VỀ CÔNG KHAI DANH
MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THEO TỪNG LĨNH VỰC TRONG PHẠM VI ÁP DỤNG CỦA HỆ THỐNG
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG PHÙ HỢP VỚI TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 9001:2015 THUỘC ỦY
BAN NHÂN DÂN 15 PHƯỜNG TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN
DANH MỤC THỦ TỤC
HÀNH CHÍNH THEO TỪNG LĨNH VỰC TRONG PHẠM VI ÁP DỤNG CỦA HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT
LƯỢNG PHÙ HỢP VỚI TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 9001:2015 THUỘC ỦY BAN NHÂN DÂN
15 PHƯỜNG TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN PHÚ NHUẬN, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 513/QĐ-UBND ngày 17 tháng 6 năm 2019
của Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận)
STT
|
Thủ tục hành
chính theo từng lĩnh vực
|
Thời gian giải
quyết
|
Bộ phận tiếp nhận
|
Công chức thụ lý
|
Thẩm quyền phê duyệt
|
I
|
Lĩnh vực Xóa đói giảm nghèo: 02 thủ tục
|
Quyết định số
1235/QĐ-UBND ngày 18/3/2016
|
1
|
Vay vốn của Quỹ xóa đói giảm nghèo đối với hộ
nghèo (mức vốn vay dưới 10 triệu đồng/lần vay)
|
7 ngày
2 ngày
|
1
--
|
4
--
|
2
--
|
2
|
Vay vốn của Quỹ xóa đói giảm nghèo đối với hộ
nghèo (mức vốn vay trên 10 triệu đồng)
|
5 ngày
(12 ngày)
3 ngày
|
1
1
|
3
1
|
1
(7)
1
|
II
|
Lĩnh vực Hộ tịch: 20 thủ tục
|
Quyết định số
2700/QĐ-UBND ngày 29/6/2018
|
3
|
Đăng ký khai sinh
|
Trong ngày
|
--
|
--
|
--
|
4
|
Đăng ký khai tử
|
Trong ngày
3 ngày (xác minh)
|
--
1
|
--
1
|
--
1
|
5
|
Đăng ký kết hôn
|
Trong ngày
5 ngày (xác minh)
|
--
1
|
--
3
|
--
1
|
6
|
Đăng ký việc nhận cha, mẹ, con
|
3 ngày
8 ngày (xác minh)
|
1
1
|
1
5
|
1
2
|
7
|
Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ,
con
|
3 ngày
8 ngày (xác minh)
|
1
1
|
1
5
|
1
2
|
8
|
Đăng ký giám hộ
|
3 ngày
|
1
|
1
|
1
|
9
|
Đăng ký chấm dứt giám hộ
|
2 ngày
|
--
|
--
|
--
|
10
|
Đăng ký lại khai sinh
|
5 ngày
13 ngày (xác minh)
|
1
1
|
3
10
|
1
2
|
11
|
Đăng ký lại khai tử
|
5 ngày
10 ngày (xác minh)
|
1
1
|
3
7
|
1
2
|
12
|
Đăng ký lại kết hôn
|
5 ngày
13 ngày (xác minh)
|
1
1
|
3
10
|
1
2
|
13
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
|
3 ngày
|
1
|
1
|
1
|
Trong ngày (bổ
sung hộ tịch)
|
--
|
--
|
--
|
3 ngày (xác minh)
|
1
|
1
|
1
|
14
|
Đăng ký khai sinh cho trẻ em sinh ra do mang thai
hộ
|
Trong ngày
|
--
|
--
|
--
|
15
|
Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
3 ngày
6 ngày (xác minh)
|
1
1
|
1
3
|
1
2
|
16
|
Đăng ký khai sinh lưu động
|
2 ngày (trả lời)
5 ngày
|
--
1
|
--
3
|
--
1
|
17
|
Đăng ký khai tử lưu động
|
2 ngày (trả lời)
5 ngày
|
--
1
|
--
3
|
--
1
|
18
|
Đăng ký kết hôn lưu động
|
5 ngày
|
1
|
3
|
1
|
19
|
Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ
cá nhân
|
5 ngày
13 ngày (xác minh)
|
1
1
|
3
10
|
1
2
|
20
|
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
|
10+20 ngày
|
1
|
9
|
20
|
21
|
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
|
5 ngày
|
1
|
3
|
1
|
22
|
Cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
Trong ngày
|
--
|
--
|
--
|
III
|
Lĩnh vực Chứng thực: 11 thủ tục
|
Quyết định số 2103/QĐ-UBND ngày 28/4/2016
Quyết định số 2700/QĐ-UBND ngày 29/6/2018
|
23
|
Cấp bản sao từ sổ gốc
|
Trong ngày
|
--
|
--
|
--
|
24
|
Chứng thực bản sao từ bản chính các giấy tờ, văn
bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
Trong ngày
2 ngày (phức tạp)
|
--
|
--
|
--
|
25
|
Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (thủ
tục này cũng được áp dụng trong trường hợp chứng thực điểm chỉ khi người yêu
cầu chứng thực chữ ký không ký được và trường hợp người yêu cầu chứng thực
không thể ký, điểm chỉ được)
|
Trong ngày
|
--
|
--
|
--
|
26
|
Chứng thực chữ ký Giấy bán, cho, tặng xe máy
chuyên dùng (áp dụng cả trong trường hợp chứng thực điểm chỉ khi người yêu
cầu chứng thực chữ ký không ký được và trường hợp người yêu cầu chứng thực
không thể ký, điểm chỉ được)
|
Trong ngày
|
--
|
--
|
--
|
27
|
Chứng thực chữ ký Giấy bán, cho, tặng xe của cá
nhân (áp dụng cả trong trường hợp chứng thực điểm chỉ khi người yêu cầu chứng
thực chữ ký không ký được và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể
ký, điểm chỉ được)
|
Trong ngày
|
--
|
--
|
--
|
28
|
Chứng thực chữ ký Giấy ủy quyền về việc đứng tên
kê khai hưởng chính sách theo Quyết định số 290/2005/QĐ-TTg ngày 08 tháng 11
năm 2005 của Thủ tướng Chính phủ về chế độ, chính sách đối với một số đối
tượng trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng
chính sách của Đảng và Nhà nước (áp dụng cả trong trường hợp chứng thực điểm
chỉ khi người yêu cầu chứng thực chữ ký không ký được và trường hợp người yêu
cầu chứng thực không thể ký, điểm chỉ được)
|
Trong ngày
|
--
|
--
|
--
|
29
|
Chứng thực di chúc
|
2 ngày
|
--
|
--
|
--
|
30
|
Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản là động sản
|
2 ngày
|
--
|
--
|
--
|
31
|
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp
đồng, giao dịch
|
Trong ngày
|
--
|
--
|
--
|
32
|
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch đã được
chứng thực
|
Trong ngày
2 ngày (thỏa thuận)
|
--
--
|
--
--
|
--
--
|
33
|
Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao
dịch đã được chứng thực
|
Trong ngày
|
--
|
--
|
--
|
IV
|
Lĩnh vực Hòa giải ở cơ sở: 04 thủ tục
|
Quyết định số 2103/QĐ-UBND ngày 28/4/2016
Quyết định số 2700/QĐ-UBND ngày 29/6/2018
|
34
|
Bầu hòa giải viên
|
5 ngày
|
1
|
3
|
1
|
35
|
Bầu tổ trưởng tổ hòa giải
|
5 ngày
|
1
|
3
|
1
|
36
|
Thôi làm hòa giải viên
|
5 ngày
|
1
|
3
|
1
|
37
|
Thanh toán thù lao cho hòa giải viên
|
5+3 ngày
|
1
|
3
|
1+3
|
38
|
Thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn
hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động
hòa giải
|
3+5+3 ngày
|
1
|
1
|
1+5+3
|
V
|
Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật: 02 thủ
tục
|
Quyết định số 2700/QĐ-UBND ngày 29/6/2018
|
39
|
Công nhận tuyên truyền viên pháp luật
|
5 ngày
|
1
|
3
|
1
|
40
|
Cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
|
5 ngày
|
1
|
3
|
1
|
VI
|
Lĩnh vực Thể thao: 01 thủ tục
|
Quyết định số 3814/QĐ-UBND ngày 24/7/2016
|
41
|
Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở
|
7 ngày
|
1
|
4
|
2
|
VII
|
Lĩnh vực Văn hóa cơ sở: 01 thủ tục
|
Quyết định số 5032/QĐ-UBND ngày 26/9/2016
|
42
|
Công nhận gia đình văn hóa
|
5 ngày
|
1
|
3
|
1
|
VIII
|
Lĩnh vực Thư viện: 01 thủ tục
|
Quyết định số 5032/QĐ-UBND ngày 26/9/2016
|
43
|
Đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách
ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản
|
3 ngày
|
1
|
1
|
1
|
IX
|
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội: 12 thủ tục
|
Quyết định số 1235/QĐ-UBND ngày 18/3/2016
Quyết định số 5287/QĐ-UBND ngày 10/10/2016
Quyết định số 2375/QĐ-UBND ngày 04/6/2018
Quyết định số 1752/QĐ-UBND ngày 08/5/2019
|
44
|
Hỗ trợ chi phí khuyến khích hỏa táng
|
5 ngày
(27 ngày)
|
1
|
3
|
1
(7+15)
|
45
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã
hội được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng
|
2 ngày
(5 ngày)
|
--
|
--
|
--
(3)
|
46
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp
Giấy xác nhận khuyết tật
|
35 ngày
|
1
|
29
|
5
|
47
|
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật (khi không thay
đổi dạng tật và mức độ khuyết tật)
|
5 ngày
|
1
|
3
|
1
|
48
|
Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa
chữa nhà ở
|
2 ngày
|
--
|
--
|
--
|
49
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng trợ giúp xã
hội đột xuất
|
2 ngày
|
--
|
--
|
--
|
50
|
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội
dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn
|
10 ngày
|
1
|
7
|
2
|
51
|
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh
đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh
|
15 ngày
(32 ngày)
|
1
|
11
|
3
(7+3+7)
|
52
|
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh
đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện
|
15 ngày
(32 ngày)
|
1
|
11
|
3
(7+3+7)
|
53
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng
tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng
|
13 ngày
23 ngày
(23 ngày/33 ngày)
|
1
1
|
9
19
|
3
3
(7+3)
|
54
|
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay
đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện
|
3 ngày
(6 ngày)
|
1
|
1
|
1
(3)
|
55
|
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối
tượng thay đổi nơi cư trú giữa các địa bàn quận, huyện
|
1 ngày (6 ngày)
3 ngày (8 ngày)
|
--
1
|
--
1
|
1 (5)
1 (5)
|
X
|
Lĩnh vực Phòng, chống tệ nạn xã hội: 05 thủ tục
|
Quyết định số 5287/QĐ-UBND ngày 10/10/2016
|
56
|
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn
ban đầu cho nạn nhân
|
3 ngày
(11 ngày)
|
1
|
1
|
1
(5+3)
|
57
|
Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện
tại gia đình
|
3 ngày
|
1
|
1
|
1
|
58
|
Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng
đồng
|
6 ngày
|
1
|
2
|
3
|
59
|
Hoãn chấp hành quyết định cai nghiện bắt buộc tại
cộng đồng
|
5 ngày
|
1
|
1
|
3
|
60
|
Miễn chấp hành quyết định cai nghiện bắt buộc tại
cộng đồng
|
5 ngày
|
1
|
1
|
3
|
XI
|
Lĩnh vực Chính sách có công: 22 thủ tục
|
Quyết định số 290/QĐ-UBND ngày 19/01/2017
|
61
|
Hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có
công với cách mạng từ trần
|
5 ngày
(25 ngày)
|
1
|
3
|
1
(10+10)
|
62
|
Giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng khi người
có công từ trần
|
5 ngày
(25 ngày)
|
1
|
3
|
1
(10+10)
|
63
|
Giải quyết chế độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang
nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến
|
5 ngày
(20 ngày)
|
1
|
3
|
1
(5+10)
|
64
|
Giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc
hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày (trường hợp đã hưởng trợ cấp một
lần)
|
5 ngày
(30 ngày)
|
1
|
3
|
1
(10+15)
|
65
|
Giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc
hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày (trường hợp chưa hưởng trợ cấp một
lần)
|
5 ngày
(30 ngày)
|
1
|
3
|
1
(10+15)
|
66
|
Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến
giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế
|
5 ngày
(25 ngày)
|
1
|
3
|
1
(10+10)
|
67
|
Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng
|
5 ngày
(25 ngày)
|
1
|
3
|
1
(10+10)
|
68
|
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
5 ngày
(30 ngày)
|
1
|
3
|
1
(10+15)
|
69
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam
anh hùng
|
5 ngày
(20 ngày)
|
1
|
3
|
1
(5+10)
|
70
|
Giải quyết chế độ đối ưu đãi với thân nhân liệt sĩ
|
5 ngày
(20 ngày)
|
1
|
3
|
1
(5+10)
|
71
|
Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với người hoạt
động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
10 ngày
(70 ngày)
|
1
|
7
|
2
(10+ 30 + 10+ 10)
|
72
|
Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ của
người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
10 ngày
(70 ngày)
|
1
|
7
|
2
(10+30+10+10)
|
73
|
Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với người hoạt
động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học trường hợp không có vợ (chồng), có
vợ (chồng) nhưng không có con hoặc đã có con trước khi tham gia kháng chiến,
sau khi trở về không sinh thêm con, nay đã hết tuổi lao động (nữ đủ 55 tuổi,
nam đủ 60 tuổi)
|
10 ngày
(30 ngày)
|
1
|
7
|
2
(10+10)
|
74
|
Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với người hoạt
động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học trường hợp không có vợ (chồng), có
vợ (chồng) nhưng không có con hoặc đã có con trước khi tham gia kháng chiến,
sau khi trở về không sinh thêm con, còn trong tuổi lao động (nữ dưới 55 tuổi,
nam dưới 60 tuổi)
|
10 ngày
(30 ngày)
|
1
|
7
|
2
(10+10)
|
75
|
Ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi
|
Trong buổi
|
--
|
--
|
--
|
76
|
Xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt
sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ
|
1 ngày
|
--
|
--
|
--
|
77
|
Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành
tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ,
Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Độ trưởng, Thủ
trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
5 ngày
(22 ngày)
|
1
|
3
|
1
(7+10)
|
78
|
Thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo
đối với người có công với cách mạng và con của họ
|
3 ngày
(13 ngày)
|
1
|
1
|
1
(5+5)
|
79
|
Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã
hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến
|
5 ngày
(20 ngày)
|
1
|
3
|
1
(5+10)
|
80
|
Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong
đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến
|
5 ngày
(20 ngày)
|
1
|
3
|
1
(5+10)
|
81
|
Thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân
nhân người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ Tổ quốc và làm
nhiệm vụ quốc tế, người có công giúp đỡ cách mạng đã chết
|
5 ngày
(25 ngày)
|
1
|
3
|
1
(10+10)
|
82
|
Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ
|
5 ngày
(15 ngày)
|
1
|
3
|
1
(10)
|
XII
|
Lĩnh vực Lâm nghiệp: 02 thủ tục
|
Quyết định số 5694/QĐ-UBND ngày 25/10/2017
|
83
|
Xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp Xã đối với: Cây
cảnh, cây bóng mát, cây cổ thụ có nguồn gốc khai thác từ vườn nhà, trang
trại, cây trồng phân tán của tổ chức xuất ra
|
3 ngày
5 ngày (xác minh)
|
1
1
|
1
3
|
1
1
|
84
|
Xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp Xã đối với: Cây
có nguồn gốc khai thác từ rừng tự nhiên trong nước, rừng trồng tập trung,
vườn nhà, trang trại, trồng phân tán của cộng đồng dân cư, hộ gia đình, cá
nhân xuất ra
|
3 ngày
5 ngày (xác minh)
|
1
1
|
1
3
|
1
1
|
XIII
|
Lĩnh vực Bảo vệ chăm sóc trẻ em: 01 thủ tục
|
Quyết định số 2375/QĐ-UBND ngày 04/6/2018
|
85
|
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em
|
5 ngày
|
1
|
3
|
1
|
XIV
|
Lĩnh vực Phát triển nông thôn: 02 thủ tục
|
Quyết định số 2610/QĐ-UBND ngày 20/6/2018
|
86
|
Phê duyệt phương án kinh phí hỗ trợ lãi vay thuộc
thẩm quyền của Ủy ban nhân dân thành phố
|
3 ngày
(26 ngày)
|
1
|
1
|
1
(3+3+10+7)
|
87
|
Phê duyệt phương án hỗ trợ lãi vay thuộc thẩm
quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
3 ngày
(11 ngày)
|
1
|
1
|
1
(5+3)
|
XV
|
Lĩnh vực Hộ tịch, đăng ký thường trú và bảo hiểm
y tế: 03 thủ tục
|
Quyết định số 3150/QĐ-UBND ngày 31/7/2018
|
88
|
Liên thông đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú,
cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
Trong ngày
(10 ngày/ 2 ngày)
|
--
|
--
|
--
|
89
|
Liên thông đăng ký khai sinh, cấp thẻ bảo hiểm y
tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
Trong ngày
(6 ngày/ 2 ngày)
|
--
|
--
|
--
|
90
|
Liên thông đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú
|
Trong ngày
(6 ngày)
|
--
|
--
|
--
|
XVI
|
Lĩnh vực Dân tộc: 02 thủ tục
|
Quyết định số 4445/QĐ-UBND ngày 09/10/2018
|
91
|
Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu
số
|
5 ngày
(15 ngày)
|
1
|
3
|
1
(5+5)
|
92
|
Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào
dân tộc thiểu số
|
5 ngày
(15 ngày)
|
1
|
3
|
1
(5+5)
|
XVII
|
Lĩnh vực Thi đua, khen thưởng: 04 thủ tục
|
Quyết định số 5079/QĐ-UBND ngày 14/11/2018
|
93
|
Tặng Giấy khen của Ủy ban nhân dân xã, phường,
thị trấn về công trạng và thành tích
|
10 ngày
20 ngày
5 ngày
|
1
1
1
|
7
16
3
|
2
3
1
|
94
|
Tặng Giấy khen của Ủy ban nhân dân xã, phường,
thị trấn về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề
|
10 ngày
20 ngày
5 ngày
|
1
1
1
|
7
16
3
|
2
3
1
|
95
|
Tặng Giấy khen của Ủy ban nhân dân xã, phường,
thị trấn về thành tích đột xuất
|
10 ngày
20 ngày
5 ngày
|
1
1
1
|
7
16
3
|
2
3
1
|
96
|
Công nhận danh hiệu “Lao động tiên tiến”
|
10 ngày
20 ngày
5 ngày
|
1
1
1
|
7
16
3
|
2
3
1
|
XVIII
|
Lĩnh vực Tín ngưỡng, tôn giáo: 06 thủ tục
|
Quyết định số 603 8/QĐ-UBND ngày 28/12/2018
|
97
|
Đăng ký hoạt động tín ngưỡng
|
15 ngày
|
1
|
12
|
2
|
98
|
Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng
|
15 ngày
|
1
|
12
|
2
|
99
|
Đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
20 ngày
|
1
|
16
|
3
|
100
|
Đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh
hoạt tôn giáo tập trung
|
15 ngày
|
1
|
12
|
2
|
101
|
Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập
trung trong địa bàn một xã
|
15 ngày
|
1
|
12
|
2
|
102
|
Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập
trung đến địa bàn xã khác
|
20 ngày
|
1
|
16
|
3
|
XIX
|
Lĩnh vực Giáo dục và đào tạo: 04 thủ tục
|
Quyết định số 6046/QĐ-UBND ngày 28/12/2018
|
103
|
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương
trình giáo dục tiểu học
|
5 ngày
10 ngày
|
1
1
|
3
7
|
1
2
|
104
|
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
5 ngày
20 ngay
|
1
1
|
3
3
|
1
1+10+5
|
105
|
Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động
giáo dục trở lại
|
5 ngày
20 ngày
|
1
1
|
3
3
|
1
1+10+5
|
106
|
Sáp nhập, chia tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
20 ngày
|
1
|
3
|
1+10+5
|
XX
|
Lĩnh vực Trách nhiệm bồi thường nhà nước: 01
thủ tục
|
Quyết định số 6048/QĐ-UBND ngày 28/12/2018
|
107
|
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực
tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại
|
Cụ thể theo nội
dung quy trình
|
--
|
--
|
--
|
XXI
|
Lĩnh vực Giảm nghèo: 02 thủ tục
|
Quyết định số 1752/QĐ-UBND ngày 08/5/2019
|
108
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong
năm
|
7 ngày
|
1
|
4
|
2
|
109
|
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo
trong năm
|
7 ngày
|
1
|
4
|
2
|
XXII
|
Lĩnh vực Tiếp công dân: 01 thủ tục
|
Quyết định số 1754/QĐ-UBND ngày 08/5/2019
|
110
|
Tiếp công dân
|
10 ngày
|
1
|
7
|
2
|
XXIII
|
Lĩnh vực Giải quyết khiếu nại: 01 thủ tục
|
Quyết định số 1754/QĐ-UBND ngày 08/5/2019
|
111
|
Giải quyết khiếu nại lần đầu
|
10 ngày
30 ngày
45 ngày
60 ngày
|
1
1
1
1
|
7
24
39
54
|
2
5
5
5
|
XXIV
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở: 02 thủ tục
|
Quyết định số 3451/QĐ-UBND ngày 17/7/2009
|
112
|
Xác nhận tình trạng sở hữu nhà ở, đất ở
|
Trong buổi
5 ngày (xác minh)
|
--
1
|
--
3
|
--
1
|
113
|
Xác nhận hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận quyền sử
dụng đất ở và quyền sở hữu nhà ở do chuyển nhượng
|
5 ngày
|
1
|
3
|
1
|
XXV
|
Lĩnh vực Quản lý ngân sách nhà nước: 02 thủ tục
|
Quyết định số 3451/QĐ-UBND ngày 17/7/2009
|
114
|
Lập dự toán ngân sách nhà nước
|
60 ngày
|
1
|
54
|
5
|
115
|
Lập quyết toán ngân sách nhà nước
|
60 ngày
|
1
|
54
|
5
|
XXVI
|
Lĩnh vực Quản lý thuế, phí, lệ phí: 05 thủ tục
|
Quyết định số 3451/QĐ-UBND ngày 17/7/2009
|
116
|
Thu thuế nhà, đất
|
Trong buổi
|
--
|
--
|
--
|
117
|
Xác nhận tờ khai nộp thuế
|
Trong buổi
3 ngày (xác minh)
|
--
1
|
--
1
|
--
1
|
118
|
Xác nhận đơn đề nghị miễn (giảm) thuế
|
Trong buổi
|
--
|
--
|
--
|