- Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành
nghề thẩm định giá tài sản kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2022 tại các doanh nghiệp
thẩm định giá (Phụ lục 01 kèm theo). Các doanh nghiệp thẩm định giá tiếp
tục kinh doanh dịch vụ thẩm định giá theo Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh dịch vụ thẩm định giá đã được Bộ Tài chính cấp.
- Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá đã được cấp,
cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá nhưng
chưa đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá tài sản năm 2022 (Phụ lục
02 kèm theo). Trường hợp các doanh nghiệp không đảm bảo đủ các điều kiện
theo quy định tại Điều 39 Luật giá, Điều 1
Nghị định số 12/2021/NĐ-CP ngày 24/02/2021 của Chính phủ và Khoản
3 Điều 26 Thông tư số 204/2014/TT-BTC ngày 23/12/2014 của Bộ Tài chính
trong 03 (ba) tháng liên tục kể từ ngày 01/01/2022, sẽ bị đình chỉ kinh doanh dịch
vụ thẩm định giá theo quy định tại khoản 1 Điều 40 của Luật giá
hoặc đến khi có Thông báo khác.
Căn cứ danh sách trên, các doanh nghiệp thẩm định
giá rà soát để thực hiện hoạt động thẩm định giá theo quy định về điều kiện
hành nghề.
Trong quá trình hoạt động thẩm định giá, các doanh
nghiệp thẩm định giá và các thẩm định viên về giá có trách nhiệm thực hiện đúng
những quy định tại Luật giá, các văn bản hướng dẫn có liên quan và các nội dung
ghi trên Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá./.
TT
|
Mã GCN
|
|
|
Thẩm định viên
|
Số thẻ
|
Chức danh đăng
ký hành nghề
|
1
|
001/TĐG
|
Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt
Nam VVFC
|
|
|
|
|
Vũ An Khang
|
06151
|
CT HĐQT
|
|
|
|
Nguyễn Đăng Quang
|
IV06205
|
TGĐ
|
|
|
|
Vũ Lan Anh
|
VII11.458
|
PTGĐ
|
|
|
|
Khúc Mạnh Hùng
|
III06103
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thu Hương
|
XII17.1761
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Ngọc Thang
|
VI10.418
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Quang Huy
|
VI10.377
|
GĐ Ban
|
|
|
|
Đặng Minh Đức
|
XIV19.2143
|
TĐV
|
|
|
|
Vũ Thị Thắm
|
06080Đ1
|
GĐ Ban
|
|
|
|
Trần Quang Khánh
|
V09.245
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Việt Thắng
|
VI10.420
|
GĐ Ban
|
|
|
|
Trần Thị Hoa
|
VII11.545
|
PTP
|
|
|
|
Mai Thị Ngọc
|
XIV19.2233
|
PGĐ Ban
|
|
|
|
Phạm Duy Thắng
|
III06127
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
III06090
|
GĐ Ban
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thùy Mây
|
VIII13.864
|
TĐV
|
|
|
|
Nghiêm Thị Bích Thuận
|
III06132
|
GĐ Ban
|
|
|
|
Vũ Lan Chi
|
VIII13.728
|
PGĐ Ban
|
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
III06139
|
PGĐ Ban
|
|
|
|
Đào Thị Phương
|
VIII13.910
|
PTGĐ
|
|
|
|
Vũ Duy
|
IX14.1069
|
PTGĐ
|
|
|
|
Đinh Việt Khánh
|
X15.1329
|
GĐ TT
|
|
|
|
Nguyễn Thị Nghĩa
|
VI10.399
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Hồng Thái
|
XIV19.2305
|
PGĐ TT
|
|
|
|
Lâm Thành Kiên
|
XIV19.2197
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Miền Nam - Công ty CP Định giá và
Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC
|
|
|
|
|
Nguyễn Thu Hằng
|
IV06178
|
PTGĐ, GĐ CN
|
|
|
|
|
Nguyễn Lê Thu Hà
|
VII11.524
|
PGĐ CN
|
|
|
|
Chi nhánh Hải Phòng - Công ty CP Định giá
và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC
|
|
|
|
|
Nguyễn Xuân Chung
|
VII11.479
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Trần Hữu Thi
|
06154
|
PGĐ CN
|
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Tú
|
X15.1438
|
TP
|
|
|
|
|
Phạm Duy Tiến
|
XI16.1625
|
TP
|
|
|
|
|
Phùng Hải Nam
|
XII17.1797
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Bắc Trung Bộ - Công ty CP Định
giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC
|
|
|
|
|
Dương Long Khánh
|
VII11.574
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Lê Đình Lực
|
XII17.1784
|
PGĐ CN
|
2
|
002/TĐG
|
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Thọ
|
06082Đ1
|
CT HĐQT, TGĐ
|
|
|
|
Trương Văn Ri
|
06077Đ1
|
PTGĐ
|
|
|
|
Đào Vũ Thắng
|
IV06208
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Vũ Trường Giang
|
XII17.1707
|
PTGĐ
|
|
|
|
Trà Huỳnh Thanh Trúc
|
XII17.1876
|
PTGĐ
|
|
|
|
Đặng Thị Tâm
|
XI16.1597
|
GĐ Ban
|
|
|
|
Nguyễn Hoàng Thanh
|
V09.279
|
PGĐ CN
|
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết Anh
|
VIII13.715
|
PGĐ CN
|
|
|
|
Nguyễn Văn Vốn
|
VI10.448
|
GĐ CN
|
|
|
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
V09.284
|
TĐV
|
|
|
|
Trịnh Thị Nhàn
|
VIII13.897
|
TĐV
|
|
|
|
Hồ Xuân Giao
|
XIV19.2151
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Quốc Toàn
|
XIV19.2287
|
TĐV
|
|
|
|
Huỳnh Ngọc Phát Tài
|
XIV19.2273
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Điệp
|
XIV19.2140
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định
giá Miền Nam tại Nghệ An
|
|
|
|
|
Nguyễn Cảnh Sơn
|
IV06.321
|
PTGĐ, GĐ CN
|
|
|
|
|
Hồ Công Hiếu
|
VI10.364
|
PGĐ CN
|
|
|
|
|
Trần Thị Mộng Thu
|
XIII18.2060
|
PGĐ CN
|
|
|
|
|
Đinh Tuấn Đức
|
XIV19.2144
|
TĐV
|
3
|
005/TĐG
|
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam
Bộ
|
|
|
|
|
Trương Thị Hồng Đang
|
VII11.508
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Minh Diệp Thảo
|
X15.1402
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Đình Kiều Lam
|
VII11.582
|
TP
|
|
|
|
Huỳnh Mỹ Hương
|
VII11.557
|
PP
|
4
|
008/TĐG
|
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam
Bộ - SIAC
|
|
|
|
|
Lê Thanh Thy
|
III06133
|
TGĐ
|
|
|
|
Tô Công Thành
|
06081Đ1
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Phú Trí
|
V09.296
|
PTGĐ
|
|
|
|
Lê Phú Thái
|
XIV19.2304
|
PTGĐ
|
|
|
|
Trần Thanh Nhàn
|
VIII13.896
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Thanh Hóa - Công ty CP Thông tin
và Thẩm định giá Tây Nam Bộ - SIAC
|
|
|
|
|
Trịnh Ngọc Anh
|
III06088
|
PTGĐ; GĐ CN
|
|
|
|
|
Nguyễn Xuân Vinh
|
VI10.445
|
PGĐ CN
|
5
|
009/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Đồng Nai
|
|
|
|
|
|
Hồ Hữu Châu
|
I05005
|
TGĐ
|
|
|
|
Đặng Xuân Long
|
IV06191
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Mạnh Hà
|
IX14.1101
|
PGĐ
|
|
|
|
Lê Thị Bích Hải
|
VIII13.766
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Hồng Thoại
|
X15.1414
|
PP
|
|
|
|
Lê Hoàng Bảo Long
|
X15.1341
|
PP
|
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Đồng Nai - Chi
nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
|
|
|
|
Lê Công Cường
|
XI16.1463
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Long
|
VIII13.853
|
PP
|
6
|
010/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Thế Kỷ
|
|
|
|
|
|
Phạm Thanh Hưng
|
IV06184
|
CT HĐQT, GĐ CL
|
|
|
|
Đỗ Thị Thanh Huyền
|
XIV19.2186
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Trung Vũ
|
IV06214
|
TĐV
|
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ - Chi nhánh
tại Hà Nội
|
|
|
|
|
|
Văn Hồng Sơn
|
XI16.1593
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Vũ Thanh Tùng
|
XI16.1653
|
TĐV
|
|
|
|
|
Vũ Thị Minh
|
XI16.1553
|
TĐV
|
|
|
|
|
Lưu Quang Tùng
|
XI16.1648
|
TĐV
|
|
|
|
|
Mai Đức Thành
|
XII17.1840
|
TĐV
|
|
|
|
|
Nguyễn Tuấn Sơn
|
X15.1395
|
TĐV
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Phong
|
XIII18.2025
|
TĐV
|
|
|
|
|
Lương Trọng Hoàng
|
XIII18.1969
|
TĐV
|
|
|
|
|
Trần Tiến Lập
|
XII17.1775
|
TĐV
|
|
|
|
|
Nguyễn Tùng Lâm
|
XI16.1533
|
TĐV
|
|
|
|
|
Trần Việt Hà
|
XIV19.2153
|
TĐV
|
|
|
|
|
Vũ Thị Quỳnh Phương
|
XIV19.2254
|
TĐV
|
|
|
|
|
Phạm Thùy Linh
|
XIV19.2213
|
TĐV
|
|
|
|
|
Đinh Mạnh Cường
|
IX14.1062
|
TĐV
|
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ - Chi nhánh
tại TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
Đặng Thị Như Anh
|
X15.1233
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Võ Thị Minh Thư
|
XIII18.2062
|
TĐV
|
|
|
|
|
Nguyễn Khắc Khương
|
XIII18.1994
|
TĐV
|
|
|
|
|
Tô Chí Vinh
|
XII17.1899
|
TĐV
|
|
|
|
|
Nguyễn Bùi Hoàng Quân
|
XIV19.2258
|
TĐV
|
|
|
|
|
Huỳnh Đức Trung
|
XIV19.2338
|
TĐV
|
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ - Chi nhánh
tại Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
Phan Thị Thanh Hà
|
XIII18.1951
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Nguyễn Ngô Trình
|
XI16.1635
|
TĐV
|
7
|
011/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá AVALUE Việt Nam
|
|
|
|
|
Nguyễn Huy Tiến
|
II05059
|
CT HĐQT, GĐ
|
|
|
|
Đặng Quốc Dũng
|
VIII13.744
|
PGĐ
|
|
|
|
Hoàng Thân Duy
|
XII17.1689
|
TĐV
|
|
|
|
Hoàng Thị Thanh Bình
|
XII17.1673
|
TĐV
|
|
|
|
Phan Thị Lệ Tuyên
|
X15.1442
|
TĐV
|
|
|
|
Bùi Đức Kiên
|
XII17.1769
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Hồng Quân
|
XIV19.2259
|
TĐV
|
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Avalue Việt Nam -
Chi nhánh Nghệ An
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
VIII13.972
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thắm
|
XIV19.2319
|
TĐV
|
8
|
012/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Sài Gòn
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Diệu Vi
|
IX14.1228
|
CT HĐTV, GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Văn Anh
|
II05028
|
PCT HĐTV
|
|
|
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
VI10.374
|
PCT HĐTV
|
|
|
|
Lê Lực Quang
|
XII17.1821
|
PGĐ
|
|
|
|
Chi nhánh tại Hà Nội - Công ty TNHH Thẩm định
giá Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hoa
|
VI10.365
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Phạm Chí Tuân
|
XIV19.2290
|
TĐV
|
|
|
|
|
Đặng Anh Đức
|
XIV19.2142
|
TĐV
|
9
|
013/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá E XIM
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Ngọc Châu
|
II05032
|
TGĐ
|
|
|
|
Lê Kiều Trang
|
VIII13.1009
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Phước Minh
|
XI16.1552
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Công Nhiên
|
XII17.1811
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Lộc Phước
|
XIV19.2247
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Văn Hoàng Thanh
|
XIV19.2309
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá EXIM Khu
vực phía Bắc
|
|
|
|
|
|
Trần Đức Đông
|
IX14.1093
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Đặng Thanh Hải
|
X15.1284
|
TĐV
|
10
|
014/TĐG
|
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC
|
|
|
|
|
Ngô Đức Đoàn
|
IX14.1091
|
CT HĐTV
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
IX14.1216
|
TGĐ
|
|
|
|
Vũ Xuân Biển
|
VI10.334
|
PTGĐ
|
|
|
|
Cát Thị Hà
|
VII11.517
|
PTGĐ
|
|
|
|
Phạm Xuân Thái
|
II05058
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Ngọc Lân
|
VI10.386
|
PTGĐ
|
|
|
|
Hoàng San
|
I05023
|
TP
|
|
|
|
Vũ Quý Cường
|
II05034
|
TP
|
|
|
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
VI10.325
|
TP
|
|
|
|
Nguyễn Ngọc Dương
|
VII11.505
|
PP
|
|
|
|
Vũ Xuân Tùng
|
VII11.691
|
TP
|
|
|
|
Nguyễn Quang Huy
|
V09.243
|
GĐ Ban
|
|
|
|
Trần Duy Toàn
|
XI16.1630
|
PGĐ Ban
|
|
|
|
Đoàn Thị Thúy
|
X15.1420
|
TP
|
|
|
|
Ngô Hoàng Hà
|
IX14.1100
|
PP
|
|
|
|
Hà Văn Xuyên
|
X15.1452
|
PP
|
|
|
|
Nguyễn Trường Minh
|
IX14.1154
|
PP
|
|
|
|
Nguyễn Đức Trọng
|
XII17.1874
|
PP
|
|
|
|
Trần Việt Anh
|
XII17.1666
|
TP
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Hưng
|
XIII18.1980
|
PP
|
|
|
|
Hà Tiến Sỹ
|
XIV19.2272
|
PGĐ CN
|
|
|
|
Nguyễn Viết Sơn
|
XIV19.2271
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
XIV19.2269
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Xuân Chiến
|
XIII18.1917
|
TĐV
|
11
|
016/TĐG
|
Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá VCHP
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hiền
|
II05041
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
X15.1247
|
PTGĐ
|
|
|
|
Phí Thị Mai
|
VI10.394
|
PTGĐ
|
|
|
|
Bùi Văn Thành
|
XII17.1842
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Trang
|
VII11.673
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Thị Thu Huyền
|
VII11.570
|
PTGĐ
|
|
|
|
Đặng Thái Sơn
|
XIII18.2042
|
TĐV
|
|
|
|
Phan Thu Hà
|
XIII18.1953
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thu Trang
|
XIII18.2077
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá
VCHP (Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Nguyễn Ái Việt
|
IX14.1230
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Nguyễn Đức Chử
|
XII17.1678
|
TĐV
|
12
|
017/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá IVC Việt Nam
|
|
|
|
|
Phan Vân Hà
|
II05039
|
CT HĐQT, TGĐ
|
|
|
|
Lê Hoàng Dũng
|
VII11.495
|
GĐ TĐ
|
|
|
|
Nguyễn Quỳnh Trang
|
VIII13.1010
|
GĐ TĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
X15.1235
|
TP
|
|
|
|
Nguyễn Thu Thủy
|
VII11.665
|
TĐV
|
|
|
|
Hoàng Khánh Nga
|
VIII13.878
|
TĐV
|
13
|
018/TĐG
|
Công ty TNHH Tư vấn và Kiểm toán Quốc tế
|
|
|
|
|
Nguyễn Bá An
|
III06087
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Văn Thọ
|
IX14.1202
|
PGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
VIII18.1934
|
PGĐ
|
|
|
|
Mai Anh Sơn
|
VIII13.937
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Văn Hòa
|
XI16.1506
|
TĐV
|
14
|
019/TĐG
|
Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn
|
|
|
|
|
Nguyễn Xuân Trường
|
IX14.1224
|
CT HĐQT, TGĐ
|
|
|
|
Lê Quang Vinh
|
X15.1447
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Kiều Mỵ Lan Hương
|
VII11.560
|
PTGĐ
|
|
|
|
Lê Thị Hải Vân
|
IX14.1227
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Giám định Thẩm định
Sài Gòn tại Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
Kiều Quốc Trung
|
X15.1434
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Tiến
|
XI16.1628
|
TĐV
|
15
|
020/TĐG
|
Công ty CP Thương mại Dịch vụ và Tư vấn Hồng Đức
|
|
|
|
|
Huỳnh Hồng Đức
|
V09.230
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Tăng Đông
|
VII11.511
|
PGĐ
|
|
|
|
Lê Phương Đông
|
XII17.1703
|
PGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Ngọc Oánh
|
XII17.1816
|
PGĐ
|
|
|
|
Đồng Hoàng Hiệp
|
XIV19.2173
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Trương Hà Thanh
|
XIV19.2312
|
TĐV
|
16
|
021/TĐG
|
Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động
sản DATC
|
|
|
|
|
Đinh Quang Vũ
|
06161
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Đức Hòa
|
XI16.1504
|
PTGĐ
|
|
|
|
Đỗ Xuân Nam
|
IV06196
|
PTGĐ
|
|
|
|
Trần Thị Lan Phương
|
III06122
|
TB
|
|
|
|
Đặng Xuân Trường
|
IX14.1223
|
TĐV
|
|
|
|
Phùng Hải Vinh
|
IX14.1229
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Minh Quang
|
X15.1381
|
TĐV
|
|
|
|
Đỗ Quang Hưng
|
XIII18.1978
|
Phó Ban
|
|
|
|
Trần Hữu Nho
|
XIV19.2239
|
Phó Ban
|
|
|
|
Phạm Quốc Triệu
|
XIV19.2336
|
TĐV
|
|
|
|
Đặng Xuân Toàn
|
XII17.1867
|
TB
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về
Tài sản - Bất động sản DATC tại TP Huế
|
|
|
|
|
Hồ Văn Phương
|
V09.270
|
PGĐ CN
|
|
|
|
|
Trần Thị Thu Thủy
|
IV06213
|
TĐV
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Hiền
|
VI10.362
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh Công ty CP Tư
vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC
|
|
|
|
|
Trần Ngọc Linh
|
III06109
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Phan Văn Sĩ
|
VII11.639
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về
Tài sản - Bất động sản DATC tại TP Đà Nẵng
|
|
|
|
|
Phạm Minh Tuấn
|
06158
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Hoàng Thị Ngọc
|
VII11.611
|
TĐV
|
17
|
025/TĐG
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định EXIMVAS
|
|
|
|
|
Phạm Văn Phú
|
VIII13.909
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Ngọc Tỏa
|
VIII13.953
|
PTGĐ
|
|
|
|
Bùi Thị Ngọc Thảo
|
VIII13.982
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Văn Khánh
|
XIII18.2109
|
TĐV
|
18
|
026/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Nam Việt
|
|
|
|
|
Nguyễn Hải Linh
|
VIII13.848
|
GĐ
|
|
|
|
Lê Huy Long
|
IX14.1145
|
PGĐ
|
|
|
|
Lê Quốc Trung
|
IX14.1221
|
PGĐ
|
|
|
|
Lê Thị Thu Hiền
|
IX14.1113
|
PGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Văn Huy
|
IX14.1128
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Đức Bảo
|
XIV19.2116
|
TĐV
|
19
|
027/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Vạn An
|
|
|
|
|
Nguyễn Phạm Thái Bình
|
XII17.1672
|
TGĐ
|
|
|
|
Phạm Thị Mai Thanh
|
VI10.422
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng
|
XII17.1739
|
TĐV
|
|
|
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Vạn An -
Chi nhánh tại TP Đà Nẵng
|
|
|
|
|
Nguyễn Thiện Hòa
|
I05015
|
PTGĐ, GĐ CN
|
|
|
|
|
Vương Hoàng Liêm
|
III06108
|
PGĐ
|
20
|
028/TĐG
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Trung Tín
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hương Linh Thoại
|
X15.1413
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Hữu Thuần
|
XI16.1617
|
CT HĐQT, PGĐ
|
|
|
|
Trần Văn Thuận
|
X15.1418
|
TĐV
|
|
|
|
Đặng Ngọc Hiền
|
X15.1291
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Mỹ Hạnh
|
XIII18.1957
|
TĐV
|
21
|
029/TĐG
|
Công ty TNHH Giám định & Thẩm định giá
Thương Tín
|
|
|
|
|
Trần Vũ Khang
|
V09.244
|
CT HĐTV
|
|
|
|
Võ Tấn Dũng
|
IX14.1082
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Quốc Hùng
|
X15.1309
|
TP
|
|
|
|
Lâm Quốc Tiến
|
XII17.1864
|
PTGĐ
|
|
|
|
Lê Thị Phương
|
XII17.1818
|
TP
|
22
|
030/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân
|
|
|
|
|
Võ Xuân An
|
IX14.1039
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Anh Thu
|
IV06212
|
TĐV
|
|
|
|
Mai Xuân Khoa
|
XII17.1768
|
Quyền GĐ ĐH
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng
Quân
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Hữu Dương
|
VII11.504
|
PTGĐ, GĐ CN
|
|
|
|
|
Phạm Vân Anh
|
XII17.1665
|
TĐV
|
|
|
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân - Chi
nhánh Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Trâm
|
X15.1431
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Lê Thị Thịnh
|
VIII13.990
|
TP
|
23
|
031/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Việt Nam
|
|
|
|
|
Trần Quốc Tuấn
|
III06137
|
TGĐ
|
|
|
|
Bùi Trần Việt
|
III06140
|
GĐ
|
|
|
|
Đỗ Chí Công
|
VI10.338
|
PGĐ
|
|
|
|
Lương Sơn Hà
|
VII11.522
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Đông Hải
|
VIII13.767
|
TĐV
|
|
|
|
Phan Tuấn Nam
|
X15.1356
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Trọng Tuấn Phương
|
XII17.1820
|
TĐV
|
|
|
|
Đỗ Trần Trung Kiên
|
XIV19.2196
|
TĐV
|
|
|
|
Ngô Anh Tuấn
|
XIII18.2086
|
TĐV
|
24
|
033/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn APEC
|
|
|
|
|
Đỗ Ngọc Hóa
|
IV06179
|
GĐ
|
|
|
|
Lữ Thị Hoa
|
VIII13.797
|
PGĐ
|
|
|
|
Đỗ Văn Toàn
|
VII11.669
|
TP
|
|
|
|
Mai Quang Hợp
|
VI10.371
|
PGĐ
|
|
|
|
Trần Ngọc Minh
|
IV06194
|
TĐV
|
25
|
034/TĐG
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định Á Âu
|
|
|
|
|
Phan Hương Giang
|
VII11.515
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Như Hoa
|
XII17.1730
|
PTGĐ
|
|
|
|
Ngô Thị Thủy Liên
|
IV06187
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Giám định và Thẩm định
Á Âu - (TP Hà Nội)
|
|
|
|
|
|
Ngô Cao Tùng
|
VII11.688
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Phạm Duy Hiển
|
XII17.1726
|
TĐV
|
26
|
035/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định ASIAN
|
|
|
|
|
|
Đỗ Thị Yến
|
V09.322
|
TGĐ
|
|
|
|
Vũ Đức Oai
|
VIII13.901
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Thị Thanh Huế
|
VII11.551
|
TĐV
|
|
|
|
Công ty CP Thẩm định ASIAN Chi nhánh Hà Nội
|
|
|
|
|
|
Lê Anh Tuấn
|
XI16.1642
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Huyền
|
XI16.1515
|
TĐV
|
27
|
036/TĐG
|
Công ty TNHH Tư vấn GNT Việt Nam
|
|
|
|
|
Đoàn Thị Hồng Hải
|
VIII13.765
|
CT HĐTV
|
|
|
|
Vũ Trường Giang
|
VII11.516
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thành Nam
|
VIII13.873
|
PGĐ
|
28
|
037/TĐG
|
Công ty TNHH Định giá CIMEICO
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Bá Đại
|
XII17.1694
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Quyên
|
VI10.411
|
TĐV
|
|
|
|
Phí Thị Thu Hiền
|
VII11.539
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Văn Hùng
|
XII17.1744
|
TĐV
|
|
|
|
Vũ Anh Tuấn
|
XIII18.2087
|
TĐV
|
29
|
039/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định Giám định Cửu Long
|
|
|
|
|
Trần Văn Hoài
|
III06101
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Phúc Hậu
|
X15.1290
|
PTGĐ
|
|
|
|
Đỗ Quốc Viết
|
XI16.1654
|
GĐ CN
|
|
|
|
Phan Lâm Huy
|
XII17.1749
|
TP
|
|
|
|
Phan Đình Thanh
|
XIV19.2310
|
PP
|
30
|
040/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Duy Nhân
|
V09.266
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Quốc Tiến
|
XIV19.2281
|
PGĐ
|
|
|
|
Trương Thị Hồng
|
06.217Đ1
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Thị Kiều Chi
|
XIII18.1916
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
XIII18.1903
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Hà Nội - Công ty CP Thẩm định giá
Việt Tín
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Đức Hạnh
|
XI16.1493
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Nguyễn Trung Nhớ
|
XII17.1812
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Quảng Ngãi - Công ty CP Thẩm định
giá Việt Tín
|
|
|
|
|
|
Lê Ngọc Hoài Văn
|
VIII13.1024
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Trương Thị Phận
|
XIV19.2241
|
TĐV
|
31
|
041/TĐG
|
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá ATC
|
|
|
|
|
Lê Thành Công
|
II05033
|
CT HĐTV
|
|
|
|
Vũ Thế Hùng
|
X15.1310
|
TGĐ
|
|
|
|
Phan Thanh Quân
|
VIII13.925
|
PTGĐ
|
|
|
|
Lê Trung
|
X15.1435
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
VIII13.940
|
TP
|
|
|
|
Tạ Quốc Huy
|
IX14.1129
|
TP
|
32
|
043/TĐG
|
Công ty TNHH Hãng kiểm toán và Định giá ASCO
|
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Khiết
|
VI10.380
|
TGĐ
|
|
|
|
Lê Đức Lương
|
VII11.598
|
PTGĐ
|
|
|
|
Đào Thanh Tú
|
VIII13.960
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Ngọc Tuyến
|
VIII13.967
|
PTGĐ
|
|
|
|
Phạm Thị Tố Loan
|
VI10.391
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Thị Minh Phương
|
VIII13.919
|
TĐV
|
|
|
|
Đặng Minh Thu
|
VIII13.994
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Viết Hành
|
IX14.1108
|
TĐV
|
|
|
|
Đặng Hiền Lương
|
X15.1345
|
TĐV
|
|
|
|
Chu Thị Mai
|
X15.1347
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Huy Khải
|
XI16.1527
|
TĐV
|
|
|
|
Vũ Thị Tâm
|
XI16.1599
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Quốc Trung
|
XI16.1637
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Quốc Hoan
|
XII17.1733
|
TĐV
|
|
|
|
Doãn Văn Tỉnh
|
XII17.1865
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Anh Tuấn
|
XII17.1886
|
TĐV
|
|
|
|
Phan Đình Dũng
|
XIII18.1931
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Hoàng Thanh
|
XIII18.2047
|
PTP
|
|
|
|
Công ty TNHH Kiểm toán ASCO - Chi nhánh Thẩm
định giá Miền Nam
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Thắng
|
X15.1408
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Nguyễn Lê Hữu Hà
|
X15.1279
|
TĐV
|
|
|
|
Công ty TNHH Kiểm toán ASCO - Chi nhánh miền
Bắc
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thành Tuấn
|
XIII18.2089
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Lê Tuấn Quang
|
XI16.1587
|
TĐV
|
|
|
|
Công ty TNHH Kiểm toán ASCO - Chi nhánh tại
thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
Đặng Trần Kiên
|
XIV19.2195
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Hứa Thoại Quyên
|
XIV19.2261
|
TĐV
|
33
|
044/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Indochina
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Phong
|
VI10.405
|
GĐ
|
|
|
|
Phạm Thái Bình
|
VII11.472
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Thanh Tú
|
X15.1437
|
TĐV
|
34
|
045/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Bắc Việt
|
|
|
|
|
Trần Thị Thu Hằng
|
IX14.1112
|
GĐ
|
|
|
|
Từ Văn Hoàng
|
XIII18.1970
|
PGĐ
|
|
|
|
Tạ Huy Đăng
|
V09.228
|
TĐV
|
|
|
|
Bùi Tiến Cường
|
XIV19.2124
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Văn Long
|
XIV19.2216
|
TĐV
|
35
|
047/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Thương Tín
|
|
|
|
|
Nguyễn Hoàng Hưng
|
IV06183
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Viết Phúc
|
V09.311
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
XIII18.2066
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Võ Lê Thanh
|
XIV19.2313
|
TĐV
|
36
|
048/TĐG
|
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá HK
|
|
|
|
|
Trần Mạnh Khang
|
VI10.379
|
GĐ
|
|
|
|
Từ Quang Hà
|
VII11.527
|
CT HĐTV, PGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Huệ
|
XI16.1512
|
TĐV
|
37
|
049/TĐG
|
Công ty TNHH Đầu tư Dịch vụ Thẩm định giá Đông
Á
|
|
|
|
|
Hoàng Trọng Hùng
|
IV06182
|
GĐ, GĐ CN
|
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
XIII18.1902
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hương Lan
|
VII11.583
|
TP
|
|
|
|
Công ty TNHH Đầu tư Dịch vụ Thẩm định giá
Đông Á - Chi nhánh thành phố Cần Thơ
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Phương Ly
|
XIII18.2007
|
PGĐ CN
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Nhạn
|
VII11.616
|
TĐV
|
38
|
050/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và Đại lý thuế Việt
Nam
|
|
|
|
|
Nguyễn Tuấn Duy
|
VI10.352
|
CT HĐTV, TGĐ
|
|
|
|
Phạm Thị Thu Hương
|
XIII18.1982
|
GĐ khối
|
|
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
|
XIII18.1906
|
PGĐ khối
|
|
|
|
Lê Thị Tuyết
|
VIII13.969
|
TĐV
|
|
|
|
Mai Văn Trọng
|
IX14.1220
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thu Trang
|
XIII18.2076
|
TĐV
|
|
|
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và Đại lý thuế
Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội
|
|
|
|
|
Hoàng Ngọc Thượng
|
XII17.1862
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Phạm Trần Quý
|
XIII18.2035
|
TĐV
|
39
|
051/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Việt Thanh
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
IX15.1427
|
GĐ
|
|
|
|
Đặng Văn Dũng
|
VII11.490
|
TĐV
|
|
|
|
Tống Phước Hòa
|
VII11.547
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Thị Việt Phương
|
X15.1376
|
TĐV
|
|
|
|
Lương Quang Huy
|
XIV19.2184
|
TĐV
|
40
|
053/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Xây
dựng Thế hệ mới
|
|
|
|
Nguyễn Công Tiến
|
I05025
|
CT HĐQT, TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng
|
VII11.548
|
PTGĐ
|
|
|
|
Hồ Nguyễn Ngọc Phương
|
IX14.1177
|
PTGĐ
|
|
|
|
Hồ Ngọc Tuấn
|
06085Đ1
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Phương
|
IX14.1180
|
TĐV
|
41
|
055/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá AAA
|
|
|
|
|
|
Phạm Đình Huy
|
VIII13.818
|
TGĐ
|
|
|
|
Đào Tiến Đạt
|
VIII13.755
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
XIII18.1967
|
TĐV
|
42
|
056/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá MHD
|
|
|
|
|
|
Trần Khánh Du
|
IX14.1068
|
CT HĐTV, GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Lê Hà
|
VII11.523
|
PGĐ
|
|
|
|
Hồ Bình Minh
|
IX14.1153
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Minh Tuấn
|
VIII13.957
|
TĐV
|
|
|
|
Phan Nguyên Uyên Hạ
|
X15.1283
|
GĐ CN
|
|
|
|
Lê Ngọc Ánh
|
XII17.1669
|
TĐV
|
|
|
|
Phan Thị Hiền Nhân
|
XI16.1564
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Uyên
|
XIV19.2343
|
TĐV
|
|
|
|
Đoàn Khắc Anh Dũng
|
XII17.1687
|
TĐV
|
|
|
|
Mai Thị Tú Trinh
|
XIII18.2079
|
TĐV
|
|
|
|
Mai Xuân Nhật
|
XII17.1810
|
TĐV
|
43
|
057/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Tài sản Vĩnh Phúc
|
|
|
|
|
Trần Trung Học
|
06147
|
CT HĐQT, GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Văn Chiến
|
VII11.476
|
PGĐ
|
|
|
|
Trần Đức Hạnh
|
VIII13.780
|
PGĐ
|
44
|
058/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn EOI - Việt
Nam
|
|
|
|
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
VII11.578
|
GĐ
|
|
|
|
Trương Bá Thuận
|
VII11.658
|
CT HĐTV
|
|
|
|
Nguyễn Hữu Nhân
|
XIV19.2235
|
TĐV
|
|
|
|
Võ Tố Uyên
|
XIII18.2097
|
TĐV
|
45
|
060/TĐG
|
Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán
và Kiểm toán Nam Việt
|
|
|
|
Nguyễn Minh Tiến
|
VIII13.949
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan
|
X15.1333
|
CT HĐTV
|
|
|
|
Nguyễn Ngọc Tuấn
|
VI10.435
|
PGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Hoàng Hồ Nam
|
X15.1354
|
TĐV
|
|
|
|
Tạ Văn Dương
|
XII17.1693
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài
chính Kế toán và Kiểm toán Nam Việt
|
|
|
|
|
Bùi Ngọc Vương
|
VI10.450
|
PGĐ
|
|
|
|
|
Bùi Ngọc Hà
|
VIII13.759
|
PP
|
|
|
|
|
Mai Thị Trinh
|
XIV19.2337
|
TĐV
|
46
|
061/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long
- T.D.K
|
|
|
|
|
Từ Quỳnh Hạnh
|
VIII13.779
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Quý Trọng
|
XII17.1875
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Ngọc Thường
|
XIII18.2064
|
TĐV
|
|
|
|
Từ Quang Sáng
|
XIII18.2038
|
TĐV
|
|
|
|
Khuất Hữu Thành
|
XIII18.2052
|
TĐV
|
|
|
|
Hoàng Anh Dũng
|
VIII13.745
|
PTGĐ
|
|
|
|
Phạm Văn Thanh
|
III06128
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hiền
|
XIV19.2168
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Định
giá Thăng Long - T.D.K
|
|
|
|
|
Đào Ngọc Hoàng
|
VI10.369
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Dương Thị Hằng
|
VIII13.782
|
TĐV
|
47
|
063/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Bảo Tín
|
|
|
|
|
Nguyễn Trương Ngọc Cương
|
VIII13.737
|
GĐ
|
|
|
|
Văn Tuyết Ngân
|
III06115
|
TĐV
|
|
|
|
Chu Việt Khánh
|
XII17.1766
|
TĐV
|
|
|
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Bảo Tín - Chi
nhánh tại Khánh Hòa
|
|
|
|
|
|
Hà Đức Nghĩa
|
XIV19.2230
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Đặng Ngọc Hà
|
X15.1278
|
TĐV
|
48
|
064/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Việt Nam
|
|
|
|
|
Phạm Hà Minh
|
IX14.1156
|
CT HĐQT, TGĐ
|
|
|
|
Bùi Thị Thùy Hân
|
VIII13.787
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Thị Phương Anh
|
XIII18.1905
|
TĐV
|
|
|
|
Cao Kim Ngân
|
IX14.1163
|
TĐV
|
|
|
|
Hoàng Phạm Quốc Việt
|
XIII18.2103
|
TĐV
|
49
|
066/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Hải Phòng
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Ngọc Phan
|
VIII13.904
|
GĐ
|
|
|
|
Đoàn Tiến Đức
|
VI10.344
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Thùy
|
XII17.1859
|
TĐV
|
50
|
067/TĐG
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt
Nam
|
|
|
|
|
Đặng Trọng Nghĩa
|
IV06201
|
GĐ ĐH
|
|
|
|
Trần Lê Mạnh Hùng
|
XIII18.1973
|
PGĐ ĐH
|
|
|
|
Nguyễn Xuân Tiên
|
XIV19.2279
|
CT HĐQT, PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Phúc Dũng
|
IX14.1076
|
PTGĐ
|
|
|
|
Đỗ Anh Tuấn
|
XII17.1883
|
PTGĐ
|
|
|
|
Bùi Việt Linh
|
VIII13.847
|
TĐV
|
|
|
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản
Việt Nam - Chi nhánh Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
Nguyễn Hoàng Hải
|
XIV19.2155
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Nguyễn Tri Tâm
|
X15.1397
|
PGĐ CN
|
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Nhật
|
XIV19.2237
|
TĐV
|
51
|
068/TĐG
|
Công ty TNHH Giám định Thẩm định Vimexcontrol
|
|
|
|
|
Phạm Xuân Phúc
|
X15.1375
|
CT HĐTV, TGĐ
|
|
|
|
Bùi Quốc Nam
|
XI16.1556
|
PGĐ
|
|
|
|
Phạm Thị Thùy Linh
|
X15.1339
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Nam Hải
|
V09.237
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Văn Tuấn
|
XII17.1889
|
TĐV
|
52
|
069/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán Nhân Tâm Việt
|
|
|
|
|
Lưu Thị Thúy Anh
|
VIII13.713
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Thanh
|
VI10.421
|
PTGĐ
|
|
|
|
Đào Duy Hưng
|
XIII18.1976
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Văn Tân
|
X15.1398
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
XII17.1757
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
XIII18.1959
|
TĐV
|
|
|
|
Vũ Thị Thiết
|
XIII18.2055
|
TĐV
|
53
|
072/TĐG
|
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Phương
Nam
|
|
|
|
|
Trịnh Hồng Thịnh
|
IV06210
|
GĐ
|
|
|
|
Huỳnh Nữ Ngọc Diệp
|
XII17.1679
|
PGĐ
|
|
|
|
Dương Thanh Bình
|
VI10.336
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Phương Ngọc
|
VI10.400
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Thị Lưu Liên
|
VII11.588
|
TĐV
|
54
|
074/TĐG
|
Công ty CP Dịch vụ thẩm định giá Việt Nam
|
|
|
|
|
Võ Anh Đức
|
VI10.345
|
TGĐ
|
|
|
|
Đinh Thị Hoài Anh
|
VIII13.709
|
TĐV
|
|
|
|
Vũ Thị Hoài Anh
|
VIII13.718
|
TĐV
|
55
|
075/TĐG
|
Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Đà Nẵng
|
|
|
|
|
Nguyễn Tấn Vàng
|
VIII13.1023
|
CT HĐQT, TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Phi Yến
|
VIII13.1035
|
PTGĐ
|
|
|
|
Võ Thị Tuyết Hoa
|
XII17.1731
|
PTGĐ
|
56
|
076/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá VNG Việt Nam
|
|
|
|
|
Đinh Thị Hà
|
XII17.1708
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Lịch
|
IX14.1141
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thùy
|
X15.1419
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Tiến
|
XI16.1627
|
TĐV
|
|
|
|
Vũ Thị Tuyết Mai
|
XI16.1546
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá VNG Việt
Nam tại Đà Nẵng
|
|
|
|
|
Phạm Ngọc Hữu
|
XIV19.2194
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Vũ Văn Thành
|
IX14.1193
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh - Công ty TNHH
Thẩm định giá VNG Việt Nam
|
|
|
|
|
Lê Minh Tiến
|
XII17.1863
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Trương Đức Hạnh
|
XII17.1717
|
TĐV
|
|
|
|
|
Trần Bích Ngọc
|
XI16.1559
|
TĐV
|
|
|
|
|
Ngô Học Khiêm
|
XIV19.2202
|
TĐV
|
|
|
|
|
Đặng Đức Quang
|
VII11.628
|
TĐV
|
57
|
077/TĐG
|
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Thành
Công
|
|
|
|
|
Nguyễn Quang Huyền
|
VIII13.821
|
GĐ
|
|
|
|
Vũ Quốc Hoàn
|
XII17.1734
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Văn Hướng
|
IX14.1134
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Phượng
|
X15.1380
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Miền Nam - Công ty TNHH Tư vấn và
Thẩm định giá Thành Công
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Bình
|
VII11.471
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Đỗ Xuân Hùng
|
XII17.1746
|
PGĐ CN
|
|
|
|
|
Trần Thị Hồng Loan
|
VII11.594
|
TĐV
|
|
|
|
|
Nguyễn Xuân Tiến
|
XIII18.2071
|
TĐV
|
58
|
078/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và Bất động sản Kim
Cương
|
|
|
|
|
Vũ Minh Cương
|
IX14.1061
|
CT HĐTV, GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
IX14.1099
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thương
|
XII17.1861
|
TĐV
|
59
|
079/TĐG
|
Công ty CP VINA SLC
|
|
|
|
|
|
Mai Đình Phương
|
VIII13.912
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
X15.1263
|
PGĐ
|
|
|
|
Mai Thị Loan
|
XI16.1537
|
PGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Phi Hùng
|
X15.1308
|
TĐV
|
|
|
|
Mai Thị Phượng
|
IX14.1182
|
TĐV
|
|
|
|
Ngô Việt Bách
|
X15.1239
|
TĐV
|
60
|
081/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán Quốc tế PNT
|
|
|
|
|
Khương Tất Thành
|
IX14.1192
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thế Anh
|
X15.1236
|
PGĐ
|
|
|
|
Chu Thái Hòa
|
XI16.1505
|
TĐV
|
61
|
083/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Việt
Nam
|
|
|
|
|
Nguyễn Minh Hải
|
I05012
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Sơn Thanh
|
VII11.648
|
PTGĐ
|
|
|
|
Lưu Quốc Thái
|
VI10.417
|
PTGĐ
|
|
|
|
Ngô Đạt Vinh
|
II05064
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Bảo Trung
|
VII11.677
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Viết Long
|
VII11.597
|
PTGĐ
|
|
|
|
Mai Quang Hiệp
|
VII11.540
|
TP
|
|
|
|
Trần Trí Dũng
|
VII11.501
|
PTGĐ
|
|
|
|
Lê Ngọc Khuê
|
II05046
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thành Công
|
VI10.339
|
TP
|
|
|
|
Đào Hưng Thịnh
|
VII11.655
|
PTP
|
|
|
|
Nguyễn Đình Các
|
VII11.474
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Thị Chúc
|
VIII13.730
|
PTP
|
|
|
|
Lê Thùy Dương
|
VIII13.754
|
KTT
|
|
|
|
Bùi Xuân Nguyên
|
X15.1363
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Mạnh Đức
|
XI16.1480
|
TĐV
|
|
|
|
Vũ Nguyễn Phong
|
XIII18.2024
|
TĐV
|
|
|
|
Bùi Quang Hợp
|
XIV19.2182
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán va Thẩm định
giá Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
Trần Thị My
|
VIII13.870
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Trần Hà Kiên
|
V09.248
|
TĐV
|
62
|
084/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội
|
|
|
|
|
Nguyễn Ngọc Tỉnh
|
III06134
|
CT HĐTV
|
|
|
|
Lê Văn Dò
|
III06089
|
TGĐ
|
|
|
|
Phạm Mạnh Viện
|
XII17.1898
|
TP
|
|
|
|
Nguyễn Thị Phấn
|
V09.268
|
TP
|
|
|
|
Đặng Ngọc Phấn
|
VIII13.905
|
PP
|
|
|
|
Nguyễn Thị Yến
|
XIII18.2106
|
TĐV
|
|
|
|
Đoàn Thị Hải Oanh
|
XIII18.2021
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Văn Hưng
|
VIII13.828
|
GĐ CN
|
|
|
|
Nguyễn Minh Tuệ
|
VI10.437
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán
Hà Nội
|
|
|
|
|
|
Phan Thế Linh
|
IX14.1142
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Phụng
|
I05022
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán
Hà Nội tại Thanh Xuân
|
|
|
|
|
Trần Văn Dũng
|
VII11.491
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Đỗ Mạnh Hà
|
VII11.518
|
TĐV
|
63
|
086/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Việt
|
|
|
|
|
Trương Quang Anh
|
I05003
|
GĐ
|
|
|
|
Ngô Phương Thảo
|
IX14.1196
|
CT HĐTV
|
|
|
|
Trần Quang Thụ
|
XII17.1855
|
PGĐ
|
|
|
|
Trịnh Thị Bích Liên
|
VI10.390
|
TĐV
|
|
|
|
Trương Nguyên Trang Thanh
|
VII11.646
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Quỳnh Anh
|
XI16.1454
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Việt
tại Hà Nội
|
|
|
|
|
|
Phan Minh Hạnh
|
V09.240
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Lê Thanh Nghị
|
I05021
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Phú Nhuận - Công ty TNHH Thẩm định
giá Đại Việt
|
|
|
|
|
|
Trần Việt Hùng
|
IX14.1126
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Trần Việt Hà
|
IX14.1102
|
TĐV
|
64
|
087/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính
Bưu điện
|
|
|
|
|
Vũ Tuấn Anh
|
VII11.465
|
GĐ
|
|
|
|
Đào Trọng Đức
|
IV06168
|
CT HĐQT
|
|
|
|
Dương Thu Hiền
|
VI10.363
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Thị Hồng Liên
|
V90.251
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Anh Tuấn
|
XIV19.2293
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Việt Dũng
|
XIV19.2134
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá và Đầu
tư Tài chính Bưu điện
|
|
|
|
|
|
Hồ Ngọc Hải
|
VI10.358
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Trần Đê
|
X15.1271
|
TĐV
|
|
|
|
|
Bùi Thị Thùy Hương
|
XII17.1762
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Miền Trung - Công ty CP Thẩm định
giá và Đầu tư tài chính Bưu điện
|
|
|
|
|
Đỗ Thị Hà
|
XIV19.2152
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Lê Văn Tùng
|
XIV19.2299
|
TĐV
|
|
|
|
|
Đinh Thị Hà
|
XIII18.1952
|
TĐV
|
65
|
088/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Năm Thành Viên
|
|
|
|
|
Nguyễn Minh Thạch
|
VIII13.974
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Quốc Tuấn
|
VII11.684
|
PGĐ
|
|
|
|
Đặng Phú Lộc
|
X15.1343
|
TĐV
|
|
|
|
Bùi Thanh Minh
|
XIII18.2011
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Nhớ
|
IX14.1171
|
TĐV
|
66
|
090/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Đông Á
|
|
|
|
|
|
Phan Hoàng Khiết
|
III06107
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Bốn
|
IV06165
|
PTGĐ, CT HĐQT
|
|
|
|
Phạm Kim Long
|
VIII13.854
|
TĐV
|
67
|
091/TĐG
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Quốc tế
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Dũng
|
V09.233
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
V09.239
|
TĐV
|
|
|
|
Bùi Thị Cẩm Ngọc
|
X15.1360
|
TĐV
|
68
|
092/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính
Đà Nẵng
|
|
|
|
|
Dương Thị Mỹ Lạng
|
V09.218
|
CT HĐQT, GĐ
|
|
|
|
Đặng Thị Ân Thịnh
|
06155
|
PGĐ
|
|
|
|
Tạ Thiên Nga
|
VI10.398
|
PGĐ
|
|
|
|
Phan Nguyễn Linh Đa
|
VI10.340
|
KTT
|
|
|
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
X15.1404
|
TP
|
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài
chính Đà Nẵng - Chi nhánh tại tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
Trần Vĩnh Ninh
|
XIII18.2020
|
PGĐ
|
|
|
|
|
Nguyễn Trần Lâm
|
XIII18.1998
|
TP
|
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài
chính Đà Nẵng - Chi nhánh phía Nam
|
|
|
|
|
Nguyễn Đình Thành
|
XIII18.2051
|
PP
|
|
|
|
|
Đỗ Ngọc Khoa
|
XIV19.2203
|
PP
|
69
|
093/TĐG
|
Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Quốc tế
|
|
|
|
|
Phùng Quang Hưng
|
IV06185
|
CT HĐQT
|
|
|
|
Vũ Cường
|
II05035
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Duy Đức
|
X15.1275
|
PTGĐ
|
|
|
|
Phan Bá Dương
|
XI16.1472
|
PTGĐ
|
|
|
|
Phùng Minh Anh
|
VI10.326
|
PTGĐ
|
|
|
|
Cù Thị Thu Nga
|
VIII13.877
|
GĐ Ban
|
|
|
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
XII17.1884
|
GĐ Ban
|
|
|
|
Hoàng Thị Quế Thu
|
IV06211
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Đức Nam
|
XII17.1796
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Quang Huy
|
XIV19.2185
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Trọng Nghĩa
|
XIV19.2232
|
TĐV
|
|
|
|
Trịnh Hoàng Liên
|
IV06188
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh - Công
ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Quốc tế
|
|
|
|
|
Lê Thanh Hải
|
II05040
|
TGĐ
|
|
|
|
|
Nguyễn Đình Thăng
|
VII11.644
|
TĐV
|
70
|
094/TĐG
|
Công ty CP Giám định - Thẩm định Đông Nam Á
|
|
|
|
|
Trần Hùng Mệnh
|
VII11.600
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
VII11.463
|
PGĐ
|
|
|
|
Lê Hải Lâm
|
VIII13.846
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Duy Thưởng
|
VII11.667
|
TĐV
|
71
|
096/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Việt
Nam
|
|
|
|
|
Tăng Hùng Dũng
|
IX14.1080
|
GĐ
|
|
|
|
Tăng Thái Bích Toàn
|
IX14.1209
|
PGĐ
|
|
|
|
Trần Thị Bích Trâm
|
VIII13.1018
|
TĐV
|
|
|
|
Tăng Thái Bích Thông
|
XIV19.2326
|
TĐV
|
|
|
|
Vũ Thành Trung
|
XIV19.2341
|
TĐV
|
72
|
097/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Độc lập
|
|
|
|
|
Lê Bá Tùng
|
VII11.687
|
CT HĐTV, GĐ
|
|
|
|
Vũ Thị Bích Vân
|
XII17.1897
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thành Long
|
III06111
|
TĐV
|
73
|
098/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Quảng Ninh
|
|
|
|
|
Nguyễn Huy Cường
|
IX14.1065
|
CT HĐQT, TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Mai
|
XIII18.2009
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Tiến Hưng
|
IX14.1131
|
PGĐ
|
|
|
|
Lê Thị Thu Trà
|
XI16.1632
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Thị Hà
|
XI16.1487
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
XIV19.2167
|
TĐV
|
74
|
099/TĐG
|
Công ty CP Định giá và Đầu tư Việt
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Đình Đề
|
IX14.1088
|
GĐ
|
|
|
|
Trần Quang Hưng
|
XI16.1519
|
PGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Trường Sơn
|
VIII13.941
|
TĐV
|
75
|
100/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Thuận Việt
|
|
|
|
|
Lương Trùng Dương
|
VII11.503
|
GĐ
|
|
|
|
Võ Thị Như Ý
|
VII11.707
|
PGĐ
|
|
|
|
Võ Thị Sáu
|
XIV19.2266
|
TĐV
|
76
|
102/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Châu Á
|
|
|
|
|
Vương Trung Dũng
|
VIII13.750
|
GĐ
|
|
|
|
Tạ Minh Phương
|
VIII13.917
|
CT HĐTV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hải Huế
|
VI10.372
|
PGĐ
|
|
|
|
Tạ Thanh Bình
|
V09.226
|
TĐV
|
|
|
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Châu Á -
Chi nhánh Tâm Việt
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Minh Tứ
|
XII17.1881
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Việt
|
XIV19.2348
|
TĐV
|
77
|
103/TĐG
|
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền
Trung
|
|
|
|
|
Nguyễn Đức Toàn
|
V09.294
|
TGĐ
|
|
|
|
Phạm Phi
|
VII11.622
|
PP
|
|
|
|
Huỳnh Ngọc Hùng
|
XI16.1517
|
TP
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định
giá Miền Trung tại Bình Định
|
|
|
|
|
Nguyễn Tấn Thương
|
V09.291
|
PTGĐ, GĐ CN
|
|
|
|
|
Trần Thanh Bảo
|
IX14.1049
|
TĐV
|
|
|
|
|
Nguyễn Tấn Bình
|
V09.224
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định
giá miền Trung tại Kon Tum
|
|
|
|
|
Bùi Văn Nhàn
|
VI10.403
|
PTGĐ, GĐ CN
|
|
|
|
|
Võ Tấn Định
|
XI16.1477
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định
giá miền Trung tại Đắk Lắk
|
|
|
|
|
Nguyễn Trung Kiên
|
X15.1323
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Nguyễn Anh Dũng
|
XI16.1468
|
TĐV
|
78
|
104/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Chuẩn Việt
|
|
|
|
|
Trần Quốc Tuấn
|
VII11.685
|
CT HĐTV, TGĐ
|
|
|
|
Trần Khánh Lâm
|
I05017
|
PTGĐ
|
|
|
|
Huỳnh Trúc Lâm
|
V09.249
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Nga
|
IV06199
|
TĐV
|
|
|
|
Phan Thị Thủy Tiên
|
V09.293
|
TĐV
|
79
|
105/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn Việt
|
|
|
|
|
Nguyễn Quốc Việt Tuấn
|
IX14.1212
|
GĐ
|
|
|
|
Phan Như Phong
|
III06120
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Minh Hoàng
|
XIV19.2179
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn
Việt tại Hà Nội
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
II05062
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Bùi Ngọc Hải
|
III06097
|
PP
|
80
|
106/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Đất Việt
|
|
|
|
|
Hoàng Lê Tuấn
|
III06136
|
GĐ
|
|
|
|
Phan Tiến Dũng
|
X15.1267
|
PGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
II05044
|
TĐV
|
81
|
107/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá AAFC
|
|
|
|
|
Mai Đình Lân
|
II05048
|
GĐ
|
|
|
|
Trần Công Bằng
|
VII11.467
|
PGĐ
|
|
|
|
Đặng Quốc Dũng
|
VII11.496
|
PGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hoàng Yến
|
VII11.706
|
PGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Tuấn Minh
|
VII11.604
|
TP
|
|
|
|
Hà Văn Hùng
|
VII11.552
|
TP
|
|
|
|
Lê Tiến Công
|
VIII13.732
|
PP
|
|
|
|
Vũ Thị Hồng Minh
|
IX14.1157
|
PP
|
|
|
|
Lê Huy Sơn
|
IX14.1188
|
TP
|
|
|
|
Lê Thị Thu Hiền
|
XI16.1499
|
PP
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hương
|
XI16.1524
|
TP
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thu
|
XI16.1615
|
TĐV
|
82
|
108/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán An Việt
|
|
|
|
|
|
Vũ Bình Minh
|
XI16.1549
|
TGĐ
|
|
|
|
Vũ Thị Hương Giang
|
II05038
|
PTGĐ
|
|
|
|
Dương Đình Ngọc
|
VI10.401
|
PTGĐ
|
|
|
|
Tạ Văn Việt
|
VII11.699
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thương
|
VIII13.1005
|
PTGĐ
|
|
|
|
Đỗ Dương Tùng
|
XI16.1647
|
PGĐ CN
|
83
|
110/TĐG
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá doanh nghiệp
|
|
|
|
|
Nguyễn Thế Phúc
|
III06119
|
TGĐ
|
|
|
|
Mạc Thanh Phương
|
XIV19.2249
|
PTGĐ
|
|
|
|
Đàm Ngọc Hưng
|
XI16.1518
|
TP
|
|
|
|
Chi nhánh Thẩm định giá và Đấu giá Việt Bắc-Công
ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Doanh nghiệp
|
|
|
|
|
Trần Mạnh Phong
|
X15.1373
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Nguyễn Mạnh Lân
|
II05047
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn và Thẩm định
giá Doanh nghiệp tại Hà Nội
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Tùng
|
XIII18.2092
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Vũ Văn Dũng
|
XIII18.1937
|
TĐV
|
84
|
111/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán CPA VIETNAM
|
|
|
|
|
Nguyễn Phú Hà
|
XI16.1489
|
CT HĐTV
|
|
|
|
Phan Huy Thắng
|
V09.278
|
PTGĐ
|
|
|
|
Phan Thanh Nam
|
V09.262
|
PTGĐ
|
|
|
|
Bùi Thị Thúy
|
VII11.662
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Mai Hoa
|
X15.1301
|
GĐ KT
|
|
|
|
Vũ Xuân Hùng
|
XII17.1747
|
TĐV
|
85
|
112/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Sài Gòn
Thái Dương
|
|
|
|
|
Nguyễn Phi Nhựt
|
VII11.620
|
TGĐ
|
|
|
|
Huỳnh Ngọc Phượng
|
XI16.1582
|
PP
|
|
|
|
Nguyễn Thái Nhật Tiên
|
VII11.668
|
PTGĐ
|
86
|
114/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính
Việt Nam
|
|
|
|
|
Vũ Chí Thành
|
VI10.423
|
CT HĐQT, TGĐ
|
|
|
|
Đỗ Khắc Hưởng
|
IX14.1135
|
PP
|
|
|
|
Nguyễn Tất Tùng
|
VII11.690
|
TĐV
|
87
|
116/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư VIC
|
|
|
|
|
Phạm Tuấn Hưng
|
XI16.1520
|
GĐ
|
|
|
|
Đỗ Thị Thanh Nga
|
IV06198
|
TĐV
|
|
|
|
Mai Linh
|
XIV19.2212
|
TĐV
|
88
|
119/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và Giám định Việt
Nam
|
|
|
|
|
Ngô Gia Cường
|
IV06318
|
GĐ
|
|
|
|
Phan Nguyễn Ngọc Hiệp
|
VII11.541
|
PGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Bình Minh
|
VIII13.866
|
PGĐ
|
89
|
120/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Nam Trung Bộ
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Kiểu
|
VII11.580
|
TGĐ
|
|
|
|
Lê Văn Đức
|
IV06169
|
PTGĐ
|
|
|
|
Lê Thị Ngọc Tuệ
|
IX14.1214
|
PTGĐ
|
90
|
121/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và Giám định Chân
trời mới
|
|
|
|
|
Võ Đình Dũng
|
IX14.1081
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Duy Cường
|
VII11.484
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Tư Hòa
|
X15.1302
|
TĐV
|
91
|
122/TĐG
|
Công ty TNHH Định giá và Kiểm toán Tư vấn Hà Nội
|
|
|
|
|
Đoàn Thu Thủy
|
VIII13.1000
|
GĐ
|
|
|
|
Đoàn Thu Nguyệt
|
X15.1365
|
PGĐ
|
|
|
|
Đoàn Lệ Hoa
|
X15.1298
|
TĐV
|
92
|
124/TĐG
|
Công ty TNHH Dịch vụ Tài chính và Thẩm định
giá VIETVALUE
|
|
|
|
Nguyễn Thị Kiều Oanh
|
XI16.1571
|
GĐ
|
|
|
|
Ngô Trường Sơn
|
VIII13.938
|
TĐV
|
|
|
|
Đinh Thị Đoan Trang
|
VII11.672
|
TĐV
|
93
|
127/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Asia
Dragon
|
|
|
|
|
Lê Xuân Vinh
|
V09.304
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hương Thảo
|
X15.1403
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Nguyễn Kim Hồng
|
IX14.1120
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Minh Nhật
|
XI16.1567
|
TĐV
|
|
|
|
Hứa Thị Mai Anh
|
XII17.1662
|
TĐV
|
94
|
128/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Trung Tín
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Ngọc Bích
|
IX14.1055
|
CT HĐQT, GĐ
|
|
|
|
Vũ Đại Dương
|
VII11.506
|
PGĐ
|
|
|
|
Ninh Văn Sinh
|
XIV19.2267
|
PGĐ
|
|
|
|
Vũ Minh Hải
|
VI10.359
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thái An
|
XIII18.1901
|
TĐV
|
|
|
|
Lâm Thị Thanh Huyền
|
XII17.1754
|
TĐV
|
95
|
130/TĐG
|
Công ty CP DCF Việt Nam
|
|
|
|
|
|
Phạm Thanh Dương
|
VI10.349
|
TGĐ
|
|
|
|
Huỳnh Cẩm Loan
|
IX14.1147
|
TĐV
|
|
|
|
Ngô Đoàn Thu Thảo
|
XIV19.2318
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Trung Quân
|
X15.1385
|
TĐV
|
|
|
|
Lý Hưng Thành
|
X15.1399
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP DCF Việt Nam tại Hà Nội
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thùy Trang
|
VI10.429
|
TĐV
|
|
|
|
|
Nguyễn Huy Phong
|
VIII13.906
|
TĐV
|
|
|
|
|
Bùi Khương Duy
|
XIII18.1941
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP DCF Việt Nam tại Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
Kiều Đức Nhân
|
X15.1366
|
TĐV
|
|
|
|
|
Dương Thị Hường
|
X15.1321
|
TĐV
|
96
|
132/TĐG
|
Công ty TNHH FAVI
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Vân
|
VI10.442
|
TGĐ
|
|
|
|
Phạm Thành Hồng Lĩnh
|
XIV19.2214
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Việt Phương
|
XI16.1580
|
TĐV
|
97
|
133/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Vinacontrol
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Nhàn
|
III06116
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Bá Vỹ
|
VIII13.1030
|
PGĐ
|
|
|
|
Lương Thị Tâm
|
06079Đ1
|
TĐV
|
|
|
|
Đoàn Thị Thúy Hồng
|
VIII13.806
|
TĐV
|
|
|
|
Phùng Thị Minh Quý
|
IX14.1187
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Thị Bích Thìn
|
XIII18.2056
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Diệu Thanh
|
VIII13.976
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá
Vinacontrol tại thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
Bùi Huy Phấn
|
II05052
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Võ Thanh Phúc
|
IX14.1175
|
PGĐ CN
|
|
|
|
|
Trần Ngọc Thanh Tâm
|
VIII13.948
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá
Vinacontrol tại Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Quang Minh
|
III06113
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Hoàng Thị Thu Hương
|
III06095
|
TĐV
|
98
|
135/TĐG
|
Công ty CP Định giá và Đầu tư Kinh doanh Bất động
sản Thịnh Vượng
|
|
|
|
Lê Hoàng Hải
|
VII11.528
|
CT HĐQT, TGĐ
|
|
|
|
Lê Thị Thanh Tuyết
|
VII11.694
|
PTGĐ
|
|
|
|
Phạm Đức Long
|
V09.255
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Minh Trúc
|
X15.1432
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thái Châu
|
XIV19.2126
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Thanh Vương
|
XIV19.2352
|
TĐV
|
99
|
136/TĐG
|
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Việt Nam
|
|
|
|
|
Cao Lê Thi
|
V09.286
|
TGĐ
|
|
|
|
Vũ Thái Thanh
|
V09.280
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Nga
|
VIII13.881
|
TĐV
|
|
|
|
Võ Thị Lan Phương
|
XI16.1579
|
TĐV
|
|
|
|
Kim Bảo Ngọc
|
VI10.402
|
TĐV
|
100
|
137/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá TNS VALUE
|
|
|
|
|
Đỗ Trung Kiên
|
X15.1322
|
GĐ
|
|
|
|
Vũ Văn Quân
|
VIII13.926
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Cường
|
X15.1248
|
TĐV
|
|
|
|
Ngô Quang Huy
|
XI16.1513
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Đức Thịnh
|
XI16.1613
|
TĐV
|
101
|
139/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học TP.
Hồ Chí Minh
|
|
|
|
Nguyễn Minh
|
IV06193
|
GĐTĐG
|
|
|
|
Trần Thái Hòa
|
IV06180
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Hải Sơn
|
VII11.636
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Hùng Dũng
|
IX14.1078
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Tú Anh
|
IX14.1043
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Minh Châu
|
IX14.1057
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Văn Tuyên
|
II05.063
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ
Tin học TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
Phạm Xuân Sơn
|
V09.274
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Đào Tiến Đạt
|
X15.1270
|
TĐV
|
|
|
|
|
Lê Huy Thành
|
XII17.1841
|
TĐV
|
|
|
|
|
Hoàng Xuân Tiến
|
XIII18.2070
|
TĐV
|
102
|
141/TĐG
|
Công ty TNHH Giám định và Thẩm định giá Đất Việt
|
|
|
|
|
Trần Minh Tuấn
|
IX14.1213
|
GĐ
|
|
|
|
Trần Thị Tuấn Hồng
|
X15.1306
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Quang Khá
|
X15.1327
|
TĐV
|
103
|
142/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán FAC
|
|
|
|
|
|
Hoàng Lam
|
I05018
|
TGĐ
|
|
|
|
Lê Huy Thư
|
V09.289
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Trọng Huy
|
XIII18.1983
|
PTGĐ
|
|
|
|
Công ty TNHH Kiểm toán FAC - Chi nhánh Miền
Trung
|
|
|
|
|
|
Trần Hoàng Hạ
|
VI10.356
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Lê Thị Vân Trâm
|
VIII13.1017
|
TĐV
|
104
|
144/TĐG
|
Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá
Thăng Long
|
|
|
|
|
Nguyễn Thế Cường Thịnh
|
VII11.656
|
GĐ
|
|
|
|
Bùi Thị Sơn Nhi
|
V09.267
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Văn Thành
|
VIII13.981
|
TĐV
|
105
|
145/TĐG
|
Công ty CP Giám định Ngân Hà
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Huy
|
XI16.1514
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Tiến Sơn
|
V09.313
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Quang Hưng
|
XIII18.1979
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Kiến Cường
|
XIII18.1926
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Vân Thy
|
XIII18.2068
|
TĐV
|
106
|
146/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Bình Dương
|
|
|
|
|
Mai Thanh Bình
|
VII11.469
|
CT HĐQT, TGĐ
|
|
|
|
Lê Hoài Phương
|
VII11.624
|
TĐV
|
|
|
|
Lưu Minh Thịnh
|
XIII18.2057
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Ngọc Tú
|
XII17.1880
|
TĐV
|
107
|
147/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá DTC
|
|
|
|
|
|
Đỗ Văn Đại
|
VII11.507
|
GĐ
|
|
|
|
Phan Lê Cường
|
VII11.485
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Minh Tú
|
VII11.680
|
TP
|
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá DTC - Chi nhánh
Thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
|
Lê Kiên Giang
|
VII11.514
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Mai Huy Thìn
|
XIV19.2322
|
TĐV
|
|
|
|
|
Vũ Hồng Nhung
|
X15.1369
|
TĐV
|
108
|
149/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán Việt Úc
|
|
|
|
|
|
Phạm Quốc Hải
|
V09.308
|
CT HĐTV, TGĐ
|
|
|
|
Ngụy Thúy Phượng
|
X15.1379
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Xuân Hải
|
VIII13.768
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Đức Minh
|
III06112
|
TĐV
|
109
|
150/TĐG
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Toàn Cầu
|
|
|
|
|
Lê Đăng Mưu
|
XII17.1795
|
GĐ
|
|
|
|
Dương Vũ Nhật Tiến
|
XI16.1626
|
PGĐ
|
|
|
|
Cao Phan Thanh
|
XIV19.2307
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Minh Đức
|
XIII18.1948
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Doãn Hải
|
XIII18.1955
|
TĐV
|
110
|
154/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tư vấn Việt
Nam
|
|
|
|
|
Lê Khả Đức
|
VII11.512
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thế Bỉnh
|
VII11.473
|
TĐV
|
|
|
|
Vũ Thị Thúy Lan
|
VI10.385
|
TĐV
|
|
|
|
Bùi Trần Phương
|
XII17.1819
|
TĐV
|
111
|
155/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn Tâm Tín Nghĩa
|
|
|
|
|
Nguyễn Đoan Hùng
|
IX14.1123
|
GĐ
|
|
|
|
Bùi Thị Hoài Thu
|
VII11.659
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Hoàng Thảo My
|
VIII13.869
|
TĐV
|
112
|
156/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính
Việt Nam
|
|
|
|
|
Nguyễn Quang Tuấn
|
VII11.686
|
CT HĐTV, TGĐ, GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
IX14.1109
|
PTGĐ
|
|
|
|
Vũ Thị Lan
|
XII17.1773
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Quang Binh
|
IX14.1052
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Miền Nam - Công ty TNHH Thẩm định
giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam
|
|
|
|
|
Đỗ Tiến Dũng
|
IV06171
|
PTGĐ, PGĐ CN
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thúy Nga
|
II05050
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Miền Trung - Công ty TNHH Thẩm định
giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam
|
|
|
|
|
Nguyễn Vĩnh Thành
|
VII11.650
|
PTGĐ, PGĐ CN
|
|
|
|
|
Lương Ngọc Duy
|
XIV19.2137
|
PGĐ CN
|
|
|
|
Chi nhánh tỉnh Quảng Ninh- Công ty TNHH Thẩm
định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam
|
|
|
|
|
Vũ Hà
|
IX14.1103
|
PTGĐ, PGĐ CN
|
|
|
|
|
Trần Trung Thành
|
VII11.651
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Hai Phòng- Công ty TNHH Thẩm định
giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam
|
|
|
|
|
Phan Trọng Nam
|
II05049
|
PTGĐ, PGĐ CN
|
|
|
|
|
Đặng Thị Hồng Minh
|
VII11.603
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Miền Bắc - Công ty TNHH Thẩm định
giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam
|
|
|
|
|
Nguyễn Đức Thiện
|
X15.1412
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Phạm Tùng Lâm
|
X15.1336
|
TĐV
|
113
|
158/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Tây Nam
|
|
|
|
|
Nguyễn Phạm Huy Hoàng
|
06072Đ1
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Phi Xẩm
|
06162
|
TĐV
|
|
|
|
Huỳnh Duy Khoa
|
XIII18.1991
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Minh Truyền
|
XIII18.2083
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Thanh Trừ
|
06084Đ1
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Công Úc
|
XIII18.2096
|
TĐV
|
114
|
159/TĐG
|
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá VNA
|
|
|
|
|
Nguyễn Đình Linh Bảo
|
IX14.1048
|
TGĐ
|
|
|
|
Hồ Quốc Khánh
|
X15.1330
|
TĐV
|
|
|
|
Huỳnh Thu Trang
|
VIII13.1008
|
TĐV
|
115
|
162/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán Định giá và Tư vấn Tài
chính Việt Nam
|
|
|
|
Nghiêm Xuân Dũng
|
VII11.497
|
GĐ
|
|
|
|
Lê Thị Kim Ngân
|
XII17.1804
|
PGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Tiến Siêm
|
VIII13.935
|
TĐV
|
116
|
166/TĐG
|
Công ty CP Đầu tư và Định giá An Dương
|
|
|
|
|
Trần Thị Châu Giang
|
IV06175
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Hữu Bình
|
VII11.470
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Minh Quang
|
XI16.1586
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
XI16.1500
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Tiến Nam
|
VIII13.874
|
TĐV
|
|
|
|
Công ty CP Đầu tư và Định giá An Dương -
Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
VI10.439
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Trầm Quang Khải
|
VIII13.839
|
TĐV
|
117
|
167/TĐG
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Phương
Đông
|
|
|
|
|
Đỗ Trí Dũng
|
IX14.1072
|
CT HĐQT
|
|
|
|
Nguyễn Ngọc Thuyên
|
XII17.1860
|
PGĐ
|
|
|
|
Phạm Duy Long
|
XIV19.2217
|
TĐV
|
|
|
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định giá
Phương Đông - Chi nhánh Nha Trang
|
|
|
|
|
Nguyễn Tiến Hồng
|
XIII18.1971
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Lê Văn Sâm
|
X15.1390
|
PGĐ
|
118
|
170/TĐG
|
Công ty TNHH PKF Việt Nam
|
|
|
|
|
|
Đỗ Thị Ánh Tuyết
|
IX14.1218
|
TGĐ
|
|
|
|
Trần Văn Dũng
|
VII11.492
|
PTGĐ
|
|
|
|
Dương Thị Thảo
|
V09.282
|
PTGĐ
|
|
|
|
Trần Thị Nguyệt
|
VIII13.894
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Như Tiến
|
IX14.1208
|
PTGĐ
|
|
|
|
Hoàng Văn Anh
|
X15.1234
|
TĐV
|
|
|
|
Trịnh Thu Huyền
|
VIII13.822
|
TP
|
|
|
|
Chu Quang Tùng
|
XIV19.2296
|
PTGĐ
|
119
|
171/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Việt Nam
|
|
|
|
|
Vũ Đức Thắng
|
IX14.1199
|
TGĐ
|
|
|
|
Trần Thanh Hải
|
XIV19.2158
|
CT HĐQT
|
|
|
|
Trần Việt Hà
|
XII17.1712
|
TĐV
|
|
|
|
Phan Đình Dũng
|
XI16.1469
|
TĐV
|
120
|
173/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn Kreston (VN)
|
|
|
|
|
Nguyễn Hoàng Dũng
|
VIII13.746
|
TGĐ
|
|
|
|
Trần Đức Cương
|
VII11.480
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thu
|
VI10.425
|
TP
|
|
|
|
Chu Thị Tuyết Nhung
|
VII11.618
|
TP
|
121
|
174/TĐG
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Thăng
Long
|
|
|
|
|
Khương Thanh Tùng
|
IX14.1215
|
GĐ
|
|
|
|
Lê Việt Anh
|
VII11.466
|
PGĐ
|
|
|
|
Đỗ Thị Ngọc Vân
|
VII11.696
|
TĐV
|
122
|
175/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Quốc tế
|
|
|
|
|
Lương Văn Thành
|
IV06209
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Hải
|
I05011
|
TĐV
|
|
|
|
Trương Minh Đức
|
III06092
|
TĐV
|
123
|
176/TĐG
|
Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá HAA
|
|
|
|
|
Trần Thị Thu Trang
|
VII11.675
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thu Trang
|
VIII13.1012
|
PGĐ
|
|
|
|
Tô Hải Nguyên
|
VIII13.889
|
TĐV
|
124
|
179/TĐG
|
Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư, Tài chính, Kế
toán, Thuế- Kiểm toán COM.PT
|
|
|
|
Phùng Thị Quang Thái
|
I05024
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hương
|
II05045
|
PTGĐ
|
|
|
|
Lê Tuấn Sơn
|
II05057
|
PTGĐ
|
|
|
|
Lê Thị Hòa
|
IX14.1118
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Mai
|
V09.258
|
TĐV
|
125
|
180/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Hoa Mặt Trời
|
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
VII11.637
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thu Oanh
|
III06118
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Hoàng Linh
|
V09.252
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Huỳnh Như
|
VII11.619
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
VIII13.812
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Phương
|
VIII13.914
|
TĐV
|
|
|
|
Đoàn Minh Lâm
|
IX14.1140
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Văn Nhật
|
IX14.1169
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Văn Quảng
|
IX14.1186
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Thị Thanh Hoa
|
X15.1299
|
TĐV
|
|
|
|
Ngô Hồng Nam
|
X15.1353
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hiền
|
XI16.1498
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Văn Phát
|
XI16.1572
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Nhật Tân
|
XI16.1600
|
TĐV
|
|
|
|
Đỗ Ngọc Thanh
|
XII17.1839
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Bích
|
IX14.1056
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Ngọc Quang
|
XII17.1823
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Văn Thắng
|
XI16.1604
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Đăng Trung
|
XIII18.2081
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Quốc Dũng
|
XIII18.1932
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Duy Cường
|
XIII18.1925
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Tấn Quang
|
XIII18.2034
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Xuân Hoàng
|
XIV19.2180
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Thị Thu Hường
|
XIV19.2192
|
TĐV
|
126
|
181/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và tư vấn UHY
|
|
|
|
|
Nguyễn Tự Trung
|
VII11.679
|
TGĐ
|
|
|
|
Phạm Gia Đạt
|
VII11.510
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Văn Hải
|
VII11.530
|
TP
|
|
|
|
Lê Đức Hạnh
|
VIII13.777
|
TP
|
|
|
|
Nguyễn Minh Thắng
|
XIII18.2046
|
TP
|
|
|
|
Hoàng Thị Ngà
|
XII17.1803
|
PP
|
|
|
|
Trần Xuân Thường
|
XIV19.2332
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Thanh Tùng
|
XI16.1652
|
TĐV
|
127
|
183/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Thủ Đô
|
|
|
|
|
Đỗ Thị Dung
|
VI10.346
|
TGĐ
|
|
|
|
Trần Thị Vân
|
VIII13.1027
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
XI16.1651
|
TĐV
|
128
|
184/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá AC
|
|
|
|
|
Võ Trọng Kiên
|
IX14.1137
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Trọng Huyên
|
VII11.564
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Huy Dũng
|
X15.1262
|
TĐV
|
129
|
187/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán - Thẩm định giá và Tư vấn
ECOVIS AFA Việt Nam
|
|
|
|
Nguyễn Trọng Hiếu
|
X15.1297
|
TGĐ, CT HĐTV
|
|
|
|
Nguyễn Trung Dũng
|
X15.1264
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Hà Định
|
X15.1273
|
TĐV
|
|
|
|
Võ Thị Ngọc Hân
|
X15.1288
|
TĐV
|
|
|
|
Phan Thị Lan Trang
|
VIII13.1015
|
TĐV
|
|
|
|
Đoàn Thị Thanh
|
XIII18. 2049
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Dương Nghĩa
|
X15.1358
|
TĐV
|
130
|
190/TĐG
|
Công ty CP Tài chính VIICY Việt Nam
|
|
|
|
|
Nguyễn Quang Hùng
|
06149
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Hữu Tuấn
|
VII11.683
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Hồng Ngọc
|
VIII13.888
|
PTGĐ
|
|
|
|
Đặng Diệu Hiền
|
VIII13.789
|
PTGĐ
|
131
|
191/TĐG
|
Công ty CP thẩm định giá & Đầu tư Quốc tế
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
X15.1362
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Tố Nga
|
XIV19.2226
|
PTGĐ
|
|
|
|
Bùi Hồng Ánh
|
IX14.1045
|
TĐV
|
132
|
193/TĐG
|
Công ty CP Tư vấn Thẩm định dự án xây dựng Hà
Nội
|
|
|
|
|
Bùi Vũ Tài Minh
|
X15.1350
|
GĐ
|
|
|
|
Tạ Thùy Dương
|
XIV19.2138
|
CT HĐQT
|
|
|
|
Mai Văn Chung
|
X15.1255
|
PP
|
133
|
194/TGĐ
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Á Châu
|
|
|
|
|
Nguyễn Xuân Hoài
|
X15.1303
|
TGĐ
|
|
|
|
Lê Thanh Nam
|
VII11.607
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Thị Hương Thảo
|
X15.1401
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Đức Tiệp
|
XIII18.2072
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Duy Thành
|
XIV19.2314
|
TĐV
|
134
|
196/TĐG
|
Công ty TNHH Grant Thornton (Việt Nam)
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Vĩnh Hà
|
I05009
|
PTGĐ, GĐ ĐH
|
|
|
|
Trịnh Kim Dung
|
I05006
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
X15.1287
|
TĐV
|
135
|
198/TĐG
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định Việt Nam
|
|
|
|
|
Dương Anh Tài
|
XII17.1833
|
TGĐ
|
|
|
|
Phạm Quang Huy
|
X15.1311
|
TĐV
|
|
|
|
Trịnh Thu Trang
|
X15.1429
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
XI16.1561
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Văn Hạnh
|
VIII13.778
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Thị Thu Hiền
|
X15.1294
|
TĐV
|
136
|
199/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán Châu Á
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Bình
|
X15.1241
|
TGĐ
|
|
|
|
Phạm Văn Biện
|
VI10.335
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Đức Minh
|
VI10.395
|
TĐV
|
137
|
201/TĐG
|
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Đông Nam
Bộ
|
|
|
|
|
Tào Quang Khiêm
|
IX14.1136
|
GĐ
|
|
|
|
Trần Nghiêm
|
IX14.1164
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Khắc Tánh
|
IX14.1190
|
TĐV
|
138
|
202/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Thiên Phú
|
|
|
|
|
|
Trần Thị Kim Ngân
|
X15.1357
|
TGĐ
|
|
|
|
Trần Ngọc Hùng
|
V09.309
|
PTGĐ
|
|
|
|
Trần Tuấn Hải
|
XIII18.1956
|
TP
|
139
|
203/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính
Hà Nội
|
|
|
|
|
Nguyễn Đình Thảo
|
XII17.1843
|
TGĐ
|
|
|
|
Bùi Thị Thương
|
XIV19.2330
|
TĐV
|
|
|
|
Bùi Thanh Kim Huệ
|
XII17.1740
|
CT HĐQT
|
140
|
204/TĐG
|
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định Vaska
|
|
|
|
|
Phạm Anh Tuấn
|
XII17.1885
|
GĐ
|
|
|
|
Trần Tấn Khang
|
VIII13.840
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Minh Kha
|
XIII18.1987
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Như Lộc
|
XIII18.2004
|
TĐV
|
|
|
|
Phan Hữu Hòa
|
XIV19.2178
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Long Thành
|
XIII18.2053
|
TĐV
|
141
|
205/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Trung Hải Ban Mê
|
|
|
|
|
Lê Trung Hải
|
IX14.1106
|
TGĐ
|
|
|
|
Phạm Duy Hanh
|
XI16.1492
|
PGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
X15.1351
|
TP
|
142
|
206/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán BDO
|
|
|
|
|
|
Bùi Văn Vương
|
IX14.1231
|
GĐ TĐG
|
|
|
|
Vũ Thị Thu Hằng
|
VII11.532
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Tiến Hùng
|
VII11.554
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Văn Can
|
VIII13.725
|
TĐV
|
143
|
207/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán VACO
|
|
|
|
|
|
Bùi Ngọc Bình
|
VIII13.724
|
GĐ
|
|
|
|
Trần Gia Tự
|
XII17.1882
|
TĐV
|
|
|
|
Tô Văn Thắng
|
XII17.1851
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Văn Long
|
XII17.1782
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Đức Giang
|
XI16.1483
|
TĐV
|
144
|
208/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và Dịch vụ Thương mại
Hà Nội
|
|
|
|
|
Phan Tiến Đạt
|
XII17.1697
|
TGĐ
|
|
|
|
Đỗ Thanh Hương
|
XII17.1758
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thế Thắng
|
XII17.1849
|
TĐV
|
145
|
209/TĐG
|
Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Đông
Dương
|
|
|
|
|
Phạm Huỳnh Nhung
|
06075Đ1
|
GĐ
|
|
|
|
Lê Đặng Mỹ Trí
|
V09.295
|
PGĐ
|
|
|
|
Phan Trần Diệp Đoan
|
06070Đ1
|
PGĐ
|
|
|
|
Lý Mạnh Huy
|
XII17.1750
|
PGĐ
|
|
|
|
Huỳnh Thị Tuyết Vân
|
X15.1445
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Quốc Lộc
|
XII17.1783
|
TP
|
|
|
|
Trương Dũng Chinh
|
XIII18.1918
|
TP
|
|
|
|
Phạm Văn Lào
|
XI16.1532
|
PGĐ CN
|
|
|
|
Dương Hoài Bắc
|
V09.223
|
PGĐ CN
|
|
|
|
Lê Quốc Việt
|
X15.1446
|
PGĐ CN
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm
định giá Đông Dương tại Miền Tây
|
|
|
|
|
Nguyễn Đức Bảo Lộc
|
V09.254
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Đặng Thái Sơn
|
VIII13.936
|
PGĐ CN
|
146
|
210/TĐG
|
Công ty CP Tư vấn và thẩm định giá BTC
|
|
|
|
|
Nguyễn Châu Giang
|
X15.1277
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Phượng
|
VI10.408
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Thanh Ngân
|
XIII18.2013
|
TĐV
|
|
|
|
Võ Chí Công
|
XIV19.2121
|
TĐV
|
147
|
211/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Việt
- Nhật
|
|
|
|
|
Hà Quang Lâm
|
XII17.1774
|
TGĐ
|
|
|
|
Lê Đức Hải
|
X15.1286
|
PP
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Giang
|
XIV19.2147
|
TP
|
|
|
|
Vũ Thị Hiền
|
XII17.1723
|
PP
|
148
|
212/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Bảo Việt
|
|
|
|
|
|
Phạm Thị Thu Trang
|
XII17.1871
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thái Định
|
XIII18.1944
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Hữu Long
|
XIV19.2215
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Văn Quyết
|
XIV19.2263
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Quang Tuấn
|
XII17.1888
|
TĐV
|
149
|
213/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Thành Đô
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Minh Tâm
|
VIII13.946
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Đình Phong
|
IX14.1173
|
PGĐ
|
|
|
|
Vũ Hồng Hải
|
VIII13.776
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Như Ái
|
VI10.331
|
TĐV
|
|
|
|
Bùi Thị Thúy
|
XI16.1618
|
TĐV
|
150
|
214/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Thịnh Tín
|
|
|
|
|
Bùi Khắc Định
|
XII17.1701
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Minh Tâm
|
XI16.1595
|
PGĐ
|
|
|
|
Trần Minh Mẫn
|
X15.1349
|
PGĐ
|
|
|
|
Trần Quốc Long
|
X15.1342
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Thị Hồng Nhung
|
XII16.1568
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Minh Thao
|
XI16.1608
|
TĐV
|
|
|
|
Dương Thị Huyền Thương
|
X15.1424
|
TĐV
|
151
|
215/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá đấu giá và Đào tạo
Song Pha
|
|
|
|
|
Lê Huỳnh Nga
|
IX14.1161
|
CT HĐTV, TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Đình Dũng
|
X15.1261
|
PGĐ
|
|
|
|
Trần Thu Hương
|
III06105
|
PGĐ
|
152
|
216/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán Thăng Long
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Tăng
|
VII11.643
|
CT HĐTV, TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Văn Quyết
|
VIII13.931
|
PGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Quang Thiện
|
XII17.1853
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
VI10.416
|
TĐV
|
153
|
217/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá SHC Việt Nam
|
|
|
|
|
Trần Ngọc Sơn
|
III06125
|
GĐ
|
|
|
|
Hoàng Lê Anh
|
IX14.1044
|
TĐV
|
|
|
|
Phùng Minh Tú
|
X15.1439
|
TĐV
|
154
|
218/TĐG
|
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Tiên Phong
|
|
|
|
|
Vũ Lâm Công
|
VIII13.734
|
TGĐ
|
|
|
|
Trần Hồng Quân
|
X15.1386
|
TĐV
|
|
|
|
Vũ Ánh Tuyết
|
VIII13.973
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Tử Thái
|
XI16.1601
|
TĐV
|
155
|
219/TĐG
|
Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Sao
Việt
|
|
|
|
|
Lê Diễm Phúc
|
IV06.320
|
TGĐ
|
|
|
|
Bùi Phương Bảo
|
06066Đ1
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Phong
|
V09.269
|
PTGĐ
|
|
|
|
Lê Việt Khoa
|
XIII18.1993
|
PTGĐ
|
|
|
|
Ngô Hoàng Quốc Việt
|
XIII18.2102
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Vũ Ty Ty
|
XIII18.2095
|
TĐV
|
156
|
221/TĐG
|
Công ty CP Công nghệ và Định giá EQ - Hà Nội
|
|
|
|
|
Bùi Thanh Hải
|
IX14.1104
|
GĐ
|
|
|
|
Đoàn Đức Thọ
|
XIV19.2324
|
CT HĐQT, PGĐ
|
|
|
|
Lê Đức Thuận
|
VIII13.995
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Duyên
|
VIII13.752
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Hải Hưng
|
XIV19.2188
|
TĐV
|
157
|
223/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Giám định chất lượng
Việt Nam
|
|
|
|
|
Lâm Trường An
|
I05001
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hoàng Hà
|
I05008
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thái Bình Dương
|
XIII18.1939
|
PTGĐ
|
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá và Giám định chất
lượng Việt Nam - Chi nhánh Miền Bắc
|
|
|
|
|
Trần Thị Thu Linh
|
VII11.592
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
XIII18.2091
|
TĐV
|
158
|
224/TĐG
|
Công ty TNHH Định giá SSB Việt Nam
|
|
|
|
|
Lại Tiến Hải
|
XI16.1491
|
GĐ
|
|
|
|
Trịnh Đức Minh
|
VIII13.868
|
CT HĐTV
|
|
|
|
Hoàng Minh Đức
|
XI16.1481
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Bá Ngọc
|
XIII18.2016
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thế Thuận
|
XIII18.2063
|
TĐV
|
159
|
225/TĐG
|
Công ty TNHH Định giá Tâm Sen
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Phương Mai
|
X15.1348
|
GĐ
|
|
|
|
Đỗ Hồng Nhung
|
XII17.1813
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Hạnh Nguyên
|
X15.1364
|
TĐV
|
160
|
228/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định và Chỉ số giá Việt Nam
|
|
|
|
|
Nguyễn Duy Quý
|
VII11.632
|
TGĐ
|
|
|
|
Phạm Hồng Trâm
|
XII17.1868
|
PTGĐ
|
|
|
|
Lê Thị Nguyệt
|
VIII13.891
|
TĐV
|
161
|
230/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ tư vấn Hà Nội
|
|
|
|
|
Lê Việt Dũng
|
IX14.1079
|
CT HĐTV, GĐ
|
|
|
|
Triệu Văn Giáp
|
VIII13.758
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Văn Thắng
|
V09.276
|
TĐV
|
162
|
231/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá - Dịch vụ Nghĩa Hưng
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Ký
|
X15.1326
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Ngọc Bằng
|
VIII13.723
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Văn Chung
|
XI16.1461
|
TĐV
|
163
|
233/TĐG
|
Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá và Kiểm toán
MKT
|
|
|
|
|
Cù Thị Thanh Mai
|
XI16.1544
|
GĐ
|
|
|
|
Lê Ngọc Thuận
|
XII17.1856
|
PGĐ
|
|
|
|
Bùi Nhật Huy
|
XII17.1751
|
TĐV
|
164
|
235/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Thống Nhất
|
|
|
|
|
Trần Thị Diễm Thi
|
X15.1410
|
GĐ
|
|
|
|
Lâm Sâm Hiếu
|
VIII13.794
|
PGĐ
|
|
|
|
Lâm Tố Trinh
|
XII17.1873
|
TĐV
|
|
|
|
Lâm Tố Gia
|
XII17.1705
|
TĐV
|
165
|
237/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá VALID
|
|
|
|
|
|
Phan Văn Vỹ
|
XI16.1659
|
GĐ
|
|
|
|
Lê Văn Hòa
|
VII11.546
|
PGĐ
|
|
|
|
Vũ Quang Vịnh
|
VII11.702
|
TĐV
|
|
|
|
Hoàng Văn Cương
|
XIII18.1924
|
TĐV
|
166
|
238/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán Việt Tin
|
|
|
|
|
|
Cao Thị An
|
VII11.453
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Duy Phúc
|
X15.1374
|
CT HĐTV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Huyền Phương
|
XII17.1817
|
TĐV
|
167
|
240/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá DTA
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Huế
|
VII11.550
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
VIII13.971
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Xuân Huy
|
XIII18.1985
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Ngọc Tuân
|
XIV19.2291
|
GĐ CN
|
|
|
|
Nguyễn Thọ Hải
|
XIV19.2157
|
TĐV
|
168
|
246/TĐG
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Nhất Tín
|
|
|
|
|
Dương Quang Anh
|
XIV19.2110
|
CT HĐQT
|
|
|
|
Nguyễn Phương Thủy
|
V09.292
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Hùng Cường
|
06067Đ1
|
TĐV
|
169
|
247/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn đầu tư Thăng
Long
|
|
|
|
|
Trương Hoài Nam
|
XI16.1554
|
TGĐ
|
|
|
|
Trần Huy Chiểu
|
VII11.477
|
GĐ
|
|
|
|
Mai Việt Hùng
|
VIII13.810
|
GĐ
|
170
|
249/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Sao Kim
|
|
|
|
|
Nguyễn Quang Tùng
|
VII11.689
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Văn Hùng Cường
|
X15.1246
|
TĐV
|
|
|
|
Đinh Công Khánh
|
VII11.573
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh tại TP. HCM- Công ty TNHH Thẩm định
giá Sao Kim
|
|
|
|
|
|
Đỗ Văn Dân
|
V09.227
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Trần Xuân Linh
|
VII11.593
|
TĐV
|
171
|
250/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Đất
Việt
|
|
|
|
|
Phạm Văn Đề
|
XI16.1476
|
CT HĐQT, TGĐ
|
|
|
|
Phan Hồng Quang
|
XI16.1585
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Duy Tùng
|
XI16.1646
|
TĐV
|
172
|
252/TĐG
|
Công ty TNHH Thông tin Tư vấn Định giá
|
|
|
|
|
Lê Đức Thọ
|
VIII13.992
|
GĐ
|
|
|
|
Phạm Thúy Quỳnh
|
VI10.412
|
TĐV
|
|
|
|
Đoàn Thanh Sơn
|
X15.1392
|
TĐV
|
|
|
|
Công ty TNHH Thông tin Tư vấn Định giá -
Chi nhánh Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
Lê Thị Như Quỳnh
|
X15.1389
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Sao Mai
|
XII17.1785
|
TĐV
|
173
|
253/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn MKF Việt Nam
|
|
|
|
|
|
Cấn Văn Tuấn
|
VIII13.954
|
GĐ
|
|
|
|
|
Đặng Thái Thế
|
VII11.653
|
TĐV
|
|
|
|
|
Mai Thị Hòa
|
XIV19.2176
|
TP
|
|
|
|
|
Lê Hoài Nam
|
VI10.397
|
PGĐ, GĐ CN
|
|
|
|
|
Phạm Quỳnh Trang
|
VIII13.1014
|
TĐV
|
|
|
|
|
Phạm Văn Duẩn
|
XII17.1681
|
PGĐ, GĐ CN
|
|
|
|
|
Lê Thị Quyên
|
VII11.633
|
TĐV
|
174
|
254/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài sản
Toàn Cầu
|
|
|
|
|
Nguyễn Lê Hoan
|
VIII13.804
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Kim Cương
|
X15.1245
|
TP
|
|
|
|
Nguyễn Thu Trang
|
VIII13.1013
|
TĐV
|
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài sản
Toàn Cầu - Chi nhánh Đông Nam Bộ
|
|
|
|
|
Trương Thị Mỹ Linh
|
XII17.1778
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Nguyễn Chí Mẫn
|
XII17.1787
|
TP
|
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài sản
Toàn Cầu - Chi nhánh Đăk Lăk
|
|
|
|
|
Phạm Thị Thu
|
XII15.1417
|
PGĐ CN
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Phương An
|
VII11.455
|
TĐV
|
175
|
255/TĐG
|
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Hà Thành
|
|
|
|
|
Vũ Thị Thu Hà
|
XII17.1710
|
CT HĐTV, GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Hồng Giang
|
XIV19.2146
|
PGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Đình Thành
|
X15.1400
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định
giá Hà Thành
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Trung Hà
|
XII17.1711
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Lê Văn Vinh
|
XIV19.2350
|
TĐV
|
176
|
258/TĐG
|
Công ty TNHH Định giá Bến Thành - Hà Nội
|
|
|
|
|
Bùi Thế Trung
|
XI16.1638
|
TGĐ
|
|
|
|
Phạm Thị Thùy Dung
|
XIII18.1930
|
PTGĐ
|
|
|
|
Hồ Xuân Hiếu
|
XI16.1501
|
TĐV
|
177
|
260/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá NOVA
|
|
|
|
|
|
Huỳnh Văn Ngoãn
|
VIII13.885
|
TGĐ
|
|
|
|
Phan Hoàng Sơn
|
VII11.635
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hằng
|
VIII13.786
|
TĐV
|
|
|
|
Mai Thị Thanh Trà
|
VII11.671
|
PTGĐ
|
|
|
|
Phan Thị Hồng Ngọc
|
XII17.1807
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Anh Minh
|
VII11.602
|
TĐV
|
|
|
|
Thái Thị Cẩm Vân
|
XIV19.2345
|
TĐV
|
178
|
262/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Quang
|
|
|
|
|
Trần Trọng Tuấn
|
VIII13.958
|
GĐ
|
|
|
|
Trần Bá Quảng
|
V09.312
|
PTGĐ
|
|
|
|
Phạm Thị Phương
|
IX14.1181
|
TĐV
|
|
|
|
Hà Trung Kiên
|
XI16.1530
|
TĐV
|
179
|
263/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán Đại Dương
|
|
|
|
|
|
Vũ Kim Hùng
|
XII17.1742
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Long Giang
|
VIII13.757
|
PTGĐ
|
|
|
|
Phạm Thị Phương Nhung
|
VIII13.900
|
TĐV
|
|
|
|
Trịnh Hoàng Việt Anh
|
XII17.1667
|
TĐV
|
180
|
266/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Tiên
Phong
|
|
|
|
|
Trần Văn Sơn
|
XII17.1832
|
GĐ, GĐ CN
|
|
|
|
Tô Hải Đăng
|
XII17.1698
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Xuân Hiền
|
XIV19.2171
|
TĐV
|
|
|
|
Huỳnh Thị Xuân Lộc
|
IX14.1150
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Thanh Hóa - Công ty CP Thẩm định
giá và Giám định Tiên Phong
|
|
|
|
|
Nguyễn Đức Trí
|
XIV19.2335
|
TĐV
|
|
|
|
|
Nguyễn Minh Vương
|
XI16.1658
|
TĐV
|
181
|
267/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Hà Thành
|
|
|
|
|
Dương Ngọc Quý
|
VIII13.927
|
TGĐ
|
|
|
|
Trần Thị Mai
|
VIII13.860
|
TĐV
|
|
|
|
Triệu Việt Phương
|
X15.1377
|
TĐV
|
182
|
269/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Alpha Việt Nam
|
|
|
|
|
Nguyễn Thế Phong
|
XI16.1573
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Văn Giang
|
XI16.1486
|
PGĐ
|
|
|
|
Đỗ Đức Quỳnh
|
XIV19.2264
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Trọng Hiếu
|
IX14.1117
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Văn Nhiên
|
XIV19.2238
|
TĐV
|
183
|
272/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Quốc tế
|
|
|
|
|
Nguyễn Hữu Hoàn
|
VI10.367
|
GĐ
|
|
|
|
Lê Viết Cường
|
VII11.483
|
TĐV
|
|
|
|
Vũ Thị Thanh Tú
|
VIII13.961
|
TĐV
|
184
|
273/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Vạn An - Hà
Nội
|
|
|
|
|
Bùi Ngô Liên
|
VII11.586
|
GĐ
|
|
|
|
Thái Thị Thu Hiền
|
X15.1295
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thu
|
X15.1415
|
TĐV
|
185
|
274/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Tây Đô
|
|
|
|
|
|
Cao Tất Đặng
|
XII17.1700
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Việt Hùng
|
XII17.1745
|
TĐV
|
|
|
|
Viên Hải Đăng
|
XII17.1699
|
TĐV
|
|
|
|
Hồ Vũ Quyên
|
XII17.1829
|
TĐV
|
186
|
275/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định và Đầu tư Tài chính Hoa
Sen
|
|
|
|
|
Vũ Văn Quân
|
XII17.1825
|
CT HĐQT
|
|
|
|
Doãn Thị Thùy Dung
|
X15.1258
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Quốc Hưng
|
X15.1315
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Kim Ngọc
|
X15.1361
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Trọng Điệp
|
X15.1272
|
TĐV
|
187
|
276/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá BTA Việt Nam
|
|
|
|
|
Nguyễn Vũ Thụy Thanh Hằng
|
XII17.1720
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Vũ Hồng Nga
|
XII17.1801
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Đình Trường
|
X15.1436
|
TĐV
|
188
|
277/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá ECOMAX
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Dũng
|
IX14.1077
|
GĐ
|
|
|
|
Đặng Quốc Hoàng
|
VI10.370
|
CT HĐTV
|
|
|
|
Đào Hồng Quý
|
XII17.1826
|
TĐV
|
189
|
278/TĐG
|
Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá Duyên Hải
|
|
|
|
|
Đinh Thị Kim Dung
|
XII17.1682
|
CT HĐQT
|
|
|
|
Phan Ngọc Tân
|
XIII18.2045
|
PGĐ
|
|
|
|
Lê Thị Mai Hương
|
IX14.1132
|
TĐV
|
190
|
279/TĐG
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá VINA
|
|
|
|
|
Nguyễn Thu Hương
|
XII17.1760
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Bình Dương
|
XII17.1691
|
PGĐ
|
|
|
|
Đinh Việt Hùng
|
IX14.1122
|
TĐV
|
191
|
281/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá VTC
|
|
|
|
|
|
Đoàn Minh Tân
|
XII17.1835
|
CT HĐQT, GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Trường An
|
XII17.1661
|
PGĐ
|
|
|
|
Trần Thanh Khiết
|
XII17.1767
|
PGĐ
|
192
|
283/TĐG
|
Công ty CP Tập đoàn định giá DATC
|
|
|
|
|
Trần Anh Trung
|
XII17.1877
|
TGĐ
|
|
|
|
Trần Cẩm Thạch
|
XII17.1837
|
CT HĐQT, TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thắm
|
XII17.1847
|
TĐV
|
193
|
284/TĐG
|
Công ty TNHH Tư vấn và Định giá Ami
|
|
|
|
|
Trần Nam Hà
|
IV06176
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Dung
|
XII17.1685
|
TĐV
|
|
|
|
Bùi Xuân Thuận
|
XII17.1857
|
TĐV
|
194
|
285/TĐG
|
Công ty CP Ngôi sao Định giá
|
|
|
|
|
|
Đỗ Huy Triệu
|
XII17.1872
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thiện Thông
|
IX14.1203
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Minh Trâm
|
XIV19.2334
|
TĐV
|
195
|
286/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán Es-Global
|
|
|
|
|
|
Mai Yến Linh
|
XII17.1779
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Hồng Hải
|
XII17.1714
|
PTGĐ
|
|
|
|
Lê Như Nam
|
XII17.1800
|
TĐV
|
196
|
287/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn và Đào tạo Quốc
tế IVMA
|
|
|
|
|
Phạm Mạnh Tiến
|
VIII13.951
|
TGĐ
|
|
|
|
Đào Thị Hằng
|
VIII13.783
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Đình Của
|
VIII13.736
|
TĐV
|
197
|
288/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Đồng Tiến
|
|
|
|
|
|
Vũ Nam Anh
|
X15.1237
|
GĐ
|
|
|
|
Lê Hữu Long
|
XII17.1780
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Thùy Linh Trang
|
XIV19.2333
|
PGĐ
|
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Đồng Tiến - Chi
nhánh Khánh Hòa
|
|
|
|
|
|
Lê Hoàng Thanh Chí
|
XIV19.2127
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Đinh Đức Anh
|
IX14.1042
|
PGĐ CN
|
198
|
291/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá VPG Việt Nam
|
|
|
|
|
Bùi Nam Long
|
XII17.1781
|
CT HĐTV, GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Quang Huy
|
IX14.1127
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Thị Hạnh
|
XIII18.1958
|
TĐV
|
199
|
292/TĐG
|
Công ty CP Thương mại Dịch vụ Tài sản Delta
|
|
|
|
|
Nguyễn Hoàng Sơn
|
VII11.634
|
GĐ
|
|
|
|
Vũ Quốc Huy
|
VIII13.816
|
CT HĐQT
|
|
|
|
Đỗ Văn Hai
|
XII17.1713
|
TĐV
|
200
|
294/TĐG
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá DVT Việt
Nam
|
|
|
|
|
Hà Đông
|
XII17.1702
|
TGĐ
|
|
|
|
Lê Thị Hiền
|
X15.1293
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Thị Vinh
|
XI16.1656
|
TĐV
|
|
|
|
Bùi Đình Lập
|
XIII18.2107
|
TĐV
|
201
|
295/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá SAG
|
|
|
|
|
|
Mai Thanh Châu
|
XII17.1677
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Lê Minh Hoàng
|
XII17.1736
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Minh Vy
|
X15.1450
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Bình
|
XIV19.2119
|
TĐV
|
202
|
296/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Tín Việt
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Hải
|
XII17.1716
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Văn Hạnh
|
XII17.1718
|
CT HĐTV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
XI16.1497
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh miền Bắc - Công ty TNHH Thẩm định
giá Tín Việt
|
|
|
|
|
|
Mông Thị Minh Hằng
|
XI16.1496
|
GĐ CN
|
|
|
|
|
Lưu Minh Phượng
|
XI16.1581
|
TĐV
|
|
|
|
|
Trần Thanh Huyền
|
XII17.1755
|
TĐV
|
|
|
|
|
Nguyễn Phương Tin
|
XI16.1629
|
TĐV
|
203
|
297/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá AASC Việt Nam
|
|
|
|
|
Nguyễn Hoàng Trinh
|
V09.297
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hậu
|
XI16.1495
|
PTGĐ
|
|
|
|
Tạ Châu Phong
|
XIII18.2023
|
TĐV
|
204
|
298/TĐG
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Hưng Thịnh
Phát
|
|
|
|
|
Trần Hữu Hòa
|
VIII13.801
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Phúc Hậu
|
X16.1494
|
PGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Ngọc Tú
|
XIV19.2289
|
PGĐ
|
|
|
|
Trương Ngọc Duy
|
X15.1268
|
TP
|
205
|
299/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Đấu giá Phú Thọ
|
|
|
|
|
Phạm Văn Hiện
|
IX14.1115
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Trọng Thuy
|
VII11.660
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Thu Phương
|
XIV19.2252
|
TĐV
|
206
|
300/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn Thuận Phát
|
|
|
|
|
Phạm Văn Tuyến
|
XII17.1896
|
GĐ
|
|
|
|
Bùi Thị Kim Thủy
|
IX14.1206
|
TĐV
|
|
|
|
Phùng Thị Hoa
|
VII11.544
|
TĐV
|
207
|
302/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá - Đấu giá Vĩnh Phúc
|
|
|
|
|
Trần Văn Bóc
|
06142
|
GĐ
|
|
|
|
Phạm Thị Thanh Thủy
|
VII11.666
|
TĐV
|
|
|
|
Hoàng Thị Huyền
|
VII11.567
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Văn Bắc
|
IX14.1051
|
TĐV
|
208
|
304/TĐG
|
Công ty TNHH Định giá Châu Á
|
|
|
|
|
|
Trần Anh Tuyến
|
XII17.1895
|
TGĐ
|
|
|
|
Ngô Thùy Dung
|
XIII18.1929
|
TĐV
|
|
|
|
Vũ Thị Báu
|
IX14.1050
|
TĐV
|
209
|
307/TĐG
|
Công ty CP Định giá True Value
|
|
|
|
|
|
Phan Kim Hằng
|
IV06177
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Tuấn Khanh
|
XIII18.1988
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Đức Toàn
|
XIII18.2073
|
PTGĐ
|
|
|
|
Đỗ Thu Hằng
|
XIV19.2165
|
TĐV
|
|
|
|
Mạc Văn Trung
|
XI16.1639
|
TĐV
|
210
|
308/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Á Âu
|
|
|
|
|
Vũ Khánh Linh
|
IX14.1143
|
TGĐ
|
|
|
|
Trần Thúy Hà
|
XI16.1490
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Thị Sơn
|
VIII13.944
|
TĐV
|
211
|
309/TĐG
|
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định quốc tế Đông
Dương
|
|
|
|
|
Trương Thái Sơn
|
III06124
|
CT HĐQT
|
|
|
|
Phạm Ngọc Minh Đức
|
V09.231
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Trọng Dũng
|
XIII18.1936
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Văn Nhã
|
IV06203
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Thị Kim Phượng
|
VIII13.921
|
TĐV
|
212
|
311/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Đỉnh Vàng
|
|
|
|
|
Lê Thanh Hằng
|
VIII13.785
|
TGĐ
|
|
|
|
Đào Y Dương
|
X15.1269
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Long
|
VI10.392
|
TĐV
|
|
|
|
Hồ Bảo Huy
|
VIII13.817
|
PTGĐ
|
213
|
312/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán - Tư vấn định giá
ACC_Việt Nam
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Thành
|
III06129
|
TGĐ
|
|
|
|
Trần Thị Ánh Hồng
|
IX14.1121
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Thị Thu
|
X15.1417
|
TĐV
|
|
|
|
Đặng Lan Anh
|
VII11.457
|
TĐV
|
|
|
|
Vũ Thị Phương Thảo
|
XI16.1609
|
TĐV
|
214
|
314/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá HCMC
|
|
|
|
|
Huỳnh Thanh Tuyền
|
VII11.693
|
TGĐ
|
|
|
|
Lý Quỳnh Bảo Trân
|
VII11.676
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Thị Thu Thủy
|
XI16.1623
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Kim Đức
|
XI16.1479
|
TĐV
|
215
|
315/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá KVA
|
|
|
|
|
Nguyễn Trung Kiên
|
V09.247
|
TGĐ
|
|
|
|
Phạm Công Minh
|
IX14.1155
|
CT HĐTV, PGĐ
|
|
|
|
Trịnh Hồng Quang
|
X15.1382
|
TĐV
|
|
|
|
Hà Huy Khởi
|
XIV19.2206
|
TĐV
|
216
|
316/TĐG
|
Công ty CP Tư vấn quy hoạch và Thẩm định giá
SBA
|
|
|
|
|
Trần Đại Nghĩa
|
X15.1359
|
CT HĐQT, TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thương Hà
|
X15.1281
|
TĐV
|
|
|
|
Đỗ Thị Hồng
|
XI16.1508
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Huế
|
XI16.1510
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
XII17.1728
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Vũ Minh Phúc
|
XI16.1574
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
XIV19.2166
|
TĐV
|
|
|
|
Lương Hoàng Phú
|
XIII18.2026
|
TĐV
|
217
|
317/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Minh Phát
|
|
|
|
|
|
Võ Hoành Sơn
|
IX14.1189
|
CT HĐQT, GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Trường Sơn
|
VIII13.942
|
PGĐ
|
|
|
|
Đỗ Như Nhật
|
X15.1367
|
TĐV
|
218
|
318/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá BMC Việt
Nam
|
|
|
|
|
Lê Văn Hạnh
|
VII11.533
|
TGĐ
|
|
|
|
Phạm Trí Thành
|
IX14.1194
|
TĐV
|
|
|
|
Vũ Thị Lý
|
XIII13.858
|
TĐV
|
219
|
319/TĐG
|
Công ty CP CITICS
|
|
|
|
|
|
Lý Phước Thọ
|
XII17.1854
|
TGĐ
|
|
|
|
Trần Thanh Nam
|
VI10.396
|
TĐV
|
|
|
|
Võ Thị Mai Hân
|
VII11.531
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Thanh Sang
|
XI16.1591
|
TĐV
|
|
|
|
Mai Trần Duy
|
XII17.1690
|
TĐV
|
220
|
320/TĐG
|
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Phú Khang
|
|
|
|
|
Trịnh Minh Cường
|
IX14.1067
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Trọng Lĩnh
|
IV06189
|
TĐV
|
|
|
|
Chu Việt Hưng
|
VI10.375
|
TĐV
|
|
|
|
Hoàng Việt Hưng
|
XI16.1522
|
TĐV
|
221
|
322/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Sông Hàn
|
|
|
|
|
|
Đặng Thị Kim Thúy
|
XII17.1858
|
GĐ
|
|
|
|
Võ Đình Chi
|
VIII13.727
|
PGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hà
|
IX14.1097
|
TĐV
|
222
|
324/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn bất động sản
Mạnh Đạt
|
|
|
|
|
Đinh Văn Dũng
|
IX14.1071
|
GĐ, GĐ CN
|
|
|
|
Hoàng Xuân Hoan
|
VIII13.803
|
TĐV
|
|
|
|
Võ Đức Hạnh
|
VIII13.781
|
TĐV
|
|
|
|
Đỗ Xuân Mạnh
|
VIII13.861
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu Công ty CP Thẩm
định giá và Tư vấn bất động sản Mạnh Đạt
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Hải
|
VIII13.771
|
TĐV
|
|
|
|
|
Trần Ngọc Tuyên
|
VII11.692
|
TĐV
|
223
|
326/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Quảng Nam
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Sơn
|
VIII13.943
|
GĐ
|
|
|
|
Phan Thị Vy
|
XIV19.2353
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Quốc Công
|
XIV19.2120
|
TĐV
|
224
|
328/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Gia Linh
|
|
|
|
|
|
Bùi Đức Hiếu
|
VII11.542
|
GĐ
|
|
|
|
Bùi Thị Tuyết
|
XIV19.2300
|
CT HĐQT
|
|
|
|
Đoàn Thị Thảo
|
XIV19.2317
|
PGĐ
|
|
|
|
Đỗ Cảnh Tùng
|
XIV19.2297
|
TĐV
|
225
|
332/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Deloitte
|
|
|
|
|
Nguyễn Chí Đức
|
IX14.1094
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
XIII18.1981
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
VIII13.997
|
TĐV
|
226
|
334/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá PSD
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thành Trung
|
XII17.1879
|
GĐ
|
|
|
|
Đặng Quốc Khánh
|
X15.1328
|
PGĐ
|
|
|
|
Lạc Văn Thanh
|
XIII18.2050
|
TP
|
|
|
|
Đỗ Thu Huyền
|
XIII18.1986
|
TĐV
|
227
|
335/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá & Bất động sản
NAVICO
|
|
|
|
|
Nguyễn Thế Anh
|
VII11.462
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hương
|
VIII13.832
|
TĐV
|
|
|
|
Bùi Phương Huyền
|
VII11.565
|
TĐV
|
228
|
337/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Gia Định
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Cường
|
XI16.1464
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thái Kim Cương
|
XIII18.1923
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Thiện Quang
|
XIV19.2256
|
TĐV
|
229
|
338/TĐG
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Quảng Nam
|
|
|
|
|
Lê Cao Thanh
|
XII17.1838
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Huy Ánh
|
VIII13.719
|
TĐV
|
|
|
|
Phan Thị Tố Trinh
|
VIII13.1019
|
TĐV
|
230
|
339/TĐG
|
Công ty TNHH Tư vấn và Định giá Châu Thành
|
|
|
|
|
Nguyễn Nhân Quyền
|
VIII13.929
|
GĐ
|
|
|
|
Hàng Mỹ Mai
|
XI16.1543
|
PGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Bình
|
IX14.1053
|
TĐV
|
231
|
340/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Tràng An
|
|
|
|
|
Đặng Văn Dư
|
VIII13.747
|
GĐ
|
|
|
|
Hà Ngọc Ly
|
XIII18.2006
|
PGĐ
|
|
|
|
Đỗ Mạnh Linh
|
XIV19.2210
|
TĐV
|
232
|
341/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá
P-Value
|
|
|
|
|
Trần Hồng Quân
|
XI16.1584
|
GĐ
|
|
|
|
Hà Biên Cương
|
XIII18.1922
|
TĐV
|
|
|
|
Phan Thị Sao Vi
|
VII11.698
|
TĐV
|
233
|
344/TĐG
|
Công ty TNHH Global CPAs
|
|
|
|
|
|
Trần Ngọc Huân
|
III06102
|
TGĐ
|
|
|
|
Lại Huy Quân
|
VII11.630
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Hữu Thắng
|
XI16.1603
|
PTGĐ
|
|
|
|
Lê Văn Mười
|
X15.1352
|
TĐV
|
234
|
345/TĐG
|
Công ty TNHH DPV
|
|
|
|
|
|
Diệp Năng Quang
|
IX14.1183
|
CT HĐTV, GĐ
|
|
|
|
Trần Hồ Tấn Đạt
|
XI16.1474
|
TĐV
|
|
|
|
Ngô Duy Anh Xuân Sơn
|
X15.1393
|
TĐV
|
235
|
347/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Fair Value
|
|
|
|
|
Trần Doãn Tùng
|
XII17.1890
|
GĐ
|
|
|
|
Trần Xuân Chánh
|
XII17.1676
|
TĐV
|
|
|
|
Võ Phú Phát
|
XIII18.2022
|
TĐV
|
236
|
351/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá An Phú An Khánh
|
|
|
|
|
Âu Dương Huy
|
XII17.1748
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Hồng Dương
|
XIII18.1940
|
TĐV
|
|
|
|
Võ Thị Kim Quyên
|
XII17.1828
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Thị Hương Trang
|
XI16.1633
|
TĐV
|
237
|
352/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Đại Việt
|
|
|
|
|
Trần Hữu Văn
|
V09.303
|
TGĐ
|
|
|
|
Bùi Thị Tĩnh
|
VIII13.952
|
CT HĐTV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
VIII13.1011
|
PTGĐ
|
238
|
353/TĐG
|
Công ty TNHH MTV Thẩm định giá SGL
|
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Quang
|
VII11.629
|
GĐ
|
|
|
|
Lê Quang Hàng
|
I05010
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Văn Trọng
|
II05061
|
TĐV
|
239
|
355/TĐG
|
Công ty TNHH Tư vấn TMS
|
|
|
|
|
|
Lê Quốc Hưng
|
XII17.1756
|
TGĐ
|
|
|
|
Lê Phương Ngọc Thảo
|
XIII18.2054
|
TĐV
|
|
|
|
Võ Thị Mộng Thúy
|
X15.1421
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Thu
|
X15.1416
|
TĐV
|
240
|
356/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Việt
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Minh Tâm
|
IV06.207
|
TGĐ
|
|
|
|
Ngô Thảo
|
V09.283
|
PTGĐ
|
|
|
|
Lê Nguyễn Quang Phương
|
IX14.1178
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
VII11.577
|
TĐV
|
241
|
357/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định và Kiểm toán Việt Nam
|
|
|
|
|
Trần Duy Nguyên
|
V06202
|
GĐ
|
|
|
|
Lê Thị Hồng Lam
|
XII17.1770
|
CT HĐTV
|
|
|
|
Trần Văn Tuyên
|
XII17.1894
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Hoàng Đạt
|
IX14.1087
|
TĐV
|
242
|
358/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá SMG
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Anh Minh
|
XI16.1548
|
GĐ
|
|
|
|
Lê Thị Thanh Mai
|
XI16.1545
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
XI16.1634
|
TĐV
|
243
|
359/TĐG
|
Công ty TNHH Chuẩn mực tài chính và Tư vấn
thương vụ Việt Nam
|
|
|
|
Đinh Anh Tài
|
VII11.640
|
TGĐ
|
|
|
|
Lê Thị Phương Thảo
|
VIII13.984
|
PTGĐ
|
|
|
|
Phạm Hoàng Nam
|
XII17.1799
|
TĐV
|
|
|
|
Trịnh Thị Thu Hà
|
XIII18.1954
|
TĐV
|
244
|
361/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá trị Việt
|
|
|
|
|
|
Võ Thị Bình Minh
|
VII11.605
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Điền
|
XIV19.2139
|
CT HĐQT
|
|
|
|
Nguyễn Lê Trung Nghĩa
|
XIV19.2231
|
TĐV
|
|
|
|
Đặng Hòa Kính
|
XIV19.2198
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Hoài Pháo
|
XIV19.2240
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Huỳnh Đối
|
XIII18.1945
|
TĐV
|
245
|
362/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán quốc tế Unistars
|
|
|
|
|
Đoàn Tiến Hưng
|
IX14.1130
|
CT HĐTV
|
|
|
|
Nguyễn Hữu Trang
|
IX14.1219
|
PGĐ
|
|
|
|
Trương Quang Dũng
|
VII11.493
|
PGĐ
|
|
|
|
Cao Hữu Kiên
|
XIII18.1996
|
PGĐ
|
|
|
|
Lê Thị Quỳnh Nga
|
VIII13.880
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Văn Xuân
|
V09.306
|
TĐV
|
246
|
363/TĐG
|
Công ty CP Dịch vụ tài chính và Thẩm định giá
tài sản Việt Nam
|
|
|
|
Lê Quý Lộc
|
IX14.1151
|
CT HĐQT
|
|
|
|
Lê Mạnh Cường
|
XIV19.2125
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Ngọc Mai
|
XIII18.2008
|
TĐV
|
247
|
364/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Gia Thành
|
|
|
|
|
Huỳnh Quốc Vương
|
X15.1449
|
CT HĐTV, GĐ
|
|
|
|
Huỳnh Thị Thanh Tâm
|
XIV19.2275
|
PGĐ
|
|
|
|
Trần Thị Cẩm Tú
|
IX14.1217
|
TĐV
|
248
|
365/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Thịnh Việt
|
|
|
|
|
Bùi Văn Thắng
|
XII17.1850
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
XIV19.2187
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Văn Vũ
|
XIV19.2351
|
TĐV
|
249
|
367/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Tầm Nhìn Mới
|
|
|
|
|
Trần Thị Thu Hiền
|
X15.1296
|
GĐ
|
|
|
|
Lê Huy Khánh
|
XIV19.2199
|
CT HĐTV, PGĐ
|
|
|
|
Phan Công Hoàng Hiến
|
XIII18.1962
|
TĐV
|
|
|
|
Phùng Xuân Khánh
|
XIV19.2200
|
TĐV
|
250
|
368/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Caliva
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Mạnh Chiến
|
X15.1253
|
GĐ
|
|
|
|
Đồng Ngọc Ánh
|
XIV19.2113
|
PGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Minh Nam
|
IX14.1159
|
TĐV
|
|
|
|
Trần An Pha
|
X15.1371
|
TĐV
|
|
|
|
Võ Thị Thu Hà
|
XII17.1709
|
TĐV
|
251
|
369/TĐG
|
Công ty CP Định giá & Tư vấn Useful
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Quốc Đạt
|
XI16.1555
|
Giám đốc
|
|
|
|
Nguyễn Tiến Huynh
|
X15.1313
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Đình Thi
|
X15.1409
|
TĐV
|
252
|
371/TĐG
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá An Việt
|
|
|
|
|
Lê Tuấn Anh
|
XII17.1664
|
GĐ
|
|
|
|
Phan Ngọc Tú
|
XIII18.2085
|
PGĐ
|
|
|
|
Trần Trung Đức
|
XIII18.1949
|
TĐV
|
|
|
|
Hoàng Thị Hiền
|
XIII18.1964
|
TĐV
|
|
|
|
Hoàng Xuân Hòa
|
XIII18.1966
|
TĐV
|
|
|
|
Phan Thanh Sơn
|
XIII18.2043
|
TĐV
|
253
|
372/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Hải An
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Dự
|
VI10.343
|
GĐ
|
|
|
|
Hoàng Bích Loan
|
IX14.1146
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Như Nguyệt
|
VIII13.893
|
TĐV
|
254
|
379/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá VAS
|
|
|
|
|
|
Hồ Thị Kim Oanh
|
VII11.621
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Út Em
|
VIII13.756
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Trọng Nguyện
|
XII17.1808
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Hoài Nam
|
XIV19.2223
|
TĐV
|
|
|
|
Trần Thị Thảo
|
XII17.1844
|
TĐV
|
|
|
|
Hoàng Thị Xuân Lựu
|
X15.1346
|
TĐV
|
255
|
382/TĐG
|
Công ty CP Tư vấn và Định giá Value
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Hoàng Quyết
|
VIII13.932
|
CT HĐQT, TGĐ
|
|
|
|
Lê Thanh Duy
|
VIII13.743
|
PTGĐ
|
|
|
|
Trần Như Huỳnh
|
VIII13.827
|
TĐV
|
|
|
|
Vũ Đức Cường
|
VIII13.740
|
TĐV
|
256
|
385/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá TCValue
|
|
|
|
|
|
Dương Thị Thu Thủy
|
IX14.1207
|
CT HĐQT, GĐ
|
|
|
|
Lê Thị Kim Cúc
|
XIII18.1921
|
PGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Ngọc Dũng
|
XI16.1470
|
TĐV
|
257
|
386/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Bảo An
|
|
|
|
|
|
Hồ Viết Bảo Lân
|
X15.1337
|
GĐ
|
|
|
|
Lê Quốc Dũng
|
XIV19.2132
|
PGĐ
|
|
|
|
Võ Thị Hoàng Vi
|
XIV19.2347
|
TĐV
|
258
|
388/TĐG
|
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá DHA
|
|
|
|
|
Hàn Chí Dũng
|
XI14.1073
|
TĐG
|
|
|
|
Lại Thị Hường
|
XIV19.2191
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Hồng Quân
|
X15.1384
|
TĐV
|
259
|
391/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá iValue
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Sơn Tùng
|
XI16.1649
|
GĐ
|
|
|
|
Đoàn Ngọc Thúy
|
XI16.1619
|
TĐV
|
|
|
|
Ngô Đức Hưng
|
VIII13.829
|
TĐV
|
260
|
395/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính
Quảng Nam
|
|
|
|
|
Trần Thị Ly Na
|
VII11.606
|
GĐ
|
|
|
|
Lê Vĩnh Phú
|
VIII13.908
|
TĐV
|
|
|
|
Trương Văn Bay
|
XII17.1670
|
TĐV
|
261
|
396/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Nam
Sài Gòn
|
|
|
|
|
Mai Phước Hường
|
XI16.1526
|
GĐ
|
|
|
|
Huỳnh Thanh Nhân
|
XIII18.2017
|
CT HĐQT
|
|
|
|
Nguyễn Thị Tố Quyên
|
XIV19.2262
|
TĐV
|
262
|
398/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá VNC Việt Nam
|
|
|
|
|
Lê Thị Oanh
|
XII17.1815
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Văn Bằng
|
X15.1240
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Đức Quỳnh
|
II05055
|
TĐV
|
263
|
401/TĐG
|
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Hội Nhập
|
|
|
|
|
Nguyễn Hưng Long
|
VII11.595
|
TGĐ
|
|
|
|
Trần Công Luận
|
V09.256
|
PTGĐ
|
|
|
|
Trịnh Thị Diêm Hải
|
VI10.357
|
TP
|
264
|
402/TĐG
|
Công ty TNHH Dịch vụ Bất động sản và Thẩm định
giá Đam San
|
|
|
|
Nguyễn Xuân Hải
|
VIII13.773
|
GĐ
|
|
|
|
Lương Ngọc Nghĩa
|
XIII18.2014
|
TĐV
|
|
|
|
Khoa Năng Quang
|
IX14.1184
|
TĐV
|
265
|
403/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Thành Nam
|
|
|
|
|
Nguyễn Thành Quân
|
VII11.631
|
TGĐ
|
|
|
|
Phùng Ngọc Điệp
|
XIV19.2141
|
PTGĐ
|
|
|
|
Lê Thị Bích
|
XII17.1671
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
VIII13.970
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Mã Lương
|
XI16.1541
|
TĐV
|
|
|
|
Chi nhánh TP Hồ Chí Minh - Công ty CP Thẩm
định giá và Đầu tư Thành Nam
|
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Tòng
|
|
|
|
|
|
|
Ngô Thị Thư
|
|
|
|
|
|
Chi nhánh Đà Nẵng - Công ty CP Thẩm định
giá và Đầu tư Thành Nam
|
|
|
|
|
Phạm Anh Tiến
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
|
|
266
|
405/TĐG
|
Công ty CP Tư vấn đầu tư và Thẩm định giá Việt
Nam
|
|
|
|
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
IX14.1074
|
TGĐ
|
|
|
|
Đỗ Minh Quang
|
XIV19.2255
|
CT HĐQT
|
|
|
|
Hoàng Thị Mậu
|
XII17.1788
|
TĐV
|
267
|
406/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá PRD
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương
|
XI16.1578
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Hữu Nhân
|
XI16.1565
|
CT HĐTV
|
|
|
|
Hoàng Thái Thanh
|
XIV19.2308
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Văn Chánh
|
XII17.1675
|
TĐV
|
|
|
|
Đỗ Xuân Dũng
|
XI16.1471
|
TĐV
|
268
|
407/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Delta
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
V09.219
|
GĐ
|
|
|
|
Trịnh Ngọc Luyện
|
XIV19.2220
|
PGĐ
|
|
|
|
Lê Xuân Quý
|
VI10.410
|
TĐV
|
269
|
409/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Hà Thành
|
|
|
|
|
Mai Văn Công
|
IX14.1060
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Văn Hưng
|
XI16.1521
|
TĐV
|
|
|
|
Mai Văn Khương
|
X15.1332
|
TĐV
|
270
|
411/TĐG
|
Công ty TNHH Kiểm toán IMMANUEL
|
|
|
|
|
Trần Thị Ngọc Diệp
|
VII11.486
|
GĐ
|
|
|
|
Nguyễn Đức Phương
|
XIII18.2029
|
TĐV
|
|
|
|
Hà Mạnh Cường
|
XIII18.1927
|
TĐV
|
271
|
414/TĐG
|
Công ty TNHH Tư vấn Kiểm toán và Thẩm định giá
Việt Nam
|
|
|
|
|
Lê Văn Thường
|
VIII13.1006
|
TGĐ
|
|
|
|
Kiều Xuân Tuyển
|
X15.1443
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
VIII13.895
|
PTGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Hương Huyền
|
XII17.1753
|
TĐV
|
272
|
419/TĐG
|
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Nam Phát
|
|
|
|
|
Nguyễn Trương Ngọc Kim
|
IX14.1138
|
CT HĐTV, GĐ
|
|
|
|
Đỗ Ngọc Thanh Liêm
|
XII17.1776
|
PGĐ
|
|
|
|
Chế Đình Đức
|
XI16.1478
|
TĐV
|
273
|
420/TĐG
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá VIN
|
|
|
|
|
Vũ Thị Giang Hương
|
X15.1320
|
TGĐ
|
|
|
|
Bùi Trung Dũng
|
XIV19.2130
|
PTGĐ
|
|
|
|
Bùi Thị An Thương
|
XIV19.2331
|
PTGĐ
|
274
|
422/TĐG
|
Công ty CP TOPENVALUE
|
|
|
|
|
|
Huỳnh Ngọc Đào
|
VI10.342
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
X15.1406
|
TĐV
|
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Dân
|
X15.1256
|
TĐV
|
275
|
423/TĐG
|
Công ty TNHH Tư vấn Tài chính và Định giá Việt
Nam (423/TĐG)
|
|
|
|
Khúc Thanh Tùng
|
XI16.1650
|
GĐ
|
|
|
|
Trần Vũ Hiệp
|
XIII18.1965
|
PGĐ
|
|
|
|
Trần Văn Phú
|
XIII18.2027
|
TĐV
|
276
|
425/TĐG
|
Công ty CP Thẩm định giá Thủ Dầu Một
|
|
|
|
|
Ngô Thị Xuân
|
XI16.1660
|
TGĐ
|
|
|
|
Tăng Quốc Dũng
|
XIV19.2136
|
PTGĐ
|
|
|
|
Trương Phúc Khải
|
XI16.1528
|
TĐV
|
|
|
|
Cao Huy Thạch
|
XIV19.2302
|
TĐV
|
277
|
427/TĐG
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và Thương Mại Việt
Nam
|
|
|
|
|
Nguyễn Thế Công
|
VIII13.733
|
TGĐ
|
|
|
|
Nguyễn Thị Ánh Hồng
|
VII11.549
|
TĐV
|
|
|
|
Bùi Ngọc Huyền
|
VIII13.819
|
TĐV
|
278
|
428/TĐG
|
Công ty TNHH Dịch vụ Kiểm toán, Kế toán và Tư
vấn thuế AAT
|
|
|
|
Nguyễn Xuân Hòa
|
VI10.366
|
TGĐ
|
|
|
|
Vũ Kim Hồng
|
XII17.1738
|
PTGĐ
|
|
|
|
Trần Thị Huyền Thanh
|
XIV19.2311
|
TĐV
|
|
|
|
Phạm Trung Ân
|
VI10.333
|
TĐV
|
279
|
429/TĐG
|
Công ty TNHH Quản lý và khai thác tài sản AMC
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Nhung
|
XII17.1814
|
GĐ
|
|
|
|
Trần Thị Quỳnh
|
XIII18.2037
|
TĐV
|
|
|
|
Lê Thị Thu
|
XIV19.2327
|
TĐV
|
|
|
|
Bùi Quang Thái
|
XIV19.2303
|
TĐV
|