STT
|
Mã tương đương
|
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư
23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ phê duyệt giá
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
A
|
Danh
mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán
|
|
|
1
|
18.0003.0001
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
58.600
|
|
2
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bằng
quang, tiền liệt tuyến)
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bằng
quang, tiền liệt tuyến)
|
58.600
|
|
3
|
18.0011.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
58.600
|
|
4
|
18.0015.0001
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bằng
quang)
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bằng
quang)
|
58.600
|
|
5
|
18.0020.0001
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
58.600
|
|
6
|
18.0036.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
58.600
|
|
7
|
18.0034.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
58.600
|
|
8
|
18.0035.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
58.600
|
|
9
|
18.0012.0001
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
58.600
|
|
10
|
18.0018.0001
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
58.600
|
|
11
|
18.0001.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
Siêu âm tuyến giáp
|
58.600
|
|
12
|
18.0031.0003
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
195.600
|
|
13
|
18.0023.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc
treo tràng trên, thân tạng...)
|
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc
treo tràng trên, thân tạng...)
|
252.300
|
|
14
|
18.0077.0010
|
Chụp X-quang Chausse III
|
Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
15
|
18.0089.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
16
|
18.0087.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
17
|
18.0095.0010
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
18
|
18.0123.0010
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
19
|
18.0074.0010
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
20
|
18.0076.0010
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
21
|
18.0105.0010
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
22
|
18.0101.0010
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
23
|
18.0098.0010
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
24
|
18.0069.0010
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1
tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
25
|
18.0085.0010
|
Chụp X-quang mỏm trâm
|
Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
26
|
18.0119.0010
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
27
|
18.0078.0010
|
Chụp X-quang Schuller
|
Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
28
|
18.0079.0010
|
Chụp X-quang Stenvers
|
Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
29
|
18.0102.0010
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
30
|
18.0108.0010
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
31
|
18.0099.0010
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
32
|
18.0096.0011
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
33
|
18.0092.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
34
|
18.0094.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
35
|
18.0093.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
36
|
18.0091.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
37
|
18.0071.0011
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2
tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
38
|
18.0112.0011
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
39
|
18.0104.0011
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
40
|
18.0122.0011
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm,
2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
41
|
18.0116.0011
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
42
|
18.0113.0011
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
43
|
18.0114.0011
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30
cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
44
|
18.0106.0011
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
45
|
18.0103.0011
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
46
|
18.0115.0011
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
47
|
18.0107.0011
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
48
|
18.0111.0011
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm,
2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
49
|
18.0117.0011
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm,
2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
50
|
18.0121.0011
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm,
2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
51
|
18.0125.0012
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
52
|
18.0095.0012
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ >
24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
53
|
18.0123.0012
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
54
|
18.0109.0012
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30
cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
55
|
18.0105.0012
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
[> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
56
|
18.0101.0012
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [>
24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
57
|
18.0098.0012
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1
tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
58
|
18.0119.0012
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
59
|
18.0099.0012
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [>
24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
60
|
18.0087.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
61
|
18.0086.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
62
|
18.0096.0013
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
63
|
18.0092.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
64
|
18.0094.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [
> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
65
|
18.0093.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5 - S1 thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
66
|
18.0091.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [
> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
67
|
18.0112.0013
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp A-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [
> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
68
|
18.0104.0013
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
69
|
18.0122.0013
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30
cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
70
|
18.0118.0013
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30
cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
71
|
18.0102.0013
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
72
|
18.0108.0013
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
73
|
18.0116.0013
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
74
|
18.0113.0013
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
75
|
18.0114.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
76
|
18.0106.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
77
|
18.0103.0013
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
78
|
18.0115.0013
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
79
|
18.0107.0013
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
80
|
18.0111.0013
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30
cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
81
|
18.0121.0013
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30
cm, 2 tư thế)
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
82
|
18.0124.0016
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản
quang]
|
109.300
|
|
83
|
18.0140.0020
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản
quang]
|
579.800
|
|
84
|
18.0125.0028
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
85
|
18.0077.0028
|
Chụp X-quang Chausse III
|
Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
86
|
18.0089.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
87
|
18.0087.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
88
|
18.0086.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
89
|
18.0096.0028
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
90
|
18.0092.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai ben
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
91
|
18.0095.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
92
|
18.0094.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
93
|
18.0093.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
94
|
18.0091.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
95
|
18.0123.0028
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
96
|
18.0074.0028
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
97
|
18.0076.0028
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
98
|
18.0071.0028
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
99
|
18.0112.0028
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
100
|
18.0109.0028
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
101
|
18.0105.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
102
|
18.0104.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
103
|
18.0122.0028
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
104
|
18.0101.0028
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
105
|
18.0098.0028
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
106
|
18.0069.0028
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
107
|
18.0085.0028
|
Chụp X-quang mỏm trâm
|
Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
108
|
18.0119.0028
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
109
|
18.0084.0028
|
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)
|
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
110
|
18.0078.0028
|
Chụp X-quang Schuller
|
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
111
|
18.0079.0028
|
Chụp X-quang Stenvers
|
Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
112
|
18.0127.0028
|
Chụp X-quang tại giường
|
Chụp X-quang tại giường
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
113
|
18.0102.0028
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
114
|
18.0108.0028
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
115
|
18.0116.0028
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
116
|
18.0113.0028
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 Vị trí
|
117
|
18.0114.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
118
|
18.0106.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
119
|
18.0103.0028
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
120
|
18.0115.0028
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
121
|
18.0107.0028
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
122
|
18.0099.0028
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
123
|
18.0111.0028
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
124
|
18.0117.0028
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
125
|
18.0121.0028
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
126
|
18.0089.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
127
|
18.0087.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
128
|
18.0086.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
129
|
18.0096.0029
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
130
|
18.0092.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
131
|
18.0094.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
132
|
18.0093.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
133
|
18.0091.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
134
|
18.0071.0029
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
135
|
18.0112.0029
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
136
|
18.0104.0029
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
137
|
18.0122.0029
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
138
|
18.0102.0029
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
139
|
18.0108.0029
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
140
|
18.0116.0029
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
141
|
18.0113.0029
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
142
|
18.0114.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
143
|
18.0106.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
144
|
18.0103.0029
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
145
|
18.0115.0029
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
146
|
18.0107.0029
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
147
|
18.0111.0029
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
148
|
18.0117.0029
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
149
|
18.0121.0029
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
150
|
18.0088.0030
|
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
|
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
[số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
151
|
18.0097.0030
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
[số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
152
|
18.0118.0030
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3
phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
153
|
18.0140.0032
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản
quang UVI, số hóa]
|
649.800
|
|
154
|
18.0124.0034
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản
quang, số hóa]
|
264.800
|
|
155
|
18.0010.0069
|
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ
|
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ
|
89.300
|
|
156
|
21.0102.0070
|
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]
|
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]
|
148.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
157
|
01.0158.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
158
|
01.0054.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
14.100
|
|
159
|
20.0080.0135
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
|
276.500
|
|
160
|
20.0081.0137
|
Nội soi đại tràng sigma
|
Nội soi đại tràng sigma
|
352.100
|
|
161
|
01.0267.0203
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
[chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm]
|
148.600
|
|
162
|
01.0267.0204
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
[chiều dài từ 30 cm đến 50 cm]
|
193.600
|
|
163
|
01.0267.0205
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay bằng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
[chiều dài > 50cm]
|
275.600
|
|
164
|
01.0160.0210
|
Đặt ống thông dẫn lưu bằng quang
|
Đặt ống thông dẫn lưu bằng quang
|
101.800
|
|
165
|
01.0223.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
166
|
01.0222.0211
|
Thụt giữ
|
Thụt giữ
|
92.400
|
|
167
|
01.0221.0211
|
Thụt tháo
|
Thụt tháo
|
92.400
|
|
168
|
02.0247.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
169
|
02.0381.0213
|
Tiêm khớp gối
|
Tiêm khớp gối
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
170
|
17.0026.0220
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
|
50.800
|
|
171
|
17.0018.0221
|
Điều trị bằng Parafin
|
Điều trị bằng Parafin
|
46.000
|
|
172
|
08.0026.0222
|
Bó thuốc
|
Bó thuốc
|
57.600
|
|
173
|
08.0003.2045
|
Mãng châm
|
Mãng châm
|
83.300
|
|
174
|
08.0008.2045
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim dài]
|
83.300
|
|
175
|
08.0010.0224
|
Chích lể
|
Chích lể
|
76.300
|
|
176
|
08.0002.0224
|
Hào châm
|
Hào châm
|
76.300
|
|
177
|
08.0001.0224
|
Mai hoa châm
|
Mai hoa châm
|
76.300
|
|
178
|
08.0004.0224
|
Nhĩ châm
|
Nhĩ châm
|
76.300
|
|
179
|
08.0008.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim ngắn]
|
76.300
|
|
180
|
08.0012.0224
|
Từ châm
|
Từ châm
|
76.300
|
|
181
|
08.0007.0227
|
Cấy chi
|
Cấy chi
|
156.400
|
|
182
|
08.0027.0228
|
Chườm ngải
|
Chườm ngải
|
37.000
|
|
183
|
08.0009.0228
|
Cứu
|
Cứu
|
37.000
|
|
184
|
08.0025.0229
|
Đặt thuốc YHCT
|
Đặt thuốc YHCT
|
51.100
|
|
185
|
08.0005.2046
|
Điện châm
|
Điện châm [kim dài]
|
85.300
|
|
186
|
08.0005.0230
|
Điện châm
|
Điện châm [kim ngắn]
|
78.300
|
|
187
|
17.0006.0231
|
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc
|
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc
|
48.900
|
|
188
|
17.0007.0234
|
Điều trị bằng các dòng điện xung
|
Điều trị bằng các dòng điện xung
|
44.900
|
|
189
|
17.0011.0237
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
40.900
|
|
190
|
17.0078.0238
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
54.800
|
|
191
|
08.0013.0238
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
54.800
|
|
192
|
17.0012.0243
|
Điều trị bằng laser công suất thấp
|
Điều trị bằng laser công suất thấp
|
52.100
|
|
193
|
08.0011.0243
|
laser châm
|
laser châm
|
52.100
|
|
194
|
08.0018.0246
|
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
195
|
08.0016.0247
|
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
196
|
08.0017.0248
|
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
197
|
08.0024.0249
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
54.800
|
|
198
|
08.0023.0249
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
54.800
|
|
199
|
08.0015.0252
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm
tiền thuốc.
|
200
|
17.0008.0253
|
Điều trị bằng siêu âm
|
Điều trị bằng siêu âm
|
48.700
|
|
201
|
17.0001.0254
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
41.100
|
|
202
|
17.0009.0255
|
Điều trị bằng sóng xung kích
|
Điều trị bằng sóng xung kích
|
71.200
|
|
203
|
08.0028.0259
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
33.400
|
|
204
|
17.0053.0267
|
Tập vận động có trợ giúp
|
Tập vận động có trợ giúp
|
59.300
|
|
205
|
08.0006.0271
|
Thủy châm
|
Thủy châm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
206
|
17.0019.0272
|
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục
|
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục
|
68.900
|
|
207
|
17.0022.0272
|
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)
|
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)
|
68.900
|
|
208
|
17.0014.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ
|
40.200
|
|
209
|
17.0015.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
|
40.200
|
|
210
|
17.0085.0282
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
51.300
|
|
211
|
17.0086.0283
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
64.900
|
|
212
|
08.0021.0285
|
Xông khói thuốc
|
Xông khói thuốc
|
45.300
|
|
213
|
08.0019.0286
|
Xông thuốc bằng máy
|
Xông thuốc bằng máy
|
50.300
|
|
214
|
10.0556.0494
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
215
|
10.0557.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
216
|
10.0558.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
217
|
10.0554.0494
|
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)
|
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
218
|
10.0954.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
2.767.900
|
|
219
|
10.0411.0584
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
1.509.500
|
|
220
|
13.0163.0602
|
Trích áp xe vú
|
Trích áp xe vú
|
251.500
|
|
221
|
14.0207.0738
|
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết
mạc
|
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết
mạc
|
85.500
|
|
222
|
14.0255.0755
|
Đo nhãn áp
|
Đo nhãn áp
|
31.600
|
|
223
|
14.0210.0799
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
40.900
|
|
224
|
14.0218.0849
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
60.000
|
|
225
|
14.0197.0854
|
Bơm thông lệ đạo
|
Bơm thông lệ đạo [2 mắt]
|
105.800
|
|
226
|
14.0197.0855
|
Bơm thông lệ đạo
|
Bơm thông lệ đạo [1 mắt]
|
65.100
|
|
227
|
15.0056.0882
|
Chọc hút dịch vành tai
|
Chọc hút dịch vành tai
|
64.300
|
|
228
|
01.0086.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
229
|
15.0054.0902
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]
|
530.700
|
|
230
|
15.0054.0903
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]
|
170.600
|
|
231
|
16.0214.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
178.900
|
|
232
|
16.0230.1010
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
380.100
|
|
233
|
16.0072.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
369.500
|
|
234
|
16.0222.1035
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang
trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang
trùng hợp
|
245.500
|
|
235
|
17.0025.1116
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
285.400
|
|
236
|
22.0011.1254
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố
1), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố
I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
|
60.800
|
|
237
|
22.0502.1267
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
[khối hồng cầu, khối bạch cầu]
|
24.800
|
|
238
|
22.0502.1268
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
[chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]
|
22.200
|
|
239
|
01.0284.1269
|
Định nhóm máu tại giường
|
Định nhóm máu tại giường
|
42.100
|
|
240
|
22.0279.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
42.100
|
|
241
|
22.0039.1289
|
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch
khác
|
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch
khác
|
55.900
|
|
242
|
22.0143.1303
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
37.300
|
|
243
|
22.0142.1304
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
24.800
|
|
244
|
22.0019.1348
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
13.600
|
|
245
|
01.0285.1349
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
13.600
|
|
246
|
22.0003.1351
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công
|
59.500
|
|
247
|
22.0001.1352
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
68.400
|
|
248
|
22.0008.1353
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự
động
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự
động
|
43.500
|
|
249
|
22.0122.1367
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống
tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống
tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
114.300
|
Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp
thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với
máy kéo lam kính tự động.
|
250
|
22.0120.1370
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
tổng trở)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
tổng trở)
|
43.500
|
|
251
|
23.0030.1472
|
Định lượng Canxi ion hóa [Máu]
|
Định lượng Canxi ion hóa [Máu]
|
16.800
|
Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
|
252
|
23.0043.1478
|
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase)
[Máu]
|
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase)
[Máu]
|
39.200
|
|
253
|
23.0042.1482
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]
|
28.000
|
|
254
|
23.0050.1484
|
Định lượng CRP hs (C-Rcactive Protein high
sesitivity) [Máu]
|
Định lượng CRP hs (C-Rcactive Protein high
sesitivity) [Máu]
|
56.100
|
|
255
|
23.0058.1487
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3
chỉ số
|
256
|
23.0026.1493
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
257
|
23.0025.1493
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
258
|
23.0019.1493
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
259
|
23.0020.1493
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
260
|
23.0003.1494
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
261
|
23.0007.1494
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
262
|
23.0051.1494
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
263
|
23.0075.1494
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
264
|
23.0133.1494
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
265
|
23.0166.1494
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
266
|
23.0010.1494
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
267
|
23.0143.1503
|
Định lượng sắt [Máu]
|
Định lượng sắt [Máu]
|
33.600
|
|
268
|
23.0041.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
28.000
|
|
269
|
23.0084.1506
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
270
|
23.0112.1506
|
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
271
|
23.0158.1506
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
28.000
|
|
272
|
01.0281.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
16.000
|
|
273
|
23.0077.1518
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
20.000
|
|
274
|
23.0083.1523
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
105.300
|
|
275
|
23.0142.1557
|
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]
|
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]
|
39.200
|
|
276
|
22.0150.1594
|
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)
|
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)
|
44.800
|
|
277
|
23.0206.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
28.600
|
|
278
|
24.0169.1616
|
HIV Ab test nhanh
|
HIV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
279
|
24.0144.1621
|
HCV Ab test nhanh
|
HCV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
280
|
24.0187.1637
|
Dengue virus IgM/lgG test nhanh
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
|
142.500
|
|
281
|
24.0183.1637
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
142.500
|
|
282
|
24.0184.1637
|
Dengue virus NS1Ag/lgM - IgG test nhanh
|
Dengue virus NS1Ag/lgM - IgG test nhanh
|
142.500
|
|
283
|
24.0117.1646
|
HBsAg test nhanh
|
HBsAg test nhanh
|
58.600
|
|
284
|
24.0073.1658
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
171.100
|
Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ
dày hoặc tá tràng.
|
285
|
24.0305.1674
|
Demodex soi tươi
|
Demodex soi tươi
|
45.500
|
|
286
|
24.0003.1715
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông
thường
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông
thường
|
261.000
|
|
287
|
24.0185.1720
|
Dengue virus IgA test nhanh
|
Dengue virus IgA test nhanh
|
261.000
|
|
288
|
21.0029.1775
|
Ghi điện cơ
|
Ghi điện cơ
|
135.300
|
|
289
|
21.0037.1777
|
Ghi điện não đồ vi tính
|
Ghi điện não đồ vi tính
|
75.200
|
|
290
|
01.0002.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
39.900
|
|
291
|
21.0014.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|