MINISTRY OF HEALTH
-------
|
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------
|
No. 05/2018/TT-BYT
|
Hanoi, April 05,2018
|
CIRCULAR
PROMULGATING THE NOMENCLATURE OF FOODS, FOOD ADDITIVES, FOOD
PROCESSING AIDS, AND FOOD IMPLEMENTS, PACKAGING AND CONTAINERS WHOSE HS CODES
HAVE BEEN ASSIGNED IN THE VIETNAM’S NOMENCLATURE OF EXPORTS AND IMPORTS
Pursuant to the Law on
Food Safety dated June 17, 2010;
Pursuant to the Government’s
Decree No. 08/2015/ND-CP dated January 21, 2015 on guidelines for the Law on
Customs in terms of customs procedure, customs supervision and inspection;
Pursuant to the
Government’s Decree No. 75/2017/ND-CP dated June 20, 2017 defining the functions,
tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Health;
Pursuant to
Government’s Decree No. 15/2018/ND-CP dated February 02, 2018 on elaboration of
some Articles of the Law on Food Safety;
At the request of the
Director of the Vietnam Food Administration;
The Minister of Health
hereby promulgates a Circular on the nomenclature of foods, food additives,
food processing aids, and food implements, packaging and containers whose HS
codes have been assigned in the Vietnam’s nomenclature of exports and
imports.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
The nomenclature of
foods, food additives, food processing aids, and food implements, packaging and
containers under the management of the Ministry of Health (hereinafter referred
to as “the Nomenclature”) whose HS codes have been assigned in the Vietnam’s
nomenclature of exports and imports is promulgated together with the Circular
No. 65/2017/TT-BTC dated June 27, 2017.
Article
2. Rules for application
1. This nomenclature is
prepared according to Vietnam’s nomenclature of exports and imports. It is used
according to the following rules:
a) If there is only a
2-digit code, all 8-digit commodities of Chapter 2 are applied.
b) If there is only a
4-digit code, all 8-digit commodities in the same 4-digit heading are applied.
c) If there is only a
6-digit code, all 8-digit commodities in the same 6-digit subheading are
applied.
d) If 8-digit commodities
are mentioned, only the mentioned commodities are applied.
dd) Upon import of the
commodities that are specified in the Nomenclature and in Points a, b and c
Clause 1 of this Article, the importer shall provide the customs authority with
sufficient information about such commodities (composition, functions and
technical documents (if any)), take responsibility for the declaration and use
such commodities for right purposes.
2. Commodities that are
specified in the Nomenclature but in one of the cases in Article 13 of the
Government’s Decree No. 15/2018/ND-CP dated February 02, 2018 or not used as
foods, food additives, food processing aids, and food implements, packaging and
containers are not required to undergo state inspection of safety of imported
foods.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Article
3. Terms of reference
In the cases where any of
the legislative documents and regulations referred to in this Circular is
amended, replaced or annulled, the newest one shall apply.
Article
4. Implementation clause
1. This Circular comes
into effect from May 21, 2018.
2. The Circular No.
40/2016/TT-BYT dated November 04, 2016 of the Minister of Health shall be
repealed from the effective date of this Circular.
3. The Vietnam Food
Administration, heads of affiliates of the Ministry of Health, Departments of
Health of provinces and central-affiliated cities and relevant organizations
and individuals are responsible for the implementation of this Circular.
Difficulties that arise
during the implementation of this Circular should be reported to the Vietnam
Food Administration (affiliated to the Ministry of Health) for consideration./.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
PP. THE MINISTER
THE DEPUTY MINISTER
Nguyen Thanh Long
NOMENCLATURE
OF FOODS, FOOD ADDITIVES, FOOD PROCESSING AIDS, AND FOOD
IMPLEMENTS, PACKAGING AND CONTAINERS WHOSE HS CODES HAVE BEEN ASSIGNED IN THE VIETNAM’S
NOMENCLATURE OF EXPORTS AND IMPORTS
(Enclosed with the Circular No. ……../2018/TT-BCT
dated …….. of the Minister of Health)
No.
Heading
Name of commodity
English name
HS code
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Bottled waters
Nước uống đóng chai
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2201.90.90
Of
purity
2202.10.10
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Nước khoáng thiên nhiên
Natural
mineral waters
2201.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Ices
Nước đá
thực phẩm
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2201.90.10
4
Functional
food
4.1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Thực phẩm
bổ sung
Supplemented
Food
2106.90.73
4.2
Thực phẩm
bảo vệ sức khỏe
Health Supplement,
food Supplement, Dietary Supplement, functional Food
2106.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
Vitamins, minerals, amino acids, fatty acids, enzyme, probiotics and other
biologically active substances;
-
Substances derived from animals, minerals, plants in the form of extracts,
isolates, concentrates or metabolites;
- Sources
of the substances mentioned in Point a and Point b above.
Dietary
supplements may be in the form of soft gels, pellets, tablets, granules,
powder, liquid and other dosage form divided into smaller doses.
4.3
Thực phẩm
dinh dưỡng y học; hoặc Thực phẩm dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế đặc biệt
Food
for Special Medical Purposes, Medical Food
1901.10.91
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1901.90.11
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1901.90.91
2106.90.96
4.4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Thực phẩm
dùng cho chế độ ăn đặc biệt
Food
for Special Dietary Uses
2005.10
Food
for Special Dietary Uses means food for people on a diet, elderly people and
other users defined by Codex Alimentarius, processed or formulated to satisfy
particular dietary requirements which exist because of a particular physical
or physiological conditions and/or specific disease and disorder of the user.
The composition of this kind of food differs significantly from that of
ordinary foods of comparable nature, if such ordinary foods exist.
2104.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2007.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2106.90
4.4.1
Sản phẩm
dinh dưỡng công thức cho trẻ đến 12 tháng tuổi
infant
fomula (for children up to 12 months of age)
1901.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1901.90.11
1901.90.19
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2106.90
4.4.2
Sản phẩm
dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc biệt cho trẻ đến 12 tháng tuổi
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2106.90.81; 2106.90.89; 1901.10.10;
1910.10.20; 1901.10.91
2106.90.99
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1901.10.91
1901.90.11
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4.4.3
Sản phẩm
dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi
follow
up formula for infant from 6th months on and young children up to 36 months
of age
1901.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1901.90.11
1901.90.19
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2106.90
4.4.4
Sản phẩm
dinh dưỡng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi
procesed
cereal- based foods for infant from 6th months and young children up to 36
months of age
1901.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1901.90.11
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1901.90.19
2104
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2106.90
4.4.5
Thực phẩm
dùng cho chế độ ăn đặc biệt dùng cho người ăn kiêng, người già và các đối tượng
đặc biệt khác theo quy định của Ủy ban
tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế
Food
for Special Dietary Uses for people on a diet, elderly people and other users
defined by Codex Alimentarius
2106.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5
Micronutrients
Thực phẩm
tăng cường vi chất dinh dưỡng
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2106.90.71; 2106.90.72; 2106.90.73;
2106.10.00
6
Food additives
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Carbon
thực vật
Vegetable
carbon
3203.00.10
Coloring
matter
Màu bắp
cải đỏ
Anthocyanins
(Red cabbage colour)
3203.00.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Acid
succinic
Succinic
acid
2917.19.00
Acidity
regulator
Kali
hydro sulfat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2833.29.90
#N/A
DL-Alanin
DL -
Alanine
2921.19.00
Flavor
enhancer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Glycin
Glycine
2922.49.00
Flavor
enhancer
Glycyrrhizin
Glycyrrhizin
2942.00.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Acesulfam
kali
Aspartame-acesulfame
salt
2934.99.90
Sweetener
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Sweetener
Acetic
And Fatty Acid Esters Of Glycerol
Acetic
And Fatty Acid Esters Of Glycerol
3824.99.99
Emulsifier,
sequestrant, stabilizer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Acetylated
Distarch Adipat
Acetylated
Distarch Adipat
3505.10.90
Flour treatment
agent, emulsifier, stabilizer, thickener
Acetylated
Distarch Phosphat
Acetylated
Distarch Phosphate
3505.10.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Acetylated
oxydized starch
Acetylated
oxydized starch
2942.00.00
Emulsifier,
stabilizer, thickener
Acid
acetic băng
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2915.21.00
Acidity
regulator, preservative
Acid
adipic
Adipic
acid
2917.12.90
Acidity
regulator
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Acid alginic
Alginic
acid
3913.10.00
Thickener,
bulking agent, carrier, emulsifier, foaming agent, gelling agent, glazing
agent, humectant, stabilizer
Acid
ascorbic (L-)
Ascorbic
Acid (L-)
2936.27.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Acid
benzoic
Benzoic
Acid
2916.31.00
Preservative
Acid
citric
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2918.14.00
Acidity
regulator, antioxidant, sequestrant
Acid
cyclamic
Cyclamic
acid
2921.30.00
Sweetener
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Acid
erythorbic (acid isoascorbic)
Erythorbic
Acid (Isoascorbic Acid)
2936.27.00
Antioxidant
Acid
formic
Formic
acid
2915.11.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Acid
fumaric
Fumaric
Acid
2917.19.00
Acidity
regulator
Acid
gluconic
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2918.16.00
Acidity
regulator
Acid
glutamic (L(+)-)
Glutamic
Acid (L(+)-)
2922.42.10
Flavor
enhancer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Acid
guanylic
Guanylic
Acid, 5'-
2934.99.10
Flavor
enhancer
Acid
hydrocloric
Hydrochloric
acid
2806.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Acid
inosinic
Inosinic
Acid,5’-
2934.99.90
Flavor
enhancer
Acid
lactic (L-, D- và DL-)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2918.11.00
Acidity
regulator
Acid
malic
Malic
Acid (DL-)
2918.19.00
Acidity
regulator
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Acid
orthophosphoric
Orthophosphoric
Acid
2809.20.39
Acidity
regulator, emulsifier, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener
Acid propionic
Propionic
Acid
2915.50.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Acid
sorbic
Sorbic
Acid
2916.19.00
Preservative
Acid
tartric
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2918.12.00
Acidity
regulator, antioxidant, flavor enhancer, sequestrant
Acid
thiodipropionic
Thiodipropionic
acid
2915.90.90
Antioxidant
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Alpha
amylase từ:
Alpha
amylases from:
Enzyme,
flour treatment agent
-
Aspergillus orysee var.
-
Aspergillus orysee var.
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
Bacillus licheniformis
-
Bacillus licheniformis
3507.90.00
Enzyme,
flour treatment agent
-
Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3507.90.00
Enzyme,
flour treatment agent
-
Bacillus stearothermophilus
-
Bacillus stearothermophilus
3507.90.00
Enzyme,
flour treatment agent
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis
- Bacillus
Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis
3507.90.00
Enzyme,
flour treatment agent
-
Bacillus subtilis
-
Bacillus subtilis
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Alpha-Tocopherol
d-alpha-Tocopherol
2936.28.00
Antioxidant
Amoni
adipat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2917.12.90
Acidity
regulator
Amoni
alginat
Ammonium
alginate
3913.10.00
Thickener,
bulking agent, carrier, emulsifier, foaming agent, gelling agent, glazing
agent, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Amoni
carbonat
Ammonium
carbonate
2836.99.10
Leavening
agent, acidity regulator
Amoni
clorid
Ammonium
Chloride
2827.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Amoni
hydro carbonat
Ammonium
hydrogen carbonate
2836.99.90
Stabilizer,
acidity regulator, leavening agent
Amoni
lactat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2918.11.00
Acidity
regulator, flour treatment agent
Amoni
polyphosphat
Ammonium
polyphosphates
2835.39.90
Sequestrant,
emulsifier, humectant, leavening agent, sequestrant, stabilizer, thickener
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Amonium
acetat
Ammonium
acetate
2915.29.90
Acidity
regulator
Amonium
dihydrogen phosphat
Ammonium
dihydrogen phosphate
2835.29.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Ascorbyl
palmitat
Ascorbyl
Palmitate
2915.70.10
Antioxidant
Ascorbyl
stearat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2915.70.30
Antioxidant
Aspartam
Aspartame
2924.29.10
Flavor
enhancer, sweetener
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Azodicacbonamid
Azodicarbonamide
2927.00.10
Flour
treatment agent
Beta-caroten
tổng hợp
Beta-Carotene
(Synthetic)
2936.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Beta-Caroten,
Blakeslea trispora
Beta-Caroten,
Blakeslea trispora
2936.90.00
Coloring
matter
Bone
phosphat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2835.29.90
Sequestrant,
emulsifier, humectant, leavening agent, sequestrant, stabilizer, thickener
Bột
cellulose
Powdered
cellulose
3912.90.90
Bulking
agent, anticaking agent, carrier, emulsifier, foaming agent, glazing agent,
stabilizer, thickener
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Bột
Konjac
Konjac
flour
0712.90.90
Carrier,
emulsifier, gelling agent, glazing agent, humectant, stabilizer, thickener
Bột
talc
Talc
2526.20.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Brilliant
black
Brilliant
black
3204.11.90
Coloring
matter
Brilliant
blue FCF
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3204.11.90
Coloring
matter
Butyl
hydroxy anisol (BHA)
Butylated
Hydroxyanisole
2909.30.00
Antioxidant
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Butyl hydroxy
toluen (BHT)
Butylated
Hydroxytoluene
2907.19.00
Antioxidant
Các muối
amoni của acid phosphatidic
Ammonium
salts of Phosphatidic acid
2835.29.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Các muối
calci citrat
Calcium
Citrates
2918.15.10
Firming
agent, acidity regulator
Calci
5’guanylat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2934.99.10
Flavor
enhancer
Calci
5’-inosinat
Calcium
5’-inosinate
2934.99.10
Flavor
enhancer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Calci
5’-ribonucleotid
Calcium
5’- ribonucleotides
2934.99.10
Flavor
enhancer
Calci
acetat
Calcium
Acetate
2915.29.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Calci
alginat
Calcium
alginate
3913.10.00
Thickener,
antifoaming agent, bulking agent, carrier, foaming agent, gelling agent,
glazing agent, humectant, sequestrant, stabilizer
Calci
ascorbat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2918.15.90
Antioxidant
Calci
benzoat
Calcium
Benzoate
2916.31.00
Preservative
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Calci
carbonat
Calcium
Carbonate
2836.50.10
Acidity
regulator, anticaking agent, carrier, firming agent, flour treatment agent,
stabilizer
Calci
cyclamat
Calcium
cyclamate
2933.59.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Calci
dihydro diphosphat
Calcium
dihydrogen diphosphate
2835.26.00
Anticaking
agent, emulsifier, stabilizer
Calci
gluconat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2918.16.00
Acidity
regulator, firming agent, sequestrant
Calci
glutamat
Calcium
di-L- Glutamate
2922.42.90
Flavor
enhancer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Calci
polyphosphat
Calcium
polyphosphates
2835.39.90
Sequestrant,
emulsifier, humectant, leavening agent, sequestrant, stabilizer, thickener
Calci
silicat
Calcium
Silicate
2842.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Calci
sorbat
Calcium
Sorbate
2916.19.00
Preservative
Carbon
dioxyd
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2811.21.00
Carbon
dioxide generator
Kali
gluconat
Potassium
Gluconate
2918.16.00
Sequestrant,
acidity regulator, stabilizer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Lecitin
Lecithin
2923.10.00
Antioxidant,
emulsifier
Magnesi
di-L glutamat
Magnesium
di-L glutamate
2922.42.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Magnesi
gluconat
Magnesium
gluconate
2918.16.00
Acidity
regulator, firming agent, stabilizer
Magnesi
hydroxy carbonat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2836.99.90
Acidity
regulator, anticaking agent, carrier, color stabilizer
Magnesi
hydroxyd
Magnesium
hydroxyde
2816.10.00
Acidity
regulator, color stabilizer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Magnesi
lactat, DL-
Magnesium
lactate, DL-
2918.11.00
Acidity
regulator, flour treatment agent
Magnesi
silicat
Magnesium
Silicate
2842.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Magnesi
sulfat
Magnesium
sulfate
2833.21.00
Firming
agent, flavor enhancer
Magnesi
trisilicat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2842.10.00
Anticaking
agent
Monoamoni
glutamat
Monoammonium
Glutamate
2922.42.90
Flavor
enhancer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Monokali
glutamat
Monopotassium
L- Glutamate
2922.42.90
Flavor
enhancer
Mononatri
glutamat
Monosodium
L- Glutamate
2922.42.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Muối và
este của cholin
Choline
salts and estes
2923.10.00
Emulsifier
Natri
gluconat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2918.16.00
Sequestrant,
thickener, stabilizer
Natri
hydro carbonat
Sodium
hydrogen carbonate
2836.30.00
Stabilizer,
acidity regulator, anticaking agent, leavening agent
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Natri
hydro sulfat
Sodium
hydrogen sulfate
2833.19.00
Acidity
regulator
Natri
hydroxyd
Sodium
Hydroxyde
2815.11.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2815.12.00
#N/A
Natri
lactat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2918.11.00
Acidity
regulator, antioxidant, bulking agent, humectant, thickener
Natri
nitrat
Sodium
nitrate
2834.29.90
Color
retention agent, preservative
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Natri
nitrit
Sodium
nitrite
2834.10.00
Preservative
Natri ortho-phenylphenol
Sodium
ortho- Phenylphenol
2907.19.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Natri
polyphosphat
Sodium
polyphosphate
2835.31.00
Sequestrant,
acidity regulator, emulsifier, humectant, leavening agent, stabilizer,
thickener
Natri propionat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2915.50.00
Preservative
Natri
saccharin
Sodium
saccharin
2925.11.00
Sweetener
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Natri
sesquicarbonat
Sodium
sesquicarbonate
2836.99.90
Acidity
regulator, anticaking agent, leavening agent
Nhôm
hydroxyd
Aluminium
hydroxyde
2818.30.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Oxyd sắt
đen
Iron
oxyde, Black
2821.10.00
Coloring
matter
Oxyd sắt
đỏ
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2821.10.00
Coloring
matter
Oxyd sắt
vàng
Iron oxyde,
Yellow
2821.10.00
Coloring
matter
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Polydextrose
Polydextroses
1702.30.10
Bulking
agent, glazing agent, humectant, stabilizer, thickener
Propylen
glycol
Propylene
Glycol
2905.32.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Riboflavin
Riboflavin
2936.23.00
Coloring
matter
Riboflavin
từ Bacillus subtilis
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2936.23.00
Coloring
matter
Rong biển
eucheuma đã qua chế biến
Processed
eucheuma seaweed
1212.21.19
Bulking
agent, anticaking agent, carrier, emulsifier, foaming agent, glazing agent,
stabilizer, thickener
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Saccharin
Saccharin
2925.11.00
Sweetener
Sáp
candelila
Candelilla
Wax
1521.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Sáp
carnauba
Carnauba
Wax
1521.10.00
Bulking
agent, acidity regulator, anticaking agent, carrier, glazing agent
Sáp ong
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1521.90.10
Glazing
agent, carrier, emulsifier, stabilizer, thickener
Săt
(II) gluconat
Ferrous
gluconate
2918.16.00
Color
stabilizer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Siro
sorbitol
Sorbitol
Syrup
2905.44.00
Sweetener,
bulking agent, humectant, sequestrant, stabilizer
Sorbitan
monolaurat
Sorbitan
monolaurate
2905.44.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Sorbitan
monooleat
Sorbitan
monooleate
2905.44.00
Emulsifier
Sorbitan
monopalmitat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2905.44.00
Emulsifier
Sorbitan
monostearat
Sorbitan
monostearate
2905.44.00
Emulsifier
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Sorbitan
tristearat
Sorbitan
tristearate
2905.44.00
Emulsifier
Sorbitol
Sorbitol
2905.44.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tetrakali
diphosphat
Tetrapotassium
diphosphate
2835.39.90
Sequestrant,
acidity regulator, emulsifier, sequestrant, humectant, thickener
Tetranatri
diphosphat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2835.39.90
Sequestrant,
acidity regulator, emulsifier, humectant, leavening agent, stabilizer,
thickener
Thạch
Aga
Agar
1302.31.00
Thickener,
bulking agent, carrier, emulsifier, gelling agent, glazing agent, humectant,
stabilizer, thickener
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Thaumatin
Thaumatin
2938.90.00
Flavor
enhancer, sweetener
Thiếc
clorid
Stannous
chloride
2827.39.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tricalci
orthophosphat
Tricalcium
Orthophosphate
2835.25.90
Stabilizer,
acidity regulator, emulsifier, humectant, leavening agent, sequestrant,
thickener
Triethyl
citrat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2918.15.90
Carrier,
emulsifier, sequestrant
Trikali
citrat
Tripotassium
Citrate
2918.15.90
Acidity
regulator, sequestrant, stabilizer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Trikali
orthophosphat
Tripotassium
Orthophosphate
2835.29.90
Emulsifier,
acidity regulator, anticaking agent, firming agent, flour treatment agent,
humectant, sequestrant, stabilizer, thickener
Trimagnesi
orthophosphat
Trimagnesium
Orthophosphates
2835.29.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Trinatri
citrat
Trisodium
Citrate
2918.15.90
Acidity
regulator, emulsifier, sequestrant, stabilizer
Trinatri
diphosphat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2835.29.10
Acidity
regulator, flour treatment agent
Trinatri
orthophosphat
Trisodium
Orthophosphate
2835.29.10
Acidity
regulator, anticaking agent
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Turmeric
Turmeric
0910.30.00
Coloring
matter
Vàng
Gold
7108.11.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Xylitol
Xylitol
2905.49.00
pure
xyltol
Zeaxathin
tổng hợp
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3204.17.00
Not
extracted from plants
Alitam
Alitame
2934
Sweetener
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Allura
red AC
Allura
Red AC
3204.17.00
Coloring
matter
Bạc
Silver
7106.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Beet
red
Beet
red
3203.00.10
Coloring
matter
Benzoyl
peroxyd
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2916.32.00
Bleaching
agent, flour treatment agent, preservative
Beta-Apo-Carotenal
Carotenal,
Beta-Apo- 8’-
3203.00.10
Coloring
matter
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Beta-Cyclodextrin
Cyclodextrin,
beta-
3505.10.90
Carrier,
stabilizer, thickener
Bromelain
Bromelain
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Brown
HT
Brown
HT
3203.00.10
Coloring
matter
Các
acid béo
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3823.19.90
Antifoaming
agent
Calci
clorid
Calcium
Chloride
2827.20.10
Firming
agent,stabilizer, thickener
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2827.20.90
Calci dinatri
etylen- diamin-tetra-acetat
Calcium
disodium ethylenediamine tetra acetate
2921.21.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Calci
ferroxyanid
Calcium
Ferrocyanide
2837.20.00
Anticaking
agent
Calci
hydro sulfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2832.20.00
Preservative,
antioxidant
Calci
hydroxyd
Calcium
Hydroxyde
2825.90.00
Acidity
regulator, firming agent
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Calci
Iactat
Calcium
Lactate
2918.11.00
Stabilizer,
acidity regulator, flour treatment agent
Calci
malat
Calcium
DL- Malate
2917.19.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Calci
nhôm silicat
Calcium
Aluminium Silicate
2842.10.00
Anticaking
agent
Calci
propionat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2915.50.00
Preservative
Calci
saccharin
Calcium
saccharin
2925.11.00
Sweetener
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Calci
stearoyl lactylat
Calcium
stearoyl lactylate
2918.11.00
Emulsifier,
flour treatment agent, foaming agent, stabilizer
Calci
sulfat
Calcium
Sulphate
2833.29.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Canthaxanthin
Canthaxanthine
3203.00.10
Coloring
matter
Caramen
nhóm I (không xử lý)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1702.90.40
Coloring
matter
Caramen
nhóm II (xử lý sulfit)
Caramel
II- Sulfite process
1702.90.40
Coloring
matter
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Caramen
nhóm III (xử lý amoni)
Caramel
III - Ammonia Process
1702.90.40
Coloring
matter
Caramen
nhóm IV (xử lý amoni sulfit)
Caramel
IV - Ammonia Sulphite Process
1702.90.40
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Carmin
Carmines
3204.17.00
Coloring
matter
Carmoisin
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3204.17.00
Coloring
matter
Caroten
tự nhiên (chiết xuất từ thực vật)
Natural
Extracts (carotenes)
3203.00.10
Coloring
matter
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Carrageenan
và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm furcellaran)
Carrageenan
and its Na, K, NH4 salts (includes furcellaran)
1302.39.10
Thickener,
bulking agent, carrier, emulsifier, gelling agent, glazing agent, humectant,
stabilizer, thickener
Cellulose
Cellulose
3912.90.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3912.90.90
Cellulose
vi tinh thể
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3912.90.20
Bulking
agent, anticaking agent, carrier, emulsifier, foaming agent
3912.90.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Chất
chiết xuất từ annatto, bixin based
Annatto
Extracts, bixin based
3203.00.10
Coloring
matter
Chất
chiết xuất từ annatto, norbixin-based
Annatto
extracts, norbixin-based
3203.00.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Chất
chiết xuất từ quillaia nhóm I
Quillaia
extract type I
1302.19.90
Foaming
agent, emulsifier
Chất chiết
xuất từ quillaia nhóm II
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1302.19.90
Foaming
agent, emulsifier
Chất
chiết xuất từ vỏ nho
Grape
Skin Extract
3203.00.10
Coloring
matter
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Clorophyl
Chlorophylls
3203.00.10
Coloring
matter
Cross-linked
natri caboxymethyl cellulose
Cross-linked
sodium caboxymethyl cellulose
3912.31.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Curcumin
Curcumin
3203.00.10
Coloring
matter
Curdlan
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2106.90
Firming
agent, gelling agent, stabilizer, thickener
Cyclodextrin
Cyclodextrin
3505.10.10
Thickener,
stabilizer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dầu
Castor
Castor
oil
1515.30.10
Anticaking
agent, carrier, emulsifier, glazing agent
1515.30.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dầu đậu
nành oxy hóa nhiệt tương tác với (mono-) diglycerid của các acid béo
Thermally
oxydized soya bean oil interacted with mono- and diglycerides of fatty acids
1518.00.14
Emulsifier
Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1518.00.14
Glazing
agent
Dầu khoáng, độ nhớt cao
Mineral
Oil, high viscosity
1518.00.14
Glazing
agent, anticaking agent
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dầu khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1
mineral
oil, medium and low viscosity, class 1
1518.00.14
Glazing
agent
Dextrin,
tinh bột rang trắng, vàng
Dextrins,
Roasted Starch
3505.10.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Diamoni
hydro phosphat
Diammonium
hydrogen phosphate
3105.10.20
Acidity
regulator, emulsifier, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3105.30.00
Dicalci
diphosphat
Dicalcium
diphosphate
2835.25.90
Sequestrant,
acidity regulator, emulsifier, sequestrant, humectant, thickener
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dicalci
orthophosphat
Dicalcium
Orthophosphate
2835.26.00
Acidity
regulator, emulsifier, humectant, leavening agent, sequestrant, stabilizer,
thickener
Dikali 5’-guanylat
Dipotassium
5’- guanylate
2934.99.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dikali
diphosphat
Dipotassium
diphosphate
2835.25.90
Sequestrant,
acidity regulator, emulsifier, humectant, thickener
Dikali
orthophosphat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2835.25.90
Stabilizer,
acidity regulator, anticaking agent, firming agent, flour treatment agent,
humectant, sequestrant
Dikali
tactrat
Dipotassium
Tartrate
2918.13.00
Acidity
regulator, sequestrant, stabilizer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dilauryl
thiodipropionat
Dilauryl
thiodipropionate
2930.90.90
Antioxidant
Dimethyl
dicarbonat
Dimethyl
dicarbonate
2920.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dinatri
5’-guanyIat
Disodium
5’- guanylate
2922.42.20
Flavor
enhancer
Dinatri
5’-inosinat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2922.49.00
Flavor
enhancer
Dinatri
5’-ribonucleotid
Disodium
5’- ribonucleotides
2934.99.90
Flavor
enhancer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dinatri
diphosphat
Disodium
diphosphate
2835.39.90
Emulsifier,
acidity regulator
Dinatri
ethylendiamintetraacetat (EDTA)
Disodium
ethylenediaminetetra acetate
2922.49.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dinatri
monohydro citrat
Disodium
monohydrogen citrate
2918.15.90
Acidity
regulator, emulsifier, sequestrant, thickener
Dinatri
orthophosphat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2835.22.00
Stabilizer,
acidity regulator, anticaking agent
Dinatri
tactrat
Disodium
Tartrate
2918.13.00
Acidity
regulator, sequestrant, stabilizer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dioxyd
silic vô định hình
Silicon
Dioxyde, amorphous
2811.22.10
Anticaking
agent, antifoaming agent, carrier
2811.22.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dioxyd
titan
Titanium
Dioxyde
2823.00.00
Coloring
matter
Distarch
Glycerol
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2905.45.00
Flour
treatment agent
Distarch
Phosphat
Distarch
Phosphate
2835.29.90
Flour
treatment agent, emulsifier, stabilizer, thickener
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
dl-alpha-Tocopherol
dl-alpha-Tocopherol
2936.28.00
Antioxidant
Erythritol
Erythritol
2905.49.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Erythrosin
Erythrosine
3204.19.00
Coloring
matter
Este của
acid ricioleic với polyglycerol
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2916.39.90
Emulsifier
Este của
acid béo với propylen glycol
Propylene
glycol esters of fatty acids
2916.39.90
Emulsifier
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Este của
glycerol với acid citric và acid béo
Citric
and fatty acid esters of glycerol
2916.39.90
Emulsifier,
antioxidant, flour treatment agent, sequestrant, stabilizer
Este của
glycerol với acid diacetyl tactaric và acid béo
Diacetyl
tartaric and Fatty acid esters of glycerol
2916.39.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Este của
glycerol với acid lactic và các acid béo
Lactic
and fatty acid esters of Glycerol
2916.39.90
Emulsifier,
sequestrant, stabilizer
Este của
mono và diglycrid của acid béo với acid tartaric
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2916.39.90
Emulsifier,
stabilizer, thickener
Este của
polyglycerol với acid béo
Polyglycerol
esters of fatty acids
2916.39.90
Emulsifier
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Este của
sucrose với các axít béo
Sucrose
Esters of fatty acids
2916.39.90
Emulsifier
Este
methyl (hoặc Etyl) của acid Beta-Apo-8’- Carotenic
Beta-Apo-8’-
Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester
3203.00.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Ethyl
maltol
Ethyl
maltol
2932.99.90
Flavor
enhancer
Ethyl
xenlulose
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3912.39.00
Thickener,
bulking agent, carrier, glazing agent, thickener
Ethylhydroxyethyl
cellulose
Ethylhydroxyethyl
cellulose
3912.39.00
Emulsifier,
stabilizer, thickener
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Etyl
pra-Hydroxybenzoat
Etyl
pra- Hydroxybenzoate
2918.29.90
Preservative
Fast
green FCF
Fast
Green FCF
3212.90.21
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Gama-Cyclodextrin,
Cyclodextrin,
gama-
2940.00.00
Thickener,
stabilizer
Glucono
delta-Lacton
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2940.00.00
Acidity
regulator, leavening agent, stabilizer
Glucose
oxydase
Glucose
oxydase
3507.90.00
Enzyme,
antioxidant
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Glycerol
Glycerol
2905.45.00
Thickener,humectant
Glycerol
esters của nhựa cây
Glycerol
esters of wood resin
3806.30.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3806.30.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3806.90.10
3806.90.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Gôm
arabic
Arabic
Gum (Acacia Gum)
1301.20.00
Thickener,
bulking agent, emulsifier, carrier, glazing agent, stabilizer, thickener
Gôm
cassia
Cassia
Gum
1302.39.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Gôm đậu
carob
Carob
bean Gum
1302.39.90
Thickener,
emulsifier, stabilizer
Gôm gua
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1302.32.00
Thickener,
emulsifier, stabilizer
Gôm
karaya
Karaya
Gum
1302.39.90
Thickener,
emulsifier, stabilizer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Gôm
tara
Tara
Gum
1302.39.90
Thickener,
gelling agent, stabilizer
Gôm
tellan
Gellan
Gum
1302.39.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Gôm
tragacanth
Tragacanth
Gum
1302.39.90
Thickener,
emulsifier, stabilizer
Gôm
xanthan
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1302.39.90
Thickener,
emulsifier, gelling agent, stabilizer
Hexamethylen
tetramin
Hexamethylene
tetramine
2933.99.90
Preservative
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Hydroxylpropyl
methyl xenlulose
Hydroxylpropyl
methyl cellulose
3912.39.00
Emulsifier,
glazing agent, stabilizer, thickener
Hydroxylpropyl
xenlulose
Hydroxylpropyl
cellulose
3912.39.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Hydroxypropyl
Distarch Phosphat
Hydroxypropyl
Distarch Phosphate
3824.99.70
Flour
treatment agent, emulsifier, stabilizer, thickener
Hydroxypropyl
Starch
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3824.99.70
Flour
treatment agent, emulsifier, stabilizer, thickener
Indigotin
(Indigocarmin)
Indigotine
3203.00.10
Coloring
matter
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Isomalt
Isomalt
2940.00.00
Sweetener,
anticaking agent, bulking agent, glazing agent
Isopropyl
citrat
Isopropyl
citrates
2918.15.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Kali
5’-inosinat
Potassium
5’- inosinate
2934.99.90
Flavor
enhancer
Kali acetal
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2915.29.90
Acidity
regulator
Kali
acetat (các muối)
Potassium
acetates
2915.29.90
Acidity
regulator, stabilizer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Kali
adipat
Potassium
adipate
2917.12.90
Acidity
regulator
Kali alginat
Potassium
Alginate
3913.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Kali
ascorbat
Potassium
Ascorbate
2918.15.90
Antioxidant
Kali benzoat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2916.31.00
Preservative
Kali
bisulfit
Potassium
Bisulphite
2832.20.00
Preservative,
anticaking agent
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Kali
carbonat
Potassium
carbonate
2836.40.00
Stabilizer,
antioxidant
Kali clorid
Potassium
Chloride
2827.39.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Kali
diacetat
Potassium
diacetate
2915.29.90
Acidity
regulator
Kali
dihydro citrat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2918.15.90
Stabilizer,
acidity regulator, sequestrant
Kali
ferrocyanid
Potassium
Ferrocyanide
2837.20.00
Anticaking
agent
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Kali
hydroxyd
Potassium
Hydroxyde
2815.20.00
Acidity
regulator
Kali
hyrdro malat
Potassium
hyrdrogen malate
2815.20.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Kali
hyrogen carbonate
Potassium
hyrogen carbonate
2836.40.00
Acidity
regulator, leavening agent, stabilizer
Kali
lactat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2918.11.00
Acidity
regulator, antioxidant
Kali
malat
Potassium
malate
2918.19.00
Acidity
regulator
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Kali
metabisulfit
Potassium
Metabisulphite
2832.20.00
c x
Kali
natri tartrat
Potassium
sodium L(+)- Tartrate
2918.13.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Kali
nhôm silicat
Potassium
aluminium silicate
2842.10.00
Anticaking
agent
Kali
nitrat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2834.21.00
Color
retention agent, preservative
Kali
nitrit
Postasium
nitrite
2834.29.90
Preservative
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Kali
polyphosphat
Potassium
polyphosphate
2835.39.90
Sequestrant,
acidity regulator, emulsifier, glazing agent, humectant, leavening agent,
stabilizer, thickener
Kali
propionat
Potassium
propionate
2915.50.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Kali
saccharin
Potassium
saccharin
2925.11.00
Sweetener
Kali
silicat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2842.10.00
Anticaking
agent
Kali
sorbat
Potassium
Sorbate
2916.19.00
Preservative
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Kali
sulfat
Potassium
Sulfate
2833.29.90
Acidity
regulator
Kali
sulfit
Potassium
Sulphite
2832.20.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Khí
nitơ oxyd
Nitrous
oxyde
2811.29.90
Propellant,
antioxidant, foaming agent, packaging gas, propellant
Khí
clor
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2801.10.00
Flour
treatment agent
Khí
clor dioxyd
Chlorine
dioxyde
2811.29.90
Flour
treatment agent
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Khí
nitơ
Nitrogen
2804.30.00
Propellant,
packaging gas, propellant
Khí
propan
Propane
2711.12.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Lactitol
Lactitol
2940.00.00
Emulsifier,
sweetener, thickener
Laurie
argrinatethyleste
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2915.90.20
Preservative
Lipase
Lipases
3507.90.00
Stabilizer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Lutein
from tagets erecta
Lutein
from tagets erecta
3203.00.10
Coloring
matter
Lycopen
chiết xuất từ cà chua
Lycopenes
exytact from tomato
1302.39.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Lycopen
tổng hợp
Lycopenes,
synthetic
1302.39.90
Coloring
matter
Lycopen,
Blakeslea trispora
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1302.39.90
Coloring
matter
Lysozym
Lysozyme
3507.90.00
Preservative
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Magesi
hydro phosphat
Magesium
hydrogen phosphate
2835.29.90
Acidity
regulator, emulsifier, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener
Magnesi
carbonat
Magnesium
Carbonate
2519.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2836.99.90
Magnesi
citrat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2918.15.90
Acidity
regulator
Magnesi
clorid
Magnesium
Chloride
2827.31.00
Color
stablilizer, firming agent, stabilizer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Maltitol
Maltitol
2940.00.00
Bulking
agent, emulsifier, humectant, stabilizer, sweetener
Maltol
Maltol
2940.00.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Manitol
Mannitol
2905.43.00
Anticaking
agent, bulking agent, humectant, stabilizer, sweetener
Methyl
Cellulose
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3912.39.00
Thickener,
bulking agent, glazing agent, humectant, stabilizer, thickener
Methyl
ethyl xenlulose
Methyl
Ethyl Cellulose
39123900
Thickener,
emulsifier, gelling agent, stabilizer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
methyl
pra- Hydroxybenzoat
methyl
pra- Hydroxybenzoate
2916.31.00
Preservative
Mono
magnesi orthophosphat
Monomagnesium
orthophosphate
2835.29.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Mono và
diglycerid của các acid béo
Mono-
and Di- Glycerides of fatty acids
1520.00.90
Emulsifier,
antifoaming agent, stabilizer
Monocalci
orthophosphat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2835.26.00
Acidity
regulator, antioxidant, sequestrant
Monokali
orthophosphat
Potassium
dihydrogen phosphate
2835.24.00
Stabilizer,
acidity regulator, anticaking agent, emulsifier, firming agent, flour
treatment agent, humectant, leavening agent, sequestrant
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Monokali
tartrat
Monopotassium
Tartrate
2918.13.00
Acidity
regulator, sequestrant, stabilizer
Mononatri
orthophosphat
Sodium
dihydrogen phosphate
2835.22.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Mononatri
tartrat
Monosodium
Tartrate
2918.13.00
Acidity
regulator, sequestrant, stabilizer
Monostarch
phosphat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3505.10.90
Flour treatment
agent, emulsifier, stabilizer, thickener
Muối
aspartam- acesulfame
Aspartame-
acesulfame salt
2924.29.10
Sweetener
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Muối của acid myristic, palmitic và
stearic (NH4, ca, K, Na)
Salts of
Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4)
2915.70.10
Anticaking
agent, emulsifier, stabilizer
2915.70.30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2915.90.20
Muối của
acid oleic (Ca, Na,K)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2916.15.00
Anticaking
agent, emulsifier, stabilizer
Natamycin
Natamycin
2941.90.00
Preservative
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Natri
acetat
Sodium
acetate
2915.29.10
Acidity
regulator, preservative, sequestrant
Natri
adipat
Sodium adipate
2917.12.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Natri
alginat
Sodium
alginate
3913.10.00
Bulking
agent, anticaking agent, carrier, emulsifier, foaming agent, glazing agent,
stabilizer, thickener
Natri
ascorbat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2936.27.00
Antioxidant
Natri
benzoat
Sodium
Benzoate
2916.31.00
Preservative
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Natri
cacboxymethyl cellulose
Sodium
carboxymethyl cellulose
3912.31.00
Thickener,
bulking agent, emulsifier, glazing agent, stabilizer, humectant, firming
agent, gelling agent
Natri
calci polyphosphat
Sodium
calcium polyphosphate
2835.31.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Natri
carbonat
Sodium
carbonate
2836.20.00
Leavening
agent, acidity regulator, anticaking agent
Natri
carbonxymethyl Cellulose, thủy phân bằng enzym
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3912.310.0
Stabilizer,
thickener
Natri
cyclamat
Sodium
cyclamate
2929.90.10
Sweetener
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Natri
dihydro citrat
Sodium
Dihydrogen Citrate
2918.15.90
Acidity
regulator, emulsifier, sequestrant, thickener
Natri
DL-malat
Sodium
DL-malate
2918.19.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Natri
erythorbat
Sodium
erythorbate
2936.27.00
Antioxidant
Natri
ferrocyanid
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2837.20.00
Anticaking
agent
Natri
fumarat (các muối)
Sodium
fumarates
2917.19.00
Acidity
regulator
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Natri
hydro sulfit
Sodium
Hydrogen Sulfite
2832.10.00
Preservative,
antioxidant
Natri hyro
DL-malat
Sodium
hyrogen DL- malate
2918.19.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Natri
metabisulfit
Sodium
Metabisulphite
2832.10.00
Acidity
regulator, humectant
Natri
nhôm phosphat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2835.29.90
Acidity
regulator
Natri
nhôm silicat
Sodium
Aluminosilicate
2842.10.00
Anticaking
agent
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Natri
Riboflavin 5’- phosphat
Riboflavin
5’- phosphate sodium
2936.23.00
Coloring
matter
Natri
sorbat
Sodium
Sorbate
2916.19.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Nalri
stearoyl lactylat
Sodium
stearoyl lactylate
2915.70.30
Emulsifier,
flour treatment agent, foaming agent, stabilizer
Natri
sulfat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2833.19.00
Acidity
regulator
Natri
sulfit
Sodium
Sulfite
2832.10.00
Preservative,
antioxidant, bleaching agent, flour treatment agent
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Natri
thiosulphat
Sodium
Thiosulphate
2832.30.00
Preservative,
antioxidant, sequestrant
Neotam
Neotame
2922.49.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Nhôm
amoni sulphat
Aluminium
Ammonium Sulphate
2833.22.10
Firming
agent, acidity regulator
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2833.22.90
Nhôm
kali sulphat
Aluminium
Potassium Sulphate
2833.22.10
Acidity
regulator
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2833.22.90
Nhóm
lecithin
Lecithins
2923.20.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Nhôm
silicat
Aluminium
Silicate
2842.10.00
Anticaking
agent
Nhựa
guaiac
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1301.90.90
Antioxidant
Nisin
Nisin
2941.90.00
Preservative
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Oligoeste
typ 1 và typ 2 của sucrose
Sucrose
oligoesters type I and type II
2915.90.90
Emulsifier,
stabilizer
Ortho-phenylphenol
Ortho-Phenylphenol
2907.19.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Oxyd
calci
Calcium
oxyde
2522.10.00
Acidity
regulator, flour treatment agent
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2825.90.00
Oxyd
Magnesi
Magnesium
oxyde
2519.90.10
Anticaking
agent
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2519.90.90
Papain
Papain
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Parika
oleoresin
Parika
oleoresin
3301.90.90
Coloring
matter
Pectin
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1302.20.00
Emulsifier,
gelling agent, stabilizer, thickener
Pentakali
triphosphat
Pentapotassium
triphosphate
2835.39.90
Sequestrant,
acidity regulator, emulsifier, humectant, leavening agent, stabilizer,
thickener
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Pentanatri
triphosphat
Pentasodium
triphosphate
2835.31.00
Sequestrant,
acidity regulator, emulsifier, humectant, leavening agent, stabilizer,
thickener
Phosphated
Distarch Phosphat
Phosphated
Distarch Phosphate
3505.10.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Phức
clorophyl đồng
Chlorophyll
Copper Complex
3203.00.10
Coloring
matter
Phức
clorophyl đồng (muối Natri, kali của nó)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3203.00.10
Coloring
matter
Polydimethyl siloxan
Polydimethylsiloxane
3402.13.10
Anticaking
agent, antifoaming agent, emulsifier
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Polyetylen
glycol
Polyethylene
Glycol
3907.20.90
Antifoaming
agent, carrier, emulsifier, glazing agent, thickener
Polyoxyethylen
(20) sorbitan tristearat
Polyoxyethylene
(20) sorbitan tristearate
3402.13.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Polyoxyethylen
(20) sorbitan monolaurat
Polyoxyethylene
(20) sorbitan monolaurate
3402.13.90
Emulsifier
Polyoxyethylen
(20) sorbitan monopalmitat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3402.13.90
Emulsifier
Polyoxyethylen
(20) sotbitan monostearat
Polyoxyethylene
(20) sorbitan monostearate
3402.13.90
Emulsifier
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Polyoxyethylen
(40) stearat
Polyoxyethylene
(40) stearate
3402.19.90
Emulsifier
Polyoxyethylen
(8) stearat
Polyoxyethylene
(8) stearate
3402.13.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Polyoxyetylen
(20) Sorbitan monooleat
Polyoxyethylene
(20) Sorbitan Monooleate
3402.13.90
Antifoaming
agent, emulsifier
Polyvinyl
alcohol
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3905.30.10
Glazing
agent, thickener
Polyvinylpyrolidon
Polyvinylpyrrolidone
3905.99.10
Stabilizer,
emulsifier, glazing agent, thickener
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Polyvinylpyrolidon,
không tan
Polyvinylpyrolidon,
insoluble
3905.99.90
Color
stabilizer, stabilizer
Ponceau
4R
Ponceau
4R
3204.19.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Propyl
galat
Gallate,
Propyl
2918.29.90
Antioxidant
Propyl
pra- Hydroxybenzoat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2918.29.90
Preservative
Propylen
glycol alginat
Propylene
glycol alginate
3913.10.00
Thickener,
stabilizer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Protease
Protease
(A. orysee var.)
3507.90.00
Enzyme,
flavor enhancer, flour treatment agent, stabilizer, glazing agent
Pullulan
Pullulan
3913.90.30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Quinolin
Quinoline
Yellow
3204.12.10
Coloring
matter
Sáp vi
tinh thể
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2712.90.90
Glazing
agent, foaming agent
Sắt
(II) lactat
Ferrous
lactate
2918.11.00
Color
stabilizer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Sắt
amoni citrat
Ferric
ammonium citrate
2918.15.90
Anticaking
agent
Shellac
Shellac
1301.90.40
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Siro
maltitol
Maltitol
syrup
2940.00.00
Bulking
agent, emulsifier, humectant, stabilizer, sweetener
Siro
polyglycitol
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1702.20.00
Sweetener
Starch acetate,
Este hóa với Acetic anhydrid
Starch
acetate, Esterified with Acetic anhydride
3505.10.90
Flour
treatment agent, emulsifier, stabilizer, thickener
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Starch
acetate, este hóa với Vinyl Axetat
Starch acetate,
Esterified with Vinyl Axetate
3505.10.90
Flour
treatment agent
Starch
Natri Octenyl Succinat
Starch
Sodium Octenyl Succinate
3505.10.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3505.10.90
Stearyl
citrat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2918.15.90
Emulsifier,
antioxidant, sequestrant
Steviol
glycosid
Steviol
glycosides
2938.90.00
Sweetener
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Sucralose
Sucralose
2940.00.00
Sweetener
Sucroglyxerid
Sucroglycerides
3824.99.70
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Sucrose
acetat isobutyrat
Sucrose
acetate isobutyrate
2940.00.00
Emulsifier
Sulphua
dioxyd
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2811.29.20
Preservative,
antioxidant
Sunset
yellow FCF
Sunset
Yellow FCF
3204.12.90
Coloring
matter
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tartrazin
Tartrazine
3204.19.00
Coloring
matter
Tert-Butylhydroquinon
(TBHQ)
Tertiary
Butylhydroquinone
2907.29.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tinh bột
đã được xử lý bằng acid
Acid-Treated
Starch
3505.10.10
Flour
treatment agent, emulsifier, stabilizer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3505.10.90
Tinh bột
đã được xử lý bằng kiềm
Alkaline
Treated Starch
3505.10.10
Flour
treatment agent, emulsifier, stabilizer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3505.10.90
Tinh bột
đã khử màu
Bleached
Starch
3505.10.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3505.10.90
Tinh bột
xử lý oxy hóa
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3505.10.10
Flour treatment
agent, emulsifier, stabilizer
3505.10.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tinh bột,
xử lý bằng enzim
Enzyme-Treated
Starches
3505.10.10
Flour
treatment agent, emulsifier, stabilizer
3505.10.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tocopherol
concentrat (dạng hỗn hợp)
Tocopherol
concentrate, mixed
2936.28.00
Antioxidant
Triacetin
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2915.39.90
Carrier,
emulsifier, humectant
Triamoni
citrat
Triammonium
citrate
2918.15.90
Acidity
regulator
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tricalci
citrat
Tricalcium
Citrates
2918.15.10
Acidity
regulator, firming agent, sequestrant, stabilizer
7
Food
flavorings
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7.1
Natural flavoring substances
Saffron
(cây nghệ)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0910.20.00
Nghệ
(curcuma)
Turmeric
(curcuma)
0910.30.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Các chiết
xuất từ cây vani
Vanilla
extracts
0905.10.00 & 0905.20.00
Hương
khói tự nhiên và các chiết xuất của nó
Natural
smoke flavorings and extracts thereof
2106.90.98
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Hương
liệu tự nhiên và các hương liệu giống tự nhiên
Natural
flavorings and natural-like flavorings
2106.90.98
Dầu
nguyệt quế anh đào
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3301.19.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Hương bạc
hà cay (Mantha piperita)
Peppermint
flavor (Mantha piperita)
3301.24.00
Hương của
cây bạc hà khác
Flavor
of other mint
3301.25.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Hương
quế
Cinnamon
flavor
3301.29.10
Các dầu
gia vị và chiết xuất từ gia vị
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3301.90.90
Dầu hạnh
nhân đắng
Bitter
almond oils
3301.90 90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tinh dầu
quả tự nhiên
Natural
fruit essential oils
3301.90.90
Dầu ớt
Chili
oils
3301.90.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tinh dầu
họ quả cam quýt
Essential
oils of citrus fruit
3301.12.00
Natural
flavoring substance
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3301.13.00
3301.19.00
7.2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Benzoin
gum
Benzoin
gum
1301.90.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Limonen,
d-
d-Limonene
2902.19.00
Linalool
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3301.19.00
Menthol
Menthol
2906.11.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Benzyl
alcohol
Benzyl
alcohol
2906.21.00
Metyl
benzyl, alpha- alcohol
Alpha
methylbezel alcohol
2906.21.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Hương
khói
Smoke
flavoring
3307.41.90
Anethole,
trans-
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2909.30.00
Anethol,
beta-
Beta -
Anethole
2909.30.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Eugenyl
metyl ete
Eugenol
methyl ether
2909.30.00
Eugenol
Eugenol
2909.50.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Benzadehyt
Benzaldehyde
2912.21.00
Vanillin
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2912.41.00
Etyl
vanilin
Ethyl
vanillin
2912.42.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Inonon,
alpha
Alpha-pinene
2914.23.00
Inonon,
beta
Beta-pinene
2914.23.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Carvon,
d-
d-
carvone
2914.29.90
Carvon,
l-
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2914.29.90
Metyl
naphtyl, beta-keton
Methyl
beta-naphthyl ketone
2914.39.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Etyl
format
Ethyl
formate
2915.13.00
Etyl
axetat
Ethyl
acetate
2915.31.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Amyl
axetat
Amyl
acetate
2915.39.90
Linalyl
axetat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2915.39.90
Benzyl
axetat
Benzyl
axetate
2915.39.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Etyl
laurat
Ethyl
laurate
2915.90.20
Alyl heptanoat
Allyl
heptanoate
2915.90.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Alyl
hexanoat
Allyl
hexanoate
2915.90.90
Etyl
heptanoat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2915.90.90
Etyl
nonanoat
Ethyl
nonanoate
2915.90.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Benzyl benzoat
Enzyl
benzoate
2916.31.00
Etyl
lactat
Ethyl
lactate
2918.11.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Metyl
salixylat
Methyl
salixylate
2918.23.00
Etyl
matylphenylglycidat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2918.29.10
Etyl
phenylglycidat
Ethyl
phenylglycidate
2918.29.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Metyl
anthranilat
Methyl
anthranilate
2922.43.00
Metyl
N-metylanthranilat
Methyl
N-methylanthranilate
2922.43.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Nonalacton,
gamma-
Gamma -
nonalactone
2932.20.00
Piperonal
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2932.93.00
Etyl
maltol
Ethyl
maltol
2932.99.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Maltol
Maltol
2932.99.90
Metyl
phenylaxetat
Methyl
phenylacetate
2916.34.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Quinin
hydroclorua
Quinine
hydrochloride
2939.20.10
Undecalacton,
gamma-
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2932.20.00
8
Food
processing aids
8.1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Sản phẩm
ankylen oxit
Alkylene
oxide adduct
2910.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Đimetylpolysiloxan
Dimethylpolysiloxan
3910
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Copolyme
etylenoxit - propylen oxit
Ethylene
oxide - propylene oxide copolymers
2910.20.00 & 2910.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Fatty
acid methyl ester
3824.99.70
Este
polyankylen glycol của axit béo (1-5 phân tử etylen oxit hay propylen oxit)
Fatty acid
polyalkylene glycol ester (1-5 moles ethylene oxide or propylene oxide)
3824.99.70
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Ete
glycol - Ancol béo
Fatty
alcohol-glycol ether
3823.70.90
HO-CH2-CH2-OR
R=CnH2n+1, n=8-30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dầu dừa
đã hydrogen hóa
Hydrogenated
coconut oil
1516.20.98
Hydrogenated
coconut oil
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Alpha -
methyl glycoside water
2938.90.00
Ancol
polyetoxyl hóa, biến tính
Polyethoxylated
alcohols, modified
3402.13.90
If
dissolved or dispersed in water
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Copolyme
polyglycol
Polyglycol
3907.20.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
If
dissolved or dispersed in water
Ancol bậc
cao biến tính.
Modified
higher alcohol
2207.20.11
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2207.20.19
Polyme
khối polypropylen polyetylen
Polypropylene-
proethylene block polymer
3902.10.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Catalysts
Nhôm
Alluminium
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3815.19.00
Supported
catalyst
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Chromium
3815.19.00
Supported
catalyst
Đồng
Copper
3815.19.00
Supported
catalyst
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Đồng
cromat
Copper
chromate
2805.19.00
Đồng
cromit
Copper
chromite
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Mangan
Manganese
3815.19.00
Supported
catalyst
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Molybdenum
3815.19.00
Supported
catalyst
Niken
Nickel
3815.11.00
Supported
catalyst
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Palađi
Palladium
3815.12.00
Supported
catalyst
Platin
Platinum
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Supported
catalyst
Kali
kim loại
Potassium
metal
2805.19.00
Supported
catalyst
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Potassium
methylate (methoxide)
2905.19.00
Kali
etylat (etoxit)
Potassium
ethylat (ethoxide)
2905.49.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Bạc
Silver
2805.19.00
Natri
amid
Sodium
amide
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Natri
etylat
Sodium
ethylate
2905.19.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Sodium methylate
(methoxide)
2905.19.00
Axit
triflometan sulfonic (CF3 SO3H)
Trifluoromethane
sulfonic acid
2915.90.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Clarifying agents/filtration aids
Đất sét
hấp phụ (tẩy màu, đất tự nhiên hay hoạt tính)
Absorbent
clays (bleaching, natural, or activated earths)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2507.00.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Asbestos
3802.90.90
2524.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Bentonit
Bentonite
3802.90.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Nhựa
đivinylbenzen clometyl hóa và amin hóa
Chloromethylated
aminated styrene - divinylbenzene resin.
3914.00.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Điatomit
Diatomaceous
earth
2512.00.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Copolyme
đivinylbenzen- etyl vinylbenzen
Divinylbenzen
- ethylvinylbenzen copolymer
3914.00.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Đất sét
hoạt tính
Fulleris
earth
3802.90.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Ion
exchange resins (see ion exchange resins)
3914.00.00
Isinglass
Isinglass
3503.00.30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Cao
lanh
Kaolin
2507.00.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Magiê
axetat
Magnesium
acetate
2915.29.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Perlite
2530.10.00
Axit
polymaleic và natri polymaleat
Polymaleic
acid and sodium Polymaleate
2917.19.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Than hoạt
tính, than không có hoạt tính
Vegetable
carbon (activated, unactivated)
3802.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8.4
Contact freezing and cooling agents
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dichlorofluoromethane
2903.77.00
8.5
Desiccating agents/anticaking agents
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Nhôm
stearat
Aluminum
stearate
2915.70.30
Canxi
stearat
Calcium
stearate
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Magie
stearat
Magnesium
stearate
2915.70.30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Octadecylammonium
acetate (in ammmonium chloride)
2915.29.90
Kali
nhôm silicat
Potassium
aluminum silicate
2842.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Natri
canxi silicoaluminat
Sodium calcium
silicoaluminate
2842.10.00
8.6
Bleaching agents (humectants)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Đioctyl
natri sulfosucxinat
Dioctyl
sodium sulfosuccinate
3402.90.99
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Quaternary
ammonium compounds
2923.90.00
Natri
xylen sulfonat
Sodium
xylene sulphonate
2904.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Enzyme fixing agents and carriers
Glutarandehit
Glutaraldehyde
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8.8
Enzyme preparations (including those
fixed to carriers)
8.8.1
Enzyme preparations derived from animals
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Catalaza
(gan bò hay ngựa)
Catalase
(bovine or horse liver)
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Chymosin
(bê, dê non, cừu non)
Chymosin
(calf, kid, or lamb abomasum)
3507.90.00
Chymosin
A từ Eschorichia coli K-12 chứa gene prochymosin A của bê
Chymosin
A from Eschorichia coli K-12 containing calf prochymosin A gene)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Chymosin
B produced from Aspergillus niger var awamori containing calf
prochymosin B gene
3507.90.00
Lipaza
(dạ dày bò) (Tuyến nước bọt hay thực quản của bê, dê non, cừu non) (heo hay tụy
bò)
Lipase
(bovine stomach) (salivary glands or forestomach of calf, kid, or lamb) (hog
or bovine pancreas)
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Lysozim
(lòng trắng trứng)
Lysozyme
(egg whites)
3507.90.00
Pepsin,
avian (của chim, gia cầm)
Pepsin,
avian (proventicum of poultry)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Phospholipaza
(tụy)
Phospholipase
(pancreas)
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Rennet
(bovine, calf, goat, kid, or sheep, lamb stomach)
3507.10.00
Typsin
(Tụy heo hay bò)
Typsin
(porcine or bovine pancreas)
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Enzyme preparations derived from plants
Chymopapain
(từ quả đu đủ)
Chymopapain
(Carica papaya)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Ficin (từ
cây sung)
Ficin (Ficus
spp)
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Liposydase
(soya)
3507.90.00
Men rượu
(Saccharomyces cerevisia)
Alcohol
dehydrogenase (Saccharomyces cerevisia)
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Alpha- galactosidaza
Alpha
galactosidase
3507.90.00
Arabinofuranosidaza
Arabinofuranosidease
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Beta-glucanaza
Beta
glucanase
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Cellobiase
3507.90.00
xenlulaza
Cellulase
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dextranaza
Dextranase
3507.90.00
Endo-beta
glucanaza
Endo-beta
glucanase
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Esteraza
Esterase
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Exo-alpha
glucosidase (immobilized) (same sources as above) no more than 10mg/kg
glutaraldehyde
3507.90.00
Glucoamylaza
hay
Glucoamylase
or
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Glucose
isomeraza
Glucose
isomerase
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Hemicellulase
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Inulinaza
Inulinase
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Invertaza
Invertase
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Isoamylase
3507.90.00
Lactaza
Lactase
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Lactoperoxidaza
Lactoperoxidase
3507.90.00
Decacboxylaza
®èi víi axit malic
Malic
acid decarboxylase
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Maltaza
hay anphaglucosidaza
Maltase
or alphaglucosidase
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Melibiasc
(alpha- galatosidase)
3507.90.00
Enzym
khử nitrat
Nitrate
reductase
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Pectin
esteraza
Pectin
esterase
3507.90.00
Pectinlyaza
Pectinlyase
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Polygalacturonaza
Polygalacturonase
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Protease
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Pullulanaza
Pullulanase
3507.90.00
Serin
proteinaza
Serine
proteinase
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tannaza
Tannase
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Xylanase
3507.90.00
Beta-xylosidaza
Beta-xylosidase
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Flocculating agents
Nhựa
acrylat - acrylamit
Acrylate
- acrylamide resin
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Chitin/chitosan
Chitin/chitosan
3913.90.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Complexes
of soluble aluminum salt and phosphoric acid
2835.29.90
Copolyme
đimetylamin- epiclorohidrin
Dimethylamine
- epichlorohydrin copolymer
3911.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Đất sét
chuổi vải (dạng Canxi của Natri montmorillonit)
Fuller--’s
earth (calcium analogue of sodium montmorillonite)
2508.40.90
Nhựa
acrylamit biến tính
Modified
acrylamide resin
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Axit
polyacrylic
Polyacrylic
acid
3906.90.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Polyacrylamide
3906.90.99
Natri
poliacrylat
Sodium
polyacrylate
3906.90.92
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Trinatri
điphosphat
Trisodium
diphosphate
2835.29.10
Trinatri
orthophosphat
Trisodium
orthophosphate
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8.10
Ion exchange resins, membranes and
molecular sieves
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Completely
hydrolyzed copolymers of methyl acrylate and divinylbenzene and acrylonitrile
3914.00.00
Đietylentriamin.
Diethylenetriamine.
3914.00.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Copolyme
của axit metacrylic vμ đivinylbenze
Metacrylic
acid- divinylbenzene copolymer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Copolyme
của axit metacrylic và divinylbenzen với nhóm hoạt động RCOO
Methacrylic
acid- divinylbenzene copolymer with RCOO active groups
3914.00.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Polystyrene-
divinylbenzene reticulum with trimethylammonium groups
3914.00.00
8.11
Lubricants, release and anti - stick
agents, moulding aids
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Đimetylpolysiloxan
(CH3- [Si(CH3-)2] - CH3
Dimethylpolysiloxane
3910.00.20
Silicone
8.12
Micro-oganism control agents
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Đioxit
clo ClO2
Chlorine
dioxide
2811.29.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Hypochlorite
2828.10.00
Including
02 types: calcium hypochlorite and sodium hypochlorite
2828.90.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
lodophors
Lodophors
3808.94.90
Disinfectant
Axit
peraxetic
Peracetic
acid
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Hợp chất
amoni bậc 4
Quaternary
ammonium compounds
2923.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Lactoperoxidase
system (lactoperoxidase, glucose oxidase, thiocyanate salt)
3507.90.00
8.13
Propellant and packaging gases
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Không
khí
Air
2842.90.90
Argon
Argon
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Cacbon
Đioxit
Carbon dioxide
2811.21.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Chloropentafluoroethane
2903.75.00
Điclođifluorometan
Dichlorodifluoromethane
2903.77.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Heli
Helium
2804.29.00
Hiđro
Hydrogen
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Nitơ
oxit
Nitrous
oxide
2811.29.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Octafluorocyclobutane
2711.29.00
Propan
Propane
2711.12.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Triclorofluorometan
Trichlorofluoromethane
2903.77.00
8.14
Solvents, extraction and processing
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Axeton
(đimetyl ketone)
Acetone
(dimethyl ketone)
2914.11.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Amyl
acetate
2915.39.90
Butan
Butane
2711.13.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Butan-1,3-điol
Butane-1,3-dioI
2905.39.00
Ancol
1- Butylic
Butan-
1-ol
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Ancol
2- Butylic
Butanol-2-ol
2905.13.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Cyclohexane
2902.11.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1,2-
đicloetan (điclo etan)
1,2-
Dichlororethane
2903.15.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Điclofluorometan
Dichlorodifluoromethane
2903.15.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Diethyl
ether
2909.11.00
Etyl
axetat
Ethyl acetate
2915.31.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Ancol
n-octyl
n-octyl
alcohol
2905.16.00
Pentan
Pentane
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Ete dầu
hỏa
Petroleum
ether (light Petroleum)
2909.60.00
*
revised
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Propane
- 1,2 - diol
2905.32.00
Ancol
1- Propiolic
Propane-
1-ol
2905.12.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Ancol
tertiary butyl
Tertiary
butyl alcohol
2905.14.00
1,1,2 -
tricloetylen
1,1,2-Tirichloroethylene
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Triđođexylamin
Tridodecylamine
2921.19.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Toluene
2902.30.00
Etyl
metyl xeton (Butanon)
Ethylmethylketone
(butanone)
2914.12.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Glyxcrin
tributyrat
Glycerol
tributyrate
2915.60.00
Hexan
Hexane
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Straight-chain
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Isobutane
2711.13.00
Isopropyl
myristat
Isopropyl
myristate
2915.90.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Washing and peeling agents
Amoni
orthophosphat (NH4)3PO4
Ammonium
orthophosphate
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Đitiocacbamat
Dithiocarbamate
2930.20.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Ethylene
glycol monobutyl ether
2909.43.00
Monoetanolamin
Monoethanolamine
2922.11.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Kali
bromua
Potassium
bromide
2827.51.00
Natri
hipoclorit
Sodium
hypochlorite
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Natri
tripoliphosphat
Sodium
tripolyphosphate
2835.31.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tetrapotassium
2835.39.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tetra
natri
Tetrasodium
2922.49.00
Trietanolamin
Triethanolamine
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8.16
Other processing aids
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Calcium
tartrate
2918.13.00
Etyl
parahydroxybenzoat
Ethyl
parahydroxybenzoate
2918.99.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Axit
giberelic
Gibberellic
acid
2932.99.90
Magie
tartrat
Magnesium
tartrate
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Kali
giberelat
Potassium
gibberellate
2932.99.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Sodium
2805.11.00
Natri
silicat
Sodium
silicates
2839.19.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Inventory of all compounds as processing
aids
8.17.1
Antifoaming agents
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Lecitin
hyđroxyl hóa
Hydroxylated
lecithin
2923.20.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2923.20.90
Axit
oleic từ các axit béo của dầu nặng
Oleic
acid from tall oil fatty acids
3823.13.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Sáp dầu
mỏ
Petroleum
wax
2712.10.00
Sáp dầu
mỏ (tổng hợp)
Petroleum
wax (synthetic)
2712.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Petrolatum
Petrolatum
2712.10.00
Polietylen
glycol
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3404.20.00
Polypropylen
glycol
Polypropylene
glycol
2905.32.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Propylen
glycol alginat
Propylene
glycol alginate
2905.32.00
8.17.2
Catalysts
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Amonibisulphit
Ammonium
bisulfite
2832.20.00
Sắt
(II) sulphat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2833.29.90
Đioxit
lưu huỳnh
Sulfur
dioxide
2811.29.20
8.17.3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Carrageenan/Furcelleran
Carrageenan/
Furcelleran
1302.39.19
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Casein
Casein
3501.10.00
Gelatin
(ăn được)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3503.00.41
3503.00.49
8.17.4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Axit
phosphoric
Phosphoric
acid
2809.20.39
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Silica
sol bền vững trong nước
Stabilized
aqueous silica sol
2842.10.00
Axit
tanic
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2941.90.00
Bột gỗ/
than mùn
Wood
flour/ Sawdust
4405.00.20
8.17.5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Natri
pyrophosphat axit
Sodium
acid pyrophosphate
2835.29.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8.17.7
Desiccating agents/anticaking agents
Tricanxi
đioctophosphat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2835.26.00
8.17.8
Solvents (extraction and processing)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Benzyl
benzoat
Benzyl
benzoate
2916.31.00
Đietyl
tartrat
Diethyl
tartrate
2918.99.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Etyl
lactat
Ethyl
lactate
2918.11.00
Isobutanol
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2905.14.00
(2-metylpropan
-1- ol)
(2-
methylpropan -1-ol)
2905.14.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Ancol
Isopropyl
Isopropyl
alcohol
2905.12.00
Metanol
Methanol
2905.11.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Metyl
propanol -1
Methyl propanol
-1
2905.49.00
Axit
nitric
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2808.00.00
2 -
Nitropropan
2-
Nitropropane
2904.20.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
n-Octyl
alcohol
n-Octyl
alcohol
2905.16.00
Propan-2-
ol (isopropyl ancol)
Propane
2- ol (isopropyl alcohol)
2905.12.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Triclorofluorometan
Trichlorofluoromethane
2903.99.00
8.17.9
Fat crystal modifiers
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Este
polyglyxerin của axit béo
Poliglycerol
esters of fatty acids
3824.99.70
8.17.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Axit
xitric
Citric
acid
2918.14.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Silica
Silica
2811.22.10
8.17.11
Lubricants, release and anti-stick
agents, moulding aids
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Sáp ong
Beeswax
1521.90.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Sáp
carnauba
Carnauba
wax
1521.10.00
Dầu cá
nhà táng hiđro hóa
Hydrogenated
sperm oil
1521.90.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Lecitin
Lecithin
2923.20.10
Magic
trisilicat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2842.10.00
Axit
stearic
Stearic
acid
2915.70.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Stearin
Stearins
2915.70.30
Talc
Talc
2526.20.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tetranatri
điphosphat
Tetrasodium
diphosphate
2835.39.90
Tricanxi
phosphat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2835.26.00
8.17.12
Micro-organism control agents
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Đinatri
etylen bis đithiocacbamat
Disodium
ethylene bis dithiocarbamate
2930.20.00
EtyleNDiamin
Ethylenediamine
2921.21.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Propylen
oxit
Propylene
oxide
2910.20.00
Natri
clorua
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2828.90.90
8.17.13
Propellant and packaging gases
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Oxy
Oxygen
2804.40.00
8.17.14
Washing and peeling agents
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Axit
oleic
Oleic
acid
3823.12.00
8.17.15
Yeast nutrients
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Anioni
clorua
Ammonium
chloride
2827.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Amoni
sulphat
Ammonium
sulphate
2833.29.90
Amoni
phosphat
Ammonium
phosphates
2835.29.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Biotin
Biotine
2936.29.00
Đồng
sulphat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2833.25.00
Sắt
(II) amonisulphat
Ferrous
ammonium sulphate
2842.90.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Sắt
sulphat(Il)
Ferrous
sulphate
2833.29.90
Inositol
Inositol
2906.13.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Magie
sulphat
Magnesium
sulfate
2833.21.00
Niaxin
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2936.29.00
Axit
pantothenic
Pantothenic
acid
2936.24.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Kali
hidro cacbonat
Potassium
hydrogen carbonate
2836.40.00
Enzim tự
phân giải
Yeast
autolysates
3507.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Kẽm
sulphat
Zinc
sulphate
2833.29.90
8.17.16
Other processing aids
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Sản phẩm
ankylen oxit
Alkylene
oxide adduct
2910.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Amoni
bicacbonat
Ammonium
bicarbonate
2836.99.10
BHA
BHA
2918.29.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
BHT
BHT
2907.29.90
Canxi
phosphat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2835.26.00
Hương
caramen
Caramel
flavoring
3302.10.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Đinatri
hiđro phosphat
Disodium
hydrogen phosphate
2835.22.00
Dầu đậu
tương được phân đoạn
Fractionated
soybean oil
1507.90.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Axit
fumaric
Fumaric
acid
2917.19.00
Glyxerol
tripropionat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3824.99.70
Glyxin
Glycine
2922.49.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Axit
clohyđric
Hydrochloric
acid
2806.10.00
Magiê
clorua
Magnesium
chloride
2827.31.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Magiê
xitrat
Magnesium
citrate
2918.15.90
Magiê
hiđroxit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2816.10.00
Magiê phosphat
Magnesium
phosphate
2835.25.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Anpha-
metyl glucosit trong nước
a -
Methyl glycoside water
2845.90.00
Sản phẩm
ankylen oxit không ion hóa với chất phân tán
Non -
ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator
2910.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Axit
oxalic
Oxalic
acid
2917.11.00
Polyme
khối polypropylen polyetylen
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3902.90.90
Kali
phosphat
Potassium
phosphates
2835.24.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Kali
sulphat
Potassium
sulfate
2833.29.90
Propan-1-ol
Propan-1-ol
2905.12.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Propan-1,2-diol
Propane-1,2-
diol
2905.12.00
Natri
bisulphit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2832.10.00
Natri bicacbonat
Sodium
bicarbonate
2836.30.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Natri
hexameta phosphat
Sodium
hexametaphosphate
2835.25.90
Natri
metabisulphit
Sodium
metabisulfite
2832.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Mono
natri phosphat, NaH2PO4
Sodium phosphate
monobasic
2835.25.90
Đinatri
phosphat Na2HPO4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2835.25.90
Tri
natri phosphat, Na3PO4
Sodium
phosphate tribasic
2835.29.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Natri
poliacrylat -nhựa acrylamit
Sodium polyacrylate
- acrylamide resin
3906.90.92
Natri
tactrat
Sodium
tartrate
2918.13.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Este
axit béo sobitan và este của axit béo polioxietilen-20-sobitan.
Sorbitan
- fatty acyd esters and polyoxyethylene -20- sorbitan fatty acyl esters
2916.39.90
Lexitin
đậu tương
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2923.20.10
Axit
sulphuric
Sulfuric
acid
2807.00.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Axit
tanic với dịch chiết quebracho
Tannic
acid with quebracho extract
2917.39.90
Este
axit béo thực vật
Vegetable
fatty acid esters
2915.90.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Axyl
béo thực vật (ưa nước)
Vegetable
fatty acyl (hydrophillic)
2942.00.00
Xyloza
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2940.00.00
Ancol
béo, cnH2n+1OH n= 8-30
Fatty
alcohols (C8- C30)
3823.70.10
Antifoaming
agent
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3823.70.90
Hỗn hợp
các dẫn xuất acyl béo tổng hợp và tự nhiên với các emulsifier
Mixture
of naturally occurring and synthetic fatty acyl derivatives, with added
emulgators
3824.99.70
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Sản phẩm
không sinh ion ankylen oxit với emulsifier
Non-ionogenic
alkylene oxide adduct with emulgator
3824.99.70
Antifoaming
agent
Este
polyoxyetylen của axit béo C8-C30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3824.99.70
Antifoaming
agent
Este
polyoxyetylen của oxoancol C9-C30
Polyoxyethylene
esters of C9-C30 oxoalcohols
3824.99.70
Antifoaming
agent
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Metyl
glycozit este dầu dừa
Methylglycoside
coconut oil ester
3824.99.70
Antifoaming
agent
382499
Mixtures
of polyoxyethylene and polyoxypropylene esters of C8-C30
fatty acids
3824.99.70
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Zirconi
Zirconium
2615.10.00
Catalysts
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8109.20.00
8109.30.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8109.90.00
Anbumin
Albumin
3502.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tanin
Tannin
2941.90.00
Clarifying
agent/filtration aid
Natri
lauryl sulfat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3402.11.90
Bleaching
agent (humectant)
Polyetylenimin
Polyethylenimine
3911.90.00
Enzyme
fixing agent and carrier
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Đietylaminoetyl
xenluloza
Diethylaminoethyl
cellulose
3912.39.00
Enzyme
fixing agent and carrier
Huyết
thanh dạng khô và dạng bột
Dried
and powdered blood plasma
2106.90.91
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Muối của
axit sulfurơ
Salt of
sulfurous acid
2842.90.90
Micro-oganism
control agent
Hyđrocacbon
từ isoparafinic dầu mỏ
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2712.90.90
Solvent,
extraction and processing
Điamoni
orthophosphat (5% trong dung dịch nước)
Diammonium
orthophosphate, (5 % aquaous solution)
2835.29.90
Washing
and peeling agents
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Hiđro
peroxit (H2O2)
Hydrogen
peroxide
2847.00.10
Washing
and peeling agents
2847.00.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Hidroxianisol
butyl hóa (antioxidant trong thiết bị loại bọt)
Butylated
hydroxyanisole (as antioxidant in defoamers)
2909.50.00
Antifoaming
agent
Hydroxytoluen
butyl hóa (antioxidant trong thiết bị loại bọt)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2907.19.00
Antifoaming
agent
Axit
béo
Fatty
acids
3823.11.00
Antifoaming
agent
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3823.12.00
3823.13.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3823.19.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3823.19.90
Magarin
Margarine
1517.10.10
Antifoaming
agent
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1517.90.20
Mono -
và điglycerit của các axit béo
Mono -
and diglycerides of fatty acids
3824.99.70
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Axit
béo của dầu đỗ tương
Soybean
oil fatty acids
3823.19.10
Antifoaming
agent
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3823.19.90
Amoniac
Ammonia
2814.10.00
Catalysts
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2814.20.00
Acacia
Acacia
1301.90.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Nước muối
Brine
(eg, salt brine)
2201.90.90
Contact
freezing and cooling agents
1,2 -
đictoetan (dicloetan)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2903.11.90
Solvent
(extraction and processing)
Etanol
Ethanol
2207.10.00
Solvent
(extraction and processing)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2207.20.11
2207.20.19
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2207.20.90
Nước
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2201.90.90
Solvent
(extraction and processing)
Natri
Iauryl sulfat
Sodium
lauryl sulphate
3402.11.90
Fat
crystal modifiers
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Nhựa
cánh kiến
Shellac
Lubricants,
release and anti-stick agents, moulding aids
Vitamin
B tổng hợp
B -
Complex vitamins
2936.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Ancol
béo - glycol ether
Fatty
alcohol - glycol ether
3823.70.90
Processing
aids
8.18
Vegetable,
fruit and food washing preparations used as household germicides
Chế phẩm
rửa rau quả, thực phẩm có tác dụng diệt khuẩn trong gia dụng
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3402.20
Decision
No. 46/2007/QD-BYT Circular No. 44/2011/TT-BYT
3402.90
8.19
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Hóa chất,
chế phẩm sát trùng bề mặt dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm
Surface
disinfecting chemicals and preparations used in food processing and
production
3808.94
Decision
No. 46/2007/QD-BYT Circular No. 44/2011/TT-BYT
9
Implements,
packaging and containers in direct contact with food
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9.1
Implements, containers and packaging of
synthetic plastics, in direct contact with food
Bao
bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc
trực tiếp với thực phẩm
Implements, containers and packaging of
synthetic plastics, in direct contact with food
3923
Hộp nhựa
tổng hợp chứa đựng thực phẩm
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3923.10.90
Bao,
túi, màng bọc nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm
Synthetic
plastic sacks, bags and cling wrap, of a kind used for the packing of food
3923.21.99
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3923.29.90
Bình,
chai, lọ, các sản phẩm tương tự
Carboys,
bottles, flasks and similar articles
3923.30.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Nút, nắp,
mũ, van, nắp đậy tương tự
Stoppers,
lids, caps and other similar closures
3923.50.00
Thùng
chứa, bể chứa, ống dẫn thực phẩm, các SP tương tự
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3923.90.90
Bộ đồ
ăn, bộ đồ dùng nhà bếp bằng nhựa tổng hợp
Tableware,
kitchenware, of synthetic plastics
3924.10.90
9.2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Bao
bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Rubber
implements, containers
and packaging in direct contact with food
4014
Núm vú của
chai cho trẻ em ăn và các loại tương tự
Teats
for feeding bottles and similar articles
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Vú cao
su (cho trẻ em)
Teats
of rubber (for babies)
4014.90.10
9.3
Paper
implements, containers
and packaging in direct contact with food
Bao
bì, dụng cụ bằng giấy tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4819.50.00
Packaging,
whether or not finished.
Bao bì,
dụng cụ bằng giấy có lớp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng giấy
Paper
implements, containers and packaging whose layers are in direct contact with
food
4819.50.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Bao bì,
dụng cụ bằng giấy có lớp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm là chất liệu khác
(trừ xenlulo)
Paper
implements, containers and packaging whose layers are in direct contact with
food made of other materials (except for cellulose)
4819.50.00
9.4
Wooden
implements, containers
and packaging in direct contact with food
Bao
bì, dụng cụ bằng gỗ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Wooden
implements, containers
and packaging in direct contact with food
4415.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9.5
Glass, ceramic, porcelain and enameled
implements, containers, and packaging in direct contact with food
Bao
bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Glass, ceramic, porcelain and enameled
implements, containers, and packaging in direct contact with food
6911.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6912.00.00
Bộ đồ
ăn, đồ nhà bếp bằng sứ
Tableware
and kitchenware of porcelain
6911.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Bộ đồ
ăn, đồ nhà bếp bằng gốm
Ceramic
tableware and kitchenware
6912.00.00
Vật dụng
chứa đựng thực phẩm bằng thủy tinh
Food
containers of glass
7013.42.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7013.49.00
Bộ đồ uống
bằng thủy tinh
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7013.28.00
Bộ đồ
ăn, đồ nhà bếp bằng thủy tinh
Glass
tableware and kitchenware
7013.42.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7013.49.00
Bình,
chai, lọ, ống, các sản phẩm tương tự dùng chứa đựng thực phẩm
Carboys,
bottles, flasks, jars, pots, phials and similar articles, of a kind used for
the packing of food
7010.90.99
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Nút
chai, nắp đậy và các loại nắp khác
Stoppers,
lids and other closures
7010.20.00
9.6
Metallic
implements, containers
and packaging in direct contact with food
Bao
bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8007.00.92
Đồ dùng
nhà bếp
Kitchenware
8007.00.92
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Bộ đồ
ăn, uống và các sản phẩm tương tự
Tableware,
drinkware and similar articles
8007.00.92