“c) Trường hợp thửa đất do một
chủ quản lý, sử dụng có mặt tiền liền kề đường giao thông nhưng có một phần diện
tích đất bị che khuất mặt tiền bởi phần đất của chủ sử dụng khác (thửa đất có
hình chữ L, T) thì phần diện tích bị che khuất được tính bằng 70% giá đất mặt
tiền nhân với các hệ số tương ứng được quy định tại điểm b, khoản 2 Điều này.”
“b) Trường hợp thửa đất do một
chủ quản lý, sử dụng có mặt tiền liền kề đường phố, nhưng có một phần diện tích
đất bị che khuất mặt tiền bởi phần đất của chủ sử dụng khác (thửa đất có hình
chữ L, T) thì phần diện tích bị che khuất được tính bằng 70% giá đất mặt tiền
nhân với các hệ số tương ứng được quy định tại điểm a, khoản 3 Điều này”.
“4. Giá đất thương mại, dịch
vụ quy định tại Quyết định này là giá đất của thời hạn 50 năm và không áp dụng
các hệ số quy định tại điểm b, điểm c, điểm d, khoản 2, Điều 4 và điểm a, điểm
b, điểm c, khoản 3, Điều 5 của quy định này.”
“4. Giá đất sản xuất, kinh doanh
phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ quy định tại Quyết định
này là giá đất đã bao gồm cơ sở hạ tầng, có thời hạn 50 năm và không áp dụng
các hệ số quy định tại điểm b, điểm c, điểm d, khoản 2 Điều 4 và điểm a, điểm
b, điểm c, khoản 3, Điều 5 của quy định này.”
- Phụ lục số 18: Huyện Tây
Giang.
TT
|
Tên đường/Ranh giới đất
|
Vị trí
|
Đơn giá
(đồng/m2)
|
I
|
Xã Điện Thắng Bắc
|
|
|
1
|
Đường Quốc lộ 1A: Đoạn từ
giáp xã Hòa Phước (TP Đà Nẵng) đến hết địa phận xã Điện Thắng Bắc
|
1
|
2.000.000
|
2
|
Đường ĐH 01: Đoạn từ ngã
ba Lầu Sập đến tiếp giáp đường vào HTX II Điện Hòa (đoạn qua địa phận xã Điện
Thắng Bắc)
|
1
|
835.000
|
3
|
Đường từ ngã ba bưu điện
đi Bồ Mưng 2 Điện Thắng Bắc
|
1
|
600.000
|
4
|
Đường Thôn Bồ Mưng 1 đi
Viêm Tây 3 Điện Thắng Bắc
|
1
|
500.000
|
5
|
Đường UBND xã Điện Thắng
Trung đi Phong Lục Tây Điện Thắng Nam
|
1
|
500.000
|
6
|
Đường từ QL 1A đến nhà máy
Pepsi (Điện Thắng Bắc)
|
1
|
1.000.000
|
7
|
Đường 27m vào Cụm Công
nghiệp Trảng Nhật 1 (Đoạn giáp Quốc lộ 1A đến hết ranh giới xã Điện Thắng Bắc)
|
1
|
2.200.000
|
8
|
Các tuyến đường còn lại
trong xã
|
|
|
a
|
Đường nhựa
|
1
|
400.000
|
b
|
Đường bê tông
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
400.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
330.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
300.000
|
c
|
Đường cấp phối đất đồi hoặc
đá dăm
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
330.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
3m
|
1
|
300.000
|
d
|
Đường đất
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
300.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
230.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
200.000
|
II
|
Xã Điện Thắng Trung
|
|
|
1
|
Đường Quốc lộ 1A: Đoạn từ
giáp xã Điện Thắng Bắc đến hết địa phận xã Điện Thắng Trung
|
1
|
1.750.000
|
2
|
Đường ĐH 01: Đoạn từ ngã
ba Lầu Sập đến tiếp giáp đường vào HTX II Điện Hòa (đoạn qua địa phận xã Điện
Thắng Trung)
|
1
|
735.000
|
3
|
Đường UBND xã Điện Thắng
Trung đi Phong Lục Tây Điện Thắng Nam
|
1
|
400.000
|
4
|
Đường 27m vào Cụm Công
nghiệp Trảng Nhật 1
|
|
|
|
Đoạn từ ranh giới xã Điện Thắng
Bắc đến giáp nút ngã ba (gần mộ ông Trương Công Hy)
|
1
|
2.200.000
|
|
Đoạn từ nút ngã ba (gần mộ
ông Trương Công Hy) đến nút ngã tư giáp Cụm công nghiệp Trảng Nhật 1
|
3
|
1.400.000
|
|
Đoạn từ giáp nút ngã tư Cụm
công nghiệp Trảng Nhật 1 đến giáp kênh thủy lợi KN5
|
2
|
1.800.000
|
5
|
Đoạn từ cổng chào Thanh
Quýt 2 (Nhà ông Lê Tự Phải) đến nhà văn hóa thôn Thanh Quýt 2
|
1
|
560.000
|
6
|
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đức
Xâm đến Trường mẫu giáo Thanh Quýt 2
|
1
|
560.000
|
7
|
Các tuyến đường còn lại
trong xã
|
|
|
a
|
Đường nhựa
|
1
|
300.000
|
b
|
Đường bê tông
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
300.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
250.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
212.500
|
c
|
Đường cấp phối đất đồi hoặc
đá dăm
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
250.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
3m
|
1
|
212.500
|
d
|
Đường đất
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
212.500
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
175.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
162.500
|
III
|
Xã Điện Thắng Nam
|
|
|
1
|
Đường Quốc lộ 1A: Đoạn từ
giáp xã Điện Thắng Trung đến hết địa phận xã Điện Thắng Nam
|
1
|
1.335.000
|
2
|
Đường UBND xã Điện Thắng
Trung đi Phong Lục Tây Điện Thắng Nam
|
1
|
400.000
|
3
|
Đường ĐH 01: Đoạn từ ngã
ba Lầu Sập đến giáp đường vào HTX II Điện Hòa (đoạn qua địa phận xã Điện Thắng
Nam)
|
1
|
665.000
|
4
|
Đường Phong Ngũ đi Phong Lục
Đông Điện Thắng Nam
|
1
|
435.000
|
5
|
Đường từ Quốc lộ IA đến
chùa Châu Phong Điện Thắng Nam
|
1
|
365.000
|
6
|
Các tuyến đường còn lại
trong xã
|
|
|
a
|
Đường nhựa
|
1
|
300.000
|
b
|
Đường bê tông
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
300.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
250.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
212.500
|
c
|
Đường cấp phối đất đồi hoặc
đá dăm
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
250.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
3m
|
1
|
212.500
|
d
|
Đường đất
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
212.500
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
175.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
162.500
|
IV
|
Xã Điện Minh
|
|
|
1
|
Đường Quốc lộ 1A cũ
|
|
|
a
|
Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh
Điện đến giáp đường xuống HTX NN I Điện Minh
|
1
|
1.750.000
|
b
|
Đoạn từ đường xuống HTX NN
I Đ. Minh đến Giáp xã Điện Phương
|
2
|
1.500.000
|
2
|
Đường QL 1A (mới)
|
|
|
a
|
Đoạn từ đường tránh Vĩnh
Điện-QL1A(Đoạn thuộc địa phận xã Điện Minh)
|
1
|
300.000
|
3
|
Đường ĐT 608
|
|
|
a
|
Đường ĐT 608 (Từ quốc lộ
1A mới đến giáp thị trấn Vĩnh Điện)
|
2
|
400.000
|
b
|
Đoạn từ Điện Minh - đến
giáp TT Vĩnh Điện
|
1
|
500.000
|
4
|
Các khu vực đường khác
|
|
|
a
|
Đường từ QL1A (cũ) đến hết
kênh HTX 2 Điện Minh
|
3
|
375.000
|
b
|
Đường từ QL1A (cũ) đến
giáp Trường Lý Thường Kiệt
|
3
|
375.000
|
c
|
Đường dẫn vào Cầu Câu Lâu
mới (thuộc địa phận xã Điện Minh)
|
2
|
400.000
|
d
|
Đường từ Quốc lộ IA (cũ)
vào Khu tái định cư xã Điện Minh và đường trong Khu TĐC xã Điện Minh
|
3
|
300.000
|
e
|
Đường ĐH 09: Đoạn từ giáp
xã Điện Nam Đông đến giáp TT Vĩnh Điện
|
1
|
500.000
|
g
|
Đoạn từ giáp Bến Đá (thị trấn
Vĩnh Điện) đến hết Đồng Hạnh (giáp Cẩm Đồng)
|
4
|
250.000
|
5
|
Các tuyến đường còn lại
trong xã
|
|
|
a
|
Đường nhựa
|
1
|
320.000
|
b
|
Đường bê tông
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
320.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
270.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
240.000
|
c
|
Đường cấp phối đất đồi hoặc
đá dăm
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
270.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
3m
|
1
|
240.000
|
d
|
Đường đất
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
240.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
225.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
210.000
|
V
|
Xã Điện Phương
|
|
|
1
|
Đường QL 1A (mới)
|
|
|
|
Đoạn từ đường tránh Vĩnh
Điện-QL1A (Đoạn thuộc địa phận xã Điện Phương)
|
1
|
300.000
|
2
|
Đường Quốc lộ 1A(cũ): Đoạn
từ giáp xã Điện Minh đến giáp cầu Câu Lâu cũ
|
1
|
1.750.000
|
3
|
Đường ĐH 02: Đoạn từ QL1A (cũ)
( Nhà hàng Thanh Đông) đến giáp đường ĐT 608
|
1
|
500.000
|
4
|
Đường ĐT 608
|
|
|
|
Đoạn từ giáp xã Điện Nam
Đông đến giáp xã Điện Minh
|
1
|
400.000
|
5
|
Đường dẫn vào Cầu Câu Lâu
mới (thuộc địa phận xã Điện Phương)
|
1
|
240.000
|
6
|
Đường liên xã Điện Minh-Điện
Phương: Từ gò Uất Lũy đến nhà thờ tộc Đỗ
|
1
|
225.000
|
7
|
Các tuyến đường còn lại
trong xã
|
|
|
a
|
Đường bê tông
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
300.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
240.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
210.000
|
b
|
Đường đất
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
210.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
195.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
180.000
|
VI
|
Xã Điện Phong
|
|
|
1
|
Đường ĐT 610B: Đoạn từ TT
Nam Phước (Duy Xuyên) đến giáp xã Điện Trung
|
1
|
500.000
|
2
|
Các tuyến đường còn lại
trong xã
|
|
|
a
|
Đường nhựa
|
1
|
150.000
|
b
|
Đường bê tông
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
150.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
136.500
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
116.000
|
c
|
Đường cấp phối đất đồi hoặc
đá dăm
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
116.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
3m
|
1
|
109.000
|
d
|
Đường đất
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
109.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
102.500
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
95.500
|
VII
|
Xã Điện Trung
|
|
|
1
|
Đường ĐT 610B: Đoạn từ
giáp xã Điện Phong đến giáp xã Điện Quang
|
1
|
375.000
|
2
|
Các tuyến đường còn lại
trong xã
|
|
|
a
|
Đường nhựa
|
1
|
132.500
|
b
|
Đường bê tông
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
132.500
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
120.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
102.000
|
c
|
Đường cấp phối đất đồi hoặc
đá dăm
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
120.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
3m
|
1
|
102.000
|
d
|
Đường đất
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
96.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
90.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
84.000
|
VIII
|
Xã Điện Quang
|
|
|
1
|
Đường ĐT 610B: Đoạn từ giáp
xã Điện Trung đến hết đường ĐT 610B
|
1
|
425.000
|
2
|
Các tuyến đường còn lại
trong xã
|
|
|
a
|
Đường bê tông
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
151.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
137.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
130.000
|
b
|
Đường đất
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
130.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
117.000
|
|
Đường có bề rộng dưới 2m
|
1
|
103.000
|
IX
|
Xã Điện Phước
|
|
|
1
|
Đường ĐT 609
|
|
|
|
- Đoạn từ giáp nhà ông Ngô
Minh Hiền (Điện Phước) về phía Đông (hết địa phận xã Điện Phước)
|
5
|
475.000
|
|
Đoạn từ nhà ông Ngô Minh
Hiền (Điện Phước) đến hết trường Junko
|
4
|
500.000
|
|
- Đoạn từ hết trường Junko
đến giáp cầu Bình Long
|
1
|
1.000.000
|
|
- Đoạn từ cầu Bình Long đến
hết nhà ông Tư Phòng
|
|
500.000
|
|
- Đoạn từ hết nhà ông tư
Phòng đến hết nhà thời Tộc Võ
|
3
|
550.000
|
|
- Đoạn từ hết nhà thờ Tộc
võ đến hết nhà ông Mai Tấn Triển
|
6
|
375.000
|
|
- Đoạn từ hết nhà ông Mai
Tấn Triển đến giáp đường sắt
|
3
|
550.000
|
|
- Đoạn từ giáp đường sắt đến
giáp xã Điện Thọ (Tràn thoát lũ)
|
2
|
850.000
|
2
|
Đường ĐH 04
|
|
|
|
- Đoạn từ ĐT609 đến giáp đường
thủy lợi (cống ông Khuê)
|
1
|
250.000
|
|
- Đoạn từ đường thủy lợi
(cống ông Khuê) đến giáp phường Điện An
|
2
|
213.000
|
3
|
Đường ĐH 03:
|
|
|
|
Đoạn ĐT609 Điện Phước đi
Trạm bơm Hạ Nông Tây đến giáp xã Điện Hoà
|
1
|
300.000
|
4
|
Các đường trong khu vực
dân cư nông thôn
|
|
|
a
|
Đường nhựa
|
1
|
200.000
|
b
|
Đường bê tông
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
200.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
170.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
160.000
|
c
|
Đường cấp phối đất đồi hoặc
đá dăm
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
170.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
3m
|
1
|
160.000
|
d
|
Đường đất
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
160.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
150.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
130.000
|
X
|
Xã Điện Thọ
|
|
|
1
|
Đường ĐT 609
|
|
|
|
- Đoạn từ giáp Tràn thoát
lũ đến giáp đường Võ Như Hưng
|
2
|
1.200.000
|
|
- Đoạn từ giáp đường Võ
Như Hưng đến hết nhà thờ Tin Lành
|
1
|
1.530.000
|
|
- Đoạn từ nhà thờ Tin lành
đến giáp xã Điện Hồng
|
3
|
750.000
|
2
|
Các đoạn đường trong chợ
Điện Thọ
|
1
|
780.000
|
3
|
Đường ĐH 01-Võ Như Hưng
|
|
|
|
- Đoạn từ đường 609 đến
nghĩa trang liệt sỹ Điện Thọ
|
1
|
480.000
|
|
- Đoạn từ Cống Sẻ đến Cầu
Đông Hòa Điện Thọ
|
1
|
480.000
|
|
- Các đoạn còn lại
|
2
|
400.000
|
4
|
Km6 đường ĐT 609 đến Cầu Kỳ
Lam
|
|
|
|
- Đoạn từ trường Ngô Quyền
về phía Bắc(Trường mẫu giáo thôn Kỳ Lam)
|
1
|
360.000
|
|
- Các đoạn còn lại
|
2
|
288.000
|
5
|
Đường từ ĐT 609 đến Cống Rộc
Nhành Điện Thọ
|
|
|
|
Đoạn từ ĐT605 đến giáp
mương thủy lợi KN5
|
1
|
360.000
|
|
Đoạn từ mương thủy lợi KN5
đến Cống Rộc Nhành
|
2
|
288.000
|
6
|
Các đường trong khu vực
dân cư nông thôn
|
|
|
a
|
Đường nhựa
|
1
|
200.000
|
b
|
Đường bê tông
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
200.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
170.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
160.000
|
c
|
Đường cấp phối đất đồi hoặc
đá dăm
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
170.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
3m
|
1
|
160.000
|
d
|
Đường đất
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
160.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
150.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
130.000
|
XI
|
Xã Điện Hồng
|
|
|
1
|
Đường ĐT 609
|
|
|
|
Đoạn từ Ngã ba Cẩm Lý: về phía
Tây đến hết nhà ông Hoàng Bùi Khanh và về phía Đông đến hết nhà ông Phạm Dũng
|
2
|
1.100.000
|
|
Đoạn từ hết nhà ông Hoàng
Bùi Khanh đến hết UBND xã Điện Hồng
|
4
|
850.000
|
|
Đoạn từ giáp UBND xã Điện
Hồng đến giáp nhà ông Phạm Tiến
|
4
|
850.000
|
|
Đoạn từ hết nhà ông Phạm
Tiến về phía Tây hết nhà bà Nguyễn Thị Chiến
|
3
|
1.200.000
|
|
Đoạn từ giáp nhà bà Nguyễn
Thị Chiến đến giáp cổng chào(nhà ông Phạm Ngang)
|
4
|
1.100.000
|
|
Đoạn từ hết nhà ông Phạm Dũng
về phía Đông đến giáp xã Điện Thọ
|
4
|
700.000
|
|
Đoạn từ hết cổng chào (nhà
ông Phạm Ngang) đến giáp TT Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc
|
1
|
1.920.000
|
4
|
Tỉnh lộ 605
|
|
|
|
Đoạn Ngã ba Cẩm Lý đến hết
nhà bà Phạm Thị Thiện ở phía Đông và hết nhà bà Trương Thị Bảng ở phía Tây
|
1
|
1.000.000
|
|
Đoạn từ phía Bắc nhà bà Phạm
Thị Thiện và hết nhà bà Trương Thị Bảng đến giáp cầu Cẩm Lý
|
2
|
850.000
|
5
|
Đường từ ĐT609-chợ Lạc Thành
đến hết nhà ông A- Điện Hồng
|
|
|
|
Đoạn ĐT 609- Chợ Lạc Thành
đến hết nhà ông Hồ Cửu Điểu
|
1
|
300.000
|
|
Đoạn từ hết nhà ông Hồ Cửu
Điểu đến hết nhà ông A- Điện Hồng
|
2
|
240.000
|
6
|
Đường ĐT 609 đến HTX NN 3
Điện Hồng
|
1
|
300.000
|
7
|
Các đường trong khu vực
dân cư nông thôn
|
|
|
a
|
Đường nhựa
|
1
|
150.000
|
b
|
Đường bê tông
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
150.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
135.500
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
125.000
|
c
|
Đường đất
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
125.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
112.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
98.500
|
XII
|
Xã Điện Tiến
|
|
|
1
|
Tỉnh lộ 605
|
|
|
|
- Đoạn từ cầu Cẩm Lý đến
giáp XN vôi (cũ)
|
1
|
700.000
|
|
Đoạn từ giáp XN vôi (cũ) đến
giáp mốc hướng Bắc đường cao tốc
|
2
|
480.000
|
|
Đoạn từ mốc hướng Bắc đường
cao tốc đến giáp xã Điện Hoà
|
3
|
560.000
|
2
|
Đường từ ĐT 605 (Cây xăng
dầu khu vực V) đến Dốc Sỏi - Hòa Tiến
|
1
|
200.000
|
3
|
Đường từ ĐT 605 (Cây xăng
dầu Hoàng Thịnh) đến cầu Đá thôn 2 Diệm Sơn
|
1
|
280.000
|
4
|
Các đường trong khu vực
dân cư nông thôn
|
|
|
a
|
Đường nhựa
|
1
|
150.000
|
b
|
Đường bê tông
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
150.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
135.500
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
125.000
|
c
|
Đường cấp phối đất đồi hoặc
đá dăm
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
135.500
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
3m
|
1
|
125.000
|
d
|
Đường đất
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
125.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
112.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
98.500
|
XIII
|
Xã Điện Hoà
|
|
|
1
|
Tỉnh lộ 605
|
|
|
|
Đoạn từ giáp xã Hòa Tiến-TP
Đà Nẵng đến hết đường rộng 20,5m
|
1
|
835.000
|
|
Đoạn còn lại
|
|
500.000
|
2
|
Đường ĐH 01 (Điện Thắng - Điện
Hoà)
|
|
|
|
Đoạn từ ngã ba Lầu Sập đến
giáp đường vào HTX II Điện Hòa (Đoạn qua địa phận xã Điện Hòa)
|
1
|
665.000
|
|
Đoạn từ đường vào HTX II
Điện Hòa đến hết cửa hàng xăng dầu Điện Hòa và mặt tiền phía Nam trục đường
giao thông đến kênh thủy lợi KN-3
|
2
|
500.000
|
|
Đoạn từ đường sắt đến giáp
Cầu Đông Hoà-Điện Thọ
|
3
|
400.000
|
3
|
Đường ĐH 03 (Điện Phước -
Điện Hoà)
|
|
|
|
Đoạn từ ngã ba giáp đường
Điện Thắng Trung - Điện Hòa đến hết chợ La Thọ
|
1
|
500.000
|
|
Đoạn hết chợ La Thọ đến Cầu
Chánh Mười - Điện Hoà
|
2
|
435.000
|
|
Đoạn từ Cầu Chánh Mười -
Điện Hòa đến giáp ĐT609 - Điện Phước
|
3
|
365.000
|
4
|
Đường Hà Tây -Bàu Nít đến
giáp đường Lầu sập -Điện Hoà
|
1
|
400.000
|
5
|
Đường 409: Đoạn từ Đình Hà
Thanh đến giáp xã Hoà Tiến (TP Đà Nẵng)
|
1
|
500.000
|
6
|
Đường từ ĐT 605 đến Đường
409 (Hà Đông-Bích Bắc)
|
1
|
400.000
|
7
|
Đường gom dân sinh cầu Bầu
Sáu
|
1
|
300.000
|
8
|
Đường vào CCN Trảng Nhật 2
|
1
|
400.000
|
9
|
Các đường trong khu vực
dân cư nông thôn
|
|
|
a
|
Đường nhựa
|
1
|
200.000
|
b
|
Đường bê tông
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
200.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
170.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
160.000
|
c
|
Đường cấp phối đất đồi hoặc
đá dăm
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
170.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
3m
|
1
|
160.000
|
d
|
Đường đất
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
160.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
150.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
130.000
|
TT
|
Tên đường/Ranh giới đất
|
Vị trí
|
Đơn giá
(đồng/m2)
|
I
|
Phường Vĩnh Điện
|
|
|
1
|
Quốc lộ 1A (cũ)
|
|
|
|
Từ Cầu Giáp Ba - Bắc cầu
Vĩnh Điện
|
2
|
4.000.000
|
|
Từ Nam Cầu Vĩnh Điện - Bắc
Cống Nhung
|
1
|
5.000.000
|
|
Từ Nam Cống Nhung đến giáp
xã Điện Minh
|
3
|
3.750.000
|
2
|
Đường Trần Quý Cáp (ĐT
609)
|
|
|
|
Từ đường Trần Nhân Tông đến
giáp phường Điện An
|
1
|
2.000.000
|
3
|
Đường Mẹ Thứ (ĐT 608)
|
|
|
|
Từ đường Trần Nhân Tông
(Bưu điện) đến giáp đường Trần Cao Vân (Ngân hàng NN và PTNT)
|
1
|
3.550.000
|
|
Đoạn từ đường Trần Cao Vân
(Ngân hàng NN và PTNT) đến giáp đường Lê Quý Đôn)
|
2
|
3.000.000
|
4
|
Đường Lê Quý Đôn
|
|
|
|
Từ đường mẹ Thứ đến giáp
xã Điện Minh
|
1
|
2.000.000
|
|
Từ đường tránh Vĩnh Điện đến
giáp đường mẹ Thứ (đường Công vụ cũ)
|
2
|
1.050.000
|
5
|
Đường Hoàng Diệu (đường
Trung tâm hành chính)
|
|
|
|
Từ đường Trần Nhân Tông đến
giáp đường Lê Quý Đôn
|
1
|
3.750.000
|
6
|
Đường Phan Thành Tài (đường
từ Nam cầu Vĩnh Điện - mộ Phan Thanh)
|
|
|
|
Từ đường Trần Nhân Tông đến
hết nhà ông Châu (bến đò cũ)
|
1
|
1.050.000
|
|
Từ hết Nhà ông Châu - đến
giáp Trạm bơm Vĩnh Điện
|
2
|
800.000
|
7
|
Đường Nguyễn Văn Trỗi (đường
liên xã Vĩnh Điện - Điện Minh - Điện Phong)
|
|
|
|
Từ đường Trần Nhân Tông đến
hết Chùa Pháp Hoa
|
1
|
1.050.000
|
|
Từ giáp Chùa Pháp Hoa đến
giáp đường Trần Thị Lý
|
2
|
800.000
|
8
|
Đường Phạm Phú Thứ (Đường
ĐH 9)
|
|
|
|
Từ giáp đường Tuệ Tĩnh đến
giáp xã Điện Minh (Khu C11, C12, C18, C24 của KDC khối 3)
|
1
|
2.000.000
|
9
|
Đường Trần Cao Vân (đường
cổng hậu đến sân vận động)
|
|
|
|
Từ giáp đường Phan Thành
Tài đến giáp đường Mẹ Thứ
|
2
|
800.000
|
|
Từ giáp đường Mẹ Thứ đến
giáp đường Hoàng Diệu
|
1
|
1.650.000
|
10
|
Đường Lê Đình Dương (ngang
KDC khối 5 cũ)
|
|
|
|
Từ giáp đường Trần Cao Vân
đến giáp nhà bà Hai (bên cạnh UBND TTVĐ)
|
1
|
1.050.000
|
11
|
Đường Bùi Thị Xuân
|
|
|
|
Từ đường Trần Nhân Tông đến
giáp đường Trần Cao Vân
|
1
|
1.000.000
|
12
|
Đường Huỳnh Ngọc Huệ
|
|
|
|
Từ đường Trần Nhân Tông đến
giáp đường Bùi Thị Xuân
|
1
|
1.000.000
|
13
|
Đường Lê Hữu Trác
|
|
|
|
Từ đường Trần Nhân Tông đến
Bệnh viện đa khoa khu vực Quảng Nam
|
1
|
4.000.000
|
14
|
Đường Cao Thắng (ĐH9 cũ)
|
|
|
|
Từ đường Phạm Phú Thứ đến
giáp kênh thủy lợi
|
1
|
1.500.000
|
15
|
Đường Tuệ Tĩnh (Từ Bệnh viện
Vĩnh Đức đến giáp nhà ông Lộc)
|
|
|
|
Từ đường Trần Nhân Tông đến
giáp đường Trần Cao Vân
|
1
|
1.500.000
|
16
|
Đường Trần Thị Lý (đường
lên Bến đá)
|
|
|
|
Từ đường Trần Nhân Tông đến
giáp Điện Minh (đường liên xã TTVĐ-Điện Minh-Điện Phong)
|
1
|
1.200.000
|
17
|
Đường Phan Thúc Duyện (Khu
phố chợ Vĩnh Điện)
|
|
|
|
Từ đường Trần Nhân Tông đến
giáp đường Cao Sơn Pháo
|
1
|
3.000.000
|
|
Từ giáp đường Cao Sơn Pháo
đến giáp đường Trần Quý Cáp
|
2
|
2.750.000
|
18
|
Đường Cao Sơn Pháo (Khu phố
chợ Vĩnh Điện)
|
|
|
|
Từ giáp đường Phan Thúc
Duyện đến giáp đường Nguyễn Phan Vinh
|
1
|
3.000.000
|
|
Từ giáp đường Nguyễn Phan
Vinh đến giáp đường Phan Thúc Duyện
|
2
|
2.750.000
|
19
|
Đường Nguyễn Duy Hiệu (Khu
phố chợ Vĩnh Điện)
|
|
|
|
Từ đường Trần Nhân Tông đến
chợ Vĩnh Điện
|
1
|
4.900.000
|
20
|
Đường Nguyễn Phan Vinh
(Khu phố chợ Vĩnh Điện)
|
|
|
|
Từ giáp đường Phan Thúc
Duyện đến giáp đường Trần Quý Cáp
|
1
|
4.200.000
|
21
|
Đường Phạm Khôi (Khu phố
chợ Vĩnh Điện)
|
|
|
|
Từ giáp đường Phan Thúc
Duyện đến giáp đường Nguyễn Phan Vinh
|
1
|
4.200.000
|
|
Từ giáp đường Phan Thúc
Duyện đến giáp trục đường 19,5m
|
2
|
2.100.000
|
|
Từ trục đường 13,5m đến
giáp phường Điện An
|
2
|
2.100.000
|
22
|
Đường Duy Tân (Khu dân cư
khối 3)
|
|
|
|
Từ giáp đường Hoàng Diệu đến
giáp Khu C23
|
1
|
2.800.000
|
23
|
Đường Hoàng Hữu Nam (Khu
dân cư khối 3)
|
|
|
|
Từ giáp đường Phạm Phú Thứ
đến giáp xã Điện Minh
|
1
|
2.800.000
|
24
|
Đường Phan Thanh (Khu dân
cư khối 3)
|
|
|
|
Từ giáp đường Hoàng Hữu
Nam đến giáp xã Điện Minh
|
1
|
2.800.000
|
25
|
Các tuyến đường còn lại
|
|
|
|
Đường QH 9,5m Khu dân cư
khối 3 (Khu D6, D7)
|
1
|
2.100.000
|
|
Đường QH 10,5m Khu dân cư
khối 3 (Khu C19, C20, C21, C22, C23, D5)
|
1
|
2.100.000
|
|
Đường QH 10,5m Khu dân cư
khối 3 (Khu D3, D4)
|
1
|
2.100.000
|
|
Đoạn trục đường 19,5m đến
giáp đường Phan Thúc Duyện (KPC Vĩnh Điện)
|
1
|
1.960.000
|
|
Từ giáp đường Phan Thúc
Duyện đến giáp trục đường 19,5m (KPC Vĩnh Điện)
|
1
|
2.100.000
|
|
Đoạn từ giáp đường Cao Sơn
Pháo đến giáp đường Phan Thúc Duyện (Khu phố chợ Vĩnh Điện)
|
1
|
1.960.000
|
|
Các trục đường 13,5m còn lại
(KPC Vĩnh Điện)
|
1
|
1.960.000
|
|
Từ giáp đường Trần Nhân
Tông đến khu đoàn kết (cũ)
|
1
|
650.000
|
|
Từ giáp đường Mẹ Thứ đến
giáp đường Lê Đình Dương
|
1
|
2.250.000
|
|
Từ giáp đường Trần Nhân
Tông đến giáp đường Phạm Phú Thứ
|
1
|
880.000
|
|
Từ giáp đường Phan Thành
Tài đến giáp đường Bùi Thị Xuân
|
1
|
750.000
|
|
Từ đường Lê Quý Đôn (nhà
ông Phương đến giáp kênh thủy lợi)
|
1
|
750.000
|
|
Từ đường Phạm Phú Thứ(trước
UBND TT Vĩnh Điện) đến hết nhà bà Yến
|
1
|
880.000
|
|
Đường bê tông > = 3m
|
1
|
500.000
|
|
Đường bê tông >2m-3m
|
1
|
450.000
|
|
Đường bê tông < = 2m
|
1
|
400.000
|
|
Từ đường Trần Nhân Tông đến
giáp đường Nguyễn Văn Trỗi (đoạn bên cạnh chùa Pháp Hoa)
|
1
|
700.000
|
|
Từ đường Trần Nhân Tông đến
hết Nhà văn hóa khối phố 1
|
1
|
900.000
|
|
Trục đường 13,5m trong khu
dân cư Sơn Xuyên
|
1
|
3.000.000
|
|
Trục đường 9,5m trong khu
dân cư Sơn Xuyên
|
1
|
2.700.000
|
|
Trục đường 5,5m trong khu
dân cư Sơn Xuyên
|
1
|
2.300.000
|
|
Các vị trí còn lại
|
|
400.000
|
26
|
Các kiệt nối với đường Trần
Nhân Tông
|
|
|
|
Cách QL< = 50m xe ô tô
vào được
|
1
|
845.000
|
|
Cách QL > 50-100m xe ô
tô vào được
|
2
|
675.000
|
|
Cách QL< = 50m ô tô
không vào được
|
3
|
655.000
|
|
Cách QL > 50-100m ô tô
không vào được
|
4
|
525.000
|
II
|
Phường Điện An
|
|
|
1
|
Đường QL 1A
|
|
|
|
Đoạn giáp xã Điện Thắng
Nam đến giáp Phường Điện Nam Trung(Quốc lộ 1A cũ)
|
1
|
1.500.000
|
|
Đường tránh Vĩnh Điện đến
giáp cầu Vĩnh Điện mới (Đoạn thuộc địa phận phường Điện An)
|
2
|
210.000
|
2
|
Đường Quốc lộ 1A(cũ): Đoạn
từ giáp Phường Điện Nam trung đến giáp cầu Giáp Ba
|
1
|
2.000.000
|
3
|
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A(cũ)
đến đường TTHC phường Điện An
|
1
|
1.000.000
|
4
|
Đường ĐT 609
|
|
|
|
Đoạn từ giáp TT Vĩnh Điện
đến giáp nhà ông Ngô Minh Hiền (Điện Phước)
|
1
|
600.000
|
5
|
Đường giao thông liên xã
|
|
|
|
Đường Quốc lộ 1A (cũ)-khu TĐC-đến
giáp sông Vĩnh Điện
|
1
|
500.000
|
|
Đường ĐH 04: Đoạn QL 1A
(cũ) Điện An đến giáp xã Điện Phước (cổng chào thôn Hạ Nông Đông)
|
2
|
400.000
|
6
|
Các tuyến đường còn lại
trong xã
|
|
|
a
|
Đường nhựa
|
1
|
300.000
|
b
|
Đường bê tông
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
300.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
250.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
212.500
|
c
|
Đường cấp phối đất đồi hoặc
đá dăm
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
250.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
3m
|
1
|
212.500
|
d
|
Đường đất
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
212.500
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
175.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
162.500
|
III
|
Phường Điện Dương
|
|
|
1
|
Đường ĐT 607B
|
|
|
|
Đoạn từ ngã ba Thống nhất
đến hết nhà văn hóa khối phố Hà My Trung
|
2
|
1.000.000
|
|
Đoạn từ hết nhà văn hóa khối
phố Hà My Trung đến giáp đường bê tông đi chùa Phổ Minh
|
1
|
1.000.000
|
|
Đoạn từ giáp đường bêtông
đi chùa Phổ Minh đến giáp phường Điện Nam Đông
|
3
|
750.000
|
2
|
Đường ĐT
603A-Du lịch ven biển
|
|
|
|
Đoạn từ Cẩm
An-Hội An đến giáp phường Điện Ngọc
|
1
|
1.790.000
|
3
|
Các đường khác phường Điện
Dương
|
|
|
|
Các đường trong khu bãi tắm
Hà My
|
1
|
2.750.000
|
|
Đoạn từ đường Du lịch ven
biển đến giáp khu du lịch Nam Hải- Điện Dương
|
2
|
1.000.000
|
4
|
Các đường trong khu vực 6 khối
phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng
Gia, Hà Quảng Bắc)
|
|
|
a
|
Đường bê tông
|
|
|
|
Đường bê tông có bề rộng từ
3m trở lên, thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông đường Du lịch ven biển
|
1
|
910.000
|
|
Đường bê tông có bề rộng từ
3m trở lên, thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Tây đường Du lịch ven biển
|
2
|
770.000
|
|
Đường bê tông có bề rộng từ
2m<3m thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông và Tây đường Du lịch ven
biển
|
3
|
620.000
|
|
Đường bê tông có bề rộng từ
<2m thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông và Tây đường Du lịch ven biển
|
4
|
490.000
|
b
|
Đường cấp phối đá dăm hay
đất đồi
|
|
|
|
Đường cấp phối có bề rộng
từ 3m trở lên
|
1
|
620.000
|
|
Đường cấp phối có bề rộng
từ 2m đến dưới 3m
|
1
|
490.000
|
|
Đường cấp phối có bề rộng
dưới 2m
|
1
|
420.000
|
c
|
Đường đất
|
|
|
|
Đường đất có bề rộng từ 3m
trở lên
|
1
|
490.000
|
|
Đường đất có bề rộng từ 2m
đến dưới 3m
|
1
|
440.000
|
|
Đường đất có bề rộng dưới
2m
|
1
|
390.000
|
5
|
Các khu vực còn lại của 4
khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản)
|
|
|
a
|
Đường bê tông
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
640.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
550.000
|
|
Đường có bề rộng dưới 2m
|
1
|
410.000
|
b
|
Đường cấp phối đất đồi hoặc
đá dăm
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
450.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
410.000
|
|
Đường có bề rộng dưới 2m
|
1
|
360.000
|
c
|
Đường đất
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
450.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
410.000
|
|
Đường có bề rộng dưới 2m
|
1
|
360.000
|
d
|
Đường từ Chợ Điện Dương đi
về Điện Nam Trung đến giáp đường bê tông hai bên hết nhà ông Lê Văn Sỹ - Đàm
Văn Nhiễu
|
|
500.000
|
6
|
Khu dân cư 1A Điện Dương
|
|
|
|
Đường rộng 25m
|
1
|
1.600.000
|
|
Đường rộng 21,5
|
1
|
1.550.000
|
|
Đường rộng 16,5
|
1
|
1.450.000
|
|
Đường rộng 13,5
|
1
|
1.300.000
|
|
Đường rộng 11,5
|
1
|
1.200.000
|
IV
|
Phường Điện Nam Đông
|
|
|
1
|
Đường ĐT 607A
|
|
|
|
- Đoạn từ giáp Hội An đến
cống bà Hương
|
1
|
1.750.000
|
|
- Đoạn từ cống bà Hương đến
hết phường Điện Nam Đông
|
2
|
1.400.000
|
2
|
Đường ĐT 607B
|
|
|
|
- Đoạn từ ngã tư Thương
Tín về phía Đông hết nhà Nguyễn Bè và về phía Tây đến giáp ngã ba Lai Nghi
|
1
|
900.000
|
|
- Các đoạn còn lại thuộc
phường Điện Nam Đông
|
2
|
750.000
|
3
|
Đường ĐT 608
|
|
|
|
- Đoạn từ ngã ba Lai Nghi
đến giáp cổng chợ Lai Nghi
|
1
|
900.000
|
|
- Đoạn từ giáp cổng chợ
Lai Nghi đến giáp xã Điện Minh (Đoạn thuộc địa phận phường Điện Nam Đông)
|
2
|
400.000
|
4
|
Đường từ ĐT 608 đến –Cầu Hưng
Lai Nghi-ĐT 607A
|
|
|
|
Đoạn từ ĐT608 đi Cầu Hưng
- đến giáp đường ĐT 607A
|
1
|
400.000
|
5
|
Đường từ ĐT 607B vào Xí
nghiệp gạch Lai Nghi
|
1
|
400.000
|
6
|
Đường ĐH9
|
|
|
|
Đoạn từ giáp xã Điện Minh
đến giáp nhà ông Thân Mính
|
2
|
400.000
|
|
Đoạn từ nhà Thân Mính đến
giáp phường Điện Nam Trung
|
1
|
500.000
|
7
|
Các đường trong khu vực
dân cư thôn Cổ An 1
|
|
|
a
|
Đường nhựa
|
1
|
300.000
|
b
|
Đường bê tông
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
300.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
250.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
200.000
|
c
|
Đường cấp phối đất đồi hoặc
đá dăm
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
250.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
3m
|
1
|
200.000
|
d
|
Đường đất
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
200.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
180.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
160.000
|
8
|
Các đường trong khu vực dân
cư khối phố 6, khối phố Cổ An 2, Cổ An 3, Cổ An 4, Cổ An 5, khối phố 7A và 7B
|
|
|
a
|
Đường nhựa
|
1
|
500.000
|
b
|
Đường bê tông
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
500.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
400.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
300.000
|
c
|
Đường cấp phối đất đồi hoặc
đá dăm
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
425.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
3m
|
1
|
325.000
|
d
|
Đường đất
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
375.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
325.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
280.000
|
V
|
Phường Điện Nam Trung
|
|
|
1
|
Đường Quốc lộ 1A: Đoạn qua
địa phận phường Điện Nam Trung
|
1
|
2.250.000
|
2
|
Đường ĐT 607A
|
|
|
|
Đoạn từ giáp phường Điện
Nam Bắc đến giáp cống ông Bổn
|
2
|
1.750.000
|
|
Đoạn từ giáp cống ông Bổn
đến hết Nghĩa trang phường Điện Nam Trung
|
1
|
1.500.000
|
|
Đoạn từ hết Nghĩa trang phường
Điện Nam Trung đến giáp phường Điện Nam Đông
|
2
|
1.400.000
|
3
|
Đường từ ĐT 607A (chợ Điện
Nam Trung) về phía Đông-khoảng 150m đến hết nhà bà Tính và về phía Tây- khoảng
150m đến hết nhà bà Trích
|
4
|
900.000
|
4
|
Đường từ hết nhà bà Tính đến
giáp Điện Dương
|
5
|
500.000
|
5
|
Đoạn từ hết nhà bà Trích đến
hết nhà ông Võ Em (lò gạch cũ)
|
6
|
700.000
|
6
|
Đường ĐH8
|
|
|
|
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đến
giáp Sông Quảng Hậu
|
1
|
700.000
|
|
Đoạn từ giáp Sông Quảng Hậu
đến giáp nhà ông Võ Em (lò gạch cũ)
|
2
|
350.000
|
7
|
Đoạn từ ngã ba vườn đào đi
Điện Dương về phía Đông đến giáp sông Trùm Lang
|
1
|
500.000
|
8
|
Các đường trong khu vực
dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A, trừ khối phố 8A và khối phố
8B
|
|
|
a
|
Đường nhựa
|
1
|
500.000
|
b
|
Đường bê tông
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
500.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
400.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
300.000
|
c
|
Đường cấp phối đất đồi hoặc
đá dăm
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
425.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
3m
|
1
|
325.000
|
d
|
Đường đất
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
375.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
325.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
280.000
|
9
|
Các đường trong khu vực
dân cư khối phố 8A và khối phố 8B
|
|
|
a
|
Đường nhựa
|
1
|
300.000
|
b
|
Đường bê tông
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
300.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
250.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
200.000
|
c
|
Đường cấp phối đất đồi hoặc
đá dăm
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
250.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
3m
|
1
|
200.000
|
d
|
Đường đất
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
200.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
180.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
160.000
|
VI
|
Phường Điện Nam Bắc
|
|
|
1
|
Đường ĐT 607A
|
|
|
|
Đoạn từ giáp phường Điện
Ngọc đến giáp cống thủy lợi Điện Nam Bắc (Trạm bơm Cẩm Sa)
|
1
|
1.850.000
|
|
Đoạn từ giáp cống thủy lợi
Điện Nam Bắc đến giáp cống ông Bổn phường Điện Nam Trung
|
2
|
1.800.000
|
2
|
Đường từ ĐT 607A vào đến cổng
Khu công nghiệp Đ.Nam-Đ.Ngọc
|
1
|
2.350.000
|
3
|
Các đường bêtông trong Khu
tái định cư phường Điện Nam Bắc
|
2
|
1.500.000
|
4
|
Các đường trong khu vực
dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh
|
|
|
a
|
Đường nhựa
|
1
|
500.000
|
b
|
Đường bê tông
|
1
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
500.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
400.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
300.000
|
c
|
Đường cấp phối đất đồi hoặc
đá dăm
|
1
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
425.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
3m
|
1
|
325.000
|
d
|
Đường đất
|
1
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
375.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
325.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
280.000
|
5
|
Các đường trong khu vực
dân cư khối phố Phong Hồ Tây
|
|
|
a
|
Đường bê tông
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
182.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
154.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
123.200
|
b
|
Đường cấp phối đất đồi hoặc
đá dăm
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
154.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
3m
|
1
|
123.200
|
c
|
Đường đất
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
123.200
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
110.600
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
110.600
|
VII
|
Phường Điện Ngọc
|
|
|
1
|
Đường ĐT 607A
|
|
|
|
Đoạn từ ngã tư Điện Ngọc đến
giáp phường Điện Nam Bắc
|
1
|
1.900.000
|
2
|
Đường từ ĐT 607A vào đến cổng
Khu công nghiệp Đ.Nam-Đ.Ngọc
|
1
|
2.350.000
|
3
|
Đường ĐT 603
|
|
|
|
- Đoạn từ giáp đường QL1A
đến giáp kênh thủy lợi trạm bơm Tứ câu
|
5
|
600.000
|
|
- Đoạn từ giáp kênh thủy lợi
trạm bơm Tứ câu đến đường bêtông 1/5
|
4
|
800.000
|
|
- Đoạn từ hết đường bê
tông 1/5 đến hết trường Phạm Như Xương
|
3
|
1.250.000
|
|
- Đoạn từ hết trường Phạm
Như Xương đến ngã tư Điện Ngọc
|
2
|
1.500.000
|
|
- Đoạn từ ngã tư Điện Ngọc
đến giáp thành phố Đà Nẵng
|
1
|
2.200.000
|
4
|
Đường ĐT
603A-Du lịch ven biển
|
|
|
|
Đoạn từ giáp
phường Điện Dương đến giáp TP Đà Nẵng
|
1
|
1.790.000
|
5
|
Đường từ cây xăng Điện Ngọc
I - đến giáp đường Du lịch ven biển (Điện Ngọc)
|
1
|
900.000
|
6
|
Đường ngã tư Điện Ngọc đến
giáp thôn Giang Tắc xã Điện Ngọc (hết nhà ông Lựu)
|
|
|
|
- Đoạn ngã tư Điện Ngọc đến
Ngã tư vào Chợ Điện Ngọc
|
1
|
1.500.000
|
|
Đoạn từ Ngã tư vào chợ Điện
Ngọc đến Doanh trại Bộ đội tên lửa
|
2
|
1.250.000
|
|
- Các đoạn còn lại
|
3
|
500.000
|
7
|
Các đường khác
|
|
|
|
- Đường bê tông đoạn cổng
Chào (ĐT603) đến hết nhà Lê Can
|
2
|
500.000
|
|
- Đường từ HTX 1/5 đến
giáp phường Hòa Quý (TP Đà Nẵng)
|
2
|
500.000
|
|
- Đường từ giáp nhà bà Hý
đến hết nhà ông Nhi Điện Ngọc
|
2
|
500.000
|
|
- Đường từ giáp nhà ông
Doãn đến hết nhà ông Vọng Điện Ngọc
|
2
|
500.000
|
|
- Đường từ kênh thủy lợi đến
giáp phường Hòa Quý (TP Đà Nẵng)
|
1
|
890.000
|
8
|
Các đường trong khu vực
dân cư 11 khối phố của phường Điện Ngọc, trừ khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân
Hà
|
|
|
a
|
Đường bê tông
|
1
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
500.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
400.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới 2m
|
1
|
300.000
|
b
|
Đường cấp phối đất đồi hoặc
đá dăm
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
425.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
3m
|
1
|
325.000
|
c
|
Đường đất
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
375.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
325.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
280.000
|
9
|
Các đường trong khu vực
dân cư 2 khối phố của phường Điện Ngọc là khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà
|
|
|
a
|
Đường nhựa
|
1
|
315.000
|
b
|
Đường bê tông
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
400.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
300.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
200.000
|
c
|
Đường cấp phối đất đồi hoặc
đá dăm
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
258.000
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
3m
|
1
|
229.000
|
d
|
Đường đất
|
|
|
|
Đường có bề rộng từ 3m trở
lên
|
1
|
229.000
|
|
Đường có bề rộng từ 2m đến
dưới 3m
|
1
|
200.500
|
|
Đường có bề rộng đến dưới
2m
|
1
|
172.000
|
10
|
Khu dân cư 2A
|
|
|
|
Đường rộng 22,5m
|
1
|
3.000.000
|
|
Đường rộng 15,5m
|
1
|
2.000.000
|
|
Đường rộng 17,5m
|
1
|
2.500.000
|
|
Đường rộng 11,5m
|
1
|
1.800.000
|
|
Đường rộng 5,5m (không có
lề đường)
|
1
|
1.200.000
|