Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 3295/QĐ-BYT 2024 Giá dịch vụ khám bệnh chữa bệnh tại Bệnh viện Phổi Trung ương

Số hiệu: 3295/QĐ-BYT Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Y tế Người ký: Lê Đức Luận
Ngày ban hành: 05/11/2024 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3295/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 05 tháng 11 năm 2024

QUYẾT ĐỊNH

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;

Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;

Xét đề nghị của Bệnh viện Phổi Trung ương tại công văn 3167/BVPTW ngày 30/10/2024; Biên bản họp thẩm định giá KBCB ngày 29/10/2024;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh

1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Phổi Trung ương gồm:

- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.

- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.

- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.

2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.

Điều 2. Điều khoản thi hành

1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.

2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế áp dụng tại Bệnh viện Phổi Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác áp dụng tại Bệnh viện Phổi Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.

3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.

4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.

Điều 3. Tổ chức thực hiện

Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Giám đốc Bệnh viện Phổi Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế;
- Y tế các Bộ, ngành;
- Các Vụ, Cục, Văn phòng Bộ, Thanh tra Bộ;
- Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế;
- Lưu: VT, KH-TC.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Lê Đức Luận

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN

(Kèm theo Quyết định số 3295/QĐ-BYT ngày 05/11/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Danh mục dịch vụ

Mức giá

I

Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán

1

Giá Khám bệnh

50.600

2

Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh).

200.000

II

Danh mục dịch vụ KBCB không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ KBCB theo yêu cầu

3

Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang)

160.000

4

Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)

160.000

5

Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang)

450.000

Phụ lục II

GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH

(Ban hành kèm theo Quyết định số 3295/QĐ-BYT ngày 05/11/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

Số TT

Các loại dịch vụ

Mức giá

1

Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng/ghép tủy /ghép tế bào gốc

928.100

2

Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu

558.600

3

Ngày giường bệnh Nội khoa:

3.1

Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell)

327.100

3.2

Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.

295.200

3.3

Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng

251.100

4

Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng;

4.1

Loại 1: Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể

440.400

4.2

Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 - 70% diện tích cơ thể

394.800

4.3

Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể

345.800

4.4

Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể

310.300

5

Ngày giường điều trị ban ngày

0,3 lần giá ngày giường của các khoa tương ứng

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 3295/QĐ-BYT ngày 05/11/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Mã tương đương

Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

A

Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán

1

01.0303.0001

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

58.600

2

01.0021.0001

Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu

Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu

58.600

3

01.0020.0001

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

58.600

4

01.0092.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58.600

5

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

58.600

6

02.0373.0001

Siêu âm khớp (một vị trí)

Siêu âm khớp (một vị trí)

58.600

7

03.0069.0001

Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu

Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu

58.600

8

03.0070.0001

Siêu âm màng phổi

Siêu âm màng phổi

58.600

9

18.0013.0001

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

58.600

10

18.0002.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

Siêu âm các tuyến nước bọt

58.600

11

18.0003.0001

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

58.600

12

18.0059.0001

Siêu âm dương vật

Siêu âm dương vật

58.600

13

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

Siêu âm hạch vùng cổ

58.600

14

18.0016.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

58.600

15

18.0006.0001

Siêu âm hốc mắt

Siêu âm hốc mắt

58.600

16

18.0043.0001

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

58.600

17

18.0011.0001

Siêu âm màng phổi

Siêu âm màng phổi

58.600

18

18.0008.0001

Siêu âm nhãn cầu

Siêu âm nhãn cầu

58.600

19

18.0015.0001

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

58.600

20

18.0019.0001

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

58.600

21

18.0044.0001

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

58.600

22

18.0007.0001

Siêu âm qua thóp

Siêu âm qua thóp

58.600

23

18.0036.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

58.600

24

18.0034.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

58.600

25

18.0035.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

58.600

26

18.0012.0001

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

58.600

27

18.0057.0001

Siêu âm tinh hoàn hai bên

Siêu âm tinh hoàn hai bên

58.600

28

18.0030.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

58.600

29

18.0018.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

Siêu âm tử cung phần phụ

58.600

30

18.0001.0001

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm tuyến giáp

58.600

31

18.0054.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

Siêu âm tuyến vú hai bên

58.600

32

14.0293.0002

Siêu âm + đo trục nhãn cầu

Siêu âm + đo trục nhãn cầu

90.300

33

18.0031.0003

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

195.600

34

01.0025.0004

Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM

Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM

252.300

35

01.0019.0004

Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường

Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường

252.300

36

01.0208.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

37

01.0018.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

38

03.0041.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

39

03.4248.0004

Siêu âm tim doppler

Siêu âm tim doppler

252.300

40

18.0024.0004

Siêu âm doppler động mạch thận

Siêu âm doppler động mạch thận

252.300

41

18.0037.0004

Siêu âm doppler động mạch tử cung

Siêu âm doppler động mạch tử cung

252.300

42

18.0045.0004

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

252.300

43

18.0023.0004

Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

252.300

44

18.0052.0004

Siêu âm doppler tim, van tim

Siêu âm doppler tim, van tim

252.300

45

18.0029.0004

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

252.300

46

18.0033.0004

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

252.300

47

18.0049.0004

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

252.300

48

06.0037.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

49

14.0238.0010

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

50

18.0072.0010

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

51

18.0077.0010

Chụp X-quang Chausse III

Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

52

18.0089.0010

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

53

18.0087.0010

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

54

18.0095.0010

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

55

18.0123.0010

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

56

18.0074.0010

Chụp X-quang hàm chếch một bên

Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

57

18.0073.0010

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

58

18.0076.0010

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

59

18.0110.0010

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

60

18.0105.0010

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

61

18.0080.0010

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

62

18.0101.0010

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

63

18.0100.0010

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

64

18.0098.0010

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

65

18.0069.0010

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

66

18.0120.0010

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

67

18.0119.0010

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

68

18.0082.0010

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing)

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

69

18.0078.0010

Chụp X-quang Schuller

Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

70

18.0067.0010

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

71

18.0070.0010

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

72

18.0079.0010

Chụp X-quang Stenvers

Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

73

18.0102.0010

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

74

18.0108.0010

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

75

18.0075.0010

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

76

18.0099.0010

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

77

14.0238.0011

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

78

18.0096.0011

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

79

18.0090.0011

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

80

18.0092.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

81

18.0094.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

82

18.0093.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

83

18.0091.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

84

18.0071.0011

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

85

18.0112.0011

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

86

18.0104.0011

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

87

18.0122.0011

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

88

18.0068.0011

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

89

18.0116.0011

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

90

18.0113.0011

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

91

18.0114.0011

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

92

18.0106.0011

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

93

18.0103.0011

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

94

18.0115.0011

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

95

18.0107.0011

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

96

18.0111.0011

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

97

18.0117.0011

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

98

18.0121.0011

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

99

18.0125.0012

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

100

18.0095.0012

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

101

18.0123.0012

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

102

18.0110.0012

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

103

18.0109.0012

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

104

18.0105.0012

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

105

18.0101.0012

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

106

18.0100.0012

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

107

18.0098.0012

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

108

18.0120.0012

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

109

18.0119.0012

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

110

18.0099.0012

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

111

18.0125.0013

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

112

18.0087.0013

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

113

18.0086.0013

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

114

18.0096.0013

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

115

18.0090.0013

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

116

18.0092.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

117

18.0094.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

118

18.0093.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

119

18.0091.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

120

18.0112.0013

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

121

18.0104.0013

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

122

18.0122.0013

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

123

18.0100.0013

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

124

18.0068.0013

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

125

18.0119.0013

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

126

18.0067.0013

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

127

18.0118.0013

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

128

18.0102.0013

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

129

18.0108.0013

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

130

18.0116.0013

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

131

18.0113.0013

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

132

18.0114.0013

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

133

18.0106.0013

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

134

18.0103.0013

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

135

18.0115.0013

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

136

18.0107.0013

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

137

18.0111.0013

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

138

18.0121.0013

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

139

18.0081.2001

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)

16.100

140

18.0129.0014

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

72.300

141

18.0130.0017

Chụp X-quang thực quản dạ dày

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang]

124.300

142

18.0132.0018

Chụp X-quang đại tràng

Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang]

164.300

143

18.0133.0019

Chụp X-quang đường mật qua Kehr

Chụp X-quang đường mật qua Kehr

280.800

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

144

18.0134.0019

Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi

Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi

280.800

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

145

18.0140.0020

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang]

579.800

146

18.0142.0021

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [có thuốc cản quang]

569.800

147

14.0238.0028

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

148

18.0072.0028

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

149

18.0125.0028

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

150

18.0077.0028

Chụp X-quang Chausse III

Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

151

18.0089.0028

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

152

18.0087.0028

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

153

18.0086.0028

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

154

18.0096.0028

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

155

18.0090.0028

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

156

18.0092.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

157

18.0095.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

158

18.0094.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

159

18.0093.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

160

18.0091.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

161

18.0123.0028

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

162

18.0074.0028

Chụp X-quang hàm chếch một bên

Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

163

18.0073.0028

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

164

18.0076.0028

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

165

18.0071.0028

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

166

18.0112.0028

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

167

18.0110.0028

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

168

18.0109.0028

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

169

18.0105.0028

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

170

18.0104.0028

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

171

18.0080.0028

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

172

18.0122.0028

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

173

18.0101.0028

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

174

18.0100.0028

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

175

18.0098.0028

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

176

18.0068.0028

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

177

18.0069.0028

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

178

18.0120.0028

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

179

18.0119.0028

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

180

18.0084.0028

Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)

Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

181

18.0129.0028

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

182

18.0082.0028

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing)

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

183

18.0078.0028

Chụp X-quang Schuller

Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

184

18.0067.0028

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

185

18.0070.0028

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

186

18.0079.0028

Chụp X-quang Stenvers

Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

187

18.0127.0028

Chụp X-quang tại giường

Chụp X-quang tại giường

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

188

18.0128.0028

Chụp X-quang tại phòng mổ

Chụp X-quang tại phòng mổ

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

189

18.0102.0028

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

190

18.0108.0028

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

191

18.0116.0028

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

192

18.0113.0028

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

193

18.0114.0028

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

194

18.0106.0028

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

195

18.0103.0028

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

196

18.0075.0028

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

197

18.0115.0028

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

198

18.0107.0028

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

199

18.0099.0028

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

200

18.0111.0028

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

201

18.0117.0028

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

202

18.0121.0028

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

203

14.0238.0029

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

204

18.0072.0029

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

205

18.0125.0029

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

206

18.0089.0029

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

207

18.0087.0029

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

208

18.0086.0029

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

209

18.0096.0029

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

210

18.0090.0029

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

211

18.0092.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

212

18.0094.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

213

18.0093.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

214

18.0091.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

215

18.0071.0029

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

216

18.0112.0029

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

217

18.0104.0029

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

218

18.0122.0029

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

219

18.0100.0029

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

220

18.0068.0029

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

221

18.0119.0029

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

222

18.0129.0029

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

223

18.0067.0029

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

224

18.0102.0029

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

225

18.0108.0029

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

226

18.0116.0029

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

227

18.0113.0029

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

228

18.0114.0029

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

229

18.0106.0029

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

230

18.0103.0029

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

231

18.0115.0029

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

232

18.0107.0029

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

233

18.0111.0029

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

234

18.0117.0029

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

235

18.0121.0029

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

236

18.0088.0030

Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

237

18.0097.0030

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

238

18.0118.0030

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

239

18.0081.2002

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa]

23.700

240

18.0140.0032

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]

649.800

241

18.0143.0033

Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng

Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng

604.800

242

18.0142.0033

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa]

604.800

243

18.0130.0035

Chụp X-quang thực quản dạ dày

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

244

18.0132.0036

Chụp X-quang đại tràng

Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa]

304.800

245

18.0704.0038

Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)

Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)

984.800

246

18.0220.0040

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

247

18.0255.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

248

18.0257.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

249

18.0259.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

250

18.0163.0040

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT)

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang]

550.100

251

18.0222.0040

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

252

18.0261.0040

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

253

18.0191.0040

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

254

18.0195.0040

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

255

18.0193.0040

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

256

18.0227.0040

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

257

18.0219.0040

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

258

18.0221.0040

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

259

18.0245.0040

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang]

550.100

260

18.0264.0040

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

261

18.0155.0040

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

550.100

262

18.0161.0040

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

263

18.0157.0040

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

264

18.0160.0040

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

265

18.0149.0040

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

550.100

266

18.0158.0040

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

550.100

267

12.0421.0041

Xạ trị sử dụng CT mô phỏng

Xạ trị sử dụng CT mô phỏng

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

268

18.0220.0041

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

269

18.0256.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

270

18.0258.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

271

18.0260.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

272

18.0229.0041

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

273

18.0230.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

274

18.0197.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

275

18.0196.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

276

18.0198.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

277

18.0224.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

278

18.0222.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

279

18.0263.0041

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

280

18.0262.0041

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

281

18.0192.0041

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

282

18.0267.0041

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

283

18.0266.0041

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

284

18.0228.0041

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

285

18.0223.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

286

18.0219.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

287

18.0221.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

288

18.0245.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, tử 1-32 dãy]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

289

18.0265.0041

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

290

18.0156.0041

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

291

18.0151.0041

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

292

18.0160.0041

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

293

18.0153.0041

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

294

18.0154.0041

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

295

18.0150.0041

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

296

18.0159.0041

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

297

18.0152.0041

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

298

18.0232.0042

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

299

18.0269.0042

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

300

18.0271.0042

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

301

18.0273.0042

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

302

18.0241.0042

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

303

18.0242.0042

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

304

18.0206.0042

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

305

18.0205.0042

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

306

18.0207.0042

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

307

18.0237.0042

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

308

18.0236.0042

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

309

18.0234.0042

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

310

18.0276.0042

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

311

18.0275.0042

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

312

18.0201.0042

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

313

18.0281.0042

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

314

18.0280.0042

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

315

18.0240.0042

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

316

18.0238.0042

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

317

18.0235.0042

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

318

18.0231.0042

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

319

18.0233.0042

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

320

18.0245.0042

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

321

18.0278.0042

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

322

18.0172.0042

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

323

18.0167.0042

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

324

18.0176.0042

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

325

18.0169.0042

Chụp CLVT mạch máu não (từ 64- 128 dãy)

Chụp CLVT mạch máu não (từ 64- 128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

326

18.0170.0042

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

327

18.0166.0042

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

328

18.0175.0042

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

329

18.0168.0042

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

330

18.0232.0043

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

331

18.0268.0043

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

1.486.800

332

18.0270.0043

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

1.486.800

333

18.0272.0043

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

1.486.800

334

18.0234.0043

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

335

18.0274.0043

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

1.486.800

336

18.0200.0043

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

337

18.0204.0043

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

338

18.0202.0043

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

339

18.0239.0043

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

340

18.0231.0043

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

341

18.0233.0043

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)

Chụ cắt lớ vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản

1.486.800

342

18.0245.0043

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Chụ cắt lớ vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang, 64-128

1.486.800

343

18.0208.0043

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

344

18.0277.0043

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

345

18.0171.0043

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

346

18.0177.0043

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

347

18.0173.0043

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

348

18.0176.0043

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

349

18.0165.0043

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

350

18.0174.0043

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)

1.486.800

351

18.0279.0044

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

3.493.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

352

18.0279.0045

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

3.201.400

353

18.0244.0046

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

354

18.0245.0046

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang]

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

355

18.0244.0047

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

2.779.200

356

18.0245.0047

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang]

2.779.200

357

18.0507.0052

Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA)

Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA)

5.840.300

358

18.0506.0052

Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA)

Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA)

5.840.300

359

18.0657.0053

Chụp động mạch vành

Chụp động mạch vành

6.218.100

360

18.0533.0058

Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

361

18.0541.0058

Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

362

18.0532.0058

Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền

Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

363

18.0537.0058

Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền

Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền

9.418.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

364

18.0590.0059

Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền

Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền

2.405.100

Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ

365

18.0635.0062

Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

1.876.600

Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

366

18.0634.0062

Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

1.876.600

Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

367

18.0693.0063

Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave)

Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave)

1.376.600

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

368

18.0602.0063

Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm

Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm

1.376.600

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

369

18.0335.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

370

18.0337.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

371

18.0339.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2- 1.5T)

2.250.800

372

18.0331.0065

Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

373

18.0341.0065

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

2.250.800

374

18.0314.0065

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

375

18.0299.0065

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

376

18.0328.0065

Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2- 1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

377

18.0297.0065

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

378

18.0320.0065

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

2.250.800

379

18.0351.0065

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

380

18.0315.0065

Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

381

18.0350.0065

Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

382

18.0305.0065

Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

383

18.0329.0065

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

384

18.0337.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (≥ 3T)

2.250.800

385

18.0339.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T)

2.250.800

386

18.0331.0065

Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T) [có chất tương phản]

2.250.800

387

18.0314.0065

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

2.250.800

388

18.0299.0065

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

2.250.800

389

18.0328.0065

Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T) [có chất tương phản]

2.250.800

390

18.0320.0065

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T)

2.250.800

391

18.0351.0065

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (≥ 3T) [có chất tương phản]

2.250.800

392

18.0350.0065

Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T) [có chất tương phản]

2.250.800

393

18.0329.0065

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (≥ 3T)

2.250.800

394

18.0334.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

395

18.0336.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

396

18.0338.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

397

18.0364.0066

Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

398

18.0340.0066

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

399

18.0308.0066

Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

400

18.0313.0066

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

401

18.0298.0066

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

1.341.500

402

18.0345.0066

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

403

18.0296.0066

Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

404

18.0319.0066

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

1.341.500

405

18.0332.0066

Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

406

18.0336.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

407

18.0338.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

408

18.0364.0066

Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

409

18.0308.0066

Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

410

18.0313.0066

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

411

18.0298.0066

Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

412

18.0345.0066

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

413

18.0319.0066

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

1.341.500

414

18.0332.0066

Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

415

18.0021.0069

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

89.300

Bằng phương pháp DEXA

416

18.0060.0069

Siêu âm doppler dương vật

Siêu âm doppler dương vật

89.300

Bằng phương pháp DEXA

417

18.0022.0069

Siêu âm doppler gan lách

Siêu âm doppler gan lách

89.300

Bằng phương pháp DEXA

418

18.0009.0069

Siêu âm doppler hốc mắt

Siêu âm doppler hốc mắt

89.300

Bằng phương pháp DEXA

419

18.0058.0069

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

89.300

Bằng phương pháp DEXA

420

18.0025.0069

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

89.300

Bằng phương pháp DEXA

421

18.0032.0069

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

89.300

Bằng phương pháp DEXA

422

18.0055.0069

Siêu âm doppler tuyến vú

Siêu âm doppler tuyến vú

89.300

Bằng phương pháp DEXA

423

18.0010.0069

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

89.300

Bằng phương pháp DEXA

424

19.0192.0069

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

89.300

Bằng phương pháp DEXA

425

19.0192.0070

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

148.300

Bằng phương pháp DEXA

426

21.0102.0070

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

148.300

Bằng phương pháp DEXA

427

01.0065.0071

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

248.500

428

01.0091.0071

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

248.500

429

02.0002.0071

Bơm rửa khoang màng phổi

Bơm rửa khoang màng phổi

248.500

430

02.0015.0071

Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm

Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm

248.500

431

03.0081.0071

Bơm rửa màng phổi

Bơm rửa màng phổi

248.500

432

13.0200.0071

Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh

Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh

248.500

433

02.0003.0073

Bơm streptokinase vào khoang màng phổi

Bơm streptokinase vào khoang màng phổi

1.048.500

434

01.0362.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc

Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

435

01.0158.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

436

03.0113.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

437

01.0053.0075

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

40.300

438

03.1703.0075

Cắt chỉ khâu da

Cắt chỉ khâu da

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

439

14.0203.0075

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

440

14.0192.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

Cắt chỉ khâu giác mạc

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

441

14.0204.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

Cắt chỉ khâu kết mạc

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

442

14.0111.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

443

14.0112.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

444

15.0302.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật

Cắt chỉ sau phẫu thuật

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

445

01.0240.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

153.700

446

02.0009.0077

Chọc dò dịch màng phổi

Chọc dò dịch màng phổi

153.700

447

02.0242.0077

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

153.700

448

02.0243.0077

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

153.700

449

03.2354.0077

Chọc dịch màng bụng

Chọc dịch màng bụng

153.700

450

03.0165.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

153.700

451

03.0079.0077

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

153.700

452

03.0084.0077

Chọc thăm dò màng phổi

Chọc thăm dò màng phổi

153.700

453

03.2355.0077

Dẫn lưu dịch màng bụng

Dẫn lưu dịch màng bụng

153.700

454

03.0164.0077

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

153.700

455

13.0137.0077

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng

153.700

456

02.0008.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

457

02.0243.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

195.900

458

02.0322.0078

Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

195.900

459

02.0333.0078

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

195.900

460

03.2332.0078

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

461

03.2333.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

462

01.0093.0079

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

162.900

463

01.0098.0079

Chọc hút dịch, khí trung thất

Chọc hút dịch, khí trung thất

162.900

464

02.0011.0079

Chọc hút khí màng phổi

Chọc hút khí màng phổi

162.900

465

03.0098.0079

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

162.900

466

03.0080.0079

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

162.900

467

13.0191.0079

Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh

Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh

162.900

468

01.0041.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

280.500

469

01.0040.0081

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

280.500

470

02.0075.0081

Chọc dò màng ngoài tim

Chọc dò màng ngoài tim

280.500

471

02.0005.0081

Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm

280.500

472

02.0074.0081

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

280.500

473

02.0076.0081

Dẫn lưu màng ngoài tim

Dẫn lưu màng ngoài tim

280.500

474

03.0039.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

280.500

475

03.0038.0081

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

280.500

476

03.0018.0081

Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu

Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu

280.500

477

03.0040.0081

Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim

Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim

280.500

478

18.0628.0081

Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm

280.500

479

18.0623.0082

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

196.900

Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.

480

01.0202.0083

Chọc dịch tủy sống

Chọc dịch tủy sống

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

481

02.0129.0083

Chọc dò dịch não tủy

Chọc dò dịch não tủy

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

482

03.0148.0083

Chọc dịch tủy sống

Chọc dịch tủy sống

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

483

03.0146.0083

Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh

Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

484

10.0057.0083

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

485

02.0342.0086

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

126.700

486

02.0341.0086

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

126.700

487

02.0363.0086

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

126.700

488

03.0125.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

126.700

489

02.0345.0087

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

490

02.0344.0087

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

491

02.0343.0087

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

492

02.0346.0087

Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

493

02.0364.0087

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

494

03.2352.0087

Chọc áp xe gan qua siêu âm

Chọc áp xe gan qua siêu âm

171.900

495

18.0625.0087

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

171.900

496

18.0620.0087

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

171.900

497

18.0630.0087

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

498

02.0006.0088

Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

499

02.0433.0088

Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

500

18.0651.0088

Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

501

18.0650.0088

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

502

03.2809.0091

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ

549.900

Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.

503

22.0127.0091

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)

549.900

Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.

504

03.2809.0092

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ

147.900

Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.

505

03.2809.0093

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ [sử dụng máy khoan cầm tay]

2.379.900

506

01.0095.0094

Mở màng phổi cấp cứu

Mở màng phổi cấp cứu

628.500

507

01.0096.0094

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

628.500

508

03.3248.0094

Dẫn lưu áp xe phổi

Dẫn lưu áp xe phổi

628.500

509

03.3247.0094

Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi

Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi

628.500

510

03.0085.0094

Mở màng phổi tối thiểu

Mở màng phổi tối thiểu

628.500

511

13.0195.0094

Dẫn lưu màng phổi sơ sinh

Dẫn lưu màng phổi sơ sinh

628.500

512

01.0243.0095

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm]

729.400

513

02.0012.0095

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

729.400

514

03.3248.0095

Dẫn lưu áp xe phổi

Dẫn lưu áp xe phổi [dưới hướng dẫn siêu âm]

729.400

515

03.2326.0095

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

729.400

516

03.2329.0095

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

729.400

517

01.0243.0096

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của chụp CLVT]

1.251.400

518

02.0013.0096

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

1.251.400

519

03.2327.0096

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính

1.251.400

520

03.2325.0096

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

1.251.400

521

01.0023.0097

Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO

Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO

578.500

Chưa bao gồm bộ theo dõi cung liên tục tim PiCCO (catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến)

522

03.0033.0097

Đặt catheter động mạch

Đặt catheter động mạch [nhi]

578.500

523

01.0009.0098

Đặt catheter động mạch

Đặt catheter động mạch

1.400.500

524

01.0209.0099

Dẫn lưu não thất cấp cứu

Dẫn lưu não thất cấp cứu

685.500

Chưa bao gồm bộ dẫn lưu não thất và đo áp lực nội sọ. Thanh toán theo số lần thực hiện kỹ thuật đặt dẫn lưu, không thanh toán theo giờ.

525

01.0007.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

685.500

526

01.0317.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

685.500

527

01.0042.0099

Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da

Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da

685.500

528

02.0180.0099

Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm

Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm

685.500

529

09.0028.0099

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

685.500

530

01.0319.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

1.158.500

531

01.0008.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

1.158.500

532

02.0183.0100

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu

1.158.500

533

01.0172.0101

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

1.158.500

Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

534

02.0185.0101

Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu

Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu

1.158.500

Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

535

01.0066.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

600.500

536

01.0067.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

Đặt nội khí quản 2 nòng

600.500

Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.

537

01.0070.1888

Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)

Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)

600.500

Chưa bao gồm ống Hi_low EVAC. Trường hợp sử dụng ống Hi_low EVAC thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.

538

01.0077.1888

Thay ống nội khí quản

Thay ống nội khí quản

600.500

539

02.0017.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

Đặt nội khí quản 2 nòng

600.500

540

03.0065.1888

Bơm rửa phế quản có bàn chải

Bơm rửa phế quản có bàn chải

600.500

541

03.0066.1888

Bơm rửa phế quản không bàn chải

Bơm rửa phế quản không bàn chải

600.500

542

03.0077.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

600.500

543

03.0099.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

Đặt nội khí quản 2 nòng

600.500

544

15.0219.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

600.500

545

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

546

02.0244.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

547

03.0167.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

548

13.0192.0103

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

101.800

549

01.0104.0109

Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

228.500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

550

01.0105.0109

Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

228.500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

551

02.0025.0109

Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

228.500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

552

03.2324.0109

Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất

Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất

228.500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

553

12.0372.0109

Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi

Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi

228.500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

554

01.0350.0110

Gan nhân tạo trong điều trị suy gan cấp

Gan nhân tạo trong điều trị suy gan cấp

2.353.500

Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc.

555

01.0094.0111

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

192.300

556

01.0097.0111

Dẫn lưu màng phổi liên tục

Dẫn lưu màng phổi liên tục

192.300

557

01.0099.0111

Dẫn lưu trung thất liên tục

Dẫn lưu trung thất liên tục

192.300

558

02.0026.0111

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

192.300

559

11.0117.0111

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính

192.300

560

02.0355.0112

Hút dịch khớp cổ chân

Hút dịch khớp cổ chân

129.600

561

02.0357.0112

Hút dịch khớp cổ tay

Hút dịch khớp cổ tay

129.600

562

02.0349.0112

Hút dịch khớp gối

Hút dịch khớp gối

129.600

563

02.0351.0112

Hút dịch khớp háng

Hút dịch khớp háng

129.600

564

02.0353.0112

Hút dịch khớp khuỷu

Hút dịch khớp khuỷu

129.600

565

02.0359.0112

Hút dịch khớp vai

Hút dịch khớp vai

129.600

566

02.0361.0112

Hút nang bao hoạt dịch

Hút nang bao hoạt dịch

129.600

567

03.2367.0112

Chọc dịch khớp

Chọc dịch khớp

129.600

568

02.0356.0113

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

569

02.0358.0113

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

570

02.0350.0113

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

571

02.0352.0113

Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

572

02.0354.0113

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

573

02.0360.0113

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

574

02.0362.0113

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

575

01.0055.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

14.100

576

01.0054.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

14.100

577

02.0150.0114

Hút đờm hầu họng

Hút đờm hầu họng

14.100

578

03.0076.0114

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy

14.100

579

02.0202.0115

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

1.010.000

Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.

580

01.0247.0118

Hạ thân nhiệt chỉ huy

Hạ thân nhiệt chỉ huy

2.310.600

Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt)

581

01.0332.0118

Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b)

Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b)

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

582

01.0176.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

583

01.0185.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

584

01.0178.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

585

01.0179.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

586

01.0187.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

587

01.0186.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích

Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

588

01.0177.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD)

Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD)

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

589

01.0181.0118

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

590

01.0182.0118

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

591

01.0183.0118

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

592

01.0184.0118

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

593

01.0116.0118

Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy

Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy

2.310.600

594

01.0117.0118

Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy

Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy

2.310.600

595

01.0108.0118

Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy

Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy

2.310.600

596

01.0110.0118

Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy

Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy

2.310.600

597

01.0194.0119

Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc

Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

598

01.0199.0119

Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp

Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

599

01.0189.0119

Lọc và tách huyết tương chọn lọc

Lọc và tách huyết tương chọn lọc

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

600

01.0326.0119

Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử

Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

601

01.0193.0119

Thay huyết tương sử dụng albumin

Thay huyết tương sử dụng albumin

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

602

01.0192.0119

Thay huyết tương sử dụng huyết tương

Thay huyết tương sử dụng huyết tương

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

603

01.0341.0119

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

604

01.0198.0119

Thay huyết tương trong suy gan cấp

Thay huyết tương trong suy gan cấp

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

605

01.0348.0119

Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp

Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

606

01.0071.0120

Mở khí quản cấp cứu

Mở khí quản cấp cứu

759.800

607

01.0074.0120

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

759.800

608

01.0072.0120

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

759.800

609

01.0073.0120

Mở khí quản thường quy

Mở khí quản thường quy

759.800

610

03.0078.0120

Mở khí quản

Mở khí quản

759.800

611

03.0096.0120

Mở khí quản qua da cấp cứu

Mở khí quản qua da cấp cứu

759.800

612

01.0162.0121

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

405.500

613

01.0163.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

Mở thông bàng quang trên xương mu

405.500

614

02.0174.0121

Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm

405.500

615

27.0087.0124

Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi

Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi

5.081.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

616

27.0088.0124

Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi

Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi

5.081.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

617

27.0078.0124

Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi

Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi

5.081.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

618

27.0089.0124

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi

5.081.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

619

01.0101.0125

Nội soi màng phổi sinh thiết

Nội soi màng phổi sinh thiết

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

620

02.0038.0125

Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi

Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

621

03.0074.0125

Nội soi màng phổi sinh thiết

Nội soi màng phổi sinh thiết

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

622

27.0082.0125

Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi

Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi

5.859.300

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

623

27.0090.0125

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)

5.859.300

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

624

27.0077.0125

Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi

Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

625

27.0079.0125

Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực

Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

626

27.0075.0125

Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi

Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

627

21.0047.0126

Đo niệu dòng đồ

Đo niệu dòng đồ

74.000

628

02.0036.0127

Nội soi phế quản dưới gây mê

Nội soi phế quản dưới gây mê [sinh thiết]

1.808.100

629

03.0053.0127

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê]

1.808.100

630

03.1007.0127

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê]

1.808.100

631

20.0022.0127

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây mê]

1.808.100

632

01.0112.0128

Bơm rửa phế quản

Bơm rửa phế quản

1.508.100

633

01.0106.0128

Nội soi khí phế quản cấp cứu

Nội soi khí phế quản cấp cứu

1.508.100

634

02.0036.0128

Nội soi phế quản dưới gây mê

Nội soi phế quản dưới gây mê [không sinh thiết]

1.508.100

635

03.0053.0128

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê]

1.508.100

636

03.0057.0128

Nội soi khí phế quản cấp cứu

Nội soi khí phế quản cấp cứu

1.508.100

637

03.0056.0128

Nội soi khí phế quản hút đờm

Nội soi khí phế quản hút đờm [gây mê]

1.508.100

638

03.1018.0128

Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán

Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê]

1.508.100

639

03.1014.0128

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây mê]

1.508.100

640

02.0036.0129

Nội soi phế quản dưới gây mê

Nội soi phế quản dưới gây mê [lấy dị vật]

3.308.100

641

02.0050.0129

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê]

3.308.100

642

03.0073.0129

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê]

3.308.100

643

03.1021.0129

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê]

3.308.100

644

03.1014.0129

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây mê, lấy dị vật]

3.308.100

645

15.0253.0129

Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]

Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]

3.308.100

646

20.0031.0129

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê]

3.308.100

647

02.0045.0130

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây tê]

793.800

648

03.0053.0130

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê]

793.800

649

03.0056.0130

Nội soi khí phế quản hút đờm

Nội soi khí phế quản hút đờm [gây tê]

793.800

650

03.1014.0130

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây tê]

793.800

651

02.0045.0131

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết]

1.204.300

652

03.0053.0131

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê]

1.204.300

653

03.1014.0131

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết]

1.204.300

654

03.1007.0131

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê]

1.204.300

655

20.0022.0131

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây tê]

1.204.300

656

20.0017.0131

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách

1.204.300

657

02.0050.0132

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê]

2.678.400

658

02.0045.0132

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, lấy dị vật]

2.678.400

659

03.0073.0132

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây tê]

2.678.400

660

15.0253.0132

Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]

Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây tê]

2.678.400

661

20.0031.0132

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê]

2.678.400

662

02.0041.0133

Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần

Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần

2.938.400

663

20.0018.0133

Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần

Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần

2.938.400

664

02.0304.0134

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

493.800

Đã bao gồm chi phí Test HP

665

03.1061.0134

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [có sinh thiết]

493.800

Đã bao gồm chi phí Test HP

666

02.0272.2044

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

317.000

667

02.0253.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu

276.500

668

02.0305.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

276.500

669

03.1061.0135

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [không sinh thiết]

276.500

670

15.0233.0135

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê

276.500

671

02.0307.0136

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

468.800

672

02.0262.0136

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

468.800

673

03.1066.0136

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

468.800

674

20.0073.0136

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

468.800

675

02.0306.0137

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

352.100

676

02.0259.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

352.100

677

03.1062.0137

Nội soi đại tràng sigma

Nội soi đại tràng sigma

352.100

678

02.0309.0138

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

323.500

679

02.0293.0138

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

323.500

680

02.0311.0139

Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết

Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết

215.200

681

02.0256.0139

Nội soi trực tràng ống mềm

Nội soi trực tràng ống mềm

215.200

682

02.0257.0139

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

215.200

683

02.0308.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

215.200

684

03.0162.0139

Nội soi trực tràng cấp cứu

Nội soi trực tràng cấp cứu

215.200

685

02.0285.0140

Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu

Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

686

02.0265.0140

Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su

Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

687

02.0271.0140

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

688

02.0298.0140

Nội soi can thiệp - tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị

Nội soi can thiệp - tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

689

20.0059.0140

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

690

20.0067.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

691

02.0283.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP)

Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP)

2.718.800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

692

20.0063.0142

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

905.700

693

20.0066.0143

Nội soi ổ bụng - sinh thiết

Nội soi ổ bụng - sinh thiết

1.095.300

694

02.0291.0145

Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên

Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên

1.196.400

695

02.0215.0149

Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm

Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm

720.300

696

02.0221.0150

Nội soi bàng quang

Nội soi bàng quang

575.300

697

02.0212.0150

Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)

Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)

575.300

698

02.0211.0156

Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu

Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu

273.500

699

03.3606.0156

Nong niệu đạo

Nong niệu đạo

273.500

700

02.0233.0158

Rửa bàng quang

Rửa bàng quang

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

701

02.0232.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

702

03.0131.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

703

01.0218.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

704

02.0313.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

705

01.0219.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

622.500

706

02.0062.0161

Rửa phổi toàn bộ

Rửa phổi toàn bộ

8.858.800

Đã bao gồm thuốc gây mê

707

01.0220.0162

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

880.200

708

02.0061.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

194.700

709

02.0227.0164

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

194.700

710

03.2331.0164

Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe

Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe

194.700

711

01.0244.0165

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

712

01.0355.0165

Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu

Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

713

02.0181.0165

Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm

Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

714

18.0629.0166

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm

586.300

715

03.2285.0167

Sinh thiết tim cơ tim qua thông tim

Sinh thiết tim cơ tim qua thông tim

1.923.400

Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim.

716

15.0135.0168

Sinh thiết hốc mũi

Sinh thiết hốc mũi

138.500

717

15.0211.0168

Sinh thiết u họng miệng

Sinh thiết u họng miệng

138.500

718

05.0065.0168

Sinh thiết niêm mạc

Sinh thiết niêm mạc

138.500

719

02.0065.0169

Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

1.064.900

720

02.0435.0169

Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm

1.064.900

721

18.0603.0169

Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm

1.064.900

722

18.0604.0169

Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm

1.064.900

723

18.0607.0169

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm

1.064.900

724

18.0608.0169

Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm

1.064.900

725

18.0609.0170

Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

879.400

726

18.0611.0170

Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm

879.400

727

18.0618.0170

Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm

879.400

728

18.0605.0170

Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm

879.400

729

02.0066.0171

Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

1.972.300

730

02.0434.0171

Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

1.972.300

731

18.0645.0171

Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính

1.972.300

732

18.0638.0171

Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính

1.972.300

733

18.0642.0171

Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính

1.972.300

734

18.0636.0171

Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính

1.972.300

735

18.0637.0171

Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính

1.972.300

736

18.0641.0171

Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính

1.972.300

737

18.0644.0171

Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính

1.972.300

738

18.0648.0172

Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính

1.772.300

739

18.0639.0172

Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính

1.772.300

740

18.0643.0172

Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính

1.772.300

741

02.0378.0174

Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

1.170.000

742

01.0242.0175

Rửa màng bụng cấp cứu

Rửa màng bụng cấp cứu

463.500

743

02.0064.0175

Sinh thiết màng phổi mù

Sinh thiết màng phổi mù

463.500

744

18.0624.0175

Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm

463.500

745

03.2815.0178

Sinh thiết tủy xương

Sinh thiết tủy xương

274.500

Chưa bao gồm kim sinh thiết.

746

03.2815.0179

Sinh thiết tủy xương

Sinh thiết tủy xương

1.404.500

Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.

747

22.0131.0179

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)

1.404.500

Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.

748

03.2815.0180

Sinh thiết tủy xương

Sinh thiết tủy xương

2.710.500

749

22.0132.0180

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay)

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay)

2.710.500

750

18.0690.0182

Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic)

Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic)

1.609.200

751

20.0071.0184

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

656.700

Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.

752

02.0045.0187

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm

965.700

753

11.0116.0199

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

279.500

Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.

754

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

755

03.0102.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản

Chăm sóc lỗ mở khí quản

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

756

03.3911.0200

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

757

15.0303.0200

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

758

03.3911.0201

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

759

15.0303.2047

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

760

03.3911.0202

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

761

15.0303.0202

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

762

01.0267.0203

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

148.600

763

02.0163.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

148.600

764

03.3911.0203

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

148.600

765

01.0267.0204

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

193.600

766

03.3911.0204

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

767

15.0303.0204

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

768

01.0267.0205

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

275.600

769

03.3911.0205

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

770

15.0303.0205

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

771

01.0089.0206

Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng

Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng

263.700

772

01.0080.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

263.700

773

02.0067.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

263.700

774

03.0101.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

263.700

775

15.0220.0206

Thay canuyn

Thay canuyn

263.700

776

04.0030.0207

Bơm rửa ổ lao khớp

Bơm rửa ổ lao khớp

101.400

777

02.0240.0208

Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên tục ngoại trú

Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên tục ngoại trú

511.400

778

01.0129.0209

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế]

625.000

779

01.0128.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập

Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế]

625.000

Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).

780

01.0131.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế]

625.000

781

01.0130.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]

625.000

782

01.0142.0209

Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)

Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực tế]

625.000

783

01.0144.0209

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế]

625.000

784

01.0143.0209

Thông khí nhân tạo với khí NO

Thông khí nhân tạo với khí NO [theo giờ thực tế]

625.000

785

01.0132.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập

Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]

625.000

786

01.0135.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]

625.000

787

01.0139.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế]

625.000

788

01.0138.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]

625.000

789

01.0141.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [theo giờ thực tế]

625.000

790

01.0140.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [theo giờ thực tế]

625.000

791

01.0134.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế]

625.000

792

01.0137.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế]

625.000

793

01.0136.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế]

625.000

794

01.0133.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế]

625.000

795

03.0083.0209

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế]

625.000

796

03.0058.0209

Thở máy bằng xâm nhập

Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế]

625.000

797

03.0082.0209

Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP)

Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế]

625.000

798

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

101.800

799

01.0164.0210

Thông bàng quang

Thông bàng quang

101.800

800

02.0188.0210

Đặt sonde bàng quang

Đặt sonde bàng quang

101.800

801

03.0133.0210

Thông tiểu

Thông tiểu

101.800

802

01.0223.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

92.400

803

01.0222.0211

Thụt giữ

Thụt giữ

92.400

804

01.0221.0211

Thụt tháo

Thụt tháo

92.400

805

02.0247.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

92.400

806

02.0338.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

92.400

807

02.0339.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

808

03.0178.0211

Đặt sonde hậu môn

Đặt sonde hậu môn

92.400

809

03.2358.0211

Đặt sonde hậu môn

Đặt sonde hậu môn

92.400

810

03.0179.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

811

03.2357.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

812

13.0199.0211

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

92.400

813

03.2389.0212

Tiêm bắp thịt

Tiêm bắp thịt

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

814

03.2388.0212

Tiêm dưới da

Tiêm dưới da

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

815

03.2390.0212

Tiêm tĩnh mạch

Tiêm tĩnh mạch

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

816

03.2387.0212

Tiêm trong da

Tiêm trong da

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

817

14.0291.0212

Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

818

02.0384.0213

Tiêm khớp bàn ngón chân

Tiêm khớp bàn ngón chân

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

819

02.0386.0213

Tiêm khớp bàn ngón tay

Tiêm khớp bàn ngón tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

820

02.0383.0213

Tiêm khớp cổ chân

Tiêm khớp cổ chân

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

821

02.0385.0213

Tiêm khớp cổ tay

Tiêm khớp cổ tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

822

02.0381.0213

Tiêm khớp gối

Tiêm khớp gối

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

823

02.0382.0213

Tiêm khớp háng

Tiêm khớp háng

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

824

02.0388.0213

Tiêm khớp khuỷu tay

Tiêm khớp khuỷu tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

825

02.0389.0213

Tiêm khớp vai

Tiêm khớp vai

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

826

02.0510.0213

Tiêm nội khớp: acid hyaluronic

Tiêm nội khớp: acid hyaluronic

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

827

01.0006.0215

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

828

03.2391.0215

Truyền tĩnh mạch

Truyền tĩnh mạch

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

829

11.0089.0215

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

830

15.0051.0216

Khâu vết rách vành tai

Khâu vết rách vành tai

194.700

831

15.0301.0216

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < 10 cm]

194.700

832

03.3825.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]

269.500

833

15.0301.0217

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm]

269.500

834

03.3818.0218

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

289.500

835

15.0301.0218

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < 10 cm]

289.500

836

03.3825.0219

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]

354.200

837

15.0301.0219

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm]

354.200

838

17.0026.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

50.800

839

08.0008.2045

Ôn châm

Ôn châm [kim dài]

83.300

840

08.0010.0224

Chích lể

Chích lể

76.300

841

08.0002.0224

Hào châm

Hào châm

76.300

842

08.0001.0224

Mai hoa châm

Mai hoa châm

76.300

843

08.0004.0224

Nhĩ châm

Nhĩ châm

76.300

844

08.0008.0224

Ôn châm

Ôn châm [kim ngắn]

76.300

845

08.0012.0224

Từ châm

Từ châm

76.300

846

08.0009.0228

Cứu

Cứu

37.000

847

08.0468.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

Cứu điều trị bí đái thể hàn

37.000

848

08.0005.2046

Điện châm

Điện châm [kim dài]

85.300

849

03.0506.0230

Điện châm điều trị bí đái

Điện châm điều trị bí đái

78.300

850

03.0511.0230

Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần

Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần

78.300

851

03.0463.0230

Điện châm điều trị liệt chi dưới

Điện châm điều trị liệt chi dưới

78.300

852

03.0462.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm điều trị liệt chi trên

78.300

853

03.0464.0230

Điện châm điều trị liệt nửa người

Điện châm điều trị liệt nửa người

78.300

854

03.0513.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

78.300

855

08.0005.0230

Điện châm

Điện châm [kim ngắn]

78.300

856

08.0293.0230

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

78.300

857

08.0301.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm điều trị liệt chi trên

78.300

858

08.0316.0230

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

78.300

859

17.0006.0231

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

48.900

860

17.0007.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

Điều trị bằng các dòng điện xung

44.900

861

08.0481.0235

Giác hơi điều trị các chứng đau

Giác hơi điều trị các chứng đau

36.700

862

08.0482.0235

Giác hơi điều trị cảm cúm

Giác hơi điều trị cảm cúm

36.700

863

08.0479.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

36.700

864

08.0480.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

36.700

865

17.0010.0236

Điều trị bằng dòng giao thoa

Điều trị bằng dòng giao thoa

30.800

866

17.0011.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Điều trị bằng tia hồng ngoại

40.900

867

03.0274.0238

Kéo nắn cột sống cổ

Kéo nắn cột sống cổ

54.800

868

17.0078.0238

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

54.800

869

08.0013.0238

Kéo nắn cột sống cổ

Kéo nắn cột sống cổ

54.800

870

17.0134.0240

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

219.700

871

17.0133.0242

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

162.700

872

08.0015.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

873

03.0708.0253

Siêu âm điều trị

Siêu âm điều trị

48.700

874

17.0008.0253

Điều trị bằng siêu âm

Điều trị bằng siêu âm

48.700

875

03.0705.0254

Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn

Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn

41.100

876

17.0001.0254

Điều trị bằng sóng ngắn

Điều trị bằng sóng ngắn

41.100

877

17.0003.0254

Điều trị bằng vi sóng

Điều trị bằng vi sóng

41.100

878

17.0070.0261

Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi

Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi

14.700

879

03.0130.0262

Vận động trị liệu bàng quang

Vận động trị liệu bàng quang

318.700

880

17.0104.0263

Tập nuốt

Tập nuốt

173.700

881

17.0104.0264

Tập nuốt

Tập nuốt

144.700

882

17.0033.0266

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

51.800

883

03.0894.0267

Tập vận động toàn thân 30 phút

Tập vận động toàn thân 30 phút

59.300

884

17.0034.0267

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

59.300

885

17.0090.0267

Tập điều hợp vận động

Tập điều hợp vận động

59.300

886

17.0039.0267

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

59.300

887

17.0056.0267

Tập vận động có kháng trở

Tập vận động có kháng trở

59.300

888

17.0053.0267

Tập vận động có trợ giúp

Tập vận động có trợ giúp

59.300

889

17.0052.0267

Tập vận động thụ động

Tập vận động thụ động

59.300

890

17.0187.0268

Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng

Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng

33.400

891

17.0046.0268

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

33.400

892

17.0045.0268

Tập đi với bàn xương cá

Tập đi với bàn xương cá

33.400

893

17.0063.0268

Tập với thang tường

Tập với thang tường

33.400

894

03.0902.0269

Tập với hệ thống ròng rọc

Tập với hệ thống ròng rọc

14.700

895

17.0065.0269

Tập với ròng rọc

Tập với ròng rọc

14.700

896

03.0903.0270

Tập với xe đạp tập

Tập với xe đạp tập

14.700

897

17.0071.0270

Tập với xe đạp tập

Tập với xe đạp tập

14.700

898

03.0539.0271

Thuỷ châm điều trị bại não

Thuỷ châm điều trị bại não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

899

08.0006.0271

Thủy châm

Thủy châm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

900

08.0338.0271

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

901

02.0133.0274

Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A

Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

902

02.0132.0274

Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A

Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

903

17.0014.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

40.200

904

17.0015.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

40.200

905

17.0013.0275

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

40.200

906

05.0042.0275

Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ

Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ

40.200

907

01.0085.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vận động trị liệu hô hấp

32.900

908

02.0068.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vận động trị liệu hô hấp

32.900

909

17.0073.0277

Tập các kiểu thở

Tập các kiểu thở

32.900

910

17.0075.0277

Tập ho có trợ giúp

Tập ho có trợ giúp

32.900

911

17.0252.0279

Xoa bóp áp lực hơi

Xoa bóp áp lực hơi

32.900

912

08.0442.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

76.000

913

08.0394.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

76.000

914

08.0408.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

76.000

915

08.0429.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

76.000

916

08.0430.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

76.000

917

08.0425.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

76.000

918

08.0448.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

76.000

919

08.0422.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

76.000

920

08.0426.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

76.000

921

08.0407.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

76.000

922

08.0392.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

76.000

923

08.0419.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

76.000

924

08.0438.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

76.000

925

08.0432.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

76.000

926

08.0424.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

76.000

927

08.0390.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

76.000

928

08.0389.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

76.000

929

08.0414.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

76.000

930

08.0402.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

76.000

931

08.0391.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

76.000

932

08.0446.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

76.000

933

08.0409.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

76.000

934

08.0427.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

76.000

935

08.0441.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

76.000

936

08.0445.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

76.000

937

08.0421.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

76.000

938

08.0431.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

76.000

939

03.0807.0282

Xoa bóp cục bộ bằng tay

Xoa bóp cục bộ bằng tay

51.300

940

17.0085.0282

Kỹ thuật xoa bóp vùng

Kỹ thuật xoa bóp vùng

51.300

941

02.0166.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

64.900

942

03.0808.0283

Xoa bóp toàn thân bằng tay

Xoa bóp toàn thân bằng tay

64.900

943

17.0086.0283

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

64.900

944

03.0282.0284

Xông hơi thuốc

Xông hơi thuốc

50.300

945

01.0048.0290

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [đặt]

5.655.200

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.

946

01.0049.0290

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [đặt]

5.655.200

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.

947

03.0004.0290

Tim phổi nhân tạo (E cmO)

Tim phổi nhân tạo (E cmO)

5.655.200

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.

948

10.0242.0290

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [đặt]

5.655.200

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.

949

01.0048.0291

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [thay dây]

1.665.900

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.

950

01.0049.0291

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [thay dây]

1.665.900

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.

951

10.0242.0291

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [thay]

1.665.900

Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.

952

01.0048.0292

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [theo dõi]

1.596.200

Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.

953

01.0049.0292

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [theo dõi]

1.596.200

Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.

954

03.4175.0292

Chạy máy E cmO mỗi 12h/lần

Chạy máy E cmO mỗi 12h/lần

1.596.200

Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.

955

03.0004.0292

Tim phổi nhân tạo (E cmO)

Tim phổi nhân tạo (E cmO)

1.596.200

Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.

956

10.0242.0292

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [theo dõi]

1.596.200

Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.

957

01.0048.0293

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [kết thúc]

2.697.900

958

01.0049.0293

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [kết thúc]

2.697.900

959

03.0004.0293

Tim phổi nhân tạo (E cmO)

Tim phổi nhân tạo (E cmO)

2.697.900

960

10.0242.0293

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn

Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [kết thúc]

2.697.900

961

01.0153.0297

Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập

Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập

1.443.900

962

01.0012.0298

Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)

Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)

885.800

963

01.0069.0298

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu

885.800

964

01.0068.0298

Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube

Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube

885.800

965

01.0034.0299

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

532.400

966

01.0032.0299

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

532.400

967

03.0092.0299

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín

532.400

968

01.0056.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

373.600

969

03.0091.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

373.600

970

02.0600.0301

Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc

Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc

1.534.600

971

02.0603.0302

Giảm mẫn cảm với sữa

Giảm mẫn cảm với sữa

979.400

972

02.0601.0302

Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch

Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch

979.400

973

02.0602.0302

Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống

Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống

979.400

974

03.4210.0302

Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà

Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà

979.400

975

03.2384.0307

Test áp (Patch test) với các loại thuốc

Test áp (Patch test) với các loại thuốc

546.100

976

02.0610.0308

Test hồi phục phế quản

Test hồi phục phế quản

190.800

977

21.0018.0308

Test giãn phế quản (broncho modilator test)

Test giãn phế quản (broncho modilator test)

190.800

978

02.0609.0309

Test huyết thanh tự thân

Test huyết thanh tự thân

722.500

979

02.0611.0310

Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine

Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine

918.800

980

02.0606.0311

Test kích thích với thuốc đường uống

Test kích thích với thuốc đường uống

892.500

981

03.2382.0313

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

394.800

982

03.2383.0314

Test nội bì

Test nội bì

493.800

983

02.0590.0315

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc

406.800

984

03.2383.0315

Test nội bì

Test nội bì

406.800

985

02.0269.0318

Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày

Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày

905.800

986

02.0261.0319

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê

677.500

987

02.0255.0319

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi

677.500

988

02.0323.0319

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM

677.500

989

05.0071.0323

Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da

Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da

231.700

990

03.3002.0324

Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da

Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da

380.200

991

05.0040.0325

Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ

Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ

306.000

992

05.0013.0326

Điều trị hạt cơm bằng Plasma

Điều trị hạt cơm bằng Plasma

425.100

993

05.0034.0328

Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL

Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL

519.000

994

05.0035.0328

Điều trị chứng rậm lông bằng IPL

Điều trị chứng rậm lông bằng IPL

519.000

995

05.0033.0328

Điều trị giãn mạch máu bằng IPL

Điều trị giãn mạch máu bằng IPL

519.000

996

05.0036.0328

Điều trị sẹo lồi bằng IPL

Điều trị sẹo lồi bằng IPL

519.000

997

05.0037.0328

Điều trị trứng cá bằng IPL

Điều trị trứng cá bằng IPL

519.000

998

03.3041.0329

Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

999

05.0011.0329

Điều trị bớt sùi bằng laser CO2

Điều trị bớt sùi bằng laser CO2

399.000

1000

05.0018.0329

Điều trị bớt sùi bằng Plasma

Điều trị bớt sùi bằng Plasma

399.000

1001

05.0009.0329

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2

399.000

1002

05.0016.0329

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma

399.000

1003

05.0008.0329

Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2

Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2

399.000

1004

05.0015.0329

Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma

Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma

399.000

1005

05.0005.0329

Điều trị hạt cơm bằng laser CO2

Điều trị hạt cơm bằng laser CO2

399.000

1006

05.0049.0329

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện

399.000

1007

05.0010.0329

Điều trị sẩn cục bằng laser CO2

Điều trị sẩn cục bằng laser CO2

399.000

1008

05.0017.0329

Điều trị sẩn cục bằng Plasma

Điều trị sẩn cục bằng Plasma

399.000

1009

05.0007.0329

Điều trị u mềm treo bằng laser CO2

Điều trị u mềm treo bằng laser CO2

399.000

1010

05.0014.0329

Điều trị u mềm treo bằng Plasma

Điều trị u mềm treo bằng Plasma

399.000

1011

05.0006.0329

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2

399.000

1012

05.0030.0330

Điều trị giãn mạch máu bằng laser màu

Điều trị giãn mạch máu bằng laser màu

1.255.700

1013

05.0073.0332

Điều trị đau do zona bằng chiếu laser Hé- Né

Điều trị đau do zona bằng chiếu laser Hé- Né

278.900

1014

05.0072.0332

Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu laser Hé- Né

Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu laser Hé- Né

278.900

1015

05.0043.0333

Điều trị sẹo lõm bằng TCA

Điều trị sẹo lõm bằng TCA

351.000

(trichloacetic acid)

(trichloacetic acid)

1016

03.3020.0334

Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

889.700

1017

13.0155.0334

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

889.700

1018

05.0004.0334

Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2

Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2

889.700

1019

05.0068.0343

Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt

Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt

893.600

1020

05.0069.0343

Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp

Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp

893.600

1021

05.0054.0343

Phẫu thuật điều trị u dưới móng

Phẫu thuật điều trị u dưới móng

893.600

1022

10.0976.0344

Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ

Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ

2.698.800

1023

10.0834.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay

2.698.800

1024

10.0833.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ

2.698.800

1025

10.0832.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

2.698.800

1026

10.0965.0344

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)

2.698.800

1027

10.0149.0344

Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên

Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên

2.698.800

1028

10.0150.0344

Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên

Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên

2.698.800

1029

10.0148.0344

Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên

Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên

2.698.800

1030

07.0003.0354

Dẫn lưu áp xe tuyến giáp

Dẫn lưu áp xe tuyến giáp

264.700

Chưa bao gồm bộ kim chọc, sonde dẫn lưu

1031

27.0044.0357

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1032

27.0047.0357

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp

4.561.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1033

27.0044.0358

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]

6.168.600

1034

27.0047.0358

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [có dùng dao siêu âm]

6.168.600

1035

07.0040.0359

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

4.743.900

1036

07.0045.0359

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm

4.743.900

1037

07.0050.0359

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

4.743.900

1038

07.0041.0359

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

4.743.900

1039

07.0008.0360

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

3.620.900

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1040

07.0013.0360

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

3.620.900

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1041

07.0018.0360

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

3.620.900

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1042

07.0009.0360

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

3.620.900

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1043

07.0030.0360

Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp

Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp

3.620.900

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1044

07.0039.0361

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

4.465.600

1045

07.0007.0362

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

2.955.600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1046

04.0001.0369

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống cổ

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống cổ

4.969.100

1047

04.0010.0369

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng

4.969.100

1048

04.0009.0369

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực

4.969.100

1049

10.1041.0369

Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ

Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ

4.969.100

1050

10.0045.0369

Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da - dưới màng tủy

Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da - dưới màng tủy

4.969.100

1051

10.1078.0369

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng

4.969.100

1052

10.0054.0369

Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy

Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy

4.969.100

1053

10.0072.0369

Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ

Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ

4.969.100

1054

10.0047.0377

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống

6.120.200

Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo.

1055

10.0065.0377

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ

Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ

6.120.200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

1056

03.3234.0400

Mở lồng ngực thăm dò

Mở lồng ngực thăm dò

3.595.500

1057

03.2632.0400

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

3.595.500

1058

10.0289.0400

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

3.595.500

1059

10.0415.0400

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

3.595.500

1060

12.0169.0400

Phẫu thuật bóc kén màng phổi

Phẫu thuật bóc kén màng phổi

3.595.500

1061

12.0170.0400

Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi

Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi

3.595.500

1062

12.0171.0400

Phẫu thuật cắt kén khí phổi

Phẫu thuật cắt kén khí phổi

3.595.500

1063

03.3182.0401

Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo

Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo

13.594.200

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

1064

03.3223.0406

Cắt đoạn nối khí quản

Cắt đoạn nối khí quản

17.556.100

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.

1065

03.3225.0406

Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thùy

Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thùy

17.556.100

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.

1066

03.3224.0406

Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding

Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding

17.556.100

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.

1067

03.3228.0408

Cắt 1 phổi

Cắt 1 phổi

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1068

03.3230.0408

Cắt 1 thùy hay 1 phân thùy phổi

Cắt 1 thùy hay 1 phân thùy phổi

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1069

03.3229.0408

Cắt 1 thùy kèm cắt 1 phân thùy phổi điển hình

Cắt 1 thùy kèm cắt 1 phân thùy phổi điển hình

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1070

03.2620.0408

Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư

Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1071

03.3253.0408

Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thùy phổi

Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thùy phổi

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1072

03.3242.0408

Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thùy phổi

Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thùy phổi

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1073

03.3232.0408

Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi

Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1074

10.0272.0408

Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh lý

Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh lý

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1075

10.0273.0408

Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý

Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1076

10.0274.0408

Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch

Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1077

10.0277.0408

Phẫu thuật cắt u nang phế quản

Phẫu thuật cắt u nang phế quản

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1078

10.0200.0408

Phẫu thuật điều trị dò động - tĩnh mạch phổi

Phẫu thuật điều trị dò động - tĩnh mạch phổi

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1079

12.0179.0408

Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư

Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1080

12.0182.0408

Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư

Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1081

12.0183.0408

Cắt 2 thùy phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật

Cắt 2 thùy phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1082

12.0181.0408

Cắt một bên phổi do ung thư

Cắt một bên phổi do ung thư

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1083

12.0187.0408

Cắt phổi không điển hình do ung thư

Cắt phổi không điển hình do ung thư

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1084

12.0186.0408

Cắt phổi và màng phổi

Cắt phổi và màng phổi

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1085

12.0185.0408

Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực

Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1086

12.0184.0408

Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất

Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1087

12.0180.0408

Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại

Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1088

03.2617.0409

Cắt u trung thất

Cắt u trung thất

11.295.200

1089

10.0275.0409

Phẫu thuật cắt u trung thất

Phẫu thuật cắt u trung thất

11.295.200

1090

12.0188.0409

Cắt u trung thất

Cắt u trung thất

11.295.200

1091

12.0189.0409

Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực

Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực

11.295.200

1092

10.0152.0410

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

1.925.900

1093

10.0284.0410

Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi

Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi

1.925.900

1094

03.3251.0411

Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi

Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1095

03.3241.0411

Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ rò phế quản trong ổ cặn màng phổi có rò phế quản

Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ rò phế quản trong ổ cặn màng phổi có rò phế quản

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1096

03.3231.0411

Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede)

Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede)

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1097

03.3252.0411

Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi

Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1098

03.3246.0411

Khâu vết thương nhu mô phổi

Khâu vết thương nhu mô phổi

7.392.200

Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1099

03.3250.0411

Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi

Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1100

03.3233.0411

Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát

Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát

7.392.200

Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1101

03.3264.0411

Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp

Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1102

03.3240.0411

Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm

Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1103

03.3236.0411

Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản

Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1104

03.3237.0411

Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực

Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1105

10.0281.0411

Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi

Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1106

10.0290.0411

Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi

Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1107

10.0271.0411

Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý

Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1108

10.0285.0411

Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn

Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1109

10.0286.0411

Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương

Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1110

10.0287.0411

Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi

Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1111

10.0293.0411

Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi

Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1112

10.0294.0411

Phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi - trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi

Phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi - trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1113

10.0283.0411

Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản

Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1114

10.0163.0411

Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động

Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1115

10.0291.0411

Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi

Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1116

10.0159.0411

Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi

Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1117

10.0292.0411

Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi

Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1118

10.0160.0411

Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi

Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1119

12.0178.0411

Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản

Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản

7.392.200

Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1120

12.0168.0411

Phẫu thuật cắt u sụn phế quản

Phẫu thuật cắt u sụn phế quản

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1121

03.3975.0412

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất

10.967.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1122

27.0091.0412

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)

10.967.300

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

1123

03.3970.0413

Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi

Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi

9.272.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1124

27.0099.0413

Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản

Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

1125

27.0095.0413

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

1126

27.0096.0413

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi kèm nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi kèm nạo vét hạch

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

1127

27.0094.0413

Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi

Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

1128

27.0097.0413

Phẫu thuật nội soi cắt một phổi

Phẫu thuật nội soi cắt một phổi

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

1129

27.0098.0413

Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch

Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

1130

03.3260.0414

Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực

Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực

7.381.300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

1131

10.0153.0414

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

7.381.300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

1132

10.0154.0414

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu

7.381.300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

1133

27.0081.0414

Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)

Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)

7.381.300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

1134

03.3468.0415

Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận

Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận

7.137.900

1135

27.0086.0415

Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi

Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi

7.137.900

1136

03.3469.0416

Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi

Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1137

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

Lấy sỏi bàng quang

4.569.100

1138

10.0310.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

4.569.100

1139

10.0409.0423

Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)

Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)

3.279.000

1140

10.0363.0423

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh

3.279.000

1141

10.0350.0434

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

4.621.100

1142

10.0373.0434

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì

4.621.100

1143

10.0406.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Cắt bỏ tinh hoàn

2.490.900

1144

10.0386.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2.490.900

1145

10.0357.0436

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1146

10.0378.0436

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1147

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1148

10.0371.0436

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1149

03.3238.0442

Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản

Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

1150

10.0429.0442

Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài

Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài

8.225.300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

1151

10.0455.0449

Cắt đoạn dạ dày

Cắt đoạn dạ dày

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1152

10.0456.0449

Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn

Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1153

27.0142.0451

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

3.136.900

1154

27.0144.0451

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

3.136.900

1155

27.0084.0452

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

1156

27.0083.0452

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

1157

27.0085.0452

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

1158

27.0149.0452

Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc

Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

1159

10.0481.0455

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

2.705.700

1160

10.0478.0455

Cắt màng ngăn tá tràng

Cắt màng ngăn tá tràng

2.705.700

1161

10.0482.0455

Tháo xoắn ruột non

Tháo xoắn ruột non

2.705.700

1162

27.0178.0455

Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng

Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng

2.705.700

1163

27.0177.0455

Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

2.705.700

1164

10.0487.0458

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1165

10.0489.0458

Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)

Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1166

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

Cắt ruột thừa đơn thuần

2.815.900

1167

10.0508.0459

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

2.815.900

1168

10.0507.0459

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

2.815.900

1169

10.0476.0459

Cắt túi thừa tá tràng

Cắt túi thừa tá tràng

2.815.900

1170

27.0187.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

2.818.700

1171

27.0188.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

2.818.700

1172

27.0190.2039

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

2.818.700

1173

10.0453.0464

Nối vị tràng

Nối vị tràng

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1174

10.0664.0464

Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1175

10.0454.0465

Cắt dạ dày hình chêm

Cắt dạ dày hình chêm

3.993.400

1176

10.0502.0465

Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp

Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp

3.993.400

1177

10.0493.0465

Đóng mở thông ruột non

Đóng mở thông ruột non

3.993.400

1178

10.0423.0465

Đóng rò thực quản

Đóng rò thực quản

3.993.400

1179

10.0480.0465

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

3.993.400

1180

10.0419.0465

Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản

Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản

3.993.400

1181

10.0543.0465

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo

3.993.400

1182

10.0542.0465

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản

3.993.400

1183

10.0544.0465

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn

3.993.400

1184

10.0545.0465

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung

3.993.400

1185

10.0536.0465

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn

3.993.400

1186

10.0621.0472

Cắt túi mật

Cắt túi mật

4.993.100

1187

03.4021.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

3.431.900

1188

04.0034.0488

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1189

04.0032.0488

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1190

04.0033.0488

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1191

04.0031.0488

Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao

Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1192

10.0615.0488

Lấy hạch cuống gan

Lấy hạch cuống gan

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1193

12.0155.0488

Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên

Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1194

27.0076.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực

Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực

4.068.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1195

27.0415.0490

Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng

Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng

4.068.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1196

10.0525.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1197

10.0451.0491

Mở bụng thăm dò

Mở bụng thăm dò

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1198

10.0701.0491

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1199

10.0452.0491

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1200

10.0416.0491

Mở thông dạ dày

Mở thông dạ dày

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1201

10.0479.0491

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1202

10.0564.0491

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1203

10.0679.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1204

10.0681.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1205

10.0680.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1206

10.0683.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1207

10.0687.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1208

10.0686.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1209

03.3815.0493

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

3.142.500

1210

04.0029.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao

3.142.500

1211

04.0028.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao

3.142.500

1212

10.0616.0493

Dẫn lưu áp xe gan

Dẫn lưu áp xe gan

3.142.500

1213

10.0509.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

3.142.500

1214

10.0418.0493

Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất

Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất

3.142.500

1215

10.0492.0493

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

3.142.500

1216

03.3369.0494

Cắt bỏ trĩ vòng

Cắt bỏ trĩ vòng

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1217

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1218

10.0556.0494

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1219

02.0295.0498

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm

1.108.300

1220

03.3380.0498

Cắt polyp trực tràng

Cắt polyp trực tràng

1.108.300

1221

02.0296.0500

Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp

Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp

1.743.100

1222

02.0290.0500

Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa

Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa

1.743.100

1223

03.1063.0500

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

1.743.100

1224

20.0070.0500

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

1.743.100

1225

01.0217.0502

Mở thông dạ dày bằng nội soi

Mở thông dạ dày bằng nội soi

2.745.200

1226

27.0180.0502

Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da

Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da

2.745.200

1227

27.0179.0502

Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da

Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da

2.745.200

1228

27.0147.0502

Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày

Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày

2.745.200

1229

03.2119.0505

Trích nhọt ống tai ngoài

Trích nhọt ống tai ngoài

218.500

1230

14.0215.0505

Rạch áp xe mi

Rạch áp xe mi

218.500

1231

14.0216.0505

Rạch áp xe túi lệ

Rạch áp xe túi lệ

218.500

1232

15.0304.0505

Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

218.500

1233

07.0231.0505

Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường

Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường

218.500

1234

02.0297.0506

Nội soi hậu môn ống cứng

Nội soi hậu môn ống cứng

169.500

1235

02.0310.0506

Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết

Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết

169.500

1236

01.0157.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

58.400

1237

03.0112.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

58.400

1238

10.1031.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]

282.000

1239

10.1018.0513

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]

282.000

1240

10.1031.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]

182.000

1241

10.1018.0514

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]

182.000

1242

10.1030.0515

Nắm, cố định trật khớp hàm

Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền]

434.600

1243

10.0996.0515

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]

434.600

1244

10.0993.0515

Nắn, bó bột gãy xương hàm

Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền]

434.600

1245

10.1000.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]

434.600

1246

10.1029.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]

434.600

1247

10.1030.0516

Nắm, cố định trật khớp hàm

Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]

256.600

1248

10.0996.0516

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán]

256.600

1249

10.0993.0516

Nắn, bó bột gãy xương hàm

Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán]

256.600

1250

10.1000.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]

256.600

1251

10.1029.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]

256.600

1252

03.3839.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]

342.000

1253

10.0995.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]

342.000

1254

03.3839.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]

187.000

1255

10.0995.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]

187.000

1256

03.3870.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]

257.000

1257

10.1028.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]

257.000

1258

10.1024.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]

257.000

1259

03.3870.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]

192.400

1260

10.1028.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]

192.400

1261

10.1024.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]

192.400

1262

10.1007.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]

372.700

1263

10.1007.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

1264

10.1010.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]

749.600

1265

10.1010.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]

370.100

1266

10.1021.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

1267

10.1020.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

1268

10.1019.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

1269

10.1021.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

1270

10.1020.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

1271

10.1019.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

1272

10.1006.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

1273

10.1005.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

1274

10.1004.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

1275

10.1002.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]

372.700

1276

10.1003.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền]

372.700

1277

10.1006.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

1278

10.1005.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

1279

10.1004.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

1280

10.1002.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

1281

10.1003.0528

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán]

300.100

1282

10.0994.0529

Nắn, bó bột cột sống

Nắn, bó bột cột sống [bột liền]

659.600

1283

10.0990.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]

659.600

1284

10.0989.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]

659.600

1285

10.1014.0529

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]

659.600

1286

10.1013.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền]

659.600

1287

10.0994.0530

Nắn, bó bột cột sống

Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán]

379.600

1288

10.0990.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]

379.600

1289

10.0989.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán]

379.600

1290

10.1014.0530

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán]

379.600

1291

10.1013.0530

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán]

379.600

1292

10.0863.0534

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

3.994.900

1293

10.0942.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

Phẫu thuật cắt cụt chi

3.994.900

1294

10.0943.0534

Phẫu thuật tháo khớp chi

Phẫu thuật tháo khớp chi

3.994.900

1295

10.0835.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa

3.320.600

1296

10.0837.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay

3.320.600

1297

10.0836.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ

3.320.600

1298

10.0838.0535

Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ

Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ

3.320.600

1299

10.0854.0535

Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)

Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)

3.320.600

1300

04.0055.0536

Phẫu thuật thay khớp vai do lao

Phẫu thuật thay khớp vai do lao

7.692.200

Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1301

10.0714.0536

Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo

Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo

7.692.200

Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1302

04.0053.0541

Phẫu thuật nội soi lao khớp gối

Phẫu thuật nội soi lao khớp gối

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1303

04.0054.0541

Phẫu thuật nội soi lao khớp háng

Phẫu thuật nội soi lao khớp háng

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1304

04.0052.0541

Phẫu thuật nội soi lao khớp vai

Phẫu thuật nội soi lao khớp vai

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1305

27.0066.0541

Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng

Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng

3.602.500

Chưa bao gồm bộ kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp, vít.

1306

27.0447.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai

Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1307

27.0448.0541

Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay

Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.

1308

27.0441.0541

Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay

Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1309

27.0438.0541

Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai

Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1310

27.0472.0542

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1311

27.0467.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1312

27.0478.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại

Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1313

04.0005.0543

Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao

Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

1314

10.0855.0543

Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)

Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

1315

10.0930.0543

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [tạo hình]

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

1316

10.0927.0544

Phẫu thuật thay khớp gối bán phần

Phẫu thuật thay khớp gối bán phần

4.974.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

1317

04.0006.0545

Phẫu thuật thay khớp háng do lao

Phẫu thuật thay khớp háng do lao [bán phần]

4.102.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

1318

10.0930.0545

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [thay khớp]

4.102.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

1319

04.0008.0546

Phẫu thuật thay khớp gối do lao

Phẫu thuật thay khớp gối do lao

5.474.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

1320

10.1118.0546

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối

5.474.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

1321

04.0006.0547

Phẫu thuật thay khớp háng do lao

Phẫu thuật thay khớp háng do lao [toàn bộ]

5.474.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

1322

10.0929.0547

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng

5.474.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

1323

10.0772.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1324

10.0734.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1325

10.0744.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1326

04.0056.0549

Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis)

Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis)

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1327

10.0958.0549

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1328

10.0846.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1329

10.0950.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1330

10.0845.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1331

03.3701.0550

Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ

Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1332

04.0007.0551

Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao

Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao

3.011.900

1333

04.0024.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân

3.011.900

1334

04.0016.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay

3.011.900

1335

04.0020.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu

3.011.900

1336

04.0023.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối

3.011.900

1337

04.0022.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng

3.011.900

1338

04.0015.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu

3.011.900

1339

04.0013.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn

3.011.900

1340

04.0014.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai

3.011.900

1341

04.0012.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn

3.011.900

1342

10.0856.0551

Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh

Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh

3.011.900

1343

10.0974.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

3.011.900

1344

10.0973.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

3.011.900

1345

10.0951.0551

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

3.011.900

1346

10.0975.0551

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

3.011.900

1347

10.0956.0551

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

3.011.900

1348

10.0716.0551

Phẫu thuật tháo khớp vai

Phẫu thuật tháo khớp vai

3.011.900

1349

10.0983.0551

Phẫu thuật vết thương khớp

Phẫu thuật vết thương khớp

3.011.900

1350

04.0002.0553

Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân

Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1351

10.1076.0553

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1352

10.0727.0553

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1353

26.0034.0553

Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1354

10.0828.0556

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1355

10.0831.0556

Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền

Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1356

10.0717.0556

Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai

Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1357

10.0753.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1358

10.0762.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1359

10.0777.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1360

10.0786.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1361

10.0736.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1362

10.0739.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1363

10.0725.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1364

10.0779.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1365

10.0765.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1366

10.0724.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1367

10.0787.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1368

10.0730.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1369

10.0766.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1370

10.0719.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1371

10.0788.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1372

10.0781.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1373

10.0740.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1374

10.0721.0556

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1375

10.0754.0556

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1376

10.0720.0556

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1377

10.0932.0557

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

5.474.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1378

12.0340.0558

Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương

Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1379

12.0167.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

Cắt u xương sườn 1 xương

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1380

12.0173.0558

Cắt u xương sườn nhiều xương

Cắt u xương sườn nhiều xương

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1381

12.0325.0558

Cắt u xương, sụn

Cắt u xương, sụn

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1382

10.0842.0559

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1383

10.0840.0559

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1384

10.0839.0559

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1385

10.0885.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1386

10.0774.0559

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1387

10.0963.0559

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1388

10.0877.0559

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1389

10.0875.0559

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1390

10.0880.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1391

10.0878.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1392

10.0749.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1393

10.0876.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1394

10.0751.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1395

10.0750.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1396

10.0879.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1397

10.0752.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1398

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1399

10.0841.0559

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1400

28.0344.0559

Gỡ dính thần kinh

Gỡ dính thần kinh

3.302.900

1401

04.0051.0563

Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống

Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống

1.857.900

1402

10.0984.0563

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

1.857.900

1403

10.0934.0563

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

1.857.900

1404

04.0050.0565

Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống

Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

1405

10.1059.0565

Phẫu thuật chỉnh gù cột sống đường trước và hàn khớp

Phẫu thuật chỉnh gù cột sống đường trước và hàn khớp

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

1406

04.0003.0566

Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước

Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1407

10.1036.0566

Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau

Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1408

10.0056.0566

Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan

Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan [cột sống cổ]

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1409

10.1046.0566

Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACDF)

Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACDF)

5.592.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1410

04.0046.0567

Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao

Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1411

04.0045.0567

Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng

Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1412

04.0048.0567

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng [nẹp vít cột sống]

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1413

10.1052.0567

Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc

Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1414

10.1067.0567

Cố định cột sống và cánh chậu

Cố định cột sống và cánh chậu

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1415

10.1075.0567

Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)

Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1416

10.1073.0567

Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)

Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1417

10.0056.0567

Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan

Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan [cột sống thắt lưng]

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1418

10.1082.0567

Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng

Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1419

10.1086.0568

Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống

Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống

5.996.400

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.

1420

10.1083.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống

5.996.400

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.

1421

04.0044.0569

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổ

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổ

6.245.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.

1422

04.0048.0569

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng [thay đốt sống ]

6.245.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.

1423

04.0047.0569

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột sống ngực, thắt lưng

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột sống ngực, thắt lưng

6.245.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.

1424

10.1061.0569

Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương

Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương

6.245.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.

1425

04.0041.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn

3.226.900

1426

04.0039.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ

3.226.900

1427

04.0040.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách

3.226.900

1428

04.0038.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực

3.226.900

1429

04.0027.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn- ngón chân

Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn- ngón chân

3.226.900

1430

04.0026.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân

3.226.900

1431

04.0018.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay

3.226.900

1432

04.0017.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay

3.226.900

1433

04.0021.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu

Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu

3.226.900

1434

04.0019.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay

3.226.900

1435

04.0025.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi

3.226.900

1436

04.0057.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ

3.226.900

1437

04.0058.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức

Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức

3.226.900

1438

10.0874.0571

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

3.226.900

1439

10.0859.0571

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

3.226.900

1440

10.0037.0571

Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống

Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống

3.226.900

1441

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

3.226.900

1442

10.0947.0571

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

3.226.900

1443

10.0980.0571

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

3.226.900

1444

10.0952.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

3.226.900

1445

10.0979.0571

Phẫu thuật viêm xương

Phẫu thuật viêm xương

3.226.900

1446

28.0280.0571

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

3.226.900

1447

10.0813.0573

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền

3.720.600

1448

10.0936.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

3.720.600

1449

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

5.204.600

1450

10.0955.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

5.204.600

1451

10.0814.0578

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời

5.663.200

1452

26.0058.0578

Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật

Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật

5.663.200

1453

10.0282.0580

Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao

Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao

12.568.600

Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).

1454

10.0157.0580

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ

12.568.600

Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).

1455

10.1042.0581

Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước

Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước

5.712.200

1456

10.1044.0581

Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ

Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ

5.712.200

1457

10.0691.0582

Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành

Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành

3.433.300

1458

10.0693.0582

Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)

Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)

3.433.300

1459

10.0823.0582

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

3.433.300

Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.

1460

10.0605.0582

Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)

Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)

3.433.300

1461

03.3259.0583

Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn

Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn

2.396.200

1462

03.3317.0583

Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột

Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột

2.396.200

1463

04.0042.0583

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ

2.396.200

1464

10.0401.0583

Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

2.396.200

1465

10.0620.0583

Mở thông túi mật

Mở thông túi mật

2.396.200

1466

10.0697.0583

Phẫu thuật cắt u thành bụng

Phẫu thuật cắt u thành bụng

2.396.200

1467

10.0278.0583

Phẫu thuật cắt u thành ngực

Phẫu thuật cắt u thành ngực

2.396.200

1468

10.0351.0583

Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức

Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức

2.396.200

1469

10.0288.0583

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

2.396.200

1470

10.0392.0583

Phẫu thuật điều trị són tiểu

Phẫu thuật điều trị són tiểu

2.396.200

1471

10.0688.0583

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn

2.396.200

1472

10.0864.0583

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

2.396.200

1473

10.0809.0583

Phẫu thuật vết thương bàn tay

Phẫu thuật vết thương bàn tay

2.396.200

1474

10.0410.0584

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

1.509.500

1475

10.0411.0584

Cắt hẹp bao quy đầu

Cắt hẹp bao quy đầu

1.509.500

1476

10.0398.0584

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

1.509.500

1477

10.0408.0584

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

1.509.500

1478

10.0402.0584

Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật

Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật

1.509.500

1479

13.0152.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Bóc nang tuyến Bartholin

1.369.400

1480

12.0302.0590

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

3.059.900

1481

13.0054.0600

Trích áp xe tầng sinh môn

Trích áp xe tầng sinh môn

873.000

1482

03.2258.0601

Trích áp xe tuyến Bartholin

Trích áp xe tuyến Bartholin

951.600

1483

13.0151.0601

Trích áp xe tuyến Bartholin

Trích áp xe tuyến Bartholin

951.600

1484

13.0163.0602

Trích áp xe vú

Trích áp xe vú

251.500

1485

03.3593.0603

Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung

Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung

885.400

1486

13.0153.0603

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

885.400

1487

13.0162.0604

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

1.069.900

1488

13.0145.0611

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

191.500

1489

13.0146.0612

Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn

Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn

389.400

1490

13.0157.0619

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

236.500

1491

13.0237.0620

Hút thai dưới siêu âm

Hút thai dưới siêu âm

522.000

1492

13.0149.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

2.119.400

1493

13.0018.0625

Khâu tử cung do nạo thủng

Khâu tử cung do nạo thủng

3.054.800

1494

10.0698.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

2.833.400

1495

13.0136.0628

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

2.833.400

1496

13.0040.0629

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

94.600

1497

03.2262.0630

Lấy dị vật âm đạo

Lấy dị vật âm đạo

653.700

1498

13.0148.0630

Lấy dị vật âm đạo

Lấy dị vật âm đạo

653.700

1499

13.0240.0631

Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ

Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ

3.191.500

1500

13.0156.0639

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

627.100

1501

12.0379.0640

Nong cổ tử cung trước xạ trong

Nong cổ tử cung trước xạ trong

313.500

1502

13.0241.0644

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

450.000

1503

13.0239.0645

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

199.700

1504

13.0230.0646

Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước

Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước

1.133.300

1505

13.0238.0648

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

429.500

1506

13.0013.0649

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

5.206.200

1507

13.0154.0712

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

414.500

1508

13.0043.0713

Sinh thiết gai rau

Sinh thiết gai rau

1.182.500

1509

13.0166.0715

Soi cổ tử cung

Soi cổ tử cung

68.100

1510

13.0029.0716

Soi ối

Soi ối

55.100

1511

14.0206.0730

Bơm rửa lệ đạo

Bơm rửa lệ đạo

41.200

1512

03.1632.0731

Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hóa: Áp hoặc tiêm 5FU

Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hóa: Áp hoặc tiêm 5FU

1.344.100

Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.

1513

14.0164.0732

Cắt bỏ túi lệ

Cắt bỏ túi lệ

930.200

1514

03.1535.0733

Cắt dịch kính + laser nội nhãn

Cắt dịch kính + laser nội nhãn

1.322.100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

1515

14.0167.0738

Cắt bỏ chắp có bọc

Cắt bỏ chắp có bọc

85.500

1516

14.0207.0738

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc

85.500

1517

14.0169.0738

Trích dẫn lưu túi lệ

Trích dẫn lưu túi lệ

85.500

1518

03.1591.0739

Trích mủ mắt

Trích mủ mắt

510.700

1519

14.0098.0739

Trích mủ mắt

Trích mủ mắt

510.700

1520

03.1673.0740

Bơm hơi tiền phòng

Bơm hơi tiền phòng

1.244.100

1521

14.0161.0748

Tập nhược thị

Tập nhược thị

43.600

1522

03.1550.0749

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser

438.500

1523

14.0276.0752

Đo độ lồi

Đo độ lồi

68.000

1524

14.0268.0752

Đo đường kính giác mạc

Đo đường kính giác mạc

68.000

1525

14.0259.0753

Đo khúc xạ giác mạc

Đo khúc xạ giác mạc

41.900

1526

14.0258.0754

Đo khúc xạ máy

Đo khúc xạ máy

12.700

1527

21.0084.0754

Đo khúc xạ máy

Đo khúc xạ máy

12.700

1528

14.0255.0755

Đo nhãn áp

Đo nhãn áp

31.600

1529

21.0092.0755

Đo nhãn áp

Đo nhãn áp

31.600

1530

14.0275.0758

Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm

Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm

69.400

1531

21.0091.0758

Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm

Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm

69.400

1532

14.0205.0759

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

53.600

1533

03.1571.0760

Ghép giác mạc có vành củng mạc

Ghép giác mạc có vành củng mạc

3.577.900

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

1534

14.0168.0764

Khâu cò mi, tháo cò

Khâu cò mi, tháo cò

452.400

1535

14.0177.0765

Khâu củng mạc

Khâu củng mạc

849.600

1536

14.0177.0767

Khâu củng mạc

Khâu củng mạc

1.244.100

1537

14.0171.0769

Khâu da mi đơn giản

Khâu da mi đơn giản

897.100

1538

14.0201.0769

Khâu kết mạc

Khâu kết mạc [gây tê]

897.100

1539

03.1667.0770

Khâu giác mạc

Khâu giác mạc [đơn thuần]

799.600

1540

14.0176.0770

Khâu giác mạc

Khâu giác mạc [đơn thuần]

799.600

1541

14.0179.0770

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

799.600

1542

03.1667.0771

Khâu giác mạc

Khâu giác mạc [phức tạp]

1.244.100

1543

14.0176.0771

Khâu giác mạc

Khâu giác mạc [phức tạp]

1.244.100

1544

03.1664.0772

Khâu phục hồi bờ mi

Khâu phục hồi bờ mi

813.600

1545

14.0172.0772

Khâu phục hồi bờ mi

Khâu phục hồi bờ mi

813.600

1546

28.0035.0772

Khâu phục hồi bờ mi

Khâu phục hồi bờ mi

813.600

1547

14.0174.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

1.043.500

1548

28.0033.0773

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt

1.043.500

1549

03.1658.0777

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê]

727.900

1550

14.0166.0777

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê]

727.900

1551

03.1658.0778

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê]

99.400

1552

14.0214.0778

Bóc giả mạc

Bóc giả mạc

99.400

1553

14.0213.0778

Bóc sợi giác mạc

Bóc sợi giác mạc

99.400

1554

14.0166.0778

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]

99.400

1555

14.0156.0778

Sửa sẹo bọng bằng kim

Sửa sẹo bọng bằng kim

99.400

1556

03.1658.0779

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây mê]

946.900

1557

03.1658.0780

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê]

359.500

1558

14.0166.0780

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]

359.500

1559

03.1581.0781

Lấy dị vật hốc mắt

Lấy dị vật hốc mắt

1.013.600

1560

14.0200.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lấy dị vật kết mạc

71.500

1561

14.0073.0783

Lấy dị vật tiền phòng

Lấy dị vật tiền phòng

1.244.100

1562

03.1686.0784

Lấy máu làm huyết thanh

Lấy máu làm huyết thanh

69.000

1563

14.0202.0785

Lấy calci kết mạc

Lấy calci kết mạc

40.900

1564

03.1680.0788

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây mê]

1.351.400

1565

14.0187.0788

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê]

1.351.400

1566

14.0188.0788

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê]

1.351.400

1567

03.1680.0789

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây tê]

698.800

1568

14.0191.0789

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh

698.800

1569

14.0187.0789

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê ]

698.800

1570

14.0189.0789

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi

698.800

1571

14.0188.0789

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê]

698.800

1572

03.1680.0790

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây mê]

1.572.200

1573

14.0187.0790

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê]

1.572.200

1574

14.0188.0790

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây mê]

1.572.200

1575

03.1680.0791

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây tê]

935.200

1576

14.0187.0791

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê]

935.200

1577

14.0188.0791

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây tê ]

935.200

1578

03.1680.0792

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây tê]

1.188.600

1579

14.0187.0792

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê]

1.188.600

1580

14.0188.0792

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây tê]

1.188.600

1581

03.1680.0793

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây mê]

1.833.000

1582

14.0187.0793

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê]

1.833.000

1583

14.0188.0793

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê]

1.833.000

1584

03.1680.0794

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây mê]

2.068.800

1585

14.0187.0794

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê]

2.068.800

1586

14.0188.0794

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây mê]

2.068.800

1587

03.1680.0795

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây tê]

1.387.000

1588

14.0187.0795

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê ]

1.387.000

1589

14.0188.0795

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây tê ]

1.387.000

1590

03.1655.0796

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

830.200

1591

14.0163.0796

Rửa chất nhân tiền phòng

Rửa chất nhân tiền phòng

830.200

1592

14.0162.0796

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

830.200

1593

03.1675.0798

Múc nội nhãn

Múc nội nhãn

599.800

Chưa bao gồm vật liệu độn.

1594

14.0210.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

40.900

1595

03.1595.0800

Nâng sàn hốc mắt

Nâng sàn hốc mắt

2.925.900

Chưa bao gồm tấm lót sàn

1596

14.0252.0801

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

130.900

1597

14.0222.0801

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

130.900

1598

21.0079.0801

Nghiệm pháp phát hiện glocom

Nghiệm pháp phát hiện glocom

130.900

1599

14.0075.0807

Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp

Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp

1.032.600

Chưa bao gồm đầu cắt.

1600

14.0065.0808

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê]

1.632.200

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

1601

14.0065.0809

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê]

1.083.600

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

1602

14.0145.0810

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

570.300

1603

14.0043.0811

Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL

Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL

1.344.100

Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo.

1604

14.0165.0823

Phẫu thuật mộng đơn thuần

Phẫu thuật mộng đơn thuần

960.200

1605

12.0108.0824

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

930.200

1606

14.0065.0824

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

930.200

1607

14.0079.0827

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

1.644.100

Chưa bao gồm ống silicon.

1608

14.0107.0827

Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ

Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ

1.644.100

Chưa bao gồm ống silicon.

1609

14.0083.0836

Cắt u da mi không ghép

Cắt u da mi không ghép

812.100

1610

14.0084.0836

Cắt u mi cả bề dày không ghép

Cắt u mi cả bề dày không ghép

812.100

1611

14.0175.0839

Khâu phủ kết mạc

Khâu phủ kết mạc

698.800

1612

14.0211.0842

Rửa cùng đồ

Rửa cùng đồ

48.300

Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt

1613

14.0256.0843

Đo sắc giác

Đo sắc giác

80.600

1614

21.0082.0843

Đo sắc giác

Đo sắc giác

80.600

1615

14.0240.0845

Siêu âm mắt

Siêu âm mắt

69.700

1616

14.0257.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

33.600

1617

21.0083.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

33.600

1618

01.0201.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

Soi đáy mắt cấp cứu

60.000

1619

02.0156.0849

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

60.000

1620

03.1700.0849

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

60.000

1621

14.0219.0849

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

60.000

1622

14.0220.0849

Soi đáy mắt bằng Schepens

Soi đáy mắt bằng Schepens

60.000

1623

14.0218.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

Soi đáy mắt trực tiếp

60.000

1624

14.0221.0849

Soi góc tiền phòng

Soi góc tiền phòng

60.000

1625

03.1580.0850

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối

2.561.900

Chưa bao gồm chi phí màng.

1626

14.0251.0852

Test phát hiện khô mắt

Test phát hiện khô mắt

46.400

1627

14.0250.0852

Test thử cảm giác giác mạc

Test thử cảm giác giác mạc

46.400

1628

21.0077.0852

Test thử cảm giác giác mạc

Test thử cảm giác giác mạc

46.400

1629

14.0197.0854

Bơm thông lệ đạo

Bơm thông lệ đạo

105.800

1630

14.0197.0855

Bơm thông lệ đạo

Bơm thông lệ đạo

65.100

1631

03.1682.0856

Tiêm dưới kết mạc

Tiêm dưới kết mạc

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

1632

14.0193.0856

Tiêm dưới kết mạc

Tiêm dưới kết mạc

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

1633

03.1683.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

Tiêm cạnh nhãn cầu

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

1634

14.0194.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

Tiêm cạnh nhãn cầu

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

1635

14.0195.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

Tiêm hậu nhãn cầu

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

1636

14.0159.0857

Tiêm nhu mô giác mạc

Tiêm nhu mô giác mạc

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

1637

14.0146.0860

Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)

Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)

1.260.100

1638

14.0134.0861

Di thực hàng lông mi

Di thực hàng lông mi

891.500

1639

14.0063.0862

Phẫu thuật mở rộng điểm lệ

Phẫu thuật mở rộng điểm lệ

620.000

1640

14.0212.0864

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

344.200

1641

14.0245.0864

Chụp đáy mắt RETCAM

Chụp đáy mắt RETCAM

344.200

1642

03.2152.0867

Bẻ cuốn dưới

Bẻ cuốn dưới

165.500

1643

15.0132.0867

Bẻ cuốn mũi

Bẻ cuốn mũi

165.500

1644

15.0133.0867

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

165.500

1645

03.0992.0868

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên)

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên)

216.500

1646

15.0142.0868

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên]

216.500

1647

03.2155.0869

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

286.500

1648

15.0142.0869

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên]

286.500

1649

03.2587.0870

Cắt u Amidan qua đường miệng

Cắt u Amidan qua đường miệng [gây mê]

1.217.100

1650

03.2587.0871

Cắt u Amidan qua đường miệng

Cắt u Amidan qua đường miệng [Coblator]

2.487.100

Bao gồm cả Coblator.

1651

15.0046.0872

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê]

580.400

1652

03.3951.0873

Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidien

Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidien

8.492.000

1653

03.2613.0874

Cắt polyp ống tai

Cắt polyp ống tai [gây mê]

2.122.100

1654

12.0161.0874

Cắt polyp ống tai

Cắt polyp ống tai [gây tê]

2.122.100

1655

03.2613.0875

Cắt polyp ống tai

Cắt polyp ống tai [gây tê]

634.500

1656

12.0161.0875

Cắt polyp ống tai

Cắt polyp ống tai [gây tê]

634.500

1657

03.2181.0878

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan

295.500

1658

15.0207.0878

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan

295.500

1659

03.2175.0879

Trích áp xe thành sau họng

Trích áp xe thành sau họng

295.500

1660

15.0223.0879

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

295.500

1661

15.0206.0879

Trích áp xe sàn miệng

Trích áp xe sàn miệng

295.500

1662

15.0031.0881

Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con

Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con

6.641.000

1663

15.0056.0882

Chọc hút dịch vành tai

Chọc hút dịch vành tai

64.300

1664

01.0090.0883

Đặt stent khí phế quản

Đặt stent khí phế quản

7.740.800

Chưa bao gồm stent.

1665

02.0042.0883

Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản

Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản

7.740.800

Chưa bao gồm stent.

1666

15.0215.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

Đốt họng hạt bằng nhiệt

89.400

1667

03.2217.0896

Ghép thanh khí quản đặt stent

Ghép thanh khí quản đặt stent

6.282.500

Chưa bao gồm stent.

1668

15.0139.0897

Phương pháp Proetz

Phương pháp Proetz

69.300

1669

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1670

01.0087.0898

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1671

02.0032.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

Khí dung thuốc giãn phế quản

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1672

03.2191.0898

Khí dung mũi họng

Khí dung mũi họng

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1673

03.0089.0898

Khí dung thuốc cấp cứu

Khí dung thuốc cấp cứu

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1674

03.0090.0898

Khí dung thuốc thở máy

Khí dung thuốc thở máy

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1675

03.2611.0898

Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm

Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1676

15.0222.0898

Khí dung mũi họng

Khí dung mũi họng

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1677

09.0123.0898

Khí dung đường thở ở người bệnh nặng

Khí dung đường thở ở người bệnh nặng

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1678

03.2120.0899

Làm thuốc tai

Làm thuốc tai

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

1679

15.0218.0899

Bơm thuốc thanh quản

Bơm thuốc thanh quản

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

1680

15.0058.0899

Làm thuốc tai

Làm thuốc tai

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

1681

03.2178.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lấy dị vật hạ họng

43.100

1682

15.0213.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lấy dị vật hạ họng

43.100

1683

15.0212.0900

Lấy dị vật họng miệng

Lấy dị vật họng miệng

43.100

1684

03.2117.0901

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [đơn giản]

70.300

1685

03.2117.0902

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]

530.700

1686

15.0054.0902

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]

530.700

1687

15.0055.0902

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê]

530.700

1688

03.2117.0903

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]

170.600

1689

15.0054.0903

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]

170.600

1690

15.0055.0903

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

170.600

1691

15.0240.0904

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]

754.400

1692

15.0240.0905

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]

404.900

1693

15.0143.0906

Lấy dị vật mũi

Lấy dị vật mũi [gây mê]

705.500

1694

15.0144.0906

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê]

705.500

1695

15.0143.0907

Lấy dị vật mũi

Lấy dị vật mũi [không gây mê]

213.900

1696

15.0144.0907

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê]

213.900

1697

15.0059.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

70.300

1698

12.0092.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê]

1.385.400

1699

15.0045.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê]

1.385.400

1700

28.0158.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê]

1.385.400

1701

12.0092.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê]

874.800

1702

15.0045.0910

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê]

874.800

1703

28.0158.0910

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê]

874.800

1704

15.0134.0912

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê]

2.804.100

1705

15.0134.0913

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê]

1.326.200

1706

03.2240.0914

Phẫu thuật nạo VA gây mê

Phẫu thuật nạo VA gây mê

852.900

1707

15.0208.0916

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA

139.000

1708

15.0140.0916

Nhét bấc mũi sau

Nhét bấc mũi sau

139.000

1709

15.0141.0916

Nhét bấc mũi trước

Nhét bấc mũi trước

139.000

1710

03.2156.0917

Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh khí quản

Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh khí quản

8.483.300

Chưa bao gồm stent.

1711

15.0081.0918

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê]

705.900

1712

15.0081.0919

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê]

489.500

1713

15.0138.0920

Chọc rửa xoang hàm

Chọc rửa xoang hàm

310.500

1714

15.0129.0921

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm

310.500

1715

03.1000.0922

Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần

Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây tê]

489.900

1716

15.0131.0922

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]

489.900

1717

03.1000.0923

Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần

Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây mê]

705.500

1718

15.0131.0923

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê]

705.500

1719

15.0234.0925

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]

754.400

1720

15.0236.0925

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]

754.400

1721

15.0235.0926

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]

774.400

1722

15.0237.0926

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]

774.400

1723

15.0234.0927

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]

255.500

1724

15.0236.0927

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]

255.500

1725

15.0235.0928

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]

350.500

1726

15.0237.0928

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]

350.500

1727

15.0098.0929

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang

1.658.900

Đã bao gồm cả dao Hummer.

1728

03.0997.0931

Nội soi mũi, họng có sinh thiết

Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê]

1.601.900

1729

15.0137.0931

Nội soi sinh thiết u vòm

Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê]

1.601.900

1730

03.0997.0932

Nội soi mũi, họng có sinh thiết

Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây tê]

545.500

1731

15.0228.0932

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

545.500

1732

15.0230.0932

Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

545.500

1733

15.0137.0932

Nội soi sinh thiết u vòm

Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê]

545.500

1734

15.0243.0932

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

545.500

1735

20.0008.0932

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết

545.500

1736

03.1003.2048

Nội soi họng

Nội soi họng

40.000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1737

03.1002.2048

Nội soi mũi

Nội soi mũi

40.000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1738

03.1001.2048

Nội soi tai

Nội soi tai

40.000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1739

15.9001.2048

Nội soi mũi xoang

Nội soi mũi xoang

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1740

20.0013.0933

Nội soi tai mũi họng

Nội soi tai mũi họng

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1741

20.0013.2048

Nội soi tai mũi họng

Nội soi tai mũi họng

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1742

03.2107.0934

Thủ thuật nong vòi nhĩ

Thủ thuật nong vòi nhĩ

45.300

1743

03.2107.0935

Thủ thuật nong vòi nhĩ

Thủ thuật nong vòi nhĩ

132.700

1744

03.2113.0936

Phẫu thuật áp xe não do tai

Phẫu thuật áp xe não do tai

6.258.000

1745

03.2587.0937

Cắt u Amidan qua đường miệng

Cắt u Amidan qua đường miệng

1.761.400

1746

15.0104.0942

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

4.211.900

1747

15.0046.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê]

3.209.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

1748

03.2205.0955

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản

3.340.900

1749

15.0105.0969

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

4.211.900

1750

15.0109.0969

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

4.211.900

1751

15.0106.0969

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

4.211.900

1752

15.0112.0970

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

1753

15.0111.0970

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

1754

15.0110.0970

Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi

Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi

3.526.900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

1755

15.0048.0971

Đặt ống thông khí màng nhĩ

Đặt ống thông khí màng nhĩ

3.209.900

1756

15.0049.0971

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

3.209.900

1757

15.0036.0971

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

3.209.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

1758

15.0035.0971

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

3.209.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

1759

15.0085.0975

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

5.244.100

1760

15.0039.0983

Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ

Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ

6.572.800

1761

20.0010.0990

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán

245.500

1762

03.2116.0992

Thông vòi nhĩ

Thông vòi nhĩ

98.300

1763

15.0052.0993

Bơm hơi vòi nhĩ

Bơm hơi vòi nhĩ

126.500

1764

03.2121.0994

Trích rạch màng nhĩ

Trích rạch màng nhĩ

69.300

1765

15.0050.0994

Trích rạch màng nhĩ

Trích rạch màng nhĩ

69.300

1766

03.2181.0995

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan

771.900

1767

15.0207.0995

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan

771.900

1768

03.2175.0996

Trích áp xe thành sau họng

Trích áp xe thành sau họng

771.900

1769

15.0209.0996

Cắt phanh lưỡi

Cắt phanh lưỡi [gây mê]

771.900

1770

15.0223.0996

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

771.900

1771

15.0206.0996

Trích áp xe sàn miệng

Trích áp xe sàn miệng

771.900

1772

03.2104.0997

Vá nhĩ đơn thuần

Vá nhĩ đơn thuần

4.058.900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

1773

15.0086.1001

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi

1.646.800

1774

15.0033.1001

Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật

Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật

1.646.800

1775

15.0099.1001

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

1.646.800

1776

15.0214.1002

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

1.075.700

1777

15.0195.1002

Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má

Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má

1.075.700

1778

15.0053.1002

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

1.075.700

1779

15.0158.1002

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

1.075.700

1780

15.0241.1003

Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê

Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê

943.600

1781

15.0238.1004

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê

549.900

1782

15.0242.1004

Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

549.900

1783

15.0239.1004

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

549.900

1784

15.0226.1005

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

321.400

1785

15.0136.1005

Nội soi sinh thiết u hốc mũi

Nội soi sinh thiết u hốc mũi

321.400

1786

15.0145.1006

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)

153.600

1787

15.0147.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

153.600

1788

03.1918.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

178.900

1789

16.0214.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

178.900

1790

03.2072.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

414.400

1791

16.0230.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

380.100

1792

03.1853.1011

Điều trị tủy lại

Điều trị tủy lại

987.500

1793

16.0061.1011

Điều trị tủy lại

Điều trị tủy lại

987.500

1794

03.1730.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

631.000

1795

16.0050.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

631.000

1796

16.0052.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5]

631.000

1797

16.0054.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]

631.000

1798

16.0051.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]

631.000

1799

03.1730.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

1800

16.0050.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

1801

16.0052.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

1802

16.0054.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

1803

16.0051.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

1804

03.1730.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội răng số 1, 2, 3]

455.500

1805

16.0050.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

455.500

1806

16.0052.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]

455.500

1807

16.0054.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]

455.500

1808

16.0051.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]

455.500

1809

03.1730.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

1810

16.0050.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

1811

16.0052.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

1812

16.0054.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

1813

16.0051.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

1814

03.1944.1016

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [một chân]

296.100

1815

16.0232.1016

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [một chân]

296.100

1816

03.1944.1017

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]

415.500

1817

16.0232.1017

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]

415.500

1818

03.1931.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Phục hồi cổ răng bằng Composite

369.500

1819

16.0072.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Phục hồi cổ răng bằng Composite

369.500

1820

16.0075.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser

369.500

1821

16.0071.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

369.500

1822

16.0074.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

369.500

1823

16.0236.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

112.500

1824

16.0043.1020

Lấy cao răng

Lấy cao răng [hai hàm]

159.100

1825

16.0043.1021

Lấy cao răng

Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm]

92.500

1826

03.2069.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Nắn sai khớp thái dương hàm

110.800

1827

16.0335.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Nắn sai khớp thái dương hàm

110.800

1828

16.0035.1023

Phẫu thuật nạo túi lợi

Phẫu thuật nạo túi lợi

89.500

1829

03.1915.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Nhổ chân răng vĩnh viễn

217.200

1830

16.0205.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Nhổ chân răng vĩnh viễn

217.200

1831

03.1914.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

110.600

1832

16.0204.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

110.600

1833

16.0206.1026

Nhổ răng thừa

Nhổ răng thừa

239.500

1834

16.0203.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

Nhổ răng vĩnh viễn

239.500

1835

16.0198.1026

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

239.500

1836

16.0201.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

398.600

1837

16.0202.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

398.600

1838

16.0200.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

398.600

1839

16.0199.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

398.600

1840

03.1956.1029

Nhổ chân răng sữa

Nhổ chân răng sữa

46.600

1841

16.0239.1029

Nhổ chân răng sữa

Nhổ chân răng sữa

46.600

1842

16.0238.1029

Nhổ răng sữa

Nhổ răng sữa

46.600

1843

03.1837.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer

280.500

1844

16.0068.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

280.500

1845

16.0065.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

280.500

1846

16.0070.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

280.500

1847

16.0066.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

280.500

1848

16.0067.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

280.500

1849

16.0057.1032

Chụp tủy bằng Hydroxit canxi

Chụp tủy bằng Hydroxit canxi

308.000

1850

16.0056.1032

Chụp tủy bằng MTA

Chụp tủy bằng MTA

308.000

1851

16.0226.1035

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

245.500

1852

16.0225.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

245.500

1853

16.0223.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

245.500

1854

16.0224.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

245.500

1855

16.0222.1035

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

245.500

1856

03.1800.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

369.500

1857

16.0197.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

369.500

1858

03.1718.1037

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương

1.172.800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1859

15.0209.1041

Cắt phanh lưỡi

Cắt phanh lưỡi [không gây mê]

344.200

1860

16.0216.1041

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

344.200

1861

16.0218.1041

Phẫu thuật cắt phanh má

Phẫu thuật cắt phanh má

344.200

1862

16.0217.1041

Phẫu thuật cắt phanh môi

Phẫu thuật cắt phanh môi

344.200

1863

03.1809.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

601.000

1864

16.0220.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

601.000

1865

03.2067.1043

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

1.051.700

1866

16.0233.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

493.500

1867

16.0234.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

493.500

1868

12.0315.1059

Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó

Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó

3.488.600

1869

04.0037.1114

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên

3.683.600

1870

04.0035.1114

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ

3.683.600

1871

04.0036.1114

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực

3.683.600

1872

11.0103.1114

Cắt sẹo khâu kín

Cắt sẹo khâu kín

3.683.600

1873

17.0025.1116

Điều trị bằng oxy cao áp

Điều trị bằng oxy cao áp

285.400

1874

11.0055.1118

Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể

Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể

3.042.600

1875

11.0119.1133

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính

583.000

Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế.

1876

11.0118.1159

Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính

Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính

385.400

Chưa bao gồm tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.

1877

12.0378.1164

Đổ khuôn chì trong xạ trị

Đổ khuôn chì trong xạ trị

1.174.400

1878

03.2789.1165

Bơm truyền hóa chất liên tục

Bơm truyền hóa chất liên tục

437.500

1879

12.0380.1166

Làm mặt nạ cố định đầu

Làm mặt nạ cố định đầu

1.145.000

1880

03.2825.1167

Mô phỏng cho điều trị xạ trị

Mô phỏng cho điều trị xạ trị

417.500

1881

12.0444.1167

Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát

Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát

417.500

1882

12.0383.1167

Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ngoài

Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ngoài

417.500

1883

12.0384.1167

Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị trong

Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị trong

417.500

1884

03.2793.1169

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]

172.800

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú

1885

12.0368.1169

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]

172.800

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú

1886

03.2793.2040

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú]

144.800

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú

1887

12.0368.2040

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú]

144.800

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú

1888

03.2792.1170

Truyền hóa động mạch

Truyền hóa động mạch [1 ngày]

382.500

Chưa bao gồm hoá chất.

1889

12.0373.1171

Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư

Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư

240.500

Chưa bao gồm hoá chất.

1890

12.0345.1176

Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều

Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều

1.686.400

1891

03.2772.1177

Xạ trị bằng máy gia tốc

Xạ trị bằng máy gia tốc

522.700

1892

12.0344.1177

Xạ trị bằng máy gia tốc

Xạ trị bằng máy gia tốc

522.700

1893

12.0438.1177

Xạ trị gia tốc toàn não

Xạ trị gia tốc toàn não

522.700

1894

12.0193.1183

Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm

9.270.200

1895

12.0194.1189

Phẫu thuật vét hạch nách

Phẫu thuật vét hạch nách

3.300.700

1896

12.0332.1189

Tháo khớp cổ chân do ung thư

Tháo khớp cổ chân do ung thư

3.300.700

1897

12.0320.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm

2.140.700

1898

12.0319.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm

2.140.700

1899

12.0313.1190

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

2.140.700

1900

12.0377.1192

Điều trị đích trong ung thư

Điều trị đích trong ung thư

987.200

1901

12.0351.1192

Xạ trị bằng các đồng vị phóng xạ

Xạ trị bằng các đồng vị phóng xạ

987.200

1902

27.0092.1196

Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất

Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất

2.434.500

1903

27.0330.1196

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ

2.434.500

1904

27.0451.1196

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu

2.434.500

Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.

1905

27.0455.1196

Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay

Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay

2.434.500

1906

27.0332.1196

Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

2.434.500

1907

27.0093.1196

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán

2.434.500

1908

27.0264.1196

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan

2.434.500

1909

27.0333.1197

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

1.596.600

1910

27.0329.1197

Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng

Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng

1.596.600

1911

27.0335.1197

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng

1.596.600

1912

27.0406.1197

Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh

Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh

1.596.600

1913

27.0080.1209

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất

4.343.300

1914

27.0108.1209

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim

4.343.300

1915

22.0021.1219

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

16.000

1916

22.0382.1220

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi

726.700

Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.

1917

22.0342.1225

Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8

Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8

421.200

1918

22.0352.1227

Điện di huyết sắc tố

Điện di huyết sắc tố

381.000

1919

22.0351.1228

Điện di miễn dịch huyết thanh

Điện di miễn dịch huyết thanh

1.046.300

1920

22.0257.1233

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

1.201.700

1921

22.0258.1233

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

1.201.700

1922

22.0077.1233

Định lượng PIVKA (Proteins

Định lượng PIVKA (Proteins Induced

1.201.700

Induced by Vitamin K Antagonism or

by Vitamin K Antagonism or

Absence)

Absence)

1923

22.0025.1235

Định lượng AT/AT III (Anti

Định lượng AT/AT III (Anti

148.400

thrombin/Anti thrombinIII)

thrombin/Anti thrombinIII)

1924

01.0299.1239

Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay

Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay

272.900

1925

22.0023.1239

Định lượng D-Dimer

Định lượng D-Dimer

272.900

1926

23.0054.1239

Định lượng D-Dimer [Máu]

Định lượng D-Dimer [Máu]

272.900

1927

22.0043.1241

Định lượng FDP

Định lượng FDP

148.400

1928

22.0014.1242

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động

110.300

1929

22.0013.1242

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

110.300

1930

22.0421.1243

Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR

Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR

4.203.400

1931

23.0072.1244

Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]

Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]

87.000

1932

22.0047.1247

Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)

Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)

248.800

1933

22.0045.1247

Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)

Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)

248.800

1934

22.0046.1248

Định lượng Protein S toàn phần

Định lượng Protein S toàn phần

248.800

1935

23.0136.1248

Định lượng Protein S100 [Máu]

Định lượng Protein S100 [Máu]

248.800

1936

22.0057.1253

Định lượng Heparin

Định lượng Heparin

222.700

1937

22.0011.1254

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động

60.800

1938

22.0032.1255

Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co)

Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co)

481.000

Giá cho mỗi yếu tố.

1939

22.0030.1255

Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X

Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố II hoặc XII]

481.000

Giá cho mỗi yếu tố.

1940

22.0051.1256

Định lượng Anti Xa

Định lượng Anti Xa

272.900

1941

22.0691.1257

Định lượng yếu tố Thrombomodulin

Định lượng yếu tố Thrombomodulin

222.700

1942

22.0030.1258

Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X

Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X]

341.000

Giá cho mỗi yếu tố.

1943

22.0029.1259

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố IX]

248.800

Giá cho mỗi yếu tố.

1944

22.0029.1260

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI]

311.000

Giá cho mỗi yếu tố.

1945

22.0502.1267

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]

24.800

1946

22.0286.1268

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

22.200

1947

22.0502.1268

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]

22.200

1948

01.0284.1269

Định nhóm máu tại giường

Định nhóm máu tại giường

42.100

1949

22.0279.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

42.100

1950

22.0280.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)

42.100

1951

22.0283.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)

42.100

1952

22.0284.1270

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)

62.200

1953

22.0288.1271

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

31.100

1954

22.0287.1272

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

49.700

1955

22.0294.1273

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn

40.900

1956

22.0290.1275

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

93.300

1957

22.0289.1275

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

93.300

1958

22.0291.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)

33.500

1959

22.0292.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)

33.500

1960

22.0281.1281

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

222.700

1961

22.0282.1281

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)

222.700

1962

22.0589.1285

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)

571.300

1963

22.0587.1285

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)

571.300

1964

22.0588.1285

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)

571.300

1965

22.0586.1286

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)

445.300

1966

22.0585.1286

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)

445.300

1967

22.0041.1287

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin [ADP/Collgen]

117.300

Giá cho mỗi chất kích tập.

1968

22.0041.1288

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin [Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin]

222.700

Giá cho mỗi yếu tố.

1969

22.0042.1288

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin

222.700

Giá cho mỗi yếu tố.

1970

02.0348.1289

Đo độ nhớt dịch khớp

Đo độ nhớt dịch khớp

55.900

1971

22.0147.1295

Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương

Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương

198.600

1972

22.0134.1296

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

28.400

1973

22.0123.1297

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

70.800

1974

22.0125.1298

Huyết đồ (bằng máy đếm laser)

Huyết đồ (bằng máy đếm laser)

74.600

1975

22.0124.1298

Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)

Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)

74.600

1976

22.0605.1299

Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

161.500

1977

22.0143.1303

Máu lắng (bằng máy tự động)

Máu lắng (bằng máy tự động)

37.300

1978

22.0142.1304

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

24.800

1979

22.0308.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

87.000

1980

22.0306.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

87.000

1981

22.0307.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

87.000

1982

22.0304.1306

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

87.000

1983

22.0302.1306

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

87.000

1984

22.0303.1306

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

87.000

1985

22.0305.1307

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)

129.400

1986

22.0015.1308

Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)

Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)

31.100

1987

22.0052.1309

Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)

Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)

320.000

1988

22.0017.1310

Nghiệm pháp Von-Kaulla

Nghiệm pháp Von-Kaulla

55.900

1989

22.0611.1311

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu

99.500

1990

22.0693.1312

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế bằng NaF

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế bằng NaF

110.500

1991

22.0135.1313

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)

43.500

1992

22.0607.1314

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)

37.300

1993

22.0610.1315

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)

99.500

1994

22.0608.1316

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)

83.200

1995

22.0613.1317

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid

80.800

1996

22.0609.1321

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen

83.200

1997

22.0531.1322

Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture)

Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture)

1.324.700

Cơ quan BHYT thanh toán khi cấy tế bào gốc tự thân cho người bệnh bệnh

1998

22.0274.1326

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)

80.500

1999

22.0275.1327

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

80.500

2000

22.0276.1327

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

80.500

2001

22.0624.1328

Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn)

Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn)

59.500

2002

22.0269.1329

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

73.200

2003

22.0270.1329

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

73.200

2004

22.0268.1330

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)

31.100

2005

22.0576.1331

Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh

Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh

311.000

2006

22.0260.1340

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

262.800

2007

22.0261.1340

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

262.800

2008

22.0102.1341

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

40.900

2009

22.0141.1343

Tập trung bạch cầu

Tập trung bạch cầu

31.100

2010

22.0348.1344

Xét nghiệm Đường - Ham

Xét nghiệm Đường - Ham

74.600

2011

01.0285.1349

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

13.600

2012

22.9000.1349

Thời gian đông máu

Thời gian đông máu

13.600

2013

22.0001.1352

Thời gian prothrombin (PT:

Thời gian prothrombin (PT:

68.400

Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

2014

22.0009.1353

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động

43.500

2015

22.0008.1353

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

43.500

2016

22.0006.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động

43.500

2017

22.0005.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động

43.500

2018

22.0520.1357

Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động

Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động

2.601.700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu. Cơ quan BHYT thanh toán khi gạn tách tế bào gốc tự thân cho người bệnh

2019

22.0138.1362

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

39.700

2020

22.0136.1363

Tìm mảnh vỡ hồng cầu

Tìm mảnh vỡ hồng cầu

18.600

2021

22.0144.1364

Tìm tế bào Hargraves

Tìm tế bào Hargraves

69.600

2022

22.0027.1365

Phát hiện kháng đông ngoại sinh

Phát hiện kháng đông ngoại sinh

87.000

2023

22.0122.1367

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)

114.300

Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.

2024

22.0119.1368

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

39.700

2025

22.0121.1369

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

49.700

2026

22.0120.1370

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

43.500

2027

22.0063.1405

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab

1.812.700

2028

22.0064.1406

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG

1.812.700

2029

22.0133.1409

Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)

Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)

361.000

2030

22.0061.1410

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP)

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP)

903.700

2031

22.0331.1413

Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34)

Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34)

1.801.700

2032

22.0166.1414

Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)

Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)

52.100

2033

22.0129.1415

Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)

Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)

158.500

2034

22.0443.1416

Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị em

Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị em

531.300

2035

22.0091.1422

Định lượng EPO (Erythropoietin)

Định lượng EPO (Erythropoietin)

428.900

2036

23.0092.1424

Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu]

Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu]

589.200

2037

23.0091.1425

Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu]

Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu]

803.600

2038

23.0089.1425

Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu]

Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu]

803.600

2039

23.0090.1425

Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu]

Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu]

803.600

2040

23.0116.1452

Đo hoạt độ MPO (myeloperoxydase) [Máu]

Đo hoạt độ MPO (myeloperoxydase) [Máu]

454.900

2041

23.0002.1454

Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]

Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]

84.100

2042

23.0004.1455

Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu]

Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu]

151.200

2043

23.0224.1456

ALA

ALA

95.300

2044

23.0018.1457

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

95.300

2045

23.0011.1459

Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]

Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]

78.500

2046

23.0014.1460

Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]

Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]

280.500

2047

23.0015.1461

Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]

Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]

212.300

2048

23.0016.1462

Định lượng Apo A1 (Apolypoprotein A1) [Máu]

Định lượng Apo A1 (Apolypoprotein A1) [Máu]

50.400

2049

23.0017.1462

Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu]

Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu]

50.400

2050

23.0178.1463

Định lượng Benzodiazepin [niệu]

Định lượng Benzodiazepin [niệu]

39.200

2051

23.0024.1464

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

89.700

2052

22.0080.1465

Định lượng Beta 2 Microglobulin

Định lượng Beta 2 Microglobulin

78.500

2053

23.0028.1466

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]

605.100

2054

23.0124.1466

Định lượng Pepsinogen I [Máu]

Định lượng Pepsinogen I [Máu]

605.100

2055

23.0125.1466

Định lượng Pepsinogen II [Máu]

Định lượng Pepsinogen II [Máu]

605.100

2056

23.0032.1468

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

144.200

2057

23.0034.1469

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

156.200

2058

23.0033.1470

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

144.200

2059

23.0035.1471

Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]

Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]

139.200

2060

23.0030.1472

Định lượng Canxi ion hóa [Máu]

Định lượng Canxi ion hóa [Máu]

16.800

Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.

2061

23.0031.1473

Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]

Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]

13.400

2062

23.0029.1473

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

13.400

2063

23.0036.1474

Định lượng Calcitonin [Máu]

Định lượng Calcitonin [Máu]

139.200

2064

23.0181.1475

Định lượng Catecholamin (niệu)

Định lượng Catecholamin (niệu)

224.400

2065

23.0039.1476

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

89.700

2066

23.0038.1477

Định lượng Ceruloplasmin [Máu]

Định lượng Ceruloplasmin [Máu]

72.900

2067

23.0044.1478

Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu]

Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu]

39.200

2068

23.0043.1478

Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

39.200

2069

23.0048.1479

Định lượng bổ thể C3 [Máu]

Định lượng bổ thể C3 [Máu]

61.700

2070

23.0049.1479

Định lượng bổ thể C4 [Máu]

Định lượng bổ thể C4 [Máu]

61.700

2071

23.0046.1480

Định lượng Cortisol (máu)

Định lượng Cortisol (máu)

95.300

2072

23.0183.1480

Định lượng Cortisol (niệu)

Định lượng Cortisol (niệu)

95.300

2073

23.0064.1480

Định lượng Fructosamin [Máu]

Định lượng Fructosamin [Máu]

95.300

2074

23.0045.1481

Định lượng C-Peptid [Máu]

Định lượng C-Peptid [Máu]

178.300

2075

23.0042.1482

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

28.000

2076

23.0228.1483

Định lượng CRP (C-Reactive Protein)

Định lượng CRP (C-Reactive Protein)

56.100

2077

23.0050.1484

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

56.100

2078

22.0081.1485

Định lượng Cyclosporin A

Định lượng Cyclosporin A

336.600

2079

23.0053.1485

Định lượng Cyclosporin [Máu]

Định lượng Cyclosporin [Máu]

336.600

2080

23.0052.1486

Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]

Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]

100.900

2081

23.0058.1487

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

30.200

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số

2082

23.0056.1488

Định lượng Digoxin [Máu]

Định lượng Digoxin [Máu]

89.700

2083

23.0055.1489

Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]

Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]

302.500

2084

23.0008.1490

Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]

Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]

67.300

2085

23.0013.1491

Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]

Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]

324.500

2086

23.0023.1492

Định lượng Beta Crosslap [Máu]

Định lượng Beta Crosslap [Máu]

144.200

2087

23.0026.1493

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

2088

23.0214.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

2089

23.0027.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

2090

23.0025.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

2091

23.0009.1493

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

2092

23.0019.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

2093

23.0020.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

2094

23.0003.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

Định lượng Acid Uric [Máu]

22.400

Mỗi chất

2095

23.0007.1494

Định lượng Albumin [Máu]

Định lượng Albumin [Máu]

22.400

Mỗi chất

2096

23.0211.1494

Định lượng Albumin [thuỷ dịch]

Định lượng Albumin [thuỷ dịch]

22.400

Mỗi chất

2097

23.0213.1494

Định lượng Amylase [dịch]

Định lượng Amylase [dịch]

22.400

Mỗi chất

2098

23.0051.1494

Định lượng Creatinin (máu)

Định lượng Creatinin (máu)

22.400

Mỗi chất

2099

23.0216.1494

Định lượng Creatinin [dịch]

Định lượng Creatinin [dịch]

22.400

Mỗi chất

2100

23.0076.1494

Định lượng Globulin [Máu]

Định lượng Globulin [Máu]

22.400

Mỗi chất

2101

23.0212.1494

Định lượng Globulin [thuỷ dịch]

Định lượng Globulin [thuỷ dịch]

22.400

Mỗi chất

2102

23.0075.1494

Định lượng Glucose [Máu]

Định lượng Glucose [Máu]

22.400

Mỗi chất

2103

23.0128.1494

Định lượng Phospho (máu)

Định lượng Phospho (máu)

22.400

Mỗi chất

2104

23.0219.1494

Định lượng Protein [dịch chọc dò]

Định lượng Protein [dịch chọc dò]

22.400

Mỗi chất

2105

23.0133.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

22.400

Mỗi chất

2106

23.0223.1494

Định lượng Urê [dịch]

Định lượng Urê [dịch]

22.400

Mỗi chất

2107

23.0166.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

Định lượng Urê máu [Máu]

22.400

Mỗi chất

2108

23.0010.1494

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

22.400

Mỗi chất

2109

23.0047.1495

Định lượng Cystatine C [Máu]

Định lượng Cystatine C [Máu]

89.700

2110

23.0060.1496

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

33.600

2111

23.0006.1497

Định lượng Aldosteron [Máu]

Định lượng Aldosteron [Máu]

543.000

2112

23.0168.1498

Định lượng Vancomycin [Máu]

Định lượng Vancomycin [Máu]

543.000

2113

23.0079.1499

Định lượng Gentamicin [Máu]

Định lượng Gentamicin [Máu]

100.900

2114

22.0084.1502

Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)

Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)

78.500

2115

23.0231.1502

Định lượng khả năng gắn sắt chưa bão hòa (UIBC) [máu]

Định lượng khả năng gắn sắt chưa bão hòa (UIBC) [máu]

78.500

2116

22.0117.1503

Định lượng sắt huyết thanh

Định lượng sắt huyết thanh

33.600

2117

23.0118.1503

Định lượng Mg [Máu]

Định lượng Mg [Máu]

33.600

2118

23.0143.1503

Định lượng Sắt [Máu]

Định lượng Sắt [Máu]

33.600

2119

23.0163.1504

Định lượng Tobramycin [Máu]

Định lượng Tobramycin [Máu]

100.900

2120

23.0041.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

28.000

2121

23.0215.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]

Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]

28.000

2122

23.0185.1506

Định lượng Dưỡng chấp [niệu]

Định lượng Dưỡng chấp [niệu]

28.000

2123

23.0084.1506

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

2124

23.0112.1506

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

2125

23.0158.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

28.000

2126

23.0221.1506

Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]

Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]

28.000

2127

23.0040.1507

Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]

Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]

28.000

2128

23.0122.1508

Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]

Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]

67.300

2129

22.0082.1509

Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)

Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)

78.500

2130

01.0281.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

16.000

2131

03.0191.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

16.000

2132

23.0063.1514

Định lượng Ferritin [Máu]

Định lượng Ferritin [Máu]

84.100

2133

22.0079.1515

Định lượng Acid Folic

Định lượng Acid Folic

89.700

2134

23.0067.1515

Định lượng Folate [Máu]

Định lượng Folate [Máu]

89.700

2135

23.0066.1516

Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]

Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]

190.300

2136

23.0065.1517

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

84.100

2137

23.0077.1518

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

20.000

2138

23.0073.1519

Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]

Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]

168.300

2139

23.0074.1520

Đo hoạt độ GLDH (Glutamat

Đo hoạt độ GLDH (Glutamat

100.900

dehydrogenase) [Máu]

dehydrogenase) [Máu]

2140

23.0080.1522

Định lượng Haptoglobulin [Máu]

Định lượng Haptoglobulin [Máu]

100.900

2141

23.0083.1523

Định lượng HbA1c [Máu]

Định lượng HbA1c [Máu]

105.300

2142

23.0082.1524

Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu]

Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu]

100.900

2143

23.0085.1525

Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu]

Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu]

312.500

2144

23.0086.1526

Định lượng Homocystein [Máu]

Định lượng Homocystein [Máu]

151.200

2145

23.0094.1527

Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]

Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]

67.300

2146

23.0093.1527

Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]

Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]

67.300

2147

23.0095.1527

Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]

Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]

67.300

2148

23.0096.1527

Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]

Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]

67.300

2149

23.0239.1528

Định lượng Inhibin A

Định lượng Inhibin A

246.400

2150

23.0098.1529

Định lượng Insulin [Máu]

Định lượng Insulin [Máu]

84.100

2151

23.0101.1530

Định lượng Kappa [Máu]

Định lượng Kappa [Máu]

100.900

2152

01.0286.1531

Đo các chất khí trong máu

Đo các chất khí trong máu

224.400

2153

02.0621.1531

Khí máu - điện giải trên máy I-STAT- 1 - ABBOTT

Khí máu - điện giải trên máy I-STAT- 1 - ABBOTT

224.400

2154

23.0103.1531

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

224.400

2155

01.0287.1532

Đo lactat trong máu

Đo lactat trong máu

100.900

2156

03.0216.1532

Đo lactat trong máu

Đo lactat trong máu

100.900

2157

23.0104.1532

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

100.900

2158

23.0105.1533

Định lượng Lambda [Máu]

Định lượng Lambda [Máu]

100.900

2159

23.0218.1534

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]

28.000

2160

23.0111.1534

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]

28.000

2161

23.0110.1535

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]

84.100

2162

23.0109.1536

Đo hoạt độ Lipase [Máu]

Đo hoạt độ Lipase [Máu]

61.700

2163

23.0240.1537

Maclagan

Maclagan

16.800

2164

23.0117.1538

Định lượng Myoglobin [Máu]

Định lượng Myoglobin [Máu]

95.300

2165

23.0120.1541

Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]

Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]

200.300

2166

23.0242.1542

Paracetamol

Paracetamol

39.200

2167

23.0129.1547

Định lượng Pre-albumin [Máu]

Định lượng Pre-albumin [Máu]

100.900

2168

23.0121.1548

Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]

Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]

424.700

2169

23.0130.1549

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

414.700

2170

23.0134.1550

Định lượng Progesteron [Máu]

Định lượng Progesteron [Máu]

84.100

2171

23.0137.1551

Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin- Releasing Peptide) [Máu]

Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin- Releasing Peptide) [Máu]

363.600

2172

23.0131.1552

Định lượng Prolactin [Máu]

Định lượng Prolactin [Máu]

78.500

2173

23.0139.1553

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

95.300

2174

23.0138.1554

Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu]

Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu]

89.700

2175

23.0140.1555

Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]

Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]

246.400

2176

23.0142.1557

Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]

Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]

39.200

2177

23.0246.1558

Định lượng Salicylate

Định lượng Salicylate

78.500

2178

23.0144.1559

Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]

Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]

212.300

2179

23.0171.1560

Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu]

Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu]

761.300

2180

23.0068.1561

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

67.300

2181

23.0069.1561

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

67.300

2182

23.0147.1561

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

67.300

2183

23.0148.1561

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

67.300

2184

23.0150.1562

Định lượng Tacrolimus [Máu]

Định lượng Tacrolimus [Máu]

754.300

2185

23.0151.1563

Định lượng Testosterol [Máu]

Định lượng Testosterol [Máu]

97.500

2186

23.0155.1564

Định lượng Theophylline [Máu]

Định lượng Theophylline [Máu]

84.100

2187

23.0154.1565

Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]

Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]

183.300

2188

23.0156.1566

Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]

Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]

424.700

2189

22.0087.1567

Độ bão hòa Transferin

Độ bão hòa Transferin

67.300

2190

23.0157.1567

Định lượng Transferrin [Máu]

Định lượng Transferrin [Máu]

67.300

2191

23.0247.1568

Định lượng Tricyclic anti depressant

Định lượng Tricyclic anti depressant

84.100

2192

23.0161.1569

Định lượng Troponin I [Máu]

Định lượng Troponin I [Máu]

78.500

2193

23.0159.1569

Định lượng Troponin T [Máu]

Định lượng Troponin T [Máu]

78.500

2194

23.0160.1569

Định lượng Troponin T hs [Máu]

Định lượng Troponin T hs [Máu]

78.500

2195

23.0162.1570

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

61.700

2196

22.0088.1571

Định lượng vitamin B12

Định lượng vitamin B12

78.500

2197

23.0169.1571

Định lượng Vitamin B12 [Máu]

Định lượng Vitamin B12 [Máu]

78.500

2198

23.0173.1575

Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]

Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]

44.800

2199

23.0175.1576

Định lượng Amylase [niệu]

Định lượng Amylase [niệu]

39.200

2200

23.0180.1577

Định lượng Canxi (niệu)

Định lượng Canxi (niệu)

25.600

2201

23.0181.1578

Định lượng Catecholamin (niệu)

Định lượng Catecholamin (niệu)

436.800

2202

23.0172.1580

Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]

Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]

30.200

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.

2203

23.0251.1581

Định lượng DPD (deoxypyridinoline)

Định lượng DPD (deoxypyridinoline)

200.300

2204

23.0186.1582

Định tính Dưỡng chấp [niệu]

Định tính Dưỡng chấp [niệu]

22.400

2205

23.0254.1585

Hydrocorticosteroid định lượng

Hydrocorticosteroid định lượng

40.200

2206

23.0188.1586

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

44.800

2207

23.0189.1587

Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]

Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]

44.800

2208

23.0195.1589

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

44.800

2209

23.0194.1589

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

44.800

2210

23.0193.1589

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

44.800

2211

23.0197.1590

Định lượng Phospho [niệu]

Định lượng Phospho [niệu]

21.200

2212

23.0202.1592

Định tính Protein Bence-Jones [niệu]

Định tính Protein Bence-Jones [niệu]

22.400

2213

23.0187.1593

Định lượng Glucose (niệu)

Định lượng Glucose (niệu)

14.400

2214

23.0201.1593

Định lượng Protein (niệu)

Định lượng Protein (niệu)

14.400

2215

22.0151.1594

Cặn Addis

Cặn Addis

44.800

2216

22.0149.1594

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

44.800

2217

22.0150.1594

Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)

Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)

44.800

2218

23.0222.1596

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

28.600

2219

23.0206.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

28.600

2220

23.0222.1597

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

4.900

2221

23.0176.1598

Định lượng Axit Uric [niệu]

Định lượng Axit Uric [niệu]

16.800

2222

23.0184.1598

Định lượng Creatinin (niệu)

Định lượng Creatinin (niệu)

16.800

2223

23.0205.1598

Định lượng Urê (niệu)

Định lượng Urê (niệu)

16.800

2224

23.0256.1599

Xentonic/sắc tố mật/muối mật/urobilinogen

Xentonic/sắc tố mật/muối mật/urobilinogen

6.600

2225

23.0198.1602

Định tính Phospho hữu cơ [niệu]

Định tính Phospho hữu cơ [niệu]

6.600

2226

23.0207.1604

Định lượng Clo [dịch não tủy]

Định lượng Clo [dịch não tủy]

23.400

2227

23.0217.1605

Định lượng Glucose [dịch chọc dò]

Định lượng Glucose [dịch chọc dò]

13.400

2228

23.0208.1605

Định lượng Glucose [dịch não tủy]

Định lượng Glucose [dịch não tủy]

13.400

2229

23.0209.1606

Phản ứng Pandy [dịch]

Phản ứng Pandy [dịch]

8.800

2230

23.0210.1607

Định lượng Protein [dịch não tủy]

Định lượng Protein [dịch não tủy]

11.200

2231

23.0220.1608

Phản ứng Rivalta [dịch]

Phản ứng Rivalta [dịch]

8.800

2232

22.0152.1609

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

58.300

2233

22.0153.1610

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động

95.300

2234

24.0018.1611

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

71.600

2235

24.0156.1612

HAV IgM miễn dịch bán tự động

HAV IgM miễn dịch bán tự động

116.400

2236

24.0157.1612

HAV IgM miễn dịch tự động

HAV IgM miễn dịch tự động

116.400

2237

24.0125.1614

HBc IgM miễn dịch bán tự động

HBc IgM miễn dịch bán tự động

123.400

2238

24.0126.1614

HBc IgM miễn dịch tự động

HBc IgM miễn dịch tự động

123.400

2239

24.0134.1615

HBeAb miễn dịch bán tự động

HBeAb miễn dịch bán tự động

104.400

2240

24.0135.1615

HBeAb miễn dịch tự động

HBeAb miễn dịch tự động

104.400

2241

24.0169.1616

HIV Ab test nhanh

HIV Ab test nhanh

58.600

2242

24.0171.1617

HIV Ab miễn dịch bán tự động

HIV Ab miễn dịch bán tự động

116.400

2243

24.0172.1617

HIV Ab miễn dịch tự động

HIV Ab miễn dịch tự động

116.400

2244

24.0128.1618

HBc total miễn dịch bán tự động

HBc total miễn dịch bán tự động

78.300

2245

24.0129.1618

HBc total miễn dịch tự động

HBc total miễn dịch tự động

78.300

2246

24.0124.1619

HBsAb định lượng

HBsAb định lượng

126.400

2247

24.0123.1620

HBsAb miễn dịch bán tự động

HBsAb miễn dịch bán tự động

78.300

2248

24.0144.1621

HCV Ab test nhanh

HCV Ab test nhanh

58.600

2249

24.0145.1622

HCV Ab miễn dịch bán tự động

HCV Ab miễn dịch bán tự động

130.500

2250

24.0146.1622

HCV Ab miễn dịch tự động

HCV Ab miễn dịch tự động

130.500

2251

24.0147.1622

HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

130.500

2252

24.0199.1630

CMV đo tải lượng hệ thống tự động

CMV đo tải lượng hệ thống tự động

1.861.700

2253

24.0196.1631

CMV IgG miễn dịch tự động

CMV IgG miễn dịch tự động

123.400

2254

24.0194.1632

CMV IgM miễn dịch tự động

CMV IgM miễn dịch tự động

142.500

2255

24.0198.1633

CMV Real-time PCR

CMV Real-time PCR

771.700

2256

24.0183.1637

Dengue virus NS1Ag test nhanh

Dengue virus NS1Ag test nhanh

142.500

2257

24.0184.1637

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh

142.500

2258

24.0220.1638

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động

220.800

2259

24.0219.1640

EBV IgG miễn dịch tự động

EBV IgG miễn dịch tự động

201.800

2260

24.0217.1641

EBV IgM miễn dịch tự động

EBV IgM miễn dịch tự động

208.800

2261

24.0225.2041

EV71 IgM/IgG test nhanh

EV71 IgM/IgG test nhanh

125.000

2262

24.0131.1644

HBeAg miễn dịch bán tự động

HBeAg miễn dịch bán tự động

104.400

2263

24.0132.1644

HBeAg miễn dịch tự động

HBeAg miễn dịch tự động

104.400

2264

24.0130.1645

HBeAg test nhanh

HBeAg test nhanh

65.200

2265

24.0117.1646

HBsAg test nhanh

HBsAg test nhanh

58.600

2266

23.0081.1647

Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (cmIA/ECLIA) [Máu]

Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (cmIA/ECLIA) [Máu]

501.300

2267

24.0121.1647

HBsAg định lượng

HBsAg định lượng

501.300

2268

24.0118.1649

HBsAg miễn dịch bán tự động

HBsAg miễn dịch bán tự động

81.700

2269

24.0119.1649

HBsAg miễn dịch tự động

HBsAg miễn dịch tự động

81.700

2270

24.0137.1650

HBV đo tải lượng hệ thống tự động

HBV đo tải lượng hệ thống tự động

1.351.700

2271

24.0152.1653

HCV đo tải lượng hệ thống tự động

HCV đo tải lượng hệ thống tự động

1.361.700

2272

24.0202.1656

HSV 1 IgM miễn dịch tự động

HSV 1 IgM miễn dịch tự động

234.900

2273

24.0206.1656

HSV 2 IgM miễn dịch tự động

HSV 2 IgM miễn dịch tự động

234.900

2274

24.0073.1658

Helicobacter pylori Ag test nhanh

Helicobacter pylori Ag test nhanh

171.100

Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.

2275

24.0167.1659

HEV IgG miễn dịch bán tự động

HEV IgG miễn dịch bán tự động

336.000

2276

24.0165.1660

HEV IgM miễn dịch bán tự động

HEV IgM miễn dịch bán tự động

336.000

2277

24.0166.1660

HEV IgM miễn dịch tự động

HEV IgM miễn dịch tự động

336.000

2278

24.0173.1661

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

142.500

2279

24.0174.1661

HIV Ag/Ab miễn dịch tự động

HIV Ag/Ab miễn dịch tự động

142.500

2280

24.0180.1662

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

979.700

2281

24.0264.1664

Hồng cầu trong phân test nhanh

Hồng cầu trong phân test nhanh

71.600

2282

24.0263.1665

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

41.700

2283

24.0244.1670

Influenza virus A, B Real-time PCR (*)

Influenza virus A, B Real-time PCR (*)

1.601.700

2284

24.0243.1671

Influenza virus A, B test nhanh

Influenza virus A, B test nhanh

185.700

2285

24.0246.1673

JEV IgM miễn dịch bán tự động

JEV IgM miễn dịch bán tự động

463.300

2286

24.0313.1674

Pneumocystis jirovecii nhuộm soi

Pneumocystis jirovecii nhuộm soi

45.500

2287

24.0267.1674

Trứng giun, sán soi tươi

Trứng giun, sán soi tươi

45.500

2288

24.0321.1674

Vi nấm nhuộm soi

Vi nấm nhuộm soi

45.500

2289

24.0319.1674

Vi nấm soi tươi

Vi nấm soi tươi

45.500

2290

24.0080.1675

Leptospira test nhanh

Leptospira test nhanh

151.600

2291

24.0247.1676

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

270.800

2292

24.0247.1677

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

270.800

2293

24.0023.1678

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng

771.700

2294

24.0024.1679

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc

261.000

2295

24.0026.1680

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng

371.000

2296

24.0029.1681

Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA

Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA

926.700

2297

24.0028.1682

Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert

Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert

720.500

Đã bao gồm test xét nghiệm.

2298

24.0022.1683

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc

201.800

2299

24.0020.1684

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc

187.700

2300

24.0036.1684

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc

187.700

2301

24.0019.1685

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng

301.000

2302

24.0035.1685

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng

301.000

2303

24.0025.1686

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng

851.700

2304

24.0031.1686

Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động

Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động

851.700

2305

24.0030.1688

Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA

Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA

1.551.700

2306

24.0082.1689

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG]

273.000

2307

24.0083.1689

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG]

273.000

2308

24.0082.1690

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM]

182.700

2309

24.0083.1690

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM]

182.700

2310

24.0037.1691

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA

951.700

2311

24.0068.1692

Clostridium nuôi cấy, định danh

Clostridium nuôi cấy, định danh

1.351.700

2312

24.0075.1692

Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

1.351.700

2313

24.0010.1692

Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh

Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh

1.351.700

2314

24.0021.1693

Mycobacterium tuberculosis Mantoux

Mycobacterium tuberculosis Mantoux

13.000

2315

24.0155.1696

HAV Ab test nhanh

HAV Ab test nhanh

130.500

2316

24.0163.1696

HEV Ab test nhanh

HEV Ab test nhanh

130.500

2317

24.0164.1696

HEV IgM test nhanh

HEV IgM test nhanh

130.500

2318

24.0249.1697

Rotavirus test nhanh

Rotavirus test nhanh

194.700

2319

24.0252.1698

RSV Ab miễn dịch bán tự động

RSV Ab miễn dịch bán tự động

156.600

2320

24.0257.1699

Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động

Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động

130.500

2321

24.0258.1699

Rubella virus IgG miễn dịch tự động

Rubella virus IgG miễn dịch tự động

130.500

2322

24.0255.1700

Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động

Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động

156.600

2323

24.0256.1700

Rubella virus IgM miễn dịch tự động

Rubella virus IgM miễn dịch tự động

156.600

2324

24.0254.1701

Rubella virus Ab test nhanh

Rubella virus Ab test nhanh

163.600

2325

24.0298.1706

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động

130.500

2326

24.0299.1706

Toxoplasma IgM miễn dịch tự động

Toxoplasma IgM miễn dịch tự động

130.500

2327

24.0099.1707

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng]

95.100

2328

24.0099.1708

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính]

41.700

2329

24.0100.1709

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

194.700

2330

24.0100.1710

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

58.600

2331

24.0016.1712

Vi hệ đường ruột

Vi hệ đường ruột

32.500

2332

24.0011.1713

Vi khuẩn khẳng định

Vi khuẩn khẳng định

501.700

2333

24.0017.1714

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

74.200

2334

24.0072.1714

Helicobacter pylori nhuộm soi

Helicobacter pylori nhuộm soi

74.200

2335

24.0001.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

74.200

2336

24.0043.1714

Vibrio cholerae nhuộm soi

Vibrio cholerae nhuộm soi

74.200

2337

24.0003.1715

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

261.000

2338

24.0087.1716

Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325.200

2339

24.0004.1716

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

325.200

2340

24.0005.1716

Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động

Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động

325.200

2341

24.0323.1716

Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

325.200

2342

24.0286.1717

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động

321.000

2343

24.0287.1717

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

2344

24.0235.1719

Coronavirus Real-time PCR

Coronavirus Real-time PCR

771.700

2345

24.0191.1719

Dengue virus Real-time PCR

Dengue virus Real-time PCR

771.700

2346

24.0179.1719

HIV đo tải lượng Real-time PCR

HIV đo tải lượng Real-time PCR

771.700

2347

24.0084.1719

Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR

Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR

771.700

2348

24.0052.1719

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR

771.700

2349

24.0012.1719

Vi khuẩn định danh PCR

Vi khuẩn định danh PCR

771.700

2350

24.0014.1719

Vi khuẩn kháng thuốc PCR

Vi khuẩn kháng thuốc PCR

771.700

2351

24.0114.1719

Virus PCR

Virus PCR

771.700

2352

24.0115.1719

Virus Real-time PCR

Virus Real-time PCR

771.700

2353

24.0098.1720

Treponema pallidum test nhanh

Treponema pallidum test nhanh

261.000

2354

24.0002.1720

Vi khuẩn test nhanh

Vi khuẩn test nhanh

261.000

2355

24.0320.1720

Vi nấm test nhanh

Vi nấm test nhanh

261.000

2356

24.0108.1720

Virus test nhanh

Virus test nhanh

261.000

2357

24.0245.1721

Influenza virus A, B giải trình tự gene (*)

Influenza virus A, B giải trình tự gene (*)

2.661.700

2358

24.0013.1721

Vi khuẩn định danh giải trình tự gene

Vi khuẩn định danh giải trình tự gene

2.661.700

2359

24.0015.1721

Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene

Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene

2.661.700

2360

24.0328.1721

Vi nấm giải trình tự gene

Vi nấm giải trình tự gene

2.661.700

2361

24.0116.1721

Virus giải trình tự gene

Virus giải trình tự gene

2.661.700

2362

24.0008.1722

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

201.800

2363

24.0326.1722

Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

201.800

2364

24.0006.1723

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

213.800

2365

24.0007.1723

Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động

Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động

213.800

2366

25.0060.1723

Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học

Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học

213.800

2367

24.0322.1724

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

261.000

2368

24.0142.1726

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)

1.151.700

2369

25.0016.1730

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

644.100

2370

22.0154.1735

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

190.400

2371

25.0075.1735

Nhuộm Diff - Quick

Nhuộm Diff - Quick

190.400

2372

25.0026.1735

Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang

Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang

190.400

2373

25.0024.1735

Tế bào học dịch chải phế quản

Tế bào học dịch chải phế quản

190.400

2374

25.0020.1735

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

190.400

2375

25.0021.1735

Tế bào học dịch màng khớp

Tế bào học dịch màng khớp

190.400

2376

25.0027.1735

Tế bào học dịch rửa ổ bụng

Tế bào học dịch rửa ổ bụng

190.400

2377

25.0025.1735

Tế bào học dịch rửa phế quản

Tế bào học dịch rửa phế quản

190.400

2378

25.0023.1735

Tế bào học đờm

Tế bào học đờm

190.400

2379

25.0022.1735

Tế bào học nước tiểu

Tế bào học nước tiểu

190.400

2380

25.0089.1735

Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy

Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy

190.400

2381

25.0074.1736

Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou

Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou

417.200

2382

25.0095.1738

Xét nghiệm đột biến gen BRAF

Xét nghiệm đột biến gen BRAF

4.851.100

2383

25.0093.1739

Xét nghiệm đột biến gen EGFR

Xét nghiệm đột biến gen EGFR

5.651.100

2384

25.0094.1740

Xét nghiệm đột biến gen KRAS

Xét nghiệm đột biến gen KRAS

5.451.100

2385

25.0079.1744

Cell bloc (khối tế bào)

Cell bloc (khối tế bào)

271.700

2386

25.0078.1745

Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep

Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep

601.700

2387

25.0061.1746

Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn

Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn

510.400

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

2388

25.0066.1746

Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể

Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể

510.400

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

2389

25.0037.1751

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

388.800

2390

25.0029.1751

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết

388.800

2391

25.0030.1751

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

388.800

2392

25.0033.1752

Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan

Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan

488.600

2393

25.0035.1753

Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff

Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff

461.400

2394

25.0055.1754

Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun

Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun

479.500

2395

25.0090.1757

Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh

Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh

633.700

2396

25.0015.1758

Chọc hút kim nhỏ các hạch

Chọc hút kim nhỏ các hạch

308.300

2397

25.0013.1758

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

308.300

2398

25.0018.1758

Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt

Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt

308.300

2399

25.0019.1758

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

308.300

2400

25.0007.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

308.300

2401

25.0014.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

308.300

2402

01.0373.1762

Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu

Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu

308.300

2403

23.0199.1763

Định tính Porphyrin [niệu]

Định tính Porphyrin [niệu]

63.400

2404

01.0014.1774

Đặt catheter động mạch phổi

Đặt catheter động mạch phổi

4.587.800

Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực.

2405

02.0144.1775

Ghi điện cơ cấp cứu

Ghi điện cơ cấp cứu

135.300

2406

21.0029.1775

Ghi điện cơ

Ghi điện cơ

135.300

2407

02.0145.1777

Ghi điện não thường quy

Ghi điện não thường quy

75.200

2408

21.0040.1777

Ghi điện não đồ thông thường

Ghi điện não đồ thông thường

75.200

2409

21.0037.1777

Ghi điện não đồ vi tính

Ghi điện não đồ vi tính

75.200

2410

06.0038.1777

Đo điện não vi tính

Đo điện não vi tính

75.200

2411

01.0002.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39.900

2412

02.0085.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

39.900

2413

03.0044.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39.900

2414

21.0014.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

39.900

2415

02.0109.1779

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

236.600

2416

21.0008.1779

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

236.600

2417

21.0044.1781

Đo áp lực niệu đạo bằng máy

Đo áp lực niệu đạo bằng máy

141.200

2418

02.0620.1787

Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography

Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography

928.400

2419

02.0619.1789

Đo các thể tích phổi - Lung Volumes

Đo các thể tích phổi - Lung Volumes

2.899.200

2420

02.0024.1791

Đo chức năng hô hấp

Đo chức năng hô hấp

144.300

2421

03.0088.1791

Thăm dò chức năng hô hấp

Thăm dò chức năng hô hấp

144.300

2422

02.0023.1792

Đo đa ký giấc ngủ

Đo đa ký giấc ngủ

2.343.500

2423

02.0612.1794

Đo FeNO

Đo FeNO

440.900

2424

02.0618.1795

Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity

Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity

1.417.400

2425

02.0617.1796

Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /MEP

Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /MEP

806.300

2426

02.0614.1796

Đo dung tích sống gắng sức - FVC

Đo dung tích sống gắng sức - FVC

806.300

2427

02.0613.1796

Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)

Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)

806.300

2428

02.0616.1796

Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV

Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV

806.300

2429

02.0095.1798

Holter điện tâm đồ

Holter điện tâm đồ

215.800

2430

02.0020.1816

Đo đa ký hô hấp

Đo đa ký hô hấp

2.077.900

2431

02.0123.1816

Thăm dò điện sinh lý tim

Thăm dò điện sinh lý tim

2.077.900

Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.

B

Danh mục dịch vụ KBCB không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ KBCB theo yêu cầu

2432

Đặt và tháo dụng cụ tử cung

Đặt và tháo dụng cụ tử cung

252.500

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 3295/QĐ-BYT ngày 05/11/2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Phổi Trung ương do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


3.508

DMCA.com Protection Status
IP: 3.14.247.243
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!