DANH MỤC CHẾ PHẨM
SINH HỌC, HÓA CHẤT, CHẤT CẢI TẠO MÔI TRƯỜNG TRONG NUÔI TRỒNG THỦY SẢN ĐƯỢC PHÉP
LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 13/QĐ-BNN-TCTS ngày 05/01/2016 của Bộ trưởng
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Mã số HS
|
Thành phần
|
Công dụng
|
Nhà sản xuất
|
1
|
Cleanzet
|
3824.90.99
|
SiO2,
CaO, MgO, CaO, MgO, TiO2, K2O
|
Hấp thụ khí
độc, giảm NH4, cải tạo ao nuôi
|
Sino-Australian
JointVenture Eastern Along Pharmaceutical Co., Ltd Quảng Đông, Trung Quốc
|
2
|
MARL
|
3824.90.99
|
SiO2,
CaO, MgO
|
Làm tăng độ
kiềm của nước, giúp dễ gây tảo
|
FOOKTIEN GROUP
COMPANY LTD
|
3
|
DOLOMITE
|
3824.90.99
|
MgO, CaO,
Fe2O3, Al2O3, Na2O, K2O, TiO2, P2O5
|
Gây màu nước,
tăng độ kiềm, ổn định pH
|
FOOKTIEN
GROUP COMPANY LTD
|
4
|
Marl
Oceaner
|
2836.50.00
|
CaCO3
|
Tăng pH nước
và đáy ao. Tăng canxi giúp tôm lột xác.
|
Shenshi
Mining Co., Ltd - Trung Quốc
|
5
|
ASIA
DOLOMITE
|
3824.90.99
|
CaCO3, MgCO3
|
Ổn định PH
và tăng tính kiềm, cải thiện môi trường ao, giúp tôm phát
triển tốt.
|
ASIA STAR
LAB CO., LTD - THAILAND
|
6
|
DOLOLAB
|
3824.90.99
|
CaCO3,
MgCO3
|
Làm tăng độ
kiềm, ổn định pH trong ao nuôi, tăng ph của nước ao, khử độ
phèn.
|
LIVESTOCK
AGRICULTURAL BUSINESS INTERNATIONAL CO., LTD
|
7
|
DOLOMITE
OCEANER
|
2518.20.00
|
CaMg(CO3)2
|
Ổn định pH và tăng độ kiềm (alkanility).
Hấp thụ các chất độc hại trong ao. Cải thiện môi trường ao, giúp tôm phát triển
tốt.
|
Shenshi
Mining Co., Ltd -
|
8
|
DOLOLAB-250
|
3824.90.99
|
MgCO3
56%, CaCO3 42%
|
Tăng độ kiềm,
ổn định pH
|
Livestock Agricultural
Business International Co., Ltd
|
9
|
ZEOLAB
|
3824.90.99
|
MgCO3
56%, CaCO3 42%
|
Tãng độ cứng
của nước, ổn định pH
|
Livestock
Agricultural Business International Co.,Ltd
|
10
|
TOP
ALKALINE
|
3824.90.99
|
Na2CO3
99%
|
Tăng độ
kiềm và ổn định pH
|
Yuh Huei
Enterprise Co.,Ltd Taiwan
|
11
|
ZEOLITE
|
3824.90.99
|
SiO2, Al2O3, CaO,
MgO
|
Ổn định PH và hấp thu các chất độc hại
có trong ao, cải thiện chất lượng nước ao giúp tôm để lột xác phát triển tốt.
|
SHEN SHI
MINING CO., LTD - CHINA
|
12
|
NATURAL
ZEOLITE (HẠT)
|
3824.90.99
|
SiO2,
Al2O3, CaO,
MgO, TiO2, K2O
|
Giảm khí độc
trong ao nuôi thủy sản. Lắng đọng chất hữu cơ lơ lửng
trong nước, giảm mùi hôi thối làm sạch nước, ổn định
chất lượng nước ao nuôi thủy sản
|
DWIJAYA
PERKASA ABADI- INDONESIA
|
13
|
HARD ROCK
|
3824.90.99
|
SiO2, AI2O3,
Cellulose
|
Cải thiện
chất lượng nước, có đặc tính của các cặn bã lơ lửng bám chặt vào đất như
phiêu sinh vật chết và các vấn đề hữu cơ
|
CODEL CO., LTD
THAILAND
|
14
|
EAGLE
ZEOLITE
|
3824.90.99
|
SiO2,
Al2O3, Na2O, Fe2O3, K2O...
|
Giúp lắng bùn
và các chất dơ bẩn trong nước xuống đáy ao. Giảm lượng khí độc ammoniac.
Giúp tôm dễ lột vỏ và phát triển tốt.
|
Artemis
& Angelio - Co., Ltd - Thailand
|
15
|
ZEOLITE
|
3824.90.99
|
SiO2,
Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO,
K2O, Na2O, TiO2
|
Ổn định pH, tăng kiềm và cải
tạo môi trường tốt giúp phiêu sinh vật phát triển
|
PT. BUANO
INTI - SENTOA- INDONSIA
|
16
|
Zeolite
Granular
|
3824.90.99
|
SiO2,
Al2O3, Fe2O3, TiO2,
CaO, MgO, K2O, Na2O
|
Ổn định pH
và hấp thụ các chất độc hại trong ao, cải thiện chất
lượng nước ao, giúp tôm dễ lột xác, phát triển tốt.
|
PT.Pacific
Mineralindo Utama - Indonesia
|
17
|
NPT-888
|
3507.90.00
|
Bacteriodesruminicola,
Bacteriodes succinogens, Candidautilis,
Amylase, Protease,
Cellulase, Lipase, Pectinase, Hemicellulas, Xylanase
|
Làm sạch chất
nước, phân giải các chất hữu cơ dư thừa trong ao
|
New Pond
Tech-International-USA
|
18
|
Bacillus
PRO (S) Subtilis 1070
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis
|
Phân hủy các
chất hữu cơ nền đáy.
|
Sitto
(Thailand) Co., Ltd, Thái Lan
|
19
|
007 Rich
Water Ointment
|
3002.90.00
|
Bacilluslichenifomis,
Nitrobacter sp, Rhodopseudomonas
|
Gây màu nước
nuôi trồng thủy sản, tạo phiêu sinh vật, giữ màu nước và chất lượng ổn
định
|
GUANGDONG
HAIFU MEDICINE Co., Ltd Trung Quốc
|
20
|
EM HATCHERY
|
3002.90.00
|
Bacillus
Subtilis,
Bacillus
laterosporus, Nitrobacter sp
|
Phân hủy chất
thải hữu cơ, thức ăn thừa tích tụ ở đáy ao, cải thiện chất lượng
nước ao nuôi
|
Kunshan Kexin Enviroment
Bioengineering Co., Ltd - China
|
21
|
MICRO ACT
|
3507.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus licheniformis,
Bacillus megateri, Protease, Amylase, Lipase.
|
Phân hủy chất
thải hữu cơ như: thức ăn thừa, phân tôm, động thực vật thối rữa. Cải thiện
chất lượng nước tạo điều kiện cho tôm phát triển tốt.
|
Apex
Research Products Co., Ltd - Thailand
|
22
|
BACTER
GREEN
|
3507.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus licheniformis,
Bacillus polymixa, Bacillus
megaterium, Protease,
Lipase, Cellulase, Betaglucanase
|
Phân hủy
nhanh chất hữu cơ, cặn bã, xác phiêu sinh vật, thức ăn dư thừa và chất
thải của tôm. Cải thiện chất lượng nước.
|
GREENTECH
AQUACULTURE Co., Ltd
|
23
|
D MAX
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus
polymyxa
|
Giúp giải
quyết các thức ăn thừa đọng, làm giảm chất thải của tôm và các phiêu sinh vật
chết. Cải thiện chất lượng nước và đất trong nuôi tôm
|
CODEL
CO.,LTD THAILAND
|
24
|
Power Pack
|
3002.90.00
|
Bacillus, Môi
trường nuôi cấy dạng bột: chất mang (đường, tinh bột)
|
Phân hủy
các vật bẩn ở khu vực đáy ao và trong nước, giúp bảo vệ và điều
tiết chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản.
|
Công ty
TNHH Advance Pharma. Thái Lan
|
25
|
BACILLUS PRO
(S)
|
3002.90.00
|
Lactobacillus
lactic,Bacillus subtilis,
Saccharomyces cerevisiae
|
Phân hủy chất
hữu cơ và thức ăn dư thừa trong ao
|
SIAM-AQUATECH
CO., LTD
|
26
|
BACTAPU R
N3000+
|
3002.90.00
|
Nitrobacter
widnogradskyi, Nitrosomonas europea, Bacillus
azotofomans, Bacillus amyoliquefaciens, Bacillus
pantothenticus, Bacillus
subtillis
|
Dùng để
phân hủy các chất thải tích lũy trong nước và đáy ao hồ. Cải
thiện môi trường, tăng khả năng hấp thụ thức ăn và tốc độ tăng trưởng
|
LIVESTOCK
AGRICULTURAL BUSINESS INTERNATIONAL CO., LTD
|
27
|
CLEARAN CE
|
3002.90.00
|
Bacillus
megaterium, Bacillus subtilis,
Bacillus licheniformis,
Bacillus polymyxa, Bacillus
circulans
|
Phân hủy thức
ăn thừa, chất thải và chất hữu cơ tích tụ đáy ao. Giảm mùi hôi trong ao, cải
thiện chất lượng nước ao.
|
Biopharma
Research & Development Co., Ltd - Thailand
|
28
|
SHELLBAC
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis Bacillus licheniforms
Saccharomyces cerevisiae
|
Phân hủy
nhanh các chất thải hữu cơ như thức ăn thừa, phân tôm, rong tảo chết, cải thiện
chất lượng nước.
|
Asian Aqua
& Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
29
|
MC
IPEXIN-100
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis Saccharomyces cerevisiae
Bacillus licheniforms
|
Phân hủy
nhanh và hoàn toàn các chất thải hữu cơ như thức ăn thừa, phân tôm, rong tảo
chết, cải thiện chất lượng nước.
|
Asian Aqua
& Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
30
|
SMART PRE
|
3507.90-00
|
Bacillus subtilis, B.licheniformis,
B.amyloliquefacien s, B.pumilus,
Men:Amylase, Protease,
Lypase, Cellulase
|
Cung cấp hỗn
hợp vi sinh vật hữu ích và enzyme đậm đặc giúp phân hủy các chất cặn bã hữu
cơ. Ổn định nguồn vi sinh trong ao nuôi, tảo không bị tàn
lụi thường xuyên
|
BIOSMART
CO.,LTD THAILAND
|
31
|
PROZYME
|
3002.90.00
|
Saccaromyces
cerevisiae, Bacillus subtilis,
Bacillus licheniformis
|
Khử mùi
hôi, phân hủy chất thải hữu cơ, thức ăn dư thừa, bùn đáy ao
|
Dunamis
Vetcare Co., Ltd, Thái Lan
|
32
|
Sanolife MIC
|
3002.90.00
|
Bacillus licheniformis, Bacillus
subtilis, Bacillus pumilus
|
Phân hủy chất
thải trong môi trường nước nuôi tôm giống
|
Công ty
TNHH JNVE, Thái Lan
|
33
|
BACILLUS
SUBTILIS
|
3507.90.00
|
Amylase,
Proteinase, Lipase, Cellulase
|
Phân hủy các
chất hữu cơ trong ao, hạn chế phát sinh khí NH3
|
King’s
Aquarium Co.Ltd., Hồng Kông
|
34
|
COPPER
TRIETHANOLLAMINE COMPLEX (AV-70 PLUS ALGAECID E
|
8808.99.90
|
Copper
Triethanolamine Complex
|
Diệt tảo
trong nước ao nuôi
|
LONG MAN
AQUA CO., Ltd Đài Loan
|
35
|
PENTONIU M
24-80
|
3808.94.90
|
Alkyl Benzyl
Dimethyl Ammonium Chloride,
|
Diệt các loại
vi khuẩn và các nguyên sinh động vật trong nước, đáy ao nuôi và trên vỏ tôm, ức
chế sự phát triển của sinh vật phù du trong ao nuôi
|
Pentagon
Chemicals Ltd - Anh
|
36
|
B.K.C 80%
|
3808.94.90
|
Benzalkoniumchloride
Dung môi vừa
đủ
|
Khử trùng,
diệt khuẩn, nấm, ký sinh trùng trong ao nuôi tôm
|
AQUA
PROGRESS CO.,LTD
|
37
|
MIZUPHO R
|
3808.94.90
|
Alkyl Aryl
Polyoxyethylene Iodine; Iodine (Iodophor)
|
Sát trùng
nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
Biostadt,
India Ltd -Ấn Độ
|
38
|
BROOT-5X
|
3808.94.90
|
Alkyl
Dimethylbenzyl Amonium chloride, Tetradecyltriraethyl Amonium Bromide,
Nonyl phenol ethoxylates, Stabilizers.
|
Diệt khuẩn
trong môi trường nước phù hợp cho những tháng nuôi đầu.
|
Biostadt,
India Ltd -Ấn Độ
|
39
|
BENZALKONIUM
CHLORIDE 50%
|
3808.94.90
|
Benzalkonium
Chloride 50%
|
Sát trùng
nước và làm sạch môi trường nước trong nuôi trồng thủy sản
|
FeF
Chemicals, A/S, Denmark
|
40
|
BENZALKONIUM
CHLORIDE 80%
|
3808.94.90
|
Benzalkonium
Chloride 80%
|
Sát trùng
nước và làm sạch môi trường nước trong nuôi trồng thủy sản
|
FeF
Chemicals, A/S, Denmark
|
41
|
SANMOLT-F
|
3808.94.90
|
Benzylkonium
chloride, Formalin.
|
Diệt vi khuẩn,
nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Diệt
tảo trong nước ao nuôi.
|
Biostadt,
India Ltd -Ấn Độ
|
42
|
BENZE 50
|
3808.94.90
|
Benzalkonium
chloride 50%
|
Diệt vi khuẩn,
nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi.
|
Asian Aqua &
Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
43
|
BENZE 80
|
3808.94.90
|
Benzalkonim
chloride 80%
|
Diệt vi khuẩn,
nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi.
|
Asian Aqua
& Animal (Thailand) Co., Ltd
- Thailand
|
44
|
CHLORAS OL
TM
|
3808.94.90
|
Bột tinh thể,
tan trong nước, chứa ít nhất 98% chloramin T (muối n-chloro-para- toluene sulfonamide)
|
Dùng để sát
trùng dụng cụ, nhà xưởng, nước ao bể, động vật thủy sản (như cá,
tôm) và những giai đoạn phát triển khác nhau trong vòng đời của chúng (trứng,
ấu trùng) hoặc thức ăn tươi (trứng Artermia)
|
INTERVET
INDIA PVT.Ltd
|
45
|
CALCIUM
HYPOCHLORITE 65%
|
3808.94.90
|
Ca(OCl)2
|
Diệt khuẩn,
sát trùng nước, diệt tảo
|
PT.PABRIK
KERTAS TJIWI KIMIA, INDONESIA
|
46
|
SUPER-CHLOR
CALCIUM HYPO-CHLORITE
|
3808.94.90
|
Ca(OCl)2
|
Sát trùng,
diệt khuẩn
|
JIANGHAN
SALT & CHEMICAL COMPLEX OF SINOPEC - CHINA
|
47
|
KAPORIT 65
CALCIUM HYPO- CHLORITE (POWDER)
|
3808.94.90
|
Ca(OCl)2,
|
Sát trùng,
diệt khuẩn, xử lý nước hồ nuôi tôm
|
PT.PABRIK
KERTAS TJIWI KIMIA INDONESIA
|
48
|
CALCIUM
HYPOCHLORITE
|
3808.94.90
|
Calcium
chlorite
|
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản.
|
SHANGHAI
CHLOR-AL-KALI CHEMICAL CO., LTD-CHINA
|
49
|
CALCIUM
HYPOCHLORITE
|
3808.94.90
|
Calcium
chlorite
|
Dùng sát
trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản.
|
Công ty
TNHH SOPO GIANG TÔ-CHINA
|
50
|
CALCIUM
HYPOCHLORITE
|
3808.94.90
|
Calcium
chlorite
|
Dùng sát trùng,
xử lý nước nuôi trồng thủy sản.
|
LONGYAN
LONGHUA GROUP COMPANY-CHINA
|
51
|
CALCIUM
HYPOCHLORITE
|
3808.94.90
|
Calcium
chlorite
|
Dùng sát
trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản.
|
TIANJIN NANKE
FINE CHEMICAL CO.,LTD-CHINA
|
52
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
|
3808.94.90
|
Calcium
chlorite
|
Dùng sát
trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản.
|
SINOPEC
JIANGHAN PETROLEUM GROUP CORPORATION QIANJIANG, HUBEI-CHINA
|
53
|
CALCIUM
HYPOCHL ORITE
|
3808.94.90
|
Calcium
chlorite
|
Dùng sát trùng,
xử lý nước nuôi trồng thủy sản.
|
TOSOH
CORPORATION-JAPAN
|
54
|
CALCIUM
HYPOCHLORITE 65%
|
3808.94.90
|
Calcium
hypochloride
|
Diệt khuẩn,
sát trùng nước diệt tảo.
|
Jiangsu
Sopo Chemical Co., Ltd - China
|
55
|
TACA 90
|
3808.94.90
|
Calcium hypochloride
Ca(OCl)2
|
Xử lý nước
trong nuôi trồng thủy sản. Diệt nấm, vi khuẩn, động vật nguyên sinh trong môi
trường nước ao nuôi.
|
Bioteqch
Pro (B.P Group) Co., Ltd - Thailand
|
56
|
GRANULA R
|
3808.94.90
|
Calcium
hypochlorite
|
Xử lý nước trong
nuôi trồng thủy sản.
|
ARCH
CHEMICALS INC-USA
|
57
|
CALCIUM
HYPO- CHLORITE 65% MIN
|
3808.94.90
|
Calcium
Hypochlorite (65%Min)
|
Xử lý nước
và diệt khuẩn
|
TIANJIN
NANKE FINE CHEMICAL Co.,Ltd
|
58
|
EVER CLEAN
|
3808.94.90
|
Chlorine
Dioxide (ClO2)
|
Sát trùng,
khử trùng và xử lý nước ao nuôi.
|
Jiangsu Jingling Chemical Co., Ltd China
|
59
|
ALGAE -
DROP
|
3808.99.90
|
Copper
|
Giảm tảo
khi mật độ tảo quá cao trong ao nuôi vào các tháng cuối vụ nuôi
|
ASIAN
AQUA&ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD
|
60
|
BROMINE
AGENT
|
3808.94.90
|
Dibromohydatoin
C6H6O2N2Br2, Sodium sulphate Na2SO4
|
Khử trùng,
diệt khuẩn trong môi trường nước.
|
GUANGDONG
HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc
|
61
|
BROMINE
BEAN
|
3808.94.90
|
Dibromohydatoin,
Sodium sulphate
|
Khử trùng,
diệt khuẩn trong môi trường nước.
|
GUANG DONG
HAIFU MEDICINE CO.,LTD Hoàng Cương, Quảng Đông, Trung
Quốc
|
62
|
SUPER
BROMINE
|
3808.94.90
|
Dibromohydatoi,
Sodium sulphate
|
Khử trùng,
diệt khuẩn trong môi trường nước.
|
GUANG ZHOU XINGDA
ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD Quảng Châu, Quảng Đông, Trung Quốc
|
63
|
TURBO DYNE
1250
|
3808.94.90
|
Exthoxylated
Nonyl Phenol Iodine
|
Xử lý nước
trong ao nuôi, ao lắng, dọn tẩy ao, sát trùng dụng cụ vật dụng trong quá trình nuôi
|
Mixwell
Marketing Co., Ltd-Thái Lan
|
64
|
CALCIUM
HYPOCHL ORITE 65%
|
3808.94.90
|
Calcium
hypochlorite
|
Sát trùng,
diệt khuẩn dùng để xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản
|
Sinopec
Jianghan Petroleum Group Corporation - China
|
65
|
CALCIUM
HYPOCHL ORITE 70%
|
3808.94.90
|
Calcium
hypochlorite
|
Sát trùng,
diệt khuẩn dùng để xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản
|
Sinopec
Jianghan Petroleum Group Corporation - China
|
66
|
Water
Treatment Compound 65 (Calcium hypochrorite 65%)
|
3808.94.90
|
Calcium hypochrorite
Ca(OCl)2
|
Sát trùng,
diệt khuẩn. Xử lý nước hồ nuôi tôm.
|
PT.Pabrik
Kertas Tjiwi Kimia - Indonesia
|
67
|
CALCIUM
HYPOCHL ORITE 70% min
|
3808.94.90
|
Calcium
hypochrorite Ca(OCl)2
|
Xử lý nước,
sát trùng, diệt khuẩn trong môi trường nước nuôi tôm, cá.
|
Sinopec
Jianghan Petroleum Group Corporation - China
|
68
|
CALCIUM
HYPOCHL ORITE 65%
|
3808.94.90
|
Calcium
hypochrorite Ca(OCl)2
|
Sát trùng,
diệt khuẩn. Xử lý nước hồ nuôi tôm.
|
Jiangsu
Sopo Chemical Co., Ltd - China
|
69
|
IOLONG
|
3808.94.90
|
Iodine 2,1%
Alkylphenoxy
|
Xử lý nước
sát khuẩn
|
Yuh Huei
Enterprise Co.,Ltd Taiwan
|
70
|
STAYPHOR
|
3808.94.90
|
Nonyl Alkyl
Phenoxy
PolyEthylene Oxidelodine, Elemental
Potassium
|
Sát trùng nguồn nước
dùng trong nuôi trồng thủy sản.
|
Matrix
Biosciences Limited -Ấn Độ
|
71
|
WOLMID
|
3808.94.90
|
N-sodium-N-Chloro-Paratoluene
Sulphonamide.
|
Sát trùng
nguồn nước, dụng cụ dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
Biostadt,
India Ltd - Ấn Độ
|
72
|
HTS-POVIDONE
IODINE
|
3808.94.90
|
Povidone
Iodine
|
Khử trùng
ao nuôi
|
(Wuxi)
Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd China
|
73
|
SODIUM
PERCARB ONATE
|
2836.20.00
|
Sodium
percarbonate/ 2Na2CO3.3H2O2
|
Tăng hàm
lượng oxy hòa tan trong nước
|
SANGYU JIEHUA
CHEMICAL CO.,LTD
|
74
|
TOXIN CLEAR
|
3808.99.90
|
Sodium
thiosulfite, Sodium lauret sulfate, Ethylene di-amine-acetic
acid
|
Giảm độ nhớt và
váng bọt trên mặt nước. Kết tủa, khử kim loại nặng trong nước ao nuôi
|
ASIAN AQUA
& ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD
|
75
|
IODIS
|
3808.94.90
|
lodopor
|
Sát trùng
nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
Svaks
Biotech India PVT. Ltd. - Ấn Độ
|
76
|
MKC
|
3808.94.90
|
Myristalkonium
choride.80%
|
Sát trùng
và làm sạch môi trường nước trong ao nuôi
|
ASIAN AQUA
& ANIMAL (THAILAND) CO., LTD
|
77
|
DAZZLER
|
3808.94.90
|
Tetradecyl
Trimethyl
Ammonium Bromide, Dodecyl Trimethyl Ammonium Brommide, Cetrimonium Bromide
Halogen Compound
|
Khử trùng
nước ao nuôi
|
Matrix Feed
& Chemical PVT.LDT- Ấn Độ
|
78
|
XC90 1KG
|
3808.94.90
|
Troclosene
sodium 99,9% (Available chlorine 60,9%
|
Sát trùng,
vi khuẩn gram âm, gram dương, bào tử trong nước
|
Công ty
Marin Biotech Thái Lan
|
79
|
XC90 3KG
|
3808.94.90
|
Troclosene
sodium 99,9% (Available chlorine 60,9%
|
Sát trùng, vi
khuẩn gram âm, gram dương, bào tử trong nước
|
Công ty
Marin Biotech Thái Lan
|
80
|
MKF 1
|
2827.32.00
|
Poly
Aluminium
Chloride
|
Làm giảm độ
đục của nước, nâng cao độ trong của nước
|
Guang dong
Haifu Medicine Co., Ltd. Quảng Đông, Trung Quốc
|
81
|
HYAMINE
3500-80%
|
3808.94.90
|
AlkylDimethyl
Benzyl
Ammonium
Chloride
|
Sát trùng,
diệt khuẩn nước trong ao nuôi
|
Mixwell
Marketing Co., Ltd. Thái Lan
|
82
|
GLUTARA
DEHYDE
|
3808.94.90
|
Glutaraldehyde
|
Thuốc sát
khuẩn, sát trùng môi trường nước nuôi trồng thủy sản.
|
Wuhan Xinjing
Chemical Co., Ltd - Trung Quốc
|
83
|
Hividine 70
|
3808.94.90
|
Iodine
complex
|
Làm giảm vi
khuẩn, nấm, động vật nguyên sinh trong môi trường nước. Sát
trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống
|
MARINE
INTER PRODUCT M.I.P Co., Ltd, Thái Lan
|
84
|
SODIUM
PERCARB
ONATE
|
2836.99.90
|
Sodium
percarbonate
|
Làm tăng
oxy trong ao nuôi thủy sản
|
Laizhou
City Laiyu Chemical Co.,Ltd, Trung Quốc
|
85
|
CLEAN-FOX
|
3808.94.90
|
Sodium
dichloroisocyanurate
|
Tẩy sạch
các vi khuẩn làm bẩn nguồn nước
|
INBIONET
CORPORATION
|
86
|
FIVE
STAR-CHLOR
|
3808.94.90
|
Sodium
Dichloroisocyanurate
|
Sát trùng
nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản.
|
Công ty
Hebei Jiheng Chemical, Trung Quốc
|
87
|
BKC 80
|
3808.94.90
|
Benzalkonium
chloride
|
Khử trùng,
diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong ao nuôi tôm. Giảm mật độ tảo
trong ao nuôi và làm sạch mang tôm
|
Kikco
International - Anh Quốc
|
88
|
K.C.CONC 80
|
3808.94.90
|
Benzalkonium
chloride
|
Khử trùng,
diệt khuẩn, nấm, ký sinh trùng trong ao nuôi tôm.
|
Kaset
Center Co., Ltd - Thailand
|
89
|
IODINE
Super complex 33.33%
|
3808.94.90
|
lodine
complex 33.33%
|
Diệt khuẩn
trong môi trường nuôi tôm
|
Siam
Agricultural Marketing Co.,Ltd. Thái Lan
|
90
|
MKC
|
3808.94.90
|
Hydro-2,4 -
Myristalkonium
|
Quản lý tảo,
làm sạch vỏ mang tôm, chống chế các loại vi khuẩn độc hại phát triển trong ao
nuôi.
|
Asian
Aquaculture Co., Ltd. Thái Lan
|
91
|
POWER 33,33%
|
3808.94.90
|
Iodine
Complex,
|
Có tác dụng
diệt khuẩn nhanh, khống chế tiêu diệt nấm, các loài nguyên sinh động vật gây
bệnh có trong nguồn nước trước khi thả tôm Giúp sát trùng bể nuôi và vệ sinh
dụng cụ.
|
ARTEMIS
& ANGELIO Co.,Ltd. Thái Lan
|
Nonyl Phenoxy
|
Polyethoxy
Etanol
|
92
|
IODO
|
3808.94.90
|
Alkyl aryl
|
Có tác dụng
sát trùng, giúp làm giảm vi khuẩn, nấm, các động vật nguyên sinh gây bệnh cho
tôm trong môi trường ao nuôi. Có thể sử dụng lúc cải tạo ao và trong cả quá trình
nuôi
|
ARTEMIS
& ANGELIO Co.,Ltd, Thái Lan
|
polyoxyethylen
|
lodine
|
93
|
IODINE
33,33%
|
3808.94.90
|
Iodine
Complex, Nonyl Phenoxy
|
Có tác dụng
diệt khuẩn nhanh, khống chế tiêu diệt nấm, các
loài nguyên sinh động vật gây bệnh có trong nguồn nước trước khi thả tôm, Giúp
sát trùng bể nuôi và vệ sinh dụng cụ.
|
ARTEMIS
& ANGELIO Co., Ltd, Thái Lan
|
Polyethoxy
Etanol
|
94
|
Ecocide
|
3808.94.90
|
AlkylDimethl
Ammonium
Chloride, Alkyl Dimethyl Ethyl Benzyl Ammonium Chloride
|
Dùng để xử lý
nước trong nuôi trồng thủy sản
|
Aqua-In-tech
INC, Hoa Kỳ
|
95
|
IDO
|
3808.94.90
|
Alkyl aryl
polyoxyethylen
|
Có tác dụng
sát trùng, giúp làm giảm vi khuẩn, nấm,
các động vật nguyên
sinh gây bệnh cho tôm trong môi trường ao nuôi. Có thể sử dụng lúc cải tạo ao
và trong cả quá trình nuôi
|
ARTEMIS
& ANGELIO Co.,Ltd, Thái Lan
|
lodine
|
96
|
Soludine
50%
|
3808.94.90
|
lodine
complex (lốt phức hợp)
|
Diệt ký
sinh trùng, dùng để chuẩn bị ao nuôi
|
Công ty
TNHH Advance Pharma, Thái Lan
|
97
|
Cleaner -
80
|
3808.94.90
|
BenzalkoniumChloride
(BKC) 80%
|
Diệt khuẩn,
khống chế phát triển phiêu sinh vật và làm tăng độ trong nước
|
Công ty
TNHH Aqua Progress, Thái Lan
|
98
|
SAPONIN
|
3808.99.90
|
Bột hạt trà
100% (chứa 15% Saponin)
|
Diệt cá tạp
|
Ningbo
United Plant Technology Co.,Ltd-Trung Quốc
|
99
|
PRENTOX
ROTENON E FISH TOXICANT POWDER 655 -691 (8.5% PURE ROTENON E CONTENT)
|
3808.99.90
|
8,5%
Rotenone tinh chất
|
Diệt trừ cá
tạp trong ao nuôi
|
Công ty
Prentiss Inc Hoa Kỳ
|
100
|
ASIA TEA SEED
POWDER
|
3808.99.90
|
Saponin
|
Diệt cá tạp
|
ASIA STAR
LAB CO.,LTD -THAILAND
|
101
|
SAPONIN
|
3808.99.90
|
Saponin
|
Diệt cá tạp
trước khi thả tôm, kích thích tôm lột vỏ.
|
Eastern Sun
Industrial Co., Ltd - China
|
102
|
TEA SEED POWDER
|
3808.99.90
|
Saponin
|
Diệt cá tạp
|
THAI HE TEA
BRAN PROCESSING FACTORY-CHINA
|
103
|
TEA SEED
MEAL
|
3808.99.90
|
Saponin
|
Diệt cá tạp
|
TIANGXI
CHNABASE IMPORT EXPORT CO. LTD CHINA
|
104
|
TEA SEED
POWDER
|
3808.99.90
|
Saponin, dầu,
độ ẩm
|
Diệt cá tạp,
kích thích tôm lột vỏ
|
Ningbo
United Group Import & Export Co., Ltd - Trung Quốc
|
105
|
AGRA ADE
30% Yucca Powder
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera (hoạt chất
saponin)
|
Cải tạo đáy
ao, khử mùi các chất thải, kiểm soát hàm lượng ammoniac trong hệ thống nuôi.
|
Brookside
Agra L.C USA
|
106
|
SINTONYSE
(YUCCAZYME)
|
3808.99.90
|
Chất chiết
xuất từ cây Yucca schidigera, Protein, Lipid
|
Hấp thụ NH3
và các khí độc khác, làm giảm lượng NH3 và các khí độc có trong ao nuôi, cải
thiện chất lượng nước ao nuôi
|
SINTOFARM
S.P.A, Italia
|
107
|
ENVIROPEX
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera, Protein, Lipid
|
Cải thiện
môi trường nước, khử mùi hôi nước bị nhớt, hấp thu nhanh các khí độc
như NH3, H2S
|
Ultra Bio Logics. Inc, Canada
|
108
|
Odor-End
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera extract, Protein, Lipid
|
Hấp thụ khí
độc NH3, H2S trong ao nuôi, làm giảm nồng độ khí độc có trong nước.
|
Piotech
Company-USA
|
109
|
GALANT USA
(dạng bột)
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera (Hoạt chất chính
Saponin), Protein, Lipid.
|
Dùng để kiểm soát
ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia
thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ
giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi
trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
110
|
GALANT USA
(dạng dung dịch)
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera
(Hoạt chất
chính Saponin), Protein, Lipid.
|
Dùng để kiểm
soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử
ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp
nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử
mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.
|
Baxel Co.,Ltd -
Thailand
|
111
|
ICARUS YUCCA (dạng
bột)
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera
(Hoạt chất
chính Saponin), Protein, Lipid.
|
Dùng để kiểm soát
ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy
ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen
không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du
phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống
nuôi trồng thủy sản.
|
Baxel Co.,Ltd -
Thailand
|
112
|
ICARUS YUCCA
(dạng dung dịch)
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera (Hoạt chất chính
Saponin), Protein, Lipid.
|
Dùng để kiểm
soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử
ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp
nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi
trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.
|
Baxel
Co.,Ltd - Thailand
|
113
|
SUPER
MONTERO (dạng bột)
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera (Hoạt chất chính
Saponin), Protein, Lipid
|
Dùng để kiểm soát
ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy
ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen
không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du
phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống
nuôi trồng thủy sản.
|
Baxel Co.,Ltd -
Thailand
|
114
|
SUPER
MONTERO (dạng dung dịch)
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera (Hoạt chất chính
Saponin), Protein, Lipid.
|
Dùng để kiểm soát
ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy
ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen
không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du
phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống
nuôi trồng thủy sản.
|
Baxel Co.,Ltd -
Thailand
|
115
|
TACOMA YUCCA (dạng
bột)
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera
(Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid.
|
Dùng để kiểm soát
ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy
ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen
không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du
phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống
nuôi trồng thủy sản.
|
Baxel Co.,Ltd -
Thailand
|
116
|
TACOMA YUCCA (dạng
dung dịch)
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera (Hoạt chất chính Saponin), Protein, Lipid.
|
Dùng để kiểm soát
ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy
ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen
không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du
phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống
nuôi trồng thủy sản.
|
Baxel Co.,Ltd -
Thailand
|
117
|
PondProtect®
|
3002.90.00
|
Nitrosomonas
eutropha, Nitrobacter winogradskyi
|
Xử lý ammoniac
và nitrite trong ao nuôi
|
Novozymes
Biologicals Inc. USA
|
118
|
Bio Tuff
|
3824.90.99
|
SiO2,
Fe2O3, Al2O3, MgO, CaO
|
Hấp thụ NH4+
(NH3), trong môi trường nước. Bổ sung khoáng chất trong nước ao
nuôi thủy sản. Lắng tụ các chất lơ lửng trong môi trường nước ao
nuôi.
|
Marine
Biotech Co., Ltd, Thái Lan
|
119
|
O2 Marine
|
3824.90.99
|
Oxygen
peroxide
|
Tăng hàm lượng
oxy hòa tan trong nước
|
Bio
Solution International Co., Ltd Thái Lan
|
120
|
Super
Benthos
|
3824.90.99
|
P2O5,
K2O, CaO, MgO
|
Cung cấp
khoáng chất, hỗ trợ sự phát triển thức ăn tự nhiên trong ao
|
Marine
Biotech Co., Ltd, Thái Lan
|
121
|
Polymax
|
3824.90.99
|
CaCO3, NaCl, Fe2O3, MgO
|
Cung cấp
khoáng chất cần thiết cho môi trường nước
ao nuôi
|
Marine Biotech
Co., Ltd, Thái Lan
|
122
|
Wateroligo-S/F
|
3824.90.99
|
FeSO4,
CuSO4, ZnSO4, MnSO4, MgSO4
|
Bổ sung các
chất khoáng vi lượng giúp thực vật phù du phát triển ổn định, tạo nguồn thức
ăn tự nhiên cho tôm
|
Aqua
Techna. Pháp
|
123
|
PURES
|
3824.90.99
|
SiO2,
AI2O3, Fe2O3, CaO,
MgO, Na2O
|
Hấp thụ khí
độc NH3 trong ao nuôi, cải thiện chất lượng
nước ao nuôi
|
Svaks
Biotech India Pvr, Ltd.
|
124
|
XORBS
|
3824.90.99
|
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O
|
Hấp thụ khí
độc NH3 trong ao nuôi, cải thiện chất lượng
nước ao nuôi
|
Svaks
Biotech India Pvr, Ltd.
|
125
|
CLINZEX-DS
|
3824.90.99
|
SiO2,
Fe2O3, AI2O3, CaO, MgO, Na2O
|
Hấp thụ
khí độc NH3 trong ao nuôi, cải thiện chất lượng nước ao
nuôi
|
Biostadt India
Limited. Ấn Độ
|
126
|
FIDIS
|
3808.94.90
|
Alkyl
dimethyl Benzyl konium chloride
|
Xử lý nguồn
nước dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
Svaks
Biotech India Pvr, Ltd.
|
127
|
BLESSON
|
3808.94.90
|
Alkyl
Dimethylbenzyl Ammonium chloride
|
Xử lý nguồn
nước dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
Biostadt
India Limited, Ấn Độ
|
128
|
Zymaq
|
3808.99.90
|
Amylase,
Cellulose, Xylanase, Alanine, Tyrosine, Glycine, CaH2PO4,
K2HPO4, ZnSO4, CuSO4, (NH4)2HPO4, MgSO4,
FeSO4
|
Gây màu và giúp
hệ tảo phát triển ổn định, tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm cá.
|
Biostadt
India Limited, Ấn Độ
|
129
|
Epoms
|
3808.99.90
|
NH4H2PO4,
KNO3, Na2SiO3, ZnSO4, MnSO4, KH2PO4, CaHPO4,
MgSO4, FeSO4, CuSO4, Xylanase, Yucca schidigera
|
Duy trì hệ tảo
phát triển ổn định. Cải tạo nền đáy ao nuôi.
|
Svaks
Biotech India Pvr, Ltd.
|
130
|
PRAWNBAC
|
3507.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus licheniformis,
Bacillus megateriums, Bacillus amyloliquefaciens, Enzyme: Protease, Amylase, Esterase, Cellulase,
Xylanase
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
NOVOZYMES
BIOLOGICALS INC- USA
|
131
|
REDUCING
LIME
|
2811.22.10
|
SiO2
|
Giảm hàm lượng
khí NH3 trong nước
|
Biopharma
Research & Development Co., Ltd - Thailand
|
132
|
AQUA-FIRST
|
3002.90.00
|
Saccharomyces
cerevisiae, Lactobacillus
acidophillus, Bacillus subtillis, Bacillus licheniformis
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá.
|
BIOTECT
COMPANY, USA
|
133
|
PROBIOPOND
|
3507.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus lichenifomis,
Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium,
Amylase, Protease, Lipase
|
Giảm chất
thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi.
|
Zeus
Biotech Limited - Ấn Độ
|
134
|
YUCCA
GOLD DRY
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera
|
Làm giảm lượng
chất độc như Amoniac trong ao nuôi; Cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi
thủy sản
|
AMERICAN
VETERINARY LABORATORIES INC
|
135
|
YUCCA GOLD
LIQUID
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera
|
Chất
Saponin trong cây Yucca có tác dụng kết dính NH3; Làm giảm lượng chất
độc như amoniac trong đầm tôm; Cải thiện chất lượng nước trong ao
nuôi thủy sản
|
AMERICAN
VETERINARY LABORATORIES INC
|
136
|
BACTA 2
|
3808.99.90
|
Bacillus
subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus polymyxa,
Rhodopseudomonas acidophila,
Sacharomyces cerevisiae
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm cá.
|
Pharma
Research & Development Co.,Ltd- Thái Lan
|
137
|
BIOPOWDER
MR
|
3002.90.00
|
Chất chiết
xuất từ Yucca schidigera (dạng bột)
|
Giảm khí NH3
trong ao nuôi
|
AGROINDUSTRIAS EL ALAMO
CO.,Ltd MEXICO
|
138
|
BIOLIQUID
3000 MR
|
3808.99.90
|
Chất chiết
xuất từ Yucca schidigera (dạng lỏng)
|
Giảm khí NH3
trong ao nuôi
|
AGROINDUSTRIAS
EL ALAMO CO.,Ltd MEXICO
|
139
|
Virkon®
A
|
3808.94.90
|
Peroxygen (Potassium
monopersulfate), Organic acid (Malic acid), Inorganic buffer system (Sodium
hexametaphosphate, Surfactant (Sodium dodecyl benzene sulphonate)
|
Khử trùng
nước ao nuôi
|
Antec
International, UK
|
140
|
Saponin
|
3808.99.90
|
Saponin, xơ,
đạm, béo, tro
|
Diệt cá tạp
trong ao nuôi tôm. Kích thích quá trình lột vỏ của
tôm
|
King Ho
International Co., Ltd - Trung Quốc
|
141
|
Aqua
Saponin
|
3808.99.90
|
Saponin, xơ,
đạm, béo, tro
|
Diệt cá tạp, động vật
nguyên sinh trong ao nuôi tôm. Kích thích quá trình lột vỏ của
tôm
|
Yichun City
Sanfeng IMP&EXP Co., Ltd - China.
|
142
|
Aquazeo
|
3824.90.99
|
SiO2, AI2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, P2O5
|
Hấp thụ
khí độc NH3, ổn định pH và cải thiện chất lượng ao.
|
Pacific Mineralindo
Utama-Indonesia
|
143
|
Accelobac®
AG
|
3003.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus megaterium,
Bacillus lichenformis,
Bacillus pumilus, Bacillus polymyxa, Aspergillus
oryzae. Aspergillu niger
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm cá
|
American
Biosystems, Inc Mỹ
|
144
|
Turbo O2
|
2825.90.00
|
CaO2
|
Có tác dụng
gia tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước, đề phòng thiếu
oxy đáy ao
|
Công ty
TNHH Nana Vet, Products, Thái Lan
|
145
|
Turbo D100
|
2518.20.00
|
CaMg(CO3)2
|
Tăng độ kiềm, ổn định
pH
|
Grand Star
Intech (Thailand) Co., Ltd.
|
146
|
Eco Marine
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus licheniformis,
Bacillus pumilus
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm cá
|
Bio
Solution International Co., Ltd, Thái Lan
|
147
|
Bio Marine
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus
pumilus
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Bio
Solution International Co., Ltd, Thái Lan
|
148
|
D.O Tuff
|
3824.90.99
|
SiO2,
Fe2O3, Al2O3, MgO, CaO
|
Hấp thụ NH4+ (NH3), trong môi trường nước. Bổ
sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản. Lắng
tụ các chất lơ lửng trong môi trường nước ao nuôi.
|
Marine
Biotech Co., Ltd, Thái Lan
|
149
|
Aquapure
|
3808.99.90
|
Alkyl
polyglucosides, Sodium dodexyl sulfate, Sodium chloride, Triethylolamine.
|
Giảm độ nhờn
của nước ao nuôi.
|
Bio
Solution International Co., Ltd, Thái Lan
|
150
|
Bio AZ
|
3808.99.90
|
Alkyl
polyglucosides, Sodium dodexyl sulfate, Sodium chloride, Triethylolamine.
|
Giảm độ nhờn
của nước ao nuôi.
|
Bio
Solution International Co., Ltd, Thái Lan
|
151
|
NUZEO
GRANULAR
|
3808.99.90
|
SiO2,
Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO, K2O,
Na2O, TiO2
|
Hấp thụ
các loại khí độc như NH3. Làm giảm các chất bẩn
thối rữa ở đáy ao, ổn định độ pH, xử lý nguồn nước làm cho nước
đẹp.
|
PT PACIFIC
MINERALINDO UTAMA INDONESIA
|
152
|
NUZEO
POWDER
|
3824.90.99
|
SiO2, Fe2O3, AI2O3, CaO, MgO,
K2O, Na2O, TiO2
|
Hấp thụ các
loại khí độc như NH3. Làm giảm các chất bẩn thối rữa ở đáy ao, ổn định
độ pH, xử lý nguồn nước làm cho nước đẹp.
|
PT PACIFIC
MINERALINDO UTAMA INDONESIA
|
153
|
Bac Zeo
(BZ)
|
3002.90.00
|
Bacillus
laterosporus, Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus
ficheniformis, Bacillus
megaterium, Bacillus polymyxa, Bacillus subtilis
|
Phân hủy
các chất thải, bùn bã hữu cơ, thức ăn dư thừa tích tụ ở đáy ao nuôi.
|
Aster Bio,
LLC, USA
|
154
|
Prawnzyme
(PzT)
|
3002.90.00
|
Bacillus
circulans, Bacillus lactobacillus, Bacillus
laevolacticus, Bacillus pumillus, Candida utilis
|
Phân hủy
các chất thải, bùn bã hữu cơ, thức ăn dư thừa tích tụ ở đáy ao
nuôi.
|
Aster Bio,
LLC, USA
|
155
|
Q-Yucca
|
3808.99.90
|
Chất chiết
xuất từ cây Yucca schidigera
|
Hấp thu
Ammonia (NH3) trong hồ tôm. Giúp cải thiện chất lượng của nước trong nuôi trồng
thủy sản.
|
Desert
King, Korea
|
156
|
MAG-WELL
|
3824.90.99
|
Magnesium
sulfate; Calcium Magnesium carbonate (Dolomite)
|
Tăng độ kiềm,
ổn định pH trong ao nuôi
|
WELLTECH
Biotechnology Products Co.,Ltd-Thái Lan
|
157
|
POND OXYGEN
|
2825.90.00
|
Calcium
peroxide
|
Cung cấp
oxy trong nước ao nuôi.
|
WELLTECH
Biotechnology Products Co.,Ltd-Thái Lan
|
158
|
STRAINER
GREEN
|
3204.11.90
|
Blue No.9
& Yellow No.23 Lead
|
Tạo màu nước
giả. Ngăn cản ánh sáng do đó làm chậm sự phát triển của tảo ở đáy
ao.
|
WELLTECH
Biotechnology Products Co.,Ltd-Thái Lan
|
159
|
BENTHOS
BLOOM
|
3824.90.99
|
Phân bón
NPK, Nitrogen (trong phân bón NPK), Vitamin (E, B12), Khoáng (Fe, Cu,
Mn, Zn)
|
Cung cấp
dinh dưỡng cho tảo phát triển
|
WELLTECH
Biotechnology Products Co.,Ltd-Thái Lan
|
160
|
EXTRA CHLOR
|
3808.94.90
|
Sodium
dichloro-isocyanuarate
|
Sát trùng
nguồn nước ao nuôi
|
WELLTECH
Biotechnology Products Co.,Ltd-Thái Lan
|
161
|
VEROTECH
|
3808.94.90
|
Potassium
peroxymonosulfate (Available Oxygen)
|
Cung cấp
oxy trong nước ao nuôi
|
WELLTECH
Biotechnology Products Co.,Ltd-Thái Lan
|
162
|
DIGEST 1
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus lichenformis
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
MARINE
INTER PRODUCT M.I.P (THAILAN) Co.,LTD
|
163
|
BEST
CONTROL
|
3824.90.99
|
EDTA,
Sodium thiosulphate, Sodium Dodecylphosphate
|
Xử lý kết tủa,
khử kim loại nặng, lắng tụ bùn
|
MARINE
INTER PRODUCT M.I.P (THAILAN) Co.,LTD
|
164
|
Hividine 60
|
3808.94.90
|
Iodine
|
Sát trùng
nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản. Sát trùng dụng cụ, vật dụng
trong sản xuất giống
|
MARINE
INTER PRODUCT M.I.P (THAILAN) Co.,LTD
|
165
|
GOOD GILL
|
3824.90.99
|
Sodium Lolyl Sulfate, Sodium
Thiosulfate, EDTA
|
Giảm độ nhớt
và váng bọt trên mặt nước. Kết tủa, khử kim loại nặng trong nước ao nuôi
|
MARINE INTER
PRODUCT M.I.P (THAILAN) Co.,LTD
|
166
|
ALPHA -
DOLOMITE
|
3824.90.99
|
CaCO3,
MgCO3
|
Tăng độ kiềm
cho nước, ổn định pH môi trường nước ao nuôi.
|
Effective
Marketing International Co., Ltd, Thailand
|
167
|
ALPHA - ZEOLITE
|
3824.90.99
|
SiO2,
AI2O3
|
Hấp thụ ion
NH4 (NH3) trong môi trường nước ngọt; Lắng tụ
các chất lơ lửng trong nước ao nuôi.
|
Effective
Marketing International Co., Ltd, Thailand
|
168
|
B.K.C -
SAVE 80
|
3808.94.90
|
Alkyl
dimethyl benzyl amonium Chloride
|
Diệt vi khuẩn,
nguyên sinh động vật, nấm trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ nuôi, bể
ương.
|
Effective
Marketing International Co., Ltd, Thailand
|
169
|
SUPER
ZEOLITE
|
3824.90.99
|
SiO2, AI2O3,
Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O
|
Hấp thụ ion
NH4 (NH3) trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất
kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ các chất lơ lửng
trong nước ao nuôi.
|
PT.Buana
Intisentosa. Bischem Minerals Industry- Indonesia
|
170
|
AQUA
ZEOLITE
|
3824.90.99
|
SiO2,
Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, TiO3
|
Hấp thụ ion
NH4 (NH3) trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất
kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ các chất lơ lửng
trong nước ao nuôi.
|
PT.Buana
Intisentosa. Bischem Minerals Industry- Indonesia
|
171
|
DEODOR ZEOLITE
|
3824.90.99
|
SiO2,
Fe2O3, AI2O3, CaO,
MgO, K2O, Na2O, TiO4
|
Hấp thụ ion
NH4 (NH3) trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất
kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ các chất lơ lửng
trong nước ao nuôi.
|
PT.Buana
Intisentosa. Bischem Minerals Industry- Indonesia
|
172
|
KARNO -PHOS
|
3824.90.99
|
Phosphorus,
Calcium chloride, Sodium chloride, Magnesium chloride, Zinc chloride,
Iron chloride, Copper chloride, Manganase chloride
|
Cân bằng
khoáng chất trong ao nuôi, Tạo phiêu sinh thực vật phát triển là nguồn thức
ăn tự nhiên cho tôm.
|
Vitalac Co., Ltd
France
|
173
|
GLUTAL
GRATE
|
3808.94.90
|
Glutaraldehyde
|
Khử trùng
ao nuôi. Tiêu diệt các vi khuẩn Vibrio, Aeromonas trong môi trường nước.
|
Innovated manufacturing-Thái
Lan
|
174
|
INFINITY
|
3002.90.00
|
Bacillus
polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ và chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co., Ltd -
Thailand
|
175
|
SURAT
|
3002.90.00
|
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis, Narobacter
sp
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
176
|
FLORIDA
|
3002.90.00
|
Bacillus
polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
177
|
9999
|
3002.90.00
|
Bacillus
polymyxa, Bacillus licheniformis,
Bacillus megaterium
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
178
|
SUBARU
|
3002.90.00
|
Bacillus
polymyxa, Bacillus licheniformis,
Bacillus megaterium
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
179
|
FUTURE
|
3002.90.00
|
Bacillus
licheniformis, Bacillus subitilis, Nitrobacter sp
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
180
|
V.I.P
|
3002.90.00
|
Bacillus
licheniformis, Bacillus
subtilis, Nitrobacter sp
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
181
|
YUKON
|
3002.90.00
|
Bacillus
polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
182
|
BENTLY
|
3002.90.00
|
Bacillus
polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
183
|
SERENA
|
3002.90.00
|
Bacillus
polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
184
|
MONTANA (dạng
bột)
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera (Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid)
|
Hấp thụ NH3
trong môi trường nước ao nuôi.
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
185
|
BACTIPOST S (dạng
bột)
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera (Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid)
|
Hấp thụ NH3
trong môi trường nước ao nuôi.
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
186
|
VERONA MAX
(dạng bột)
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera (Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid)
|
Hấp thụ NH3
trong môi trường nước ao nuôi.
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
187
|
YUCCA (dạng
bột)
|
3808.99.90
|
Yucca schidigera
(Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid)
|
Hấp thụ NH3
trong môi trường nước ao nuôi.
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
188
|
D-MAX YUCCA
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera (Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid)
|
Hấp thụ NH3
trong môi trường nước ao nuôi.
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
189
|
BENZ YUCCA
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera (Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid)
|
Hấp thụ NH3
trong môi trường nước ao nuôi.
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
190
|
YUCCA (dạng
dung dịch)
|
3808.99.90
|
Yucca schidigera
(Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid)
|
Hấp thụ NH3
trong môi trường nước ao nuôi.
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
191
|
ACCENT S (dạng
dung dịch)
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera (Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid)
|
Hấp thụ NH3
trong môi trường nước ao nuôi.
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
192
|
VERONA MAX
(dạng dung dịch)
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera (Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid)
|
Hấp thụ NH3
trong môi trường nước ao nuôi.
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
193
|
INFINITY S (dạng
dung dịch)
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera (Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid)
|
Hấp thụ NH3
trong môi trường nước ao nuôi.
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
194
|
BACTIPOST S (dạng
dung dịch)
|
3808.99.90
|
Yucca schidigera
(Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid)
|
Hấp thụ NH3
trong môi trường nước ao nuôi.
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
195
|
MONTANA (dạng
dung dịch)
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera (Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid)
|
Hấp thụ NH3
trong môi trường nước ao nuôi.
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
196
|
DAKAR
|
3002.90.00
|
Bacillus
polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
197
|
ALPHA
|
3002.90.00
|
Bacillus
polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
198
|
COMMANDO
|
3002.90.00
|
Bacillus
polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
199
|
AMERICA
|
3002.90.00
|
Bacillus
polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
200
|
BOLOGNA
|
3002.90.00
|
Bacillus
polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus lichenifomis
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
201
|
PROGEST
|
3507.90.00
|
Protease,
Amylase, Cellulase, Lipase Bacillus megaterium
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
202
|
PROZYME S
|
3002.90.00
|
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
203
|
Q5
|
3002.90.00
|
Bacillus
polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus
megaterium
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
204
|
OPTIMA
|
3002.90.00
|
Bacillus
polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
205
|
TAURUS
|
3002.90.00
|
Bacillus
polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus
megaterium
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
206
|
KEWELL
|
3002.90.00
|
Bacillus
polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus
megaterium
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
207
|
CENTURY
|
3002.90.00
|
Bacillus
polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus
megaterium
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
208
|
PATHFINDER
|
3002.90.00
|
Bacillus
polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
209
|
BACTIPOST
PLUS
|
3507.90.00
|
Protease,
Amylase, Cellulase, Lipase, Bacillus licheniformis
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
210
|
BIO MAX
|
3507.90.00
|
Protease,
Amylase, Cellulase, Lipase, Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis,
Bacillus megaterium
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
211
|
RENO
|
3507.90.00
|
Protease,
Amylase, Cellulase, Lipase, Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus
megaterium
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
212
|
VERONA S
|
3002.90.00
|
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co., Ltd
- Thailand
|
213
|
TACOMA S
|
3002.90.00
|
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
214
|
MONTERO S
|
3002.90.00
|
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
215
|
PROBIO-ZYME
|
3507.90.00
|
Protease,
Amylase, Cellulase, Lipase, Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus
megaterium
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
216
|
SOLARA S
|
3002.90.00
|
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co., Ltd
- Thailand
|
217
|
SUPER S
|
3002.90.00
|
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
218
|
AVALON S
|
3002.90.00
|
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
219
|
AQUA BIO S
|
3002.90.00
|
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
220
|
GALANT S
|
3002.90.00
|
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
221
|
HUMAX
|
3204.11.90
|
Blue No.9,
Yelow No.23, Nước tinh khiết vừa đủ
|
Tạo màu nước
giả, có tác dụng ngăn ánh sáng, hạn chế sự phát triển của
rong tảo ở đáy ao
|
Apex
Research Products Co., Ltd - Thailand
|
222
|
HI-OZON
|
3824.90.99
|
Calcium
peroxide, Peroxygen, Ca(OH)2 vừa đủ
|
Gia tăng
hàm lượng oxy hòa tan trong nước ao nuôi
|
Apex
Research Products Co., Ltd, Thailand
|
223
|
ALGAE PRO
|
3808.99.90
|
Copper as
elemental
|
Diệt tảo
trong nước ao nuôi
|
Apex
Research Products Co., Ltd, Thailand
|
224
|
GLUTA-COMPLEX
|
3808.94.90
|
Glutaraldehyde
|
Sát trùng
nguồn nước ao nuôi, tạo điều kiện thuận lợi cho tôm phát triển.
|
Apex
Research Products Co., Ltd, Thailand
|
225
|
IOSOL
|
3808.94.90
|
NPE.Iod
|
Sát trùng
nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản, tiêu diệt các loại vi khuẩn
|
Apex
Research Products Co., Ltd, Thailand
|
226
|
BLUE CLEAN
|
3808.94.90
|
Sodium
Alkane Sulfonate, Sodium Lauryl Sulphate
|
Giảm nhầy
nhớt và váng bọt trên mặt nước ao nuôi tôm
|
Apex
Research Products Co., Ltd, Thailand
|
227
|
SAVEZYME
|
3507.90.00
|
Bacillus
subtilis, Pediococcus acidilactici
Bacillus
licheniformis
Enzyme: Protease, Amylase,
Lipase
|
Hỗn hợp vi
sinh và enzyme phân hủy các chất cặn bã, giảm mùi hôi ở ao nuôi tôm
|
Apex Research
Products Co., Ltd, Thailand
|
228
|
BIOZYMES
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Pediococcus acidilactici, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, thức ăn dư thừa, phân tôm ở đáy ao. Giảm khí độc NH3,
giúp đáy ao luôn sạch.
|
Apex
Research Products Co., Ltd, Thailand
|
229
|
BIOZONE
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera
|
Cải thiện
môi trường nước, giảm khí NH3 trong nước ao nuôi
|
Apex
Research Products Co., Ltd, Thailand
|
230
|
ZEOLITE
|
3824.90.99
|
SiO2,
CaO, MgO, Fe2O3, Al2O3
|
Hấp thụ ion
NH4 (NH3) trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất kích
thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ
các chất lơ lửng trong nước ao nuôi.
|
Skipper
International Co., Ltd Trung Quốc
|
231
|
LONG LIVE STONE
(MAIFAN STONE)
|
3824.90.99
|
SiO2, CaO,
MgO, Fe2O3, AI2O3
|
Hấp thụ ion
NH4(NH3) trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất
kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ
các chất lơ lửng trong nước ao nuôi.
|
Qingdao
Haidabaichuan Biological Engineering co., Ltd Trung Quốc
|
232
|
BKC-80%
|
3808.94.90
|
Benzalkonium
Chloride
|
Diệt vi khuẩn,
nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Diệt tảo trong nước ao nuôi.
|
Long Man
Aqua Co., Ltd Đài Loan
|
233
|
CHLORINE LS
|
3808.94.90
|
Calcium
Hypochloride Ca(OCl)2
|
Sát trùng
nguồn nước ao nuôi tôm cá
|
Qingdao
Haidabaichuan Biological Enginnering Co.,Ltd-China
|
234
|
IODORIN -
200
|
3808.94.90
|
Active
Iodine, Carrier-Nonyl- Phenoxyl
|
Sát trùng nguồn
nước dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
Long Man
Aqua Co., Ltd Đài Loan
|
235
|
Aquasept®
A
|
3808.94.90
|
Sodium
dichloro-isocyanurate
|
Sát trùng,
diệt khuẩn nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản
|
Medentech
Ltd., Ireland
|
236
|
WELL CLEAR
|
3824.90.99
|
Sodium
Thiosulfate, Ethylen Diamine Tetraacetic acid Tera Sodium Salt,
Poly Monoalkyl Ether
|
Trung hòa
chlorine thừa trong nước ao nuôi. Hấp phụ kim loại nặng trong nước ao nuôi.
|
WELLTECH
BIOTECHNOLOGY PRODUCTS CO.,LTD THAILAND
|
237
|
Extra
oxygen
|
3824.90.99
|
Sodium
carbonate peroxy hydrate
|
Tăng hàm lượng
oxy hòa tan trong nước
|
MARINE
INTER PRODUCT M.I.P (THAILAND) Co.,Ltd.
|
238
|
BAC-5
|
3507.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus polymyxa, Bacillus thuringensis,
Bacillus laterosporus, Bacillus lactobacillus, Bacillus megaterium, Bacillus
licheniformis. Bacteriodes ruminicola,
Bacteriodes succinogenes, Amylase,
Cellulase, Lipase, Pectinase, Hemicellulase, Xylanase
|
Phân hủy chất
hữu cơ, cặn bã, xác phiêu sinh vật, thức ăn thừa và chất thải của
tôm.
|
New Pond
Tech International-USA
|
239
|
US-ZYME
|
3507.90.00
|
Candida
utilis,, Bacleriodes rummicola,
Bacteriodes succinogenes, Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase,
Protease, Hemicellulase, Xylanase
|
Làm sạch chất
nước, phân giải các chất hữu cơ dư thừa trong ao.
|
New Pond
Tech International-USA
|
240
|
EM-1090
|
3002.90.00
|
Bacillus
pumilus, Bacillus subtilis,
Saccharomyces serevisiae
|
Phân hủy chất
hữu cơ dư thừa trong ao nuôi.
|
Aidikang Bio
- Engineering Co., Ltd Thailand
|
241
|
Star Yucca
|
3808.99.90
|
Chất chiết
xuất từ cây Yucca
|
Hấp thụ khí
độc, làm giảm NH3 trong ao nuôi
|
Marine Tech
Co., Ltd, Thailand
|
242
|
ZEOLITE
Powder
|
3824.90.99
|
SiO2,
Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O,
K2O, TiO2
|
Giảm hàm lượng
khí NH3 trong nước.
|
PT.PACIFIC
MINERALINDO UTAMA, INDONESIA
|
243
|
ZEOLITE
Granular
|
3824.90.99
|
SiO2, AI2O3, Fe2O3,
CaO, MgO, Na2O, K2O, TiO2
|
Giảm hàm lượng
khí NH3 trong nước.
|
PT.PACIFIC
MINERALINDO UTAMA, INDONESIA
|
244
|
Zeolite
Granular
|
3824.90.99
|
SiO2,
AI2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3
|
Hấp thụ khí
NH3. Ổn định độ pH của nước.
|
PT Suar
Katikar Indah - , Indonesia
|
245
|
ES PRO
|
3002.90.00
|
Lactobacillus
lactic, Nitrobacter spp, Bacillus subtilis
|
Phân hủy chất
thải hữu cơ, làm giảm khí amoniac trong ao.
|
Mr.Fish
Co., Ltd - Đài Loan
|
246
|
BM - ER 123
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus amyloliquefaciens,
Bacillus pumilus
|
Phân hủy thức
ăn dư thừa, chất thải và cặn bã hữu cơ.
|
M&M
Suppliers, Mỹ
|
247
|
ABACMAX
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtillis, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium,
Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus laterosporus
|
Phân hủy thức
ăn dư thừa, chất thải và cặn bã hữu cơ
|
Bio-Grenesis
Technology, lnc, Mỹ
|
248
|
DynaGain Super PAK
400
|
3507.90.00
|
Bacillus
subtilis
Nitrosomonas sp
Nitrobacter
sp
Protease, Amylase,
Cellulase, Xylanase
|
Phân hủy chất
hữu cơ trong ao, làm giảm khí NH3 trong ao
nuôi tôm cá.
|
Biomin
Laboratory Singapore Pte, Ltd - Singapore
|
249
|
DynaGain
Super PB- 300
|
3507.90.00
|
Bacillus subtilis
Nitrosomonas sp Nitrobacter
sp Protease, Amylase,
Cellulase, Xylanase
|
Phân hủy chất
hữu cơ trong ao, làm giảm khí NH3 trong ao nuôi tôm
|
Biomin
Laboratory Singapore Pte, Ltd - Singapore
|
250
|
DynaGain
POND Biotic
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis. Bacillus megaterium, Nitrosomonas marina,
Nitrobacter winogradsky
|
Phân hủy chất
hữu cơ trong ao, làm giảm khí NH3 trong ao
nuôi tôm
|
Biomin
Laboratory Singapore Pte, Ltd - Singapore
|
251
|
POWER PACK
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis
|
Phân hủy chất
hữu cơ trong ao nuôi tôm
|
Advanced
Microbials Systems, USA
|
252
|
BIOKING
|
3507.90.00
|
Protease,
Lipase, Amylase, Hemi cellulase, Beta-glucanase, Lipase Lactobacillus
plantarum, Lacobacillus acidophilus.
|
Phân hủy mùn
bã hữu cơ, chất thải của tôm cá, khử mùi hôi thối nơi đáy ao, góc ao.
|
AMERICAN
VETERINARY LABORATORIES INC - USA
|
253
|
AQUA-1
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa
|
Phân hủy mùn bã hữu
cơ, chất thải của tôm, cá. Giúp cải thiện nước trong ao
nuôi.
|
PROBIOTIES
INTERNATIONAL INC- Anh Quốc
|
254
|
AQUAKLENZ
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus pumilus, Bacillus licheniformis, Bacillus
amyloliquefaciens, Bacillus megaterium
|
Phân hủy mùn
bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Aqion LLC,
USA.
|
255
|
SUPRAKLENZ
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus pumilus, Bacillus licheniformis,
Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus megaterium,
Nitrobacter sp, Nitrosomonas sp
|
Phân hủy chất
hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá
|
Aqion LLC,
USA.
|
256
|
TURBO CA
|
2836.50.00
|
CaCO3
|
Sử dụng để quản
lý độ pH và điều tiết sự cân bằng của nước.
Tăng độ kiềm.
|
GRANDSTAR INTECH,
Thái Lan
|
257
|
TURBO
ZEOLITE
|
3824.90.99
|
SiO2,
Fe2O3, MgO, AI2O3, CaO
|
Hấp thụ và
trao đổi ion làm giảm amoniac. Duy trì chất lượng nước và ổn
định pH trong ao nuôi. Lắng tụ các chất bả
hữu cơ trong nước.
|
GRANDSTAR
INTECH, Thái Lan
|
258
|
TURBO NIN
|
3808.99.90
|
Saponin, đạm
thô, tinh dầu, chất xơ
|
Diệt cá tạp
ở ao nuôi
|
GRANDSTAR INTECH,
Thái Lan
|
259
|
Environ-AC
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Alcaligenes denitrificans,
Lactobacillus helvetius, Lactobacillus
lactic, Saccaromyces cerevisiae, Nitromonas
spp. Nitrobacter spp.
Pseudomonas denitrificans, Bacillus licheniformis, V2O3, MnSO4,
CoSO4, CuSO4, FeSO4, CaO, SiO2, MgO, P2O5
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ trong ao nuôi. Cải thiện chất lượng nước môi trường ao nuôi.
|
Biostadt
India Limited, India
|
260
|
Nutrineo
|
3824.90.99
|
SiO2,
AI2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, P2O5
|
Kết dính và
hấp thụ khí độc NH3, ổn định pH, cải thiện chất lượng nước
ao
|
PACIFIC
MINERALINDO UTAMA - INDONESIA
|
261
|
POND PLUS
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus megateriums Bacillus amyloliquefaciens,
Bacillus licheniformis, Bacillus
pumilus
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Novozymes
Biologicals - Mỹ
|
262
|
B-LAB ZEOLITE
(HEAVY)
|
3824.90.99
|
SiO2,
Al2O3,
Fe2O3, K2O, CaO
|
Hấp thụ ion
NH4(NH3) trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất
kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ các
chất lơ lửng trong nước ao nuôi.
|
BANGKOK
VETLAB (B-LAB)CO.,LTD
|
263
|
B-LAB
ZEOLITE (LIGHT)
|
3824.90.99
|
SiO2,
AI2O3, Fe2O3, K2O,
CaO, MgO
|
Hấp thụ ion
NH4(NH3) trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất
kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ các
chất lơ lửng trong nước ao nuôi.
|
BANGKOK
VETLAB (B-LAB)CO.,LTD
|
264
|
ENVIBAC
|
3507.90.00
|
Bacillus
subtilis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp, Pediococcus
acdilactici, Amylase, Protease, Lipase
|
Phân hủy chất
hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá
|
BANGKOK
VETLAB (B-LAB)CO.,LTD
|
265
|
AQUA ZYME
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Nitrosomonas sp, Nitrobacler sp, Pediococcus acdilactici,
Bacillus thuringiensis, Lactobacillus lactis
|
Phân hủy chất
hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá
|
BANGKOK
VETLAB (B-LAB)CO.,LTD
|
266
|
PRO ONE
EXTRA
|
3002.90.00
|
Saccharomyces
cerevisiae. Lactobacillus acidophillus,
Laclobacillus planlarum
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
BANGKOK
VETLAB (B-LAB)CO.,LTD
|
267
|
S-ONE
|
3002.90.00
|
Saccharomyces
cerevisiae. Lactobacillus acidophillus, Laclobacillus
planlarum
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
BANGKOK
VETLAB (B-LAB)CO.,LTD
|
268
|
BACZYME
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus licheniformis, Niirosomonas sp., Nitrobacter
sp.
|
Phân hủy
các chất thải hữu cơ trong ao nuôi. Giảm khí NH3
|
BANGKOK
VETLAB (B-LAB)CO.,LTD
|
269
|
BIOBACTER
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus licheniformis, Niirosomonas sp., Nitrobacter
sp.
|
Phân hủy
các chất thải hữu cơ trong ao nuôi. Giảm khí NH3
|
BANGKOK
VETLAB (B-LAB)CO.,LTD
|
270
|
MICROACTIVE
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus thuringiensis, Lactobacillus lactis, Pediococcus
acdilactici, Nitrosomonas sp.,
Nitrobacter sp
|
Phân hủy
các chất thải hữu cơ trong ao nuôi. Giảm khí NH3
|
BANGKOK
VETLAB (B-LAB)CO.,LTD
|
271
|
EXTRA
BALANCE
|
3507.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus licheniformis, Nitrosomonas sp,
Nitrobacter sp, Amylase,
Protease, Lipase
|
Phân hủy
các chất thải hữu cơ trong ao nuôi. Giảm khí NH3
|
BANGKOK
VETLAB (B-LAB)CO.,LTD
|
272
|
ALPHA BAC
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis; Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp
|
Là vi sinh
xử lý nước, phân hủy chất thải, giảm khí NH3
|
BANGKOK
VETLAB (B-LAB)CO.,LTD
|
273
|
BLUE
BALANCE
|
3507.90.00
|
Bacillus
subtilis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp. Amylase, Protease, Lipase
|
Phân hủy
các chất thải hữu cơ trong ao nuôi. Giảm khí NH3
|
BANGKOK
VETLAB (B-LAB)CO.,LTD
|
274
|
SUPER
BALANCE
|
3507.90.00
|
Bacillus
subtilis. Pediococcus acdilactici.
Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp, Amylase, Protease, Lipase
|
Phân hủy
các chất thải hữu cơ trong ao nuôi. Giảm khí NH3
|
BANGKOK
VETLAB (B-LAB)CO.,LTD
|
275
|
PRO-BIO
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus lichenifomis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp
|
Phân hủy chất
hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá
|
Bioteqch
Pro (B.P Group) Co., Ltd - Thailand
|
276
|
AQUA-FRESH
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus thuringiensis, Lactobacillus lactis, Pediococcus
acidilactici, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp
|
Phân hủy chất
hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá
|
Bioteqch
Pro (B.P Group) Co., Ltd - Thailand
|
277
|
PRO-ENZYM
|
3507.90.00
|
Bacillus
subtilis, Saccharomyces cerevisiae,
Bacillus licheniformis,
Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp, Lipase, Amylase, Protease
|
Phân hủy chất
hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá
|
Bioteqch
Pro (B.P Group) Co., Ltd - Thailand
|
278
|
PRO-AGRO
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Saccharomyces cerevisiae,
Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp
|
Phân hủy chất
hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá
|
Bioteqch
Pro (B.P Group) Co., Ltd - Thailand
|
279
|
GLUTA 508
|
3808.94.90
|
Glutaraldehyde
50%
|
Sát trùng
nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản.
|
BANGKOK
VETLAB (B-LAB)CO.,LTD,
|
280
|
Super
Lisens
|
3002.90.00
|
Lactobacillus
subtilis, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
GUANGDONG
HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc
|
281
|
SUPERKING
|
3002.90.00
|
Rhodobacter
adriaticus, Rhodobacter apigmenium,
Rhodococcus erythopolis Rhodococcus fascians
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
GUANGDONG
HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc
|
282
|
ALGA - CUT
|
3808.99.90
|
Copper as
elemental
|
Diệt tảo
trong nước ao nuôi
|
GUANGDONG
HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc
|
283
|
POISONS
REMOVER
|
3808.94.90
|
Povidone
lodine
|
Sát trùng
nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong
sản xuất giống
|
GUANGDONG
HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc
|
284
|
Bacilus
|
3002.90.00
|
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis, Bacillus polymyxa
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
GUANGDONG
HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc
|
285
|
EM-Jun
|
3002.90.00
|
Lactobacillus
lactic, Nitrosomonas sp, Bacillus thuringenesis,
Bacillus subtilis, Nitrobacter sp, Pediococcus acdilacitici
|
Phân hủy chất
hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá
|
GUANG ZHOU
XINGDA ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD, Trung Quốc
|
286
|
SUPER CLEAR
|
3808.94.90
|
Dibromohydantoin,
Sodium sulphate
|
Khử trùng,
diệt khuẩn trong môi trường nước ao nuôi
|
Sino-Australian
Joint-Venture Eastern Along Pharmaceutical Co.,Ltd-Trung Quốc
|
287
|
SU-PODINE
|
3808.94.90
|
Povidine
Iodine
|
Sát trùng
nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản. Sát trùng dụng cụ, vật dụng
trong sản xuất giống
|
GUANG ZHOU
XINGDA ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD, Trung Quốc
|
288
|
(6+1) VIP
|
3824.90.99
|
SiO2,
CaO, MgO, Fe2O3, Al2O3, Na2O, K2O
|
Hấp thụ ion
NH4(NH3) trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất
kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ các chất lơ lửng
trong nước ao nuôi.
|
GUANG DONG
HAIFU MEDICINE CO.,LTD Trung Quốc
|
289
|
ULTRA
BIOZYME A.C
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis
Bacillus polymyxa
Bacillus licheniformis
|
Phân hủy chất
hữu cơ, chất thải và thức ăn dư thừa lắng tụ ở đáy
ao.
|
Ultra
Bio-Logics. Inc, Canada
|
290
|
CP PACK
|
3824.90.99
|
Tricalcium
(Clay silicate) Tri-calcium phosphate; Potassium phosphorus; Yeast Cellwall
(chất được trích từ thành tế bào Saccharomyces serevisiae).
|
Cải thiện
môi trường nước, tăng độ kiềm, ổn định pH và bổ sung khoáng chất cho ao nuôi
tôm, cá.
|
AMECO-BIOS-
USA.
|
291
|
TEA SEED
POWDER (SAPONIN)
|
3808.99.90
|
Saponin
|
Diệt cá,
kích thích tôm lột vỏ
|
YICHUN CITY
LINKAR IMP.AND EXP.CO.,LTD
|
292
|
BON WATER
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus amyloliquefaciens,
Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp.
|
Phân hủy chất
hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá
|
M.D Synergy
Company Limited - Thailand
|
293
|
BON POND
|
3507.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus licheniformis,
Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus
pumilus, Lipase, Protease,
Amylase, Cellulase.
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
M.D Synergy
Company Limited - Thailand
|
294
|
HI-YUCCA
|
3808.99.90
|
Chất chiết xuất
từ cây Yucca schidigera 70% (hoạt chất chính Saponin 7%)
|
Giảm khí
NH3 trong ao nuôi
|
A.V.A.Marketing
Co., Ltd - Thailand
|
295
|
HI-BIND
|
3808.94.90
|
NPE.Iodine
|
Sát trùng
nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản.
Sát trùng dụng cụ, vật dụng
trong sản xuất giống
|
A.V.A.Marketing
Co., Ltd - Thailand
|
296
|
HI-MONO
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis; Bacillus licheniformis; Pediococcus acidilactici
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
A.V.A.Marketing
Co., Ltd - Thailand
|
297
|
BIO -YUCCA
30 Spray Dry Powder
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera chiết xuất
|
Giảm khí NH3 trong môi trường nước ao nuôi
|
Berghausen
Corporation, USA
|
298
|
QUILLAJA/YUCCA
BLEND
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera
|
Giảm khí NH3 trong môi trường nước ao nuôi
|
Berghausen
Corporation, USA
|
299
|
Wunapuo-15
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Nitromonas sp,
Nitrobacter sp, Lactobacillus lactis,
Saccharomyces cevevisiae
|
Phân hủy chất
hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá
|
TEAM AQUA
CORPORATION - TAIWAN
|
300
|
Genesis AQ
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus laterosporus,
Bacillus thuringiensis, Nitrobacter
spp,
|
Phân hủy
nhanh các chất cặn bã dưới đáy ao nuôi, cải thiện chất lượng nước.
|
Bio-Green
Planet, INC - USA
|
301
|
SHRIMP BAC
II
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus laterosporus,
Bacillus thuringiensis, Nitrobacter spp,
|
Phân hủy
nhanh các chất cặn bã dưới đáy ao nuôi, cải thiện chất lượng nước.
|
Bio-Green
Planet, INC - USA
|
302
|
BENZ X
|
3002.90.00
|
Bacillus
megaterium, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Codel
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
303
|
MIRACLE
LIME
|
3824.90.99
|
Calcium
Lactase, Copper sulfate, Ferrus sulfate, Disodiumphosphate, Magnesium sulfate
|
Cung cấp chất
khoáng trong ao nuôi, tạo cứng vỏ
Ổn định mầu
nước
|
WHITE CRANE
(V.88) AQUA -TECH CO., LTD THAILAND
|
304
|
POLO
|
3824.90.99
|
Calcium
Lactase
Magnesium sulfate
Disodiumphosphate, Potassium
chloride, Zinc sulphate
|
Giúp tôm tạo
vỏ nhanh và cứng vỏ
Dùng từ lúc
cải tạo ao, gây màu nước thả tôm đến thu hoạch.
|
Codel
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
305
|
SEA MINER
|
3824.90.99
|
Sodium
chloride, Potasium chloride, Calcium sulfate, Magnesium sulfate
|
Bổ sung và
cân bằng khoáng chất trong môi trường nước nuôi
|
Codel
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
306
|
WESSON
|
3824.90.99
|
Sodium
chloride, Potasium chloride, Calcium sulfate, Magnesium sulfate
|
Bổ sung và
cân bằng khoáng chất trong môi trường nước nuôi
|
Codel (Thailand) Co., Ltd
- Thailand
|
307
|
SHELL MAX
|
3824.90.99
|
Calcium
Lactase
Magnesium sulfate
Disodiumphosphate, Potassium chloride, Sodium chloride, Zinc sulphate
|
Giúp tôm
tạo vỏ nhanh và cứng vỏ.
Dùng từ lúc cải
tạo ao, gây mầu nước thả tôm đến thu hoạch.
|
Codel
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
308
|
MAGSI
|
3824.90.99
|
Calcium
Lactase
Magnesium
sulfate
Ferrus sulfate
Potassium chloride, Sodium
chloride,
|
Bổ sung và
cân bằng khoáng chất trong môi trường nước nuôi
|
Codel
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
309
|
SALINITY UP
|
3824.90.99
|
Sodium
chloride, Magnesium sulfate
Potassium chloride, Calcium
sulfate
|
Bổ sung và
cân bằng khoáng chất trong môi trường nước nuôi
|
Codel
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
310
|
PROGEST
|
3002.90.00
|
Bacillus
polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
311
|
EURO MAX
|
3002.90.00
|
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis
Nitrobacter sp
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand.
|
312
|
HIGH LUX
|
3002.90.00
|
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis
Nitrobacter sp
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
313
|
ICARUS
|
3002.90.00
|
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis
Nitrobacter sp
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
314
|
LUXURY
|
3002.90.00
|
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis
Nitrobacter sp
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
315
|
BENZZO
|
3002.90.00
|
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis
Nitrobacter sp
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
316
|
MORGAN
|
3002.90.00
|
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis
Nitrobacter sp
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
317
|
RX330
|
3002.90.00
|
Bacillus
licheniformis, Bacillus subtilis
Nitrobacter sp
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
318
|
BACTIPOST
PLUS
|
3002.90.00
|
Bacillus
polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
319
|
BACTIPOST
|
3002.90.00
|
Bacillus
polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Baxel Co.,
Ltd - Thailand
|
320
|
EM TAB
|
3002.90.00
|
Bacillus
Subtilis, Nitrobacter sp, Nitrosomonas sp
|
Phân hủy chất
hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá
|
Kunshan
Kexin Enviroment Bioengineering Co., Ltd- China
|
321
|
PHARMARDYNE
99
|
3808.94.90
|
Iodine
complex >10%
|
Dùng xử lý
nước, diệt khuẩn
|
Groupnet
Medicin Co.,Ltd Thái Lan
|
322
|
TOP DINE 99
|
3808.94.90
|
Ethoxylated Nonyl
Phenol Iodine Complex
|
Sát trùng,
diệt khuẩn. Sử dụng khử trùng trứng tôm, thức ăn tươi sống, dụng
cụ nuôi thủy sản
|
Groupnet
Medicin Co.,Ltd Thái Lan
|
323
|
ALKALINE
OCEANER
|
2836.30.00
|
NaHCO3
|
Tăng độ kiềm, Ổn định
pH trong ao nuôi
|
Shenshi
Mining Co., Ltd-Trung Quốc
|
324
|
EM A1
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Bacillus lateropsorus, Bocillus licheniformis
|
Phân hủy chất
hữu cơ trong ao, cải thiện chất lượng nước ao
|
Kunshan
Kexin Environment Bioengineering Co., Ltd-Trung Quốc
|
325
|
EM NATO
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Lactobacillus lactis, Bacillus lactobacillus
|
Phân hủy chất
hữu cơ. Cải thiện chất lượng nước ao nuôi
|
Kunshan
Kexin Enviroment Bioengineering Co., Ltd - China
|
326
|
ProBio Aqua
Clean
|
3002.90.00
|
Lactobacillus
reuteri Lactobacillus plantarum Bacillus subtilis
|
Cải thiện
môi trường nước trong ao nuôi; Thúc đẩy quá trình phân giải các chất hữu cơ
trong đáy ao.
|
Probionic
Co., Ltd, Hàn Quốc
|
327
|
CM-Aqua
|
3002.90.00
|
Bacillus
lichenifomis, Bacillus subtilis, Bacillus pumilus
|
Phân hủy chất
thải, hiệu quả cả trong nước ngọt và nước biển
|
CM Bio Co.,
Ltd Hàn Quốc.
|
328
|
Aquasept
|
3808.94.90
|
Sodium
Dichloro isocyanurate
|
Sát trùng,
diệt khuẩn nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản
|
Bayer Thai
Co., Ltd
|
329
|
Superchage
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Lactobacillus plantarum, Saccharomyces cerevisiae.
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Kaset
Center Co., Ltd - Thailand
|
330
|
Hybactzyme
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Lactobacillus plantarum, Saccharomyces cerevisiae.
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Kaset
Center Co., Ltd - Thailand
|
331
|
Proboost
|
3808.94.90
|
Bacillus
subtilis, Lactobacillus plantarum, Saccharomyces cerevisiae.
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
|
Kaset
Center Co., Ltd - Thailand
|
332
|
VICATO khử
trùng (TCCA)
|
3808.94.90
|
TCCA
(Cholorine 52 - 59%)
|
Sát trùng,
diệt khuẩn nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản
|
Nhà máy thuốc thú y
Hằng Thái - Trung Quốc
|
333
|
Sodium
Percacbonat
|
3824.99.90
|
Oxy hoạt
tính 11 - 13%
|
Sản phẩm
dùng để nâng cao hàm lượng oxy hòa
tan trong nước ao. Duy trì tốt
chất lượng nước ao
|
Puyang
Hongye Chemical Co., LTD
|
334
|
HTS-Super
Clean
|
3808.94.90
|
Dibromohydantoin
(C5H6Br2N2O2), Sodium sulphate (Na2SO4)
|
Khử trùng,
diệt khuẩn trong môi trường nước
|
Cty TNHH kỹ thuật sinh
học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino-Future Bio- Technology Co.,
Ltd, China
|
335
|
HTS-
Povidone lodine
|
3808.94.90
|
Iodine,
Poly Vinyl Pyrrolidone (P.V.P)
|
Sát trùng
nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản. Sát trùng dụng cụ, vật dụng
trong sản xuất giống
|
Cty TNHH kỹ
thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino-Future Bio-
Technology Co., Ltd, China
|
336
|
HTS-Oxy
Tagen Bean
|
3824.99.90
|
Sodium
Carbonate, Peroxyhydrate (Na2CO32H2O2), Amylum (C5H6O5),
Dextrin (C5H5O5.xH2O)
|
Cung cấp
oxy hòa tan trong nước ao nuôi, giải quyết hiệu quả hiện tượng tôm nổi đầu do
thiếu oxy
|
Cty TNHH kỹ
thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino-Future Bio-
Technology Co., Ltd, China
|
337
|
HTS-Desulhy
|
3824.99.90
|
Sodium
Carbonate Peroxyhydrate, Polimeric Ferric sulphate, Zeolite
|
Tăng hàm lượng
oxy hoà tan trong nước dưới đáy ao nuôi. Giảm thiểu hàm lượng NH3,
NO2 trong môi trường nước ngọt và tăng độ kiềm trong nước
|
Cty TNHH kỹ
thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino-Future Bio-
Technology Co., Ltd, China
|
338
|
HTS-Anti I
|
3833.29.90
|
Zinc
Sulphate (ZnSO4.H2O)
|
Diệt động vật
nguyên sinh trong nước ao nuôi
|
Cty TNHH kỹ
thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino-Future Bio-
Technology Co., Ltd, China
|
339
|
HTS-PSB
|
3002.90.00
|
Rhodobacter
Capsulate Rhodococcus Maris
|
Hấp thụ NH4-NH3,
H2S phân hủy các chất hữu cơ dư thừa trong ao nuôi
|
Cty TNHH kỹ
thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino-Future Bio-
Technology Co., Ltd, China
|
340
|
HTS-SBT
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis, Lactobacillus acidophilus, Bacillus subtilis natto
|
Phân hủy chất
hữu cơ dư thừa trong ao nuôi
|
Cty TNHH kỹ
thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino-Future Bio-
Technology Co., Ltd, China
|
341
|
D-Flow
|
3824.90.99
|
Sodium Chloride,
Potassium Chloride, Copper Sulfate, phụ gia vừa đủ
|
Giảm mật độ
tảo, ngăn cản sự nở hoa của tảo.
|
Marine
Biotech Co.,Ltd - Thailand
|
TT
|
Tên sản phẩm
|
Mã HS
|
Thành phần
|
Hàm lượng
|
Công dụng
|
Nhà sản xuất
|
342
|
Vigreen
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis
|
8 x 108CFU/g
|
Đẩy mạnh
quá trình phân hủy chất thải hữu cơ, thức ăn dư thừa, xác sinh vật thối rữa
trong ao nuôi. Ngăn chặn quá trình sinh khí độc. Cải thiện chất lượng môi trường
ao nuôi.
|
Guilin
Jiqi Bio-tec Co., Ltd
|
Lactobacillus
plantarum
|
8 x 108CFU/g
|
Rhodopseudomon
as palustris
|
8 x 108CFU/g
|
Actinoplanetes
|
8 x 108CFU/g
|
Saccharomyces
cerevisiae
|
8 x 108CFU/g
|
343
|
BioClean
aqua
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis
|
1,5 x109CFU/g
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá.
|
Organica
Biotech, Ấn Độ.
|
Bacillus
licheniformis
|
1,5 x 109CFU/g
|
Bacillas
polymyxa
|
1,5 x 109CFU/g
|
Saccharomyces
cerevisia
|
1,5 x 109CFU/g
|
344
|
Gromix Pak
|
3507.90.00
|
Yucca
extract Amylase, Protease, Lipase, Cellulase.
|
15%
|
Phân hủy
các chất hữu cơ gây ô nhiễm nguồn nước ở nước ao và đáy ao. Cải tạo chất lượng
nước ao nuôi tôm.
|
Ameco-Bio,
Hoa Kỳ.
|
345
|
TCCA R90
|
3808.94.90
|
Chlorine
|
90%
|
Sát trùng,
diệt khuẩn nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản
|
Nannging
Chemical Industry Co., Ltd-Trung Quốc
|
346
|
Chloramin T
|
3808.94.90
|
P-toluenesulfochlor
amide sodium salt, trihydrate (tosylchloramide sodium, trihydrate (Hàm
lượng Chlo hoạt tính tối
thiểu: 25%).
|
81%
|
- Sát trùng
ao nuôi và diệt khuẩn rất an toàn cho tôm, cá.
|
Công ty
Bochemie a.s (Cộng hoà Séc)
|
347
|
CLO2
|
3808.94.90
|
Chlorine
dioxide
|
10%
|
Sát trùng
diệt khuẩn trong môi trường nước ao nuôi thủy sản.
|
Lujie
Environmental and protective chemical industrial technical
development company
|
348
|
EPICIN-Pond
|
3507.90.00
|
Bacillus
Subtilis
|
1 x 109
CFU/g
|
Phân hủy
nhanh các chất cặn bã, thức ăn dư thừa và bùn dưới đáy ao nuôi; Cải thiện chất
lượng nước.
|
Epicore
BioNetworks Inc - USA
|
Bacillus
licheniformis
|
1 x 109
CFU/g
|
Bacillus
megaterium
|
1 x 109
CFU/g
|
Bacillus
polymyxa
|
1 x 109
CFU/g
|
Lactobacillus
|
1 x 108CFU/g
|
Saccharomyces
cerevisiae
|
1 x 109 CFU/g
|
Nitrosomonas
spp
|
1 x 107
CFU/g
|
Amylase,
Protease, Lipase, Cellulase.
|
|
chất đệm (bột
ngũ cốc vừa đủ)
|
1g
|
349
|
Aqua Ron
|
3808.99.90
|
Bacillus
subtilis
|
9 x 1011CFU/g
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ trong môi trường nước và đáy ao nuôi. Ngăn ngừa hình thành khí
độc như NH3, H2S, NO2,...
trong môi trường ao nuôi. Cải thiện chất lượng nước môi trường ao nuôi.
|
International
Biologicals, Ấn Độ
|
Alcaligenes
denitrificans
|
5 x 1010CFU/g
|
Lactobacillus
helvetius
|
8 x 1011CFU/g
|
Lactobacillus
lactic
|
7 x 1011CFU/g
|
Saccaromyces
cerevisiae
|
4 x 1010CFU/g
|
Nitromonas
spp.
|
6 x 1010CFU/g
|
Nitrobacter spp.
|
5 x 1010CFU/g
|
Pseudomonas
denitrificans
|
6 x 1010CFU/g
|
Protease
|
10.000.000
UI
|
Amylase
|
8.800.000
UI
|
Cellulase
|
2.500.000 UI
|
Lipase
|
1.000.000
UI
|
SiO2
|
330g
|
MgO
|
100g
|
P2O5
|
100g
|
FeSO4
|
1000 mg
|
CuSO4
|
800 mg
|
MnSO4
|
600 mg
|
CaO
|
450 mg
|
V2O3
|
400 mg
|
CoSO4
|
200 mg
|
CaCO3
vừa đủ
|
1kg.
|
350
|
Aquasan
|
3808.94.90
|
Peracetic
acid
|
12%
|
Chất khử
trùng và loại trừ các vi sinh vật gây hại trong môi trường
nuôi trồng thủy sản
|
Peroxythai
company limited
|
Hydrogen
Peroxide
|
20%
|
Acetic Acid
|
2%
|
351
|
BZT®
AQUA
|
3002.90.00
|
Lactobacillus
plantarum
|
6 x 108CFU/g
|
Phân hủy
các chất hữu cơ, giảm thiểu các khí độc NH3, H2S, cải thiện chất lượng
nước trong ao nuôi. Cung cấp hệ vi sinh vật và enzym có lợi
trong ao nuôi
|
Bio-Form, L.L.C.,Tulsa,
Oklahoma, USA
|
Bacillus
subtilis
|
6 x 108CFU/g
|
Bacillus
licheniformis
|
6 x 108
CFU/g
|
Saccharomyces
cerevisiae
|
2 x 108CFU/g
|
Aspergillus
niger
|
1%
|
Sucrose
|
5%
|
Molasses
|
10%
|
Whey
|
80%
|
Silicon
Dioxide
|
2%
|
352
|
BZT®
DIGESTER
|
3002.90.00
|
Lactobacillus
acidophilus
|
4 x 108CFU/g
|
Phân hủy
các chất thải hữu cơ, làm sạch môi trường nước và đáy ao, giảm thiểu
các khí độc NH3, H2S. Cung cấp hệ vi sinh vật và enzym có
lợi trong ao nuôi
|
Bio-Form,L.L.C.,Tulsa,
Oklahoma,USA
|
Bacillus
subtilis
|
6 x 108CFU/g
|
Bacillus
licheniformis
|
6 x 108CFU/g
|
Saccharomyces
cerevisiae
|
4 x 108 CFU/g
|
Aspergillus niger
|
1%
|
Sucrose
|
5%
|
Molasses
|
10%
|
Whey
|
80%
|
Silicon
Dioxide
|
2%
|
353
|
BZT®BIO
|
3002.90.00
|
Lactobacillus
acidophilus
|
2 x 108CFU/g
|
Phân hủy
các chất thải hữu cơ ở đáy ao, giảm thiểu các loại khí độc H2S,
NH3, NO2 cải thiện chất lượng nước. Cung cấp hệ vi sinh vật và enzym có lợi
trong ao nuôi
|
Bio-Form,L.L.C.,Tulsa,
Oklahoma, USA
|
Lactobacillus
plantarum
|
2 x 108CFU/g
|
Bacillus
subtilis
|
4 x 108CFU/g
|
Bacillus licheniformis
|
4 x 108CFU/g
|
Saccharomyces
cerevisiae
|
2 x 108
CFU/g
|
Aspergillus
niger
|
1%
|
Sucrose
|
5%
|
Molasses
|
10%
|
Whey
|
80%
|
Silicon
Dioxide
|
2%
|
354
|
Sanolife®
AFM
|
3808.99.90
|
Saponin (Yucca
schidigera)
|
12%
|
Hấp thụ khí
độc amoniac và nitrit trong ao nuôi
|
INVE
(THAILAND) LTD
|
355
|
Sanolife®
Nutrilake
|
3824.90.99
|
Nitrogen (100% NO3)
|
15%
|
Cung cấp
các loại khoáng: Nitơ, Silic, Natri..., giúp tảo phát triển tốt và ổn định.
Cung cấp oxy giúp duy trì oxy hòa tan và oxy hóa đáy cao. Cân bằng sinh
học, giúp tảo khuê phát triển ổn định
|
INVE
(THAILAND) LTD
|
Silica (SiO2)
|
3,5%
|
Sodium (Na)
|
23,2%
|
356
|
Sanocare®
PUR
|
3808.94.90
|
Free
Chlorine (Potasium Peroxymonosulfate, Sulfamic acid, Malic acid, Sodium
chloride, Sodium polymetaphosphate)
|
730ppm
|
Khử trùng
và xử lý nước trong thủy sản
|
INVE (THAILAND) LTD
|
357
|
PondPlus®
|
3002.90.00
|
Tổng số vi khuẩn:
≥ 1tỷ CFU/g gồm: Bacillus subtilis
|
0,9x109 CFU/g
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ trong ao tôm giúp cải thiện chất lượng nước bằng cách
tạo ra sự cân bằng tối ưu của hệ động thực vật phù du và hệ vi sinh
có lợi.
|
Novozymes
(Shenyang) Biologycals Co., Ltd, China.
|
Bacillus
licheniformis
|
0,78 x 109 CFU/g
|
Bacillus
amyloliqnefaciens
|
0,78 x 109 CFU/g
|
Bacillus
megaterium
|
0,4 x 109
CFU/g
|
Bacillus
pumilus
|
0,13 x 109
CFU/g
|
358
|
PondDtox®
|
3002.90.00
|
Vi khuẩn tổng
số: ≥ 3,0 x 109 CFU/g,
gồm: Paracoccus pantotrophus
|
1,5 x 109 CFU/g
|
PondDtox®
là hỗn hợp 2 dòng vi khuẩn có lợi, cần thiết cho sự hấp thu và chuyển hoá các loại khí độc
trong ao, PondDtox® xử lý sunphua hydro (H2S) trong ao
nuôi.
|
Novozymes
(Shenyang) Biologycals Co., Ltd, China.
|
Bacillus
megaterium
|
2,5 x 109CFU/g
|
359
|
PrawnBac®
|
3002.90.00
|
Tổng số vi khuẩn:
≥ 1,0 x 109 CFU/g, gồm: Bacillus subtilis
|
0,11 x 109
CFU/g
|
Cải thiện
chất lượng nước ao nuôi và màu nước, tạo sự cân bằng cho tảo và hệ vi sinh vật
có lợi trong ao.
Phân hủy
các chất thải trong ao nuôi như thức ăn dư thừa và các chất hữu cơ khác. Giảm
stress cho tôm.
|
Novozymes
(Shenyang) Biologycals Co., Ltd China.
|
Bacillus
licheniformis
|
0,83 x 109 CFU/g
|
Bacillus
amyloliquefaciens
|
0,31 x 109 CFU/g
|
Bacillus
megaterium
|
0,06 x 109
CFU/g
|
360
|
PondProtect®
|
3002.90.00
|
Nitrobacter
winogradskyi
|
Tốc độ
oxi hoá nitrit ≥ 300mg NO2-N/Kg/giờ
|
Xử lý
ammoniac (NH3) và nitrit (NO2) trong ao nuôi.
|
Novozymes
(Shenyang) Biologycals Co., Ltd, China.
|
Nitrosomonas
eutropha
|
Tốc độ oxy
hóa ammoniac ≥ 1000mg NH3- N/Kg/giờ
|
Thành phần
khác (Protein, lipid) vừa đủ
|
100%
|
361
|
BCP®
AQUA DIGESTER
|
3507.90.00
|
Lactobacillus
plantarum
|
6 x 108CFU/g
|
Phân hủy
các chất thải hữu cơ, làm sạch môi trường nước và đáy ao. Cung cấp hệ vi sinh
vật và enzyme có lợi trong ao nuôi.
|
Bionetix
International, Canada
|
Bacillus
subtilis
|
6 x 108CFU/g
|
Bacillus
lichenniformis
|
6 x 108CFU/g
|
Saccharomyces
cerevisiae
|
2 x 108CFU/g
|
Aspergillu
niger
|
1%
|
Amylase,
Protease, Lipase. Cellulase
|
|
362
|
BCP®54
|
3002.90.00
|
Bacillus
megaterium
|
1 x 109CFU/g
|
Phân hủy
các chất thải hữu cơ, làm sạch môi trường nước và đáy ao. Cung cấp hệ vi sinh
vật và enzyme có lợi trong ao nuôi.
|
Bionetix
International, Canada
|
Bacillus
subtilis
|
1 x 109CFU/g
|
Bacillus
lichenniformis
|
1 x 109CFU/g
|
Bacillus
polymyxa
|
1 x 109CFU/g
|
Saccharomyces
cerevisiae
|
5 x 109CFU/g
|
363
|
BCL®7500
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigere
|
75%
|
Phân hủy
các chất hữu cơ gây ô nhiễm nguồn nước ở nước ao và đáy ao, cải tạo
chất lượng nước ao nuôi tôm
|
Bionetix
International, Canada
|
364
|
BIO-YUCCA
50 LIQUID
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigere
|
50%
|
Phân hủy
các chất hữu cơ gây ô nhiễm nguồn
nước ở nước ao và đáy ao. Cải tạo chất lượng nước ao nuôi tôm.
|
BERGHAUSEN
CORPORATION, USA
|
365
|
BioRon-AC
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis
|
9.109CFU
|
Đẩy mạnh
quá trình phân hủy mùn bã hữu cơ; Cải thiện chất lượng nước ao nuôi
|
Biosladt India
Limited, Ấn Độ.
|
Alcaligenes
denitrificans
|
4.107CFU
|
Lactobacillus
helveticus
|
8.109CFU
|
Lactobacillus lactic
|
1.109CFU
|
Saccharomyces
cerevisiae
|
5.105CFU
|
Nitrosomonas
sp
|
6.107CFU
|
Nitrobacter
sp
|
6.107CFU
|
Pseudomonas
denitrificans
|
6.107CFU
|
MnSO4, V2O3, CoSO4, FeSO4, CuSO4,
CaO, SiO2, MgO, P2O5
|
366
|
Genius Blue
|
3204.11.90
|
Blue No.9
& Yellow No.23 Lead
|
|
Tạo màu nước
giả. Ngăn cản ánh sáng do đó làm chậm sự phát triển của tảo ở đáy ao.
|
Công ty
TANAN INTRACO CO., LTD- ThaiLand
|
367
|
Magliner
|
2518.20.00
|
MgO
|
30%
|
Tăng độ
kiềm, ổn định PH trong ao nuôi
|
CaO
|
|
368
|
Plutasave
Plus
|
3808.94.90
|
Alky
Dimethyl Benzy
|
|
Tiêu diệt
các loài vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi;
sát trùng dụng cụ dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
Ammonium
Chloride
|
|
Glutaraldehyde
|
|
369
|
Plankticide
|
3808.99.90
|
Sodium
Alkane Sulphonate
|
|
Làm lắng
các chất hữu cơ và kết tủa kim loại nặng
|
Sodium
Thiosulphate
|
|
Ethylenediamine
Tetraacetic Acid Tetrasodium Salt (EDTA)
|
|
370
|
Y.A.C
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera
|
49,5%
|
Khử mùi hôi
và hấp thụ khí độc NH3. Phân hủy chất hữu cơ, thức ăn thừa và xác bã động thực
vật.
|
371
|
ENCHOICE®
A-Zyme
|
3507.90.00
|
Amylase
|
15.000UI
|
Phân hủy
các chất hữu cơ, thực vật chết, xác tảo, cặn bã bẩn trong nước, cải
thiện chất lượng nước, giảm sự gia tăng của lớp bùn đáy, giảm
mùi hôi. Giảm hàm lượng BOD và COD trong nước.
Ổn định pH,
làm tăng lượng oxy trong nước. Kích thích các chủng vi sinh
có lợi phát triển
|
Environmental
Choices, Inc. USA
|
Protease
|
70.000UI
|
Cellulase
|
25.000UI
|
Lipase
|
15.000UI
|
Pectinase
|
1.500UI
|
Xylanase
|
10.000UI
|
Beta-glucanase
|
14.000UI
|
Molasses
|
10%
|
Chất đệm vừa đủ
|
1lít
|
372
|
Lymnozyme
|
3002.90.00
|
Bacillus
coagulans
|
1.67.109CFU/g
|
Phân hủy
các chất hữu cơ lơ lửng trong nước, ổn định màu nước, độ pH trong môi trường
ao nuôi tôm, cá.
|
SOLAR AIR,
LLC, USA
|
Bacillus laterosporus
|
1.67.109CFU/g
|
Bacillus
pumilus
|
1.66.109CFU/g
|
373
|
WSR
|
3002.90.00
|
Bacillus
pumilus
|
1.109CFU/g
|
Phân hủy
bùn, các chất thải hữu cơ, chất thải thủy sinh trong
đáy ao và trong môi trường nước ao nuôi tôm, cá; Ngăn ngừa khí H2S,
CH4.
|
Bacillus
subtilis
|
1.109CFU/g
|
Bacillus
amyloliquefaciens
|
1.109CFU/g
|
Bacillus
coagulans
|
1.109CFU/g
|
Bacillus
licheniformis
|
1.109CFU/g
|
374
|
AB.Canxi
8800
|
3824.90.99
|
SiO2
|
70%
|
Hấp thụ ion NH4(NH3)
trong môi trường nước ngọt. Bổ sung khoáng chất kích thích tảo
phát triển trong nước ao nuôi
Lắng tụ
các chất lơ lửng trong ao
|
Megamart
Co.,LTD-Thailand
|
AI2O3
|
9%
|
Fe2O3
|
2,76 %
|
MgO
|
1,38%
|
K2O
|
0,47 %
|
CaO
|
0,57 %
|
Tạp chất vừa
đủ
|
100%
|
375
|
Quick Shell
|
3824.90.99
|
Silicon
Dioxide (SiO2)
|
70%
|
Hấp thụ ion
NH4(NH3) trong môi trường nước ngọt
Bổ sung khoáng
chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi. Lắng tụ
các chất lơ lửng trong nước ao nuôi.
|
Biota Co.,
LTD- Thailand
|
Aluminum
Dioxide (AI2O3)
|
9%
|
Ferric
Oxide (Fe2O3)
|
2,76 %
|
Magnesium
Oxide (MgO)
|
1,38%
|
Posstasium
(K2O)
|
0,47 %
|
Caicium
Oxide (CaO)
|
0,57 %
|
376
|
White Back
|
3824.90.99
|
Silicon
Dioxide (SiO2)
|
70%
|
Hấp thụ ion
NH4(NH3) trong môi trường nước ngọt
Bổ sung khoáng chất
kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi. Lắng tụ các chất lơ lửng
trong nước ao nuôi
|
Megamart
Co.,LTD- Thailand
|
Aluminum
Dioxide (AI2O3)
|
8%
|
Ferric
Oxide (Fe2O3)
|
10%
|
Magnesium Oxide
(MgO)
|
9%
|
377
|
Max-Back
|
3824.90.99
|
SiO2
|
70%
|
Hấp thụ ion NH4
(NH3) trong môi trường nước ngọt. Bổ sung khoáng chất kích thích tảo
phát triển trong nước ao nuôi. Lắng tụ các chất lơ lửng
trong nước ao nuôi
|
Megamart
Co.,LTD- Thailand
|
AI2O3
|
8%
|
Fe2O3
|
10%
|
MgO
|
9%
|
Tạp chất vừa
đủ
|
100%
|
378
|
Save BKC80
|
3808.94.90
|
Alkyl
Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride
|
80%
|
Diệt khuẩn,
nấm và nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi
|
Megamart
Co.,LTD- Thailand
|
Nước cất vừa đủ
|
100%
|
379
|
Tp-Clear
|
3808.94.90
|
Alkyl
Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride
|
80%
|
Diệt khuẩn,
nấm và nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi
|
Megamart
Co.,LTD- Thailand
|
Nước cất vừa đủ
|
100%
|
380
|
Bio Clear
|
3808.94.90
|
Alkyl Dimethyl
Benzyl Ammonium Chloride
|
80%
|
Diệt khuẩn,
nấm và nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi
|
Biota Co., LTD-
Thailand
|
Nước cất vừa đủ
|
100%
|
381
|
Max Bloom
|
3824.90.99
|
Silicon Dioxide
(SiO2)
|
70%
|
Sử dụng để
xử lý nước trong ao tôm và các loài động vật thủy sản
khác. Làm tăng sinh khối của phiêu sinh động vật trong ao tôm ở điều kiện thường.
|
Megamart
Co.,LTD- Thailand
|
Aluminum
Dioxide (AI2O3)
|
9%
|
Ferric
Oxide (Fe2O3)
|
2,76 %
|
Magnesium Oxide
(MgO)
|
1,38%
|
Potassium
Oxide (K2O)
|
0,47 %
|
Calcium
Oxide (CaO)
|
0,57 %
|
382
|
M-Gluta
|
3808.94.90
|
Glutaraldehyde
|
50%
|
Diệt khuẩn,
nấm, nguyên sinh động vật có trong nước ao nuôi
|
Megamart
Co.,LTD- Thailand
|
Nước cất vừa
đủ
|
100%
|
383
|
BT-Max
|
3824.90.99
|
SiO2
|
70%
|
Hấp thụ ion
NH4 (NH3) trong môi trường nước ngọt. Bổ sung khoáng chất
kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi. Lắng tụ các chất lơ
lửng trong nước ao nuôi
|
Megamart
Co.,LTD- Thailand
|
AI2O3
|
9%
|
Fe2O3
|
2,76 %
|
MgO
|
1,38 %
|
K2O
|
0,47 %
|
CaO
|
0,57 %
|
Tạp chất vừa
đủ
|
100%
|
384
|
Quick-BKC
80
|
3808.94.90
|
Alkyl
Dimethyl
Benzyl
Ammonium
Chloride
|
80%
|
Diệt khuẩn,
nấm và nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi
|
Biota Co., LTD-
Thailand
|
Nước cất vừa đủ
|
100%
|
385
|
Mag 1
|
2518.20.00
|
CaMg(CO3)2
|
90%
|
Tăng độ kiềm
Ổn định pH trong ao nuôi. Cải thiện màu nước
ao nuôi. Tăng hàm lượng canxi giúp tôm dễ lột xác
|
Suthin
Products Farm-Thailand
|
386
|
Mag 2
|
2518.20.00
|
CaMg(CO3)2
|
90%
|
Tăng độ kiềm
Ổn định pH trong ao nuôi. Cải thiện màu nước
ao nuôi. Tăng hàm lượng canxi giúp tôm dễ lột xác
|
Suthin
Products Farm-Thailand
|
387
|
Atamax
|
3808.94.90
|
Glutaraldehyde
|
50%
|
Sát trùng
nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
Suthin
Products Farm-Thailand
|
Dung môi (cồn) vừa
đủ
|
100%
|
388
|
Max-Bkc 80
|
3808.94.90
|
Benzalkonium
chloride
|
80%
|
Diệt vi khuẩn
trong nước ao nuôi thủy sản một cách hiệu quả
|
Delta
Aquaculture Co., Ltd-Thailand
|
Dung môi (cồn)
vừa đủ
|
100%
|
389
|
BCL 7500
|
3808.99.90
|
Yucca
schidigera
(hàm lượng Saponin hiện diện là 7%)
|
75%
|
Phân hủy các
chất hữu cơ gây ô nhiễm nguồn nước ở nước ao và đáy ao. Cải tạo chất lượng nước
ao nuôi tôm
|
Bionetix
International
|
Dung môi (nước
cất) vừa đủ
|
100%
|
390
|
Allsafe 80
|
3808.94.90
|
Benzalkonium
chloride
|
80%
|
Diệt vi khuẩn,
nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi, diệt nấm trong ao
|
All
VetCo.,Ltd- Thailand
|
Dung môi
(Ethyl acohol, nước) vừa đủ
|
100%
|
391
|
Neo 80
|
3808.94.90
|
Benzalkonium
chloride
|
80%
|
Diệt vi khuẩn,
nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi
|
Neoscience
International
Co.,LTD- Thailand
|
Dung môi (cồn, nước)
vừa đủ
|
100%
|
392
|
Oceanic Mag
|
3824.90.99
|
SiO2
|
71,8%
|
Giúp lắng
bùn và các chất lơ lửng trong nước xuống
đáy ao. Cải thiện chất lượng nước,
giảm khí độc trong ao nuôi thủy sản
|
AlI
Vetco.,LTD-Thailand
|
CaO
|
0,85 %
|
MgO
|
0,3 %
|
Fe2O3
|
0,9 %
|
AI2O3
|
14,0 %
|
Na2O
|
0,15 %
|
K2O
|
0,2 %
|
Chất đệm vừa
đủ
|
100%
|
393
|
Glutasol AG
|
3808.94.90
|
Benzalkonium
chloride
|
10%
|
Sử dụng để kiềm chế, ngăn
chặn, tiêu diệt vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng trong môi trường nước nuôi trồng
thủy sản
|
Neoscience
International Co.,LTD- Thailand
|
Glutaraldehyde
|
15%
|
394
|
Yucca
|
3808.99.90
|
Dịch chiết Yucca
schidigera
|
30%
|
Giảm khí độc
H2S, NO2
Cải thiện
chất lượng nước ao nuôi thủy sản
|
Neoscience
International Co.,LTD-Thailand
|
Dịch chiết Quillaja
saponaria
|
30%
|
Dung môi
(nước cất) vừa đủ
|
100%
|
Trong đó
hàm lượng saponin
|
5-6 %
|
395
|
De-Smectite
|
3824.90.99
|
SiO2
|
70,3 %
|
Cung cấp
khoáng chất cần thiết cho tôm và xử lý môi trường ao nuôi tôm, cá.
|
Kaset
Centre Co., Ltd - ThaiLand
|
AI2O3
|
13,95 %
|
Fe2O3
|
0,92 %
|
MgO
|
0,19 %
|
K2O
|
0,2 %
|
CaO
|
0,11 %
|
Na2O
|
0,06 %
|
Tạp chất vừa đủ
|
100%
|
396
|
Climax
|
3824.90.99
|
SiO2
|
71,26%
|
Cung cấp
khoáng chất cần thiết cho tôm và xử lý môi trường ao nuôi tôm.
|
Kaset
Centre Co., Ltd - ThaiLand
|
AI2O3
|
11,3%
|
Fe2O3
|
1,08%
|
MgO
|
0,05 %
|
K2O
|
1,02%
|
CaO
|
3,53 %
|
Na2O
|
1,85 %
|
Tạp chất vừa
đủ
|
100%
|
397
|
Glutarax
|
3808.94.90
|
Glutaraldehyde
|
50%
|
Glutarax
có công dụng sát trùng nguồn nước, diệt khuẩn trong ao nuôi thủy sản.
|
Kaset
Centre Co., Ltd - ThaiLand
|
Dung môi
(nước cất, cồn) vừa đủ
|
100%
|
398
|
Pro4-21C
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis
|
2x109cfu
|
Phân hủy
nhanh các chất cặn bã, thức ăn dư thừa và bùn dưới đáy ao nuôi, cải thiện
chất lượng nước ao nuôi.
|
Aqua-In-Tech INC-
USA
|
Bacillus
licheniformis
|
2x109cfu
|
Chất đệm
(dextrose) vừa đủ
|
1g
|
399
|
BRE-02
Aquakit
|
3002.90.00
|
Bacillus
lichenifomis
|
0,6x109cfu/g
|
Phân hủy
nhanh chóng các xác động vật, thức ăn thừa và các chất mùn bã hữu cơ khác. Giảm
khí độc NH3,
H2S phát sinh trong quá trình nuôi. Duy trì chất
lượng nước và ổn định màu nước ao nuôi.
|
Enviro-Reps
International USA
|
Bacillus
megaterium
|
2,2x109cfu/g
|
Bacillus
subtilis
|
1,1x109cfu/g
|
Bacillus
polymyxa
|
0,1x109cfu/g
|
Aspergillus
oryzae
|
4,9x105cfu/g
|
Chất đệm
(cám lúa mì) vừa đủ
|
1g
|
400
|
HAQUA A™
|
3507.90.00
|
Bacillus
subtilis
|
5,2x108cfu/g
|
Phân hủy
nhanh các chất cặn bã, thức ăn dư thừa và bùn dưới đáy ao nuôi. Cải thiện
chất lượng nước ao nuôi. Thúc đẩy nhanh quá trình chuyển hóa
chất dinh dưỡng trong ao nuôi. Làm giảm hàm lượng khí độc NH3,
H2S, NO2
|
Rex-Bac-T®
technologies- USA
|
Bacillus
megaterium
|
5,4x108cfu/g
|
Bacillus
lichenifomis
|
5,2x108cfu/g
|
Bacillus
polymyxa
|
5,1x108cfu/g
|
Lactobacillus
acidophilus
|
1,2x108cfu/g
|
Amylase
|
6257AU/g
|
Protease
|
258AU/g
|
Lipase
|
51TAU/g
|
Cellulase
|
75CVC /g
|
Chất đệm
(lactose) vừa đủ
|
1g
|
401
|
AQUA A™
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis
|
2,45x109cfu/g
|
Phân hủy
nhanh các chất cặn bã, thức ăn dư thừa và bùn dưới đáy ao nuôi. Cải thiện chất
lượng nước ao nuôi. Thúc đẩy nhanh quá trình chuyển hóa
chất dinh dưỡng trong ao nuôi. Làm giảm hàm lượng khí độc NH3, H2S,
NO2.
|
Rex-Bac-T®
technologies- USA
|
Bacillus
megaterium
|
1,7x109cfu/g
|
Bacillus
lichenifomis
|
0,95 x109cfu/g
|
Chất đệm
(lactose) vừa đủ
|
1g
|
402
|
MAGMA
|
3808.94.90
|
Iodine
solution complex
|
90%
|
Sát trùng
nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất.
|
Bio
Chemical (Thailand) CO. LTD (THAI LAN)
|
Tá dược vừa
đủ
|
1 lít
|
403
|
Vet- BKC
|
3808.94.90
|
Benzalkonium
chloride
|
80%
|
Diệt vi khuẩn
trong nước ao nuôi thủy sản một cách hiệu quả
|
Neova
Enterprise Co.,LTD-Thai Land
|
Dung môi (cồn)
vừa đủ
|
100%
|
404
|
Super Shell
|
2811.22.90
|
Silicon
Dioxide (SiO2)
|
70%
|
Xử lý nước
trong ao nuôi thủy sản, giúp tôm phát triển trong điều kiện bình thường
|
Neova
Enterprise Co., Ltd-ThaiLand
|
405
|
Oxydol
|
3507.90.00
|
Amylase
|
37500000
units
|
Phân hủy
nhanh mùn bã chất hữu cơ và thức ăn dư thừa, xác tảo chết, xác bã động vật,
thực vật làm sạch môi trường đáy ao.
Giảm các loại khí độc như
NH3, H2S, NO2 khử mùi hôi thối của đáy ao.
Ổn định màu nước và tăng hàm lượng oxy
hòa tan. Thúc đẩy nhanh quá trình biển dưỡng trong ao và tạo môi
trường thích hợp cho ao nuôi, góp phần làm giảm hệ số thức ăn trong ao nuôi và tăng tỷ
lệ sống cho tôm nuôi
|
Arganco
Corp-USA
|
Protease
|
5000000
units
|
Cellulase
|
2000000
units
|
Pectinase
|
1000000
units
|
Xylanase
|
100.000
units
|
Phytase
|
30.000
units
|
Bifedobactrium longhum
|
9x1010cfu
|
Bifedobactrium thermophilum
|
9x1010cfu
|
Bacillus
subtilis
|
9x1010cfu
|
Lactobacillus
acidophillus
|
9x1010cfu
|
Chất đệm (dextrose)
vừa đủ
|
1kg
|
406
|
AGROSTIM™
U.S.A
|
3824.90.99
|
N
|
10,25%
|
Kích thích
sự phát triển ổn định của tảo, giúp gây màu và duy trì ổn định màu
nước cho ao nuôi tôm, cá
|
ECOTECH-LLC,
Hoa Kỳ
|
P2O5
|
6,60%
|
K2O
|
5,40%
|
S
|
0,90%
|
CaCO3
|
0,20%
|
Na2CO3
|
3,50%
|
MgCO3
|
0,87%
|
FeS2
|
0,76%
|
MnSO4
|
0,10%
|
H3BO3
|
0,06%
|
CuSO4
|
0,13%
|
NaCl
|
1,40%
|
ZnSO4
|
0,10%
|
SeO2
|
<10 ppm
|
MoS2
|
<10 pm
|
407
|
Cacium Max
|
2836.50.00
|
CaCO3
|
90%
|
Ổn định pH,
tăng độ kiềm trong ao nuôi, cải thiện màu nước ao nuôi
|
Suthin
Products Farm-Thailand
|
408
|
Mag Speed
|
2518.20.00
|
CaMg (CO3)2
|
90%
|
Tăng độ kiềm, ổn định
pH trong ao nuôi, cải thiện màu nước ao nuôi, tăng hàm lượng canxi giúp tôm dễ
lột xác
|
Suthin
Products Farm-Thailand
|
409
|
lodine 954
|
3808.94.90
|
lodine
|
10%
|
Diệt khuẩn,
nấm, nguyên sinh động vật có trong nguồn nước ao nuôi, giúp sát trùng bể nuôi
và vệ sinh dụng cụ nuôi tôm, cá
|
Suthin
Products Farm-Thailand
|
Dung môi
(Isopropyl alcohol) vừa đủ
|
1lít
|
410
|
Finedine
900
|
3808.94.90
|
lodine
|
10%
|
Diệt khuẩn,
nấm, nguyên sinh động vật có trong nguồn nước ao nuôi, giúp sát trùng bể
nuôi và vệ sinh dụng cụ nuôi tôm, cá
|
Suthin
Products Farm-Thailand
|
Dung môi
(Isopropyl alcohol) vừa đủ
|
1lít
|
411
|
Shrimp
Lineng
|
3808.99.90
|
Sodium
humate
|
21,9%
|
Hấp thụ và
kết tủa các chất độc (NH3, H2S, kim loại
nặng, ...) tạo môi trường sống tốt cho ấu trùng tôm nuôi.
|
Yuh Huei
Enterprise Đài Loan
|
EDTA - 2Na
|
49,1%
|
412
|
NEODINE
6000
|
3808.94.90
|
lodine
complex
|
55-60%
|
Giúp giảm
vi khuẩn, động vật nguyên sinh, nấm gây bệnh trong môi trường
ao nuôi
|
Neoscience International
Co., Ltd-Thái Lan
|
Dung môi
(nước) vừa đủ
|
100%
|
413
|
GREEN
-KLINOP
|
3824.90.99
|
SiO2
|
70,26 %
|
Ngăn chặn
tình trạng hình thành: Amoniac, Nito, khí hôi thối và
các loại kim loại nặng, giúp điều chỉnh màu nước, tạo sự cân bằng trong
hệ thống nuôi tôm, giúp thu gom cặn trôi nổi
|
AllVietco.,
LTD -Thái Lan
|
CaO
|
3,66%
|
MgO
|
0,50%
|
Fe2O3
|
1,08 %
|
AI2O3
|
11,70%
|
Na2O
|
1,85%
|
K2O
|
1,28%
|
Chất đệm
(tinh bột) vừa đủ
|
1kg
|
414
|
BIO-BAC H
|
3824.90.99
|
Magnesium (Mg)
|
0,03 %
|
Cung cấp
các dưỡng chất thiết yếu để cải thiện môi trường sinh trưởng cho tôm
|
Cytozyme
labaratories Inc (USA)
|
Copper (Cu)
|
0,001%
|
Iron (Fe)
|
0,006%
|
Manganese
(Mn)
|
0,001%
|
Zinc (Zn)
|
0,001%
|
Dung môi vừa
đủ
|
1lít
|
415
|
BIO-BAC A
|
3824.90.99
|
Magnesium
(Mg)
|
0,02%
|
Cung cấp
các dinh dưỡng thiết yếu để cải thiện môi trường sinh trưởng cho tôm
|
Cytozyme
labaratories Inc (USA)
|
Boron (B)
|
0,12%
|
Cobal (Co)
|
0,4 %
|
Iron (Fe)
|
0,005%
|
Manganese
(Mn)
|
0,001%
|
Nickel (Ni)
|
1,25%
|
Zinc (Zn)
|
0,003%
|
Dung môi vừa
đủ
|
1lít
|
416
|
BIO-BAC M
|
3824.90.99
|
Magnesium
(Mg)
|
0,03%
|
Cung cấp các
dinh dưỡng thiết yếu để cải thiện môi trường sinh trưởng cho tôm
|
Cytozyme
labaratories Inc (USA)
|
Sulfur (S)
|
3,0%
|
Boron (B)
|
0,2 %
|
Cobalt (Co)
|
0,09%
|
Copper (Cu)
|
1,2%
|
Iron (Fe)
|
1,3%
|
Manganese (Mn)
|
0,45%
|
Molybdebum
(Mo)
|
0,04%
|
Zinc (Zn)
|
2,3%
|
Dung môi vừa
đủ
|
1lít
|
417
|
BLEA-JI
(Calcium
hypochlorite)
|
3808.94.90
|
Calcium
hypochlorite-Ca(OCl)2
|
65%
|
Sát trùng,
diệt khuẩn. Xử lý nước hồ nuôi tôm
|
TIANJIN YUFENG
CHEMICAL Co., Ltd
|
Natri
clorua
|
14-20%
|
418
|
Super Save
8000
|
3808.94.90
|
Alkyl
Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride
|
80%
|
Tiêu diệt các
loài vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ
nuôi, bể ương
|
Tanan
Intraco (Thái Lan)
|
Chất đệm vừa đủ
|
1lít
|
419
|
PACODIN 99
|
3808.94.90
|
NPE. Iodine
|
90%
|
Diệt các
loài vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật trong ao nuôi tôm.
|
PERMAFLEX
CO.,LTD THÁI LAN
|
Dung môi (cồn) thêm
vào vừa đủ
|
1lít
|
420
|
RONA CIDE
|
3808.94.90
|
Glutaraldehyde
|
50%
|
Sát trùng,
diệt khuẩn trong ao nuôi tôm
|
PERMAFLEX
CO., LTD THÁI LAN
|
Dung môi (cồn) thêm
vào vừa đủ
|
1lít
|
421
|
BENKO 90
|
3808.94.90
|
Benzalkonium
Chloride
|
80%
|
Sát trùng, diệt
vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật trong nước, ức chế sự phát
triển của phiêu sinh vật trong nước ao nuôi
|
PERMAFLEX
CO., LTD THÁI LAN
|
Dung môi (cồn) thêm
vào vừa đủ
|
1lít
|
422
|
GLUTACID
|
3808.94.90
|
Benzalkonium
Chloride
|
80%
|
Sát trùng,
diệt vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật trong nước, ức chế sự phát
triển của phiêu sinh vật trong nước ao nuôi
|
PERMAFLEX
CO., LTD THÁI LAN
|
Dung môi
(cồn) thêm vào vừa đủ
|
1lít
|
423
|
TISSOT HI
|
3808.94.90
|
Glutaraldehyde
|
50%
|
Sát trùng,
diệt khuẩn trong ao nuôi tôm.
|
PERMAFLEX
CO., LTD THÁI LAN
|
Dung môi (cồn) thêm
vào vừa đủ
|
1lít
|
424
|
DI-O-100
|
3808.94.90
|
NPE.Iodine
|
90%
|
Diệt các
loài vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật trong ao nuôi tôm.
|
PERMAFLEX CO.,
LTD THÁI LAN
|
Dung môi (cồn) thêm
vào vừa đủ
|
1lít
|
425
|
SACODIN 99
|
3808.94.90
|
NPE.Iodine
|
90%
|
Diệt các
loài vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật trong ao nuôi tôm.
|
PERMAFLEX
CO., LTD THÁI LAN
|
Dung môi (cồn) thêm
vào vừa đủ
|
1lít
|
426
|
CHLORINE LS
“NEW”
|
3808.94.90
|
Calcium
hypochlorite - Ca(OCl)2
|
≥ 65%
|
Sát trùng
nguồn nước ao nuôi tôm, cá
|
Sree
Rayalaseema Hi-Strength hypo LTD (Ấn Độ)
|
Phụ liệu vừa đủ
|
100%
|
427
|
SKY-MAG
|
3808.99.90
|
CaCO3
|
2.700mg
|
Gây màu nước
ao nuôi, cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho thực vật phù du phát triển, tạo nguồn
thức ăn tự nhiên cho tôm cá.
|
Thaiky Tech
- Thái Lan
|
CuSO4
|
31.500mg
|
CoSO4
|
125mg
|
FeSO4
|
22mg
|
ZnSO4
|
10.500mg
|
MgSO4
|
21.000mg
|
Vitamin A
|
20.000mg
|
Vitamin C
|
15.000mg
|
Potasium
chloride
|
500mg
|
Tá dược vừa
đủ
|
1kg
|
428
|
OMO
|
3808.94.90
|
Benzalkonium
Chloride
|
50%
|
Diệt các loại
vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng
dụng cụ dùng trong nuôi trồng thủy sản.
|
VI Solution
Co., Ltd (Thái Lan)
|
Dung môi
(nước cất) vừa đủ:
|
1lít
|
429
|
CALINA
|
3808.94.90
|
Benzalkonium
Chloride
|
90%
|
Diệt vi khuẩn,
nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng bể ương và dụng
cụ nuôi.
|
JL Aquathai
Co., Ltd. (Thailand).
|
Dung môi
(nước cất) vừa đủ
|
1 lít
|
430
|
ZAZA
|
3808.94.90
|
Benzalkonium
Chloride
|
80%
|
Diệt các loại
vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ
dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
JL Aquathai
Co., Ltd. (Thailand).
|
Dung môi
(nước cất) vừa đủ
|
1lít
|
431
|
WATER CLEAN
|
3808.94.90
|
Benzalkonium
Chloride
|
50%
|
Diệt vi khuẩn
trong ao nuôi, sát trùng dụng cụ nuôi và bể nuôi.
|
Marien Inter
Produsts M.I.P Co.,Ltd (Thái Lan)
|
Dung môi
(nước cất) vừa đủ
|
1lít
|
432
|
ZEOLITE
|
3824.90.99
|
SiO2
|
70%
|
Hấp thụ các
khí độc NH3 trong môi trường nước ngọt. Bổ sung khoáng chất kích
thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản. Lắng tụ các chất lơ lửng
trong nước ao nuôi.
|
Asian Aqua
& Animal (Thailand) Co.L.td
|
Các chất
khác (Fe2O3, AI2O3, Na2O, K2O)
vừa đủ
|
1kg
|
433
|
MINERAL SEA
|
3824.90.99
|
NaCl
|
120g
|
Hấp thụ ion
NH+4 (NH3) trong môi trường nước ngọt. Bổ
sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản. Lắng
tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi.
|
Asian Aqua
& Animal (Thailand) Co.L.td
|
KCl
|
3ppm
|
ZnSO4
|
4ppm
|
Chất đệm
(CaCO3) vừa đủ
|
1kg
|
434
|
SAPONIN
|
3808.99.90
|
Saponin
|
12%
|
Diệt các
loài cá trong ao nuôi.
|
Asian Aqua
& Animal (Thailand) Co.L.td
|
Bột talc vừa
đủ
|
1kg
|
435
|
HI-SAPE
|
3808.94.90
|
Alkyl
Dimethyl Benzyl Animonium Chloride
|
80%
|
Khử trùng,
diệt khuẩn, nấm, ký sinh trùng trong ao nuôi
|
Thai Thai
Aquarine Limited Partnership
|
Dung môi (cồn, nước)
vừa đủ
|
100%
|
436
|
LUCKYSAFE
|
3808.94.90
|
Alkyl
Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride
|
80%
|
Diệt vi khuẩn,
nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi
|
J.p Decor
Limited Partnership, Thái Lan
|
Dung môi (cồn, nước)
vừa đủ
|
100%
|
437
|
I.O.NEW 90
|
3808.94.90
|
lodophor 90
%
10%
|
90%
|
Diệt khuẩn,
nấm, động vật nguyên sinh trong môi trường nước.
Sát trùng dụng
cụ, vật dụng trong sản xuất giống.
|
CK MARINE
CO., LTD (THAILAND)
|
Dung môi vừa
đủ
|
1 lít
|
438
|
AQUA BKC-80
|
3808.94.90
|
Alkyl
dimethylbenzyl ammonium chloride
|
50%
|
Aqua BKC -
80 được sản xuất từ Alkyn Dimethyl BenzylAmmonium
Chloride. Dùng để diệt vi khuẩn và nguyên sinh vật có trong nước.
Ngoài ra còn được sử dụng để sát trùng dụng cụ sử dụng trong quá trình
nuôi tôm.
|
Thai Aqua
Product Co.,Ltd. thailand
|
Dung môi vừa
đủ
|
100%
|
439
|
AQUA
ZACDINE 99
|
3808.94.90
|
PVP Iodine
|
10%
|
Diệt các vi
sinh vật có hại trong quá trình nuôi tôm. Hạn chế sự phát triển của nấm có hại
trong ao nuôi.
|
Thai Aqua
Product Co., Ltd. thailand
|
NPE Iodine
|
80%
|
Dung môi vừa
đủ
|
100%
|
440
|
AQUA GILL
|
3808.94.90
|
Glutaraldehyde
|
50%
|
Diệt các vi
sinh vật và các nấm có hại trong quá trình nuôi.
Giảm bớt sự
bám rong vào tôm trong quá trình nuôi.
Tẩy sạch
các vết bẩn, rong nhớt trên thân tôm.
|
Thai Aqua
Product Co., Ltd. thailand
|
Dung môi vừa
đủ
|
100%
|
441
|
LASER
|
3808.94.90
|
Benzalkonium
chloride
|
80%
|
LASER diệt
các vi khuẩn, nấm như Lagenium sp, nguyên sinh động vật như
Zoothanium, sát trùng dụng cụ nuôi.
|
Marine Inter
Products M.I.P (Thailand) Co., Ltd.
|
Dung môi
(nước cất) vừa đủ
|
1lít
|
442
|
LASER-S
|
3808.94.90
|
Benzalkonium
chloride (min)
|
50%
|
Diệt vi khuẩn,
nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ nuôi,
|
Siam Aqua Marine
Co., Ltd (Thailand).
|
Dung môi nước
cất vừa đủ
|
1lít
|
443
|
DIMA-98
|
3808.94.90
|
Iodine Complex (min)
|
90%
|
Sát trùng
nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản (diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật),
an toàn cho động vật thủy sản, không để lại dư lượng trong môi trường nước.
Sát trùng dụng cụ trong sản xuất giống.
|
Siam Aqua
Marine Co., Ltd (Thailand).
|
Dung môi nước
cất vừa đủ
|
1lít
|
444
|
SERY 2H
|
3808.94.90
|
Benzalkonium
chloride (min)
|
50%
|
Diệt vi khuẩn,
nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ bể
nuôi.
|
Siam Aqua
Marine Co., Ltd (Thailand).
|
Dung môi nước
cất vừa đủ
|
1lít
|
445
|
MAX DIN 90
|
3808.94.90
|
Iodine
Complex (min)
|
90%
|
Sát trùng
nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản (diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật),
an toàn cho động vật thủy sản, không để lại dư lượng trong môi trường nước.
Sát trùng dụng cụ trong sản xuất giống.
|
Marine
Inter products M.I.P Co., Ltd (Thailand).
|
Dung môi
(nước cất) vừa đủ
|
1lít
|
446
|
ATTACK
|
3808.94.90
|
Benzazalkonium
chloride
|
50%
|
Diệt các loại
vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng
dụng cụ dùng trong nuôi trồng thủy sản.
|
Nattha Intervet
Co., Ltd. (Thailand).
|
Dung môi vừa
đủ
|
1 lít
|
447
|
NATO
|
3808.94.90
|
BenzazaIkonium
chlorid
|
50%
|
Diệt khuẩn,
nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường ao nuôi.
Sát trùng dụng
cụ và bể nuôi.
|
Marine Inter
Products M.I.P. Co., Ltd (Thailand)
|
Dung môi vừa
đủ
|
1 lít
|
448
|
EXTRA DINE
|
3808.94.90
|
Iodine
Complex
|
90%
|
Extra
Dine là sản phẩm dùng để xử
lý nước, sát trùng dụng cụ và bể nuôi.
Extra Dine
có tác dụng diệt khuẩn, nấm,
nguyên sinh động vật trong môi trường ao nuôi.
|
Thai Aqua
Products Co., Ltd. (Thailand)
|
Dung môi vừa
đủ
|
1lít
|
449
|
B40
|
3808.94.90
|
Benzazalkonium
chloride
|
80%
|
Diệt khuẩn,
nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường ao nuôi.
Sát trùng dụng
cụ và bể nuôi.
|
Diamond
Aquatic Co.,Ltd. (Thailand)
|
Dung môi
vừa đủ
|
1lít
|
450
|
OBAMA
|
3808.94.90
|
Iodine
Complex
|
90%
|
Diệt khuẩn, nấm,
nguyên sinh động vật trong môi trường ao nuôi.
Sát trùng dụng
cụ và bể nuôi.
|
Marine Inter
Products M.I.P. Co.,Ltd (Thailand)
|
Dung môi vừa
đủ
|
1 lít
|
451
|
NINJA
|
3808.94.90
|
Benzazalkonium
chloride
|
50%
|
NINJA dùng để diệt khuẩn, nấm, nguyên
sinh động vật trong môi trường ao nuôi. Ngoài công dụng diệt khuẩn còn được sử
dụng để sát trùng dụng cụ và bể nuôi.
|
Siam Aqua
Marine Co., Ltd. (Thai land)
|
Dung môi vừa
đủ
|
1lít
|
452
|
NAXDIN 95
|
3808.94.90
|
Iodine
Complex
|
90%
|
Sử dụng NaxDin
95 để sát trùng nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản (diệt khuẩn,
nấm, nguyên sinh động vật)
NaxDin
95 dùng để sát trùng dụng cụ
trong sản xuất giống.
|
Nattha
Intervet Co., Ltd. (Thailand).
|
Dung môi vừa
đủ
|
1lít
|
453
|
HIVIDINE 90
|
3808.94.90
|
Iodine
Complex
|
90%
|
Diệt khuẩn, nấm,
nguyên sinh động vật trong môi trường ao nuôi.
Sát trùng dụng
cụ và bể nuôi
|
Marine
Intel Products M.I.P. Co., Ltd (Thailand)
|
Dung môi
vừa đủ
|
1lít
|
454
|
YOHA
|
2836.50.00
|
CaCO3
(min)
|
90%
|
Giúp cải
thiện môi trường nước.
Giúp ổn định
pH ao nuôi.
Giúp làm
tăng độ kiềm.
|
Vi Solution
Co., Ltd. (Thailand)
|
Chất đệm vừa
đủ
|
100%
|
455
|
D2G
|
3808.94.90
|
lodine
Complex (min)
|
90%
|
Diệt khuẩn,
nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ trong sản xuất giống.
|
JL Aqua
Thai Co,. Ltd. (Thailand)
|
Dung môi
(nước cất) vừa đủ
|
1lít
|
456
|
GLUTADIN
|
3808.94.90
|
lodine
Complex (min)
|
90%
|
GLUTADIN
được sử dụng diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường ao nuôi.
Sát trùng dụng cụ và bể nuôi.
|
Marine
Inter Products M.I.P Co., Ltd. (Thailand)
|
Dung môi
(nước cất) vừa đủ
|
1lít
|
457
|
MARIO
|
2836.50.00
|
CaCO3 (min)
|
90%
|
Giúp cải
thiện môi trường nước. Giúp ổn định pH ao nuôi. Giúp làm tăng độ kiềm.
|
JL Aqua
Thai Co., Ltd. (Thailand)
|
Chất đệm vừa
đủ
|
100%
|
458
|
PREMADIN
|
3808.94.90
|
lodine
Complex (min)
|
90%
|
Diệt khuẩn,
nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ trong sản xuất giống.
|
Vi Solution
Co., Ltd. (Thailand)
|
Dung môi (nước
cất) vừa đủ
|
1 lít
|
459
|
GUDIX
|
3808.94.90
|
Iodine
Complex (min)
|
90%
|
Diệt khuẩn,
nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ trong sản xuất giống.
|
Vi Solution
Co., Ltd. (Thailand)
|
Dung môi
(nước cất) vừa đủ
|
1lít
|
460
|
HERO-DINE
|
3808.94.90
|
PVP-Iodine
complex
|
10%
|
Diệt các vi
sinh vật có hại trong quá trình nuôi tôm.
Hạn chế sự
phát triển của các nấm có hại trong ao nuôi.
|
SIAM AQUA
Co., LTD (THAILAN)
|
NPE-Iodine
complex
|
80%
|
Dung môi (nước
cất) vừa đủ
|
100%
|
461
|
HERO BKC -
80
|
3808.94.90
|
Alkyl
dimethylbenzyl ammonium chloride (min)
|
50%
|
HERO BKC -
80 được sản xuất từ Alkyn dimethyl benzyl ammonium chloride. Dùng để diệt vi
khuẩn và nguyên sinh vật có trong nước. Ngoài ra còn được sử dụng
để sát trùng dụng cụ sử dụng trong quá trình nuôi tôm.
|
SIAM AQUA
Co.,LTD (THAILAN)
|
Dung môi
(nước cất) vừa đủ
|
100%
|
462
|
SUPPER
SHELL
|
3824.90.99
|
Iodine (min)
|
0,3%
|
Bổ sung khoáng
chất cần thiết vào môi trường ao nuôi tôm. Giúp tôm tăng trưởng và phát triển
tốt.
|
SIAM AQUA
Co.,LTD (THAILAN)
|
Zinc (Zn)
(min)
|
6%
|
Ferrous
(Fe), (min)
|
3,2%
|
Manganese(Mn)(min)
|
5%
|
Cobalt (Co)
(min)
|
0,01%
|
NaCl (min)
|
25%
|
Phụ gia
(CaCO3) vừa đủ
|
100%
|
463
|
TEE SEED
POWDER
|
3808.99.90
|
Hạt cây bã
trà: 100%
|
Diệt cá tạp
trong ao nuôi tôm.
|
Yichun City
QingSong lndustry., Ltd (Trung Quốc)
|
Saponin
|
15%
|
464
|
EXTRADINE 9000
|
3808.94.90
|
Nonyl -
Phenoxy - Polyethano lodine Complex (N.P.E)
|
90%
|
Diệt khuẩn,
nấm, nguyên sinh động vật có trong nguồn nước ao nuôi. Giúp sát trùng bể nuôi
và vệ sinh dụng cụ nuôi tôm, cá.
|
Kaset
Center Co., Ltd (Thailand)
|
Dung môi (cồn và nước)
vừa đủ
|
1lít
|
465
|
TCCA 90%
|
3808.94.90
|
Tricholoroisocyan
uric acid (C3H3N3O3CI3)
|
90%
|
Sát trùng,
diệt khuẩn nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản.
|
SHANDONG
CHENGWU HONGWEI DISINFECTION PRODUCTS Co.,LTD (Trung Quốc)
|
Chất đệm (bột
talc) vừa đủ
|
1kg
|
466
|
TRICHLOROISOCYA
NURIC ACID POWDER
|
3808.94.90
|
Trichloroisocyanu
ric Acid
|
90%
|
Dùng để sát
trùng, xử lý nước ao nuôi trồng thủy sản.
|
Nissan Chemical Industries, Ltd, -
Japan
|
467
|
TRICHLOROISOCYA
NURIC ACID GRANULAR
|
3808.94.90
|
Trichloroisocyanu
ric Acid
|
90%
|
Dùng để sát
trùng, xử lý nước ao nuôi trồng thủy sản.
|
Nissan
Chemical Industries, Ltd, - Japan
|
468
|
Sodium dichloroisocyanurate
(D.C.C.Na)
|
3808.94.90
|
Chlorine
(min)
|
62%
|
Dùng để sát
trùng, xử lý nước ao nuôi trồng thủy sản
|
Nissan
Chemical Industries, Ltd Nhật Bản
|
469
|
DWTB800
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis
|
1,16x109cfu/g
|
Phân hủy chất
hữu cơ lắng tụ ở đáy ao do chất thải và thức ăn dư thừa, cải thiện chất lượng
môi trường nước.
|
Great Lakes
Bio Systemsm, Inc (USA)
|
Lactose vừa
đủ
|
1 kg
|
470
|
IRB800
|
3002.90.00
|
Bacillus
pumilus
|
4,0x108
cfu/g
|
Phân hủy chất
hữu cơ lắng tụ ở đáy ao do chất thải và thức ăn dư thừa, cải thiện
chất lượng môi trường nước
|
Great Lakes
Bio Systemsm, Inc (USA)
|
Lactose vừa
đủ
|
1 kg
|
471
|
BEL800
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis
|
1,0x108 cfu/ml
|
Phân hủy chất
hữu cơ lắng tụ ở đáy ao do chất thải và thức ăn dư thừa, cải
thiện chất lượng môi trường nước
|
Great Lakes
Bio Systemsm, Inc (USA)
|
Nước cất vừa
đủ
|
1 lít
|
472
|
TRUEMIN
|
3824.90.99
|
Zinc
sunphate
|
10.000mg
|
Bổ sung
khoáng chất cho môi trường ao nuôi tôm. Giúp cải thiện sự phát triển của phiêu
sinh vật trong ao nuôi tôm.
|
Indo
American Technologies (Ấn Độ)
|
Manganese
sunphate
|
12.500mg
|
Manganesium
sunphate
|
10.000mg
|
Ferrous sunphate
|
7.500mg
|
Copper
sunphate
|
2.000mg
|
Calcium
carbonate vừa đủ
|
1 kg
|
473
|
Oceanic
|
2836.50.00
|
Calcium
carbonate (CaCO3)
|
90%
|
Cải tạo ao
nuôi, tăng độ kiềm trong nước, ổn định pH
|
Perma Flex
Co .,Ltd
|
474
|
V-White
|
2836.50.00
|
Calcium
carbonate (CaCO3)
|
90%
|
Cải tạo ao
nuôi, tăng độ kiềm trong nước, ổn định pH
|
Perma Flex
Co.,Ltd
|
475
|
X-Ray
|
3808.94.90
|
Benzalkonium
Chloride
|
50%
|
Diệt các
loài vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi.
Giúp sát
trùng dụng cụ trong nuôi trồng thủy sản
|
Megamart
Co.,Ltd
|
Dung môi (cồn) vừa đủ
|
100%
|
476
|
Hi-Dine
|
3808.94.90
|
NPE iodine
(trong đó hàm lượng iodine hiện diện 10%)
|
90%
|
Có tác dụng
diệt khuẩn nhanh, khống chế tiêu diệt nấm và diệt các loài nguyên sinh động vật
gây bệnh trong nguồn nước trước khi thả tôm.
Giúp sát
trùng bể nuôi tôm và vệ sinh dụng cụ
|
Megamart
Co.,Ltd
|
Dung môi (cồn
và nước) vừa đủ
|
100%
|
477
|
ANQIN
|
3808.94.90
|
Potassium
peroxymonosulfate
|
50%
|
Diệt khuẩn
trong nước ao nuôi
|
Asin
Chemical (Shanhhai) Co., Ltd.
|
478
|
Addup
|
3924.90.99
|
Sodium
percarbonate
|
70%
|
Cung cấp oxy cho ao
nuôi. Cấp cứu các trường hợp tôm cá nổi đầu do thiếu oxy.
|
Suthin
Products Farm Thái Lan
|
Sodium
sulfate vừa đủ
|
100%
|
479
|
C.J.Tablet
|
3808.94.90
|
Potassium
peroxymonosulfate
|
15%
|
Diệt khuẩn
và virus trong ao nuôi.
|
Suthin
Products Farm Thái Lan
|
480
|
Bách Tiêu
Thanh
|
3808.94.90
|
Tricholoroisocyan
uric acid (C3H3N3O3Cl3)
|
49-55%
|
Sát trùng, diệt
khuẩn nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản.
|
Công ty hữu
hạn khoa học kỹ thuật sinh vật Bách Tiêu Tịnh - Trung Quốc
|
Chất đệm
(bột talc) vừa đủ
|
1kg
|
481
|
Oceanic
|
2836.50.00
|
Calcium
carbonate (CaCO3)
|
90%
|
Cải tạo ao nuôi,
tăng độ kiềm trong nước, ổn định pH
|
Perma Flex
Co.,Ltd
|
482
|
V-White
|
2836.50.00
|
Calcium
carbonate (CaCO3)
|
90%
|
Cải tạo ao
nuôi, tăng độ kiềm trong nước, ổn định pH
|
Perma Flex
Co.,Ltd
|
483
|
X-Ray
|
3808.94.90
|
Benzalkonium
Chloride
|
50%
|
Diệt các
loài vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi.
Giúp sát
trùng dụng cụ trong nuôi trồng thủy sản
|
Megamart
Co.,Ltd
|
Dung môi (cồn)
vừa đủ
|
100%
|
484
|
Hi-Dine
|
3808.94.90
|
NPE iodine
(trong đó hàm lượng iodine hiện diện 10%)
|
90%
|
Có tác dụng
diệt khuẩn nhanh, khống chế tiêu diệt nấm và diệt các loài nguyên
sinh động vật gây bệnh trong nguồn nước trước khi thả tôm.
Giúp sát
trùng bể nuôi tôm và vệ sinh dụng cụ
|
Megamart
Co.,Ltd
|
Dung môi (cồn và nước)
vừa đủ
|
100%
|
483
|
Super San -
10
|
3808.94.90
|
Alkyl aryl
polyoxyethylene Iodine complex (lodine trong sản phẩm là 10%)
|
90%
|
Sát trùng,
tiêu diệt rất hiệu quả các loài vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm
trong nước ao nuôi.
Làm sạch nước
ao nuôi trồng thủy sản. Sản phẩm không gây kích ứng, không gây stress cho tôm/cá.
|
International
Biologicals.Co.,Ltd
|
484
|
Povi - Max
|
3808.94.90
|
Alkyl aryl
polyoxyethylene lodine complex (Iodine trong sản phẩm là 10%)
|
90%
|
Sát trùng, tiêu
diệt rất hiệu quả các loài vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm trong nước ao
nuôi.
Làm sạch nước
ao nuôi trồng thủy sản.
|
International
Biologicals.Co.,Ltd
|
485
|
MZ-5000
|
3808.94.90
|
Alkyl aryl
polyoxyethylene Iodine complex (Iodine trong sản phẩm là 10%)
|
90%
|
Sát trùng,
tiêu diệt rất hiệu quả các loại vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm trong nước
ao nuôi và làm sạch nước ao nuôi trồng thủy sản.
|
International
Biologicals.Co.,Ltd
|
486
|
BT - Olite
|
3824.90.99
|
SiO2
|
70,1%
|
Lắng tụ các
vật chất hữu cơ lơ lửng trong môi trường ao nuôi;
Cải thiện
chất lượng môi trường ao nuôi.
|
International
Biologicals.Co.,Ltd
|
MgO
|
2,69%
|
AI2O3
|
16,76%
|
Na2O
|
1,98%
|
Fe2O3
|
3,53%
|
CaO
|
6,17%
|
487
|
Shock
|
3808.94.90
|
Potassium
peroxy- monosulfate
|
50%
|
Diệt khuẩn
và virus trong ao nuôi.
|
Bioart
Co.,Ltd Thailand
|
Sodium
sulfate vừa đủ
|
100%
|
488
|
Anlan
|
3808.94.90
|
Potassium
peroxy-monosulfate
|
50%
|
Diệt khuẩn
và virus trong ao nuôi.
|
Bioart Co.,Ltd
|
Sodium
sulfate vừa đủ
|
100%
|
489
|
Anlan
Tablet
|
3808.94.90
|
Potassium
peroxy-monosuIfate
|
15%
|
Diệt khuẩn
và virus trong ao nuôi.
|
Bioart
Co.,Ltd
|
Sodium
sulfate vừa đủ
|
100%
|
490
|
Envicare
|
3507.90.00
|
Bacillus
subtilis
|
8x108cfu
|
Phân hủy
các chất hữu cơ trong nước và đáy ao;
Ngăn ngừa
phát sinh khí độc trong ao nuôi như: NH3, NO2,
H2S;
Cải thiện
chất lượng nước ao nuôi
|
Indo
American Technologies (Ấn Độ)
|
Bacillus licheniformis
|
6x108cfu
|
Bacillus
megaterium
|
6x108cfu
|
Lactobacillus lactis
|
6x108cfu
|
Lactobacillus
helveticus
|
6x108cfu
|
Nitrosomonas
sp.
|
8x108cfu
|
Nitrobacter sp.
|
6x108cfu
|
Saccharomyces
cerevisiae
|
4x108cfu
|
Aspergillus
oryzae
|
6x108cfu
|
Protease
|
10.000.000IU
|
Amylase
|
8.800.000IU
|
Cellulase
|
2.500IU
|
Lipase
|
1.000.000IU
|
491
|
Mincomplex
|
3824.90.99
|
Sodium
(Sodium chloride)
|
24,8%
|
Bổ sung các
khoáng chất cần thiết cho ao nuôi tôm.
|
AQUA TECHNA
SA, Pháp
|
Calcium
(Calcium carbonate)
|
12,4%
|
Phosphorus
(Dicalcium phosphate)
|
1,2%
|
Magnesium
(Magnesium sulphate)
|
0,2%
|
Copper
(Copper Sulphate)
|
50mg
|
Iron (Iron
Sulphate)
|
1.530mg
|
Zinc (Zinc
ulphate)
|
510mg
|
Chất phụ
gia (limestone) vừa đủ
|
1kg
|
492
|
EZ Bio
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis
|
3x109cfu/g
|
Cải thiện
chất lượng nước trong bể ương tôm giống.
|
Zeigler
Bros., Inc., Mỹ
|
Chất đệm (sucrose,
dextrose, sodium silico aluminate) vừa đủ
|
1g
|
493
|
BEC 502
|
3002.90.00
|
Tổng hàm lượng
vi sinh (min) Trong đó:
|
5,2x109cfu/g
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá, thức ăn dư thừa, làm sạch môi trường ao
nuôi.
|
Genesis Biosciences,
Mỹ
|
Bacillus
amyloliquefaciens (min)
|
1,3x109cfu/g
|
Bacillus
licheniformis (min)
|
1,3x109cfu/g
|
Bacillus
subtilis (min)
|
1,3x109cfu/g
|
Bacillus
pumilus (min)
|
0,68x109cfu/g
|
Bacillus
megaterium (min)
|
0,62x109cfu/g
|
494
|
BEC 105
|
3002.90.00
|
Tổng hàm lượng
vi sinh (min) Trong đó:
|
1,5x109cfu/g
|
Khống chế hợp
chất hữu cơ, giảm bùn bã đáy ao, giảm NH3, nitrite, khí H2S và mùi hôi, giảm
độc tố do tảo nở hoa.
|
Genesis
Biosciences, Mỹ
|
Bacillus
amyloliquefaciens (min)
|
0,35x109cfu/g
|
Bacillus
licheniformis (min)
|
0,35x109cfu/g
|
Bacillus
subtilis (min)
|
0,35x109cfu/g
|
Bacillus
pumilus (min)
|
0,20x109cfu/g
|
Bacillus
megaterium (min)
|
0,25x109cfu/g
|
495
|
AMMOX-L
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis
|
1,5x109cfu/ml
|
Phân hủy
các chất hữu cơ, thức ăn dư thừa của tôm, cá, làm sạch
đáy ao, phân hủy các khí độc trong ao nuôi
|
INTRON LIFE
SCIENCES-INDIA
|
Bacillus
licheniformis
|
1,0x109cfu/ml
|
Nitrosomonas
sp
|
0,5x109cfu/ml
|
Thiobacillus
versutus
|
0,5x109cfu/ml
|
Chất mang
(dextrose) vừa đủ
|
1lít
|
496
|
SOILEX
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis
|
1,5x109cfu/g
|
Phân hủy
các chất hữu cơ, thức ăn dư thừa của tôm, cá, làm sạch
đáy ao, phân hủy các khí độc trong ao nuôi
|
INTRON LIFE
SCIENCES-INDIA
|
Saccharomyces
cerevisiae
|
1,2x109cfu/g
|
Thiobacillus
versutus
|
0,5x109cfu/g
|
Chất mang
(dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
497
|
TOTAL
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis
|
1,5x109cfu/g
|
Phân hủy
các chất hữu cơ, thức ăn dư thừa của tôm, cá, làm sạch
đáy ao, phân hủy các khí độc trong ao nuôi
|
INTRON LIFE
SCIENCES-INDIA
|
Bacillus
licheniformis
|
1,5x109cfu/g
|
Nitrosomonas
sps
|
0,5x109cfu/g
|
Nitrobacter
sps
|
0,5x109cfu/g
|
Lactobacillus
sporogenous
|
0,5x109cfu/g
|
Chất mang
(dextrose)
|
1kg
|
498
|
TOXOFF
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis
|
2,0x109cfu/g
|
Cung cấp
các vi sinh vật có lợi cho ao nuôi, phân hủy các chất hữu cơ, thức
ăn dư thừa của tôm, cá, làm sạch đáy ao, phân hủy các khí độc trong ao nuôi
|
INTRON LIFE
SCIENCES-INDIA
|
Lactobacillus lactis
|
2,0x109cfu/g
|
Thiobacillus
versutus
|
1,0x109cfu/g
|
Chất mang
(lactose)
|
1kg
|
499
|
CHANG DAO
KANG
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis(min)
|
1,1x107cfu/g
|
Cung cấp vi
sinh vật có lợi cho ao nuôi. Giúp phân hủy chất hữu cơ trong ao nuôi
|
Haikou
Greengarden Biotechnology Co., LTD (Trung Quốc)
|
Chất mang
(destrose) vừa đủ
|
1kg
|
500
|
HUO SHUI JUN
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis(min)
|
7x108cfu/g
|
Cung cấp vi
sinh vật có lợi cho ao nuôi. Giúp phân hủy chất hữu cơ trong ao nuôi
|
Haikou
Greengarden Biotechnology Co., LTD (Trung Quốc)
|
Chất mang
(dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
501
|
ROBOBAC PLUS
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis
|
5x108cfu/g
|
Phân hủy thức
ăn dư thừa, cải thiện chất lượng đáy ao
Tăng cường
sự nirat hóa và nhanh chóng loại bỏ những khí độc
Tạo môi trường
đáy ao tốt hơn cho sinh vật đáy có lợi phát triển và hạn chế vi
sinh vật bất lợi.
|
Blue Aqua
International Pte Ltd., Singarpore
|
Bacillus
licheniformis
|
5x108cfu/g
|
Bacillus
coagulans
|
5x108cfu/g
|
Bacillus
megatherium
|
2x109cfu/g
|
Chất đệm
(ngũ cốc) vừa đủ
|
1g
|
502
|
MINGRO
|
3824.90.99
|
Ca2+
|
20,0%
|
Giữ ổn định
pH trong ao nuôi
Tăng khoáng
chất cho ao nuôi, làm tăng khả năng phát triển thức ăn tự nhiên trong ao
nuôi.
|
Blue Aqua
International Pre Ltd., Singarpore
|
Mg2+
|
30,0%
|
NaHCO3
|
10,0%
|
Ca(OH)2
|
5,0%
|
CaSO4
|
2,0%
|
Chất đệm vừa
đủ
|
100%
|
503
|
Fytogro
|
3824.90.99
|
Mg2+
|
30,0%
|
Cung cấp
khoáng chất cho ao nuôi, làm tăng khả năng phát triển thức ăn tự nhiên trong
ao nuôi.
Giúp ổn định
pH, cải thiện môi trường nước ao nuôi
|
Blue Aqua
International Pte Ltd., Singarpore
|
NaHCO3
|
10,0%
|
Ca2+
|
5,0%
|
MgO
|
5,0%
|
CaSO4
|
2,0%
|
MnCl2.4H2O
|
0,10%
|
CoSO4
|
0,05%
|
Chất đệm vừa đủ
|
100%
|
504
|
Bactogro
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis
|
2x109cfu/g
|
Cải thiện
môi trường nước ao nuôi, giảm NH3, H2S.
Hạn chế vi
khuẩn gây bệnh trong ao, cân bằng hệ sinh thái trong ao.
|
Blue Aqua
International Pte Ltd., Singarpore
|
Bacillus
amylolicheniformis
|
1,5x109cfu/g
|
Bacillus
megatherium
|
1,5x109cfu/g
|
505
|
Soilgro
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis
|
2 x108cfu/g
|
Phân hủy thức
ăn dư thừa, cải thiện chất lượng đáy ao
Tăng cường
sự nirat hóa và nhanh chóng loại bỏ khí độc.
Tạo môi trường
đáy ao tốt hơn cho sinh vật đáy có lợi và hạn chế vi
sinh vật bất lợi
|
Blue Aqua
International Pte Ltd., Singarpore
|
Bacillus
licheniformis
|
1,5x108cfu/g
|
Bacillus
coagulans
|
1,5x108cfu/g
|
Bacillus
megatherium
|
5x109cfu/g
|
Chất đệm (bột
đậu nành) vừa đủ
|
1g
|
506
|
Nitro Gro
|
3824.90.99
|
Mg2+
|
60%
|
Cung cấp
khoáng quan trọng cho quá trình trao đổi chất trong môi trường nước ao nuôi,
góp phần giữ cân bằng tự nhiên của hệ sinh thái ao nuôi.
|
Blue Aqua
International Pte Ltd., Singarpore
|
Ca2+
|
8%
|
NaHCO3
|
5%
|
ZnSO4
|
1,2%
|
Chất đệm vừa đủ
|
100%
|
507
|
ABS-FS
|
3002.90.00
|
Bacillus
subtilis
|
1,6x109cfu/g
|
Phân hủy
mùn bã hữu cơ, chất thải ở đáy ao, làm giảm khí độc như H2S, NO2,
NO2, cải thiện đáy ao, phân hủy tế bào chết của động vật phù du.
|
Aquatic Bioscience P.O. BOX 2468, For bragg,
CA 95437, USA
|
Bacillus licheniformis
|
0,8x109 cfu/g
|
Bacillus
amiloliquefacien
|
1,6x109 cfu/g
|
Lactose vừa
đủ
|
1kg
|