STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
|
Hàm lượng
|
Dạng bào chế, Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản
xuất
|
Nước sản xuất
|
1
|
Afinitor 10mg
|
Everolimus
|
10mg
|
Viên nén, Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-20042-16
|
Novartis
Pharma Stein AG
|
Schaffhauserstrasse 4332
Stein
|
Thụy Sỹ
|
2
|
Afinitor
2,5mg
|
Everolimus
|
2,5mg
|
Viên nén, Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN2-491-16
|
Novartis
Pharma Stein AG
|
Schaffhauserstrasse 4332
Stein
|
Thụy Sỹ
|
3
|
Afinitor
5mg
|
Everolimus
|
5mg
|
Viên nén, Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-20043-16
|
Novartis
Pharma Stein AG
|
Schaffhauserstrasse 4332
Stein
|
Thụy Sỹ
|
4
|
Amlor
|
Amlodipin
(dưới dạng Amlodipin besilat)
|
5mg
|
Viên nén, Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-19717-16
|
Pfizer
Australia Pty., Ltd
|
38-42 Wharf
Road West Ryde, NSW 2114
|
Úc
|
5
|
Amlor
|
Amlodipine (dưới
dạng Amlodipine besilate)
|
5mg
|
Viên nang cứng,
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20049-16
|
Fareva
Amboise
|
Zone
Industrielle 29 route des Industries, 37530, Pocesur-Cisse
|
Pháp
|
6
|
Arduan
|
Pipecuronium
bromide
|
4mg
|
Bột đông khô pha tiêm, Hộp
25 lọ thuốc + 25 lọ dung môi 2ml
|
VN-19653-16
|
Gedeon
Richter Plc.
|
Gyomroi út
19-21, Budapest, 1103
|
Hungary
|
7
|
Arimidex
|
Anastrozol
|
1mg
|
Viên nén
bao phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19784-16
|
Cơ sở sản xuất:
AstraZeneca Pharmaceuticals LP USA; Cơ sở đóng
gói: AstraZeneca UK Ltd
|
Cơ sở sản xuất:
587 Old Baltimore Pike, Newark, Delaware 19702, Mỹ; Cơ sở đóng gói: Silk Road Business Park, Macclesfield,
Cheshire, SK 10 2NA, Anh
|
Mỹ
|
8
|
Aromasin
|
Exemestane
|
25mg
|
Viên nén
bao đường, Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-20052-16
|
Pfizer
Italia S.R.L
|
Localita
Marino del Tronto, 63100 Ascoli Piceno (AP)
|
Ý
|
9
|
Augmentin 625mg
|
Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid clavulanic (dưới dạng
Kali clavulanate)
|
500mg;
125mg
|
Viên nén
bao phim; Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-20169-16
|
SmithKline Beecham Pharmaceuticals
|
Clarendon
Road, Worthing, West Sussex BN14 8QH
|
Anh
|
10
|
Bilaxten
|
Bilastin
|
20mg
|
Viên nén; Hộp
1 vỉ x 4 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
|
VN2-496-16
|
Cơ sở sản
xuất: A. Menarini
Manufacturing
Logistics and Service s.r.l; Cơ sở kiểm nghiệm: A. Menarini Manufacturing
Logistics and Services S.r.l.
|
Cơ sở sản
xuất: Via Campo di Pile, L Aquila (AQ), I-67100, Ý; Cơ sở kiểm nghiệm: Via Sette
Santi, 3-50131 Firenze (FI)- Ý
|
Ý
|
11
|
Campto
|
Irinotecan
hydroclorid trihydrate
|
40mg/2ml
|
Dung dịch đậm đặc
pha dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 lọ 2ml
|
VN-20051-16
|
Pfizer (Perth) PTY
LTD
|
Technology
Park, 15 Brodie Hall Drive, Bentley WA 6102
|
Úc
|
12
|
Campto
|
Irinotecan
hydroclorid trihydrate
|
100mg/5ml
|
Dung dịch đậm đặc
pha dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-20050-16
|
Pfizer (Perth) PTY
LTD
|
Technology
Park, 15 Brodie Hall Drive, Bentley WA 6102
|
Úc
|
13
|
Canesten
|
Clotrimazole
|
100mg
|
Viên nén đặt âm đạo;
Hộp 1 vỉ x 6 viên và 1 dụng cụ đặt thuốc
|
VN-16136-13
|
Bayer Schering Pharma AG
|
Kaiser-Wilhelm-alle
51368 Leverkusen
|
Đức
|
14
|
Canesten
|
Clotrimazole
|
500mg
|
Viên đặt âm
đạo; Hộp 1 vỉ x 1 viên và 1 dụng cụ đặt thuốc
|
VN-15730-12
|
Bayer Schering Pharma AG
|
Kaiser-Wilhelm-alle
51368 Leverkusen
|
Đức
|
15
|
Combivent
|
Ipratropium
bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate); Salbutamol
(dưới dạng Salbutamol Sulfate)
|
0,5mg; 2,5mg
|
Dung dịch
khí dung; Hộp 10 lọ x 2,5ml
|
VN-19797-16
|
Laboratoire Unither
|
Espace
Industriel nord, 151 rue andre durouchez, CS 28028 80084 Amiens Cedex 2
|
Pháp
|
16
|
Cozaar
|
Losartan kali
|
50mg
|
Viên nén bao
phim; Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-20026-16
|
Cơ sở sản xuất:
Merck Sharp & Dohme Ltd.;
Cơ sở đóng
gói: Merck Sharp & Dohme Ltd.
|
Cơ sở sản xuất: Shotton
Lane Cramlington, Northumberland NE23 3JU, Anh; Cơ sở đóng gói:
54-68 Ferndell Street, South Granville, N.S.W. 2142, Úc
|
Anh
|
17
|
Cravit 1.5%
|
Levofloxacin
hydrat
|
15mg/ml
|
Dung dịch nhỏ
mắt; Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-20214-16
|
Santen
Pharmaceutical Co Ltd - Nhà máy Noto
|
2-14,
Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui-gun, Ishikawa
|
Nhật Bản
|
18
|
Crestor
|
Rosuvastatin
(dưới dạng Rosuvastatin calci 5,2mg)
|
5mg
|
Viên nén
bao phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19786-16
|
Cơ sở sản xuất: IPR
Pharmaceuticals INC.;
Cơ sở đóng
gói: AstraZeneca UK Limited
|
Cơ sở sản
xuất: Carr 188 Lote 17, San Isidro Industrial Park, Po
Box 1624, Canovanas, PR 00729, Puerto Rico, Mỹ; Cơ sở đóng gói: Silk
Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA, Anh
|
Mỹ
|
19
|
Curosurf
|
Phospholipid
chiết xuất tờ phổi lợn
|
240mg/3ml
|
Hỗn dịch đặt nội
khí quản, Hộp 1 lọ 3ml
|
VN-8806-09
|
Chiesi Farmaceutici S.p.A
|
Via Palermo, 26/A
43100 Parma
|
Ý
|
20
|
Dalacin C
|
Clindamycin
(dưới dạng Clindamycin phosphat)
|
300mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
truyền; Hộp 1 ống 2ml
|
VN-19718-16
|
Pfizer
Manufacturing Belgium N.V
|
Rijksweg
12, 2870 Puurs
|
Bỉ
|
21
|
Durogesic
12mcg/h
|
Fentanyl
|
2,1mg
|
Miếng dán
phóng thích qua da; Hộp 5 túi nhỏ x 1 miếng dán
|
VN-19679-16
|
Janssen
Pharmaceutica N.V.
|
Turnhoutseweg 30,
B-2340, Beerse
|
Bỉ
|
22
|
Durogesic 25mcg/h
|
Fentanyl
|
4,2mg
|
Miếng dán phóng thích qua da; Hộp 5 tủi nhỏ x 1 miếng
dán
|
VN-19680-16
|
Janssen
Pharmaceutica N.V.
|
Turnhoutseweg 30,
B-2340, Beerse
|
Bỉ
|
23
|
Durogesic
50mcg/h
|
Fentanyl
|
8,4mg
|
Miếng dán phóng thích qua da; Hộp 5 tủi nhỏ x 1 miếng
dán
|
VN-19681-16
|
Janssen
Pharmaceutica N.V.
|
Turnhoutseweg 30,
B-2340, Beerse
|
Bỉ
|
24
|
Eloxatin
|
Oxaliplatin
|
50mg/10ml
|
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch,
Hộp 1 lọ 10 ml
|
VN-19903-16
|
Sanofi-Aventis
Deutschland GmbH
|
Brũningstrasse 50,
D-65926 Frankfurt am Main
|
Đức
|
25
|
Eloxatin
|
Oxaliplatin
|
100mg/20ml
|
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch,
Hộp 1 lọ 20 ml
|
VN-19902-16
|
Sanofi-Aventis
Deutschland GmbH
|
Brũningstrasse 50,
D-65926 Frankfurt am Main
|
Đức
|
26
|
Emla
|
Mỗi tuýp
5g kem chứa: Lidocain 125mg; Prilocain 125mg
|
5%
|
Kem bôi da, Hộp 1 tuýp 5g
|
VN-19787-16
|
Recipharm Karlskoga AB
|
Bjorkbomsvagen 5, SE-69133
Karlskoga
|
Thụy Điển
|
27
|
Eprex 1000 U
|
Epoetin alfa
|
1000 IU/0,5ml
|
Dung dịch
tiêm, Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc kèm kim tiêm an toàn
|
QLSP-973-16
|
Cilag AG
|
Hochstrasse 201,
8200 Schaffhausen
|
Thụy Sỹ
|
28
|
Eprex 10000
U
|
Epoetin alfa
|
10000 IU/1ml
|
Dung dịch
tiêm, Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc kèm kim tiêm an toàn
|
QLSP-974-16
|
Cilag AG
|
Hochstrasse 201,
8200 Schaffhausen
|
Thụy Sỹ
|
29
|
Eprex 2000 U
|
Epoetin alfa
|
2000
IU/0,5ml
|
Dung dịch
tiêm, Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc kèm kim tiêm an toàn
|
QLSP-971-16
|
Cilag AG
|
Hochstrasse 201,
8200 Schaffhausen
|
Thụy Sỹ
|
30
|
Eprex 3000 U
|
Epoetin alfa
|
3000 IU/0,3ml
|
Dung dịch
tiêm, Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc kèm kim tiêm an toàn
|
QLSP-972-16
|
Cilag AG
|
Hochstrasse 201,
8200 Schaffhausen
|
Thụy Sỹ
|
31
|
Eprex 4000 U
|
Epoetin alfa
|
4000
IU/0,4ml
|
Dung dịch
tiêm, Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc kèm kim tiêm an toàn
|
QLSP-975-16
|
Cilag AG
|
Hochstrasse 201,
8200 Schaffhausen
|
Thụy Sỹ
|
32
|
Ezetrol
10mg
|
Ezetimibe
micronized
|
10mg
|
Viên nén; Hộp
1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19709-16
|
Cơ sở sản xuất: MSD International GmbH (Puerto Rico
Branch); Cơ sở đóng
gói, xuất xưởng: Shering-Plough Labo N.V.
|
Cơ sở sản
xuất: Pridco Industrial Park, State Road 183, Las Piedras,
Puerto Rico-00771; Cơ sở đóng gói, xuất xưởng:
Industriepark 30, B-2220, Heist-op-den-Berg, Bỉ
|
Puerto Rico
|
33
|
Forane
|
Isofluran
|
99,9%
kl/kl
|
Dung dịch để hít, Lọ 100ml,
250ml
|
VN-20123-16
|
Aesica Queenborough
Ltd.
|
North road,
Queenborough, Kent, ME 11 5EL
|
Anh
|
34
|
Ganfort
|
Bimatoprost;
Timolol (dưới dạng Timolol maleat
6,8mg)
|
0,3mg/ml;
5mg/ml
|
Dung dịch
nhỏ mắt; Hộp 1 lọ 3ml
|
VN-19767-16
|
Allergan
Pharmaceuticals Ireland
|
Castlebar
Road, Westport, County Mayo
|
Ireland
|
35
|
Glucovance
500mg/2,5mg
|
Metformin (dưới dạng Metformin hydrochlorid),
Glibenclamid
|
500mg; 2,5mg
|
Viên nén bao
phim, Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-20022-16
|
Merck Sante s.a.s
|
2 rue du
Pressoir Vert, 45400, Semoy
|
Pháp
|
36
|
Glucovance
500mg/5mg
|
Metformin (dưới dạng Metformin hydrochlorid),
Glibenclamid
|
500mg; 5mg
|
Viên nén bao
phim, Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-20023-16
|
Merck Sante s.a.s
|
2 rue du
Pressoir Vert, 45400, Semoy
|
Pháp
|
37
|
Grandaxin
|
Tofisopam
|
50mg
|
Viên nén; Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-15893-12
|
Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.
|
1165
Budapest, Bokényfoldi út 118-120
|
Hungary
|
38
|
Humira
|
Adalimumab
|
40mg/0,8ml
|
Dung dịch
tiêm, hộp 2 vỉ x 1 xy lanh đóng sẵn thuốc và 1 miếng vải tẩm cồn
|
QLSP-951-16
|
Cơ sở sản
xuất: Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG; Cơ sở xuất
xưởng: AbbVie Biotechnology GmbH
|
Cơ sở sản
xuất: Schutzenstrasse 87 and 99-101, 88212 Ravensburg, Đức; Cơ sở xuất xưởng:
Knollstr. 67061, Ludwigshafen, Đức
|
Đức
|
39
|
Meiact
200mg
|
Cefditoren (dưới dạng
Cefditoren pivoxil)
|
200mg
|
Viên nén
bao phim; Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18022-14
|
Tedec-Meiji
Farma, S.A
|
Carretera
M-300, Km 30, 500, 28802 Alcala De Henares
|
Tây Ban Nha
|
40
|
Meiact
400mg
|
Cefditoren
pivoxil
|
400mg
|
Viên nén bao
phim; Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN1-755-12
|
Tedec-Meiji
Farma, S.A
|
Carretera
M-300, Km 30, 500, 28802 Alcala De Henares
|
Tây Ban Nha
|
41
|
Nevanac
|
Nepafenac
|
1mg/ml
|
Hỗn dịch nhỏ mắt; Hộp
1 lọ 5ml
|
VN1-747-12
|
S.A.Alcon-Couvreur.N.V
|
Rijksweg 14, 2870
Puurs
|
Bỉ
|
42
|
Nexium
Mups
|
Esomeprazol
(dưới dạng Esomeprazol magnesi
trihydrat)
|
20mg
|
Viên nén
kháng dịch dạ dày, Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-19783-16
|
AstraZeneca
AB
|
SE-151 85
Sodertalje
|
Thụy Điển
|
43
|
Nexium
Mups
|
Esomeprazol
(dưới dạng Esomeprazol magnesi
trihydrat)
|
40mg
|
Viên nén
kháng dịch dạ dày, Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-19782-16
|
AstraZeneca
AB
|
SE-151 85
Sodertalje
|
Thụy Điển
|
44
|
Nizoral
|
Ketoconazol
|
20mg/g
|
Dầu gội; Hộp
1 chai 100ml, Hộp 1 chai 60ml
|
VN-19203-15
|
Janssen
Pharmaceutica N.V.
|
Turnhoutseweg 30,
B-2340, Beerse
|
Bỉ
|
45
|
Nizoral
|
Ketoconazol
|
20mg/g
|
Kem, Hộp 1
tuýp 15g
|
VN-18915-15
|
Janssen
Pharmaceutica N.V.
|
Turnhoutseweg 30,
B-2340, Beerse
|
Bỉ
|
46
|
Nootropil
|
Piracetam
|
3g/15ml
|
Dung dịch
tiêm, Hộp 4 ống x 15ml
|
VN-19960-16
|
Aesica
Pharmaceuticals S.r.l
|
Via Praglia 15
10044 Pianezza TO.
|
Ý
|
47
|
Nootropyl
|
Piracetam
|
1g/5ml
|
Dung dịch
tiêm, Hộp 12 ống x 5ml
|
VN-19961-16
|
Aesica
Pharmaceuticals S.r.l
|
Via Praglia 15
10044 Pianezza TO.
|
Ý
|
48
|
NovoMix 30
Flexpen
|
Insulin
aspart biphasic (rDNA) 1ml hỗn dịch chứa 100U của
Insulin aspart hòa tan/Insulin aspart kết tinh với protamine
theo tỷ lệ 30/70 (tương đương 3,5mg)
|
100 U/ml
|
Hỗn dịch
tiêm, Hộp chứa 5 bút tiêm x 3ml
|
QLSP-0793-14
|
Novo
Nordisk A/S
|
Novo Allé,
DK-2880 Bagsvaerd
|
Đan Mạch
|
49
|
Novorapid Flexpen
|
Insulin
aspart
|
100 U/ml
|
Dung dịch
tiêm, Hộp 5 bút tiêm nạp sẵn 3ml
|
QLSP-0674-13
|
Novo
Nordisk A/S
|
Novo Allé,
DK-2880 Bagsvaerd
|
Đan Mạch
|
50
|
Onbrez Breezhaler 150mcg
|
Indacaterol (dưới
dạng Indacaterol maleat)
|
150mcg
|
Viên nang cứng, Hộp 1 vỉ x 10 viên kèm 01 máy hít; Hộp
3 vỉ x 10 viên kèm 01 máy hít
|
VN-20044-16
|
Cơ sở sản
xuất: Novartis Pharma Stein AG; Cơ sở đóng gói &
xuất xưởng: Novartis Farmaccutica S.A
|
Cơ sở sản xuất:
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein, Thụy Sĩ; Cơ sở đóng gói & xuất xưởng:
Ronda Santa Maria, 158 08210 Barbera Del Valles, Barcelona -
Tây Ban Nha
|
Thụy Sỹ
|
51
|
Onbrez Breezhaler 300mcg
|
Indacaterol (dưới
dạng Indacaterol maleat)
|
300mcg
|
Viên nang cứng, Hộp 1 vỉ x 10 viên kèm 01 máy hít; Hộp
3 vỉ x 10 viên kèm 01 máy hít
|
VN-20045-16
|
Cơ sở sản
xuất: Novartis Pharma Stein AG; Cơ sở đóng gói &
xuất xưởng: Novartis Farmaccutica S.A
|
Cơ sở sản xuất:
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein, Thụy Sĩ; Cơ sở đóng gói & xuất xưởng:
Ronda Santa Maria, 158 08210 Barbera Del Valles, Barcelona -
Tây Ban Nha
|
Thụy Sỹ
|
52
|
Pegasys
|
Peginterferon
alfa-2a
|
135mcg/0,5ml
|
Dung dịch
tiêm, Hộp 1 bơm tiêm 0,5ml chứa sẵn thuốc và 1 kim tiêm
|
QLSP-958-16
|
F. Hoffmann-La
Roche Ltd.
|
Wurmisweg,
4303 Kaiseraugst
|
Thụy Sỹ
|
53
|
Pegasys
|
Peginterferon
alfa-2a
|
180mcg/0,5ml
|
Dung dịch
tiêm, Hộp 1 bơm tiêm 0,5ml chứa sẵn thuốc và 1 kim tiêm
|
QLSP-957-16
|
F. Hoffmann-La
Roche Ltd.
|
Wurmisweg,
4303 Kaiseraugst
|
Thụy Sỹ
|
54
|
Remicade
|
Infliximab
|
100mg
|
Bột pha dung dịch đậm đặc để pha
dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 lọ x 100mg
|
QLSP-970-16
|
Cơ sở sản xuất:
Cilag AG - Cơ sở xuất xưởng: Janssen Biologics B.V.
|
Cơ sở sản xuất:
Hochstrasse 201, CH-8205 Schaffhausen, Thụy Sĩ - Cơ sở xuất
xưởng: Einsteinweg 101, 2333 CB Leiden, Hà Lan
|
Thụy Sỹ
|
55
|
Rulid 150mg
(SX theo nhượng quyền của Aventis Pharma S.A - Pháp)
|
Roxithromycin
|
150mg
|
Viên nén
bao phim. Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-22315-15
|
Công ty
Roussel Việt Nam
|
Số 1, đường
số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
Việt Nam
|
56
|
Sevorane
|
Sevofluran
|
100% v/v
|
Dung dịch
hít, Hộp 1 lọ 250ml
|
VN-19755-16
|
Aesica Queenborough
Limited
|
North Road,
Queenborough, Kent, ME11 5EL
|
Anh
|
57
|
Sifrol
|
Pramipexole
dihydrochloride monohydrate 0,25mg tương đương Pramipexole 0,18mg
|
|
Viên nén, Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-20132-16
|
Boehringer
Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG
|
Binger Str. 173
55216 Ingelheim am Rhein
|
Đức
|
58
|
Spasmomen
|
Otilonium
bromide
|
40mg
|
Viên nén
bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18977-15
|
Cơ sở sản xuất: Berlin-Chemie AG (Menarini Group); Cơ sở đóng gói và xuất
xưởng: Berlin-Chemie AG (Menarini Group)
|
Cơ sở sản
xuất: Tempelhofer Weg 83, D-12347, Berlin, Đức; Cơ sở
đóng gói và xuất xưởng: Glienicker Weg 125
12489 Berlin, Đức
|
Đức
|
59
|
Stelara
|
Ustekinumab
|
45mg/0,5ml
|
Dung dịch
tiêm, Hộp 1 bơm tiêm chứa sẵn 0,5ml thuốc
|
QLSP-H02-984-16
|
Cilag AG
|
Hochstrasse 201,
CH-8205 Schaffhausen
|
Thụy Sỹ
|
60
|
Sympal
|
Dexketoprofen
(dưới dạng Dexketoprofen trometamol)
|
25mg
|
Viên nén
bao phim, Hộp 01 vỉ x 4 viên, Hộp 02 vỉ
x 10 viên
|
VN2-522-16
|
Cơ sở sản
xuất: A.Menarini Manufacturing Logistics and Services S.r.l; Cơ
sở kiểm soát lô: A.Menarini Manufacturing Logistics and Services S.r.l
|
Cơ sở sản xuất: Via
Campo Di pile - 67100 L'Aquila (AQ), Ý; Cơ sở kiểm soát lô: Via
Sette Santi, 3 -50131 Firenze (FI),
Ý
|
Ý
|
61
|
Taflotan
|
Tafluprost
|
0,015mg/ml
|
Dung dịch
nhỏ mắt; Hộp 1 lọ 2,5ml
|
VN-20088-16
|
Santen Pharmaceutical
Co., Ltd - Nhà máy Shiga
|
348-3,
Aza-suwa, Oaza-shide, Taga-cho, Inukami-gun, Shiga
|
Nhật Bản
|
62
|
Tanganil
500mg
|
Acetyl leucin
|
500mg/5ml
|
Dung dịch
tiêm tĩnh mạch; Hộp 5 ống 5ml
|
VN-18066-14
|
Pierre
Fabre Medicament Production
|
Etablissement Aqutaine Pharm Internatinal, Avenue du
Bearn, 64320 Idro
|
Pháp
|
63
|
Targosid
|
Teicoplanin
|
400mg
|
Bột đông khô
pha tiêm, Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml
|
VN-19906-16
|
Sanofi S.p.A
|
Località Valcanello 03012 Anagni (Frosinone)
|
Ý
|
64
|
Tavanic
|
Levofloxacin
(dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46mg)
|
500mg/100ml
|
Dung dịch
tiêm truyền, Hộp 1 chai 100ml
|
VN-19905-16
|
Sanofi -Aventis
Deutschland GmbH
|
Brüningstrasse
50 D-65926 Frankfurt am Main
|
Đức
|
65
|
Tavanic
|
Levofloxacin
(dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256,23mg)
|
250mg/50ml
|
Dung dịch
tiêm truyền, Hộp 1 chai 50ml
|
VN-19904-16
|
Sanofi -Aventis
Deutschland GmbH
|
Brüningstrasse
50 D-65926 Frankfurt am Main
|
Đức
|
66
|
Tienam
|
Imipenem, Cilastatin
|
500mg;
500mg
|
Bột pha truyền tĩnh mạch;
Hộp 01 lọ, 25 lọ
|
VN-20190-16
|
Cơ sở sản
xuất: Merck Sharp & Dohme Corp.; Cơ sở đóng gói: Laboratoires Merck Sharp
& Dohme - Chibret
|
Cơ sở sản
xuất: 2778 South East Side Highway Elkton, Virginia 22827, Mỹ; Cơ sở đóng gói:
Route de Marsat, Riom, F-63963, Clermont-Ferrand Cedex 9, Pháp
|
Mỹ
|
67
|
Tobradex
|
Tobramycine; Dexamethasone
|
0,3%; 0,1%
|
Thuốc mỡ tra mắt, Hộp
1 tuýp 3.5g
|
VN-9922-10
|
S.A.Alcon-Couvreur.N.V
|
Rijsweg 14
2870 Puurs
|
Bỉ
|
68
|
Tobradex
|
Tobramycine; Dexamethasone
|
0,3%; 0,1%
|
Hỗn dịch
nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-4954-10
|
S.A.Alcon-Couvreur.N.V
|
Rijsweg 14
2870 Puurs
|
Bỉ
|
69
|
Trajenta
Duo
|
Linagliptin
2,5mg; Metformin hydrochloride 1000mg
|
2,5mg; 1000mg
|
Viên bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN3-4-16
|
Boehringer
Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG
|
Binger Str.
173, 55216 IngeIheim am Rhein
|
Đức
|
70
|
Trajenta
Duo
|
Linagliptin
2,5mg; Metformin hydrochloride 500mg
|
2,5mg; 500mg
|
Viên bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN3-5-16
|
Boehringer
Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG
|
Binger Str.
173, 55216 IngeIheim am Rhein
|
Đức
|
71
|
Tresiba Flextouch 100U/ml
|
Insulin degludec; Mỗi bút
tiêm bơm sẵn 3ml chứa 10,98mg
Insulin degludec
|
100 U/ml
|
Dung dịch
tiêm; Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml
|
QLSP-930-16
|
Novo
Nordisk A/S
|
Novo Allé,
DK-2880 Bagsvaerd
|
Đan Mạch
|
72
|
Tresiba Flextouch 200U/ml
|
Insulin degludec; Mỗi bút
tiêm bơm sẵn 3ml chứa 21,96mg Insulin degludec
|
200 U/ml
|
Dung dịch
tiêm; Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml
|
QLSP-932-16
|
Novo
Nordisk A/S
|
Novo Allé,
DK-2880 Bagsvaerd
|
Đan Mạch
|
73
|
Tresiba Penfill 100U/ml
|
Insulin
degludec, Mỗi ống 3ml chứa 10,98mg Insulin degludec
|
100U/ml
|
Dung dịch
tiêm; Hộp 5 ống x 3ml
|
QLSP-931-16
|
Novo
Nordisk A/S
|
Novo Allé,
DK-2880 Bagsvaerd
|
Đan Mạch
|
74
|
Voluven 6%
|
Poly
(o-2-Hydroxyethyl) Starch (HES 130/0,4) và Natri chloride
|
30mg/500ml; 4,5g/500ml
|
Dung dịch
truyền tĩnh mạch; Túi polyolefine (freeflex) 500ml
|
VN-19651-16
|
Fresenius
Kabi Deutschland GmbH
|
Freseniusstraβe 1, 61169 Friedberg
|
Đức
|
75
|
Xylocaine
Jelly
|
Lidocain
hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat)
|
2%
|
Gel, Hộp 10
tuýp x 30g
|
VN-19788-16
|
Recipharm
Karlskoga AB
|
Bjorkbornsvagen 5, SE-69133 Karlskoga
|
Thụy Điển
|
76
|
Zanedip 10mg
|
Lercanidipin (dưới
dạng Lercanidipin hydroclorid)
|
10mg
|
Viên nén
bao phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18798-15
|
Recordati
Industria Chemica e Farmaceutica S.p.A
|
Via.M
Civitali. 1-20148 Milano
|
Ý
|
77
|
Zanedip
20mg
|
Lercanidipin (dưới
dạng Lercanidipin hydroclorid)
|
20mg
|
Viên nén
bao phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18107-14
|
Recordati
Industria Chemica e Farmaceutica S.p.A
|
Via.M
Civitali. 1-20148 Milano
|
Ý
|
78
|
Zinnat tablets 250mg
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
Cefuroxime
250mg
|
Viên nén bao
phim, Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19963-16
|
Glaxo
Operations UK Ltd
|
Harmire
Road, Bamard Castle, Durham. DL 12 8DT
|
Anh
|
79
|
Zyvox
|
Linezolid
|
600mg/300ml
|
Dung dịch truyền;
Hộp 10 túi dịch truyền 300ml
|
VN-19301-15
|
Fresenius Kabi Norge AS
|
Svinesundsveien 80,
NO-1788 Halden
|
NaUy
|