STT
|
Mã số TTHC
|
Tên thủ tục hành chính
|
Trang
|
Mức
DVC
|
I. LĨNH VỰC VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP, TIỀN CHẤT THUỐC NỔ
|
|
|
1
|
2.001434. 000.00.00.H10
|
Cấp Giấy phép sử
dụng vật liệu nổ công
nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
13
|
4
|
2
|
2.001433. 000.00.00.H10
|
Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công
nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
18
|
4
|
3
|
1.003401. 000.00.00.H10
|
Thu hồi giấy phép sử dụng vật liệu nổ công
nghiệp
|
23
|
4
|
4
|
2.000229. 000.00.00.H10
|
Cấp Giấy chứng
nhận huấn luyện
kỹ thuật an toàn vật
liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết
của Sở Công Thương
|
24
|
4
|
5
|
2.000210. 000.00.00.H10
|
Cấp lại Giấy chứng nhận huấn
luyện kỹ thuật an toàn
vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
29
|
4
|
II. LĨNH VỰC HÓA CHẤT
|
|
|
6
|
2.001547. 000.00.00.H10
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất
sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực
công nghiệp
|
32
|
4
|
7
|
2.001175. 000.00.00.H10
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa
chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực
công nghiệp
|
39
|
4
|
8
|
2.001172. 000.00.00.H10
|
Cấp điều chỉnh
Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong
lĩnh vực công nghiệp
|
43
|
4
|
9
|
1.002758. 000.00.00.H10
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
47
|
4
|
10
|
2.001161. 000.00.00.H10
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh
có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
53
|
4
|
11
|
2.000652. 000.00.00.H10
|
Cấp điều chỉnh
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện
trong lĩnh vực công nghiệp.
|
56
|
4
|
III. LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP
NẶNG
|
|
|
12
|
1.001158.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy xác nhận ưu
đãi dự án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công
nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa
|
59
|
4
|
IV. LĨNH VỰC CÔNG
NGHIỆP ĐỊA PHƯƠNG
|
|
|
13
|
2.000331.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy chứng nhận
sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh
|
64
|
4
|
V. LĨNH VỰC KHOA
HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
|
|
14
|
2.000046.
000.00.00.H10
|
Cấp thông báo xác
nhận công bố sản phẩm hàng hoá nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương
ứng
|
75
|
4
|
VI. LĨNH VỰC ĐIỆN
|
|
|
15
|
2.001561.
000.00.00.H10
|
Cấp giấy phép hoạt
động Tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền của địa phương
|
79
|
4
|
16
|
2.001632.
000.00.00.H10
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung giấy phép hoạt động Tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền của địa phương
|
84
|
4
|
17
|
2.001617.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy phép hoạt
động phát điện đối với các nhà máy điện có quy mô dưới 3MW đặt tại địa phương
|
87
|
4
|
18
|
2.001549.
000.00.00.H10
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy phép hoạt động phát điện đối với các nhà máy điện có quy mô dưới
03MW đặt tại địa phương.
|
92
|
4
|
19
|
2.001535.
000.00.00.H10
|
Cấp giấy phép hoạt
động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương.
|
95
|
4
|
20
|
2.001266.
000.00.00.H10
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương.
|
99
|
4
|
21
|
2.001249.
000.00.00.H10
|
Cấp giấy phép hoạt
động phân phối điện đến cấp điện áp 35kV tại địa phương.
|
102
|
4
|
22
|
2.001724.
000.00.00.H10
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35kV tại địa phương.
|
107
|
4
|
23
|
2.000621.
000.00.00.H10
|
Huấn luyện và cấp
mới thẻ an toàn điện
|
110
|
4
|
24
|
2.000643.
000.00.00.H10
|
Cấp lại thẻ an toàn
điện
|
113
|
4
|
25
|
2.000638.
000.00.00.H10
|
Huấn luyện và cấp
sửa đổi, bổ sung thẻ an toàn điện
|
116
|
4
|
26
|
2.000543.
000.00.00.H10
|
Cấp thẻ kiểm tra
viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
119
|
4
|
27
|
2.000526.
000.00.00.H10
|
Cấp thẻ kiểm tra
viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương trường
hợp thẻ bị mất hoặc bị hỏng thẻ
|
122
|
4
|
VII. LĨNH VỰC AN
TOÀN ĐẬP, HỒ CHỨA THỦY ĐIỆN
|
|
|
28
|
2.001640.
000.00.00.H10
|
Cấp giấy phép cho
các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn tỉnh
thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy
điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP).
|
124
|
4
|
29
|
2.001607.
000.00.00.H10
|
Cấp lại giấy phép
cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn
tỉnh thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa
thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP).
|
129
|
4
|
30
|
2.001587.
000.00.00.H10
|
Cấp gia hạn, điều
chỉnh giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện
trên địa bàn tỉnh thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ
đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số
114/2018/NĐ- CP).
|
132
|
4
|
31
|
2.001322.
000.00.00.H10
|
Thẩm định, phê
duyệt quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy
ban nhân dân cấp tỉnh
|
136
|
4
|
32
|
2.001292.
000.00.00.H10
|
Điều chỉnh quy
trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân
dân cấp tỉnh
|
139
|
4
|
33
|
2.001313.
000.00.00.H10
|
Thẩm định, phê
duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện
thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
142
|
4
|
34
|
2.001300.
000.00.00.H10
|
Thẩm định, phê
duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm
quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
145
|
4
|
35
|
2.001384.
000.00.00.H10
|
Phê duyệt phương án
cắm mốc chỉ giới xác định phạm vi bảo vệ đập thủy điện
|
148
|
4
|
VIII.
LĨNH VỰC AN TOÀN THỰC PHẨM
|
|
|
36
|
2.000591.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm
do Sở Công Thương thực hiện
|
152
|
4
|
37
|
2.000535.
000.00.00.H10
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực
phẩm do Sở Công Thương thực hiện
|
169
|
4
|
IX. LĨNH VỰC LƯU
THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC
|
|
|
38
|
2.001646.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy phép sản
xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
178
|
4
|
39
|
2.001636.
000.00.00.H10
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
183
|
4
|
40
|
2.001630.
000.00.00.H10
|
Cấp lại Giấy phép
sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
186
|
4
|
41
|
2.000674.
000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm
quyền cấp của Sở Công Thương
|
189
|
4
|
42
|
2.000666.
000.00.00.H10
|
Cấp
sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng
dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
193
|
4
|
43
|
2.000664.
000.00.00.H10
|
Cấp
lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm
quyền cấp của Sở Công Thương
|
196
|
4
|
44
|
2.000673.
000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
199
|
4
|
45
|
2.000669.
000.00.00.H10
|
Cấp
bổ sung, sửa đổi Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu.
|
202
|
4
|
46
|
2.000672.
000.00.00.H10
|
Cấp
lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu.
|
205
|
4
|
47
|
2.000648.
000.00.00.H10
|
Cấp
Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
208
|
4
|
48
|
2.000645.
000.00.00.H10
|
Cấp
sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu.
|
211
|
4
|
49
|
2.000647.
000.00.00.H10
|
Cấp
lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
214
|
4
|
50
|
2.000190.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy phép bán
buôn sản phẩm thuốc lá
|
217
|
4
|
51
|
2.000176.
000.00.00.H10
|
Cấp sửa đổi, bổ sung
Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
222
|
4
|
52
|
2.000167.
000.00.00.H10
|
Cấp lại Giấy phép
bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
226
|
4
|
53
|
2.000626.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy phép mua
bán nguyên liệu thuốc lá
|
231
|
4
|
54
|
2.000622.
000.00.00.H10
|
Cấp lại Giấy phép
mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
236
|
4
|
55
|
2.000204.
000.00.00.H10
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
241
|
4
|
56
|
2.001624.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy phép bán
buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
245
|
4
|
57
|
2.000636.
000.00.00.H10
|
Cấp lại Giấy phép
bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
249
|
4
|
58
|
2.001619.
000.00.00.H10
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
253
|
4
|
59
|
1.001005.
000.00.00.H10
|
Tiếp nhận, rà soát
Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
256
|
4
|
60
|
2.000459.
000.00.00.H10
|
Tiếp nhận, rà soát
Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
264
|
4
|
X. LĨNH VỰC KINH
DOANH KHÍ
|
|
|
61
|
2.000073.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
270
|
4
|
62
|
2.000207.
000.00.00.H10
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
273
|
4
|
63
|
2.000201.
000.00.00.H10
|
Cấp điều chỉnh Giấy
chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
276
|
4
|
64
|
2.000194.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
279
|
4
|
65
|
2.000187.
000.00.00.H10
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
282
|
4
|
66
|
2.000175.
000.00.00.H10
|
Cấp điều chỉnh Giấy
chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
285
|
4
|
67
|
2.000196.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
288
|
4
|
68
|
1.000425.
000.00.00.H10
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
291
|
4
|
69
|
2.000180.
000.00.00.H10
|
Cấp điều chỉnh Giấy
chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
294
|
4
|
70
|
2.000387.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
297
|
4
|
71
|
2.000376.
000.00.00.H10
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
300
|
4
|
72
|
2.000371.
000.00.00.H10
|
Cấp điều chỉnh Giấy
chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
303
|
4
|
73
|
2.000163.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
306
|
4
|
74
|
1.000444.
000.00.00.H10
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
309
|
4
|
75
|
2.000211.
000.00.00.H10
|
Cấp điều chỉnh Giấy
chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
312
|
4
|
76
|
2.000142.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
315
|
4
|
77
|
2.000136.
000.00.00.H10
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
319
|
4
|
78
|
2.000078.
000.00.00.H10
|
Cấp điều chỉnh Giấy
chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
322
|
4
|
79
|
2.000166.
000.00.00.H10
|
Giấy chứng nhận đủ điều
kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
325
|
4
|
80
|
2.000156.
000.00.00.H10
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
329
|
4
|
81
|
2.000390.
000.00.00.H10
|
Cấp điều chỉnh Giấy
chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
332
|
4
|
82
|
2.000354.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
335
|
4
|
83
|
2.000279.
000.00.00.H10
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
339
|
4
|
84
|
1.000481.
000.00.00.H10
|
Cấp điều chỉnh Giấy
chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
342
|
4
|
XI. LĨNH VỰC DẦU
KHÍ
|
|
|
85
|
2.000453.
000.00.00.H10
|
Thẩm định, phê
duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình
kho xăng dầu có dung tích kho từ trên 210m3 đến dưới 5.000m3
|
345
|
4
|
86
|
2.000433.
000.00.00.H10
|
Thẩm định, phê
duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình
kho LPG có dung tích kho dưới 5.000m3
|
350
|
4
|
87
|
2.000427.
000.00.00.H10
|
Thẩm định, phê
duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình
kho LNG có dung tích kho dưới 5.000m3
|
355
|
4
|
XII. LĨNH VỰC QUẢN
LÝ CẠNH TRANH
|
|
|
88
|
2.000309.
000.00.00.H10
|
Đăng ký hoạt động
bán hàng đa cấp tại địa phương
|
360
|
4
|
89
|
2.000631.
000.00.00.H10
|
Đăng ký sửa đổi, bổ
sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
364
|
4
|
90
|
2.000619.
000.00.00.H10
|
Chấm dứt hoạt động
bán hàng đa cấp tại địa phương
|
368
|
4
|
91
|
2.000609.
000.00.00.H10
|
Thông báo tổ chức
hội nghị, hội thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp
|
386
|
4
|
92
|
2.000191.
000.00.00.H10
|
Đăng ký hợp đồng
theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương
|
390
|
4
|
XIII. LĨNH VỰC THƯƠNG
MẠI QUỐC TẾ
|
|
|
93
|
2.000063.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy phép thành
lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam.
|
393
|
4
|
94
|
2.000450.
000.00.00.H10
|
Cấp lại Giấy phép
thành lập Văn phòng đại diện thương nhân nước ngoài tại Việt Nam.
|
398
|
4
|
95
|
2.000347.
000.00.00.H10
|
Cấp Điều chỉnh Giấy
phép thành lập Văn phòng đại diện thương nhân nước ngoài tại Việt Nam.
|
401
|
4
|
96
|
2.000314.
000.00.00.H10
|
Chấm dứt hoạt động
của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
405
|
4
|
97
|
2.000327.
000.00.00.H10
|
Cấp gia hạn Giấy
phép thành lập Văn phòng đại diện thương nhân nước ngoài tại Việt Nam.
|
408
|
4
|
98
|
2.000255.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy phép kinh
doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân
phối bán lẻ hàng hóa
|
412
|
4
|
99
|
2.000370.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy phép kinh
doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu,
quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn
|
417
|
4
|
100
|
2.000362.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy phép kinh
doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân
phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp
chí
|
421
|
4
|
101
|
2.000351.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy phép kinh
doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ
khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP
|
425
|
4
|
102
|
2.000340.
000.00.00.H10
|
Cấp lại Giấy phép
kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
429
|
4
|
103
|
2.000330.
000.00.00.H10
|
Điều chỉnh Giấy
phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
432
|
4
|
104
|
2.000272.
000.00.00.H10
|
Cấp giấy phép kinh
doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị
định số 09/2018/NĐ-CP
|
437
|
4
|
105
|
2.000361.
000.00.00.H10
|
Cấp giấy phép lập
cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường
hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
442
|
4
|
106
|
1.000774.
000.00.00.H10
|
Cấp giấy phép lập
cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ
tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
446
|
4
|
107
|
2.000339.
000.00.00.H10
|
Điều chỉnh tên, mã
số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại
hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy
phép lập cơ sở bán lẻ
|
451
|
4
|
108
|
2.000334.
000.00.00.H10
|
Điều chỉnh tăng
diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện tích cơ
sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và
không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2
|
455
|
4
|
109
|
2.000322.
000.00.00.H10
|
Điều chỉnh tăng diện
tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại
|
459
|
4
|
110
|
2.002166.
000.00.00.H10
|
Điều chỉnh tăng diện
tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay
đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini
|
463
|
4
|
111
|
2.000665.
000.00.00.H10
|
Cấp lại Giấy phép
lập cơ sở bán lẻ
|
468
|
4
|
112
|
1.001441.
000.00.00.H10
|
Gia hạn Giấy phép
lập cơ sở bán lẻ
|
471
|
4
|
113
|
2.000662.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy phép lập
cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động
|
474
|
4
|
XIV. LĨNH VỰC DỊCH
VỤ THƯƠNG MẠI
|
|
|
114
|
1.005190.
000.00.00.H10
|
Đăng ký dấu nghiệp
vụ giám định thương mại
|
479
|
4
|
115
|
2.000110.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thay đổi
dấu nghiệp vụ giám định thương mại
|
482
|
4
|
XV. LĨNH VỰC XÚC
TIẾN THƯƠNG MẠI
|
|
|
116
|
2.000004.
000.00.00.H10
|
Đăng ký hoạt động
khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên
địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
486
|
4
|
117
|
2.000002.
000.00.00.H10
|
Đăng ký sửa đổi, bổ
sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang
tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
492
|
4
|
118
|
2.000131.
000.00.00.H10
|
Đăng ký tổ chức hội
chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
494
|
4
|
119
|
2.000001.
000.00.00.H10
|
Đăng ký sửa đổi, bổ
sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
497
|
4
|
120
|
2.000033.
000.00.00.H10
|
Thông báo hoạt động
khuyến mại
|
500
|
4
|
121
|
2.001474.
000.00.00.H10
|
Thông báo sửa đổi,
bổ sung nội dung chương trình khuyến mại
|
5042
|
4
|
XVII. LĨNH VỰC QUẢN
LÝ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
|
|
|
122
|
1.006930.
000.00.00.H10
|
Thẩm định dự án
(Báo cáo nghiên cứu khả thi )/dự án điều chỉnh hoặc thẩm định thiết kế cơ
sở/thiết kế cơ sở điều chỉnh nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến áp
(quy định tại điểm b Khoản 1 Điều 13 Nghị định 15/2021/NĐ-CP).
|
504
|
4
|
123
|
1.006938.
000.00.00.H10
|
Thẩm định thiết kế
sau thiết kế cơ sở, dự toán xây dựng/ thiết kế sau thiết kế cơ sở , dự toán
xây dựng điều chỉnh công trình Công trình nhà máy điện, đường dây tải điện,
trạm biến áp (quy định tại điểm b Khoản 1 Điều 36 Nghị định 15/2021/NĐ-CP).
|
510
|
4
|
124
|
1.006940.
000.00.00.H10
|
Thẩm định Báo cáo
kinh tế - kỹ thuật/Báo cáo kinh tế - kỹ thuật điều chỉnh; thiết kế bản vẽ thi
công, dự toán xây dựng/thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng điều chỉnh
của Báo cáo kinh tế - kỹ thuật công trình nhà máy điện, đường dây tải điện,
trạm biến áp (quy định tại điểm b Khoản 1 Điều 13 Nghị định 15/2021/NĐ-CP).
|
515
|
4
|