STT
|
Danh
mục máy móc, thiết bị
|
Quy
định về việc trang bị máy móc, thiết bị chuyên dùng
|
Đơn
vị tính
|
Số
lượng
|
Nhu
cầu
|
Hiện
có
|
Bổ
sung
|
|
Tổng
cộng
|
|
|
291
|
104
|
187
|
I
|
Trung tâm Y
tế huyện Cam Lâm
|
|
|
9
|
1
|
8
|
1
|
Trạm Y tế xã Cam Phước Tây (vùng
2)
|
|
|
3
|
0
|
3
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Phụ lục 2 Quyết định số 4389/QĐ-BYT ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Bộ
|
1
|
0
|
1
|
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
2
|
0
|
2
|
2
|
Trạm Y tế xã Cam Hiệp Bắc (vùng
2)
|
|
|
5
|
1
|
4
|
|
Bộ khám ngũ quan
|
Phụ lục 2 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Bộ
|
1
|
0
|
1
|
|
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Máy đo huyết áp tự động
|
Không có quy định, đề xuất theo nhu
cầu của đơn vị
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
3
|
Trạm Y tế xã Cam Tân (vùng 3)
|
|
|
1
|
0
|
1
|
|
Tủ đựng vắcxin chuyên dụng
|
Phụ lục 3 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
II
|
Trung tâm Y
tế TP Cam Ranh
|
|
|
33
|
10
|
23
|
1
|
Trạm Y tế phường Cam Linh (vùng 1)
|
|
|
1
|
0
|
1
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Phụ lục 1 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Bộ
|
1
|
0
|
1
|
2
|
Trạm Y tế phường Cam Nghĩa (vùng
1)
|
|
|
3
|
0
|
3
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Phụ lục 1 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Bộ
|
1
|
0
|
1
|
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
3
|
Trạm Y tế xã Cam Thịnh Đông
(vùng 2)
|
|
|
16
|
7
|
9
|
|
Hệ thống nội soi Tai-Mũi-Họng
|
Theo Thông tư 08/2019/TT-BYT ngày
31/5/2019 của Bộ Y tế. Nhu cầu sử dụng trung bình dưới 100 ca/tháng/ cơ sở: tối
đa 01 hệ thống/ cơ
|
Hệ thống
|
1
|
0
|
1
|
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Phụ lục 2 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
1
|
0
|
1
|
|
Bộ ghế khám và điều trị Tai-Mũi-Họng
|
Bộ
|
1
|
0
|
1
|
|
Bộ khám ngũ quan
|
Bộ
|
1
|
1
|
0
|
|
Bàn đẻ và làm thủ thuật
|
Phụ lục 2 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
|
Bàn khám phụ khoa
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
|
Cân trẻ sơ sinh
|
Cái
|
3
|
2
|
1
|
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
4
|
Trạm Y tế xã Cam Bình (vùng 3)
|
|
|
5
|
1
|
4
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Phụ lục 2 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Bộ
|
1
|
0
|
1
|
|
Bộ ghế khám và điều trị Tai-Mũi-Họng
|
Bộ
|
1
|
0
|
1
|
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
5
|
Trạm Y tế xã Cam Lập (vùng 3)
|
|
|
8
|
2
|
6
|
|
Máy hút dịch
chạy điện
|
Phụ lục 3 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Ytế
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
1
|
0
|
1
|
Bộ ghế khám và điều trị Tai-Mũi-Họng
|
Bộ
|
1
|
0
|
1
|
|
Cân trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
III
|
Trung tâm Y
tế huyện Diên Khánh
|
|
|
88
|
37
|
51
|
1
|
Trạm Y tế Thị Trấn Diên Khánh
(vùng 1)
|
|
|
8
|
4
|
4
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Phụ lục 1 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Bộ
|
2
|
1
|
1
|
|
Bộ khám ngũ quan
|
Bộ
|
2
|
1
|
1
|
|
Kìm nhổ răng trẻ em
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
|
Cân trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
2
|
Trạm Y tế Xã Diên Sơn (vùng 1)
|
|
|
13
|
4
|
9
|
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Phụ lục 1 Quyết định số 4389/QĐ-BYT ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
5
|
2
|
3
|
|
Bộ khám ngũ quan
|
Bộ
|
1
|
0
|
1
|
|
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Cân trẻ sơ sinh
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
3
|
Trạm Y tế Xã Diên An (vùng 1)
|
|
|
12
|
5
|
7
|
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Phụ lục 1 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
2
|
1
|
1
|
|
Kìm nhổ răng trẻ em
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
|
Kìm nhổ răng người lớn
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
|
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
Cái
|
2
|
0
|
2
|
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
4
|
Trạm Y tế Xã Diên Lạc (vùng 2)
|
|
|
18
|
5
|
13
|
|
Hệ thống nội soi Tai-Mũi-Họng
|
Theo Thông tư 08/2019/TT-BYT ngày
31/5/2019 của Bộ Y tế. Nhu cầu sử dụng trung bình dưới 100 ca/tháng/ cơ sở: tối
đa 01 hệ thống/ cơ sở
|
Hệ thống
|
1
|
0
|
1
|
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Phụ lục 2 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
1
|
0
|
1
|
|
Kìm nhổ răng trẻ em
|
Cái
|
4
|
1
|
3
|
|
Kìm nhổ răng người lớn
|
Cái
|
4
|
1
|
3
|
|
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
Cái
|
2
|
0
|
2
|
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
5
|
Trạm Y tế Xã Diên Xuân (vùng 3)
|
|
|
25
|
14
|
11
|
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Phụ lục 3 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
3
|
2
|
1
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
5
|
4
|
1
|
|
Ghế máy răng
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
|
Kìm nhổ răng trẻ em
|
Cái
|
5
|
3
|
2
|
|
Kìm nhổ răng người lớn
|
Cái
|
5
|
3
|
2
|
|
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
Cái
|
2
|
0
|
2
|
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
6
|
Trạm Y tế Xã Suối Tiên (vùng 3)
|
|
|
12
|
5
|
7
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Phụ lục 3 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Bộ
|
3
|
2
|
1
|
|
Bộ khám ngũ quan
|
Bộ
|
2
|
1
|
1
|
|
Tủ đựng thuốc cổ truyền
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Bàn chia thuốc theo thang
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
IV
|
Trung tâm Y
tế huyện Khánh Sơn
|
|
|
10
|
0
|
10
|
1
|
Trạm Y tế xã Sơn Bình (vùng 2)
|
|
|
2
|
0
|
2
|
|
Tủ đựng thuốc cổ truyền
|
Phụ lục 2 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
2
|
Trạm Y tế xã Sơn Trung (vùng 2)
|
|
|
2
|
0
|
2
|
|
Tủ đụng thuốc cổ truyền
|
Phụ lục 2 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
3
|
Trạm Y tế xã Ba Cụm Nam (vùng 3)
|
|
|
2
|
0
|
2
|
|
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
Phụ lục 3 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Bàn đẻ và làm thủ thuật
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
4
|
Trạm Y tế xã Thành Sơn (vùng 3)
|
|
|
4
|
0
|
4
|
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Phụ lục 3 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Tủ đựng thuốc cổ truyền
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Tù đựng vắcxin chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
V
|
Trung tâm Y
tế huyện Khánh Vĩnh
|
|
|
23
|
8
|
15
|
1
|
Trạm Y tế xã Khánh Bình (vùng 3)
|
|
|
3
|
1
|
2
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Phụ lục 3 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Bộ
|
3
|
1
|
2
|
2
|
Trạm Y tế xã Khánh Nam (vùng 3)
|
|
|
3
|
1
|
2
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Phụ lục 3 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Bộ
|
3
|
1
|
2
|
3
|
Trạm Y tế xã Khánh Thành (vùng
3)
|
|
|
4
|
2
|
2
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Phụ lục 3 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Bộ
|
4
|
2
|
2
|
4
|
Trạm Y tế xã Khánh Thượng (vùng 3)
|
|
|
6
|
2
|
4
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Phụ lục 3 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Bộ
|
4
|
2
|
2
|
|
Kìm nhổ răng trẻ em
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Kìm nhổ răng người lớn
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
5
|
Trạm Y tế xã Liên Sang (vùng 3)
|
|
|
7
|
2
|
5
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Phụ lục 3 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Bộ
|
4
|
2
|
2
|
|
Bộ khám ngũ quan
|
Bộ
|
1
|
0
|
1
|
|
Kìm nhổ răng trẻ em
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Kìm nhổ răng người
lớn
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
VI
|
Trung tâm Y
tế thành phố Nha Trang
|
|
|
103
|
48
|
55
|
1
|
Trạm Y tế phường Vĩnh Nguyên (vùng 1)
|
|
|
26
|
16
|
10
|
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Theo Thông tư 08/2019/TT-BYT ngày
31/5/2019 của Bộ Y tế. Nhu cầu sử dụng trung bình dưới 100 ca/tháng/ cơ sở: tối
đa 01 hệ thống/ cơ sở
|
Máy
|
1
|
0
|
1
|
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Phụ lục 1 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
2
|
1
|
1
|
|
Bộ khám ngũ quan
|
Bộ
|
1
|
0
|
1
|
|
Kìm nhổ răng trẻ em
|
Cái
|
8
|
7
|
1
|
|
Kìm nhổ răng người lớn
|
Cái
|
8
|
7
|
1
|
|
Cân trẻ sơ sinh
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Bàn đẻ và làm
thủ thuật
|
Không có quy định, đề xuất theo nhu
cầu của đơn vị
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
2
|
Trạm Y tế xã Vĩnh Trung (vùng
1)
|
|
|
12
|
4
|
8
|
|
Hệ thống nội soi Tai-Mũi-Họng
|
Theo Thông tư 08/2019/TT-BYT ngày
31/5/2019 của Bộ Y tế. Nhu cầu sử dụng trung bình dưới 100
ca/tháng/ cơ sở: tối đa 01 hệ thống/ cơ sở
|
Hệ thống
|
1
|
0
|
1
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Phụ lục 1 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Bộ
|
1
|
0
|
1
|
|
Bộ ghế khám và điều trị Tai-Mũi-Họng
|
Bộ
|
2
|
1
|
1
|
|
Kìm nhổ răng trẻ em
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
|
Kìm nhổ răng người lớn
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
|
Giương châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
Cái
|
2
|
0
|
2
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
3
|
Trạm Y tế phường Vĩnh Trường
(vùng 1)
|
|
|
7
|
2
|
5
|
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Phu lục 1 Quyết
định số 4389/QĐ-BYT ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
2
|
1
|
1
|
|
Kìm nhổ răng trẻ em
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Kìm nhổ răng người lớn
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
4
|
Trạm Y tế xã Phước Đồng (vùng 2)
|
|
|
14
|
1
|
13
|
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Phụ lục 2 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
1
|
0
|
1
|
|
Bộ khám ngũ quan
|
Bộ
|
1
|
0
|
1
|
|
Ghế máy răng
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Kìm nhổ răng trẻ em
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Kìm nhổ răng người lớn
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
Cái
|
2
|
0
|
2
|
|
Bàn đẻ và làm thủ thuật
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Bàn khám phụ khoa
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Cân trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
5
|
Trạm Y tế xã Vĩnh Phương (vùng
2)
|
|
|
23
|
16
|
7
|
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Phụ lục 2 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
2
|
1
|
1
|
|
Kìm nhổ răng trẻ em
|
Cái
|
8
|
7
|
1
|
|
Kìm nhổ răng người lớn
|
Cái
|
8
|
7
|
1
|
|
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
Cái
|
2
|
0
|
2
|
|
Cân trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
6
|
Trạm Y tế xã Vĩnh Thái (vùng 2)
|
|
|
5
|
2
|
3
|
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Phụ lục 2 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
2
|
1
|
1
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
7
|
Trạm Y tế xã Vĩnh Lương (vùng 2)
|
|
|
16
|
7
|
9
|
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Phụ lục 2 Quyết định số 4389/QĐ-BYT ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
1
|
0
|
1
|
|
Bộ khám ngũ quan
|
Bộ
|
1
|
0
|
1
|
|
Kìm nhổ răng trẻ em
|
Cái
|
4
|
3
|
1
|
|
Kìm nhổ răng người lớn
|
Cái
|
4
|
3
|
1
|
|
Bàn khám phụ khoa
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Cân trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
1
|
1
|
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
VII
|
Trung tâm Y
tế thị xã Ninh Hòa
|
|
|
7
|
0
|
7
|
1
|
Trạm Y tế xã Ninh Lộc (vùng 2)
|
|
|
1
|
0
|
1
|
|
Tủ sấy
|
Phụ lục 2 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
2
|
Trạm Y tế xã Ninh Phụng (vùng 2)
|
|
|
1
|
0
|
1
|
|
Ghế máy răng
|
Phụ lục 2 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
3
|
Trạm Y tế xã Ninh Tân (vùng 3)
|
|
|
2
|
0
|
2
|
|
Máy đo huyết áp tự động
|
Phụ lục 3 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Tủ đựng vắcxin chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
4
|
Trạm Y tế xã Ninh Trung (vùng 2)
|
|
|
2
|
0
|
2
|
|
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
Phụ lục 2 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Máy đo huyết áp tự động
|
Không có quy định, đề xuất theo nhu
cầu của đơn vị
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
5
|
Trạm Y tế xã Ninh Xuân (vùng 2)
|
|
|
1
|
0
|
1
|
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Theo Thông tư 08/2019/TT-BYT ngày
31/5/2019 của Bộ Y tế. Nhu cầu sử dụng trung bình dưới 100 ca/tháng/ cơ sở: tối
đa 01 máy/ cơ sở
|
Máy
|
1
|
0
|
1
|
VIII
|
Trung tâm Y
tế huyện Vạn Ninh
|
|
|
18
|
0
|
18
|
1
|
Trạm Y tế thị trấn Vạn Giã (vùng
1)
|
|
|
7
|
0
|
7
|
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Theo Thông tư 08/2019/TT-BYT ngày 31/5/2019
của Bộ Y tế. Nhu cầu sử dụng trung bình dưới 100
ca/tháng/ cơ sở: tối đa 01 hệ thống/ cơ sở
|
Máy
|
1
|
0
|
1
|
|
Tủ đựng thuốc cổ truyền
|
Phụ lục 1 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Bàn chia thuốc theo thang
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Tủ đựng vắcxin chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Máy đo huyết áp tự động
|
Không có quy định, đề xuất theo nhu
cầu của đơn vị
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
2
|
Trạm Y tế xã Vạn Phước (vùng 1)
|
|
|
4
|
0
|
4
|
|
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
Phu lục 1 Quyết
định số 4389/QĐ-BYT ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Tủ đựng vắcxin chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
3
|
Trạm Y tế xã Đại Lãnh (vùng 2)
|
|
|
3
|
0
|
3
|
|
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
Phụ lục 2 Quyết định số 4389/QĐ-BYT ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Tủ đụng vắcxin chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
4
|
Trạm Y tế xã Vạn Thắng (vùng 2)
|
|
|
2
|
0
|
2
|
|
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
Phụ lục 2 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Tủ đựng vắcxin
chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
5
|
Trạm Y tế xã Vạn Thạnh (vùng 3)
|
|
|
2
|
0
|
2
|
|
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
Phụ lục 3 Quyết định số 4389/QĐ-BYT
ngày 11/7/2018 của Bộ Y tế
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|
|
Tủ đựng vắcxin chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
0
|
1
|