THE
MINISTER OF FINANCE
-------
|
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom – Happiness
---------
|
No.
179/2009/TT-BTC
|
Hanoi,
September 14, 2009
|
CIRCULAR
AMENDING
PREFERENTIAL IMPORT DUTY RATES FOR A NUMBER OF COMMODITY ITEMS IN THE PREFERENTIAL
IMPORT TARIFF
THE MINISTRY OF FINANCE
Pursuant to June 14, 2004 Law
No. 45/2005/ QH11 on Import Duty and Export Duty;
Pursuant to the National Assembly Standing Committee's Resolution No. 295/2007/NQ-UBTVQH12
of September 28, 2007, promulgating the Export Tariff according to the list of
dutiable commodity groups and the duty rate bracket for each commodity group,
and the Preferential Import Tariff according to the list of dutiable commodity
groups and the preferential duty rate bracket for each commodity group;
Pursuant to the Government's Decree No. 149/2005/ND-CP of December 8, 2005,
detailing the Law on Import Duty and Export Duty;
Pursuant to the Government's Decree No. 118/2008/ND-CPof November27, 2008,
defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the
Ministry of Finance;
The Ministry of Finance guides the application of preferential import duty
rates to a number of commodity items in the Preferential Import Tariff as
follows:
Article 1. Import duty
rates
To adjust preferential import
duty rates for commodity items under headings 39,20, 39.26 and 85,39 specified
in the Finance Minister's Decision No. 106/2007/QD-BTC of December 20. 2007.
promulgating the Export Tariff and the Preferential Import Tariff, and
documents amending and supplementing this Decision, into new preferential
import duty rates specified in the list attached to this Circular.
Article 2. Effect
This Circular takes effect 45
days from the date of its signing.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
FOR
THE MINISTER OF FINANCE
DEPUTY MINISTER
Do Hoang Anh Tuan
LIST
OF
ADJUSTED PREFERENTIAL IMPORT DUTY RATES FOR A NUMBER OF COMMODITY ITEMS
(Attached to the Finance Ministry's Circular No. 179/2009/TT-BTC of
September 14, 2009)
Code
Description
Duty
rate
(%)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other plates, sheets, film,
foil and strip, of plastics, non-cellular and not reinforced, laminated,
supported or similarly combined with other materials
3920
10
00
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9
3920
20
00
- Of polymers of propylene:
3920
20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
- - BOPP film
5
3920
20
00
90
- - Other
9
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Of polymers of styrene:
3920
30
10
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
3920
30
90
- - Other:
3920
30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
- ABS plates used in the
manufacture of refrigerators
5
3920
30
90
90
- - - Other
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Of polymers of vinyl
chloride:
3920
43
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3920
43
00
10
Of over 2 m in width
10
3920
43
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20
- Tapes used in the
manufacture of telephonic or electric wires
10
3920
43
00
90
- - - Other
16
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
49
00
00
- - Other
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3920
51
Of)
00
- - Of poly (methyl
methacrylate)
10
3920
59
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
- - Other
10
- Of polycarbonates, alkyd
resins, polyallyl esters or other polyesters:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
61
00
00
- - Of polycarbonates
10
3920
62
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3920
62
10
00
Film
5
3920
62
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
- - - Other
10
3920
63
00
00
- - Of unsaturated polyesters
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
69
00
00
- - Of other polyesters
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3920
71
- - Of regenerated cellulose:
3920
71
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
Cellophane film
5
3920
71
20
00
Viscose tear-off ribbon; foil
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
71
90
00
- - - Other
10
3920
73
00
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
3920
79
00
00
- - Of other cellulose derivatives
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Of other plastics:
3920
91
- - Of poly (vinyl butyral):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
91
10
00
Film of a kind used in safety
glass, of a thickness between 0.38 mm and 0.76 mm, not exceeding 2 m in width
3
3920
91
90
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
3920
92
- - Of polyamides:
3920
92
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
Of polyamides-6
10
3920
92
20
00
Used as an adhesive by melting
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
92
90
00
- - - Other
10
3920
93
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3920
93
10
00
Used as an adhesive by melting
10
3920
93
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
- - - Other
10
3920
94
- - Of phenolic resins:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
94
10
00
Phenol formaldehyde (bakelite)
sheets
10
3920
94
90
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
3920
99
00
00
- - Of other plastics
10
39.26
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other articles of plastics and
articles of other materials of headings 39.01 to 39.14
3926
10
00
00
- Office or school supplies
32
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20
- Articles of apparel and
clothing accessories (including gloves, mittens and mitts):
3926
20
60
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
16
3926
20
90
00
- - Other
32
3926
30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Fittings for furniture,
coachwork or the like:
3926
30
00
10
- Fittings for motor vehicles
20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
30
00
90
- - Other
29
3926
40
00
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
32
3926
90
- Other:
3926
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
- - Floats for fishing nets
25
3926
90
20
00
- - Fans and handscreens,
frames and handles therefor, and parts thereof
25
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Hygienic, medical and
surgical articles:
3926
90
32
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
13
3926
90
39
- - - Other:
3926
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
Urine bags
13
3926
90
39
90
Other
5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Safety and protective
devices:
3926
90
41
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5
3926
90
42
00
- Protective masks and similar
articles for use in welding and similar work
16
3926
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
- Life saving cushions for protection
of persons falling from heights
16
3926
90
45
00
- Reflected light nails
5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
49
00
- - - Other
16
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3926
90
53
00
- Transmission or conveyor belts
or belting
16
3926
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
Plastic J-hooks and bunch
blocks for detonators
16
3926
90
59
00
- - - Other
16
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
60
00
- - Poultry feeders
16
3926
90
70
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
16
3926
90
80
- - Cards for jewelry or small
objects of personal adornment; beads; shoe lasts:
3926
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
Shoe lasts
0
3926
90
80
90
- - - Other
16
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
90
- - Other:
3926
90
90
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
16
3926
90
90
20
Racket strings of a length not
exceeding 15 m put up for retail
17
3926
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
30
Vacuum-tube supports used in
the manufacture of solar energy water-heaters
17
3926
90
90
90
- - - Other
24
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Electric filament or discharge
lamps, including sealed beam lamp units and ultra-violet or infra-red lamps;
arc-lamps
8539
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8539
10
10
- - For motor vehicles of
Chapter 87:
8539
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
Used for automobiles
25
8539
10
10
90
- - - Other
25
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
90
00
- - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8539
21
- - Tungsten halogen:
8539
21
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
- Used for medical equipment
0
8539
21
30
Used for motor vehicles:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
21
30
10
Used for automobiles
23
8539
21
30
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
23
8539
21
40
00
Other reflector lamp bulbs
10
8539
21
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
- - - Other
0
8539
22
- - Other, of a power not
exceeding 200 W and for a voltage exceeding 100 V:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
22
20
00
--- Used for medical equipment
0
8539
22
30
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
8539
22
90
00
- - - Other
34
8539
29
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other:
8539
29
10
00
Used for medical equipment
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
29
20
Used for motor vehicles:
8539
29
20
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
25
8539
29
20
90
Other
25
8539
29
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
Other reflector lamp bulbs
10
8539
29
40
Flashlight bulbs; miniature
indicator bulbs, rated over 2.25 V:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
29
40
10
Special purpose bulbs for
medical equipment
0
8539
29
40
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
8539
29
50
00
Other, having capacity
exceeding 200 W but not exceeding 300 W and a voltage exceeding 100 V
34
8539
29
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other, having capacity not
exceeding 200 W and a voltage not exceeding 100 V:
8539
29
60
10
Light bulbs for explosion
prevention with two filaments of 3.6V- 0.5/1 A, with capacity of 3.6W, used
for production of miner's lamps for explosion prevention
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
29
60
90
Other
10
8539
29
90
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8
- Discharge lamps, other than
ultra-violet lamps:
8539
31
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Fluorescent, hot cathode:
8539
31
10
00
Tubes for compact fluorescent
lamps
34
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
31
90
00
- - - Other
34
8539
32
00
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
8539
39
- - Other:
8539
39
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
Tubes for compact fluorescent
lamps
10
8539
39
20
00
Discharge lamps for decorative
or public purposes
31
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
39
30
00
Other fluorescent cold cathode
types
10
8539
39
40
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8539
39
40
10
Used for automobiles
25
8539
39
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
Other
25
8539
39
90
00
- - - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Ultra-violet or infra-red
lamps; arc lamps:
8539
41
00
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
8539
49
00
00
- - Other
0
8539
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Parts:
8539
90
10
00
- - Aluminum end caps for fluorescent
lamps; aluminum screw caps for incandescent lamps
5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
20
- - Other, suitable for lamps
of vehicles of all kinds:
8539
90
20
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
15
8539
90
20
90
- - - Other
20
8539
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
- - Other
0