STT
|
Mã số TTHC
|
Tên thủ tục hành chính
|
Trang
|
Mức DVC
|
A
|
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH
|
|
|
I
|
LĨNH VỰC ĐẦU TƯ THEO PHƯƠNG
THỨC ĐỐI TÁC CÔNG TƯ
|
1
|
1.009491.
000.00.00.H10
|
Thẩm định báo cáo nghiên cứu tiền khả
thi, quyết định chủ trương đầu tư dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất
|
16
|
Toàn
trình
|
2
|
1.009492.
000.00.00.H10
|
Thẩm định báo cáo nghiên cứu khả thi,
quyết định phê duyệt dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất
|
61
|
Toàn
trình
|
3
|
1.009493.
000.00.00.H10
|
Thẩm định nội dung điều chỉnh quyết
định chủ trương đầu tư, quyết định điều chỉnh chủ trương đầu tư dự án
PPP do nhà đầu tư đề xuất
|
105
|
Toàn trình
|
4
|
1.009494.
000.00.00.H10
|
Thẩm định nội dung điều chỉnh báo cáo
nghiên cứu khả thi, quyết định phê duyệt điều chỉnh dự án PPP do nhà đầu tư
đề xuất
|
151
|
Toàn
trình
|
5
|
1.006679.
000.00.00.H10
|
Phê duyệt hồ sơ yêu cầu, hồ sơ mời quan
tâm, hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu
|
195
|
Toàn
trình
|
II
|
LĨNH VỰC ĐẤU THẦU LỰA CHỌN
NHÀ ĐẦU TƯ
|
6
|
2.002283.
000.00.00.H10
|
Danh mục dự án đầu tư có sử dụng đất do
nhà đầu tư đề xuất (đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương
đầu tư)
|
197
|
Toàn
trình
|
III
|
LĨNH VỰC ĐẦU TƯ TẠI VIỆT NAM
|
7
|
1.009642. 000.00.00.H10
|
Chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh
|
199
|
Toàn
trình
|
8
|
1.009644.
000.00.00.H10
|
Điều chỉnh văn bản
chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh
|
205
|
Toàn
trình
|
9
|
1.009645.
000.00.00.H10
|
Chấp thuận chủ trương
đầu tư của UBND cấp tỉnh
|
214
|
Toàn
trình
|
10
|
1.009646.
000.00.00.H10
|
Điều chỉnh dự án đầu
tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh
|
225
|
Toàn
trình
|
11
|
1.009647.
000.00.00.H10
|
Điều chỉnh dự án đầu
tư trong trường hợp đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc
diện chấp thuận điều chỉnh chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh
|
233
|
Toàn
trình
|
12
|
1.009649.
000.00.00.H10
|
Điều chỉnh dự án đầu
tư trong trường hợp nhà đầu tư chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ dự án đầu
tư đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh
|
238
|
Toàn
trình
|
13
|
1.009650.
000.00.00.H10
|
Điều chỉnh dự án đầu
tư trong trường hợp nhà đầu tư nhận chuyển nhượng dự án đầu tư là tài sản bảo
đảm đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh
|
247
|
Toàn
trình
|
14
|
1.009652.
000.00.00.H10
|
Điều chỉnh dự án đầu
tư trong trường hợp chia, tách, sáp nhập dự án đầu tư đối với dự án thuộc
thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh
|
253
|
Toàn
trình
|
15
|
1.009653.
000.00.00.H10
|
Điều chỉnh dự án đầu
tư trong trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi loại hình tổ
chức kinh tế đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh
|
260
|
Toàn
trình
|
16
|
1.009654.
000.00.00.H10
|
Điều chỉnh dự án đầu
tư trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc
dự án đầu tư để góp vốn vào doanh nghiệp đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp
thuận của UBND cấp tỉnh
|
265
|
Toàn
trình
|
17
|
1.009655.
000.00.00.H10
|
Điều chỉnh dự án đầu
tư trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc
dự án đầu tư để hợp tác kinh doanh đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận
của UBND tỉnh
|
274
|
Toàn
trình
|
18
|
1.009656.
000.00.00.H10
|
Điều chỉnh dự án đầu
tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được
chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh (Khoản 3 Điều 54 Nghị định số
31/2021/NĐ-CP)
|
282
|
Toàn
trình
|
19
|
1.009657.
000.00.00.H10
|
Điều chỉnh dự án đầu
tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được
cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận chủ trương
đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc dự án đã được chấp thuận chủ trương đầu tư
nhưng không thuộc trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 41 của Luật Đầu tư
(Khoản 4 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP)
|
287
|
Toàn
trình
|
20
|
1.009659.
000.00.00.H10
|
Gia hạn thời hạn hoạt
động của dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND
cấp tỉnh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
|
292
|
Toàn
trình
|
21
|
1.009661.
000.00.00.H10
|
Ngừng hoạt động của
dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh
hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
|
298
|
Toàn
trình
|
22
|
1.009662.
000.00.00.H10
|
Chấm dứt hoạt động
của dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương
đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng
ký đầu tư
|
303
|
Toàn
trình
|
23
|
1.009664.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy chứng nhận
đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư
|
307
|
Toàn
trình
|
24
|
1.009665.
000.00.00.H10
|
Cấp lại và hiệu đính
thông tin trên Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
|
317
|
Toàn
trình
|
25
|
1.009671.
000.00.00.H10
|
Đổi Giấy chứng nhận
đăng ký đầu tư
|
321
|
Toàn
trình
|
26
|
1.009729.
000.00.00.H10
|
Thực hiện hoạt động
đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu
tư nước ngoài
|
325
|
Toàn
trình
|
27
|
1.009731.
000.00.00.H10
|
Thành lập văn phòng
điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC
|
332
|
Toàn
trình
|
28
|
1.009736.
000.00.00.H10
|
Chấm dứt hoạt động
văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC
|
336
|
Toàn
trình
|
IV
|
LĨNH
VỰC THÀNH LẬP VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP
|
29
|
1.010010.
000.00.00.H10
|
Đề nghị dừng thực
hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp
|
341
|
Toàn
trình
|
30
|
1.010023.
000.00.00.H10
|
Thông báo hủy bỏ nghị
quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp
|
346
|
Toàn
trình
|
31
|
2.001610.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thành lập
doanh nghiệp tư nhân
|
351
|
Toàn
trình
|
32
|
2.001583.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thành lập
công ty TNHH một thành viên
|
367
|
Toàn
trình
|
33
|
2.001199.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thành lập
công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
389
|
Toàn
trình
|
34
|
2.002043.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thành lập
công ty cổ phần
|
408
|
Toàn
trình
|
35
|
2.002042.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thành lập
công ty hợp danh
|
428
|
Toàn
trình
|
36
|
2.002041.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thay đổi địa
chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty
TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
443
|
Toàn
trình
|
37
|
1.005169.
000.00.00.H10
|
Đăng ký đổi tên doanh
nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty
hợp danh)
|
464
|
Toàn
trình
|
38
|
2.002011.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thay đổi
thành viên hợp danh
|
485
|
Toàn
trình
|
39
|
2.002010.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thay đổi
người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ
phần
|
507
|
Toàn
trình
|
40
|
2.002009.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thay đổi vốn
điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ
phần, công ty hợp danh)
|
515
|
Toàn
trình
|
41
|
2.002008.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thay đổi
thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
542
|
Toàn
trình
|
42
|
1.005114.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thay đổi chủ
sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
572
|
Toàn
trình
|
43
|
2.002000.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thay đổi chủ
doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh
nghiệp chết
|
584
|
Toàn
trình
|
44
|
2.001996.
000.00.00.H10
|
Thông báo thay đổi
ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty
cổ phần, công ty hợp danh)
|
591
|
Toàn
trình
|
45
|
2.001993.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thay đổi vốn
đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân
|
612
|
Toàn
trình
|
46
|
2.002044.
000.00.00.H10
|
Thông báo thay đổi
thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết
|
633
|
Toàn
trình
|
47
|
2.001992.
000.00.00.H10
|
Thông báo thay đổi cổ
đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết
|
655
|
Toàn
trình
|
48
|
2.001954.
000.00.00.H10
|
Thông báo thay đổi
nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế)
|
680
|
Toàn
trình
|
49
|
2.002069.
000.00.00.H10
|
Đăng ký hoạt động chi
nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công
ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
697
|
Toàn
trình
|
50
|
2.002070.
000.00.00.H10
|
Thông báo lập chi
nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty
TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
710
|
Toàn
trình
|
51
|
2.002031.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thành lập,
đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục
kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng
đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi
doanh nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép
đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh
doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương.
|
715
|
Toàn
trình
|
52
|
2.002075.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa
điểm kinh doanh thay thế nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép đầu tư,
Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc
các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động
chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi
nội dung đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm
kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt
trụ sở chính
|
737
|
Toàn
trình
|
53
|
2.002072.
000.00.00.H10
|
Thông báo lập địa
điểm kinh doanh
|
753
|
Toàn
trình
|
54
|
2.002045.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thay đổi nội
dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
|
765
|
Toàn
trình
|
55
|
1.005176.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thành lập,
đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục
kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng
nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy
tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi
nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung
ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính
|
774
|
Toàn
trình
|
56
|
1.010026.
000.00.00.H10
|
Thông báo thay đổi
thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin
người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho
thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo
ủy quyền
|
808
|
Toàn
trình
|
57
|
2.002085.
000.00.00.H10
|
Đăng ký doanh nghiệp
đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty
|
836
|
Toàn
trình
|
58
|
2.002083.
000.00.00.H10
|
Đăng ký doanh nghiệp
đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty
|
876
|
Toàn
trình
|
59
|
2.002059.
000.00.00.H10
|
Hợp nhất doanh nghiệp
(đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
915
|
Toàn
trình
|
60
|
2.002060.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thay đổi nội
dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty
trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
958
|
Toàn
trình
|
61
|
2.002057.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thay đổi nội
dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách
nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần)
|
987
|
Toàn
trình
|
62
|
2.002034.
000.00.00.H10
|
Chuyển đổi công ty
trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại
|
1014
|
Toàn
trình
|
63
|
2.002032.
000.00.00.H10
|
Chuyển đổi doanh
nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty
cổ phần
|
1052
|
Toàn
trình
|
64
|
2.002033.
000.00.00.H10
|
Chuyển đổi công ty
trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai
thành viên trở lên
|
1095
|
Toàn
trình
|
65
|
1.010027.
000.00.00.H10
|
Chuyển đổi công ty
trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn
một thành viên
|
1108
|
Toàn
trình
|
66
|
2.002018.
000.00.00.H10
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký
doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác
|
1125
|
Toàn
trình
|
67
|
2.002017.
000.00.00.H10
|
Cấp đổi Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký
thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung
đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế
|
1129
|
Toàn
trình
|
68
|
2.002015.
000.00.00.H10
|
Cập nhật bổ sung
thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
|
1133
|
Toàn
trình
|
69
|
2.002029.
000.00.00.H10
|
Thông báo tạm ngừng
kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp,
chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh)
|
1138
|
Toàn
trình
|
70
|
2.002023.
000.00.00.H10
|
Giải thể doanh nghiệp
|
1145
|
Toàn
trình
|
71
|
2.002022.
000.00.00.H10
|
Giải thể doanh nghiệp
trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo
quyết định của Tòa án
|
1152
|
Toàn
trình
|
72
|
2.002020.
000.00.00.H10
|
Chấm dứt hoạt động
chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
|
1158
|
Toàn
trình
|
73
|
2.002016.
000.00.00.H10
|
Hiệu đính thông tin
đăng ký doanh nghiệp
|
1166
|
Toàn
trình
|
74
|
2.000368.
000.00.00.H10
|
Chấm dứt Cam kết thực
hiện mục tiêu xã hội, môi trường
|
1172
|
Toàn
trình
|
75
|
2.000416.
000.00.00.H10
|
Chuyển đổi doanh
nghiệp thành doanh nghiệp xã hội
|
1178
|
Toàn
trình
|
76
|
2.000375.
000.00.00.H10
|
Thông báo thay đổi
nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã
hội
|
1186
|
Toàn
trình
|
77
|
1.010029.
000.00.00.H10
|
Thông báo về việc sáp
nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập
không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp
|
1193
|
Toàn
trình
|
78
|
1.010030.
000.00.00.H10
|
Cấp đổi Giấy phép đầu
tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh)
hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng nhận đăng ký
doanh nghiệp trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và có
thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh
|
1198
|
Toàn
trình
|
79
|
1.010031.
000.00.00.H10
|
Cấp Giấy chứng nhận
đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp
hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán
|
1213
|
Toàn
trình
|
V
|
LĨNH
VỰC HỖ TRỢ DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA
|
80
|
2.000024.
000.00.00.H10
|
Thông báo thành lập
quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh)
|
1230
|
Toàn
trình
|
81
|
1.000016.
000.00.00.H10
|
Thông báo tăng, giảm
vốn góp của quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo
|
1237
|
Toàn
trình
|
82
|
2.000005.
000.00.00.H10
|
Thông báo gia hạn
thời gian hoạt động quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo
|
1241
|
Toàn
trình
|
83
|
2.002005.
000.00.00.H10
|
Thông báo giải thể và
kết quả giải thể quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo
|
1245
|
Toàn
trình
|
84
|
2.002004.
000.00.00.H10
|
Thông báo về việc
chuyển nhượng phần vốn góp của các nhà đầu tư.
|
1250
|
Toàn
trình
|
85
|
2.002418. 000.00.00.H10
|
Hỗ trợ tư vấn, công
nghệ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực, hỗ trợ
doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo và tham gia cụm liên kết ngành,
chuỗi giá trị
|
1254
|
Toàn
trình
|
86
|
2.001999.
000.00.00.H10
|
Thủ tục hỗ trợ tư
vấn, hướng dẫn hồ sơ, thủ tục chuyển đổi hộ kinh doanh thành doanh nghiệp
|
1259
|
Toàn
trình
|
VI
|
LĨNH
VỰC THÀNH LẬP VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA LIÊN HIỆP HỢP TÁC XÃ
|
87
|
1.005125.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thành lập
liên hiệp hợp tác xã
|
1261
|
Toàn
trình
|
88
|
2.002013.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thành lập chi
nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
1272
|
Toàn
trình
|
89
|
1.005003.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thay đổi nội
dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã
|
1279
|
Toàn
trình
|
90
|
1.005047.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thay đổi nội
dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp
hợp tác xã
|
1290
|
Toàn
trình
|
91
|
1.005122.
000.00.00.H10
|
Đăng ký khi liên hiệp
hợp tác xã chia
|
1294
|
Toàn
trình
|
92
|
2.001979.
000.00.00.H10
|
Đăng ký khi liên hiệp
hợp tác xã tách
|
1305
|
Toàn
trình
|
93
|
2.001957.
000.00.00.H10
|
Đăng ký khi liên hiệp
hợp tác xã hợp nhất
|
1317
|
Toàn
trình
|
94
|
1.005056.
000.00.00.H10
|
Đăng ký khi liên hiệp
hợp tác xã sáp nhập
|
1329
|
Toàn
trình
|
95
|
1.005072.
000.00.00.H10
|
Cấp lại giấy chứng
nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn
phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã (trong trường
hợp bị mất hoặc bị hư hỏng)
|
1345
|
Toàn
trình
|
96
|
2.001962.
000.00.00.H10
|
Giải thể tự nguyện
liên hiệp hợp tác xã
|
1350
|
Toàn
trình
|
97
|
1.005064.
000.00.00.H10
|
Thông báo thay đổi
nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã
|
1354
|
Toàn
trình
|
98
|
1.005124.
000.00.00.H10
|
Thông báo về việc góp
vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của liên hiệp hợp tác xã
|
1373
|
Toàn
trình
|
99
|
1.005046.
000.00.00.H10
|
Tạm ngừng hoạt động
của liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
của liên hiệp hợp tác xã
|
1377
|
Toàn
trình
|
100
|
1.005283.
000.00.00.H10
|
Chấm dứt hoạt động
của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác
xã
|
1382
|
Toàn
trình
|
101
|
2.002125.
000.00.00.H10
|
Cấp đổi giấy chứng
nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã
|
1388
|
Toàn
trình
|
VII
|
LĨNH
VỰC VỐN HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN CHÍNH THỨC (ODA) VÀ VIỆN TRỢ KHÔNG HOÀN LẠI KHÔNG
THUỘC HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN CHÍNH THỨC CỦA CÁC CƠ QUAN, TỔ CHỨC, CÁ NHÂN NƯỚC
NGOÀI DÀNH CHO VIỆT NAM
|
102
|
2.002333.
000.00.00.H10
|
Lập, thẩm định, quyết
định phê duyệt khoản viện trợ là chương trình, dự án hỗ trợ kỹ thuật sử dụng
viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức của các cơ
quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân
dân cấp tỉnh
|
1392
|
Toàn
trình
|
103
|
2.002334.
000.00.00.H10
|
Lập, thẩm định, quyết
định phê duyệt khoản viện trợ là chương trình, dự án đầu tư sử dụng viện trợ
không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức của các cơ quan, tổ
chức, cá nhân nước ngoài thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp
tỉnh
|
1400
|
Toàn
trình
|
104
|
2.002335.
000.00.00.H10
|
Lập, thẩm định, quyết
định phê duyệt khoản viện trợ phi dự án sử dụng viện trợ không hoàn lại không
thuộc hỗ trợ phát triển chính thức của các cơ quan, tổ chức, cá nhân nước
ngoài thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
1407
|
Toàn
trình
|
VIII
|
LĨNH
VỰC ĐẦU TƯ SỬ DỤNG VỐN HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN CHÍNH THỨC (ODA) VÀ VỐN VAY ƯU ĐÃI
CỦA CÁC NHÀ TÀI TRỢ NƯỚC NGOÀI
|
105
|
1.008423
000.00.00.H10
|
Lập,
thẩm định, quyết định đầu tư chương trình, dự án đầu tư sử dụng vốn
ODA, vốn vay ưu đãi thuộc thẩm quyền của người đứng đầu cơ quan chủ quản
|
1412
|
Toàn
trình
|
106
|
2.001991 000.00.00.H10
|
Lập,
thẩm định, quyết định phê duyệt văn kiện dự án hỗ trợ kỹ
thuật, phi dự án
|
1417
|
Toàn
trình
|
107
|
2.002053.
000.00.00.H10
|
Lập,
phê duyệt kế hoạch tổng thể thực hiện chương trình, dự án
sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi, vốn đối ứng
|
1427
|
Toàn
trình
|
108
|
2.002050 000.00.00.H10
|
Lập,
phê duyệt kế hoạch thực hiện chương trình, dự án sử dụng vốn ODA,
vốn vay ưu đãi, vốn đối ứng hằng năm
|
1429
|
Toàn
trình
|
IX
|
LĨNH
VỰC ĐẦU TƯ SỬ DỤNG VỐN ĐẦU TƯ CÔNG VÀ VỐN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
|
109
|
1.006779.
000.00.00.H10
|
Thẩm định và phê
duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu
|
1434
|
Toàn
trình
|
110
|
1.006690.
000.00.00.H10
|
Thẩm định và phê
duyệt điều chỉnh kế hoạch lựa chọn nhà thầu
|
1441
|
Toàn
trình
|
111
|
1.006781.
000.00.00.H10
|
Thẩm định Báo cáo
nghiên cứu khả thi dự án đầu tư không có cấu phần xây dựng
|
1443
|
Toàn
trình
|
X
|
LĨNH
VỰC THÀNH LẬP VÀ SẮP XẾP LẠI DOANH NGHIỆP ĐỐIVỚI DOANH NGHIỆP DO NHÀ NƯỚC NẮM
GIỮ 100% VỐN ĐIỀU LỆ
|
112
|
2.000529
000.00.00.H10
|
Thành lập doanh
nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan đại diện chủ sở hữu
(Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành lập
|
1445
|
Toàn
trình
|
113
|
2.001061
000.00.00.H10
|
Hợp nhất, sáp nhập
doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan đại diện chủ sở
hữu (Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành lập hoặc được giao quản lý
|
1448
|
Toàn
trình
|
114
|
2.001025
000.00.00.H10
|
Chia, tách doanh
nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều
lệ do cơ quan đại diện chủ sở hữu (Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành
lập hoặc được giao quản lý
|
1451
|
Toàn
trình
|
115
|
1.002395
000.00.00.H10
|
Tạm ngừng, đình chỉ
hoạt động, chấm dứt kinh doanh tại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn
điều lệ (do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập hoặc giao quản lý)
|
1454
|
Toàn
trình
|
116
|
2.001021
000.00.00.H10
|
Giải thể doanh nghiệp
do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ (do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định
thành lập hoặc giao quản lý)
|
1460
|
Toàn
trình
|
B
|
THỦ
TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN
|
I
|
LĨNH
VỰC THÀNH LẬP VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA HỘ KINH DOANH
|
1
|
1.001612.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thành lập hộ
kinh doanh
|
1463
|
Toàn
trình
|
2
|
2.000720.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thay đổi nội
dung đăng ký hộ kinh doanh
|
1468
|
Toàn
trình
|
3
|
1.001570.
000.00.00.H10
|
Tạm ngừng kinh doanh,
tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh
|
1482
|
Toàn
trình
|
4
|
1.001266.
000.00.00.H10
|
Chấm dứt hoạt động hộ
kinh doanh
|
1485
|
Toàn
trình
|
5
|
2.000575.
000.00.00.H10
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đăng ký hộ kinh doanh
|
1488
|
Toàn
trình
|
II
|
LĨNH
VỰC THÀNH LẬP VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA HỢP TÁC XÃ
|
6
|
1.005280.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thành lập hợp
tác xã
|
1492
|
Toàn
trình
|
7
|
2.002123.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thành lập chi
nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
1505
|
Toàn
trình
|
8
|
1.005277.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thay đổi nội
dung đăng ký hợp tác xã
|
1513
|
Toàn
trình
|
9
|
1.005378.
000.00.00.H10
|
Đăng ký thay đổi nội
dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác
xã
|
1525
|
Toàn
trình
|
10
|
2.002122.
000.00.00.H10
|
Đăng ký khi hợp tác
xã chia
|
1530
|
Toàn
trình
|
11
|
2.002120.
000.00.00.H10
|
Đăng ký khi hợp tác
xã tách
|
1543
|
Toàn
trình
|
12
|
1.005121.
000.00.00.H10
|
Đăng ký khi hợp tác
xã hợp nhất
|
1556
|
Toàn
trình
|
13
|
1.004972.
000.00.00.H10
|
Đăng ký khi hợp tác
xã sáp nhập
|
1569
|
Toàn
trình
|
14
|
2.001973.
000.00.00.H10
|
Cấp lại giấy chứng
nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại
diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư
hỏng)
|
1581
|
Toàn
trình
|
15
|
1.004982.
000.00.00.H10
|
Giải thể tự nguyện
hợp tác xã
|
1586
|
Toàn
trình
|
16
|
1.004979.
000.00.00.H10
|
Thông báo thay đổi
nội dung đăng ký hợp tác xã
|
1590
|
Toàn
trình
|
17
|
2.001958.
000.00.00.H10
|
Thông báo về việc góp
vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã
|
1603
|
Toàn
trình
|
18
|
1.005377.
000.00.00.H10
|
Tạm ngừng hoạt động
của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên
hiệp hợp tác xã
|
1607
|
Toàn
trình
|
19
|
1.005010.
000.00.00.H10
|
Chấm dứt hoạt động của
chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
1611
|
Toàn
trình
|
20
|
1.004901.
000.00.00.H10
|
Cấp đổi giấy chứng
nhận đăng ký hợp tác xã
|
1617
|
Toàn
trình
|
21
|
1.004895
000.00.00.H10
|
Thay đổi cơ quan đăng
ký hợp tác xã
|
1620
|
Toàn
trình
|
III
|
LĨNH
VỰC ĐẦU TƯ SỬ DỤNG VỐN ĐẦU TƯ CÔNG VÀ VỐN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
|
22
|
1.006805.
000.00.00.H10
|
Thẩm định và phê
duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu
|
1623
|
Toàn
trình
|
23
|
1.009044.
000.00.00.H10
|
Thẩm định và phê
duyệt điều chỉnh kế hoạch lựa chọn nhà thầu
|
1630
|
Toàn
trình
|