THE
MINISTRY OF FINANCE
-------
|
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom – Happiness
---------
|
No.
101/2010/TT-BTC
|
Hanoi,
July 14, 2010
|
CIRCULAR
GUIDING THE EXEMPTION FROM IMPORT DUTY UNDER THE
GOVERNMENT'S DECREE NO. 04/2009/ND-CP OF JANUARY 14,2009, ON INCENTIVES AND
SUPPORTS FOR ENVIRONMENTAL PROTECTION ACTIVITIES
Pursuant to June 14, 2005 Law
No. 45/2005/ QH11 on Import Duty and Export Duty;
Pursuant to the Government's Decree No. 149/2005/ND-CP of December 8, 2005,
detailing the implementation of the Law on Import Duty and Export Duty;
Pursuant to the Government's Decree No. 04/ 2009/ND-CP of January 14, 2009, on
incentives and supports for environmental protection activities;
Pursuant to the Government's Decree No. 118/2008/ND-CP of November 27, 2008,
defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the
Ministry' of Finance;
The Ministry of Finance guides the exemption from import duty on machinery,
equipment, vehicles, tools and materials under Clause 1, Article 14 of the
Government's Decree No. 04/ 2009/ND-CP of January 14, 2009, as follows:
Article 1.
Subjects of application
1. State management agencies in
charge of natural resources and environment and domains eligible for incentives
and supports for environmental protection activities.
2. Organizations and individuals
that carry out environmental protection activities, including collecting,
storing, transporting, recycling or disposing of wastes; conducting
environmental observation and analysis; and producing clean and renewable
energies, under investment projects on environmental protection.
Article 2.
List of import duty-free goods
To promulgate together with this
Circular a list of import duty-free goods under Clause 1, Article 14 of the
Government's Decree No. 04/ 2009/ND-CP of January 14, 2009.
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Machinery, equipment,
vehicles, tools and materials on the list promulgated together with this
Circular may be imported for direct use in collecting, storing, transporting,
recycling or disposing of wastes; conducting environmental observation and
analysis; or producing clean and renewable energies.
2. Based on the list of goods promulgated
together with this Circular, import duty-exempt entities defined in Article 1
of this Circular shall make customs dossiers and carry out duty exemption
procedures under Article 11; Clauses 2, 3, 5 and 6, Article 101; and Article
102 of the Finance Ministry's Circular No. 79/2009/TT-BTC of April 20, 2009,
guiding customs procedures; customs inspection and supervision; export duty and
import duty and tax administration for exports and imports.
3. Duty-exempt entities defined
in this Circular shall inspect and finalize the import and use of duty-free
goods on the list promulgated together with this Circular and report such to
customs offices that carry out duty exemption procedures under Article 103 of
the Finance Ministry's Circular No. 79/2009/TT-BTC of April 20, 2009.
4. Import duty exemption under
this Circular is applicable to cases of expansion of projects or replacement or
renewal of technologies.
5. Goods specified in this
Circular which are imported by organizations or individuals that are entrusted
to import goods or bid winners for import and supply of goods to entities
defined in Article 1 of this Circular are also free from import duty.
6. For goods already exempt from
duty under this Circular which are later used for purposes other than those
eligible for duty exemption, duty payers shall declare and fully pay duty and
fine (if any) under the law on import duty and export duty.
Article 4.
Effect
1. This Circular takes effect 45
days from the date of its signing.
2. Any problems arising in the
course of implementation should be promptly reported to the Ministry of Finance
for study and additional guidance.-
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FOR
THE MINISTER OF FINANCE
DEPUTY MINISTER
Do Hoang Anh Tuan
LIST
OF IMPORT DUTY-FREE GOODS UNDER CLAUSE 1, ARTICLE 14 OF
DECREE No. 04/2009/ND-CP
(Promulgated together with the Finance Ministry's Circular No.
101/2010/TT-BTC of July 14, 2010)
No.
Description
Code
1
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other than tanks of up to
4,000 m3 and of a diameter of up to 57.5 m; pressure tanks and
compressed gas tanks of up to 1,000 m3 and of a working pressure
of up to 100 at with product P. V. < 4,000
7309.00.00.00
2
Aluminum reservoirs, tanks,
vats and similar containers, for any material (other than compressed or
liquefied gas), of a capacity exceeding 300 liters, whether or not lined or
heat-insulated, but not fitted with mechanical or thermal equipment
7611.00.00.00
3
Gas or liquefied gas generators,
with or without their purifiers; acetylene gas generators and similar water
process gas generators, with or without their purifiers
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8405.10.00.00
- Parts
8405.90.00.00
4
Air or vacuum pumps, air or
other gas compressors and fans; ventilating or recycling hoods incorporating a
fan, whether or not fitted with filters
- Vacuum pumps
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Air compressors used in
cooling equipment
8414.30.10.00
8414.30.90.00
- Air compressors installed on
frames with moving wheels Other than those of a capacity of up to 32 at, 18 m3/h
8414.40.00.00
- Fans:
8414.59.10.10
8414.59.90.10
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other
8414.80.11.00
8414.80.12.00 8414.80.19.00 8414.80.30.00 8414.80.41.00 8414.80.42.90 8414.80.49.20
8414.80.49.90 8414.80.51.00 8414.80.59.00 8414.80.91.10 8414.80.91.90
8414.80.99.00
- Parts
8414.90.11.00
8414.90.12.90 8414.90.19.00 8414.90.91.10 8414.90.91.90 8414.90.99.10
8414.90.99.90
5
Machinery, plant or laboratory
equipment, whether or not electrically heated (excluding furnaces, ovens and
other equipment), for the treatment of materials by a process involving a
change of temperature such as heating, cooking, roasting, distilling,
rectifying, sterilizing, pasteurizing, steaming, drying, evaporating,
vaporizing, condensing or cooling, other than machinery or equipment of a
kind used for domestic purposes; instantaneous or storage water heaters,
non-electric
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other than those using a
livestock pharmaceutical production chain, of a productivity of 40-100 kg/h,
and drying temperature of 70-80°C
8419.19.90.00
8419.39.11.00 8419.39.19.00 8419.39.20.00
- Distilling or rectifying
equipment
8419.40.10.00
8419.40.20.00
- Heat exchange units
8419.50.10.00
8419.50.20.00 8419.50.30.00 8419.50.40.00 8419.50.90.00
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8419.60.10.00
8419.60.20.00
- Other machinery and
equipment
8419.89.13.00
8419.89.19.00 8419.89.20.00
- Parts
8419.90.12.00
8419.90.19.00 8419.90.20.00
6
Centrifuges, including
centrifugal dryers; filtering or purifying machinery and apparatus, for
liquids or gases
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Centrifuges, including centrifugal
dryers
8421.19.90.00
- Filtering or purifying
machinery and apparatus, for liquids
8421.21,19.00
8421.21.29.10 8421.21.29.90 8421.22.10.00 8421.22.20.10 8421.22.20.90
8421.23.11.00 8421.23.19.00 8421.23.91.00 8421.23.99.00 8421.29.10.00
8421.29.30.00 8421.29.40.00 8421.29.50.00 8421.29.90.00
- Filtering or purifying
machinery and apparatus, for gases
8421.31.10.00
8421.31.90.00
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Parts
8421.91.20,00
8421.91.90.00
7
Self-propelled bulldozers, angle
dozers, graders, levelers, scrapers, mechanical shovels, excavators, shovel
loaders, tamping machines and road rollers
- Tamping machines and road
rollers
Other than rubber- or steel-wheel
static rollers of a tonnage of up to 12 tons; and steel-wheel vibrating
rollers of a vibratory tonnage of up to 10 tons
8429.40.10.10
8429.40.10.90 8429.40.30.00
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Machine-tools (including
presses) for working metal by forging, hammering or die-stamping;
machine-tools (including presses) for working metal by bending, folding,
straightening, flattening, shearing, punching or notching; presses for
working metal or metal carbides, not specified above
- Hydraulic presses
8462.91.00.00
9
Machine-tools (including
machines for nailing, stapling, gluing or otherwise assembling) for working
wood, cork, bone, hard rubber, hard plastics or similar hard materials
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8465.96.10.00
8465.96.20.00
- Lathes
8465.99.30.00
8465.99.40.00
- Machines for deburring the
surfaces of printed circuit boards/printed wiring boards during
manufacturing; for scoring printed circuit boards/printed wiring boards or
printed circuit board/printed wiring board substrates; laminating presses for
manufacturing printed circuit boards/printed wiring boards
8465.99.50.00
- Other
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Parts and accessories suitable
for use solely or principally with the machines of headings 84.56 thru 84.65,
including work or tool holders, self-opening die-heads, dividing heads and
other special attachments for machine-tools; tool holders for any type of
tool for working in the hand
- For machines of heading
84.62 or 84.63
8466.94.00.00
11
Machinery for sorting,
screening, separating, washing, crushing, grinding, mixing or kneading earth,
stone, ores or other mineral substances, in solid (including powder or paste)
form; machinery for agglomerating, shaping or molding solid mineral fuels,
ceramic paste, unhardened cements, plastering materials or other mineral
products in powder or paste form; machines for forming foundry molds of sand
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Sorting, screening,
separating or washing machines
Other than sand-separating
machines with a capacity of 25 m3/h-50m3/h
8474.10.10.00
8474.10.20.00
- Crushing or grinding
machines
Other than stone-crushing or
-screening stations with a capacity of up to 50 tons/h; ball mills of a
capacity of up to 6 tons/h with revolving number n = 29.2 revolutions/minute,
of up to 8 tons/h with n = 23.9 revolutions/minute, or of up to 14 tons/h with
n = 21.4 revolutions/minute (input materials of 0-0.25 mm, output products of
0-0.74 mm); calcium carbonate powder-crushing machines of a capacity of 2.5
tons/h, of a fineness d50 of up to 2 mm or d97 of up to 10 mm; jaw crushers
400x600 of a capacity of up to 10 m3/h; and Raymond mills of a
diameter of up to 2,800 mm and a capacity of up to 40 kW
7474.20.11.00
7474.20.19.00 7474.20.21.00 7474.20.29.00
12
Machines and mechanical
appliances, having individual functions
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Machines and other
mechanical equipment
Other than automatic wire
coil-winders for ceiling fans of a winding speed of up to 2,000
revolutions/minute, engine 2 x 0.5 HP, 3 phases, 220/380V, number of winding
slots of 12-20, micro-operation; cement shaft-kiln switches
8479.81.10.00
8479.81.20.00
8479.82.10.00 8479.82.20.00 8479.89.20.00 8479.89.30.00 8479.89.40.00
8479.90.20.00 8479.90.30.00 8479.90.40.00
13
Taps, cocks, valves and
similar appliances for pipelines, boiler shells, tanks, vats or the like,
including pressure-reducing valves and thermostatically controlled valves
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8481.10.11.00
8481.10.19.00 8481.10.20.00 8481.10.90.00
- Valves for oleo-hydraulic or
pneumatic transmissions
8481.20.10.00
8481.20.90.10 8481.20.90.90
- Check (unidirection) valves
8481.30.10.00
8481.30.20.00 8481.30.90.00
- Safety or relief valves
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other appliances
8481.80.11.00
8481.80.12.00 8481.80.13.00 8481.80.14.00 8481.80.21.00 8481.80.12.00
8481.80.30.00 8481.80.41.00 8481.80.49.00 8481.80.51.00 8481.80.59.00
8481.80.61.00 8481.80.62.00 8481.80.63.00 8481.80.64.00 8481.80.65.00
8481.80.66.00 8481.80.67.00 8481.80.71.00 8481.80.72.00 8481.80.73.00
8481.80.74.00 8481.80.75.00 8481.80.76.00 8481.80.81.00 8481.80.82.00
8481.80.83.00 8481.80.84.00 8481.80.85.10 8481.80.85.90 8481.80.86.00
8481.80.91.10 8481.80.91.90 8481.80.99.10 8481.80,99.90 8481.90.10.00
8481.90.21.00 8481.90.23.00 8481.90.29.00
8481.90.30.00
8481.90.40.00 8481.90.90.00
14
Electric motors and generators
(excluding generating sets)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Alternating current
generators (alternators)
8501.62.10.00
8501.62.90.00 8501.63.00.00 8501.64.00.00
15
Electric generating sets and
rotary converters
- Other electric generating
sets
8502.31.10.00
8502.31-90.00 8502.39.10.00 8502.39.20.00 8502.39.31.00 8502.39.39.00
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8502.40.00.00
16
Industrial or laboratory
electric furnaces and ovens (including those
Functioning by induction or
dielectric loss); other industrial or laboratory equipment for the heat
treatment of materials by induction or dielectric loss
Other than particle-creating
fluidizing dryers of a productivity of 40-100 kg/h, with a volume of a drying
caldron of 400 liters, heating capacity of 45 kW, drying temperature of
70-80°C (for medical use)
- Resistance-heated furnaces
and ovens
8514.10.00.00
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Furnaces and ovens
functioning by induction or dielectric loss
8514.20.20.00
8514.20.90.00
- Other furnaces and ovens
8514.30.20.00
8514.30.90.00
- Other equipment for the heat
treatment of materials by induction or dielectric loss
8514.40.00.00
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8514.90.20.00
8514.90.90.00
17
Electric instantaneous or
storage water heaters and immersion heaters; electric space heating apparatus
and soil heating apparatus; electric heating resistors
- Electric space heating
apparatus and soil heating apparatus
8516.29.00.00
18
Motor vehicles for the
transport of goods
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other, with
compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or
semi-diesel)
8704.21.22.00
8704.21.29.20 8704.22.22.00 8704.22.29.20 8704.22.42.00 8704.22.49.20
8704.23.22.00 8704.23.29.20 8704.23.42.10 8704.23.42.90 8704.23.49.10
8704.23.49.20
- Other, with spark-ignition
internal combustion piston engine
8704.31.22.00
8704.31.29.20 8704.32.22.00 8704.32.29.20 8704.32.42.00 8704.32.49.20
8704.32.62.00 8704.32.69.20 8704.32.82.10 8704.32.82.90 8704.32.89.10
8704.32.89.20
19
Special-purpose motor
vehicles, other than those principally designed for the transport of persons or
goods (for example, road sweeper lorries, spraying lorries)
8705.90.50.00
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Surveying (including
photogrammelrical surveying), hydrographic, oceanographic, hydrological,
meteorological or geophysical instruments and appliances, excluding compasses;
rangefinders
- Levels
9015.30.00.00
- Photogrammetrical surveying
instruments and appliances
9015.40.00.00
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9015.80.10.00
9015.80.90.00
- Parts and accessories
9015.90.00.00
21
Instruments and apparatus for
measuring or checking the flow, level, pressure or other variables of liquids
or gases (for example, flow meters, level gauges, manometers, heat meters)
- For measuring or checking
the flow or level of liquids
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- For measuring or checking
pressure
9026.20.10.00
9026.20.20.00 9026.20.30.00 9026.20.40.00
- Other apparatus or
instruments
9026.80.10.00
9026.80.20.00
- Parts and accessories
9026.90.10.00
9026.90.20.00
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Instruments and apparatus for
physical or chemical analysis (for example, polarimeters, refractometers,
spectrometers, gas or smoke analysis apparatus); instruments and apparatus
for measuring or checking viscosity, porosity, expansion, surface tension or
the like; instruments and apparatus for measuring or checking quantities of
heat, sound or light (including exposure meters); microtomes
- Gas or smoke analysis
apparatus
9027.10.10.00
9027.10.20.00
- Chromatographs and
electrophoresis instruments
9027.20.10.00
9027.20.20.00
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9027.30.10.00
9027.30.20.00
- Other instruments and
apparatus using optical radiations (ultra violet, visible, infra-red)
9027.50.10.00
9027.50.20.00
- Other instruments and
apparatus
9027.80.10.00
9027.80.20.00 9027.80.30.00 9027.80.40.00
- Microtomes; parts and
accessories
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
Gas, liquid or electricity
supply or production meters, including calibrating meters therefor
- Gas meters
9028.10.10.00
9028.10.90.00
- Liquid meters
9028.20.10.00
9028.20.90.00
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Electricity meters
Other than general electricity
meters for metering electric currents < 50W, voltage or consumption
capacity; 1- or 3-phase electric meters with U of up to 380 V and I of up to
100 A
9028.30.10.00
9028.30.90.00
- Parts and accessories
Other than composite boxes for
electric meter protection
9028.90.10.00
9028.90.90.00
24
Measuring or checking
instruments, appliances and machines; profile projectors
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Machines for balancing
mechanical parts
9031.10.10.00
9031.10.20.00
- Test benches
9031.20.10.00
9031.20.20.00
- Other optical instruments
and appliances
9031.41.10.00
9031.49.10.00 9031.49.20.00 9031.49.30.00 9031.49.90.00
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other instruments,
appliances and machines
9031.80.11.00
9031.80.19.00 9031.80.92.00 9031.80.99.00
- Parts and accessories
9031.90.11.00
9031.90.12.00 9031.90.13.00 9031.90.19.00 9031.90.20.00
25
Automatic regulating or
controlling instruments and apparatus
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9032.10.10.00
9032.10.20.00
- Manostats
9032.20.10.00
9032.20.20.00
- Other instruments and
apparatus
9032.81.00.00
9032.89.10.00 9032.89.20.00 9032.89.31.00 9032.89.39.00 9032.89.90.00
- Parts and accessories
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66