Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Dùng tài khoản LawNet
Quên mật khẩu?   Đăng ký mới

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 98/2005/QĐ-BTC Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Tài chính Người ký: Trương Chí Trung
Ngày ban hành: 22/12/2005 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
******

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 98/2005/QĐ-BTC

Hà Nội, ngày 22 tháng 12 năm 2005 

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC SỬA ĐỔI THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI THUỘC CÁC NHÓM 8702, 8703 TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH

Căn cứ Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 45/2005/QH11 ngày 14 tháng 06 năm 2005;
Căn cứ Nghị quyết số 977/2005/NQ-UBTVQH11 ngày 13 tháng 12 năm 2005 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc ban hành biểu thuế xuất khẩu theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất đối với từng nhóm hàng, biểu  thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất ưu đãi đối với từng nhóm hàng;
Căn cứ Nghị định số 86/2002/NĐ-CP ngày 05 tháng 11 năm 2002 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 77/2003/NĐ-CP ngày 01 tháng 07 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Nghị định số 149/2005/NĐ-CP ngày 08 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chính sách thuế,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1: Sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với mặt hàng xe ô tô chở người thuộc các nhóm 8702, 8703 của Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Quyết định 110/2003/QĐ-BTC ngày 25/07/2003 và quy định tại Quyết định số 97/2005/QĐ-BTC ngày 15/12/2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính thành các mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi mới quy định tại Danh mục sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với xe ô tô chở người ban hành kèm theo Quyết định này.

Điều 2: Áp dụng mức thuế suất thuế nhập khẩu 150% (một trăm năm mươi phần trăm) đối với các mặt hàng xe ô tô chở người đã qua sử dụng nêu tại Điều 1 Quyết định này và các mặt hàng xe ô tô có động cơ dùng để vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn đã qua sử dụng được chi tiết tại Quyết định số 88/2005/QĐ-BTC ngày 01/12/2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.

Điều 3: Quyết định này có hiệu lực thi hành và áp dụng cho tất cả các tờ khai hàng hoá nhập khẩu đăng ký với cơ quan Hải quan sau 15 ngày kể từ ngày đăng công báo.

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Trương Chí Trung

 

 

DANH MỤC SỬA ĐỔI THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI

(Ban hành kèm theo Quyết định số 98/2005/QĐ-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)

 

 

Mã hàng

Mô tả hàng hoá

Thuế suất  (%)

(1)

(2)

(3)

 

 

 

 

 

8702

 

 

Xe ô tô chở 10 người trở lên, kể cả lái xe

 

8702

10

 

- Loại động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel):

 

 

 

 

- - Xe chở dưới 16 người:

 

 

 

 

- - - Xe chở khách:

 

 

 

 

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

8702

10

06

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

90

8702

10

07

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không qúa 6 tấn

90

8702

10

08

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không qúa 18 tấn

90

8702

10

09

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không qúa 24 tấn

90

8702

10

10

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn

90

 

 

 

- - - Loại khác:

 

 

 

 

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

8702

10

15

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

90

8702

10

16

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn

90

8702

10

17

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn

90

8702

10

18

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn

90

 

 

 

- - Xe chở từ 16 người trở lên nhưng dưới 30 người:

 

 

 

 

- - - Xe chở khách:

 

 

 

 

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

8702

10

26

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

90

8702

10

27

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn

90

8702

10

28

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn

90

8702

10

31

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn

90

8702

10

32

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn

90

 

 

 

- - - Loại khác:

 

 

 

 

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

8702

10

37

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

90

8702

10

38

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn

90

8702

10

39

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn

90

8702

10

40

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn

90

 

 

 

- - Xe chở từ 30 người trở lên:

 

 

 

 

- - - Xe buýt loại khác:

 

 

 

 

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

8702

10

56

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

90

8702

10

57

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn

90

8702

10

58

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn

90

8702

10

59

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn

90

8702

10

60

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn

90

 

 

 

 - - - Loại khác:

 

 

 

 

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

8702

10

65

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

90

8702

10

66

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn

90

8702

10

67

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn

90

8702

10

68

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn

90

 

 

 

 

 

8702

90

 

- Loại khác:

 

 

 

 

- - Xe chở dưới 16 người:

 

 

 

 

- - - Xe chở khách:

 

8702

90

12

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

 

 

 

- - - Loại khác:

 

8702

90

22

 - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

 

 

 

- - Xe chở từ 16 người trở lên nhưng dưới 30 người:

 

 

 

 

- - - Xe chở khách:

 

8702

90

32

 - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

 

 

 

- - - Loại khác:

 

8702

90

42

 - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

 

 

 

 - - Xe chở từ 30 người trở lên:

 

 

 

 

- - - Xe ô tô buýt loại khác:

 

8702

90

62

 - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

 

 

 

- - - Loại khác:

 

8702

90

92

 - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

 

 

 

 

 

8703

 

 

Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý riêng và ô tô đua

 

8703

10

 

- Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe ô tô chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự:

 

 

 

 

- - Xe chở không quá 8 người kể cả lái xe:

 

8703

10

11

 - - - Xe ôtô chơi gôn và xe phục vụ sân gôn (golf buggies)

90

8703

10

12

 - - - Xe ô tô đua nhỏ

90

8703

10

19

 - - - Loại khác

90

 

 

 

- - Xe chở 9 người, kể cả lái xe:

 

8703

10

91

 - - - Xe ôtô chơi gôn và xe phục vụ sân gôn (golf buggies)

90

8703

10

99

 - - - Loại khác

90

 

 

 

 

 

 

 

 

- Xe khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:

 

8703

21

 

- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc:

 

 

 

 

- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:

 

8703

21

32

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

 

 

 

- - - Loại khác, chở không quá 8 người:

 

8703

21

42

 - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

8703

21

44

- - - - Loại khác

90

 

 

 

- - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:

 

8703

21

52

 - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

8703

21

54

- - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

8703

21

56

- - - - Loại khác

90

 

 

 

 

 

8703

22

 

- - Loại dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc:

 

8703

22

20

- - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)

90

 

 

 

 - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:

 

8703

22

52

- - - -Dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

 

 

 

- - - Loại khác, chở không quá 8 người:

 

8703

22

62

- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

8703

22

64

- - - - Loại khác

90

 

 

 

- - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:

 

8703

22

72

- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

8703

22

74

- - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

8703

22

76

- - - - Loại khác

90

 

 

 

 

 

8703

23

 

- - Loại dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 3.000cc:

 

8703

23

12

- - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)

90

 

 

 

 - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

8703

23

21

 - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc

90

8703

23

22

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc

90

8703

23

23

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc

90

8703

23

24

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên

90

 

 

 

- - - Loại khác, chở không quá 8 người:

 

 

 

 

 - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

8703

23

31

 - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc

90

8703

23

32

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc

90

8703

23

33

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc

90

8703

23

34

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên

90

 

 

 

- - - - Loại khác :

 

8703

23

41

- - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc

90

8703

23

42

- - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc

90

8703

23

43

- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc

90

8703

23

44

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên

90

 

 

 

- - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua):

 

 

 

 

- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

8703

23

51

- - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc

90

8703

23

52

- - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc

90

8703

23

53

- - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc

90

8703

23

54

- - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên

90

 

 

 

- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

8703

23

61

- - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc

90

8703

23

62

- - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc

90

8703

23

63

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc

90

8703

23

64

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên

90

 

 

 

 

 

 

 

 

 - - - - Loại khác :

 

8703

23

71

 - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc

90

8703

23

72

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc

90

8703

23

73

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc

90

8703

23

74

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên

90

 

 

 

 

 

8703

24

 

- - Loại dung tích xi lanh trên 3.000 cc:

 

 

 

 

- - - Loại dung tích xi lanh trên 3.000cc nhưng không quá 4.000cc:

 

8703

24

12

- - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)

90

 

 

 

 - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:

 

8703

24

22

- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

 

 

 

- - - - Loại khác, chở không quá 8 người:

 

8703

24

32

- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

8703

24

34

- - - - - Loại khác

90

 

 

 

 - - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:

 

8703

24

42

- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

8703

24

44

- - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

8703

24

46

- - - - - Loại khác

90

 

 

 

- - - Loại dung tích xi lanh trên 4.000cc:

 

8703

24

52

- - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)

90

 

 

 

 - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:

 

8703

24

62

- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

 

 

 

- - - - Loại khác, chở không quá 8 người:

 

8703

24

72

 - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

8703

24

74

 - - - - - Loại khác

90

 

 

 

 - - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:

 

8703

24

82

 - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

8703

24

84

- - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

8703

24

86

 - - - - - Loại khác

90

 

 

 

 

 

 

 

 

- Xe ô tô khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel):

 

8703

31

 

- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc:

 

8703

31

20

- - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)

90

 

 

 

 - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

8703

31

52

 - - - - - Loại mới

90

 

 

 

- - - Loại khác, chở không quá 8 người:

 

8703

31

62

 - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

8703

31

64

 - - - - Loại khác

90

 

 

 

 - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:

 

8703

31

72

 - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

8703

31

74

- - - - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

8703

31

77

- - - - Loại khác

90

 

 

 

 

 

8703

32

 

- - Loại dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc:

 

8703

32

12

- - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)

90

 

 

 

 - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

8703

32

23

 - - - - - Loại mới

90

 

 

 

- - - Loại khác, chở không quá 8 người:

 

 

 

 

 - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

8703

32

34

 - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc

90

8703

32

35

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc

90

8703

32

36

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên

90

 

 

 

 - - - - Loại khác:

 

8703

32

44

 - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc

90

8703

32

45

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc

90

8703

32

46

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên

90

 

 

 

- - - Loại khác, chở 9 người, kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua):

 

 

 

 

- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

8703

32

53

- - - - - - Loại mới

90

 

 

 

 - - - - Loại khác:

 

 

 

 

- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

8703

32

64

 - - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc

90

8703

32

65

 - - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc

90

8703

32

66

 - - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên

90

 

 

 

- - - - - Loại khác :

 

8703

32

74

 - - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc

90

8703

32

75

 - - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc

90

8703

32

76

- - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên

90

 

 

 

 

 

8703

33

 

- - Loại dung tích xi lanh trên 2.500 cc:

 

 

 

 

- - - Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc:

 

8703

33

12

- - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)

90

 

 

 

- - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:

 

8703

33

22

- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới

90

 

 

 

- - - - Loại khác, chở không quá 8 người:

 

8703

33

25

- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

8703

33

27

- - - - - Loại khác

90

 

 

 

- - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:

 

8703

33

29

- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

8703

33

31

- - - - - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

8703

33

34

- - - - - Loại khác

90

 

 

 

- - - Loại dung tích xi lanh trên 3.000cc nhưng không quá 4.000cc:

 

8703

33

42

- - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)

90

 

 

 

 - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:

 

8703

33

52

- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới

90

 

 

 

- - - - Loại khác, chở không quá 8 người:

 

8703

33

55

- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

8703

33

57

- - - - - Loại khác

90

 

 

 

- - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:

 

8703

33

59

- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

8703

33

62

- - - - - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

8703

33

65

- - - - - Loại khác

90

 

 

 

- - - Loại dung tích xi lanh trên 4.000cc:

 

8703

33

72

- - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)

90

 

 

 

- - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:

 

8703

33

82

- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới

90

 

 

 

- - - - Loại khác, chở không quá 8 người:

 

8703

33

85

- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

8703

33

87

- - - - - Loại khác

90

 

 

 

- - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:

 

8703

33

89

- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

8703

33

92

- - - - - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

90

 

 

 

 

 

8703

90

 

- Loại khác:

 

8703

90

12

- - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)

90

 

 

 

- - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:

 

8703

90

21

- - - Loại hoạt động bằng năng lượng điện

90

 

 

 

- - - Loại khác:

 

 

 

 

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

8703

90

26

- - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc

90

8703

90

27

- - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc

90

8703

90

28

- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc

90

8703

90

31

- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc

90

8703

90

32

- - - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên

90

 

 

 

- - Loại khác, chở không quá 8 người:

 

 

 

 

- - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

8703

90

37

- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc

90

8703

90

38

- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc

90

8703

90

41

- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc

90

8703

90

42

- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc

90

8703

90

43

- - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên

90

 

 

 

- - - Loại khác :

 

8703

90

48

- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc

90

8703

90

51

- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc

90

8703

90

52

- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc

90

8703

90

53

- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc

90

8703

90

54

- - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên

90

 

 

 

- - Loại khác, chở 9 người:

 

 

 

 

- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) :

 

8703

90

61

- - - - Hoạt động bằng năng lượng điện

90

 

 

 

- - - - Loại khác:

 

 

 

 

- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

8703

90

66

- - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc

90

8703

90

67

- - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc

90

8703

90

68

- - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc

90

8703

90

71

- - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc

90

8703

90

72

- - - - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên

90

 

 

 

- - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

8703

90

77

- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc

90

8703

90

78

- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc

90

8703

90

81

- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc

90

8703

90

82

- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc

90

8703

90

83

- - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên

90

 

 

 

- - - Loại khác :

 

8703

90

88

- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc

90

8703

90

91

- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc

90

8703

90

92

- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc

90

8703

90

93

- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc

90

8703

90

94

- - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên

90

 

THE MINISTRY OF FINANCE
 -------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
----------

No. 98/2005/QD-BTC

Hanoi, December 22, 2005

 

DECISION

AMENDING THE PREFERENTIAL IMPORT TAX RATES OF MOTOR VEHICLES FOR THE TRANSPORT OF PERSONS UNDER HEADINGS No. 8702 AND No. 8703 IN THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF

THE MINISTER OF FINANCE

Pursuant to Import Tax and Export Tax Law No. 45/2005/QH11 of June 14, 2005;
Pursuant to the National Assembly Standing Committee’s Resolution No. 977/2005/NQ-UBTVQH11 of December 13, 2005, promulgating the Export Tariff according to the list of taxable commodity groups and the tax rate bracket for each commodity group, the Preferential Import Tariff according to the list of commodity groups and the preferential tax rate bracket for each commodity group;
Pursuant to the Government’s Decree No. 86/2002/ND-CP of November 5, 2002, defining the functions, tasks, powers and organizational structures of ministries and ministerial-level agencies;
Pursuant to the Government’s Decree No. 77/2003/ND-CP of July 1, 2003, defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Finance Ministry;
Pursuant to the Government’s Decree No. 149/2005/ND-CP of December 8, 2005, detailing the implementation of the Import Tax and Export Tax Law;
At the proposal of the director of the Department for Tax Policies,

DECIDES:

Article 1.- To amend the preferential import tax rates of motor vehicles for the transport of persons under Headings No. 8702 and No. 8703 of the Preferential Import Tariff promulgated together with the Finance Minister’s Decision No. 110/2003/QD-BTC of July 25, 2003, and the Regulation in the Finance Minister’s Decision No. 97/2005/QD-BTC of December 15, 2005, into new ones specified in the amended List of preferential import tax rates of motor vehicles for the transport of persons, promulgated together with this Decision.

Article 2.- To apply the import tax rate of 150% (one hundred and fifty per cent) to used motor vehicles for the transport of persons mentioned in Article 1 of this Decision and used motor vehicles for cargo transport and of a gross vehicle weight not exceeding 5 tons specified in the Finance Minister’s Decision No. 88/2005/QD-BTC of December 1, 2005.

Article 3.- This Decision takes effect and applies to all import declarations registered with customs offices 15 days after its publication in “CONG BAO.”

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

FOR THE FINANCE MINISTER
VICE MINISTER




Truong Chi Trung

 

LIST

OF AMENDED PREFERENTIAL IMPORT TAX RATES OF MOTOR VEHICLES FOR THE TRANSPORT OF PERSONS
(Promulgated together with the Finance Minister’s Decision No. 98/2005/QD-BTC of December 22, 2005)

Code

Description of commodities

Tax rate (%)

8702

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Motor vehicles for transport of 10 persons or more, including driver

 

8702

10

 

- With compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - Motor vehicles for transport of less than 16 persons:

 

 

 

 

- - - Passenger motor vehicles:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - - In complete units/Other types:

 

8702

10

06

- - - - - Of a gross vehicle weight (g.v.w) not exceeding 5 tons

90

8702

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



07

- - - - - Of a g.v.w exceeding 5 tons but not exceeding 6 tons

90

8702

10

08

- - - - - Of a g.v.w exceeding 6 tons but not exceeding 18 tons

90

8702

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



09

- - - - - Of a g.v.w exceeding 18 tons but not exceeding 24 tons

90

8702

10

10

- - - - - Of a g.v.w exceeding 24 tons

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Other:

 

 

 

 

- - - - In complete units/Other:

 

8702

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15

- - - - - Of a gross vehicle weight (g.v.w) not exceeding 5 tons

90

8702

10

16

- - - - - Of a g.v.w exceeding 5 tons but not exceeding 6 tons

90

8702

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



17

- - - - - Of a g.v.w exceeding 6 tons but not exceeding 24 tons

90

8702

10

18

- - - - - Of a g.v.w exceeding 24 tons

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - Motor vehicles for transport of between 16 and under 30 persons:

 

 

 

 

- - - Passenger motor vehicles

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - - In complete units/Other:

 

8702

10

26

- - - - - Of a gross vehicle weight (g.v.w) not exceeding 5 tons

90

8702

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



27

- - - - - Of a g.v.w exceeding 5 tons but not exceeding 6 tons

90

8702

10

28

- - - - - Of a g.v.w exceeding 6 tons but not exceeding 18 tons

90

8702

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



31

- - - - - Of a g.v.w exceeding 18 tons but not exceeding 24 tons

90

8702

10

32

- - - - - Of a g.v.w exceeding 24 tons

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Other:

 

 

 

 

- - - - In complete units/Other:

 

8702

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



37

- - - - - Of a gross vehicle weight (g.v.w) not exceeding 5 tons

90

8702

10

38

- - - - - Of a g.v.w exceeding 5 tons but not exceeding 6 tons

90

8702

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



39

- - - - - Of a g.v.w exceeding 6 tons but not exceeding 24 tons

90

8702

10

40

- - - - - Of a g.v.w exceeding 24 tons

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - Motor vehicles for transport of 30 persons or more:

 

 

 

 

- - - Bus of other types

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - - In complete units/Other:

 

8702

10

56

- - - - - Of a gross vehicle weight (g.v.w) not exceeding 5 tons

90

8702

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



57

- - - - - Of a g.v.w exceeding 5 tons but not exceeding 6 tons

90

8702

10

58

- - - - - Of a g.v.w exceeding 6 tons but not exceeding 18 tons

90

8702

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



59

- - - - - Of a g.v.w exceeding 18 tons but not exceeding 24 tons

90

8702

10

60

- - - - - Of a g.v.w exceeding 24 tons

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Other:

 

 

 

 

- - - - In complete units/Other:

 

8702

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



65

- - - - - Of a gross vehicle weight (g.v.w) not exceeding 5 tons

90

8702

10

66

- - - - - Of a g.v.w exceeding 5 tons but not exceeding 6 tons

90

8702

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



67

- - - - - Of a g.v.w exceeding 6 tons but not exceeding 24 tons

90

8702

10

68

- - - - - Of a g.v.w exceeding 24 tons

90

8702

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Other:

 

 

 

 

- - Motor vehicles for transport of less than 16 persons:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Passenger motor vehicles:

 

8702

90

12

- - - - In complete units/Other

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Other:

 

8702

90

22

- - - - In complete units/Other

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - Motor vehicles for transport of between 16 and under 30 persons:

 

 

 

 

- - - Passenger motor vehicles:

 

8702

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



32

- - - - In complete units/Other

90

 

 

 

- - - Other

 

8702

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



42

- - - - In complete units/Other

90

 

 

 

- - Motor vehicles for transport of 30 persons or more:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Bus of other types

 

8702

90

62

- - - - In complete units/Other

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Other

 

8702

90

92

- - - - In complete units/Other

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Motor cars and other motor vehicles designed mainly for the transport of persons (other than those under Heading No. 8702), including vehicles for transport of persons with separate luggage compartments and racing cars

 

8703

10

 

- Vehicles specially designed for traveling on snow; golf cars and similar vehicles:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - Vehicles for transport of no more than 8 persons, including driver:

 

8703

10

11

- - - Golf cars and golf buggies

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



12

- - - Small racing cars

90

8703

10

19

- - - Other

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - Vehicles for transport of 9 persons, including driver

 

8703

10

91

- - - Golf cars and golf buggies

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



99

- - - Other

90

 

 

 

- Other vehicles, with spark-ignition internal combustion piston engine:

 

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc:

 

 

 

 

- - - Motor cars (including those for transport of persons with separate luggage compartments, sport cars and racing cars), of a type for transport of no more than 8 persons, including driver:

 

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



32

- - - - In complete units/Other

90

 

 

 

- - - Other vehicles, for transport of no more than 8 persons:

 

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



42

- - - - Four-wheel drive vehicles, in complete units/Other

90

8703

21

44

- - - - Other

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Other, for transport of 9 persons, including driver

 

8703

21

52

- - - - Four-wheel drive vehicles, in complete units/Other

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



54

- - - - Motor cars (including those for transport of persons with separate luggage compartments, sport cars and racing cars), in complete units/Other

90

8703

21

56

- - - - Other

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc

 

8703

22

20

- - - Motor-homes

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Motor cars (including those for transport of persons with separate luggage compartments, sport cars and racing cars), of a type for transport of no more than 8 persons, including driver:

 

8703

22

52

- - - - In complete units/Other

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Other, for transport of no more than 8 persons:

 

8703

22

62

- - - - Four-wheel drive vehicles, in complete units/Other

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



64

- - - - Other

90

 

 

 

- - - Other, for transport of 9 persons, including driver:

 

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



72

- - - - Four-wheel drive vehicles, in complete units/Other

90

8703

22

74

- - - - Motor cars (including those for transport of persons with separate luggage compartments, sport cars and racing cars), in complete units/Other:

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



76

- - - - Other

90

8703

23

 

- - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 3,000 cc:

 

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



12

- - - Motor-homes

90

 

 

 

- - - Motor cars (including those for transport of persons with separate luggage compartments, sport cars and racing cars), for transport of no more than 8 persons, including driver:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - - In complete units/Other

 

8703

23

21

- - - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



22

- - - - - Of a cylinder capacity of between 1,800 cc and under 2,000 cc

90

8703

23

23

- - - - - Of a cylinder capacity of between 2,000 cc and under 2,500 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



24

- - - - - Of a cylinder capacity of 2,500 cc or more

90

 

 

 

- - - Other, for transport of no more than 8 persons:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - - Four-wheel drive vehicles, in complete units/Other

 

8703

23

31

- - - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



32

- - - - - Of a cylinder capacity of between 1,800 cc and under 2,000 cc

90

8703

23

33

- - - - - Of a cylinder capacity of between 2,000 cc and under 2,500 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34

- - - - - Of a cylinder capacity of 2,500 cc or more

90

 

 

 

- - - - Other:

 

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41

- - - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc

90

8703

23

42

- - - - - Of a cylinder capacity of between 1,800 cc and under 2,000 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



43

- - - - - Of a cylinder capacity of between 2,000 cc and under 2,500 cc

90

8703

23

44

- - - - - Of a cylinder capacity of 2,500 cc or more

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Other, for transport of 9 persons, including driver:

 

 

 

 

- - - - Motor cars (including those for transport of persons with separate luggage compartments, sport cars and racing cars):

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - - - In complete units/Other

 

8703

23

51

- - - - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



52

- - - - - - Of a cylinder capacity of between 1,800 cc and under 2,000 cc

90

8703

23

53

- - - - - - Of a cylinder capacity of between 2,000 cc and under 2,500 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



54

- - - - - - Of a cylinder capacity of 2,500 cc or more

90

 

 

 

- - - - Four-wheel drive vehicles, in complete units/Other:

 

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61

- - - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc

90

8703

23

62

- - - - - Of a cylinder capacity of between 1,800 cc and under 2,000 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



63

- - - - - Of a cylinder capacity of between 2,000 cc and under 2,500 cc

90

8703

23

64

- - - - - Of a cylinder capacity of 2,500 cc or more

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - - Other:

 

8703

23

71

- - - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



72

- - - - - Of a cylinder capacity of between 1,800 cc and under 2,000 cc

90

8703

23

73

- - - - - Of a cylinder capacity of between 2,000 cc and under 2,500 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



74

- - - - - Of a cylinder capacity of 2,500 cc or more

90

8703

24

 

- - Of a cylinder capacity of over 3,000 cc

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc but not exceeding 4,000 cc:

 

8703

24

12

- - - - Motor-homes

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - - Motor cars (including those for transport of persons with separate luggage compartments, sport cars and racing cars), for transport of no more than 8 persons, including driver

 

8703

24

22

- - - - - In complete units/Other

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - - Other, for transport of no more than 8 persons:

 

8703

24

32

- - - - - Four-wheel drive vehicles, in complete units/Other:

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34

- - - - - Other

90

 

 

 

- - - - Other, for transport of 9 persons including driver:

 

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



42

- - - - - Four-wheel drive vehicles, in complete units/Other:

90

8703

24

44

- - - - - Motor cars (including those for transport of persons with separate

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

luggage compartments, sport cars and racing cars), in complete units/Other

90

8703

24

46

- - - - - Other

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Of a cylinder capacity of over 4,000 cc:

 

8703

24

52

- - - - Motor-homes

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - - Motor cars (including those for transport of persons with separate luggage compartments, sport cars and racing cars), for transport of no more than 8 persons, including driver

 

8703

24

62

- - - - - In complete units/Other

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - - Other, for transport of no more than 8 persons:

 

8703

24

72

- - - - - Four-wheel drive vehicles, in complete units/Other:

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



74

- - - - - Other

90

 

 

 

- - - - Other, for transport of 9 persons, including driver:

 

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



82

- - - - - Four-wheel drive vehicles, in complete units/Other:

90

8703

24

84

- - - - - Motor cars (including those for transport of persons with separate luggage compartments, sport cars and racing cars), in complete units/Other

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



86

- - - - - Other

90

 

 

 

- Other, with compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):

 

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc:

 

8703

31

20

- - - Motor-homes

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Motor cars (including those for transport of persons with separate luggage compartments, sport cars and racing cars), for transport of no more than 8 persons, including driver:

 

 

 

 

- - - - In complete units/Other

 

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



52

- - - - - Brand-new

90

 

 

 

- - - Other, for transport of no more than 8 persons:

 

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



62

- - - - Four-wheel drive vehicles, in complete units/Other:

90

8703

31

64

- - - - Other

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Other, for transport of 9 persons, including driver:

 

8703

31

72

- - - - Four-wheel drive vehicles, in complete units/Other:

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



74

- - - - Brand-new motor cars (including those for transport of persons with separate luggage compartments, sport cars and racing cars), in complete units/Other

90

8703

31

77

- - - - Other

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,500 cc

 

8703

32

12

- - - Motor-homes

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Motor cars (including those for transport of persons with separate luggage compartments, sport cars and racing cars), for transport of no more than 8 persons, including driver:

 

 

 

 

- - - - In complete units/Other:

 

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



23

- - - - - Brand-new

90

 

 

 

- - - Other, for transport of no more than 8 persons:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - - Four-wheel drive vehicles, in complete units/Other:

 

8703

32

34

- - - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35

- - - - - Of a cylinder capacity of between 1,800 cc and under 2,000 cc

90

8703

32

36

- - - - - Of a cylinder capacity of 2,000 cc or more

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - - Other:

 

8703

32

44

- - - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



45

- - - - - Of a cylinder capacity of between 1,800 cc and under 2,000 cc

90

8703

32

46

- - - - - Of a cylinder capacity of 2,000 cc or more

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Other, for transport of 9 persons, including driver:

 

 

 

 

- - - - Motor cars (including those for transport of persons with separate luggage compartments, sport cars and racing cars):

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - - - In complete units/Other:

 

8703

32

53

- - - - - - Brand-new

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - - Other

 

 

 

 

- - - - - Four-wheel drive vehicles, in complete units/Other:

 

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



64

- - - - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc

90

8703

32

65

- - - - - - Of a cylinder capacity of between 1,800 cc and under 2,000 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



66

- - - - - - Of a cylinder capacity of 2,000 cc or more

90

 

 

 

- - - - - Other:

 

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



74

- - - - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc

90

8703

32

75

- - - - - - Of a cylinder capacity of between 1,800 cc and under 2,000 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



76

- - - - - - Of a cylinder capacity of 2,000 cc or more

90

8703

33

 

- - Of a cylinder capacity of over 2,500 cc: 

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc:

 

8703

33

12

- - - - Motor-homes

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - - Motor cars (including those for transport of persons with separate luggage compartments, sport cars and racing cars), for transport of no more than 8 persons, including driver:

 

8703

33

22

- - - - - Four-wheel drive vehicles, in complete units/Other:

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - - Other, for transport of no more than 8 persons:

 

8703

33

25

- - - - - Four-wheel drive vehicles, in complete units/Other:

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



27

- - - - - Other

90

 

 

 

- - - - Other, for transport of 9 persons, including driver:

 

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



29

- - - - - Four-wheel drive vehicles, in complete units/Other:

90

8703

33

31

- - - - - Brand-new motor cars (including those for transport of persons with separate luggage compartments, sport cars and racing cars), in complete units/Other:

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



34

- - - - - Other

90

 

 

 

- - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc but not exceeding 4,000 cc:

 

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



42

- - - - Motor-homes

90

 

 

 

- - - - Motor cars (including those for transport of persons with separate luggage compartments, sport cars and racing cars), for transport of no more than 8 persons, including driver:

 

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



52

- - - - - In complete units/Other, brand-new

90

 

 

 

- - - - Other, for transport of no more than 8 persons:

 

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55

- - - - - Four-wheel drive vehicles, in complete units/Other:

90

8703

33

57

- - - - - Other

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - - Other, for transport of 9 persons, including driver:

 

8703

33

59

- - - - - Four-wheel drive vehicles, in complete units/Other:

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



62

- - - - - Brand-new motor cars (including those for transport of persons with separate luggage compartments, sport cars and racing cars), in complete units/Other:

90

8703

33

65

- - - - - Other

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Of a cylinder capacity exceeding 4,000 cc:

 

8703

33

72

- - - - Motor-homes

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - - Motor cars (including those for transport of persons with separate luggage compartments, sport cars and racing cars), for transport of no more than 8 persons, including driver:

 

8703

33

82

- - - - - In complete units/Other, brand-new

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - - Other, for transport of no more than 8 persons:

 

8703

33

85

- - - - - Four-wheel drive vehicles, in complete units/Other:

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



87

- - - - - Other

90

 

 

 

- - - - Other, for transport of 9 persons, including driver:

 

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



89

- - - - - Four-wheel drive vehicles, in complete units/Other:

90

8703

33

92

- - - - - Brand-new motor cars (including those for transport of persons with separate luggage compartments, sport cars and racing cars), in complete units/Other:

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Other:

 

8703

90

12

- - Motor-homes

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - Motor cars (including those for transport of persons with separate luggage compartments, sport cars and racing cars), for transport of no more than 8 persons, including driver:

 

8703

90

21

- - - Electricity-powered

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Other:

 

 

 

 

- - - - In complete units/Other:

 

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26

- - - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc

90

8703

90

27

- - - - - Of a cylinder capacity of between 1,800 cc and under 2,000 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



28

- - - - - Of a cylinder capacity of between 2,000 cc and under 2,500 cc

90

8703

90

31

- - - - - Of a cylinder capacity of between 2,500 cc and under 3,000 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



32

- - - - - Of a cylinder capacity of 3,000 cc or more

90

 

 

 

- - Other, for transport of no more than 8 persons:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Four-wheel drive vehicles, in complete units/Other:

 

8703

90

37

- - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



38

- - - - Of a cylinder capacity of between 1,800 cc and under 2,000 cc

90

8703

90

41

- - - - Of a cylinder capacity of between 2,000 cc and under 2,500 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



42

- - - - Of a cylinder capacity of between 2,500 cc and under 3,000 cc

90

8703

90

43

- - - - Of a cylinder capacity of 3,000 cc or more

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Other

 

8703

90

48

- - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51

- - - - Of a cylinder capacity of between 1,800 cc and under 2,000 cc

90

8703

90

52

- - - - Of a cylinder capacity of between 2,000 cc and under 2,500 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



53

- - - - Of a cylinder capacity of between 2,500 cc and under 3,000 cc

90

8703

90

54

- - - - Of a cylinder capacity of 3,000 cc or more

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - Other, for transport of 9 persons:

 

 

 

 

- - - Motor cars (including those for transport of persons with separate luggage compartments, sport cars and racing cars):

 

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61

- - - - Electricity-powered

90

 

 

 

- - - - Other:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - - - In complete units/Other:

 

8703

90

66

- - - - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



67

- - - - - - Of a cylinder capacity of between 1,800 cc and under 2,000 cc

90

8703

90

68

- - - - - - Of a cylinder capacity of between 2,000 cc and under 2,500 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



71

- - - - - - Of a cylinder capacity of between 2,500 cc and under 3,000 cc

90

8703

90

72

- - - - - - Of a cylinder capacity of 3,000 cc or more

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Four-wheel drive vehicles, in complete units/Other:

 

8703

90

77

- - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



78

- - - - Of a cylinder capacity of between 1,800 cc and under 2,000 cc

90

8703

90

81

- - - - Of a cylinder capacity of between 2,000 cc and under 2,500 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



82

- - - - Of a cylinder capacity of between 2,500 cc and under 3,000 cc

90

8703

90

83

- - - - Of a cylinder capacity of 3,000 cc or more

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Other

 

8703

90

88

- - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



91

- - - - Of a cylinder capacity of between 1,800 cc and under 2,000 cc

90

8703

90

92

- - - - Of a cylinder capacity of between 2,000 cc and under 2,500 cc

90

8703

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



93

- - - - Of a cylinder capacity of between 2,500 cc and under 3,000 cc

90

8703

90

94

- - - - Of a cylinder capacity of 3,000 cc or more

90

 

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 98/2005/QĐ-BTC ngày 22/12/2005 sửa đổi thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với xe ô tô chở người thuộc các nhóm 8702, 8703 trong Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


5.549

DMCA.com Protection Status
IP: 18.97.14.80