Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Thông tư 108/2011/TT-BTC sửa đổi thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ưu đãi

Số hiệu: 108/2011/TT-BTC Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Tài chính Người ký: Đỗ Hoàng Anh Tuấn
Ngày ban hành: 28/07/2011 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 108/2011/TT-BTC

Hà Nội, ngày 28 tháng 7 năm 2011

THÔNG TƯ

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG QUY ĐỊNH VỀ THUẾ XUẤT KHẨU, THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI MỘT SỐ MẶT HÀNG TRONG BIỂU THUẾ XUẤT KHẨU, BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI

Căn cứ Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu ngày 14 tháng 6 năm 2005;

Căn cứ Nghị quyết số 295/2007/NQ-UBTVQH12 ngày 28 tháng 9 năm 2007 và Nghị quyết số 710/2008/NQ-UBTVQH12 ngày 22 tháng 11 năm 2008 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sửa đổi Nghị quyết số 295/2007/NQ-UBTVQH12 ngày 28 tháng 9 năm 2007 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất đối với từng nhóm hàng, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất ưu đãi đối với từng nhóm hàng;

Căn cứ Nghị định số 87/2010/NĐ-CP ngày 13 tháng 8 năm 2010 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu;

Căn cứ Nghị định số 118/2008/NĐ-CP ngày 27 tháng 11 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;

Thực hiện Nghị quyết số 11/NQ-CP ngày 24 tháng 02 năm 2011 của Chính phủ về những giải pháp chủ yếu tập trung kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô, bảo đảm an sinh xã hội và ý kiến chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ tại công văn số 3869/VPCP-KTTH ngày 13 tháng 6 năm 2011 về chính sách thuế để thực hiện Nghị quyết số 11/NQ-CP ;

Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung quy định về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng trong Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi như sau:

Điều 1. Quy định về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ưu đãi.

Sửa đổi, bổ sung quy định về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng qui định tại Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Thông tư số 184/2010/TT-BTC ngày 15 tháng 11 năm 2010 của Bộ Tài chính quy định mức thuế suất của Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế tại danh mục thuế suất thuế xuất khẩu (Phụ lục I), danh mục thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi (Phụ lục II) ban hành kèm theo Thông tư này.

Điều 2. Hiệu lực thi hành.

Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 11 tháng 9 năm 2011./.

Nơi nhận:
- Thủ tướng Chính phủ, các Phó TTCP;
- Văn phòng TW và các ban của Đảng;
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chủ tịch nước;
- Toà án nhân dân TC;
- Viện Kiểm sát nhân dân TC;
- Kiểm toán Nhà nước;
- Văn phòng BCĐTW về phòng chống tham nhũng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam;
- Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp);
- Cục Hải quan các tỉnh, thành phố;
- Công báo;
- Website Chính phủ;
- Website Bộ Tài chính;
- Các đơn vị thuộc Bộ Tài chính;

- Lưu: VT, CST (PXNK).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Đỗ Hoàng Anh Tuấn

PHỤ LỤC I

DANH MỤC THUẾ SUẤT THUẾ XUẤT KHẨU ĐỐI VỚI MỘT SỐ MẶT HÀNG TRONG BIỂU THUẾ XUẤT KHẨU
(Ban hành kèm theo Thông tư số 108/2011/TT-BTC ngày 28/7/2011 của Bộ Tài chính)

Số TT

Mô tả hàng hoá

Thuộc các nhóm, phân nhóm

Thuế suất (%)

1

Khoáng sản loại khác thuộc Chương 25.

25.02

25.03 25.04 25.06

25.07 25.08

25.11 25.13 25.18 25.19 25.20 25.24

25.28 25.29 25.30

10

2

Bột hoá thạch silic (ví dụ, đất tảo cát, tripolit và diatomit) và đất silic tương tự, đã hoặc chưa nung, có trọng lượng riêng không quá 1.

25.12

15

3

Quặng steatit tự nhiên, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt bằng cưa hay các cách khác, thành các khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông); talc.

25.26

15

4

Than đá; than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá.

27.01

20

5

Than cốc và than nửa cốc, luyện từ than đá, than non hoặc than bùn, đã hoặc chưa đóng bánh; muội bình chưng than đá.

27.04

20, *

6

Tà vẹt đường sắt hoặc đường xe điện (thanh ngang) bằng gỗ.

44.06

20, *

7

Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc bóc, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc ghép nối đầu, có độ dày trên 6 mm.

- Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống

44.07

0

- Loại khác

44.07

20, *

8

Đồng tinh luyện và hợp kim đồng chưa gia công.

74.03

20

9

Nhôm ở dạng thỏi.

76.01

15

10

Chì ở dạng thỏi.

78.01

15

11

Kẽm ở dạng thỏi.

79.01

10

12

Thiếc ở dạng thỏi.

80.01

10

13

Magie và các sản phẩm của magie

81.04

15

PHỤ LỤC II

DANH MỤC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI MỘT SỐ MẶT HÀNG TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI
(Ban hành kèm theo Thông tư số 108/2011/TT-BTC ngày 28/7/2011 của Bộ Tài chính)

Mã hàng

Mô tả hàng hoá

Thuế suất

(%)

39.17

Các loại ống, ống dẫn, ống vòi và các phụ kiện dùng để ghép nối chúng, bằng plastic (ví dụ, các đoạn nối, khuỷu, vành đệm).

3917

10

- Ruột nhân tạo (vỏ xúc xích) bằng protein đã được làm rắn hoặc bằng chất liệu xenlulo:

3917

10

10

00

- - Từ protein đã được làm rắn

10

3917

10

90

00

- - Loại khác

10

- Ống, ống dẫn và ống vòi, loại cứng:

3917

21

00

00

- - Bằng polyme etylen

12

3917

22

00

00

- - Bằng polyme propylen

12

3917

23

00

00

- - Bằng polyme vinyl clorua

17

3917

29

00

00

- - Bằng plastic khác

17

- Ống, ống dẫn và ống vòi khác:

3917

31

00

00

- - Ống, ống dẫn và ống vòi loại dẻo, có áp suất gãy tối thiểu là 27,6 MPa

12

3917

32

- - Loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, không kèm các linh kiện:

3917

32

10

00

- - - Vỏ xúc xích hoặc vỏ giăm bông

10

3917

32

90

00

- - - Loại khác

17

3917

33

00

00

- - Loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, có kèm các linh kiện

17

3917

39

00

00

- - Loại khác

15

3917

40

00

00

- Các linh kiện để ghép nối

15

39.19

Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự dính, làm bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn.

3919

10

- Ở dạng cuộn, chiều rộng không quá 20 cm:

3919

10

10

00

- - Bằng polyme vinyl clorua

12

- - Từ polyetylen:

3919

10

21

00

- - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại

12

3919

10

29

00

- - - Loại khác

17

3919

10

90

00

- - Loại khác

17

3919

90

- Loại khác:

3919

90

10

00

- - Bằng polyme vinyl clorua

12

3919

90

90

00

- - Loại khác

12

48.04

Giấy và cáctông kraft không tráng, ở dạng cuộn hoặc tờ, trừ loại thuộc nhóm 48.02 hoặc 48.03.

- Cáctông kraft lớp mặt:

4804

11

- - Loại chưa tẩy trắng:

4804

11

10

00

- - - Loại dùng sản xuất bảng thạch cao

15

4804

11

90

00

- - - Loại khác

15

4804

19

- - Loại khác:

4804

19

10

00

- - - Loại dùng để sản xuất bảng thạch cao

17

4804

19

90

00

- - - Loại khác

17

- Giấy kraft làm bao:

4804

21

- - Loại chưa tẩy trắng:

4804

21

10

00

- - - Loại dùng làm bao xi măng

3

- - - Loại khác:

4804

21

91

00

- - - - Loại dùng để sản xuất bảng thạch cao

17

4804

21

99

00

- - - - Loại khác

17

4804

29

- - Loại khác:

4804

29

10

00

- - - Loại dùng để sản xuất bảng thạch cao

15

4804

29

90

- - - Loại khác:

4804

29

90

10

- - - - Loại dùng làm bao xi măng

3

4804

29

90

90

- - - - Loại khác

20

- Giấy và cáctông kraft khác có định lượng từ 150 g/m2 trở xuống:

4804

31

- - Loại chưa tẩy trắng:

4804

31

10

00

- - - Giấy kraft cách điện

5

4804

31

30

00

- - - Có độ bền ướt từ 40 g đến 60 g, để làm băng dính gỗ dán

10

4804

31

90

- - - Loại khác:

4804

31

90

10

- - - - Giấy làm nền sản xuất giấy ráp

5

4804

31

90

20

- - - - Loại dùng làm bao xi măng

3

4804

31

90

90

- - - - Loại khác

20

4804

39

- - Loại khác:

4804

39

10

00

- - - Có độ bền ướt từ 40 g đến 60 g, để làm băng dính gỗ dán

10

4804

39

90

00

- - - Loại khác

17

- Giấy và cáctông kraft khác có định lượng trên 150 g/m2 đến dưới 225 g/m2:

4804

41

- - Loại chưa tẩy trắng:

4804

41

10

00

- - - Giấy kraft cách điện

5

4804

41

90

00

- - - Loại khác

20

4804

42

00

00

- - Loại đã tẩy trắng có hàm lượng bột giấy hoá học từ gỗ trên 95% so với tổng lượng bột giấy

20

4804

49

00

00

- - Loại khác

20

- Giấy và cáctông kraft khác có định lượng từ 225 g/m2 trở lên:

4804

51

- - Loại chưa tẩy trắng:

4804

51

10

00

- - - Giấy kraft cách điện

5

4804

51

90

- - - Loại khác:

4804

51

90

10

- - - - Cáctông ép có định lượng từ 600 g/m2 trở lên

5

4804

51

90

20

- - - - Có độ bền ướt từ 40g đến 60 g, để làm băng dính gỗ dán

10

4804

51

90

90

- - - - Loại khác

20

4804

52

- - Loại đã tẩy trắng có hàm lượng bột giấy hoá học từ gỗ trên 95% so với tổng lượng bột giấy:

4804

52

10

00

- - - Loại dùng để sản xuất bảng thạch cao

15

4804

52

90

00

- - - Loại khác

20

4804

59

00

00

- - Loại khác

20

64.06

Các bộ phận của giày, dép; (kể cả mũ giày đã hoặc chưa gắn lên đế trừ đế ngoài); miếng lót của giày, dép có thể tháo rời, gót giày và các sản phẩm tương tự; ghệt, ống giày, các sản phẩm tương tự và các bộ phận của chúng.

6406

10

- Mũ giày và các bộ phận của mũ giày, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày:

6406

10

10

00

- - Mũi giày bằng kim loại

15

6406

10

90

00

- - Loại khác

15

6406

20

00

00

- Đế ngoài và gót giày bằng cao su hoặc plastic

30

- Loại khác:

6406

91

00

00

- - Bằng gỗ

15

6406

99

- - Bằng vật liệu khác:

- - - Bằng kim loại:

6406

99

11

00

- - - - Bằng sắt hoặc thép

5

6406

99

12

00

- - - - Bằng đồng

5

6406

99

19

00

- - - - Loại khác

5

- - - Bằng cao su hoặc plastic:

6406

99

21

00

- - - - Tấm lót giày

5

6406

99

29

00

- - - - Loại khác

5

6406

99

90

00

- - - Loại khác

5

70.05

Kính nổi và kính đã mài hoặc đánh bóng bề mặt, ở dạng tấm, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu, nhưng chưa gia công cách khác.

7005

10

- Kính không có cốt thép, có tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu:

7005

10

10

00

- - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học

5

7005

10

90

00

- - Loại khác

30

- Kính không có cốt thép khác:

7005

21

- - Phủ màu toàn bộ, mờ, sáng hoặc chỉ mài bề mặt:

7005

21

10

00

- - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học

5

7005

21

90

- - - Loại khác:

7005

21

90

10

- - - - Loại có độ dày từ 15 mm trở lên

40

7005

21

90

90

- - - - Loại khác

40

7005

29

- - Loại khác:

7005

29

10

00

- - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học

5

7005

29

90

- - - Loại khác:

7005

29

90

10

- - - - Loại có độ dày từ 15 mm trở lên

40

7005

29

90

90

- - - - Loại khác

40

7005

30

00

00

- Kính có cốt thép

25

73.25

Các sản phẩm đúc khác bằng sắt hoặc thép.

7325

10

- Bằng gang không dẻo:

7325

10

10

00

- - Ống và cốc dùng cho nhựa mủ cao su

15

7325

10

90

00

- - Loại khác

20

- Loại khác:

7325

91

00

00

- - Bi nghiền và các hàng hoá tương tự dùng cho máy nghiền

20

7325

99

- - Loại khác:

7325

99

10

00

- - - Ống và cốc dùng đựng nhựa mủ cao su

20

7325

99

90

00

- - - Loại khác

20, *

83.11

Dây, que, ống, tấm, cực điện và các sản phẩm tương tự, bằng kim loại cơ bản hoặc cacbua kim loại, được bọc, phủ hoặc có lõi bằng chất dễ chẩy thuộc loại dùng để hàn xì, hàn hơi, hàn điện hoặc bằng cách ngưng tụ kim loại hoặc cacbua kim loại; dây và thanh, bằng bột kim loại cơ bản, đã được thiêu kết, sử dụng trong phun kim loại.

8311

10

- Điện cực kim loại cơ bản được phủ để hàn hồ quang điện:

8311

10

10

00

- - Dạng cuộn

21

8311

10

90

00

- - Loại khác

21

8311

20

- Dây hàn có lõi bằng kim loại cơ bản, dùng để hàn hồ quang điện:

8311

20

10

00

- - Dạng cuộn

26

8311

20

90

00

- - Loại khác

26

8311

30

- Dạng que hàn được phủ, bọc và dây hàn có lõi, bằng kim loại cơ bản, dùng để hàn xì, hàn hơi hoặc hàn bằng lửa:

8311

30

10

00

- - Dạng cuộn

26

8311

30

90

00

- - Loại khác

30

8311

90

- Loại khác

8311

90

00

10

- - Dây hàn hợp kim, hàm lượng cacbon từ 4,5% trở lên và hàm lượng crom từ 20% trở lên

0

8311

90

00

90

- - Loại khác

26

MINISTER OF FINANCE
--------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
----------------

No.: 108/2011/TT-BTC

Hanoi, July 28, 2011

 

CIRCULAR

AMENDING AND SUPPLEMENTING THE PROVISIONS ON THE PREFERENTIAL EXPORT DUTY, IMPORT DUTY FOR SOME ITEMS IN PREFERENTIAL EXPORT TARIFFS, IMPORT TARIFFS

Pursuant to the Law on Import, Export Duty dated June 14, 2005;

Pursuant to the Resolution No.295/2007/NQ-UBTVQH12 dated September 28, 2007 and the Resolution No.710/2008/NQ-UBTVQH12 dated November 22, 2008 of the National Assembly Standing Committee on amending the Resolution No.295/2007/NQ-UBTVQH12 September 28, 2007 of the National Assembly Standing Committee on promulgating the export tariff according to the list of taxable commodity groups and tax rate bracket for each commodity group, the preferential import tariff according to the list of taxable commodity groups and preferential tax rate bracket for each commodity group;

Pursuant to the Decree No.87/2010/ND-CP dated August 13, 2010 of the Government detailing the implementation of a number of Articles of the Law on Import, Export Duty;

Pursuant to the Decree No.118/2008/ND-CP, dated November 27, 2008 of the Government, on stipulating functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Finance;

To implement the Resolution No.11/NQ-CP dated February 24, 2011 by the Government on solutions mainly focusing on containing inflation, stabilizing the macro economy, guaranteeing the social security and the direction of the Prime Minister at the Official Dispatch No.3869/VPCP-KTTH dated June 13, 2011 on tax policy to implement Resolution No.11/NQ-CP;

The Ministry of Finance amends, supplements the provisions on the preferential export duty, import duty for some items in the preferential export tariffs, import tariffs as follows:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

To amend and supplement regulations on the preferential export tax, import tax for some items stipulated in the Preferential Export Tariff, Import Tariff issued together with Circular No.184/2010/TT- BTC dated November 15, 2010 of Ministry of Finance stipulating tax rates of the preferential export tariff, import Tariff according to the list of taxable items in the list of preferential export tax rates (Annex I), list of preferential import tax rates (Annex II) attached herewith.

Article 2. Effect.

This Circular takes effect from September 11, 2011./.

 

 

 

FOR THE PRIME MINISTER
DEPUTY MINISTER




Do Hoang Anh Tuan

 

ANNEX I

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

No.

Description of goods

Of the groups, sub-groups

Duty rates (%)

1

Other minerals of chapter 25.

25.02

25.03 25.04 25.06

25.07 25.08

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

25.28 25.29 25.30

 

 

 

10

 

2

Siliceous fossil meals (e.g. kieselguhr, Tripoli and diatomite) and similar siliceous earths, whether or not calcined, having a specific gravity not more than 1.

25.12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

15

3

Natural steatite ore, whether or not roughly trimmed or merely cut by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square), talc.

25.26

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

4

Coal; briquettes, ovoid coal and similar solid fuels manufactured from coal.

27.01

 

 

 

20

5

Coke and semi-coke of coal, of lignite or of peat, whether or not agglomerated; retort carbon…

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

20, *

6

Railway sleepers or rail (bar) of wood.

44.06

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20, *

7

Wood sawn or chipped lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, made by glass paper or end-jointed of a thickness exceeding 6 mm.

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

44.07

 

 

 

0

 

- Other type

44.07

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

20, *

8

Refined copper and copper alloys unwrought.

74.03

 

 

 

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Aluminum ingot.

76.01

 

 

 

15

10

Lead ingot.

78.01

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

15

11

Zinc ingot.

79.01

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

12

Thin ingot.

80.01

 

 

 

10

13

Magie and magie’s products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

15

 

ANNEX II

LIST OF PREFERENTIAL IMPORT DUTY RATES FOR A NUMBER OF ITEMS IN THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF
(Issuing together with the Circular No.108/2011/TT-BTC dated 28/7/2011 of the Ministry of Finance)

Codes

Description of goods

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

(%)

39.17

 

 

 

Tubes, pipes, hoses, and accessories used to join them with plastic (for example, the junctions, elbows, flanges).

 

3917

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Artificial guts (sausage casings) with hardened protein or by cellulosic materials:

 

3917

10

10

00

- - From hardened protein

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

90

00

- - Other type

10

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

3917

21

00

00

- - By polymer ethylene

12

3917

22

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

- - By polymer propylene

12

3917

23

00

00

- - By polymer vinyl chloride

17

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

29

00

00

- - By other plastic

17

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

3917

31

00

00

- - Tubes, pipes and hoses of plastic type with break pressure of at least 27.6

12

3917

32

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- - Not reinforced or combined with other materials, without components:

 

3917

32

10

00

- - - Sausage casings or ham shells

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

32

90

00

- - - Other type

17

3917

33

00

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

17

3917

39

00

00

- - Other type

15

3917

40

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

- The components for joining

15

39.19

 

 

 

Plates, slabs, film, foil, tape, strip and other flat shapes self-adhesive, of plastics, whether or not in roll form.

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

 

 

- In roll form of a width not exceeding 20 cm:

 

3919

10

10

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

12

 

 

 

 

- - from polyethylene:

 

3919

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

- Tapes used in the manufacture of electricity and telephone wire - -

12

3919

10

29

00

- - - Other type

17

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

90

00

- - Other type

17

3919

90

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

3919

90

10

00

- - By polymer vinyl chloride

12

3919

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

- - Other type

12

48.04

 

 

 

Uncoated kraft paper and paperboard, in form of rolls or sheets, other than those of group 48.02 or 48.03.

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

- Surface layer kraft paperboard:

 

4804

11

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

4804

11

10

00

- - - Type used in production of gypsum board

15

4804

11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

- - - Other type

15

4804

19

 

 

- - Other type:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

19

10

00

- - - Type used in production of gypsum board

17

4804

19

90

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

17

 

 

 

 

- Kraft paper used for making packaging:

 

4804

21

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- - Unbleached type:

 

4804

21

10

00

- - - Type used for making cement packaging

3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

- - - Other type:

 

4804

21

91

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

17

4804

21

99

00

- - - - Other type

17

4804

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- - Other type:

 

4804

29

10

00

- - - Type used in production of gypsum board

15

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

29

90

 

- - - Other type:

 

4804

29

90

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

3

4804

29

90

90

- - - - Other type

20

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Other kraft paper and paperboard weighing of 150 g/m2 or less:

 

4804

31

 

 

- - Unbleached type:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

31

10

00

- - - Insulated kraft paper

5

4804

31

30

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

4804

31

90

 

- - - Other type:

 

4804

31

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

- - - - Paper used as foundation for making glass-paper 

5

4804

31

90

20

- - - - Type used to make cement packaging

3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

31

90

90

- - - - Other type

20

4804

39

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

4804

39

10

00

- - - Wet strength from 40 g to 60 g, for plywood adhesive tape

10

4804

39

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

- - - Other type

17

 

 

 

 

- Other kraft paper and paperboard weighing more than 150 g/m2 to less than 225 g/m2:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

41

 

 

- - Unbleached type:

 

4804

41

10

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5

4804

41

90

00

- - - Other type

20

4804

42

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

- - Bleached type with content of chemical wood pulp over 95% of total pulp

20

4804

49

00

00

- - Other type

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

- Kraft paper and paperboard weighing from 225 g/m2 or more:

 

4804

51

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

4804

51

10

00

- - - Insulated Kraft paper

5

4804

51

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- - - Other type:

 

4804

51

90

10

- - - - Pressed paperboard weighing 600 g/m2 or more

5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

51

90

20

- - - - Wet strength from 40 g to 60 g, for plywood adhesive tape

10

4804

51

90

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

4804

52

 

 

- - Bleached type with content of chemical wood pulp over 95% of total pulp:

 

4804

52

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

- - - Type used in production of gypsum board

15

4804

52

90

00

- - - Other type

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

59

00

00

- - Other type

20

64.06

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

6406

10

 

 

- Uppers and parts of uppers, excluding pads with hard materials in the uppers:

 

6406

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

- - Metal toe

15

6406

10

90

00

- - Other type

15

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

00

00

- Outer soles and heels made of rubber or plastic

30

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

6406

91

00

00

- - By wood

15

6406

99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- - By other materials:

 

 

 

 

 

- - - By metal:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

99

11

00

- - - - By iron or steel

5

6406

99

12

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5

6406

99

19

00

- - - - Other type

5

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- - - By rubber or plastic:

 

6406

99

21

00

- - - - Soles

5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

99

29

00

- - - - Other type

5

6406

99

90

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5

70.05

 

 

 

Float glass and glass ground or polished its surface, in sheets, whether or not yet made an absorbent, reflecting or non-reflecting layer, but not otherwise processed.

 

7005

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Non- reinforcing glass with an absorbent layer, reflecting or non-reflecting layer:

 

7005

10

10

00

- - Optical glass, not optically processed

5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

90

00

- - Other type

30

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

7005

21

 

 

- - All tinted, opaque, bright or merely surface ground:

 

7005

21

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

- - - Optical glass, not optically processed

5

7005

21

90

 

- - - Other type:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

21

90

10

- - - - Type of a thickness of 15 mm or more

40

7005

21

90

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

40

7005

29

 

 

- - Other type:

 

7005

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

- - - Optical glass, not optically processed

5

7005

29

90

 

- - - Other type:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

29

90

10

- - - - Type of a thickness of 15 mm or more

40

7005

29

90

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

40

7005

30

00

00

- Glass reinforced

25

73.25

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

The products casted by iron or steel.

 

7325

10

 

 

- Non-malleable cast iron:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

10

00

- - Tubes and glass for rubber latex

15

7325

10

90

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

 

 

 

 

- Other type:

 

7325

91

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

- - Grinding balls and similar goods used for mill

20

7325

99

 

 

- - Other type:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

99

10

00

- - - Tubes and cups containing rubber latex

20

7325

99

90

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20, *

83.11

 

 

 

Wire, rods, tubes, plates, electrodes and similar products by basic metal or metal carbides, coated, covered or with core made by easy-to- be-melt material of a kind used for soldering, brazing, welding or by condensation of metal or metal carbides; wire and rods by base metal powder agglomerated, used for metal spraying.

 

8311

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- The base metal electrode is coated for electric arc-welding:

 

8311

10

10

00

- - Form of coils

21

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

90

00

- - Other type

21

8311

20

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

8311

20

10

00

- - Form of coils

26

8311

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

- - Other type

26

8311

30

 

 

- Welding rods coated, covered and with core made of base metal, for soldering, brazing or welding by flame:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

30

10

00

- - Form of coils

26

8311

30

90

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

30

8311

90

 

 

- Other type

 

8311

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

- - Alloy welding wire, carbon content from 4.5% or more and chromium content of 20% or more

0

8311

90

00

90

- - Other type

26

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Thông tư 108/2011/TT-BTC ngày 28/07/2011 sửa đổi quy định về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ưu đãi đối với mặt hàng trong biểu thuế xuất khẩu, biểu thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ Tài chính ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


11.738

DMCA.com Protection Status
IP: 3.135.198.49
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!