Mã nhóm, loại tài nguyên
|
Tên nhóm, loại tài nguyên/Sản phẩm tài nguyên
|
Đơn vị tính
|
Giá tính thuế tài nguyên năm 2021
|
Cấp 1
|
Cấp 2
|
Cấp 3
|
Cấp 4
|
Cấp 5
|
Cấp 6
|
I
|
|
|
|
|
|
Khoáng sản kim loại
|
|
|
|
I1
|
|
|
|
|
Sắt
|
|
|
|
|
I101
|
|
|
|
Sắt kim loại
|
Tấn
|
9.000.000
|
|
|
I102
|
|
|
|
Quặng manhetit (có từ tính)
|
|
-
|
|
|
|
I10201
|
|
|
Quặng manhetit có
hàm lượng Fe < 30%
|
Tấn
|
250.000
|
|
|
|
I10202
|
|
|
Quặng manhetit có
hàm lượng 30% ≤ Fe < 40%
|
Tấn
|
400.000
|
|
|
|
I10203
|
|
|
Quặng manhetit có
hàm lượng 40% ≤ Fe < 50%
|
Tấn
|
450.000
|
|
|
|
I10204
|
|
|
Quặng manhetit có
hàm lượng 50% ≤ Fe < 60%
|
Tấn
|
800.000
|
|
|
|
I10205
|
|
|
Quặng manhetit có hàm
lượng Fe ≥ 60%
|
Tấn
|
1.050.000
|
|
|
I103
|
|
|
|
Quặng limonit
(không từ tính)
|
|
|
|
|
|
I10301
|
|
|
Quặng limonit có hàm
lượng Fe ≤ 30%
|
Tấn
|
150.000
|
|
|
|
I10302
|
|
|
Quặng limonit có hàm
lượng 30% < Fe ≤ 40%
|
Tấn
|
245.000
|
|
|
|
I10303
|
|
|
Quặng limonit có hàm
lượng 40% < Fe ≤ 50%
|
Tấn
|
310.000
|
|
|
|
I10304
|
|
|
Quặng limonit có hàm
lượng 50% < Fe ≤ 60%
|
Tấn
|
380.000
|
|
|
|
I10305
|
|
|
Quặng limonit có hàm
lượng Fe > 60%
|
Tấn
|
510.000
|
|
|
I104
|
|
|
|
Quặng sắt
deluvi
|
Tấn
|
165.000
|
|
I2
|
|
|
|
|
Mangan (măng-gan)
|
|
|
|
|
I201
|
|
|
|
Quặng mangan
có hàm lượng Mn ≤ 20%
|
Tấn
|
490.000
|
|
|
I202
|
|
|
|
Quặng mangan
có hàm lượng 20% < Mn ≤ 25%
|
Tấn
|
1.000.000
|
|
|
I203
|
|
|
|
Quặng mangan
có hàm lượng 25% < Mn ≤ 30%
|
Tấn
|
1.300.000
|
|
|
I204
|
|
|
|
Quặng mangan
có hàm lượng 30% < Mn ≤ 35%
|
Tấn
|
1.600.000
|
|
|
I205
|
|
|
|
Quặng mangan
có hàm lượng 35% < Mn ≤ 40%
|
Tấn
|
2.100.000
|
|
|
I206
|
|
|
|
Quặng mangan
có hàm lượng Mn > 40%
|
Tấn
|
3.000.000
|
|
I3
|
|
|
|
|
Titan
|
|
|
|
|
I301
|
|
|
|
Quặng titan gốc
(ilmenit)
|
|
|
|
|
|
I30101
|
|
|
Quặng gốc titan có
hàm lượng TiO2 ≤ 10%
|
Tấn
|
130.000
|
|
|
|
I30102
|
|
|
Quặng gốc titan có
hàm lượng 10% < TiO2 ≤ 15%
|
Tấn
|
180.000
|
|
|
|
I30103
|
|
|
Quặng gốc titan có
hàm lượng 15% < TiO2 ≤ 20%
|
Tấn
|
255.000
|
|
|
|
I30104
|
|
|
Quặng gốc titan có
hàm lượng TiO2 > 20%
|
Tấn
|
467.500
|
|
|
I302
|
|
|
|
Quặng titan sa
khoáng
|
|
|
|
|
|
I30201
|
|
|
Quặng titan sa
khoáng chưa qua tuyển tách
|
Tấn
|
1.150.000
|
|
|
|
I30202
|
|
|
Titan sa khoáng đã
qua tuyển tách (tinh quặng titan)
|
|
|
|
|
|
|
I3020201
|
|
Ilmenit
|
Tấn
|
2.275.000
|
|
|
|
|
I3020202
|
|
Quặng zircon có hàm
lượng ZrO2 < 65%
|
Tấn
|
6.800.000
|
|
|
|
|
I3020203
|
|
Quặng zircon có hàm
lượng ZrO2 ≥ 65%
|
Tấn
|
16.500.000
|
|
|
|
|
I3020204
|
|
Rutil
|
Tấn
|
9.350.000
|
|
|
|
|
I3020205
|
|
Monazite
|
Tấn
|
29.750.000
|
|
|
|
|
I3020206
|
|
Manhectic
|
Tấn
|
775.000
|
|
|
|
|
I3020207
|
|
Xỉ titan
|
Tấn
|
12.750.000
|
|
|
|
|
I3020208
|
|
Các sản phẩm còn lại
|
Tấn
|
3.500.000
|
|
I4
|
|
|
|
|
Vàng
|
|
|
|
|
I401
|
|
|
|
Quặng vàng gốc
|
|
|
|
|
|
I40101
|
|
|
Quặng vàng có hàm lượng
Au < 02 gram/tấn
|
Tấn
|
1.105.000
|
|
|
|
I40102
|
|
|
Quặng vàng có hàm lượng
02 ≤ Au < 03 gram/tấn
|
Tấn
|
1.615.000
|
|
|
|
I40103
|
|
|
Quặng vàng có hàm lượng
03 ≤ Au < 04 gram/tấn
|
Tấn
|
2.200.000
|
|
|
|
I40104
|
|
|
Quặng vàng có hàm
lượng 04 ≤ Au < 05 gram/tấn
|
Tấn
|
2.850.000
|
|
|
|
I40105
|
|
|
Quặng vàng có hàm
lượng 05 ≤ Au < 06 gram/tấn
|
Tấn
|
3.500.000
|
|
|
|
I40106
|
|
|
Quặng vàng có hàm lượng
06 ≤ Au < 07 gram/tấn
|
Tấn
|
4.150.000
|
|
|
|
I40107
|
|
|
Quặng vàng có hàm lượng
07 ≤ Au < 08 gram/tấn
|
Tấn
|
4.800.000
|
|
|
|
I40108
|
|
|
Quặng vàng có hàm lượng
Au ≥ 08 gram/tấn
|
Tấn
|
5.650.000
|
|
|
I402
|
|
|
|
Vàng kim loại
(vàng cốm); vàng sa khoáng
|
Kg
|
750.000.000
|
|
|
I403
|
|
|
|
Tinh quặng
vàng
|
|
|
|
|
|
I40301
|
|
|
Tinh quặng vàng có
hàm lượng 82 < Au ≤ 240 gram/tấn
|
Tấn
|
154.000.000
|
|
|
|
I40302
|
|
|
Tinh quặng vàng có
hàm lượng Au > 240 gram/tấn
|
Tấn
|
175.000.000
|
|
I5
|
|
|
|
|
Đất hiếm
|
|
|
|
|
I501
|
|
|
|
Quặng đất hiếm
có hàm lượng TR2O3 ≤ 01%
|
Tấn
|
102.000
|
|
|
I502
|
|
|
|
Quặng đất
hiếm có hàm lượng 01% < TR2O3 ≤ 02%
|
Tấn
|
161.500
|
|
|
I503
|
|
|
|
Quặng đất hiếm
có hàm lượng 02% < TR2O3 ≤ 03%
|
Tấn
|
230.000
|
|
|
I504
|
|
|
|
Quặng đất hiếm
có hàm lượng 03% < TR2O3 ≤ 04%
|
Tấn
|
310.000
|
|
|
I505
|
|
|
|
Quặng đất hiếm
có hàm lượng 04% < TR2O3 ≤ 05%
|
Tấn
|
390.000
|
|
|
I506
|
|
|
|
Quặng đất hiếm
có hàm lượng 05% < TR2O3 ≤ 10%
|
Tấn
|
595.000
|
|
|
I507
|
|
|
|
Quặng đất hiếm
có hàm lượng > 10% TR2O3
|
Tấn
|
1.275.000
|
|
I6
|
|
|
|
|
Bạch kim, bạc,
thiếc
|
|
|
|
|
I601
|
|
|
|
Bạch kim (1)
|
|
|
|
|
I602
|
|
|
|
Bạc
|
Kg
|
17.600.000
|
|
|
I603
|
|
|
|
Thiếc
|
|
|
|
|
|
I60301
|
|
|
Quặng thiếc gốc
|
|
|
|
|
|
|
I6030101
|
|
Quặng thiếc gốc có
hàm lượng 0,2% < SnO2 ≤ 0,4%
|
Tấn
|
1.088.000
|
|
|
|
|
I6030102
|
|
Quặng thiếc gốc có
hàm lượng 0,4%< SnO2 ≤ 0,6%
|
Tấn
|
1.535.000
|
|
|
|
|
I6030103
|
|
Quặng thiếc gốc có
hàm lượng 0,6% < SnO2 ≤ 0,8%
|
Tấn
|
2.045.000
|
|
|
|
|
I6030104
|
|
Quặng thiếc gốc có
hàm lượng 0,8% < SnO2 ≤ 01%
|
Tấn
|
2.555.000
|
|
|
|
|
I6030105
|
|
Quặng thiếc gốc có
hàm lượng SnO2 > 01%
|
Tấn
|
3.091.000
|
|
|
|
I60302
|
|
|
Tinh quặng thiếc có
hàm lượng SnO2 ≥ 70% (sa khoáng, quặng gốc)
|
Tấn
|
187.000.000
|
|
|
|
I60303
|
|
|
Thiếc kim loại
|
Tấn
|
287.500.000
|
|
I7
|
|
|
|
|
Wolfram, Antimoan
|
|
|
|
|
I701
|
|
|
|
Wolfram
|
|
|
|
|
|
I70101
|
|
|
Quặng wolfram có hàm
lượng 0,1% < WO3 ≤ 0,3%
|
Tấn
|
1.572.500
|
|
|
|
I70102
|
|
|
Quặng wolfram có hàm
lượng 0,3% < WO3 ≤ 0,5%
|
Tấn
|
2.354.500
|
|
|
|
I70103
|
|
|
Quặng wolfram có hàm
lượng 0,5% < WO3 ≤ 0,7%
|
Tấn
|
3.527.500
|
|
|
|
I70104
|
|
|
Quặng wolfram có hàm
lượng 0,7% < WO3 ≤ 01%
|
Tấn
|
4.610.000
|
|
|
|
I70105
|
|
|
Quặng wolfram có hàm
lượng WO3 > 01%
|
Tấn
|
5.577.000
|
|
|
I702
|
|
|
|
Antimoan
|
|
|
|
|
|
I70201
|
|
|
Antimoan kim loại
|
Tấn
|
110.000.000
|
|
|
|
I70202
|
|
|
Quặng antimoan
|
|
|
|
|
|
|
I7020201
|
|
Quặng antimoan có
hàm lượng Sb ≤ 05%
|
Tấn
|
7.335.500
|
|
|
|
|
I7020202
|
|
Quặng antimoan có
hàm lượng 05 < Sb ≤ 10%
|
Tấn
|
12.240.000
|
|
|
|
|
I7020203
|
|
Quặng antimoan có
hàm lượng 10% < Sb ≤ 15%
|
Tấn
|
17.265.000
|
|
|
|
|
I7020204
|
|
Quặng antimoan có
hàm lượng 15% < Sb ≤ 20%
|
Tấn
|
24.440.000
|
|
|
|
|
I7020205
|
|
Quặng antimoan có
hàm lượng Sb > 20%
|
Tấn
|
31.625.000
|
|
I8
|
|
|
|
|
Chì, kẽm
|
|
|
|
|
I801
|
|
|
|
Chì, kẽm kim
loại
|
Tấn
|
41.000.000
|
|
|
I802
|
|
|
|
Tinh quặng
chì, kẽm
|
|
|
|
|
|
I80201
|
|
|
Tinh quặng chì
|
|
|
|
|
|
|
I8020101
|
|
Tinh quặng chì có
hàm lượng Pb < 50%
|
Tấn
|
11.550.000
|
|
|
|
|
I8020102
|
|
Tinh quặng chì có
hàm lượng Pb ≥ 50%
|
Tấn
|
16.500.000
|
|
|
|
I80202
|
|
|
Tinh quặng kẽm
|
|
|
|
|
|
|
I8020201
|
|
Tinh quặng kẽm có
hàm lượng Zn < 50%
|
Tấn
|
5.000.000
|
|
|
|
|
I8020202
|
|
Tinh quặng kẽm có
hàm lượng Zn ≥ 50%
|
Tấn
|
6.000.000
|
|
|
I803
|
|
|
|
Quặng chì, kẽm
|
|
|
|
|
|
I80301
|
|
|
Quặng chì + kẽm hàm
lượng Pb+Zn < 05%
|
Tấn
|
560.000
|
|
|
|
I80302
|
|
|
Quặng chì + kẽm hàm
lượng 05% < Pb+Zn < 10%
|
Tấn
|
931.000
|
|
|
|
I80303
|
|
|
Quặng chì + kẽm hàm
lượng 10% ≤ Pb+Zn < 15%
|
Tấn
|
1.330.000
|
|
|
|
I80304
|
|
|
Quặng chì + kẽm hàm
lượng Pb+Zn ≥ 15%
|
Tấn
|
1.870.000
|
|
I9
|
|
|
|
|
Nhôm, bouxite
|
|
|
|
|
I901
|
|
|
|
Quặng bouxite
trầm tích
|
Tấn
|
63.750
|
|
|
I902
|
|
|
|
Quặng bouxite
laterit
|
Tấn
|
325.000
|
|
I10
|
|
|
|
|
Đồng
|
|
|
|
|
I1001
|
|
|
|
Quặng đồng
|
|
|
|
|
|
I100101
|
|
|
Quặng đồng có hàm lượng
Cu < 0,5%
|
Tấn
|
483.000
|
|
|
|
I100102
|
|
|
Quặng đồng có hàm lượng
0,5% ≤ Cu < 01%
|
Tấn
|
959.000
|
|
|
|
I100103
|
|
|
Quặng đồng có hàm lượng
01% ≤ Cu < 02%
|
Tấn
|
1.603.000
|
|
|
|
I100104
|
|
|
Quặng đồng có hàm lượng
02% ≤ Cu < 03%
|
Tấn
|
2.290.000
|
|
|
|
I100105
|
|
|
Quặng đồng có hàm lượng
03% ≤ Cu < 04%
|
Tấn
|
3.210.000
|
|
|
|
I100106
|
|
|
Quặng đồng có hàm lượng
04% ≤ Cu < 05%
|
Tấn
|
4.120.000
|
|
|
|
I100107
|
|
|
Quặng đồng có hàm lượng
Cu ≥ 05%
|
Tấn
|
5.500.000
|
|
|
I1002
|
|
|
|
Tinh quặng đồng
có hàm lượng Cu < 20%
|
Tấn
|
18.150.000
|
|
|
I1003
|
|
|
|
Tinh quặng
đồng có hàm lượng Cu ≥ 20% (trừ sản phẩm công nghiệp)
|
Tấn
|
19.800.000
|
|
I11
|
|
|
|
|
Niken (quặng niken)
|
|
|
|
|
I1101
|
|
|
|
Quăng niken có
hàm lượng Ni < 0,5%
|
Tấn
|
268.000
|
|
|
I1102
|
|
|
|
Quặng niken có
hàm lượng 0,5 ≤ Ni < 0,75%
|
Tấn
|
671.000
|
|
|
I1103
|
|
|
|
Quặng niken có
hàm lượng 0,75 ≤ Ni < 01%
|
Tấn
|
1.006.000
|
|
|
I1104
|
|
|
|
Quặng niken có
hàm lượng 01 ≤ Ni < 1,25%
|
Tấn
|
1.341.000
|
|
|
I1105
|
|
|
|
Quặng niken có
hàm lượng 1,25 ≤ Ni < 1,5%
|
Tấn
|
1.677.000
|
|
|
I1106
|
|
|
|
Quặng niken có
hàm lượng 1,5 ≤ Ni < 1,75%
|
Tấn
|
2.012.000
|
|
|
I1107
|
|
|
|
Quặng niken
có hàm lượng 1,75 ≤ Ni < 02%
|
Tấn
|
2.347.000
|
|
I12
|
|
|
|
|
Cô-ban (coban),
mô-lip-đen (molipden), thủy ngân, ma-nhê (magie), va-na-đi (vanadi)
|
|
|
|
|
I1201
|
|
|
|
Molipden
|
Tấn
|
3.150.000
|
|
|
I1202
|
|
|
|
Cô-ban
(coban), thủy ngân, ma-nhê (magie), va-na-đi (vanadi) (1)
|
|
|
|
I13
|
|
|
|
|
Khoáng sản kim loại
khác
|
|
|
|
|
I1301
|
|
|
|
Tinh quặng
bismuth hàm lượng 10% ≤ Bi < 20%
|
Tấn
|
12.550.000
|
|
|
I1302
|
|
|
|
Quặng crôm hàm
lượng Cr ≥ 40%
|
Tấn
|
3.300.000
|
Mã nhóm, loại tài nguyên
|
Tên nhóm, loại tài nguyên/
Sản phẩm tài nguyên
|
Đơn vị tính
|
Trung bình giá khảo sát
|
Giá tính thuế tài nguyên năm 2021
|
Cấp 1
|
Cấp 2
|
Cấp 3
|
Cấp 4
|
Cấp 5
|
Cấp 6
|
II
|
|
|
|
|
|
Khoáng
sản không kim loại
|
|
|
|
|
II1
|
|
|
|
|
Đất
khai thác để san lấp, xây dựng công trình
|
m3
|
|
35.000
|
|
II2
|
|
|
|
|
Đá,
sỏi
|
|
|
|
|
|
II201
|
|
|
|
Sỏi
|
|
|
|
|
|
|
II20101
|
|
|
Sạn
trắng
|
m3
|
|
400.000
|
|
|
|
II20102
|
|
|
Các
loại cuội, sỏi, sạn khác
|
m3
|
80.000
|
168.000
|
|
|
II202
|
|
|
|
Đá
|
|
|
|
|
|
|
II20201
|
|
|
Đá
khối để xẻ (trừ đá hoa trắng, granit và dolomit)
|
|
|
|
|
|
|
|
II2020101
|
|
Đá
khối để xẻ có diện tích bề mặt dưới 0,1m2
|
m3
|
|
850.000
|
|
|
|
|
II2020102
|
|
Đá
khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 0,1m2 đến dưới 0,3m2
|
m3
|
|
1.700.000
|
|
|
|
|
II2020103
|
|
Đá
khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 0,3m2 đến dưới 0,6m2
|
m3
|
|
5.100.000
|
|
|
|
|
II2020104
|
|
Đá
khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 0,6m2 đến dưới 01m2
|
m3
|
|
7.000.000
|
|
|
|
|
II2020105
|
|
Đá
khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 01m2 trở lên
|
m3
|
|
9.000.000
|
|
|
|
II20202
|
|
|
Đá mỹ
nghệ (bao gồm tất cả các loại đá làm mỹ nghệ)
|
|
|
|
|
|
|
|
II2020201
|
|
Đá mỹ
nghệ có độ nguyên khối dưới 0,4m3
|
m3
|
|
850.000
|
|
|
|
|
II2020202
|
|
Đá mỹ
nghệ có độ nguyên khối đến từ 0,4m3 đến dưới 01m3
|
m3
|
|
1.700.000
|
|
|
|
|
II2020203
|
|
Đá mỹ
nghệ có độ nguyên khối từ 01m3 đến dưới 03m3
|
m3
|
|
2.550.000
|
|
|
|
|
II2020204
|
|
Đá mỹ
nghệ có độ nguyên khối trên 03m3
|
m3
|
|
3.500.000
|
|
|
|
II20203
|
|
|
Đá
làm vật liệu xây dựng thông thường
|
|
|
-
|
|
|
|
|
II2020301
|
|
Đá hỗn
hợp sau nổ mìn, đá xô bồ (khoáng sản khai thác)
|
m3
|
52.500
|
70.000
|
|
|
|
|
II2020302
|
|
Đá hộc
|
m3
|
127.500
|
127.500
|
|
|
|
|
II2020303
|
|
Đá cấp
phối
|
m3
|
|
|
|
|
|
|
|
II202030301
|
Đá
bây A
|
m3
|
143.750
|
143.750
|
|
|
|
|
|
II202030302
|
Đá
bây B
|
m3
|
112.500
|
112.500
|
|
|
|
|
II2020304
|
|
Đá
dăm các loại
|
m3
|
|
|
|
|
|
|
|
II202030401
|
Đá
4x6
|
m3
|
155.000
|
155.000
|
|
|
|
|
|
II202030402
|
Đá
2x4
|
m3
|
180.000
|
180.000
|
|
|
|
|
|
II202030403
|
Đá
1x2
|
m3
|
190.000
|
190.000
|
|
|
|
|
|
II202030404
|
Đá
0,5x1
|
m3
|
193.000
|
193.000
|
|
|
|
|
II2020305
|
|
Đá
lô ca
|
m3
|
|
200.000
|
|
|
|
|
II2020306
|
|
Đá
chẻ
|
m3
|
|
400.000
|
|
|
|
|
II2020307
|
|
Đá bụi,
mạt đá
|
m3
|
110.000
|
100.000
|
|
|
|
II20204
|
|
|
Đá
bazan dạng cục, cột (trụ)
|
m3
|
|
1.000.000
|
|
II3
|
|
|
|
|
Đá
nung vôi và sản xuất xi măng
|
|
|
-
|
|
|
II301
|
|
|
|
Đá
vôi sản xuất vôi công nghiệp (khoáng sản khai thác)
|
m3
|
|
63.000
|
|
|
II302
|
|
|
|
Đá
sản xuất xi măng
|
|
|
-
|
|
|
|
II30201
|
|
|
Đá
vôi sản xuất xi măng (khoáng sản khai thác)
|
m3
|
|
128.000
|
|
|
|
II30202
|
|
|
Đá
sét sản xuất xi măng (khoáng sản khai thác)
|
m3
|
|
77.000
|
|
II4
|
|
|
|
|
Đá
hoa trắng
|
|
|
-
|
|
|
II401
|
|
|
|
Đá
hoa trắng kích thước ≥ 0,4m3 sau khai thác chưa phân loại màu sắc,
chất lượng
|
m3
|
|
250.000
|
|
|
II402
|
|
|
|
Đá
hoa trắng dạng khối (≥ 0,4m3) để xẻ làm ốp lát
|
|
|
-
|
|
|
|
II40201
|
|
|
Loại
1 - trắng đều
|
m3
|
|
16.500.000
|
|
|
|
II40202
|
|
|
Loại
2 - vân vệt
|
m3
|
|
12.750.000
|
|
|
|
II40203
|
|
|
Loại
3 - màu xám hoặc màu khác
|
m3
|
|
8.500.000
|
|
|
II403
|
|
|
|
Đá
hoa trắng dạng khối (< 0,4m3) để xẻ làm ốp lát
|
m3
|
|
3.000.000
|
|
|
II404
|
|
|
|
Đá
hoa trắng sản xuất bột carbonat
|
m3
|
|
350.000
|
|
|
II405
|
|
|
|
Đá
hoa trắng < 0,4m3 để chế tác mỹ nghệ
|
m3
|
|
1.200.000
|
|
|
II406
|
|
|
|
Đá
hoa trắng làm sỏi nhân tạo
|
m3
|
|
200.000
|
|
II5
|
|
|
|
|
Cát
|
|
|
-
|
|
|
II501
|
|
|
|
Cát
san lấp (bao gồm cả cát nhiễm mặn)
|
m3
|
|
68.000
|
|
|
II502
|
|
|
|
Cát
xây dựng
|
|
|
-
|
|
|
|
II50201
|
|
|
Cát
đen dùng trong xây dựng
|
m3
|
|
85.000
|
|
|
|
II50202
|
|
|
Cát
vàng dùng trong xây dựng
|
m3
|
|
|
|
|
|
|
II5020201
|
|
Cát
bê tông, cát xây dùng trong xây dựng
|
m3
|
220.000
|
220.000
|
|
|
|
|
II5020202
|
|
Cát
trát dùng trong xây dựng
|
m3
|
243.000
|
243.000
|
|
|
II503
|
|
|
|
Cát
vàng sản xuất công nghiệp (khoáng sản khai thác)
|
m3
|
|
127.500
|
|
II6
|
|
|
|
|
Cát
làm thủy tinh
|
m3
|
|
245.000
|
|
II7
|
|
|
|
|
Đất
làm gạch, ngói
|
m3
|
|
50.000
|
|
II8
|
|
|
|
|
Đá
granite
|
|
|
-
|
|
|
II801
|
|
|
|
Đá
granite màu ruby
|
m3
|
|
6.000.000
|
|
|
II802
|
|
|
|
Đá
granite màu đỏ
|
m3
|
|
4.200.000
|
|
|
II803
|
|
|
|
Đá
Granite màu tím, trắng
|
m3
|
|
1.750.000
|
|
|
II804
|
|
|
|
Đá
granite màu khác
|
m3
|
|
2.800.000
|
|
|
II805
|
|
|
|
Đá
gabro và diorit
|
m3
|
|
3.500.000
|
|
|
II806
|
|
|
|
Đá
granite, gabro, diorit khai thác (không đồng nhất về màu sắc, độ hạt, độ thu
hồi)
|
m3
|
|
800.000
|
|
|
II807
|
|
|
|
Đá
granite bán phong hóa
|
m3
|
|
48.000
|
|
II9
|
|
|
|
|
Sét
chịu lửa
|
|
|
|
|
|
II901
|
|
|
|
Sét
chịu lửa màu trắng, xám, xám trắng
|
Tấn
|
|
266.000
|
|
|
II902
|
|
|
|
Sét
chịu lửa các màu còn lại
|
Tấn
|
|
126.000
|
|
II10
|
|
|
|
|
Dolomite,
quartzite
|
|
|
-
|
|
|
II1001
|
|
|
|
Dolomite
|
|
|
-
|
|
|
|
II100101
|
|
|
Đá
dolomite sau khai thác chưa phân loại màu sắc, chất lượng
|
m3
|
|
315.000
|
|
|
|
II100102
|
|
|
Đá
khối dolomite dùng để xẻ (trừ nhóm II100104)
|
|
|
-
|
|
|
|
|
II10010201
|
|
Đá
khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm có diện tích bề mặt dưới 0,3m2
|
m3
|
|
2.800.000
|
|
|
|
|
II10010202
|
|
Đá
khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm có diện tích bề mặt từ 0,3m2 đến
dưới 0,6m2
|
m3
|
|
5.600.000
|
|
|
|
|
II10010203
|
|
Đá
khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm có diện tích bề mặt từ 0,6m2 đến
dưới 01m2
|
m3
|
|
8.000.000
|
|
|
|
|
II10010204
|
|
Đá
khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm có diện tích bề mặt từ 01m2
trở lên
|
m3
|
|
10.000.000
|
|
|
|
II100103
|
|
|
Đá
dolomite sử dụng làm nguyên liệu sản xuất công nghiệp
|
m3
|
|
140.000
|
|
|
|
II100104
|
|
|
Đá
dolomite màu vân gỗ
|
m3
|
|
18.000.000
|
|
|
II1002
|
|
|
|
Quarzite
|
|
|
-
|
|
|
|
II100201
|
|
|
Quặng
quarzite thường
|
Tấn
|
|
112.000
|
|
|
|
II100202
|
|
|
Quặng
quarzite (thạch anh tinh thể)
|
Tấn
|
|
210.000
|
|
|
|
II100203
|
|
|
Đá
quarzite (sử dụng áp điện)
|
Tấn
|
|
1.500.000
|
|
|
II1003
|
|
|
|
Pyrophylit
|
|
|
-
|
|
|
|
II100301
|
|
|
Pyrophylit
(khoáng sản khai thác)
|
Tấn
|
|
100.000
|
|
|
|
II100302
|
|
|
Pyrophylit
có hàm lượng 25% < Al2O3 ≤ 30%
|
Tấn
|
|
152.600
|
|
|
|
II100303
|
|
|
Pyrophylit
có hàm lượng 30% < Al2O3 ≤ 33%
|
Tấn
|
|
329.700
|
|
|
|
II100304
|
|
|
Pyrophylit
có hàm lượng Al2O3 > 33%
|
Tấn
|
|
471.000
|
|
II11
|
|
|
|
|
Cao
lanh (kaolin/đất sét trắng/đất sét trầm tích; quặng fenspat làm nguyên liệu gốm
sứ)
|
|
|
-
|
|
|
II1101
|
|
|
|
Cao
lanh (khoáng sản khai thác, chưa rây)
|
Tấn
|
|
255.000
|
|
|
II1102
|
|
|
|
Cao
lanh đã rây
|
Tấn
|
|
680.000
|
|
|
II1103
|
|
|
|
Quặng
fenspat làm nguyên liệu gốm sứ (khoáng sản khai thác)
|
Tấn
|
|
298.000
|
|
|
II1104
|
|
|
|
Fenspat
phong hóa
|
Tấn
|
|
60.000
|
|
II12
|
|
|
|
|
Mica,
thạch anh kỹ thuật
|
|
|
-
|
|
|
II1201
|
|
|
|
Mica
|
|
|
-
|
|
|
|
II120101
|
|
|
Mica
|
Tấn
|
|
1.400.000
|
|
|
|
II120102
|
|
|
Sericite
|
Tấn
|
|
350.000
|
|
|
|
II120103
|
|
|
Đá
phiến sericite thu hồi từ khai thác sericite
|
Tấn
|
|
120.000
|
|
|
II1202
|
|
|
|
Thạch
anh kỹ thuật
|
|
|
-
|
|
|
|
II120201
|
|
|
Thạch
anh kỹ thuật
|
Tấn
|
|
275.000
|
|
|
|
II120202
|
|
|
Thạch
anh bột
|
Tấn
|
|
1.275.000
|
|
|
|
II120203
|
|
|
Thạch
anh hạt
|
Tấn
|
680.000
|
1.650.000
|
|
II13
|
|
|
|
|
Pirite,
phosphorite
|
|
|
-
|
|
|
II1301
|
|
|
|
Quặng
pirite (1)
|
|
|
-
|
|
|
II1302
|
|
|
|
Quặng
phosphorite
|
|
|
-
|
|
|
|
II130201
|
|
|
Quặng
phosphorite có hàm lượng P2O5 < 20%
|
Tấn
|
|
425.000
|
|
|
|
II130202
|
|
|
Quặng
phosphorite có hàm lượng 20% ≤ P2O5 < 30%
|
Tấn
|
|
550.000
|
|
|
|
II130203
|
|
|
Quặng
phosphorite có hàm lượng P2O5 ≥ 30%
|
Tấn
|
|
700.000
|
|
II24
|
|
|
|
|
Khoáng
sản không kim loại khác
|
|
|
-
|
|
|
II2401
|
|
|
|
Barit
|
|
|
-
|
|
|
|
II240101
|
|
|
Quặng
barit khai thác hàm lượng BaSO4 < 20%
|
Tấn
|
|
80.000
|
|
|
|
II240102
|
|
|
Quặng
barit khai thác hàm lượng 20% ≤ BaSO4 < 40%
|
Tấn
|
|
205.000
|
|
|
|
II210103
|
|
|
Quặng
barit khai thác hàm lượng 40% ≤ BaSO4 < 60%
|
Tấn
|
|
450.000
|
|
|
|
II240104
|
|
|
Tinh
quặng barit hàm lượng 60% ≤ BaSO4 < 70%
|
Tấn
|
|
700.000
|
|
|
|
II240105
|
|
|
Tinh
quặng barit hàm lượng BaSO4 ≥ 70%
|
Tấn
|
|
900.000
|
|
|
II2402
|
|
|
|
Fluorit
|
|
|
-
|
|
|
|
II240201
|
|
|
Quặng
fluorit khai thác hàm lượng CaF2 < 20%
|
Tấn
|
|
150.000
|
|
|
|
II240202
|
|
|
Quặng
fluorit khai thác hàm lượng 20% ≤ CaF2 < 30%
|
Tấn
|
|
425.000
|
|
|
|
II240203
|
|
|
Quặng
fluorit khai thác hàm lượng 30% ≤ CaF2 < 50%
|
Tấn
|
|
500.000
|
|
|
|
II240204
|
|
|
Quặng
fluorit có hàm lượng 50% ≤ CaF2 < 70%
|
Tấn
|
|
2.750.000
|
|
|
|
II240205
|
|
|
Quặng
fluorit có hàm lượng 70% ≤ CaF2 < 90%
|
Tấn
|
|
3.250.000
|
|
|
II2410
|
|
|
|
Đá
phong thủy
|
|
|
-
|
|
|
|
II241007
|
|
|
Đá
vôi, phiến vôi trang trí non bộ, phong thủy
|
Tấn
|
|
1.100.000
|