THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA NGÀNH CÔNG THƯƠNG TỈNH TÂY NINH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1037/QĐ-UBND ngày 12 tháng 5 năm 2021 của
Chủ tịch UBND tỉnh Tây Ninh)
Stt
|
Tên thủ tục hành chính (Mã số)
|
Lĩnh
vực
|
I
|
CẤP TỈNH (122 Thủ tục)
|
|
1
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm
tổng đại lý kinh doanh xăng dầu (BCT-TNI-270387)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
2
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ
điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu (BCT-TNI-270395)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
3
|
Cấp lại Giầy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu (BCT-TNI-270412)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
4
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm
đại lý bán lẻ xăng dầu (BCT-TNI-270420)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
5
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
(BCT-TNI-270517)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
6
|
Cấp lại Giấy xác
nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ
xăng dầu (BCT-TNI-270576)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
7
|
Cấp Giấy chứng
nhận cửa hàng dù điều kiện bán lẻ
xăng dầu (BCT-TNI-270581)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
8
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận
cửa hàng đủ điều kiên bán lẻ xăng dầu (BCT-TNI-270588)
|
Lưu
thông hàng hoá trong nước
|
9
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán
lẻ xăng dầu (BCT-TNI-270593)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
10
|
Cấp Giấy phép
bán buôn sản phẩm thuốc lá (Cấp/giấy phép hết hiệu lực) (BCT-TNI-270539)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
11
|
Cấp lại Giấy
phép bán buôn sản phẩm thuốc lá (BCT-TNI- 270545)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
12
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
(BCT-TNI-270547)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
13
|
Cấp giấy phép bán buôn rượu (BCT-TNI-275226)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
14
|
Cấp lại giấy phép bán buôn rượu
(BCT-TNI-275228)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
15
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép bán
buôn rượu (BCT-TNI- 275227)
|
Lưu
thông hàng hoá trong nước
|
16
|
Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký
giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
(BCT-TNI-275189)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
17
|
Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
(BCT-TNI-275191)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
18
|
Cấp giấy phép sản xuất rượu công
nghiệp (BCT-TNI-275223)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
19
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (BCT-TNI-275224)
|
Lưu
thông hàng hoá trong nước
|
20
|
Cấp lại giấy phép
sản xuất rượu công nghiệp (BCT-TNI- 275225)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
21
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện đầu tư trồng
cây thuốc lá (BCT-TNI-262031)
|
Lưu
thông hàng hoá trong nước
|
22
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
(BCT-TNI-262033)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
23
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận
đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá (BCT-TNI-262034)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
24
|
Cấp Giấy phép
mua bán nguyên liệu thuốc lá (BCT-TNI- 262035)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
25
|
Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu
thuốc lá (BCT-TNI- 262036)
|
Lưu
thông hàng hoá trong nước
|
26
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua
bán nguyên liệu thuốc lá (BCT-TNI-262037)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
27
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG chai (BCT-TNI-275406.1)
|
Kinh
doanh khí
|
28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán LPG chai (BCT-TNI-275407.1)
|
Kinh
doanh khí
|
29
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG chai
(BCT-TNI-275408.1)
|
Kinh
doanh khí
|
30
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán khí qua đường ống (BCT-TNI-275406.2)
|
Kinh
doanh khí
|
31
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán khí qua đường ống (BCT-TNI-275407.2)
|
Kinh
doanh khí
|
32
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán khí qua đường ống (BCT-TNI-275408.2)
|
Kinh
doanh khí
|
33
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương
nhân kinh doanh mua bán LNG (BCT-TNI-275418)
|
Kinh
doanh khí
|
34
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán LNG (BCT-TNI-275419)
|
Kinh
doanh khí
|
35
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
(BCT-TNI-275420)
|
Kinh
doanh khí
|
36
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán CNG (BCT-TNI-275424)
|
Kinh
doanh khí
|
37
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán CNG (BCT-TN1-275425)
|
Kinh
doanh khí
|
38
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG (BCT-TNI-275426)
|
Kinh
doanh khí
|
39
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm
nạp LPG vào chai (BCT-TNI-275409)
|
Kinh
doanh khí
|
40
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
trạm nạp LPG vào chai (BCT-TNI-275410)
|
Kinh
doanh khí
|
41
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện trạm nạp LPG vào chai (BCT-TNI-275411)
|
Kinh
doanh khí
|
42
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm
nạp LPG vào xe bồn (BCT-TNI-275412)
|
Kinh
doanh khí
|
43
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
trạm nạp LPG vào xe bồn (BCT-TN1-275413)
|
Kinh
doanh khí
|
44
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn (BCT-TNI-275414)
|
Kinh
doanh khí
|
45
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm
nạp LPG vào phương tiện vận tải (BCT-TNI-275415)
|
Kinh
doanh khí
|
46
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải (BCT-TNI-275416)
|
Kinh
doanh khí
|
47
|
Cấp điếu chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
(BCT-TN1-275417)
|
Kinh
doanh khí
|
48
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm
nạp LNG vào phương tiện vận tải (BCT-TNI-275421)
|
Kinh
doanh khí
|
49
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải (BCT-TN1-275422)
|
Kinh
doanh khí
|
50
|
Cấp điều chỉnh
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải (BCT-TNI-275423)
|
Kinh
doanh khí
|
51
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm
nạp CNG vào phương tiện vận tải (BCT-TNI-275427)
|
Kinh
doanh khí
|
52
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải (BCT-TNI-275428)
|
Kinh
doanh khí
|
53
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải (BCT-TNI-275429)
|
Kinh
doanh khí
|
54
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều
kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh
doanh thực phẩm (Trường hợp cấp lần đầu)
|
An
toàn thực phẩm
|
55
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh
thực phẩm (do Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn
thực phẩm bị mất hoặc bị hỏng)
|
An
toàn thực phẩm
|
56
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều
kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm (do thay đổi
địa điểm sản xuất, kinh doanh; thay đổi, bổ sung quy trình sản
xuất, sản phẩm kinh doanh và khi Giấy chứng nhận hết hiệu lực)
|
An
toàn thực phẩm
|
57
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở
sản xuất, kinh doanh thực phẩm (do có thay đổi tên cơ sở nhưng không thay đổi
chù cơ sở, địa chỉ, địa điểm và
toàn bộ quy trình sản xuất, sản phẩm kinh doanh)
|
An
toàn thực phẩm
|
58
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở
sản xuất, kinh doanh thực phẩm (do thay đổi chủ cơ sở
nhưng không thay đổi tên cơ sở, địa chỉ, địa điểm và toàn bộ quy trình sản xuất,
sản phẩm kinh doanh)
|
An
toàn thực phẩm
|
59
|
Đăng ký dấu nghiệp
vụ giám định thương mại (BCT-TNI- 274983)
|
Giám
định thương mại
|
60
|
Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại (BCT-TN1-274984)
|
Giám
định thương mại
|
61
|
Thẩm định, phê duyệt bổ sung điều chỉnh
quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho xăng dầu
có dung tích kho từ trên 210m3 đến dưới 5.000m3
|
Dầu
khí
|
62
|
Thẩm định, phê duyệt bổ sung điều chỉnh
quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng
công trình kho khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) (áp dụng cho việc
đầu tư xây dựng kho LPG với tổng dung tích các bồn chứa
dưới 5.000 m3)
|
Dầu
khí
|
63
|
Thẩm định, phê duyệt bổ sung điều
chỉnh quy hoạch đối với dự án dâu tư xây dựng công trình kho khí dầu mỏ hóa lỏng
(LNG) (áp dụng cho việc đầu tư xây dựng kho LNG với tổng
dung tích các bồn chứa dưới 5.000 m3)
|
Dầu
khí
|
64
|
Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại
địa phương (BCT-TNI-275303)
|
Quản lý cạnh tranh
|
65
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung
hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương (BCT-TNI-275304)
|
Quản lý cạnh tranh
|
66
|
Chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp
tại địa phương (BCT-TNI-275305)
|
Quản
lý cạnh tranh
|
67
|
Thông báo tổ chức hội nghị, hội thảo,
đào tạo về bán hàng đa cấp (BCT-TNI-275306)
|
Quản
lý cạnh tranh
|
68
|
Thông báo về việc chấp nhận đăng ký
hợp đồng theo mẫu hoặc điều kiện giao dịch chung
|
Quản
lý cạnh tranh
|
69
|
Đăng ký thực hiện khuyến mại theo hình thức mang tính may rủi (BCT-TNI-254695)
|
Xúc
tiến thương mại
|
70
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung
thực hiện khuyến mại theo hình thức mang tính may rủi (BCT-TNI-254705)
|
Xúc
tiến thương mại
|
71
|
Xác nhận đăng ký tổ chức hội chợ,
triển lãm thương mại (BCT-TNI-254708)
|
Xúc
tiến thương mại
|
72
|
Xác nhận thay đổi, bổ sung nội dung
đăng ký tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại
(BCT-TNI-254709)
|
Xúc
tiến thương mại
|
73
|
Thông báo thực hiện khuyến mại
(BCT-TNI-254707)
|
Xúc
tiến thương mại
|
74
|
Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung
Chương trình khuyến mại (BCT-TNI-275340)
|
Xúc
tiến thương mại
|
75
|
Cáp giấy phép hoạt động tư vấn chuyên
ngành điện lực thuộc thẩm quyền cấp của địa phương (BCT-TNI-275202)
|
Điện
|
76
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện lực thuộc thẩm quyền cấp của địa phương (BCT-TNI-275203)
|
Điện
|
77
|
Cấp giấy phép hoạt động phát điện
đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đặt tại địa
phương (BCT-TNI-275204)
|
Điện
|
78
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt
động phát điện đối với nhà máy diện có quy mô công suất dưới
03MW đặt tại địa phương (BCT-TNI-275205)
|
Điện
|
79
|
Cấp giấy phép hoạt động phân phối
điện đến cấp điện áp 35kV tại địa phương (BCT-TNI-275208)
|
Điện
|
80
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp
35kV tại địa phương (BCT-TNI-275209)
|
Điện
|
81
|
Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện
đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương (BCT-TNI-275206)
|
Điện
|
82
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương
(BCT-TNI-275207)
|
Điện
|
83
|
Cấp thẻ kiểm
tra viên điện lực (BCT-TNI-261704)
|
Điện
|
84
|
Cấp lại thẻ kiểm tra viên điện lực
trường hợp bị mất hoặc bị hỏng
|
Điện
|
85
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản
xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
(BCT-TNI-275263)
|
Hóa
chất
|
86
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
(BCT-TNI-275264)
|
Hóa
chất
|
87
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh
có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (BCT-TNI-275265)
|
Hóa
chất
|
88
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoá chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện
trong lĩnh vực công nghiệp (BCT-TNI-275266)
|
Hóa
chất
|
89
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (BCT-TNI-275267)
|
Hóa
chất
|
90
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh
có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (BCT-TNI-275268)
|
Hóa
chất
|
91
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản
xuất, kinh doanh hoá chất sản xuất, kinh doanh có
điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
Hoá chất
|
92
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
sản xuất, kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực
công nghiệp
|
Hóa
chất
|
93
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện sản xuất, kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có
điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
Hóa
chất
|
94
|
Cấp giấy phép sử dụng Vật liệu
nổ công nghiệp (BCT-TNI- 275388)
|
VLNCN
|
95
|
Cấp lại giấy phép sử dụng Vật liệu
nổ công nghiệp không thay đổi về địa điểm, quy mô hoạt
động (BCT-TNI-275389)
|
VLNCN
|
96
|
Thu hồi giấy
phép sử dụng Vật liệu nổ công nghiệp (BCT-TNI-275390)
|
VLNCN
|
97
|
Cấp Giấy Chứng Nhận Huấn Luyện Kỹ
Thuật An Toàn VLNCN (BCT-TNI-275384)
|
VLNCN
|
98
|
Cấp Lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ
thuật an toàn VLNCN trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng (BCT-TNI-275385)
|
VLNCN
|
99
|
Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ
thuật an toàn tiền chất thuốc nổ (BCT-TN1-275386)
|
Tiền
chất thuốc nổ
|
100
|
Cấp lại giấy chứng
nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc
nổ trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng (BCT- TNI-275387)
|
Tiền
chất thuốc nổ
|
101
|
Thông báo xác nhận bản công bố sản phẩm, hàng hoá, quá trình, dịch vụ,
môi trường phù hợp quy chuẩn kỹ thuật (BCT- TNI-254577)
|
Khoa
học công nghệ
|
102
|
Cấp giấy phép thành lập văn phòng đại
diện của thương nhân nước ngoài tại Tây Ninh có trụ sở văn phòng đại diện
ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất, khu kinh tế, khu công nghệ cao (BCT-TNI-275105)
|
Thương
mại quốc tế
|
103
|
Cấp lại giấy phép thành lập văn
phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Tây Ninh có trụ sở văn phòng đại
diện ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất, khu kinh tế, khu công nghệ cao
(BCT-TNI-275106)
|
Thương
mại quốc tế
|
104
|
Điều chỉnh giấy phép thành lập văn
phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Tây Ninh có trụ sở văn phòng đại
diện ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất, khu kinh tế, khu công nghệ cao
(BCT-TNI-275107)
|
Thương
mại quốc tế
|
105
|
Gia hạn Giấy phép thành lập văn
phòng đại diện của Thương nhân nước ngoài tại Tây Ninh có trụ sở văn phòng đại
diện ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất, khu kinh tế, khu công nghệ cao
(BCT-TNI-275108)
|
Thương
mại quốc tế
|
106
|
Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại
diện của thương nhân nước ngoài tại Tây Ninh có trụ sở văn phòng đại diện
ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất, khu kinh tế, khu
công nghệ cao (BCT-TNI-275109)
|
Thương
mại quốc tế
|
107
|
Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho
phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động (BCT-TNI-275284)
|
Thương
mại quốc tế
|
108
|
Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
(BCT-TNI-275283)
|
Thương
mại quốc tế
|
109
|
Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
(BCT-TNI-275282)
|
Thương
mại quốc tế
|
110
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán
lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất
thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi,
siêu thị mini (BCT-TNI-275281)
|
Thương
mại quốc tế
|
111
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán
lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại
(BCT-TNI-275280)
|
Thương
mại quốc tế
|
112
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán
lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện tích
cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong
trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thi
mini, đến mức dưới 500m2 (BCT-TNI-275279)
|
Thương
mại quốc tế
|
113
|
Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp,
địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của
cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm
diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
(BCT-TNI-275278)
|
Thương
mại quốc tế
|
114
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ
ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp
phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
(BCT-TNI-275277)
|
Thương
mại quốc tế
|
115
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất,
cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện
thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) (BCT-TNI-275276)
|
Thương
mại quốc tế
|
116
|
Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời
là giấy phép lập cơ sở bán lẻ (BCT-TNI-275275)
|
Thương
mại quốc tế
|
117
|
Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho
tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (BCT-TNI-275274)
|
Thương
mại quốc tế
|
118
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ
chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (BCT-TNI-275273)
|
Thương
mại quốc tế
|
119
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức
kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ
khác gồm: Cung cấp dịch vụ logistics, trừ các phân ngành dịch vụ logistics mà
Việt Nam có cam kết mở cửa thị trường
trong các Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên; Cho thuê hàng hóa,
không bao gồm cho thuê tài chính, trừ cho thuê trang thiết bị xây dựng có người
vận hành; Cung cấp dịch vụ xúc tiến thương mại, không bao gồm dịch vụ quảng
cáo; Cung cấp dịch vụ trung gian thương mại; Cung cấp dịch vụ thương mại điện
tử; Cung cấp dịch vụ tổ chức đấu thầu hàng hóa, dịch vụ. (BCT-TNI-275272)
|
Thương
mại quốc tế
|
120
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức
kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân
phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi
hình; sách, báo và tạp chí (BCT- TNI-275271)
|
Thương
mại quốc tế
|
121
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức
kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu,
mỡ bôi trơn (BCT-TNI-275270)
|
Thương
mại quốc tế
|
122
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức
kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân
phối bán lẻ hàng hóa thông thường (BCT-TNI-275269)
|
Thương
mại quốc tế
|
II
|
CẤP HUYỆN (16 thủ tục)
|
|
1
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá (BCT-TNI-262046)
|
Lưu
thông hàng hoá trong nước
|
2
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
sản phẩm thuốc lá (BCT-TNI-262047)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
3
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm
thuốc lá (BCT-TNI-262048)
|
Lưu
thông hàng hoá trong nước
|
4
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu (BCT-TN1-275232)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
5
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
rượu (BCT-TNI-275233)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
6
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu (Trường
hợp Giấy phép bị mất hoặc bị hỏng)
(BCT-TNI-275234)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
7
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ
công nhằm mục đích kinh doanh
(BCT-TNI-275229)
|
Lưu
thông hàng hoá trong nước
|
8
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ
công nhằm mục đích kinh doanh (Trường hợp Giấy phép bị mất hoặc
bị hỏng) (BCT-TNI-275231)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
9
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản
xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh (BCT-TNI-275230)
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
10
|
Đăng ký bán rượu tiêu dùng tại chỗ
(BCT-TNI-275235)
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
11
|
Thủ tục Đăng ký sản xuất rượu có độ
cồn dưới 5,5 độ
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
12
|
Thủ tục Đăng ký nhập khẩu rượu có độ
cồn dưới 5,5 độ
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|
13
|
Thủ tục Đăng ký bán rượu có độ cồn
dưới 5,5 độ
|
Lưu
thông hàng hoá trong nước
|
14
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai (BCT-TNI-275430)
|
kinh
doanh khí
|
15
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
cửa hàng bán lẻ LPG chai (BCT-TNI-275431)
|
kinh
doanh khi
|
16
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều
kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai (BCT-TNI-275432)
|
kinh
doanh khí
|
III
|
CẤP XÃ (01 Thủ tục)
|
|
1
|
Đăng ký sản xuất rượu thủ công để
bán cho doanh nghiệp có Giấy phép sản xuất rượu để chế
biến lại
|
Lưu
thông hàng hóa trong nước
|