Mã
nhóm, loại tài nguyên
|
Tên
nhóm, loại tài nguyên/Sản phẩm tài nguyên
|
Đơn
vị tính
|
Giá
tính thuế tài nguyên (đồng)
|
Cấp
1
|
Cấp
2
|
Cấp 3
|
Cấp
4
|
Cấp 5
|
Cấp
6
|
I
|
|
|
|
|
|
Khoáng sản
kim loại
|
|
|
|
I1
|
|
|
|
|
Sắt
|
|
|
|
|
I101
|
|
|
|
Sắt kim loại
|
tấn
|
8.000.000
|
|
|
I102
|
|
|
|
Quặng Manhetit (có từ tính)
|
|
|
|
|
|
I10201
|
|
|
Quặng Manhetit có hàm lượng Fe<30%
|
tấn
|
250.000
|
|
|
|
I10202
|
|
|
Quặng Manhetit có hàm lượng 30% ≤
Fe<40%
|
tấn
|
350.000
|
|
|
|
I10203
|
|
|
Quặng Manhetit có hàm lượng 40% ≤ Fe<50%
|
tấn
|
450.000
|
|
|
|
I10204
|
|
|
Quặng Manhetit có hàm lượng 50% ≤
Fe<60%
|
tấn
|
700.000
|
|
|
|
I10205
|
|
|
Quặng Manhetit có hàm lượng Fe ≥
60%
|
tấn
|
850.000
|
|
|
|
|
I102051
|
|
Tinh quặng sắt Mahetit sau tuyển đồng
có hàm lượng 60% ≤ Fe<65% của mỏ
đồng Sin Quyền và Mỏ đồng Vi Kẽm, huyện Bát Xát
|
tấn
|
850.000
|
|
|
I103
|
|
|
|
Quặng Limonit (không từ tính)
|
|
|
|
|
|
I10301
|
|
|
Quặng limonit có hàm lượng Fe ≤ 30%
|
tấn
|
210.000
|
|
|
|
I10302
|
|
|
Quặng limonit có hàm lượng
30%<Fe ≤ 40%
|
tấn
|
280.000
|
|
|
|
I10303
|
|
|
Quặng limonit có hàm lượng
40%<Fe ≤ 50%
|
tấn
|
340.000
|
|
|
|
I10304
|
|
|
Quặng limonit có hàm lượng
50%<Fe ≤ 60%
|
tấn
|
420.000
|
|
|
|
110305
|
|
|
Quặng limonit có hàm lượng
Fe>60%
|
tấn
|
600.000
|
|
|
I104
|
|
|
|
Quặng sắt Deluvi
|
tấn
|
150.000
|
|
I2
|
|
|
|
|
Mangan (Măng-gan)
|
|
|
|
|
I201
|
|
|
|
Quặng mangan có hàm lượng Mn ≤ 20%
|
tấn
|
490.000
|
|
|
I202
|
|
|
|
Quặng mangan có hàm lượng 20%<Mn
≤ 25%
|
tấn
|
700.000
|
|
|
I203
|
|
|
|
Quặng mangan có hàm lượng 25%<Mn ≤ 30%
|
tấn
|
1.000.000
|
|
|
I204
|
|
|
|
Quặng mangan có hàm lượng 30<Mn ≤ 35%
|
tấn
|
1.300.000
|
|
|
I205
|
|
|
|
Quặng mangan có hàm lượng 35%<Mn ≤ 40%
|
tấn
|
1.600.000
|
|
|
I206
|
|
|
|
Quặng mangan có hàm lượng Mn>40%
|
tấn
|
2.100.000
|
|
I3
|
|
|
|
|
Titan
|
|
|
|
|
I301
|
|
|
|
Quặng titan gốc (ilmenit)
|
|
|
|
|
|
I30101
|
|
|
Quặng gốc titan có hàm lượng TiO2 ≤ 10%
|
tấn
|
110.000
|
|
|
|
I30102
|
|
|
Quặng gốc
titan có hàm lượng 10%< TiO2 ≤ 15%
|
tấn
|
150.000
|
|
|
|
I30103
|
|
|
Quặng gốc titan có hàm lượng
15%<TiO2 ≤ 20%
|
tấn
|
210.000
|
|
|
|
I30104
|
|
|
Quặng gốc titan có hàm lượng
TiO2>20%
|
tấn
|
385.000
|
|
|
I302
|
|
|
|
Quặng titan sa khoáng
|
|
|
|
|
|
I30201
|
|
|
Quặng Titan sa khoáng chưa qua tuyển tách
|
tấn
|
1.000.000
|
|
|
|
I30202
|
|
|
Titan sa khoáng đã qua tuyển tách (tinh quặng Titan)
|
|
|
|
|
|
|
I3020201
|
|
Ilmenit
|
tấn
|
1.950.000
|
|
|
|
|
I3020202
|
|
Quặng Zircon có hàm lượng ZrO2<65%
|
tấn
|
6.600.000
|
|
|
|
|
I3020203
|
|
Quặng Zircon có hàm lượng ZrO2>65%
|
tấn
|
15.000.000
|
|
|
|
|
I3020204
|
|
Rutil
|
tấn
|
7.700.000
|
|
|
|
|
I3020205
|
|
Monazite
|
tấn
|
24.500.000
|
|
|
|
|
I3020206
|
|
Manhectic
|
tấn
|
700.000
|
|
|
|
|
I3020207
|
|
Xi titan
|
tấn
|
10.500.000
|
|
|
|
|
I3020208
|
|
Các sản phẩm còn lại
|
tấn
|
3.000.000
|
|
I4
|
|
|
|
|
Vàng
|
|
|
|
|
I401
|
|
|
|
Quặng vàng gốc
|
|
|
|
|
|
I40101
|
|
|
Quặng vàng có hàm lượng Au<2
gram/tấn
|
tấn
|
1.300.000
|
|
|
|
I40102
|
|
|
Quặng vàng có hàm lượng 2 ≤ Au<3
gram/tấn
|
tấn
|
1.900.000
|
|
|
|
I40103
|
|
|
Quặng vàng có hàm lượng 3 ≤ Au<4
gram/tấn
|
tấn
|
2.500.000
|
|
|
|
I40104
|
|
|
Quặng vàng có hàm lượng 4 ≤ Au<5
gram/tấn
|
tấn
|
3.200.000
|
|
|
|
I40105
|
|
|
Quặng vàng có hàm lượng 5 ≤ Au<6
gram/tấn
|
tấn
|
3.800.000
|
|
|
|
I40106
|
|
|
Quặng vàng có hàm lượng 6 ≤ Au<7
gram/tấn
|
tấn
|
4.500.000
|
|
|
|
I40107
|
|
|
Quặng vàng có hàm lượng 7 ≤ Au<8
gram/tấn
|
tấn
|
5.100.000
|
|
|
|
I40108
|
|
|
Quặng vàng có hàm lượng Au ≥ 8
gram/tấn
|
tấn
|
6.000.000
|
|
|
|
|
|
|
Vàng kim loại (vàng cốm);
|
kg
|
1.000.000.000
|
|
|
I402
|
|
|
|
vàng sa khoáng
|
|
1.000.000.000
|
|
|
I403
|
|
|
|
Tinh quặng vàng
|
|
|
|
|
|
I40301
|
|
|
Tinh quặng vàng có hàm lượng
82<Au ≤ 240 gram/tấn
|
tấn
|
220.000.000
|
|
|
|
I40302
|
|
|
Tinh quặng vàng có hàm lượng
Au>240 gram/tấn
|
tấn
|
250.000.000
|
|
I5
|
|
|
|
|
Đất hiếm
|
|
|
|
|
I501
|
|
|
|
Quặng đất hiếm về hàm lượng TR203 ≤
1%
|
tấn
|
120.000
|
|
|
I502
|
|
|
|
Quặng đất hiếm có hàm lượng
1%<TR203 ≤ 2%
|
tấn
|
190.000
|
|
|
I503
|
|
|
|
Quặng đất hiếm có hàm lượng
2%<TR203 ≤ 3%
|
tấn
|
270.000
|
|
|
I504
|
|
|
|
Quặng đất hiếm có hàm lượng
3%<TR203 ≤ 4%
|
tấn
|
350.000
|
|
|
I505
|
|
|
|
Quặng đất hiếm có hàm tượng
4%<TR203 ≤ 5%
|
tấn
|
430.000
|
|
|
I506
|
|
|
|
Quặng đất hiếm có hàm lượng 5%<TR203 ≤ 10%
|
tấn
|
700.000
|
|
|
I507
|
|
|
|
Quặng đất hiếm có hàm lượng >
10% TR203
|
tấn
|
1.500.000
|
|
I6
|
|
|
|
|
Bạch kim, bạc, thiếc
|
|
|
|
|
I601
|
|
|
|
Bạch kim
|
|
|
|
|
I602
|
|
|
|
Bạc kim loại
|
kg
|
19.200.000
|
|
|
1603
|
|
|
|
Thiếc
|
|
|
|
|
|
I60301
|
|
|
Quặng thiếc gốc
|
|
|
|
|
|
|
I60301
|
|
Quặng thiếc gốc có hàm lượng
0,2%<SnO2 ≤ 0,4%
|
tấn
|
1.280.000
|
|
|
|
|
I60302
|
|
Quặng thiếc gốc có hàm lượng
0,4%<SnO2 ≤ 0,6%
|
tấn
|
1.790.000
|
|
|
|
|
I60303
|
|
Quặng thiếc gốc có hàm lượng 0,6%<SnO2 ≤ 0,8%
|
tấn
|
2.300.000
|
|
|
|
|
I60304
|
|
Quặng thiếc gốc có hàm lượng
0,8%<SnO2 ≤ 1%
|
tấn
|
2.810.000
|
|
|
|
|
I60305
|
|
Quặng thiếc gốc có hàm lượng SnO2>1%
|
tấn
|
3.372.000
|
|
|
|
I60302
|
|
|
Tinh quặng thiếc có hàm lượng SnO2
≥ 70% (sa khoáng, quặng gốc)
|
tấn
|
204.000.000
|
|
|
|
I60303
|
|
|
Thiếc kim loại
|
tấn
|
320.000.000
|
|
I7
|
|
|
|
|
Wolfram, Antimoan
|
|
|
|
|
I701
|
|
|
|
Wolfram
|
|
|
|
|
|
I70101
|
|
|
Quặng wolfram có hàm lượng
0,1%<WO3 ≤ 0,3%
|
tấn
|
1.850.000
|
|
|
|
I70102
|
|
|
Quặng wolfram có hàm lượng
0,3%<WO3 ≤ 0,5%
|
tấn
|
2.770.000
|
|
|
|
I70103
|
|
|
Quặng wolfram có hàm lượng
0,5%<WO3 ≤ 0,7%
|
tấn
|
4.150.000
|
|
|
|
I70104
|
|
|
Quặng wolfram có hàm lượng
0,7%<WO3 ≤ 1%
|
tấn
|
5.070.000
|
|
|
|
I70105
|
|
|
Quặng wolfram có hàm lượng
WO3>1%
|
tấn
|
6.084.000
|
|
|
I702
|
|
|
|
Antimoan
|
|
|
|
|
|
I70201
|
|
|
Antimoan kim loại
|
tấn
|
120.000.000
|
|
|
|
I70202
|
|
|
Quặng Antimoan
|
|
|
|
|
|
|
I7020201
|
|
Quặng antimon có hàm lượng Sb<5%
|
tấn
|
8.630.000
|
|
|
|
|
I7020202
|
|
Quặng antimon có hàm lượng 5 ≤
Sb<10%
|
tấn
|
14.400.000
|
|
|
|
|
I7020203
|
|
Quặng antimon có hàm lượng
10%<Sb ≤ 15%
|
tấn
|
20.130.000
|
|
|
|
|
I7020204
|
|
Quặng antimon có hàm lượng
15%<Sb ≤ 0%
|
tấn
|
28.750.000
|
|
|
|
|
I7020205
|
|
Quặng antimon có hàm lượng
Sb>20%
|
tấn
|
34.500.000
|
|
I8
|
|
|
|
|
Chì, kẽm
|
|
|
|
|
I801
|
|
|
|
Chì, kẽm kim loại
|
tấn
|
45.000.000
|
|
|
I802
|
|
|
|
Tinh Quặng chì, kẽm
|
|
|
|
|
|
I80201
|
|
|
Tinh quặng chì
|
|
|
|
|
|
|
I8020101
|
|
Tinh quặng chì
có hàm lượng Pb<50%
|
tấn
|
16.500.000
|
|
|
|
|
I8020102
|
|
Tinh quặng chì có hàm lượng Pb ≥
50%
|
tấn
|
23.571.000
|
|
|
|
I80202
|
|
|
Tinh quặng kẽm
|
|
|
|
|
|
|
I8020201
|
|
Tinh quặng kẽm có hàm lượng Zn<50%
|
tấn
|
5.000.000
|
|
|
|
|
I8020202
|
|
Tinh quặng kẽm có hàm lượng Zn ≥
50%
|
tấn
|
7.000.000
|
|
|
I803
|
|
|
|
Quặng chì, kẽm
|
|
|
|
|
|
I80301
|
|
|
Quặng chì + kẽm hàm lượng
Pb+Zn<5%
|
Tấn
|
800.000
|
|
|
|
I80302
|
|
|
Quặng chì + kẽm hàm lượng
5%<Pb+Zn<10%
|
Tấn
|
1.330.000
|
|
|
|
I80303
|
|
|
Quặng chì + kẽm hàm lượng 10%<Pb+Zn<15%
|
Tấn
|
1.870.000
|
|
|
|
I80304
|
|
|
Quặng chì + kẽm hàm lượng Pb+Zn>
15%
|
Tấn
|
2.244.000
|
|
I9
|
|
|
|
|
Nhôm, Bauxit
|
|
|
|
|
I901
|
|
|
|
Quặng bauxit trầm tích
|
tấn
|
75.000
|
|
|
I902
|
|
|
|
Quặng bauxit laterit
|
tấn
|
390.000
|
|
I10
|
|
|
|
|
Đồng
|
|
|
|
|
I1001
|
|
|
|
Quặng đồng
|
|
|
|
|
|
I100101
|
|
|
Quặng đồng có
hàm lượng Cu<0,5%
|
tấn
|
690.000
|
|
|
|
I100102
|
|
|
Quặng đồng có hàm lượng 0,5% ≤
Cu <1%
|
tấn
|
1.370.000
|
|
|
|
I100103
|
|
|
Quặng đồng có hàm lượng 1%≤Cu<2%
|
tấn
|
2.290.000
|
|
|
|
I100104
|
|
|
Quặng đồng có hàm lượng 2% ≤
Cu<3%
|
tấn
|
3.210.000
|
|
|
|
I100105
|
|
|
Quặng đồng có hàm lượng 3% ≤
Cu<4%
|
tấn
|
4.120.000
|
|
|
|
I100106
|
|
|
Quặng đồng có hàm lượng 4% ≤
Cu<5%
|
tấn
|
5.500.000
|
|
|
|
I100107
|
|
|
Quặng đồng có hàm lượng Cu ≥ 5%
|
tấn
|
6.600.000
|
|
|
I1002
|
|
|
|
Tinh quặng đồng
|
|
|
|
|
|
I100201
|
|
|
Tinh quặng đồng có hàm lượng 18% ≤
Cu<20%
|
tấn
|
19.800.000
|
|
|
|
I100202
|
|
|
Tinh quặng đồng có hàm lượng Cu ≥
20%
|
tấn
|
|
|
|
|
|
I10020201
|
|
Tinh quặng đồng có hàm lượng Cu ≥ 20%
của Mỏ đồng Sin Quyền và Mỏ đồng Vi Kẽm, huyện Bát Xát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần kim loại đồng có hàm lượng Cu
≥ 20% (bao gồm cả phần bạc)
|
tấn
|
22.000.000
|
|
|
|
|
|
|
Phần vàng trong tinh quặng đồng có
hàm lượng 8g- 10g/tấn
|
tấn
|
6.000.000
|
|
|
|
|
I10020202
|
|
Tinh quặng đồng có hàm lượng Cu ≥
20% của Mỏ đồng Tả Phời, huyện Bát Xát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần kim loại đồng có hàm lượng Cu
≥ 20%
|
tấn
|
22.000.000
|
|
|
|
|
|
|
Phần vàng trong tinh quặng đồng có
hàm lượng 4g- 5g/tấn
|
tấn
|
2.600.000
|
|
I11
|
|
|
|
|
Nikel (Quặng Nikel)
|
tấn
|
3.200.000
|
|
I12
|
|
|
|
|
Cô-ban
(coban), mô-lip-đen (molipden), thủy ngân, ma-nhê (magie), va-na-đi (vanadi)
|
|
|
|
|
I1201
|
|
|
|
Molipden
|
tấn
|
3.500.000
|
|
|
I1202
|
|
|
|
Cô-ban (coban), thủy ngân,
va-na-đi (vanadi)
|
|
|
|
I13
|
|
|
|
|
Khoáng sản kim loại khác
|
|
|
|
|
I1301
|
|
|
|
Tinh quặng Bismuth hàm lượng 10%
≤ Bi<20%
|
tấn
|
13.700.000
|
|
|
I1302
|
|
|
|
Quặng Crôm hàm lượng Cr ≥ 40%
|
tấn
|
3.600.000
|
II
|
|
|
|
|
|
Khoáng sản
không kim loại
|
|
|
|
II1
|
|
|
|
|
Đất khai thác để san lấp, xây dựng
công trình
|
m³
|
50.000
|
|
II2
|
|
|
|
|
Đá, sỏi
|
|
|
|
|
II201
|
|
|
|
Sỏi
|
|
|
|
|
|
II20101
|
|
|
Sạn trắng
|
m³
|
400.000
|
|
|
|
II20102
|
|
|
Các loại cuội, sỏi, sạn khác
|
m³
|
168.000
|
|
|
II202
|
|
|
|
Đá xây dựng
|
|
|
|
|
|
II20201
|
|
|
Đá khối để xẻ (trừ đá hoa trắng,
granit và dolomit)
|
|
|
|
|
|
|
II2020101
|
|
Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt
dưới 0,1 m2
|
m³
|
700.000
|
|
|
|
|
II2020102
|
|
Đá khối để xẻ
có diện tích bề mặt từ 0,1 m2 đến dưới 0,3m2
|
m³
|
1.400.000
|
|
|
|
|
II2020103
|
|
Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt từ
0,3 đến dưới 0,6 m2
|
m³
|
4.200.000
|
|
|
|
|
II2020104
|
|
Đá khối để xẻ
có diện tích bề mặt từ 0,6 đến dưới 01 m2
|
m³
|
6.000.000
|
|
|
|
|
II2020105
|
|
Đá khối để xẻ
có diện tích bề mặt từ 01 m2 trở lên
|
m³
|
8.000.000
|
|
|
|
II20202
|
|
|
Đá mỹ nghệ (bao gồm tất cả các loại
đá làm mỹ nghệ)
|
|
|
|
|
|
|
II2020201
|
|
Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối dưới
0,4m³
|
m³
|
700.000
|
|
|
|
|
II2020202
|
|
Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối đến từ 0,4m³ đến dưới 1m³
|
m³
|
1.400.000
|
|
|
|
|
II2020203
|
|
Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối từ 1
m³ đến dưới 3m³
|
m³
|
2.100.000
|
|
|
|
|
II2020204
|
|
Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối trên
3m³
|
m³
|
3.000.000
|
|
|
|
II20203
|
|
|
Đá làm vật liệu xây dựng thông thường
|
|
|
|
|
|
|
II2020301
|
|
Đá sau nổ mìn, đá xô bồ (khoáng sản
khai thác)
|
m³
|
70.000
|
|
|
|
|
II2020302
|
|
Đá hộc, đá base, đá mạt, bột đá
|
m³
|
110.000
|
|
|
|
|
II2020303
|
|
Đá cấp phối (loại 1, loại 2)
|
m³
|
140.000
|
|
|
|
|
II2020304
|
|
Đá dăm các loại
|
m³
|
168.000
|
|
|
|
|
II2020305
|
|
Đá lô ca
|
m³
|
140.000
|
|
|
|
|
II2020306
|
|
Đá chẻ, đá bazan dạng cột
|
m³
|
280.000
|
|
II3
|
|
|
|
|
Đá nung vôi và sản xuất xi măng
|
|
|
|
|
II301
|
|
|
|
Đá vôi sản xuất vôi công nghiệp
(khoáng sản khai thác)
|
m³
|
161.000
|
|
|
II302
|
|
|
|
Đá sản xuất xi măng
|
|
|
|
|
|
II30201
|
|
|
Đá vôi sản xuất xi măng (khoáng sản
khai thác)
|
m³
|
105.000
|
|
|
|
II30202
|
|
|
Đá sét sản xuất xi măng (khoáng sản
khai thác)
|
m³
|
63.000
|
|
|
|
II30203
|
|
|
Đá làm phụ gia sản xuất xi măng
|
|
|
|
|
|
|
II3020301
|
|
Đá puzolan (khoáng sản khai thác)
|
m³
|
100.000
|
|
|
|
|
II3020302
|
|
Đá cát kết silic (khoáng sản khai
thác)
|
m³
|
45.000
|
|
|
|
|
II3020303
|
|
Đá cát kết đen (khoáng sản khai
thác)
|
m³
|
45.000
|
|
|
|
|
II3020304
|
|
Quặng laterit sắt (khoáng sản khai
thác)
|
tấn
|
105.000
|
|
II4
|
|
|
|
|
Đá hoa trắng
|
|
|
|
|
II401
|
|
|
|
Đá hoa trắng (không phân loại màu sắc, chất lượng)
kích thước ≥ 0,4 m³ sau khai thác
|
m³
|
700.000
|
|
|
II402
|
|
|
|
Đá hoa trắng dạng khối ( ≥ 0,4m³) để xẻ làm ốp lát
|
|
|
|
|
|
II40201
|
|
|
Loại 1 - trắng đều
|
m³
|
15.000.000
|
|
|
|
II40202
|
|
|
Loại 2 - vân vệt
|
m³
|
10.500.000
|
|
|
|
II40203
|
|
|
Loại 3 - màu xám hoặc màu khác
|
m³
|
7.000.000
|
|
|
II403
|
|
|
|
Đá hoa trắng sản xuất bột carbonat
|
m³
|
280.000
|
|
II5
|
|
|
|
|
Cát
|
|
|
|
|
II501
|
|
|
|
Cát khác (cát sạn, cát san lấp,
cát đổ nền)
|
m³
|
56.000
|
|
|
II502
|
|
|
|
Cát xây dựng
|
|
|
|
|
|
II50201
|
|
|
Cát đen dùng trong xây dựng (Cát
xây, cát trát)
|
m³
|
100.000
|
|
|
|
II50202
|
|
|
Cát vàng dùng trong xây dựng
|
m³
|
245.000
|
|
|
II503
|
|
|
|
Cát vàng sản xuất công nghiệp
(khoáng sản khai thác)
|
m³
|
105.000
|
|
II6
|
|
|
|
|
Cát làm thủy tinh (cát trắng)
|
m³
|
245.000
|
|
II7
|
|
|
|
|
Đất làm gạch (sét làm gạch,
ngói)
|
m³
|
119.000
|
|
II8
|
|
|
|
|
Đá Granite
|
|
|
|
|
II801
|
|
|
|
Đá Granite màu ruby
|
m³
|
6.000.000
|
|
|
II802
|
|
|
|
Đá Granite màu đỏ
|
m³
|
4.200.000
|
|
|
II803
|
|
|
|
Đá Granite màu tím, trắng
|
m³
|
1.750.000
|
|
|
II804
|
|
|
|
Đá Granite màu khác
|
m³
|
2.800.000
|
|
|
II805
|
|
|
|
Đá gabro và diorit
|
m³
|
3.500.000
|
|
|
II806
|
|
|
|
Đá granite, gabro, diorit khai
thác (không đồng nhất về màu sắc, độ hạt, độ thu
hồi)
|
m³
|
800.000
|
|
II9
|
|
|
|
|
Sét chịu lửa
|
|
|
|
|
II901
|
|
|
|
Sét chịu lửa màu trắng, xám, xám
trắng
|
tấn
|
266.000
|
|
|
II902
|
|
|
|
Sét chịu lửa các màu còn lại
|
tấn
|
126.000
|
|
II10
|
|
|
|
|
Dolomit, quartzite
|
|
|
|
|
II1001
|
|
|
|
Dolomit
|
|
|
|
|
|
II100101
|
|
|
Đá Dolomit sau nổ mìn (khoáng sản
khai thác)
|
m³
|
84.000
|
|
|
|
II100102
|
|
|
Đá Dolomit có kích thước ≥ 0,4m³
sau khai thác (không phân loại màu sắc, chất lượng)
|
m³
|
315.000
|
|
|
|
II100103
|
|
|
Đá khối Dolomit dùng để xẻ
|
|
|
|
|
|
|
II10010301
|
|
Đá khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm
có diện tích bề mặt dưới 0,3m2
|
m³
|
2.800.000
|
|
|
|
|
II10010302
|
|
Đá khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm
có diện tích bề mặt từ 0,3m2 đến dưới 0,6m2
|
m³
|
5.600.000
|
|
|
|
|
II10010303
|
|
Đá khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm có diện tích bề mặt từ 0,6m2 đến dưới 1 m2
|
m³
|
8.000.000
|
|
|
|
|
II10010304
|
|
Đá khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm có
diện tích bề mặt từ 1m2 trở lên
|
m³
|
10.000.000
|
|
|
|
II100104
|
|
|
Đá Dolomit sử dụng làm nguyên liệu sản
xuất công nghiệp
|
m³
|
140.000
|
|
|
II1002
|
|
|
|
Quarzit
|
|
|
|
|
|
II100201
|
|
|
Quặng Quarzit thường
|
tấn
|
150.000
|
|
|
|
II100202
|
|
|
Quặng Quarzit (thạch anh tinh thể)
|
tấn
|
210.000
|
|
|
|
II100203
|
|
|
Đá Quarzit (sử dụng áp điện)
|
tấn
|
1.500.000
|
|
II11
|
|
|
|
|
Cao lanh (Kaolin/đất sét trắng/đất sét trầm tích; Quặng Felspat làm nguyên
liệu gốm sứ)
|
|
|
|
|
II1101
|
|
|
|
Cao lanh (khoáng sản khai thác,
chưa rây)
|
tấn
|
210.000
|
|
|
II1102
|
|
|
|
Cao lanh dưới rây
|
tấn
|
560.000
|
|
|
II1103
|
|
|
|
Quặng Felspat làm nguyên liệu gốm sứ (khoáng sản khai thác)
|
tấn
|
245.000
|
|
II12
|
|
|
|
|
Mica, thạch anh kỹ thuật
|
|
|
|
|
II1201
|
|
|
|
Mica
|
tấn
|
1.200.000
|
|
II14
|
|
|
|
|
Apatit
|
|
|
|
|
II1401
|
|
|
|
Apatit loại I
|
|
|
|
|
|
II140101
|
|
|
Apatit loại I dạng cục
|
tấn
|
1.550.000
|
|
|
|
II140102
|
|
|
Apatit loại I dạng bột
|
|
850.000
|
|
|
II1402
|
|
|
|
Apatit loại II
|
tấn
|
850.000
|
|
|
II1403
|
|
|
|
Apatit loại III
|
tấn
|
350.000
|
|
|
II1404
|
|
|
|
Apatit loại tuyển
|
tấn
|
1.100.000
|
|
II15
|
|
|
|
|
Secpentin (Quặng sccpentin)
|
tấn
|
125.000
|
|
II24
|
|
|
|
|
Khoáng sản không kim loại khác
|
|
|
|
|
II2404
|
|
|
|
Graphit
|
|
|
|
|
|
II240401
|
|
|
Quặng Graphit khai thác
|
tấn
|
600.000
|
|
|
|
II240402
|
|
|
Tinh quặng Graphit
|
tấn
|
6.600.000
|
|
|
|
II240201
|
|
|
Quặng Fluorit khai thác
|
tấn
|
350.000
|
III
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm của
rừng tự nhiên
|
|
|
|
III1
|
|
|
|
|
Gỗ nhóm I
|
|
|
|
|
III101
|
|
|
|
Cẩm lai, lát
|
|
|
|
|
|
III10101
|
|
|
D<25cm
|
m³
|
14.500.000
|
|
|
|
III10102
|
|
|
25cm ≤ D<50cm
|
m³
|
28.000.000
|
|
|
|
III10103
|
|
|
D ≥ 50 cm
|
m³
|
36.000.000
|
|
|
III102
|
|
|
|
Cẩm liên (cà gần)
|
m³
|
7.300.000
|
|
|
III103
|
|
|
|
Dáng hương
|
m³
|
26.000.000
|
(giáng hương)
|
|
|
III104
|
|
|
|
Du sam
|
m³
|
24.000.000
|
|
|
III105
|
|
|
|
Gỗ đỏ
(Cà te/Hồ bì)
|
|
|
|
|
|
III10501
|
|
|
D<25cm
|
m³
|
6.500.000
|
|
|
|
III10502
|
|
|
25cm ≤ D<50cm
|
m³
|
28.000.000
|
|
|
|
III10503
|
|
|
D ≥ 50 cm
|
m³
|
35.000.000
|
|
|
III106
|
|
|
|
Gụ
|
|
|
|
|
|
III
10601
|
|
|
D<25cm
|
m³
|
6.000.000
|
|
|
|
III
10602
|
|
|
25cm ≤ D<50cm
|
m³
|
12.000.000
|
|
|
|
III
10603
|
|
|
D ≥ 50 cm
|
m³
|
16.000.000
|
|
|
III107
|
|
|
|
Gụ mật (Gõ mật)
|
|
|
|
|
|
III10701
|
|
|
D<25cm
|
m³
|
4.000.000
|
|
|
|
III10702
|
|
|
25cm ≤ D<50cm
|
m³
|
8.500.000
|
|
|
|
III10703
|
|
|
D ≥ 50 cm
|
m³
|
15.000.000
|
|
|
III108
|
|
|
|
Hoàng đàn
|
m³
|
40.000.000
|
|
|
III109
|
|
|
|
Huê mộc, Sưa (Trắc thối/Huỳnh
đàn đỏ)
|
m³
|
4.000.000.000
|
|
|
III
110
|
|
|
|
Huỳnh đường
|
m³
|
8.400.000
|
|
|
III 111
|
|
|
|
Hương
|
|
|
|
|
|
IIl1101
|
|
|
D<25cm
|
m³
|
7.500.000
|
|
|
|
III1102
|
|
|
25cm ≤ D<50cm
|
m³
|
18.700.000
|
|
|
|
IIl1103
|
|
|
D ≥ 50 cm
|
m³
|
22.800.000
|
|
|
III112
|
|
|
|
Hương tía
|
m³
|
16.800.000
|
|
|
III113
|
|
|
|
Lát
|
m³
|
11.400.000
|
|
|
III114
|
|
|
|
Mun
|
m³
|
17.000.000
|
|
|
IIl115
|
|
|
|
Muồng đen
|
m³
|
6.600.000
|
|
|
IIl116
|
|
|
|
Pơ mu
|
|
|
|
|
|
IIl11601
|
|
|
D<25cm
|
m³
|
9.360.000
|
|
|
|
IIl11602
|
|
|
25cm ≤ D<50cm
|
m³
|
18.000.000
|
|
|
|
IIl11603
|
|
|
D ≥ 50 cm
|
m³
|
24.000.000
|
|
|
III117
|
|
|
|
Sơn
huyết
|
m³
|
10.000.000
|
|
|
III118
|
|
|
|
Trai
|
m³
|
11.000.000
|
|
|
III119
|
|
|
|
Trắc
|
|
|
|
|
|
IIl11901
|
|
|
D<25cm
|
m³
|
7.500.000
|
|
|
|
IIl11902
|
|
|
25cm ≤ D<35cm
|
m³
|
14.500.000
|
|
|
|
IIl11903
|
|
|
35cm ≤ D<50cm
|
m³
|
28.000.000
|
|
|
|
IIl11904
|
|
|
50cm ≤ D<65cm
|
m³
|
73.900.000
|
|
|
|
III11905
|
|
|
D ≥ 65cm
|
m³
|
180.000.000
|
|
|
III120
|
|
|
|
Các loại khác
|
|
|
|
|
|
III12001
|
|
|
D<25cm
|
m³
|
6.000.000
|
|
|
|
III12002
|
|
|
25cm ≤ D<35cm
|
m³
|
8.400.000
|
|
|
|
III12003
|
|
|
35cm ≤ D<50cm
|
m³
|
12.000.000
|
|
|
|
III12004
|
|
|
D ≥ 50 cm
|
m³
|
23.000.000
|
|
III2
|
|
|
|
|
Gỗ nhóm II
|
|
|
|
|
III201
|
|
|
|
Cẩm xe
|
m³
|
7.000.000
|
|
|
III202
|
|
|
|
Đinh (đinh hương)
|
|
|
|
|
|
III20201
|
|
|
D<25cm
|
m³
|
9.500.000
|
|
|
|
III20202
|
|
|
25cm ≤ D<50cm
|
m³
|
13.000.000
|
|
|
|
III20203
|
|
|
D ≥ 50 cm
|
m³
|
17.000.000
|
|
|
III203
|
|
|
|
Lim xanh
|
|
|
|
|
|
III20301
|
|
|
D<25cm
|
m³
|
7.600.000
|
|
|
|
III20302
|
|
|
25cm ≤ D<50cm
|
m³
|
14.000.000
|
|
|
|
III20303
|
|
|
D ≥ 50 cm
|
m³
|
16.000.000
|
|
|
II1204
|
|
|
|
Nghiến
|
|
|
|
|
|
II120401
|
|
|
D<25cm
|
m³
|
4.800.000
|
|
|
|
III20402
|
|
|
25cm ≤ D<50cm
|
m³
|
8.000.000
|
|
|
|
III20403
|
|
|
D ≥ 50 cm
|
m³
|
11.500.000
|
|
|
III205
|
|
|
|
Kiền kiền
|
|
|
|
|
|
III20501
|
|
|
D<25cm
|
m³
|
6.000.000
|
|
|
|
1II20502
|
|
|
25cm ≤ D<50cm
|
m³
|
9.000.000
|
|
|
|
III20503
|
|
|
D ≥ 50 cm
|
m³
|
15.000.000
|
|
|
III206
|
|
|
|
Da đá
|
m³
|
6.500.000
|
|
|
III207
|
|
|
|
Sao xanh
|
m³
|
7.000.000
|
|
|
III208
|
|
|
|
Sến
|
m³
|
10.000.000
|
|
|
III209
|
|
|
|
Sến mật
|
m³
|
6.000.000
|
|
|
III210
|
|
|
|
Sến mủ
|
m³
|
4.400.000
|
|
|
III211
|
|
|
|
Táu mật
|
m³
|
10.000.000
|
|
|
III212
|
|
|
|
Trai ly
|
m³
|
13.800.000
|
|
|
III213
|
|
|
|
Xoay
|
|
|
|
|
|
III21301
|
|
|
D<25cm
|
m³
|
3.700.000
|
|
|
|
III21302
|
|
|
25cm ≤ D<50cm
|
m³
|
5.000.000
|
|
|
|
III21303
|
|
|
D ≥ 50 cm
|
m³
|
8.000.000
|
|
|
III214
|
|
|
|
Các loại khác
|
|
|
|
|
|
III21401
|
|
|
D<25cm
|
m³
|
4.000.000
|
|
|
|
III21402
|
|
|
25cm ≤ D<50cm
|
m³
|
9.000.000
|
|
|
|
III21403
|
|
|
D ≥ 50 cm
|
m³
|
12.000.000
|
|
III3
|
|
|
|
|
Gỗ nhóm III
|
|
|
|
|
III301
|
|
|
|
Bằng lăng
|
m³
|
5.000.000
|
|
|
III302
|
|
|
|
Cà chắc (cà chi)
|
|
|
|
|
|
III30201
|
|
|
D<25cm
|
m³
|
3.100.000
|
|
|
|
III30202
|
|
|
25cm ≤ D<50cm
|
m³
|
4.200.000
|
|
|
|
III30203
|
|
|
D ≥ 50 cm
|
m³
|
6.000.000
|
|
|
III303
|
|
|
|
Cà ổi
|
m³
|
6.000.000
|
|
|
III304
|
|
|
|
Chò chỉ
|
|
|
|
|
|
II130401
|
|
|
D<25cm
|
m³
|
3.200.000
|
|
|
|
III30402
|
|
|
25cm ≤ D<50cm
|
m³
|
5.000.000
|
|
|
|
III30403
|
|
|
D ≥ 50 cm
|
m³
|
10.000.000
|
|
|
III305
|
|
|
|
Chò chai
|
m³
|
6.000.000
|
|
|
III306
|
|
|
|
Chua khét, trường chua
|
m³
|
6.000.000
|
|
|
III307
|
|
|
|
Dạ hương
|
m³
|
7.200.000
|
|
|
III308
|
|
|
|
Giỗi
|
|
|
|
|
|
III30801
|
|
|
D<25cm
|
m³
|
9.000.000
|
|
|
|
III30802
|
|
|
25cm ≤ D<50cm
|
m³
|
13.000.000
|
|
|
|
III30803
|
|
|
D ≥ 50 cm
|
m³
|
18.000.000
|
|
|
III309
|
|
|
|
Dầu gió
|
m³
|
4.400.000
|
|
|
III310
|
|
|
|
Huỳnh
|
m³
|
6.000.000
|
|
|
III311
|
|
|
|
Re
mit
|
m³
|
5.000.000
|
|
|
III312
|
|
|
|
Re hương
|
m³
|
5.400.000
|
|
|
III313
|
|
|
|
Săng lẻ
|
m³
|
7.200.000
|
|
|
III314
|
|
|
|
Sao đen
|
m³
|
5.000.000
|
|
|
III315
|
|
|
|
Sao cát
|
m³
|
4.000.000
|
|
|
III316
|
|
|
|
Trường mật
|
m³
|
6.000.000
|
|
|
III317
|
|
|
|
Trường chua
|
m³
|
6.000.000
|
|
|
III318
|
|
|
|
Vên vên
|
m³
|
4.400.000
|
|
|
III319
|
|
|
|
Các loại khác
|
|
|
|
|
|
III31901
|
|
|
D<25cm
|
m³
|
2.400.000
|
|
|
|
III31902
|
|
|
25cm ≤ D<35cm
|
m³
|
4.000.000
|
|
|
|
III31903
|
|
|
35cm ≤ D<50cm
|
m³
|
6.600.000
|
|
|
|
III31904
|
|
|
D ≥ 50 cm
|
m³
|
8.000.000
|
|
III4
|
|
|
|
|
Gỗ nhóm IV
|
|
|
|
|
III401
|
|
|
|
Bô bô
|
|
|
|
|
|
III40101
|
|
|
Chiều dài <2m
|
m³
|
2.000.000
|
|
|
|
III40102
|
|
|
Chiều dài ≥ 2m
|
m³
|
3.600.000
|
|
|
III402
|
|
|
|
Chặc khế
|
m³
|
4.000.000
|
|
|
III403
|
|
|
|
Cóc đá
|
m³
|
2.600.000
|
|
|
III404
|
|
|
|
Dầu các loại
|
m³
|
3.600.000
|
|
|
III405
|
|
|
|
Re (De)
|
m³
|
7.000.000
|
|
|
III406
|
|
|
|
Gội tía
|
m³
|
7.000.000
|
|
|
III407
|
|
|
|
Mỡ
|
m³
|
1.200.000
|
|
|
III408
|
|
|
|
Sến bo bo
|
m³
|
3.500.000
|
|
|
III409
|
|
|
|
Lim sừng
|
m³
|
3.500.000
|
|
|
III410
|
|
|
|
Thông
|
m³
|
2.800.000
|
|
|
III411
|
|
|
|
Thông lông gà
|
m³
|
5.400.000
|
|
|
III412
|
|
|
|
Thông ba lá
|
m³
|
3.300.000
|
|
|
III413
|
|
|
|
Thông nàng
|
|
|
|
|
|
III41301
|
|
|
D<35cm
|
m³
|
2.100.000
|
|
|
|
III41302
|
|
|
D ≥ 35cm
|
m³
|
4.100.000
|
|
|
III414
|
|
|
|
Vàng tâm
|
m³
|
7.000.000
|
|
|
III415
|
|
|
|
Các loại khác
|
|
|
|
|
|
III41501
|
|
|
D<25cm
|
m³
|
1.800.000
|
|
|
|
III41502
|
|
|
25cm ≤ D<35cm
|
m³
|
3.200.000
|
|
|
|
III41503
|
|
|
35cm ≤ D<50cm
|
m³
|
4.200.000
|
|
|
|
III41504
|
|
|
D ≥ 50 cm
|
m³
|
6.000.000
|
|
III5
|
|
|
|
|
Gỗ
nhóm V, VI, VII, VIII
|
|
|
và các loại gỗ khác
|
|
|
III501
|
|
|
|
Gỗ nhóm V
|
|
|
|
|
|
III50101
|
|
|
Chò xanh
|
m³
|
6.000.000
|
|
|
|
III50102
|
|
|
Chò xót
|
m³
|
2.800.000
|
|
|
|
III50103
|
|
|
Dải ngựa
|
m³
|
3.600.000
|
|
|
|
III50104
|
|
|
Dầu
|
m³
|
4.500.000
|
|
|
|
III50105
|
|
|
Dầu đỏ
|
m³
|
3.600.000
|
|
|
|
III50106
|
|
|
Dầu đồng
|
m³
|
3.500.000
|
|
|
|
III50107
|
|
|
Dầu nước
|
m³
|
3.600.000
|
|
|
|
III50108
|
|
|
Lim vang (lim xẹt)
|
m³
|
5.400.000
|
|
|
|
III50109
|
|
|
Muồng (Muồng cánh dán)
|
m³
|
2.200.000
|
|
|
|
III50110
|
|
|
Sa mộc
|
m³
|
5.400.000
|
|
|
|
III50111
|
|
|
Sau sau (Táu hậu)
|
m³
|
900.000
|
|
|
|
III50112
|
|
|
Thông hai lá
|
m³
|
3.500.000
|
|
|
|
III50113
|
|
|
Các loại khác
|
|
|
|
|
|
|
III5011301
|
|
D<25cm
|
m³
|
1.800.000
|
|
|
|
|
III5011302
|
|
25cm ≤ D<50cm
|
m³
|
3.000.000
|
|
|
|
|
III5011303
|
|
D ≥ 50cm
|
m³
|
5.500.000
|
|
|
III502
|
|
|
|
Gỗ nhóm VI
|
|
|
|
|
|
III50201
|
|
|
Bạch đàn
|
m³
|
2.400.000
|
|
|
|
III50202
|
|
|
Cáng lò
|
m³
|
3.600.000
|
|
|
|
III50203
|
|
|
Chò
|
m³
|
4.300.000
|
|
|
|
III50204
|
|
|
Chò nâu
|
m³
|
4.800.000
|
|
|
|
III50205
|
|
|
Keo
|
m³
|
2.400.000
|
|
|
|
III50206
|
|
|
Kháo vàng
|
m³
|
3.000.000
|
|
|
|
III50207
|
|
|
Mận rừng
|
m³
|
2.200.000
|
|
|
|
III50208
|
|
|
Phay
|
m³
|
2.200.000
|
|
|
|
III50209
|
|
|
Trám hồng
|
m³
|
3.000.000
|
|
|
|
III50210
|
|
|
Xoan đào
|
m³
|
3.700.000
|
|
|
|
III50211
|
|
|
Sấu
|
m³
|
12.600.000
|
|
|
|
III50212
|
|
|
Các loại khác
|
|
|
|
|
|
|
III5021201
|
|
D<25cm
|
m³
|
1.300.000
|
|
|
|
|
III5021202
|
|
25cm ≤ D<50cm
|
m³
|
2.600.000
|
|
|
|
|
III5021203
|
|
D ≥ 50cm
|
m³
|
5.000.000
|
|
|
III503
|
|
|
|
Gỗ nhóm VII
|
|
|
|
|
|
III50301
|
|
|
Gáo vàng
|
m³
|
2.800.000
|
|
|
|
III50302
|
|
|
Lồng mức
|
m³
|
3.000.000
|
|
|
|
III50303
|
|
|
Mò cua (Mù cua/Sữa)
|
m³
|
3.000.000
|
|
|
|
III50304
|
|
|
Trám trắng
|
m³
|
3.000.000
|
|
|
|
III50305
|
|
|
Vang trứng
|
m³
|
3.000.000
|
|
|
|
III50306
|
|
|
Xoăn
|
m³
|
2.000.000
|
|
|
|
III50307
|
|
|
Các loại khác
|
|
|
|
|
|
|
III5021203
|
|
D<25cm
|
m³
|
1.300.000
|
|
|
|
|
III5021203
|
|
25cm ≤ D<50cm
|
m³
|
2.800.000
|
|
|
|
|
III5021203
|
|
D ≥ 50cm
|
m³
|
4.000.000
|
|
|
III504
|
|
|
|
Gỗ nhóm VIII
|
|
|
|
|
|
III50401
|
|
|
Bồ đề
|
m³
|
1.200.000
|
|
|
|
III50402
|
|
|
Bộp (đa xanh)
|
m³
|
5.000.000
|
|
|
|
III50403
|
|
|
Trụ mỏ
|
m³
|
1.000.000
|
|
|
|
III50404
|
|
|
Các loại khác
|
|
|
|
|
|
|
III5040401
|
|
D<25cm
|
m³
|
1.000.000
|
|
|
|
|
III5040402
|
|
D ≥ 25cm
|
m³
|
2.800.000
|
|
|
III505
|
|
|
|
Các loại gỗ khác
|
m³
|
|
|
III6
|
|
|
|
|
Cành, ngọn, gốc, rễ
|
|
|
|
|
III601
|
|
|
|
Cành,ngọn
|
m³
|
bằng 30%
giá bán gỗ tương ứng
|
|
|
III602
|
|
|
|
Gốc, rễ
|
m³
|
bằng
50% giá bán gỗ tương ứng
|
|
III7
|
|
|
|
|
Củi
|
Ste
|
700.000
|
|
III8
|
|
|
|
|
Tre, trúc, nứa, mai, giang, tranh, vầu, lồ ô
|
|
|
|
|
III801
|
|
|
|
Tre
|
|
|
|
|
|
III80101
|
|
|
D<5cm
|
cây
|
11.000
|
|
|
|
III80102
|
|
|
5cm ≤ D<6cm
|
cây
|
18.000
|
|
|
|
III80103
|
|
|
6cm ≤ D<10cm
|
cây
|
30.000
|
|
|
|
III80104
|
|
|
D ≥ 10 cm
|
cây
|
40.000
|
|
|
III802
|
|
|
|
Trúc
|
cây
|
10.000
|
|
|
III803
|
|
|
|
Nứa
|
|
|
|
|
|
III80301
|
|
|
D<7cm
|
cây
|
4.000
|
|
|
|
III80302
|
|
|
D ≥ 7cm
|
cây
|
8.000
|
|
|
III804
|
|
|
|
Mai
|
|
|
|
|
|
III80401
|
|
|
D<6cm
|
cây
|
18.000
|
|
|
|
III80402
|
|
|
6cm ≤ D<10cm
|
cây
|
30.000
|
|
|
|
III80403
|
|
|
D ≥ 10 cm
|
cây
|
40.000
|
|
|
III805
|
|
|
|
Vầu
|
|
|
|
|
|
III80501
|
|
|
D<6cm
|
cây
|
11.000
|
|
|
|
III80502
|
|
|
6cm ≤ D<10cm
|
cây
|
21.000
|
|
|
|
III80503
|
|
|
D ≥ 10 cm
|
cây
|
26.000
|
|
|
III806
|
|
|
|
Tranh
|
cây
|
|
|
|
III807
|
|
|
|
Giang
|
cây
|
|
|
|
|
III80701
|
|
|
D<6cm
|
cây
|
6.000
|
|
|
|
III80702
|
|
|
6cm ≤ D<10cm
|
cây
|
10.000
|
|
|
|
III80703
|
|
|
D ≥ 10 cm
|
cây
|
18.000
|
|
|
III808
|
|
|
|
Lồ ô
|
|
|
|
|
|
III80801
|
|
|
D<6cm
|
cây
|
8.000
|
|
|
|
III80802
|
|
|
6cm ≤ D<10cm
|
cây
|
15.000
|
|
|
|
III80803
|
|
|
D ≥ 10 cm
|
cây
|
20.000
|
|
III9
|
|
|
|
|
Trầm hương, kỳ nam
|
|
|
|
|
III901
|
|
|
|
Trầm hương
|
|
|
|
|
|
III90101
|
|
|
Loại 1
|
kg
|
500.000.000
|
|
|
|
III90102
|
|
|
Loại 2
|
kg
|
100.000.000
|
|
|
|
III90103
|
|
|
Loại 3
|
kg
|
20.000.000
|
|
|
III902
|
|
|
|
Kỳ nam
|
|
|
|
|
|
III90201
|
|
|
Loại 1
|
kg
|
1.000.000.000
|
|
|
|
III90202
|
|
|
Loại 2
|
kg
|
770.000.000
|
|
III10
|
|
|
|
|
Hồi, quế, sa nhân, thảo quả
|
|
|
|
|
III1001
|
|
|
|
Hồi
|
|
|
|
|
|
III100101
|
|
|
Tươi
|
kg
|
80.000
|
|
|
|
III110102
|
|
|
Khô
|
kg
|
100.000
|
|
|
|
|
|
|
Quế
|
|
|
|
|
|
III
100201
|
|
|
Tươi
|
kg
|
30.000
|
|
|
|
III100202
|
|
|
Khô
|
kg
|
110.000
|
|
|
|
|
|
|
Sa nhân
|
|
|
|
|
|
III100301
|
|
|
Tươi
|
kg
|
150.000
|
|
|
|
III100302
|
|
|
Khô
|
kg
|
300.000
|
|
|
|
|
|
|
Thảo quả
|
|
|
|
|
|
III100401
|
|
|
Tươi
|
kg
|
120.000
|
|
|
|
III100402
|
|
|
Khô
|
kg
|
400.000
|
V
|
|
|
|
|
|
Nước thiên
nhiên
|
|
|
|
V1
|
|
|
|
|
Nước khoáng thiên nhiên, nước
nóng thiên nhiên, nước
thiên nhiên tinh lọc đóng chai, đóng hộp
|
|
|
|
|
V101
|
|
|
|
Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên đóng chai, đóng hộp
|
|
|
|
|
|
V10101
|
|
|
Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng
thiên nhiên dùng để đóng chai, đóng hộp chất lượng trung bình (so với tiêu chuẩn đóng chai phải lọc bỏ một số hợp chất để hợp quy
với Bộ Y tế)
|
m³
|
200.000
|
|
|
|
V10102
|
|
|
Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng
thiên nhiên dùng để đóng chai, đóng hộp chất lượng cao (lọc, khử vi khuẩn, vi
sinh, không phải lọc một số hợp chất vô cơ)
|
m³
|
450.000
|
|
|
|
V10103
|
|
|
Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng
thiên nhiên đóng chai, đóng hộp
|
|
1.100.000
|
|
|
|
V10104
|
|
|
Nước khoáng thiên nhiên dùng để ngâm, tắm, trị bệnh, dịch vụ du lịch...
|
m³
|
20.000
|
|
|
V102
|
|
|
|
Nước thiên nhiên tinh lọc đóng
chai, đóng hộp
|
|
|
|
|
|
V10201
|
|
|
Nước thiên nhiên khai thác tinh lọc
đóng chai, đóng hộp
|
m³
|
100.000
|
|
|
|
V10202
|
|
|
Nước thiên nhiên tinh lọc đóng
chai, đóng hộp
|
m³
|
500.000
|
|
V2
|
|
|
|
|
Nước thiên nhiên dùng cho sản xuất
kinh doanh nước sạch
|
|
|
|
|
V201
|
|
|
|
Nước mặt
|
m³
|
4.000
|
|
|
V202
|
|
|
|
Nước dưới đất (nước ngầm)
|
m³
|
6.000
|
|
V3
|
|
|
|
|
Nước thiên nhiên dùng cho mục
đích khác
|
|
|
|
|
V301
|
|
|
|
Nước thiên nhiên dùng cho sản xuất rượu, bia, nước giải khát, nước đá
|
m³
|
40.000
|
|
|
V302
|
|
|
|
Nước thiên nhiên dùng cho khai
khoáng
|
m³
|
40.000
|
|
|
V303
|
|
|
|
Nước thiên nhiên dùng mục đích khác
(làm mát, vệ sinh công nghiệp, xây dựng, dùng cho sản xuất, chế biến thủy sản,
hải sản, nông sản...)
|
m³
|
4.000
|