Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Dùng tài khoản LawNet
Quên mật khẩu?   Đăng ký mới

Đang tải văn bản...

Thông tư 05/2018/TT-BYT Danh mục thực phẩm phụ gia thực phẩm chất hỗ trợ chế biến thực phẩm

Số hiệu: 05/2018/TT-BYT Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Y tế Người ký: Nguyễn Thanh Long
Ngày ban hành: 05/04/2018 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 05/2018/TT-BYT

Hà Nội, ngày 05 tháng 04 năm 2018

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC THỰC PHẨM, PHỤ GIA THỰC PHẨM, CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM VÀ DỤNG CỤ, VẬT LIỆU BAO GÓI, CHỨA ĐỰNG THỰC PHẨM ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA THEO DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM

Căn cứ Luật an toàn thực phẩm ngày 17 tháng 6 năm 2010;

Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;

Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Nghị định số 15/2018/NĐ-CP ngày 02 tháng 02 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục An toàn thực phẩm;

Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Thông tư ban hành Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.

Điều 1. Ban hành danh mục

Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế (sau đây gọi tắt là Danh mục) được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017.

Điều 2. Nguyên tắc áp dụng

1. Danh mục được xây dựng trên cơ sở Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam. Nguyên tắc sử dụng Danh mục này như sau:

a) Các trường hợp chỉ liệt kê mã 2 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc chương 2 số này đều được áp dụng.

b) Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc nhóm 4 số này đều được áp dụng.

c) Các trường hợp chỉ liệt kê mã 6 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc phân nhóm 6 số này đều được áp dụng.

d) Các trường hợp liệt kê chi tiết đến mã số 8 thì chỉ những mã 8 số đó mới được áp dụng.

đ) Các sản phẩm, hàng hóa được quy định trong Danh mục và thuộc các trường hợp quy định tại các điểm a, b và c Khoản 1 Điều này thì khi nhập khẩu doanh nghiệp phải cung cấp cho cơ quan hải quan các thông tin đầy đủ về hàng hóa nhập khẩu (thành phần, cấu tạo, công dụng, tài liệu kỹ thuật (nếu có)) và cam kết chịu trách nhiệm về nội dung đã khai báo và sử dụng hàng hóa nhập khẩu đúng mục đích.

2. Đối với hàng hóa có tên trong Danh mục nhưng thuộc một trong các trường hợp được quy định tại Điều 13 Nghị định số 15/2018/NĐ-CP ngày 02/02/2018 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm hoặc không nhằm mục đích sử dụng làm thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm thì không thuộc diện phải kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm nhập khẩu.

3. Trường hợp hàng hóa chưa được áp mã số HS hoặc xảy ra tranh chấp liên quan đến mã số HS trong Danh mục ban hành kèm theo Thông tư này, Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế) phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét lại để thống nhất trên cơ sở nguyên tắc quy định tại Khoản 4 Điều 19 Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan để tạo điều kiện cho hàng hóa được thông quan thuận lợi, đồng thời đề xuất sửa đổi, bổ sung Danh mục.

Điều 3. Điều khoản tham chiếu

Trong trường hợp các văn bản quy phạm pháp luật và các quy định được viện dẫn trong Thông tư này có sự thay đổi, bổ sung hoặc được thay thế thì áp dụng theo văn bản quy phạm pháp luật mới.

Điều 4. Điều khoản thi hành

1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 21 tháng 5 năm 2018.

2. Thông tư số 40/2016/TT-BYT ngày 04/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm theo mã số HS trong Biểu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế hết hiệu lực thi hành kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực.

3. Cục An toàn thực phẩm, Thủ trưởng các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Y tế; Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.

Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc đề nghị cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh về Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế) để xem xét, giải quyết./.

Nơi nhận:
- Văn phòng Chính phủ (Vụ Khoa giáo - Văn xã, Công báo, Cổng TTĐT Chính phủ);
- Bộ trưởng (để báo cáo);
- Các Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Bộ Tư pháp (Cục Kiểm tra VBQPPL);
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế;
- Y tế các ngành;
- Các Vụ, Cục, Tổng cục, Thanh tra Bộ, Văn phòng Bộ;
- Cổng TTĐT Bộ Y tế;
- Lưu: VT, ATTP (03b), PC (02b).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Thanh Long

DANH MỤC

THỰC PHẨM, PHỤ GIA THỰC PHẨM, CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM VÀ DỤNG CỤ, VẬT LIỆU BAO GÓI, CHỨA ĐỰNG THỰC PHẨM ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA THEO DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Thông tư số ……../2018/TT-BYT ngày tháng năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Nhóm

Tên sản phẩm/ hàng hóa

Tên Tiếng Anh

Mã hàng hóa

GHI CHÚ

1

Nước uống đóng chai

Nước uống đóng chai

2201.90.90

Loại tinh khiết

2202.10.10

2

Nước khoáng thiên nhiên đóng chai

Nước khoáng thiên nhiên

2201.10.00

3

Đá thực phẩm

Nước đá thực phẩm

2201.90.10

4

Thực phẩm chức năng

4.1

Thực phẩm bổ sung

Supplemented Food

2106.90.73

4.2

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

Health Supplement, Food Supplement, Dietary Supplement, Functional Food

2106.90

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Health Supplement, Dietary Supplement) là những sản phẩm được dùng để bổ sung thêm vào chế độ ăn uống hàng ngày nhằm duy trì, tăng cường, cải thiện các chức năng của cơ thể con người, giảm nguy cơ mắc bệnh. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa một hoặc nhiều chất hoặc hỗn hợp các chất sau:

- Vitamin, khoáng chất, axit amin, axit béo, enzyme, probiotic và chất có hoạt tính sinh học khác;

- Chất có nguồn gốc tự nhiên, bao gồm động vật, khoáng vật và thực vật dưới dạng chiết xuất, phân lập, cô đặc và chuyển hóa;

- Các nguồn tổng hợp của những thành phần đề cập tại điểm a và điểm b trên đây

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe được trình bày ở dạng chế biến như viên nang, viên hoàn, viên nén, chế phẩm dạng cốm, bột, lỏng và các dạng bào chế khác và được phân liều (để sử dụng) thành các đơn vị liều nhỏ.

4.3

Thực phẩm dinh dưỡng y học; hoặc Thực phẩm dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế đặc biệt

Food for Special Medical Purposes, Medical Food

1901.10.91

Thực phẩm dinh dưỡng y học còn gọi là thực phẩm dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế đặc biệt (Food for Special Medical Purposes, Medical Food) là loại thực phẩm có thể ăn bằng đường miệng hoặc bằng ống xông, được chỉ định để điều chỉnh chế độ ăn của người bệnh và chỉ được sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế.

1901.90.11

1901.90.91

2106.90.96

4.4

Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt

Food for Special Dietary Uses

2005.10

Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt (Food for Special Dietary Uses) dùng cho người ăn kiêng, người già và các đối tượng đặc biệt khác theo quy định của Ủy ban tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế (CODEX) là những thực phẩm được chế biến hoặc được phối trộn theo công thức đặc biệt nhằm đáp ứng các yêu cầu về chế độ ăn đặc thù theo thể trạng hoặc theo tình trạng bệnh lý và các rối loạn cụ thể của người sử dụng. Thành phần của thực phẩm này phải khác biệt rõ rệt với thành phần của những thực phẩm thông thường cùng bản chất, nếu có.

2104.20

2007.10.00

2106.90

4.4.1

Sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ đến 12 tháng tuổi

infant fomula (for children up to 12 months of age)

1901.10

1901.90.11

1901.90.19

2106.90

4.4.2

Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc biệt cho trẻ đến 12 tháng tuổi

fomulas for special medical purposes intended for infants (up to 12 months of age)

2106.90.81; 2106.90.89; 1901.10.10; 1910.10.20; 1901.10.91

2106.90.99

1901.10.91

1901.90.11

4.4.3

Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi

folow up fomula for infant from 6th months on and young children up to 36 months of age

1901.10

1901.90.11

1901.90.19

2106.90

4.4.4

Sản phẩm dinh dưỡng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi

procesed cereal- based foods for infant from 6th months and young children up to 36 months of age

1901.10

1901.90.11

1901.90.19

2104

2106.90

4.4.5

Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt dùng cho người ăn kiêng, người già và các đối tượng đặc biệt khác theo quy định của Ủy ban tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế

2106.90

5

Thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng

Thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng

2106.90.71; 2106.90.72; 2106.90.73; 2106.10.00

6

Phụ gia thực phẩm

Carbon thực vật

Vegetable carbon

3203.00.10

Phẩm màu

Màu bắp cải đỏ

Anthocyanins (Red cabbage colour)

3203.00.10

Phẩm màu

Acid succinic

Succinic acid

2917.19.00

Chất điều chỉnh độ acid

Kali hydro sulfat

Potassium hydrogen sulfate

2833.29.90

#N/A

DL-Alanin

DL - Alanine

2921.19.00

Chất điều vị

Glycin

Glycine

2922.49.00

Chất điều vị

Glycyrrhizin

Glycyrrhizin

2942.00.00

Chất điều vị, chất tạo ngọt

Acesulfam kali

Aspartame-acesulfame salt

2934.99.90

Chất tạo ngọt

Potassium

Chất tạo ngọt

Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

3824.99.99

Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Acetylated Distarch Adipat

Acetylated Distarch Adipat

3505.10.90

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

Acetylated Distarch Phosphat

Acetylated Distarch Phosphate

3505.10.90

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

Acetylated oxydized starch

Acetylated oxydized starch

2942.00.00

Chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

Acid acetic băng

Acetic acid, Glacial

2915.21.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản

Acid adipic

Adipic acid

2917.12.90

Chất điều chỉnh độ acid

Acid alginic

Alginic acid

3913.10.00

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

Acid ascorbic (L-)

Ascorbic Acid (L-)

2936.27.00

Chất chống oxy hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

Acid benzoic

Benzoic Acid

2916.31.00

Chất bảo quản

Acid citric

Citric Acid

2918.14.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất tạo phức kim loại

Acid cyclamic

Cyclamic acid

2921.30.00

Chất tạo ngọt

Acid erythorbic (acid isoascorbic)

Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid)

2936.27.00

Chất chống oxy hóa

Acid formic

Formic acid

2915.11.00

Chất bảo quản

Acid fumaric

Fumaric Acid

2917.19.00

Chất điều chỉnh độ acid

Acid gluconic

Gluconic acid

2918.16.00

Chất điều chỉnh độ acid

Acid glutamic (L(+)-)

Glutamic Acid (L(+)-)

2922.42.10

Chất điều vị

Acid guanylic

Guanylic Acid, 5'-

2934.99.10

Chất điều vị

Acid hydrocloric

Hydrochloric acid

2806.10.00

Chất điều chỉnh độ acid

Acid inosinic

Inosinic Acid,5’-

2934.99.90

Chất điều vị

Acid lactic (L-, D- và DL-)

Lactic acid, L-, D- and DL-

2918.11.00

Chất điều chỉnh độ acid

Acid malic

Malic Acid (DL-)

2918.19.00

Chất điều chỉnh độ acid

Acid orthophosphoric

Orthophosphoric Acid

2809.20.39

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

Acid propionic

Propionic Acid

2915.50.00

Chất bảo quản

Acid sorbic

Sorbic Acid

2916.19.00

Chất bảo quản

Acid tartric

Tartaric Acid (L (+)-)

2918.12.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất điều vị, chất tạo phức kim loại

Acid thiodipropionic

Thiodipropionic acid

2915.90.90

Chất chống oxy hóa

Alpha amylase từ:

Alpha amylases from:

Enzym, chất xử lý bột

- Aspergillus orysee var.

- Aspergillus orysee var.

3507.90.00

Enzym, chất xử lý bột

- Bacillus licheniformis

- Bacillus licheniformis

3507.90.00

Enzym, chất xử lý bột

- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis

- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis

3507.90.00

Enzym, chất xử lý bột

- Bacillus stearothermophilus

- Bacillus stearothermophilus

3507.90.00

Enzym, chất xử lý bột

- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis

- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis

3507.90.00

Enzym, chất xử lý bột

- Bacillus subtilis

- Bacillus subtilis

3507.90.00

Enzym, chất xử lý bột

Alpha-Tocopherol

d-alpha-Tocopherol

2936.28.00

Chất chống oxy hóa

Amoni adipat

Ammonium adipate

2917.12.90

Chất điều chỉnh độ acid

Amoni alginat

Ammonium alginate

3913.10.00

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dầy

Amoni carbonat

Ammonium carbonate

2836.99.10

Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid

Amoni clorid

Ammonium Chloride

2827.10.00

Chất xử lý bột

Amoni hydro carbonat

Ammonium hydrogen carbonate

2836.99.90

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp

Amoni lactat

Ammonium lactate

2918.11.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

Amoni polyphosphat

Ammonium polyphosphates

2835.39.90

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

Amonium acetat

Ammonium acetate

2915.29.90

Chất điều chỉnh độ acid

Amonium dihydrogen phosphat

Ammonium dihydrogen phosphate

2835.29.90

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

Ascorbyl palmitat

Ascorbyl Palmitate

2915.70.10

Chất chống oxy hóa

Ascorbyl stearat

Ascorbyl Stearate

2915.70.30

Chất chống oxy hóa

Aspartam

Aspartame

2924.29.10

Chất điều vị, chất tạo ngọt

Azodicacbonamid

Azodicarbonamide

2927.00.10

Chất xử lý bột

Beta-caroten tổng hợp

Beta-Carotene (Synthetic)

2936.90.00

Phẩm màu

Beta-Caroten, Blakeslea trispora

Beta-Caroten, Blakeslea trispora

2936.90.00

Phẩm màu

Bone phosphat

Bone phosphate

2835.29.90

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

Bột cellulose

Powdered cellulose

3912.90.90

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

Bột Konjac

Konjac flour

0712.90.90

Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

Bột talc

Talc

2526.20.10

Chất chống đông vón, chất làm bóng, chất làm dầy

Brilliant black

Brilliant black

3204.11.90

Phẩm màu

Brilliant blue FCF

Brilliant Blue FCF

3204.11.90

Phẩm màu

Butyl hydroxy anisol (BHA)

Butylated Hydroxyanisole

2909.30.00

Chất chống oxy hóa

Butyl hydroxy toluen (BHT)

Butylated Hydroxytoluene

2907.19.00

Chất chống oxy hóa

Các muối amoni của acid phosphatidic

Ammonium salts of Phosphatidic acid

2835.29.90

Chất nhũ hóa

Các muối calci citrat

Calcium Citrates

2918.15.10

Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ acid

Calci 5’guanylat

Calcium 5’guanylate

2934.99.10

Chất điều vị

Calci 5’-inosinat

Calcium 5’-inosinate

2934.99.10

Chất điều vị

Calci 5’-ribonucleotid

Calcium 5’- ribonucleotides

2934.99.10

Chất điều vị

Calci acetat

Calcium Acetate

2915.29.90

Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất ổn định

Calci alginat

Calcium alginate

3913.10.00

Chất làm dầy, chất chống tạo bọt, chất độn, chất mang, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Calci ascorbat

Calcium Ascorbate

2918.15.90

Chất chống oxy hóa

Calci benzoat

Calcium Benzoate

2916.31.00

Chất bảo quản

Calci carbonat

Calcium Carbonate

2836.50.10

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất ổn định

Calci cyclamat

Calcium cyclamate

2933.59.90

Chất tạo ngọt

Calci dihydro diphosphat

Calcium dihydrogen diphosphate

2835.26.00

Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định

Calci gluconat

Calcium Gluconate

2918.16.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phức kim loại

Calci glutamat

Calcium di-L- Glutamate

2922.42.90

Chất điều vị

Calci polyphosphat

Calcium polyphosphates

2835.39.90

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

Calci silicat

Calcium Silicate

2842.10.00

Chất chống đông vón, chất ổn định

Calci sorbat

Calcium Sorbate

2916.19.00

Chất bảo quản

Carbon dioxyd

Carbon dioxyde

2811.21.00

Chất tạo khí carbonic

Kali gluconat

Potassium Gluconate

2918.16.00

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định

Lecitin

Lecithin

2923.10.00

Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa

Magnesi di-L glutamat

Magnesium di-L glutamate

2922.42.90

Chất điều vị

Magnesi gluconat

Magnesium gluconate

2918.16.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất ổn định

Magnesi hydroxy carbonat

Magnesium Hydroxyde Carbonate

2836.99.90

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất ổn định màu

Magnesi hydroxyd

Magnesium hydroxyde

2816.10.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định màu

Magnesi lactat, DL-

Magnesium lactate, DL-

2918.11.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

Magnesi silicat

Magnesium Silicate

2842.10.00

Chất chống đông vón

Magnesi sulfat

Magnesium sulfate

2833.21.00

Chất làm rắn chắc, chất điều vị

Magnesi trisilicat

Magnesium Trisilicate

2842.10.00

Chống đông vón

Monoamoni glutamat

Monoammonium Glutamate

2922.42.90

Chất điều vị

Monokali glutamat

Monopotassium L- Glutamate

2922.42.90

Chất điều vị

Mononatri glutamat

Monosodium L- Glutamate

2922.42.20

Chất điều vị

Muối và este của cholin

Choline salts and estes

2923.10.00

Chất nhũ hóa

Natri gluconat

Sodium Gluconate

2918.16.00

Chất tạo phức kim loại, chất làm dầy, chất ổn định

Natri hydro carbonat

Sodium hydrogen carbonate

2836.30.00

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp

Natri hydro sulfat

Sodium hydrogen sulfate

2833.19.00

Chất điều chỉnh độ acid

Natri hydroxyd

Sodium Hydroxyde

2815.11.00

Chất điều chỉnh độ acid

2815.12.00

#N/A

Natri lactat

Sodium Lactate

2918.11.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất độn, chất giữ ẩm, chất làm dầy

Natri nitrat

Sodium nitrate

2834.29.90

Chất giữ mầu, chất bảo quản

Natri nitrit

Sodium nitrite

2834.10.00

Chất bảo quản

Natri ortho-phenylphenol

Sodium ortho- Phenylphenol

2907.19.00

Chất bảo quản

Natri polyphosphat

Sodium polyphosphate

2835.31.00

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

Natri propionat

Sodium Propionate

2915.50.00

Chất bảo quản

Natri saccharin

Sodium saccharin

2925.11.00

Chất tạo ngọt

Natri sesquicarbonat

Sodium sesquicarbonate

2836.99.90

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp

Nhôm hydroxyd

Aluminium hydroxyde

2818.30.00

#N/A

Oxyd sắt đen

Iron oxyde, Black

2821.10.00

Phẩm màu

Oxyd sắt đỏ

Iron oxyde, Red

2821.10.00

Phẩm màu

Oxyd sắt vàng

Iron oxyde, Yellow

2821.10.00

Phẩm màu

Polydextrose

Polydextroses

1702.30.10

Chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

Propylen glycol

Propylene Glycol

2905.32.00

Chất làm ẩm

Riboflavin

Riboflavin

2936.23.00

Phẩm màu

Riboflavin từ Bacillus subtilis

Riboflavin from Bacillus subtilis

2936.23.00

Phẩm màu

Rong biển eucheuma đã qua chế biến

Processed eucheuma seaweed

1212.21.19

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

Saccharin

Saccharin

2925.11.00

Chất tạo ngọt

Sáp candelila

Candelilla Wax

1521.10.00

Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất khí bao gói, chất làm dày

Sáp carnauba

Carnauba Wax

1521.10.00

Chất độn, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm bóng

Sáp ong

Beeswax

1521.90.10

Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dày

Săt (II) gluconat

Ferrous gluconate

2918.16.00

Chất ổn định màu

Siro sorbitol

Sorbitol Syrup

2905.44.00

Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Sorbitan monolaurat

Sorbitan monolaurate

2905.44.00

Chất nhũ hóa

Sorbitan monooleat

Sorbitan monooleate

2905.44.00

Chất nhũ hóa

Sorbitan monopalmitat

Sorbitan monopalmitate

2905.44.00

Chất nhũ hóa

Sorbitan monostearat

Sorbitan monostearate

2905.44.00

Chất nhũ hóa

Sorbitan tristearat

Sorbitan tristearate

2905.44.00

Chất nhũ hóa

Sorbitol

Sorbitol

2905.44.00

Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Tetrakali diphosphat

Tetrapotassium diphosphate

2835.39.90

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày

Tetranatri diphosphat

Tetrasodium diphosphate

2835.39.90

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

Thạch Aga

Agar

1302.31.00

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

Thaumatin

Thaumatin

2938.90.00

Chất điều vị, chất tạo ngọt

Thiếc clorid

Stannous chloride

2827.39.90

Chất Chống oxy hóa, chất ổn định màu

Tricalci orthophosphat

Tricalcium Orthophosphate

2835.25.90

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất làm dày

Triethyl citrat

Triethyl citrate

2918.15.90

Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại

Trikali citrat

Tripotassium Citrate

2918.15.90

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Trikali orthophosphat

Tripotassium Orthophosphate

2835.29.90

Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

Trimagnesi orthophosphat

Trimagnesium Orthophosphates

2835.29.90

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

Trinatri citrat

Trisodium Citrate

2918.15.90

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Trinatri diphosphat

Trisodium diphosphate

2835.29.10

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

Trinatri orthophosphat

Trisodium Orthophosphate

2835.29.10

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón

Turmeric

Turmeric

0910.30.00

Phẩm màu

Vàng

Gold

7108.11.00

* Có thay đổi (Chỉ sử dụng dạng bột, nguyên chất và thực phẩm)

Xylitol

Xylitol

2905.49.00

là xyltol tinh khiết

Zeaxathin tổng hợp

Zeaxathin, synthetic

3204.17.00

không chiết từ thực vật

Alitam

Alitame

2934

Chất tạo ngọt

Allura red AC

Allura Red AC

3204.17.00

Chất phẩm màu

Bạc

Silver

7106.10.00

Chất phẩm màu

Beet red

Beet red

3203.00.10

Chất phẩm màu

Benzoyl peroxyd

Benzoyl peroxyde

2916.32.00

Chất tẩy màu, chất xử lý bột, chất bảo quản

Beta-Apo-Carotenal

Carotenal, Beta-Apo- 8’-

3203.00.10

Chất phẩm màu

Beta-Cyclodextrin

Cyclodextrin, beta-

3505.10.90

Chất mang, chất ổn định, chất làm dày

Bromelain

Bromelain

3507.90.00

Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định

Brown HT

Brown HT

3203.00.10

Chất phẩm màu

Các acid béo

Fatty acids

3823.19.90

Chất chống tạo bột

Calci clorid

Calcium Chloride

2827.20.10

Chất làm rắn chắc,chất ổn định, chất làm dầy

2827.20.90

Calci dinatri etylen- diamin-tetra-acetat

Calcium disodium ethylenediamine tetra acetate

2921.21.00

Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản

Calci ferroxyanid

Calcium Ferrocyanide

2837.20.00

Chất chống đông vón

Calci hydro sulfit

Calcium Hydrogen Sulphite

2832.20.00

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa

Calci hydroxyd

Calcium Hydroxyde

2825.90.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc

Calci Iactat

Calcium Lactate

2918.11.00

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

Calci malat

Calcium DL- Malate

2917.19.00

Chất điều chỉnh độ acid

Calci nhôm silicat

Calcium Aluminium Silicate

2842.10.00

Chất chống đông vón

Calci propionat

Calcium propionate

2915.50.00

Chất bảo quản

Calci saccharin

Calcium saccharin

2925.11.00

Chất tạo ngọt

Calci stearoyl lactylat

Calcium stearoyl lactylate

2918.11.00

Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định

Calci sulfat

Calcium Sulphate

2833.29.90

Chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Canthaxanthin

Canthaxanthine

3203.00.10

Phẩm màu

Caramen nhóm I (không xử lý)

Caramel I- Plain

1702.90.40

Phẩm màu

Caramen nhóm II (xử lý sulfit)

Caramel II- Sulfite process

1702.90.40

Phẩm màu

Caramen nhóm III (xử lý amoni)

Caramel III - Ammonia Process

1702.90.40

Phẩm màu

Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit)

Caramel IV - Ammonia Sulphite Process

1702.90.40

Phẩm màu

Carmin

Carmines

3204.17.00

Phẩm màu

Carmoisin

Azorubine (Carmoisine)

3204.17.00

Phẩm màu

Caroten tự nhiên (chiết xuất từ thực vật)

Natural Extracts (carotenes)

3203.00.10

Phẩm màu

Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm furcellaran)

Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes furcellaran)

1302.39.10

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

Cellulose

Cellulose

3912.90.20

Chất ổn định

3912.90.90

Cellulose vi tinh thể

Microcrystalline cellulose

3912.90.20

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo

3912.90.90

Chất chiết xuất từ annatto, bixin based

Annatto Extracts, bixin based

3203.00.10

Phẩm màu

Chất chiết xuất từ annatto, norbixin-based

Annatto extracts, norbixin-based

3203.00.10

Phẩm màu

Chất chiết xuất từ quillaia nhóm I

Quillaia extract type I

1302.19.90

Chất tạo bọt, chất nhũ hóa

Chất chiết xuất từ quillaia nhóm II

Quillaia extract type II

1302.19.90

Chất tạo bọt, chất nhũ hóa

Chất chiết xuất từ vỏ nho

Grape Skin Extract

3203.00.10

Phẩm màu

Clorophyl

Chlorophylls

3203.00.10

Phẩm màu

Cross-linked natri caboxymethyl cellulose

Cross-linked sodium caboxymethyl cellulose

3912.31.00

Chất ổn định, chất làm dầy

Curcumin

Curcumin

3203.00.10

Phẩm màu

Curdlan

Curdlan

2106.90

Chất làm rắn chắc, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy

Cyclodextrin

Cyclodextrin

3505.10.10

Chất làm dầy, chất ổn định

Dầu Castor

Castor oil

1515.30.10

Chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng

1515.30.90

Dầu đậu nành oxy hóa nhiệt tương tác với (mono-) diglycerid của các acid béo

Thermally oxydized soya bean oil interacted with mono- and diglycerides of fatty acids

1518.00.14

Chất nhũ hóa

Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm)

Mineral Oil, Food Grade

1518.00.14

Chất làm bóng

Dầu khoáng, độ nhớt cao

Mineral Oil, high viscosity

1518.00.14

Chất làm bóng, chất chống đông vón

Dầu khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1

mineral oil, medium and low viscosity, class 1

1518.00.14

Chất làm bóng

Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng

Dextrins, Roasted Starch

3505.10.10

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

Diamoni hydro phosphat

Diammonium hydrogen phosphate

3105.10.20

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

3105.30.00

Dicalci diphosphat

Dicalcium diphosphate

2835.25.90

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày

Dicalci orthophosphat

Dicalcium Orthophosphate

2835.26.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

Dikali 5’-guanylat

Dipotassium 5’- guanylate

2934.99.90

Chất điều vị

Dikali diphosphat

Dipotassium diphosphate

2835.25.90

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất làm dày

Dikali orthophosphat

Dipotassium Orthophosphate

2835.25.90

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại

Dikali tactrat

Dipotassium Tartrate

2918.13.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Dilauryl thiodipropionat

Dilauryl thiodipropionate

2930.90.90

Chất chống oxy hóa

Dimethyl dicarbonat

Dimethyl dicarbonate

2920.90.00

Chất bảo quản

Dinatri 5’-guanyIat

Disodium 5’- guanylate

2922.42.20

Chất điều vị

Dinatri 5’-inosinat

Disodiuni 5’- inosinate

2922.49.00

Chất điều vị

Dinatri 5’-ribonucleotid

Disodium 5’- ribonucleotides

2934.99.90

Chất điều vị

Dinatri diphosphat

Disodium diphosphate

2835.39.90

Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid

Dinatri ethylendiamintetraacetat (EDTA)

Disodium ethylenediaminetetra acetate

2922.49.00

Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản

Dinatri monohydro citrat

Disodium monohydrogen citrate

2918.15.90

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy

Dinatri orthophosphat

Disodium hydrogen phosphate

2835.22.00

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón

Dinatri tactrat

Disodium Tartrate

2918.13.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Dioxyd silic vô định hình

Silicon Dioxyde, Amorphous

2811.22.10

Chất chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất mang

2811.22.90

Dioxyd titan

Titanium Dioxyde

2823.00.00

Phẩm màu

Distarch Glycerol

Distarch Glycerol

2905.45.00

Chất xử lý bột

Distarch Phosphat

Distarch Phosphate

2835.29.90

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

dl-alpha-Tocopherol

dl-alpha-Tocopherol

2936.28.00

Chất chống oxy hóa

Erythritol

Erythritol

2905.49.00

Chất điều vị, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt

Erythrosin

Erythrosine

3204.19.00

Phẩm màu

Este của acid ricioleic với polyglycerol

Polyglycerol esters of interesterified ricioleic acid

2916.39.90

Chất nhũ hóa

Este của acid béo với propylen glycol

Propylene glycol esters of fatty acids

2916.39.90

Chất nhũ hóa

Este của glycerol với acid citric và acid béo

Citric and fatty acid esters of glycerol

2916.39.90

Chất nhũ hóa, chất chống oxy hóa, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Este của glycerol với acid diacetyl tactaric và acid béo

Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol

2916.39.90

Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Este của glycerol với acid lactic và các acid béo

Lactic and fatty acid esters of Glycerol

2916.39.90

Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Este của mono và diglycrid của acid béo với acid tartaric

Tartaric acid esters of mono- and diglycerides of fatty acid

2916.39.90

Chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

Este của polyglycerol với acid béo

Polyglycerol esters of fatty acids

2916.39.90

Chất nhũ hóa

Este của sucrose với các axít béo

Sucrose Esters of fatty acids

2916.39.90

Chất nhũ hóa

Este methyl (hoặc Etyl) của acid Beta-Apo-8’- Carotenic

Beta-Apo-8’- Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester

3203.00.10

Phẩm màu

Ethyl maltol

Ethyl maltol

2932.99.90

Chất điều vị

Ethyl xenlulose

Ethyl cellulose

3912.39.00

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất làm bóng, chất làm dầy

Ethylhydroxyethyl cellulose

Ethylhydroxyethyl cellulose

3912.39.00

Chất Nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

Etyl pra-Hydroxybenzoat

Etyl pra- Hydroxybenzoate

2918.29.90

Chất bảo quản

Fast green FCF

Fast Green FCF

3212.90.21

Phẩm màu

Gama-Cyclodextrin,

Cyclodextrin, gama-

2940.00.00

Chất làm dầy, chất ổn định

Glucono delta-Lacton

Glucono Delta- Lactone

2940.00.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định

Glucose oxydase

Glucose oxydase

3507.90.00

Enzym, chất chống oxy hóa

Glycerol

Glycerol

2905.45.00

Chất làm dầy,chất giữ ẩm

Glycerol esters của nhựa cây

Glycerol esters of wood resin

3806.30.10

Chất nhũ hóa, chất ổn định

3806.30.90

3806.90.10

3806.90.90

Gôm arabic

Arabic Gum (Acacia Gum)

1301.20.00

Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất mang, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

Gôm cassia

Cassia Gum

1302.39.90

Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy

Gôm đậu carob

Carob bean Gum

1302.39.90

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định

Gôm gua

Guar Gum

1302.32.00

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định

Gôm karaya

Karaya Gum

1302.39.90

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định

Gôm tara

Tara Gum

1302.39.90

Chất làm dầy, chất gel, chất ổn định

Gôm tellan

Gellan Gum

1302.39.90

Chất làm dầy, chất ổn định

Gôm tragacanth

Tragacanth Gum

1302.39.90

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định

Gôm xanthan

Xanthan Gum

1302.39.90

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định

Hexamethylen tetramin

Hexamethylene tetramine

2933.99.90

Chất bảo quản

Hydroxylpropyl methyl xenlulose

Hydroxylpropyl methyl cellulose

3912.39.00

Chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

Hydroxylpropyl xenlulose

Hydroxylpropyl cellulose

3912.39.00

Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định

Hydroxypropyl Distarch Phosphat

Hydroxypropyl Distarch Phosphate

3824.99.70

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

Hydroxypropyl Starch

Hydroxypropyl Starch

3824.99.70

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

Indigotin (Indigocarmin)

Indigotine

3203.00.10

Phẩm màu

Isomalt

Isomalt

2940.00.00

Chất tạo ngọt, chất chống đông vón, chất độn, chất làm bóng

Isopropyl citrat

Isopropyl citrates

2918.15.90

Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất bảo quản

Kali 5’-inosinat

Potassium 5’- inosinate

2934.99.90

Chất điều vị

Kali acetal

Potassium acetate

2915.29.90

Chất điều chỉnh độ acid

Kali acetat (các muối)

Potassium acetates

2915.29.90

Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định

Kali adipat

Potassium adipate

2917.12.90

Chất điều chỉnh độ acid

Kali alginat

Potassium Alginate

3913.10.00

Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Kali ascorbat

Potassium Ascorbate

2918.15.90

Chất chống oxy hóa

Kali benzoat

Potassium Benzoate

2916.31.00

Chất bảo quản

Kali bisulfit

Potassium Bisulphite

2832.20.00

Chất bảo quản, chất chống đông vón

Kali carbonat

Potassium carbonate

2836.40.00

Chất ổn định, chất chống oxy hóa

Kali clorid

Potassium Chloride

2827.39.90

Chất ổn định, chất điều vị, chất tạo gel, chất làm dầy

Kali diacetat

Potassium diacetate

2915.29.90

Chất điều chỉnh độ acid

Kali dihydro citrat

Potassium Dihydrogen Citrate

2918.15.90

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại

Kali ferrocyanid

Potassium Ferrocyanide

2837.20.00

Chất chống đông vón

Kali hydroxyd

Potassium Hydroxyde

2815.20.00

Chất điều chỉnh độ acid

Kali hyrdro malat

Potassium hyrdrogen malate

2815.20.00

Chất điều chỉnh độ acid

Kali hyrogen carbonate

Potassium hyrogen carbonate

2836.40.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định

Kali lactat

Potassium Lactate

2918.11.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa

Kali malat

Potassium malate

2918.19.00

Chất điều chỉnh độ acid

Kali metabisulfit

Potassium Metabisulphite

2832.20.00

c x

Kali natri tartrat

Potassium sodium L(+)- Tartrate

2918.13.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Kali nhôm silicat

Potassium aluminium silicate

2842.10.00

Chất chống đông vón

Kali nitrat

Potassium nitrate

2834.21.00

Chất giữ màu, chất bảo quản

Kali nitrit

Postasium nitrite

2834.29.90

Chất bảo quản

Kali polyphosphat

Potassium polyphosphate

2835.39.90

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

Kali propionat

Potassium propionate

2915.50.00

Chất bảo quản

Kali saccharin

Potassium saccharin

2925.11.00

Chất tạo ngọt

Kali silicat

Potassium silicate

2842.10.00

Chất chống đông vón

Kali sorbat

Potassium Sorbate

2916.19.00

Chất bảo quản

Kali sulfat

Potassium Sulfate

2833.29.90

Chất điều chỉnh độ acid

Kali sulfit

Potassium Sulphite

2832.20.00

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

Khí nitơ oxyd

Nitrous oxyde

2811.29.90

Chất khí đẩy, chất chống oxy hóa, chất tạo bọt, chất khí bao gói, chất khí đẩy

Khí clor

Chlorine

2801.10.00

Chất xử lý bột

Khí clor dioxyd

Chlorine dioxyde

2811.29.90

Chất xử lý bột

Khí nitơ

Nitrogen

2804.30.00

Chất khí đẩy, chất khí bao gói, chất khí đẩy

Khí propan

Propane

2711.12.00

Chất khí đẩy

Lactitol

Lactitol

2940.00.00

Chất nhũ hóa, chất tạo ngọt, chất làm dầy

Laurie argrinatethyleste

Laurie argrinateethylester

2915.90.20

Chất bảo quản

Lipase

Lipases

3507.90.00

Chất ổn định

Lutein from tagets erecta

Lutein from tagets erecta

3203.00.10

Phẩm màu

Lycopen chiết xuất từ cà chua

Lycopenes exytact from tomato

1302.39.90

Phẩm màu

Lycopen tổng hợp

Lycopenes, synthetic

1302.39.90

Phẩm màu

Lycopen, Blakeslea trispora

Lycopene, Blakeslea trispora

1302.39.90

Phẩm màu

Lysozym

Lysozyme

3507.90.00

Chất bảo quản

Magesi hydro phosphat

Magesium hydrogen phosphate

2835.29.90

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

Magnesi carbonat

Magnesium Carbonate

2519.10.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất ổn định màu

2836.99.90

Magnesi citrat

Magnesium citrate

2918.15.90

Chất điều chỉnh độ acid

Magnesi clorid

Magnesium Chloride

2827.31.00

Chất ổn định màu, chất làm rắn chắc, chất ổn định

Maltitol

Maltitol

2940.00.00

Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt

Maltol

Maltol

2940.00.00

Chất điều vị

Manitol

Mannitol

2905.43.00

Chất chống đông vón, chất độn, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tao ngọt

Methyl Cellulose

Methyl Cellulose

3912.39.00

Chất làm dầy, chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

Methyl ethyl xenlulose

Methyl Ethyl Cellulose

39123900

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định

methyl pra- Hydroxybenzoat

methyl pra- Hydroxybenzoate

2916.31.00

Chất bảo quản

Mono magnesi orthophosphat

Monomagnesium orthophosphate

2835.29.90

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

Mono và diglycerid của các acid béo

Mono- and Di- Glycerides of fatty acids

1520.00.90

Chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt, chất ổn định

Monocalci orthophosphat

Monocalcium Orthophosphate

2835.26.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

Monokali orthophosphat

Potassium dihydrogen phosphate

2835.24.00

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất làm ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại

Monokali tartrat

Monopotassium Tartrate

2918.13.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Mononatri orthophosphat

Sodium dihydrogen phosphate

2835.22.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón

Mononatri tartrat

Monosodium Tartrate

2918.13.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Monostarch phosphat

Monostarch Phosphate

3505.10.90

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

Muối aspartam- acesulfame

Aspartame- acesulfame salt

2924.29.10

Chất tạo ngọt

Muối của acid myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na)

Salts of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4)

2915.70.10

Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định

2915.70.30

2915.90.20

Muối của acid oleic (Ca, Na,K)

Salts of Oleic acid (Ca, Na, K)

2916.15.00

Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định

Natamycin

Natamycin

2941.90.00

Chất bảo quản

Natri acetat

Sodium acetate

2915.29.10

Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất tạo phức kim loại

Natri adipat

Sodium adipate

2917.12.90

Chất điều chỉnh độ acid

Natri alginat

Sodium alginate

3913.10.00

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

Natri ascorbat

Sodium Ascorbate

2936.27.00

Chất chống oxy hóa

Natri benzoat

Sodium Benzoate

2916.31.00

Chất bảo quản

Natri cacboxymethyl cellulose

Sodium carboxymethyl cellulose

3912.31.00

Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất giữ ẩm, chất làm rắn chắc, chất tạo gel

Natri calci polyphosphat

Sodium calcium polyphosphate

2835.31.00

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

Natri carbonat

Sodium carbonate

2836.20.00

Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón

Natri carbonxymethyl Cellulose, thủy phân bằng enzym

Sodium carcboxymethyl cellulose, enzymaticaly hyrolysed

3912.310.0

Chất ổn định, chất làm dầy

Natri cyclamat

Sodium cyclamate

2929.90.10

Chất tạo ngọt

Natri dihydro citrat

Sodium Dihydrogen Citrate

2918.15.90

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy

Natri DL-malat

Sodium DL-malate

2918.19.00

chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm

Natri erythorbat

Sodium erythorbate

2936.27.00

Chất chống oxy hóa

Natri ferrocyanid

Sodium Ferrocyanide

2837.20.00

Chất chống đông vón

Natri fumarat (các muối)

Sodium fumarates

2917.19.00

Chất điều chỉnh độ acid

Natri hydro sulfit

Sodium Hydrogen Sulfite

2832.10.00

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa

Natri hyro DL-malat

Sodium hyrogen DL- malate

2918.19.00

Chất điều chỉnh độ acid

Natri metabisulfit

Sodium Metabisulphite

2832.10.00

chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm

Natri nhôm phosphat

Sodium Aluminium Phosphate-acidic

2835.29.90

Chất điều chỉnh độ acid

Natri nhôm silicat

Sodium Aluminosilicate

2842.10.00

Chất chống đông vón

Natri Riboflavin 5’- phosphat

Riboflavin 5’- phosphate sodium

2936.23.00

Phẩm màu

Natri sorbat

Sodium Sorbate

2916.19.00

Chất bảo quản

Nalri stearoyl lactylat

Sodium stearoyl lactylate

2915.70.30

Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định

Natri sulfat

Sodium sulfate

2833.19.00

Chất điều chỉnh độ acid

Natri sulfit

Sodium Sulfite

2832.10.00

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột

Natri thiosulphat

Sodium Thiosulphate

2832.30.00

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

Neotam

Neotame

2922.49.00

Chất điều vị, chất tạo ngọt

Nhôm amoni sulphat

Aluminium Ammonium Sulphate

2833.22.10

Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ

2833.22.90

Nhôm kali sulphat

Aluminium Potassium Sulphate

2833.22.10

Chất điều chỉnh độ acid

2833.22.90

Nhóm lecithin

Lecithins

2923.20.10

Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa

Nhôm silicat

Aluminium Silicate

2842.10.00

Chất chống đông vón

Nhựa guaiac

Guaiac Resin

1301.90.90

Chất chống oxy hóa

Nisin

Nisin

2941.90.00

Chất bảo quản

Oligoeste typ 1 và typ 2 của sucrose

Sucrose oligoesters type I and type II

2915.90.90

Chất nhũ hóa, chất ổn định

Ortho-phenylphenol

Ortho-Phenylphenol

2907.19.00

Chất bảo quản

Oxyd calci

Calcium oxyde

2522.10.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

2825.90.00

Oxyd Magnesi

Magnesium oxyde

2519.90.10

Chất chống đông vón

2519.90.90

Papain

Papain

3507.90.00

Enzym, chất điều vị

Parika oleoresin

Parika oleoresin

3301.90.90

Phẩm màu

Pectin

Pectins

1302.20.00

Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy

Pentakali triphosphat

Pentapotassium triphosphate

2835.39.90

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

Pentanatri triphosphat

Pentasodium triphosphate

2835.31.00

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

Phosphated Distarch Phosphat

Phosphated Distarch Phosphate

3505.10.90

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

Phức clorophyl đồng

Chlorophyll Copper Complex

3203.00.10

Phẩm màu

Phức clorophyl đồng (muối Natri, kali của nó)

Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts

3203.00.10

Phẩm màu

Polydimethyl siloxan

Polydimethylsiloxane

3402.13.10

Chất Chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa

Polyetylen glycol

Polyethylene Glycol

3907.20.90

Chất chống tạo bọt, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày

Polyoxyethylen (20) sorbitan tristearat

Polyoxyethylene (20) sorbitan tristearate

3402.13.90

Chất nhũ hóa

Polyoxyethylen (20) sorbitan monolaurat

Polyoxyethylene (20) sorbitan monolaurate

3402.13.90

Chất nhũ hóa

Polyoxyethylen (20) sorbitan monopalmitat

Polyoxyethylene (20) sorbitan monopalmitate

3402.13.90

Chất nhũ hóa

Polyoxyethylen (20) sotbitan monostearat

Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate

3402.13.90

Chất nhũ hóa

Polyoxyethylen (40) stearat

Polyoxyethylene (40) stearate

3402.19.90

Chất nhũ hóa

Polyoxyethylen (8) stearat

Polyoxyethylene (8) stearate

3402.13.90

Chất nhũ hóa

Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat

Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate

3402.13.90

Chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa

Polyvinyl alcohol

Polyvinyl alcohol

3905.30.10

Chất làm bóng, chất làm dầy

Polyvinylpyrolidon

Polyvinylpyrrolidone

3905.99.10

Chất ổn định, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày

Polyvinylpyrolidon, không tan

Polyvinylpyrolidon, insoluble

3905.99.90

Chất ổn định màu, chất ổn định

Ponceau 4R

Ponceau 4R

3204.19.00

Phẩm màu

Propyl galat

Gallate, Propyl

2918.29.90

Chất chống oxy hóa

Propyl pra- Hydroxybenzoat

Propyl pra- Hydroxybenzoate

2918.29.90

Chất bảo quản

Propylen glycol alginat

Propylene glycol alginate

3913.10.00

Chất làm dầy, chất ổn định

Protease

Protease (A. orysee var.)

3507.90.00

Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định, chất làm bóng

Pullulan

Pullulan

3913.90.30

Chất làm bóng, chất làm dầy

Quinolin

Quinoline Yellow

3204.12.10

Phẩm màu

Sáp vi tinh thể

Microcrystalline Wax

2712.90.90

Chất làm bóng, chất tạo bọt

Sắt (II) lactat

Ferrous lactate

2918.11.00

Chất ổn định màu

Sắt amoni citrat

Ferric ammonium citrate

2918.15.90

Chất chống đông vón

Shellac

Shellac

1301.90.40

Chất làm bóng

Siro maltitol

Maltitol syrup

2940.00.00

Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt

Siro polyglycitol

Polyglycitol syrup

1702.20.00

Chất tạo ngọt

Starch acetate, Este hóa với Acetic anhydrid

Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride

3505.10.90

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

Starch acetate, este hóa với Vinyl Axetat

Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate

3505.10.90

Chất xử lý bột

Starch Natri Octenyl Succinat

Starch Sodium Octenyl Succinate

3505.10.10

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định

3505.10.90

Stearyl citrat

Stearyl citrate

2918.15.90

Chất nhũ hóa, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

Steviol glycosid

Steviol glycosides

2938.90.00

Chất tạo ngọt

Sucralose

Sucralose

2940.00.00

Chất tạo ngọt

Sucroglyxerid

Sucroglycerides

3824.99.70

Chất nhũ hóa

Sucrose acetat isobutyrat

Sucrose acetate isobutyrate

2940.00.00

Chất nhũ hóa

Sulphua dioxyd

Sulfur Dioxyde

2811.29.20

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa

Sunset yellow FCF

Sunset Yellow FCF

3204.12.90

Phẩm màu

Tartrazin

Tartrazine

3204.19.00

Phẩm màu

Tert-Butylhydroquinon (TBHQ)

Tertiary Butylhydroquinone

2907.29.90

Chất chống oxy hóa

Tinh bột đã được xử lý bằng acid

Acid-Treated Starch

3505.10.10

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định

3505.10.90

Tinh bột đã được xử lý bằng kiềm

Alkaline Treated Starch

3505.10.10

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định

3505.10.90

Tinh bột đã khử màu

Bleached Starch

3505.10.10

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định

3505.10.90

Tinh bột xử lý oxy hóa

oxydized Starch

3505.10.10

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định

3505.10.90

Tinh bột, xử lý bằng enzim

Enzyme-Treated Starches

3505.10.10

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định

3505.10.90

Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp)

Tocopherol concentrate, mixed

2936.28.00

Chất chống oxy hóa

Triacetin

Triacetin

2915.39.90

Chất mang, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm

Triamoni citrat

Triammonium citrate

2918.15.90

Chất điều chỉnh độ acid

Tricalci citrat

Tricalcium Citrates

2918.15.10

Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

7

Hương liệu thực phẩm

7.1

Các chất tạo hương tự nhiên

Saffron (cây nghệ)

Saffron

0910.20.00

Nghệ (curcuma)

Turmeric (curcuma)

0910.30.00

Các chiết xuất từ cây vani

0905.10.00 & 0905.20.00

Hương khói tự nhiên và các chiết xuất của nó

2106.90.98

Hương liệu tự nhiên và các hương liệu giống tự nhiên

2106.90.98

Dầu nguyệt quế anh đào

3301.19.00

Hương bạc hà cay (Mantha piperita)

3301.24.00

Hương của cây bạc hà khác

3301.25.00

Hương quế

3301.29.10

Các dầu gia vị và chiết xuất từ gia vị

3301.90.90

Dầu hạnh nhân đắng

3301.90 90

Tinh dầu quả tự nhiên

3301.90.90

Dầu ớt

3301.90.90

Tinh dầu họ quả cam quýt

3301.12.00

chất tạo hương tự nhiên

3301.13.00

3301.19.00

7.2

Các chất tạo hương tổng hợp

Benzoin gum

1301.90.90

Limonen, d-

2902.19.00

Linalool

3301.19.00

Menthol

2906.11.00

Benzyl alcohol

2906.21.00

Metyl benzyl, alpha- alcohol

2906.21.00

Hương khói

3307.41.90

Anethole, trans-

2909.30.00

Anethol, beta-

2909.30.00

Eugenyl metyl ete

2909.30.00

Eugenol

2909.50.00

Benzadehyt

2912.21.00

Vanillin

2912.41.00

Etyl vanilin

2912.42.00

Inonon, alpha

2914.23.00

Inonon, beta

2914.23.00

Carvon, d-

2914.29.90

Carvon, l-

2914.29.90

Metyl naphtyl, beta-keton

2914.39.00

Etyl format

2915.13.00

Etyl axetat

2915.31.00

Amyl axetat

2915.39.90

Linalyl axetat

2915.39.90

Benzyl axetat

2915.39.90

Etyl laurat

2915.90.20

Alyl heptanoat

2915.90.90

Alyl hexanoat

2915.90.90

Etyl heptanoat

2915.90.90

Etyl nonanoat

2915.90.90

Benzyl benzoat

2916.31.00

Etyl lactat

2918.11.00

Metyl salixylat

2918.23.00

Etyl matylphenylglycidat

2918.29.10

Etyl phenylglycidat

2918.29.10

Metyl anthranilat

2922.43.00

Metyl N-metylanthranilat

2922.43.00

Nonalacton, gamma-

2932.20.00

Piperonal

2932.93.00

Etyl maltol

2932.99.90

Maltol

2932.99.90

Metyl phenylaxetat

2916.34.00

Quinin hydroclorua

2939.20.10

Undecalacton, gamma-

2932.20.00

8

Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm

8.1

Các tác nhân chống tạo bọt

Sản phẩm ankylen oxit

Alkylene oxide adduct

2910.90.00

Đimetylpolysiloxan

Dimethylpolysiloxan

3910

3402.13.90

Copolyme etylenoxit - propylen oxit

Ethylene oxide - propylene oxide copolymers

2910.20.00 & 2910.90.00

Metyl este của axit béo

Fatty acid methyl ester

3824.99.70

Este polyankylen glycol của axit béo (1-5 phân tử etylen oxit hay propylen oxit)

Fatty acid polyalkylene glycol ester (1-5 moles ethylene oxide or propylene oxide)

3824.99.70

Ete glycol - Ancol béo

Fatty alcohol-glycol ether

3823.70.90

HO-CH2-CH2-OR R=CnH2n+1, n=8-30

Dầu dừa đã hydrogen hóa

Hydrogenated coconut oil

1516.20.98

Dầu dừa đã qua hydro hóa

Dung dịch alpha metyl glycozit

Alpha - methyl glycoside water

2938.90.00

Ancol polyetoxyl hóa, biến tính

Polyethoxylated alcohols, modified

3402.13.90

Nếu tan hay phân tán trong nước

Copolyme polyglycol

Polyglycol

3907.20.90

3402.13.90

Nếu tan hay phân tán trong nước

Ancol bậc cao biến tính.

Modified higher alcohol

2207.20.11

2207.20.19

Polyme khối polypropylen polyetylen

Polypropylene- proethylene block polymer

3902.10.90

8.2

Các chất xúc tác

Nhôm

Alluminium

76

3815.19.00

Xúc tác có nền

Crôm

Chromium

3815.19.00

Xúc tác có nền

Đồng

Copper

3815.19.00

Xúc tác có nền

Đồng cromat

Copper chromate

2805.19.00

Đồng cromit

Copper chromite

2805.19.00

Mangan

Manganese

3815.19.00

Xúc tác có nền

Molipđen

Molybdenum

3815.19.00

Xúc tác nền

Niken

Nickel

3815.11.00

Xúc tác có nền

Palađi

Palladium

3815.12.00

Xúc tác có nền

Platin

Platinum

3815.12.00

Xúc tác có nền

Kali kim loại

Potassium metal

2805.19.00

Xúc tác có nền

Kali metylat (metoxit)

Potassium methylate (methoxide)

2905.19.00

Kali etylat (etoxit)

Potassium ethylat (ethoxide)

2905.49.00

Bạc

Silver

2805.19.00

Natri amid

Sodium amide

2842.90.90

Natri etylat

Sodium ethylate

2905.19.00

Natri metylat (metoxit)

Sodium methylate (methoxide)

2905.19.00

Axit triflometan sulfonic (CF3 SO3H)

Trifluoromethane sulfonic acid

2915.90.90

8.3

Các tác nhân làm trong/chất trợ lọc

Đất sét hấp phụ (tẩy màu, đất tự nhiên hay hoạt tính)

Absorbent clays (bleaching, natural, or activated earths)

3802.90.90

2507.00.00

Asbestos

Asbestos

3802.90.90

2524.90.00

Bentonit

Bentonite

3802.90.90

2508.10.00

Nhựa đivinylbenzen clometyl hóa và amin hóa

Chloromethylated aminated styrene - divinylbenzene resin.

3914.00.00

Điatomit

Diatomaceous earth

2512.00.00

Copolyme đivinylbenzen- etyl vinylbenzen

Divinylbenzen - ethylvinylbenzen copolymer

3914.00.00

Đất sét hoạt tính

Fulleris earth

3802.90.20

Nhựa trao đổi ion

Ion exchange resins (see ion exchange resins)

3914.00.00

Isinglass

Isinglass

3503.00.30

Cao lanh

Kaolin

2507.00.00

3802.90.90

Magiê axetat

Magnesium acetate

2915.29.90

Perlite

Perlite

2530.10.00

Axit polymaleic và natri polymaleat

Polymaleic acid and sodium Polymaleate

2917.19.00

Than hoạt tính, than không có hoạt tính

Vegetable carbon (activated, unactivated)

3802.10.00

8.4

Tác nhân làm lạnh và làm mát

Điclofluorometan

Dichlorofluoromethane

2903.77.00

8.5

Tác nhân làm khô/ tác nhân chống đóng bánh

Nhôm stearat

Aluminum stearate

2915.70.30

Canxi stearat

Calcium stearate

2915.70.30

Magie stearat

Magnesium stearate

2915.70.30

Octađecylammoni axetat (trong amoni clorua) (C18H37NH3OOCCH3)

Octadecylammonium acetate (in ammmonium chloride)

2915.29.90

Kali nhôm silicat

Potassium aluminum silicate

2842.10.00

Natri canxi silicoaluminat

Sodium calcium silicoaluminate

2842.10.00

8.6

Chất tẩy rửa (tác nhân làm ẩm)

Đioctyl natri sulfosucxinat

Dioctyl sodium sulfosuccinate

3402.90.99

Các hợp chất amoni bậc 4

Quaternary ammonium compounds

2923.90.00

Natri xylen sulfonat

Sodium xylene sulphonate

2904.10.00

8.7

Các tác nhân cố định enzim và chất mang

Glutarandehit

Glutaraldehyde

2912.19.00

8.8

Chế phẩm enzym (kể cả các enzym đã được cố định trên chất mang)

8.8.1

Chế phẩm enzym có nguồn gốc từ động vật

Catalaza (gan bò hay ngựa)

Catalase (bovine or horse liver)

3507.90.00

Chymosin (bê, dê non, cừu non)

Chymosin (calf, kid, or lamb abomasum)

3507.90.00

Chymosin A từ Eschorichia coli K-12 chứa gene prochymosin A của bê

Chymosin A from Eschorichia coli K-12 containing calf prochymosin A gene)

3507.90.00

Chymosin B

Chymosin B produced from Aspergillus niger var awamori containing calf prochymosin B gene

3507.90.00

Lipaza (dạ dày bò) (Tuyến nước bọt hay thực quản của bê, dê non, cừu non) (heo hay tụy bò)

Lipase (bovine stomach) (salivary glands or forestomach of calf, kid, or lamb) (hog or bovine pancreas)

3507.90.00

Lysozim (lòng trắng trứng)

Lysozyme (egg whites)

3507.90.00

Pepsin, avian (của chim, gia cầm)

Pepsin, avian (proventicum of poultry)

3507.90.00

Phospholipaza (tụy)

Phospholipase (pancreas)

3507.90.00

Rennet (dạ dày bò, dê hay cừu)

Rennet (bovine, calf, goat, kid, or sheep, lamb stomach)

3507.10.00

Typsin (Tụy heo hay bò)

Typsin (porcine or bovine pancreas)

3507.90.00

8.8.2

Chế phẩm enzim có nguồn gốc từ thực vật

Chymopapain (từ quả đu đủ)

Chymopapain (Carica papaya)

3507.90.00

Ficin (từ cây sung)

Ficin (Ficus spp)

3507.90.00

Liposydaza (từ đậu nành)

Liposydase (soya)

3507.90.00

Men rượu (Saccharomyces cerevisia)

Alcohol dehydrogenase (Saccharomyces cerevisia)

3507.90.00

Alpha- galactosidaza

Alpha galactosidase

3507.90.00

Arabinofuranosidaza

Arabinofuranosidease

3507.90.00

Beta-glucanaza

Beta glucanase

3507.90.00

Xellobiaza

Cellobiase

3507.90.00

xenlulaza

Cellulase

3507.90.00

Dextranaza

Dextranase

3507.90.00

Endo-beta glucanaza

Endo-beta glucanase

3507.90.00

Esteraza

Esterase

3507.90.00

Exo-alpha glucozidaza (được cố định trên chất mang) (cùng nguồn như trên) không nhiều hơn 10mg/kg glutaraldehyd

Exo-alpha glucosidase (immobilized) (same sources as above) no more than 10mg/kg glutaraldehyde

3507.90.00

Glucoamylaza hay

Glucoamylase or

3507.90.00

Glucose isomeraza

Glucose isomerase

3507.90.00

Hemixenlulaza

Hemicellulase

3507.90.00

Inulinaza

Inulinase

3507.90.00

Invertaza

Invertase

3507.90.00

lsoamylaza

Isoamylase

3507.90.00

Lactaza

Lactase

3507.90.00

Lactoperoxidaza

Lactoperoxidase

3507.90.00

Decacboxylaza ®èi víi axit malic

Malic acid decarboxylase

3507.90.00

Maltaza hay anphaglucosidaza

Maltase or alphaglucosidase

3507.90.00

Melibiaza (anpha- galactosidaza)

Melibiasc (alpha- galatosidase)

3507.90.00

Enzym khử nitrat

Nitrate reductase

3507.90.00

Pectin esteraza

Pectin esterase

3507.90.00

Pectinlyaza

Pectinlyase

3507.90.00

Polygalacturonaza

Polygalacturonase

3507.90.00

Proteaza

Protease

3507.90.00

Pullulanaza

Pullulanase

3507.90.00

Serin proteinaza

Serine proteinase

3507.90.00

Tannaza

Tannase

3507.90.00

Xylanaza

Xylanase

3507.90.00

Beta-xylosidaza

Beta-xylosidase

3507.90.00

8.9

Các tác nhân keo tụ

Nhựa acrylat - acrylamit

Acrylate - acrylamide resin

3906.90.20

Chitin/chitosan

Chitin/chitosan

3913.90.90

Phức của muối nhôm hòa tan và axit phosphoric

Complexes of soluble aluminum salt and phosphoric acid

2835.29.90

Copolyme đimetylamin- epiclorohidrin

Dimethylamine - epichlorohydrin copolymer

3911.90.00

Đất sét chuổi vải (dạng Canxi của Natri montmorillonit)

Fuller--’s earth (calcium analogue of sodium montmorillonite)

2508.40.90

Nhựa acrylamit biến tính

Modified acrylamide resin

3906.90.99

Axit polyacrylic

Polyacrylic acid

3906.90.20

Poliacrylamit

Polyacrylamide

3906.90.99

Natri poliacrylat

Sodium polyacrylate

3906.90.92

Trinatri điphosphat

Trisodium diphosphate

2835.29.10

Trinatri orthophosphat

Trisodium orthophosphate

2835.29.10

8.10

Nhựa trao đổi ion, màng và rây phân tử

Copolyme của metyl acrylat và divinylbenzen bị thủy phần hoàn toàn

Completely hydrolyzed copolymers of methyl acrylate and divinylbenzene and acrylonitrile

3914.00.00

Đietylentriamin.

Diethylenetriamine.

3914.00.00

Copolyme của axit metacrylic vμ đivinylbenze

Metacrylic acid- divinylbenzene copolymer

3914.00.00

Copolyme của axit metacrylic và divinylbenzen với nhóm hoạt động RCOO

Methacrylic acid- divinylbenzene copolymer with RCOO active groups

3914.00.00

Polystyren vμ đivinylbenzen cầu hóa bằng các nhóm trimetylammoni

Polystyrene- divinylbenzene reticulum with trimethylammonium groups

3914.00.00

8.11

Chất bôi trơn, các tác nhân loại bỏ và chống kẹt cứng, trợ khuôn

Đimetylpolysiloxan (CH3- [Si(CH3-)2] - CH3

Dimethylpolysiloxane

3910.00.20

Silicone

8.12

Tác nhân kiểm soát vi sinh vật

Đioxit clo ClO2

Chlorine dioxide

2811.29.90

Hipoclorit

Hypochlorite

2828.10.00

hipociorit gồm 2 loại: canxi hypoclorit và natri hypoclorit

2828.90.10

lodophors

lodophors

3808.94.90

Thuốc khử trùng

Axit peraxetic

Peracetic acid

2915.39.90

Hợp chất amoni bậc 4

Quaternary ammonium compounds

2923.90.00

Hệ enzym lactoperoxidaza (latoperoxidaza, gluco oxidaza, muối thioxianat)

Lactoperoxidase system (lactoperoxidase, glucose oxidase, thiocyanate salt)

3507.90.00

8.13

Tác nhân đẩy tơi và các khí bao gói

Không khí

Air

2842.90.90

Argon

Argon

2804.21.00

Cacbon Đioxit

Carbon dioxide

2811.21.00

Clopentafluoroetan

Chloropentafluoroethane

2903.75.00

Điclođifluorometan

Dichlorodifluoromethane

2903.77.00

Heli

Helium

2804.29.00

Hiđro

Hydrogen

2804.10.00

Nitơ oxit

Nitrous oxide

2811.29.90

Octa fluoroxyclobutan

Octafluorocyclobutane

2711.29.00

Propan

Propane

2711.12.00

Triclorofluorometan

Trichlorofluoromethane

2903.77.00

8.14

Các dung môi, quá trình chiết và chế biến

Axeton (đimetyl ketone)

Acetone (dimethyl ketone)

2914.11.00

Amyl axetat

Amyl acetate

2915.39.90

Butan

Butane

2711.13.00

Butan-1,3-điol

Butane-1,3-dioI

2905.39.00

Ancol 1- Butylic

Butan- 1-ol

2905.13.00

Ancol 2- Butylic

Butanol-2-ol

2905.13.00

Xyclohexan

Cyclohexane

2902.11.00

1,2- đicloetan (điclo etan)

1,2- Dichlororethane

2903.15.00

Điclofluorometan

Dichlorodifluoromethane

2903.15.00

Đietyl ete

Diethyl ether

2909.11.00

Etyl axetat

Ethyl acetate

2915.31.00

Ancol n-octyl

n-octyl alcohol

2905.16.00

Pentan

Pentane

2901.10.00

Ete dầu hỏa

Petroleum ether (light Petroleum)

2909.60.00

* có thay đổi

Propan 1,2 - điol

Propane - 1,2 - diol

2905.32.00

Ancol 1- Propiolic

Propane- 1-ol

2905.12.00

Ancol tertiary butyl

Tertiary butyl alcohol

2905.14.00

1,1,2 - tricloetylen

1,1,2-Tirichloroethylene

2903.22.00

Triđođexylamin

Tridodecylamine

2921.19.00

Toluen

Toluene

2902.30.00

Etyl metyl xeton (Butanon)

Ethylmethylketone (butanone)

2914.12.00

Glyxcrin tributyrat

Glycerol tributyrate

2915.60.00

Hexan

Hexane

2901.10.00

Mạch thẳng

Isobutan

Isobutane

2711.13.00

Isopropyl myristat

Isopropyl myristate

2915.90.20

8.15

Tác nhân tẩy rửa và bóc vỏ

Amoni orthophosphat (NH4)3PO4

Ammonium orthophosphate

2835.29.90

Đitiocacbamat

Dithiocarbamate

2930.20.00

Etc etylen glycol monobutyl

Ethylene glycol monobutyl ether

2909.43.00

Monoetanolamin

Monoethanolamine

2922.11.00

Kali bromua

Potassium bromide

2827.51.00

Natri hipoclorit

Sodium hypochlorite

2828.90.10

Natri tripoliphosphat

Sodium tripolyphosphate

2835.31.00

Tetra kali pyrophosphat

Tetrapotassium

2835.39.90

Tetra natri

Tetrasodium

2922.49.00

Trietanolamin

Triethanolamine

2922.15.00

8.16

Các chất hỗ trợ chế biến khác

Canxi tartrat

Calcium tartrate

2918.13.00

Etyl parahydroxybenzoat

Ethyl parahydroxybenzoate

2918.99.00

Axit giberelic

Gibberellic acid

2932.99.90

Magie tartrat

Magnesium tartrate

2918.13.00

Kali giberelat

Potassium gibberellate

2932.99.90

Natri

Sodium

2805.11.00

Natri silicat

Sodium silicates

2839.19.10

8.17

Danh mục các hợp chất hỗ trợ chế biến được dùng làm phụ gia

8.17.1

Tác nhân chống tạo bọt

Lecitin hyđroxyl hóa

Hydroxylated lecithin

2923.20.10

2923.20.90

Axit oleic từ các axit béo của dầu nặng

Oleic acid from tall oil fatty acids

3823.13.00

Sáp dầu mỏ

Petroleum wax

2712.10.00

Sáp dầu mỏ (tổng hợp)

Petroleum wax (synthetic)

2712.10.00

Petrolatum

Petrolatum

2712.10.00

Polietylen glycol

Polyethylene glycol

3404.20.00

Polypropylen glycol

Polypropylene glycol

2905.32.00

Propylen glycol alginat

Propylene glycol alginate

2905.32.00

8.17.2

Các chất xúc tác

Amonibisulphit

Ammonium bisulfite

2832.20.00

Sắt (II) sulphat

Ferrous sulfate

2833.29.90

Đioxit lưu huỳnh

Sulfur dioxide

2811.29.20

8.17.3

Các tác nhân làm trong/ trợ lọc

Carrageenan/Furcelleran

Carrageenan/ Furcelleran

1302.39.19

Casein

Casein

3501.10.00

Gelatin (ăn được)

Gelatin (edible)

3503.00.41

3503.00.49

8.17.4

Nhựa trao đổi ion

Axit phosphoric

Phosphoric acid

2809.20.39

Silica sol bền vững trong nước

Stabilized aqueous silica sol

2842.10.00

Axit tanic

Tannic acid

2941.90.00

Bột gỗ/ than mùn

Wood flour/ Sawdust

4405.00.20

8.17.5

Các chất ổn định màu

Natri pyrophosphat axit

Sodium acid pyrophosphate

2835.29.90

8.17.7

Các tác nhân làm khô/ tác nhân chống đông tụ

Tricanxi đioctophosphat

Tricalcium diorthophosphate

2835.26.00

8.17.8

Dung môi (Chiết và chế biến)

Benzyl benzoat

Benzyl benzoate

2916.31.00

Đietyl tartrat

Diethyl tartrate

2918.99.00

Etyl lactat

Ethyl lactate

2918.11.00

Isobutanol

Isobutanol

2905.14.00

(2-metylpropan -1- ol)

(2- methylpropan -1-ol)

2905.14.00

Ancol Isopropyl

Isopropyl alcohol

2905.12.00

Metanol

Methanol

2905.11.00

Metyl propanol -1

Methyl propanol -1

2905.49.00

Axit nitric

Nitric acid

2808.00.00

2 - Nitropropan

2- Nitropropane

2904.20.90

n-Octyl alcohol

n-Octyl alcohol

2905.16.00

Propan-2- ol (isopropyl ancol)

Propane 2- ol (isopropyl alcohol)

2905.12.00

Triclorofluorometan

Trichlorofluoromethane

2903.99.00

8.17.9

Các chất điều chỉnh tinh thể chất béo biến tính

Este polyglyxerin của axit béo

Poliglycerol esters of fatty acids

3824.99.70

8.17.10

Tác nhân keo tụ

Axit xitric

Citric acid

2918.14.00

Silica

Silica

2811.22.10

8.17.11

Các chất bôi trơn, các tác nhân tẩy rửa và chống dính, trợ khuôn

Sáp ong

Beeswax

1521.90.10

Sáp carnauba

Carnauba wax

1521.10.00

Dầu cá nhà táng hiđro hóa

Hydrogenated sperm oil

1521.90.20

Lecitin

Lecithin

2923.20.10

Magic trisilicat

Magnesium trisilicate

2842.10.00

Axit stearic

Stearic acid

2915.70.20

Stearin

Stearins

2915.70.30

Talc

Talc

2526.20.10

Tetranatri điphosphat

Tetrasodium diphosphate

2835.39.90

Tricanxi phosphat

Tri - calcium phosphat

2835.26.00

8.17.12

Các tác nhân kiểm soát vi sinh vật

Đinatri etylen bis đithiocacbamat

Disodium ethylene bis dithiocarbamate

2930.20.00

Etylenđiamin

Ethylenediamine

2921.21.00

Propylen oxit

Propylene oxide

2910.20.00

Natri clorua

Sodium chlorite

2828.90.90

8.17.13

Tác nhân tách đẩy và các khí đóng gói

Oxy

Oxygen

2804.40.00

8.17.14

Các tác nhân rửa và bóc vỏ

Axit oleic

Oleic acid

3823.12.00

8.17.15

Chất dinh dưỡng men

Anioni clorua

Ammonium chloride

2827.10.00

Amoni sulphat

Ammonium sulphate

2833.29.90

Amoni phosphat

Ammonium phosphates

2835.29.90

Biotin

Biotine

2936.29.00

Đồng sulphat

Cupric sulphate

2833.25.00

Sắt (II) amonisulphat

Ferrous ammonium sulphate

2842.90.90

Sắt sulphat(Il)

Ferrous sulphate

2833.29.90

Inositol

Inositol

2906.13.00

Magie sulphat

Magnesium sulfate

2833.21.00

Niaxin

Niacin

2936.29.00

Axit pantothenic

Pantothenic acid

2936.24.00

Kali hidro cacbonat

Potassium hydrogen carbonate

2836.40.00

Enzim tự phân giải

Yeast autolysates

3507.90.00

Kẽm sulphat

Zinc sulphate

2833.29.90

8.17.16

Các chất hỗ trợ chế biến khác

Sản phẩm ankylen oxit

Alkylene oxide adduct

2910.90.00

Amoni bicacbonat

Ammonium bicarbonate

2836.99.10

BHA

BHA

2918.29.90

BHT

BHT

2907.29.90

Canxi phosphat

Calcium phosphate

2835.26.00

Hương caramen

Caramel flavoring

3302.10.10

Đinatri hiđro phosphat

Disodium hydrogen phosphate

2835.22.00

Dầu đậu tương được phân đoạn

Fractionated soybean oil

1507.90.10

Axit fumaric

Fumaric acid

2917.19.00

Glyxerol tripropionat

Glycerol tripropionate

3824.99.70

Glyxin

Glycine

2922.49.00

Axit clohyđric

Hydrochloric acid

2806.10.00

Magiê clorua

Magnesium chloride

2827.31.00

Magiê xitrat

Magnesium citrate

2918.15.90

Magiê hiđroxit

Magnesium hydroxide

2816.10.00

Magiê phosphat

Magnesium phosphate

2835.25.90

Anpha- metyl glucosit trong nước

a - Methyl glycoside water

2845.90.00

Sản phẩm ankylen oxit không ion hóa với chất phân tán

Non - ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator

2910.90.00

Axit oxalic

Oxalic acid

2917.11.00

Polyme khối polypropylen polyetylen

Polypropylene - polyethylene block polymer

3902.90.90

Kali phosphat

Potassium phosphates

2835.24.00

Kali sulphat

Potassium sulfate

2833.29.90

Propan-1-ol

Propan-1-ol

2905.12.00

Propan-1,2-diol

Propane-1,2- diol

2905.12.00

Natri bisulphit

Sodium bisulfite

2832.10.00

Natri bicacbonat

Sodium bicarbonate

2836.30.00

Natri hexameta phosphat

Sodium hexametaphosphate

2835.25.90

Natri metabisulphit

Sodium metabisulfite

2832.10.00

Mono natri phosphat, NaH2PO4

Sodium phosphate monobasic

2835.25.90

Đinatri phosphat Na2HPO4

Sodium phosphate dibasic

2835.25.90

Tri natri phosphat, Na3PO4

Sodium phosphate tribasic

2835.29.10

Natri poliacrylat -nhựa acrylamit

Sodium polyacrylate - acrylamide resin

3906.90.92

Natri tactrat

Sodium tartrate

2918.13.00

Este axit béo sobitan và este của axit béo polioxietilen-20-sobitan.

Sorbitan - fatty acyd esters and polyoxyethylene -20- sorbitan fatty acyl esters

2916.39.90

Lexitin đậu tương

Soy lecithin

2923.20.10

Axit sulphuric

Sulfuric acid

2807.00.00

Axit tanic với dịch chiết quebracho

Tannic acid with quebracho extract

2917.39.90

Este axit béo thực vật

Vegetable fatty acid esters

2915.90.90

Axyl béo thực vật (ưa nước)

Vegetable fatty acyl (hydrophillic)

2942.00.00

Xyloza

Xylose

2940.00.00

Ancol béo, CnH2n+1OH n= 8-30

Fatty alcohols (C8- C30)

3823.70.10

Tác nhân chống tạo bọt

3823.70.90

Hỗn hợp các dẫn xuất acyl béo tổng hợp và tự nhiên với các chất nhũ hóa

Mixture of naturally occurring and synthetic fatty acyl derivatives, with added emulgators

3824.99.70

Tác nhân chống tạo bọt

Sản phẩm không sinh ion ankylen oxit với chất nhũ hóa

Non-ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator

3824.99.70

Tác nhân chống tạo bọt

Este polyoxyetylen của axit béo C8-C30

Polyoxyethylene esters of C8-C30 fatty acids

3824.99.70

Tác nhân chống tạo bọt

Este polyoxyetylen của oxoancol C9-C30

Polyoxyethylene esters of C9-C30 oxoalcohols

3824.99.70

Tác nhân chống tạo bọt

Metyl glycozit este dầu dừa

Methylglycoside coconut oil ester

3824.99.70

Tác nhân chống tạo bọt

382499

Mixtures of polyoxyethylene and polyoxypropylene esters of C8-C30 fatty acids

3824.99.70

Tác nhân chống tạo bọt

Zirconi

Zirconium

2615.10.00

Chất xúc tác

8109.20.00

8109.30.00

8109.90.00

Anbumin

Albumin

3502.90.00

Tác nhân làm trong/ chất trợ lọc

Tanin

Tannin

2941.90.00

Tác nhân làm trong/ chất trợ lọc

Natri lauryl sulfat

Sodium lauryl sulphate

3402.11.90

Chất tẩy rửa (tác nhân làm ẩm)

Polyetylenimin

Polyethylenimine

3911.90.00

Tác nhân cố định enzim và chất mang

Đietylaminoetyl xenluloza

Diethylaminoethyl cellulose

3912.39.00

Tác nhân cố định enzim và chất mang

Huyết thanh dạng khô và dạng bột

Dried and powdered blood plasma

2106.90.91

tác nhân keo tụ

Muối của axit sulfurơ

Salt of sulfurous acid

2842.90.90

Tác nhân kiểm soát vi sinh vật

Hyđrocacbon từ isoparafinic dầu mỏ

Isoparaffinic petroleum hydrocarbons

2712.90.90

dung môi, quá trình chiết và chế biến

Điamoni orthophosphat (5% trong dung dịch nước)

Diammonium orthophosphate, (5 % aquaous solution)

2835.29.90

Tác nhân tẩy rửa và bóc vỏ

Hiđro peroxit (H2O2)

Hydrogen peroxide

2847.00.10

Tác nhân tẩy rửa và

2847.00.90

Hidroxianisol butyl hóa (chất chống oxi hóa trong thiết bị loại bọt)

Butylated hydroxyanisole (as antioxidant in defoamers)

2909.50.00

Tác nhân chống tạo bọt

Hydroxytoluen butyl hóa (chất chống oxi hóa trong thiết bị loại bọt)

Butylated hydroxytoluene (as antioxidant in defoamers)

2907.19.00

Tác nhân chống tạo bọt

Axit béo

Fatty acids

3823.11.00

Tác nhân chống tạo bọt

3823.12.00

3823.13.00

3823.19.10

3823.19.90

Magarin

Margarine

1517.10.10

Tác nhân chống tạo bọt

1517.90.20

Mono - và điglycerit của các axit béo

Mono - and diglycerides of fatty acids

3824.99.70

Tác nhân chống tạo bọt

Axit béo của dầu đỗ tương

Soybean oil fatty acids

3823.19.10

Tác nhân chống tạo bọt

3823.19.90

Amoniac

Ammonia

2814.10.00

Các chất xúc tác

2814.20.00

Acacia

Acacia

1301.90.90

Tác nhân làm trong/ trợ lọc

Nước muối

Brine (eg, Salt brine)

2201.90.90

Tác nhân làm lạnh và làm mát

1,2 - đictoetan (dicloetan)

1,2 - Dichlororethane (Dichloethane)

2903.11.90

Dung môi (Chiết và chế biến)

Etanol

Ethanol

2207.10.00

Dung môi (Chiết và chế biến)

2207.20.11

2207.20.19

2207.20.90

Nước

Water

2201.90.90

Dung môi (Chiết và chế biến)

Natri Iauryl sulfat

Sodium lauryl sulphate

3402.11.90

chất điều chỉnh tinh thể chất béo biến tính

Nhựa cánh kiến

Shellac

chất bôi trơn, các tác nhân tẩy rửa và chống dính, trợ khuôn

Vitamin B tổng hợp

B - Complex vitamins

2936.90.00

Chất dinh dưỡng men

Ancol béo - glycol ether

Fatty alcohol - glycol ether

3823.70.90

Chất hỗ trợ chế biến

8.18

Chế phẩm rửa rau quả, thực phẩm có tác dụng diệt khuẩn trong gia dụng

Chế phẩm rửa rau quả, thực phẩm có tác dụng diệt khuẩn trong gia dụng

3402.20

Quyết định 46/2007/QĐ-BYT Thông tư 44/2011/TT-BYT

3402.90

8.19

Hóa chất, chế phẩm sát trùng bề mặt dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm

Hóa chất, chế phẩm sát trùng bề mặt dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm

3808.94

Quyết định 46/2007/QĐ-BYT Thông tư 44/2011/TT-BYT

9

Dụng cụ, vật liệu bao gói chứa đựng thực phẩm

9.1

Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

3923

Hộp nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm

3923.10.90

Bao, túi, màng bọc nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm

3923.21.99

3923.29.90

Bình, chai, lọ, các sản phẩm tương tự

3923.30.90

Nút, nắp, mũ, van, nắp đậy tương tự

3923.50.00

Thùng chứa, bể chứa, ống dẫn thực phẩm, các SP tương tự

3923.90.90

Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp bằng nhựa tổng hợp

3924.10.90

9.2

Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

4014

Núm vú của chai cho trẻ em ăn và các loại tương tự

Vú cao su (cho trẻ em)

4014.90.10

9.3

Bao bì, dụng cụ bằng giấy tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

Bao bì, dụng cụ bằng giấy tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

4819.50.00

bao bì đã thành hình hay chưa vì thực tế có loại đã được dán thành bao, hộp nhưng có loại chỉ mới cắt nhưng chưa dán.

Bao bì, dụng cụ bằng giấy có lớp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng giấy

4819.50.00

Bao bì, dụng cụ bằng giấy có lớp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm là chất liệu khác (trừ xenlulo)

4819.50.00

9.4

Bao bì, dụng cụ bằng gỗ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

Bao bì, dụng cụ bằng gỗ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

4415.10.00

9.5

Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

6911.10.00

6912.00.00

Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng sứ

6911.10.00

Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng gốm

6912.00.00

Vật dụng chứa đựng thực phẩm bằng thủy tinh

7013.42.00

7013.49.00

Bộ đồ uống bằng thủy tinh

7013.28.00

Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng thủy tinh

7013.42.00

7013.49.00

Bình, chai, lọ, ống, các sản phẩm tương tự dùng chứa đựng thực phẩm

7010.90.99

Nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác

7010.20.00

9.6

Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

8007.00.92

Đồ dùng nhà bếp

8007.00.92

Bộ đồ ăn, uống và các sản phẩm tương tự

8007.00.92

Màng bọc thực phẩm và các sản phẩm tương tự bằng kim loại

8007.00.92

MINISTRY OF HEALTH
-------

THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------

No. 05/2018/TT-BYT

Hanoi, April 05,2018

 

CIRCULAR

PROMULGATING THE NOMENCLATURE OF FOODS, FOOD ADDITIVES, FOOD PROCESSING AIDS, AND FOOD IMPLEMENTS, PACKAGING AND CONTAINERS WHOSE HS CODES HAVE BEEN ASSIGNED IN THE VIETNAM’S NOMENCLATURE OF EXPORTS AND IMPORTS

Pursuant to the Law on Food Safety dated June 17, 2010;

Pursuant to the Government’s Decree No. 08/2015/ND-CP dated January 21, 2015 on guidelines for the Law on Customs in terms of customs procedure, customs supervision and inspection;

Pursuant to the Government’s Decree No. 75/2017/ND-CP dated June 20, 2017 defining the functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Health;

Pursuant to Government’s Decree No. 15/2018/ND-CP dated February 02, 2018 on elaboration of some Articles of the Law on Food Safety;

At the request of the Director of the Vietnam Food Administration;

The Minister of Health hereby promulgates a Circular on the nomenclature of foods, food additives, food processing aids, and food implements, packaging and containers whose HS codes have been assigned in the Vietnam’s nomenclature of exports and imports.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



The nomenclature of foods, food additives, food processing aids, and food implements, packaging and containers under the management of the Ministry of Health (hereinafter referred to as “the Nomenclature”) whose HS codes have been assigned in the Vietnam’s nomenclature of exports and imports is promulgated together with the Circular No. 65/2017/TT-BTC dated June 27, 2017.

Article 2. Rules for application

1. This nomenclature is prepared according to Vietnam’s nomenclature of exports and imports. It is used according to the following rules:

a) If there is only a 2-digit code, all 8-digit commodities of Chapter 2 are applied.

b) If there is only a 4-digit code, all 8-digit commodities in the same 4-digit heading are applied.

c) If there is only a 6-digit code, all 8-digit commodities in the same 6-digit subheading are applied.

d) If 8-digit commodities are mentioned, only the mentioned commodities are applied.

dd) Upon import of the commodities that are specified in the Nomenclature and in Points a, b and c Clause 1 of this Article, the importer shall provide the customs authority with sufficient information about such commodities (composition, functions and technical documents (if any)), take responsibility for the declaration and use such commodities for right purposes.

2. Commodities that are specified in the Nomenclature but in one of the cases in Article 13 of the Government’s Decree No. 15/2018/ND-CP dated February 02, 2018 or not used as foods, food additives, food processing aids, and food implements, packaging and containers are not required to undergo state inspection of safety of imported foods.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Article 3. Terms of reference

In the cases where any of the legislative documents and regulations referred to in this Circular is amended, replaced or annulled, the newest one shall apply.

Article 4. Implementation clause

1. This Circular comes into effect from May 21, 2018.

2. The Circular No. 40/2016/TT-BYT dated November 04, 2016 of the Minister of Health shall be repealed from the effective date of this Circular.

3. The Vietnam Food Administration, heads of affiliates of the Ministry of Health, Departments of Health of provinces and central-affiliated cities and relevant organizations and individuals are responsible for the implementation of this Circular.

Difficulties that arise during the implementation of this Circular should be reported to the Vietnam Food Administration (affiliated to the Ministry of Health) for consideration./.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



PP. THE MINISTER
THE DEPUTY MINISTER




Nguyen Thanh Long

 

NOMENCLATURE

OF FOODS, FOOD ADDITIVES, FOOD PROCESSING AIDS, AND FOOD IMPLEMENTS, PACKAGING AND CONTAINERS WHOSE HS CODES HAVE BEEN ASSIGNED IN THE VIETNAM’S NOMENCLATURE OF EXPORTS AND IMPORTS
(Enclosed with the Circular No. ……../2018/TT-BCT dated …….. of the Minister of Health)

No.

Heading

Name of commodity

English name

HS code

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Bottled waters

 

 

 

 

 

 

Nước uống đóng chai

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2201.90.90

Of purity

 

 

 

 

2202.10.10

 

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

 

Nước khoáng thiên nhiên

Natural mineral waters

2201.10.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

Ices

 

 

 

 

 

 

Nước đá thực phẩm

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2201.90.10

 

4

Functional food

 

 

 

 

4.1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Thực phẩm bổ sung

Supplemented Food

2106.90.73

 

4.2

 

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

Health Supplement, food Supplement, Dietary Supplement, functional Food

2106.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Vitamins, minerals, amino acids, fatty acids, enzyme, probiotics and other biologically active substances;

- Substances derived from animals, minerals, plants in the form of extracts, isolates, concentrates or metabolites;

- Sources of the substances mentioned in Point a and Point b above.

Dietary supplements may be in the form of soft gels, pellets, tablets, granules, powder, liquid and other dosage form divided into smaller doses.

4.3

 

Thực phẩm dinh dưỡng y học; hoặc Thực phẩm dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế đặc biệt

Food for Special Medical Purposes, Medical Food

1901.10.91

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

1901.90.11

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1901.90.91

 

 

 

 

 

2106.90.96

 

4.4

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt

Food for Special Dietary Uses

2005.10

Food for Special Dietary Uses means food for people on a diet, elderly people and other users defined by Codex Alimentarius, processed or formulated to satisfy particular dietary requirements which exist because of a particular physical or physiological conditions and/or specific disease and disorder of the user. The composition of this kind of food differs significantly from that of ordinary foods of comparable nature, if such ordinary foods exist.

 

 

 

 

2104.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

2007.10.00

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2106.90

 

4.4.1

 

Sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ đến 12 tháng tuổi

infant fomula (for children up to 12 months of age)

1901.10

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

1901.90.11

 

 

 

 

 

1901.90.19

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

2106.90

 

4.4.2

 

Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc biệt cho trẻ đến 12 tháng tuổi

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2106.90.81; 2106.90.89; 1901.10.10; 1910.10.20; 1901.10.91

 

 

 

 

 

2106.90.99

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

1901.10.91

 

 

 

 

 

1901.90.11

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4.4.3

 

Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi

follow up formula for infant from 6th months on and young children up to 36 months of age

1901.10

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1901.90.11

 

 

 

 

 

1901.90.19

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

2106.90

 

4.4.4

 

Sản phẩm dinh dưỡng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi

procesed cereal- based foods for infant from 6th months and young children up to 36 months of age

1901.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

1901.90.11

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1901.90.19

 

 

 

 

 

2104

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

2106.90

 

4.4.5

 

Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt dùng cho người ăn kiêng, người già và các đối tượng đặc biệt khác theo quy định của Ủy ban tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế

Food for Special Dietary Uses for people on a diet, elderly people and other users defined by Codex Alimentarius

2106.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

Micronutrients

 

 

 

 

 

 

Thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2106.90.71; 2106.90.72; 2106.90.73; 2106.10.00

 

6

Food additives

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Carbon thực vật

Vegetable carbon

3203.00.10

Coloring matter

 

 

Màu bắp cải đỏ

Anthocyanins (Red cabbage colour)

3203.00.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Acid succinic

Succinic acid

2917.19.00

Acidity regulator

 

 

Kali hydro sulfat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2833.29.90

#N/A

 

 

DL-Alanin

DL - Alanine

2921.19.00

Flavor enhancer

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Glycin

Glycine

2922.49.00

Flavor enhancer

 

 

Glycyrrhizin

Glycyrrhizin

2942.00.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Acesulfam kali

Aspartame-acesulfame salt

2934.99.90

Sweetener

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Sweetener

 

 

Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

3824.99.99

Emulsifier, sequestrant, stabilizer

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Acetylated Distarch Adipat

Acetylated Distarch Adipat

3505.10.90

Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer, thickener

 

 

Acetylated Distarch Phosphat

Acetylated Distarch Phosphate

3505.10.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Acetylated oxydized starch

Acetylated oxydized starch

2942.00.00

Emulsifier, stabilizer, thickener

 

 

Acid acetic băng

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2915.21.00

Acidity regulator, preservative

 

 

Acid adipic

Adipic acid

2917.12.90

Acidity regulator

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Acid alginic

Alginic acid

3913.10.00

Thickener, bulking agent, carrier, emulsifier, foaming agent, gelling agent, glazing agent, humectant, stabilizer

 

 

Acid ascorbic (L-)

Ascorbic Acid (L-)

2936.27.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Acid benzoic

Benzoic Acid

2916.31.00

Preservative

 

 

Acid citric

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2918.14.00

Acidity regulator, antioxidant, sequestrant

 

 

Acid cyclamic

Cyclamic acid

2921.30.00

Sweetener

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Acid erythorbic (acid isoascorbic)

Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid)

2936.27.00

Antioxidant

 

 

Acid formic

Formic acid

2915.11.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Acid fumaric

Fumaric Acid

2917.19.00

Acidity regulator

 

 

Acid gluconic

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2918.16.00

Acidity regulator

 

 

Acid glutamic (L(+)-)

Glutamic Acid (L(+)-)

2922.42.10

Flavor enhancer

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Acid guanylic

Guanylic Acid, 5'-

2934.99.10

Flavor enhancer

 

 

Acid hydrocloric

Hydrochloric acid

2806.10.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Acid inosinic

Inosinic Acid,5’-

2934.99.90

Flavor enhancer

 

 

Acid lactic (L-, D- và DL-)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2918.11.00

Acidity regulator

 

 

Acid malic

Malic Acid (DL-)

2918.19.00

Acidity regulator

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Acid orthophosphoric

Orthophosphoric Acid

2809.20.39

Acidity regulator, emulsifier, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener

 

 

Acid propionic

Propionic Acid

2915.50.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Acid sorbic

Sorbic Acid

2916.19.00

Preservative

 

 

Acid tartric

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2918.12.00

Acidity regulator, antioxidant, flavor enhancer, sequestrant

 

 

Acid thiodipropionic

Thiodipropionic acid

2915.90.90

Antioxidant

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Alpha amylase từ:

Alpha amylases from:

 

Enzyme, flour treatment agent

 

 

- Aspergillus orysee var.

- Aspergillus orysee var.

3507.90.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- Bacillus licheniformis

- Bacillus licheniformis

3507.90.00

Enzyme, flour treatment agent

 

 

- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3507.90.00

Enzyme, flour treatment agent

 

 

- Bacillus stearothermophilus

- Bacillus stearothermophilus

3507.90.00

Enzyme, flour treatment agent

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis

- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis

3507.90.00

Enzyme, flour treatment agent

 

 

- Bacillus subtilis

- Bacillus subtilis

3507.90.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Alpha-Tocopherol

d-alpha-Tocopherol

2936.28.00

Antioxidant

 

 

Amoni adipat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2917.12.90

Acidity regulator

 

 

Amoni alginat

Ammonium alginate

3913.10.00

Thickener, bulking agent, carrier, emulsifier, foaming agent, gelling agent, glazing agent, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Amoni carbonat

Ammonium carbonate

2836.99.10

Leavening agent, acidity regulator

 

 

Amoni clorid

Ammonium Chloride

2827.10.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Amoni hydro carbonat

Ammonium hydrogen carbonate

2836.99.90

Stabilizer, acidity regulator, leavening agent

 

 

Amoni lactat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2918.11.00

Acidity regulator, flour treatment agent

 

 

Amoni polyphosphat

Ammonium polyphosphates

2835.39.90

Sequestrant, emulsifier, humectant, leavening agent, sequestrant, stabilizer, thickener

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Amonium acetat

Ammonium acetate

2915.29.90

Acidity regulator

 

 

Amonium dihydrogen phosphat

Ammonium dihydrogen phosphate

2835.29.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Ascorbyl palmitat

Ascorbyl Palmitate

2915.70.10

Antioxidant

 

 

Ascorbyl stearat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2915.70.30

Antioxidant

 

 

Aspartam

Aspartame

2924.29.10

Flavor enhancer, sweetener

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Azodicacbonamid

Azodicarbonamide

2927.00.10

Flour treatment agent

 

 

Beta-caroten tổng hợp

Beta-Carotene (Synthetic)

2936.90.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Beta-Caroten, Blakeslea trispora

Beta-Caroten, Blakeslea trispora

2936.90.00

Coloring matter

 

 

Bone phosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2835.29.90

Sequestrant, emulsifier, humectant, leavening agent, sequestrant, stabilizer, thickener

 

 

Bột cellulose

Powdered cellulose

3912.90.90

Bulking agent, anticaking agent, carrier, emulsifier, foaming agent, glazing agent, stabilizer, thickener

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Bột Konjac

Konjac flour

0712.90.90

Carrier, emulsifier, gelling agent, glazing agent, humectant, stabilizer, thickener

 

 

Bột talc

Talc

2526.20.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Brilliant black

Brilliant black

3204.11.90

Coloring matter

 

 

Brilliant blue FCF

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3204.11.90

Coloring matter

 

 

Butyl hydroxy anisol (BHA)

Butylated Hydroxyanisole

2909.30.00

Antioxidant

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Butyl hydroxy toluen (BHT)

Butylated Hydroxytoluene

2907.19.00

Antioxidant

 

 

Các muối amoni của acid phosphatidic

Ammonium salts of Phosphatidic acid

2835.29.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Các muối calci citrat

Calcium Citrates

2918.15.10

Firming agent, acidity regulator

 

 

Calci 5’guanylat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2934.99.10

Flavor enhancer

 

 

Calci 5’-inosinat

Calcium 5’-inosinate

2934.99.10

Flavor enhancer

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Calci 5’-ribonucleotid

Calcium 5’- ribonucleotides

2934.99.10

Flavor enhancer

 

 

Calci acetat

Calcium Acetate

2915.29.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Calci alginat

Calcium alginate

3913.10.00

Thickener, antifoaming agent, bulking agent, carrier, foaming agent, gelling agent, glazing agent, humectant, sequestrant, stabilizer

 

 

Calci ascorbat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2918.15.90

Antioxidant

 

 

Calci benzoat

Calcium Benzoate

2916.31.00

Preservative

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Calci carbonat

Calcium Carbonate

2836.50.10

Acidity regulator, anticaking agent, carrier, firming agent, flour treatment agent, stabilizer

 

 

Calci cyclamat

Calcium cyclamate

2933.59.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Calci dihydro diphosphat

Calcium dihydrogen diphosphate

2835.26.00

Anticaking agent, emulsifier, stabilizer

 

 

Calci gluconat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2918.16.00

Acidity regulator, firming agent, sequestrant

 

 

Calci glutamat

Calcium di-L- Glutamate

2922.42.90

Flavor enhancer

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Calci polyphosphat

Calcium polyphosphates

2835.39.90

Sequestrant, emulsifier, humectant, leavening agent, sequestrant, stabilizer, thickener

 

 

Calci silicat

Calcium Silicate

2842.10.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Calci sorbat

Calcium Sorbate

2916.19.00

Preservative

 

 

Carbon dioxyd

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2811.21.00

Carbon dioxide generator

 

 

Kali gluconat

Potassium Gluconate

2918.16.00

Sequestrant, acidity regulator, stabilizer

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Lecitin

Lecithin

2923.10.00

Antioxidant, emulsifier

 

 

Magnesi di-L glutamat

Magnesium di-L glutamate

2922.42.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Magnesi gluconat

Magnesium gluconate

2918.16.00

Acidity regulator, firming agent, stabilizer

 

 

Magnesi hydroxy carbonat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2836.99.90

Acidity regulator, anticaking agent, carrier, color stabilizer

 

 

Magnesi hydroxyd

Magnesium hydroxyde

2816.10.00

Acidity regulator, color stabilizer

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Magnesi lactat, DL-

Magnesium lactate, DL-

2918.11.00

Acidity regulator, flour treatment agent

 

 

Magnesi silicat

Magnesium Silicate

2842.10.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Magnesi sulfat

Magnesium sulfate

2833.21.00

Firming agent, flavor enhancer

 

 

Magnesi trisilicat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2842.10.00

Anticaking agent

 

 

Monoamoni glutamat

Monoammonium Glutamate

2922.42.90

Flavor enhancer

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Monokali glutamat

Monopotassium L- Glutamate

2922.42.90

Flavor enhancer

 

 

Mononatri glutamat

Monosodium L- Glutamate

2922.42.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Muối và este của cholin

Choline salts and estes

2923.10.00

Emulsifier

 

 

Natri gluconat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2918.16.00

Sequestrant, thickener, stabilizer

 

 

Natri hydro carbonat

Sodium hydrogen carbonate

2836.30.00

Stabilizer, acidity regulator, anticaking agent, leavening agent

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Natri hydro sulfat

Sodium hydrogen sulfate

2833.19.00

Acidity regulator

 

 

Natri hydroxyd

Sodium Hydroxyde

2815.11.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

2815.12.00

#N/A

 

 

Natri lactat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2918.11.00

Acidity regulator, antioxidant, bulking agent, humectant, thickener

 

 

Natri nitrat

Sodium nitrate

2834.29.90

Color retention agent, preservative

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Natri nitrit

Sodium nitrite

2834.10.00

Preservative

 

 

Natri ortho-phenylphenol

Sodium ortho- Phenylphenol

2907.19.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Natri polyphosphat

Sodium polyphosphate

2835.31.00

Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, humectant, leavening agent, stabilizer, thickener

 

 

Natri propionat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2915.50.00

Preservative

 

 

Natri saccharin

Sodium saccharin

2925.11.00

Sweetener

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Natri sesquicarbonat

Sodium sesquicarbonate

2836.99.90

Acidity regulator, anticaking agent, leavening agent

 

 

Nhôm hydroxyd

Aluminium hydroxyde

2818.30.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Oxyd sắt đen

Iron oxyde, Black

2821.10.00

Coloring matter

 

 

Oxyd sắt đỏ

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2821.10.00

Coloring matter

 

 

Oxyd sắt vàng

Iron oxyde, Yellow

2821.10.00

Coloring matter

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Polydextrose

Polydextroses

1702.30.10

Bulking agent, glazing agent, humectant, stabilizer, thickener

 

 

Propylen glycol

Propylene Glycol

2905.32.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Riboflavin

Riboflavin

2936.23.00

Coloring matter

 

 

Riboflavin từ Bacillus subtilis

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2936.23.00

Coloring matter

 

 

Rong biển eucheuma đã qua chế biến

Processed eucheuma seaweed

1212.21.19

Bulking agent, anticaking agent, carrier, emulsifier, foaming agent, glazing agent, stabilizer, thickener

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Saccharin

Saccharin

2925.11.00

Sweetener

 

 

Sáp candelila

Candelilla Wax

1521.10.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Sáp carnauba

Carnauba Wax

1521.10.00

Bulking agent, acidity regulator, anticaking agent, carrier, glazing agent

 

 

Sáp ong

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1521.90.10

Glazing agent, carrier, emulsifier, stabilizer, thickener

 

 

Săt (II) gluconat

Ferrous gluconate

2918.16.00

Color stabilizer

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Siro sorbitol

Sorbitol Syrup

2905.44.00

Sweetener, bulking agent, humectant, sequestrant, stabilizer

 

 

Sorbitan monolaurat

Sorbitan monolaurate

2905.44.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Sorbitan monooleat

Sorbitan monooleate

2905.44.00

Emulsifier

 

 

Sorbitan monopalmitat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2905.44.00

Emulsifier

 

 

Sorbitan monostearat

Sorbitan monostearate

2905.44.00

Emulsifier

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sorbitan tristearat

Sorbitan tristearate

2905.44.00

Emulsifier

 

 

Sorbitol

Sorbitol

2905.44.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Tetrakali diphosphat

Tetrapotassium diphosphate

2835.39.90

Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, sequestrant, humectant, thickener

 

 

Tetranatri diphosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2835.39.90

Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, humectant, leavening agent, stabilizer, thickener

 

 

Thạch Aga

Agar

1302.31.00

Thickener, bulking agent, carrier, emulsifier, gelling agent, glazing agent, humectant, stabilizer, thickener

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Thaumatin

Thaumatin

2938.90.00

Flavor enhancer, sweetener

 

 

Thiếc clorid

Stannous chloride

2827.39.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Tricalci orthophosphat

Tricalcium Orthophosphate

2835.25.90

Stabilizer, acidity regulator, emulsifier, humectant, leavening agent, sequestrant, thickener

 

 

Triethyl citrat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2918.15.90

Carrier, emulsifier, sequestrant

 

 

Trikali citrat

Tripotassium Citrate

2918.15.90

Acidity regulator, sequestrant, stabilizer

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Trikali orthophosphat

Tripotassium Orthophosphate

2835.29.90

Emulsifier, acidity regulator, anticaking agent, firming agent, flour treatment agent, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener

 

 

Trimagnesi orthophosphat

Trimagnesium Orthophosphates

2835.29.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Trinatri citrat

Trisodium Citrate

2918.15.90

Acidity regulator, emulsifier, sequestrant, stabilizer

 

 

Trinatri diphosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2835.29.10

Acidity regulator, flour treatment agent

 

 

Trinatri orthophosphat

Trisodium Orthophosphate

2835.29.10

Acidity regulator, anticaking agent

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Turmeric

Turmeric

0910.30.00

Coloring matter

 

 

Vàng

Gold

7108.11.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Xylitol

Xylitol

2905.49.00

pure xyltol

 

 

Zeaxathin tổng hợp

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3204.17.00

Not extracted from plants

 

 

Alitam

Alitame

2934

Sweetener

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Allura red AC

Allura Red AC

3204.17.00

Coloring matter

 

 

Bạc

Silver

7106.10.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Beet red

Beet red

3203.00.10

Coloring matter

 

 

Benzoyl peroxyd

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2916.32.00

Bleaching agent, flour treatment agent, preservative

 

 

Beta-Apo-Carotenal

Carotenal, Beta-Apo- 8’-

3203.00.10

Coloring matter

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Beta-Cyclodextrin

Cyclodextrin, beta-

3505.10.90

Carrier, stabilizer, thickener

 

 

Bromelain

Bromelain

3507.90.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Brown HT

Brown HT

3203.00.10

Coloring matter

 

 

Các acid béo

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3823.19.90

Antifoaming agent

 

 

Calci clorid

Calcium Chloride

2827.20.10

Firming agent,stabilizer, thickener

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

2827.20.90

 

 

 

Calci dinatri etylen- diamin-tetra-acetat

Calcium disodium ethylenediamine tetra acetate

2921.21.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Calci ferroxyanid

Calcium Ferrocyanide

2837.20.00

Anticaking agent

 

 

Calci hydro sulfit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2832.20.00

Preservative, antioxidant

 

 

Calci hydroxyd

Calcium Hydroxyde

2825.90.00

Acidity regulator, firming agent

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Calci Iactat

Calcium Lactate

2918.11.00

Stabilizer, acidity regulator, flour treatment agent

 

 

Calci malat

Calcium DL- Malate

2917.19.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Calci nhôm silicat

Calcium Aluminium Silicate

2842.10.00

Anticaking agent

 

 

Calci propionat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2915.50.00

Preservative

 

 

Calci saccharin

Calcium saccharin

2925.11.00

Sweetener

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Calci stearoyl lactylat

Calcium stearoyl lactylate

2918.11.00

Emulsifier, flour treatment agent, foaming agent, stabilizer

 

 

Calci sulfat

Calcium Sulphate

2833.29.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Canthaxanthin

Canthaxanthine

3203.00.10

Coloring matter

 

 

Caramen nhóm I (không xử lý)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1702.90.40

Coloring matter

 

 

Caramen nhóm II (xử lý sulfit)

Caramel II- Sulfite process

1702.90.40

Coloring matter

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Caramen nhóm III (xử lý amoni)

Caramel III - Ammonia Process

1702.90.40

Coloring matter

 

 

Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit)

Caramel IV - Ammonia Sulphite Process

1702.90.40

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Carmin

Carmines

3204.17.00

Coloring matter

 

 

Carmoisin

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3204.17.00

Coloring matter

 

 

Caroten tự nhiên (chiết xuất từ thực vật)

Natural Extracts (carotenes)

3203.00.10

Coloring matter

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm furcellaran)

Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes furcellaran)

1302.39.10

Thickener, bulking agent, carrier, emulsifier, gelling agent, glazing agent, humectant, stabilizer, thickener

 

 

Cellulose

Cellulose

3912.90.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

3912.90.90

 

 

 

Cellulose vi tinh thể

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3912.90.20

Bulking agent, anticaking agent, carrier, emulsifier, foaming agent

 

 

 

 

3912.90.90

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Chất chiết xuất từ annatto, bixin based

Annatto Extracts, bixin based

3203.00.10

Coloring matter

 

 

Chất chiết xuất từ annatto, norbixin-based

Annatto extracts, norbixin-based

3203.00.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Chất chiết xuất từ quillaia nhóm I

Quillaia extract type I

1302.19.90

Foaming agent, emulsifier

 

 

Chất chiết xuất từ quillaia nhóm II

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1302.19.90

Foaming agent, emulsifier

 

 

Chất chiết xuất từ vỏ nho

Grape Skin Extract

3203.00.10

Coloring matter

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Clorophyl

Chlorophylls

3203.00.10

Coloring matter

 

 

Cross-linked natri caboxymethyl cellulose

Cross-linked sodium caboxymethyl cellulose

3912.31.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Curcumin

Curcumin

3203.00.10

Coloring matter

 

 

Curdlan

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2106.90

Firming agent, gelling agent, stabilizer, thickener

 

 

Cyclodextrin

Cyclodextrin

3505.10.10

Thickener, stabilizer

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dầu Castor

Castor oil

1515.30.10

Anticaking agent, carrier, emulsifier, glazing agent

 

 

 

 

1515.30.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Dầu đậu nành oxy hóa nhiệt tương tác với (mono-) diglycerid của các acid béo

Thermally oxydized soya bean oil interacted with mono- and diglycerides of fatty acids

1518.00.14

Emulsifier

 

 

Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1518.00.14

Glazing agent

 

 

Dầu khoáng, độ nhớt cao

Mineral Oil, high viscosity

1518.00.14

Glazing agent, anticaking agent

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dầu khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1

mineral oil, medium and low viscosity, class 1

1518.00.14

Glazing agent

 

 

Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng

Dextrins, Roasted Starch

3505.10.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Diamoni hydro phosphat

Diammonium hydrogen phosphate

3105.10.20

Acidity regulator, emulsifier, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3105.30.00

 

 

 

Dicalci diphosphat

Dicalcium diphosphate

2835.25.90

Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, sequestrant, humectant, thickener

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dicalci orthophosphat

Dicalcium Orthophosphate

2835.26.00

Acidity regulator, emulsifier, humectant, leavening agent, sequestrant, stabilizer, thickener

 

 

Dikali 5’-guanylat

Dipotassium 5’- guanylate

2934.99.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Dikali diphosphat

Dipotassium diphosphate

2835.25.90

Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, humectant, thickener

 

 

Dikali orthophosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2835.25.90

Stabilizer, acidity regulator, anticaking agent, firming agent, flour treatment agent, humectant, sequestrant

 

 

Dikali tactrat

Dipotassium Tartrate

2918.13.00

Acidity regulator, sequestrant, stabilizer

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dilauryl thiodipropionat

Dilauryl thiodipropionate

2930.90.90

Antioxidant

 

 

Dimethyl dicarbonat

Dimethyl dicarbonate

2920.90.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Dinatri 5’-guanyIat

Disodium 5’- guanylate

2922.42.20

Flavor enhancer

 

 

Dinatri 5’-inosinat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2922.49.00

Flavor enhancer

 

 

Dinatri 5’-ribonucleotid

Disodium 5’- ribonucleotides

2934.99.90

Flavor enhancer

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dinatri diphosphat

Disodium diphosphate

2835.39.90

Emulsifier, acidity regulator

 

 

Dinatri ethylendiamintetraacetat (EDTA)

Disodium ethylenediaminetetra acetate

2922.49.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Dinatri monohydro citrat

Disodium monohydrogen citrate

2918.15.90

Acidity regulator, emulsifier, sequestrant, thickener

 

 

Dinatri orthophosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2835.22.00

Stabilizer, acidity regulator, anticaking agent

 

 

Dinatri tactrat

Disodium Tartrate

2918.13.00

Acidity regulator, sequestrant, stabilizer

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dioxyd silic vô định hình

Silicon Dioxyde, amorphous

2811.22.10

Anticaking agent, antifoaming agent, carrier

 

 

 

 

2811.22.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Dioxyd titan

Titanium Dioxyde

2823.00.00

Coloring matter

 

 

Distarch Glycerol

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2905.45.00

Flour treatment agent

 

 

Distarch Phosphat

Distarch Phosphate

2835.29.90

Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer, thickener

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



dl-alpha-Tocopherol

dl-alpha-Tocopherol

2936.28.00

Antioxidant

 

 

Erythritol

Erythritol

2905.49.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Erythrosin

Erythrosine

3204.19.00

Coloring matter

 

 

Este của acid ricioleic với polyglycerol

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2916.39.90

Emulsifier

 

 

Este của acid béo với propylen glycol

Propylene glycol esters of fatty acids

2916.39.90

Emulsifier

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Este của glycerol với acid citric và acid béo

Citric and fatty acid esters of glycerol

2916.39.90

Emulsifier, antioxidant, flour treatment agent, sequestrant, stabilizer

 

 

Este của glycerol với acid diacetyl tactaric và acid béo

Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol

2916.39.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Este của glycerol với acid lactic và các acid béo

Lactic and fatty acid esters of Glycerol

2916.39.90

Emulsifier, sequestrant, stabilizer

 

 

Este của mono và diglycrid của acid béo với acid tartaric

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2916.39.90

Emulsifier, stabilizer, thickener

 

 

Este của polyglycerol với acid béo

Polyglycerol esters of fatty acids

2916.39.90

Emulsifier

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Este của sucrose với các axít béo

Sucrose Esters of fatty acids

2916.39.90

Emulsifier

 

 

Este methyl (hoặc Etyl) của acid Beta-Apo-8’- Carotenic

Beta-Apo-8’- Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester

3203.00.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Ethyl maltol

Ethyl maltol

2932.99.90

Flavor enhancer

 

 

Ethyl xenlulose

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3912.39.00

Thickener, bulking agent, carrier, glazing agent, thickener

 

 

Ethylhydroxyethyl cellulose

Ethylhydroxyethyl cellulose

3912.39.00

Emulsifier, stabilizer, thickener

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Etyl pra-Hydroxybenzoat

Etyl pra- Hydroxybenzoate

2918.29.90

Preservative

 

 

Fast green FCF

Fast Green FCF

3212.90.21

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Gama-Cyclodextrin,

Cyclodextrin, gama-

2940.00.00

Thickener, stabilizer

 

 

Glucono delta-Lacton

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2940.00.00

Acidity regulator, leavening agent, stabilizer

 

 

Glucose oxydase

Glucose oxydase

3507.90.00

Enzyme, antioxidant

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Glycerol

Glycerol

2905.45.00

Thickener,humectant

 

 

Glycerol esters của nhựa cây

Glycerol esters of wood resin

3806.30.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

3806.30.90

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3806.90.10

 

 

 

 

 

3806.90.90

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Gôm arabic

Arabic Gum (Acacia Gum)

1301.20.00

Thickener, bulking agent, emulsifier, carrier, glazing agent, stabilizer, thickener

 

 

Gôm cassia

Cassia Gum

1302.39.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Gôm đậu carob

Carob bean Gum

1302.39.90

Thickener, emulsifier, stabilizer

 

 

Gôm gua

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1302.32.00

Thickener, emulsifier, stabilizer

 

 

Gôm karaya

Karaya Gum

1302.39.90

Thickener, emulsifier, stabilizer

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Gôm tara

Tara Gum

1302.39.90

Thickener, gelling agent, stabilizer

 

 

Gôm tellan

Gellan Gum

1302.39.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Gôm tragacanth

Tragacanth Gum

1302.39.90

Thickener, emulsifier, stabilizer

 

 

Gôm xanthan

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1302.39.90

Thickener, emulsifier, gelling agent, stabilizer

 

 

Hexamethylen tetramin

Hexamethylene tetramine

2933.99.90

Preservative

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Hydroxylpropyl methyl xenlulose

Hydroxylpropyl methyl cellulose

3912.39.00

Emulsifier, glazing agent, stabilizer, thickener

 

 

Hydroxylpropyl xenlulose

Hydroxylpropyl cellulose

3912.39.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Hydroxypropyl Distarch Phosphat

Hydroxypropyl Distarch Phosphate

3824.99.70

Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer, thickener

 

 

Hydroxypropyl Starch

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3824.99.70

Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer, thickener

 

 

Indigotin (Indigocarmin)

Indigotine

3203.00.10

Coloring matter

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Isomalt

Isomalt

2940.00.00

Sweetener, anticaking agent, bulking agent, glazing agent

 

 

Isopropyl citrat

Isopropyl citrates

2918.15.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Kali 5’-inosinat

Potassium 5’- inosinate

2934.99.90

Flavor enhancer

 

 

Kali acetal

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2915.29.90

Acidity regulator

 

 

Kali acetat (các muối)

Potassium acetates

2915.29.90

Acidity regulator, stabilizer

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Kali adipat

Potassium adipate

2917.12.90

Acidity regulator

 

 

Kali alginat

Potassium Alginate

3913.10.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Kali ascorbat

Potassium Ascorbate

2918.15.90

Antioxidant

 

 

Kali benzoat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2916.31.00

Preservative

 

 

Kali bisulfit

Potassium Bisulphite

2832.20.00

Preservative, anticaking agent

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Kali carbonat

Potassium carbonate

2836.40.00

Stabilizer, antioxidant

 

 

Kali clorid

Potassium Chloride

2827.39.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Kali diacetat

Potassium diacetate

2915.29.90

Acidity regulator

 

 

Kali dihydro citrat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2918.15.90

Stabilizer, acidity regulator, sequestrant

 

 

Kali ferrocyanid

Potassium Ferrocyanide

2837.20.00

Anticaking agent

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Kali hydroxyd

Potassium Hydroxyde

2815.20.00

Acidity regulator

 

 

Kali hyrdro malat

Potassium hyrdrogen malate

2815.20.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Kali hyrogen carbonate

Potassium hyrogen carbonate

2836.40.00

Acidity regulator, leavening agent, stabilizer

 

 

Kali lactat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2918.11.00

Acidity regulator, antioxidant

 

 

Kali malat

Potassium malate

2918.19.00

Acidity regulator

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Kali metabisulfit

Potassium Metabisulphite

2832.20.00

c x

 

 

Kali natri tartrat

Potassium sodium L(+)- Tartrate

2918.13.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Kali nhôm silicat

Potassium aluminium silicate

2842.10.00

Anticaking agent

 

 

Kali nitrat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2834.21.00

Color retention agent, preservative

 

 

Kali nitrit

Postasium nitrite

2834.29.90

Preservative

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Kali polyphosphat

Potassium polyphosphate

2835.39.90

Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, glazing agent, humectant, leavening agent, stabilizer, thickener

 

 

Kali propionat

Potassium propionate

2915.50.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Kali saccharin

Potassium saccharin

2925.11.00

Sweetener

 

 

Kali silicat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2842.10.00

Anticaking agent

 

 

Kali sorbat

Potassium Sorbate

2916.19.00

Preservative

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Kali sulfat

Potassium Sulfate

2833.29.90

Acidity regulator

 

 

Kali sulfit

Potassium Sulphite

2832.20.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Khí nitơ oxyd

Nitrous oxyde

2811.29.90

Propellant, antioxidant, foaming agent, packaging gas, propellant

 

 

Khí clor

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2801.10.00

Flour treatment agent

 

 

Khí clor dioxyd

Chlorine dioxyde

2811.29.90

Flour treatment agent

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Khí nitơ

Nitrogen

2804.30.00

Propellant, packaging gas, propellant

 

 

Khí propan

Propane

2711.12.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Lactitol

Lactitol

2940.00.00

Emulsifier, sweetener, thickener

 

 

Laurie argrinatethyleste

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2915.90.20

Preservative

 

 

Lipase

Lipases

3507.90.00

Stabilizer

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Lutein from tagets erecta

Lutein from tagets erecta

3203.00.10

Coloring matter

 

 

Lycopen chiết xuất từ cà chua

Lycopenes exytact from tomato

1302.39.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Lycopen tổng hợp

Lycopenes, synthetic

1302.39.90

Coloring matter

 

 

Lycopen, Blakeslea trispora

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1302.39.90

Coloring matter

 

 

Lysozym

Lysozyme

3507.90.00

Preservative

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Magesi hydro phosphat

Magesium hydrogen phosphate

2835.29.90

Acidity regulator, emulsifier, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener

 

 

Magnesi carbonat

Magnesium Carbonate

2519.10.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

2836.99.90

 

 

 

Magnesi citrat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2918.15.90

Acidity regulator

 

 

Magnesi clorid

Magnesium Chloride

2827.31.00

Color stablilizer, firming agent, stabilizer

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Maltitol

Maltitol

2940.00.00

Bulking agent, emulsifier, humectant, stabilizer, sweetener

 

 

Maltol

Maltol

2940.00.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Manitol

Mannitol

2905.43.00

Anticaking agent, bulking agent, humectant, stabilizer, sweetener

 

 

Methyl Cellulose

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3912.39.00

Thickener, bulking agent, glazing agent, humectant, stabilizer, thickener

 

 

Methyl ethyl xenlulose

Methyl Ethyl Cellulose

39123900

Thickener, emulsifier, gelling agent, stabilizer

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



methyl pra- Hydroxybenzoat

methyl pra- Hydroxybenzoate

2916.31.00

Preservative

 

 

Mono magnesi orthophosphat

Monomagnesium orthophosphate

2835.29.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Mono và diglycerid của các acid béo

Mono- and Di- Glycerides of fatty acids

1520.00.90

Emulsifier, antifoaming agent, stabilizer

 

 

Monocalci orthophosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2835.26.00

Acidity regulator, antioxidant, sequestrant

 

 

Monokali orthophosphat

Potassium dihydrogen phosphate

2835.24.00

Stabilizer, acidity regulator, anticaking agent, emulsifier, firming agent, flour treatment agent, humectant, leavening agent, sequestrant

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Monokali tartrat

Monopotassium Tartrate

2918.13.00

Acidity regulator, sequestrant, stabilizer

 

 

Mononatri orthophosphat

Sodium dihydrogen phosphate

2835.22.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Mononatri tartrat

Monosodium Tartrate

2918.13.00

Acidity regulator, sequestrant, stabilizer

 

 

Monostarch phosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3505.10.90

Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer, thickener

 

 

Muối aspartam- acesulfame

Aspartame- acesulfame salt

2924.29.10

Sweetener

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Muối của acid myristic, palmitic và stearic (NH4, ca, K, Na)

Salts of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4)

2915.70.10

Anticaking agent, emulsifier, stabilizer

 

 

 

 

2915.70.30

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

2915.90.20

 

 

 

Muối của acid oleic (Ca, Na,K)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2916.15.00

Anticaking agent, emulsifier, stabilizer

 

 

Natamycin

Natamycin

2941.90.00

Preservative

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Natri acetat

Sodium acetate

2915.29.10

Acidity regulator, preservative, sequestrant

 

 

Natri adipat

Sodium adipate

2917.12.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Natri alginat

Sodium alginate

3913.10.00

Bulking agent, anticaking agent, carrier, emulsifier, foaming agent, glazing agent, stabilizer, thickener

 

 

Natri ascorbat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2936.27.00

Antioxidant

 

 

Natri benzoat

Sodium Benzoate

2916.31.00

Preservative

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Natri cacboxymethyl cellulose

Sodium carboxymethyl cellulose

3912.31.00

Thickener, bulking agent, emulsifier, glazing agent, stabilizer, humectant, firming agent, gelling agent

 

 

Natri calci polyphosphat

Sodium calcium polyphosphate

2835.31.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Natri carbonat

Sodium carbonate

2836.20.00

Leavening agent, acidity regulator, anticaking agent

 

 

Natri carbonxymethyl Cellulose, thủy phân bằng enzym

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3912.310.0

Stabilizer, thickener

 

 

Natri cyclamat

Sodium cyclamate

2929.90.10

Sweetener

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Natri dihydro citrat

Sodium Dihydrogen Citrate

2918.15.90

Acidity regulator, emulsifier, sequestrant, thickener

 

 

Natri DL-malat

Sodium DL-malate

2918.19.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Natri erythorbat

Sodium erythorbate

2936.27.00

Antioxidant

 

 

Natri ferrocyanid

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2837.20.00

Anticaking agent

 

 

Natri fumarat (các muối)

Sodium fumarates

2917.19.00

Acidity regulator

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Natri hydro sulfit

Sodium Hydrogen Sulfite

2832.10.00

Preservative, antioxidant

 

 

Natri hyro DL-malat

Sodium hyrogen DL- malate

2918.19.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Natri metabisulfit

Sodium Metabisulphite

2832.10.00

Acidity regulator, humectant

 

 

Natri nhôm phosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2835.29.90

Acidity regulator

 

 

Natri nhôm silicat

Sodium Aluminosilicate

2842.10.00

Anticaking agent

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Natri Riboflavin 5’- phosphat

Riboflavin 5’- phosphate sodium

2936.23.00

Coloring matter

 

 

Natri sorbat

Sodium Sorbate

2916.19.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Nalri stearoyl lactylat

Sodium stearoyl lactylate

2915.70.30

Emulsifier, flour treatment agent, foaming agent, stabilizer

 

 

Natri sulfat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2833.19.00

Acidity regulator

 

 

Natri sulfit

Sodium Sulfite

2832.10.00

Preservative, antioxidant, bleaching agent, flour treatment agent

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Natri thiosulphat

Sodium Thiosulphate

2832.30.00

Preservative, antioxidant, sequestrant

 

 

Neotam

Neotame

2922.49.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Nhôm amoni sulphat

Aluminium Ammonium Sulphate

2833.22.10

Firming agent, acidity regulator

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2833.22.90

 

 

 

Nhôm kali sulphat

Aluminium Potassium Sulphate

2833.22.10

Acidity regulator

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

2833.22.90

 

 

 

Nhóm lecithin

Lecithins

2923.20.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Nhôm silicat

Aluminium Silicate

2842.10.00

Anticaking agent

 

 

Nhựa guaiac

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1301.90.90

Antioxidant

 

 

Nisin

Nisin

2941.90.00

Preservative

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Oligoeste typ 1 và typ 2 của sucrose

Sucrose oligoesters type I and type II

2915.90.90

Emulsifier, stabilizer

 

 

Ortho-phenylphenol

Ortho-Phenylphenol

2907.19.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Oxyd calci

Calcium oxyde

2522.10.00

Acidity regulator, flour treatment agent

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2825.90.00

 

 

 

Oxyd Magnesi

Magnesium oxyde

2519.90.10

Anticaking agent

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

2519.90.90

 

 

 

Papain

Papain

3507.90.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Parika oleoresin

Parika oleoresin

3301.90.90

Coloring matter

 

 

Pectin

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1302.20.00

Emulsifier, gelling agent, stabilizer, thickener

 

 

Pentakali triphosphat

Pentapotassium triphosphate

2835.39.90

Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, humectant, leavening agent, stabilizer, thickener

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Pentanatri triphosphat

Pentasodium triphosphate

2835.31.00

Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, humectant, leavening agent, stabilizer, thickener

 

 

Phosphated Distarch Phosphat

Phosphated Distarch Phosphate

3505.10.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Phức clorophyl đồng

Chlorophyll Copper Complex

3203.00.10

Coloring matter

 

 

Phức clorophyl đồng (muối Natri, kali của nó)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3203.00.10

Coloring matter

 

 

Polydimethyl siloxan

Polydimethylsiloxane

3402.13.10

Anticaking agent, antifoaming agent, emulsifier

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Polyetylen glycol

Polyethylene Glycol

3907.20.90

Antifoaming agent, carrier, emulsifier, glazing agent, thickener

 

 

Polyoxyethylen (20) sorbitan tristearat

Polyoxyethylene (20) sorbitan tristearate

3402.13.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Polyoxyethylen (20) sorbitan monolaurat

Polyoxyethylene (20) sorbitan monolaurate

3402.13.90

Emulsifier

 

 

Polyoxyethylen (20) sorbitan monopalmitat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3402.13.90

Emulsifier

 

 

Polyoxyethylen (20) sotbitan monostearat

Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate

3402.13.90

Emulsifier

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Polyoxyethylen (40) stearat

Polyoxyethylene (40) stearate

3402.19.90

Emulsifier

 

 

Polyoxyethylen (8) stearat

Polyoxyethylene (8) stearate

3402.13.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat

Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate

3402.13.90

Antifoaming agent, emulsifier

 

 

Polyvinyl alcohol

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3905.30.10

Glazing agent, thickener

 

 

Polyvinylpyrolidon

Polyvinylpyrrolidone

3905.99.10

Stabilizer, emulsifier, glazing agent, thickener

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Polyvinylpyrolidon, không tan

Polyvinylpyrolidon, insoluble

3905.99.90

Color stabilizer, stabilizer

 

 

Ponceau 4R

Ponceau 4R

3204.19.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Propyl galat

Gallate, Propyl

2918.29.90

Antioxidant

 

 

Propyl pra- Hydroxybenzoat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2918.29.90

Preservative

 

 

Propylen glycol alginat

Propylene glycol alginate

3913.10.00

Thickener, stabilizer

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Protease

Protease (A. orysee var.)

3507.90.00

Enzyme, flavor enhancer, flour treatment agent, stabilizer, glazing agent

 

 

Pullulan

Pullulan

3913.90.30

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Quinolin

Quinoline Yellow

3204.12.10

Coloring matter

 

 

Sáp vi tinh thể

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2712.90.90

Glazing agent, foaming agent

 

 

Sắt (II) lactat

Ferrous lactate

2918.11.00

Color stabilizer

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sắt amoni citrat

Ferric ammonium citrate

2918.15.90

Anticaking agent

 

 

Shellac

Shellac

1301.90.40

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Siro maltitol

Maltitol syrup

2940.00.00

Bulking agent, emulsifier, humectant, stabilizer, sweetener

 

 

Siro polyglycitol

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1702.20.00

Sweetener

 

 

Starch acetate, Este hóa với Acetic anhydrid

Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride

3505.10.90

Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer, thickener

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Starch acetate, este hóa với Vinyl Axetat

Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate

3505.10.90

Flour treatment agent

 

 

Starch Natri Octenyl Succinat

Starch Sodium Octenyl Succinate

3505.10.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

3505.10.90

 

 

 

Stearyl citrat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2918.15.90

Emulsifier, antioxidant, sequestrant

 

 

Steviol glycosid

Steviol glycosides

2938.90.00

Sweetener

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sucralose

Sucralose

2940.00.00

Sweetener

 

 

Sucroglyxerid

Sucroglycerides

3824.99.70

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Sucrose acetat isobutyrat

Sucrose acetate isobutyrate

2940.00.00

Emulsifier

 

 

Sulphua dioxyd

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2811.29.20

Preservative, antioxidant

 

 

Sunset yellow FCF

Sunset Yellow FCF

3204.12.90

Coloring matter

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tartrazin

Tartrazine

3204.19.00

Coloring matter

 

 

Tert-Butylhydroquinon (TBHQ)

Tertiary Butylhydroquinone

2907.29.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Tinh bột đã được xử lý bằng acid

Acid-Treated Starch

3505.10.10

Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3505.10.90

 

 

 

Tinh bột đã được xử lý bằng kiềm

Alkaline Treated Starch

3505.10.10

Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

3505.10.90

 

 

 

Tinh bột đã khử màu

Bleached Starch

3505.10.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

3505.10.90

 

 

 

Tinh bột xử lý oxy hóa

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3505.10.10

Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer

 

 

 

 

3505.10.90

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tinh bột, xử lý bằng enzim

Enzyme-Treated Starches

3505.10.10

Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer

 

 

 

 

3505.10.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp)

Tocopherol concentrate, mixed

2936.28.00

Antioxidant

 

 

Triacetin

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2915.39.90

Carrier, emulsifier, humectant

 

 

Triamoni citrat

Triammonium citrate

2918.15.90

Acidity regulator

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tricalci citrat

Tricalcium Citrates

2918.15.10

Acidity regulator, firming agent, sequestrant, stabilizer

7

Food flavorings

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



7.1

Natural flavoring substances

 

 

 

 

 

 

Saffron (cây nghệ)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0910.20.00

 

 

 

Nghệ (curcuma)

Turmeric (curcuma)

0910.30.00

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Các chiết xuất từ cây vani

Vanilla extracts

0905.10.00 & 0905.20.00

 

 

 

Hương khói tự nhiên và các chiết xuất của nó

Natural smoke flavorings and extracts thereof

2106.90.98

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Hương liệu tự nhiên và các hương liệu giống tự nhiên

Natural flavorings and natural-like flavorings

2106.90.98

 

 

 

Dầu nguyệt quế anh đào

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3301.19.00

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Hương bạc hà cay (Mantha piperita)

Peppermint flavor (Mantha piperita)

3301.24.00

 

 

 

Hương của cây bạc hà khác

Flavor of other mint

3301.25.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Hương quế

Cinnamon flavor

3301.29.10

 

 

 

Các dầu gia vị và chiết xuất từ gia vị

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3301.90.90

 

 

 

Dầu hạnh nhân đắng

Bitter almond oils

3301.90 90

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tinh dầu quả tự nhiên

Natural fruit essential oils

3301.90.90

 

 

 

Dầu ớt

Chili oils

3301.90.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Tinh dầu họ quả cam quýt

Essential oils of citrus fruit

3301.12.00

Natural flavoring substance

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3301.13.00

 

 

 

 

 

3301.19.00

 

7.2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

 

Benzoin gum

Benzoin gum

1301.90.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Limonen, d-

d-Limonene

2902.19.00

 

 

 

Linalool

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3301.19.00

 

 

 

Menthol

Menthol

2906.11.00

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Benzyl alcohol

Benzyl alcohol

2906.21.00

 

 

 

Metyl benzyl, alpha- alcohol

Alpha methylbezel alcohol

2906.21.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Hương khói

Smoke flavoring

3307.41.90

 

 

 

Anethole, trans-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2909.30.00

 

 

 

Anethol, beta-

Beta - Anethole 

2909.30.00

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Eugenyl metyl ete

Eugenol methyl ether 

2909.30.00

 

 

 

Eugenol

Eugenol 

2909.50.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Benzadehyt

Benzaldehyde 

2912.21.00

 

 

 

Vanillin

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2912.41.00

 

 

 

Etyl vanilin

Ethyl vanillin 

2912.42.00

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Inonon, alpha

Alpha-pinene 

2914.23.00

 

 

 

Inonon, beta

Beta-pinene 

2914.23.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Carvon, d-

d- carvone 

2914.29.90

 

 

 

Carvon, l-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2914.29.90

 

 

 

Metyl naphtyl, beta-keton

Methyl beta-naphthyl ketone 

2914.39.00

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Etyl format

Ethyl formate 

2915.13.00

 

 

 

Etyl axetat

Ethyl acetate 

2915.31.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Amyl axetat

Amyl acetate 

2915.39.90

 

 

 

Linalyl axetat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2915.39.90

 

 

 

Benzyl axetat

Benzyl axetate 

2915.39.90

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Etyl laurat

Ethyl laurate 

2915.90.20

 

 

 

Alyl heptanoat

Allyl heptanoate 

2915.90.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Alyl hexanoat

Allyl hexanoate 

2915.90.90

 

 

 

Etyl heptanoat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2915.90.90

 

 

 

Etyl nonanoat

Ethyl nonanoate 

2915.90.90

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Benzyl benzoat

Enzyl benzoate 

2916.31.00

 

 

 

Etyl lactat

Ethyl lactate 

2918.11.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Metyl salixylat

Methyl salixylate 

2918.23.00

 

 

 

Etyl matylphenylglycidat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2918.29.10

 

 

 

Etyl phenylglycidat

Ethyl phenylglycidate 

2918.29.10

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Metyl anthranilat

Methyl anthranilate 

2922.43.00

 

 

 

Metyl N-metylanthranilat

Methyl N-methylanthranilate 

2922.43.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Nonalacton, gamma-

Gamma - nonalactone 

2932.20.00

 

 

 

Piperonal

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2932.93.00

 

 

 

Etyl maltol

Ethyl maltol 

2932.99.90

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Maltol

Maltol 

2932.99.90

 

 

 

Metyl phenylaxetat

Methyl phenylacetate 

2916.34.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Quinin hydroclorua

Quinine hydrochloride 

2939.20.10

 

 

 

Undecalacton, gamma-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2932.20.00

 

8

Food processing aids

 

 

 

 

8.1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

Sản phẩm ankylen oxit

Alkylene oxide adduct

2910.90.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Đimetylpolysiloxan

Dimethylpolysiloxan

3910

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Copolyme etylenoxit - propylen oxit

Ethylene oxide - propylene oxide copolymers

2910.20.00 & 2910.90.00

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Fatty acid methyl ester

3824.99.70

 

 

 

Este polyankylen glycol của axit béo (1-5 phân tử etylen oxit hay propylen oxit)

Fatty acid polyalkylene glycol ester (1-5 moles ethylene oxide or propylene oxide)

3824.99.70

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Ete glycol - Ancol béo

Fatty alcohol-glycol ether

3823.70.90

 

 

 

 

HO-CH2-CH2-OR R=CnH2n+1, n=8-30

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Dầu dừa đã hydrogen hóa

Hydrogenated coconut oil

1516.20.98

Hydrogenated coconut oil

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Alpha - methyl glycoside water

2938.90.00

 

 

 

Ancol polyetoxyl hóa, biến tính

Polyethoxylated alcohols, modified

3402.13.90

If dissolved or dispersed in water

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Copolyme polyglycol

Polyglycol

3907.20.90

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



If dissolved or dispersed in water

 

 

Ancol bậc cao biến tính.

Modified higher alcohol

2207.20.11

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2207.20.19

 

 

 

Polyme khối polypropylen polyetylen

Polypropylene- proethylene block polymer

3902.10.90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Catalysts

 

 

 

 

 

 

Nhôm

Alluminium

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

3815.19.00

Supported catalyst

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Chromium

3815.19.00

Supported catalyst

 

 

Đồng

Copper

3815.19.00

Supported catalyst

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Đồng cromat

Copper chromate

2805.19.00

 

 

 

Đồng cromit

Copper chromite

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Mangan

Manganese

3815.19.00

Supported catalyst

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Molybdenum

3815.19.00

Supported catalyst

 

 

Niken

Nickel

3815.11.00

Supported catalyst

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Palađi

Palladium

3815.12.00

Supported catalyst

 

 

Platin

Platinum

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Supported catalyst

 

 

Kali kim loại

Potassium metal

2805.19.00

Supported catalyst

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Potassium methylate (methoxide)

2905.19.00

 

 

 

Kali etylat (etoxit)

Potassium ethylat (ethoxide)

2905.49.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Bạc

Silver

2805.19.00

 

 

 

Natri amid

Sodium amide

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Natri etylat

Sodium ethylate

2905.19.00

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sodium methylate (methoxide)

2905.19.00

 

 

 

Axit triflometan sulfonic (CF3 SO3H)

Trifluoromethane sulfonic acid

2915.90.90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Clarifying agents/filtration aids

 

 

 

 

 

 

Đất sét hấp phụ (tẩy màu, đất tự nhiên hay hoạt tính)

Absorbent clays (bleaching, natural, or activated earths)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

2507.00.00

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Asbestos

3802.90.90

 

 

 

 

 

2524.90.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Bentonit

Bentonite

3802.90.90

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Nhựa đivinylbenzen clometyl hóa và amin hóa

Chloromethylated aminated styrene - divinylbenzene resin.

3914.00.00

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

Điatomit

Diatomaceous earth

2512.00.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Copolyme đivinylbenzen- etyl vinylbenzen

Divinylbenzen - ethylvinylbenzen copolymer

3914.00.00

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Đất sét hoạt tính

Fulleris earth

3802.90.20

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Ion exchange resins (see ion exchange resins)

3914.00.00

 

 

 

Isinglass

Isinglass

3503.00.30

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Cao lanh

Kaolin

2507.00.00

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Magiê axetat

Magnesium acetate

2915.29.90

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Perlite

2530.10.00

 

 

 

Axit polymaleic và natri polymaleat

Polymaleic acid and sodium Polymaleate

2917.19.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Than hoạt tính, than không có hoạt tính

Vegetable carbon (activated, unactivated)

3802.10.00

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

8.4

Contact freezing and cooling agents

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dichlorofluoromethane

2903.77.00

 

8.5

Desiccating agents/anticaking agents

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Nhôm stearat

Aluminum stearate

2915.70.30

 

 

 

Canxi stearat

Calcium stearate

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Magie stearat

Magnesium stearate

2915.70.30

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Octadecylammonium acetate (in ammmonium chloride)

2915.29.90

 

 

 

Kali nhôm silicat

Potassium aluminum silicate

2842.10.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Natri canxi silicoaluminat

Sodium calcium silicoaluminate

2842.10.00

 

8.6

Bleaching agents (humectants)

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Đioctyl natri sulfosucxinat

Dioctyl sodium sulfosuccinate

3402.90.99

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Quaternary ammonium compounds

2923.90.00

 

 

 

Natri xylen sulfonat

Sodium xylene sulphonate

2904.10.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Enzyme fixing agents and carriers

 

 

 

 

 

 

Glutarandehit

Glutaraldehyde

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

8.8

Enzyme preparations (including those fixed to carriers)

 

 

 

 

8.8.1

Enzyme preparations derived from animals

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

Catalaza (gan bò hay ngựa)

Catalase (bovine or horse liver)

3507.90.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Chymosin (bê, dê non, cừu non)

Chymosin (calf, kid, or lamb abomasum)

3507.90.00

 

 

 

Chymosin A từ Eschorichia coli K-12 chứa gene prochymosin A của bê

Chymosin A from Eschorichia coli K-12 containing calf prochymosin A gene)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Chymosin B produced from Aspergillus niger var awamori containing calf prochymosin B gene

3507.90.00

 

 

 

Lipaza (dạ dày bò) (Tuyến nước bọt hay thực quản của bê, dê non, cừu non) (heo hay tụy bò)

Lipase (bovine stomach) (salivary glands or forestomach of calf, kid, or lamb) (hog or bovine pancreas)

3507.90.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Lysozim (lòng trắng trứng)

Lysozyme (egg whites)

3507.90.00

 

 

 

Pepsin, avian (của chim, gia cầm)

Pepsin, avian (proventicum of poultry)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Phospholipaza (tụy)

Phospholipase (pancreas)

3507.90.00

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Rennet (bovine, calf, goat, kid, or sheep, lamb stomach)

3507.10.00

 

 

 

Typsin (Tụy heo hay bò)

Typsin (porcine or bovine pancreas)

3507.90.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Enzyme preparations derived from plants

 

 

 

 

 

 

Chymopapain (từ quả đu đủ)

Chymopapain (Carica papaya)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Ficin (từ cây sung)

Ficin (Ficus spp)

3507.90.00

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Liposydase (soya)

3507.90.00

 

 

 

Men rượu (Saccharomyces cerevisia)

Alcohol dehydrogenase (Saccharomyces cerevisia)

3507.90.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Alpha- galactosidaza

Alpha galactosidase

3507.90.00

 

 

 

Arabinofuranosidaza

Arabinofuranosidease

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Beta-glucanaza

Beta glucanase

3507.90.00

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Cellobiase

3507.90.00

 

 

 

xenlulaza

Cellulase

3507.90.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Dextranaza

Dextranase

3507.90.00

 

 

 

Endo-beta glucanaza

Endo-beta glucanase

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Esteraza

Esterase

3507.90.00

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Exo-alpha glucosidase (immobilized) (same sources as above) no more than 10mg/kg glutaraldehyde

3507.90.00

 

 

 

Glucoamylaza hay

Glucoamylase or

3507.90.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

 

 

Glucose isomeraza

Glucose isomerase

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Hemicellulase

3507.90.00

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

 

 

Inulinaza

Inulinase

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Invertaza

Invertase

3507.90.00

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Isoamylase

3507.90.00

 

 

 

Lactaza

Lactase

3507.90.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Lactoperoxidaza

Lactoperoxidase

3507.90.00

 

 

 

Decacboxylaza ®èi víi axit malic

Malic acid decarboxylase

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Maltaza hay anphaglucosidaza

Maltase or alphaglucosidase

3507.90.00

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Melibiasc (alpha- galatosidase)

3507.90.00

 

 

 

Enzym khử nitrat

Nitrate reductase

3507.90.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Pectin esteraza

Pectin esterase

3507.90.00

 

 

 

Pectinlyaza

Pectinlyase

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Polygalacturonaza

Polygalacturonase

3507.90.00

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Protease

3507.90.00

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Pullulanaza

Pullulanase

3507.90.00

 

 

 

Serin proteinaza

Serine proteinase

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Tannaza

Tannase

3507.90.00

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Xylanase

3507.90.00

 

 

 

Beta-xylosidaza

Beta-xylosidase

3507.90.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Flocculating agents

 

 

 

 

 

 

Nhựa acrylat - acrylamit

Acrylate - acrylamide resin

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Chitin/chitosan

Chitin/chitosan

3913.90.90

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Complexes of soluble aluminum salt and phosphoric acid

2835.29.90

 

 

 

Copolyme đimetylamin- epiclorohidrin

Dimethylamine - epichlorohydrin copolymer

3911.90.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Đất sét chuổi vải (dạng Canxi của Natri montmorillonit)

Fuller--’s earth (calcium analogue of sodium montmorillonite)

2508.40.90

 

 

 

Nhựa acrylamit biến tính

Modified acrylamide resin

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Axit polyacrylic

Polyacrylic acid

3906.90.20

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Polyacrylamide

3906.90.99

 

 

 

Natri poliacrylat

Sodium polyacrylate

3906.90.92

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Trinatri điphosphat

Trisodium diphosphate

2835.29.10

 

 

 

Trinatri orthophosphat

Trisodium orthophosphate

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

8.10

Ion exchange resins, membranes and molecular sieves

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Completely hydrolyzed copolymers of methyl acrylate and divinylbenzene and acrylonitrile

3914.00.00

 

 

 

Đietylentriamin.

Diethylenetriamine.

3914.00.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

 

 

Copolyme của axit metacrylic vμ đivinylbenze

Metacrylic acid- divinylbenzene copolymer

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Copolyme của axit metacrylic và divinylbenzen với nhóm hoạt động RCOO

Methacrylic acid- divinylbenzene copolymer with RCOO active groups

3914.00.00

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Polystyrene- divinylbenzene reticulum with trimethylammonium groups

3914.00.00

 

8.11

Lubricants, release and anti - stick agents, moulding aids

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Đimetylpolysiloxan (CH3- [Si(CH3-)2] - CH3

Dimethylpolysiloxane

3910.00.20

Silicone

8.12

Micro-oganism control agents

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Đioxit clo ClO2

Chlorine dioxide

2811.29.90

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Hypochlorite

2828.10.00

Including 02 types: calcium hypochlorite and sodium hypochlorite

 

 

 

 

2828.90.10

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

lodophors

Lodophors

3808.94.90

Disinfectant

 

 

Axit peraxetic

Peracetic acid

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Hợp chất amoni bậc 4

Quaternary ammonium compounds

2923.90.00

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Lactoperoxidase system (lactoperoxidase, glucose oxidase, thiocyanate salt)

3507.90.00

 

8.13

Propellant and packaging gases

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Không khí

Air

2842.90.90

 

 

 

Argon

Argon

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Cacbon Đioxit

Carbon dioxide

2811.21.00

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Chloropentafluoroethane

2903.75.00

 

 

 

Điclođifluorometan

Dichlorodifluoromethane

2903.77.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Heli

Helium

2804.29.00

 

 

 

Hiđro

Hydrogen

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Nitơ oxit

Nitrous oxide

2811.29.90

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Octafluorocyclobutane

2711.29.00

 

 

 

Propan

Propane

2711.12.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Triclorofluorometan

Trichlorofluoromethane

2903.77.00

 

8.14

Solvents, extraction and processing

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Axeton (đimetyl ketone)

Acetone (dimethyl ketone)

2914.11.00

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Amyl acetate

2915.39.90

 

 

 

Butan

Butane

2711.13.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Butan-1,3-điol

Butane-1,3-dioI

2905.39.00

 

 

 

Ancol 1- Butylic

Butan- 1-ol

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Ancol 2- Butylic

Butanol-2-ol

2905.13.00

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Cyclohexane

2902.11.00

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1,2- đicloetan (điclo etan)

1,2- Dichlororethane

2903.15.00

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Điclofluorometan

Dichlorodifluoromethane

2903.15.00

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Diethyl ether

2909.11.00

 

 

 

Etyl axetat

Ethyl acetate

2915.31.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Ancol n-octyl

n-octyl alcohol

2905.16.00

 

 

 

Pentan

Pentane

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Ete dầu hỏa

Petroleum ether (light Petroleum)

2909.60.00

* revised

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Propane - 1,2 - diol

2905.32.00

 

 

 

Ancol 1- Propiolic

Propane- 1-ol

2905.12.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Ancol tertiary butyl

Tertiary butyl alcohol

2905.14.00

 

 

 

1,1,2 - tricloetylen

1,1,2-Tirichloroethylene

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Triđođexylamin

Tridodecylamine

2921.19.00

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Toluene

2902.30.00

 

 

 

Etyl metyl xeton (Butanon)

Ethylmethylketone (butanone)

2914.12.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Glyxcrin tributyrat

Glycerol tributyrate

2915.60.00

 

 

 

Hexan

Hexane

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Straight-chain

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Isobutane

2711.13.00

 

 

 

Isopropyl myristat

Isopropyl myristate

2915.90.20

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Washing and peeling agents

 

 

 

 

 

 

Amoni orthophosphat (NH4)3PO4

Ammonium orthophosphate

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Đitiocacbamat

Dithiocarbamate

2930.20.00

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Ethylene glycol monobutyl ether

2909.43.00

 

 

 

Monoetanolamin

Monoethanolamine

2922.11.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Kali bromua

Potassium bromide

2827.51.00

 

 

 

Natri hipoclorit

Sodium hypochlorite

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Natri tripoliphosphat

Sodium tripolyphosphate

2835.31.00

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tetrapotassium

2835.39.90

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Tetra natri

Tetrasodium

2922.49.00

 

 

 

Trietanolamin

Triethanolamine

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

8.16

Other processing aids

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Calcium tartrate

2918.13.00

 

 

 

Etyl parahydroxybenzoat

Ethyl parahydroxybenzoate

2918.99.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Axit giberelic

Gibberellic acid

2932.99.90

 

 

 

Magie tartrat

Magnesium tartrate

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Kali giberelat

Potassium gibberellate

2932.99.90

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sodium

2805.11.00

 

 

 

Natri silicat

Sodium silicates

2839.19.10

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Inventory of all compounds as processing aids

 

 

 

 

8.17.1

Antifoaming agents

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Lecitin hyđroxyl hóa

Hydroxylated lecithin

2923.20.10

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2923.20.90

 

 

 

Axit oleic từ các axit béo của dầu nặng

Oleic acid from tall oil fatty acids

3823.13.00

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sáp dầu mỏ

Petroleum wax

2712.10.00

 

 

 

Sáp dầu mỏ (tổng hợp)

Petroleum wax (synthetic)

2712.10.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Petrolatum

Petrolatum

2712.10.00

 

 

 

Polietylen glycol

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3404.20.00

 

 

 

Polypropylen glycol

Polypropylene glycol

2905.32.00

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Propylen glycol alginat

Propylene glycol alginate

2905.32.00

 

8.17.2

Catalysts

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Amonibisulphit

Ammonium bisulfite

2832.20.00

 

 

 

Sắt (II) sulphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2833.29.90

 

 

 

Đioxit lưu huỳnh

Sulfur dioxide

2811.29.20

 

8.17.3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

 

Carrageenan/Furcelleran

Carrageenan/ Furcelleran

1302.39.19

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Casein

Casein

3501.10.00

 

 

 

Gelatin (ăn được)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3503.00.41

 

 

 

 

 

3503.00.49

 

8.17.4

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

 

Axit phosphoric

Phosphoric acid

2809.20.39

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Silica sol bền vững trong nước

Stabilized aqueous silica sol

2842.10.00

 

 

 

Axit tanic

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2941.90.00

 

 

 

Bột gỗ/ than mùn

Wood flour/ Sawdust

4405.00.20

 

8.17.5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

 

Natri pyrophosphat axit

Sodium acid pyrophosphate

2835.29.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



8.17.7

Desiccating agents/anticaking agents

 

 

 

 

 

 

Tricanxi đioctophosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2835.26.00

 

8.17.8

Solvents (extraction and processing)

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Benzyl benzoat

Benzyl benzoate

2916.31.00

 

 

 

Đietyl tartrat

Diethyl tartrate

2918.99.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Etyl lactat

Ethyl lactate

2918.11.00

 

 

 

Isobutanol

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2905.14.00

 

 

 

(2-metylpropan -1- ol)

(2- methylpropan -1-ol)

2905.14.00

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Ancol Isopropyl

Isopropyl alcohol

2905.12.00

 

 

 

Metanol

Methanol

2905.11.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Metyl propanol -1

Methyl propanol -1

2905.49.00

 

 

 

Axit nitric

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2808.00.00

 

 

 

2 - Nitropropan

2- Nitropropane

2904.20.90

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



n-Octyl alcohol

n-Octyl alcohol

2905.16.00

 

 

 

Propan-2- ol (isopropyl ancol)

Propane 2- ol (isopropyl alcohol)

2905.12.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Triclorofluorometan

Trichlorofluoromethane

2903.99.00

 

8.17.9

Fat crystal modifiers

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

Este polyglyxerin của axit béo

Poliglycerol esters of fatty acids

3824.99.70

 

8.17.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

 

Axit xitric

Citric acid

2918.14.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Silica

Silica

2811.22.10

 

8.17.11

Lubricants, release and anti-stick agents, moulding aids

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

Sáp ong

Beeswax

1521.90.10

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sáp carnauba

Carnauba wax

1521.10.00

 

 

 

Dầu cá nhà táng hiđro hóa

Hydrogenated sperm oil

1521.90.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Lecitin

Lecithin

2923.20.10

 

 

 

Magic trisilicat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2842.10.00

 

 

 

Axit stearic

Stearic acid

2915.70.20

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Stearin

Stearins

2915.70.30

 

 

 

Talc

Talc

2526.20.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Tetranatri điphosphat

Tetrasodium diphosphate

2835.39.90

 

 

 

Tricanxi phosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2835.26.00

 

8.17.12

Micro-organism control agents

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Đinatri etylen bis đithiocacbamat

Disodium ethylene bis dithiocarbamate

2930.20.00

 

 

 

EtyleNDiamin

Ethylenediamine

2921.21.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Propylen oxit

Propylene oxide

2910.20.00

 

 

 

Natri clorua

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2828.90.90

 

8.17.13

Propellant and packaging gases

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Oxy

Oxygen

2804.40.00

 

8.17.14

Washing and peeling agents

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Axit oleic

Oleic acid

3823.12.00

 

8.17.15

Yeast nutrients

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

Anioni clorua

Ammonium chloride

2827.10.00

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Amoni sulphat

Ammonium sulphate

2833.29.90

 

 

 

Amoni phosphat

Ammonium phosphates

2835.29.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Biotin

Biotine

2936.29.00

 

 

 

Đồng sulphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2833.25.00

 

 

 

Sắt (II) amonisulphat

Ferrous ammonium sulphate

2842.90.90

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sắt sulphat(Il)

Ferrous sulphate

2833.29.90

 

 

 

Inositol

Inositol

2906.13.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Magie sulphat

Magnesium sulfate

2833.21.00

 

 

 

Niaxin

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2936.29.00

 

 

 

Axit pantothenic

Pantothenic acid

2936.24.00

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Kali hidro cacbonat

Potassium hydrogen carbonate

2836.40.00

 

 

 

Enzim tự phân giải

Yeast autolysates

3507.90.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Kẽm sulphat

Zinc sulphate

2833.29.90

 

8.17.16

Other processing aids

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

Sản phẩm ankylen oxit

Alkylene oxide adduct

2910.90.00

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Amoni bicacbonat

Ammonium bicarbonate

2836.99.10

 

 

 

BHA

BHA

2918.29.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

BHT

BHT

2907.29.90

 

 

 

Canxi phosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2835.26.00

 

 

 

Hương caramen

Caramel flavoring

3302.10.10

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Đinatri hiđro phosphat

Disodium hydrogen phosphate

2835.22.00

 

 

 

Dầu đậu tương được phân đoạn

Fractionated soybean oil

1507.90.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Axit fumaric

Fumaric acid

2917.19.00

 

 

 

Glyxerol tripropionat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3824.99.70

 

 

 

Glyxin

Glycine

2922.49.00

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Axit clohyđric

Hydrochloric acid

2806.10.00

 

 

 

Magiê clorua

Magnesium chloride

2827.31.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Magiê xitrat

Magnesium citrate

2918.15.90

 

 

 

Magiê hiđroxit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2816.10.00

 

 

 

Magiê phosphat

Magnesium phosphate

2835.25.90

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Anpha- metyl glucosit trong nước

a - Methyl glycoside water

2845.90.00

 

 

 

Sản phẩm ankylen oxit không ion hóa với chất phân tán

Non - ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator

2910.90.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Axit oxalic

Oxalic acid

2917.11.00

 

 

 

Polyme khối polypropylen polyetylen

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3902.90.90

 

 

 

Kali phosphat

Potassium phosphates

2835.24.00

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Kali sulphat

Potassium sulfate

2833.29.90

 

 

 

Propan-1-ol

Propan-1-ol

2905.12.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Propan-1,2-diol

Propane-1,2- diol

2905.12.00

 

 

 

Natri bisulphit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2832.10.00

 

 

 

Natri bicacbonat

Sodium bicarbonate

2836.30.00

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Natri hexameta phosphat

Sodium hexametaphosphate

2835.25.90

 

 

 

Natri metabisulphit

Sodium metabisulfite

2832.10.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Mono natri phosphat, NaH2PO4

Sodium phosphate monobasic

2835.25.90

 

 

 

Đinatri phosphat Na2HPO4

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2835.25.90

 

 

 

Tri natri phosphat, Na3PO4

Sodium phosphate tribasic

2835.29.10

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Natri poliacrylat -nhựa acrylamit

Sodium polyacrylate - acrylamide resin

3906.90.92

 

 

 

Natri tactrat

Sodium tartrate

2918.13.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Este axit béo sobitan và este của axit béo polioxietilen-20-sobitan.

Sorbitan - fatty acyd esters and polyoxyethylene -20- sorbitan fatty acyl esters

2916.39.90

 

 

 

Lexitin đậu tương

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2923.20.10

 

 

 

Axit sulphuric

Sulfuric acid

2807.00.00

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Axit tanic với dịch chiết quebracho

Tannic acid with quebracho extract

2917.39.90

 

 

 

Este axit béo thực vật

Vegetable fatty acid esters

2915.90.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Axyl béo thực vật (ưa nước)

Vegetable fatty acyl (hydrophillic)

2942.00.00

 

 

 

Xyloza

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2940.00.00

 

 

 

Ancol béo, cnH2n+1OH n= 8-30

Fatty alcohols (C8- C30)

3823.70.10

Antifoaming agent

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

3823.70.90

 

 

 

Hỗn hợp các dẫn xuất acyl béo tổng hợp và tự nhiên với các emulsifier

Mixture of naturally occurring and synthetic fatty acyl derivatives, with added emulgators

3824.99.70

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Sản phẩm không sinh ion ankylen oxit với emulsifier

Non-ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator

3824.99.70

Antifoaming agent

 

 

Este polyoxyetylen của axit béo C8-C30

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3824.99.70

Antifoaming agent

 

 

Este polyoxyetylen của oxoancol C9-C30

Polyoxyethylene esters of C9-C30 oxoalcohols

3824.99.70

Antifoaming agent

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Metyl glycozit este dầu dừa

Methylglycoside coconut oil ester

3824.99.70

Antifoaming agent

 

 

382499

Mixtures of polyoxyethylene and polyoxypropylene esters of C8-C30 fatty acids

3824.99.70

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Zirconi

Zirconium

2615.10.00

Catalysts

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



8109.20.00

 

 

 

 

 

8109.30.00

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

8109.90.00

 

 

 

Anbumin

Albumin

3502.90.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Tanin

Tannin

2941.90.00

Clarifying agent/filtration aid

 

 

Natri lauryl sulfat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3402.11.90

Bleaching agent (humectant)

 

 

Polyetylenimin

Polyethylenimine

3911.90.00

Enzyme fixing agent and carrier

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Đietylaminoetyl xenluloza

Diethylaminoethyl cellulose

3912.39.00

Enzyme fixing agent and carrier

 

 

Huyết thanh dạng khô và dạng bột

Dried and powdered blood plasma

2106.90.91

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Muối của axit sulfurơ

Salt of sulfurous acid

2842.90.90

Micro-oganism control agent

 

 

Hyđrocacbon từ isoparafinic dầu mỏ

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2712.90.90

Solvent, extraction and processing

 

 

Điamoni orthophosphat (5% trong dung dịch nước)

Diammonium orthophosphate, (5 % aquaous solution)

2835.29.90

Washing and peeling agents

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Hiđro peroxit (H2O2)

Hydrogen peroxide

2847.00.10

Washing and peeling agents

 

 

 

 

2847.00.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Hidroxianisol butyl hóa (antioxidant trong thiết bị loại bọt)

Butylated hydroxyanisole (as antioxidant in defoamers)

2909.50.00

Antifoaming agent

 

 

Hydroxytoluen butyl hóa (antioxidant trong thiết bị loại bọt)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2907.19.00

Antifoaming agent

 

 

Axit béo

Fatty acids

3823.11.00

Antifoaming agent

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

3823.12.00

 

 

 

 

 

3823.13.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

3823.19.10

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3823.19.90

 

 

 

Magarin

Margarine

1517.10.10

Antifoaming agent

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

1517.90.20

 

 

 

Mono - và điglycerit của các axit béo

Mono - and diglycerides of fatty acids

3824.99.70

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Axit béo của dầu đỗ tương

Soybean oil fatty acids

3823.19.10

Antifoaming agent

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3823.19.90

 

 

 

Amoniac

Ammonia

2814.10.00

Catalysts

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

2814.20.00

 

 

 

Acacia

Acacia

1301.90.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Nước muối

Brine (eg, salt brine)

2201.90.90

Contact freezing and cooling agents

 

 

1,2 - đictoetan (dicloetan)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2903.11.90

Solvent (extraction and processing)

 

 

Etanol

Ethanol

2207.10.00

Solvent (extraction and processing)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

2207.20.11

 

 

 

 

 

2207.20.19

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

2207.20.90

 

 

 

Nước

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2201.90.90

Solvent (extraction and processing)

 

 

Natri Iauryl sulfat

Sodium lauryl sulphate

3402.11.90

Fat crystal modifiers

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Nhựa cánh kiến

Shellac

 

Lubricants, release and anti-stick agents, moulding aids

 

 

Vitamin B tổng hợp

B - Complex vitamins

2936.90.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Ancol béo - glycol ether

Fatty alcohol - glycol ether

3823.70.90

Processing aids

8.18

Vegetable, fruit and food washing preparations used as household germicides

Chế phẩm rửa rau quả, thực phẩm có tác dụng diệt khuẩn trong gia dụng

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3402.20

Decision No. 46/2007/QD-BYT Circular No. 44/2011/TT-BYT

 

 

 

 

3402.90

 

8.19

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Hóa chất, chế phẩm sát trùng bề mặt dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm

Surface disinfecting chemicals and preparations used in food processing and production

3808.94

Decision No. 46/2007/QD-BYT Circular No. 44/2011/TT-BYT

9

Implements, packaging and containers in direct contact with food

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9.1

 Implements, containers and packaging of synthetic plastics, in direct contact with food

Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

Implements, containers and packaging of synthetic plastics, in direct contact with food

3923

 

 

 

Hộp nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3923.10.90

 

 

 

Bao, túi, màng bọc nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm

Synthetic plastic sacks, bags and cling wrap, of a kind used for the packing of food

3923.21.99

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

3923.29.90

 

 

 

Bình, chai, lọ, các sản phẩm tương tự

Carboys, bottles, flasks and similar articles

3923.30.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Nút, nắp, mũ, van, nắp đậy tương tự

Stoppers, lids, caps and other similar closures

3923.50.00

 

 

 

Thùng chứa, bể chứa, ống dẫn thực phẩm, các SP tương tự

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3923.90.90

 

 

 

Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp bằng nhựa tổng hợp

Tableware, kitchenware, of synthetic plastics

3924.10.90

 

9.2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

Rubber implements, containers and packaging in direct contact with food

4014

 

 

 

Núm vú của chai cho trẻ em ăn và các loại tương tự

Teats for feeding bottles and similar articles

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Vú cao su (cho trẻ em)

Teats of rubber (for babies)

4014.90.10

 

9.3

Paper implements, containers and packaging in direct contact with food

Bao bì, dụng cụ bằng giấy tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4819.50.00

Packaging, whether or not finished.

 

 

Bao bì, dụng cụ bằng giấy có lớp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng giấy

Paper implements, containers and packaging whose layers are in direct contact with food

4819.50.00

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Bao bì, dụng cụ bằng giấy có lớp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm là chất liệu khác (trừ xenlulo)

Paper implements, containers and packaging whose layers are in direct contact with food made of other materials (except for cellulose)

4819.50.00

 

9.4

Wooden implements, containers and packaging in direct contact with food

Bao bì, dụng cụ bằng gỗ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

Wooden implements, containers and packaging in direct contact with food

4415.10.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9.5

Glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers, and packaging in direct contact with food

Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

Glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers, and packaging in direct contact with food

6911.10.00

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6912.00.00

 

 

 

Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng sứ

Tableware and kitchenware of porcelain

6911.10.00

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng gốm

Ceramic tableware and kitchenware

6912.00.00

 

 

 

Vật dụng chứa đựng thực phẩm bằng thủy tinh

Food containers of glass

7013.42.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

7013.49.00

 

 

 

Bộ đồ uống bằng thủy tinh

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



7013.28.00

 

 

 

Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng thủy tinh

Glass tableware and kitchenware

7013.42.00

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

7013.49.00

 

 

 

Bình, chai, lọ, ống, các sản phẩm tương tự dùng chứa đựng thực phẩm

Carboys, bottles, flasks, jars, pots, phials and similar articles, of a kind used for the packing of food

7010.90.99

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác

Stoppers, lids and other closures

7010.20.00

 

9.6

Metallic implements, containers and packaging in direct contact with food

Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



8007.00.92

 

 

 

Đồ dùng nhà bếp

Kitchenware

8007.00.92

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Bộ đồ ăn, uống và các sản phẩm tương tự

Tableware, drinkware and similar articles

8007.00.92

 

 

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Thông tư 05/2018/TT-BYT ngày 05/04/2018 về Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


102.033

DMCA.com Protection Status
IP: 54.36.148.33