Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Quy định khấu trừ thuế TNCN từ tiền lương, tiền công mới nhất 2024

Đăng nhập

Dùng tài khoản LawNet
Quên mật khẩu?   Đăng ký mới
Google

THE MINISTER OF FINANCE
-------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom – Happiness
---------

No. 180/2009/TT-BTC

Hanoi, September 14, 2009

 

CIRCULAR

GUIDING THE APPLICATION OF PREFERENTIAL IMPORT DUTY RATES TO A NUMBER OF COMMODITY ITEMS UNDER HEADING 2710 IN THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF

Pursuant to June 14, 2004 Law No. 45/2005/QH11 on Import Duty and Export Duty;
Pursuant to the National Assembly Standing Committee's Resolution No. 295/2007/NQ-UBTVQH12 of September 28, 2007, promulgating the Export Tariff according to the list of dutiable commodity groups and the duty rate bracket for each commodity group, and the Preferential Import Tariff according to the list of dutiable commodity groups and the preferential duty rate bracket for each commodity group;
Pursuant to the Government's Decree No. 149/2005/ND-CP of December 8, 2005, detailing the Law on Import Duty and Export Duty;
Pursuant to the Government's Decree No. 118/2008/ND-CP of November 27, 2008, defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Finance;
The Ministry of Finance guides the application of preferential import duty rates to a number of commodity items of heading 2710 in the Preferential Import Tariff as follows:

Article 1. Duty rates

To adjust preferential import duty rates for a number of petrol and oil commodity items under heading 2710 specified in the list of preferential import duty rates for a number of commodity items under heading 2710 attached to the Finance Ministry's Circular No. 148/2009/TT-BTC of July 21, 2009, into new preferential import duty rates specified in the list attached to this Circular.

Article 2. Effect

1. This Circular takes effect and applies to customs declarations of imports registered with customs offices from September 21, 2009.

2. To annul the Finance Ministry's Circular No. 148/2009/TT-BTC of July 21, 2009, guiding the application of preferential import duty rates to a number of commodity items under heading 2710 in the Preferential Import Tariff.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

FOR THE MINISTER OF FINANCE
DEPUTY MINISTER





Do Hoang Anh Tuan

 

LIST

OF PREFERENTIAL IMPORT DUTY RATES FOR A NUMBER OF COMMODITY ITEMS UNDER HEADING 2710
(Attached to the Finance Ministry's Circular No. 180/2009/TT-BTC of September 14, 2009)

Code

Description

Duty rate

(%)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, other than crude; preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils being the basic constituents of the preparations; waste oils

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2710

11

 

 

- - Light oils and preparations:

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

---- Motor spirit:

 

2710

11

11

00

---- Premium leaded

20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11

12

00

---- Premium unleaded

20

2710

11

13

00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20

2710

11

14

00

---- Regular unleaded

20

2710

11

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



00

---- Other motor spirit, leaded

20

2710

11

16

00

---- Other motor spirit, unleaded

20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11

20

00

---- Aviation spirit

20

2710

11

30

00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20

2710

11

40

00

---- White spirit

20

2710

11

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



00

Low aromatic solvents containing by weight below 1% aromatic content

20

2710

11

60

00

---- Other solvents

20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11

70

00

---- Naphtha, reformate and other preparations for mixing spirits

20

2710

11

90

00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20

2710

19

 

 

- - Other:

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

--- Medium oils (with average boiling range) and preparations:

 

2710

19

13

00

---- Aviation turbine fuel (jet fuel) having a flash point of not less than 23°C

20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



19

14

00

---- Aviation turbine fuel (jet fuel) having a flash point of less than 23°C

20

2710

19

16

00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



30

2710

19

19

00

---- Other

15

2710

19

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



00

---- Topped crudes

5

2710

19

30

00

---- Carbon black feedstock

5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

---- Lubricating oils and greases:

 

2710

19 '

41

00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

2710

19

42

00

---- Lubricating oils for aircraft engines

5

2710

19

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



00

---- Other lubricating oils

10

2710

19

44

00

---- Lubricating greases

5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



19

50

00

---- Hydraulic brake fluid (brake oil)

3

2710

19

60

00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

 

 

 

 

---- Fuel oil:

 

2710

19

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



00

---- High speed diesel fuel

20

2710

19

72

00

---- Other diesel fuel

20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



19

79

00

---- Other fuel oils

20

2710

19

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

1.904

DMCA.com Protection Status
IP: 3.142.12.65