Quốc tế
|
12
|
VD-33143-19
|
Agdicerin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
13
|
VD-33368-19
|
Agiclari 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
14
|
VD-33369-19
|
Agiclovir 400
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
15
|
VD-33144-19
|
Agidopa 125
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
16
|
VD-33370-19
|
Agifuros 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
17
|
VD-33371-19
|
Agimsamin F
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
18
|
VD-33372-19
|
Aginolol 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
19
|
VD-33373-19
|
Agirisdon 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
20
|
VD-33660-19
|
Alpha chymotrypsin 4200 USP
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
21
|
VD-33872-19
|
Alphachymotrypsin
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
22
|
VD-33661-19
|
Alphachymotrypsin 8400 USP
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
23
|
VD-33616-19
|
Ambroxol 30
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
24
|
VD-33260-19
|
Amoxfap 500
|
Công ty cổ phần dược - Vật tư
y tế Thanh Hóa
|
Công ty cổ phần dược - Vật tư
y tế Thanh Hóa
|
25
|
VD-33235-19
|
Amrfen 300
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
26
|
VD-33264-19
|
Apixodin DT 120
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
27
|
VD-33265-19
|
Apizit
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
28
|
VD-33237-19
|
Armbalin 150
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
29
|
VD-33238-19
|
Armeton 750
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
30
|
VD-33239-19
|
Armten 200
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
31
|
VD-33240-19
|
Armten 90
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
32
|
VD-33813-19
|
Atdkox
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
33
|
VD-33402-19
|
Atimupicin
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
34
|
VD-33403-19
|
Atsirox
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
35
|
VD-33165-19
|
Auclanityl 500/62,5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
36
|
VD-33156-19
|
Bacsulfo 0,25g/0,25g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương
|
37
|
VD-33301-19
|
Bách bộ Hadiphar
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh
|
38
|
VD-33868-19
|
Barzfin
|
Công ty TNHH Dược phẩm Sun
Rise
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
39
|
VD-33617-19
|
B-Coenzyme
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
40
|
VD-33451-19
|
Biocemet SC 500 mg/ 62,5 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc
|
41
|
VD-33443-19
|
Bromhexin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
42
|
VD-33241-19
|
Bromhexin 8mg
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
43
|
VD-33374-19
|
Butocox 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
44
|
VD-33231-19
|
Bwincetam
|
Công ty TNHH Sunny Inter
Pharma
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
45
|
VD-33254-19
|
Cao khô Cúc Hoa Trắng (1:10)
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
46
|
VD-33253-19
|
Cao khô chi tử (1:8,33)
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
47
|
VD-33255-19
|
Cao khô Đan Sâm (1:5)
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
48
|
VD-33256-19
|
Cao khô gừng (1:40)
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
49
|
VD-33257-19
|
Cao khô nhân sâm (1:4,0)
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
50
|
VD-33258-19
|
Cao khô tâm sen (1:6,5)
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
51
|
VD-33558-19
|
Cbiregutin Tablet
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
52
|
VD-33242-19
|
Cefaclor 250mg
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
53
|
VD-33412-19
|
Cefalex 250
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston
Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
54
|
VD-33803-19
|
Cefpodoxim 100-CGP
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
55
|
VD-33659-19
|
Cefprozil 125 mg/5ml
|
Công ty cổ phần dược phẩn
Thiên Đạt
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
56
|
VD-33587-19
|
Cefriven 50
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
57
|
VD-33689-19
|
Ceginkton
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
58
|
VD-33858-19
|
Celtixis 300
|
Công ty TNHH Dược phẩm Huy
Văn
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
59
|
VD-33859-19
|
Centica 50
|
Công ty TNHH Dược phẩm Huy
Văn
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
60
|
VD-33230-19
|
Ceralon
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
61
|
VD-33244-19
|
Cetirizin 10mg
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
62
|
VD-33802-19
|
Cevocame Cold & Flu
|
Công ty cổ phần US Pharma Hà
Nội
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
63
|
VD-33522-19
|
Ciprofloxacin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
64
|
VD-33375-19
|
Ciramplex 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
65
|
VD-33376-19
|
Ciramplex 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
66
|
VD-33707-19
|
Circala 40
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Nhà máy HDPHARMA EU- Công ty
cổ phần dược VTYT Hải Dương
|
67
|
VD-33437-19
|
Cooldrop
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
68
|
VD-33245-19
|
Cophacip
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
69
|
VD-33860-19
|
Cutasic 16
|
Công ty TNHH Dược phẩm Huy
Văn
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
70
|
VD-33861-19
|
Cutasic 4
|
Công ty TNHH Dược phẩm Huy
Văn
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
71
|
VD-33140-19
|
Cyna Extra
|
Công ty cổ phần dược Lâm Đồng
- LADOPHAR
|
Công ty cổ phần dược Lâm Đồng
- LADOPHAR
|
72
|
VD-33436-19
|
Chlorfast 2%
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
73
|
VD-33577-19
|
Daivy ho
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung
ương 3
|
74
|
VD-33286-19
|
Danapha-Rosu 10
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
75
|
VD-33288-19
|
Danapha-Rosu 5
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
76
|
VD-33438-19
|
Dầu khuynh diệp
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
77
|
VD-33347-19
|
Dầu mù u
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
78
|
VD-33247-19
|
Dầu tràm gió - Mộc hoa tràm
|
Chi nhánh Công ty TNHH Dược
phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm
|
Chi nhánh Công ty TNHH Dược
phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm
|
79
|
VD-33289-19
|
Dầu xoa cao vàng
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
80
|
VD-33624-19
|
Dianvita Extra
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
81
|
VD-33445-19
|
Diasanté
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
82
|
VD-33564-19
|
Diệp hạ châu
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
83
|
VD-33690-19
|
Diệp hạ châu
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
84
|
VD-33367-19
|
Diệp hạ châu Agi fort
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm - Bình hòa
|
85
|
VD-33691-19
|
Diệp hạ châu Caps
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
86
|
VD-33192-19
|
Diệp hạ châu Đông Dược Việt
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt
(Đông Dược Việt)
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt
(Đông Dược Việt)
|
87
|
VD-33188-19
|
Diệp hạ châu-Herbagreen
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm và sinh học y tế
|
88
|
VD-33377-19
|
Dimobas 0,5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
89
|
VD-33378-19
|
Dimobas 1
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
90
|
VD-33379-19
|
Dimobas 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
91
|
VD-33306-19
|
DK-cetamol 120
|
Công ty cổ phần Dược Khoa
|
Công ty cổ phần Dược Khoa
|
92
|
VD-33307-19
|
Dksalt
|
Công ty cổ phần Dược Khoa
|
Công ty cổ phần Dược Khoa
|
93
|
VD-33973-19
|
Dokreal
|
Công ty TNHH Thương mại Dược
Phú Lâm Trang
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
94
|
VD-33809-19
|
Dorogyne
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
95
|
VD-33869-19
|
Ebrasun
|
Công ty TNHH Dược phẩm Sun
Rise
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
96
|
VD-33440-19
|
Etofride 50
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Generic
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
97
|
VD-33733-19
|
Facoral
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
98
|
VD-33471-19
|
Febgas 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di
Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
99
|
VD-33246-19
|
Fefurate
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
100
|
VD-33862-19
|
Fixco 180
|
Công ty TNHH Dược phẩm Huy
Văn
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
101
|
VD-33425-19
|
Fungafin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
102
|
VD-33732-19
|
Gonsa salfic
|
Công ty cổ phần Gon sa
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Mebiphar-Austrapharm
|
103
|
VD-33385-19
|
Greadim 2g
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
104
|
VD-33940-19
|
Ginkophil
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
105
|
VD-33693-19
|
Gioskan
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
106
|
VD-33439-19
|
Halofar
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
107
|
VD-33931-19
|
Hamega
|
Công ty TNHH Nam Dược
|
Công ty TNHH Nam Dược
|
108
|
VD-33980-19
|
Hepaschis
|
Công ty TNHH Vạn Xuân
|
Công ty TNHH Vạn Xuân
|
109
|
VD-33139-19
|
Highercoldz One
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà
|
110
|
VD-33175-19
|
Hoạt huyết dưỡng não
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
111
|
VD-33697-19
|
Hoạt huyết dưỡng não - HD
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
112
|
VD-33780-19
|
Hoạt huyết dưỡng não HL
|
Công ty TNHH dược phẩm Hà
Thành
|
Công ty Cổ phần Thương mại
& Dịch vụ Hali Việt Nam
|
113
|
VD-33227-19
|
Hoạt huyết dưỡng não Nam dược
|
Công ty TNHH Nam Dược
|
Công ty TNHH Nam Dược
|
114
|
VD-33593-19
|
Hoạt Huyết Dưỡng Não Trung
Ương 1
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
115
|
VD-33168-19
|
Hutatretin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
116
|
VD-33946-19
|
Hycotimed 500
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
117
|
VD-33380-19
|
Imidagi 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
118
|
VD-33461-19
|
Kagasdine
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
119
|
VD-33382-19
|
Kaldaloc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
120
|
VD-33648-19
|
Kenzuda 10/12,5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vian
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
121
|
VD-33505-19
|
Kim tiền thảo
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
122
|
VD-33565-19
|
Kim tiền thảo
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
123
|
VD-33857-19
|
Kim tiền thảo
|
Công ty TNHH dược phẩm Hà
Thành
|
Công ty TNHH dược phẩm Hà
Thành
|
124
|
VD-33846-19
|
Kim tiền thảo P/H
|
Công ty TNHH Đông Dược Phúc
Hưng
|
Công ty TNHH Đông Dược Phúc
Hưng
|
125
|
VD-33270-19
|
Lancid 15
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
126
|
VD-33594-19
|
Levomepromazin 25 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung
ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
127
|
VD-33427-19
|
Lidrop
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
128
|
VD-33698-19
|
Lisimax-280
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
129
|
VD-33213-19
|
Lodegald - Eso
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
130
|
VD-33814-19
|
Lodegald-Piroxicam 20
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
131
|
VD-33596-19
|
Long huyết Trung ương 1
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
132
|
VD-33135-19
|
Lotadin 10 ODT
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
133
|
VD-33388-19
|
Maxxacne-B 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
134
|
VD-33941-19
|
Megistan
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
135
|
VD-33741-19
|
Meko-Allergy F
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
136
|
VD-33742-19
|
Mekodin
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
137
|
VD-33854-19
|
Metdia 850
|
Công ty TNHH Abbott
Healthcare Việt Nam
|
Công ty TNHH Abbott
Healthcare Việt Nam
|
138
|
VD-33619-19
|
Metformin 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
139
|
VD-33620-19
|
Metformin 850mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
140
|
VD-33830-19
|
Meyerine
|
Công ty liên doanh Meyer-BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
141
|
VD-33833-19
|
Meyermil gel
|
Công ty liên doanh Meyer-BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
142
|
VD-33218-19
|
Mifetone 200mcg
|
Công ty TNHH DP Trung Nam
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
143
|
VD-33643-19
|
Mộc hoa trắng
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
144
|
VD-33390-19
|
MucousAPC 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
145
|
VD-33647-19
|
Muldini
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vian
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
146
|
VD-33228-19
|
Nam dược hoạt huyết dưỡng não
80
|
Công ty TNHH Nam Dược
|
Công ty TNHH Nam Dược
|
147
|
VD-33392-19
|
NexumAPC 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
148
|
VD-33393-19
|
NexumAPC 40
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
149
|
VD-33878-19
|
Nic-Zoral
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
150
|
VD-33243-19
|
Nimemax 200
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
151
|
VD-33273-19
|
Omepez 20
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
152
|
VD-33501-19
|
Op.copan
|
Công ty cổ phần Dược phẩm OPC
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC
|
153
|
VD-33383-19
|
Ostagi - D3 plus
|
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
154
|
VD-33580-19
|
Othevinco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
155
|
VD-33275-19
|
Pacilis 10
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
156
|
VD-33137-19
|
Palorex 5 ODT
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
157
|
VD-33844-19
|
Pimicin 3M
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
158
|
VD-33190-19
|
Piperacilin VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
159
|
VD-33516-19
|
PQA Actiso
|
Công ty cổ phần dược phẩm PQA
|
Công ty cổ phần dược phẩm PQA
|
160
|
VD-33519-19
|
PQA Mát gan giải độc
|
Công ty cổ phần dược phẩm PQA
|
Công ty cổ phần dược phẩm PQA
|
161
|
VD-33212-19
|
PQA Ngũ sắc
|
Công ty cổ phần dược phẩm PQA
|
Công ty cổ phần dược phẩm PQA
|
162
|
VD-33520-19
|
PQA Tán sỏi
|
Công ty cổ phần dược phẩm PQA
|
Công ty cổ phần dược phẩm PQA
|
163
|
VD-33621-19
|
Prazopro 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
164
|
VD-33625-19
|
Prednison
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
165
|
VD-33626-19
|
Prednison
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
166
|
VD-33965-19
|
Prednison
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành
Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX- TM
dược phẩm Thành Nam
|
167
|
VD-33293-19
|
Prednison 20
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
168
|
VD-33598-19
|
Phabalysin 600
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
169
|
VD-33603-19
|
Pharcoter Forte
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
170
|
VD-33606-19
|
Pharzosin 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
171
|
VD-33277-19
|
Rapez 10
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
172
|
VD-33278-19
|
Rapez 20
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
173
|
VD-33945-19
|
Relipro 200
|
Công ty TNHH Reliv pharma
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
174
|
VD-33815-19
|
Robphemin
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
175
|
VD-33816-19
|
Robphemin
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
176
|
VD-33662-19
|
Rosuvastatin 10 mg
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
177
|
VD-33663-19
|
Rosuvastatin 20 mg
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
178
|
VD-32815-19
|
Salbufar
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
179
|
VD-33515-19
|
Shihero
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
180
|
VD-33279-19
|
Simecol
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
181
|
VD-33870-19
|
Sozfax 4
|
Công ty TNHH Dược phẩm Sun
Rise
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
182
|
VD-33384-19
|
Spas-Agi 120
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
183
|
VD-33280-19
|
Stomazol - Cap 20
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
184
|
VD-33840-19
|
Sutomach MM
|
Công ty liên doanh Meyer-BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
185
|
VD-33658-19
|
Tam thất bổ máu - YB
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Yên
Bái
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Yên
Bái
|
186
|
VD-33551-19
|
Tam thất Vinaplant
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Thành Phát
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Thành Phát
|
187
|
VD-33942-19
|
Tenricy
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
188
|
VD-33161-19
|
Teremazin 5
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
189
|
VD-33395-19
|
Terpin APC
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
190
|
VD-33628-19
|
Tetracyclin 500 mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
191
|
VD-33568-19
|
Tiphatakan
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
192
|
VD-32741-19
|
Tobramycin
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
193
|
VD-33407-19
|
Thuốc ho Astemix
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
194
|
VD-33949-19
|
Trifagis
|
Công ty TNHH Shine Pharma
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
195
|
VD-33431-19
|
Trinolon
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
196
|
VD-33148-19
|
Trisula
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
197
|
VD-33511-19
|
Usarhistin 8
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
198
|
VD-33679-19
|
Vacogaba 300
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
199
|
VD-33680-19
|
Vacogaba 600
|
Công ty cổ phần dược Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
200
|
VD-33681-19
|
Vacolevo 500
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
201
|
VD-33202-19
|
Vaconidazol 500 caps
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
202
|
VD-33309-19
|
Vân Mộc Hương
|
Công ty cổ phần dược Lâm Đồng
- LADOPHAR
|
Công ty cổ phần dược Lâm Đồng
- LADOPHAR
|
203
|
VD-33396-19
|
VomitAPC
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
204
|
VD-33513-19
|
Wasita
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
STT
|
Số đăng ký
|
Tên thuốc
|
Cơ sở đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
1
|
VN-21983-19
|
Acarbose Friulchem
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Thiết bị y tế C.A.T
|
Cơ sở sản xuất dạng bào chế:
Famar Italia S.p.A
Cơ sở đóng gói & xuất xưởng:
Lamp San Prospero SPA
|
2
|
VN-22091-19
|
Acarbose Friulchem
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Thiết bị y tế C.A.T
|
Cơ sở sản xuất dạng bào chế:
Famar Italia S.p.A
Cơ sở đóng gói & xuất xưởng:
Lamp San Prospero SPA
|
3
|
VN-22271-19
|
Adenafil-100
|
Abil Chempharma Private
Limited
|
Acme Formulation Pvt. Ltd.
|
4
|
VN-22276-19
|
Akuprozil - 250
|
Akums Drugs &
Pharmaceuticals Ltd.
|
Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd.
|
5
|
VN-22338-19
|
Albaflo
|
Công ty TNHH Dược phẩm Quang
Anh
|
Esseti Farmaceutici S.r.l.
|
6
|
VN-22260-19
|
Alenta Tablets 10mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
7
|
VN-22399-19
|
Alenta Tablets 70mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
8
|
VN-22296-19
|
Ansidex
|
Baxter Healthcare (Asia) PTE
LTD
|
Baxter Pharmaceuticals India
Private Limited
|
9
|
VN-22426-19
|
Arcalion 200
|
Les Laboratoires Servier
|
Les Laboratoires Servier
Industrie
|
10
|
VN-22281-19
|
Arixtra
|
Aspen Pharmacare Australia
Pty. Ltd.
|
Aspen Notre Dame de
Bondeville
|
11
|
VN-22247-19
|
Asodinac
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Liên Hợp
|
Egyptian International Pharmaceutical
Industries Conpany (EIPICO.)
|
12
|
VN-22286-19
|
Aurasert 100
|
Aurobindo Pharma Limited
|
Aurobindo Pharma Limited
|
13
|
VN-22483-19
|
Azanex
|
U Square Lifescience Private
Ltd.
|
Yash Medicare Pvt. Ltd.
|
14
|
VN-22481-19
|
Azodra 100
|
U Square Lifescience Private
Ltd.
|
Unicure Remedies Pvt. Ltd.
|
15
|
VN-22318-19
|
Bacsina
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
thiết bị Y tế C.A.T
|
Natur Produkt Pharma Sp. Z
o.o
|
16
|
VN-22382-19
|
Beautygel
|
Công ty TNHH Thương mại Dược
phẩm Nguyễn Vy
|
Dae Hwa Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
17
|
VN-22442-19
|
Betadine vaginal douche
|
Mundipharma Pharmaceuticals
Pte. Ltd.
|
Mundipharma Pharmaceuticals
Ltd.
|
18
|
VN-22268-19
|
Bio-Cerin Capsules
|
Sava Healthcare Limited
|
Sava Healthcare Limited
|
19
|
VN-22416-19
|
Bloci
|
Bluepharma - Indústria Farmacêutica,
S.A.
|
Bluepharma- Indústria
Farmacêutica, S.A.
|
20
|
VN-22277-19
|
Braiporin syrup
|
Akums Drugs &
Pharmaceuticals Ltd.
|
Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd.
|
21
|
VN-22339-19
|
Briozcal
|
Công ty TNHH dược phẩm BHC
|
Lipa Pharmaceuticals Ltd.
|
22
|
VN-22015-19
|
Camzitol
|
Công ty TNHH Lamda
|
Farmalabor Produtos
Farmacêuticos, S.A (Fab.)
|
23
|
VN-22393-19
|
Caspofungin Acetate for
Injection 70 mg/Vial
|
Dr. Reddy’s Laboratories Ltd.
|
Gland Pharma Limited
|
24
|
VN-22299-19
|
Cefalexin Capsules BP
|
Brawn Laboratories Ltd
|
Brawn Laboratories Limited
|
25
|
VN-22353-19
|
Cefizone 1g Inj.
|
Công ty TNHH Dược phẩm Kiến
Phát
|
Yungjin Pharm. Co., Ltd.
|
26
|
VN-22354-19
|
Cemetajin 1g inj
|
Công ty TNHH Dược phẩm Kiến
Phát
|
Yungjin Pharm. Co., Ltd.
|
27
|
VN-22234-19
|
Chloramphenicol Sodium Succinate
for injection BP
|
Brawn Laboratories Ltd.
|
Brawn Laboratories Limited
|
28
|
VN-22480-19
|
Cipro-USL
|
U Square Lifescience Private
Ltd.
|
Makcur Laboratories Ltd.
|
29
|
VN-22474-19
|
Citakey Tablets 50mg
|
Standard Chem. & Pharm.
Co., Ltd.
|
Standard Chem. & Pharm.
Co., Ltd.
|
30
|
VN-22387-19
|
CKDKmoxilin 375 mg
|
Chong Kun Dang Pharm Corp.
|
Chong Kun Dang Pharm Corp.
|
31
|
VN-22300-19
|
Clarithromycin tablets BP/USP
|
Brawn Laboratories Ltd
|
Brawn Laboratories Limited
|
32
|
VN-22316-19
|
Cledomox 228.5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tenamyd
|
Medopharm Pvt. Ltd.
|
33
|
VN-22389-19
|
CoRycardon
|
Delorbis Pharmaceuticals Ltd
|
Delorbis Pharmaceuticals Ltd
|
34
|
VN-22270-19
|
Coxihope 60
|
U Square Lifescience Private
Ltd.
|
Baroque Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
|
35
|
VN-22473-19
|
Cratsuca Suspension "Standard"
|
Standard Chem. & Pharm.
Co., Ltd.
|
2nd Plant, Standard Chem.
& Pharm. Co., Ltd., 2nd Plant
|
36
|
VN-22469-19
|
Cyanocobalamine Injection
|
Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.
|
Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.
|
37
|
VN-22372-19
|
Cytarabine - Belmed
|
Công ty TNHH Một thành viên
Vimepharco
|
Belmedpreparaty RUE
|
38
|
VN-22475-19
|
Defothal Tablets 125mg
|
Sun Pharmaceutical Industries
Limited.
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
39
|
VN-22476-19
|
Defothal Tablets 500mg
|
Sun Pharmaceutical Industries
Limited.
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
40
|
VN-22381-19
|
Desloratadine/Ge nepharm
|
Công ty TNHH thương mại Thanh
Danh
|
Genepharm S.A.
|
41
|
VN-22249-19
|
Dextrose 10%
|
Công ty TNHH dược phẩm Châu Á
Thái Bình Dương
|
Vioser S.A Parenteral
Solutions Industry
|
42
|
VN-22303-19
|
Duolin Respules
|
Cipla Ltd.
|
Cipla Ltd
|
43
|
VN-22348-19
|
EPEMAN Tab
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Kiến
Phát
|
KMS Pharm. Co., Ltd.
|
44
|
VN-22404-19
|
Etohope 120
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
45
|
VN-22479-19
|
Eurythmic
|
Troikaa Pharmaceuticals Ltd.
|
Troikaa Pharmaceuticals Ltd.
|
46
|
VN-22280-19
|
Eyesintact
|
AR TRADEX PVT. LTD.
|
Makcur Laboratories Ltd.
|
47
|
VN-22439-19
|
Fdnir
|
MI Pharma Private Limited
|
Bharat Parenterals Ltd.
|
48
|
VN-22230-19
|
Feburic 80mg
|
Astellas Pharma Singapore
Pte. Ltd
|
Patheon France (Cơ sở đóng
gói: Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd; địa chỉ: 1899 Phaholyothin
Road, Ladyao, Chatuchak, Bangkok 10900, Thailand)
|
49
|
VN-22301-19
|
Fetnal 500
|
Brawn Laboratories Ltd
|
Brawn Laboratories Limited
|
50
|
VN-22235-19
|
Ficyc Cream
|
Brawn Laboratories Ltd.
|
Brawn Laboratories Limited
|
51
|
VN-22398-19
|
Flametro
|
Flamingo Pharmaceuticals
Limited
|
Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
|
52
|
VN-22264-19
|
Folinate de calcium Aguettant
100mg
|
Laboratoire Aguettant
|
Sirton Pharmaceuticals S.P.A
|
53
|
VN-22395-19
|
Gasmotin tablets 5mg
|
Eisai (Thailand) Marketing
Co., Ltd.
|
Sumitomo Dainippon Pharma
Co., Ltd. Suzuka Plant (cơ sở đóng gói: Interthai Pharmaceutical
Manufacturing Ltd., địa chỉ: 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Chatuchak,
Bangkok 10900, Thailand)
|
54
|
VN-22400-19
|
Getvilol Tablets 5mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
55
|
VN-22405-19
|
Glenosartan 40
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
56
|
VN-22287-19
|
Glimsure 1
|
Aurobindo Pharma Limited
|
Aurobindo Pharma Limited
|
57
|
VN-22288-19
|
Glimsure 3
|
Aurobindo Pharma Limited
|
Aurobindo Pharma Limited
|
58
|
VN-22289-19
|
Glimsure 4
|
Aurobindo Pharma Limited
|
Aurobindo Pharma Limited
|
59
|
VN-22294-19
|
Hindgra-100
|
Axon Drugs Private Ltd.
|
Axon Drugs Private Ltd.
|
60
|
VN-22272-19
|
Intagra 50
|
Accord Healthcare Limited
|
Intas Pharmaceuticals Ltd
|
61
|
VN-22487-19
|
Kalibt Granule
|
Young Il Pharm Co., Ltd.
|
Nexpharm Korea Co., Ltd.
|
62
|
VN-22242-19
|
Kidoxol
|
Công ty cổ phần dược và thiết
bị y tế T.N.T
|
Aflofarm Farmacja Polska Sp.
z o.o.
|
63
|
VN-22250-19
|
Lactated Ringer's Injections
|
Công ty TNHH dược phẩm Châu Á
Thái Bình Dương
|
Vioser S.A Parenteral
Solutions Industry
|
64
|
VN-22451-19
|
Leptica 150
|
PT. Dexa Medica
|
PT. Dexa Medica
|
65
|
VN-22452-19
|
Leptica 75
|
PT. Dexa Medica
|
PT. Dexa Medica
|
66
|
VN-22295-19
|
Lipiroz-10
|
Axon Drugs Private Ltd.
|
Axon Drugs Private Ltd.
|
67
|
VN-22342-19
|
Litiap
|
Công ty TNHH Dược phẩm DO HA
|
JSC "Farmak"
|
68
|
VN-22273-19
|
Losartas-HT
|
Accord Healthcare Limited
|
Intas Pharmaceuticals Ltd
|
69
|
VN-22279-19
|
Losastal-50
|
Ambica International
Corporational
|
Stallion Laboratories Pvt.
Ltd.
|
70
|
VN-22349-19
|
Lukema Chewable 4mg
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Kiến
Phát
|
Korean Drug Co., Ltd.
|
71
|
VN-22229-19
|
Lykalyzop
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Limited
|
Lyka Labs Limited
|
72
|
VN-22431-19
|
Macfec-7.5
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
73
|
VN-22378-19
|
Meconeuro
|
Công ty TNHH thương mại Dược
Mỹ phẩm Nam Phương
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
74
|
VN-22262-19
|
Medica rebacid film-coated
tablet
|
Pharma Pontis
|
Medica Korea Co., Ltd.
|
75
|
VN-22325-19
|
Medicifex
|
Công ty Cổ phần thương mại dược
phẩm Thiên Ân
|
Aurochem Pharmaceuticals
(India) Pvt.Ltd.
|
76
|
VN-22357-19
|
Medphatobra 40
|
Công ty TNHH dược phẩm Phương
Đài
|
Rotexmedica GmbH
Arzneimittelwerk (Cơ sở xuất xưởng: Medphano Arzneimittel GmbH; Đ/c:
Maienbergstr. 10-12 15562 Rudersdorf- Germany)
|
77
|
VN-22447-19
|
Medrol
|
Công ty TNHH PFIZER (Việt
Nam)
|
Pfizer Italia S.R.L.
|
78
|
VN-22423-19
|
Mekanlin Injection 0.5mg/ml
|
Kwan Star Co., Ltd.
|
Ta Fong Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
79
|
VN-22269-19
|
Meteospasmyl
|
Tedis
|
Laboratoires Galéniques
Vernin (Cơ sở đóng gói, kiểm soát chất lượng, xuất xưởng: Laboratoires Mayoly
Spindler- đ/c: 6, Avenue de l'Europe - 78400 Chatou, France)
|
80
|
VN-22258-19
|
Methycobal 500mcg
|
Eisai (Thailand) Marketing Co.,
Ltd.
|
Bushu Pharmaceuticals Ltd.
Misato Factory
|
81
|
VN-22370-19
|
Milrixa
|
Công ty TNHH Dược Tâm Đan
|
Vianex S.A.- Plant A'
|
82
|
VN-22314-19
|
Mofen 400
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tenamyd
|
Medopharm
|
83
|
VN-22432-19
|
Moxifloxacin (as
hydrochloride) 400mg
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
84
|
VN-22375-19
|
Moxifloxan 5mg/ml eye drops,
solution
|
Công ty TNHH Nhân Sinh
|
Balkanpharma - Razgrad AD
|
85
|
VN-22486-19
|
Moxiforce Eye drops
|
Young Il Pharm Co., Ltd.
|
Hanlim Pharm. Co., Ltd.
|
86
|
VN-22092-19
|
Mycazole
|
Công ty TNHH Dược phẩm Lamda
|
Rafarm S.A.
|
87
|
VN-22433-19
|
Nevol 2.5 Tablets
|
Medley Pharmaceuticals
Limited
|
Medley Pharmaceuticals
Limited
|
88
|
VN-22434-19
|
Nevol 5 Tablets
|
Medley Pharmaceuticals
Limited
|
Medley Pharmaceuticals
Limited
|
89
|
VN-22422-19
|
Newbutin SR
|
Korea United Pharm. Inc.
|
Korea United Pharm. Inc.
|
90
|
VN-22251-19
|
Nimoren
|
Công ty TNHH dược phẩm Hà
Đông
|
Reyoung Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
91
|
VN-22252-19
|
Nimoren
|
Công ty TNHH dược phẩm Hà
Đông
|
Reyoung Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
92
|
VN-22453-19
|
Novepide
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
93
|
VN-22485-19
|
Octavic
|
Unimed Pharmaceuticals Inc.
|
Unimed Pharmaceuticals Inc.
|
94
|
VN-22428-19
|
Odiflox
|
M/s. Baroque Pharmaceuticals
Pvt. Ltd.
|
Baroque Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
|
95
|
VN-22274-19
|
Oliza-10
|
Accord Healthcare Limited
|
Intas Pharmaceuticals Ltd
|
96
|
VN-22275-19
|
Oliza-5
|
Accord Healthcare Limited
|
Intas Pharmaceuticals Ltd
|
97
|
VN-22290-19
|
Oneclapz
|
Aurobindo Pharma Limited
|
Aurobindo Pharma Limited
|
98
|
VN-22373-19
|
Osart-40
|
Công ty TNHH MTV DP Việt Tin
|
Theon Pharmaceuticals Limited
|
99
|
VN-22429-19
|
Paar TM
|
M/s. Baroque Pharmaceuticals
Pvt. Ltd.
|
Baroque Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
|
100
|
VN-22430-19
|
Pacifdine
|
M/s. Baroque Pharmaceuticals
Pvt. Ltd.
|
Baroque Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
|
101
|
VN-22330-19
|
Padolac Tab
|
Công ty cổ phần thương mại và
dược phẩm T&T
|
Kyung Dong Pharm Co., Ltd.
|
102
|
VN-22261-19
|
Panadol
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
Sterling Drug (Malaya) Sdn.
Bhd.
|
103
|
VN-22309-19
|
Paracetamol G.E.S 10mg/ml
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Minh Kỳ
|
Biomendi, S.A.
|
104
|
VN-22243-19
|
Paracetamol macopharma
|
Công ty cổ phần Medcomtech
|
Aguettant Mouvaux
|
105
|
VN-22244-19
|
Paracetamol macopharma
|
Công ty cổ phần Medcomtech
|
Aguettant Mouvaux
|
106
|
VN-22291-19
|
Pegaset 150
|
Aurobindo Pharma Limited
|
Aurobindo Pharma Limited
|
107
|
VN-22292-19
|
Pegaset 75
|
Aurobindo Pharma Limited
|
Aurobindo Pharma Limited
|
108
|
VN-22335-19
|
Penresit 1 mg
|
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại
Dược phẩm Chánh Đức
|
Actavis Ltd.
|
109
|
VN-22315-19
|
Peridom-M
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tenamyd
|
Medopharm
|
110
|
VN-22326-19
|
Piafager
|
Công ty Cổ phần thương mại dược
phẩm Thiên Ân
|
Aurochem Pharmaceuticals
(India) Pvt.Ltd.
|
111
|
VN-22435-19
|
Platfree Tablets
|
Medley Pharmaceuticals
Limited
|
Medley Pharmaceuticals
Limited
|
112
|
VN-22266-19
|
Polcalmex (vị dâu)
|
Polfarmex S.A
|
Polfarmex S.A
|
113
|
VN-22454-19
|
Prohytens 10
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
114
|
VN-22331-19
|
PROSPAN COUGH LOZENGES
|
Công ty CP tập đoàn dược phẩm
và TM Sohaco
|
Bolder Arzneimittel GmbH
& Co. KG (Đóng gói và xuất xưởng: Engelhard Arzneimittel GmbH & Co.
KG- Đ/c: Herzbergstr. 3, 61138 Niederdorfelden, Germany)
|
115
|
VN-22462-19
|
Q-PEM injection 1g
|
Pharmix Corporation
|
Jeil Pharmaceutical Co., Ltd.
|
116
|
VN-22358-19
|
Rabofar-20
|
Công ty TNHH Dược phẩm Tiền
Giang
|
Kwality Pharmaceutical PVT.
Ltd.
|
117
|
VN-22443-19
|
Ramipril 5mg
|
Novartis (Singapore) Pte Ltd
|
Lek S.A. (Cơ sở đóng gói, xuất
xưởng: Lek S.A; đ/c: Domaniewska Street 50C, 02-672 Warsaw, Poland)
|
118
|
VN-22437-19
|
Remeron 30
|
Organon Hong Kong Limited
|
Organon Pharma (UK) Limited
|
119
|
VN-22401-19
|
Ribazole Capsules 400mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
120
|
VN-22246-19
|
Ringer Lactate Intravenous
Infusion
|
Công ty TNHH DP Châu Á - Thái
Bình Dương
|
Shijiazhuang No. 4
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
121
|
VN-22445-19
|
RL
|
Otsuka Pharmaceutical India
Private Limited
|
Otsuka Pharmaceutical India
Private Limited
|
122
|
VN-22346-19
|
Ronem
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đức
Anh
|
Venus Remedies Limited
|
123
|
VN-22347-19
|
Ronem
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đức
Anh
|
Venus Remedies Limited
|
124
|
VN-22468-19
|
Rozatin-10
|
Sava Healthcare Limited
|
Sava Healthcare Limited
|
125
|
VN-22470-19
|
Ruvasan 20
|
SRS Pharmaceuticals Pvt Ltd
|
Pell Tech Health Care Pvt Ltd
|
126
|
VN-22390-19
|
Rycardon
|
Delorbis Pharmaceuticals Ltd
|
Delorbis Pharmaceuticals Ltd
|
127
|
VN-22391-19
|
Rycardon
|
Delorbis Pharmaceuticals Ltd
|
Delorbis Pharmaceuticals Ltd
|
128
|
VN-22472-19
|
Sanidir
|
SRS Life Sciences Pte.
Limited
|
Maxim Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
|
129
|
VN-22471-19
|
Santax
|
SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
|
M/s Zeiss Pharmaceuticals
Pvt. Ltd.
|
130
|
VN-22363-19
|
Sedno Syrup
|
Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết
bị Y tế Phương Lê
|
Square Pharmaceuticals Ltd
|
131
|
VN-22283-19
|
Seroquel
|
Công ty TNHH dược phẩm và
trang thiết bị y tế Hoàng Đức
|
AstraZeneca Pharmaceuticals
LP XR (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business
Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK)
|
132
|
VN-22284-19
|
Seroquel XR
|
Công ty TNHH dược phẩm và
trang thiết bị y tế Hoàng Đức
|
AstraZeneca Pharmaceuticals
LP (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park,
Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK)
|
133
|
VN-22285-19
|
Seroquel XR
|
Công ty TNHH dược phẩm và trang
thiết bị y tế Hoàng Đức
|
AstraZeneca Pharmaceuticals
LP (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park,
Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK)
|
134
|
VN-22341-19
|
Sodium Chloride
|
Công ty TNHH dược phẩm Châu Á
Thái Bình Dương
|
Vioser S.A Parenteral
Solutions Industry
|
135
|
VN-22340-19
|
Sodium Chloride Injection
0.9%
|
Công ty TNHH dược phẩm Châu Á
Thái Bình Dương
|
Shijiazhuang No. 4
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
136
|
VN-22359-19
|
Sopezid 40
|
Công ty TNHH Dược phẩm Tiền
Giang
|
Kwality Pharmaceutical PVT.
Ltd.
|
137
|
VN-22256-19
|
Stérogyl 2,000,000UI/100 ml
|
Consorzio Con Attivita`
Esterna Medexport Italia
|
DMS Farmaceutici S.P.A
|
138
|
VN-22368-19
|
Suvaatin 10
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med
|
Fourrts (India) Laboratories
Pvt., Ltd.
|
139
|
VN-22369-19
|
Suvaatin 20
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med
|
Fourrts (India) Laboratories
Pvt., Ltd.
|
140
|
VN-22137-19
|
Tarvicipro
|
China National Pharmaceutical
Foreign Trade Corporation (Sinopharm)
|
Shijiazhuang No. 4
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
141
|
VN-22406-19
|
Telma 80 H Plus
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
142
|
VN-22407-19
|
Telma H
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
143
|
VN-22461-19
|
Telsarta-D 40/12.5mg Tablet
|
PharmEvo Private Limited
|
PharmEvo Private Limited
|
144
|
VN-22343-19
|
Texiban 100
|
Công ty TNHH Dược phẩm DO HA
|
JSC "Farmak"
|
145
|
VN-22337-19
|
Texiban 50
|
Công ty TNHH DP Doha
|
JSC "Farmak"
|
146
|
VN-22351-19
|
Thuốc bột pha tiêm Tabaxin
2,25g
|
Công ty TNHH Dược phẩm Kiến
Phát
|
Penmix Ltd.
|
147
|
VN-22408-19
|
Tiger Balm Red
|
Haw Par Healthcare Limited
|
Haw Par Healthcare Ltd.
|
148
|
VN-22409-19
|
Tiger Balm White
|
Haw Par Healthcare Limited
|
Haw Par Healthcare Ltd.
|
149
|
VN-22237-19
|
Triamcinolone tablets BP 4mg
|
Brawn Laboratories Ltd.
|
Brawn Laboratories Limited
|
150
|
VN-22344-19
|
Uloviz
|
Công ty TNHH Dược phẩm DO HA
|
S.C. Slavia Pharm S.R.L.
|
151
|
VN-22278-19
|
Unoursodiol-300
|
Akums Drugs &
Pharmaceuticals Ltd.
|
Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd.
|
152
|
VN-22436-19
|
Vazortan 50
|
Medley Pharmaceuticals
Limited.
|
Medley Pharmaceuticals
Limited
|
153
|
VN-22402-19
|
Vilget Tablets 50mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
154
|
VN-22440-19
|
Voriole 200
|
MI Pharma Private Limited
|
MSN Laboratories Private
Limited
|
155
|
VN-22227-19
|
YSPTretinon Cream 0.05%
|
Y.S.P. Industries (M) Sdn
|
Y.S.P. Industries (M) Sdn
|
156
|
VN-22459-19
|
Zinhepa Inj.
|
Pharmaunity Co., Ltd
|
Hankook Korus Pharm. Co.,
Ltd.
|
157
|
VN-22345-19
|
Zipda
|
Công ty TNHH Dược phẩm DO HA
|
T.Man Pharma Company Limited
|