STT
|
Mã số hồ sơ
|
Tên thủ tục hành
chính
|
Thời hạn giải quyết
|
Địa điểm thực hiện
|
Phí, lệ phí (đồng)
|
Tên VBQPPL quy định
nội dung sửa đổi, bổ sung
|
Cách thức thực
hiện
|
Số trang
|
Nộp hồ sơ
|
Trả hồ sơ
|
1
|
1.010010
|
Đề nghị dừng thực
hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
Không có
|
- Luật Doanh nghiệp
2020.
- Điều 32 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
1
|
2
|
1.010023
|
Thông báo hủy bỏ
nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp.
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
Không có
|
- Điều 208 Luật
Doanh nghiệp 2020.
- Điều 70 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
9
|
3
|
2.001610
|
Đăng ký thành lập
doanh nghiệp tư nhân
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng và chuyển đổi từ hộ kinh doanh.
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 19, Điều 32
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 21, 27 và Điều 28 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4, Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
17
|
4
|
2.001583
|
Đăng ký thành lập
công ty TNHH một thành viên
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng và chuyển đổi từ hộ kinh doanh.
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 21, Điều 32
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 24, 27, 28, 29 và Điều 30 Nghị định số
01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4, Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
37
|
5
|
2.001199
|
Đăng ký thành lập
công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng và chuyển đổi từ hộ kinh doanh.
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 21, Điều 32
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 23, 27, 28, 29 và Điều 30 Nghị định số
01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4, Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều
1Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
64
|
6
|
2.002043
|
Đăng ký thành lập
công ty cổ phần
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng và chuyển đổi từ hộ kinh doanh.
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 22, Điều 32
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 23, 27, 28, 29 và Điều 30 Nghị định số
01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4, Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
89
|
7
|
2.002042
|
Đăng ký thành lập
công ty hợp danh
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng và chuyển đổi từ hộ kinh doanh.
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 20, Điều 32
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 22, 27 và Điều 28 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4, Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
117
|
8
|
2.002041
|
Đăng ký thay đổi địa
chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty
TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh).
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 30, Điều 32
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 47 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4, Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
139
|
9
|
1.005169
|
Đăng ký đổi tên
doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần,
công ty hợp danh).
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 30, Điều 32
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 48 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4, Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
162
|
10
|
2.002011
|
Đăng ký thay đổi
thành viên hợp danh
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 30, Điều 32
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 49 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4, Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều
1Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
184
|
11
|
2.002010
|
Đăng ký thay đổi
người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ
phần
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 30, Điều 32
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 50 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4, Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều
1Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
208
|
12
|
2.002009
|
Đăng ký thay đổi vốn
điều lệ, phần
vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty
TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 30, Điều 32
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 51 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4, Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
219
|
13
|
2.002008
|
Đăng ký thay đổi
thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 30, Điều 32
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 52 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều
1Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
248
|
14
|
1.005114
|
Đăng ký thay đổi chủ
sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 30, Điều 32
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 53 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều
1Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
281
|
15
|
2.002000
|
Đăng ký thay đổi chủ
doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh
nghiệp chết
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 30, Điều 32
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 54 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1 Thông
tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
297
|
16
|
2.001993
|
Đăng ký thay đổi vốn đầu tư
của chủ doanh nghiệp tư nhân
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 30, Điều 32
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 55 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
307
|
17
|
2.001992
|
Thông báo thay đổi
cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 31, Điều 32
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 58 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4
Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
330
|
18
|
2.001954
|
Thông báo thay đổi
nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế)
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
Không có
|
- Điều 31 Luật Doanh
nghiệp 2020.
- Điều 59 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4
Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều
1Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
356
|
19
|
2.002069
|
Đăng ký hoạt động
chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH,
công ty cổ phần, công ty hợp danh).
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
|
- Điều 45 Luật
Doanh nghiệp 2020.
- Điều 28, 29, 30 và Điều 31Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
379
|
20
|
2.002031
|
Đăng ký thành lập,
đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục
kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi
nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực
thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh
nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy
chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương
đương
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
- Miễn lệ phí đối với chấm dứt hoạt động, tạm ngừng kinh doanh đối với chi
nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
|
- Luật Doanh nghiệp
2020.
- Điều 31, 62, 66, 72 và Điều 97 Nghị định số
01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
395
|
21
|
2.002075
|
Cấp Giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa
điểm kinh doanh thay thế nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép đầu tư,
Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc
các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động
chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi
nội dung đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm
kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt
trụ sở chính
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
|
- Luật Doanh nghiệp
2020.
- Điều 97 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều
1Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
425
|
22
|
2.002072
|
Thông báo lập địa
điểm kinh doanh
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
|
- Điều 45, Luật
Doanh nghiệp 2020.
- Điều 28, Điều 31 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
446
|
23
|
2.002045
|
Đăng ký thay đổi nội
dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
|
- Luật Doanh nghiệp
2020.
- Điều 62 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
462
|
24
|
1.005176
|
Đăng ký thành lập,
đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục
kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng
nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy
tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi
nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung
ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
- Miễn lệ phí đối với chấm dứt hoạt động, tạm ngừng kinh
doanh đối
với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh.
|
- Luật Doanh nghiệp
2020.
- Điều 31, 62, 66, 72 và Điều 97, Nghị định số
01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
472
|
25
|
2.001992
|
Thông báo thay đổi
thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin
người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho
thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo
ủy quyền
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Phí công bố 100.000 đối với trường hợp
thông
báo thay đổi thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài
|
- Điều 31, Điều 32
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 60 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4
Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
513
|
26
|
2.002085
|
Đăng ký doanh nghiệp
đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 32, Điều 198
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 25 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
541
|
27
|
2.002083
|
Đăng ký doanh nghiệp
đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 32 , Điều 199
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 25 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
588
|
28
|
2.002059
|
Hợp nhất doanh
nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp
danh)
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 32, Điều 200
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 25 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
635
|
29
|
2.002060
|
Đăng ký thay đổi nội
dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty
trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 32, Điều 201
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 61 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
688
|
30
|
2.002057
|
Đăng ký thay đổi nội
dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách
nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần)
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 32, Điều 199
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 61 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
725
|
31
|
2.002034
|
Chuyển đổi công ty
trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 32, Điều 202
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 26 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
761
|
32
|
2.002032
|
Chuyển đổi doanh
nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty
cổ phần
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 32 , Điều 205
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 26 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
807
|
33
|
2.002033
|
Chuyển đổi công ty
trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai
thành viên trở lên
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 32 Luật Doanh
nghiệp 2020.
- Điều 26 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
862
|
34
|
1.010027
|
Chuyển đổi công ty
trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn
một thành viên
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 32 Luật Doanh
nghiệp 2020.
- Điều 26 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
880
|
35
|
2.002018
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký
doanh nghiệp
do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
|
- Luật Doanh nghiệp
2020.
- Điều 68 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
899
|
36
|
2.002017
|
Cấp đổi Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký
thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung
đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
|
- Luật Doanh nghiệp
2020.
- Điều 96 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4, Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
907
|
37
|
2.002015
|
Cập nhật bổ sung
thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ
phí đăng ký doanh nghiệp: 50.000 đồng/lần đối với trường hợp Phòng
Đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Thông tư số
47/2019/TT-BTC).
- Miễn lệ phí trong các trường hợp: không làm thay đổi
nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và không thuộc các trường hợp
thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp quy định tại các điều từ
Điều 56 đến Điều 60 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP ; cập nhật, bổ sung thông tin
về số điện thoại, số fax, thư điện tử, website, địa chỉ của doanh nghiệp do
thay đổi về địa giới hành chính.
|
- Luật Doanh nghiệp
2020.
- Điều 63, Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
915
|
38
|
2.002029
|
Thông báo tạm ngừng
kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp,
chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh)
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Miễn lệ phí đăng ký tạm ngừng kinh doanh.
- Thông báo tiếp tục kinh doanh trước thời hạn: Không
có.
|
- Điều 206 Luật
Doanh nghiệp 2020.
- Điều 66 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5, Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều
1Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
923
|
39
|
2.002023
|
Giải thể doanh
nghiệp
|
05 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
Miễn lệ phí
|
- Điều 207, 208 và
210 Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 70 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 5,
Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
934
|
40
|
2.002022
|
Giải thể doanh
nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc
theo quyết định của Tòa án
|
05 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
Miễn lệ phí
|
- Điều 209 Luật
Doanh nghiệp 2020.
- Điều 71 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 5,
Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
943
|
41
|
2.002020
|
Chấm dứt hoạt động
chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
|
05 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
Miễn lệ phí
|
- Điều 213 Luật
Doanh nghiệp 2020.
- Điều 72 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 5
Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
951
|
42
|
2.002016
|
Hiệu đính thông tin
đăng ký doanh nghiệp
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
Miễn lệ phí
|
- Luật Doanh nghiệp
2020.
- Điều 39 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 5,
Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều
1Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
962
|
43
|
1.010030
|
Cấp đổi Giấy phép
đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh
doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng nhận
đăng ký doanh nghiệp trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký kinh
doanh và có thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
|
- Luật Doanh nghiệp
2020.
- Điều 97 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
972
|
44
|
1.010031
|
Cấp Giấy chứng nhận
đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp
hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Lệ phí đăng ký 50.000.
- Miễn lệ phí khi đăng ký qua mạng.
|
- Luật Doanh nghiệp
2020.
- Điều 98, Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều
1Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
988
|
45
|
2.001996
|
Thông báo thay đổi
ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty
TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 31, Điều 32
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 56 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
1009
|
46
|
2.002044
|
Thông báo thay đổi
thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
- Phí công bố 100.000.
|
- Điều 31, Điều 32
Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều 57 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều
1Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
1033
|
47
|
2.002070
|
Thông báo lập chi
nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty
TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
Không có
|
- Điều 45 Luật Doanh
nghiệp 2020.
- Điều 31 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
1058
|
48
|
2.000368
|
Chấm dứt Cam kết thực
hiện mục tiêu xã hội, môi trường
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
Không có
|
- Luật Doanh nghiệp
2020.
- Điều 28 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
1067
|
49
|
2.000416
|
Chuyển đổi doanh
nghiệp thành doanh nghiệp xã hội
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
Không có
|
- Luật Doanh nghiệp
2020.
- Điều 28 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
1076
|
50
|
2.000375
|
Thông báo thay đổi
nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã
hội
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
Không có
|
- Luật Doanh nghiệp
2020.
- Điều 28 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
1085
|
51
|
1.010029
|
Thông báo về việc
sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập
không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp
|
03 ngày làm việc
|
Bộ phận TN&TKQ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Trung tâm Hành chính công
|
Không có
|
- Điều 201 Luật
Doanh nghiệp 2020.
- Điều 61 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP .
- Điều 4,
Điều 5 Thông tư số 47/2019/TT-BTC .
- Điều 1
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT .
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
- Trực
tiếp
- BCCI.
- DVCTT toàn trình
|
1095
|