Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam 043/VP-HĐQT

Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...(Lưu ý khi tìm kiếm)

Tìm trong: Tất cả Tiêu đề văn bản Số hiệu văn bản  
Ban hành từ: đến + Thêm điều kiện
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm, vui lòng bấm vào đây để được hỗ trợ từ THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Bạn đang tìm kiếm : TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

" 043/VP-HĐQT "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

Nếu bạn cần Văn bản hay TCVN nào, Bấm vào đây

Kết quả 301-320 trong 860 tiêu chuẩn

LỌC KẾT QUẢ

Lĩnh vực

301

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2184:1977 về Vít định vị có lỗ sáu cạnh, đuôi bằng – Kết cấu và kích thước

2 2,5 Độ không đối xứng của lỗ sáu cạnh đối với thân vít 0,36 0,43 0,52 4. Sai lệch giới hạn kích thước lỗ không chỉ dẫn tính theo A7 TCVN 261 : 1967. 5. Sai lệch giới hạn kích thước góc theo cấp chính xác 10 TCVN 260 : 1967. 6. Hình

Ban hành: Năm 1977

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 13/05/2015

302

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2185:1977 về Vít định vị có lỗ sáu cạnh, đuôi hình trụ - Kết cấu và kích thước

7,5 9,0 C 1,6 2,0 2,5 r, không lớn hơn 0,5 0,6 0,8 1,0 Độ không đối xứng của lỗ sáu cạnh đối với thân vít 0,36 0,43

Ban hành: Năm 1977

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 13/05/2015

303

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 55:1977 về Vít đầu vuông có gờ - Kết cấu và kích thước

0,4 0,5 0,6 0,8 1,0 C 1,0 1,6 2,0 2,5 Độ không đồng trục của đầu đối với thân vít 0,30 0,36 0,43 0,52 Bảng 2

Ban hành: Năm 1977

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 21/05/2015

304

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 59:1977 về Vít định vị đầu có lỗ sáu cạnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước

7 8 C 1,6 2,0 2,5 Độ không đối xứng của lỗ đối với thân vít 0,36 0,43 0,52 3. Ren theo TCVN 2248 : 1977, miền dung sai 6g, 8g theo TCVN 1917 :1976. 4. Sai lệch giới hạn của

Ban hành: Năm 1977

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/05/2015

Ban hành: Năm 2009

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

306

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8591:2011 (ISO 4960:2007) về Thép băng cacbon cán nguội có hàm lượng cacbon trên 0,25%

0,03 0,10 đến 0,35 CS45 0,43 đến 0,50 0,60 đến 0,90 0,035 0,03 0,10 đến 0,35 CS50 0,48 đến 0,55 0,60 đến 0,90 0,035 0,03 0,10 đến

Ban hành: Năm 2011

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

Ban hành: Năm 2011

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 30/06/2015

309

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13646:2023 về Mỹ phẩm - Phương pháp phân tích - Xác định hàm lượng arsen (As), cadimi (Cd), chì (Pb) và thủy ngân (Hg) bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)

HG-AAS: Bảng 4 - Ví dụ điều kiện HVG - Shimadzu AA6300 và VP100 - AAS Thermo Scientific iEc 3500 Nguyên tố Bước sóng (nm) Tác nhân khử Chất mang Ngọn lừa As 193,7 NaBH4 0,5 % HCI 5 N (tt/tt)

Ban hành: Năm 2023

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 29/05/2023

310

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10975-4:2015 (ISO 8791-4:2007) về Giấy và các tông - Xác định độ nhám/độ nhẵn (Phương pháp không khí thoát qua) - Phần 4: Phương pháp Print-Surf

1,420 - 0,984 0,043        3,6% 0,291        24,4% 67 Giấy tráng in offset 1,255 1,500- 1,049 0,045        3,6% 0,281        22,4% 67 Giấy đặc biệt 2,701

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 21/06/2016

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 21/12/2016

313

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5887-4:2008 (ISO 4545-4 : 2005) về Vật liệu kim loại – Thử độ cứng Knoop – Phần 4: Bảng các giá trị độ cứng

0,040 8 0,041 0 0,041 2 0,041 4 0,041 6 0,041 8 0,042 0 0,042 2 0,042 4 0,042 6 0,042 8 0,043 0 0,043 2 0,043 4 0,043 6 0,043 8 0,044 0 0,044 2 0,044 4 0,044 6 0,044 8 0,045 0 0,045 2 0,045 4 0,045 6

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 29/05/2015

314

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 76:1963 về Bulông thô đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại - Kích thước

lệch cho phép + 0,30 - 0,35 + 0,36 - 0,40 + 0,43 - 0,45 + 0,43 - 0,50 + 0,84 - 0,55 Chiều cao cổ bulông h không nhỏ hơn Kích thước danh nghĩa 4 5 6 8

Ban hành: Năm 1963

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

315

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 77:1963 về Bulông thô đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho gỗ - Kích thước

+0,43 -0,45 +0,43 -0,50 +0,84 -0,55 Chiều cao có bulông n Kích thước danh nghĩa 4 5 6 8 9 10 12 Sai lệch cho phép ± 0,7

Ban hành: Năm 1963

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

316

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 79:1963 về Bulông thô đầu tròn kiểu chìm có ngạnh dùng cho kim loại - Kích thước

6 8 10 12 14 16 20 Sai lệch cho phép +0,30 -0,35 +0,36 -0,40 +0,43 -0,45 +0,43 -0,50 +0,84 -0,55 Độ lệch tâm cho

Ban hành: Năm 1963

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

317

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 90:1963 về Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại - Kích thước

41 Sai lệch cho phép ± 0,43 ± 0,52 ± 0,62 Chiều cao đầu bulông H Kích thước danh nghĩa 3 4 5 6 8 10 Sai lệch cho phép

Ban hành: Năm 1963

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

318

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 91:1963 về Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho gỗ - Kích thước

lệch cho phép ± 0,43 ± 0,52 ± 0,62 Chiều cao đầu bulông H Kích thước danh nghĩa 3 4 5 6 8 Sai lệch cho phép ± 0,25 ± 0,30 ±

Ban hành: Năm 1963

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

Ban hành: Năm 2012

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/04/2013

320

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5577:2012 về Rạp chiếu phim - Tiêu chuẩn thiết kế

rộng, m - Màn ảnh giả rộng, m - Màn ảnh thường, m 0,43 D 0,34 D 0,25 D H Chiều cao có ích của màn ảnh, m HR; HG; HT phải bằng nhau. Tâm hình ảnh của các loại phim chiếu phải trùng nhau. HR

Ban hành: Năm 2012

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 23/10/2014

Chú thích

Ban hành: Ngày ban hành của văn bản.
Hiệu lực: Ngày có hiệu lực (áp dụng) của văn bản.
Tình trạng: Cho biết văn bản Còn hiệu lực, Hết hiệu lực hay Không còn phù hợp.
Đã biết: Văn bản đã biết ngày có hiệu lực hoặc đã biết tình trạng hiệu lực. Chỉ có Thành Viên Basic và Thành Viên TVPL Pro mới có thể xem các thông tin này.
Tiếng Anh: Văn bản Tiếng Việt được dịch ra Tiếng Anh.
Văn bản gốc: Văn bản được Scan từ bản gốc (Công báo), nó có giá trị pháp lý.
Lược đồ: Giúp Bạn có được "Gia Phả" của Văn bản này với toàn bộ Văn bản liên quan.
Liên quan hiệu lực: Những Văn bản thay thế Văn bản này, hoặc bị Văn bản này thay thế, sửa đổi, bổ sung.
Tải về: Chức năng để bạn tải văn bản đang xem về máy cá nhân để sử dụng.

 

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 

Từ khóa liên quan


DMCA.com Protection Status
IP: 3.15.11.226
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!