STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
|
Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất. Nước sản xuất
|
Số, ngày, Quyết định công bố
|
Nội dung đính chính, cập nhật
|
1
|
Klamentin
500
|
Amoxicillin
trihydrat tương đương 500 mg Amoxicillin; Clavulanate Potassium &
silicone dioxide tương đương 62,5 mg acid clavulanic
|
500
mg/ 62,5 mg
|
Thuốc
bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp
24 gói x 2 gam
|
VD-8436-09
SĐK cập nhật: VD-22423-15
|
Công
ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
288
Bis, Nguyễn Văn Cừ, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều. Tp. Cần Thơ
|
Đợt
9: Quyết định số 2498/QĐ-BYT ngày 07/07/2014; Cập nhật SĐK theo công văn số
6101 /BYT-QLD ngày 19/8/2015; Công văn số 355/BYT-QLD ngày 23/01/2017.
|
- Số
đăng ký: VD-24617-16;
|
2
|
Glucofast
500
|
Metformin
HCI 500 mg
|
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp
4 vỉ x 15 viên
|
VD-16435-12
|
Công
ty TNHH Dược phẩm & Sinh học Y tế
|
Lô
III - 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Đợt
1: Quyết định số 3977/QĐ-BYT ngày 18/10/2012
|
-
Tên công ty:
Công
ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế - Mebiphar JSC
|
3
|
Glucofast
850
|
Metformin
HCI 850 mg
|
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp
4 vỉ x 15 viên
|
VD-16436-12
|
Công
ty TNHH Dược phẩm & Sinh học Y tế
|
Lô
III - 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Đợt
1: Quyết định số 3977/QĐ-BYT ngày 18/10/2012
|
-
Tên công ty:
Công
ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế - Mebiphar JSC
|
4
|
Diaprid
4mg
|
Glimepirid
|
4
mg
|
Viên
nén
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên
|
VD-12517-10
|
Công
ty cổ phần Pymepharco
|
Số
166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Đợt
4:
Quyết
định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013; Công văn số 355/BYT-QLD ngày 23/01/2017
|
-
Tên thuốc: Diaprid 4
|
5
|
Menison
16mg
|
Methylprednisolon
|
16
mg
|
Viên
nén
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-12526-10
|
Công
ty cổ phần Pymepharco
|
Số 166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Đợt
4:
Quyết
định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013; Công văn số 355/BYT-QLD ngày 23/01/2017
|
-
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên:
|
6
|
Tenocar
50mg
|
Atenolol
|
50
mg
|
Viên
nén
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên,
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-8977-09
|
Công
ty cổ phần Pymepharco
|
Số
166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Đợt
8: Quyết định số 828/QĐ-BYT ngày 11/03/2014;
Công
văn số 355/BYT-QLD ngày 23/01/2017
|
-
Tên thuốc: Tenocar 50
|
7
|
Hapacol
80
|
Paracetamol
80mg
|
80 mg
|
Thuốc
bột sủi bọt
|
Hộp
24 gói x 1,5g thuốc bột;
|
VD-20561-14
|
Công
ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
KCN
Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang
|
Đợt
15: Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017
|
-
Quy cách đóng gói: Hộp 24 gói x 1,5g thuốc bột sủi bọt; Hộp 50 gói x 1,5g thuốc
bột sủi bọt;
|
8
|
Valsartan STADA 80 mg
|
Valsartan
|
80
mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-14016-11
|
Công
ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam
|
Số
40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương.
|
Đợt
10: Quyết định số 241/QD-BYT ngày 23/01/2015
|
- Số
đăng ký: VD-26571-17;
-
Tên cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam
|
9
|
pms
- Pharmox 250 mg
|
Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin trihydrat)
|
Amoxicillin
250 mg
|
Thuốc
cốm pha hỗn dịch uổng
|
Hộp
12 gói x 1g
|
VD-18302-13
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Số
4, đường 30/4, Tp. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
|
Đợt
14: Quyết định số 4404/QD-BYT ngày 16/8/2016
|
-
Tên thuốc: Amoxicillin 250 mg
|
10
|
pms-Claminat
250mg/31,25mg
|
Amoxicilin
250 mg: Acid clavulanic 31,25 mg
|
250
mg 31,25 mg
|
Thuốc
bột pha hỗn dịch
|
Hộp
12 gói thuốc bột pha hỗn dịch
|
VD-5141-08
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Số
4, đường 30/4, Tp. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
|
Đợt
2: Quyết định số 115/QD-BYT ngày 11/01/2013;
Công
văn số 4377/BYT-QLD ngày 07/7/2014
|
-
Tên thuốc: Claminat 250 mg/31,25 mg;
-
Quy cách đóng gói: Hộp 1 túi nhôm x 12 gói x 1g
|
11
|
Levoquin
500
|
Levofloxacin
|
500
mg
|
|
Hộp
2 vỉ X 4 viên
|
VD-12524-10
|
Công
ty cổ phần Pymepharco
|
166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Đợt
4: Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013
|
-
Hoạt chất: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)
- Dạng
bào chế: viên nén bao phim.
- Số
đăng ký: VD-26415-17
|
12
|
Mypara
|
Paracetamol
|
500
mg
|
Viên
nén sủi bọt
|
Hộp
1 tuýp 10 viên, hộp 2 tuýp 10 viên, hộp 4 vỉ x 4 viên
|
VD-23873-15
|
Công
ty cổ phần SPM
|
Lô
51. Đường số 2, KCN Tân Tạo, quận Bình Tân, Tp. HCM.
|
Đợt
15: Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017
|
-
Quy cách đóng gói:
Hộp
1 tuýp 10 viên, hộp 2 tuýp 10 viên, hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên; hộp
15 vỉ x 4 viên; hộp 20 vỉ x 4 viên
|
13
|
Cefuroxim
500 mg
|
Cefuroxim
|
500
mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
Hộp
2 vỉ x 5 viên
|
VD-17529-12
|
Công
ty cổ phần Dược phẩm Tipharco
|
15
Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang
|
Đợt
1: Quyết định số 3977/QĐ-BYT ngày 18/10/2012
|
-
Quy cách đóng gói: Hộp 02 vỉ x 5 viên Hộp 05 vỉ x 10 viên: Hộp 02 vỉ x 10
viên
|
14
|
Pyme
Am5 Caps
|
Amlodipin
besylat (dưới dạng Amlodipin besylat)
|
Amlodipin
5 mg
|
Viên
nang cứng
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-13587-10
|
Công
ty cổ phần Pymepharco
|
166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Đợt
6: Quyết định số 2993/QĐ-BYT ngày 19/08/2013
|
- Số
đăng ký: VD-26428-17
|
15
|
Olanxol
|
Olanzapine
|
10
mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
VD-12735-10
|
Công
ty Cổ phần dược Danapha
|
253 Dũng Sỹ Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng
|
Đợt
3: Quyết định số 344/QĐ-BYT ngày 29/01/213
|
- Số
đăng ký: VD-26068-17
|
16
|
Levoquin 250
|
Levofloxacin
250mg
|
250
mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp
3 vỉ x 4 viên
|
VD-12523-10
|
Công
ty cổ phần Pymepharco
|
166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Đợt
8 Quyết định số 828/QĐ BYT ngày 11/03/2014
|
- Số
đăng ký: VD-25389-16
|
17
|
Pyzacar 50
|
Losartan
Kali
|
50
mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên
|
VD-13596-10
|
Công
ty cổ phần Pymepharco
|
166-170,
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Đợt
6: Quyết định số 2993/QĐ-BYT ngày 19/08/2013
|
- Số
đăng ký: VD-26431-17
|
18
|
Telfadin
|
Fexofenadin
HCl
|
60
mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
VD-9973-10
|
Công
ty cổ phần Dược Danapha
|
253
Dũng Sỹ Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng
|
Đợt
3: Quyết định số 344/QĐ-BYT ngày 29/01/2013;
|
-
Tên thuốc: Danapha-Telfadin:
- Số
đăng ký: VD-24082-16;
|
19
|
Perglim
M-1
|
Glimepiride
1mg; Metformine Hydrochloride 500mg
|
500
mg
|
Viên
nén (phóng thích chậm)
|
Hộp
lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 20 viên
|
VN-10407-10
|
Themis
Laboratories Pvt., Ltd
|
Fl-F1/1
Additional Ambernath MIDC Ambernath (East) 421-506 Dist Thane
|
Đợt
1: Quyết định số 3977/QĐ-BYT ngày 18/10/2012
|
-
Tên nhà sản xuất: Inventia Healthcare Pvt. Ltd.
|
20
|
Perglim
M-2
|
Glimepiride
2mg; Metformine Hydrochloride 500mg
|
500
mg
|
Viên
nén (phóng thích chậm)
|
Hộp
lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 20 viên
|
VN-10408-10
|
Themis
Laboratories Pvt., Ltd
|
Fl-F1/1
Additional Ambernath MIDC Ambernath (East) 421-506 Dist Thane
|
Đợt
1: Quyết định số 3977/QĐ-BYT ngày 18/10/2012
|
-
Tên nhà sản xuất: Inventia Healthcare Pvt. Ltd.
|