STT
|
Tên thuốc, hàm
lượng
|
Quy cách đóng
gói
|
Tiêu chuẩn
|
Hạn dùng
|
Số đăng ký
|
|
1 Công ty TNHH Phil Inter Pharma.
20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận
An, Bình Dương
|
1
|
Becraz (Cefotaxim Sodium tương ứng
2g Cefotaxim)
|
hộp 10 lọ bột pha tiêm
|
USP
32
|
24
th
|
VD-16461-12
|
2
|
Herasi (Hỗn hợp vô khuẩn Cefepime HCl
và L-Arginine tương ứng 1g Cefepime)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16462-12
|
3
|
Pasvin (Hỗn hợp vô khuẩn
Ceftazidime pentahydrate và Sodium carbonate tương ứng 2g Ceftazidime)
|
hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16463-12
|
4
|
Phillebicel 1g
(Ceftizoxime sodium tương ứng 1gam Ceftizoxime)
|
hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm
|
USP32
|
24
th
|
VD-16464-12
|
5
|
Philonem (Hỗn hợp vô khuẩn
Meropenem trihydrat và Sodium carbonat tương ứng 1g
Meropenem)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP
32
|
36
th
|
VD-16465-12
|
6
|
Tedini (Cefdinir 300mg)
|
hộp 1 vỉ x 10
viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16466-12
|
7
|
Xivedox (Cefadroxil monohydrat
tương ứng với 500mg Cefadroxil)
|
hộp 10 vỉ x 10
viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16467-12
|
|
2 Công ty Cổ phần BV Pharma
Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành
phố Hồ Chí Minh
|
8
|
Ibucetamo (Mỗi viên chứa:
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ nhôm/PVC x 10 viên; Hộp 1 chai nhựa HDPE x 150 viên; Chai nhựa HDPE 500 viên, 1000 viên nén bao phim
|
TCCS
|
48
th
|
VD-16468-12
|
|
3 Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh
Hưng Yên
|
9
|
Hoạt huyết dưỡng não Cebraton-S
(Công ty ĐK: Công ty CP. Traphaco) (Cao đinh lăng 150mg, Cao Bạch quả 5mg)
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên bao đường
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16469-12
|
10'
|
Tralumi (Hoàng liên, đương quy,
sinh địa, mẫu đơn bì, thăng ma)
|
hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16470-12
|
|
4 Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA
Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore,
Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Forgentec (Biphenyl dimethyl
dicarboxylat 25mg)
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16471-12
|
|
5 Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
415- Hàn Thuyên - Nam Định
|
12
|
Prednisolon 5mg (Prednisolon 5mg/
viên) -Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16472-12
|
|
6 Công ty cổ phần Dược S. Pharm
Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu
Thành, Sóc Trăng
|
13
|
Loratadin 10mg
(Loratadin 10mg/ viên)
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên nén
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16473-12
|
14
|
Povidon 10% (Povidone iodine 10 %)
|
Chai 20ml, 90ml dung dịch dùng
ngoài
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16474-12
|
|
7 Công ty cổ phần
dược Danapha
253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
|
15
|
Glucose 30% (Glucose monohydrat 1,64g/5ml)- Đăng ký lại
|
Hộp 50 ống dung dịch tiêm tĩnh mạch
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16475-12
|
|
8 Công ty cổ phần
dược Danapha.
Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận
Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng
|
16
|
Artisonic (Cao khô Actisso 80mg,
cao khô biển súc 50mg, nghệ 75mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ nhựa 100 viên nén bao đường
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16476-12
|
17
|
VG-5 (Cao Diệp hạ châu, Cao Nhân trần,
Cao Cỏ nhọ nồi, Cao Râu bắp)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ x
40 viên, 60 viên nén dài bao phim. Hộp 3 vỉ, 4 vỉ 6 vỉ x
10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16477-12
|
|
9 Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh
|
18
|
ABROCTO (ĐK: Công ty cổ phần dược
ATM, đc: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, Phương Liệt, Thanh Xuân,
HN) (Ambroxol HCl 15mg/5ml)
|
Hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 60ml
siro thuốc
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16478-12
|
19
|
Rhomatic Gel (Natri diclofenac
200mg, Menthol 1400mg, Camphor 600mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 tuýp 20g gel dùng ngoài
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16479-12
|
20
|
Sâm nhung HT (Nhân sâm 20mg, nhung hươu 25mg, cao ban long 50mg)
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x
10 viên; lọ 60 viên, lọ 100 viên nang cứng
|
TCCS
|
36
th
|
V123-H12-13
|
21
|
Vitbtri (Pyridoxin HCl 125mg, thiamin mononitrat 125mg, cyanocobalamin 125mcg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16480-12
|
|
10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
|
22
|
Amoxicilin 250 mg (Amoxicilin 250mg (dưới dạng Amoxicilin trihydrat))-Đăng ký lại
|
Hộp 24 gói x 1,5g
thuốc bột
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16481-12
|
23
|
EffeParacetamol (Paracetamol 200mg,
vitamin C 200mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 24 gói x 2g
thuốc bột sủi bọt
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16482-12
|
24
|
Hagimox 250 (Amoxicilin trihydrat
tương dương 250 mg Amoxicilin)-Đăng ký lại
|
Hộp 24 gói x 1,5g
thuốc bột
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16483-12
|
25
|
Kefcin 500 (Cefaclor 500mg (dưới dạng Cefaclor monohydrat))- Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 7
viên nang
|
DĐVN
IV
|
24
th
|
VD-16484-12
|
26
|
Vitamin E 400 IU (Vitamin E
400IU)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, hộp 1 chai 100 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16485-12
|
|
11 Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed
29A Đại Lộ Tự Do,
Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
27
|
Cefepim Glomed (Cefepim 1g/ lọ)
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm (tiêm bắp,
tiêm tĩnh mạch)
|
USP32
|
24
th
|
VD-16486-12
|
28
|
Meropenem 1000 Glomed (Meropenem 1g/lọ)
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch)
|
USP32
|
24
th
|
VD-16487-12
|
|
12 Công ty cổ phần dược phẩm đông dược 5
558 Nguyễn
Trãi - Quận 5 - TP. Hồ Chí Minh
|
29
|
Kim tiền thảo râu mèo (Mỗi viên chứa:
Cao khô kim tiền thảo 110mg; Cao khô râu mèo 110mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai nhựa 80 viên bao đường
|
TCCS
|
36
th
|
V124-H12-13
|
|
13 Công ty cổ phần dược phẩm 2/9.
930C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm 2,
P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh
|
30
|
Enteric (Mỗi viên chứa: Hỗn hợp Calci
lactat và vi khuẩn lactic 300mg; Nhôm hydroxyd 100mg;
Kaolin 50mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 12 chai x
40 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16488-12
|
31
|
Enteric (Mỗi gói chứa: Hỗn hợp
Calci lactat và vi khuẩn lactic 900mg; Nhôm hydroxyd 300mg; Kaolin 150mg)-
Đăng ký lại
|
Hộp 30 gói 3g thuốc bột uống
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16489-12
|
|
14 Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2..
Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P.
Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh
|
32
|
Cevita 500 (acid ascorbic 500mg)-Đăng
ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10
ống x 5 ml, hộp 1 vỉ x 6 ống x
5 ml dung dịch tiêm
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16490-12
|
33
|
Daiticol (Diphenhydramin
hydroclorid 10mg, Kẽm sulfat 10mg)-Đăng ký lại
|
hộp 1 chai dẹp 10 ml, hộp 1 chai tròn
10 ml dung dịch nhỏ mắt
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16491-12
|
34
|
Dexacol (Dexamethason natri
phosphat 5mg, Cloramphenicol 20mg)- Đăng ký lại
|
hộp 1 chai 5 ml dung dịch nhỏ mắt
|
TCCS
|
18
th
|
VD-16492-12
|
35
|
Eftilora 10 mg (Loratadin 10mg)-Đăng
ký lại
|
hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16493-12
|
36
|
Gentamicin 0,3% (Gentamicin sulfat
tương ứng 15mg Gentamicin)-Đăng ký lại
|
hộp 1 chai 5 ml dung dịch nhỏ mắt
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16494-12
|
37
|
Glucose 5% (Glucose khan
250mg)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10
ống x 5 ml dung dịch tiêm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16495-12
|
38
|
Megyna (Metronidazol 200mg,
Dexamethason acetat 0,5mg, Cloramphenicol 80mg, Nystatin 100.000UI)- Đăng ký lại
|
hộp 1 vỉ x 10 viên,
hộp 1 chai 10 viên nén đặt âm đạo
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16496-12
|
39
|
Nystatin 100.000IU
(Nystatin 100.000IU)- Đăng ký lại
|
hộp 1 vỉ x 12
viên nén đặt âm đạo
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16497-12
|
40
|
Tragutan.D(Cineol, 0,5mg, TD. Húng chanh 1mg, TD. Gừng 0,5mg,
Menthol 3mg)
|
hộp 10vỉ x
10viên, hộp 24 viên ngậm
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16498-12
|
|
15 Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1
498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn,
Tỉnh Bình Định
|
41
|
Ampicilin 1G (Ampicilin natri tương ứng 1g Ampicilin)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 lọ thuốc tiêm bột
|
USP
31
|
36
th
|
VD-16499-12
|
42
|
Becalbone (Beta caroten, 15mg, Vitamin E 400UI, Vitamin C 500mg, Men khô có chứa selen 95mg
(tương đương với khoảng 50mcg))
|
Hộp 6 vỉ x 10
viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16500-12
|
43
|
Bidi - ipalvic (Ibuprofen 200mg, paracetamol 300mg, cafein 20mg)-Đăng ký lại
|
Lọ 100 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16501-12
|
44
|
Bididufamox (Amoxicilin trihydrat
tương ứng 500mg Amoxicilin)
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên nang
|
DĐVN IV
|
36
th
|
VD-16502-12
|
45
|
Bidihaemo-1Ac
(Natri clorid; Calci clorid 3H2O,
Natri acetat.3H2O, Magnesi
clorid.3H2O,Kali clorid)-Đăng ký lại
|
Thùng can 10 lít dung dịch thẩm
phân máu
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16503-12
|
46
|
Bidinatec 10 (Enalapril maleat
10mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên nén
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16504-12
|
47
|
Bidinatec 5 (Enalapril, maleat
5mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, 1 hộp 3 vỉ
x 10 viên nén
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16505-12
|
48
|
Binexsum 40 (Esomeprazol natri
tương ứng với Esomeprazol 40mg)
|
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1
ống dung môi 5ml
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16506-12
|
49
|
Dexpension (Dexamethason acetat
15mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ 3 ml hỗn dịch tiêm
|
USP32
|
36
th
|
VD-16507-12
|
50
|
Duphataxime 1g
(Cefotaxim natri tương ứng Cefotaxim 1g)
|
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột + 1 ống
dung môi 4ml
|
BP
2007
|
36
th
|
VD-16508-12
|
51
|
Fastone (Mifepriston 10mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 1
viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16509-12
|
52
|
Tenoxicam 20mg (Tenoxicam 20mg)-
Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô +
1 ống dung môi
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16510-12
|
|
16 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam
Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam -
Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
|
53
|
Essividine (Pregabalin 75mg)
|
Hộp 4 vỉ x 14
viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16511-12
|
54
|
Peribulan (Nabumeton 500mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16512-12
|
55
|
Sirô Bostanex (Desloratadin 0,5mg/5ml)
|
Hộp 1 chai x 30ml,
hộp 1 chai x 60ml, hộp 1 chai x 120ml
sirô
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16513-12
|
|
17 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh
Vĩnh Long
|
56
|
Acepron 325mg (Paracetamol 325mg)-
Đăng ký lại
|
Chai 40 viên, chai 100 viên, hộp 10
vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16514-12
|
57
|
Ailaxon (Paracetamol 325mg,
Ibuprofen 200mg)-Đăng ký lại
|
Chai 100 viên, hộp 5 vỉ, 25 vỉ x 20 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16516-12
|
58
|
Ailaxon (Paracetamol 325mg,
Ibuprofen 200mg)-Đăng ký lại
|
Chai 100 viên, 200 viên, 300 viên,
500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 30 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16515-12
|
59
|
Fexofenadin 120 (Fexofenadin HCl
120mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16517-12
|
60
|
Fexofenadin 60 (Fexofenadin HCl
60mg)-Đăng ký lại
|
Chai 100 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16518-12
|
61
|
Griseofulvin 500mg (Griseofulvin
500mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16519-12
|
62
|
Lancap-30 (Vi
hạt chứa Lansoprazol tương đương với Lansoprazol
30mg)-Đăng ký lại
|
Chai 30 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16520-12
|
63
|
Loratadin 10mg
(Loratadin 10mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên, hộp 5 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16521-12
|
64
|
Losartan 25mg (Losartan kali 25mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16522-12
|
65
|
Panalganeffer 150mg (Paracetamol
150mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 12 gói x 0,6g
thuốc bột sủi bọt
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16523-12
|
66
|
Panalganeffer 80mg (Paracetamol
80mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 12 gói x 0,5g
thuốc bột sủi bọt
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16524-12
|
67
|
Topralsin (Oxomemazin 1,65 mg,
guaifenesin 33,3mg, Paracetamol 33,3mg, natri benzoat
33,3mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 tuýp x
24 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 24 viên nang cứng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16525-12
|
|
18 Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá,
Quận 12)
|
68
|
Dermofar (Clorampbenicol
0,2g, Dexamethason acetat 5mg)-Đăng ký lại
|
hộp 1 tuýp 10 gam kem bôi da
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16526-12
|
69
|
Lorafar (Loratadin 10mg)-Đăng ký lại
|
hộp 3 vỉ x 10
viên nén dài
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16527-12
|
70
|
Vitamin PP 50 (Nicotinamid 50mg)-
Đăng ký lại
|
hộp 1 lọ 60
viên nén
|
DĐVN
4
|
36
th
|
VD-16528-12
|
|
19 Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm
ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức
Hoà, Long An
|
71
|
Alpha-Chymotrypsin (Chymotrypsin
4200IU)
|
hộp 2 vỉ x 10
viên nén
|
DĐVN4
|
18
th
|
VD-16529-12
|
|
20 Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội.
170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội (sản
xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội)
|
72
|
Azforin (Pseudoephedrin hydrochlorid
60mg, Triprolidin hydroclorid 2,5mg)
|
hộp 10 vỉ x 10
viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16530-12
|
73
|
Eyewise (Moxifloxacin hydroclorid
tương đương 15mg Moxifloxacin)
|
hộp 1 lọ 3 ml, 5 ml dung dịch nhỏ mắt,
tai
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16531-12
|
74
|
Isotic Moxicin (Moxifloxacin
hydroclorid tương đương 15mg Moxifloxacin)
|
hộp 1 lọ 3 ml dung dịch nhỏ mắt,
tai
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16532-12
|
|
21 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
10A Quang Trung,
Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội)
|
75
|
DI-SAMINEXTRA (Glucosamin sulfat
250mg, Natri chondroitin sulfat 50mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 9 vỉ x 10
viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16533-12
|
76
|
Eurbic (Meloxicam 7,5mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16534-12
|
77
|
Franvit B1-B6-B12 (Vitamin B1
125mg, vitamin B6 125mg, vitamin B12 50mcg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16535-12
|
78
|
Hadomin Ginseng (Cao nhân sâm,
vitamin A, B1, B6, C, E, D2, B2, PP, B5, Calci, magnesi,
đồng, kali, sắt, kẽm, mangan)-Đăng ký lại
|
Hộp 12 vỉ x 5
viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16536-12
|
79
|
HataPluz (Lysin
HCl, vitamin B2, PP, calci, phospho, B1, B6, E)
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16537-12
|
80
|
Lycogac (ĐK: Công ty TNHH DP Usapha; Đ/c: Tổ 3, TT BV Nội tiết, p. Nhân Chính,
Thanh Xuân, HN). (Dầu gấc 250mg, sữa ong chúa 20mg,
vitamin E 20IU)- Đăng ký lại
|
Hộp 6 vỉ x 10
viên nang mềm
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16538-12
|
81
|
Multivitamin B-PP (Thiamin nitrat,
Nicotinamid, Riboflavin, Calci pantothenat, Pyridoxin HCl)-Đăng ký lại
|
Lọ 100 viên bao đường
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16539-12
|
82
|
Ocephaxin 500 (Cephalexin 500mg (dưới
dạng Cephalexin monohydrat))-Đăng ký lại
|
Hộp 10 lọ x 10
viên nang cứng
|
USP
32
|
36
th
|
VD-16540-12
|
83
|
Pharhadaton (Vitamin A, B1, E, B6, C, D3, B2, calci, magnesi, đồng, molybden, kali, acid folic,
vitamin PP, B5, sắt, kẽm, mangan, crom)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 15
viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16541-12
|
84
|
Pharnaraton (Vitamin A, B1, B6, B12, Magnesi, Lysin HCl, D3, B2, B3, Calci,
Sắt)
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16542-12
|
85
|
Phupogyl (Acetyl spiramycin 100mg, Metronidazol 125mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16543-12
|
86
|
Polyclox (Amoxicilin trihydrat
tương đương 250 mg Amoxicilin)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16544-12
|
87
|
Pyraneuro (Vitamin B1 12,5 mg, B6 12,5 mg, B12 12,5 mcg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16545-12
|
88
|
Vitamin B6 125mg (Pyridoxin
HCl 125mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16546-12
|
89
|
Vitamin C 500 mg (Acid ascorbic
500mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16547-12
|
90
|
Vitamin E 400IU (Vitamin E 400IU)-
Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, lọ 100 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16548-12
|
|
22 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM
04- đường 30/4-
Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp
|
91
|
Atorvis 10 (Atorvastatin calci
tương ứng với Atorvastatin 10mg)- Đăng ký lại
|
hộp 3 vỉ X 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16549-12
|
92
|
Doubvit (Pyridoxin hydrochlorid
250mg, Thiamin mononitrat 250mg)-Đăng ký lại
|
chai 200 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16550-12
|
93
|
Fradotic 250 (Cephradin monohydrat
compacted tương đương 250mg Cephradin)-Đăng ký lại
|
hộp 10 gói, 25 gói x 2,5 gam cốm pha hỗn dịch
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16551-12
|
94
|
Paracetamol 200 mg (Paracetamol
200mg)- Đăng ký lại
|
chai 100 viên nén bao phim
|
TCCS
|
48 th
|
VD-16552-12
|
95
|
Paracetamol 325 mg (Paracetamol
325mg)- Đăng ký lại
|
chai 100 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
48
th
|
VD-16553-12
|
96
|
pms - Do - Parafen F (Paracetamol
650 mg, ibuprofen 200 mg, diphenhydramin HCl 12,5 mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16554-12
|
97
|
pms - Roxithromycin 50 mg
(Roxithromicin TM 51,3% tương đương 50mg Roxithromycin)
|
hộp 12 gói X 0,8 gam cốm uống
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16555-12
|
|
23 Công ty cổ phần Dược phẩm OPC.
1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ
Chí Minh
|
98
|
Dầu nóng mặt trời (Methyl
salicylat, camphor, tinh dầu quế, tinh dầu bạc hà, gừng)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai 20ml, hộp 1 chai 60ml dầu
xoa
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16556-12
|
|
24 Công ty cổ phần Dược phẩm OPV
Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp
Biên Hoà 2, Đồng Nai
|
99
|
Anxita (Sulpirid 50mg)
|
hộp 10 vỉ x 10
viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16557-12
|
100
|
Broncal (Carbocystein 1500mg)-Đăng
ký lại
|
Hộp 1 chai 60ml hỗn dịch
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16558-12
|
101
|
Cetabufen (Acetaminophen 325mg;
ibuprofen 200mg)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10
viên nén dài
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16559-12
|
102
|
Cromazin 100 (Azithromycin 100mg (dưới dạng Azithromycin 25%))
|
Hộp 6 gói x 2,5g
thuốc bột uống
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16560-12
|
103
|
Dicorsal (Betamethason 5mg tương ứng
6,4mg Betamethason dipropionat, acid salicylic 300mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 tuýp 5g thuốc mỡ, hộp 1 tuýp 10g thuốc mỡ, hộp 1 tuýp 30g thuốc mỡ
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16561-12
|
104
|
Glucigon 2 (Glimepirid 2mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên nén dài
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16562-12
|
105
|
Glucigon 4 (Glimepirid 4mg)-Đăng ký
lại
|
hộp 3 vỉ x 10
viên nén dài
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16563-12
|
106
|
Hyperzeprin 10 (Benazepril HCl
10mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 7
viên, hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16564-12
|
107
|
Hyperzeprin 5 (Benazepril HCl
5mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 7
viên, hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16565-12
|
108
|
Mepilori 20 (Esomeprazole 20mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ x 6
viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16566-12
|
109
|
Mepilori 40 (Esomeprazol 40mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ x 6
viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16567-12
|
110
|
New Ameflu Day Time (Acetaminophen,
Guaifenesin, Phenylephrin HCl, Dextromethorphan HBr)
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16568-12
|
111
|
Nidason (Clotrimazol
100mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1tuýp 10g,
hộp 1 tuýp 30g kem bôi da
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16569-12
|
112
|
Opecalcium (Calci carbonat 1250mg tương ứng với 500mg Calci, Vitamin D3 400UI)- Đăng ký lại
|
Hộp 20 gói x 2,5g
thuốc bột
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16570-12
|
113
|
Opedom (Domperidoln maleat 12,73mg
(tương ứng 10mg Domperidon))
|
Hộp 10 vỉ X 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16571-12
|
114
|
Proflox
(Tinidazol 600mg, norfloxacin 400mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16572-12
|
115
|
Star Benko (Benzalkonium clorid 1mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 6 vỉ, 25 vỉ x 4 viên; Hộp 2 vỉ, 12 vỉ x 8 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 gói x 20 viên ngậm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16573-12
|
116
|
Teremazin (Alimemazin 30mg tương ứng
37,54mg Alimemazin tartrat)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai 60ml sirô; Hộp 1 chai
90ml sirô
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16574-12
|
117
|
Toplife C Plus (Vitamin C 500mg,
Vitamin E 20mg, Vitamin B5 10mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 20 gói x 2g
thuốc bột
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16575-12
|
118
|
Vitapoly (Vitamin C, B1, B2, B6, B12, PP, B5)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, hộp 1 chai 200 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16576-12
|
|
25 Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới -
Quảng Bình
|
119
|
Chlorocina - H (Chloramphenicol
0,04g, Hydrocortison acetat 0,03g)-Đăng ký lại
|
hộp 1 tuýp 4 gam mỡ tra mắt
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16577-12
|
120
|
Glucosamin 250 mg (Glucosamin sulfat
natri clorid tương đương 250mg glucosamin sulfat)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10
viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16578-12
|
121
|
Reduflu-N (Paracetamol 500mg,
Dextromethorphan hydrobromid 15mg, Loratadin 5mg)
|
hộp 25 vỉ x 4
viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16579-12
|
122
|
Viên ngậm bạc hà (Menthol 1,7mg, Tinh dầu bạc hà 1,6mg)- Đăng ký lại
|
hộp 1 lọ 100 viên, hộp 36 lọ x 100 viên nén
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16580-12
|
|
26 Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi
(SaViPharm)
Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận,
phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.
|
123
|
SaVi Famotidine (Famotidin 10mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16581-12
|
|
27 Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo
Việt Nam
15/6C
Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh
|
124
|
Panadol cảm cúm (công ty đăng ký:
Glaxosmithkline Pte. Ltd-150 Beach road #21-00 Gateway west, Singapore 189720
Singapore) (Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Cafein 25mg; Phenylephrine HCl
5mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16582-12
|
|
28 Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim
Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê
Linh, Hà Nội
|
125
|
Colocol extra Paracetamol compap
561,5mg, cafein 65mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16583-12
|
126
|
Colocol suppo 150 (Paracetamol
150mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên đạn đặt trực tràng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16584-12
|
|
29 Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco
15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành
phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
|
127
|
Mebendazol 500mg (Mebendazol
500mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 1
viên, hộp 1 vỉ x 4 viên, hộp 1 chai x 25 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16585-12
|
|
30 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3.
Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải
Phòng
|
128
|
Dalestone-D (Betamethason 3,75mg;
Dexchlorpheniramin maleat 30mg)
|
Hộp 1 chai 75ml sirô
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16586-12
|
|
31 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco
160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX:
Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
|
129
|
Albendazol (Albendazol 400mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ, 25 vỉ x 1 viên; Lọ 100 viên nén dài
|
ĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16587-12
|
130
|
Artesunat (Artesunat 60mg/ lọ)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống 1ml dung dịch tiêm natri bicarbonat 5%; Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống 1ml dung dịch tiêm natri bicarbonat 5% + 1 ống 5ml dung dịch tiêm
natri clorid 0,9%
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16588-12
|
131
|
Ceftume 125 (Cefuroxim axetil tương
đương Cefuroxim 125mg/ 5ml)
|
Hộp 1 lọ bột pha hỗn dịch uống 50ml
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16589-12
|
132
|
Dongdo Newgynan (Mỗi viên chứa:
Neomycin sulfat 65.000IU; Nystatin 100.000IU; Metronidazol 500mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên nén đặt âm đạo
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16590-12
|
133
|
Fabapoxim (Cefpodoxim proxetil
tương đương Cefpodoxim 50mg/ 5ml)
|
Hộp 1 lọ bột pha hỗn dịch uống 60ml
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16591-12
|
134
|
Fantilin (Xylometazolin HCl 0,05%)
|
Hộp 1 lọ 8ml dung dịch nhỏ mũi
|
DĐVN
IV
|
24
th
|
VD-16592-12
|
135
|
Griseofulvin 500mg (Griseofulvin
500mg/ viên)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10
viên nén
|
DĐVN IV
|
36
th
|
VD-16593-12
|
136
|
Hyadase 6200 (Hyaluronidase 6200
IU)
|
Hộp 1 lọ thuốc tiêm đông khô + 1 ống
6,2ml dung dịch tiêm Natri clorid 0,9%
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16594-12
|
137
|
Isoniazid 300mg (Isoniazid 300mg/
viên)- Đăng ký lại
|
Lọ 100 viên, 500 viên nén
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16595-12
|
|
32 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA
ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân
Uyên, tỉnh Bình Dương
|
138
|
Alpha chymotrypsin (Chymotrypsin
4,2mg)
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên nén
|
DĐVN
IV
|
18
th
|
VD-16596-12
|
139
|
Calcium Vidipha (Calci
glucoheptonat 1g, Vitamin C 0,1g; Vitamin
PP 0,05g)-Đăng ký lại
|
Hộp 8 ống 10ml, hộp 24 ống 10ml thuốc
ống uống
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16597-12
|
140
|
Ceftrividi (Ceftriaxon natri tương ứng
1g Ceftriaxon)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống dung
môi 10ml; Hộp 10 lọ bột pha tiêm
|
DĐVN IV
|
36
th
|
VD-16598-12
|
141
|
Hadilexin (Cephalexin 500mg (dưới dạng
Cephalexin mono hydrat))-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên nang
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16599-12
|
142
|
Nước cất pha tiêm (Nước vô khuẩn để
pha tiêm)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 ống 4ml, hộp 100 ống 4ml, hộp 10 ống 8ml, hộp 50 ống 8ml, hộp 10 ống 10ml, hộp 50 ống 10ml thuốc tiêm
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16600-12
|
143
|
Salbutamol 4mg (Salbutamol 4mg (dưới
dạng salbutamol sulfat))- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên hộp 1 chai x 100 viên nén
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16601-12
|
144
|
Superiba 400 (Ribavirin 400mg)-Đăng
ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên nén dài
|
TCCS
|
39 th
|
VD-16602-12
|
145
|
Vibrate 300 (Fenofibrat 300mg)-Đăng
ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16603-12
|
146
|
Vidirex (Diiodo hydroxyquinolin
210mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 4 vỉ x 25
viên bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16604-12
|
|
33 Công ty cổ phần dược phẩm
TV.Pharm
27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh,
tỉnh Trà Vinh
|
147
|
Anogin (Paracetamol 500mg/ viên)
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16605-12
|
148
|
Flumax (Mỗi viên chứa: Paracetamol
400mg; Clorpheniramin maleat 2mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16606-12
|
149
|
Multivitamin (Mỗi viên chứa:
Vitamin B1 2mg; Vitamin B2 2mg; Vitamin B5 1mg; Vitamin B6 1mg; Vitamin C 50mg; Vitamin D2
400IU; Vitamin PP 20mg)- Đăng ký lại
|
Chai 100 viên bao đường
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16607-12
|
150
|
Vitamin B1 +
B6 + B12 (Mỗi viên chứa: Vitamin B1
12,5mg; Vitamin B6 12,5mg; Vitamin B12 12,5mcg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16608-12
|
|
34 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25
120 Hai Bà Trưng-Q.1 (SX tại: 448B-
Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
|
151
|
Ufal - Clor 250 mg (Cefaclor
monohydrat tương đương 250mg cefaclor)-Đăng ký lại
|
hộp 1 vỉ x 10
viên, hộp 1 vỉ x 12 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16609-12
|
152
|
Ufal - Clor 375 mg (Cefaclor monohydrat
tương đương 375mg cefaclor)-Đăng ký lại
|
hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16610-12
|
153
|
Upha - Lexin (Cefalexin monohydrat
tương ứng 500mg Cefalexin)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16611-12
|
|
35 Công ty cổ phần dược phẩm VCP
xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội
|
154
|
Ampicilin 500 mg (SXNQ của Công ty
CP dược phẩm TW.1) (Ampicilin natri tương ứng 500mg Ampicilin)- Đăng ký lại
|
hộp 10 lọ, 50 lọ bột pha tiêm
|
USP
30
|
48 th
|
VD-16612-12
|
155
|
Viadacef (Ceftriaxone natri tương ứng
1gam Ceftriaxon)-Đăng ký lại
|
hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm, hộp 1
lọ bột pha tiêm + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml của
Apharma/Pharbaco
|
USP
30
|
36
th
|
VD-16613-12
|
156
|
Viataxim (Cefotaxim natri tương ứng
1g Cefotaxim)-Đăng ký lại
|
hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm, hộp 1
lọ + 1 ống nước cất 5ml của Apharma/Pharbaco
|
USP
30
|
36
th
|
VD-16614-12
|
157
|
Vicizolin (Cefazolin natri tương ứng
Cefazolin 1g)-Đăng ký lại
|
hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm, hộp 1
lọ bột pha tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml của Apharma/Pharbaco
|
USP
30
|
36
th
|
VD-16615-12
|
158
|
Vitafxim (Cefotaxim natri tương ứng
1g Cefotaxim)-Đăng ký lại
|
hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm, hộp 1
lọ bột pha tiêm + 1 ống nước cất 5 ml của Apharma/Pharbaco
|
USP
30
|
36
th
|
VD-16616-12
|
|
36 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP.
Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc
|
159
|
Fenidel (Piroxicam
20mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 ống dung dịch tiêm
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16617-12
|
|
37 Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái.
Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái,
Tỉnh Yên Bái.
|
160
|
An thần (Mỗi viên chứa 300mg cao khô
hỗn hợp gồm: Táo nhân 0,8g; Tâm sen 0,8g; Thảo quyết minh 0,3g; Đăng tâm thảo
0,1g)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16618-12
|
161
|
Foliat dạ dày (Mỗi viên chứa: Lá khôi
160mg;Cao khô Khổ sâm 2,4mg; Cao khô Dạ cẩm 24mg; Cao khô Cỏ hàn the 24mg; Ô
tặc cốt 120mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16619-12
|
162
|
Phụ huyết khang (Mỗi viên chứa: 180mg
cao khô hỗn hợp gồm Đương quy 0,12g; Sinh địa 0,12g; Đẳng sâm 0,17g; Trần bì
0,09g; Bạch thược 0,17g; Xuyên khung 0,12g; Phục linh 0,12g; Bạch truật
0,17g; Cam thảo 0,09g; Hương phụ 0,17g)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16620-12
|
|
38 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex.
Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện
Mê Linh, Vĩnh Phúc
|
163
|
Acyclovir 200 (Acyclovir 200mg)
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
DĐVN4
|
36
th
|
VD-16621-12
|
164
|
Dexamethason (Dexamethason acetat
0,5mg)-Đăng ký lại
|
lọ 500 viên nén
|
TCCS
|
48
th
|
VD-16622-12
|
165
|
Ibatonic (Lysin hydroclorid,
vitamin A, D, B1, B2, B3, B6, B12, Calciglycerophosphat,
Magnesi gluconat, Sắt sulfat)
|
hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16623-12
|
166
|
Lusanti (Glucosamin HCl 250mg)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
48
th
|
VD-16624-12
|
167
|
Paracetamol 650 mg (Paracetamol 650
mg)
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên
nén dài bao phim
|
DĐVN4
|
60
th
|
VD-16625-12
|
168
|
Prednisolon (Prednisolon 5mg)- Đăng
ký lại
|
hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 70 vỉ x 20 viên
nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16626-12
|
169
|
Roxithromycin (Roxithromycin
150mg)-Đăng ký lại
|
hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
48
th
|
VD-16627-12
|
|
39 Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận
114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình
Thuận
|
170
|
Cetirizin 10mg (Cetirizin HCl
10mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên
nén dài bao phim
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16628-12
|
171
|
Vitamin B1 50mg (Vitamin B1 50mg)- Đăng ký lại
|
Lọ 100 viên nén
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16629-12
|
172
|
Vitamin C 1g
(Vitamin C 1000mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ x 4
viên, tuýp 10 viên, tuýp 20 viên nén sủi bọt
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16630-12
|
173
|
Vitamin C 500mg (Vitamin C 500mg)-
Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang; hộp 50 vỉ
x 10 viên nang. Lọ 100 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16631-12
|
|
40 Công ty cổ phần dược Vacopharm
Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh,
TX. Tân An, Long An
|
174
|
Vacetam 800 (Piracetam 800mg)
|
hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10
viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16632-12
|
175
|
Vacoflox (Ofloxacin 200mg)
|
hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên,
chai 50 viên, 100 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16633-12
|
|
41 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải
Dương
102 Chi Lăng,
thành phố Hải Dương
|
176
|
Aquima (Cao crataegus,
cao melissa, cao ginkgo biloba, tinh dầu tỏi)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16634-12
|
177
|
Cao đặc ích mẫu (Cao đặc ích mẫu)-Đăng
ký lại
|
Thùng 6 túi x 5kg
cao đặc nguyên liệu
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16635-12
|
178
|
Hoạt huyết dưỡng não- HD (Cao đặc đinh
lăng 150mg, cao bạch quả 20mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên bao
đường
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16636-12
|
179
|
Tibefer (Cao đặc mộc hoa trắng 100mg, hoàng liên 50mg, cao đặc mộc hương 10mg)
|
Hộp 10 vỉ, hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao
tan trong ruột
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16637-12
|
180
|
Viên nang ích mẫu (ích mẫu, Hương
phụ, Ngải cứu)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16638-12
|
|
42 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá
VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá
SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
|
181
|
Amoxfap (Amoxicilin 250mg)-Đăng ký
lại
|
Hộp 12 gói x 1,5g
thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16639-12
|
182
|
Asiamox (Amoxicillin 250mg)-Đăng ký
lại
|
Hộp 20 gói x 1,5g
thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16640-12
|
183
|
Buvac (Glucosamin sulfat 250
mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16641-12
|
184
|
Ciprofloxacin 500mg (Ciprofloxacin 500mg
(dưới dạng Ciprofloxacin HCl monohydrat))-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao
phim
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16642-12
|
185
|
Hoạt huyết chỉ thống (Đan sâm,
đương quy, nhũ hương, một dược)
|
Hộp 1 lọ 100 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
V125-H12-13
|
186
|
Lidocain (Lidocain HCl 50mg/5ml)
|
Hộp 50 ống x 5ml
dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16643-12
|
187
|
Rotundin (Rotundin 30mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên 1 nén
|
DĐVN
IV
|
24
th
|
VD-16644-12
|
188
|
Theparmol Extra (Paracetamol 500mg,
cafein 65mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16645-12
|
|
43 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui
Nhơn, Tỉnh Bình Định
|
189
|
Gentamicina solfato (Gentamycin
sulfat tương ứng với Gentamicin base 80mg)
|
Hộp 10 ống x 2ml, hộp 50 ống x
2ml, hộp 100 ống x 2ml dung dịch thuốc
tiêm
|
BP07
|
36
th
|
VD-16646-12
|
|
44 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar
297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11-
TP. Hồ Chí Minh
|
190
|
Aciclovir MKP 5% (Aciclovir
250mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 tuýp x
5g thuốc mỡ bôi da
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16647-12
|
191
|
Erythromycin 500mg (Erythromycin
500mg (dưới dạng Erythromycin stearate))- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên bao phim, hộp 10
vỉ x 10 viên bao phim
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16648-12
|
192
|
Mecelxib 100 (Celecoxib 100mg)
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nang, hộp 3 vỉ
x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16649-12
|
193
|
Mecelxib 200 (Celecoxib 200 mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, hộp 3 vỉ
x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16650-12
|
194
|
Mekoaryl (Glimepirid 2mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16651-12
|
195
|
Onegpazin 10 (Olanzapin 10mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16652-12
|
196
|
Sparlox 200 Sparfloxacin
200mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16653-12
|
197
|
Vitamin B1-B6-B12 (Thiamin nitrat 125mg,
Pyridoxin HCl 125mg, Cyanocobalamin 125mcg)-Đăng ký lại
|
Chai 50 viên bao đường
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16654-12
|
|
45 Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam.
273 Tây Sơn, Đống Đa (SX tại: 192 Đức
Giang, Long Biên), Hà Nội
|
198
|
Dung dịch Milian (Xanh methylen
0,2g, Tím tinh thể 0,025g)-Đăng ký lại
|
lọ 10 ml, 15 ml, 17 ml, 20 ml dung
dịch dùng ngoài
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16655-12
|
|
46 Công ty cổ phần Pymepharco
166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú
Yên
|
199
|
Acitonal-35 (Risedronat natri
35mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16656-12
|
200
|
Glutathion inj 600 (Glutathion
600mg (dưới dạng Glutathion natri))
|
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm (tiêm
bắp, tiêm truyền tĩnh mạch) và 1 ống nước cất pha tiêm 4ml
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16657-12
|
201
|
Pidocar (Clopidogrel 75mg (dưới dạng
Clopidogrel bisulfat))- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16658-12
|
202
|
Suzyme (Lysozyme clorid 90mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên 1 nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16659-12
|
|
42 Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam
Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo,
Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
|
203
|
Daytona (Beta-caroten, vitamin E,
Vitamin C, Mangan, Kẽm, Đồng, Selen)-Đăng ký lại
|
hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp
6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên, chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500
viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16660-12
|
204
|
Dewoton (Cao bạch quả, Selen,
Vitamin A, D3, E, C, B1, B2, B5, B6, PP, Acid folic,
Calci, Sắt, Đồng, Magnesi, Mangan, Fluorid, Kẽm)-Đăng ký lại
|
hộp 3 vỉ, 6 vỉ,
10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500
viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16661-12
|
205
|
Dociano (Codein 10mg; Guaiacolat glyceryl 100mg)-Đăng ký lại
|
hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16662-12
|
206
|
Doindi (Cao cardus marianus,
vitamin B1, B2, B5, B6, PP)-Đăng ký lại
|
hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên, chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16663-12
|
207
|
Donamkit (Pantoprazol natri sesquihydrat tương ứng 40mg Pantoprazol, Clarithromycin 500mg,
Tinidazol 500mg)-Đăng ký lại
|
hộp 7 vỉ x 6 viên (2 viên nén bao
phim tan trong ruột Pantoprazol + 2 viên nén dài bao phim Clarithromycin + 2
viên nén dài bao phim Tinidazol
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16664-12
|
208
|
Grama (Natri chondroitin sulfat, cholin bitartrat, vitamin A, E, B1, B2)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên,
Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16665-12
|
209
|
Hankoxin (Vitamin A, D3, E, B1, B2,
B6, B5, PP, Acid folic, Calci, Phosphat, Kali, Iod, Đồng, Magnesi, mangan, kẽm)-Đăng
ký lại
|
hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp
6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên, chai 30 viên, 60 viên, 100
viên, 200 viên, 500 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16666-12
|
210
|
Lyhepadin 100 mg (Lamivudin 100mg)- Đăng ký lại
|
hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nén
dài bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16667-12
|
|
48 Công ty cổ phần tập đoàn Merap
Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn
Giang, Hưng Yên
|
211
|
Meceta 350 mg (Cefalexin monohydrat
tương ứng 350 mg Cefalexin)
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
DĐVN
4
|
42
th
|
VD-16668-12
|
212
|
Meceta 700 mg (Cefalexin monohydrat
tương ứng 700mg Cefalexin)
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
DĐVN
4
|
42
th
|
VD-16669-12
|
213
|
Meceta 250 mg (Cefalexin monohydrat
tương ứng 250mg Cefalexin)
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
DĐVN4
|
42
th
|
VD-16670-12
|
214
|
Meceta 500 mg (Cefalexin monohydrat
tương ứng 500mg Cefalexin)
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
DĐVN4
|
42
th
|
VD-16671-12
|
|
49 Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà
2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền
Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
215
|
Bạch y phong tê thấp (Mỗi 40g chứa:
Độc hoạt 3,2g; Phòng phong 2,4g; Tang ký sinh 4g; Dây đau xương 1,6g; Tần giao 1,6g; Ngưu tất 2,4g; Đỗ trọng
2,4g; Cam thảo 1,2g; Quế chi 1,6g;
Xuyên khung 1,2g; Sinh địa 2,4g; Bạch thược 2,4g; Đương
quy 1,6g; Đẳng sâm 2,4g; Phục linh 2,4g)
|
Hộp 1 lọ 30g, 40g hoàn cứng
|
TCCS
|
24
th
|
V126-H12-13
|
216
|
Thiên vương bổ tâm đan (Mỗi 4g chứa: Đan sâm 0,1g; Huyền sâm 0,1g; Đương quy 0,2g; Viễn
chí 0,1 g; Toan táo nhân 0,2g; Đẳng sâm 0,1 g; Chu sa 0,04g; Bạch linh 0,1g;
Cát cánh 0,1g; Ngũ vị tử 0,2g; Cam thảo 0,1 g; Mạch môn đông 0,2g; Thiên môn
đông 0,2g; Địa hoàng 0,8g)
|
Hộp 10 túi x 4g
hoàn cứng
|
TCCS
|
24
th
|
V127-H12-13
|
|
50 Công ty cổ phần TRAPHACO-
Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội
|
217
|
Amorvita Plus (beta caroten, Vitamin C, Selen (dạng nấm memn), Vitamin E)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên nang mềm
|
TCCS
|
24th
|
VD-16672-12
|
218
|
Hexatra (Chlorhexidin digluconat
20g)-Đăng ký lại
|
Chai nhựa 500ml dung dịch dùng
ngoài
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16673-12
|
219
|
Hexatra plus (Centrimid 15%,
Chlorhexidin digluconat 1,5%)-Đăng ký lại
|
Lọ nhựa 500ml, can nhựa 5 lít dung
dịch sát trùng đậm đặc
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16674-12
|
220
|
Trajordan B complex (Vitamin B1, B2, B6, PP, B5)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai 100ml dung dịch thuốc uống
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16675-12
|
|
51 Cổng ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao
Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
|
221
|
Biphacef 500 mg (Cefadroxil
monohydrate compacted tương đương Cefadroxil 500mg)
|
hộp 20 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16676-12
|
222
|
Co-Dovel
300mg/12,5mg (Irbesartan 300mg, Hydrochlorothiazid 12,5mg)
|
hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16677-12
|
223
|
Dobixil 500 mg (Cefadroxil
monohydrat tương ứng với 500mg Cefadroxil)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16678-12
|
224
|
Dopagan-Codein effervescent
(Paracetamol 500mg, Codein phosphat 30mg)- Đăng ký lại
|
hộp 1 tuýp 10 viên, hộp 4 vỉ x 4
viên nén sủi
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16679-12
|
225
|
Dospasmin (Alverin citrat tương ứng
40mg Alverin base)-Đăng ký lại
|
hộp 3 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
48
th
|
VD-16680-12
|
226
|
Dotium (Domperidol maleat tương ứng
10mg Domperidon)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16681-12
|
227
|
Palexus 10 mg (Imidapril
hydrochloride 10mg)
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16682-12
|
228
|
Palexus 5 mg (Imidapril
hydrochloride 5mg)
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16683-12
|
229
|
Pefloxacin (Pefloxacin mesilat dihydrat
tương đương 400mg Pefloxacin)-Đăng ký lại
|
hộp 2 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16684-12
|
|
52 Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà.
SX: Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa,
Nha Trang, Khánh Hòa
|
230
|
Alverin (Alverin citrat 40mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16685-12
|
231
|
Cinnarizin (Cinnarizine 25mg)-Đăng
ký lại
|
Hộp 4 vỉ x 50 viên nén
|
DĐVN IV
|
36
th
|
VD-16686-12
|
232
|
Kanpo (Sulpirid 50mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16687-12
|
233
|
Katecid (Tenoxicam 20mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16688-12
|
234
|
Katyfed (Triprolidin HCl 2,5mg, Pseudoephedrin HCL 60mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16689-12
|
235
|
Niphadal (Nefopam HCl 30mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16690-12
|
|
53 Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.I
Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước
Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
236
|
Desilogen
(Acetaminophen 400mg, Clorpheniramin maleat 2mg)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 20 viên, nộp 25 vỉ x 20
viên nén
|
DĐVN4
|
36
th
|
VD-16691-12
|
237
|
Hotgel (Methyl salicylat 2,8g,
Menthol 1,2g)-Đăng ký lại
|
hộp 1 tuýp 20 gam gel bôi da
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16692-12
|
238
|
Medtrivit - B (Thiamin nitrat
125mg, Pyridoxin hydroclorid 125mg, Cyanocobalamin 125mcg)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16693-12
|
239
|
Ofloxacin 200mg (Ofloxacin 200mg)-
Đăng ký lại
|
hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén
bao phim
|
DĐVN4
|
36
th
|
VD-16694-12
|
240
|
Padobaby (Paracetamol 325mg,
Clorpheniramin maleat 2mg)-Đăng ký lại
|
hộp 25 gói, 50 gói x 3 gam bột uống
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16695-12
|
241
|
Paracetamol 500 mg (Paracetamol 500
mg)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nén
|
DĐVN4
|
36
th
|
VD-16696-12
|
|
54 Công ty CP Sao Thái Dương
SX: KCN Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam
ĐK: 92 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội
|
242
|
Thuốc xịt mũi Thái Dương (Nghệ
vàng, Menthol, Camphor)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ 20ml thuốc nước dùng ngoài
|
TCCS
|
36
th
|
V128-H12-13
|
|
55 Công ty CPDP Khang Minh
D19/37K Hương Lộ 80, xã vĩnh Lộc B,
H. Bình Chánh, HCM.
|
243
|
Hoạt huyết dưỡng não (Đinh lăng
1500mg, cao bạch quả 50mg)
|
Lọ nhựa 60 viên, hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16697-12
|
244
|
Viên Bổ mắt (Thục địa, hoài sơn,
sơn thù, mẫu đơn bì, trạch tả, phục linh, câu kỷ tử, cúc hoa)
|
Lọ nhựa 60 viên, hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16698-12
|
245
|
Viên nang cửu tử bổ nhận (Thỏ ty tử,
phúc bồn tử, câu kỷ tử, cửu thái tử, thạch liên tử, phá cố tử, xà sàng tử,
kim anh tử, ngũ vị tử, thục địa, dâm dương hoắc, nhân sâm, hải mã, lộc nhung,
quế nhục)
|
Lọ nhựa 40 viên, nộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ
x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16699-12
|
|
56 Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE
FRANCE Việt Nam
Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh
|
246
|
Cefadroxil - éloge 500 (Cefadroxil 500mg (dạng cefadroxil monohydrat compacted))
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16700-12
|
247
|
Cephalexin-éloge
(Cephalexin 250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat compacted))
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16701-12
|
|
57 Công ty liên doanh Meyer - BPC
6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương -
TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
248
|
Aller fort (Chlorpheniramin maleat
4mg, Pseudoephedrin HCl 25mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16702-12
|
249
|
Ambroxol (Ambroxol hydroclorid
30mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16703-12
|
250
|
Becoxiode (Di-iodohydroxyquinoleine
210 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 4 vỉ x 25 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16704-12
|
251
|
Befadol 325 (Paracetamol 325mg)-
Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai 100 viên; hộp 1chai 500 viên nén dài
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16705-12
|
252
|
Gastro-meyer (Attapulgite 2,5g;
Aluminium hydroxyde 0,25g)-Đăng ký lại
|
Hộp 30 gói x 3g
thuốc bột uống
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16706-12
|
253
|
Griseofulvin 500mg (Griseofulvin 500mg)-
Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16707-12
|
254
|
Mepred-16 (Methyl prednisolon
16mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16708-12
|
255
|
Meyeralgan (Paracetamol 150mg)-
Đăng ký lại
|
Hộp 20 gói x 1,5g
thuốc bột uống
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16709-12
|
256
|
Meyerflu (Paracetamol 500mg,
Pseudoephedrin.HCl 30mg, Dextromethorphan hydrobromid 15mg, guaifenesin
100mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16710-12
|
257
|
Meyerpanzol (Pantoprazol sodium
sesquihydrat 45,116mg tương đương với 40mg
Pantoprazol)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim tan
trong ruột
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16711-12
|
258
|
Meyerpulgit (Attapulgit 3g)
|
Hộp 30 gói x 3,3g
thuốc bột cốm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16712-12
|
259
|
Meyersucral
(Sucralfat 1.000mg)
|
Hộp 30 gói x 2g
cốm pha hỗn dịch uống
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16713-12
|
260
|
Myeracid (Nhôm hydroxyd gel khô
261,43mg (tương ứng với 200mg nhôm hydroxyd), magnesi hydroxyd 200mg, Simethicon 40mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai 500 viên nén nhai
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16714-12
|
261
|
Nifodol (Nefopam hydroclorid 30mg)-
Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10
viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16715-12
|
262
|
Paracetamol 325mg (Paracetamol
325mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500
viên nén dài
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16716-12
|
263
|
Piroxicam (Piroxicam 20mg)-Đăng ký
lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100
viên nang
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16717-12
|
|
58 Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam
Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam -
Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
264
|
Hemarexin (ĐK: K63/1 Nguyễn Thị
Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, HCM)
(Sắt 50mg, Mangan 1,33mg, đồng 0,70mg)-Đăng
ký lại
|
Hộp 20 ống 10ml dung dịch uống
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16718-12
|
|
59 Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú
Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước,
tỉnh Bình Dương
|
265
|
Hornol (Cytidin monophosphat Uridin disodium 5mg, Uridin monophosphat disodium 3mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16719-12
|
266
|
Hyxure (Hydroxyurea 500mg)-Đăng ký
lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16720-12
|
267
|
Okochi (Mỗi viên chứa: Calci carbonat
998,9mg; Magnesi hydroxyd 359,85mg; Kẽm sulfat monohydrat 13,728mg;
Colecalciferol 0,0025mg)
|
Hộp 3 vỉ nhôm/ PVC x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16721-12
|
268
|
Silvasten (Simvastatin 20mg,
Ezetimibe 10mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên nén dài
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16722-12
|
269
|
Trixlazi (Mỗi viên chứa: Calci
carbonat 998,9mg; Magnesi hydroxyd 359,85mg; Kẽm sulfat monohydrat 13,728mg;
Colecalciferol 0,0025mg)
|
Hộp 3 vỉ nhôm/ PVC x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16723-12
|
|
60 Công ty TNHH Dược phẩm Detapham
KTTCN Cái Sơn-Hàng Bàng-Q.Ninh Kiều-TP
Cần Thơ
|
270
|
Rocxol (Paracetamol 500 mg)
|
Hộp 5 vỉ x 4 viên nén sủi
|
DĐVN
IV
|
24
th
|
VD-16724-12
|
|
61 Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar)
SX: Số 27, đường số 6, KCN Việt
Nam-Singapore, huyện Thuận An
|
271
|
Denicol (Natri borat 20%)-Đăng ký lại
|
Chai 15ml dung dịch rơ miệng. Hộp
40 chai
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16725-12
|
|
62 Công ty TNHH Ha san - Dermapharm
Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An,
Bình Dương
|
272
|
Hasangastryl (Natri sulphat khan
285mg; Dinatri phosphat khan 195mg, Natri hydrocarbonat khan 170mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 tuýp x 20
viên nén sủi bọt
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16726-12
|
273
|
Nifedipin Hasan 20 retard
(Nifedipin 20mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao
phim tác dụng kéo dài
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16727-12
|
|
63 Công ty TNHH một thành viên Dược khoa - Đại học Dược Hà Nội
13-15 Lê Thánh Tông, Hoàn Kiếm, Hà
Nội
|
274
|
Vifrancort - V(Xylometazolin
hydroclorid 7,5 mg, Neomycin 52.500IU, Dexamathason natri phosphat tương
đương 15 mg Dexamethason phosphat)
|
hộp 1 lọ 15 ml dung dịch xịt mũi
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16728-12
|
|
64 Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3
115 Ngô Gia Tự , Đà Nẵng
|
275
|
Cenganyl (Acetyl DL Leucin 500mg/ viên)- Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16729-12
|
276
|
Ofloxacin 200mg (Ofloxacin 200mg/ viên)-Đăng
ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16730-12
|
277
|
Omeprazol 20mg (Omeprazol 20mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16731-12
|
278
|
Piracetam
400mg (Piracetam 400mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16732-12
|
279
|
Rovacent (Spiramycin 750.000 IU/gói)-Đăng ký lại
|
hộp 20 gói x
3g thuốc bột
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16733-12
|
280
|
Roxythromycin 150mg (Roxythromycin 150mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16734-12
|
281
|
Sorbitol (Sorbitol 5g/ gói)-Đăng ký
lại
|
Hộp 25 gói 5g
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16735-12
|
|
65 Công ty TNHH Phil Inter Pharma
Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore,
Thuận An, Bình Dương
|
282
|
Bonky (Calcitriol 0,25mcg)-Đăng ký
lại
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16736-12
|
283
|
Elbas (Acid orotic, L-cystein,
Nicotinamid, Acid ascorbic, Pyridoxin HCl, Calci
pantothenat, Riboflavin tetrabutyrat, Biotin)
|
hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16737-12
|
284
|
Gentridecme (Betamethason
dipropionate 6,4mg, Clotrimazol 100mg, Gentamicin sulfat
10mg)-Đăng ký lại
|
hộp 1 tuýp 10 gam kem bôi da
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16738-12
|
285
|
Oramin ginseng (Cao nhân sâm triều tiên, Sữa ong chúa, Retinol palmitate, Ergocalciferol,
DL- anpha tocopherol acetat, Thiamin nitrat, Riboflavin, Pyridoxine HCl, Acid ascorbic..)
|
hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16739-12
|
286
|
Vaginapoly (Neomycin sulfat
35.000IU, Nystatin 100.000IU, Polymycin B sulfat 35.000IU)-Đăng ký lại
|
hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên nang mềm
|
TCCS
|
18
th
|
VD-16740-12
|
|
66 Cơ sở An Tiên.
127/48/18 Âu Cơ, phường 14, quận 11,
Tp. Hồ Chí Minh
|
287
|
Ho An tiên (Mạch môn, Bách bộ, Cát
cánh, Kinh giới, Bối mẫu, Trần bì, Tía tô, Qua lâu nhân,
Bán hạ, Menthol, Cam thảo)-Đăng ký lại
|
Chai 90ml, chai 280ml thuốc nước
|
TCCS
|
24
th
|
V129-H12-13
|
|
67 Cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm YHCT Kim Tân
315/27 Hai Bà Trưng, P8, Q3, Tp. Hồ
Chí Minh
|
288
|
Sản hậu kim tân (Mỗi 500ml chứa:
ích mẫu 66g; Đương quy 33,5g; Bạch thược 33,5g; Hương phụ 33,5g; Đảng sâm
33,5g; Nhân trần 33,5g; Bạch chỉ 33,5g; Thục địa 33,5g; Xuyên khung 20g; Hồng
hoa 20g)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai 500ml thuốc nước
|
TCCS
|
24
th
|
V130-H12-13
|
|
68 Cơ sở sản xuất thuốc y học cổ truyền Hoa Việt
Thị trấn Kiện Khê - Thanh Liêm - Hà
Nam
|
289
|
Phong tê thấp Hoa Việt (Độc hoạt,
tang ký sinh, bạch thược, đỗ trọng, phục linh, phòng phong, tế tân, xuyên
khung, ngưu tất, cam thảo, tần giao, đương quy, can địa hoàng, đẳng sâm, quế
tâm)
|
Hộp 1 lọ 30g hoàn cứng
|
TCCS
|
24th
|
V131-H12-13
|
|
69 Viện dược liệu
5 - Quang Trung - Hà Nội
|
290
|
Cốm trẻ việt (Gia hạn lần 1) (Cao đặc
0,845gam tương ứng (Nhân sâm, Bạch truật, Cam thảo, Đại táo, Bạch linh, Hoài
sơn, Cát cánh, Sa nhân), bột dược liệu (bạch biển đậu, ý dĩ, Liên nhục)
|
hộp 20 túi x 2
gam cốm
|
TCCS
|
24
th
|
NC40-H03-14
|
291
|
Somanimm (Gia hạn lần 1) (Bột
Angala 500mg (pectic polysacharid chiết xuất từ rễ củ cây đương quy Nhật bản))
|
hộp 1 túi thiếc x 2 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10
viên, hộp 1 lọ 60 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
NC41-H03-14
|
|
70 Xí nghiệp dược phẩm 120- Công
ty cổ phần Armephaco
118
Vũ Xuân Thiều- Phúc Lợi- Long Biên- Hà Nội
|
292
|
Genpharmason (Mỗi 10g chứa:
Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamycin sulfat tương đương Gentamyicn 10mg; Clotrimazol 100mg)
|
Hộp 1 tuýp 10g kem bôi da
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16741-12
|
|
71 Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco
112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh
|
293
|
Bromhexin 8mg (Bromhexin HCl 8mg/ viên)
|
Chai 200 viên, 300 viên nang
|
TCCS
|
30
th
|
VD-16742-12
|
294
|
Cefadroxil 250mg (Cefadroxil 250mg/
gói)-Đăng ký lại
|
Hộp 30 gói x 2g thuốc bột
|
DĐVN
IV
|
24
th
|
VD-16743-12
|
295
|
Cephalexin 500mg (Cephalexin 500mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên nang
(nâu/ hồng)
|
DĐVN
IV
|
30
th
|
VD-16744-12
|
296
|
Cephalexin 500mg (Cephalexin 500mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên,
300 viên, 500 viên nang (nâu/ kem)
|
TCCS
|
30
th
|
VD-16745-12
|
297
|
Cetirizin 10mg (Cetirizin 2HCl
10mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên
nén dài bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16746-12
|
298
|
Cimetidin 300mg (Cimetidin 300mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
nén bao phim
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16747-12
|
299
|
Cloramphenicol 250mg 1
(Cloramphenicol 250mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên;chai 100 viên
nang
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16748-12
|
300
|
Cophacip
(Ciprofloxacin 500mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao
phim
|
DĐVN
IV
|
30
th
|
VD-16749-12
|
301
|
Cophadom- M (Domperidon maleat
tương đương Domperidon 10mg)- Đăng ký lại
|
Chai 100 viên, 200 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16750-12
|
302
|
Cophalen (Cefaclor 500mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
30
th
|
VD-16751-12
|
303
|
Dexamethason (Dexamethason acetat
0,5mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Chai 200 viên, 500 viên nén
|
TCCS
|
30
th
|
VD-16752-12
|
304
|
Dextazyne (Dexamethason acetat
0,5mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 30
viên; Chai 100 viên, 500 viên nén
|
TCCS
|
30
th
|
VD-16753-12
|
305
|
Methionin 250mg (Methionin 250mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Chai 100 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16754-12
|
306
|
Oresol (Mỗi gói chứa: Glucose khan 20g;
Natri clorid 3,5g; Natri citrat dihydrat 2,9g; Kali clorid 1,5g.)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 gói, 100 gói x 27,9g thuốc bột
uống
|
DĐVN
IV
|
30
th
|
VD-16755-12
|
307
|
Pefloxacin 400mg (Pefloxacin 400mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16756-12
|
308
|
Prednisolon (Prednisolon 5mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên
nén dài
|
TCCS
|
30
th
|
VD-16757-12
|
309
|
Prednisolon (viên nang màu trắng/
tím) (Prednisolon 5mg/ viên)- Đăng ký lại
|
Chai 200 viên nang
|
TCCS
|
30
th
|
VD-16758-12
|
310
|
Pyridoxin B6 250mg (Pyridoxin HCl
250mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Chai 200 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16759-12
|
311
|
Thiamin B1
250mg (Thiamin HCl 250mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Chai 200 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16760-12
|
312
|
Vitamin B1
250mg (Thiamin HCl 250mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Chai 100 viên, 500 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16761-12
|
313
|
Vitamin B6 250mg (Pyridoxin HCl
250mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Chai 100 viên, 500 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16762-12
|