MINISTRY OF TRANSPORT
-------
|
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------
|
No. 41/2018/TT-BGTVT
|
Hanoi, July 30, 2018
|
CIRCULAR
ON THE LIST OF POTENTIALLY UNSAFE COMMODITIES UNDER THE MANAGEMENT
OF THE MINISTRY OF TRANSPORT
Pursuant to the Law on
Road Traffic 2008;
Pursuant to the Law on
Quality of Products and Goods 2007;
Pursuant to the
Government's Decree No. 132/2008/ND-CP dated 31 December, 2008 providing guidelines
for certain articles of the Law on Quality of Products and Goods and
Government’s Decree No. 74/2018/ND-CP dated May 15, 2018 on amendments to some
Articles of the Government’s Decree No. 132/2008/ND-CP dated December 31, 2008;
Pursuant to the Government’s
Decree No. 12/2017/ND-CP dated February 10, 2017 defining functions, tasks,
entitlements and organizational structure of the Ministry of Transport;
At the request of the
Director General of Department of Science and Technology and Director General
of Vietnam Register;
The Minister of
Transport hereby promulgates a Circular on the list of potentially unsafe
commodities under the management of the Ministry of Transport.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
This Circular provides
for:
1. The list of
potentially unsafe commodities under the management of the Ministry of
Transport.
2. HS Code for the list
of category 2 commodities.
Article
2. Regulated entities
This Circular applies to:
1. Domestic and foreign
organizations and individuals related to production, business, design and
construction of the category 2
commodities under the management of the
Ministry of Transport.
2. Organizations and
individuals related to management and assessment of the quality of category 2 commodities under the management of the Ministry of Transport.
Article
3. Rules for managing the list of potentially unsafe commodities under the
management of the Ministry of Transport
1. Regarding the list of
commodities in the Appendix I enclosed with this Circular, the following rules
shall be applied:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
b) Commodities that are
domestically manufactured and assembled must be certified or declared
conformable with corresponding national technical regulations and standards
before marketing;
2. Regarding the list of
commodities in the Appendix II enclosed with this Circular, the following rules
shall be applied:
a) Imports must be
certified or declared conformable with corresponding national technical
regulations and standards. The inspection and certification shall be carried
out after customs clearance and before marketing;
b) Commodities that are
domestically manufactured must be certified or declared conformable with
corresponding national technical regulations and standards before marketing.
Article
4. Rules for application
1. If there is only a
4-digit code, all 8-digit commodities in the same 4-digit heading are applied
if conformable with the name specified in the certificate of quality.
2. If there is only a
6-digit code, all 8-digit commodities in the same 6-digit heading are applied
if conformable with the name specified in the certificate of quality.
Article
5. Effect
1. This Circular comes into
force from September 15, 2018 and replaces the Circular No. 39/2016/TT-BGTVT
dated December 06, 2016 of the Minister of Transport on the list of potentially
unsafe commodities under the management of the Ministry of Transport.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3. In the cases where any
of the legislative documents, technical standards and regulations referred to
in this Circular is amended or replaced, the newest one shall apply.
Article
6. Responsibility for implementation
1. General Departments
and Departments affiliated to the Ministry of Transport shall:
a) implement this
Circular;
b) review the list of
commodities under their management and submit it to the Ministry.
2. Difficulties that
arise during the implementation should be promptly reported to the Ministry of
Transport.
Article
7. Implementation
Chief of the Ministry
Office, Chief Inspector of Ministry, Directors, Director General of Directorate
For Roads Of Vietnam, Director General of Vietnam Inland Waterway
Administration, Director General of the Vietnam Maritime Administration,
Director General of Vietnam Railway Authority, Director General of Civil
Aviation Administration of Vietnam, heads of relevant authorities, units and
individuals are responsible for the implementation of this Circular.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
PP. THE MINISTER
THE DEPUTY MINISTER
Le Dinh Tho
APPENDIX I
LIST OF COMMODITIES SUBJECT
TO CERTIFICATION OF CONFORMITY BEFORE CUSTOMS CLEARANCE (REGARDING IMPORT) AND
BEFORE MARKETING (REGARDING MANUFACTURE AND ASSEMBLY)
(Enclosed with the Circular No. 41/2018/TT-BGTVT dated July 30, 2018 of the
Minister of Transport)
No.
Name of commodity
Regulation/Standard
HS Code
Regulated by
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
A
Motor vehicles,
trailers and semi-trailers
QCVN 09:2015/BGTVT
QCVN 10:2015/BGTVT
QCVN 11:2015/BGTVT
QCVN 82:2014/BGTVT
TCVN 6211
TCVN 7271
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 31/2011/TT-BGTVT
TT 54/2014/TT-BGTVT
TT 55/2014/TT-BGTVT
TT 03/2018/TT-BGTVT
TTLT 03/2006/TTLT-BTM-BGTVT-BTC-BCA
1.
8701.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Bus (for the transport
of 10 or more persons, including the driver)
87.02
3.
Passenger cars; ambulances; other
types of motor vehicle principally designed for the transport of persons (for
the transport of 10 or more persons, including the driver) (of heading 87.03)
87.03
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dumpers; Trucks
including vans; Refrigerator trucks; Garbage trucks; Tank trucks; Powder tankers; Mud trucks; Other types of motor vehicle designed for the
transport of goods (of heading 87.04)
87.04
5.
Crane lorries
8705.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Fire engines
8705.30.00
7.
Concrete-mixer lorries
8705.40.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Road sweeper lorries; Spraying lorries;
Vacuum trucks (cesspool emptiers)
8705.90.50
9.
Mobile explosive
production vehicles
8705.90.60
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Mobile drilling
vehicles
8705.20.00
11.
Breakdown lorries;
Other types of special purpose motor vehicles (of heading 87.05)
8705.90.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Chassis motor
cars without cabs (chassis fitted with
engines), for the motor vehicles (of headings 87.01 to 87.05).
87.06
13.
Tanker semi-trailers
8716.31.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
General purpose
trailers; Semi-trailers
8716.39.91
8716.39.99
15.
Special purpose
trailers; Special purpose semi-trailers (of heading 87.16)
8716.40.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
B
Motorcycles, mopeds,
electric bicycles and motored bicycles
QCVN 14:2015/BGTVT
QCVN 68:2013/BGTVT
TCVN 6211
TT 44/2012/TT-BGTVT
TT 41/2013/TT-BGTVT
TT 45/2012/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Motorcycles (including those with side-cars); Mopeds; Electric bicycles;
Motored bicycles
87.11
C
QCVN 22:2010/BGTVT
QCVN 13:2011/BGTVT
TCVN 424412005
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.
Fork-lift
trucks
84.27
2.
Bulldozers
84.29
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3.
Shovel loaders
8429.51.00
4.
Excavators
8429.52.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5.
Backhoe loader
8429.59.00
6.
Vibratory smooth drum
rollers
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8429.40.50
7.
Other vibratory road
rollers
8429.40.90
8.
Drilling rigs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8430.41.00
9.
Wheeled crane lorries
Of a type with separate
driver’s cabin and crane control cabin
8705.10.00
Of a type with a single
cabin on the turnable for control of both the truck and the crane
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10.
Tracked crane lorries
Of a type with separate
driver’s cabin and crane control cabin
8705.10.00
Of a type with a single
cabin on the turnable for control of both the truck and the crane
8426.47.00
11.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8705.90.90
II - Rail transport
vehicles
1.
Rail locomotives
powered from an external source of electricity or by electric accumulators
TCVN 9273-2012
QCVN 08: 2015/BGTVT
86.01
TT 29/2018/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Diesel-electric
locomotives
QCVN 08: 2015/BGTVT
QCVN 15: 2018/BGTVT
QCVN 16: 2011/BGTVT
86.02
TT 29/2018/TT-BGTVT
3
Urban railway coaches
QCVN 08: 2015/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 18: 2018/BGTVT
TCVN 9273 -2012
86.03
TT 29/2018/TT-BGTVT
4.
Passenger coaches, not
self-propelled; power generation coaches; other special purpose railway or
tramway coaches, not self-propelled
QCVN 08: 2015/BGTVT
QCVN 15: 2018/BGTVT
QCVN 18: 2018/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 29/2018/TT-BGTVT
Note: Abbreviations specified in this Appendix are construed as
follows:
QD: Decree
TCVN: Vietnam
Standard
QCVN: Technical
Regulation
ND: Decree
TT: Circular
TTLT: Joint
Circular.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
LIST OF COMMODITIES SUBJECT
TO CERTIFICATION OR DECLARATION OF CONFORMITY
(Enclosed with the Circular No. 41/2018/TT-BGTVT dated July 30, 2018 of the
Minister of Transport)
No.
Name of commodity
Regulation/Standard
HS Code
Regulated by
I. Road vehicles and
parts thereof
A
Motor vehicles,
trailers and semi-trailers
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 10:2015/BGTVT
QCVN 11:2015/BGTVT
QCVN 82:2014/BGTVT
TCVN 6211
TCVN 7271
TT 30/2011/TT-BGTVT
TT 31/2011/TT-BGTVT
TT 54/2014/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 03/2018/TT-BGTVT
TTLT 03/2006/TTLT-BTM-BGTVT-BTC-BCA
1.
Draw bar
tractors
8701.95.90
2.
Airport buses
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
87.09
3.
Limousine buses (for the transport of 10 or more persons, including
the driver)
87.02
4.
Motor-homes
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
87.03
5.
Prison vans
87.03
6.
Hearses
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
87.03
7.
Limousine cars (for the transport of less than 10 persons, including the driver).
87.03
8.
Mobile workshops
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8705.90.90
9.
Mobile radiological units
8705.90.50
10.
Environmental
monitoring vehicles
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8705.90.90
11.
Carriages for disabled
persons
8713.90.00
12.
Trailers of the caravan type
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8716.10.00
13.
Semi-trailers of the
caravan type
8716.10.00
14.
Bus trailers
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8716.40.00
15.
Bus semi-trailers
8716.40.00
16.
Tanker trailers
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8716.31.00
17.
Modular trailers
8716.39.91
8716.39.99
18.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8716.40.00
19.
Dollies
8716.40.00
20.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8716.40.00
B
Motorcycles, mopeds,
electric bicycles and motored bicycles
QCVN 14:2015/BGTVT
QCVN 68:2013/BGTVT
TCVN6211
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 41/2013/TT-BGTVT
TT 45/2012/TT-BGTVT
1.
Motorcycles for disabled persons
8713.90.00
2.
Mopeds for disabled
persons
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8713.90.00
3.
Electric bicycles for disabled
persons
8713.90.00
4.
Motored bicycles for
disabled persons
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8713.90:00
C
Four-wheeled
vehicles fitted with engines
TT 86/2014/TT-BGTVT
1.
Four-wheeled
passenger vehicles fitted with engines
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- For the transport of
less than 10 persons including the driver, including golf cars and golf
buggies for the transport of less than 10 persons including the driver
8703.10
- For the transport of
10 or more persons, including the driver
87.02
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
D
Heavy duty
vehicles
QCVN 22:2010/BGTVT
QCVN 13:2011/BGTVT
TCVN 4244:2005
TT 89/2015/TT-BGTVT
1.
Levellers
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8429.20.00
2.
Scrapers
8429.30.00
3.
Pile drivers and pile extractors
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8430.10.10
4.
Dumpers
87.04
5.
Tracked tractors
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8701.30.00
6.
Warehouse trailers;
factory trailers
87.01
7.
Aircraft
pushers
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
87.01
8.
Cargo and
luggage trailers
87.09
9.
Agricultural
tractors
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
87.01
10.
Cesspool emptiers
8705.90.50
11.
Mobile ambulances
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
87.03
12.
Road sweeper lorries
8705.90.50
13.
Floor sweepers and
scrubbers (factory)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8705.90.90
14.
Spraying
lorries
8705.90.50
15.
Factory sweepers
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8705.90.90
16.
Concrete-mixer lorries,
concrete mixing transport trucks
8705.40.00
17.
Concrete-pumping trucks
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8705.90.90
18.
Garbage-mixer compactor
trucks
8705.90.90
19.
Conveyor vehicles
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8705.90.90
20.
Aircraft
escalators
8705.90.90
21.
Disabled passenger boarding vehicles
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8705.90.90
22.
Aircraft waste
emptiers
8705.90.90
23.
Power
generators used for aircraft
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8705.90.90
24.
Aircraft fuel tankers
(with an aircraft-fueling mechanism)
87.09
25.
Aircraft clean-water tankers (with a mechanism
for filling aircraft with clean water)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
87.09
26.
All-terrain Vehicles
87.03
E
Parts
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.
Frames of
motorcycles and mopeds
QCVN 30:2010/BGTVT
8714.10.30
TT 36/2010/TT-BGTVT
2.
Rear-view mirrors
of motorcycles and mopeds
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7009.10.00
TT 36/2010/TT-BGTVT
3.
Steel rims of motorcycles and mopeds
QCVN 44:2012/BGTVT
8714.10.50
TT 52/2012/TT-BGTVT
4.
Steel rims of
motorcycles and mopeds
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8714.10.50
TT 52/2012/TT-BGTVT
5.
Batteries of motorcycles and mopeds
QCVN 47:2012/BGTVT
8507
TT 52/2012/TT-BGTVT
6.
Pneumatic tyres of motorcycles and mopeds
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4011.40.00
TT 39/2010/TT-BGTVT
7.
Batteries of electric bicycles
QCVN 76:2014/BGTVT
8507
TT 40/2014/TT-BGTVT
8.
Batteries used for electric motorcycles, mopeds
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8507
TT 82/2015/TT-BGTVT
9.
Motor vehicle headlamps
QCVN 35:2017/BGTVT
8512.20
TT 31/2017/TT-BGTVT
10.
Rear-view mirrors for automobiles
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7009.10.00
TT 57/2011/TT-BGTVT
11.
Safety glazing for automobiles
QCVN 32:2017/BGTVT
70.07
TT 31/2017/TT-BGTVT
12.
Pneumatic tyres for automobiles
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4011.10.00; 4011.20
TT 31/2017/TT-BGTVT
13.
Materials used in the interior structure of automobiles
QCVN 53:2013/BGTVT
8708.99.80
TT 40/2013/TT-BGTVT
14.
Light alloy wheels for automobiles
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8708.70
TT 25/2014/TT-BGTVT
15.
Fuel tank for automobiles
QCVN 52:2013/BGTVT
8708.99
TT 40/2013/TT-BGTVT
16.
Engines of motorcycles and mopeds
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
84.07
TT 39/2010/TT-BGTVT
17.
Engines of electric motorcycles, mopeds
QCVN 90:2015/BGTVT
85.01
TT 82/2015/TT-BGTVT
18.
Motor used for electric bicycles
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
85.01
TT 40/2014/TT-BGTVT
II. Offshore oil and
gas installations
1.
Fixed offshore
platforms (Wellhead platforms and integrated
production modules suitable for use in drilling operations)
Amendment 1: 2017 of QCVN 49: 2012/BGTVT
8430.49.10
TT 33/2011/TT-BGTVT
2.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 70:2014/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
8905.20.00
TT 33/2011/TT-BGTVT
3.
Subsea pipeline
systems (line pipe of a kind used for oil or
gas pipelines)
QCVN 69:2014/BGTVT
7304 or
7305 or 7306
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4.
Single point moorings
QCVN 72:2014/BGTVT
8907.90.10
TT 33/2011/TT-BGTVT
III. Sea vehicles
1.
Cruise ships, excursion
boats, ferry-boats, cargo ships, barges and similar vessels for the
transport of persons or goods (other than
those used for national defense and security purposes)
QCVN 21:2015/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
89.01
2.
Tugs or pusher
craft (other than those used for national defense and security purposes)
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 26:2016/BGTVT
89.04
TT 40/2016/TT-BGTVT
TT 25/2017/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Light-vessels,
fire-floats, dredgers, floating cranes, and other vessels the navigability of
which is subsidiary to their main function; floating docks
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 55:2013/BGTVT
QCVN 58:2013/BGTVT
89.05
TT 40/2016/TT-BGTVT
TT 25/2017/TT-BGTVT
4.
Other vessels,
lifeboats, a hull or an unfinished or
incomplete vessel, assembled, unassembled or disassembled, or a complete
vessel unassembled or disassembled if it does not have the essential
character of a vessel of a particular kind (other than those used for national defense and security
purposes)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 54:2015/BGTVT
QCVN 26:2016/BGTVT
QCVN 03:2016/BGTVT
QCVN 63:2013/BGTVT
QCVN 56:2013/BGTVT
QCVN 23:2016/BGTVT
89.06
TT 40/2016/TT-BGTVT
TT 25/2017/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.
Cruise ships,
excursion boats, ferry-boats, cargo ships, barges and similar vessels for the
transport of persons or goods, vessels for pleasure or sports and canoes
(except of those used for national defense and security purposes).
Amendment 1: 2015 of QCVN 49: 2012/BGTVT
QCVN 25:2015/BGTVT
Amendment 2: 2016 of QCVN 17:2011/BGTVT
QCVN 84:2014/BGTVT
QCVN 50:2012/BGTVT
QCVN 51:2012/BGTVT
QCVN 56:2013/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 54:2013/BGTVT
QCVN81:2014/BGTVT
89.01
89.03
TT 48/2015/TT-BGTVT
TT 25/2017/TT-BGTVT
2.
Tugs and pusher craft
(except of those used for national defense and security purposes)
Amendment 1:2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Amendment 2:2016 of QCVN 17:2011/BGTVT
QCVN 84:2013/BGTVT
89.04
TT 48/2015/TT-BGTVT
TT 25/2017/TT-BGTVT
3.
Light-vessels,
fire-floats, dredgers, floating cranes, and other vessels the navigability of
which is subsidiary to their main function; floating docks; floating or submersible drilling or production
platforms
Amendment 1:2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
QCVN 25:2015/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 84:2013/BGTVT
QCVN 51:2012/BGTVT
QCVN 56:2013/BGTVT
QCVN 54:2013/BGTVT
QCVN 55:2013/BGTVT
89.05
TT 48/2015/TT-BGTVT
TT 25/2017/TT-BGTVT
4.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Amendment 1:2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
QCVN 25:2015/BGTVT
Amendment 2:2016 of QCVN 17:2011/BGTVT
QCVN 84:2014/BGTVT
QCVN 50:2012/BGTVT
QCVN 51:2012/BGTVT
QCVN 56:2013/BGTVT
Amendment 1:2016 of QCVN 01:2008/BGTVT
QCVN 54:2013/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 48/2015/TT-BGTVT
TT 25/2017/TT-BGTVT
V. Inland waterways
infrastructure
1.
Other floating
structures (for example, rafts, tanks, coffer-dams, landing-stages, buoys and
beacons).
QCVN 72:2014/BGTVT
89.07
TT 79/2014/TT-BGTVT
TT 54/2012/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 11/2013/TT-BGTVT
VI. Rail transport
vehicles
1.
Special-purpose
vehicles: wagons; railroad car; cranes; ballast tampers; track inspection vehicles; other railway or tramway maintenance or service vehicles
QCVN 08: 2015/BGTVT
QCVN 15: 2018/BGTVT
QCVN 16: 2011/BGTVT
QCVN 22: 2010/BGTVT
8604.00.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 35/2011/TT-BGTVT
2.
Luggage vans; Post
office coaches; Dining coaches
QCVN 08: 2015/BGTVT
QCVN 15: 2018/BGTVT
QCVN 18: 2018/BGTVT
8605.00.00
TT 29/2018/TT-BGTVT
3.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 08: 2015/BGTVT
QCVN 15: 2018/BGTVT
QCVN 18: 2018/BGTVT
8606
TT 29/2018/TT-BGTVT
4.
Driving bogies and wheelsets
for tractive
Driving bogies and
wheelsets for trailing stock
QCVN 87: 2015/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 16: 2011/BGTVT
TCVN 9535:2012 (ISO 1005:1994)
8607.11.00
8607.12.00
TT 29/2018/TT-BGTVT
5.
Distribution valves,
brake valves for locomotives and coaches
QCVN 15: 2018/BGTVT
QCVN 16: 2011/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 67: 2013/BGTVT
8607.21.00
TT 29/2018/TT-BGTVT
6.
Hooks, buffers
TCVN 9135:2012
8607.30.00
TT 29/2018/TT-BGTVT
7.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Locomotive headlamps
Spring suspension for
driving bogies
QCVN 08: 2015/BGTVT
QCVN 16: 2011/BGTVT
QCVN 87: 2015/BGTVT
70.07
8539
7320
TT 29/2018/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
End of train devices
Train speed and data
recorder
Train driver warning
devices
QCVN 08: 2015/BGTVT;
QCVN 15: 2018/BGTVT
TCVN 11390:2016
8530
8543
8543
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VII. Transport products and offshore installations (not applicable to
temporarily imported products for ships and offshore
installations that fly
foreign flag).
1.
Glass (for ships and offshore
oil and gas installations)
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
7007
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
SOLAS 74/78 Convention
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Generating sets
(less than 50 kVA)
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
Amendment 1 - 2017
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
85.02
TT 82/2014/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
SOLAS 74/78 Convention
3.
Generator (less than 50
kVA)
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
Amendment 1 - 2017
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
85.01
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
SOLAS 74/78 Convention
4.
Transformer (less than 50 kVA)
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
Amendment 1 - 2017
QCVN 49:2012/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
85.04
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
SOLAS 74/78 Convention
5.
Explosion-proof lamps
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
85.13
94.05
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
6.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
Amendment 1 - 2017
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
90.29
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7.
Welding rods
Welding wires
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
83.11
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Amendment 1 - 2017
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
8.
Anti-fouling paints
QCVN 64:2015/BGTVT
3208, 3209, 3210
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9.
Anti-corrosive paints
QCVN 64:2015/BGTVT
3208, 3209, 3210
IMO Resolution
MSC.215(82) Performance standard for protective coatings for dedicated
seawater ballast tanks in all types of ships and double-side skin spaces of
bulk carriers (PSPC)
10.
Anti-fouling primer
Shop primer
QCVN 64:2015/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 71/2015/TT-BGTVT
11.
Nonmetallic
materials
QCVN 64:2015/BGTVT
72.06 - 72.17
TT 71/2015/TT-BGTVT
12.
Resin
QCVN 64:2015/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 71/2015/TT-BGTVT
13.
Rubber
QCVN 64:2015/BGTVT
40.01;
40.02
TT 71/2015/TT-BGTVT
14.
Fire
extinguishers (using foam, dry powder, gas
or other media)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 48:2012/BGTVT
Amendment 1 - 2017
QCVN 49.2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
8424.10.90
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Fire hoses
(using foam or dry powder)
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
Amendment 1 - 2017
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
5909.00.10
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
SOLAS 74 Convention
16.
Spraying
nozzles (including open and closed types)
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
Amendment 1 - 2017
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
5909.00.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
17.
Thermal
protective aid
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
3926
TT 11/2016/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
LSA Code
SOLAS 74 Convention
18.
Navigation and
signaling lights (not-under-command light, anchor light and restricted
operation light)
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
TCVN 6278:2003
9405.40.70
TT 11/2016/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
COLREG 72
19.
Night-vision devices
QCVN 64:2015/BGTVT
9005
TT 71/2015/TT-BGTVT
20.
Shipbuilding materials
QCVN 21:2015/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN48:2012/BGTVT
Amendment 1 - 2017
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 69:2014/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
Amendment 1:2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
72.06.72.22
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
SOLAS 74 Convention
21.
Anchors and
accessory
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
Amendment 1:2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
73.16.00.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
22.
Anchor chains
and fittings
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
Amendment 1:2015
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
73.15
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
23.
Winches
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Amendment 1:2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
84.25
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
24.
Towing and
mooring ropes of a diameter of 10 mm or more
(fiber ropes and steel wires)
QCVN 21:2015/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
Amendment 1:2015 of QCVN 72:20137BGTVT
73.12
56.07
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Hatch covers
Towing hooks
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
Amendment 1:2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
7326
TT 11/2016/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 55/2012/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
26.
Doors of all kinds
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
Amendment 1:2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
73.08
76.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 71/2015/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
27.
Rudder blades
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
Amendment 1:2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
7326.90.10
TT 11/2016/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
SOLAS 74 Convention
28.
Gearboxes, shaftings, coupling
and relevant equipment
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
Amendment 1:2017 of QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
Amendment 1:2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
29.
Steering gear
Q CVN 21:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
Amendment 1:2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
30.
Pumps
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
Amendment 1: 2017 of 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Amendment 1: 2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
84.13
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
31.
Group I and II pipes
used for oil and gas drilling
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Amendment 1 - 2017
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
Amendment 1: 2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
73.03 - 73.06
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
32.
Group I, II valves and group
III valves of a diameter of ≥ 300 mm
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
Amendment 1: 2017 of QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
Amendment 1: 2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
84.81
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
33.
Boilers and pressure
vessels used for transport and offshore
installations.
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 67:2017/BGTVT
Amendment 1 - 2017 of QCVN 49:2012/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Amendment 1 - 2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
84.02
84.03
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 35/2011/TT-BGTVT
TT 33/2011/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
34.
Gas turbines
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
Amendment 1 - 2017 of QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
Amendment 1 - 2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
84.11
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
35.
Steam turbines
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
Amendment 1 - 2017
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
Amendment 1: 2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
36.
Diesel engine
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 70:2014/BGTVT
Amendment 1: 2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
8408
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
37.
Details of diesel engines
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
Amendment 1 - 2017 of QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
Amendment 1: 2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
8409
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
38.
Blowers, air
compressors
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
Amendment 1 - 2017
QCVN 49:2012/BGTVT
Amendment 1 - 2015 of QCVN 70:2014/BGTVT
QCVN 72:2013/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
39.
Generating sets
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 04:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 70:2014/BGTVT
Amendment 1: 2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
85.02
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
40.
Electrical motors and
generators (except generating sets)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
Amendment 1 - 2017 of QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
Amendment 1: 2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
85.01
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
41.
Switchboards, electrical
boxes
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
Amendment 1 - 2017 of QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
Amendment 1: 2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
85.37
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
42.
Transformer (50 kVA and
over)
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
Amendment 1 - 2017 of QCVN 49:2Q12/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
85.04
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
43.
Power, control
and communication cables and wires
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Amendment 1 - 2017 of QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
Amendment 1: 2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
85.44
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
44.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
Amendment 1 - 2017 of QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
Amendment 1: 2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
85.35
85.36
TT 11/2016/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 55/2012/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
45.
Propellers
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
Amendment 1: 2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
8487.10.00
TT 11/2016/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
46.
Fireproof
materials
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
Amendment 1 - 2017 of QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
Amendment 1: 2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
68.06
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
47.
Nozzles, monitors, portable foam
applicators, foam monitors, dry powder applicators and dry powder
monitors
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
Amendment 1 - 2017 of QCVN 49:2012/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Amendment 1: 2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
84.24
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
48.
Breathing
apparatus
QCVN 21:2015/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 48:2012/BGTVT
Amendment 1 - 2017 of QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
Amendment 1: 2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
9020.00.00
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
TT 55/2012/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Lifeboats, rescue boats
QCVN 42:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
8906.90
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention LSA Code
50.
Life rafts, float–free
arrangement, life-saving appliances and arrangements, lifebuoys
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 85:2015/BGTVT
8907.90
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention LSA Code
51.
Immersion suit,
anti-exposure
suit
QCVN 42:2015/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
40.15
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention LSA Code
52.
Lifejackets
QCVN 42:2015/BGTVT
QCVN 85:2015/BGTVT
6307.20.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 04/2015/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention LSA Code
53.
Self-igniting
light of lifebuoy
QCVN 42:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
94.05
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
54.
Distress flares
QCVN 42:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
3604
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention LSA Code
55.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 42:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
9303.90.00
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
CÔNG ƯỚC SOLAS 74 LSA Code
56.
Embarkation
ladders
QCVN 42:2015/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
44.21
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
MARPOL 73/78 Convention
57.
15 ppm bilge
oily water separators
QCVN 26:2016/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
Amendment 1: 2015 of QCVN 72:2013/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 08/2017/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
MARPOL 73/78 Convention
58.
15 ppm bilge
alarms
QCVN 26:2016/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
85.31
TT 08/2017/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
MARPOL 73/78 Convention
59.
Oil/water
interface detectors
QCVN 26:2016/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
90.31
TT 08/2017/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
MARPOL 73/78 Convention
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Oil discharge
monitoring and control system, including oil content meter
QCVN 26:2016/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
90.32
TT 08/2017/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
MARPOL 73/78 Convention
61.
Crude oil
washing machines
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 64:2015/BGTVT
84.13
TT 08/2017/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
MARPOL 73/78 Convention
62.
Public address
system
General
emergency alarm system
Bridge
navigational watch alarm system
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 42:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
TCVN 6278:2003
85.31
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
63.
INMARSAT ship earth
station
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Long-range
identification and tracking system
Ship security
alert system
NAVTEX receivers
Two-way VHP radiotelephone
apparatus
VHF radio
installation
QCVN 42:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
TCVN 6278:2003
8517.18
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TT 71/2015/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
64.
Whistles and control panel of whistles
QCVN 42:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
TCVN 6278:2003
85.31
TT 11/2016/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
COLREG 72
65.
Magnetic
compass (including azimuth finder)
Gyrocompass
(including azimuth finder and compass repeater)
QCVN 42:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
TCVN 6278:2003
90.14
TT 11/2016/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
SOLAS 74 Convention
66.
Radar
Electronic chart
display and information system (ECDIS)
Global Positioning
System - GPS
Emergency
position-indicating radio beacon (EPIRB)
Search and
rescue locating devices
Automatic
Identification System (AIS)
QCVN 42:2015/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TCVN 6278:2003
85.26
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
67.
Thruster speed
and direction indicators
Rate-of-turn indicators
QCVN 42:2015/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TCVN 6278:2003
90.29
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
68.
Sounding devices
Speed and
distance measuring devices
Speed and distance
measuring devices
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN 64:2015/BGTVT
TCVN 6278:2003
9015.10.90
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
69.
Voyage data recorder
(VDR/S-VDR)
QCVN 42:2015/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
TCVN 6278:2003
85.25
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT
SOLAS 74 Convention
70.
Lifeboat, rescue boat
and life raft launching appliances
Lifting appliances mounted
on ships, cranes, including cable cranes; wheeled lifting frames with
outriggers and works trucks fitted with a crane
Lifting appliances
mounted on offshore oil and gas installations
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Overhead cranes
(bridge cranes)
Wheeled lifting frames with
outriggers
Tower cranes
Crane with arm mounted
on a pole or base
Wheeled mobile cranes
Other cranes used for
handling
QCVN 42:2015/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 23:2016/BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
QCVN96: 2016/BGTVT
QCVN 22:2010/BGTVT
84.26
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 71/2015/TT-BGTVT LSA code
TT 08/2017/TT-BGTVT No. 152 - Occupational Safety and
Health Convention, 1979 (ILO)
TT 10/2017/TT-BGTVT
TT 09/2017/TT-BGTVT
TT 26/2010/TT-BGTVT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
71.
Fork-lift
trucks; other works trucks fitted with lifting or handling
equipment (not operating on road).
QCVN 22:2010/BGTVT
TT 35/2011/TT-BGTVT
84.27
TT 26/2010/TT-BGTVT
72.
Other lifting,
handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators,
conveyors, teleferics)
Lifts and skip
hoists
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Pneumatic
elevators and conveyors
Other continuous-action elevators and conveyors, for goods
or materials
QCVN 22:2010/BGTVT
TT 35/2011/TT-BGTVT
84.28
TT 26/2010/TT-BGTVT
TT 35/2011/TT-BGTVT
73.
Freight containers
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
86.09.00.00
TT 64/2015/TT-BGTVT
Note: Abbreviations specified in this Appendix are construed as
follows:
QD: Decision.
TCVN: Vietnam
Standard
QCVN: Technical
regulation.
ND: Decree
TT: Circular
TTLT: Joint Circular
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
LSA: Life-saving Appliances.