STT
|
CÁC
BƯỚC
|
TRÌNH
TỰ THỰC HIỆN
|
BỘ
PHẬN CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC CHUYÊN NGÀNH GIẢI QUYẾT HỒ SƠ
|
THỜI
GIAN TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT HỒ SƠ
|
CƠ
QUAN PHỐI HỢP (nếu có)
|
TRÌNH
CÁC CẤP CÓ THẨM QUYỀN
CAO HƠN (nếu có)
|
MÔ
TẢ QUY TRÌNH
|
PHÍ,
LỆ PHÍ
|
A. THỦ TỤC
HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH
|
I. LĨNH VỰC AN
TOÀN BỨC XẠ VÀ HẠT NHÂN
|
1. Cấp giấy
phép tiến hành công việc bức xạ (sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế).
Mã số TTHC: 2.000086. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ tại Trung tâm Phục vụ hành chính công (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và
Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh
phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết
quả cho tổ chức, công dân.
|
Phí
thẩm định: Theo quy định tại Thông tư 287/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ
Tài chính. Lệ phí: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 3 (Phòng QLKHCN)
|
20
ngày
|
Phó
trưởng phòng (1)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
UBND
tỉnh
|
5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
|
Tổng
thời gian giải quyết
|
30
ngày
|
|
|
|
|
2. Gia hạn giấy
phép tiến hành công việc bức xạ (sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế).
Mã số TTHC: 2.000081. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp
nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và
Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh
phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết
quả cho tổ chức, công dân.
|
Phí
thẩm định: Theo quy định tại Thông tư 287/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ
Tài chính. Lệ phí: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 3 (Phòng QLKHCN)
|
20
ngày
|
Phó
Trưởng phòng (1)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
UBND
tỉnh
|
5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
30
ngày
|
3. Sửa đổi, bổ
sung giấy phép tiến hành công việc bức xạ (sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán
trong y tế). Mã số TTHC: 1.000184. Mức DVC: 4
|
3.1. Sửa đổi giấy phép tiến hành
công việc bức xạ
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và
Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh
phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết
quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 3 (Phòng QLKHCN)
|
05
ngày
|
Phó
trưởng phòng (1)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
UBND
tỉnh
|
5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
|
Tổng
thời gian giải quyết
|
15
ngày
|
3.2. Bổ sung giấy phép tiến hành
công việc bức xạ
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ phận
tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và
Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh
phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết
quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 3 (Phòng QLKHCN)
|
20
ngày
|
Phó
trưởng phòng (1)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
UBND
tỉnh
|
5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
|
Tổng
thời gian giải quyết
|
30
ngày
|
|
|
4. Cấp lại giấy
phép tiến hành công việc bức xạ (sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế).
Mã số TTHC: 2.000069. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp
nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và
Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh
phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết
quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 3 (Phòng QLKHCN)
|
5
ngày
|
Phó
trưởng phòng (1)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
UBND
tỉnh
|
5 ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
15
ngày
|
|
|
5. Cấp mới và cấp
lại chứng chỉ nhân viên bức xạ (người phụ trách an toàn cơ sở X-quang chẩn
đoán trong y tế). Mã số TTHC: 2.002254. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/
chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc
Sở trình UBND tỉnh phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển
đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí: 200.000 đồng
Phí
thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 3 (Phòng QLKHCN)
|
5
ngày
|
Phó
trưởng phòng (1)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
UBND
tỉnh
|
5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
15
ngày
|
6. Phê duyệt kế
hoạch ứng phó sự cố bức xạ hạt nhân cấp cơ sở (đối với công việc sử dụng thiết
bị X-quang y tế). Mã số TTHC: 2.000065. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công
nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh phê
duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết
quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí: Không
Phí
thẩm định: 500.000 đồng
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 3 (Phòng QLKHCN)
|
5
ngày
|
Phó
trưởng phòng (1)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
UBND
tỉnh
|
5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
15
ngày
|
7. Khai báo thiết
bị X-quang chẩn đoán trong y tế. Mã số TTHC: 2.002131. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp
nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và
Công nghệ thẩm định, trình Phó Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 3 (Phòng QLKHCN)
|
0.5
ngày
|
Phó
trưởng phòng (1)
|
0.5
ngày
|
Trưởng
phòng
|
0.5
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Phó
Giám đốc Sở
|
0.5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
3
ngày
|
B. THỦ TỤC
HÀNH CHÍNH ĐƯỢC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG
|
I. LĨNH VỰC HOẠT
ĐỘNG KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
1. Cấp Giấy chứng
nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ. Mã số TTHC: 2.002278. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/
chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Phó
Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả
cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 2 (Phòng QLKHCN)
|
5
ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
10
ngày
|
|
|
2. Thủ tục cấp
lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ. Mã số TTHC: 2.001525.
Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp
nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và
Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 2 (Phòng QLKHCN)
|
1
ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVRCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
5
ngày
|
3. Xét tiếp
nhận vào viên chức và bổ nhiệm vào chức danh nghiên cứu khoa học, chức danh
công nghệ đối với cá nhân có thành tích vượt trội trong hoạt động khoa học và
công nghệ. Mã số TTHC: 1.008377. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Văn phòng Sở Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở trình UBND
tỉnh, Bộ KH&CN phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết
quả cho tổ chức, công dân
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 2 (Văn phòng Sở)
|
2
ngày
|
Chánh
Văn phòng
|
1
ngày
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
UBND
tỉnh
|
40 ngày
|
Bộ
Khoa học và Công nghệ
|
15
ngày
|
Bộ Nội
vụ
|
15
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
75
ngày
|
4. Xét đặc
cách bổ nhiệm vào chức danh khoa học, chức danh công nghệ cao hơn không qua
thi thăng hạng, không phụ thuộc năm công tác. Mã số TTHC: 1.008379. Mức DVC:
4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ phận
tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Văn phòng Sở Khoa học và Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình
UBND tỉnh, Bộ KH&CN phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
trả kết quả cho tổ chức, công dân
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 2 (Văn phòng Sở)
|
2
ngày
|
Chánh
Văn phòng
|
1
ngày
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
UBND
tỉnh
|
40
ngày
|
Bộ
Khoa học và Công nghệ
|
15
ngày
|
Bộ Nội
vụ
|
15
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
75
ngày
|
5. Cấp Giấy
chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ. Mã số
TTHC: 1.001786. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp
nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học
và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ phí:
Không
Phí
thẩm định: 3.000.000 đồng
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
6
ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả
(TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian
giải quyết
|
10 ngày
|
6. Thay đổi,
bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và
công nghệ . Mã số TTHC: 1.001747. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học
và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ phí: Không
Phí thẩm định: Theo Thông tư số
298/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài
chính
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
3 ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng
thời gian giải quyết
|
7 ngày
|
7. Cấp lại Giấy
chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ. Mã số TTHC:
1.001770. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp
nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học
và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí: Không
Phí
thẩm định: 1.000.000 đồng
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
3
ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian
giải quyết
|
7 ngày
|
8. Cấp Giấy chứng
nhận hoạt động lần đầu cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học
và công nghệ. Mã số TTHC: 1.001716. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và
Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí: Không
Phí
thẩm định: 3.000.000 đồng
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
5
ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
1
ngày
|
Trưởng phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
10
ngày
|
9. Thay đổi, bổ
sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của
tổ chức khoa học và công nghệ. Mã số TTHC: 1.001677. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/
chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở
phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức,
công dân.
|
Lệ
phí: Không
Phí
thẩm định: Theo Thông tư số 298/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ
Tài chính
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
3
ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng
thời gian giải quyết
|
7
ngày
|
10. Cấp lại Giấy
chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học
và công nghệ. Mã số TTHC: 1.001693. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và
Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí: Không
Phí
thẩm định: 1.000.000 đồng
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
3
ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
7
ngày
|
11. Bổ nhiệm
giám định viên tư pháp. Mã số TTHC: 1.005360. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Sở Tư pháp cho ý kiến trong thời hạn 5 ngày làm việc
|
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Văn phòng Sở KHCN thẩm
định, lấy ý kiến Sở Tư pháp, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh phê duyệt
và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công
dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 2 (Văn phòng Sở)
|
10
ngày
|
Chánh
Văn phòng
|
1
ngày
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Chủ
tịch UBND tỉnh
|
2
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
15
ngày
|
12. Miễn nhiệm
giám định viên tư pháp. Mã số TTHC: 2.000228. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Sở Tư pháp cho ý kiến trong thời hạn 0 ngày làm việc
|
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp
nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Văn phòng Sở
KH&CN thẩm định, lấy ý kiến Sở Tư pháp, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh
phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết
quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 2 (Văn phòng Sở)
|
1
ngày
|
Chánh
Văn phòng
|
1
ngày
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Chủ
tịch UBND tỉnh
|
4
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
8
ngày
|
13. Đánh giá kết
quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước.
Mã số TTHC: 1.006427. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học
và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Kinh phí đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ do tổ chức,
cá nhân đề nghị bảo đảm và chi trả. Mức chi áp dụng theo quy định hiện hành đối
với các nhiệm vụ KH&CN sử dụng ngân sách nhà nước.
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
40
ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
2
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
45
ngày
|
14. Thẩm định
kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà
nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an
ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người. Mã số TTHC: 2.000079. Mức
DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học
và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Theo quy định hiện hành do tổ chức, cá nhân đề nghị chi trả.
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
40
ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
2
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
45
ngày
|
15. Đánh giá đồng
thời thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng
ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc
phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người. Mã số TTHC:
1.000393. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp
nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học
và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Theo quy định hiện hành do tổ chức, cá nhân đề nghị chi
trả.
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
40
ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
|
Tổng thời gian
giải quyết
|
45 ngày
|
16. Thủ tục đặt
và tặng giải thưởng về khoa học và công nghệ của tổ chức, cá nhân cư trú hoặc
hoạt động hợp pháp tại Việt Nam. Mã số TTHC: 2.000058. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
(TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên
Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/
chuyển về cho Văn phòng Sở KH&CN thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình
UBND tỉnh phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả
(TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 3 (Văn phòng Sở)
|
7
ngày
|
Chánh
Văn phòng
|
1
ngày
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
UBND
tỉnh
|
5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
15
ngày
|
17. Mua sáng
chế, sáng kiến. Mã số TTHC: 2.001148. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và
Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh phê duyệt. Văn
phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ
chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 4 (Phòng QLKHCN)
|
12
ngày
|
Phó
trưởng phòng (1)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
UBND
tỉnh
|
10
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ phận
trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
25
ngày
|
18. Đăng ký kết
quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh, cấp cơ sở sử dụng ngân
sách nhà nước và nhiệm vụ khoa học và công nghệ do quỹ của Nhà nước trong
lĩnh vực khoa học và công nghệ tài trợ thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành
phố trực thuộc trung ương. Mã số TTHC: 1.004473. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Văn phòng Sở KH&CN thẩm định, trình Giám đốc
Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức,
công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 1 (Văn phòng Sở)
|
2
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
04
ngày
|
|
|
|
|
19. Đăng
ký kết quả thực hiên nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách
nhà nước. Mã số TTHC: 1.004460. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ phận
tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/
chuyển về cho Văn phòng Sở KH&CN thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt,
chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 1 (Văn phòng Sở)
|
7
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
10
ngày
|
20. Đăng ký
thông tin kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ được mua bằng
ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc trung
ương. Mã số TTHC: 1.004467. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Văn phòng Sở KH&CN thẩm
định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 1 (Văn phòng Sở)
|
2
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
2
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
05
ngày
|
21. Giao quyền
sở hữu, quyền sử dụng kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ sử
dụng ngân sách nhà nước cấp tỉnh. Mã số TTHC: 1.000142. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/
chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở
phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức,
công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
15
ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
2
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
20
ngày
|
22. Công nhận
kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tư đầu
tư nghiên cứu. Mã số TTHC: 1.002935. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và
Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển
đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 2 (Phòng QLKHCN)
|
20
ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
25
ngày
|
23. Hỗ trợ
kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức,
cá nhân tự đầu tư nghiên cứu Mã số TTHC: 2.001164. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/
chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở
phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức,
công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 2 (Phòng QLKHCN)
|
20
ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1 ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
|
Tổng
thời gian giải quyết
|
25
ngày
|
24. Hỗ trợ
phát triển tổ chức trung gian của thị trường khoa học và công nghệ. Mã số TTHC:
2.001143. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định,
tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 2 (Phòng QLKHCN)
|
2
ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
UBND
tỉnh
|
5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
10 ngày
|
25. Hỗ trợ
doanh nghiệp có dự án thuộc ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư
nhận chuyển giao công nghệ từ tổ chức khoa học và công nghệ. Mã số TTHC:
2.001137. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ phận
tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh phê duyệt.
Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho
tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 2 (Phòng QLKHCN)
|
2
ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
UBND
tỉnh
|
5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
10
ngày
|
26. Hỗ trợ
doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ. Mã số TTHC:
1.002690. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định,
tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 2 (Phòng QLKHCN)
|
2
ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
UBND
tỉnh
|
5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
10
ngày
|
27. Hỗ trợ tổ
chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức ứng dụng, chuyển
giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu khoa học và phát
triển công nghệ. Mã số TTHC: 2.001643. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công
nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh phê duyệt. Văn phòng
UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức,
công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm định
|
Chuyên
viên 2 (Phòng QLKHCN)
|
2
ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
UBND
tỉnh
|
5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
10
ngày
|
28. Cấp
Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền
của Bộ Khoa học và Công nghệ). Mã số TTHC: 1.002248. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và
Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ phí: Không
Phí thẩm định: Đối với các hợp đồng
chuyển giao công nghệ đăng ký lần đầu thì phí thẩm định hợp đồng chuyển giao
công nghệ được tính theo tỷ lệ bằng 0,1‰ (một phần nghìn) tổng giá trị của hợp
đồng chuyển giao công nghệ nhưng tối đa không quá 10 (mười)
triệu đồng và tối thiểu không dưới 05 (năm) triệu đồng.
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 2 (Phòng - QLKHCN)
|
2
ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
0.5
ngày
|
Trưởng
phòng
|
0.5
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
5
ngày
|
29. Cấp Giấy
chứng nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ
(trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ). Mã số TTHC:
2.002249. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ
thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả
(TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ phí: Không
Phí thẩm định: Đối với các hợp đồng
chuyển giao công nghệ đăng ký lần đầu thì phí thẩm định được tính theo tỷ lệ
bằng 0,1‰ (một phần nghìn) tổng giá trị của hợp đồng
nhưng tối đa không quá 10 (mười) triệu và tối thiểu không dưới 05 (năm) triệu
đồng.
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 2 (Phòng QLKHCN)
|
2
ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
0.5
ngày
|
Trưởng
phòng
|
0.5
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
5
ngày
|
30. Xác nhận
hàng hóa sử dụng trực tiếp cho phát triển hoạt động ươm tạo công nghệ, ươm tạo
doanh nghiệp khoa học và công nghệ. Mã số TTHC: 2.001179. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và
Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 2 (Phòng QLKHCN)
|
5
ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
1
ngày
|
Trưởng phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
2
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng
thời gian giải quyết
|
10
ngày
|
31. Đăng ký
tham gia tuyển chọn, giao trực tiếp nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp quốc
gia. Mã số TTHC: 1.001565. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ phận
tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh,
Bộ KH&CN phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả
cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
2
ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
UBND
tỉnh, Bộ KH&CN
|
10
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
15
ngày
|
32. Xem xét
kéo dài thời gian công tác khi đủ tuổi nghỉ hưu cho cá nhân giữ chức danh
khoa học, chức danh công nghệ tại tổ chức khoa học và công nghệ công lập. Mã
số TTHC: 2.000461. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và
Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả
(TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
3
ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng
thời gian giải quyết
|
7
ngày
|
33. Xác định
nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp quốc gia sử dụng ngân sách nhà nước. Mã số
TTHC: 2.001248. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản
lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh, Bộ
KH&CN phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho
tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
Viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
3 ngày
|
Phó
trưởng phòng (2)
|
0.5
ngày
|
Trưởng
phòng
|
0.5
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
UBND
tỉnh, Bộ KH&CN
|
15
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
20
ngày
|
II. LĨNH VỰC SỞ
HỮU TRÍ TUỆ
|
34. Cấp Giấy
chứng nhận tổ chức đủ điều kiện hoạt động giám định sở hữu công nghiệp. Mã số
TTHC: 1.003542. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/
chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở
phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả
kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ phí, Phí thẩm định: Thu theo quy
định tại Thông tư số 263/2016/TT-BTC ngày 04/02/2009 của Bộ Tài chính
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 4 (Phòng QLKHCN)
|
15
ngày
|
Phó
trưởng phòng (1)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
20
ngày
|
35. Cấp lại Giấy
chứng nhận tổ chức đủ điều kiện hoạt động giám định sở hữu công nghiệp. Mã số
TTHC: 2.001483. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý
Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho
tổ chức, công dân.
|
Lệ phí, Phí thẩm định: Thu theo quy
định tại Thông tư số 263/2016/TT-BTC ngày 04/02/2009 của
Bộ Tài chính - Trường hợp bị lỗi do Sở khcn gây ra, việc
cấp lại được thực hiện miễn phí.
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 4 (Phòng QLKHCN)
|
5
ngày
|
Phó
trưởng phòng (1)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
2
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng
thời gian giải quyết
|
10
ngày
|
III. LĨNH VỰC
TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG
|
36. Miễn giảm
kiểm tra chất lượng hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ
Khoa học và Công nghệ theo phân cấp. Mã TTHC 1.001392. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý
Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 5 (Phòng QLKHCN)
|
1
ngày
|
Trưởng
phòng
|
0.5
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
0.5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCG)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
3
ngày
|
37. Công bố sử
dụng dấu định lượng. Mã số TTHC: 2.000212. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp
nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và
Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 7 (Phòng QLKHCN)
|
02
ngày
|
Trưởng
phòng
|
0.5
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
0.5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
4
ngày
|
38. Điều chỉnh
nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng. Mã số TTHC: 1.000449. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
01
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và
Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 7 (Phòng QLKHCN)
|
02
ngày
|
|
Trưởng
phòng
|
0.5
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
0.5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
4
ngày
|
39. Đăng ký kiểm
tra nhà nước về đo lường đối với phương tiện đo, lượng của hàng đóng gói sẵn
nhập khẩu. Mã số TTHC: 1.000438. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ phận
tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/
chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở
phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức,
công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Phí chưa quy định cụ thể
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 7 (Phòng QLKHCN)
|
10
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
13
ngày
|
40. Đăng ký
công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả chứng nhận hợp chuẩn của tổ chức chứng nhận.
Mã số TTHC: 2.001209. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định,
trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí: 150.000 đồng
Phí
thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm định
|
Chuyên
viên 6 (Phòng QLKHCN)
|
3
ngày
|
Trưởng
phòng
|
0.5
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
0.5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
5
ngày
|
41. Đăng ký
công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất,
kinh doanh. Mã số TTHC: 2.001207. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và
Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí: 150.000 đồng
Phí
thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 6 (Phòng QLKHCN)
|
3
ngày
|
Trưởng
phòng
|
0.5
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
0.5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
5
ngày
|
42. Đăng ký
công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa nhập khẩu, dịch vụ, quá trình,
môi trường được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Khoa học và
Công nghệ ban hành. Mã số TTHC: 2.001268. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/
chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở
phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức,
công dân.
|
Lệ
phí: 150.000 đồng
Phí
thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 6 (Phòng QLKHCN)
|
3
ngày
|
Trưởng
phòng
|
0.5
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
0.5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
5
ngày
|
43. Đăng ký
công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước, dịch vụ,
quá trình, môi trường được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ
Khoa học và Công nghệ ban hành. Mã số TTHC: 2.001277. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công
nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công
dân.
|
Lệ
phí: 150.000 đồng
Phí
thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 6 (Phòng QLKHCN)
|
3
ngày
|
Trưởng
phòng
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
0.5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
5
ngày
|
44. Kiểm tra
chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và
Công nghệ theo phân cấp. Mã số TTHC: 2.001259. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.125
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về
cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt,
chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả
cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm định
|
Chuyên
viên 5 (Phòng QLKHCN)
|
0.25
ngày
|
Trưởng
phòng
|
0.25
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
0.25
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.125
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
1
ngày
|
|
|
|
45. Cấp mới Giấy
phép vận chuyển hàng nguy hiểm là các chất ôxy hóa, các hợp chất ô xít hữu cơ
(thuộc loại 5) và các chất ăn mòn (thuộc loại 8) bằng phương tiện giao thông
cơ giới đường bộ, đường sắt và đường thủy nội địa.. Mã số TTHC: 1.006851. Mức
DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định,
trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 5 (Phòng QLKHCN)
|
3
ngày
|
Trưởng
phòng
|
0.5
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
0.5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
5
ngày
|
46. Cấp bổ
sung Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm là các chất ôxy hóa, các hợp chất ô
xít hữu cơ (thuộc loại 5) và các chất ăn mòn (thuộc loại 8) bằng phương tiện
giao thông cơ giới đường bộ, đường sắt và đường thủy nội địa.. Mã số TTHC:
2.002231. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định,
trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả
kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 5 (Phòng QLKHCN)
|
3
ngày
|
Trưởng
phòng
|
0.5
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
0.5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
5
ngày
|
47. Thủ tục cấp
lại Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm là các chất ôxy hóa, các hợp chất ô
xít hữu cơ (thuộc loại 5) và các chất ăn mòn (thuộc loại 8) bằng phương tiện
giao thông cơ giới đường bộ, đường sắt và đường thủy nội địa.. Mã số TTHC:
2.002232. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.25
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/
chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở
phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả
kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 5 (Phòng QLKHCN)
|
0.5
ngày
|
Trưởng
phòng
|
0.5
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
0.5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.25
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
2
ngày
|
48. Đăng ký
tham dự sơ tuyển, xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia. Mã số TTHC: 2.001269.
Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
Hàng
năm (Theo kế hoạch của Tổng cục TĐC)
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và
Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm định
|
Chuyên
viên 5 (Phòng QLKHCN)
|
Trưởng
phòng
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
49. Cấp Giấy
xác nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động xét tăng giải thưởng chất lượng sản phẩm,
hàng hóa của tổ chức, cá nhân. Mã số TTHC: 2.002253. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng
Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc
Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 5 (Phòng QLKHCN)
|
7
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Giám
đốc Sở
|
1
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng
thời gian giải quyết
|
10 ngày
|
50. Chỉ định tổ
chức đánh giá sự phù hợp hoạt động thử nghiệm, giám định, kiểm định, chứng nhận.
Mã số TTHC: 2.001208. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ, chuyên gia
hoặc đoàn đánh giá chuyên gia hoặc đoàn đánh giá thẩm định, trình Cơ quan chỉ
định ban hành quyết định chỉ định cho tổ chức đánh giá sự phù hợp, chuyển đến
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 6 (Phòng QLKHCN)
|
20
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Cơ
quan chỉ định ban hành quyết định chỉ định cho tổ chức đánh giá sự phù hợp
|
5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
28
ngày
|
51. Thủ tục
thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực đánh giá sự phù hợp được chỉ định. Mã số
TTHC: 2.001100. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại
http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và
Công nghệ, chuyên gia hoặc đoàn đánh giá chuyên gia hoặc đoàn đánh giá thẩm định, trình Cơ quan chỉ định ban hành quyết định
chỉ định cho tổ chức đánh giá sự phù hợp, chuyển đến Bộ phận trả kết quả
(TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm
định
|
Chuyên
viên 6 (Phòng QLKHCN)
|
20
ngày
|
Trưởng
phòng
|
1
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Cơ
quan chỉ định ban hành quyết định chỉ định cho tổ chức đánh giá sự phù hợp
|
5
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
28
ngày
|
52. Cấp lại Quyết
định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp. Mã số TTHC: 2.001501. Mức DVC: 4
|
1
|
Bước
1
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Bộ
phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
Không
|
Không
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý
Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Lệ
phí, Phí thẩm định: Không
|
2
|
Bước
2
|
Thẩm định
|
Chuyên
viên 6 (Phòng QLKHCN)
|
0.5
ngày
|
Trưởng
phòng
|
0.5
ngày
|
3
|
Bước
3
|
Phê
duyệt
|
Tổng
cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
|
3
ngày
|
4
|
Bước
4
|
Trả
kết quả
|
Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5
ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết
|
5
ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|