1. Dịch vụ vận tải
(mã 2050);
2. Dịch vụ du lịch
(mã 2360);
3. Dịch vụ bưu
chính và viễn thông (mã 2450);
4. Dịch vụ xây dựng
(mã 2490);
5. Dịch vụ bảo
hiểm (mã 2530);
6. Dịch vụ tài
chính (mã 2600);
7. Dịch vụ máy
tính và thông tin (mã 2620);
8. Phí mua, bán
quyền sử dụng giấy phép, thương hiệu, bản quyền (mã 2660);
9. Dịch vụ kinh
doanh khác (mã 2680);
10. Dịch vụ cá
nhân, văn hóa và giải trí (mã 2870);
11. Dịch vụ
Chính phủ, chưa được phân loại ở nơi khác (mã 2910);
12. Dịch vụ
Logistic (mã 9000).
Mỗi nhóm ngành dịch
vụ được chi tiết thành các phân nhóm, sản phẩm và được mã hóa bằng bốn chữ số.
STT
|
Nhóm,
phân nhóm, sản phẩm dịch vụ
|
Mã
số EBOPS
|
Mã
số VCITS
|
1
|
Dịch vụ vận tải
|
205
|
2050
|
1.1
|
Dịch vụ vận tải biển
|
206
|
2060
|
1.1.1
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng
đường biển
|
207
|
2070
|
1.1.2
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường
biển
|
208
|
2080
|
1.1.3
|
Dịch vụ hỗ trợ và dịch vụ liên
quan đến vận tải biển
|
209
|
2090
|
1.1.3.1
|
Dịch vụ đại lý tàu biển và môi giới
hàng hải
|
|
2091
|
1.1.3.2
|
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
|
|
2092
|
1.1.3.3
|
Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa
|
|
2093
|
1.1.3.4
|
Dịch vụ hoa tiêu và lai dắt tàu
biển
|
|
2094
|
1.1.3.5
|
Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa tàu
biển tại cảng
|
|
2095
|
1.1.3.6
|
Dịch vụ vệ sinh tàu biển
|
|
2096
|
1.1.3.7
|
Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa tại cảng
biển
|
|
2097
|
1.1.3.8
|
Dịch vụ cứu hộ và trục vớt tàu biển
|
|
2098
|
1.1.3.9
|
Dịch vụ hỗ trợ và vận tải biển
khác
|
|
2099
|
1.2
|
Dịch vụ vận tải hàng không
|
210
|
2100
|
1.2.1
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng
đường hàng không
|
211
|
2110
|
1.2.2
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường
hàng không
|
212
|
2120
|
1.2.3
|
Dịch vụ hỗ trợ và liên quan đến vận
tải hàng không
|
213
|
2130
|
1.2.3.1
|
Dịch vụ kỹ thuật thương mại hàng
không
|
|
2131
|
1.2.3.2
|
Dịch vụ bảo đảm hoạt động bay
|
|
2132
|
1.2.3.3
|
Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa máy
bay
|
|
2133
|
1.2.3.4
|
Dịch vụ hỗ trợ và dịch vụ khác
liên quan đến vận tải hàng không
|
|
2139
|
1.3
|
Dịch vụ vận tải bằng phương thức
vận tải khác
|
214
|
2140
|
1.3.1
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng
phương thức vận tải khác
|
215
|
2150
|
1.3.2
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng
phương thức vận tải khác
|
216
|
2160
|
1.3.2.1
|
Dịch vụ vận tải đa phương thức
|
|
2161
|
1.3.2.2
|
Dịch vụ vận tải bằng phương thức
vận tải khác
|
|
2169
|
1.3.3
|
Dịch vụ hỗ trợ và liên quan đến vận
tải bằng phương thức vận tải khác
|
217
|
2170
|
1.4
|
Dịch vụ vận tải vũ trụ
|
218
|
2180
|
1.5
|
Dịch vụ vận tải đường sắt
|
219
|
2190
|
1.5.1
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng
đường sắt
|
220
|
2200
|
1.5.2
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường
sắt
|
221
|
2210
|
1.5.3
|
Dịch vụ hỗ trợ và vận tải đường sắt
khác
|
222
|
2220
|
1.5.3.1
|
Dịch vụ kéo đẩy toa xe, đầu máy
|
|
2221
|
1.5.3.2
|
Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa thiết
bị vận tải đường sắt
|
|
2222
|
1.5.3.3
|
Dịch vụ hỗ trợ vận tải đường sắt
khác
|
|
2229
|
1.6
|
Dịch vụ vận tải đường bộ
|
223
|
2230
|
1.6.1
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng
đường bộ
|
224
|
2240
|
1.6.2
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường
bộ
|
225
|
2250
|
1.6.2.1
|
Dịch vụ vận tải hàng quá cảnh
|
|
2251
|
1.6.2.2
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa khác
|
|
2259
|
1.6.3
|
Dịch vụ hỗ trợ và vận tải đường bộ
khác
|
226
|
2260
|
1.6.3.1
|
Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa
phương tiện vận tải đường bộ
|
|
2261
|
1.6.3.2
|
Dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ
khác
|
|
2269
|
1.7
|
Dịch vụ vận tải đường sông
|
227
|
2270
|
1.7.1
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng
đường sông
|
228
|
2280
|
1.7.2
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường
sông
|
229
|
2290
|
1.7.3
|
Dịch vụ hỗ trợ và liên quan khác
đến vận tải đường sông
|
230
|
2300
|
1.7.3.1
|
Dịch vụ kéo đẩy tàu thuyền
|
|
2301
|
1.7.3.2
|
Dịch vụ hỗ trợ và liên quan khác
đến vận tải đường sông
|
|
2309
|
1.8
|
Dịch vụ vận tải đường ống và
truyền tải điện năng
|
231
|
2310
|
1.8.1
|
Dịch vụ vận tải đường ống
|
|
2311
|
1.8.2
|
Dịch vụ truyền tải điện năng
|
|
2312
|
1.9
|
Dịch vụ hỗ trợ và dịch vụ liên
quan đến vận tải khác
|
232
|
2320
|
1.9.1
|
Dịch vụ bốc xếp hàng hóa
|
|
2321
|
1.9.2
|
Dịch vụ kho bãi
|
|
2322
|
1.9.3
|
Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa
phương tiện vận tải khác
|
|
2323
|
1.9.4
|
Dịch vụ lưu kho và phân phối hàng
hóa
|
|
2324
|
1.9.5
|
Dịch vụ hỗ trợ và dịch vụ liên
quan đến vận tải khác
|
|
2329
|
2
|
Dịch vụ du lịch
|
236
|
2360
|
2.1
|
Dịch vụ du lịch liên quan đến
công việc
|
237
|
2370
|
2.1.1
|
Chi tiêu của lao động thời vụ và
lao động vùng biên giới
|
238
|
2380
|
2.1.2
|
Chi tiêu của khách du lịch liên
quan đến công việc khác
|
239
|
2390
|
2.2
|
Dịch vụ du lịch vì mục đích cá
nhân
|
240
|
2400
|
2.2.1
|
Chi tiêu của khách du lịch vì mục
đích khám, chữa bệnh
|
241
|
2410
|
2.2.2
|
Chi tiêu của khách du lịch vì mục
đích giáo dục
|
242
|
2420
|
2.2.3
|
Chi tiêu của khách du lịch vì mục
đích cá nhân khác
|
243
|
2430
|
3
|
Dịch vụ bưu chính và viễn
thông
|
245
|
2450
|
3.1
|
Dịch vụ bưu chính và chuyển
phát
|
246
|
2460
|
3.2
|
Dịch vụ viễn thông
|
247
|
2470
|
3.2.1
|
Dịch vụ thoại, fax
|
|
2471
|
3.2.2
|
Dịch vụ truyền số liệu
|
|
2472
|
3.2.3
|
Dịch vụ thuê kênh riêng
|
|
2473
|
3.2.4
|
Dịch vụ thuê băng tần vệ tinh
Vinasat
|
|
2474
|
3.2.5
|
Dịch vụ thuê cổng kết nối
Internet
|
|
2475
|
3.2.6
|
Dịch vụ viễn thông khác
|
|
2479
|
4
|
Dịch vụ xây dựng
|
249
|
2490
|
4.1
|
Dịch vụ xây dựng thực hiện ở
nước ngoài
|
250
|
2500
|
4.1.1
|
Dịch vụ xây dựng nhà, kể cả chung
cư
|
|
2501
|
4.1.2
|
Dịch vụ xây dựng các công trình kỹ
thuật dân dụng
|
|
2502
|
4.1.3
|
Dịch vụ phá dỡ, lắp đặt, hoàn thiện
và dịch vụ xây dựng chuyên dụng khác
|
|
2509
|
4.2
|
Dịch vụ xây dựng thực hiện tại
Việt Nam
|
251
|
2510
|
4.2.1
|
Dịch vụ xây dựng nhà, kể cả chung
cư
|
|
2511
|
4.2.2
|
Dịch vụ xây dựng các công trình kỹ
thuật dân dụng
|
|
2512
|
4.2.3
|
Dịch vụ phá dỡ, lắp đặt, hoàn thiện
và dịch vụ xây dựng chuyên dụng khác
|
|
2519
|
5
|
Dịch vụ bảo hiểm
|
253
|
2530
|
5.1
|
Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ
|
254
|
2540
|
5.2
|
Dịch vụ bảo hiểm vận tải hàng
hóa xuất, nhập khẩu
|
255
|
2550
|
5.3
|
Dịch vụ bảo hiểm trực tiếp
khác
|
256
|
2560
|
5.3.1
|
Dịch vụ bảo hiểm tai nạn và y tế
|
|
2561
|
5.3.2
|
Dịch vụ bảo hiểm tàu thủy, máy
bay và phương tiện vận tải khác
|
|
2562
|
5.3.3
|
Dịch vụ bảo hiểm tài sản và thiệt
hại khác
|
|
2563
|
5.3.4
|
Dịch vụ bảo hiểm trực tiếp khác
|
|
2569
|
5.4
|
Dịch vụ tái bảo hiểm
|
257
|
2570
|
5.4.1
|
Dịch vụ tái bảo hiểm nhân thọ
|
|
2571
|
5.4.2
|
Dịch vụ tái bảo hiểm phi nhân thọ
|
|
2572
|
5.5
|
Dịch vụ hỗ trợ hoặc liên quan
đến bảo hiểm
|
258
|
2580
|
6
|
Dịch vụ tài chính
|
260
|
2600
|
6.1
|
Dịch vụ thanh toán
|
|
2601
|
6.2
|
Dịch vụ bảo lãnh tín dụng
|
|
2602
|
6.3
|
Dịch vụ quản lý quỹ đầu tư
|
|
2603
|
6.4
|
Dịch vụ tư vấn tài chính
|
|
2605
|
6.5
|
Dịch vụ khác liên quan đến tài
chính
|
|
2609
|
7
|
Dịch vụ máy tính và thông tin
|
262
|
2620
|
7.1
|
Dịch vụ máy tính
|
263
|
2630
|
7.1.1
|
Dịch vụ lập trình máy tính
|
|
2631
|
7.1.2
|
Dịch vụ tư vấn máy tính và quản
trị hệ thống máy tính
|
|
2632
|
7.1.3
|
Dịch vụ xử lý dữ liệu, cổng thông
tin, cho thuê miền và các dịch vụ liên quan
|
|
2633
|
7.1.4
|
Dịch vụ công nghệ thông tin và dịch
vụ khác liên quan đến máy tính
|
|
2639
|
7.2
|
Dịch vụ thông tin
|
264
|
2640
|
7.2.1
|
Dịch vụ thông tấn
|
889
|
8890
|
7.2.2
|
Dịch vụ thông tin khác
|
890
|
8900
|
8
|
Phí mua, bán quyền sử dụng giấy
phép, thương hiệu, bản quyền
|
266
|
2660
|
8.1
|
Phí mua, bán nhượng quyền
thương mại, sử dụng thương hiệu và các quyền tương tự
|
891
|
8910
|
8.2
|
Phí mua, bán bản quyền và giấy
phép khác
|
892
|
8920
|
8.2.1
|
Phí mua, bán giấy phép sử dụng kết
quả nghiên cứu phát triển
|
|
8921
|
8.2.2
|
Phí mua, bán giấy phép sử dụng và
phân phối phần cứng máy tính
|
|
8922
|
8.2.3
|
Phí mua, bán giấy phép sử dụng và
phân phối phần mềm máy tính
|
|
8923
|
8.2.4
|
Phí mua, bán giấy phép sử dụng và
phân phối các sản phẩm nghe nhìn
|
|
8924
|
8.2.5
|
Phí mua, bán giấy phép sử dụng và
phân phối các sản phẩm khác, trừ sản phẩm nghe nhìn
|
|
8929
|
9
|
Dịch vụ kinh doanh khác
|
268
|
2680
|
9.1
|
Dịch vụ mua bán hàng chuyển khẩu
và dịch vụ khác liên quan đến thương mại
|
269
|
2690
|
9.1.1
|
Dịch vụ mua bán hàng hóa chuyển
khẩu (mua hàng và bán thẳng cho nước thứ ba, hàng hóa không vào, ra khỏi Việt
Nam)
|
270
|
2700
|
9.1.1.1
|
Dịch vụ mua hàng của một nước để
bán cho nước thứ ba
|
|
2701
|
9.1.1.2
|
Dịch vụ bán hàng đã mua của một
nước cho nước thứ ba
|
|
2702
|
9.1.2
|
Dịch vụ khác liên quan đến thương
mại
|
271
|
2710
|
9.1.2.1
|
Dịch vụ đại lý bán hàng
|
|
2711
|
9.1.2.2
|
Dịch vụ môi giới mua bán hàng hóa
và dịch vụ liên quan khác đến thương mại
|
|
2719
|
9.2
|
Dịch vụ thuê, cho thuê hoạt động
|
272
|
2720
|
9.2.1
|
Dịch vụ thuê, cho thuê máy bay
không kèm phi hành đoàn (thuê, cho thuê khô)
|
|
2721
|
9.2.2
|
Dịch vụ thuê, cho thuê tàu biển
không kèm thuyền viên (thuê, cho thuê tàu trần)
|
|
2722
|
9.2.3
|
Dịch vụ thuê, cho thuê phương tiện
vận tải khác không kèm người điều khiển
|
|
2723
|
9.2.4
|
Dịch vụ thuê, cho thuê tài sản
|
|
2724
|
9.2.5
|
Dịch vụ thuê, cho thuê máy móc
thiết bị khác không kèm người điều khiển
|
|
2729
|
9.3
|
Dịch vụ kinh doanh khác, dịch
vụ kỹ thuật, chuyên môn
|
273
|
2730
|
9.3.1
|
Dịch vụ pháp lý, kế toán, tư vấn
quản lý kinh doanh và quan hệ công chúng
|
274
|
2740
|
9.3.1.1
|
Dịch vụ pháp lý
|
275
|
2750
|
9.3.1.2
|
Dịch vụ kế toán, kiểm toán, sổ
sách, tư vấn thuế
|
276
|
2760
|
9.3.1.2.1
|
Dịch vụ kế toán, kiểm toán, sổ
sách
|
|
2761
|
9.3.1.2.2
|
Dịch vụ tư vấn thuế
|
|
2762
|
9.3.1.3
|
Dịch vụ tư vấn kinh doanh, tư vấn
quản lý và quan hệ công chúng
|
277
|
2770
|
9.3.1.3.1
|
Dịch vụ tư vấn kinh doanh, tư vấn
quản lý
|
|
2771
|
9.3.1.3.2
|
Dịch vụ quan hệ công chúng
|
|
2772
|
9.3.2
|
Dịch vụ quảng cáo, nghiên cứu thị
trường và thăm dò dư luận xã hội
|
278
|
2780
|
9.3.2.1
|
Dịch vụ quảng cáo
|
|
2781
|
9.3.2.2
|
Dịch vụ nghiên cứu thị trường
|
|
2782
|
9.3.2.3
|
Dịch vụ thăm dò dư luận xã hội
|
|
2783
|
9.3.3
|
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển
|
279
|
2790
|
9.3.3.1
|
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển
về khoa học tự nhiên
|
|
2791
|
9.3.3.2
|
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển
về khoa học xã hội và nhân văn
|
|
2792
|
9.3.3.3
|
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển
liên ngành
|
|
2793
|
9.3.4
|
Dịch vụ kiến trúc, tư vấn kỹ thuật
và dịch vụ kỹ thuật khác
|
280
|
2800
|
9.3.4.1
|
Dịch vụ kiến trúc
|
|
2801
|
9.3.4.2
|
Dịch vụ tư vấn kỹ thuật
|
|
2802
|
9.3.4.3
|
Dịch vụ quy hoạch và kiến trúc cảnh
quan đô thị
|
|
2803
|
9.3.4.4
|
Dịch vụ kỹ thuật khác
|
|
2809
|
9.3.5
|
Dịch vụ nông nghiệp, khai khoáng
và gia công, chế biến
|
281
|
2810
|
9.3.5.1
|
Dịch vụ xử lý chất thải và chống
ô nhiễm môi trường
|
282
|
2820
|
9.3.5.1.1
|
Dịch vụ xử lý rác thải
|
|
2821
|
9.3.5.1.2
|
Dịch vụ xử lý chất thải
|
|
2822
|
9.3.5.1.3
|
Dịch vụ chống ô nhiễm môi trường
|
|
2823
|
9.3.5.2
|
Dịch vụ nông nghiệp, khai khoáng
và gia công, chế biến khác
|
283
|
2830
|
9.3.5.2.1
|
Dịch vụ liên quan đến nông, lâm,
ngư nghiệp
|
|
2831
|
9.3.5.2.2
|
Dịch vụ liên quan đến khai khoáng
|
|
2832
|
9.3.5.2.3
|
Dịch vụ khác liên quan đến gia
công, chế biến
|
|
2839
|
9.3.6
|
Dịch vụ kinh doanh khác
|
284
|
2840
|
9.3.6.1
|
Dịch vụ đại lý và điều hành tour
du lịch
|
|
2841
|
9.3.6.2
|
Dịch vụ kinh doanh bất động sản
|
|
2842
|
9.3.6.3
|
Dịch vụ kinh doanh khác chưa chi
tiết ở đâu
|
|
2849
|
9.3.7
|
Dịch vụ giữa các doanh nghiệp có
liên quan (doanh nghiệp mẹ - con)
|
285
|
2850
|
10
|
Dịch vụ cá nhân, văn hóa, giải
trí
|
287
|
2870
|
10.1
|
Dịch vụ nghe nhìn và dịch vụ
liên quan
|
288
|
2880
|
10.1.1
|
Dịch vụ sản xuất phim ảnh, băng
hình và chương trình truyền hình
|
|
2881
|
10.1.2
|
Dịch vụ hậu kỳ sản xuất phim ảnh
và băng hình
|
|
2882
|
10.1.3
|
Dịch vụ phân phối phim ảnh, băng
đĩa và chương trình truyền hình
|
|
2883
|
10.1.4
|
Dịch vụ nghe nhìn và dịch vụ liên
quan khác
|
|
2889
|
10.2
|
Dịch vụ cá nhân, văn hóa và giải
trí khác
|
289
|
2890
|
10.2.1
|
Dịch vụ giáo dục
|
895
|
8950
|
10.2.1.1
|
Dịch vụ giáo dục các cấp học
|
|
8951
|
10.2.1.2
|
Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ giáo dục
|
|
8952
|
10.2.1.3
|
Dịch vụ giáo dục khác
|
|
8959
|
10.2.2
|
Dịch vụ y tế
|
896
|
8960
|
10.2.2.1
|
Dịch vụ y tế đa khoa, chuyên khoa
|
|
8961
|
10.2.2.2
|
Dịch vụ y tế khác
|
|
8969
|
10.2.3
|
Dịch vụ phục vụ cá nhân, văn hóa
và giải trí khác
|
897
|
8970
|
10.2.3.1
|
Dịch vụ văn hóa, thể thao và giải
trí khác
|
|
8971
|
10.2.3.2
|
Dịch vụ khác phục vụ cá nhân
|
|
8979
|
11
|
Dịch vụ chính phủ, chưa được
phân loại ở nơi khác
|
291
|
2910
|
11.1
|
Hàng hóa, dịch vụ phục vụ Đại sứ
quán, lãnh sự quán
|
292
|
2920
|
11.2
|
Hàng hóa, dịch vụ phục vụ các đơn
vị và cơ quan quân đội
|
293
|
2930
|
11.3
|
Dịch vụ Chính phủ khác
|
294
|
2940
|
12
|
Dịch vụ Logistic
|
|
9000
|