Mã
số
|
Mô
tả hàng hoá
|
Thuế
suất (%)
|
|
|
|
|
|
7207
|
|
|
Sắt hoặc thép không hợp kim
ở dạng bán thành phẩm
|
|
|
|
|
- Có hàm lượng các bon dưới
0,25% trọng lượng:
|
|
7207
|
11
|
00
|
- - Mặt cắt ngang hình chữ nhật
(kể cả hình vuông), có chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dầy
|
5
|
7207
|
12
|
|
- - Loại khác có mặt cắt ngang
hình chữ nhật (trừ hình vuông):
|
|
7207
|
12
|
10
|
- - - Phôi dẹt (dạng phiến)
|
3
|
7207
|
12
|
90
|
- - - Loại khác
|
5
|
7207
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
5
|
7207
|
20
|
|
- Có hàm lượng carbon từ 0,25%
trọng lượng trở lên:
|
|
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon từ
0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7207
|
20
|
11
|
- - - Phôi dẹt (dạng phiến)
|
3
|
7207
|
20
|
12
|
- - - Sắt hoặc thép dạng khối
được tạo hình qua rèn thô; phôi dạng tấm bằng sắt hoặc thép (kể cả loại tráng
thiếc)
|
3
|
7207
|
20
|
19
|
- - - Loại khác
|
5
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
7207
|
20
|
91
|
- - - Phôi dẹt (dạng phiến)
|
3
|
7207
|
20
|
92
|
- - - Sắt hoặc thép dạng khối
được tạo hình qua rèn thô; phôi dạng tấm bằng sắt hoặc thép (kể cả loại tráng
thiếc)
|
3
|
7207
|
20
|
99
|
- - - Loại khác
|
5
|
7210
|
|
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép
không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc
tráng
|
|
|
|
|
- Được mạ hoặc tráng thiếc:
|
|
7210
|
11
|
00
|
- - Có chiều dày từ 0,5mm trở
lên
|
3
|
7210
|
12
|
00
|
- - Có chiều dày dưới 0,5mm
|
3
|
7210
|
20
|
00
|
- Được mạ hoặc tráng chì, kể cả
hợp kim chì thiếc
|
0
|
7210
|
30
|
|
- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng
phương pháp điện phân:
|
|
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon dưới
0,6% trọng lượng:
|
|
7210
|
30
|
11
|
- - - Chiều dầy không qúa
1,2mm
|
10
|
7210
|
30
|
19
|
- - - Loại khác
|
5
|
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon từ
0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7210
|
30
|
91
|
- - - Chiều dầy không quá
1,2mm
|
10
|
7210
|
30
|
99
|
- - - Loại khác
|
5
|
|
|
|
- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng
phương pháp khác:
|
|
7210
|
41
|
|
- - Hình lượn sóng:
|
|
7210
|
41
|
10
|
- - - Chiều dầy không quá 1,2
mm
|
20
|
7210
|
41
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
7210
|
49
|
|
- - Loại khác:
|
|
7210
|
49
|
10
|
- - - Chiều dầy không quá 1,2
mm
|
20
|
7210
|
49
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
7210
|
50
|
00
|
- Được mạ hoặc tráng bằng oxit
crom hoặc bằng crom và oxit crom
|
0
|
|
|
|
- Được mạ hoặc tráng nhôm:
|
|
7210
|
61
|
|
- - Được mạ hoặc tráng hợp kim
nhôm-kẽm:
|
|
7210
|
61
|
10
|
- - - Chiều dầy không quá 1,2
mm
|
20
|
7210
|
61
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
7210
|
69
|
|
- - Loại khác:
|
|
7210
|
69
|
10
|
- - - Chiều dầy không quá 1,2
mm
|
20
|
7210
|
69
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
7210
|
70
|
|
- Được sơn, quét hoặc tráng
plastic:
|
|
|
|
|
- - Không phủ, mạ hoặc tráng
kim loại:
|
|
7210
|
70
|
11
|
- - - Chiều dầy từ 4,75mm đến
125mm
|
20
|
7210
|
70
|
12
|
- - - Chiều dầy dưới 4,75mm hoặc
trên 125mm
|
20
|
7210
|
70
|
20
|
- - Được mạ hoặc tráng thiếc,
chì, oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom
|
3
|
7210
|
70
|
30
|
- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng
phương pháp điện phân, chiều dầy không qúa 1,2mm
|
10
|
7210
|
70
|
40
|
- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng
phương pháp điện phân, chiều dầy trên 1,2mm
|
5
|
7210
|
70
|
50
|
- - Đuợc mạ hoặc tráng kẽm hoặc
nhôm bằng phương pháp khác, chiều dầy trên 1,2 mm
|
10
|
7210
|
70
|
60
|
- - Được mạ hoặc tráng kẽm hoặc
nhôm, chiều dầy không qúa 1,2mm
|
20
|
7210
|
70
|
70
|
- - Được mạ hoặc tráng kim loại
khác, chiều dầy không qúa 1,2mm
|
0
|
7210
|
70
|
90
|
- - Loại khác
|
0
|
7210
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Chưa được phủ, mạ hoặc
tráng kim loại:
|
|
7210
|
90
|
11
|
- - - Chiều dầy từ 4,75mm đến
125mm
|
5
|
7210
|
90
|
12
|
- - - Chiều dầy dưới 4,75mm hoặc
trên 125mm
|
5
|
7210
|
90
|
20
|
- - Được mạ hoặc tráng thiếc,
chì hoặc oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom
|
3
|
7210
|
90
|
30
|
- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng
phương pháp điện phân, chiều dầy không qúa 1,2mm
|
10
|
7210
|
90
|
40
|
- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng
phương pháp điện phân, chiều dầy trên 1,2mm
|
5
|
7210
|
90
|
50
|
- - Được mạ hoặc tráng kẽm hay
nhôm bằng phương pháp khác, chiều dầy trên 1,2 mm
|
10
|
7210
|
90
|
60
|
- - Được mạ hoặc tráng kẽm hay
nhôm, chiều dầy không qúa 1,2mm
|
20
|
7210
|
90
|
70
|
- - Được mạ hoặc tráng kim loại
khác, chiều dầy không quá 1,2mm
|
0
|
7210
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
7213
|
|
|
Sắt hoặc thép không hợp kim
dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng
|
|
7213
|
10
|
|
- Có răng khía, rãnh, gân và
các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán:
|
|
7213
|
10
|
10
|
- - Có tiết diện mặt cắt ngang
hình tròn không quá 50 mm2
|
20
|
7213
|
10
|
20
|
- - Có chiều rộng mặt cắt
ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không quá 20mm
|
20
|
7213
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
10
|
7213
|
20
|
|
- Loại khác, bằng thép dễ cắt
gọt:
|
|
7213
|
20
|
10
|
- - Loại có đường kính trung
bình từ 5mm đến 20mm
|
0
|
7213
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
7213
|
91
|
|
- - Có đường kính mặt cắt
ngang hình tròn dưới 14mm:
|
|
7213
|
91
|
10
|
- - - Loại để làm que hàn
|
5
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
7213
|
91
|
91
|
- - - - Thép làm cốt bê tông
|
20
|
7213
|
91
|
92
|
- - - - Thép tán nguội ở dạng
cuộn
|
10
|
7213
|
91
|
93
|
- - - - Thép thanh trục; thép
mangan
|
20
|
7213
|
91
|
99
|
- - - - Loại khác
|
10
|
7213
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
7213
|
99
|
10
|
- - - Để làm que hàn
|
5
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
7213
|
99
|
91
|
- - - - Thép làm cốt bê tông
|
20
|
7213
|
99
|
92
|
- - - - Thép tán nguội ở dạng
cuộn
|
10
|
7213
|
99
|
93
|
- - - - Thép thanh trục; thép
mangan
|
20
|
7213
|
99
|
99
|
- - - - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
|
7214
|
|
|
Sắt hoặc thép không hợp kim
ở dạng thanh và que khác, mới chỉ qua rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn
nóng kể cả công đoạn xoắn sau khi cán
|
|
7214
|
10
|
|
- Đã qua rèn:
|
|
7214
|
10
|
10
|
- - Có hàm lượng carbon dưới
0,6% trọng lượng
|
20
|
7214
|
10
|
20
|
- - Có hàm lượng carbon từ
0,6% trọng lượng trở lên
|
20
|
7214
|
20
|
00
|
- Có răng khía răng, rãnh, gân
hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán hoặc xoắn sau khi cán
|
20
|
7214
|
30
|
00
|
- Loại khác, bằng thép dễ cắt
gọt
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
7214
|
91
|
|
- - Mặt cắt ngang hình chữ nhật
(trừ hình vuông):
|
|
|
|
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới
0,6% trọng lượng:
|
|
7214
|
91
|
11
|
- - - - Loại làm cốt bê tông
|
20
|
7214
|
91
|
12
|
- - - - Thép thanh trục; thép
mangan
|
20
|
7214
|
91
|
19
|
- - - - Loại khác
|
20
|
|
|
|
- - - Có hàm lượng carbon từ
0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7214
|
91
|
21
|
- - - - Loại làm cốt bê tông
|
20
|
7214
|
91
|
22
|
- - - - Thép thanh trục; thép
mangan
|
20
|
7214
|
91
|
29
|
- - - - Loại khác
|
20
|
7214
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới
0,25% trọng lượng:
|
|
7214
|
99
|
11
|
- - - - Thép làm cốt bê tông
|
20
|
7214
|
99
|
12
|
- - - - Thép thanh trục; thép
mangan
|
20
|
7214
|
99
|
19
|
- - - - Loại khác
|
20
|
|
|
|
- - - Có hàm lượng carbon từ
0,25% đến dưới 0,6% trọng lượng:
|
|
7214
|
99
|
21
|
- - - - Thép làm cốt bê tông
|
20
|
7214
|
99
|
22
|
- - - - Thép thanh trục; thép
mangan
|
20
|
7214
|
99
|
29
|
- - - - Loại khác
|
20
|
|
|
|
- - - Có hàm lượng carbon từ
0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7214
|
99
|
31
|
- - - - Thép làm cốt bê tông
|
20
|
7214
|
99
|
32
|
- - - - Thép thanh trục; thép
mangan
|
20
|
7214
|
99
|
39
|
- - - - Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
|
7215
|
|
|
Sắt hoặc thép không hợp kim
ở dạng thanh và que khác
|
|
7215
|
10
|
00
|
- Bằng thép dễ cắt gọt, mới chỉ
được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội
|
0
|
7215
|
50
|
00
|
- Loại khác, mới chỉ được tạo
hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội
|
20
|
7215
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
'- - Có hàm lượng carbon dưới
0,6% trọng lượng:
|
|
7215
|
90
|
11
|
- - - Loại khác, trừ thép
mangan hoặc thép thanh trục
|
20
|
7215
|
90
|
19
|
- - - Loại khác
|
20
|
7215
|
90
|
20
|
- - Có hàm lượng carbon từ
0,6% trọng lượng trở lên
|
20
|
|
|
|
|
|
7216
|
|
|
Sắt hoặc thép không hợp kim
dạng góc, khuôn, hình
|
|
7216
|
10
|
00
|
- Hình chữ U, I hoặc H không
gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80mm
|
20
|
|
|
|
- Hình chữ L hoặc chữ T, không
được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80mm:
|
7216
|
21
|
00
|
- - Hình chữ L
|
20
|
7216
|
22
|
00
|
- - Hình chữ T
|
10
|
|
|
|
- Hình chữ U, I, H, không gia
công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn có chiều cao từ 80mm trở lên:
|
|
7216
|
31
|
|
- - Hình chữ U:
|
|
|
|
|
'- - - Có hàm lượng carbon từ
0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7216
|
31
|
11
|
- - - - Có chiều cao từ 80 mm
nhưng không quá 140 mm
|
20
|
7216
|
31
|
19
|
- - - - Loại khác
|
10
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
7216
|
31
|
91
|
- - - - Có chiều cao từ 80 mm
nhưng không quá 140 mm
|
20
|
7216
|
31
|
99
|
- - - - Loại khác
|
10
|
7216
|
32
|
|
- - Hình chữ I:
|
|
|
|
|
'- - - Có hàm lượng carbon từ
0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7216
|
32
|
11
|
- - - - Có chiều cao từ 80 mm
nhưng không quá 140 mm
|
20
|
7216
|
32
|
19
|
- - - - Loại khác
|
10
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
7216
|
32
|
91
|
- - - - Có chiều cao từ 80 mm
nhưng không quá 140 mm
|
20
|
7216
|
32
|
99
|
- - - - Loại khác
|
10
|
7216
|
33
|
|
- - Hình chữ H:
|
|
|
|
|
'- - - Có hàm lượng carbon từ
0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7216
|
33
|
11
|
- - - - Có chiều cao từ 80 mm
nhưng không quá 140 mm
|
20
|
7216
|
33
|
19
|
- - - - Loại khác
|
10
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
7216
|
33
|
91
|
- - - - Có chiều cao từ 80 mm
nhưng không quá 140 mm
|
20
|
7216
|
33
|
99
|
- - - - Loại khác
|
10
|
7216
|
40
|
|
- Hình chữ L hoặc chữ T, không
gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao từ 80mm trở
lên:
|
|
|
|
|
- - Có hàm lượng các bon từ
0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7216
|
40
|
11
|
- - - Hình chữ L có chiều cao
từ 80 mm nhưng không quá 140 mm
|
20
|
7216
|
40
|
19
|
- - - Loại khác
|
10
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
7216
|
40
|
91
|
- - - Hình chữ L có chiều cao
từ 80 mm nhưng không quá 140 mm
|
20
|
7216
|
40
|
99
|
- - - Loại khác
|
10
|
7216
|
50
|
|
- Góc, khuôn, hình khác, không
gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn:
|
|
|
|
|
'- - Có hàm lượng carbon từ
0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7216
|
50
|
11
|
- - - Có chiều cao dưới 80 mm
|
10
|
7216
|
50
|
19
|
- - - Loại khác
|
10
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
7216
|
50
|
91
|
- - - Có chiều cao dưới 80 mm
|
10
|
7216
|
50
|
99
|
- - - Loại khác
|
10
|
|
|
|
- Góc, khuôn, hình khác, không
gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội:
|
|
7216
|
61
|
00
|
- - Thu được từ các sản phẩm
cán phẳng
|
10
|
7216
|
69
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - - Góc, trừ góc có rãnh:
|
|
7216
|
69
|
11
|
- - - - Có hàm lượng carbon từ
0,6% trọng lượng trở lên và chiều cao từ 80mm trở lên
|
10
|
7216
|
69
|
12
|
- - - - Có chứa hàm lượng
carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên và chiều cao dưới 80 mm
|
10
|
7216
|
69
|
13
|
- - - - Loại khác, chiều cao từ
80 mm trở lên
|
10
|
7216
|
69
|
14
|
- - - - Loại khác, chiều cao
dưới 80 mm
|
10
|
|
|
|
- - - Góc, khuôn và hình khác:
|
|
7216
|
69
|
21
|
- - - - Chiều dầy từ 5 mm trở
xuống
|
10
|
7216
|
69
|
29
|
- - - - Loại khác
|
10
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
7216
|
91
|
|
- - Được tạo hình nguội hoặc
gia công kết thúc nguội từ các sản phẩm cán mỏng:
|
|
|
|
|
- - - Góc, trừ góc có rãnh:
|
|
7216
|
91
|
11
|
- - - - Có chứa hàm lượng
carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng và chiều cao từ 80 mm trở lên
|
10
|
7216
|
91
|
12
|
- - - - Có chứa hàm lượng
carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng và chiều cao dưới 80 mm
|
10
|
7216
|
91
|
13
|
- - - - Loại khác, chiều cao từ
80 mm trở lên
|
10
|
7216
|
91
|
14
|
- - - - Loại khác, chiều cao
dưới 80 mm
|
10
|
7216
|
91
|
20
|
- - - Góc có rãnh, được cán định
hình từ dải thép đột, đã hoặc chưa sơn hoặc mạ
|
10
|
|
|
|
- - - Khuôn và hình khác:
|
|
7216
|
91
|
31
|
- - - - Chiều dày từ 5mm trở
xuống
|
10
|
7216
|
91
|
39
|
- - - - Loại khác
|
10
|
7216
|
99
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|