MINISTRY OF INFORMATION AND COMMUNICATIONS
--------
|
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
--------------------
|
No. 04/2018/TT-BTTTT
|
Hanoi, May 08, 2018
|
CIRCULAR
LIST OF POTENTIALLY UNSAFE COMMODITIES UNDER THE MANAGEMENT
OF THE MINISTRY OF INFORMATION AND COMMUNICATIONS
Pursuant to the Law on Quality of Commodities dated November 21,
2007;
Pursuant to the Law on
Telecommunications dated November 23, 2009;
Pursuant to the Law on
Radio Frequencies dated November 23, 2009;
Pursuant to the Law on
Information Technology dated June 29, 2006;
Pursuant to the
Government's Decree No. 132/2008/ND-CP dated December 31, 2008 elaborating the
implementation of a number of articles of the Law on Quality of Commodities;
Pursuant to the
Government's Decree No. 17/2017/ND-CP dated February 17, 2017 defining
functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of
Information and Communications;
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
The Minister of
Information and Communications hereby promulgates a Circular on the list of
potentially unsafe commodities under the management of the Ministry of
Information and Communications.
Article
1. Scope
This Circular provides
for the list of potentially unsafe commodities under the management of the
Ministry of Information and Communications (hereinafter referred to as “the
list of category 2 commodities”).
Article
2. Regulated entities
This Circular applies to:
1. Producers and traders
of commodities on the list of category 2 commodities in Vietnam.
2. Organizations and
individuals related to quality control of commodities on the list of category 2
commodities in Vietnam.
Article
3. List of group 2 commodities
1. The management of the
list of group 2 commodities:
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
b) “The list of
information technology and communications commodities subject to declaration of
conformity” is provided in the Appendix II hereof.
2. The Ministry of
Information and Communications periodically inspect, examine and modify the
list of group 2 commodities according to the management policy of the State.
Article
4. Rules for quality control of group 2 commodities
1. The quality of group 2
commodities on the List of group 2 commodities shall be controlled as in
accordance with regulations of the Ministry of Information and Communications
on certification and declaration of conformity of information technology and
communications commodities, and respective national technical regulations and
standards.
2. In the cases where any
of the technical regulations and standards specified in the list of group 2
commodities is amended or replaced, the newest one shall apply. In the cases
where any of the standards specified in the list of group 2 commodities is
amended or replaced, the newest one shall apply in accordance with regulations
of the Ministry of Information and Communications.
3. In case of any
difference between provisions of the technical regulation and those of this
Circular on certification and declaration of conformity, this Circular shall
prevail.
Article
5. Effect and responsibility for implementation
1. This Circular comes
into force from July 01, 2018 and replaces the Circular No. 42/2016/TT-BTTTT
dated December 26, 2016 of the Minister of Information and Communications.
2. The Circular No.
42/2016/TT-BTTTT dated December 26, 2016 of the Minister of Information and
Communications shall continue to apply to the commodities already granted the
certificate of conformity before the effective date of this Circular until the
expiry date specified in the certificate of conformity.
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4. The Chief of Office,
Director of Department of Science and Technology, heads of affiliates of the
Ministry of Information and Communications and relevant organizations and
individuals are responsible for the implementation of this Circular./.
THE MINISTER
Truong Minh Tuan
APPENDIX I
LIST OF COMMUNICATIONS AND
INFORMATION TECHNOLOGY COMMODITIES SUBJECT TO CERTIFICATION AND DECLARATION OF
CONFORMITY
(Enclosed with the Circular No. 04/2018/TT-BTTTT dated May 08, 2018 of the
Minister of Information and Communications)
No.
Name of commodities
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Terminal equipment
1.1
Cordless telephone
equipment (DECT subscription)
QCVN 47:2015/BTTTT
QCVN 22:2010/BTTTT
QCVN 113:2017/BTTT (*)
1.2
Land mobile
communication terminal equipment
GSM mobile terminals
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
W-CDMA FDD mobile
terminals
QCVN 15:2015/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT (*)
E-UTRA FDD mobile
terminals
QCVN 47:2015/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT (*)
2
Radio equipment
2.1
Radio transceivers
with a frequency band between 9 kHz and 400 GHz and capacity of 60
mW or more
2.1.1
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GSM base station
QCVN 41:2016/BTTTT
QCVN 103:2016/BTTTT (*)
W-CDMA FDD base station
Allow the station to
operate in the 2,100 MHz band:
QCVN 16:2010/BTTTT
QCVN 103:2016/BTTTT (*)
Allow the station to
operate in the 900 MHz band:
QC VN 47:2015/BTTTT
QCVN 103:2016/BTTTT (*)
E-UTRA FDD base station
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Land mobile radio
equipment using an integral antenna intended primarily for analogue speech
QCVN 37:2011/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT (*)
Land mobile radio
equipment having an antenna connector intended for the transmission of data
(and speech)
QCVN 42:2011/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT (*)
Land mobile radio
equipment having an antenna connector intended primarily for analogue speech
QCVN 43:2011/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT (*)
Land mobile radio
equipment using an integral antenna intended for the transmission of data
(and speech)
QCVN 44:2011/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT (*)
Point-to-Multi-point
digital radio equipment below 1 GHz using TDMA
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Point-to-Multipoint
digital radio equipment below 1 GHz using FDMA
QCVN 46:2011/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT (*)
Point–to–Multipoint
radio equipment below 1 GHz using DS-CDMA
QCVN 48:2011/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT (*)
Point–to–Multipoint
radio equipment below 1 GHz using FH-CDMA
QCVN 49:2011/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT (*)
GSM repeater
QCVN 47:2015/BTTTT
QCVN 103:2016/BTTTT (*)
W-CDMA FDD repeater
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 66:2013/BTTTT
QCVN 103:2016/BTTTT (*)
Allow the station to
operate in the 900 MHz band:
QCVN 47:2015/BTTTT
QCVN 103:2016/BTTTT (*)
E-UTRA FDD repeater
QC VN 111:2017/BTTTT
QCVN 103:2016/BTTTT (*)
2.1.2
Radio transceivers used
for television broadcast
Second generation
terrestrial digital television (DVB-T2) transmitter
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.1.3
Radio transceivers used
for voice broadcasting
Transmitting equipment
for the amplitude modulated (AM) sound broadcasting service
QCVN 29:2011/BTTTT
transmitting equipment for
the frequency modulated (FM) sound broadcasting service
QCVN 30:2011/BTTTT
Frequency modulated
(FM) radio sound transmitting equipment operating in the frequency band 54
MHz to 68 MHz
QCVN 70:2013/BTTTT
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Radio transceivers used
in maritime mobile services ( including ancillary equipment and satellite
equipment)
VHF radiotelephone used
on inland waterways
QCVN 51:2011/BTTTT
VHF radiotelephone for
the maritime mobile service
QCVN 52:2011/BTTTT
MF and HF radio telephone
QCVN 59:2011/BTTTT
UHF radio telephone
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.1.5
Radio amateur equipment
QCVN 56:2011/BTTTT
2.2
Radar equipment
(including radar used in maritime mobile services and aeronautical mobile
services)
QCVN 47:2015/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT (*)
2.3
Short-range radio
transceivers (**)
2.3.1
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Allow the device to
operate in the frequency band 9 kHz to 25 MHz:
QCVN 55:2011/BTTTT
QCVN 96:2015/BTTTT (*)
Allow the device to
operate in the frequency band 35 MHz to 1 GHz:
QCVN 73:2013/BTTTT
QCVN 96:2015/BTTTT (*)
Allow the device to
operate in the frequency band 1 MHz to 40 GHz:
QCVN 74:2013/BTTTT
QCVN 96:2015/BTTTT (*)
2.3.2
Radio equipment operating
in the 2.4 GHz band and using spread spectrum modulation techniques
Allow the equipment to
operate at an equivalent isotropically radiated power of from 60 mW to 100
mW:
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Allow the equipment to
operate at an equivalent isotropically radiated power of above 100 mW
QCVN 47:2015/BTTTT
QCVN 112:2017/BTTTT (*)
2.3.3
Radio access equipment
operating in the 5 GHz band
QC.VN 65:2013/BTTTT
QCVN 112:2017/BTTTT (*)
2.3.4
Radio Frequency Identification
Equipment (RFID) operating in the band 866 MHz to 868 MHz
QCVN 95:2015/BTTTT
QCVN 96:2015/BTTTT (*)
2.3.5
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 47:2015/BTTTT
QCVN 94:2015/BTTTT (*)
2.3.6
Wireless access equipments
operating at Multiple-Gigabit data rates in the 60 GHz band
QCVN 88:2015/BTTTT
QCVN 112:2017/BTTTT (*)
2.3.7
Wireless digital video
link equipment
QCVN 92:2015/BTTTT
QCVN 93:2015/BTTTT (*)
2.3.8
Cordless audio devices
in the range 25 MHz to 2000 MHz
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.3.9
Other short-range radio
transceivers (***)
Allow the device to
operate in the frequency band 9 kHz to 40 GHz:
QCVN 47:2015/BTTTT
QCVN 96:2015/BTTTT (*)
Allow the device to operate
in the frequency band above 40 GHz:
QCVN 18:2014/BTTTT (*)
2.4
Radio equipment
2.4.1
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Allow the
point-to-point radio equipment to operate in the frequency band 1,4 GHz to 55
GHz:
QCVN 53 2017/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT (*)
Allow the radio
equipment that is not a point-to-point one to operate in the frequency band
1,4 GHz to 55 GHz:
QCVN 47:2015/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT (*)
Note: Certification of
conformity and declaration of conformity of the commodities provided in the
Appendix I in some cases:
(*) The certification
of conformity of the equipment herein to the regulation marked with (*) is
optional but the declaration of conformity thereof is compulsory in the same
way as the one in the Appendix II hereof.
(**) Certification of
conformity and declaration of conformity shall be carried out only if the
equipment specifications, operational conditions and band range are conformable
to the Circular by the Minister of Information and Communications promulgating
the list of license-exempt radio devices and accompanying specifications and
operational conditions.
(***) Other
short-range radio transceivers mean any short-range radio transceiver that is
not mentioned or has been mentioned in the List but not regulated by the
respective applied technical standards and regulations specified in Section 2.3
of the List in the Appendix I hereof.
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
LIST OF COMMUNICATIONS AND
INFORMATION TECHNOLOGY COMMODITIES SUBJECT TO DECLARATION OF CONFORMITY
(Enclosed with the Circular No. 04/2018/TT-BTTTT dated May 08, 2018 of the
Minister of Information and Communications)
No.
Name of commodities
Applied technical regulations and standards
1
Information
technology equipment
1.1
Desktop computer
TCVN 7189:2009
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Server
TCVN 7189:2009
1.3
Laptop and portable
computer
TCVN 7189:2009
1.4
Tablet
TCVN 7189:2009
1.5
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 7189:2009
1.6
Switch
TCVN 7189:2009
1.7
Gateway
TCVN 7189:2009
1.8
Fire wall
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Radio and television
equipment
2.1
Satellite television
Set Top Box (except for satellite television DVB-S/S2 Set Top Box )
TCVN 7600:2010
2.2
DVB-S/S2 Digital
Satellite Television set top box
QCVN 80:2014/BTTTT
2.3
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 8666:2011
2.4
IPTV television set top
box
TCVN 7189:2009
2.5
Digital terrestrial
television DVB-T2 set top box
QCVN 63:2012/BTTTT
2.6
Digital receiver used
in DVB-T2 digital terrestrial television broadcasting (iDTV)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.7
Equipment in cabled
distribution systems for television signal
QCVN 72:2013/BTTTT
3
Terminal devices
3.1
Cordless telephone
equipment
QCVN 10:2010/BTTTT
QCVN 22:2010/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT
3.2
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 22:2010/BTTTT
TCVN 7189:2009
3.3
ADSL2 and ADSL2+
transceivers
QCVN 98:2015:BTTTT
4
Radio transceivers
with a frequency band between 9 kHz and 400 GHz and capacity of 60 mW
or more
4.1
Angle-modulated 27 MHz
citizen’s band radio equipment
QCVN 23:2011/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Double side band and/or
single side band amplitude modulated 27 MHz citizen’s band radio equipment
QCVN 25:2011/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT
4.3
Low Data Rate data
transmission equipment operating in the 5.8 GHz use in Road Transport Traffic
QCVN 75:2013/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT
4.4
High Data Rate data
transmission equipment operating in the 5.8 GHz band use in Road Transport
Traffic
QCVN 76:2013/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT
4.5
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 99:2015/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT
4.6
Terrestrial Trunked
Radio (TETRA) equipment
QC VN 47:2015/BTTTT
QCVN 100:2015/BTTTT
4.7
Radio transceivers used
for standard broadcasting (frequency, time)
QCVN 47:2015/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT
4.8
Radio transceivers used
for positioning and telemetry (except for those used offshore in petroleum
industry)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.9
Radio navigation aids
QCVN 47:2015/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT
4.10
VSAT equipment (C band)
QCVN 38:2011/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT
4.11
VSAT equipment (Ku
band)
QCVN 39:2011/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mobile Earth Stations for
Global Non-Geostationary Mobile-Satellite Service Systems in the Bands 1 - 3
GHz
QCVN 40:2011/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT
4.13
Mobile satellite Earth
Station (MES) operating in the Ku band.
QCVN 116:2017/BTTTT
4.14
Shipborne watchkeeping receivers
for reception of Digital Selective Calling operating in the MF, MF/HF and VHF
bands of maritime mobile service
QCVN 97:2015/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT
4.15
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 24:2011/BTTTT
4.16
Two-way VHF
radiotelephone apparatus for fixed installation in survival craft
QCVN 26:2011/BTTTT
4.17
Inmarsat-C ship earth
station equipment
QCVN 28:2011/BTTTT
4.18
VHF radiotelephone used
on the survival craft
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.19
Emergency Position
Indicating Radio Beacons (EPIRBs) operating in the 406.0 MHz – 406.1 MHz
frequency band
QCVN 57:2011/BTTTT
4.20
Personal Locator Beacon
(PLB) operating in the 406.0 MHz to 406.1 MHz frequency band
QCVN 108:2016/BTTTT
4.21
Digital selective
calling equipment
QCVN 58:2011/BTTTT
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Search and rescue radar
transponders
QCVN 60:2011/BTTTT
4.23
Radiotelex equipment
operating in maritime MF/HF service
QCVN 62:2011/BTTTT
4.24
Inmarsat-F77 ship earth
station equipment
QCVN 67:2013/BTTTT
4.25
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 68:2013/BTTTT
4.26
AIS Search and Rescue
Transmitter
QCVN 107:2016/BTTTT
4.27
Ground-based radio equipment
for aeronautical mobile service using amplitude modulation in the frequency
band 117.975-137 MHz
QCVN 105:2016/BTTTT
QCVN 106:2016/BTTTT
4.28
Ground-based radio
equipment for aeronautical mobile service in the frequency band 117.975-137 MHz
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.29
Glidepath equipment for
radio navigation aids
QCVN 104:2016/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT
4.30
Other equipment
QCVN 47:2015/BTTTT
QCVN 18:2014/BTTTT
5
Lithium batteries for
laptops, mobile phones and tablets
QCVN 101:2016/BTTTT
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Certification of
conformity and declaration of conformity of the commodities provided in the
Appendix II in some cases:
(***) Other equipment means
any radio transceiver with a frequency band between 9 kHz and 400 GHz and
capacity of 60 mW or more that is not mentioned or has been mentioned in the
List but not regulated by the respective applied technical standards and
regulations specified in Section 2.3 of the List in the Appendix I and Section
4 of the List in the Appendix II hereof.
(**) Only safety
features of commodities are subject to declaration of conformity as stipulated
in Article 2.6 of QCVN 101:2016/BTTTT.