STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất/ Hàm lượng
|
Dạng bào chế; Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất/ Nước sản xuất
|
1
|
Alecensa
|
Alectinib (dưới dạng
Alectinib hydrochloride) 150mg
|
Viên nang cứng; Hộp lớn chứa
4 hộp nhỏ x 7 vỉ x 8 viên
|
400110524424 (VN3-305-21)
|
- Cơ sở sản xuất: Excella
GmbH & Co KG
- Cơ sở đóng gói: Delpharm
Milano S.r.l
- Cơ sở xuất xưởng: F.
Hoffmann-La Roche AG
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Nürnberger Strasse 12, 90537 Feucht, Germany
- Địa chỉ cơ sở đóng gói: Via
Carnevale 1, 20054 Segrate (MI), Italy
- Địa chỉ cơ sở xuất xưởng:
Grenzacherstrasse 124, 4058 Basel, Switzerland
|
2
|
Anaropin
|
Ropivacain HCl (dưới dạng
Ropivacain HCl monohydrat) 7,5mg/ml
|
Dung dịch tiêm; Hộp 5 ống x
10ml
|
VN-19005-15
|
AstraZeneca AB
|
Forskargatan 18, 151 36
Södertälje, Sweden
|
3
|
Anaropin
|
Ropivacain HCl (dưới dạng
Ropivacain HCl monohydrat) 5mg/ml
|
Dung dịch tiêm; Hộp 5 ống x
10ml
|
VN-19004-15
|
AstraZeneca AB
|
Forskargatan 18, 151 36
Södertälje, Sweden
|
4
|
Anaropin
|
Ropivacain HCl (dưới dạng
Ropivacain HCl monohydrat) 2mg/ml
|
Dung dịch tiêm/truyền; Hộp 5 ống
x 20ml
|
VN-19003-15
|
AstraZeneca AB
|
Forskargatan 18, 151 36
Södertälje, Sweden
|
5
|
Apidra Solostar
|
Insulin glulisine 300 đơn vị/3ml
|
Dung dịch tiêm trong bút tiêm
nạp sẵn; Hộp 5 bút tiêm x 3ml
|
400410091023 (QLSP-915-16)
|
Sanofi-Aventis
Deutschland GmbH
|
Industriepark Hӧchst, D-65926
Frankfurt am Main, Germany
|
6
|
Aprovel
|
Irbesartan 150mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x
14 viên
|
VN-16719-13
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
1 rue de la Vierge, Ambarès
et Lagrave, 33565 Carbon Blanc Cedex, France
|
7
|
Aprovel
|
Irbesartan 300mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x
14 viên
|
VN-16720-13
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
1 rue de la Vierge, Ambarès
et Lagrave, 33565 Carbon Blanc Cedex, France
|
8
|
Betmiga 25 mg
|
Mirabegron 25mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài;
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN3-382-22
|
Avara Pharmaceutical
Technologies Inc.
|
3300 Marshall Avenue, Norman,
OK, 73072 - USA
|
9
|
Betmiga 50 mg
|
Mirabegron 50mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài;
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN3-383-22
|
Avara Pharmaceutical
Technologies Inc.
|
3300 Marshall Avenue, Norman,
OK, 73072 - USA
|
10
|
Bridion
|
Sugammadex (dưới dạng
sugammadex natri) 200mg/2ml
|
Dung dịch tiêm tĩnh mạch; Hộp
10 lọ 2ml
|
001110526924 (VN-21211-18)
|
- Cơ sở sản xuất: Patheon
Manufacturing Services LLC
- Cơ sở đóng gói: N.V.
Organon
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
5900 Martin Luther King, Jr. Highway Greenville, North Carolina 27834, USA
- Địa chỉ cơ sở đóng gói:
Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, Netherlands
|
11
|
Broncho-vaxom Children
|
Chất ly giải vi khuẩn đông
khô tiêu chuẩn 20 mg tương đương chất ly giải vi khuẩn đông khô của Haemophilus
influenzae, Streptococcus (Diplococcus) pneumoniae, Klebsiella pneumoniae
ssp. pneumonia và ssp. ozaenae, Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes
và sanguinis (viridans), Moraxella (Branhamella/ Neisseria) catarrhalis 3,5mg
|
Viên nang cứng; Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
QLSP-1116-18
|
OM Pharma SA
|
Rue du Bois-du-Lan 22, 1217
Meyrin, Switzerland
|
12
|
Cerebrolysin
|
Peptides (Cerebrolysin
concentrate) 215,2mg/ml
|
Dung dịch tiêm và truyền; Hộp
10 ống 1ml; Hộp 5 ống 5ml, Hộp 5 ống 10ml
|
QLSP-845-15
|
- Cơ sở trộn và đóng gói:
Ever Pharma Jena GmbH;
- Cơ sở xuất xưởng: Ever
Neuro Pharma GmbH
|
- Địa chỉ Cơ sở trộn và đóng
gói: Brüsseler Str.18, 07747 Jena, Germany
- Địa chỉ Cơ sở xuất xưởng:
Oberburgau 3, 4866 Unterach, am Attersee, Austria
|
13
|
Concerta
|
Methylphenidat hydroclorid
18mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài;
Chai chứa 30 viên
|
001112785824 (VN-21035-18)
|
- Cơ sở sản xuất: Janssen
Cilag Manufacturing LLC
- Cơ sở đóng gói:
AndersonBrecon Inc. - Cơ sở kiểm tra chất lượng để xuất xưởng lô thuốc:
Janssen Ortho LLC
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
State Road 933 KM 0.1, Mamey Ward, Gurabo, Puerto Rico, USA
- Địa chỉ cơ sở đóng gói:
4545 Assembly Drive, Rockford, IL, 61109, USA - Địa chỉ cơ sở kiểm tra chất
lượng để xuất xưởng lô thuốc: State Road 933 KM 0.1, Mamey Ward, Gurabo,
Puerto Rico, USA
|
14
|
Concerta
|
Methylphenidat hydroclorid
36mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài;
Chai chứa 30 viên
|
001112785724 (VN-21036-18)
|
- Cơ sở sản xuất: Janssen
Cilag Manufacturing LLC
- Cơ sở đóng gói:
AndersonBrecon Inc.
- Cơ sở kiểm tra chất lượng để
xuất xưởng lô thuốc: Janssen Ortho LLC
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
State Road 933 KM 0.1, Mamey Ward, Gurabo, Puerto Rico, USA
- Địa chỉ cơ sở đóng gói:
4545 Assembly Drive, Rockford, IL, 61109, USA
- Địa chỉ cơ sở kiểm tra chất
lượng để xuất xưởng lô thuốc: State Road 933 KM 0.1, Mamey Ward, Gurabo,
Puerto Rico, USA
|
15
|
Crestor 10mg
|
Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin calci) 10mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x
14 viên
|
VN-18150-14
|
- Cơ sở sản xuất: IPR
Pharmaceuticals Inc.
- Cơ sở đóng gói: AstraZeneca
UK Limited.
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Carr 188 Lote 17, San Isidro Industrial Park, Po Box 1624, Canovanas, PR
00729, Puerto Rico - USA
- Địa chỉ cơ sở đóng
gói: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK
|
16
|
Crestor 20mg
|
Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin calci) 20mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x
14 viên
|
VN-18151-14
|
- Cơ sở sản xuất: IPR
Pharmaceuticals Inc.
- Cơ sở đóng gói: AstraZeneca
UK Limited
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Carr 188 Lote 17, San Isidro Industrial Park, Po Box 1624, Canovanas, PR
00729, Puerto Rico - USA
- Địa chỉ cơ sở đóng gói:
Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK
|
17
|
Curosurf
|
Phospholipid chiết từ phổi lợn
120mg/1,5ml
|
Hỗn dịch bơm ống nội khí quản;
Hộp 1 lọ x 1,5ml
|
800410111224 (VN-18909-15)
|
Chiesi Farmaceutici S.p.A
|
Via San Leonardo 96-43122
Parma, Italy
|
18
|
Dalacin C
|
Clindamycin (dưới dạng
Clindamycin Phosphate) 600mg/4ml
|
Dung dịch tiêm; Hộp 1 ống 4ml
|
540110178323 (VN-16855-13)
|
Pfizer Manufacturing Belgium
NV
|
Rijksweg 12,
Puurs-Sint-Amands, 2870, Belgium
|
19
|
Debridat
|
Trimebutine maleate 100mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x
15 viên
|
300110522924 (VN-22221-19)
|
Farmea
|
10 rue Bouche-Thomas, ZAC
d'Orgemont, Angers, 49000, France
|
20
|
Dermovate cream
|
Clobetasol propionat 0,05%
(w/w)
|
Kem bôi ngoài da; Hộp 1 tuýp
15g
|
500110787924 (VN-19165-15)
|
Glaxo Operations UK Limited
|
Harmire Road, Barnard Castle,
County Durham, DL12 8DT, United Kingdom
|
21
|
Duoplavin
|
Acid acetylsalicylic 100mg,
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphat) 75mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
300110793024 (VN-22466-19)
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
1, rue de la Vierge, Ambarès
et Lagrave 33565 Carbon Blanc Cedex, France
|
22
|
Duspatalin retard
|
Mebeverine hydrochloride
200mg
|
Viên nang cứng giải phóng kéo
dài Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
300110982124 (VN-21652-19)
|
Mylan Laboratories S.A.S.
|
Route de Belleville, Lieu Dit
Maillard, Bp 25, Chatillon Sur Chalaronne, 01400, France
|
23
|
Harnal Ocas 0,4mg
|
Tamsulosin hydroclorid 0,4mg
|
Viên nén bao phim phóng thích
chậm; Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
870110780724 (VN-19849-16)
|
Astellas Pharma Europe B.V.
|
Hogemaat 2, 7942 JG Meppel,
The Netherlands
|
24
|
Iressa
|
Gefitinib 250mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 1 túi
nhôm x 3 vỉ x 10 viên
|
499114520024 (VN-21669-19)
|
- Cơ sở sản xuất: Nipro
Pharma Corporation, Kagamiishi Plant
- Cơ sở đóng gói: AstraZeneca
UK Limited
- Cơ sở kiểm tra chất lượng
và xuất xưởng lô: AstraZeneca AB
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: 428
Okanouchi, Kagamiishi-machi, Iwase-gun, Fukushima, 969-0401, Japan
- Địa chỉ cơ sở đóng gói:
Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK
- Địa chỉ cơ sở kiểm tra chất
lượng và xuất xưởng lô: Gartunavagen, 152 57 Sodertalje, Sweden
|
25
|
Jakavi 10mg
|
Ruxolitinib (dưới dạng
Ruxolitinib phosphate) 10mg
|
Viên nén; Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
760110417223 (VN3-244-19)
|
Novartis Pharma Stein AG
|
Schaffhauserstrasse, 4332
Stein, Switzerland
|
26
|
Lantus Solostar
|
Insulin glargine 100IU/1ml
|
Dung dịch tiêm trong bút tiêm
nạp sẵn; Hộp 5 bút tiêm x 3ml
|
QLSP-857-15
|
Sanofi-Aventis Deutschland
GmbH
|
Industriepark Höchst,
Brüningstraβe 50, D-65926 Frankfurt am Main, Germany
|
27
|
Lipitor
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin Hemi-calci. 1,5H2O) 10mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-17768-14
|
- Cơ sở sản xuất: Viatris
Pharmaceuticals LLC
- Cơ sở đóng gói và xuất xưởng:
Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Road 689 Km 1.9, Vega Baja, Puerto Rico (PR) 00693, USA
- Địa chỉ cơ sở đóng gói và
xuất xưởng: Betriebsstätte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany
|
28
|
Lipitor
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin Hemi-calci. 1,5H2O) 20mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
001110025723 (VN-17767-14)
|
- Cơ sở sản xuất: Viatris
Pharmaceuticals LLC
- Cơ sở đóng gói và xuất xưởng:
Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Road 689 Km 1.9, Vega Baja, Puerto Rico (PR) 00693, USA
- Địa chỉ cơ sở đóng gói và
xuất xưởng: Betriebsstätte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany
|
29
|
Lipitor
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin Hemi-calci. 1,5H2O) 40mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
001110025823 (VN-17769-14)
|
- Cơ sở sản xuất: Viatris
Pharmaceuticals LLC
- Cơ sở đóng gói và xuất xưởng:
Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Road 689 Km 1.9, Vega Baja, Puerto Rico (PR) 00693, USA
- Địa chỉ cơ sở đóng gói và
xuất xưởng: Betriebsstätte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany
|
30
|
Micardis
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén; Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
400110517524 (VN-18820-15)
|
Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co. KG
|
Binger Str. 173, 55216
Ingelheim am Rhein, Germany
|
31
|
Mobic
|
Meloxicam 15mg
|
Viên nén; Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-16140-13
|
Boehringer Ingelheim Hellas
Single Member S.A.
|
5th km Paiania-Markopoulo, Koropi
Attiki, 19441 - Greece
|
32
|
Mobic
|
Meloxicam 7,5mg
|
Viên nén; Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-16141-13
|
Boehringer Ingelheim Hellas
Single Member S.A.
|
5th km Paiania-Markopoulo,
Koropi Attiki, 19441 - Greece
|
33
|
Neurontin
|
Gabapentin 300mg
|
Viên nang cứng; Hộp 1 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16857-13
|
- Cơ sở sản xuất: Viatris
Pharmaceuticals LLC
- Cơ sở đóng gói và xuất xưởng:
Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Road 689 Km 1.9, Vega Baja, Puerto Rico (PR) 00693, USA
- Địa chỉ cơ sở đóng gói và
xuất xưởng: Betriebsstätte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany
|
34
|
Nimotop
|
Nimodipin 30mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
400110517224 (VN-20232-17)
|
Bayer AG
|
Kaiser-Wilhelm-Allee, 51368
Leverkusen, Germany
|
35
|
Plavix
|
Clopidogrel hydrogen sulphate
391,5mg tương đương với Clopidogrel base 300mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-18879-15
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
1, rue de la Vierge, Ambarès
et Lagrave, 33565 Carbon Blanc Cedex, France
|
36
|
Plavix 75mg
|
Clopidogrel hydrogen sulphate
97,875mg tương đương với Clopidogrel base 75mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x
14 viên
|
VN-16229-13
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
1 rue de la Vierge, Ambarès
et Lagrave, 33565 Carbon Blanc Cedex, France
|
37
|
Procoralan 5mg
|
Ivabradine (dưới dạng
Ivabradine hydrochroride 5,390mg) 5mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 4 vỉ x
14 viên
|
300110526124 (VN-21893-19)
|
Les Laboratoires Servier
Industrie
|
905 Route de Saran, 45520
Gidy, France
|
38
|
Procoralan 7.5mg
|
Ivabradine (dưới dạng
Ivabradine hydrochloride 8,085mg) 7,5mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 4 vỉ x
14 viên
|
300110526224 (VN-21894-19)
|
Les Laboratoires Servier
Industrie
|
905 Route de Saran, 45520
Gidy, France
|
39
|
Prograf 1mg
|
Tacrolimus 1mg
|
Viên nang cứng; Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
539114780524 (VN-22209-19)
|
Astellas Ireland Co., Ltd.
|
Killorglin, Co. Kerry, V93
FC86, Ireland
|
40
|
Prograf 5mg/ml
|
Tacrolimus 5mg/ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha truyền;
Hộp 10 ống x 1ml
|
539114780624 (VN-22282-19)
|
Astellas Ireland Co., Ltd.
|
Killorglin, Co. Kerry, V93
FC86, Ireland
|
41
|
Restasis
|
Cyclosporin 0,05% (0,5mg/g)
|
Nhũ tương nhỏ mắt; Hộp 30 ống
x 0,4ml
|
001110524024 (VN-21663-19)
|
Allergan Sales, LLC
|
Waco, TX 76712, USA
|
42
|
Sandostatin LAR 20mg
|
Octreotid (dưới dạng
Octreotid acetat) 20mg
|
Bột pha tiêm; Hộp 1 lọ thuốc
bột +1 ống tiêm đóng sẵn chứa dung môi pha tiêm, 1 bộ chuyển đổi + 1 mũi tiêm
|
VN-20047-16
|
- Cơ sở sản xuất: Novartis
Pharmaceutical Manufacturing GmbH
- Cơ sở sản xuất dung môi pha
tiêm: Abbott Biologicals B.V.
- Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất
xưởng: Abbott Biologicals B.V.
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Biochemiestraße 10, 6336 Langkampfen Austria
- Địa chỉ cơ sở sản xuất dung
môi pha tiêm: Veerweg 12, 8121AA Olst, Netherlands
- Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ
cấp và xuất xưởng: Veerweg 12, 8121AA Olst, Netherlands
|
43
|
Sandostatin LAR 30mg
|
Octreotid (dưới dạng
Octreotid acetat) 30mg
|
Bột pha tiêm; Hộp 1 lọ thuốc
bột +1 ống tiêm đóng sẵn chứa dung môi pha tiêm, 1 bộ chuyển đổi + 1 mũi tiêm
|
VN-20048-16
|
- Cơ sở sản xuất: Novartis
Pharmaceutical Manufacturing GmbH
- Cơ sở sản xuất dung môi pha
tiêm: Abbott Biologicals B.V.
- Cơ sở đóng gói thứ cấp và
xuất xưởng: Abbott Biologicals B.V.
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Biochemiestraβe 10, 6336 Langkampfen Austria
- Địa chỉ cơ sở sản xuất dung
môi pha tiêm: Veerweg 12, 8121AA Olst, Netherlands
- Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ
cấp và xuất xưởng: Veerweg 12, 8121AA Olst, Netherlands
|
44
|
Seretide Evohaler DC
25/125mcg
|
Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol
(dạng Salmeterol xinafoate micronised) 25mcg và Fluticasone propionate (dạng
micronised) 125mcg
|
Hỗn dịch hít qua đường miệng
(dạng phun sương); Hộp 1 bình 120 liều xịt
|
840110784024 (VN-21286-18)
|
Glaxo Wellcome S.A.
|
Avenida de Extremadura 3,
Aranda de Duero, Burgos, E-09400, Spain
|
45
|
Seretide Evohaler DC 25/250
mcg
|
Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol
(dưới dạng salmeterol xinafoate micronised) 25mcg và Fluticason propionate (dạng
micronised) 250mcg
|
Thuốc phun mù định liều hệ hỗn
dịch; Hộp 1 bình 120 liều xịt
|
840110788024 (VN-22403-19)
|
Glaxo Wellcome S.A.
|
Avda. de Extremadura, 3
Poligono Industrial Allenduero, 09400-Aranda de Duero, Burgos, Spain
|
46
|
Seretide Evohaler DC 25/50mcg
|
Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol
(dạng Salmeterol xinafoate micronised) 25mcg và Fluticasone propionate (dạng
micronised) 50mcg
|
Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để
hít qua đường miệng; Hộp 1 bình 120 liều xịt
|
840110783924 (VN-14684-12)
|
Glaxo Wellcome S.A.
|
Avda. de Extremadura no 3
09400 - Aranda de Duero - Burgos, Spain
|
47
|
Sifrol
|
Pramipexole dihydrochloride
monohydrate (tương đương 0,52mg pramipexole) 0,75mg
|
Viên nén phóng thích chậm; Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
400110781424 (VN-22298-19)
|
Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co. KG
|
Binger Str. 173, 55216
Ingelheim am Rhein, Germany
|
48
|
Tarceva
|
Erlotinib 100mg (dưới dạng
Erlotinib hydrochloride 109,29mg)
|
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN2-582-17
|
- Cơ sở sản xuất: Delpharm
Milano S.r.l - Cơ sở xuất xưởng: F.Hoffmann La Roche AG
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via
Carnevale 1, 20054 Segrate (MI), Italy
- Địa chỉ cơ sở xuất xưởng:
Grenzacherstrasse 124, 4058 Basel, Switzerland
|
49
|
Tarceva
|
Erlotinib hydrochloride
163,93mg (tương đương Erlotinib 150mg)
|
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-17940-14
|
- Cơ sở sản xuất: Delpharm
Milano S.r.l
- Cơ sở xuất xưởng:
F.Hoffmann La Roche AG
|
- Địa chỉ cơ sở xuất xưởng:
Via Carnevale 1, 20054 Segrate (MI), Italy
- Địa chỉ cơ sở xuất xưởng:
Grenzacherstrasse 124, 4058 Basel, Switzerland
|
50
|
Tavanic
|
Levofloxacin (dưới dạng
Levofloxacin hemihydrate 512,46 mg) 500mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x
5 viên nén bao phim
|
VN-19455-15
|
Opella Healthcare
International SAS
|
56, Route de Choisy,
Compiegne, 60200, France
|
51
|
Taxotere
|
Docetaxel khan (dưới dạng
Docetaxel trihydrate) 20mg/1ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha dung
dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Hộp 1 lọ x 1ml
|
VN-20265-17
|
Sanofi-Aventis Deutschland
GmbH
|
Industriepark Höchst 65926
Frankfurt am Main, Germany
|
52
|
Taxotere
|
Docetaxel khan (dưới dạng
Docetaxel trihydrate) 80mg/4ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha dung
dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Hộp 1 lọ x 4ml
|
VN-20266-17
|
Sanofi-Aventis Deutschland
GmbH
|
Industriepark Höchst 65926
Frankfurt am Main, Germany
|
53
|
Tresiba FlexTouch 100 U/ml
|
Insulin degludec 10,98mg/3ml
|
Dung dịch tiêm; Hộp 5 bút
tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml
|
570410305524 (QLSP-930-16)
|
- Cơ sở sản xuất: Novo
Nordisk A/S
- Cơ sở lắp ráp, dán nhãn và
đóng gói thứ cấp: Novo Nordisk A/S
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Novo Alle 1, DK-2880 Bagsvaerd, Denmark
- Địa chỉ cơ sở lắp ráp, dán
nhãn và đóng gói thứ cấp: Brennum Park 1, DK-3400 Hilleroed, Denmark
|
54
|
Victoza
|
Liraglutide 18mg/3ml
|
Dung dịch tiêm; Hộp chứa 1
bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml; Hộp chứa 2 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml; Hộp chứa
3 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml
|
570410305624 (QLSP-1024- 17)
|
- Cơ sở sản xuất: Novo
Nordisk A/S
- Cơ sở lắp ráp bút tiêm:
Novo Nordisk A/S
- Cơ sở đóng gói thứ cấp:
Novo Nordisk A/S
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Novo Alle 1, DK-2880 Bagsvaerd, Denmark (Cách viết khác: Novo Alle 1,
Bagsvaerd, 2880, Denmark)
- Địa chỉ cơ sở lắp ráp bút
tiêm: Brennum Park 1, Hilleroed, 3400, Denmark (Cách viết khác: Brennum Park
1, DK-3400, Hilleroed, Denmark)
- Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ
cấp: Hallas Alle 1, Kalundborg, 4400, Denmark (Cách viết khác: Hallas Alle 1,
DK-4400, Kalundborg, Denmark)
|