29/11/2024 14:12

Đặt cọc và chức năng của đặt cọc theo quy định pháp luật Dân sự Việt Nam hiện hành?

Đặt cọc và chức năng của đặt cọc theo quy định pháp luật Dân sự Việt Nam hiện hành?

Chế định đặt cọc theo quy định pháp luật Dân sự hiện hành? Đặt cọc với tư cách là một biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự có những chức năng nào?

Khái quát về chế định pháp lý đặt cọc?

Đặt cọc là một trong những phương thức bảo đảm nghĩa vụ có từ lâu đời trong xã hội. Biện pháp này được sử dụng rộng rãi nhờ vào sự đơn giản và hiệu quả trong các giao dịch dân sự. Theo Bộ luật Dân sự 2015, đặt cọc là việc một bên (gọi là bên đặt cọc) giao cho bên kia (gọi là bên nhận đặt cọc) một khoản tiền hoặc tài sản có giá trị như kim khí quý, đá quý, hoặc vật có giá trị khác trong một thời gian nhất định để bảo đảm việc giao kết hoặc thực hiện hợp đồng.

Nếu hợp đồng được thực hiện, tài sản đặt cọc sẽ được trả lại cho bên đặt cọc hoặc được trừ vào nghĩa vụ trả tiền. Ngược lại, nếu bên đặt cọc từ chối giao kết hoặc thực hiện hợp đồng, tài sản đặt cọc thuộc về bên nhận đặt cọc. Nếu bên nhận đặt cọc từ chối giao kết hoặc thực hiện hợp đồng, họ phải trả lại tài sản đặt cọc cùng với một khoản tiền tương đương giá trị tài sản đó, trừ khi có thỏa thuận khác. Vì vậy, đặt cọc không chỉ được sử dụng để bảo đảm việc giao kết hợp đồng mà còn có thể được dùng như một biện pháp bảo đảm thực hiện hợp đồng. Pháp luật Việt Nam có những điểm đặc biệt trong cách tiếp cận đặt cọc so với nhiều quốc gia khác.

Trong cả ba Bộ luật Dân sự của Việt Nam từ năm 1995 đến nay, quy định về đặt cọc đều được nêu trong một điều duy nhất. Mặc dù có sự khác biệt nhỏ trong cách dùng từ, nhưng bản chất của quy định về đặt cọc vẫn giống nhau. Theo quy định, đặt cọc là việc bên đặt cọc giao cho bên nhận đặt cọc một khoản tiền hoặc tài sản giá trị khác trong một thời hạn nhất định để bảo đảm việc giao kết hoặc thực hiện hợp đồng. Nếu hợp đồng được thực hiện, tài sản đặt cọc sẽ được trả lại hoặc được trừ vào nghĩa vụ trả tiền. Nếu bên đặt cọc từ chối giao kết hoặc thực hiện hợp đồng, tài sản đặt cọc thuộc về bên nhận đặt cọc. Ngược lại, nếu bên nhận đặt cọc từ chối giao kết hoặc thực hiện hợp đồng, họ phải trả lại tài sản đặt cọc cùng một khoản tiền tương đương giá trị tài sản đó, trừ khi có thỏa thuận khác.

Khác với các Bộ luật Dân sự năm 2005 và 1995, Bộ luật Dân sự năm 2015 không yêu cầu đặt cọc phải được lập thành văn bản. Điều này cho phép các bên có thể xác lập biện pháp đặt cọc bằng hành vi hoặc lời nói, tạo điều kiện thuận lợi hơn và linh hoạt hơn trong việc lựa chọn hình thức phù hợp với điều kiện của giao kết.

Tìm hiểu về chức năng của đặt cọc?

Nội dung của chế định đặt cọc được ghi nhận tại một điều duy nhất trong Bộ luật Dân sự 2015, cụ thể Điều 328 có quy định:

Điều 328. Đặt cọc

1. Đặt cọc là việc một bên (sau đây gọi là bên đặt cọc) giao cho bên kia (sau đây gọi là bên nhận đặt cọc) một khoản tiền hoặc kim khí quý, đá quý hoặc vật có giá trị khác (sau đây gọi chung là tài sản đặt cọc) trong một thời hạn để bảo đảm giao kết hoặc thực hiện hợp đồng.

2. Trường hợp hợp đồng được giao kết, thực hiện thì tài sản đặt cọc được trả lại cho bên đặt cọc hoặc được trừ để thực hiện nghĩa vụ trả tiền; nếu bên đặt cọc từ chối việc giao kết, thực hiện hợp đồng thì tài sản đặt cọc thuộc về bên nhận đặt cọc; nếu bên nhận đặt cọc từ chối việc giao kết, thực hiện hợp đồng thì phải trả cho bên đặt cọc tài sản đặt cọc và một khoản tiền tương đương giá trị tài sản đặt cọc, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.

Qua quy định trên, chúng ta thấy đặt cọc sẽ có hai chức năng chính sau đây:

- Bảo đảm việc giao kết hợp đồng: Trước khi hợp đồng chính thức được ký kết, các bên có thể thỏa thuận về việc đặt cọc để bảo đảm cam kết giao kết hợp đồng. Đặt cọc tại thời điểm này giúp bảo đảm việc ký kết hợp đồng, dù hợp đồng chính chưa tồn tại. Đây không phải là bảo đảm cho nghĩa vụ trong hợp đồng chính mà là cho hành vi ký kết hợp đồng. Đặt cọc cho phép các bên quyền lựa chọn tiếp tục hoặc từ bỏ hợp đồng trong thời gian đặt cọc, với điều kiện bên từ bỏ sẽ mất hoặc nhận lại số tiền cọc theo thỏa thuận. Ví dụ, trong giao dịch bất động sản, tiền cọc đảm bảo quyền mua tài sản với giá đã định, và nếu bên mua từ chối, họ sẽ mất tiền cọc.

- Bảo đảm việc thực hiện hợp đồng: Ngoài chức năng bảo đảm giao kết, đặt cọc cũng có thể được sử dụng để bảo đảm thực hiện hợp đồng. Trong trường hợp này, đặt cọc hoạt động như một hình thức phạt khi có sự vi phạm, với giá trị phạt được xác định trước là tài sản đặt cọc. Nếu bên đặt cọc không thực hiện hợp đồng, tài sản cọc thuộc về bên nhận đặt cọc. Ví dụ, nếu một bên từ chối giao kết hợp đồng, bên nhận cọc có quyền giữ lại tài sản cọc. Trong một vụ án, bên đặt cọc từ chối giao kết và tài sản cọc thuộc về bên nhận. Trong một vụ tranh chấp khác, bên bán không giao hàng và phải hoàn trả tiền cọc và thêm khoản phạt tương đương tiền cọc.

Phạm Văn Vinh
1337

Đây là nội dung tóm tắt, thông báo văn bản mới dành cho khách hàng của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Nếu quý khách còn vướng mắc vui lòng gửi về Email: [email protected]