STT
|
Tên loại phương
tiện
|
Hãng, đơn vị sản
xuất, nước sản xuất
|
Giá xe mới bao gồm
cả thuế VAT (1000đ)
|
A
|
XE Ô TÔ SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
|
|
|
1
|
BMW 3-Series 318i
|
BMW
|
880.000
|
2
|
BMW 3-Series 325i
|
BMW
|
1.040.000
|
3
|
CT2D3
|
Hãng Chiến Thắng
|
165.000
|
4
|
CT3.25D1/4x4
|
Hãng Chiến Thắng
|
219.000
|
5
|
CT4.25D2/4x4
|
Hãng Chiến Thắng
|
270.000
|
6
|
CT4.5D/4x4
|
Hãng Chiến Thắng
|
205.000
|
7
|
CT50D1-4x4
|
Hãng Chiến Thắng
|
198.000
|
8
|
CUU LONG 2810D2A (Trọng tải 0,8 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
129.000
|
9
|
CUU LONG 3810DA (Trọng tải 1 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
130.000
|
10
|
CUU LONG 3810T (Trọng tải 1 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
118.000
|
11
|
CUU LONG 4025 (Trọng tải 2,5 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
143.000
|
12
|
CUU LONG 4025D2A (Trọng tải 2,35 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
169.000
|
13
|
CUU LONG 4025D2B
|
CT CP ô tô TMT
|
193.000
|
14
|
CUU LONG 4025A2 (Trọng tải 2,35 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
190.000
|
15
|
CUU LONG 4025DG3A (Trọng tải 2,35 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
213.000
|
16
|
CUU LONG 4025DG3B (Trọng tải 2,35 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
188.000
|
17
|
CUU LONG 4025DG3C (Trọng tải 2,35 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
168.000
|
18
|
CUU LONG 4025QT6 (Trọng tải 2,5 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
135.000
|
19
|
CUU LONG 4025QT7 (Trọng tải 2,25 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
141.000
|
20
|
CUU LONG 5220D2A (Trọng tải 2 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
195.000
|
21
|
CUU LONG 5830DA (Trọng tải 3 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
176.000
|
22
|
CUU LONG 5840D2 (Trọng tải 3,45 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
204.000
|
23
|
CUU LONG 5840DQ (Trọng tải 3,45 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
238.000
|
24
|
CUU LONG 7540DA1 (Trọng tải 3,45 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
210.000
|
25
|
CUU LONG 7550D2A (Trọng tải 4,6 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
240.000
|
26
|
CUU LONG 7550D2A (Trọng tải 4,75 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
233.000
|
27
|
CUU LONG 7550D2B (Trọng tải 4,6 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
249.000
|
28
|
CUU LONG 7550DGA (Trọng tải 4,75 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
236.000
|
29
|
CUU LONG 7550QT1 (Trọng tải 5 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
190.000
|
30
|
CUU LONG 7550QT1 (Trọng tải 6,08 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
208.000
|
31
|
CUU LONG 7550QT2, 7550QT4 (Trọng tải 6,08
tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
233.000
|
32
|
CUU LONG 7550QT2, 7550QT4 (Trọng tải 5 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
199.000
|
33
|
CUU LONG 9650 (Trọng tải 5 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
288.000
|
34
|
CUU LONG CNHTC CL331HP-MB (Trọng tải 13,35
tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
745.000
|
35
|
CUU LONG DFA (Trọng tải 1,25 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
131.000
|
36
|
CUU LONG DFA (Trọng tải 2,5 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
140.000
|
37
|
CUU LONG DFA 1 (Trọng tải 1,05 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
120.000
|
38
|
CUU LONG DFA 1.6T5 (Trọng tải 1,6 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
129.000
|
39
|
CUU LONG DFA 1.8T4 (Trọng tải 1,8 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
135.000
|
40
|
CUU LONG DFA 1/TK (Trọng tải 1,25 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
131.000
|
41
|
CUU LONG DFA 2.70T5 (Trọng tải 2,7 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
144.000
|
42
|
CUU LONG DFA 2.90T4 (Trọng tải 2,9 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
150.000
|
43
|
CUU LONG DFA 2.95T3 (Trọng tải 2,95 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
164.000
|
44
|
CUU LONG DFA 2.95T3/MB (Trọng tải 2,75 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
164.000
|
45
|
CUU LONG DFA 3.2T1 (Trọng tải 3,2 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
209.000
|
46
|
CUU LONG DFA 3.2T1 (Trọng tải 3,45 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
209.000
|
47
|
CUU LONG DFA 3.45T (Trọng tải 3,45 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
209.000
|
48
|
CUU LONG DFA 7027T (Trọng tải 2 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
155.000
|
49
|
CUU LONG DFA 7027T1 (Trọng tải 1,75 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
140.000
|
50
|
CUU LONG DFA 7027T2/TK (Trọng tải 2,1 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
145.000
|
51
|
CUU LONG DFA 7027T3 (Trọng tải 2,25 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
141.000
|
52
|
CUU LONG DFA 9960T (Trọng tải 6 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
295.000
|
53
|
CUU LONG DFA 9960T1 (Trọng tải 5,7 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
295.000
|
54
|
CUU LONG DFA 9970T (Trọng tải 7 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
293.000
|
55
|
CUU LONG SINOTRUK ZZ1201G60C5W (Xe sát xi)
|
CT CP ô tô TMT
|
510.000
|
56
|
CUU LONG SINOTRUK ZZ1251M6041W (Xe sát xi)
|
CT CP ô tô TMT
|
612.000
|
57
|
CUU LONG SINOTRUK ZZ3257N3847B (Trọng tải
10,07 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
730.000
|
58
|
CUU LONG SINOTRUK ZZ3257N3847B (Trọng tải
9,77 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
712.000
|
59
|
CUU LONG SINOTRUK ZZ4187M3511V (Trọng tải
8,4 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
494.000
|
60
|
CUU LONG SINOTRUK ZZ4257M3231V (Trọng tải
15,72 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
525.000
|
61
|
CUU LONG SINOTRUK ZZ4257M3241V (Trọng tải
15,5 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
567.000
|
62
|
CUU LONG SINOTRUK ZZ4257N3241V (Trọng tải
14,5 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
567.000
|
63
|
CUU LONG SINOTRUK ZZ5257GJBM3647W (Trọng
tải 10,56 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
886.000
|
64
|
CUU LONG SINOTRUK ZZ5257GJBN3641W (Trọng
tải 11,77 tấn)
|
CT CP ô tô TMT
|
916.000
|
65
|
DAEWOO buýt BS090DL
|
DAEWOO VN
|
800.000
|
66
|
DAEWOO buýt BS106D
|
DAEWOO VN
|
1.189.000
|
67
|
DAEWOO buýt GDW
|
DAEWOO VN
|
595.000
|
68
|
DAEWOO CHEVROLET ký hiệu CAPTIVA KLAC1FF
|
DAEWOO VN
|
525.000
|
69
|
DAEWOO GDW6900
|
DAEWOO VN
|
713.000
|
70
|
DAEWOO GENTRA S
|
DAEWOO VN
|
334.000
|
71
|
DAEWOO GENTRA SX
|
DAEWOO VN
|
345.000
|
72
|
DAEWOO LACETTI EX
|
DAEWOO VN
|
361.000
|
73
|
DAEWOO LACETTI MAX
|
DAEWOO VN
|
422.000
|
74
|
DAEWOO LANOS LX
|
DAEWOO VN
|
280.000
|
75
|
DAEWOO LANOS SX
|
DAEWOO VN
|
290.000
|
76
|
DAEWOO MAGNUS EAGLE 2.0
|
DAEWOO VN
|
514.000
|
77
|
DAEWOO MAGNUS L6
|
DAEWOO VN
|
600.000
|
78
|
DAEWOO MATIZ
|
DAEWOO VN
|
250.000
|
79
|
DAEWOO Xe khách BH115E
|
DAEWOO VN
|
1.344.000
|
80
|
DAEWOO Xe khách BH115E-G2
|
DAEWOO VN
|
1.338.000
|
81
|
DAEWOO Xe khách BS090-D
|
DAEWOO VN
|
800.000
|
82
|
DAEWOO Xe khách BS090-D4 (hoặc D3)
|
DAEWOO VN
|
952.000
|
83
|
DAEWOO Xe khách BS090-HGF
|
DAEWOO VN
|
1.004.000
|
84
|
DAEWOO Xe khách BS106A
|
DAEWOO VN
|
1.223.000
|
85
|
DAIHATSU CITIVAN (S92LV) Loại Semi-Deluxe
|
CT SX ô tô Daihaisu
Vietindo
|
210.000
|
86
|
DAIHATSU CITIVAN (S92LV) Loại Super-Deluxe
|
CT SX ô tô Daihaisu
Vietindo
|
240.000
|
87
|
DAIHATSU DEVAN
|
CT SX ô tô Daihaisu
Vietindo
|
175.000
|
88
|
DAIHATSU HIJET JUMBO
|
CT SX ô tô Daihaisu
Vietindo
|
148.000
|
89
|
DAIHATSU HIJET Q.BIC
|
CT SX ô tô Daihaisu
Vietindo
|
156.000
|
90
|
DAIHATSU TERIOS
|
CT SX ô tô Daihaisu
Vietindo
|
362.000
|
91
|
DAIHATSU VICTOR
|
CT SX ô tô Daihaisu
Vietindo
|
194.000
|
92
|
FIAT ALBEA EL X
|
FIAT
|
349.000
|
93
|
FIAT ALBEA HL X
|
FIAT
|
445.000
|
94
|
FIAT DOBLO 1.6
|
FIAT
|
397.000
|
95
|
FIAT SIENA
|
FIAT
|
354.000
|
96
|
FORD CROWN VICTORIA LX
|
CT TNHH FORD Việt Nam
|
1.235.000
|
97
|
FORD CROWN VICTORIA STANDARD
|
FORD VN
|
1.104.000
|
98
|
FORD ESCAPE 3.0L Centennial (5 chỗ ngồi,
hai cầu, số tự động)
|
FORD VN
|
620.000
|
99
|
FORD ESCAPE EV 24 động cơ xăng 2.3L 4x4
XLT, 5 chỗ
|
FORD VN
|
726.000
|
100
|
FORD ESCAPE EV 65 động cơ xăng 2.3L 4x4
XLT, 5 chỗ
|
FORD VN
|
655.000
|
101
|
FORD ESCAPE XLS 2.0L MT - 5 chỗ, hai cầu
|
FORD VN
|
495.000
|
102
|
FORD ESCAPE XLS 2.3L I4 AT
|
FORD VN
|
645.000
|
103
|
FORD ESCAPE XLT 3.0L V6 AT
|
FORD VN
|
702.000
|
104
|
FORD EVEREST Diesel XL 4x2
|
FORD VN
|
547.000
|
105
|
FORD EVEREST Diesel XLT 4x2
|
FORD VN
|
664.000
|
106
|
FORD EVEREST Diesel XLT 4x4
|
FORD VN
|
664.000
|
107
|
FORD EVEREST Petrol XL 4x2
|
FORD VN
|
531.000
|
108
|
FORD EVEREST UV 9F 4x2 Xăng (7 chỗ)
|
FORD VN
|
545.000
|
109
|
FORD EVEREST UV 9G 4x2 Diesel (7 chỗ)
|
FORD VN
|
535.000
|
110
|
FORD EVEREST UV 9P 4x2 Xăng, 7 chỗ
|
FORD VN
|
608.000
|
111
|
FORD EVEREST UV 9R 4x2 Diesel (7 chỗ)
|
FORD VN
|
590.000
|
112
|
FORD EVEREST UV 9S 4x4 Diesel (7 chỗ)
|
FORD VN
|
738.000
|
113
|
FORD EVEREST UW 151-7 (7 chỗ)
|
FORD VN
|
642.000
|
114
|
FORD EVEREST UW 152-2 (7 chỗ)
|
FORD VN
|
600.000
|
115
|
FORD EVEREST UW 852-2 (7 chỗ)
|
FORD VN
|
745.000
|
116
|
FORD EXPEDITION Eddie Bauer 4x2
|
FORD VN
|
1.756.000
|
117
|
FORD EXPEDITION Eddie Bauer 4x4
|
FORD VN
|
1.895.000
|
118
|
FORD EXPEDITION EX Eddie Bauer 4x4
|
FORD VN
|
1.893.000
|
119
|
FORD EXPEDITION EL XLT 4x4
|
FORD VN
|
1.813.000
|
120
|
FORD EXPEDITION Limeted 4x2
|
FORD VN
|
1.814.000
|
121
|
FORD EXPEDITION XLT 4x2
|
FORD VN
|
1.672.000
|
122
|
FORD EXPEDITION XLT 4x4
|
FORD VN
|
1.596.000
|
123
|
FORD FOCUS 1.6L MT
|
FORD VN
|
512.000
|
124
|
FORD FOCUS 1.8L AT
|
FORD VN
|
569.000
|
125
|
FORD FOCUS 1.8L MT
|
FORD VN
|
550.000
|
126
|
FORD FOCUS 2.0L AT
|
FORD VN
|
640.000
|
127
|
FORD FOCUS 2.0L MT
|
FORD VN
|
630.000
|
128
|
FORD FOCUS 5 DOOR 2.0L
|
FORD VN
|
648.000
|
129
|
FORD FOCUS DA3 AODB AT động cơ xăng 2.0L, 5
chỗ
|
FORD VN
|
660.000
|
130
|
FORD FOCUS DB3 QQDD MT động cơ xăng 1.8L, 5
chỗ
|
FORD VN
|
532.000
|
131
|
FORD FORD EVEREST UV 9H 4x4 Diesel, 7 chỗ
|
FORD VN
|
660.000
|
132
|
FORD FUSION S
|
FORD VN
|
775.000
|
133
|
FORD FUSION SE
|
FORD VN
|
807.000
|
134
|
FORD FUSION SEL
|
FORD VN
|
854.000
|
135
|
FORD FUSION V6 SE
|
FORD VN
|
923.000
|
136
|
FORD FUSION V6 SE AWD
|
FORD VN
|
1.002.000
|
137
|
FORD FUSION V6 SEL
|
FORD VN
|
970.000
|
138
|
FORD FUSION V6 SEL AWD
|
FORD VN
|
1.049.000
|
139
|
FORD LASER Ghia 1.8L MT (5 chỗ, số sàn)
|
FORD VN
|
410.000
|
140
|
FORD LASER Ghina 1.8L AT
|
FORD VN
|
601.000
|
141
|
FORD LASER Lxi
|
FORD VN
|
430.000
|
142
|
FORD MODEO 2.0
|
FORD VN
|
734.000
|
143
|
FORD MODEO 2.5 Gina
|
FORD VN
|
846.000
|
144
|
FORD MONDEO 2.0L - Xe con 5 chỗ
|
FORD VN
|
790.000
|
145
|
FORD MONDEO B4Y - CJBB (Xe 5 chỗ ngồi)
|
FORD VN
|
626.000
|
146
|
FORD MONDEO B4Y - LCBD (Xe 5 chỗ ngồi)
|
FORD VN
|
746.000
|
147
|
FORD MONDEO BA7 động cơ xăng, 2.3L, 5 chỗ,
số tự động
|
FORD VN
|
1.012.000
|
148
|
FORD MONDEO GHIA 2.5L - Xe con 5 chỗ
|
FORD VN
|
725.000
|
149
|
FORD RANGER CF-VHTT
|
FORD VN
|
470.000
|
150
|
FORD RANGER 2AW (Xe ô tô Pick-up ca bin kep
chở hàng trang bị tiêu chuẩn XLT)
|
FORD VN
|
460.000
|
151
|
FORD RANGER 2AW (Xe Pick-up ca bin kep chở
hàng)
|
FORD VN
|
407.000
|
152
|
FORD RANGER 2AW (Xe Pick-up ca bin kep chở
hàng, trang bị cao cấp du lịch XLT)
|
FORD VN
|
480.000
|
153
|
FORD RANGER 2AW (Xe Pick-up ca bin kep chở
hàng, trang bị cao cấp thể thao XLT)
|
FORD VN
|
490.000
|
154
|
FORD RANGER UV7B Disel XL
|
FORD VN
|
452.000
|
155
|
FORD RANGER UV7C Disel XL
|
FORD VN
|
535.000
|
156
|
FORD RANGER UV7C Disel XLT
|
FORD VN
|
603.000
|
157
|
FORD RANGER2AW (Xe Pick-up ca bin kep chở
hàng, có nắp che thùng sau), tiêu chuẩn XL
|
FORD VN
|
430.000
|
158
|
FORD Rdge SE AWD
|
FORD VN
|
1.209.000
|
159
|
FORD Rdge SE FWD
|
FORD VN
|
1.137.000
|
160
|
FORD Rdge SEL AWD
|
FORD VN
|
1.296.000
|
161
|
FORD Rdge SEL FWD
|
FORD VN
|
1.224.000
|
162
|
FORD Rdge SEL Plus AWD
|
FORD VN
|
1.373.000
|
163
|
FORD Rdge SEL Plus FWD
|
FORD VN
|
1.301.000
|
164
|
FORD Taurus Limited
|
FORD VN
|
395.000
|
165
|
FORD Taurus Limited AWD
|
FORD VN
|
422.000
|
166
|
FORD Taurus SEL
|
FORD VN
|
343.000
|
167
|
FORD Taurus SEL AWD
|
FORD VN
|
370.000
|
168
|
FORD TRANSIT - 16 chỗ (máy xăng và máy dầu)
|
FORD VN
|
425.000
|
169
|
FORD TRANSIT FCA6 GZFB 10 chỗ DIESEL
|
FORD VN
|
656.000
|
170
|
FORD TRANSIT FCA6 SWFA 9S, 9 chỗ DIESEL
|
FORD VN
|
667.000
|
171
|
FORD TRANSIT FCA6 SWFA VAN, ô tô tải,
DIESEL
|
FORD VN
|
454.000
|
172
|
FORD TRANSIT FCC6 GZFB 16 chỗ PETROL
|
FORD VN
|
635.000
|
173
|
FORD TRANSIT FCC6 SWFA 16 chỗ DIESEL
|
FORD VN
|
644.000
|
174
|
FORD TRANSIT FCCY - ESFA (Xe 16 chỗ, động
cơ xăng)
|
FORD VN
|
570.000
|
175
|
FORD TRANSIT FCCY - HFFA (Xe 16 chỗ ngồi,
động cơ dầu)
|
FORD VN
|
575.000
|
176
|
FORD TRANSIT FCCY - HFFA Limited, ô tô
khách 16 chỗ ngồi, động cơ dầu
|
FORD VN
|
600.000
|
177
|
FORLAN BJ3032D8JB5
|
CT Trường Thanh
|
290.000
|
178
|
HD1000 A (Trọng tải 1 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
152.000
|
179
|
HD1250 A (Trọng tải 1,25 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
165.000
|
180
|
HD1800 A (Trọng tải 1,8 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
170.000
|
181
|
HD2000TL (Trọng tải 2 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
180.000
|
182
|
HD2000TL/MB1 (Trọng tải 2 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
188.000
|
183
|
HD2350 (Trọng tải 2,35 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
185.000
|
184
|
HD2350 4x4 (Trọng tải 2,35 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
210.000
|
185
|
HD3250 (Trọng tải 3,25 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
242.000
|
186
|
HD3250 4x4 (Trọng tải 3,25 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
266.000
|
187
|
HD3450 (Trọng tải 3,45 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
252.000
|
188
|
HD3450 4x4 (Trọng tải 3,45 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
275.000
|
189
|
HD3600 (Trọng tải 3,6 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
255.000
|
190
|
HD4500 4x4 (Trọng tải 4,5 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
215.000
|
191
|
HD4650 (Trọng tải 4,65 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
250.000
|
192
|
HD4650 4x4 (Trọng tải 4,65 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
275.000
|
193
|
HD5000 (Trọng tải 5 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
270.000
|
194
|
HD5000 4x4 (Trọng tải 5 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
295.000
|
195
|
HM990TL (Trọng tải 0,99 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
104.000
|
196
|
HONDA CIVIC 1.8 AT (5 chỗ ngồi)
|
HONDA VN
|
555.000
|
197
|
HONDA CIVIC 1.8 MT (5 chỗ ngồi)
|
HONDA VN
|
522.000
|
198
|
HONDA CIVIC 2.0 AT (5 chỗ ngồi)
|
HONDA VN
|
621.000
|
199
|
HONDA CR-V 2.4L AT RE3
|
HONDA VN
|
925.000
|
200
|
HONOR 2TD1
|
CT CP công nghiệp
và thương mại STC
|
176.000
|
201
|
HONOR 3TD2
|
CT CP công nghiệp
và thương mại STC
|
245.000
|
202
|
HYUNDAI có trọng tải 1 tấn
|
HYUNDAI Việt Nam
|
200.000
|
203
|
HYUNDAI có trọng tải 2,5 tấn đến 3,5 tấn
|
HYUNDAI Việt Nam
|
250.000
|
204
|
HYUNDAI có trọng tải dưới 1 tấn
|
HYUNDAI Việt Nam
|
180.000
|
205
|
HYUNDAI có trọng tải trên 1 tấn đến 1,5 tấn
|
HYUNDAI Việt Nam
|
250.000
|
206
|
HYUNDAI có trọng tải trên 4,5 tấn tới 6 tấn
|
HYUNDAI Việt Nam
|
350.000
|
207
|
HYUNDAI có trọng tải trên 6 tấn tới 8 tấn
|
HYUNDAI Việt Nam
|
600.000
|
208
|
HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại
ACCENT động cơ Diesel 1.500 cm3
|
HYUNDAI Việt Nam
|
495.000
|
209
|
HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại
ACCENT động cơ Xăng 1.400 cm3
|
HYUNDAI Việt Nam
|
445.000
|
210
|
HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại
ELANTRA động cơ Xăng; Số tự động 1.600 cm3
|
HYUNDAI Việt Nam
|
558.000
|
211
|
HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại GETZ
động cơ Xăng 1.100 cm3
|
HYUNDAI Việt Nam
|
498.000
|
212
|
HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại GETZ
động cơ Xăng 1.400 cm3
|
HYUNDAI Việt Nam
|
358.000
|
213
|
HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại GRAND
STAREX động cơ Dầu 2.500 cm3
|
HYUNDAI Việt Nam
|
638.000
|
214
|
HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại GRAND
STAREX động cơ Xăng 2.400 cm3
|
HYUNDAI Việt Nam
|
410.000
|
215
|
HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại GRAND
STAREX động cơ Xăng 2.500 cm3 (12 chỗ)
|
HYUNDAI Việt Nam
|
603.000
|
216
|
ISUZU D-MAX LS 3.0 AT
|
ISUZU
|
572.000
|
217
|
ISUZU D-MAX LS 3.0 MT
|
ISUZU
|
545.000
|
218
|
ISUZU D-MAX S2.5 MT
|
ISUZU
|
475.000
|
219
|
ISUZU HI-LANDER LX MT
|
ISUZU
|
466.000
|
220
|
ISUZU HI-LANDER V-Spec AT
|
ISUZU
|
570.000
|
221
|
ISUZU HI-LANDER V-Spec MT
|
ISUZU
|
544.000
|
222
|
ISUZU HI-LANDER X-Treme AT
|
ISUZU
|
585.000
|
223
|
ISUZU HI-LANDER X-Treme MT
|
ISUZU
|
560.000
|
224
|
JINBEN SY1021 DMF3 trọng tải 1,2 tấn
|
VINAXUKI
|
125.000
|
225
|
JINBEN SY1022 DEF trọng tải 0,65 tấn
|
VINAXUKI
|
100.000
|
226
|
JINBEN SY1062 trọng tải 3,5 tấn
|
VINAXUKI
|
244.000
|
227
|
JINBEN SY3030 4,5 tấn
|
VINAXUKI
|
245.000
|
228
|
JINBEN SY3030 DFH2 trọng tải 1,2 tấn
|
VINAXUKI
|
145.000
|
229
|
JRD DAILY PICK UP 4x2
|
CTTNHH SX ô tô JRD
Việt Nam
|
257.000
|
230
|
JRD DAILY PICK UP 4x4
|
CTTNHH SX ô tô JRD
Việt Nam
|
274.000
|
231
|
JRD EXCEL -C tải 1,95 tấn, 3 chỗ
|
CTTNHH SX ô tô JRD
Việt Nam
|
184.000
|
232
|
JRD EXCEL -D tải 2,2 tấn, 3 chỗ
|
CTTNHH SX ô tô JRD
Việt Nam
|
195.000
|
233
|
JRD EXCEL -I tải 1,45 tấn, 3 chỗ
|
CTTNHH SX ô tô JRD
Việt Nam
|
165.000
|
234
|
JRD EXCEL -II tải 2,5 tấn, 3 chỗ
|
CTTNHH SX ô tô JRD
Việt Nam
|
190.000
|
235
|
JRD EXCEL -S tải 4 tấn, 3 chỗ
|
CTTNHH SX ô tô JRD
Việt Nam
|
248.000
|
236
|
JRD MANJIA -I tải 600 kg, 2 chỗ
|
CTTNHH SX ô tô JRD
Việt Nam
|
95.000
|
237
|
JRD MANJIA II
|
CTTNHH SX ô tô JRD
Việt Nam
|
74.000
|
238
|
JRD MEGA I
|
CTTNHH SX ô tô JRD
Việt Nam
|
131.000
|
239
|
JRD MEGA II
|
CTTNHH SX ô tô JRD
Việt Nam
|
111.000
|
240
|
JRD PICUP 1 cầu, 5 chỗ, máy dầu, 2.8l,
TURBO
|
CTTNHH SX ô tô JRD
Việt Nam
|
218.000
|
241
|
JRD STORM I - tải 980kg, 2 chỗ,
|
CTTNHH SX ô tô JRD
Việt Nam
|
136.000
|
242
|
JRD SUV DAILY II (4x2): 7 chỗ động cơ
diesel
|
CTTNHH SX ô tô JRD
Việt Nam
|
304.000
|
243
|
JRD SUV DAILY II (4x2): 7 chỗ động cơ xăng
|
CTTNHH SX ô tô JRD
Việt Nam
|
288.000
|
244
|
JRD SUV DAILY II (4x4): 7 chỗ động cơ
diesel
|
CTTNHH SX ô tô JRD
Việt Nam
|
336.000
|
245
|
JRD SUV DAILY II, 1 cầu, 7 chỗ, máy dầu,
2.8l, TURBO
|
CTTNHH SX ô tô JRD
Việt Nam
|
230.000
|
246
|
JRD TRAVEL 5 chỗ, máy xăng
|
CTTNHH SX ô tô JRD
Việt Nam
|
174.000
|
247
|
KAMAZ 6520 - 728
|
CT CP Công nghiệp ô
tô TKV
|
1.215.000
|
248
|
KIA CARNIVAL GS 2.5L
|
KIA
|
558.000
|
249
|
KIA CARNIVAL LS 2.5L
|
KIA
|
576.000
|
250
|
MAZDA 3 AT
|
MAZDA
|
459.000
|
251
|
MAZDA 3 MT
|
MAZDA
|
435.000
|
252
|
MAZDA 6 2.0L
|
MAZDA
|
545.000
|
253
|
MAZDA 6 2.3L
|
MAZDA
|
627.000
|
254
|
MAZDA PREMANCY
|
MAZDA
|
402.000
|
255
|
MEKONG tải tự đổ QINGQI MEKO 2B1022BDA-F1 (trọng
tải 0,7 tấn)
|
MEKONG AUTO
|
108.000
|
256
|
MERCEDES-BENZ C180K Sport 5 Speed Automatic
|
Mercedes-benz Việt Nam
|
944.000
|
257
|
MERCEDES-BENZ C280K Avantgarde 7 Speed
Automatic
|
Mercedes-benz Việt Nam
|
1.088.000
|
258
|
MERCEDES-BENZ E200K Avantgarde 5 Speed
Automatic
|
Mercedes-benz Việt Nam
|
1.424.000
|
259
|
MERCEDES-BENZ E200K Elegance 5 Speed
Automatic
|
Mercedes-benz Việt Nam
|
1.200.000
|
260
|
MERCEDES-BENZ C180K Classic 5 Speed
Automatic
|
Mercedes-benz Việt Nam
|
787.000
|
261
|
MERCEDES-BENZ C180K Elegance 5 Speed
Automatic
|
Mercedes-benz Việt Nam
|
944.000
|
262
|
MERCEDES-BENZ E200K Avantgarde 7 Speed
Automatic
|
Mercedes-benz Việt Nam
|
2.016.000
|
263
|
MERCEDES-BENZ E280K Elegance 7 Speed
Automatic
|
Mercedes-benz Việt Nam
|
1.745.000
|
264
|
MERCEDES-BENZ G500
|
Mercedes-benz Việt Nam
|
3.700.000
|
265
|
MERCEDES-BENZ GL 320 CDI
|
Mercedes-benz Việt Nam
|
2.615.000
|
266
|
MERCEDES-BENZ GL550 4MATIC
|
Mercedes-benz Việt Nam
|
3.922.000
|
267
|
MERCEDES-BENZ ML 320 CDI
|
Mercedes-benz Việt Nam
|
1.930.000
|
268
|
MERCEDES-BENZ ML 500
|
Mercedes-benz Việt Nam
|
764.000
|
269
|
MERCEDES-BENZ ML63 AMG
|
Mercedes-benz Việt Nam
|
1.272.000
|
270
|
MERCEDES-BENZ R 63 AMG
|
Mercedes-benz Việt Nam
|
1.301.000
|
271
|
MERCEDES-BENZ R320 CDI
|
Mercedes-benz Việt Nam
|
1.945.000
|
272
|
MERCEDES-BENZ R500
|
Mercedes-benz Việt Nam
|
2.232.000
|
273
|
MERCEDES-BENZ S500
|
Mercedes-benz Việt Nam
|
3.790.000
|
274
|
MERCEDES-BENZ SLK 55 AMG Roadster
|
Mercedes-benz Việt Nam
|
2.762.000
|
275
|
MERCEDES-BENZ Sprinter Diesel 2.1L
|
Mercedes-benz Việt Nam
|
653.000
|
276
|
MITSUBISHI GRANDIS
|
CT Vinastar
|
720.000
|
277
|
MITSUBISHI CANTER 1.9LW FE535E6LDD3, xe tải
|
CT Vinastar
|
300.000
|
278
|
MITSUBISHI CANTER 3.5 WIDE C&C FE645E,
xe tải
|
CT Vinastar
|
329.000
|
279
|
MITSUBISHI CANTER 3.5 WIDE TCK 3,5T-TTK, xe
tải thùng kín
|
CT Vinastar
|
372.000
|
280
|
MITSUBISHI CANTER 3.5 WIDE TNK FE645E-
SAMCO TM1, xe tải thùng kín
|
CT Vinastar
|
360.000
|
281
|
MITSUBISHI CANTER 4.5 GREAT C&C
FE659F6LDD3, xe sát xi tải
|
CT Vinastar
|
347.000
|
282
|
MITSUBISHI CANTER 4.5 GREAT TCK
659F6LLDD3-ALL TTK, xe tải
|
CT Vinastar
|
396.000
|
283
|
MITSUBISHI CANTER 4.5 GREAT TNK
FE659F6LLDD3 (TK), xe tải
|
CT Vinastar
|
385.000
|
284
|
MITSUBISHI CANTER 4.5 WIDE
|
CT Vinastar
|
302.000
|
285
|
MITSUBISHI CANTER 4.5LW
|
CT Vinastar
|
278.000
|
286
|
MITSUBISHI CANTER 4.7LW C&C
FE73PE6SLDD1, xe sát xi tải
|
CT Vinastar
|
395.000
|
287
|
MITSUBISHI CANTER 4.7LW T.Hở
FE73PE6SLDD1(TC), xe tải
|
CT Vinastar
|
424.000
|
288
|
MITSUBISHI CANTER 4.7LW T.Kín FE73PE6SLDD1(TK),
xe tải
|
CT Vinastar
|
441.000
|
289
|
MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE C&C
FE84PE6SLDD1, xe sát xi tải
|
CT Vinastar
|
420.000
|
290
|
MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE T.Hở
FE84PE6SLDD1(TC), xe tải
|
CT Vinastar
|
450.000
|
291
|
MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE T.Kín
FE84PE6SLDD1(TK), xe tải
|
CT Vinastar
|
466.000
|
292
|
MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT C&C
FE85PG6SLDD1, xe sát xi tải
|
CT Vinastar
|
438.000
|
293
|
MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT T.Hở
FE85PG6SLDD1(TC), xe tải
|
CT Vinastar
|
470.000
|
294
|
MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT T.Kín
FE85PG6SLDD1(TK), xe tải
|
CT Vinastar
|
487.000
|
295
|
MITSUBISHI CANTER 1.9LW TCK
FE535E6LDD3-TTK, xe tải thùng kín
|
CT Vinastar
|
337.000
|
296
|
MITSUBISHI Canter 1.9LW TNK
FE535E6LDD3-SAMCO TM5, xe tải thùng kín
|
CT Vinastar
|
332.000
|
297
|
MITSUBISHI JOLIE MB
|
CT Vinastar
|
304.000
|
298
|
MITSUBISHI Jolie MB VB2WLNJEYVT
|
CT Vinastar
|
338.000
|
299
|
MITSUBISHI JOLIE SS
|
CT Vinastar
|
320.000
|
300
|
MITSUBISHI Jolie SS VB2WLNJEYVT
|
CT Vinastar
|
356.000
|
301
|
MITSUBISHI L300
|
CT Vinastar
|
459.000
|
302
|
MITSUBISHI LANCER 1.6 MT
|
CT Vinastar
|
409.000
|
303
|
MITSUBISHI Lancer GaLa (Xe 5 chỗ ngồi hiệu
Mitsubishi Lancer CS3ASTJELVT)
|
CT Vinastar
|
400.000
|
304
|
MITSUBISHI LANCER Gala 1.6AT
|
CT Vinastar
|
491.000
|
305
|
MITSUBISHI LANCER Gala 2.0
|
CT Vinastar
|
591.000
|
306
|
MITSUBISHI PAJERO (V93WLNDVQL)
|
CT Vinastar
|
700.000
|
307
|
MITSUBISHI PAJERO GL V6 V33VH
|
CT Vinastar
|
694.000
|
308
|
MITSUBISHI PAJERO GL, xe tải 7 chỗ
|
CT Vinastar
|
1.155.000
|
309
|
MITSUBISHI PAJERO GLS A/T, xe tải 7 chỗ
|
CT Vinastar
|
1.371.000
|
310
|
MITSUBISHI PAJERO GLS M/T, xe tải 7 chỗ
|
CT Vinastar
|
1.322.000
|
311
|
MITSUBISHI PAJERO Supreme
|
CT Vinastar
|
880.000
|
312
|
MITSUBISHI PAJERO XX
|
CT Vinastar
|
720.000
|
313
|
MITSUBISHI Triton GL 4WD, xe tải, pic-up
cabin đơn
|
CT Vinastar
|
328.000
|
314
|
MITSUBISHI Triton GL, xe tải, pic-up cabin
kép
|
CT Vinastar
|
399.000
|
315
|
MITSUBISHI Triton GLS A/T, xe tải, pic-up
cabin kép
|
CT Vinastar
|
523.000
|
316
|
MITSUBISHI Triton GLS M/T, xe tải, pic-up
cabin kép
|
CT Vinastar
|
510.000
|
317
|
MITSUBISHI Triton GLX, xe tải, pic-up cabin
kép
|
CT Vinastar
|
477.000
|
318
|
MITSUBISHI Zinger GL, 8 chỗ
|
CT Vinastar
|
532.000
|
319
|
MITSUBISHI Zinger GLS, 8 chỗ
|
CT Vinastar
|
568.000
|
320
|
MITSUBISHI Canter 4.5 WIDE Xe tải
|
MITSUBISHI Việt Nam
|
302.000
|
321
|
MITSUBISHI Canter 4.5LW Xe tải
|
MITSUBISHI Việt Nam
|
278.000
|
322
|
Ô tô tải DF-TD4.95T
|
CT TNHH chế tạo cơ
giới nông nghiệp Miền Bắc
|
260.000
|
323
|
Ô tô khách COUNY -HMK29A
|
CT CP cơ khí
XD-Giao thông
|
855.000
|
324
|
Ô tô tải tự đổ FORCIA - Ký hiệu HN 888 TD2
|
CT CP ô tô, xe máy
Hà Nội
|
99.000
|
325
|
PMC PREMIO
|
PMC
|
280.000
|
326
|
PMC PREMIO 2.31
|
PMC
|
280.000
|
327
|
PMC PRONTO DX
|
PMC
|
400.000
|
328
|
PMC PRONTO GX
|
PMC
|
424.000
|
329
|
SPINTER CDI 311 Sandard
|
Mercedes-benz Việt Nam
|
606.000
|
330
|
SPINTER CDI 311 Special 313
|
Mercedes-benz Việt Nam
|
646.000
|
331
|
SPINTER CDI 311 Special Edition
|
Mercedes-benz Việt Nam
|
622.000
|
332
|
SSANG YONG MUSSO libero
|
|
544.000
|
333
|
SUZUKI APV GL
|
SUZUKI VN
|
392.000
|
334
|
SUZUKI APV GLX
|
SUZUKI VN
|
425.000
|
335
|
SUZUKI APV - Van GL, 8 chỗ
|
SUZUKI VN
|
314.000
|
336
|
SUZUKI SK410 BV Xe tải nhẹ thùng kín
|
SUZUKI VN
|
172.000
|
337
|
SUZUKI SK410 K Xe tải nhẹ
|
SUZUKI VN
|
155.000
|
338
|
SUZUKI SK410 WV, 7 chỗ
|
SUZUKI VN
|
240.000
|
339
|
SUZUKI SL410R WGON R
|
SUZUKI VN
|
222.000
|
340
|
SUZUKI SUPER CARY BLINH VAN
|
SUZUKI VN
|
145.000
|
341
|
SUZUKI SUPER CARY BLINH VAN có máy điều hòa
|
SUZUKI VN
|
161.000
|
342
|
SUZUKI SUPER CARY TRUCK
|
SUZUKI VN
|
117.000
|
343
|
SUZUKI SUPER CARY WINDOW VAN
|
SUZUKI VN
|
200.000
|
344
|
SUZUKI SUPER CARY WINDOW VAN có máy điều
hòa
|
SUZUKI VN
|
220.000
|
345
|
SUZUKI SWIFT 1.5 AT (5 chỗ ngồi)
|
SUZUKI VN
|
515.000
|
346
|
SUZUKI SWIFT 1.5 MT (5 chỗ ngồi)
|
SUZUKI VN
|
490.000
|
347
|
SUZUKI SX4 Hatch 2.0 AT (5 chỗ ngồi)
|
SUZUKI VN
|
596.000
|
348
|
SUZUKI SX4 Hatch 2.0 MT (5 chỗ ngồi)
|
SUZUKI VN
|
572.000
|
349
|
SUZUKI VITARA
|
SUZUKI VN
|
319.000
|
350
|
TĐ3T (Trọng tải 3 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
206.000
|
351
|
TĐ3T/MB1 (Trọng tải 3 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
218.000
|
352
|
TĐ2TA-1 (Trọng tải 2 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
205.000
|
353
|
TĐ3T (4x4) - 1 (Trọng tải 3 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
260.000
|
354
|
TĐ3TC-1 (Trọng tải 3 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
236.000
|
355
|
TĐ4,5T (Trọng tải 4,5 tấn)
|
CTTNHH Hoa Mai
|
195.000
|
356
|
THACO 110SE II (47 chỗ ngồi)
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
1.195.000
|
357
|
THACO 110SE III (43 chỗ ngồi)
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
1.205.000
|
358
|
THACO 110SL (47 chỗ ngồi)
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
995.000
|
359
|
THACO 110SL II (43 chỗ ngồi)
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
1.100.000
|
360
|
THACO COUTY (29 chỗ ngồi)
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
798.000
|
361
|
THACO COUTY (31 chỗ ngồi)
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
828.000
|
362
|
THACO đầu kéo 25,525 tấn FOTO
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
615.000
|
363
|
THACO đầu kéo 28,925 tấn FOTO
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
708.000
|
364
|
THACO FC 2300 TMB-C
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
120.000
|
365
|
THACO FD 2200
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
154.000
|
366
|
THACO FD 3500A
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
237.000
|
367
|
THACO FD 35-4WD
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
263.000
|
368
|
THACO FD 35-WD
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
265.000
|
369
|
THACO FD 4200A
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
270.000
|
370
|
THACO FD200-4WD (2 tấn)
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
222.000
|
371
|
THACO FD2700A (2 tấn)
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
182.000
|
372
|
THACO FD3500A (3,45 tấn)
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
219.000
|
373
|
THACO FD350DA (3,45 tấn)
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
237.000
|
374
|
THACO FD3800A (2 tấn)
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
205.000
|
375
|
THACO FD4100A (4,5 tấn)
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
231.000
|
376
|
THACO HYUNDAI (29 chỗ ngồi)
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
785.000
|
377
|
THACO JB70 (28 chỗ ngồi)
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
484.000
|
378
|
THACO KB 115SEI (51 chỗ ngồi)
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
1.845.000
|
379
|
THACO KB 115SEII (47 chỗ ngồi)
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
1.847.000
|
380
|
THACO KB 115SEIII (43 chỗ ngồi)
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
1.840.000
|
381
|
THACO KIA - K270 II (1,25 tấn)
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
193.000
|
382
|
THACO KIA - K3000SI (1,4 tấn)
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
291.000
|
383
|
THACO tải FOTON
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
169.000
|
384
|
TOYOTA 4Runner Limeted V8
|
TOYOTA Việt Nam
|
1.805.000
|
385
|
TOYOTA 4Runner Sport Edition V6
|
TOYOTA Việt Nam
|
1.363.000
|
386
|
TOYOTA 4Runner Sport Edition V8
|
TOYOTA Việt Nam
|
1.423.000
|
387
|
TOYOTA 4Runner SR5 V6
|
TOYOTA Việt Nam
|
1.269.000
|
388
|
TOYOTA 4Runner SRS5 V8
|
TOYOTA Việt Nam
|
1.355.000
|
389
|
TOYOTA Avalon Limited
|
TOYOTA Việt Nam
|
1.610.000
|
390
|
TOYOTA Avalon Touring
|
TOYOTA Việt Nam
|
1.237.000
|
391
|
TOYOTA Avalon XL
|
TOYOTA Việt Nam
|
1.290.000
|
392
|
TOYOTA Avalon XLS
|
TOYOTA Việt Nam
|
1.310.000
|
393
|
TOYOTA Camry 2.4 G Model ACV40L-JEAEKU 5
chỗ
|
TOYOTA Việt Nam
|
927.000
|
394
|
TOYOTA Camry 3.0 V
|
TOYOTA Việt Nam
|
1.080.000
|
395
|
TOYOTA Camry 3.5 Q Model GSV40L-JETGKU chỗ
|
TOYOTA Việt Nam
|
1.202.000
|
396
|
TOYOTA Corolla 1.8AT ZZE142L-GEPGKH, 5 chỗ
|
TOYOTA Việt Nam
|
662.000
|
397
|
TOYOTA Corolla 1.8MT ZZE142L-GEMGKH, 5 chỗ
|
TOYOTA Việt Nam
|
621.000
|
398
|
TOYOTA Corolla Altis Model ZZE122L-GEMEKH 5
chỗ
|
TOYOTA Việt Nam
|
600.000
|
399
|
TOYOTA FJ Cruiser 4x2
|
TOYOTA Việt Nam
|
1.076.000
|
400
|
TOYOTA FJ Cruiser 4x4 AT
|
TOYOTA Việt Nam
|
1.156.000
|
401
|
TOYOTA FJ Cruiser 4x4 MT
|
TOYOTA Việt Nam
|
1.007.000
|
402
|
TOYOTA Hiace Commuter Diesel Model
KDH212L-JEMDYU, 16 chỗ
|
TOYOTA Việt Nam
|
584.000
|
403
|
TOYOTA HIACE COMMUTER động cơ xăng
|
TOYOTA Việt Nam
|
492.000
|
404
|
TOYOTA Hiace Commuter Gasoline Model
TRH213L-JEMDK, 16 chỗ
|
TOYOTA Việt Nam
|
564.000
|
405
|
TOYOTA Hiace Super Wagon Model
TRH213L-JDMNKU, 10 chỗ
|
TOYOTA Việt Nam
|
683.000
|
406
|
TOYOTA INNOVA J
|
TOYOTA Việt Nam
|
521.000
|
407
|
TOYOTA INOVA G
|
TOYOTA Việt Nam
|
548.000
|
408
|
TOYOTA INOVA V Model TGN40L-GKPNKU, 8 chỗ
|
TOYOTA Việt Nam
|
606.000
|
409
|
TOYOTA LAND CRUISER GX 4.5
|
TOYOTA Việt Nam
|
1.148.000
|
410
|
TOYOTA Matrix 4x2
|
TOYOTA Việt Nam
|
677.000
|
411
|
TOYOTA Matrix XR 4x2
|
TOYOTA Việt Nam
|
726.000
|
412
|
TOYOTA Prius 4-Door Liftback
|
TOYOTA Việt Nam
|
970.000
|
413
|
TOYOTA Prius touring
|
TOYOTA Việt Nam
|
1.006.000
|
414
|
TOYOTA RAV4 Sport 14
|
TOYOTA Việt Nam
|
1.035.000
|
415
|
TOYOTA Sienna CE FWD 7 chỗ
|
TOYOTA Việt Nam
|
1.033.000
|
416
|
TOYOTA Sienna LE AWD
|
TOYOTA Việt Nam
|
1.410.000
|
417
|
TOYOTA Sienna LE FWD 8 chỗ
|
TOYOTA Việt Nam
|
1.105.000
|
418
|
TOYOTA Sienna XLE AWD
|
TOYOTA Việt Nam
|
1.410.000
|
419
|
TOYOTA Sienna XLE Limited AWD
|
TOYOTA Việt Nam
|
1.593.000
|
420
|
TOYOTA Tundra Regular Cab 4x4
|
TOYOTA Việt Nam
|
1.145.000
|
421
|
TOYOTA VIOS 1.5G
|
TOYOTA Việt Nam
|
400.000
|
422
|
TOYOTA Vios E Model NP 93L-BEMRKU, 5 chỗ
|
TOYOTA Việt Nam
|
477.000
|
423
|
TOYOTA Vios G Model NP 93L-BEPGKU, 5 chỗ
|
TOYOTA Việt Nam
|
521.000
|
424
|
TOYOTA Vios Limo Model NCP 93L-BEMDKU, 5
chỗ
|
TOYOTA Việt Nam
|
454.000
|
425
|
TOYOTA ZACE
|
TOYOTA Việt Nam
|
432.000
|
426
|
TRANSINCO - Jiulong JI 2515CD1
|
Nhà máy sản xuất
1-5
|
100.000
|
427
|
TRANSINCO - Jiulong JL2815D1
|
Nhà máy sản xuất
1-5
|
120.000
|
428
|
TRANSINCO - Jiulong JL281D
|
Nhà máy sản xuất
1-5
|
100.000
|
429
|
TRANSINCO - Jiulong JL5830PD
|
Nhà máy sản xuất
1-5
|
140.000
|
430
|
TRANSINCO - Jiulong JL5840PD1
|
Nhà máy sản xuất
1-5
|
150.000
|
431
|
TRANSINCO 1-5 B40, gầm Trung Quốc
|
Nhà máy sản xuất
1-5
|
440.000
|
432
|
TRANSINCO 1-5 B40/H8 (1) EURO2 (D4D8), gầm
Hàn Quốc
|
Nhà máy sản xuất
1-5
|
660.000
|
433
|
TRANSINCO 1-5 B45 - EURO 2 gầm Trung Quốc
|
Nhà máy sản xuất
1-5
|
510.000
|
434
|
TRANSINCO 1-5 B50 gầm Trung Quốc
|
Nhà máy sản xuất
1-5
|
550.000
|
435
|
TRANSINCO 1-5 B60E gầm Trung Quốc
|
Nhà máy sản xuất
1-5
|
680.000
|
436
|
TRANSINCO 1-5 B65B gầm Trung Quốc
|
Nhà máy sản xuất
1-5
|
530.000
|
437
|
TRANSINCO 1-5 K29/H6, gầm Trung Quốc
|
Nhà máy sản xuất
1-5
|
445.000
|
438
|
TRANSINCO 1-5 K29-H7-EURO2, gầm Trung Quốc
|
Nhà máy sản xuất
1-5
|
470.000
|
439
|
TRANSINCO 1-5 K29H8 EURO (D4D8), gầm
Hyundai Hàn Quốc
|
Nhà máy sản xuất
1-5
|
775.000
|
440
|
TRANSINCO 1-5 K29NJ (1), gầm Trung Quốc
|
Nhà máy sản xuất
1-5
|
770.000
|
441
|
TRANSINCO 1-5 K29NJ (2), gầm Trung Quốc
|
Nhà máy sản xuất
1-5
|
740.000
|
442
|
TRANSINCO 1-5 K35-39, gầm Trung Quốc
|
Nhà máy sản xuất
1-5
|
445.000
|
443
|
TRANSINCO 1-5 K46D, gầm Trung Quốc
|
Nhà máy sản xuất
1-5
|
695.000
|
444
|
TRANSINCO 1-5 K51C1, gầm Trung Quốc
|
Nhà máy sản xuất
1-5
|
540.000
|
445
|
TRANSINCO 1-5 K51C2, gầm Trung Quốc
|
Nhà máy sản xuất
1-5
|
620.000
|
446
|
TRANSINCO BA-HAI AHB50B
|
Nhà máy sản xuất
1-5
|
470.000
|
447
|
TRƯỜNG GIANG TD 4,5T 4x4
|
CT Trường Giang
|
290.000
|
448
|
VINAXUKI - 1240T/MB1
|
NM ô tô Xuân Kiên -
CN Vĩnh Phúc
|
144.000
|
449
|
VINAXUKI - 1990BA
|
NM ô tô Xuân Kiên -
CN Vĩnh Phúc
|
159.000
|
450
|
VINAXUKI - 4500BA
|
NM ô tô Xuân Kiên -
CN Vĩnh Phúc
|
245.000
|
451
|
VINAXUKI - 990T/TK1
|
NM ô tô Xuân Kiên -
CN Vĩnh Phúc
|
134.000
|
452
|
Xe ben tự đổ FAW CA3250P1K2T1, trọng tải
9,69 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
668.000
|
453
|
Xe ben tự đổ FAW CA3256P2K2T1A80
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
788.000
|
454
|
Xe ben tự đổ FAW CA3311P2K2T4A80
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
985.000
|
455
|
Xe ben tự đổ FAW CA3320P2K15T1A80
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
828.000
|
456
|
Xe ben tự đổ HEIBAO SM 1023, trọng tải 0,66
tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
119.000
|
457
|
Xe ben tự đổ Hoàng Trà CA3041K5L, trọng tải
1,65 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
138.000
|
458
|
Xe chở khách Hoàng Trà loại 24 chỗ
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
331.000
|
459
|
Xe chở khí HT5314GYQ
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
1.352.000
|
460
|
Xe chở xi măng LG5246GSNA
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
1.050.000
|
461
|
Xe chở xi măng LG5319GFL
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
1.206.000
|
462
|
Xe chuyên dùng chở xăng LG5153GJP
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
1.005.000
|
463
|
Xe chuyên dùng chở xăng LG5163GJP
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
761.000
|
464
|
Xe chuyên dùng chở xăng LG5252GJP
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
880.000
|
465
|
Xe đầu kéo FAW CA4143P11K2A80
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
428.000
|
466
|
Xe đầu kéo FAW CA4161P1K2A80
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
468.000
|
467
|
Xe đầu kéo FAW CA4252P21T1A80
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
648.000
|
468
|
Xe đầu kéo FAW CA4258P2K21A80
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
728.000
|
469
|
Xe Du lịch hiệu Hyundai số loại SantaFe động
cơ Xăng 2.700 cm3
|
HYUNDAI Việt Nam
|
750.000
|
470
|
Xe khách 29 chỗ YC6701C1
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
398.000
|
471
|
Xe tải có thùng kín, trọng tải 1,1 tấn hiệu
KIA-K30005 do Việt Nam sản xuất
|
|
221.000
|
472
|
Xe tải hiệu JIE FANG-CA1010A2
|
|
67.000
|
473
|
Xe tải nặng FAW CA1258P1K2L11T1-HT.MB-58,
Thùng phủ bạt, trọng tải 12 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
733.000
|
474
|
Xe tải nặng FAW CA1258P1K2L11T1-HT.MB-59,
Thùng phủ bạt, trọng tải 13 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
733.000
|
475
|
Xe tải nặng FAW CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48,
Thùng kín, trọng tải 11,25 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
744.000
|
476
|
Xe tải nặng FAW CA1258P1K2L11T1-HT.TTC-53,
Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 13 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
688.000
|
477
|
Xe tải nặng FAW CA1258P1K2L11T1-HT.TTC-60,
Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 14 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
688.000
|
478
|
Xe tải nhẹ HEIBAO SM 1023, Thùng tiêu
chuẩn, trọng tải 0.86 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
119.000
|
479
|
Xe tải nhẹ HEIBAO SM 1023-HT.MB-27, Thùng
phủ bạt, trọng tải 0.71 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
125.000
|
480
|
Xe tải nhẹ Hoàng Trà CA1031K4.SX-HT.MB.51,
Thùng phủ bạt, trọng tải 0,97 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
129.500
|
481
|
Xe tải nhẹ Hoàng Trà CA1031K4.SX-HT.TTC.52,
Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 1,105 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
124.000
|
482
|
Xe tải nhẹ Hoàng Trà
CA1041K2L2.SX-HT.MB.54, Thùng phủ bạt, trọng tải 1,495 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
175.000
|
483
|
Xe tải nhẹ Hoàng Trà
CA1041K2L2.SX-HT.TK.50, Thùng kín, trọng tải 0,975 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
138.000
|
484
|
Xe tải nhẹ Hoàng Trà CA1041K2L2.SX-HT.TK.55,
Thùng kín, trọng tải 1,45 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
188.500
|
485
|
Xe tải nhẹ Hoàng Trà CA1041K2L2.SX-HT.TTC-49,
Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 1,495 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
168.000
|
486
|
Xe tải nhẹ Hoàng Trà CA1041K2L2.SX-HT.TTC-61,
Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 1,85 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
168.000
|
487
|
Xe tải trung FAW CA1061HK26L4-HT.MB-67,
Thùng phủ bạt, trọng tải 2,85 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
267.000
|
488
|
Xe tải trung FAW CA1061HK26L4-HT.TK-44,
Thùng kín, trọng tải 2,645 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
271.000
|
489
|
Xe tải trung FAW CA1061HK26L4-HT.TTC-32,
Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 2,96 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
239.000
|
490
|
Xe tải trung FAW CA1061HK26L4-HT.TTC-41,
Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 3,5 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
239.000
|
491
|
Xe tải trung FAW CA1061HK26L4-HT.TTC-62,
Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 3,4 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
239.000
|
492
|
Xe tải trung FAW CA1200PK2L7P3A80, Thùng
tiêu chuẩn, trọng tải 8,5 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
605.000
|
493
|
Xe tải trung FAW CA5166XXYP1K21L5-HT.MB-43,
Thùng phủ bạt, trọng tải 8 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
539.000
|
494
|
Xe tải trung FAW
CA5166XXYP1K21L5-HT.TTC-46, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 8 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
498.000
|
495
|
Xe tải trung FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1,
Thùng mui bạt, trọng tải 8 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
615.000
|
496
|
Xe tải trung FAW CAH1121K28L6R5-HT.KM-37,
Thùng phủ bạt, trọng tải 5,4 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
320.000
|
497
|
Xe tải trung FAW CAH1121K28L6R5-HT.MB-38,
Thùng phủ bạt, trọng tải 5,2 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
320.000
|
498
|
Xe tải trung FAW CAH1121K28L6R5-HT.TK-45,
Thùng kín, trọng tải 4,45 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
327.000
|
499
|
Xe tải trung FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33,
Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 5,5 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
288.000
|
500
|
Xe tải trung FAW HT.TTC-68, Thùng tiêu
chuẩn, trọng tải 8,4 tấn
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
558.000
|
501
|
Xe tải tự đổ KAMAZ-6520-728
|
|
923.000
|
502
|
Xe tải tự đổ trọng tải 1,5 tấn hiệu FORON
BJ 1043 V8JB5-2
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
167.000
|
503
|
Xe tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn hiệu THACO
FD100A
|
CT TNHH SX và lắp
ráp Chu Lai Trường Hải
|
245.000
|
504
|
Xe tải tự đổ trọng tải 11,035 tấn KRAZ
|
|
687.000
|
505
|
Xe tải tự đổ trọng tải 12,925 tấn hiệu
KAMAZ-55111-0000017-01
|
|
494.000
|
506
|
Xe tải tự đổ Việt Hà - VF 0 3,5A
|
Việt Hà
|
148.000
|
507
|
Xe tải VOLVO FM12 trọng tải 2,5 tấn (Xe
đóng thùng tại Việt Nam)
|
|
2.150.000
|
508
|
Xe tải VOLVO FM400 trọng tải 27,67 tấn (Xe
đóng thùng tại Việt Nam)
|
|
2.250.000
|
509
|
Xe trộn bê tông LG5257GJB
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
1.103.000
|
B
|
XE Ô TÔ NHẬP KHẨU
|
|
|
1
|
BMV 739Li, 5 chỗ
|
ĐỨC
|
2.200.000
|
2
|
BMV 745Li, 5 chỗ
|
ĐỨC
|
2.250.000
|
3
|
BMV X5 4.8
|
ĐỨC
|
2.300.000
|
4
|
BMV 750i
|
ĐỨC
|
2.490.000
|
5
|
CAMC HN 1310G2
|
TRUNG QUỐC
|
1.180.000
|
6
|
CAMRY 2.0E
|
ĐÀI LOAN
|
850.000
|
7
|
CNHTC - DUMP TRUCK (HOWO 6x40 (Trọng tải
9,3 tấn)
|
TRUNG QUỐC
|
820.000
|
8
|
CNHTC - HOWO ZZ 3257 N 3647B (Trọng tải
9,77 tấn)
|
TRUNG QUỐC
|
650.000
|
9
|
DONGFENG DFC3045K
|
TRUNG QUỐC
|
172.000
|
10
|
DONGFENG EQB 190
|
TRUNG QUỐC
|
510.000
|
11
|
DONGFENG LZ3330M1
|
TRUNG QUỐC
|
680.000
|
12
|
FAIRY 4JB1.C7
|
TRUNG QUỐC
|
247.000
|
13
|
FAIRY SF491QE.C7
|
TRUNG QUỐC
|
145.000
|
14
|
FEUGOT 107 (4 chỗ)
|
FEUGOT
|
300.000
|
15
|
FORICTA HN 888TĐ2
|
TRUNG QUỐC
|
109.000
|
16
|
FORIUNCR SR5
|
TOYOTA
|
615.000
|
17
|
GIẢI PHÓNG T1029.YJ
|
TRUNG QUỐC
|
117.000
|
18
|
HONDA ACCORD 2.4L, 5 chỗ
|
HONDA
|
780.000
|
19
|
HONDA ACCORD EX Nhật sản xuất
|
HONDA
|
800.000
|
20
|
HONDA ACURA MD Canada sản xuất
|
HONDA
|
1.700.000
|
21
|
HONDA CRV EX Đài Loan sản xuất
|
HONDA
|
928.000
|
22
|
HONDA CRV SX 2.0L
|
HONDA
|
650.000
|
23
|
HYUNDAI H100 Porter 1,25
|
HYUNDAI
|
250.000
|
24
|
HYUNDAI I30, 5 chỗ
|
HYUNDAI
|
582.000
|
25
|
HYUNDAI ACCENT 1.4L, Xăng, Số Sàn Xe du
lịch
|
HYUNDAI
|
454.000
|
26
|
HYUNDAI ACCENT 1.5L, Dầu, Số Sàn. Xe du
lịch
|
HYUNDAI
|
507.000
|
27
|
HYUNDAI CLICK (5 chỗ)
|
HYUNDAI
|
377.000
|
28
|
HYUNDAI ELANTRA 1.6 Số sàn, Xe du lịch
|
HYUNDAI
|
471.000
|
29
|
HYUNDAI ELANTRA 1.6 Số tự động, Xe du lịch
|
HYUNDAI
|
507.000
|
30
|
HYUNDAI GETZ 1.1L Số sàn, Xăng
|
HYUNDAI
|
320.000
|
31
|
HYUNDAI GETZ 1.4 Số tự động
|
HYUNDAI
|
360.000
|
32
|
HYUNDAI GETZ 1.4L Số sàn, Xăng
|
HYUNDAI
|
347.000
|
33
|
HYUNDAI Grand Starex 2.4L Xăng, số sàn, 6
chỗ, Xe cứu thương
|
HYUNDAI
|
454.000
|
34
|
HYUNDAI Grand Starex 2.4L Số sàn, Xăng, 8
chỗ, Xe du lịch
|
HYUNDAI
|
578.000
|
35
|
HYUNDAI Grand Starex 2.4L Số tự động, Xăng,
9 chỗ, Xe du lịch
|
HYUNDAI
|
650.000
|
36
|
HYUNDAI Grand Starex 2.4L Xăng, số sàn, 6
chỗ, Xe chuyển tiền
|
HYUNDAI
|
532.000
|
37
|
HYUNDAI Grand Starex 2.5L Diesel, số sàn,
12 chỗ, Xe du lịch
|
HYUNDAI
|
650.000
|
38
|
HYUNDAI Grand Starex 2.5L Diesel, số sàn, 6
chỗ, Xe chuyển tiền
|
HYUNDAI
|
532.000
|
39
|
HYUNDAI Grand Starex 2.5L Diesel, số sàn, 6
chỗ, Xe cứu thương
|
HYUNDAI
|
454.000
|
40
|
HYUNDAI Grand Starex 2.5L Diesel, số sàn, 9
chỗ, Xe du lịch
|
HYUNDAI
|
614.000
|
41
|
HYUNDAI SANTAFE động cơ Diesel 2.200 cm3
Du lịch hiệu Hyundai
|
HYUNDAI
|
785.000
|
42
|
HYUNDAI SANTAFE động cơ Xăng 2.200 cm3
Du lịch hiệu Hyundai
|
HYUNDAI
|
795.000
|
43
|
HYUNDAI SANTAFE, dầu 2.2L, số sàn, 7 chỗ
|
HYUNDAI
|
703.000
|
44
|
HYUNDAI SANTAFE, dầu 2.2L, số tự động, 7
chỗ
|
HYUNDAI
|
809.000
|
45
|
HYUNDAI SANTAFE, xăng 2.7L, số sàn, 7 chỗ,
Xe du lịch
|
HYUNDAI
|
667.000
|
46
|
HYUNDAI SANTAFE, xăng 2.7L, số tự động, 7
chỗ, Xe du lịch
|
HYUNDAI
|
774.000
|
47
|
HYUNDAI SANTAFE - CLX, 7 chỗ
|
HYUNDAI
|
630.000
|
48
|
HYUNDAI SANTAFE - GOLD, 7 chỗ
|
HYUNDAI
|
640.000
|
49
|
HYUNDAI SANTAFE - MLX, 7 chỗ 2.0
|
HYUNDAI
|
670.000
|
50
|
HYUNDAI STAREX SUX
|
HYUNDAI
|
250.000
|
51
|
HYUNDAI VERACRUZ 3.0 Số tự động, 7 chỗ, dầu
|
HYUNDAI
|
1.243.000
|
52
|
HYUNDAI VERACRUZ 3.8 Số tự động, 7 chỗ,
xăng
|
HYUNDAI
|
1.137.000
|
53
|
HYUNDAI VERACRUZ động cơ Diesel V6 3.000 cm3
Du lịch hiệu Hyundai
|
HYUNDAI
|
1.230.000
|
54
|
HYUNDAI VERACRUZ động cơ Xăng V6 3.800 cm3
Du lịch hiệu Hyundai
|
HYUNDAI
|
1.118.000
|
55
|
KIA KARAN EX
|
KIA - HÀN QUỐC
|
534.000
|
56
|
KIA MONING
|
KIA - HÀN QUỐC
|
320.000
|
57
|
KIA PICACTO
|
KIA - HÀN QUỐC
|
338.000
|
58
|
MERCEDES-BENZ A170
|
MERCEDES-BENZ
|
700.000
|
59
|
MERCEDES-BENZ CLS 350, 4 chỗ
|
MERCEDES-BENZ
|
2.508.000
|
60
|
MERCEDES-BENZ E350 (5 chỗ) Đức sản xuất
|
MERCEDES-BENZ
|
1.400.000
|
61
|
MERCEDES-BENZ GL 450
|
MERCEDES-BENZ
|
3.022.000
|
62
|
MERCEDES-BENZ GL 550 5.5L
|
|
2.935.000
|
63
|
MERCEDES-BENZ ML 350
|
MERCEDES-BENZ
|
2.346.000
|
64
|
MERCEDES-BENZ ML 500
|
MERCEDES-BENZ
|
2.400.000
|
65
|
MERCEDES-BENZ R 350
|
MERCEDES-BENZ
|
2.062.000
|
66
|
MERCEDES-BENZ R 500
|
MERCEDES-BENZ
|
2.615.000
|
67
|
MERCEDES-BENZ S 350
|
MERCEDES-BENZ
|
3.184.000
|
68
|
MERCEDES-BENZ S 500
|
MERCEDES-BENZ
|
3.965.000
|
69
|
MERCEDES-BENZ SLK 350
|
MERCEDES-BENZ
|
1.985.000
|
70
|
NISSAN ROGUES Nhật sản xuất
|
NISSAN
|
800.000
|
71
|
SUZUKI SL410R WARON R
|
SUZUKI
|
247.000
|
72
|
SUZUKI SWIFT 1,5 AT 5 chỗ
|
SUZUKI
|
560.000
|
73
|
SUZUKI SWIFT 1,5 MT 5 chỗ
|
SUZUKI
|
524.000
|
74
|
SUZUKI SX4 Hatch 2,0 AT
|
SUZUKI
|
607.000
|
75
|
SUZUKI SX4 Hatch 2,0 MT
|
SUZUKI
|
582.000
|
76
|
TOYOTA CAMRY 2,4 L (Mỹ)
|
TOYOTA
|
1.050.000
|
77
|
TOYOTA CAMRY 2007 LE 3.5
|
TOYOTA
|
1.316.000
|
78
|
TOYOTA CAMRY GLX sản xuất tại Mỹ
|
TOYOTA
|
850.000
|
79
|
TOYOTA CAMRY LE 2.4 sản xuất năm 2007 tại
Mỹ
|
TOYOTA
|
1.138.000
|
80
|
TOYOTA CAMRY LE 2.4 sản xuất năm 2008 tại
Mỹ
|
TOYOTA
|
1.174.000
|
81
|
TOYOTA COROLLA 1.8L
|
TOYOTA
|
738.000
|
82
|
TOYOTA COROLLA sản xuất tại Mỹ
|
TOYOTA
|
650.000
|
83
|
TOYOTA Hilux KNUN26L-PRMSYM (5 chỗ, trọng
tải chở hàng 530kg)
|
TOYOTA
|
603.000
|
84
|
TOYOTA JEE COMMANDER Mỹ sản xuất
|
TOYOTA
|
1.200.000
|
85
|
TOYOTA Land Cruiser PARADO GX (8 chỗ)
|
TOYOTA
|
1.250.000
|
86
|
TOYOTA Land Cruiser UZJ200L-GNAEK (8 chỗ)
|
TOYOTA
|
1.920.000
|
87
|
TOYOTA LEXUS GX 470
|
TOYOTA
|
1.750.000
|
88
|
TOYOTA LEXUS LS 430
|
TOYOTA
|
2.250.000
|
89
|
TOYOTA LEXUS RX 350
|
TOYOTA
|
1.779.000
|
90
|
TOYOTA LEXUS RX 400H (Hybrib)
|
TOYOTA
|
2.050.000
|
91
|
TOYOTA LEXUS RX GX 470
|
TOYOTA
|
2.046.000
|
92
|
TOYOTA LEXUS RX LS 760
|
TOYOTA
|
3.771.000
|
93
|
TOYOTA LEXUS-GS 350
|
TOYOTA
|
1.200.000
|
94
|
TOYOTA PRADO Diesel 3.0
|
TOYOTA
|
1.370.000
|
95
|
TOYOTA RAV-4 2,2L (7 chỗ)
|
TOYOTA
|
820.000
|
96
|
TOYOTA RAV-4 2,4L (7 chỗ)
|
TOYOTA
|
910.000
|
97
|
TOYOTA YARIS sản xuất tại Nhật
|
TOYOTA
|
569.000
|
98
|
VINAXUKI 1990BA
|
TRUNG QUỐC
|
154.000
|
99
|
VITARA SE416, xe 2 cầu 5 chỗ
|
SUZUKI
|
354.000
|
100
|
VRAA4 BASE sản xuất tại Nhật
|
TOYOTA
|
800.000
|
101
|
Xe khách APV GL 7 chỗ
|
SUZUKI
|
443.000
|
102
|
Xe khách APV GL 8 chỗ
|
SUZUKI
|
407.000
|
103
|
Xe tải BEIFANG BEN CHI trọng tải 17,5 tấn
|
TRUNG QUỐC
|
700.000
|
104
|
Xe tải ben NISSAN (13 tấn)
|
NISSAN
|
1.650.000
|
105
|
Xe tải CAME trọng tải 9,936 tấn
|
TRUNG QUỐC
|
1.100.000
|
106
|
Xe tải CNHTC, HOWO ZZ3257M3641 trọng tải
11,52
|
TRUNG QUỐC
|
730.000
|
107
|
Xe tải có cần cẩu DONGFENG EQ 1208GJ6
(8,2T)
|
TRUNG QUỐC
|
1.439.000
|
108
|
Xe tải HINO trọng tải 22 tấn
|
NHẬT
|
850.000
|
109
|
Xe tải HOWO 336 lốp 1200-20 (11,52 tấn)
|
TRUNG QUỐC
|
730.000
|
110
|
Xe tải HOWO 371 lốp 1200-24 (11,52 tấn)
|
TRUNG QUỐC
|
820.000
|
111
|
Xe tải HOYUN 336 lốp 1200-20 (11,52 tấn)
|
TRUNG QUỐC
|
720.000
|
112
|
Xe tải SCANIA
|
LD ITALIA-TRUNG
QUỐC
|
2.650.000
|
113
|
Xe tải SHAANXI Lốp 1200-24 (11 tấn)
|
TRUNG QUỐC
|
820.000
|
114
|
Xe tải VOLVO FM12 trọng tải 25 tấn
|
|
2.465.000
|
115
|
Xe tải VOLVO FM400 trọng tải 27,67 tấn
|
|
2.788.000
|
116
|
Xe Việt Trung VT4025D II
|
TRUNG QUỐC
|
181.000
|