Mã hàng
|
Mô tả
hàng hoá
|
Thuế
suất (%)
|
02.08
|
|
|
|
Thịt khác và phụ
phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ của động vật khác, tươi, ướp lạnh hoặc
đông lạnh.
|
|
0208
|
10
|
00
|
00
|
- Của thỏ
|
10
|
0208
|
30
|
00
|
00
|
- Của bộ động vật
linh trưởng
|
14
|
0208
|
40
|
00
|
00
|
- Của cá voi, cá
nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea), của lợn biển và
cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia)
|
14
|
0208
|
50
|
00
|
00
|
- Của loài bò sát
(kể cả rắn và rùa)
|
14
|
0208
|
90
|
00
|
|
- Loại khác:
|
|
0208
|
90
|
00
|
10
|
- - Đùi ếch
|
10
|
0208
|
90
|
00
|
90
|
- - Loại khác
|
5
|
|
|
|
|
|
|
07.03
|
|
|
|
Hành, hành tăm,
tỏi, tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác, tươi hoặc ướp lạnh.
|
|
0703
|
10
|
|
|
- Hành và hành tăm:
|
|
|
|
|
|
- - Hành:
|
|
0703
|
10
|
11
|
00
|
- - - Củ hành giống
|
0
|
0703
|
10
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
15
|
|
|
|
|
- - Hành tăm:
|
|
0703
|
10
|
21
|
00
|
- - - Củ hành tăm
giống
|
0
|
0703
|
10
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
0703
|
20
|
|
|
- Tỏi:
|
|
0703
|
20
|
10
|
00
|
- - Củ tỏi giống
|
0
|
0703
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
20
|
0703
|
90
|
|
|
- Tỏi tây và các
loại rau họ hành, tỏi khác:
|
|
0703
|
90
|
10
|
00
|
- - Củ giống
|
0
|
0703
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
|
|
08.05
|
|
|
|
Quả thuộc chi cam
quýt, tươi hoặc khô.
|
|
0805
|
10
|
|
|
- Quả cam:
|
|
0805
|
10
|
10
|
00
|
- - Tươi
|
27
|
0805
|
10
|
20
|
00
|
- - Khô
|
27
|
0805
|
20
|
00
|
00
|
- Quả quýt các loại
(kể cả quất); cam nhỏ (clementines) và các loại giống lai chi cam quýt tương
tự
|
30
|
0805
|
40
|
00
|
00
|
- Quả bưởi, kể cả
bưởi chùm
|
40
|
0805
|
50
|
00
|
00
|
- Quả chanh (Citrus
limon, Citrus limonum) và quả chấp (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)
|
25
|
0805
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
16.02
|
|
|
|
Thịt, các phụ phẩm
dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, đã chế biến hoặc bảo quản khác.
|
|
1602
|
10
|
|
|
- Chế phẩm đồng
nhất:
|
|
1602
|
10
|
10
|
00
|
- - Làm từ thịt
lợn, đóng hộp
|
34
|
1602
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
34
|
1602
|
20
|
00
|
00
|
- Từ gan động vật
|
34
|
|
|
|
|
- Từ gia cầm thuộc
nhóm 01.05:
|
|
1602
|
31
|
00
|
00
|
- - Từ gà tây
|
32
|
1602
|
32
|
|
|
- - Từ gà loài Gallus
domesticus:
|
|
1602
|
32
|
10
|
00
|
- - - Từ gà ca ri,
đóng hộp
|
40
|
1602
|
32
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
29
|
1602
|
39
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
29
|
|
|
|
|
- Từ lợn:
|
|
1602
|
41
|
|
|
- - Thịt mông
nguyên miếng và cắt mảnh:
|
|
1602
|
41
|
10
|
00
|
- - - Đóng hộp
|
31
|
1602
|
41
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
31
|
1602
|
42
|
|
|
- - Thịt vai nguyên
miếng và cắt mảnh:
|
|
1602
|
42
|
10
|
00
|
- - - Đóng hộp
|
31
|
1602
|
42
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
31
|
1602
|
49
|
|
|
- - Loại khác, kể
cả các sản phẩm pha trộn:
|
|
|
|
|
|
- - - Thịt hộp:
|
|
1602
|
49
|
11
|
00
|
- - - - Đóng hộp
|
29
|
1602
|
49
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
29
|
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
1602
|
49
|
91
|
00
|
- - - - Đóng hộp
|
29
|
1602
|
49
|
99
|
00
|
- - - - Loại khác
|
29
|
1602
|
50
|
00
|
00
|
- Từ trâu bò
|
37
|
1602
|
90
|
|
|
- Loại khác, kể cả
sản phẩm chế biến từ tiết động vật:
|
|
1602
|
90
|
10
|
00
|
- - Ca-ri cừu, đóng
hộp
|
37
|
1602
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
37
|
18.06
|
|
|
|
Sô cô la và các chế
phẩm khác có chứa ca cao.
|
|
1806
|
10
|
00
|
00
|
- Bột ca cao, đã
pha thêm đường hoặc chất ngọt khác
|
20
|
1806
|
20
|
|
|
- Chế phẩm khác ở
dạng khối, miếng hoặc thanh có trọng lượng trên 2 kg hoặc ở dạng lỏng, bột
nhão, bột mịn, dạng hạt hay dạng rời khác đóng trong thùng hoặc gói sẵn,
trọng lượng trên 2 kg:
|
|
1806
|
20
|
10
|
00
|
- - Sô cô la ở dạng
khối, miếng hoặc thanh
|
20
|
1806
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
18
|
|
|
|
|
- Loại khác, ở dạng
khối, miếng hoặc thanh:
|
|
1806
|
31
|
|
|
- - Có nhân:
|
|
1806
|
31
|
10
|
00
|
- - - Sô cô la ở
dạng khối, miếng hoặc thanh
|
24
|
1806
|
31
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
24
|
1806
|
32
|
|
|
- - Không có nhân:
|
|
1806
|
32
|
10
|
00
|
- - - Sô cô la ở
dạng khối, miếng hoặc thanh
|
24
|
1806
|
32
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
24
|
1806
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
1806
|
90
|
10
|
00
|
- - Sô cô la ở dạng
viên hoặc dạng thanh
|
24
|
1806
|
90
|
20
|
00
|
- - Các chế phẩm
thực phẩm làm từ bột, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất từ malt, có chứa từ
40% đến dưới 50% tính theo trọng lượng là ca cao; các chế phẩm thực phẩm làm
từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04, có chứa từ 5% đến dưới 10% tính
theo trọng lượng là ca cao, được chế biến đặc biệt để sử dụng cho trẻ em,
chưa đóng gói để bán lẻ
|
24
|
1806
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
25
|
|
|
|
|
|
|
19.02
|
|
|
|
Các sản phẩm bột
nhào (pasta), đã hoặc chưa làm chín hoặc nhồi (thịt hoặc các chất khác) hay
chế biến cách khác, như spaghety, macaroni, mì sợi, mì dẹt, gnochi, ravioli,
cannelloni; cut-cut (couscous), đã hoặc chưa chế biến.
|
|
|
|
|
|
- Các sản phẩm bột
nhào chưa làm chín, chưa nhồi hoặc chưa chế biến cách khác:
|
|
1902
|
11
|
00
|
00
|
- - Có chứa trứng
|
38
|
1902
|
19
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
1902
|
19
|
20
|
00
|
- - - Mì, bún làm
từ gạo (bee hoon)
|
38
|
1902
|
19
|
90
|
|
- - - Loại khác:
|
|
1902
|
19
|
90
|
10
|
- - - - Mì, miến
làm từ đậu hạt
|
38
|
1902
|
19
|
90
|
90
|
- - - - Loại khác
|
27
|
1902
|
20
|
|
|
- Các sản phẩm bột
nhào đã được nhồi hoặc chưa làm chín hay chế biến cách khác:
|
|
1902
|
20
|
10
|
00
|
- - Sản phẩm nhào
với thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt
|
38
|
1902
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
38
|
1902
|
30
|
|
|
- Các sản phẩm bột
nhào khác:
|
|
1902
|
30
|
10
|
00
|
- - Mì ăn liền
|
34
|
1902
|
30
|
20
|
00
|
- - Mì, bún làm từ
gạo ăn liền
|
34
|
1902
|
30
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
34
|
1902
|
40
|
00
|
00
|
- Cut-cut
(couscous)
|
38
|
|
|
|
|
|
|
19.04
|
|
|
|
Thức ăn chế biến từ
quá trình nổ hoặc rang ngũ cốc hoặc từ các sản phẩm ngũ cốc (ví dụ, mảnh ngô
chế biến từ bột ngô); ngũ cốc (trừ ngô), ở dạng hạt, mảnh hoặc đã làm thành
dạng khác (trừ bột, tấm và bột thô), đã làm chín sơ hoặc chế biến cách khác,
chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
|
|
1904
|
10
|
00
|
00
|
- Thức ăn chế biến
từ quá trình nổ hoặc rang ngũ cốc hoặc từ các sản phẩm ngũ cốc
|
27
|
1904
|
20
|
00
|
00
|
- Thức ăn chế biến
từ mảnh ngũ cốc chưa rang hoặc từ hỗn hợp của mảnh ngũ cốc chưa rang và mảnh
ngũ cốc đã rang hoặc ngũ cốc đã nổ
|
34
|
1904
|
30
|
00
|
00
|
- Lúa mì bulgur
|
34
|
1904
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
1904
|
90
|
10
|
00
|
- - Các chế phẩm từ
gạo, kể cả gạo đã nấu chín sơ
|
34
|
1904
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
30
|
|
|
|
|
|
|
20.02
|
|
|
|
Cà chua đã chế biến
hoặc bảo quản bằng cách khác trừ loại bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic.
|
|
2002
|
10
|
|
|
- Cà chua nguyên
quả hoặc cà chua dạng miếng:
|
|
2002
|
10
|
10
|
00
|
- - Nấu chín bằng
cách khác trừ hấp bằng hơi hoặc luộc bằng nước
|
34
|
2002
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
34
|
2002
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
2002
|
90
|
10
|
00
|
- - Bột cà chua
dạng sệt
|
27
|
2002
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
27
|
|
|
|
|
|
|
20.05
|
|
|
|
Rau khác đã chế
biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic,
không đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06.
|
|
2005
|
10
|
00
|
00
|
- Rau đồng nhất
|
40
|
2005
|
20
|
|
|
- Khoai tây:
|
|
2005
|
20
|
10
|
00
|
- - Khoai tây chiên
|
27
|
2005
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
34
|
2005
|
40
|
00
|
00
|
- Đậu Hà lan (Pisum
sativum)
|
34
|
|
|
|
|
- Đậu hạt (Vigna
spp., Phaseolus spp.):
|
|
2005
|
51
|
00
|
00
|
- - Đã bóc vỏ
|
34
|
2005
|
59
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
34
|
2005
|
60
|
00
|
00
|
- Măng tây
|
34
|
2005
|
70
|
00
|
00
|
- Ô liu
|
25
|
2005
|
80
|
00
|
00
|
- Ngô ngọt (Zea
mays var. saccharata)
|
40
|
|
|
|
|
- Rau khác và hỗn
hợp các loại rau:
|
|
2005
|
91
|
00
|
00
|
- - Măng tre
|
32
|
2005
|
99
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
32
|
|
|
|
|
|
|
20.08
|
|
|
|
Quả, quả hạch và
các phần khác ăn được của cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác, đã
hoặc chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác hoặc rượu, chưa được chi tiết
hoặc ghi ở nơi khác.
|
|
|
|
|
|
- Quả hạch, lạc và
hạt khác, đã hoặc chưa pha trộn với nhau:
|
|
2008
|
11
|
|
|
- - Lạc:
|
|
2008
|
11
|
10
|
00
|
- - - Lạc rang
|
34
|
2008
|
11
|
20
|
00
|
- - - Bơ lạc
|
27
|
2008
|
11
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
27
|
2008
|
19
|
|
|
- - Loại khác, kể
cả hỗn hợp:
|
|
2008
|
19
|
10
|
00
|
- - - Hạt điều
|
37
|
2008
|
19
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
27
|
2008
|
20
|
00
|
00
|
- Dứa
|
40
|
2008
|
30
|
|
|
- Quả thuộc chi cam
quýt:
|
|
2008
|
30
|
10
|
00
|
- - Đã pha thêm
đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu
|
40
|
2008
|
30
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
2008
|
40
|
|
|
- Lê:
|
|
2008
|
40
|
10
|
00
|
- - Đã pha thêm
đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu
|
37
|
2008
|
40
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
37
|
2008
|
50
|
|
|
- Mơ:
|
|
2008
|
50
|
10
|
00
|
- - Đã pha thêm
đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu
|
40
|
2008
|
50
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
2008
|
60
|
|
|
- Anh đào
(Cherries):
|
|
2008
|
60
|
10
|
00
|
- - Đã pha thêm
đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu
|
40
|
2008
|
60
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
2008
|
70
|
|
|
- Đào, kể cả quả
xuân đào:
|
|
2008
|
70
|
10
|
00
|
- - Đã pha thêm
đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu
|
37
|
2008
|
70
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
37
|
2008
|
80
|
|
|
- Dâu tây:
|
|
2008
|
80
|
10
|
00
|
- - Đã pha thêm
đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu
|
37
|
2008
|
80
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
37
|
|
|
|
|
- Loại khác, kể cả
dạng hỗn hợp trừ loại thuộc phân nhóm 2009.19:
|
|
2008
|
91
|
00
|
00
|
- - Lõi cây cọ
|
40
|
2008
|
92
|
|
|
- - Dạng hỗn hợp:
|
|
2008
|
92
|
10
|
00
|
- - - Từ thân cây,
rễ cây và các phần ăn được khác của cây
|
30
|
2008
|
92
|
20
|
00
|
- - - Loại khác, đã
pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu
|
30
|
2008
|
92
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
30
|
2008
|
99
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
2008
|
99
|
10
|
00
|
- - - Vải
|
40
|
2008
|
99
|
20
|
00
|
- - - Nhãn
|
40
|
2008
|
99
|
30
|
00
|
- - - Từ thân cây,
rễ cây và các phần ăn được khác của cây
|
40
|
2008
|
99
|
40
|
00
|
- - - Loại khác, đã
pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu
|
30
|
2008
|
99
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
30
|
|
|
|
|
|
|
20.09
|
|
|
|
Nước quả ép (kể cả
hèm nho) và nước rau ép, chưa lên men và chưa pha rượu, đã hoặc chưa pha thêm
đường hay chất ngọt khác.
|
|
|
|
|
|
- Nước cam ép:
|
|
2009
|
11
|
00
|
00
|
- - Đông lạnh
|
25
|
2009
|
12
|
00
|
00
|
- - Không đông
lạnh, với trị giá Brix không quá 20
|
30
|
2009
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
32
|
|
|
|
|
- Nước bưởi ép (kể
cả nước quả bưởi chùm) :
|
|
2009
|
21
|
00
|
00
|
- - Với trị giá
Brix không quá 20
|
35
|
2009
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
35
|
|
|
|
|
- Nước ép từ một
loại quả thuộc chi cam quýt khác:
|
|
2009
|
31
|
00
|
00
|
- - Với trị giá
Brix không quá 20
|
37
|
2009
|
39
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
37
|
|
|
|
|
- Nước dứa ép:
|
|
2009
|
41
|
00
|
00
|
- - Với trị giá
Brix không quá 20
|
35
|
2009
|
49
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
35
|
2009
|
50
|
00
|
00
|
- Nước cà chua ép
|
37
|
|
|
|
|
- Nước nho ép (kể
cả hèm nho):
|
|
2009
|
61
|
00
|
00
|
- - Với trị giá
Brix không quá 30
|
35
|
2009
|
69
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
30
|
|
|
|
|
- Nước táo ép:
|
|
2009
|
71
|
00
|
00
|
- - Với trị giá
Brix không quá 20
|
34
|
2009
|
79
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
31
|
2009
|
80
|
|
|
- Nước ép từ một
loại quả hoặc rau khác:
|
|
2009
|
80
|
10
|
00
|
- - Nước ép quả nho
đen
|
29
|
2009
|
80
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
29
|
2009
|
90
|
00
|
00
|
- Nước ép hỗn hợp
|
29
|
|
|
|
|
|
|
33.05
|
|
|
|
Chế phẩm dùng cho
tóc.
|
|
3305
|
10
|
00
|
|
- Dầu gội đầu
(shampoo):
|
|
3305
|
10
|
00
|
10
|
- - Loại trị nấm có
chứa thành phần hoá dược
|
15
|
3305
|
10
|
00
|
90
|
- - Loại khác
|
25
|
3305
|
20
|
00
|
00
|
- Chế phẩm uốn tóc
hoặc làm duỗi tóc
|
24
|
3305
|
30
|
00
|
00
|
- Gôm tóc
|
24
|
3305
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
24
|
|
|
|
|
|
|
39.26
|
|
|
|
Sản phẩm khác bằng
plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến
39.14.
|
|
3926
|
10
|
00
|
00
|
- Đồ dùng trong văn
phòng hoặc trường học
|
27
|
3926
|
20
|
|
|
- Hàng may mặc và
đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay):
|
|
3926
|
20
|
60
|
00
|
- - Hàng may mặc
dùng để tránh các chất hoá học, phóng xạ và lửa
|
14
|
3926
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
27
|
3926
|
30
|
00
|
|
- Linh kiện lắp vào
đồ đạc trong nhà, trong xe cộ và các loại tương tự:
|
|
3926
|
30
|
00
|
10
|
- - Linh kiện lắp
trong xe có động cơ
|
20
|
3926
|
30
|
00
|
90
|
- - Loại khác
|
25
|
3926
|
40
|
00
|
00
|
- Tượng nhỏ và các
đồ trang trí khác
|
27
|
3926
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
3926
|
90
|
10
|
00
|
- - Phao cho lưới
đánh cá
|
20
|
3926
|
90
|
20
|
00
|
- - Quạt và màn che
kéo bằng tay, khung và các dụng cụ cầm tay kèm theo, các bộ phận của chúng
|
20
|
|
|
|
|
- - Các sản phẩm vệ
sinh, y tế và phẫu thuật:
|
|
3926
|
90
|
32
|
00
|
- - - Khuôn plastic
lấy dấu răng
|
10
|
3926
|
90
|
39
|
|
- - - Loại khác:
|
|
3926
|
90
|
39
|
10
|
- - - - Túi đựng
nước tiểu
|
10
|
3926
|
90
|
39
|
90
|
- - - - Loại khác
|
5
|
|
|
|
|
- - Các thiết bị,
dụng cụ an toàn và bảo vệ:
|
|
3926
|
90
|
41
|
00
|
- - - Lá chắn bảo
vệ của cảnh sát
|
5
|
3926
|
90
|
42
|
00
|
- - - Mặt nạ bảo hộ
và các vật phẩm tương tự sử dụng khi hàn và trong các công việc tương tự
|
14
|
3926
|
90
|
44
|
00
|
- - - Đệm cứu sinh
dùng để bảo vệ người ngã từ trên cao xuống
|
14
|
3926
|
90
|
45
|
00
|
- - - Đinh phản
quang
|
14
|
3926
|
90
|
49
|
00
|
- - - Loại khác
|
14
|
|
|
|
|
- - Các sản phẩm
dùng cho công nghiệp:
|
|
3926
|
90
|
53
|
00
|
- - - Dây băng
truyền hoặc băng tải
|
14
|
3926
|
90
|
55
|
00
|
- - - Móc hình chữ
J hoặc khối chùm bằng plastic dùng cho ngòi nổ, kíp nổ
|
14
|
3926
|
90
|
59
|
00
|
- - - Loại khác
|
14
|
3926
|
90
|
60
|
00
|
- - Để chăm sóc gia
cầm
|
15
|
3926
|
90
|
70
|
00
|
- - Độn coocxê và
các đồ phụ trợ tương tự dùng kèm theo y phục hoặc các đồ phụ trợ của quần áo
|
15
|
3926
|
90
|
80
|
|
- - Tấm thẻ để
trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ để trang điểm cá nhân; chuỗi hạt;
phom giầy:
|
|
3926
|
90
|
80
|
10
|
- - - Phom giầy
|
0
|
3926
|
90
|
80
|
90
|
- - - Loại khác
|
17
|
3926
|
90
|
90
|
|
- - Loại khác:
|
|
3926
|
90
|
90
|
10
|
- - - Núm vú, khung
ngực (breastshell), tấm chắn núm vú, phễu vắt sữa bằng tay, hệ thống chăm
sóc, nuôi dưỡng bệnh nhân (loại Haberman)
|
15
|
3926
|
90
|
90
|
20
|
- - - Dây vợt
racket có chiều dài không quá 15 m đã đóng gói để bán lẻ
|
17
|
3926
|
90
|
90
|
30
|
- - - Đầu đỡ chân
không dùng để sản xuất bình nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời
|
15
|
3926
|
90
|
90
|
90
|
- - - Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
|
|
65.06
|
|
|
|
Mũ và các vật đội
đầu khác, đã hoặc chưa lót hoặc trang trí.
|
|
6506
|
10
|
|
|
- Mũ bảo hộ:
|
|
6506
|
10
|
10
|
00
|
- - Mũ bảo hiểm cho
người đi xe máy
|
20
|
6506
|
10
|
20
|
00
|
- - Mũ bảo hộ công
nghiệp và mũ bảo hiểm cho lính cứu hoả, trừ mũ bảo hộ bằng thép
|
0
|
6506
|
10
|
30
|
00
|
- - Mũ bảo hộ bằng
thép
|
0
|
6506
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
6506
|
91
|
00
|
00
|
- - Bằng cao su
hoặc plastic
|
31
|
6506
|
99
|
|
|
- - Bằng vật liệu
khác:
|
|
6506
|
99
|
10
|
00
|
- - - Bằng da lông
|
31
|
6506
|
99
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
31
|
|
|
|
|
|
|
73.21
|
|
|
|
Bếp lò, vỉ lò, lò
sấy, bếp nấu (kể cả loại có nồi hơi phụ dùng cho hệ thống nhiệt trung tâm),
vỉ nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, lò hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng
gia đình không dùng điện tương tự và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc
thép.
|
|
|
|
|
|
- Dụng cụ nấu và lò
hâm nóng dạng tấm:
|
|
7321
|
11
|
00
|
00
|
- - Loại dùng nhiên
liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác
|
18
|
7321
|
12
|
00
|
00
|
- - Loại dùng nhiên
liệu lỏng
|
24
|
7321
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác, kể
cả dụng cụ dùng nhiên liệu rắn
|
18
|
|
|
|
|
- Dụng cụ khác:
|
|
7321
|
81
|
00
|
00
|
- - Loại dùng nhiên
liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác
|
18
|
7321
|
82
|
00
|
00
|
- - Loại dùng nhiên
liệu lỏng
|
27
|
7321
|
89
|
00
|
00
|
- - Loại khác, kể
cả dụng cụ dùng nhiên liệu rắn
|
18
|
7321
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
7321
|
90
|
10
|
00
|
- - Của buồng đốt
dùng cho lò đốt bằng dầu hỏa
|
10
|
7321
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
|
|
76.15
|
|
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà
bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng bằng nhôm; miếng
cọ nồi, cọ rửa, đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng nhôm; đồ trang
bị trong nhà vệ sinh và phụ tùng của nó, bằng nhôm.
|
|
|
|
|
|
- Bộ đồ ăn, đồ nhà
bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng; miếng dùng để cọ
nồi và cọ rửa, hoặc đánh bóng, bao tay và loại tương tự:
|
|
7615
|
11
|
00
|
00
|
- - Miếng dùng để
cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và loại tương tự
|
30
|
7615
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
27
|
7615
|
20
|
|
|
- Đồ trang bị trong
nhà vệ sinh và bộ phận của chúng:
|
|
7615
|
20
|
10
|
00
|
- - Bô, lọ đựng
nước tiểu (loại có thể di chuyển) và chậu đựng nước tiểu trong phòng
|
30
|
7615
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
30
|
|
|
|
|
|
|
82.11
|
|
|
|
Dao có lưỡi cắt, có
hoặc không có răng cưa (kể cả dao tỉa), trừ loại dao thuộc nhóm 82.08, và
lưỡi của nó.
|
|
8211
|
10
|
00
|
00
|
- Bộ sản phẩm tổ
hợp
|
5
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
8211
|
91
|
00
|
00
|
- - Dao ăn có lưỡi
cố định
|
5
|
8211
|
92
|
|
|
- - Dao khác có
lưỡi cố định:
|
|
8211
|
92
|
50
|
00
|
- - - Dùng trong
nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp
|
5
|
8211
|
92
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
5
|
8211
|
93
|
|
|
- - Dao khác, trừ
loại có lưỡi cố định:
|
|
8211
|
93
|
20
|
00
|
- - - Dùng trong
nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp
|
5
|
8211
|
93
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
5
|
8211
|
94
|
00
|
00
|
- - Lưỡi dao
|
5
|
8211
|
95
|
00
|
00
|
- - Cán dao bằng
kim loại cơ bản
|
5
|
|
|
|
|
|
|
82.12
|
|
|
|
Dao cạo và lưỡi dao
cạo (kể cả lưỡi dao cạo bán thành phẩm ở dạng dải).
|
|
8212
|
10
|
00
|
00
|
- Dao cạo
|
20
|
8212
|
20
|
|
|
- Lưỡi dao cạo an
toàn, kể cả lưỡi dao cạo bán thành phẩm ở dạng dải:
|
|
8212
|
20
|
10
|
00
|
- - Lưỡi dao cạo
kép
|
20
|
8212
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
20
|
8212
|
90
|
00
|
00
|
- Các bộ phận khác
|
17
|
|
|
|
|
|
|
83.02
|
|
|
|
Giá, khung, đồ dùng
để lắp ráp, ghép, nối và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản dùng cho
đồ đạc trong nhà, cho cửa ra vào, cầu thang, cửa sổ, mành che, khung vỏ xe,
yên cương, rương, tủ, hộp và các loại tương tự, giá để mũ, mắc mũ, chân giá
đỡ và các loại giá cố định tương tự; bánh xe có giá đỡ bằng kim loại cơ bản,
cơ cấu đóng cửa tự động bằng kim loại cơ bản.
|
|
8302
|
10
|
00
|
00
|
- Bản lề
|
20
|
8302
|
20
|
00
|
00
|
- Bánh xe đẩy loại
nhỏ
|
23
|
8302
|
30
|
00
|
00
|
- Giá, khung, phụ
kiện và các sản phẩm tương tự khác dùng cho xe có động cơ
|
20
|
|
|
|
|
- Giá, khung, đồ
dùng để lắp ráp và các sản phẩm tương tự khác:
|
|
8302
|
41
|
|
|
- - Dùng cho xây
dựng:
|
|
8302
|
41
|
30
|
00
|
- - - Bản lề và
đinh kẹp dùng cho cửa ra vào; móc và mắt cài khóa; chốt cửa
|
20
|
8302
|
41
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
8302
|
42
|
|
|
- - Loại khác, dùng
cho đồ đạc trong nhà:
|
|
8302
|
42
|
10
|
00
|
- - - Chốt cửa và
bản lề
|
20
|
8302
|
42
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
8302
|
49
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
8302
|
49
|
10
|
00
|
- - - Loại dùng cho
yên cương
|
20
|
8302
|
49
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
8302
|
50
|
00
|
00
|
- Giá để mũ, mắc
mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự
|
25
|
8302
|
60
|
00
|
00
|
- Cơ cấu đóng cửa
tự động
|
17
|
|
|
|
|
|
|
84.15
|
|
|
|
Máy điều hòa không
khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và
độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt.
|
|
8415
|
10
|
00
|
|
- Loại lắp vào cửa
sổ hoặc lắp vào tường, kiểu một khối (lắp liền trong cùng một vỏ, một cục)
hoặc hệ thống nhiều khối chức năng (cục nóng, cục lạnh tách biệt):
|
|
8415
|
10
|
00
|
10
|
- - Công suất không
quá 26,38 kW
|
34
|
8415
|
10
|
00
|
90
|
- - Loại khác
|
20
|
8415
|
20
|
00
|
|
- Loại sử dụng cho
người, trong xe có động cơ:
|
|
8415
|
20
|
00
|
10
|
- - Loại có công
suất không quá 26,38 kW
|
27
|
8415
|
20
|
00
|
90
|
- - Loại khác
|
17
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
8415
|
81
|
|
|
- - Kèm theo các bộ
phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo
chiều):
|
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho máy
bay:
|
|
8415
|
81
|
11
|
00
|
- - - - Công suất
làm lạnh không quá 21,10 kW
|
0
|
8415
|
81
|
12
|
00
|
- - - - Công suất
làm lạnh trên 21,10 kW, có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi vượt
quá 67,96 m3/phút
|
0
|
8415
|
81
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
0
|
8415
|
81
|
20
|
|
- - - Sử dụng cho
xe chạy trên đường ray:
|
|
8415
|
81
|
20
|
10
|
- - - - Loại có
công suất không quá 26,38 kW
|
27
|
8415
|
81
|
20
|
90
|
- - - - Loại khác
|
17
|
8415
|
81
|
30
|
|
- - - Sử dụng cho
xe cơ giới đường bộ trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20:
|
|
8415
|
81
|
30
|
10
|
- - - - Loại có
công suất không quá 26,38 kW
|
27
|
8415
|
81
|
30
|
90
|
- - - - Loại khác
|
17
|
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8415
|
81
|
91
|
|
- - - - Công suất
làm lạnh trên 21,10 kW, có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi vượt
quá 67,96 m3/phút:
|
|
8415
|
81
|
91
|
10
|
- - - - - Có công
suất trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW
|
27
|
8415
|
81
|
91
|
90
|
- - - - - Có công
suất trên 26,38 kW
|
17
|
8415
|
81
|
99
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
8415
|
81
|
99
|
10
|
- - - - - Loại có
công suất không quá 21,10 kW
|
27
|
8415
|
81
|
99
|
20
|
- - - - - Có công
suất trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW
|
27
|
8415
|
81
|
99
|
90
|
- - - - - Có công
suất trên 26,38 kW
|
17
|
8415
|
82
|
|
|
- - Loại khác, có
kèm theo bộ phận làm lạnh:
|
|
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho
máy bay:
|
|
8415
|
82
|
11
|
00
|
- - - - Công suất
làm lạnh trên 21,10 kW, có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi vượt
quá 67,96 m3/phút
|
0
|
8415
|
82
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
0
|
8415
|
82
|
20
|
|
- - - Sử dụng cho
xe chạy trên đường ray:
|
|
8415
|
82
|
20
|
10
|
- - - - Có công
suất không quá 26,38 kW
|
27
|
8415
|
82
|
20
|
90
|
- - - - Có công
suất trên 26,38 kW
|
17
|
8415
|
82
|
30
|
|
- - - Sử dụng cho
xe cơ giới đường bộ trừ loại thuộc nhóm 8415.20:
|
|
8415
|
82
|
30
|
10
|
- - - - Có công
suất không quá 26,38 kW
|
27
|
8415
|
82
|
30
|
90
|
- - - - Có công
suất trên 26,38 kW
|
17
|
8415
|
82
|
90
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8415
|
82
|
90
|
10
|
- - - - Có công
suất không quá 26,38 kW
|
27
|
8415
|
82
|
90
|
90
|
- - - - Có công suất
trên 26,38 kW
|
17
|
8415
|
83
|
|
|
- - Không gắn kèm
bộ phận làm lạnh:
|
|
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho
máy bay:
|
|
8415
|
83
|
11
|
00
|
- - - - Công suất
làm lạnh trên 21,10 kW, có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi vượt
quá 67,96 m3/phút
|
0
|
8415
|
83
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
0
|
8415
|
83
|
20
|
|
- - - Sử dụng cho
xe chạy trên đường ray:
|
|
8415
|
83
|
20
|
10
|
- - - - Có công
suất không quá 26,38 kW
|
27
|
8415
|
83
|
20
|
90
|
- - - - Có công
suất trên 26,38 kW
|
17
|
8415
|
83
|
30
|
|
- - - Sử dụng cho
xe cơ giới đường bộ trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20:
|
|
8415
|
83
|
30
|
10
|
- - - - Có công
suất không quá 26,38 kW
|
27
|
8415
|
83
|
30
|
90
|
- - - - Có công
suất trên 26,38 kW
|
17
|
8415
|
83
|
90
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8415
|
83
|
90
|
10
|
- - - - Có công
suất không quá 26,38 kW
|
25
|
8415
|
83
|
90
|
90
|
- - - - Có công
suất trên 26,38 kW
|
17
|
8415
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
|
|
|
- - Của máy có công
suất làm lạnh không quá 21,10 kW:
|
|
8415
|
90
|
12
|
|
- - - Khung hoặc
vỏ, đã hàn và sơn:
|
|
8415
|
90
|
12
|
10
|
- - - - Loại dùng
cho máy bay
|
0
|
8415
|
90
|
12
|
90
|
- - - - Loại khác
|
3
|
8415
|
90
|
19
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8415
|
90
|
19
|
10
|
- - - - Loại dùng
cho máy bay
|
0
|
8415
|
90
|
19
|
90
|
- - - - Loại khác
|
3
|
|
|
|
|
- - Của máy có công
suất làm lạnh trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW:
|
|
|
|
|
|
- - - Có tốc độ
dòng không khí đi qua một dàn bay hơi vượt quá 67,96 m3/phút:
|
|
8415
|
90
|
21
|
|
- - - - Khung hoặc
vỏ, đã hàn và sơn:
|
|
8415
|
90
|
21
|
10
|
- - - - - Loại dùng
cho máy bay
|
0
|
8415
|
90
|
21
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
3
|
8415
|
90
|
22
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
8415
|
90
|
22
|
10
|
- - - - - Loại dùng
cho máy bay
|
0
|
8415
|
90
|
22
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
3
|
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8415
|
90
|
23
|
|
- - - - Khung hoặc
vỏ, đã hàn và sơn:
|
|
8415
|
90
|
23
|
10
|
- - - - - Loại dùng
cho máy bay
|
0
|
8415
|
90
|
23
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
3
|
8415
|
90
|
29
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
8415
|
90
|
29
|
10
|
- - - - - Loại dùng
cho máy bay
|
0
|
8415
|
90
|
29
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
3
|
|
|
|
|
- - Của máy có công
suất làm lạnh trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75 kW:
|
|
|
|
|
|
- - - Có tốc độ
dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi vượt quá 67,96 m3/phút:
|
|
8415
|
90
|
31
|
|
- - - - Khung hoặc
vỏ, đã hàn và sơn:
|
|
8415
|
90
|
31
|
10
|
- - - - - Loại dùng
cho máy bay
|
0
|
8415
|
90
|
31
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
3
|
8415
|
90
|
32
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
8415
|
90
|
32
|
10
|
- - - - - Loại dùng
cho máy bay
|
0
|
8415
|
90
|
32
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
3
|
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8415
|
90
|
33
|
|
- - - - Khung hoặc
vỏ, đã hàn và sơn:
|
|
8415
|
90
|
33
|
10
|
- - - - - Loại dùng
cho máy bay
|
0
|
8415
|
90
|
33
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
3
|
8415
|
90
|
39
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
8415
|
90
|
39
|
10
|
- - - - - Loại dùng
cho máy bay
|
0
|
8415
|
90
|
39
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
3
|
|
|
|
|
- - Của máy có công
suất làm lạnh trên 52,75 kW:
|
|
|
|
|
|
- - - Có tốc độ
dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi vượt quá 67,96 m3/phút:
|
|
8415
|
90
|
41
|
|
- - - - Khung hoặc
vỏ, đã hàn và sơn:
|
|
8415
|
90
|
41
|
10
|
- - - - - Loại
dùng cho máy bay
|
0
|
8415
|
90
|
41
|
90
|
- - - - - Loại
khác
|
3
|
8415
|
90
|
42
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
8415
|
90
|
42
|
10
|
- - - - - Loại
dùng cho máy bay
|
0
|
8415
|
90
|
42
|
90
|
- - - - - Loại
khác
|
3
|
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8415
|
90
|
43
|
|
- - - - Khung hoặc
vỏ, đã hàn và sơn:
|
|
8415
|
90
|
43
|
10
|
- - - - - Loại
dùng cho máy bay
|
0
|
8415
|
90
|
43
|
90
|
- - - - - Loại
khác
|
3
|
8415
|
90
|
49
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
8415
|
90
|
49
|
10
|
- - - - - Loại
dùng cho máy bay
|
0
|
8415
|
90
|
49
|
90
|
- - - - - Loại
khác
|
3
|
|
|
|
|
|
|
84.18
|
|
|
|
Máy làm lạnh, máy
làm đá và thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh khác, loại dùng điện hoặc loại
khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 84.15.
|
|
8418
|
10
|
|
|
- Máy làm lạnh và
đông lạnh liên hợp (dạng thiết bị lạnh có buồng làm đá và làm lạnh riêng
biệt), có các cửa mở riêng biệt:
|
|
8418
|
10
|
10
|
00
|
- - Loại sử dụng
trong gia đình
|
25
|
8418
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
3
|
|
|
|
|
- Máy làm lạnh (tủ
lạnh), loại sử dụng trong gia đình:
|
|
8418
|
21
|
00
|
00
|
- - Loại sử dụng
máy nén
|
25
|
8418
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
8418
|
30
|
00
|
|
- Máy làm đông lạnh
kiểu tủ, dung tích không quá 800 lít :
|
|
8418
|
30
|
00
|
10
|
- - Dung tích không
quá 200 lít
|
20
|
8418
|
30
|
00
|
90
|
- - Dung tích trên
200 lít nhưng không quá 800 lít
|
20
|
8418
|
40
|
00
|
|
- Máy làm đông lạnh
kiểu đứng, dung tích không quá 900 lít:
|
|
8418
|
40
|
00
|
10
|
- - Dung tích không
quá 200 lít
|
20
|
8418
|
40
|
00
|
90
|
- - Dung tích trên
200 lít nhưng không quá 900 lít
|
20
|
8418
|
50
|
|
|
- Thiết bị có kiểu
dáng nội thất khác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng và loại tương tự) để
bảo quản và trưng bày, có lắp thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh:
|
|
8418
|
50
|
10
|
|
- - Buồng lạnh dung
tích trên 200 lít :
|
|
8418
|
50
|
10
|
10
|
- - - Phù hợp để
dùng trong y tế
|
5
|
8418
|
50
|
10
|
90
|
- - - Loại khác
|
15
|
8418
|
50
|
90
|
|
- - Loại khác:
|
|
8418
|
50
|
90
|
10
|
- - - Phù hợp để
dùng trong y tế
|
7
|
8418
|
50
|
90
|
90
|
- - - Loại khác
|
27
|
|
|
|
|
- Thiết bị làm lạnh
hoặc đông lạnh khác; bơm nhiệt:
|
|
8418
|
61
|
00
|
00
|
- - Bơm nhiệt trừ
loại máy điều hòa không khí của nhóm 84.15
|
10
|
8418
|
69
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
8418
|
69
|
10
|
00
|
- - - Thiết bị làm
lạnh đồ uống
|
10
|
8418
|
69
|
20
|
00
|
- - - Thiết bị làm
lạnh nước có công suất làm lạnh từ 100.000 lít trở lên
|
10
|
8418
|
69
|
30
|
00
|
- - - Thiết bị làm
lạnh nước uống
|
10
|
8418
|
69
|
50
|
00
|
- - - Thiết bị sản
xuất đá vảy
|
3
|
8418
|
69
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
8418
|
91
|
|
|
- - Đồ có kiểu dáng
nội thất được thiết kế để chứa thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh:
|
|
8418
|
91
|
10
|
00
|
- - - Dùng cho hàng
hóa thuộc phân nhóm 8418.10, 8418.21, 8418.29, 8418.30 hoặc 8418.40
|
3
|
8418
|
91
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
3
|
8418
|
99
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
8418
|
99
|
10
|
00
|
- - - Thiết bị làm
bay hơi và ngưng tụ
|
0
|
8418
|
99
|
20
|
00
|
- - - Vỏ, thân và
cửa, đã hàn hoặc sơn
|
3
|
8418
|
99
|
40
|
00
|
- - - Dàn ống nhôm
dạng tấm (được tạo thành từ các tấm nhôm dập và được hàn, ghép nối với nhau)
dùng cho phân nhóm 8418.10.10, 8418.21, hoặc 8418.29
|
0
|
8418
|
99
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
85.08
|
|
|
|
Máy hút bụi.
|
|
|
|
|
|
- Có động cơ điện
lắp liền:
|
|
8508
|
11
|
00
|
00
|
- - Công suất không
quá 1.500 W và có túi hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít
|
31
|
8508
|
19
|
00
|
|
- - Loại khác:
|
|
8508
|
19
|
00
|
10
|
- - - Công suất từ
1500 W đến dưới 2500 W
|
31
|
8508
|
19
|
00
|
90
|
- - - Loại khác
|
0
|
8508
|
60
|
00
|
00
|
- Máy hút bụi loại
khác
|
0
|
8508
|
70
|
00
|
00
|
- Bộ phận
|
0
|
|
|
|
|
|
|
85.19
|
|
|
|
Thiết bị ghi và tái
tạo âm thanh.
|
|
8519
|
20
|
00
|
00
|
- Thiết bị hoạt
động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, thẻ tín dụng, xèng (vật nhỏ tròn
giống đồng xu - tokens) hoặc bằng hình thức thanh toán khác
|
31
|
8519
|
30
|
00
|
00
|
- Đầu quay đĩa (có
thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận
phát âm thanh (loa)
|
31
|
8519
|
50
|
00
|
00
|
- Máy trả lời điện
thoại
|
3
|
|
|
|
|
- Thiết bị khác:
|
|
8519
|
81
|
|
|
- - Thiết bị truyền
thông sử dụng công nghệ từ tính, quang học hoặc bán dẫn:
|
|
8519
|
81
|
10
|
00
|
- - - Máy ghi âm
cát sét bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm
|
29
|
8519
|
81
|
20
|
00
|
- - - Máy ghi âm
dùng băng cassette, có bộ phận khuyếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động
chỉ bằng nguồn điện ngoài
|
29
|
8519
|
81
|
30
|
00
|
- - - Đầu đĩa
compact
|
35
|
8519
|
81
|
40
|
|
- - - Máy sao âm:
|
|
8519
|
81
|
40
|
10
|
- - - - Loại chuyên
dùng cho điện ảnh, truyền hình hoặc phát thanh
|
10
|
8519
|
81
|
40
|
90
|
- - - - Loại khác
|
31
|
8519
|
81
|
50
|
00
|
- - - Máy ghi điều
lọc (dictating machines), loại chỉ hoạt động bằng nguồn điện ngoài
|
10
|
8519
|
81
|
60
|
|
- - - Máy ghi băng
từ có gắn với thiết bị tái tạo âm thanh, loại âm thanh số:
|
|
8519
|
81
|
60
|
10
|
- - - - Loại chuyên
dụng cho điện ảnh, truyền hình, phát thanh
|
10
|
8519
|
81
|
60
|
90
|
- - - - Loại khác
|
27
|
8519
|
81
|
70
|
|
- - - Thiết bị tái
tạo âm thanh khác, loại băng cassette:
|
|
8519
|
81
|
70
|
10
|
- - - - Loại chuyên
dụng cho điện ảnh, truyền hình hoặc phát thanh
|
10
|
8519
|
81
|
70
|
90
|
- - - - Loại khác
|
27
|
8519
|
81
|
90
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8519
|
81
|
90
|
10
|
- - - - Loại chuyên
dụng cho điện ảnh, truyền hình, phát thanh
|
10
|
8519
|
81
|
90
|
90
|
- - - - Loại khác
|
25
|
8519
|
89
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
- - - Máy tái tạo
âm thanh dùng trong điện ảnh:
|
|
8519
|
89
|
11
|
00
|
- - - - Dùng cho
phim có chiều rộng dưới 16 mm
|
10
|
8519
|
89
|
12
|
00
|
- - - - Dùng cho
phim có chiều rộng từ 16 mm trở lên
|
10
|
8519
|
89
|
20
|
00
|
- - - Máy ghi phát
âm thanh có hoặc không có loa
|
31
|
8519
|
89
|
90
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8519
|
89
|
90
|
10
|
- - - - Loại chuyên
dụng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh
|
10
|
8519
|
89
|
90
|
90
|
- - - - Loại khác
|
25
|
|
|
|
|
|
|
85.23
|
|
|
|
Đĩa, băng, các
thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn (các thiết bị lưu trữ bán dẫn không mất dữ
liệu khi không có nguồn điện cung cấp), “thẻ thông minh” và các phương tiện
lưu giữ thông tin khác để ghi âm hoặc ghi các hiện tượng khác, đã hoặc chưa
ghi, kể cả bản khuôn mẫu và bản gốc để sản xuất ghi đĩa, nhưng không bao gồm
các sản phẩm của Chương 37.
|
|
|
|
|
|
- Phương tiện lưu
trữ thông tin bằng từ:
|
|
8523
|
21
|
|
|
- - Thẻ có dải từ:
|
|
8523
|
21
|
10
|
00
|
- - - Chưa ghi
|
10
|
8523
|
21
|
20
|
00
|
- - - Đã ghi
|
20
|
8523
|
29
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
- - - Băng từ, có
chiều rộng không quá 4 mm:
|
|
8523
|
29
|
11
|
00
|
- - - - Băng máy
tính, chưa ghi
|
0
|
8523
|
29
|
12
|
00
|
- - - - Băng video,
đã ghi
|
25
|
8523
|
29
|
19
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
8523
|
29
|
19
|
10
|
- - - - - Chưa ghi
|
10
|
8523
|
29
|
19
|
90
|
- - - - - Đã ghi
|
10
|
|
|
|
|
- - - Băng từ, có
chiều rộng trên 4 mm nhưng không quá 6,5 mm:
|
|
8523
|
29
|
21
|
00
|
- - - - Băng video,
chưa ghi
|
10
|
8523
|
29
|
22
|
00
|
- - - - Băng video,
đã ghi
|
15
|
8523
|
29
|
29
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
8523
|
29
|
29
|
10
|
- - - - - Băng máy
tính, băng BETACAM, UMATIC và DIGITAL, loại chưa ghi
|
0
|
8523
|
29
|
29
|
20
|
- - - - - Băng máy
tính, đã ghi
|
10
|
8523
|
29
|
29
|
30
|
- - - - - Loại dùng
cho phim điện ảnh, đã ghi
|
10
|
8523
|
29
|
29
|
40
|
- - - - - Loại
khác, chưa ghi
|
10
|
8523
|
29
|
29
|
90
|
- - - - - Loại
khác, đã ghi
|
25
|
|
|
|
|
- - - Băng từ, có
chiều rộng trên 6,5 mm:
|
|
8523
|
29
|
31
|
00
|
- - - - Băng máy
tính, dạng băng cối hay dạng lớn, chưa ghi
|
0
|
8523
|
29
|
32
|
00
|
- - - - Băng máy
tính khác, chưa ghi
|
0
|
8523
|
29
|
33
|
00
|
- - - - Loại khác,
dạng băng cối hay dạng lớn, chưa ghi
|
10
|
8523
|
29
|
39
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
8523
|
29
|
39
|
10
|
- - - - - Băng
BETACAM, UMATIC và DIGITAL, loại chưa ghi
|
0
|
8523
|
29
|
39
|
20
|
- - - - - Băng máy
tính, đã ghi
|
10
|
8523
|
29
|
39
|
30
|
- - - - - Loại dùng
cho phim điện ảnh, đã ghi
|
10
|
8523
|
29
|
39
|
40
|
- - - - - Băng
video, chưa ghi
|
10
|
8523
|
29
|
39
|
50
|
- - - - - Băng
video, đã ghi
|
25
|
8523
|
29
|
39
|
60
|
- - - - - Loại
khác, chưa ghi
|
10
|
8523
|
29
|
39
|
90
|
- - - - - Loại
khác, đã ghi
|
25
|
|
|
|
|
- - - Đĩa từ:
|
|
8523
|
29
|
41
|
|
- - - - Loại sử
dụng để tái tạo các hiện tượng trừ tiếng hoặc hình ảnh:
|
|
8523
|
29
|
41
|
10
|
- - - - - Để sử
dụng trong máy tính, hệ thống xử lý dữ liệu
|
3
|
8523
|
29
|
41
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
17
|
8523
|
29
|
42
|
00
|
- - - - Loại sử
dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng
mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác
với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu
trữ được định dạng riêng (đã ghi)
|
12
|
8523
|
29
|
43
|
|
- - - - Loại khác,
chưa ghi:
|
|
8523
|
29
|
43
|
10
|
- - - - - Đĩa cứng
máy tính (computer hard disks), đĩa mềm máy tính
|
0
|
8523
|
29
|
43
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
10
|
8523
|
29
|
44
|
|
- - - - Loại khác,
đã ghi:
|
|
8523
|
29
|
44
|
10
|
- - - - - Loại dùng
cho phim điện ảnh
|
10
|
8523
|
29
|
44
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
15
|
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8523
|
29
|
91
|
00
|
- - - - Loại sử
dụng cho máy tính, chưa ghi
|
0
|
8523
|
29
|
92
|
|
- - - - Loại sử
dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh:
|
|
8523
|
29
|
92
|
10
|
- - - - - Để sử
dụng trong máy tính, hệ thống xử lý dữ liệu
|
3
|
8523
|
29
|
92
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
17
|
8523
|
29
|
93
|
00
|
- - - - Loại sử
dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng
mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác
với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu
trữ được định dạng riêng (đã ghi)
|
5
|
8523
|
29
|
99
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
8523
|
40
|
|
|
- Phương tiện lưu
trữ thông tin quang học:
|
|
|
|
|
|
- - Đĩa dùng cho hệ
thống đọc bằng laser:
|
|
8523
|
40
|
11
|
00
|
- - - Loại sử dụng
cho máy tính, chưa ghi
|
0
|
8523
|
40
|
12
|
|
- - - Loại sử dụng
để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh:
|
|
8523
|
40
|
12
|
10
|
- - - - Loại dùng
cho phim điện ảnh, đã ghi
|
3
|
8523
|
40
|
12
|
90
|
- - - - Loại khác
|
17
|
8523
|
40
|
13
|
|
- - - Loại chỉ sử
dụng để tái tạo âm thanh
|
|
8523
|
40
|
13
|
10
|
- - - - Loại dùng
cho phim điện ảnh, đã ghi
|
5
|
8523
|
40
|
13
|
90
|
- - - - Loại khác
|
17
|
8523
|
40
|
14
|
00
|
- - - Loại sử dụng
để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã
nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với
người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ
được định dạng riêng (đã ghi)
|
5
|
8523
|
40
|
19
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8523
|
40
|
19
|
10
|
- - - - Loại dùng
cho phim điện ảnh, đã ghi
|
5
|
8523
|
40
|
19
|
20
|
- - - - Loại khác,
chưa ghi
|
10
|
8523
|
40
|
19
|
90
|
- - - - Loại khác,
đã ghi
|
20
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
8523
|
40
|
91
|
00
|
- - - Loại sử dụng
cho máy tính, chưa ghi
|
0
|
8523
|
40
|
92
|
|
- - - Loại sử dụng
để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh:
|
|
8523
|
40
|
92
|
10
|
- - - - Để sử dụng
trong máy tính, hệ thống xử lý dữ liệu
|
3
|
8523
|
40
|
92
|
90
|
- - - - Loại khác
|
17
|
8523
|
40
|
93
|
00
|
- - - Loại chỉ sử
dụng để tái tạo âm thanh
|
15
|
8523
|
40
|
94
|
00
|
- - - Loại sử dụng
để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã
nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với
người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ
được định dạng riêng (đã ghi)
|
5
|
8523
|
40
|
99
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8523
|
40
|
99
|
10
|
- - - - Dùng cho
phim điện ảnh, đã ghi
|
10
|
8523
|
40
|
99
|
20
|
- - - - Loại khác,
chưa ghi
|
10
|
8523
|
40
|
99
|
90
|
- - - - Loại khác,
đã ghi
|
15
|
|
|
|
|
- Phương tiện lưu
trữ thông tin bán dẫn:
|
|
8523
|
51
|
|
|
- - Các thiết bị
lưu trữ bán dẫn không xoá:
|
|
8523
|
51
|
10
|
00
|
- - - Loại sử dụng
cho máy tính, chưa ghi
|
0
|
8523
|
51
|
20
|
|
- - - Loại sử dụng
để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh:
|
|
8523
|
51
|
20
|
10
|
- - - - Để sử dụng
trong máy tính, hệ thống xử lý dữ liệu
|
3
|
8523
|
51
|
20
|
90
|
- - - - Loại khác
|
17
|
8523
|
51
|
30
|
00
|
- - - Loại sử dụng
để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã
nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với
người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ
được định dạng riêng (đã ghi)
|
5
|
8523
|
51
|
90
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8523
|
51
|
90
|
10
|
- - - - Dùng cho
phim điện ảnh, đã ghi
|
5
|
8523
|
51
|
90
|
20
|
- - - - Loại khác,
chưa ghi
|
10
|
8523
|
51
|
90
|
90
|
- - - - Loại khác,
đã ghi
|
15
|
8523
|
52
|
00
|
00
|
- - “Thẻ thông
minh”
|
0
|
8523
|
59
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
8523
|
59
|
10
|
00
|
- - - Thẻ không
tiếp xúc (Proximity card) và thẻ HTML (tags)
|
0
|
8523
|
59
|
20
|
00
|
- - - Loại khác,
dùng cho máy tính, chưa ghi
|
0
|
8523
|
59
|
30
|
|
- - - Loại khác, để
tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh:
|
|
8523
|
59
|
30
|
10
|
- - - - Để sử dụng
trong máy tính, hệ thống xử lý dữ liệu
|
3
|
8523
|
59
|
30
|
90
|
- - - - Loại khác
|
17
|
8523
|
59
|
40
|
00
|
- - - Loại sử dụng
để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã
nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với
người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ
được định dạng riêng (đã ghi)
|
5
|
8523
|
59
|
90
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8523
|
59
|
90
|
10
|
- - - - Dùng cho
phim điện ảnh, đã ghi
|
5
|
8523
|
59
|
90
|
20
|
- - - - Loại khác,
chưa ghi
|
10
|
8523
|
59
|
90
|
90
|
- - - - Loại khác,
đã ghi
|
15
|
8523
|
80
|
|
|
- Loại khác:
|
|
8523
|
80
|
10
|
00
|
- - Loại sử dụng
cho máy tính, chưa ghi:
|
0
|
8523
|
80
|
20
|
|
- - Loại sử dụng để
tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh:
|
|
8523
|
80
|
20
|
10
|
- - - Để sử dụng
trong máy tính, hệ thống xử lý dữ liệu
|
3
|
8523
|
80
|
20
|
90
|
- - - Loại khác
|
17
|
8523
|
80
|
30
|
00
|
- - Loại sử dụng để
sao chép các lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để
máy có thể đọc được, và có thể điều chỉnh hoặc có thể tương tác với người sử
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định
dạng riêng (đã ghi)
|
5
|
8523
|
80
|
40
|
00
|
- - Đĩa ghi âm sử
dụng kỹ thuật analog
|
25
|
8523
|
80
|
90
|
|
- - Loại khác:
|
|
8523
|
80
|
90
|
10
|
- - - Dùng cho phim
điện ảnh, đã ghi
|
5
|
8523
|
80
|
90
|
20
|
- - - Loại khác,
chưa ghi
|
10
|
8523
|
80
|
90
|
90
|
- - - Loại khác, đã
ghi
|
15
|
|
|
|
|
|
|
85.25
|
|
|
|
Thiết bị truyền dẫn
dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn máy thu hoặc
máy ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình, camera số và camera ghi
hình ảnh nền
|
|
8525
|
50
|
00
|
00
|
- Thiết bị phát
|
0
|
8525
|
60
|
00
|
00
|
- Thiết bị phát có
gắn với thiết bị thu
|
0
|
8525
|
80
|
|
|
- Camera truyền
hình, camera số và camera ghi hình ảnh:
|
|
8525
|
80
|
10
|
00
|
- - Webcam
|
15
|
8525
|
80
|
20
|
00
|
- - Camera số và
camera ghi hình có gắn thiết bị ghi
|
10
|
8525
|
80
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
15
|
|
|
|
|
|
|
94.01
|
|
|
|
Ghế ngồi (trừ các
loại thuộc nhóm 94.02), có hoặc không chuyển được thành giường và phụ tùng
của chúng.
|
|
9401
|
10
|
00
|
00
|
- Ghế thuộc loại sử
dụng cho máy bay
|
0
|
9401
|
20
|
00
|
00
|
- Ghế thuộc loại sử
dụng cho xe có động cơ
|
27
|
9401
|
30
|
00
|
00
|
- Ghế quay có điều
chỉnh độ cao
|
29
|
9401
|
40
|
00
|
00
|
- Ghế có thể chuyển
thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc thiết bị cắm trại
|
29
|
|
|
|
|
- Ghế làm bằng
trúc, liễu gai, tre hoặc bằng các vật liệu tương tự khác:
|
|
9401
|
51
|
00
|
00
|
- - Bằng tre hoặc
bằng song mây
|
29
|
9401
|
59
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
29
|
|
|
|
|
- Ghế khác, có
khung bằng gỗ:
|
|
9401
|
61
|
00
|
00
|
- - Đã nhồi đệm
|
29
|
9401
|
69
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
29
|
|
|
|
|
- Ghế khác, có
khung bằng kim loại:
|
|
9401
|
71
|
00
|
00
|
- - Đã nhồi đệm
|
29
|
9401
|
79
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
29
|
9401
|
80
|
|
|
- Ghế khác:
|
|
9401
|
80
|
10
|
00
|
- - Ghế tập đi trẻ
em
|
29
|
9401
|
80
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
29
|
9401
|
90
|
|
|
- Các bộ phận của
ghế:
|
|
9401
|
90
|
10
|
00
|
- - Của ghế máy bay
|
0
|
9401
|
90
|
20
|
00
|
- - Của ghế tập đi
trẻ em
|
25
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
9401
|
90
|
91
|
00
|
- - - Của hàng hoá
thuộc phân nhóm 9401.20 hoặc 9401.30
|
20
|
9401
|
90
|
99
|
|
- - - Loại khác:
|
|
9401
|
90
|
99
|
10
|
- - - - Bằng
plastic
|
25
|
9401
|
90
|
99
|
90
|
- - - - Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
|
|
94.03
|
|
|
|
Đồ nội thất khác và
các bộ phận của chúng.
|
|
9403
|
10
|
00
|
00
|
- Đồ nội thất bằng
kim loại được sử dụng trong văn phòng
|
25
|
9403
|
20
|
00
|
|
- Đồ nội thất bằng
kim loại khác:
|
|
9403
|
20
|
00
|
10
|
- - Bộ quầy tủ để
làm thủ tục tại sân bay, nhà ga
|
10
|
9403
|
20
|
00
|
90
|
- - Loại khác
|
23
|
9403
|
30
|
00
|
00
|
- Đồ nội thất bằng
gỗ được sử dụng trong văn phòng
|
29
|
9403
|
40
|
00
|
00
|
- Đồ nội thất bằng
gỗ được sử dụng trong nhà bếp
|
29
|
9403
|
50
|
00
|
00
|
- Đồ nội thất bằng
gỗ được sử dụng trong phòng ngủ
|
29
|
9403
|
60
|
00
|
|
- Đồ nội thất bằng
gỗ khác:
|
|
9403
|
60
|
00
|
10
|
- - Bộ quầy tủ để
làm thủ tục tại sân bay, nhà ga
|
10
|
9403
|
60
|
00
|
20
|
- - Tủ hút hơi độc
dùng trong phòng pha chế thuốc
|
20
|
9403
|
60
|
00
|
90
|
- - Loại khác
|
29
|
9403
|
70
|
00
|
|
- Đồ nội thất bằng
plastic:
|
|
9403
|
70
|
00
|
10
|
- - Tủ hút hơi độc
dùng trong phòng pha chế thuốc
|
20
|
9403
|
70
|
00
|
90
|
- - Loại khác
|
25
|
|
|
|
|
- Đồ nội thất bằng
vật liệu khác, gồm cả trúc, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự:
|
|
9403
|
81
|
00
|
|
- - Bằng tre hoặc
song mây:
|
|
9403
|
81
|
00
|
10
|
- - - Tủ hút hơi
độc dùng trong phòng pha chế thuốc
|
20
|
9403
|
81
|
00
|
90
|
- - - Loại khác
|
29
|
9403
|
89
|
00
|
|
- - Loại khác:
|
|
9403
|
89
|
00
|
10
|
- - - Tủ hút hơi
độc dùng trong phòng pha chế thuốc
|
20
|
9403
|
89
|
00
|
90
|
- - - Loại khác
|
29
|
9403
|
90
|
00
|
00
|
- Bộ phận
|
25
|
|
|
|
|
|
|