Ban hành kèm theo Thông tư này Danh
mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật
liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế
(sau đây gọi tắt là Danh mục) được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng
hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 65/2017/TT-BTC
ngày 27/6/2017.
1. Danh mục được xây dựng trên cơ sở
Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam. Nguyên tắc sử dụng Danh mục
này như sau:
a) Các trường hợp chỉ liệt kê mã 2
số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc chương 2 số này đều được áp dụng.
b) Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4
số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc nhóm 4 số này đều được áp dụng.
c) Các trường hợp chỉ liệt kê mã 6
số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc phân nhóm 6 số này đều được áp dụng.
d) Các trường hợp liệt kê chi tiết
đến mã số 8 thì chỉ những mã 8 số đó mới được áp dụng.
đ) Các sản phẩm, hàng hóa được quy
định trong Danh mục và thuộc các trường hợp quy định tại các điểm a, b và c Khoản
1 Điều này thì khi nhập khẩu doanh nghiệp phải cung cấp cho cơ quan hải quan
các thông tin đầy đủ về hàng hóa nhập khẩu (thành phần, cấu tạo, công dụng, tài
liệu kỹ thuật (nếu có)) và cam kết chịu trách nhiệm về nội dung đã khai báo và
sử dụng hàng hóa nhập khẩu đúng mục đích.
2. Đối với hàng hóa có tên trong
Danh mục nhưng thuộc một trong các trường hợp được quy định tại Điều
13 Nghị định số 15/2018/NĐ-CP ngày 02/02/2018 của Chính phủ quy định chi tiết
thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm hoặc không nhằm mục đích sử dụng
làm thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật
liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm thì không thuộc diện phải kiểm tra nhà nước về
an toàn thực phẩm nhập khẩu.
Trong trường hợp các văn bản quy phạm
pháp luật và các quy định được viện dẫn trong Thông tư này có sự thay đổi, bổ
sung hoặc được thay thế thì áp dụng theo văn bản quy phạm pháp luật mới.
1. Thông tư này có hiệu lực thi
hành kể từ ngày 21 tháng 5 năm 2018.
3. Cục An toàn thực phẩm, Thủ trưởng
các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Y tế; Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc
trung ương và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi
hành Thông tư này.
Trong quá trình thực hiện, nếu có
khó khăn, vướng mắc đề nghị cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh về Cục An toàn
thực phẩm (Bộ Y tế) để xem xét, giải quyết./.
STT
|
Nhóm
|
Tên
sản phẩm/ hàng hóa
|
Tên
Tiếng Anh
|
Mã
hàng hóa
|
GHI
CHÚ
|
1
|
Nước uống đóng chai
|
|
|
|
|
|
|
Nước
uống đóng chai
|
|
2201.90.90
|
Loại tinh khiết
|
|
|
|
|
2202.10.10
|
|
2
|
Nước khoáng
thiên nhiên đóng chai
|
|
|
|
|
|
|
Nước khoáng thiên nhiên
|
|
2201.10.00
|
|
3
|
Đá thực phẩm
|
|
|
|
|
|
|
Nước đá thực phẩm
|
|
2201.90.10
|
|
4
|
Thực phẩm chức năng
|
|
|
|
|
4.1
|
|
Thực phẩm bổ sung
|
Supplemented Food
|
2106.90.73
|
|
4.2
|
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
|
Health Supplement, Food
Supplement, Dietary Supplement, Functional Food
|
2106.90
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Health
Supplement, Dietary Supplement) là những sản phẩm được dùng để bổ sung thêm
vào chế độ ăn uống hàng ngày nhằm duy trì, tăng cường, cải thiện các chức
năng của cơ thể con người, giảm nguy cơ mắc bệnh. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
chứa một hoặc nhiều chất hoặc hỗn hợp các chất sau:
- Vitamin, khoáng chất, axit amin, axit béo, enzyme,
probiotic và chất có hoạt tính sinh học khác;
- Chất có nguồn gốc tự nhiên, bao
gồm động vật, khoáng vật và thực vật dưới
dạng chiết xuất, phân lập, cô đặc và chuyển hóa;
- Các nguồn tổng hợp của những
thành phần đề cập tại điểm a và điểm b trên đây
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe được
trình bày ở dạng chế biến như viên nang, viên hoàn, viên nén, chế phẩm dạng cốm,
bột, lỏng và các dạng bào chế khác và được phân liều (để sử dụng) thành các
đơn vị liều nhỏ.
|
4.3
|
|
Thực phẩm dinh dưỡng y học; hoặc
Thực phẩm dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế đặc biệt
|
Food for Special Medical
Purposes, Medical Food
|
1901.10.91
|
Thực phẩm dinh dưỡng y học còn gọi
là thực phẩm dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế đặc biệt (Food for Special
Medical Purposes, Medical Food) là loại thực phẩm có thể ăn bằng đường miệng
hoặc bằng ống xông, được chỉ định để điều chỉnh chế độ ăn của người bệnh và
chỉ được sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế.
|
|
|
|
|
1901.90.11
|
|
|
|
|
|
1901.90.91
|
|
|
|
|
|
2106.90.96
|
|
4.4
|
|
Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc
biệt
|
Food for Special Dietary Uses
|
2005.10
|
Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc
biệt (Food for Special Dietary Uses) dùng cho người ăn kiêng, người già và
các đối tượng đặc biệt khác theo quy định của Ủy ban tiêu chuẩn thực phẩm quốc
tế (CODEX) là những thực phẩm được chế biến hoặc được phối trộn theo công thức
đặc biệt nhằm đáp ứng các yêu cầu về chế độ ăn đặc thù theo thể trạng hoặc
theo tình trạng bệnh lý và các rối loạn cụ thể của người sử dụng. Thành phần
của thực phẩm này phải khác biệt rõ rệt với thành phần của những thực phẩm
thông thường cùng bản chất, nếu có.
|
|
|
|
|
2104.20
|
|
|
|
|
|
2007.10.00
|
|
|
|
|
|
2106.90
|
|
4.4.1
|
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức cho
trẻ đến 12 tháng tuổi
|
infant fomula (for children up to
12 months of age)
|
1901.10
|
|
|
|
|
|
1901.90.11
|
|
|
|
|
|
1901.90.19
|
|
|
|
|
|
2106.90
|
|
4.4.2
|
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với
mục đích y tế đặc biệt cho trẻ đến 12 tháng tuổi
|
fomulas for special medical
purposes intended for infants (up to 12 months of age)
|
2106.90.81;
2106.90.89; 1901.10.10; 1910.10.20; 1901.10.91
|
|
|
|
|
|
2106.90.99
|
|
|
|
|
|
1901.10.91
|
|
|
|
|
|
1901.90.11
|
|
4.4.3
|
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với
mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi
|
folow up fomula for infant from 6th
months on and young children up to 36 months of age
|
1901.10
|
|
|
|
|
|
1901.90.11
|
|
|
|
|
|
1901.90.19
|
|
|
|
|
|
2106.90
|
|
4.4.4
|
|
Sản phẩm dinh dưỡng chế biến từ
ngũ cốc cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi
|
procesed cereal- based foods for infant
from 6th months and young children up to 36 months of age
|
1901.10
|
|
|
|
|
|
1901.90.11
|
|
|
|
|
|
1901.90.19
|
|
|
|
|
|
2104
|
|
|
|
|
|
2106.90
|
|
4.4.5
|
|
Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt
dùng cho người ăn kiêng, người già và các đối tượng đặc biệt khác theo quy định của Ủy ban tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế
|
|
2106.90
|
|
5
|
Thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
Thực phẩm tăng cường vi chất dinh
dưỡng
|
|
2106.90.71;
2106.90.72; 2106.90.73; 2106.10.00
|
|
6
|
Phụ gia thực phẩm
|
|
|
|
|
|
|
Carbon thực vật
|
Vegetable carbon
|
3203.00.10
|
Phẩm màu
|
|
|
Màu bắp cải đỏ
|
Anthocyanins (Red cabbage colour)
|
3203.00.10
|
Phẩm màu
|
|
|
Acid succinic
|
Succinic acid
|
2917.19.00
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Kali hydro sulfat
|
Potassium hydrogen sulfate
|
2833.29.90
|
#N/A
|
|
|
DL-Alanin
|
DL - Alanine
|
2921.19.00
|
Chất điều vị
|
|
|
Glycin
|
Glycine
|
2922.49.00
|
Chất điều vị
|
|
|
Glycyrrhizin
|
Glycyrrhizin
|
2942.00.00
|
Chất điều vị, chất tạo ngọt
|
|
|
Acesulfam kali
|
Aspartame-acesulfame salt
|
2934.99.90
|
Chất tạo ngọt
|
|
|
|
Potassium
|
|
Chất tạo ngọt
|
|
|
Acetic And Fatty Acid Esters Of
Glycerol
|
Acetic And Fatty Acid Esters Of
Glycerol
|
3824.99.99
|
Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim
loại, chất ổn định
|
|
|
Acetylated Distarch Adipat
|
Acetylated Distarch Adipat
|
3505.10.90
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất
ổn định, chất làm dầy
|
|
|
Acetylated Distarch Phosphat
|
Acetylated Distarch Phosphate
|
3505.10.90
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất
ổn định, chất làm dầy
|
|
|
Acetylated oxydized starch
|
Acetylated oxydized starch
|
2942.00.00
|
Chất nhũ hóa, chất ổn định, chất
làm dầy
|
|
|
Acid acetic băng
|
Acetic acid, Glacial
|
2915.21.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo
quản
|
|
|
Acid adipic
|
Adipic acid
|
2917.12.90
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Acid alginic
|
Alginic acid
|
3913.10.00
|
Chất làm dầy, chất độn, chất
mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm,
chất ổn định, chất làm dầy
|
|
|
Acid ascorbic (L-)
|
Ascorbic Acid (L-)
|
2936.27.00
|
Chất chống oxy hóa, chất điều chỉnh
độ acid, chất xử lý bột
|
|
|
Acid benzoic
|
Benzoic Acid
|
2916.31.00
|
Chất bảo quản
|
|
|
Acid citric
|
Citric Acid
|
2918.14.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống
oxy hóa, chất tạo phức kim loại
|
|
|
Acid cyclamic
|
Cyclamic acid
|
2921.30.00
|
Chất tạo ngọt
|
|
|
Acid erythorbic (acid
isoascorbic)
|
Erythorbic Acid (Isoascorbic
Acid)
|
2936.27.00
|
Chất chống oxy hóa
|
|
|
Acid formic
|
Formic acid
|
2915.11.00
|
Chất bảo quản
|
|
|
Acid fumaric
|
Fumaric Acid
|
2917.19.00
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Acid gluconic
|
Gluconic acid
|
2918.16.00
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Acid glutamic (L(+)-)
|
Glutamic Acid (L(+)-)
|
2922.42.10
|
Chất điều vị
|
|
|
Acid guanylic
|
Guanylic Acid, 5'-
|
2934.99.10
|
Chất điều vị
|
|
|
Acid hydrocloric
|
Hydrochloric acid
|
2806.10.00
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Acid inosinic
|
Inosinic Acid,5’-
|
2934.99.90
|
Chất điều vị
|
|
|
Acid lactic (L-, D- và DL-)
|
Lactic acid, L-, D- and DL-
|
2918.11.00
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Acid malic
|
Malic Acid (DL-)
|
2918.19.00
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Acid orthophosphoric
|
Orthophosphoric Acid
|
2809.20.39
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ
hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
|
|
Acid propionic
|
Propionic Acid
|
2915.50.00
|
Chất bảo quản
|
|
|
Acid sorbic
|
Sorbic Acid
|
2916.19.00
|
Chất bảo quản
|
|
|
Acid tartric
|
Tartaric Acid (L (+)-)
|
2918.12.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống
oxi hóa, chất điều vị, chất tạo phức kim loại
|
|
|
Acid thiodipropionic
|
Thiodipropionic acid
|
2915.90.90
|
Chất chống oxy hóa
|
|
|
Alpha amylase từ:
|
Alpha amylases from:
|
|
Enzym, chất xử lý bột
|
|
|
- Aspergillus orysee var.
|
- Aspergillus orysee var.
|
3507.90.00
|
Enzym, chất xử lý bột
|
|
|
- Bacillus licheniformis
|
- Bacillus licheniformis
|
3507.90.00
|
Enzym, chất xử lý bột
|
|
|
- Bacillus megaterium expressed
in Bacillus subtilis
|
- Bacillus megaterium
expressed in Bacillus subtilis
|
3507.90.00
|
Enzym, chất xử lý bột
|
|
|
- Bacillus stearothermophilus
|
- Bacillus stearothermophilus
|
3507.90.00
|
Enzym, chất xử lý bột
|
|
|
- Bacillus Bacillus
stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis
|
- Bacillus Bacillus
stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis
|
3507.90.00
|
Enzym, chất xử lý bột
|
|
|
- Bacillus subtilis
|
- Bacillus subtilis
|
3507.90.00
|
Enzym, chất xử lý bột
|
|
|
Alpha-Tocopherol
|
d-alpha-Tocopherol
|
2936.28.00
|
Chất chống oxy hóa
|
|
|
Amoni adipat
|
Ammonium adipate
|
2917.12.90
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Amoni alginat
|
Ammonium alginate
|
3913.10.00
|
Chất làm dầy, chất độn, chất
mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm,
chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dầy
|
|
|
Amoni carbonat
|
Ammonium carbonate
|
2836.99.10
|
Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ
acid
|
|
|
Amoni clorid
|
Ammonium Chloride
|
2827.10.00
|
Chất xử lý bột
|
|
|
Amoni hydro carbonat
|
Ammonium hydrogen carbonate
|
2836.99.90
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ
acid, chất tạo xốp
|
|
|
Amoni lactat
|
Ammonium lactate
|
2918.11.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử
lý bột
|
|
|
Amoni polyphosphat
|
Ammonium polyphosphates
|
2835.39.90
|
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ
hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất
làm dày
|
|
|
Amonium acetat
|
Ammonium acetate
|
2915.29.90
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Amonium dihydrogen phosphat
|
Ammonium dihydrogen phosphate
|
2835.29.90
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ
hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
|
|
Ascorbyl palmitat
|
Ascorbyl Palmitate
|
2915.70.10
|
Chất chống oxy hóa
|
|
|
Ascorbyl stearat
|
Ascorbyl Stearate
|
2915.70.30
|
Chất chống oxy hóa
|
|
|
Aspartam
|
Aspartame
|
2924.29.10
|
Chất điều vị, chất tạo ngọt
|
|
|
Azodicacbonamid
|
Azodicarbonamide
|
2927.00.10
|
Chất xử lý bột
|
|
|
Beta-caroten tổng hợp
|
Beta-Carotene (Synthetic)
|
2936.90.00
|
Phẩm màu
|
|
|
Beta-Caroten, Blakeslea trispora
|
Beta-Caroten, Blakeslea trispora
|
2936.90.00
|
Phẩm màu
|
|
|
Bone phosphat
|
Bone phosphate
|
2835.29.90
|
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ
hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất
làm dày
|
|
|
Bột cellulose
|
Powdered cellulose
|
3912.90.90
|
Chất độn, chất chống đông vón, chất
mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy
|
|
|
Bột Konjac
|
Konjac flour
|
0712.90.90
|
Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo
gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định,
chất làm dầy
|
|
|
Bột talc
|
Talc
|
2526.20.10
|
Chất chống đông vón, chất làm
bóng, chất làm dầy
|
|
|
Brilliant black
|
Brilliant black
|
3204.11.90
|
Phẩm màu
|
|
|
Brilliant blue FCF
|
Brilliant Blue FCF
|
3204.11.90
|
Phẩm màu
|
|
|
Butyl hydroxy anisol (BHA)
|
Butylated Hydroxyanisole
|
2909.30.00
|
Chất chống oxy hóa
|
|
|
Butyl hydroxy toluen (BHT)
|
Butylated Hydroxytoluene
|
2907.19.00
|
Chất chống oxy hóa
|
|
|
Các muối amoni của acid
phosphatidic
|
Ammonium salts of Phosphatidic
acid
|
2835.29.90
|
Chất nhũ hóa
|
|
|
Các muối calci citrat
|
Calcium Citrates
|
2918.15.10
|
Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh
độ acid
|
|
|
Calci 5’guanylat
|
Calcium 5’guanylate
|
2934.99.10
|
Chất điều vị
|
|
|
Calci 5’-inosinat
|
Calcium 5’-inosinate
|
2934.99.10
|
Chất điều vị
|
|
|
Calci 5’-ribonucleotid
|
Calcium 5’- ribonucleotides
|
2934.99.10
|
Chất điều vị
|
|
|
Calci acetat
|
Calcium Acetate
|
2915.29.90
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo
quản, chất ổn định
|
|
|
Calci alginat
|
Calcium alginate
|
3913.10.00
|
Chất làm dầy, chất chống tạo bọt,
chất độn, chất mang, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm,
chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
|
|
Calci ascorbat
|
Calcium Ascorbate
|
2918.15.90
|
Chất chống oxy hóa
|
|
|
Calci benzoat
|
Calcium Benzoate
|
2916.31.00
|
Chất bảo quản
|
|
|
Calci carbonat
|
Calcium Carbonate
|
2836.50.10
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống
đông vón, chất mang, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất ổn định
|
|
|
Calci cyclamat
|
Calcium cyclamate
|
2933.59.90
|
Chất tạo ngọt
|
|
|
Calci dihydro diphosphat
|
Calcium dihydrogen diphosphate
|
2835.26.00
|
Chất chống đông vón, chất nhũ
hóa, chất ổn định
|
|
|
Calci gluconat
|
Calcium Gluconate
|
2918.16.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm
rắn chắc, chất tạo phức kim loại
|
|
|
Calci glutamat
|
Calcium di-L- Glutamate
|
2922.42.90
|
Chất điều vị
|
|
|
Calci polyphosphat
|
Calcium polyphosphates
|
2835.39.90
|
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ
hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất
làm dày
|
|
|
Calci silicat
|
Calcium Silicate
|
2842.10.00
|
Chất chống đông vón, chất ổn định
|
|
|
Calci sorbat
|
Calcium Sorbate
|
2916.19.00
|
Chất bảo quản
|
|
|
Carbon dioxyd
|
Carbon dioxyde
|
2811.21.00
|
Chất tạo khí carbonic
|
|
|
Kali gluconat
|
Potassium Gluconate
|
2918.16.00
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều
chỉnh độ acid, chất ổn định
|
|
|
Lecitin
|
Lecithin
|
2923.10.00
|
Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa
|
|
|
Magnesi di-L glutamat
|
Magnesium di-L glutamate
|
2922.42.90
|
Chất điều vị
|
|
|
Magnesi gluconat
|
Magnesium gluconate
|
2918.16.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm
rắn chắc, chất ổn định
|
|
|
Magnesi hydroxy carbonat
|
Magnesium Hydroxyde Carbonate
|
2836.99.90
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống
đông vón, chất mang, chất ổn định màu
|
|
|
Magnesi hydroxyd
|
Magnesium hydroxyde
|
2816.10.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn
định màu
|
|
|
Magnesi lactat, DL-
|
Magnesium lactate, DL-
|
2918.11.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử
lý bột
|
|
|
Magnesi silicat
|
Magnesium Silicate
|
2842.10.00
|
Chất chống đông vón
|
|
|
Magnesi sulfat
|
Magnesium sulfate
|
2833.21.00
|
Chất làm rắn chắc, chất điều vị
|
|
|
Magnesi trisilicat
|
Magnesium Trisilicate
|
2842.10.00
|
Chống đông vón
|
|
|
Monoamoni glutamat
|
Monoammonium Glutamate
|
2922.42.90
|
Chất điều vị
|
|
|
Monokali glutamat
|
Monopotassium L- Glutamate
|
2922.42.90
|
Chất điều vị
|
|
|
Mononatri glutamat
|
Monosodium L- Glutamate
|
2922.42.20
|
Chất điều vị
|
|
|
Muối và este của cholin
|
Choline salts and estes
|
2923.10.00
|
Chất nhũ hóa
|
|
|
Natri gluconat
|
Sodium Gluconate
|
2918.16.00
|
Chất tạo phức kim loại, chất làm
dầy, chất ổn định
|
|
|
Natri hydro carbonat
|
Sodium hydrogen carbonate
|
2836.30.00
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ
acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp
|
|
|
Natri hydro sulfat
|
Sodium hydrogen sulfate
|
2833.19.00
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Natri hydroxyd
|
Sodium Hydroxyde
|
2815.11.00
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
|
|
2815.12.00
|
#N/A
|
|
|
Natri lactat
|
Sodium Lactate
|
2918.11.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống
oxy hóa, chất độn, chất giữ ẩm, chất làm dầy
|
|
|
Natri nitrat
|
Sodium nitrate
|
2834.29.90
|
Chất giữ mầu, chất bảo quản
|
|
|
Natri nitrit
|
Sodium nitrite
|
2834.10.00
|
Chất bảo quản
|
|
|
Natri ortho-phenylphenol
|
Sodium ortho- Phenylphenol
|
2907.19.00
|
Chất bảo quản
|
|
|
Natri polyphosphat
|
Sodium polyphosphate
|
2835.31.00
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều
chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất
làm dày
|
|
|
Natri propionat
|
Sodium Propionate
|
2915.50.00
|
Chất bảo quản
|
|
|
Natri saccharin
|
Sodium saccharin
|
2925.11.00
|
Chất tạo ngọt
|
|
|
Natri sesquicarbonat
|
Sodium sesquicarbonate
|
2836.99.90
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống
đông vón, chất tạo xốp
|
|
|
Nhôm hydroxyd
|
Aluminium hydroxyde
|
2818.30.00
|
#N/A
|
|
|
Oxyd sắt đen
|
Iron oxyde, Black
|
2821.10.00
|
Phẩm màu
|
|
|
Oxyd sắt đỏ
|
Iron oxyde, Red
|
2821.10.00
|
Phẩm màu
|
|
|
Oxyd sắt vàng
|
Iron oxyde, Yellow
|
2821.10.00
|
Phẩm màu
|
|
|
Polydextrose
|
Polydextroses
|
1702.30.10
|
Chất độn, chất làm bóng, chất giữ
ẩm, chất ổn định, chất làm dầy
|
|
|
Propylen glycol
|
Propylene Glycol
|
2905.32.00
|
Chất làm ẩm
|
|
|
Riboflavin
|
Riboflavin
|
2936.23.00
|
Phẩm màu
|
|
|
Riboflavin từ Bacillus
subtilis
|
Riboflavin from Bacillus
subtilis
|
2936.23.00
|
Phẩm màu
|
|
|
Rong biển eucheuma đã qua chế biến
|
Processed eucheuma seaweed
|
1212.21.19
|
Chất độn, chất chống đông vón, chất
mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy
|
|
|
Saccharin
|
Saccharin
|
2925.11.00
|
Chất tạo ngọt
|
|
|
Sáp candelila
|
Candelilla Wax
|
1521.10.00
|
Chất làm bóng, chất mang, chất
nhũ hóa, chất khí bao gói, chất làm dày
|
|
|
Sáp carnauba
|
Carnauba Wax
|
1521.10.00
|
Chất độn, chất điều chỉnh độ
acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm bóng
|
|
|
Sáp ong
|
Beeswax
|
1521.90.10
|
Chất làm bóng, chất mang, chất
nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dày
|
|
|
Săt (II) gluconat
|
Ferrous gluconate
|
2918.16.00
|
Chất ổn định màu
|
|
|
Siro sorbitol
|
Sorbitol Syrup
|
2905.44.00
|
Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ
ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
|
|
Sorbitan monolaurat
|
Sorbitan monolaurate
|
2905.44.00
|
Chất nhũ hóa
|
|
|
Sorbitan monooleat
|
Sorbitan monooleate
|
2905.44.00
|
Chất nhũ hóa
|
|
|
Sorbitan monopalmitat
|
Sorbitan monopalmitate
|
2905.44.00
|
Chất nhũ hóa
|
|
|
Sorbitan monostearat
|
Sorbitan monostearate
|
2905.44.00
|
Chất nhũ hóa
|
|
|
Sorbitan tristearat
|
Sorbitan tristearate
|
2905.44.00
|
Chất nhũ hóa
|
|
|
Sorbitol
|
Sorbitol
|
2905.44.00
|
Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ
ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
|
|
Tetrakali diphosphat
|
Tetrapotassium diphosphate
|
2835.39.90
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều
chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm
dày
|
|
|
Tetranatri diphosphat
|
Tetrasodium diphosphate
|
2835.39.90
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều
chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất
làm dày
|
|
|
Thạch Aga
|
Agar
|
1302.31.00
|
Chất làm dầy, chất độn, chất
mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định,
chất làm dầy
|
|
|
Thaumatin
|
Thaumatin
|
2938.90.00
|
Chất điều vị, chất tạo ngọt
|
|
|
Thiếc clorid
|
Stannous chloride
|
2827.39.90
|
Chất Chống oxy hóa, chất ổn định
màu
|
|
|
Tricalci orthophosphat
|
Tricalcium Orthophosphate
|
2835.25.90
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ
acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất
làm dày
|
|
|
Triethyl citrat
|
Triethyl citrate
|
2918.15.90
|
Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo
phức kim loại
|
|
|
Trikali citrat
|
Tripotassium Citrate
|
2918.15.90
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo
phức kim loại, chất ổn định
|
|
|
Trikali orthophosphat
|
Tripotassium Orthophosphate
|
2835.29.90
|
Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid,
chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo
phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
|
|
Trimagnesi orthophosphat
|
Trimagnesium Orthophosphates
|
2835.29.90
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ
hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
|
|
Trinatri citrat
|
Trisodium Citrate
|
2918.15.90
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ
hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
|
|
Trinatri diphosphat
|
Trisodium diphosphate
|
2835.29.10
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử
lý bột
|
|
|
Trinatri orthophosphat
|
Trisodium Orthophosphate
|
2835.29.10
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống
đông vón
|
|
|
Turmeric
|
Turmeric
|
0910.30.00
|
Phẩm màu
|
|
|
Vàng
|
Gold
|
7108.11.00
|
* Có thay đổi (Chỉ sử dụng dạng bột,
nguyên chất và thực phẩm)
|
|
|
Xylitol
|
Xylitol
|
2905.49.00
|
là xyltol tinh khiết
|
|
|
Zeaxathin tổng hợp
|
Zeaxathin, synthetic
|
3204.17.00
|
không chiết từ thực vật
|
|
|
Alitam
|
Alitame
|
2934
|
Chất tạo ngọt
|
|
|
Allura red AC
|
Allura Red AC
|
3204.17.00
|
Chất phẩm màu
|
|
|
Bạc
|
Silver
|
7106.10.00
|
Chất phẩm màu
|
|
|
Beet red
|
Beet red
|
3203.00.10
|
Chất phẩm màu
|
|
|
Benzoyl peroxyd
|
Benzoyl peroxyde
|
2916.32.00
|
Chất tẩy màu, chất xử lý bột, chất
bảo quản
|
|
|
Beta-Apo-Carotenal
|
Carotenal, Beta-Apo- 8’-
|
3203.00.10
|
Chất phẩm màu
|
|
|
Beta-Cyclodextrin
|
Cyclodextrin, beta-
|
3505.10.90
|
Chất mang, chất ổn định, chất làm
dày
|
|
|
Bromelain
|
Bromelain
|
3507.90.00
|
Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột,
chất ổn định
|
|
|
Brown HT
|
Brown HT
|
3203.00.10
|
Chất phẩm màu
|
|
|
Các acid béo
|
Fatty acids
|
3823.19.90
|
Chất chống tạo bột
|
|
|
Calci clorid
|
Calcium Chloride
|
2827.20.10
|
Chất làm rắn chắc,chất ổn định,
chất làm dầy
|
|
|
|
|
2827.20.90
|
|
|
|
Calci dinatri etylen-
diamin-tetra-acetat
|
Calcium disodium ethylenediamine
tetra acetate
|
2921.21.00
|
Chất tạo phức kim loại, chất chống
oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản
|
|
|
Calci ferroxyanid
|
Calcium Ferrocyanide
|
2837.20.00
|
Chất chống đông vón
|
|
|
Calci hydro sulfit
|
Calcium Hydrogen Sulphite
|
2832.20.00
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa
|
|
|
Calci hydroxyd
|
Calcium Hydroxyde
|
2825.90.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm
rắn chắc
|
|
|
Calci Iactat
|
Calcium Lactate
|
2918.11.00
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ
acid, chất xử lý bột
|
|
|
Calci malat
|
Calcium DL- Malate
|
2917.19.00
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Calci nhôm silicat
|
Calcium Aluminium Silicate
|
2842.10.00
|
Chất chống đông vón
|
|
|
Calci propionat
|
Calcium propionate
|
2915.50.00
|
Chất bảo quản
|
|
|
Calci saccharin
|
Calcium saccharin
|
2925.11.00
|
Chất tạo ngọt
|
|
|
Calci stearoyl lactylat
|
Calcium stearoyl lactylate
|
2918.11.00
|
Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất
tạo bọt, chất ổn định
|
|
|
Calci sulfat
|
Calcium Sulphate
|
2833.29.90
|
Chất làm rắn chắc, chất xử lý bột,
chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
|
|
Canthaxanthin
|
Canthaxanthine
|
3203.00.10
|
Phẩm màu
|
|
|
Caramen nhóm I (không xử lý)
|
Caramel I- Plain
|
1702.90.40
|
Phẩm màu
|
|
|
Caramen nhóm II (xử lý sulfit)
|
Caramel II- Sulfite process
|
1702.90.40
|
Phẩm màu
|
|
|
Caramen nhóm III (xử lý amoni)
|
Caramel III - Ammonia Process
|
1702.90.40
|
Phẩm màu
|
|
|
Caramen nhóm IV (xử lý amoni
sulfit)
|
Caramel IV - Ammonia Sulphite
Process
|
1702.90.40
|
Phẩm màu
|
|
|
Carmin
|
Carmines
|
3204.17.00
|
Phẩm màu
|
|
|
Carmoisin
|
Azorubine (Carmoisine)
|
3204.17.00
|
Phẩm màu
|
|
|
Caroten tự nhiên (chiết xuất từ
thực vật)
|
Natural Extracts (carotenes)
|
3203.00.10
|
Phẩm màu
|
|
|
Carrageenan và muối Na, K, NH4 của
nó (bao gồm furcellaran)
|
Carrageenan and its Na, K, NH4
salts (includes furcellaran)
|
1302.39.10
|
Chất làm dầy, chất độn, chất
mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định,
chất làm dầy
|
|
|
Cellulose
|
Cellulose
|
3912.90.20
|
Chất ổn định
|
|
|
|
|
3912.90.90
|
|
|
|
Cellulose vi tinh thể
|
Microcrystalline cellulose
|
3912.90.20
|
Chất độn, chất chống đông vón, chất
mang, chất nhũ hóa, chất tạo
|
|
|
|
|
3912.90.90
|
|
|
|
Chất chiết xuất từ annatto, bixin
based
|
Annatto Extracts, bixin based
|
3203.00.10
|
Phẩm màu
|
|
|
Chất chiết xuất từ annatto,
norbixin-based
|
Annatto extracts, norbixin-based
|
3203.00.10
|
Phẩm màu
|
|
|
Chất chiết xuất từ quillaia nhóm
I
|
Quillaia extract type I
|
1302.19.90
|
Chất tạo bọt, chất nhũ hóa
|
|
|
Chất chiết xuất từ quillaia nhóm
II
|
Quillaia extract type II
|
1302.19.90
|
Chất tạo bọt, chất nhũ hóa
|
|
|
Chất chiết xuất từ vỏ nho
|
Grape Skin Extract
|
3203.00.10
|
Phẩm màu
|
|
|
Clorophyl
|
Chlorophylls
|
3203.00.10
|
Phẩm màu
|
|
|
Cross-linked natri caboxymethyl
cellulose
|
Cross-linked sodium caboxymethyl
cellulose
|
3912.31.00
|
Chất ổn định, chất làm dầy
|
|
|
Curcumin
|
Curcumin
|
3203.00.10
|
Phẩm màu
|
|
|
Curdlan
|
Curdlan
|
2106.90
|
Chất làm rắn chắc, chất tạo gel,
chất ổn định, chất làm dầy
|
|
|
Cyclodextrin
|
Cyclodextrin
|
3505.10.10
|
Chất làm dầy, chất ổn định
|
|
|
Dầu Castor
|
Castor oil
|
1515.30.10
|
Chất chống đông vón, chất mang,
chất nhũ hóa, chất làm bóng
|
|
|
|
|
1515.30.90
|
|
|
|
Dầu đậu nành oxy hóa nhiệt tương
tác với (mono-) diglycerid của các acid béo
|
Thermally oxydized soya bean oil
interacted with mono- and diglycerides of fatty acids
|
1518.00.14
|
Chất nhũ hóa
|
|
|
Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm)
|
Mineral Oil, Food Grade
|
1518.00.14
|
Chất làm bóng
|
|
|
Dầu khoáng, độ nhớt cao
|
Mineral Oil, high viscosity
|
1518.00.14
|
Chất làm bóng, chất chống đông
vón
|
|
|
Dầu khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1
|
mineral oil, medium and low
viscosity, class 1
|
1518.00.14
|
Chất làm bóng
|
|
|
Dextrin, tinh bột rang trắng,
vàng
|
Dextrins, Roasted Starch
|
3505.10.10
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất
ổn định, chất làm dầy
|
|
|
Diamoni hydro phosphat
|
Diammonium hydrogen phosphate
|
3105.10.20
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ
hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
|
|
|
|
3105.30.00
|
|
|
|
Dicalci diphosphat
|
Dicalcium diphosphate
|
2835.25.90
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều
chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm
dày
|
|
|
Dicalci orthophosphat
|
Dicalcium Orthophosphate
|
2835.26.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ
hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất
làm dày
|
|
|
Dikali 5’-guanylat
|
Dipotassium 5’- guanylate
|
2934.99.90
|
Chất điều vị
|
|
|
Dikali diphosphat
|
Dipotassium diphosphate
|
2835.25.90
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều
chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất làm dày
|
|
|
Dikali orthophosphat
|
Dipotassium Orthophosphate
|
2835.25.90
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ
acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất
tạo phức kim loại
|
|
|
Dikali tactrat
|
Dipotassium Tartrate
|
2918.13.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo
phức kim loại, chất ổn định
|
|
|
Dilauryl thiodipropionat
|
Dilauryl thiodipropionate
|
2930.90.90
|
Chất chống oxy hóa
|
|
|
Dimethyl dicarbonat
|
Dimethyl dicarbonate
|
2920.90.00
|
Chất bảo quản
|
|
|
Dinatri 5’-guanyIat
|
Disodium 5’- guanylate
|
2922.42.20
|
Chất điều vị
|
|
|
Dinatri 5’-inosinat
|
Disodiuni 5’- inosinate
|
2922.49.00
|
Chất điều vị
|
|
|
Dinatri 5’-ribonucleotid
|
Disodium 5’- ribonucleotides
|
2934.99.90
|
Chất điều vị
|
|
|
Dinatri diphosphat
|
Disodium diphosphate
|
2835.39.90
|
Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ
acid
|
|
|
Dinatri ethylendiamintetraacetat
(EDTA)
|
Disodium ethylenediaminetetra
acetate
|
2922.49.00
|
Chất tạo phức kim loại, chất chống
oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản
|
|
|
Dinatri monohydro citrat
|
Disodium monohydrogen citrate
|
2918.15.90
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ
hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy
|
|
|
Dinatri orthophosphat
|
Disodium hydrogen phosphate
|
2835.22.00
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ
acid, chất chống đông vón
|
|
|
Dinatri tactrat
|
Disodium Tartrate
|
2918.13.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo
phức kim loại, chất ổn định
|
|
|
Dioxyd silic vô định hình
|
Silicon Dioxyde, Amorphous
|
2811.22.10
|
Chất chống đông vón, chất chống tạo
bọt, chất mang
|
|
|
|
|
2811.22.90
|
|
|
|
Dioxyd titan
|
Titanium Dioxyde
|
2823.00.00
|
Phẩm màu
|
|
|
Distarch Glycerol
|
Distarch Glycerol
|
2905.45.00
|
Chất xử lý bột
|
|
|
Distarch Phosphat
|
Distarch Phosphate
|
2835.29.90
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất
ổn định, chất làm dầy
|
|
|
dl-alpha-Tocopherol
|
dl-alpha-Tocopherol
|
2936.28.00
|
Chất chống oxy hóa
|
|
|
Erythritol
|
Erythritol
|
2905.49.00
|
Chất điều vị, chất giữ ẩm, chất tạo
ngọt
|
|
|
Erythrosin
|
Erythrosine
|
3204.19.00
|
Phẩm màu
|
|
|
Este của acid ricioleic với
polyglycerol
|
Polyglycerol esters of
interesterified ricioleic acid
|
2916.39.90
|
Chất nhũ hóa
|
|
|
Este của acid béo với propylen
glycol
|
Propylene glycol esters of fatty
acids
|
2916.39.90
|
Chất nhũ hóa
|
|
|
Este của glycerol với acid citric
và acid béo
|
Citric and fatty acid esters of
glycerol
|
2916.39.90
|
Chất nhũ hóa, chất chống oxy hóa,
chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
|
|
Este của glycerol với acid
diacetyl tactaric và acid béo
|
Diacetyl tartaric and Fatty acid
esters of glycerol
|
2916.39.90
|
Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim
loại, chất ổn định
|
|
|
Este của glycerol với acid lactic
và các acid béo
|
Lactic and fatty acid esters of
Glycerol
|
2916.39.90
|
Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim
loại, chất ổn định
|
|
|
Este của mono và diglycrid của
acid béo với acid tartaric
|
Tartaric acid esters of mono- and
diglycerides of fatty acid
|
2916.39.90
|
Chất nhũ hóa, chất ổn định, chất
làm dầy
|
|
|
Este của polyglycerol với acid
béo
|
Polyglycerol esters of fatty
acids
|
2916.39.90
|
Chất nhũ hóa
|
|
|
Este của sucrose với các axít béo
|
Sucrose Esters of fatty acids
|
2916.39.90
|
Chất nhũ hóa
|
|
|
Este methyl (hoặc Etyl) của acid
Beta-Apo-8’- Carotenic
|
Beta-Apo-8’- Carotenic Acid,
Methyl Or Ethyl Ester
|
3203.00.10
|
Phẩm màu
|
|
|
Ethyl maltol
|
Ethyl maltol
|
2932.99.90
|
Chất điều vị
|
|
|
Ethyl xenlulose
|
Ethyl cellulose
|
3912.39.00
|
Chất làm dầy, chất độn, chất
mang, chất làm bóng, chất làm dầy
|
|
|
Ethylhydroxyethyl cellulose
|
Ethylhydroxyethyl cellulose
|
3912.39.00
|
Chất Nhũ hóa, chất ổn định, chất
làm dầy
|
|
|
Etyl pra-Hydroxybenzoat
|
Etyl pra- Hydroxybenzoate
|
2918.29.90
|
Chất bảo quản
|
|
|
Fast green FCF
|
Fast Green FCF
|
3212.90.21
|
Phẩm màu
|
|
|
Gama-Cyclodextrin,
|
Cyclodextrin, gama-
|
2940.00.00
|
Chất làm dầy, chất ổn định
|
|
|
Glucono delta-Lacton
|
Glucono Delta- Lactone
|
2940.00.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo
xốp, chất ổn định
|
|
|
Glucose oxydase
|
Glucose oxydase
|
3507.90.00
|
Enzym, chất chống oxy hóa
|
|
|
Glycerol
|
Glycerol
|
2905.45.00
|
Chất làm dầy,chất giữ ẩm
|
|
|
Glycerol esters của nhựa cây
|
Glycerol esters of wood resin
|
3806.30.10
|
Chất nhũ hóa, chất ổn định
|
|
|
|
|
3806.30.90
|
|
|
|
|
|
3806.90.10
|
|
|
|
|
|
3806.90.90
|
|
|
|
Gôm arabic
|
Arabic Gum (Acacia Gum)
|
1301.20.00
|
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ
hóa, chất mang, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy
|
|
|
Gôm cassia
|
Cassia Gum
|
1302.39.90
|
Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn
định, chất làm dầy
|
|
|
Gôm đậu carob
|
Carob bean Gum
|
1302.39.90
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn
định
|
|
|
Gôm gua
|
Guar Gum
|
1302.32.00
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn
định
|
|
|
Gôm karaya
|
Karaya Gum
|
1302.39.90
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn
định
|
|
|
Gôm tara
|
Tara Gum
|
1302.39.90
|
Chất làm dầy, chất gel, chất ổn định
|
|
|
Gôm tellan
|
Gellan Gum
|
1302.39.90
|
Chất làm dầy, chất ổn định
|
|
|
Gôm tragacanth
|
Tragacanth Gum
|
1302.39.90
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn
định
|
|
|
Gôm xanthan
|
Xanthan Gum
|
1302.39.90
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất
tạo gel, chất ổn định
|
|
|
Hexamethylen tetramin
|
Hexamethylene tetramine
|
2933.99.90
|
Chất bảo quản
|
|
|
Hydroxylpropyl methyl xenlulose
|
Hydroxylpropyl methyl cellulose
|
3912.39.00
|
Chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất
ổn định, chất làm dầy
|
|
|
Hydroxylpropyl xenlulose
|
Hydroxylpropyl cellulose
|
3912.39.00
|
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ
hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định
|
|
|
Hydroxypropyl Distarch Phosphat
|
Hydroxypropyl Distarch Phosphate
|
3824.99.70
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất
ổn định, chất làm dầy
|
|
|
Hydroxypropyl Starch
|
Hydroxypropyl Starch
|
3824.99.70
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất
ổn định, chất làm dầy
|
|
|
Indigotin (Indigocarmin)
|
Indigotine
|
3203.00.10
|
Phẩm màu
|
|
|
Isomalt
|
Isomalt
|
2940.00.00
|
Chất tạo ngọt, chất chống đông
vón, chất độn, chất làm bóng
|
|
|
Isopropyl citrat
|
Isopropyl citrates
|
2918.15.90
|
Chất tạo phức kim loại, chất chống
oxi hóa, chất bảo quản
|
|
|
Kali 5’-inosinat
|
Potassium 5’- inosinate
|
2934.99.90
|
Chất điều vị
|
|
|
Kali acetal
|
Potassium acetate
|
2915.29.90
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Kali acetat (các muối)
|
Potassium acetates
|
2915.29.90
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn
định
|
|
|
Kali adipat
|
Potassium adipate
|
2917.12.90
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Kali alginat
|
Potassium Alginate
|
3913.10.00
|
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ
hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức
kim loại, chất ổn định
|
|
|
Kali ascorbat
|
Potassium Ascorbate
|
2918.15.90
|
Chất chống oxy hóa
|
|
|
Kali benzoat
|
Potassium Benzoate
|
2916.31.00
|
Chất bảo quản
|
|
|
Kali bisulfit
|
Potassium Bisulphite
|
2832.20.00
|
Chất bảo quản, chất chống đông
vón
|
|
|
Kali carbonat
|
Potassium carbonate
|
2836.40.00
|
Chất ổn định, chất chống oxy hóa
|
|
|
Kali clorid
|
Potassium Chloride
|
2827.39.90
|
Chất ổn định, chất điều vị, chất
tạo gel, chất làm dầy
|
|
|
Kali diacetat
|
Potassium diacetate
|
2915.29.90
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Kali dihydro citrat
|
Potassium Dihydrogen Citrate
|
2918.15.90
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ
acid, chất tạo phức kim loại
|
|
|
Kali ferrocyanid
|
Potassium Ferrocyanide
|
2837.20.00
|
Chất chống đông vón
|
|
|
Kali hydroxyd
|
Potassium Hydroxyde
|
2815.20.00
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Kali hyrdro malat
|
Potassium hyrdrogen malate
|
2815.20.00
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Kali hyrogen carbonate
|
Potassium hyrogen carbonate
|
2836.40.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo
xốp, chất ổn định
|
|
|
Kali lactat
|
Potassium Lactate
|
2918.11.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống
oxy hóa
|
|
|
Kali malat
|
Potassium malate
|
2918.19.00
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Kali metabisulfit
|
Potassium Metabisulphite
|
2832.20.00
|
c x
|
|
|
Kali natri tartrat
|
Potassium sodium L(+)- Tartrate
|
2918.13.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo
phức kim loại, chất ổn định
|
|
|
Kali nhôm silicat
|
Potassium aluminium silicate
|
2842.10.00
|
Chất chống đông vón
|
|
|
Kali nitrat
|
Potassium nitrate
|
2834.21.00
|
Chất giữ màu, chất bảo quản
|
|
|
Kali nitrit
|
Postasium nitrite
|
2834.29.90
|
Chất bảo quản
|
|
|
Kali polyphosphat
|
Potassium polyphosphate
|
2835.39.90
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều
chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn
định, chất làm dày
|
|
|
Kali propionat
|
Potassium propionate
|
2915.50.00
|
Chất bảo quản
|
|
|
Kali saccharin
|
Potassium saccharin
|
2925.11.00
|
Chất tạo ngọt
|
|
|
Kali silicat
|
Potassium silicate
|
2842.10.00
|
Chất chống đông vón
|
|
|
Kali sorbat
|
Potassium Sorbate
|
2916.19.00
|
Chất bảo quản
|
|
|
Kali sulfat
|
Potassium Sulfate
|
2833.29.90
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Kali sulfit
|
Potassium Sulphite
|
2832.20.00
|
Chất bảo quản, chất chống oxi
hóa, chất tạo phức kim loại
|
|
|
Khí nitơ oxyd
|
Nitrous oxyde
|
2811.29.90
|
Chất khí đẩy, chất chống oxy hóa,
chất tạo bọt, chất khí bao gói, chất khí đẩy
|
|
|
Khí clor
|
Chlorine
|
2801.10.00
|
Chất xử lý bột
|
|
|
Khí clor dioxyd
|
Chlorine dioxyde
|
2811.29.90
|
Chất xử lý bột
|
|
|
Khí nitơ
|
Nitrogen
|
2804.30.00
|
Chất khí đẩy, chất khí bao gói,
chất khí đẩy
|
|
|
Khí propan
|
Propane
|
2711.12.00
|
Chất khí đẩy
|
|
|
Lactitol
|
Lactitol
|
2940.00.00
|
Chất nhũ hóa, chất tạo ngọt, chất
làm dầy
|
|
|
Laurie argrinatethyleste
|
Laurie argrinateethylester
|
2915.90.20
|
Chất bảo quản
|
|
|
Lipase
|
Lipases
|
3507.90.00
|
Chất ổn định
|
|
|
Lutein from tagets erecta
|
Lutein from tagets erecta
|
3203.00.10
|
Phẩm màu
|
|
|
Lycopen chiết xuất từ cà chua
|
Lycopenes exytact from tomato
|
1302.39.90
|
Phẩm màu
|
|
|
Lycopen tổng hợp
|
Lycopenes, synthetic
|
1302.39.90
|
Phẩm màu
|
|
|
Lycopen, Blakeslea trispora
|
Lycopene, Blakeslea trispora
|
1302.39.90
|
Phẩm màu
|
|
|
Lysozym
|
Lysozyme
|
3507.90.00
|
Chất bảo quản
|
|
|
Magesi hydro phosphat
|
Magesium hydrogen phosphate
|
2835.29.90
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ
hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
|
|
Magnesi carbonat
|
Magnesium Carbonate
|
2519.10.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống
đông vón, chất ổn định màu
|
|
|
|
|
2836.99.90
|
|
|
|
Magnesi citrat
|
Magnesium citrate
|
2918.15.90
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Magnesi clorid
|
Magnesium Chloride
|
2827.31.00
|
Chất ổn định màu, chất làm rắn chắc,
chất ổn định
|
|
|
Maltitol
|
Maltitol
|
2940.00.00
|
Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm,
chất ổn định, chất tạo ngọt
|
|
|
Maltol
|
Maltol
|
2940.00.00
|
Chất điều vị
|
|
|
Manitol
|
Mannitol
|
2905.43.00
|
Chất chống đông vón, chất độn, chất
giữ ẩm, chất ổn định, chất tao ngọt
|
|
|
Methyl Cellulose
|
Methyl Cellulose
|
3912.39.00
|
Chất làm dầy, chất độn, chất làm
bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy
|
|
|
Methyl ethyl xenlulose
|
Methyl Ethyl Cellulose
|
39123900
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất
tạo gel, chất ổn định
|
|
|
methyl pra- Hydroxybenzoat
|
methyl pra- Hydroxybenzoate
|
2916.31.00
|
Chất bảo quản
|
|
|
Mono magnesi orthophosphat
|
Monomagnesium orthophosphate
|
2835.29.90
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử
lý bột
|
|
|
Mono và diglycerid của các acid
béo
|
Mono- and Di- Glycerides of fatty
acids
|
1520.00.90
|
Chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt,
chất ổn định
|
|
|
Monocalci orthophosphat
|
Monocalcium Orthophosphate
|
2835.26.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống
oxi hóa, chất tạo phức kim loại
|
|
|
Monokali orthophosphat
|
Potassium dihydrogen phosphate
|
2835.24.00
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ
acid, chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột,
chất làm ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại
|
|
|
Monokali tartrat
|
Monopotassium Tartrate
|
2918.13.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo
phức kim loại, chất ổn định
|
|
|
Mononatri orthophosphat
|
Sodium dihydrogen phosphate
|
2835.22.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống
đông vón
|
|
|
Mononatri tartrat
|
Monosodium Tartrate
|
2918.13.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo
phức kim loại, chất ổn định
|
|
|
Monostarch phosphat
|
Monostarch Phosphate
|
3505.10.90
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất
ổn định, chất làm dầy
|
|
|
Muối aspartam- acesulfame
|
Aspartame- acesulfame salt
|
2924.29.10
|
Chất tạo ngọt
|
|
|
Muối
của acid myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na)
|
Salts
of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4)
|
2915.70.10
|
Chất
chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
|
|
|
|
2915.70.30
|
|
|
|
|
|
2915.90.20
|
|
|
|
Muối của acid oleic (Ca, Na,K)
|
Salts of Oleic acid (Ca, Na, K)
|
2916.15.00
|
Chất chống đông vón, chất nhũ
hóa, chất ổn định
|
|
|
Natamycin
|
Natamycin
|
2941.90.00
|
Chất bảo quản
|
|
|
Natri acetat
|
Sodium acetate
|
2915.29.10
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo
quản, chất tạo phức kim loại
|
|
|
Natri adipat
|
Sodium adipate
|
2917.12.90
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Natri alginat
|
Sodium alginate
|
3913.10.00
|
Chất độn, chất chống đông vón, chất
mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy
|
|
|
Natri ascorbat
|
Sodium Ascorbate
|
2936.27.00
|
Chất chống oxy hóa
|
|
|
Natri benzoat
|
Sodium Benzoate
|
2916.31.00
|
Chất bảo quản
|
|
|
Natri cacboxymethyl cellulose
|
Sodium carboxymethyl cellulose
|
3912.31.00
|
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ
hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất giữ ẩm, chất làm rắn chắc, chất tạo
gel
|
|
|
Natri calci polyphosphat
|
Sodium calcium polyphosphate
|
2835.31.00
|
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ
hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất
làm dày
|
|
|
Natri carbonat
|
Sodium carbonate
|
2836.20.00
|
Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ
acid, chất chống đông vón
|
|
|
Natri carbonxymethyl Cellulose,
thủy phân bằng enzym
|
Sodium carcboxymethyl cellulose,
enzymaticaly hyrolysed
|
3912.310.0
|
Chất ổn định, chất làm dầy
|
|
|
Natri cyclamat
|
Sodium cyclamate
|
2929.90.10
|
Chất tạo ngọt
|
|
|
Natri dihydro citrat
|
Sodium Dihydrogen Citrate
|
2918.15.90
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ
hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy
|
|
|
Natri DL-malat
|
Sodium DL-malate
|
2918.19.00
|
chất điều chỉnh độ acid, chất giữ
ẩm
|
|
|
Natri erythorbat
|
Sodium erythorbate
|
2936.27.00
|
Chất chống oxy hóa
|
|
|
Natri ferrocyanid
|
Sodium Ferrocyanide
|
2837.20.00
|
Chất chống đông vón
|
|
|
Natri fumarat (các muối)
|
Sodium fumarates
|
2917.19.00
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Natri hydro sulfit
|
Sodium Hydrogen Sulfite
|
2832.10.00
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa
|
|
|
Natri hyro DL-malat
|
Sodium hyrogen DL- malate
|
2918.19.00
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Natri metabisulfit
|
Sodium Metabisulphite
|
2832.10.00
|
chất điều chỉnh độ acid, chất giữ
ẩm
|
|
|
Natri nhôm phosphat
|
Sodium Aluminium Phosphate-acidic
|
2835.29.90
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Natri nhôm silicat
|
Sodium Aluminosilicate
|
2842.10.00
|
Chất chống đông vón
|
|
|
Natri Riboflavin 5’- phosphat
|
Riboflavin 5’- phosphate sodium
|
2936.23.00
|
Phẩm màu
|
|
|
Natri sorbat
|
Sodium Sorbate
|
2916.19.00
|
Chất bảo quản
|
|
|
Nalri stearoyl lactylat
|
Sodium stearoyl lactylate
|
2915.70.30
|
Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất
tạo bọt, chất ổn định
|
|
|
Natri sulfat
|
Sodium sulfate
|
2833.19.00
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Natri sulfit
|
Sodium Sulfite
|
2832.10.00
|
Chất bảo quản, chất chống oxi
hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột
|
|
|
Natri thiosulphat
|
Sodium Thiosulphate
|
2832.30.00
|
Chất bảo quản, chất chống oxi
hóa, chất tạo phức kim loại
|
|
|
Neotam
|
Neotame
|
2922.49.00
|
Chất điều vị, chất tạo ngọt
|
|
|
Nhôm amoni sulphat
|
Aluminium Ammonium Sulphate
|
2833.22.10
|
Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh
độ
|
|
|
|
|
2833.22.90
|
|
|
|
Nhôm
kali sulphat
|
Aluminium
Potassium Sulphate
|
2833.22.10
|
Chất
điều chỉnh độ acid
|
|
|
|
|
2833.22.90
|
|
|
|
Nhóm lecithin
|
Lecithins
|
2923.20.10
|
Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa
|
|
|
Nhôm silicat
|
Aluminium Silicate
|
2842.10.00
|
Chất chống đông vón
|
|
|
Nhựa guaiac
|
Guaiac Resin
|
1301.90.90
|
Chất chống oxy hóa
|
|
|
Nisin
|
Nisin
|
2941.90.00
|
Chất bảo quản
|
|
|
Oligoeste typ 1 và typ 2 của
sucrose
|
Sucrose oligoesters type I and
type II
|
2915.90.90
|
Chất nhũ hóa, chất ổn định
|
|
|
Ortho-phenylphenol
|
Ortho-Phenylphenol
|
2907.19.00
|
Chất bảo quản
|
|
|
Oxyd calci
|
Calcium oxyde
|
2522.10.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử
lý bột
|
|
|
|
|
2825.90.00
|
|
|
|
Oxyd Magnesi
|
Magnesium oxyde
|
2519.90.10
|
Chất chống đông vón
|
|
|
|
|
2519.90.90
|
|
|
|
Papain
|
Papain
|
3507.90.00
|
Enzym, chất điều vị
|
|
|
Parika oleoresin
|
Parika oleoresin
|
3301.90.90
|
Phẩm màu
|
|
|
Pectin
|
Pectins
|
1302.20.00
|
Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn
định, chất làm dầy
|
|
|
Pentakali triphosphat
|
Pentapotassium triphosphate
|
2835.39.90
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều
chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất
làm dày
|
|
|
Pentanatri triphosphat
|
Pentasodium triphosphate
|
2835.31.00
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều
chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất
làm dày
|
|
|
Phosphated Distarch Phosphat
|
Phosphated Distarch Phosphate
|
3505.10.90
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất
ổn định, chất làm dầy
|
|
|
Phức clorophyl đồng
|
Chlorophyll Copper Complex
|
3203.00.10
|
Phẩm màu
|
|
|
Phức clorophyl đồng (muối Natri,
kali của nó)
|
Chlorophyll Copper Complex,
Sodium And Potassium Salts
|
3203.00.10
|
Phẩm màu
|
|
|
Polydimethyl
siloxan
|
Polydimethylsiloxane
|
3402.13.10
|
Chất
Chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa
|
|
|
Polyetylen glycol
|
Polyethylene Glycol
|
3907.20.90
|
Chất chống tạo bọt, chất mang, chất
nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày
|
|
|
Polyoxyethylen (20) sorbitan
tristearat
|
Polyoxyethylene (20) sorbitan
tristearate
|
3402.13.90
|
Chất nhũ hóa
|
|
|
Polyoxyethylen (20) sorbitan
monolaurat
|
Polyoxyethylene (20) sorbitan
monolaurate
|
3402.13.90
|
Chất nhũ hóa
|
|
|
Polyoxyethylen (20) sorbitan
monopalmitat
|
Polyoxyethylene (20) sorbitan
monopalmitate
|
3402.13.90
|
Chất nhũ hóa
|
|
|
Polyoxyethylen (20) sotbitan
monostearat
|
Polyoxyethylene (20) sorbitan
monostearate
|
3402.13.90
|
Chất nhũ hóa
|
|
|
Polyoxyethylen (40) stearat
|
Polyoxyethylene (40) stearate
|
3402.19.90
|
Chất nhũ hóa
|
|
|
Polyoxyethylen (8) stearat
|
Polyoxyethylene (8) stearate
|
3402.13.90
|
Chất nhũ hóa
|
|
|
Polyoxyetylen (20) Sorbitan
monooleat
|
Polyoxyethylene (20) Sorbitan
Monooleate
|
3402.13.90
|
Chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa
|
|
|
Polyvinyl alcohol
|
Polyvinyl alcohol
|
3905.30.10
|
Chất làm bóng, chất làm dầy
|
|
|
Polyvinylpyrolidon
|
Polyvinylpyrrolidone
|
3905.99.10
|
Chất ổn định, chất nhũ hóa, chất
làm bóng, chất làm dày
|
|
|
Polyvinylpyrolidon, không tan
|
Polyvinylpyrolidon, insoluble
|
3905.99.90
|
Chất ổn định màu, chất ổn định
|
|
|
Ponceau 4R
|
Ponceau 4R
|
3204.19.00
|
Phẩm màu
|
|
|
Propyl galat
|
Gallate, Propyl
|
2918.29.90
|
Chất chống oxy hóa
|
|
|
Propyl pra- Hydroxybenzoat
|
Propyl pra- Hydroxybenzoate
|
2918.29.90
|
Chất bảo quản
|
|
|
Propylen glycol alginat
|
Propylene glycol alginate
|
3913.10.00
|
Chất làm dầy, chất ổn định
|
|
|
Protease
|
Protease (A. orysee var.)
|
3507.90.00
|
Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột,
chất ổn định, chất làm bóng
|
|
|
Pullulan
|
Pullulan
|
3913.90.30
|
Chất làm bóng, chất làm dầy
|
|
|
Quinolin
|
Quinoline Yellow
|
3204.12.10
|
Phẩm màu
|
|
|
Sáp vi tinh thể
|
Microcrystalline Wax
|
2712.90.90
|
Chất làm bóng, chất tạo bọt
|
|
|
Sắt (II) lactat
|
Ferrous lactate
|
2918.11.00
|
Chất ổn định màu
|
|
|
Sắt amoni citrat
|
Ferric ammonium citrate
|
2918.15.90
|
Chất chống đông vón
|
|
|
Shellac
|
Shellac
|
1301.90.40
|
Chất làm bóng
|
|
|
Siro maltitol
|
Maltitol syrup
|
2940.00.00
|
Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm,
chất ổn định, chất tạo ngọt
|
|
|
Siro polyglycitol
|
Polyglycitol syrup
|
1702.20.00
|
Chất tạo ngọt
|
|
|
Starch acetate, Este hóa với
Acetic anhydrid
|
Starch acetate, Esterified with
Acetic anhydride
|
3505.10.90
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất
ổn định, chất làm dầy
|
|
|
Starch acetate, este hóa với
Vinyl Axetat
|
Starch acetate, Esterified with
Vinyl Axetate
|
3505.10.90
|
Chất xử lý bột
|
|
|
Starch Natri Octenyl Succinat
|
Starch Sodium Octenyl Succinate
|
3505.10.10
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất
ổn định
|
|
|
|
|
3505.10.90
|
|
|
|
Stearyl citrat
|
Stearyl citrate
|
2918.15.90
|
Chất nhũ hóa, chất chống oxi hóa,
chất tạo phức kim loại
|
|
|
Steviol glycosid
|
Steviol glycosides
|
2938.90.00
|
Chất tạo ngọt
|
|
|
Sucralose
|
Sucralose
|
2940.00.00
|
Chất tạo ngọt
|
|
|
Sucroglyxerid
|
Sucroglycerides
|
3824.99.70
|
Chất nhũ hóa
|
|
|
Sucrose acetat isobutyrat
|
Sucrose acetate isobutyrate
|
2940.00.00
|
Chất nhũ hóa
|
|
|
Sulphua dioxyd
|
Sulfur Dioxyde
|
2811.29.20
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa
|
|
|
Sunset yellow FCF
|
Sunset Yellow FCF
|
3204.12.90
|
Phẩm màu
|
|
|
Tartrazin
|
Tartrazine
|
3204.19.00
|
Phẩm màu
|
|
|
Tert-Butylhydroquinon (TBHQ)
|
Tertiary Butylhydroquinone
|
2907.29.90
|
Chất chống oxy hóa
|
|
|
Tinh bột đã được xử lý bằng acid
|
Acid-Treated Starch
|
3505.10.10
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất
ổn định
|
|
|
|
|
3505.10.90
|
|
|
|
Tinh bột đã được xử lý bằng kiềm
|
Alkaline Treated Starch
|
3505.10.10
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất
ổn định
|
|
|
|
|
3505.10.90
|
|
|
|
Tinh bột đã khử màu
|
Bleached Starch
|
3505.10.10
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất
ổn định
|
|
|
|
|
3505.10.90
|
|
|
|
Tinh bột xử lý oxy hóa
|
oxydized Starch
|
3505.10.10
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất
ổn định
|
|
|
|
|
3505.10.90
|
|
|
|
Tinh bột, xử lý bằng enzim
|
Enzyme-Treated Starches
|
3505.10.10
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất
ổn định
|
|
|
|
|
3505.10.90
|
|
|
|
Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp)
|
Tocopherol concentrate, mixed
|
2936.28.00
|
Chất chống oxy hóa
|
|
|
Triacetin
|
Triacetin
|
2915.39.90
|
Chất mang, chất nhũ hóa, chất giữ
ẩm
|
|
|
Triamoni citrat
|
Triammonium citrate
|
2918.15.90
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
|
|
Tricalci citrat
|
Tricalcium Citrates
|
2918.15.10
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm
rắn chắc, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
7
|
Hương liệu thực phẩm
|
|
|
|
|
7.1
|
Các
chất tạo hương tự nhiên
|
|
|
|
|
|
|
Saffron (cây nghệ)
|
Saffron
|
0910.20.00
|
|
|
|
Nghệ (curcuma)
|
Turmeric (curcuma)
|
0910.30.00
|
|
|
|
Các chiết xuất từ cây vani
|
|
0905.10.00
& 0905.20.00
|
|
|
|
Hương khói tự nhiên và các chiết
xuất của nó
|
|
2106.90.98
|
|
|
|
Hương liệu tự nhiên và các hương
liệu giống tự nhiên
|
|
2106.90.98
|
|
|
|
Dầu nguyệt quế anh đào
|
|
3301.19.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hương bạc hà cay (Mantha
piperita)
|
|
3301.24.00
|
|
|
|
Hương của cây bạc hà khác
|
|
3301.25.00
|
|
|
|
Hương quế
|
|
3301.29.10
|
|
|
|
Các dầu gia vị và chiết xuất từ
gia vị
|
|
3301.90.90
|
|
|
|
Dầu hạnh nhân đắng
|
|
3301.90
90
|
|
|
|
Tinh dầu quả tự nhiên
|
|
3301.90.90
|
|
|
|
Dầu ớt
|
|
3301.90.90
|
|
|
|
Tinh dầu họ quả cam quýt
|
|
3301.12.00
|
chất tạo hương tự nhiên
|
|
|
|
|
3301.13.00
|
|
|
|
|
|
3301.19.00
|
|
7.2
|
Các
chất tạo hương tổng hợp
|
|
|
|
|
|
|
Benzoin gum
|
|
1301.90.90
|
|
|
|
Limonen, d-
|
|
2902.19.00
|
|
|
|
Linalool
|
|
3301.19.00
|
|
|
|
Menthol
|
|
2906.11.00
|
|
|
|
Benzyl alcohol
|
|
2906.21.00
|
|
|
|
Metyl benzyl, alpha- alcohol
|
|
2906.21.00
|
|
|
|
Hương khói
|
|
3307.41.90
|
|
|
|
Anethole, trans-
|
|
2909.30.00
|
|
|
|
Anethol, beta-
|
|
2909.30.00
|
|
|
|
Eugenyl metyl ete
|
|
2909.30.00
|
|
|
|
Eugenol
|
|
2909.50.00
|
|
|
|
Benzadehyt
|
|
2912.21.00
|
|
|
|
Vanillin
|
|
2912.41.00
|
|
|
|
Etyl vanilin
|
|
2912.42.00
|
|
|
|
Inonon, alpha
|
|
2914.23.00
|
|
|
|
Inonon, beta
|
|
2914.23.00
|
|
|
|
Carvon, d-
|
|
2914.29.90
|
|
|
|
Carvon, l-
|
|
2914.29.90
|
|
|
|
Metyl naphtyl, beta-keton
|
|
2914.39.00
|
|
|
|
Etyl format
|
|
2915.13.00
|
|
|
|
Etyl axetat
|
|
2915.31.00
|
|
|
|
Amyl axetat
|
|
2915.39.90
|
|
|
|
Linalyl axetat
|
|
2915.39.90
|
|
|
|
Benzyl axetat
|
|
2915.39.90
|
|
|
|
Etyl laurat
|
|
2915.90.20
|
|
|
|
Alyl heptanoat
|
|
2915.90.90
|
|
|
|
Alyl hexanoat
|
|
2915.90.90
|
|
|
|
Etyl heptanoat
|
|
2915.90.90
|
|
|
|
Etyl nonanoat
|
|
2915.90.90
|
|
|
|
Benzyl benzoat
|
|
2916.31.00
|
|
|
|
Etyl lactat
|
|
2918.11.00
|
|
|
|
Metyl salixylat
|
|
2918.23.00
|
|
|
|
Etyl matylphenylglycidat
|
|
2918.29.10
|
|
|
|
Etyl phenylglycidat
|
|
2918.29.10
|
|
|
|
Metyl anthranilat
|
|
2922.43.00
|
|
|
|
Metyl N-metylanthranilat
|
|
2922.43.00
|
|
|
|
Nonalacton, gamma-
|
|
2932.20.00
|
|
|
|
Piperonal
|
|
2932.93.00
|
|
|
|
Etyl maltol
|
|
2932.99.90
|
|
|
|
Maltol
|
|
2932.99.90
|
|
|
|
Metyl phenylaxetat
|
|
2916.34.00
|
|
|
|
Quinin hydroclorua
|
|
2939.20.10
|
|
|
|
Undecalacton, gamma-
|
|
2932.20.00
|
|
8
|
Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm
|
|
|
|
|
8.1
|
Các
tác nhân chống tạo bọt
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm ankylen oxit
|
Alkylene oxide adduct
|
2910.90.00
|
|
|
|
Đimetylpolysiloxan
|
Dimethylpolysiloxan
|
3910
|
|
|
|
|
|
3402.13.90
|
|
|
|
Copolyme etylenoxit - propylen
oxit
|
Ethylene oxide - propylene oxide
copolymers
|
2910.20.00
& 2910.90.00
|
|
|
|
Metyl este của axit béo
|
Fatty acid methyl ester
|
3824.99.70
|
|
|
|
Este polyankylen glycol của axit
béo (1-5 phân tử etylen oxit hay propylen oxit)
|
Fatty acid polyalkylene glycol
ester (1-5 moles ethylene oxide or propylene oxide)
|
3824.99.70
|
|
|
|
Ete glycol - Ancol béo
|
Fatty alcohol-glycol ether
|
3823.70.90
|
|
|
|
|
HO-CH2-CH2-OR R=CnH2n+1, n=8-30
|
|
|
|
|
Dầu dừa đã hydrogen hóa
|
Hydrogenated coconut oil
|
1516.20.98
|
Dầu dừa đã qua hydro hóa
|
|
|
Dung dịch alpha metyl glycozit
|
Alpha - methyl glycoside water
|
2938.90.00
|
|
|
|
Ancol polyetoxyl hóa, biến tính
|
Polyethoxylated alcohols,
modified
|
3402.13.90
|
Nếu tan hay phân tán trong nước
|
|
|
Copolyme polyglycol
|
Polyglycol
|
3907.20.90
|
|
|
|
|
|
3402.13.90
|
Nếu tan hay phân tán trong nước
|
|
|
Ancol bậc cao biến tính.
|
Modified higher alcohol
|
2207.20.11
|
|
|
|
|
|
2207.20.19
|
|
|
|
Polyme khối polypropylen
polyetylen
|
Polypropylene- proethylene block
polymer
|
3902.10.90
|
|
8.2
|
Các
chất xúc tác
|
|
|
|
|
|
|
Nhôm
|
Alluminium
|
76
|
|
|
|
|
|
3815.19.00
|
Xúc tác có nền
|
|
|
Crôm
|
Chromium
|
3815.19.00
|
Xúc tác có nền
|
|
|
Đồng
|
Copper
|
3815.19.00
|
Xúc tác có nền
|
|
|
Đồng cromat
|
Copper chromate
|
2805.19.00
|
|
|
|
Đồng cromit
|
Copper chromite
|
2805.19.00
|
|
|
|
Mangan
|
Manganese
|
3815.19.00
|
Xúc tác có nền
|
|
|
Molipđen
|
Molybdenum
|
3815.19.00
|
Xúc tác có nền
|
|
|
Niken
|
Nickel
|
3815.11.00
|
Xúc tác có nền
|
|
|
Palađi
|
Palladium
|
3815.12.00
|
Xúc tác có nền
|
|
|
Platin
|
Platinum
|
3815.12.00
|
Xúc tác có nền
|
|
|
Kali kim loại
|
Potassium metal
|
2805.19.00
|
Xúc tác có nền
|
|
|
Kali metylat (metoxit)
|
Potassium methylate (methoxide)
|
2905.19.00
|
|
|
|
Kali etylat (etoxit)
|
Potassium ethylat (ethoxide)
|
2905.49.00
|
|
|
|
Bạc
|
Silver
|
2805.19.00
|
|
|
|
Natri amid
|
Sodium amide
|
2842.90.90
|
|
|
|
Natri etylat
|
Sodium ethylate
|
2905.19.00
|
|
|
|
Natri metylat (metoxit)
|
Sodium methylate (methoxide)
|
2905.19.00
|
|
|
|
Axit triflometan sulfonic (CF3
SO3H)
|
Trifluoromethane sulfonic acid
|
2915.90.90
|
|
8.3
|
Các
tác nhân làm trong/chất trợ lọc
|
|
|
|
|
|
|
Đất sét hấp phụ (tẩy màu, đất tự
nhiên hay hoạt tính)
|
Absorbent clays (bleaching,
natural, or activated earths)
|
3802.90.90
|
|
|
|
|
|
2507.00.00
|
|
|
|
Asbestos
|
Asbestos
|
3802.90.90
|
|
|
|
|
|
2524.90.00
|
|
|
|
Bentonit
|
Bentonite
|
3802.90.90
|
|
|
|
|
|
2508.10.00
|
|
|
|
Nhựa đivinylbenzen clometyl hóa
và amin hóa
|
Chloromethylated aminated styrene
- divinylbenzene resin.
|
3914.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điatomit
|
Diatomaceous earth
|
2512.00.00
|
|
|
|
Copolyme đivinylbenzen- etyl
vinylbenzen
|
Divinylbenzen - ethylvinylbenzen
copolymer
|
3914.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|