STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng thuốc hàm lượng
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
|
1. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
ACI
Pharm. Inc.
292
Fifth Avenue, New York, NY 1001. - USA
1.1 Nhà
sản xuất
ACI
Pharma PVT., Ltd.
Plot #13,
ALEAP Industrial Estate, Near Pragathinagar, Kukatpally,
Hyderabad 500072 - India
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Acizit
|
Azithromycin
dihydrate
|
Bột pha hỗn dịch
uống - 200mg Azithromycin/5ml
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 15ml
|
VN-14423-12
|
2
|
Aspax
|
Sparfioxacin
|
Viên nén
bao phim - 200mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ 6 viên
|
VN-14424-12
|
|
1.2 Nhà sản
xuất
ACI
Pharma PVT., Ltd.
Sy. No.
296/7/6, IDA Bollaram, Medak District, AP 502323 - India
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Rozone
|
Cefoperazone Sodium,
Sulbactam sodium
|
Bột pha tiêm -
500mg cefoperazone; 500mg sulbactam
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ kèm 1 ống
nước pha tiêm 10ml
|
VN-14425-12
|
|
2. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Ajanta
Pharma Ltd.
Ajanta
House, Charkop, Kandivli(W),Mumbai-400067 - India
2.1 Nhà sản
xuất
Ajanta
Pharma Limited
B-4/5/6
M.I.D.C area Paithan-431 126 District, Aurangabad, India
- India
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Dyldes
|
Desloratadine
|
Viên nén bao
phim - 5mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14426-12
|
|
3. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Ajanta
Pharma Ltd.
Ajanta
House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli(W),Mumbai-400067
- India
3.1 Nhà
sản xuất
Ajanta
Pharma Limited
B-4/5/6
M.I.D.C area Paithan-431 128 District,
Aurangabad, India - India
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Ocugold
|
carotenoids
thiên nhiên giàu Lutein/Zeaxanthin, carotenoids giàu beta caroten thiên
nhiên, cao carrot
|
viên nén
bao phim - 3,2mg; 1,2mg; 100mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-14427-12
|
|
4. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Akums
Drugs & Pharmaceuticals Ltd.
304,
Mohan Place, L.S.C., Block “C”, Saraswati
Vihar, Delhi-34 - India
4.1 Nhà
sản xuất
Akums
Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
19-21
Sector 6A, I.I.E., Sidcul,
Ranipur, Haridwar-249403 - India
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Akudinir 250
|
Cefdinir
|
Bột pha hỗn
dịch uống - 250mg/5ml
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 chai
|
VN-14428-12
|
|
4.2 Nhà
sản xuất
Akums
Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
19,20,21
Sector 6A. I.I.E., Sidcul, Ranipur,
Haridwar-249402 - India
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Akudinir 50
|
Cefdinir
|
Bột pha hỗn
dịch uống - 50mg
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 gói
4g
|
VN-14429-12
|
|
5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Allergan,
Inc.
2525
Dupont Drive, Irvine California 92612-1599 - USA
5.1 Nhà
sản xuất
Allergan
Sales, LLC
Waco,
TX 76712 - USA
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Refresh
Liquigel
|
carboxymethylcellulose sodium
|
Dung dịch
nhỏ mắt - 10mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
15ml
|
VN-14430-12
|
|
6. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Amoli
Enterprises Ltd.
Room
1101, Paramount Bld., 12 Ka Yip Str.,
Chaiwan - HongKong
6.1 Nhà
sản xuất
Umedica
Laboratories PVT. Ltd.
Plot No.
221, G.I.D.C, Vapi 396195 Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Cimetidine
|
Cimetidine
|
Viên nén -
400mg
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14431-12
|
10
|
Linmycine
500
|
Lincomycin
|
Viên nang -
500mg
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14432-12
|
11
|
Loperamide
Hydrochloride Capsules USP 2mg
|
Loperamide
HCl
|
Viên nang -
2mg viên
|
36 tháng
|
CSP
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14433-12
|
12
|
Pyrazinamide
tablets BP 500mg
|
Pyrazinamide
|
Viên nén -
500mg
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14434-12
|
13
|
Umidox-100
|
Doxycycline
|
Viên nang -
100mg
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14435-12
|
14
|
Uroxime-750
|
Cefuroxim
|
Bột pha tiêm -
750mg
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ +
1 ống dung môi
|
VN-14436-12
|
|
7. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Amtec
Healthcare Pvt., Ltd.
204,
Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India
7.1 Nhà
sản xuất
Atoz
Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
No.
12 Balaji Nagar Ambattur, Chennai - 600 053 - India
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Colirova-10
|
Rosuvastatin
calci
|
viên nén
bao phim - 10mg rosuvastatin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-14437-12
|
16
|
Colirova-5
|
Rosuvastatin
calci
|
viên nén
bao phim - 5mg rosuvastatin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-14438-12
|
17
|
Migazine-5
|
Flunarizine
Hydrochloride
|
Viên nang - 5mg
Flunarizine
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
VN-14439-12
|
18
|
Pentozil-40
|
Pantoprazole
natri sesquihydrate
|
Viên nén bao
tan trong ruột - 40mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-14440-12
|
19
|
Polymex-20
|
Omeprazole (dạng hạt
bao tan trong ruột)
|
viên nang
cứng - 20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-14441-12
|
20
|
Texofen-60
|
Fexofenadine
Hydrochloride
|
Viên nén
bao phim - 60mg Fexofenadin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14442-12
|
21
|
V-Sartan
160
|
Valsartan
|
viên nén
bao phim - 160mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
VN-14443-12
|
22
|
V-Sartan 80
|
Valsartan
|
viên nén bao
phim - 80mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
VN-14444-12
|
|
7.2 Nhà
sản xuất
Medchem
International
5-36/37, IDA, Prashanthinagar Kukatpally, Hyderabad -
500074 - India
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Hepotil 100
|
Cefpodoxime
proxetil
|
Viên nén
bao phim - 100mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
USP26
|
Hộp đựng 10
hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14445-12
|
|
8. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
APC
Pharmaceuticals & Chemicals Ltd.
Suite 2102, 21/F
Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong
8.1 Nhà sản xuất
Ahlcon
Parenterals (I) Ltd.
SP-918, Phase
III, Industrial Area, Bhiwadi, Dist-Alwar, Rajasthan - India
|
|
|
-
|
|
|
|
24
|
…nod
|
Linezolid
|
dịch truyền -
200mg/100 ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Túi chứa 1 lọ 300ml
|
VN-14446-12
|
|
8.2 Nhà
sản xuất
Lupin
Ltd.
A-28/1 M.I.D.C.,
Chikalthana, Aurangabad - 431 210 - India
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Akurit Z
|
Rifampin;
Isoniazide; Pyrazinamide
|
Viên nén bao phim -
150mg; 75mg; 400mg
|
36 tháng
|
USP 27
|
Hộp 15 vỉ x 6 viên
|
VN-14447-12
|
|
8.3 Nhà sản xuất
Lyka Labs Ltd.
Plot No. 4801/B
GIDC, Ankleshwar - 393002 - Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Afcort-N Skin Cream
|
Fluocinolone
acetonide; Neomycin sulphate
|
Kem - 0,25mg/g
Fluocinolone acetonide; 3,5mg/g Neomycin
|
36 tháng
|
USP 26
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-14448-12
|
|
8.4 Nhà sản xuất
Lyka Labs Ltd.
Plot No. 4801/B,
G.I.D.C Industrial Area, Ankleshwar - 393 022 Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Amphot 50mg
|
Amphotericin B
|
Bột đông khô pha
tiêm - 50mg
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
|
VN-14449-12
|
|
8.5 Nhà sản xuất
MSN Laboratories
Limidted
Plot No 42,
Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh -
India
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Safetelmi
40
|
Telmisartan
|
Viên nén - 40mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-14450-12
|
29
|
Safetelmi
80
|
Telmisartan
|
Viên nén - 80mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-14451-12
|
|
8.6 Nhà
sản xuất
Star
Drugs & Research Labs Ltd.
Plot No
14, Sipcot-II, Krishnagiri Road, Hosur - 635 109 - India
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Neufer
|
Sắt
Sucrose
|
Dung dịch
tiêm - 50mg/2,5ml
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 5 lọ x 2,5ml
|
VN-14452-12
|
|
9. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Aristo
Pharmaceuticals limited
23-A, Shah
Industrial Estate, Off Veera Desai road, Andheri (W) Mumbai - 400 053. -
India
9.1 Nhà
sản xuất
Aristo
Pharmaceuticals limited
Survey
No. 375/3, Kunbar Falia, Dabhel Village, Nani Daman - India
|
|
|
|
|
|
|
31
|
Thuốc tiêm Kfepime 1g
|
Cefepime
Hydrochloride
|
Bột khô pha
tiêm - 1g Cefepime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 30ml
|
VN-14453-12
|
|
10. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Ascent
Pharmahealth Ltd
151-153
Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205, - Australia
10.1 Nhà
sản xuất
Strides
Arcolab Ltd.
Opp, ITM,
Bilekahalli, Bannerghatta road, Bangalore - 560 076. - India
|
|
|
|
|
|
|
32
|
Clintaxin
|
Clindamycin
phosphate
|
Thuốc tiêm -
600mg/4ml Clindamycin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
VN-14454-12
|
|
11. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Aum
Impex (Pvt) Ltd.
F-5,
Hauz Khas Enclave, New Delhi 110 016 - India
11.1 Nhà
sản xuất
MSN
Laboratories Limidted
Plot No
42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra
Pradesh - India
|
|
|
-
|
|
|
|
33
|
Safeesem
2.5
|
S-Amlodipine
Besylate
|
Viên nén - S-Amlodipine 2,5mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-14455-12
|
34
|
Safeesem 5
|
S-Amlodipine
Besylate
|
Viên nén -
S-Amlodipine 5mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-14456-12
|
|
11.2 Nhà
sản xuất
Rhydburg
Pharmaceuticals Limited
C-2&3, S.I.E.L, Selaqui, Dehradun-248197, Uttarakhand
- India
|
|
|
|
|
|
|
35
|
Rhyof
|
ofloxacin
|
viên nén
bao phim - 200mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14457-12
|
|
12. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Aurobindo
Pharma Ltd.
Plot No.
2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - India
12.1 Nhà
sản xuất
Aurobindo
Pharma Ltd.
Unit-XII, Survey No. 314 Bachupally village,
Quthubullapur Mandal, R.R. Dist., Andhra Pradesh - India
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Koact 375
|
Amoxicilin
trihydrate; Clavulanate potassium
|
viên nén
bao phim - 250mg amoxicillin; 125mg acid clavulanic
|
24 tháng
|
BP
|
Hộp 4 vỉ x 5
viên
|
VN-14458-12
|
|
13. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Austin
Pharma Specialties Company
Unit R2U
G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt.
- HongKong
13.1 Nhà
sản xuất
Eurolifc
Healthcare Pvt., Ltd.
Khasra
No-242, Village Bhagwanpur, Roorkee, Dist.
Haridwar, Uttarakhand - India
|
|
|
|
|
|
|
37
|
C-Pac
eye/ear drop
|
CiprofloxacinHCl, Benzalkonium
Chloride
|
Dung dịch
vô khuẩn để nhỏ mắt/nhỏ tai - Mỗi ml chứa Ciprofloxacin
3.0mg; Benzalkonium Chlo
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-14459-12
|
38
|
Eurocet
|
Cetirizine
Dihydrochloride
|
Viên nén
bao phim - 10mg
|
36 tháng
|
Nhà sản xuất
|
Hộp lớn 10 hộp nhỏ
x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14460-12
|
|
13.2 Nhà
sản xuất
Miracle
Labs (P) Ltd.
449,
Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand - India
|
|
|
|
|
|
|
39
|
Miracef 50 OS
|
Cefpodoxime
proxetil
|
Bột pha thành hỗn dịch
để uống - Cefpodoxime 50mg/5ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 30ml
|
VN-14461-12
|
40
|
Miratan 25
|
Losartan
potassium
|
Viên nén
bao phim - 25mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-14462-12
|
41
|
Miratan 50
|
Losartan
potassium
|
Viên nén
bao phim - 50mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-14463-12
|
42
|
Miratan-H
|
Losartan
potassium, Hydrochlorothiazide
|
Viên nén
bao phim - 50mg; 12,5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-14464-12
|
|
14. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Bayer
(South East Asia) Pte., Ltd.
63
Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore
14.1 Nhà
sản xuất
Bayer
Schering Pharma AG
D-13342,
Berlin - Germany
|
|
|
|
|
|
|
43
|
Nebido
|
Testosterone
Undecanoate
|
Dung dịch
tiêm - 1000mg/4ml
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống
tiêm 4ml
|
VN-14465-12
|
|
15. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Berlin Chemie
AG (Menarini Group)
Glienicker
Weg 125 D-12489 Berlin - Germany
15.1 Nhà
sản xuất
Berlin-Chemic
AG
Tempelhofer
Weg 83, D-12347, Berlin - Germany
|
|
|
|
|
|
|
44
|
Siofor 500
(Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group),
địa chỉ: Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin, Germany)
|
Metformin
Hydrochloride
|
Viên nén bao phim -
500mg
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 3, 6, 12 vỉ x
10 viên
|
VN-14466-12
|
45
|
Siofor 850
(Đóng gói: Berlin Chemie AG Tempelhofer Weg 83, D-12347, Berlin, xuất xưởng
Berlin - Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125
D-12489 Berlin, Germany)
|
Metformin
Hydrochloride
|
Viên nén bao phim -
850mg
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên;
hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 8 vỉ x 15 viên
|
VN-14467-12
|
46
|
Siofor 850
(Đóng gói: Menarini-von Heyden GmbH Leipziger St. 7-13, D-01097
Dresden-Germany, xuất xưởng Berlin - Chemie AG
(Menarini Group) Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin, Germany)
|
Metformin
Hydrochloride
|
Viên nén bao phim -
850mg
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên;
hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 8 vỉ x 15 viên
|
VN-14468-12
|
47
|
Siofor 850
(Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ:
Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin, Germany)
|
Metformin
Hydrochloride
|
Viên nén bao phim -
850mg
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên;
hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 8 vỉ x 15 viên
|
VN-14469-12
|
|
16. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Berlin-
Chemie AG (Menarini Group)
Glienicker
Weg 125 D-12489 Berlin - Germany
16.1 Nhà sản
xuất
Berlin-Chemie
AG (Menarini Group)
Tempelhofer
Weg 83, D-12347, Berlin - Germany
|
|
|
|
|
|
|
48
|
Regadrin B
(Đóng gói và xuất xưởng: Berlin-Chemie AG (Menarini Group) Glienicker
Weg 125 12489 Berlin
|
Bezafibrate
|
Viên nén
bao phim - 200 mg
|
36 tháng
|
Nhà sản xuất
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
VN-14470-12
|
|
17. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Binex
Co., Ltd.
480-2, Jangrim-dong,
Saha-gu, Busan. - Korea
17.1 Nhà
sản xuất
Binex
Co., Ltd.
480-2,
Jangrim-dong, Saha-gu, Busan - Korea
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Akicin inj.
|
Amikacin sulfate
|
Dung dịch tiêm -
500mg Amikacin/2ml
|
24 tháng
|
USP25
|
Hộp 10 lọ x 2ml
|
VN-14471-12
|
50
|
Binexamorin
|
Glimepiride
|
Viên nén - 2mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ; 5 vỉ; 10
vỉ x 10 viên
|
VN-14472-12
|
51
|
Binexceta inj.
|
Ceftazidine
|
Bột pha tiêm - 1g
|
24 tháng
|
USP25
|
Hộp 1 lọ
|
VN-14473-12
|
52
|
Biofora Inj.
|
Natri Cefoperazon
|
Bột pha tiêm - 1g
Cefoperazon
|
24 tháng
|
USP32
|
Hộp 1 lọ; 10 lọ
|
VN-14474-12
|
53
|
Hylene Ophthalmic
Solution
|
Natri Hyaluronat
|
Dung dịch nhỏ mắt -
1mg/ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-14475-12
|
54
|
Newpotacef
|
Natri Cefotaxime
|
Bột pha tiêm - 1g
Cefotaxime
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14476-12
|
|
17.2 Nhà sản xuất
BTO
Pharmaceutival Co., Ltd
491-7, Kasan-ri,
Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
55
|
Inbionetginkobon
|
Dịch chiết lá bạch
quả
|
Dung dịch tiêm -
17,5mg/5ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
VN-14477-12
|
|
17.3 Nhà
sản xuất
Daehan New Pharm Co., Ltd
904-3,
Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-si, Kyunggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Goldbracin
|
Tobramycin
|
Dung dịch
tiêm - 80mg/2ml
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 lọ x 2ml
|
VN-14478-12
|
|
17.4 Nhà
sản xuất
Yuyu Pharma
INC.
983
Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
57
|
Yucarmin soft
capsule
|
Cao lá bạch quả
|
Viên nang mềm -
40mg
|
36 tháng
|
Nhà sản xuất
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14479-12
|
|
18. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Brithol
Michcoma International Ltd.
Wilhelminaplein
4, P.O. Box 505, 6040 AM Roermond - Holland
18.1 Nhà
sản xuất
Rafarm
S.A.
Thesi
Pousi-Xatzi Agiou Louka Paiania Attiki 19002, P.O. Box 37 - Greece
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Uzix
|
Amikacin
|
Dung dịch tiêm -
50mg/2ml
|
24 tháng
|
USP27
|
Hộp 1 lọ 2ml
|
VN-14480-12
|
|
19. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
BRN
science Co., Ltd.
924 Wangam-dong,
Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea
19.1 Nhà
sản xuất
BRN
science Co., Ltd.
924,
Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
59
|
Bolorate
|
Loratadine
|
Viên nén - 10mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-14481-12
|
60
|
Boram
hemodin
|
Dried
ferrous sulfate, Acid folic, Cyanocobalamin, DL-serine
|
Viên nang mềm
-.
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 6
viên nang
|
VN-14482-12
|
61
|
Boram
Liverhel soft capsule
|
L-ornithin L-aspartat;
Dịch chiết tỏi; Tocopherol Acetate
|
Viên nang mềm
-.
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 vỉ x 5
viên
|
VN-14483-12
|
62
|
Chromwel
|
Selenium
trong nấm men; Chromium trong nấm men; Vitamin C
|
Viên nang mềm
- 50mcg selen; 50mcg chromium; 50mg vitamin C
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 vỉ x 5
viên
|
VN-14484-12
|
63
|
Levabite
|
Cao Cardus
marianus, Thiamin HCl, Riboflavin, Pyridoxine HCl,
Nicotinamid, Calci pantothenate, Vitamin B12, Cyanocobalamine
|
Viên nang mềm
-.
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 vỉ x 5
viên
|
VN-14485-12
|
64
|
Moviccell
|
Hỗn hợp
các vitamin và acid amin
|
Viên nang
-.
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 5
viên
|
VN-14486-12
|
|
19.2 Nhà
sản xuất
Chung
Gei Pharma. Co., Ltd.
1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do,
Korea - Korea
|
|
|
|
|
|
|
65
|
Begenderm
|
Betamethasone
valerate, Gentamicin sulphate
|
Kem bôi ngoài da -
0,61mg; 1mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp
|
VN-14487-12
|
66
|
Chunggei-Activitol
|
Hỗn hợp các acid
amin và vitamin
|
Viên nang
-.
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14488-12
|
|
20. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Cadila
Healthcare Ltd.
Sarkhej-Bavla
N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 -
India
20.1 Nhà
sản xuất
Cadila
Healthcare Ltd.
Zydus
Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 -
India
|
|
|
|
|
|
|
67
|
Ceftazidime
|
Ceftazidime
pentahydrate
|
Bột pha
tiêm - 1 g hoạt lực
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ
|
VN-14489-12
|
|
21. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Cadila
Healthcare Ltd.
Zydus
Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India
21.1 Nhà
sản xuất
Cadila
Healthcare Ltd.
Sarkhej-Bavla
N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India
|
|
|
|
|
|
|
68
|
Lansofast
|
Lansoprazole
|
Viên nang cứng
- 30mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14490-12
|
69
|
Linid
|
Linezolid
|
Viên nén
bao phim - 600mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-14491-12
|
70
|
Zycel 100
|
Celecoxib
|
Viên nang cứng
- 100mg
|
36 tháng
|
Nhà sản xuất
|
Hộp 1 vỉ 10 viên
|
VN-14492-12
|
71
|
Zycel 200
|
Celecoxib
|
Viên nang cứng
- 200mg
|
36 tháng
|
Nhà sản xuất
|
Hộp 1 vỉ 10 viên
|
VN-14493-12
|
72
|
Zydusatorva
10
|
Atorvastatin
calci
|
Viên nén
bao phim - 10mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên
|
VN-14494-12
|
73
|
Zydusatorva
20
|
Atorvastatin calcium
|
Viên nén
bao phim - 20mg Atorvastatin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên
|
VN-14495-12
|
|
22. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Cadila
Healthcare Ltd.
Sarkhej-Bavla
N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India
22.1 Nhà
sản xuất
Cadila
Healthcare Ltd.
Sarkhej-Bavla
N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 -
India
|
|
|
|
|
|
|
74
|
Zynootrop
|
Piracetam
|
Viên nén
bao phim - 800mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14496-12
|
|
23. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Cadila
Pharmaceuticals Ltd.
Sarkhei
Dholka road, Bhat, Ahmedabat-382 210, Gujarat state - India
23.1 Nhà
sản xuất
Cadila
Pharmaceuticals Ltd.
1389,
Dholka-387 810, Dist: Ahmedabat, Gujarat
state - India
|
|
|
|
|
|
|
75
|
Tam Bac 50
Suspension
|
Cefpodoxim proxetil
|
Bột pha hỗn dịch uống
- 50mg/5ml
|
24 tháng
|
USP 26
|
Hộp 1 chai (để pha
thành 60ml hỗn dịch)
|
VN-14497-12
|
|
24. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Choongwae Pharma
Corporation
698,
Shindaebang-Dong Dongjak-Ku, Seoul - Korea
24.1
Nhà sản xuất
Choongwae
Shin-Yak Corporation
441-8, mogok-dong, Pyeongtaek
City, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
76
|
Tiricezine
|
Levocetirizine 2HCl
|
Viên nén bao phim -
5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Chai 30 viên
|
VN-14498-12
|
|
25. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Cipla
Ltd.
Mumbai Central
Mumbai 400 008 - India
25.1
Nhà sản xuất
Cipla
Ltd.
M-61,
M-62 & M-63, Verva Industrial Estate, Verna Goa, India - India
|
|
|
|
|
|
|
77
|
Pantosec I.V
|
Pantoprazole sodium
sesquihydrate
|
Bột đông khô pha
tiêm - 40 mg Pantoprazole
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-14499-12
|
78
|
Rovartal 10
|
Rosuvastatin
|
Viên nén bao - 10mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14500-12
|
79
|
Zoldria
|
Zoledronic acid
monohydrate
|
Bột đông khô pha
tiêm - 40 mg Zoledronic acid
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống
nước cất 5ml
|
VN-14501-12
|
|
25.2 Nhà
sản xuất
Okasa
Pharma Pvt. Ltd.
L-2
Additional MIDC Area Satara 415-004, Maharashtra - India
|
|
|
|
|
|
VN-14502-12
|
80
|
Cefadur
Rediuse Drops
|
Cefadroxil
|
Hỗn dịch
uống - Cefadroxil khan 100mg/5ml
|
24 tháng
|
Nhà sản xuất
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VN-14502-12
|
|
26. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
CJ CheilJedang
Corporation
Smartplex
(CJ Bldg), 292, Ssangrim-dong, Jung-gu, Seoul, 100-400 - Korea
26.1 Nhà
sản xuất
CJ CheilJeang Ichon Plant
511,
Dokpyong-Ri, Majang-Myon Ichon-Si,
Kyonggi-Do, 467-810 - Korea
|
|
|
|
|
|
|
81
|
Epokine Prefilled
injection 2000 Units/0,5ml
|
Erythropoietin
tái tổ hợp
|
Dung dịch
thuốc tiêm - 2000IU/0,5 ml
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 6
syringe
|
VN-14503-12
|
|
27. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Claris
Lifesciences Limited
Corporate
Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad
- 380 006. - India
27.1 Nhà
sản xuất
Claris
Lifesciences Limited
Chacharwadi
- Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213. - India
|
|
|
|
|
|
|
82
|
Dopavas
|
Dopamin
Hydrochloride
|
Dung dịch đậm đặc pha
tiêm - 40mg
|
24 tháng
|
BP
|
Hộp 5 ống x 5 ml
|
VN-14504-12
|
|
28. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Claris
Lifesciences Limited
Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad,
Gujarat-382213. - India
28.1 Nhà
sản xuất
Claris Lifesciences
Limited
Corporate Towers, Near Parimal Railway Crossing,
Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India
|
|
|
|
|
|
|
83
|
Levoflex
|
Levofloxacin
|
Dung dịch tiêm truyền
- 500mg/100ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Lọ 100ml
|
VN-14505-12
|
|
29. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Claris
Lifesciences Limited
Corporate
Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. -
India
29.1 Nhà
sản xuất
Claris
Lifesciences Limited
Chacharwadi
- Vasana, Sanand, Ahmedabad,
Gujarat-382213. - India
|
|
|
|
|
|
|
84
|
NS
|
Natri
chloride
|
Dung dịch truyền
tĩnh mạch - 4,5g/500ml
|
36 tháng
|
BP
|
Chai 500ml
|
VN-14506-12
|
85
|
RL
|
Sodium Lactate
|
Dung dịch
truyền tĩnh mạch - 1,6g/500ml
|
36 tháng
|
BP
|
Chai 500ml
|
VN-14507-12
|
86
|
Tetrastar
|
Hydroxyethyl
Starch
|
Dung dịch
tiêm truyền - 6g/100ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 túi 500ml
|
VN-14508-12
|
|
30. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Colorama
Pharmaceuticals Ltd.
Colorama
House, 23 Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB
6,7 JS - U.K
30.1 Nhà
sản xuất
Zim
Labratories Ltd.
B-21/22,
MIDC Area, Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur, Maharashtra State - india
|
|
|
|
|
|
|
87
|
Cheklip 10
|
Atorvastatin
calcium
|
viên nén bao phim -
10mg atorvastatin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-14509-12
|
88
|
Cheklip 20
|
Atorvastatin
calcium
|
viên nén bao phim -
20mg atorvastatin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-14510-12
|
89
|
Cipmyan 500
|
Ciprofloxacin
HCL
|
viên nén bao phim -
500mg ciprofloxacin
|
36 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14511-12
|
90
|
Loxozole
|
Omeprazole
|
Kit điều trị gồm
viên nang và viên nén bao phim - 20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14512-12
|
91
|
Moov 15
|
Meloxicam
|
Viên nén không bao
- 15mg
|
36 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14513-12
|
92
|
Moov 7.5
|
Meloxicam
|
Viên nén không bao
- 7.5mg
|
36 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14514-12
|
93
|
Neozith 250
|
Azithromycin
dihydrate
|
viên nén bao phim -
250mg azirhromycin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 6 viên
|
VN-14515-12
|
|
31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Thương mại Quốc tế ấn Việt
Tòa nhà
Avisco, A9-02, Conic Dinh Khiêm APTT, đường Nguyễn Văn Linh, P. Phong Phú,
Q. Bình Chánh - Việt Nam
31.1 Nhà sản
xuất
CSPC
Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd
No 188 Gongnong Road,
Shijiazhuang City - China
|
|
|
|
|
|
|
94
|
Sefdin 1GM
|
Cefoperazone
Sodium, Sulbactam sodium
|
Bột pha tiêm - 500mg Cefoperazone; 500mg
Sulbactam
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ + 1 ống
dung môi
|
VN-14516-12
|
|
32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Thương mại Quốc tế Ấn Việt
Tòa
nhà Avitco, A9-02, Conic Dinh Khiêm APTT, đường Nguyễn Văn Linh, H. Bình Chánh.
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
32.1 Nhà
sản xuất
M/S
Gland Pharma Ltd.
D.P
Pally, Dundigal Post, Qutubullapur
Mandal, R.R Dist,
500 043-A.P. - India
|
|
|
|
|
|
|
95
|
Survec
|
Vecuronium
bromide
|
Bột pha
tiêm - 4mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống và 1 lộ
nước cất pha tiêm
|
VN-14517-12
|
|
33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần DP Pha no
396-398
Cách Mạng Tháng 8,
P4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
33.1 Nhà sản
xuất
Hebei
Tiancheng Pharmaceutical Co., Ltd
No. 18,
Economic & Technological Development Zone,
Cangzhou, Hebei - China
|
|
|
|
|
|
|
96
|
10% Dextrose
Injection
|
Glucose
|
Dung dịch tiêm truyền
tĩnh mạch - 10%
|
36 tháng
|
BP2005
|
Chai thủy tinh
500ml, chai nhựa 500ml
|
VN-14518-12
|
|
34. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
Cổ phần Dược Đại Nam
T.1
Hồng Lĩnh, Cư xá Bắc Hải, P.
15. Q. 10. TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
34.1 Nhà
sản xuất
M/s.
Bharat Parenterals Ltd.
Vill.
Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara 391520,
Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
97
|
Sucartil
|
Meloxicam
|
Dung dịch
tiêm - 15mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 2ml
|
VN-14519-12
|
|
35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
cổ phần Dược phẩm Duy Tân
72/17 Trần
Quốc Toản, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
35.1 Nhà
sản xuất
Teva
Pharmaceutical Industries Ltd.
64
Hashikma Street, Kfta Sava 44102 - Israel
|
|
|
|
|
|
|
98
|
Rabeprazole-Teva
20mg
|
Rabeprazole
Sodium
|
Viên nén
bao tan trong ruột - 20mg
|
24 tháng
|
Nhà sản xuất
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên
|
VN-14520-12
|
|
36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Khapharco)
82 Thống
Nhất, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam
36.1 Nhà
sản xuất
Hovid
Bhd
121, Jalan
Tunku Abdul Rahman (Jalan Kuala Kangsar), 30010 Ipoh Perak - Malaysia
|
|
|
|
|
|
|
99
|
Cefaclor
250
|
Cefaclor
monohydrate
|
Viên nang -
250mg Cefaclor
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên
|
VN-14521-12
|
100
|
Cefaclor
500
|
Cefaclor
monohydrate
|
Viên nang -
250mg Cefaclor
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên
|
VN-14522-12
|
|
37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ
Số
3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân,
P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh
- Việt Nam
37.1 Nhà
sản xuất
Farma
Glow
#672/18, Khandsa
Road, Gurgaon, Haryana - India
|
|
|
|
|
|
|
101
|
Omefar 40
|
Omeprazole
sodium
|
Bột đông
khô pha tiêm - 40 mg Omeprazole
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ và 1 ống
dung môi
|
VN-14523-12
|
|
38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần
dược phẩm Osaka
Phòng 210, dãy
A1, Khu tập thể 5 tầng, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam
38.1 Nhà sản xuất
Polipharm Co.,
Ltd.
109 Mu 12 Bangna
Trat Road, Km 13 Bangplee Samutprankarn 10540 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
102
|
Maxcino
|
Baclofen
|
Viên nén - 10mg
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-14524-12
|
|
38.2 Nhà sản xuất
Polipharm Co.,
Ltd.
109 Bangna-Trad
Road, Bangplee District, Samutprakarn 10540 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
103
|
Osacadi 100 tablet
|
Atenolol
|
Viên nén bao phim -
100mg
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14525-12
|
104
|
Osacadi 50 tablet
|
Atenolol
|
Viên nén bao phim -
50mg
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14526-12
|
|
38.3 Nhà sản xuất
Polipharm Co.,
Ltd.
109 Mu 12 Bangna
Trad Road, Km 13 Bangplee Samutprakarn 10540 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
105
|
Topifix
|
Gemfibrozil
|
Viên nang cứng -
300mg
|
48 tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14527-12
|
|
38.4 Nhà sản xuất
Polipharm Co.,
Ltd.
109 Bangna-Trad
Road, Bangplee District, Samutprakarn 10540 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
106
|
Utoxol 2
|
Doxazosin mesylate
|
Viên nén - 2mg
Doxazosin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-14528-12
|
|
38.5 Nhà sản xuất
Twilight Litaka
Pharmaceuticals Ltd.
B-22 “H” Block,
MIDC, Pimpri Pune-411018. - India
|
|
-
|
|
|
|
|
107
|
Fenakid
|
Paracertamol
|
Hỗn dịch uống -
120mg/5ml
|
36 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 1 lọ 60ml
|
VN-14529-12
|
|
38.6 Nhà sản xuất
Twilight Litaka
Pharmaceuticals Ltd.
Baghbania Vill,
Dhana Tel. Nalagarh, Dist. Solan (HP) 174101 - India
|
|
|
|
|
|
|
108
|
Fosty 125
|
Cefuroxime
Axetil
|
Bột pha hỗn dịch -
125mg Cefuroxime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 gói
|
VN-14530-12
|
109
|
Fosty 250
|
Cefuroxime
Axetil
|
Viên nén bao phim -
125mg Cefuroxime
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14531-12
|
|
38.7 Nhà
sản xuất
Twilight
Litaka Pharmaceuticals Ltd.
116/2 Vadgaon Maval, Chakan Phata, Pune-Mumbai
Road, Pune-412 106 - India
|
|
|
|
|
|
|
110
|
Napanam Dry Powder
for oral suspension
|
Amoxicillin
|
Bột pha hỗn
dịch uống - 250mg/5ml
|
36 tháng
|
BP 2008
|
Hộp 1 lọ 60ml
|
VN-14532-12
|
111
|
Nolipit-10
|
Atorvastatin
calcium
|
Viên nén
bao phim - 10mg Atorvastatin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14533-12
|
|
39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
Cổ phần Dược phẩm Trang Minh
303/16 Tân
Sơn Nhì, P. Tân Sơn Nhì,
Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
39.1 Nhà
sản xuất
Genome
Pharmaceutical (Pvt) Ltd
Plot No.
16/1, Phase IV, Industrial Estate Hattar - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
112
|
Asectores 200mg
|
Celecoxib
|
Viên nang cứng -
200mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14534-12
|
|
40. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
cổ phần dược phẩm và dịch vụ thương mại An Phúc
A7, Lô
10, Khu đô thị
mới Định Công, Q. Hoàng
Mai, Hà Nội - Việt Nam
40.1 Nhà sản
xuất
M/s. Medex
Laboratories
4, Dewan
& Sons Udyog Nagar, Lokmanya Nagar, Palghar (W), Dist-Thane 401404
- India
|
|
|
|
|
|
|
113
|
Medixam DT
100
|
Cefpodoxime
proxetil
|
Viên nén phân
tán - 100mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14535-12
|
114
|
Medixam
DT 50
|
Cefpodoxime
proxetil
|
Viên nén phân tán -
50mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14536-12
|
|
41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ
phần Dược phẩm Văn Lam
34, ngách
155/206 Trường Chinh, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt
Nam
41.1 Nhà
sản xuất
Pulse
Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
KH No.
400, 407 & 409, Kharondi, Roorkee, Dist. Haridwar,
Uttarakhand - India
|
|
|
|
|
|
|
115
|
Gzikut 80
|
Gliclazide
|
Viên nén - 80mg
|
36 tháng
|
BP 2005
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14537-12
|
|
42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
cổ phần Thương mại Hạ Lan
Số
13 lô 1A Khu đô thị mới Trung Yên, phường Trung Hòa,
Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
42.1 Nhà
sản xuất
M/s.
Medex Laboratories
4, Dewan
& Sons Udyog Nagar, Lokmanya Nagar, Palghar (W),
Disl-Thane 401404 - India
|
|
|
|
|
|
|
116
|
Medixam
|
Cefpodoxime
proxetil
|
Bột pha hỗn dịch -
50mg/5ml Cefpodoxime
|
24 tháng
|
USP
|
Chai chứa 60ml hỗn
dịch sau khi pha
|
VN-14538-12
|
|
43. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
Cổ phần Y Dược Việt Nam
P1414,
CT5- ĐN 3, Khu đô thị Mỹ Đình 2, Từ Liêm,
Hà Nội - Việt Nam
43.1 Nhà
sản xuất
Taizhou
Nanfeng Pharmaceutical Co.,
Ltd
No.8,
Nangfeng East Road, Xianju Country,
Zhejiang - China
|
|
|
|
|
|
|
117
|
Fu gan
ning-Phụ can ninh
|
Sài hồ,
nhân trần cao, đại thanh diệp, ngũ vị tử, đậu xanh …
|
Viên nén -.
|
24 tháng
|
Ch.P 2005
|
Hộp 3 vỉ x 18
viên
|
VN-14539-12
|
118
|
Thống phong
bảo
|
Thương truật,
hoàng bá, ngưu tất
|
Viên hoàn cứng
- 37,5mg; 25mg; 12,5mg
|
24 tháng
|
Ch.P 2005
|
Chia 60
viên
|
VN-14540-12
|
119
|
Tị bảo
|
Thương nhĩ
tử, cao tân di hoa, cao phòng phong, liên kiều, cúc hoa vàng,
ngũ vị tử, cát cánh, bạch chỉ...
|
Viên nén -
.
|
24 tháng
|
Ch.P 2005
|
Hộp 3 vỉ x 13 viên
|
VN-14541-12
|
|
43.2 Nhà
sản xuất
Yangtze
River Pharmaceutical (Group) Co., Ltd
No.1, South
Yangtze River Road, Taizhou, Jiangsu, China - China
|
|
|
|
|
|
|
120
|
Sonertiz
|
Levofloxacin
hydrochloride, sodium chloride
|
thuốc tiêm
- 0.2g Ievofloxacin; 0,9g
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai
|
VN-14543-12
|
121
|
Sonertiz
|
Levofloxacin
hydrochloride
|
thuốc tiêm - 0,1g
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 lọ
|
VN-14542-12
|
|
44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
Cổ phần Y tế Đức Minh
Số 51,
ngõ 205, ngách 323/83, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam
44.1 Nhà
sản xuất
Kenyaku
(Thailand) Co., Ltd.
90 Soi
Laphrao 91 (Kesorn), Laphrao Road, Wangthonglang, Bangkok 10310 -
Thailand
|
|
|
|
|
|
|
122
|
Glucosamate
|
Glucosamine
sulfate sodium chloride
|
Thuốc bột
pha uống - 1500mg/gói
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 30 gói
|
VN-14544-12
|
|
45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
CP DP và DV thương mại An Phúc
A7, Lô
10, Khu đô thị mới định Công, Hoàng Mai, Hà Nội
- Việt nam
45.1 Nhà
sản xuất
M/s. Medex
Laboratories
4, Dewan
& Sons Udyog Nagar, Lokmanya Nagar, Palghar (W), Dist-Thane 401404 -
India
|
|
|
|
|
|
|
123
|
Anserol
|
Esomeprazole Sodium
|
Bột đông khô
pha tiêm - 40mg Esomeprazole
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống
dung môi 5ml
|
VN-14545-12
|
|
46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
CP tập đoàn dược phẩm và TM Sohaco
5 Láng Hạ-Ba
Đình-Hà Nội - Việt Nam
46.1 Nhà
sản xuất
Boryung
Pharmaceutical Co., Ltd.
1122-3,
Singil-dong, Danwon-ku, Ansan-si, Kyungki-do 425120 - Korea
|
|
|
|
|
|
|
124
|
Neotabine
Inj
|
Gemcitabine
Hydrochloride
|
Bột thuốc pha
tiêm - 1000mg. Gemcitabine
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
|
VN-14546-12
|
|
47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
CPTMĐT và PT ACM Việt nam
106 ngõ 459/82
Phố Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà nội - Việt nam
47.1 Nhà
sản xuất
Global
Pharma Healthcare Pvt., Ltd.
A-9, SIDCO
Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram District,
Tamil Nadu - India
|
|
|
|
|
|
|
125
|
Viên nén
bao phim L-Trizyn 10
|
Levocetirizine 2HCl
|
Viên nén bao phim -
10mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14547-12
|
|
48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
Dược phẩm Trung ương 2
136 Tô
Hiến Thành, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
48.1 Nhà
sản xuất
Laboractorios
Normon S.A.
Ronda de
valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid)-Spain
|
|
|
|
|
|
|
126
|
Cefotaxima
Normon 1g
|
Cefotaxime
Sodium
|
Bột pha tiêm -
Cefotaxime 1g
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ thuốc và 1
ống nước cất 4ml
|
VN-14548-12
|
127
|
Ceftriaxon
Normon 1g
|
Ceftriaxone
disodium
|
Bột pha tiêm -
Ceftriaxone 1g
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ thuốc và 1
ống nước cất
|
VN-14549-12
|
|
49. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
Thương mại quốc tế ấn Việt
A-9-02, Conic
Định Khiêm, Đ. Nguyễn Văn Linh, P. Phong Phú, H. Bình Chánh TP. HCM - Việt Nam
49.1 Nhà
sản xuất
Bravo
Healthcare Ltd.
223/2, Umbre,
Khopoli Pali Road, Tal. Khalapur, Dist. Raigad 410 203, Maharashtra
- India
|
|
|
|
|
|
|
128
|
Glucosamine
sulfate tablets
|
Glucosamine
sulfate potassium chloride (tương đương 565,43mg Glucosamine sulfate)
|
Viên nén
bao phim - 750mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14550-12
|
|
50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
Thương mại và Dược phẩm Phương Linh
58E Khu
đô thị Đại Kim, Định Công, Q. Hoàng
Mai, Hà Nội - Việt Nam
50.1 Nhà
sản xuất
Kilitch
Drug (India) Ltd.
Vill.
& P.O. Nihalgarh, Paonta Sahib, Distt. Sirmour Himachal, Pradesh - 173025
- India
|
|
|
|
|
|
|
129
|
K-Pime 0.5g
|
Cefepime
hydrochloride
|
Bột pha tiêm - 0,5g
Cefepime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước
cất pha tiêm 10ml (BP2007)
|
VN-14551-12
|
130
|
K-Pime 1g
|
Cefepime
hydrochloride
|
Bột pha tiêm - 1g
Cefepime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước
cất pha tiêm 10ml (BP2007)
|
VN-14552-12
|
|
50.2 Nhà
sản xuất
Kilitch
Drug (India) Ltd.
Vill.
& P.O. Nihalgarh, Paonta Sahib, Distt. Sirmour
Himachai, Pradesh - 173025 - India
|
|
|
|
|
|
|
131
|
Vancom
1g
|
Vancomycin
hydrochlorid
|
Bột pha tiêm - 1g
Vancomycin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm (Tiêu chuẩn: BP2007)
|
VN-14553-12
|
|
51. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Đại Bắc
65 Vũ Ngọc
Phan, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
51.1 Nhà
sản xuất
Kolmar
Korea
618-3, Shinjeong-Ri, Jeanui-Myun,
Yeongi-Gun, Chung-Nam
- Korea
|
|
|
|
|
|
|
132
|
Redmetho
|
L-Menthol,
Methyl salicylate
|
Lotion - 60mg/ml;
200mg/ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
100ml
|
VN-14554-12
|
|
52. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Đại Bắc
65 Vũ Ngọc
Phan, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
52.1 Nhà
sản xuất
XL. Laboratories
Pvt., Ltd.
E-1223, Phase I
Extn (Ghatal) RIICO
Industrial Area Bhiwadi (Raja) - India
|
|
|
|
|
|
|
133
|
Ramprozole
|
Rabeprazole
|
Viên bao
phim tan trong ruột - 20mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14555-12
|
|
53. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức
41 Lê Trung
Nghĩa, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chi
Minh - Việt Nam
53.1 Nhà sản
xuất
Grunenthal GmbH
Zieglerstr.
6 - 52073 Aachen - Germany
|
|
|
|
|
|
|
134
|
Vanco-Lyomark
(Cơ sở hợp đồng: Lyomark Pharma GmbH - Germany)
|
Vancomycin
hydrochlorid
|
Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
- 500mg Vancomycin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14556-12
|
|
54. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH DKSH Việt Nam
Số 23 Đại
lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận
An, tỉnh Bình Dương
- Việt Nam
54.1 Nhà
sản xuất
Alphapharm
Pty., Ltd.
15-25
Garnet Street, Carole Park, QLD 4300 - Australia
|
|
|
|
-
|
|
|
135
|
Sorbidin
|
Isosorbide
dinitrate
|
Viên nén - 10mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Lọ 100 viên
|
VN-14557-12
|
|
54.2 Nhà
sản xuất
Bristol
- Myers Squibb
979,
Avenue des Pyrénées
47520 Le Passage - France
|
|
|
|
|
|
|
136
|
Efferalgan
|
Paracetamol
|
Viên nén sủi bọt -
500mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 4 viên
|
VN-14558-12
|
137
|
UPSA-C
|
Acid
ascorbic
|
Viên nén sủi bọt -
1000mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10 viên
|
VN-14559-12
|
|
54.3 Nhà sản
xuất
Eisai
Co., Ltd.
4-6-10
Koishikawa Bunkyo-Ku, Tokyo - Japan
|
|
|
|
|
|
|
138
|
Pariet Tablets
20mg (đóng gói bởi Interthai Pharmaceutical manufacturing Ltd.
- Thailand)
|
Rabcprazole
sodium
|
Viên nén bao tan
trong ruột - 20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
VN-14560-12
|
|
55. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH DP Châu Á - Thái Bình Dương
Số 113 đường Y Ngông,
Phường Tân Thành, Tp. Buôn Ma
Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
- Việt Nam
55.1 Nhà
sản xuất
Shijiazhuang
No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.
No.35 Huitong Rd.,
Shijigzhuang Hebei - China
|
|
|
|
|
|
|
139
|
Glucose
Injection 500ml:25g
|
Glucose
|
Dung dịch
truyền tĩnh mạch - 25g/500ml
|
24 tháng
|
BP 2005
|
Chai 500ml
|
VN-14561-12
|
140
|
Sodium
Chloride Injection 500ml:4,5g
|
Natri
Chloride
|
Dung dịch
truyền tĩnh mạch - 4,5g
|
24 tháng
|
BP 2005
|
Chai 500ml
|
VN-14563-12
|
141
|
Sodium
Chloride Injection 500ml:4,5g
|
Natri
Chloride
|
Dung dịch
truyền tĩnh mạch -
4,5g
|
24 tháng
|
BP 2005
|
Chai nhựa 500ml
|
VN-14562-12
|
142
|
Tinidazole
Injection 100ml:400mg
|
Tinidazole
|
Dung dịch
truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng- 400mg/100 ml
|
24 tháng
|
CP 2005
|
Túi nhựa 100ml
|
VN-14564-12
|
143
|
Tinidazole
Injection 100ml:400mg
|
Tinidazole
|
Dung dịch
truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng- 400mg/100 ml
|
24 tháng
|
CP 2005
|
Hộp 1 chai thủy
tinh 100ml
|
VN-14565-12
|
|
56. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH DP Duy Tân
72/17 Trần
Quốc Toản, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
56.1 Nhà
sản xuất
Dr.
Willmar Schwabe GmbH & Co. KG
Willmar-Schwahe
- Str.4, D-76227 Karlsruhe - Germany
|
|
|
|
|
|
|
144
|
Venosan retard
|
Cao khô hạt dẻ ngựa
(Aesculus hippocastanum)
|
Viên nén bao phim
phóng thích muộn - 263,2mg
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ, 2 vỉ x
10 viên
|
VN-14566-12
|
|
57. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH DP Việt pháp
Số
36B, ngõ 111 Nguyễn Phong Sắc, Dịch vọng hậu,
Q. Cầu Giấy, HN - Việt Nam
57.1 Nhà
sản xuất
Laboratorio
Sanderson S.A.
Carlos
Fernandez 244 Santiago - Chile
|
|
|
|
|
|
|
145
|
Ranitidina
|
Ranitidine HCl
|
dung dịch tiêm -
50mg ranitidine/2ml
|
36 tháng
|
NSX
|
hộp 200 ống 2ml
|
VN-14567-12
|
|
58. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH DP Vygia
39 Bàu
Cát 1 (BC1) P.14, Q. Tân
Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
58.1 Nhà sản
xuất
Fresenius
Medical Care Deutschland GmbH
Frankfurter
St. 6-8. 66606 St. Wendel - Germany
|
|
|
|
|
|
|
146
|
CAPD/DPCA 2
|
Glucosemonohydrate
và các chất điện giải
|
Dung dịch
thẩm phân màng bụng - .
|
24 tháng
|
NSX
|
Túi 2000ml
|
VN-14568-12
|
147
|
CAPD/DPCA 3
|
Glucosemonohydrate
và các chất điện giải
|
Dung dịch
thẩm phân màng bụng - .
|
24 tháng
|
NSX
|
Túi 2000ml
|
VN-14569-12
|
148
|
CAPD/DPCA 4
|
Glucosemonohydrate
và các chất điện giải
|
Dung dịch
thẩm phân màng bụng - .
|
24 tháng
|
NSX
|
Túi 2000ml
|
VN-14570-12
|
|
59. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Dược phẩm B.H.C
273 Hồ
Văn Huê, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
- Việt Nam
59.1 Nhà
sản xuất
Lipa
Pharmaceuticals Pty., Ltd.
21
Reaghs Farm road, Minto NSW 2566 - Australia
|
|
|
|
|
|
|
149
|
Satilage
|
Shark
cartilage powder
|
Viên nang cứng -
750mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-14571-12
|
|
60. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Dược phẩm DO HA
Số 30, Tập
thể Trần Phú, ngõ 105, Nguyễn Phong Sắc,
P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu
Giấy, Hà nội - Việt Nam
60.1 Nhà
sản xuất
Beximco
Pharmaceuticals Ltd
126, Kathaldia,
Auchpara, Tongi, Gazipur - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
150
|
Tauxiz
|
Azithromycin
dihydrate (dạng compact)
|
Viên nén
bao phim - 500mg Azithromycin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 3 viên
|
VN-14572-12
|
|
60.2 Nhà sản
xuất
M/S Nova
Med Pharmaceuticals
28-K.M
Ferozepur Road Lahore -
Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
151
|
Teefatel
|
Cefdinir
|
Viên nang
- 100mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VN-14573-12
|
|
60.3 Nhà sản
xuất
M/s.
Biomed Life Sciences
5-A,
Dewan & Sons, Lokmanya Nagar,
Palghar (W), Thane 401404 - India
|
|
|
|
|
|
|
152
|
Rabfess
|
Rabeprazole Sodium
|
Bột đông khô pha
tiêm - 20mg
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống
nước cất pha tiêm 5ml
|
VN-14574-12
|
|
60.4 Nhà
sản xuất
M/s. Biomed
Life Sciences
5, Dewan & Sons, Lokmanya Nagar,
Palghar (W), Thane 401404
- India
|
|
|
|
|
|
|
153
|
Tarfemax
|
Sắt Fumarate 200mg
và Acid folic 1,5mg
|
Viên nén bao phim -
66mg sắt nguyên tố; 1,5mg acid folic
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-14575-12
|
154
|
Telpower
|
Neomycin sulfate,
Nystatin, Metronidazole
|
Viên nén đặt âm đạo
- 20mg Neomycin; 100.000 IU Nystatin; 500mg Metronidazole
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14576-12
|
155
|
Triafax DT
|
Cefpodoxime
proxetil
|
Viên nén phân tán -
100mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14577-12
|
|
60.5 Nhà
sản xuất
Macter
International (Pvt) Ltd.
F-216
S.I.T.E Karachi - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
156
|
Sepmin
|
Sulphamethoxazole, Trimethoprim
|
Hỗn dịch uống
- (200mg; 40mg)/5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 50ml hỗn dịch
|
VN-14578-12
|
|
60.6 Nhà sản
xuất
S.C.
Slavia Pharma S.R.L.
Bd. Theodor
Pallady nr. 44C, District 3, Bucharest - Romania
|
|
|
|
|
|
|
157
|
Lopioz
|
Omeprazole
|
Viên nang
bao tan trong ruột - 20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14579-12
|
|
60.7 Nhà
sản xuất S.C.SIavia Pharma S.R.L.
Bd. Theodor Pallady nr.
44C, District 3,
Bucharest - Romania
|
|
|
|
|
|
|
158
|
Spobet
|
Itraconazole
|
Viêm
nang - 100mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 5 viên
|
VN-14580-12
|
|
60.8 Nhà
sản xuất
SPIC
Limited, Pharmaceuticals Division
Plot
No.5, NH-7, Maraimalainagar-603 209 - India
|
|
|
|
|
|
|
159
|
DL
|
Desloratadine
|
Si rô - 0,5mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 30ml
|
VN-14581-12
|
|
60.9 Nhà sản xuất
T.Man Pharma
Limited Parnership
101/2 Moo 6, Soi
Moungsakul, Bangkhuntian Rd., Bangkhuntian, Bangkok 10150 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
160
|
Tobti lemon
|
Neomycin sulphate,
Bacitracin kẽm, Amylocaine HCl
|
Viên ngậm - 2,5mg
Neomycin; 100IU Bacitracin; 0,5mg Amylocaine HCl
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 gói x 10
viên, hộp 50 gói x 10 viên
|
VN-14582-12
|
|
60.10 Nhà sản
xuất
The
Schazoo Pharmaceutical laboratories (Pvt.) Limited
Kalalwala
20km Lahore Jaranwala Road - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
161
|
Fenfort
|
Phức hợp sắt (III)
hydroxide polymaltose, acid folic
|
Viên nén nhai -
100mg sắt nguyên tố, 350mcg acid folic
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên;
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14583-12
|
|
61. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Dược phẩm DOHA
Số 30,
Tập thể Trần Phú, ngõ 103, Nguyễn Phong Sắc,
P. Dịch Vọng Hậu, Q.
Cầu Giấy, Hà nội
- Việt Nam
61.1 Nhà sản xuất
The
Schazoo Pharmaceutical laboratories (Pvt.) Limited
Kalalwala
20km Lahore Jaranwala Road - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
162
|
Hemifere
|
Phức hợp sắt (III)
hydroxide polymaltose, acid folic
|
Viên nén
nhai - 100mg sắt nguyên tố, 350mcg acid folic
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên;
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14584-12
|
|
62. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Dược phẩm Đông Đô
186 Nguyễn
Tuân, P. Nhân Chính, Q.
Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
62.1 Nhà
sản xuất
Catalent
Australia Pty. Ltd.
217-221
Governor Road Braeside VIC 3195 - Australia
|
|
|
|
|
|
|
163
|
PM Procare
Diamond
|
EPA, DHA,
Vitamin B1, Vitamin B2, Nicotinamide, Vitamin B6, Calcium
pantothenate, Magnesium, Zinc, Vitamin B12, Vitamin D3, Vitamin C, Folic
acid ...
|
Viên nang mềm -.
|
36 tháng
|
NSX
|
Lọ 30 viên
|
VN-14585-12
|
|
63. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Dược phẩm Hồng Long
2H Phạm
Phú Thứ, Ph. 11, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
63.1 Nhà
sản xuất
Standard
Chem. & Pharm. Co., Ltd.
2nd
Plant, No. 154, Kai-Yuan Rd, Hsin-Ying, Tainan - Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
164
|
Ton-Dine
F.C. Tab. 50mg “Standard”
|
Eperisone HCl
|
Viên nén bao phim -
50mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14586-12
|
|
64. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Dược Phẩm Huy Nhật
37/13/27
Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ
Chí Minh - Việt Nam
64.1 Nhà
sản xuất
Globe
Pharmaceuticals Ltd.
BSCIC
Industrial Estate, Begumgonj,
Noakhali - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
165
|
Eurorapi
|
Natri Rabeprazol
|
Viên nén bao tan
trong ruột - 20mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ alu/alu x
10 viên
|
VN-14587-12
|
166
|
Gitazot
|
Omeprazole
|
Viên nang - 20mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 4 viên
|
VN-14588-12
|
|
64.2 Nhà
sản xuất
Navana
Pharmaceuticals Ltd.
Rupshi,
Rupgonj, Narayangonj - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
167
|
Eurodesa
|
Desloratadine
|
Viên nén bao phim -
5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 8 viên
|
VN-14589-12
|
168
|
Eurotracon
|
Itraconazole (dưới dạng
pellet)
|
Viên nang cứng -
100mg Itraconazole
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 4 viên
|
VN-14590-12
|
|
65. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Dược phẩm Khanh Minh
92 Đào
Duy Anh, P.9, Q. Phú Nhuận,
TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam
65.1 Nhà sản
xuất
Hanmi
Pharm. Co. Ltd
395, Chupal-Ri, Pengsung-Eup,
Pyungtaek-si, Gyeonggi-do,
451-805 - Korea
|
|
|
|
|
|
|
169
|
Hanmicefobactam
1g Inj.
|
Cefoperazone
Sodium, Sulbactam sodium
|
Bột pha tiêm -
Sulbactam 500mg, Cefoperazone 500mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14591-12
|
|
66. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Dược phẩm Matsushima
Lầu 7, số
41 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Bến Nghé, Q.1, TP.
Hồ Chí Minh - Việt Nam
66.1 Nhà
sản xuất
Genovate biotechnology
Co., Ltd.
No. 1,
First Industrial Rd., Hsinchu Expanded Industrial Park,
303 - Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
170
|
Gendobu
|
Dobutamine
Hydrochloride
|
Dung dịch
tiêm - 12,5mg Dobutamin/ ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 20ml
|
VN-14592-12
|
|
67. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Dược phẩm Minh Trí
36 Vũ
Huy Tấn, Phường 3, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh - Việt Nam
67.1 Nhà sản xuất
Dongsung
pharm. Co., Ltd
36-35,
khwandae-Ri, Dunpo-Myun,
asansi chungcheongnam-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
171
|
Pitamcap 400mg
|
Piracetam
|
Viên nén bao phim -
400mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14593-12
|
172
|
Pitamcap 800mg
|
Piracetam
|
Viên nén bao phim -
800mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14594-12
|
|
68. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Dược phẩm Nam Tiến
Số
13, Giải Phóng, P. 4, Q. Tân
Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
68.1 Nhà
sản xuất
The Acme
Laboratories Ltd.
Dhulivita
Dhamrai, Dhaka. - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
173
|
Fulspec 500
|
Meropenem
|
Bột pha tiêm -
500mg
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ + 1 ống
dung môi
|
VN-14595-12
|
|
69. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Dược phẩm Ngọc Châu
48/3A Hồ
Biểu Chánh, P11, Q. Phú
Nhuận, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam
69.1 Nhà
sản xuất
Chung
Gei Pharma. Co., Ltd.
1106-4,
Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea
|
|
|
|
|
|
|
174
|
Nicebiotamin
|
Riboflavin
tetrabutyrate, Pyridoxine HCl, Nicotinamide, Biotin, L-Cysteine
|
Viên nén - .
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-14596-12
|
|
70. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Dược phẩm Rồng Vàng
Phòng
4A, tầng 4, Tòa nhà sông
Đà 1, Ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội. - Việt Nam
70.1 Nhà
sản xuất
Ahlcol
Parenterals (I) Ltd.
SP-918,
Phase III, Industrial Area, Bhivadi, Dist-Alwar,
Rajasthan - India
|
|
|
|
|
|
|
175
|
Comedy
|
Fluconazole
|
thuốc nhỏ mắt -
0,3%w/v
|
24 tháng
|
NSX
|
hộp 1 lọ 5ml
|
VN-14597-12
|
|
70.2 Nhà
sản xuất
Akums
Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
19,20,21
Sector 6A. I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India
|
|
|
|
|
|
|
176
|
Zyresp-1
|
Risperidon
|
Viên nén - 1mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14598-12
|
177
|
Zyresp-2
|
Risperidon
|
Viên nén -
2mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14599-12
|
|
71. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Dược phẩm Thế Cường
135A, Lầu 2,
đường Pasteur, F6,
Q.3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
71.1 Nhà
sản xuất
CSPC
Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd
No 188
Gongnong Road, Shijiazhuang City - China
|
|
|
|
|
|
|
178
|
Bestacefdine
|
Cefradine
|
Bột pha tiêm - 1g/lọ
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14600-12
|
|
72. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Dược phẩm Tường Nghi
102/C6
Lê Văn Thọ, P. 11. Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
72.1 Nhà
sản xuất
Jackson
Laboratories Pvt. Ltd.
Bye Pass
Majitha Road, Amritstar - 143004 - India
|
|
|
|
|
|
|
179
|
Tab.
Robijack 20
|
Rabeprazole
Sodium
|
Viên nén
bao tan trong ruột - 20mg Rabeprazole
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14601-12
|
|
73. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH dược phẩm và dịch vụ y tế
Phương Đông
Số
29, ngách 61/71 Trần Duy Hưng, Quận
Cầu Giấy, Hà Nội - Vietnam
73.1 Nhà
sản xuất
Pragya
Life Science Pvt. Ltd.
Poicha,
Savli Baroda 391780 - India
|
|
|
|
|
|
|
180
|
Zorabkit
|
Rabeprazole Sodium
20mg; Omidazole 500mg; Clarithromycin 250mg
|
Viên nén
bao tan ở ruột, viên nén bao phim - 20mg; 500mg; 250mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 7 vỉ x 6 viên
(mỗi loại 2 viên)
|
VN-14602-12
|
|
74. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH
Dược phẩm và Hóa chất Nam Linh
22/6 đường
số 15, khu phố 3, P. Tân
Kiểng, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh
- Việt Nam
74.1 Nhà
sản xuất
Orchid
Healthcare
B3-B6,
B11-B14, B21-B23 and B31-B33
SIPCOT Industrial Park, Irungattukottai, Sriperumbudur, Kancheepuram
Distric-602 105 - India
|
|
|
|
|
|
|
181
|
Imipenem
and Cilastatin for injection USP 500mg
|
Imipenem,
Cilastatin sodium
|
Thuốc bột
pha tiêm - 500mg Imipenem khan; 500mg Cilastatin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14603-12
|
|
75. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Dược phẩm Việt Lâm
Tổ
16 Lâm Du, Phường Bồ Đề,
Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam
75.1 Nhà
sản xuất
Popular
Pharmaceuticals Ltd.
164,Tongi Industrial Area, Tongi, Gazipur-1711
- Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
182
|
Zibac
|
Sterile
lyophilized Azithromycin
|
Bột pha
tiêm - 500mg Azithromycin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ gồm 1 lọ
thuốc + 1 ống 5m nước cất pha tiêm
|
VN-14604-12
|
|
76. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Dược phẩm Việt Pháp
Số 36B, ngõ 111 Nguyễn Phong
Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q.
Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
76.1 Nhà
sản xuất
Gramon
Bago de Uruguay S.A.
Av.
Joaquin Suarez 3359, Montevideo - Uruguay
|
|
|
|
|
|
|
183
|
Orafix 35
|
Risedronate
sodium
|
Viên nén
bao phim - 35mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-14605-12
|
|
76.2 Nhà
sản xuất
JSC
Farmak
63
Frunze Str., Kiev, 04080 -
Ukraine
|
|
|
|
|
|
|
184
|
Farmazolin
|
Xylometazoline
hydrochloride
|
Dung dịch
nhỏ mũi - 5mg/10ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14606-12
|
|
77. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH
Dược phẩm Việt Pháp
36B/111 Nguyễn Phong Sắc,
P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu
Giấy, Hà Nội - Việt Nam
77.1 Nhà
sản xuất
Laboratorio Eczance Pharma S.A
Laprida
43, Avellaneda Pcia de Buenos Aires - Argentina
|
|
|
|
|
|
|
185
|
Capebina
|
Capecitabine
|
Viên nén - 500mg
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ 120 viên +
Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Việt
|
VN-14607-12
|
|
78. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Dược phẩm Việt Pháp
11B, phố
Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà
Nội - Việt Nam
78.1 Nhà
sản xuất
Laboratories
Celsius S.A.
Av.
Joaquin Suarez 3593, Montevideo - Uruguay
|
|
|
|
|
|
|
186
|
Inimod
|
Nimodipine
|
Dung dịch tiêm -
10mg/50ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 50ml
|
VN-14608-12
|
|
79. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Dược phẩm Việt Pháp
Số 36B,
ngõ 111 Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q.
Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
79.1 Nhà
sản xuất
Laboratories
Celsius S.A.
Av.
Joaquin Suarez 3593, Montevideo - Uruguay
|
|
|
|
|
|
|
187
|
Inimod Tables
|
Nimodipine
|
Viên nén bao - 30mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14609-12
|
|
79.2 Nhà
sản xuất
P.L.
Rivero Y Cia S.A.
Av.
Boyaca 419, Ciudad de Buenos Aires - Argentina
|
|
|
|
|
|
|
188
|
Rivepime
|
Cefepime
Hydrochloride
|
Bột pha tiêm - 1g
Cefepime
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ + 1 hướng
dẫn sử dụng tiếng Việt
|
VN-14610-12
|
|
80. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH DV TM dược phẩm Chánh Đức
41 đường
Lê Trung Nghĩa, Quận Tân
Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
80.1 Nhà
sản xuất
Fatol
Arzneimittel GmbH
Robert-Koch-StraBe,
D-66578 Schiffweiler - Germany
|
|
|
|
|
|
|
189
|
EMB-Fatol
|
Ethambutol
Hydrochloride
|
Viên nén bao phim -
400mg
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 100 vỉ x 10
viên; lọ 1000 viên
|
VN-14611-12
|
|
81. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH EVD Dược phẩm Y tế
P 201, tòa
nhà EVD, 43 Tam Trinh, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam
81.1 Nhà
sản xuất
Duo Pharma
(M) Sdn. Bhd.
Lot
2599, Man Seruling 59, Kawasan J, Taman Klang Jaya, 41200 Klang, Selangor -
Malaysia
|
|
|
|
|
|
|
190
|
Unocef
Injection 1000mg
|
Natri ceftriaxone
|
Bột pha tiêm -
1000mg Ceftriaxone
|
36 tháng
|
USP 25
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14612-12
|
|
81.2 Nhà sản
xuất
Youcare
Pharmaceuticals Group Co., Ltd.
No.6 Hongda Middle Road, Beijing
Economic & Technological Development Area, Beijing - China
|
|
|
|
|
|
|
191
|
Reduced
Glutathione Injection 300mg
|
Glutathione
|
Bột pha tiêm -
300mg
|
36 tháng
|
NSX
|
hộp 1 lọ
|
VN-14613-12
|
192
|
Reduced
Glutathione Injection 600mg
|
Glutathione
|
Bột pha tiêm -
600mg
|
36 tháng
|
NSX
|
hộp 1 lọ
|
VN-14614-12
|
|
82. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác
Lầu
3, 60 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa
Kao, Quận 1, Tp Hồ Chí
Minh - Vietnam
82.1 Nhà
sản xuất
CSPC
Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd
No 188
Gongnong Road, Shijiazhuang City - China
|
|
|
|
|
|
|
193
|
Bactalin
|
Cefoperazone
natri, Sulbactam natri
|
Bột vô khuẩn pha
tiêm - 500mg Cefoperazone; 500mg Sulbactam
|
24 tháng
|
CP 2005
|
Hộp 10 lọ x 1g
|
VN-14615-12
|
194
|
Bactalin
|
Cefoperazone
natri, Sulbactam natri
|
Bột vô khuẩn pha
tiêm - 1000mg Cefoperazone; 1000mg Sulbactam
|
24 tháng
|
CP 2005
|
Hộp 10 lọ x 2g
|
VN-14616-12
|
195
|
Cefpotriv
|
Cefpirome sulfate
|
Bột vô khuẩn pha
tiêm - 1g Cefpirome
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ x 1g
|
VN-14617-12
|
196
|
Emetrime
|
Cefpirome
Hydrochloride
|
Bột vô khuẩn pha
tiêm - 1g Cefepime
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 lọ x 1g
|
VN-14618-12
|
|
83. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Kiến Việt
437/2 Lê
Đúc Thọ, Phường 16, Q. Gò Vấp, Tp. Hồ Chí
Minh - Việt Nam
83.1 Nhà
sản xuất
Gracure
Pharmaceuticals Ltd.
E-1105
Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi (Raj) - India
|
|
|
|
|
|
|
197
|
Graxidcure
|
Acid
Nalidixic
|
Viên nén
bao phim - 500mg
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14619-12
|
|
83.2 Nhà
sản xuất
Nestor Pharmaccuticlas
Ltd.
11,
Western Extension Area, Faridabad
121 001, Haryana - India
|
|
|
|
|
|
|
198
|
Amgyl
|
Metronidazole
Benzoate
|
Hỗn dịch uống -
200mg Metronidazole
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 1 chai
60ml
|
VN-14620-12
|
199
|
Cipronex-500
|
Ciprofloxacin
Hydrochloride
|
Viên bao
phim - 500mg Ciprofloxacin
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14621-12
|
200
|
Nescine-400
|
Cimetidine
|
Viên nén
không bao - 400mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14622-12
|
201
|
Nesfulvin-500
|
Griseofulvin
|
Viên nén không
bao - 500mg
|
24 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14623-12
|
|
83.3 Nhà
sản xuất
The
Madras Pharmaceuticals
137-B,
Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-96 - India
|
|
|
|
|
|
|
202
|
Deloliz
|
Deslotatadine
|
Viên nén bao
phim - 5,0mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-14624-12
|
|
84. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH MTV Dược phẩm Vimedimex
53 Nguyễn Chí
Thanh, P.9, Q.5, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
84.1 Nhà
sản xuất
Laboratorios
Normon, SA.
Ronda de
Valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid) - Spain
|
|
|
|
|
|
|
203
|
Lidocaine 2%
Epinephrine Normon
|
Lidocaine
HCl; Epinephrin bitartrate
|
Dung dịch
tiêm - Mỗi ml chứa Lidocaine HCl 20mg; Epinephrin bitartr
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 ống
1,8ml
|
VN-14625-12
|
|
85. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Otsuka OPV
Số 27
đường phố 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Đồng Nai. - Việt Nam
85.1 Nhà sản
xuất
Otsuka
Pharmaceutical Factory, Inc.
115
Kuguhara, Tateiwa, Muya-cho,
Naruto, Tokushima - Japan
|
|
|
|
|
|
|
204
|
Mixid H
injection
|
Glucose; nhũ tương
béo, acid amin, chất điện giải
|
nhũ dịch
tiêm truyền tĩnh mạch - .
|
18 tháng
|
NSX
|
Túi nhựa mềm
2 ngăn (tổng dung tích 900ml)
|
VN-14626-12
|
205
|
Mixid L
injection
|
Glucose,
nhũ tương béo, acid amin, chất điện giải
|
nhũ dịch
tiêm truyền tĩnh mạch - .
|
18 tháng
|
NSX
|
Túi nhựa mềm
2 ngăn (tổng dung tích 900ml)
|
VN-14627-12
|
|
86. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH SXTMDV và KDDP Vĩnh An An
13 đường
1D, lô F63, khu dân
cư Trung Sơn, ấp 4, xã Bình
Hưng, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí
Minh - Việt
Nam
86.1 Nhà
sản xuất
BCWorld
Pharm.Co.,Ltd.
11, Samgun-ri,
Ganam-myen, Yeoju-gun, Kyunggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
206
|
Penfocin 1g Inj
|
Cefotiam
hydrochloride
|
Thuốc bột
pha tiêm - 1g Cefotiam
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ;
10 lọ 1g
|
VN-14628-12
|
|
87. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Thương mại CG Việt Nam
Số 9 ngách 164/100 Vương Thừa Vũ, Q Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
87.1 Nhà
sản xuất
Gramon
Bago de Uruguay S.A.
Av.
Joaquin Suarez 3359, Montevideo - Uruguay
|
|
|
|
|
|
|
207
|
Sadetabs
|
Neomycin
sulfate; Clotrimazole; Metronidazole
|
Viên đặt âm đạo -
(83mg, 100mg, 500mg) / viên
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 6
viên
|
VN-14629-12
|
|
88. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Thương mại dược phẩm Bình Nguyên
13C Hồ Biểu
Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
88.1 Nhà sản
xuất
R.X.
Manufacturing Co., Ltd.
76 Moo
10, Naraphirom, Banglane, Nakornphalhom 73130 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
208
|
Air-X tab, hương
vị cam
|
Simethicone
|
Viên nén - 80mg
|
60 tháng
|
USP32
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14630-12
|
|
89. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Thương mại Dược phẩm Nhân Hòa
17K/3 Dương
Đình Nghệ, P. 8, Q. 11, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam
89.1 Nhà
sản xuất
Asia
Pharm. IND. Co., Ltd.
439,
Mogok-Dong Pyungtaek-City, Kyungki-Do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
209
|
Spimaxol 2g
inj.
|
Cefoperazone Sodium, Sulbactam
sodium
|
Bột pha tiêm - 1g
cefoperazone, 1g sulbactam
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14631-12
|
|
89.2 Nhà
sản xuất
Harbin
Pharmaceutical Group Co.,Ltd.
No. 109,
Xue Fu Road, Nangang Dist,
Harbin - P.R of China
|
|
|
|
|
|
|
210
|
Cbipred Inj
|
Methylprednisolon
sodium succinat
|
Bột pha tiêm -
Methylprednisolone 40mg/lọ
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ bột pha
tiêm và 1 ống dung môi benzyl alcohol 1ml
|
VN-14632-12
|
|
90. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ
16/38
Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống
Đa, Hà Nội - Việt Nam
90.1 Nhà
sản xuất
Celogen
Pharma Pvt., Ltd.
B-313,
Shree Nand Dham, Sector 11, CBD-Belapur, Navi Mumbai 400 614 -
India
|
|
|
|
|
|
|
211
|
Cenoxib 100
|
Celecoxib
|
Viên nang cứng
- 100mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 10 viên
|
VN-14633-12
|
212
|
Cenoxib
200
|
Celecoxib
|
Viên nang cứng -
200mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 10 viên
|
VN-14634-12
|
213
|
Noraquick
300
|
Gabapentin
|
Viên nang cứng
- 300mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 10 viên
|
VN-14635-12
|
|
91. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Thương mại Dược phẩm VDC
Số nhà
12, ngõ 20, phố Thành Công, Phường Thành
Công, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt
Nam
91.1 Nhà sản
xuất
Farmak
JSC
63
Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine
|
|
|
|
|
|
|
214
|
Kimalu
|
Clopidogrel
|
Viên nén bao phim -
75mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14636-12
|
|
92. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Thương mại Dược phẩm VDC
Số
nhà 12, ngõ 20, phố Thành Công, P.
Thành Công, Q. Ba Đình,
Hà Hội - Việt Nam
92.1 Nhà
sản xuất
Farmak
JSC
62
Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine
|
|
|
|
|
|
|
215
|
Phocodex 5
mg
|
Enalaprit
malcate
|
Viên nén - 5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-14637-12
|
|
93. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Thương mại và Dược phẩm Kim Bản
43, đường
số 2, P. Tân Thành, Q. Tân
Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
93.1 Nhà sản
xuất
Korea
Hutecs Pharm Co., Ltd.
555-2 Youngchun-ri,
Dongtan-myun, Whasung-gun, Kyungki-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
216
|
Tialbutinal
Tab.
|
Trimebutine maleate
|
Viên nén - 100mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14638-12
|
|
93.2 Nhà
sản xuất
Young
Poong Pharma. Co., Ltd.
621-9, Namchon-Dong
Namdong-Ku, Inchon City - Korea
|
|
|
|
|
|
|
217
|
Alkoys soft
cap.
|
Calcitriol
|
Viên nang mềm -
0,25mcg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14639-12
|
218
|
Urusel soft cap.
|
Acid
Ursodesoxycholic 50mg; Thiamin nitrate 10mg;
Riboflavin 5mg
|
Viên nang mềm -
50mg; 10mg; 5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VN-14640-12
|
|
94. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Thương mại và Dược phẩm Nguyễn Vy
541/24 Sư Vạn
Hạnh, P. 13. Q. 10, TP.
Hồ Chí Minh - Việt Nam
94.1 Nhà
sản xuất
Dae
Hwa Pharm Co., Ltd.
308-Masan-Ri,
Hoengseong-Eup, Hoengseong-Gun, Gangwon-Do -
Korea
|
|
|
|
|
|
|
219
|
Beautygel
|
Erythromycin,
Tretinoin
|
Gel -
400mg; 2,5mg/10g
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VN-14641-12
|
|
95. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH TM & DP Hùng Lợi
Số 10 đường
Sầm Sơn, P. 4, Q. Tân
Bình, HCM - Việt Nam
95.1 Nhà
sản xuất
Akum
Drugs & Pharmaceuticals Ltd
2-5, Sector-6B, I.I.E, Sidcul, Ranipur,
Haridwar-249403 - India
|
|
|
|
|
|
|
220
|
Fazzodime
|
Ceftazidim
|
Bột pha tiêm - 1g
Anhydrous Ceftazidim
|
24 tháng
|
USP
|
hộp 1 lọ
|
VN-14642-12
|
221
|
Torbixol
|
Cefoperazon natri,
Sulbactam natri
|
Bột pha tiêm - 0,5g
cefoperazon; 0,5g sulbactam
|
24 tháng
|
NSX
|
hộp 1 lọ
|
VN-14643-12
|
|
96. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH TM Thành An Khang
44/4
Phan Xích Long, Phường 16, Quận 11, Tp. Hồ
Chí Minh - Việt Nam
96.1 Nhà
sản xuất
Sance
Laboratories private Limited
P.B,
No.2, Blv.No.VI/51B, Kozhuvanal-686 523, Kerala
- India
|
|
|
|
|
|
|
222
|
Bapexim
|
Cefepime
dihydrochloide
|
Thuốc bột pha tiêm
- 1g Cefepime
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
|
VN-14644-12
|
|
97. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH TM-DP Nhân Hòa
17K/3 Dương Đình
Nghệ, Ph.8, Q.11-TP. Hồ Chí
Minh. - Việt Nam
97.1 Nhà
sản xuất
Asia
Pharm. IND. Co., Ltd.
439,
Mogok-Dong Pyungtaek-City, Kyungki-Do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
223
|
Biosmicin 150mg
inj.
|
Netilmicin sulfate
|
dung dịch tiêm -
150mg/1,5ml
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 ống 1,5ml
|
VN-14645-12
|
|
97.2 Nhà
sản xuất
Asia
Pharm. Ind. Co., Ltd.
413-13,
Shindorim-Dong, Guro-ku, Seoul - Korea
|
|
|
|
|
|
|
224
|
Cbinesfol 1g Inj.
|
Cefotaxime Sodium
|
Bột pha tiêm - 1g
Cefotaxime
|
24 tháng
|
USP 24
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14646-12
|
|
97.3 Nhà
sản xuất
C-Tri
Pharma
778-1, Ilpae-dong,
Namyangju, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
225
|
Eusoftyl cream
|
Urea
|
Kem - 200mg/g
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 50g
|
VN-14647-12
|
|
98. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH TM-DP Quốc tế Thiên Đan
90A/D19,
đường Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam
98.1 Nhà
sản xuất
Troikaa
Pharmaceuticals Ltd.
Thol,
Dist. Mehsana-382728, Gujarat. - India
|
|
|
|
|
|
|
226
|
Hydrocortisone
sodium succinate for Injection BP
|
Hydrocortisone
sodium succinate
|
Bột pha
tiêm - 100mg hydrocortisone
|
48 tháng
|
BP
|
Hộp 1 lọ
|
VN-14648-12
|
|
99. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
TNHH Y tế Cánh Cửa Việt
788/2B
Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP.
Hồ Chí
Minh - Việt Nam
99.1 Nhà
sản xuất
Alpa
Laboratories Limited
33/2,
A.B. Road Pigdamber-453 446, Indore (M.P) - India
|
|
|
|
|
|
|
227
|
Celonib 1g
|
Cefoperazone Sodium;
Sulbactam Sodium
|
Bột pha
tiêm - 500mg cefoperazone; 500mg sulbactam
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-14649-12
|
228
|
Celonib 2g
|
Cefoperazone
Sodium; Sulbactam Sodium
|
Bột pha
tiêm - 1g cefoperazone; 1g sulbactam
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-14650-12
|
|
100. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Dae Hwa
Pharm Co., Ltd.
308-Masan-Ri,
Hoengseong-Eup, Hoengseong-Gun, Gangwon-Do - Korea
100.1 Nhà
sản xuất
Dae
Hwa Pharm Co., Ltd.
308-Masan-Ri,
Hoengseong-Eup, Hoengseong-Gun, Gangwon-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
229
|
Daehwademacot
Cream
|
Betamethasone
Dipropionate, Clotrimazol Gentamycin sulphate
|
Kem bôi da
- 0,64mg; 10mg; 1mg (hoạt lực)
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VN-14651-12
|
|
101. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewoo
Pharm. Co., Ltd.
579,
Shinpyung-Dong, Pusan-City
- Korea
101.1
Nhà sản xuất
Daewoo
Pharm. Co., Ltd.
579,
Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea
|
|
|
|
|
|
|
230
|
Trimetinel
|
Trimebutine
maleate
|
Viên nén - 100mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14652-12
|
|
102. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewoo
Pharm. Ind. Co., Ltd.
579,
Shin Pyung-Dong, Pusan city - Korea
102.1
Nhà sản xuất
Daewoo Pharm.
Co., Ltd.
579,
Skinpyung-Dong, Pusan-City
- Korea
|
|
|
|
|
|
|
231
|
Philrheumaris
|
Crystallin
Glucosamine sulfate
|
Viên nang -
500mg Glucosamine sulfate
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 9 vỉ x 10 viên
|
VN-14653-12
|
|
103. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewoong Pharm. Co., Ltd.
223-23
Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do
- Korea
103.1
Nhà sản xuất
Daewoong Pharm. Co., Ltd.
906-10,
Sangsin-ri, Hyang nam-myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do. -
Korea
|
|
|
|
|
|
|
232
|
Daewoong Newlanta
|
Aluminium
hydroxide gel, Magnesium hydroxide
|
Hỗn dịch uống
- 200mg Nhôm oxyd, 400mg Magnesi hydroxide
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 gói x 10ml
|
VN-14654-12
|
233
|
Garbapia
|
Gabapentin
|
Viên nang cứng -
300mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14655-12
|
234
|
Gemron gold
|
Coenzym
Q10, các vitamin và khoáng chất
|
Viên nén bao phim -
.
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 9 vỉ x 10 viên
|
VN-14656-12
|
235
|
Penostop
|
Flurbiprofen
|
Thuốc dán -
20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Gói 6 miếng
|
VN-14657-12
|
236
|
Trimafort
|
Gel Nhôm Hydroxyd;
Magnesium hydroxide, Simethicone
|
Hỗn dịch uống
- 400mg Nhôm oxyd; 800,4mg Magnesium hydroxide; 80mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 gói x 10ml
|
VN-14658-12
|
237
|
Uruso
|
Acid Ursodeoxycholic
|
Viên nén - 100mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ,
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14659-12
|
|
103.2
Nhà sản xuất
Daewoong
Pharmaceutical Co., Ltd.
223-23
Sangdaewon-Dong, Chungwon-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do -
Korea
|
|
|
|
|
|
|
238
|
Luphere
|
Leuprorelin
acetate
|
Bột pha
tiêm - 3,75mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ +
1 bơm tiêm chứa dung môi
|
VN-14660-12
|
|
104. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Denk
Pharma GmbH & Co. Kg
Prinzregentenstr
79 81675 Muenchen - Germany
104.1
Nhà sản xuất
Denk
Pharma GmbH & Co. Kg
Gollstr.1,
D84529 Tittmoning - Germany
|
|
|
|
|
|
|
239
|
Diclo-Denk
50
|
Diclofenac
Sodium
|
Viên nén bao tan
trong ruột - 50mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14661-12
|
|
105. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Diethelm
& Co., Ltd.
Wiesenstrasse 8,
8008 Zurich - Switzerland
105.1 Nhà sản
xuất
Nycomed
GmbH
Robert-Bosch-Strasse
8, 78224 Singen - Germany
|
|
|
|
|
|
|
240
|
Venofer
(Xuất xưởng bởi: Vifor (International) Inc. Địa chỉ:
Rechenstrasse 37, 9014 St. Gallen, Switzerland)
|
Iron Sucrose (Sắt
Sucrose)
|
Dung dịch tiêm - Sắt
20mg/ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 5ml
|
VN-14662-12
|
|
105.2
Nhà sản xuất
Upha Pharmaceutical Manufacturing (M) Sdn.
Bhd.
Lot 2
& 4, Jalan P/7, Section 13, Bangi Industrial Estate, 43650 Bandar Baru
Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia
|
|
|
|
|
|
|
241
|
Champs C with
Lysine (Fruity) Chewable Tablet
|
Acid ascorbic,
Lysine hydrochloride
|
Viên nén nhai -
100mg, 50mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100 viên
|
VN-14663-12
|
|
106. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Dr. Reddys
Laboratories Ltd.
7-1-27
Ameerpet, Hyderabad 500 016 - India
106.1
Nhà sản xuất
Dr.
Reddys Laboratories Ltd.
Plot No.
137, 138 &
146 S.V.CO-OP, Indl.
Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District -
India
|
|
|
|
|
|
|
242
|
Mitotax
|
Paclitaxel
|
Dung dịch tiêm -
6mg/5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Lọ 5ml
|
VN-14664-12
|
|
107. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Ebewe
Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
Mondseestrasse
11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria
107.1
Nhà sản xuất
Ebewe
Pharma Ges.m.b.H-Nfg.KG
Mondseestrasse
11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria
|
|
|
|
|
|
|
243
|
Gemcitabin “Ebewe”
|
Gemcitabine
hydrochloride
|
Dung dịch đậm đặc
pha dung dịch tiêm truyền - 10mg/ml Gemcitabine
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 20ml hoặc
100ml
|
VN-14665-12
|
|
108. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Egis
Pharmaceuticals Public Ltd., Co.
1106,
Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary
108.1
Nhà sản xuất
Egis
Pharmaceuticals Public Ltd., Co.
1106,
Budapest, Keresztúri út, 30-38 -
Hungary
|
|
|
|
|
|
|
244
|
Cordaflex
|
Nifedipine
|
Viên nén bao
phim giải phóng chậm - 20mg
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10
viên
|
VN-14666-12
|
|
109. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Euro-Med Laboratoires Phil Inc.
1000
United Nation Avenue, Manila - Philippines
109.1
Nhà sản xuất
Euro-Med Laboratoires Phil., Inc
Km 36,
Gen. Emilio Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines
|
|
|
|
|
|
|
245
|
5% Dextrose
in water solution for intravenous infusion
|
Dextrose
monohydrate
|
Dung dịch
truyền tĩnh mạch - 5g/100ml
|
60 tháng
|
USP 30
|
Chai 500ml;
1000ml
|
VN-14667-12
|
|
110. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Euro-Med Laboratoires Phil., Inc.
1000
United Nation Avenue, Manila - Philippines
110.1 Nhà sản
xuất
Euro-Med Laboratoires Phil., Inc
Km 36,
Gen. Emilio Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines
|
|
|
|
|
|
|
246
|
Lactated
Ringers solution for Intravenuous Infusion
|
Natri
Clorid, Natri lactat khan, Kali clorid, Calci clorid
|
Dịch truyền
tĩnh mạch - .
|
60 tháng
|
USP 30
|
Chai nhựa
500ml và 1000ml
|
VN-14668-12
|
|
111. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
F.Hoffraann-La
Roche Ltd.
Grenzacherstrasse
124, CH-4070 Basel - Switzerland
111.1
Nhà sản xuất
Roche
S.p.A
Via
Morelli 2 - 20090, Segrate,
Milan - Italy
|
|
|
|
|
|
|
247
|
Madopar HBS
(Đóng gói bởi: F. Hoffmann-La Roche Ltd., địa chỉ:
CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland)
|
Levodopa,
Benserazide
|
Viên nang -
100mg; 25mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Chai 100
viên
|
VN-14669-12
|
|
112. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Federal
State Unitary Enterprise “Moscow Endocrine Plant”
Novokhokhlovskaya
st. 25, Moscow 109052 - Russia
112.1 Nhà
sản xuất
FPUE “Moscow
Endocrine Plant”
Novokhokhlovskaya
str. 25, Moscow 109052 - Russia
|
|
|
|
|
|
|
248
|
Taufon
|
Taurine
|
Dung dịch
nhỏ mắt - 4%
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 lọ hoặc
5 lọ x 1,5ml hoặc 2ml; hộp 1 lọ x 5ml
|
VN-14670-12
|
|
113. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Fresenius
Kabi Oncology Ltd.
3,
Factory Road, Adj. Safdarjung Hospital, Ring Road, New Delhi- 110029- India
113.1
Nhà sản xuất
Fresenius
Kabi Oncology Ltd
19 HPSIDC, Industrial Area, Baddi, Dist.
Solan (H.P.)-173205 - India
|
|
|
|
|
|
|
249
|
Kemocarb 150mg/5ml
|
Carboplatin
|
Dung dịch
tiêm truyền tĩnh mạch - 150mg/15ml
|
24 tháng
|
BP
|
Hộp 1 lọ 15ml
|
VN-14671-12
|
|
114. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Fresenius Kabi Oncology Ltd.
3,
Factory Road, Adj. Safdarjung Hospital, New Delhi- 110029
- India
114.1 Nhà
sản xuất
Fresenius Kabi Oncology
Ltd
19
HPSIDC, Industrial Area Baddi, Dist. Solan
(H.P.)-173205 - India
|
|
|
|
|
|
|
250
|
Thalix-100
|
Thalidomide
|
Viên nang cứng
- 100mg
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-14672-12
|
251
|
Thalix-50
|
Thalidomide
|
Viên nang cứng
- 50mg
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-14673-12
|
|
115. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Galien
Pharma
ZA Les
hauts de Lafourcade 32200 Gimont - France
115.1
Nhà sản xuất
Laboratoires
Macors
Rue des
Caillottes, Zl la Plaine des Isles 89000 Auxerre
- France
|
|
|
|
|
|
|
252
|
Vibtil (Cơ
sở đóng gói, kiểm tra chất lượng & xuất lô sản phẩm:
S.E.R.P - Monaco)
|
Cao khô dát
gỗ cây đoạn (thân) (Cortex Tilia sylvestris Desf)
|
Viên nén bao -
250mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 10
viên
|
VN-14674-12
|
|
116. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Geofman
Pharmaceuticals
Plot No. 20/23 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan
116.1 Nhà
sản xuất
Bosch
Pharmaceuticals (PVT) Ltd.
Bosch
house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi
- Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
253
|
Bactamox
Plus Injection 1.5g
|
Amoxicillin
sodium, sulbactam sodium
|
Thuốc bột
pha tiêm - 1g amoxicillin; 0,5g sulbactam
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột
pha tiêm + 1 ống chứa nước pha tiêm
|
VN-14675-12
|
|
117. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Getz
Pharma (Pvt) Ltd.
Plot No. 29-30/27
Korangi Industrial Area, Karachi 74900 Pakistan
117.1
Nhà sản xuất
Getz
Pharma (Pvt) Ltd.
Plot No.
29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 -
Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
254
|
Getvilol
Tablets 2.5mg
|
Nebivolol
|
Viên nén - 2,5mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-14676-12
|
255
|
Getvilol
Tablets 5mg
|
Nebivolol
|
Viên nén - 5mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-14677-12
|
256
|
Mebaloget
Injection 500mcg/ml
|
Mecobalamin
|
Dung dịch tiêm -
50mcg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ Alu-PVC x
5 ống 1ml
|
VN-14678-12
|
|
118. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Getz
Pharma (Pvt) Ltd.
30-31/27
Korangi Industrial Area Karachi 74900 - Pakistan
118.1
Nhà sản xuất
Getz
Pharma (Pvt) Ltd.
30-31/27
Korangi Industrial Area Karachi 74900 - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
257
|
Ribazole
|
Ribavirin
|
Viên nang cứng
- 400mg/viên
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VN-14679-12
|
|
119. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
GlaxoSmithKline
Pte., Ltd.
150 Beach Road # 21-00 Gateway West,
Singapore 189720 - Singapore
119.1
Nhà sản xuất
Cellofarm
Ltda
Estrada
Dr. Lourival Martins, No. 926-968 - Donana Cep: 28110-000 - Campos dos
Goytacazes - RJ - Brasil
|
|
|
|
|
|
|
258
|
Meropenem GSK 1 g
|
Meropenem trihydrate
|
Bột pha
dung dịch tiêm hoặc truyền - 1g
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-14680-12
|
259
|
Meropenem GSK 500mg
|
Meropenem trihydrate
|
Bột pha
dung dịch tiêm hoặc truyền - 500g
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-14681-12
|
|
120. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
GlaxoSmithKline
Pte., Ltd.
150 Beach Road Gateway West 21 Floor, 189720. -
Singapore
120.1
Nhà sản xuất
Glaxo
Wellcome Production
1 rue de
l Abbaye 76960 Notre-Dame-de-Bondeville - France
|
|
|
|
|
|
|
260
|
Fraxiparine
0.4ml
|
Nadroparin
Calcium
|
Dung dịch
tiêm - 3800IU/0,4ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp đựng 10
bơm kim tiêm đóng sẵn x 0,4ml
|
VN-14682-12
|
|
120.2
Nhà sản xuất
Glaxo
Wellcome S.A,
Avda de
Extremadura no 3 09400-Aranda de Duero-Burgos - Spain
|
|
|
|
|
|
|
261
|
Seretide Evohaler
DC 25/250mcg
|
Fluticasone
propionate; Salmeterol Xinafoate
|
Thuốc phun
mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng - Fluticasone propionate
250mcg; Salmeterol 25mcg/liều
|
24 tháng
|
NSX
|
Bình xịt
120 liều
|
VN-14683-12
|
262
|
Seretide
Evohaler DC 25/50mcg
|
Fluticasone
propionate; Salmeterol Xinafoate
|
Thuốc phun
mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng - Fluticasone
propionate 50mcg; Salmeterol 50mcg/liều
|
24 tháng
|
NSX
|
Bình xịt
120 liều
|
VN-14684-12
|
|
121. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
GlaxoSmithKline
Pte., Ltd.
150 Beach Road #21-00
Gateway West, Singapore 189720 - Singapore
121.1
Nhà sản xuất
Stiefel
Laboratories Pte., Ltd.
103 Gul
Circle 629589 - Singapore
|
|
|
|
|
|
|
263
|
Polytar
Liquid
|
Polytar
|
Dầu gội - 1%
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 150ml
|
VN-14685-12
|
|
121.2 Nhà
sản xuất
Stiefel
Laboratories Pte., Ltd.
103 Gul
Circle 629 589 - Singapore
|
|
|
|
|
|
|
264
|
Stiemycin
|
Erythromycin
|
Dung dịch dùng
ngoài - 2% w/v
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 25ml
|
VN-14686-12
|
|
122. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Glenmark
Pharmaceuticals Ltd.
Plot No.
E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik
422 007 Maharashtra. - India
122.1
Nhà sản xuất
Glenmark
Pharmaceuticals Ltd.
Plot No.
E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik
422 007 Maharashtra. - India
|
|
|
|
|
|
|
265
|
Momate-S
|
Mometasone
Furoate; Acid Salicylic
|
Thuốc mỡ bôi
da - Mometasone furoate 0,1% (kl/kl); Acid Salicylic 5%
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VN-14687-12
|
|
123. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Grifols Asia
Pacific Pte Ltd.
501 Orchard Road
# 20-01 Wheelock Place - Singapore
123.1 Nhà sản xuất
Mitsubishi Pharma
(Guangzhou) Co., Ltd
No 2 Jiaoyuan
Road, Guangzhou Economic & Technological Development District (GETDD),
Guangzhou - China
|
|
|
|
|
|
|
266
|
Intralipos
|
Purified soybean
oil; Purified yolk lecithin
|
Nhũ tương truyền
tĩnh mạch - 20%
|
21 tháng
|
NSX
|
Chai 250ml
|
VN-14688-12
|
|
124. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hana Pharm. Co.,
Ltd.
301 Bando B/D,
946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea
124.1 Nhà sản xuất
Binex Co., Ltd.
480-2,
Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
267
|
Binexcefxone
|
Natri Ceftriaxone
|
Bột pha tiêm - 1g
Ceftriaxone
|
36 tháng
|
USP30
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14689-12
|
268
|
Camrox
|
Meloxicam
|
Viêm nang - 7,5mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14690-12
|
|
125. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hana Pharm. Co.,
Ltd.
301, Bando B/D, 946-18,
Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea
125.1 Nhà sản xuất
Dae Han New
Pharm Co., Ltd.
# 904-3,
Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
269
|
Daehanmodifin inj.
|
Nimodipine
|
Dung dịch tiêm -
10mg
|
36 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 1 lọ 50ml
|
VN-14691-12
|
|
125.2 Nhà sản xuất
Hana
Pharmaceutical Co., Ltd
1402 Hagil-ri,
Hyangnam-myeon, Whasung-si, Kyonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
270
|
Hanaatra inj.
|
Atracurium Besylate
|
Dung dịch tiêm -
25mg/2,5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 2,5ml
|
VN-14692-12
|
|
126. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hana Pharm. Co.,
Ltd.
301 Bando B/D,
946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea
126.1 Nhà sản xuất
Saehan Pharm
Co., Ltd.
162
Shinsohyun-dong, Ansung-city Guongg-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
271
|
Nicoaway Gum 2mg
|
Nicotine Polacrilex
|
kẹo cao su - 2mg
nicotine
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
VN-14693-12
|
|
127. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hana Pharm. Co.,
Ltd.
301, Bando B/D,
946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea
127.1
Nhà sản xuất
The Government
Pharmaceutical Organization
75/1
Rama VI Road, Ratchalhewi,
Bangkok 10400 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
272
|
Pintomen
|
Flunarizine
Dihydrochloride
|
Viên nang cứng
- 5,0mg Flunarizine
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14694-12
|
|
128. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hanall Pharmaceutical Co, Ltd.
400-1,
Sangseo-Dong, Daeduck-Gu, Daejeon City - Korea
128.1
Nhà sản xuất
Hanall
Pharmaceutical Co, Ltd.
400-1,
Sangseo-Dong, Daeduck-Gu, Daejeon City - Korea
|
|
|
|
|
|
|
273
|
Glucodown
OR Tablet
|
Metformin
HCl
|
Viên nén phóng
thích chậm - 500mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 15
viên
|
VN-14695-12
|
|
129. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hawon
Pharmaceutical Corporation
788-1,
3rd Floor Times Building, Yeoksam 2 Dong,
Kangnam-Gu, Seoul - Korea
129.1
Nhà sản xuất
Hawon
Pharmaceutical Corporation
543-3, Kakok-Ri,
Jinwee-Myun, Pyungtaek City,
Kyungki-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
274
|
Hawontriaxone (Sản
xuất gia công bởi: Asia Pharm. Ind. Co., Ltd địa chỉ: 493
Mosok-dong, Pyungtaek-si, Kyunggi do-Korea
|
Ceftriaxone
Sodium
|
Bột pha
tiêm - 1g
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14696-12
|
275
|
Letspo
|
Terbinafine HCl
|
Kem bôi da -
10mg/1g
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp/tuýp 15g
|
VN-14697-12
|
|
130. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hetero
Drugs Ltd.
7-2 A2,
Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad, Andhra
Pradesh-AP - India
130.1 Nhà
sản xuất
M/s. Hetero
Drugs Limited
Village
Kalyanpur, Chakkan Road, Baddi, Nalagarh (Tehsil), Solian
(Dist), Himachal Pradesh-173
205 - India
|
|
|
|
|
|
|
276
|
Cefamet-250
|
Cefuroxime
Axetil
|
Viên nén
bao phim - Cefuroxime 250mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14698-12
|
|
131. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hexal
AG.
Industriestrasse
25 D-083607 Holzkirchen - Germany
131.1
Nhà sản xuất
S.C.
Sandoz S.R.L
Str.
Livezeni.nr.7A, 4300 Targu-Mures - Romania
|
|
|
|
|
|
|
277
|
Binozyt
200mg/5ml
|
Azithromycin
monohydrate
|
Bột pha hỗn
dịch uống - 200mg/5ml Azithromycin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
37,5 ml
|
VN-14699-12
|
|
132. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hyphens
Marketing & Technical Services Pte. Ltd.
138 Joo
Seng Road, 3rd Floor, Singapore 368361 - Singapore
132.1
Nhà sản xuất
iNova Pharmaceuticals (Australia) Pty Limited
9-15 Chilvers
Road Thornleigh, NSW 2120 - Australia
|
|
|
|
|
|
|
278
|
Dung dịch
súc miệng kháng viêm Difflam
|
Benzydamine
hydrochloride
|
Dung dịch
súc miệng - 0,15% kl/tt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai
200ml; Chai 500ml
|
VN-14700-12
|
|
133. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Il Hwa Co., Ltd.
437
Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea
133.1
Nhà sản xuất
Chung Gei
Pharma. Co., Ltd.
1106-4,
Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea
|
|
|
|
|
|
|
279
|
Hucefa
|
Ginkgo biloba
leaf extract
|
Viên nén
bao phim - 80mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14701-12
|
|
133.2 Nhà sản xuất
Hanbul
Pharm. Co., Ltd.
40-8,
Banje-Ri, Wongok-Myeon, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
280
|
Tobaso
|
Tobramycin
|
Dung dịch
nhỏ mắt - 3,0mg/ml
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ 15ml
|
VN-14702-12
|
|
133.3
Nhà sản xuất
Huons. Co., Ltd.
907-6,
Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do -
Korea
|
|
|
|
|
|
|
281
|
Huparan tab.
|
Biphenyl
Dimethyl Dicarboxylate
|
Viên nén - 25mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14703-12
|
|
134. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Intas
Pharmaceuticals Ltd.
Lầu II,
Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram road, Ahmedabad
- 380009 - India
134.1
Nhà sản xuất
Intas
Pharmaceuticals Ltd.
Matoda
382 210, Dist. Ahmedabat - India
|
|
|
|
|
|
|
282
|
Moza 5
|
Mosapride
citrate dihydrate
|
Viên nén
bao phim - 5mg Mosapride citrate
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-14704-12
|
|
134.2
Nhà sản xuất
Intas
Pharmaceuticals Ltd.
7/3 GIDC
Estate, Vatva Ahmedabad - 342445 - India
|
|
|
|
|
|
|
283
|
Seczolin
|
Secnidazole
|
Viên nén
bao phim - 1g
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên
|
VN-14705-12
|
|
135. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Invida
(Singapore) Private Limited
79
Science Park Drive # 05-01 Cintech IV Singapore (118264) - Singapore
135.1
Nhà sản xuất
Bayer
Schering Pharma AG
Mullerstrasse
170-178, D-13353, Berlin - Germany
|
|
|
|
|
|
|
284
|
Fludara
|
Fludarabin
phosphat
|
Viên nén bao
phim - 10mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 5 viên
|
VN-14706-12
|
|
135.2 Nhà sản xuất
Leo
Laboratories Limited
285 Cashel
road, Dublin 12. - Ireland
|
|
|
|
|
|
|
285
|
Fucidin
|
Sodium
fusidale
|
Thuốc mỡ - 2%
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp
5g, 15g
|
VN-14707-12
|
|
136. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Janssen
Cilag Ltd.
106 Moo
4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaenglamplatew, Khet lad, Krabang,
Bangkok 10520. - Thailand
136.1
Nhà sản xuất
Astellas
Ireland Co.,Ltd.
Killorglin,Co.
Kerry - Ireland
|
|
|
|
|
|
|
286
|
Prograf
|
Tacrolimus
|
Viên nang - 0,5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
VN-14708-12
|
287
|
Prograf
|
Tacrolimus
|
Viên nang - 1mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
VN-14709-12
|
|
136.2
Nhà sản xuất
Olie
(Thailand) Ltd.
166 Moo
16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District
Ayutthaya Province - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
288
|
Infant's
Tylenol
|
Acetaminophen
|
Hỗn dịch uống
- 100mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai
15ml
|
VN-14710-12
|
289
|
Nizoral
shampoo
|
Ketoconazole
|
Dầu gội - 20mg/g
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai
100ml, Hộp 1 chai 50ml, Hộp 50 gói x 6ml
|
VN-14711-12
|
|
137. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Korea
Prime Pharm. Co., Ltd.
865-1,
Dunsan-ri, Bongdong-eup,
Wanju-Gun, Chonbuk - Korea
137.1
Nhà sản xuất
Korea
Prime Pharm. Co., Ltd.
865-1,
Dunsan-ri, Bongdong-eup,
Wanju-gun, Chonbuk - Korea
|
|
|
|
|
|
|
290
|
Loxorox
|
Loxoprofen
sodium
|
Viên nén -
60mg Loxoprofen
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
VN-14712-12
|
|
138. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Korea
United Pharm. Inc.
154-8
Nonhyun-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea
138.1
Nhà sản xuất
Korea
United Pharm. Inc.
404-10,
Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea
|
|
|
|
|
|
|
291
|
Augmex
|
Amoxicillin;
Kali clavulanat
|
Viên nén -
500mg Amoxicillin, 125mg Acid clavulanic
|
24 tháng
|
USP 31
|
Hộp 2 túi
nhóm x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14713-12
|
|
138.2
Nhà sản xuất
Korea
United Pharm. Inc.
153
Budong-Ri, Seo-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea
|
|
|
|
|
|
|
292
|
Cefdim
|
Ceftazidim
|
Bột pha
tiêm - 1g
|
24 tháng
|
USP 31
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14714-12
|
|
138.3
Nhà sản xuất
Korea
United Pharm. Inc.
404-10, Nojang-Ri, Jeondong-Myeon,
Yeongi-Gun, Chungnam - Korea
|
|
|
|
|
|
|
293
|
Hytinon
|
Hydroxyurea
|
Viên nang -
500mg
|
36 tháng
|
USP 31
|
Hộp 1 túi
nhôm x 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14715-12
|
|
138.4
Nhà sản xuất
Korea
United Pharm. Inc.
404-10,
Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-kun, Chungnam - Korea
|
|
|
|
|
|
|
294
|
Talmain
|
Talniflumate
|
Viên bao
phim - 370mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10
viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14716-12
|
|
138.5
Nhà sản xuất
Korea United
Pharm. Inc.
404-10,
Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-Gun,
Chungnam - Korea
|
|
|
|
|
|
|
295
|
Viên nén
Teranex
|
Terazosin
hydrochlorid
|
Viên nén - 2mg
Terazosin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14717-12
|
|
139. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Kukje
Pharma Ind. Co., Ltd.
513-2,
Yalab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do -
Korea
139.1
Nhà sản xuất
Kukje Pharma
Ind. Co., Ltd.
648,
Choji-Dong, Danwo-Gu, Ansan-City, Kyunggi-Do
- Korea
|
|
|
|
|
|
|
296
|
Kukjekemocin
|
Cefaclor
|
Viên nang cứng
- 250mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-14718-12
|
|
139.2
Nhà sản xuất
Suheung
Capsule Co., Ltd
317 -
Songnae-1-Dong, Sosa-Gu Bucheon City, Kyunggi-do,
Korea - Korea
|
|
|
|
|
|
|
297
|
SendipEn Beta
(đóng gói: Jin Yang Pharm. Co., Ltd-Korea)
|
Selenium in
dried yeast; chromium in dried yeast; acid ascorbic
|
Viên nang mềm
- 50mcg selenium; 50mcg chromium; 50mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 20
viên
|
VN-14719-12
|
|
139.3
Nhà sản xuất
Yoo
Young Pharm. Co., Ltd.
492-17, Chukhyun-Ri,
Kwanghyewon-Myeon, Kincheon-Kun,
Chungcheongbuk-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
298
|
Bee-Neotil
Inj.
|
Citicholin
|
thuốc tiêm - 500mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-14720-12
|
|
140. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Kyongbo
Pharmaceutical Co., Ltd.
345-6 Sirok-Dong,
Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea
140.1 Nhà sản xuất
Dae Han New
Pharm Co., Ltd.
# 904-3,
Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
299
|
Dakina
|
Clindamycin HCL
|
Viên nang cứng -
300mg hoạt lực
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14721-12
|
|
140.2 Nhà sản xuất
Huons Co., Ltd
957 Wangam-dong,
Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korean
|
|
|
|
|
|
|
300
|
Huhylase
Injection
|
Hyaluronidase
|
Thuốc bột đông khô
pha tiêm - 1500IU
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14722-12
|
|
141. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Kyung
Dong Pharm Co., Ltd.
553-3,
Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Gyeonggi-Do -
Korea
141.1
Nhà sản xuất
Kyung
Dong Pharm Co., Ltd.
535-3,
Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
301
|
Ditazidim
|
Ceftazidime
|
Bột pha tiêm -
1000mg
|
24 tháng
|
USP 33
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14723-12
|
|
142. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
L.B.S.
Laboratory Ltd. Part
602 Soi
Panichanant, Sukhumvit 71 Road, Bangkok 10110 - Thailand
142.1 Nhà sản xuất
L.B.S.
Laboratory Ltd. Part
602 Soi
Panichanant, Sukhumvit 71 Road, Bangkok 10110 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
302
|
Meropenem
|
Meropenem natri
carbonate
|
Thuốc bột
pha tiêm - 1g Meropenem
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ
thuốc bột pha tiêm
|
VN-14724-12
|
|
143. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Laboratorios
Bago S.A
Bernardo
de Iigoyen No. 248 Buenos Aires. - Argenting
143.1
Nhà sản xuất
Luboratorios
IMA S.A.I.C.
Palpa 2878 Ciudad Aulonoma de Buenos Aires -
Argentina
|
|
|
|
|
|
|
303
|
Panataxel 100mg
(Đóng gói và xuất xưởng: Bioprofarm S.A, địa chỉ: Terrada
1270, Buenos Aires, Argentina)
|
Paclitaxel
|
Dung dịch đậm đặc pha
tiêm - 100mg/16,7ml
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
16,7ml (100mg Paclitaxel)
|
VN-14725-12
|
304
|
Panataxel
30mg (Đóng gói và xuất xưởng: Bioprofarm SA, địa
chỉ: Terrada 1270, Buenos Aires, Argentina)
|
Paclitaxel
|
Dung dịch đậm
đặc pha tiêm - 30mg/5ml
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-14726-12
|
|
144. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Les
Laboratoires Servier
22 rue Garnier,
92200 Neuilly-sur-Sein - France
144.1
Nhà sản xuất
Les
Laboratoires Servier Industrie
905,
Route de Saran, 45520 Gidy - France
|
|
|
|
|
|
|
305
|
Stablon
|
Tianeptine sodium
|
Viên nén
bao phim - 12,5mg
|
36 tháng
|
Nhà sản xuất
|
Hộp 2 vỉ x 15
viên
|
VN-14727-12
|
|
145. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Lifepharma
S.p.A.
Via dei Lavoratori,
54 - 20092 Cinisello Balsamo - Milan - Italy
145.1
Nhà sản xuất
Laboratorio
Farmaceutico C.T.s.r.l.
Strada Solaro, 75/77-18038 Sanremo (IM)- Italy
|
|
|
|
|
|
|
306
|
Deltazime
|
Ceftazidime
pentahydrate
|
Bột và dung
môi pha tiêm - Ceftazidime 1g
|
21 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 1g và 1 ống
dung môi 3 ml
|
VN-14728-12
|
|
146. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
M/S.
Ambalal Sarabhai Enterprises Ltd.
Dr.
Vikram Sarabhai Road, Wadi, Vadodara 390023
- India
146.1
Nhà sản xuất
Prayash
Heath Care PVT. Ltd
Prime
Apartments, 4-77/1 Habsiguda,
St.No.8. Hyderabad - India
|
|
|
|
|
|
|
307
|
Foloup
|
Amlodipine besilate
|
Viên nén -
5mg Amlodipine
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-14729-12
|
|
147. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
M/s. Pacific Pharmaceuticals Ltd.
30th,
K.M., Multan Road, Lahore - Pakistan
147.1 Nhà
sản xuất
M/s.
Pacific Pharmaceuticals Ltd.
30th,
K.M., Multan Road, Lahore -
Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
308
|
Levopraid
50 Tablets
|
Levosulpiride
|
Viên nén không bao
- 50mg
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên
|
VN-14730-12
|
309
|
Novahist
Tablets
|
Fexofenadine
Hydrochloride
|
Viên nén không
bao - 120mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-14731-12
|
|
148. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
M/S.yeva
Therapeutics Pvt.Ltd.
108,
Shiv Chambers, plot.No.21, C.B.D.Sector
11, Belapur, New Bombay-400 703 - India
148.1
Nhà sản xuất
Acme Formulation
Pvt. Ltd.
Ropar
Road Nalagarh Dist. Solan H.P-174101
- India
|
|
|
|
|
|
|
310
|
Vespratab
Kit
|
Esomeprazole
magnesium dihydrate, clarithromycin, tinidazol
|
viên nén bao phim - 500mg clarithromycin; 40mg
esomeprazole; 500mg tin
|
24 tháng
|
USP, NSX
|
hộp có 7 vỉ mỗi vỉ chứa 1
kít (2+2+2)
|
VN-14732-12
|
|
149. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
Atlanta Arcade,
3rd Floor, Marol Church
Road, Near Leela Hotel, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India
149.1
Nhà sản xuất
Macleods
Pharmaceuticals Ltd.
Plot No
25-27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate Kachigam Daman - 396210 -
India
|
|
|
|
|
|
|
311
|
Alenroste-10
|
Alendronate
Natri
|
Viên nén
không bao - 10mg Alendronic acid
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn chứa
5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14733-12
|
|
150. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Macleods
Pharmaceuticals Ltd.
304,
Atlanta Arcade, Moral Church Road, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India
150.1
Nhà sản xuất
Macleods
Pharmaceuticals Ltd.
Plot No.
1&2, Mahim road, Near Kuldeep Nagar, Palghar (W)
401 404 Dist. Thane Maharashtra - India
|
|
|
|
|
|
|
312
|
Cadalol 25
|
Carvedilol
|
Viên nén
bao phim - 25mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-14734-12
|
|
150.2 Nhà
sản xuất
Macleods
Pharmaceuticals Ltd.
Plot No
25-27, Survey No.
366 Premier Industrial Estate
Kachigam Daman - 396210 - India
|
|
|
|
|
|
|
313
|
Resecadot
|
Racecadotril
|
Viên nang cứng -
100mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-14735-12
|
|
151. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Marksans Pharma
Ltd.
21st floor Lotus
Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India
151.1 Nhà sản xuất
Marksans Pharma
Ltd.
Plot No. 81-B,
EPIP, Phase-I, Jharmajri, Badhi, Distt, Solan (H.P.) - India
|
|
|
|
|
|
|
314
|
Cefimark 200
|
Cefixime trihydrate
|
Viên nang - 200mg Cefixime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên
|
VN-14736-12
|
|
152. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Matrix
Laboratories Limited
1-1-151/1,
IV Floor, Sairam Towers, Alexander Road, Secunderabad-500 003 Andhra Pradesh
- India
152.1
Nhà sản xuất
Matrix
Laboratories Ltd.
F-4 & F-12, M.I.D.C, Malegaon,
Sinnar, Nashik - 422113, Maharashtra state - India
|
|
|
|
|
|
|
315
|
Didanosine 250mg
|
Didanosine
|
Viên nang giải
phóng thuốc trong ruột - 250mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Chai 30 viên
|
VN-14737-12
|
316
|
Didanosine 400mg
|
Didanosine
|
Viên nang giải phóng
thuốc trong ruột - 400mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Chai 30 viên
|
VN-14738-12
|
|
153. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Mega
Lifesciences Pty., Ltd.
120 Asia
Center Building, 9th Floor, Moo 11, Bangna-trad
Road, Kwaeng bangna, Khet Bangna,
Bangkok - Thailand
153.1
Nhà sản xuất
Embil Ilac
San. Ltd. Sti
Merkez
Mahallesi. Birahane Sok. No: 28 Sisli 34381, Istanbul -
Turkey
|
|
|
|
|
|
|
317
|
Miko-Penotran
|
Miconazol
nitrate
|
Viên đặt âm đạo -
1200mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ 1 viên
+ bao ngón tay
|
VN-14739-12
|
|
153.2
Nhà sản xuất
Mega Lifesciences
Ltd.
384 Moo
4, Soi 6, Bangpoo Industrial, Phraeksa,
Mueang, Samutprakarn 10280 -Thailand
|
|
|
|
|
|
|
318
|
Avarino
|
Simethicone,
Alverine citrate
|
Viên nang mềm
- 300mg; 60mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14740-12
|
|
153.3 Nhà
sản xuất
MSN
Laboratories Limidted
Plot No
42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra
Pradesh - India
|
|
|
|
|
|
|
319
|
Ridlor
|
Clopidogrel
bisulfate
|
Viên nén
bao phim - 75mg Clopidogrel
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14741-12
|
|
153.4
Nhà sản xuất
Osoth
Inter Laboratories Co., Ltd.
600/9
Moo 11, Sukhaphiban 8 Road, Nongkham Siracha Chonburi 20280 -
Thailand
|
|
|
|
|
|
|
320
|
Medicoff DX
Syrup
|
Dextromethorphan
HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin (Glycerin guaiacolate)
|
Siro uống -
5mg/5ml; 2mg/5ml; 50mg/5ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai
60 ml
|
VN-14742-12
|
|
154. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Merck
KGaA
Frankfurter
Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany
154.1
Nhà sản xuất
Merck Serono
S.p.A
Via
delle Magnolie 15 (loc. frazione Zona Industriale),
70026 Modugno (BA) - Italy
|
|
|
|
|
|
|
321
|
Saizen
|
Somatropin
|
Bột và dung
môi pha tiêm - 8mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ +
1 ống dung môi pha tiêm
|
VN-14743-12
|
|
155. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Merck
Sante s.a.s
37, rue
Saint Romain 69379 Lyon Cedex 08. - France
155.1
Nhà sản xuất
Merck
Sante s.a.s
2 Rue du
Pressoir Vert, 45400 Semoy - France
|
|
|
|
|
|
|
322
|
Glucophage
|
Metformin
Hydrochloride (Tương đương với 662,90mg Metformin base)
|
Viên nén bao
phim - 850mg
|
60 tháng
|
Nhà sản xuất
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên;
hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VN-14744-12
|
|
156. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Micro
Labs Limited
No.27,
Race Course Road, Bangalore 560 001 - India
156.1
Nhà sản xuất
Micro
Labs Limited
63/3&4
Thiruvandar Koil, Pondicherry 605102
- India
|
|
|
|
|
|
|
323
|
Allercet-L
|
Levocetirizine
dihydrochloride
|
Viên nén bao phim -
5mg Levofloxacin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 10 hộp nhỏ,
mỗi hộp nhỏ chứa 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14745-12
|
|
156.2
Nhà sản xuất
Micro
Labs Limited
92, Sipcot,
Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India
|
|
|
|
|
|
|
324
|
Melosafe-7.5
|
Meloxicam
|
Viên nén không bao
- 7,5mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14746-12
|
325
|
Teravox-250
|
Levofloxacin
hemihydrate
|
Viên nén bao phim -
250mg Levofloxacin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 hộp nhỏ x 1
vỉ x 5 viên
|
VN-14747-12
|
326
|
Teravox-500
|
Levofloxacin
hemihydrate
|
Viên nén
bao phim - 500mg Levofloxacin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 hộp
nhỏ x 1 vỉ x 5 viên
|
VN-14748-12
|
327
|
Terlev-250
|
Levofloxacin
hemihydrate
|
Viên nén
bao phim - 250mg Levofloxacin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 hộp
nhỏ x 1 vỉ x 5 viên
|
VN-14749-12
|
|
156.3
Nhà sản xuất
Micro
Labs Ltd.
121 to
124, 4th Phase, K.I.A.D.B, Bommasandra
Industrial Area, bangalore 560099 - India
|
|
|
|
|
|
|
328
|
Binancef-500
DT
|
Cefadroxil
|
Viên nén phân
tán - 500mg Cefadroxil khan
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-14750-12
|
329
|
Dimpotab-100
DT
|
Cefpodoxime
proxetil
|
Viên nén
phân tán không bao - 100mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-14751-12
|
|
156.4
Nhà sản xuất
Micro
Labs Ltd.
Plot No.
16, Veerasandra Industrial Area, Bangalore - 560 100 - India
|
|
|
|
|
|
|
330
|
Nacova DT
228.5mg
|
Amoxiciline
trihydrate; Clavulanate potassium
|
Viên nén
phân tán - 200mg Amoxicillin; 28,5mg Clavulanic acid
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 6 viên
|
VN-14752-12
|
|
156.5
Nhà sản xuất
Micro
Labs Ltd.
92,
Sipcot Industrial Complex Hosur 635-126 Tamil Nadu. - India
|
|
|
|
|
|
|
331
|
Pyrazinamide
tablets BP 500mg
|
Pyrazinamide
|
Viên nén
không bao - 500mg
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14753-12
|
332
|
Quinotab
250
|
Levofloxacin
hemihydrate
|
Viên nén bao
phim - 250mg Levofloxacin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp đựng 20 hộp nhỏ
x 1 vỉ x 5 viên
|
VN-14754-12
|
333
|
Quinotab
500
|
Levofloxacin
hemihydrate
|
Viên nén bao
phim - 500mg Levofloxacin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp đựng 20 hộp nhỏ
x 1 vỉ x 5 viên
|
VN-14755-12
|
|
157. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Myung
Moon Pharmaceutical., Ltd
Myung
Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea
157.1
Nhà sản xuất
Aurochem
Pharmaceuticals (1)Pvt-Ltd.
58 Palghar
Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India
|
|
|
|
|
|
|
334
|
Sartinlo-25
|
Losartan
Postassium
|
viên nén
bao phim - 25mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14756-12
|
|
157.2
Nhà sản xuất
Young
Poong Pharma. Co., Ltd.
621-9,
Namchon-Dong, Namdong-Ku,
Inchon City - Korea
|
|
|
|
|
|
|
335
|
Peridal 100mg
|
Danazol
|
Viên nang - 100mg
|
60 tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14757-12
|
|
158. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Novartis
Pharma Services AG
Lichtstrasse
35 - 4056 Basel - Switzerland
158.1 Nhà
sản xuất
Novartis
Pharma S.A.S.
Site
Industriel de Huningue 26, rue de la Chapelle 68330
Huningue - France
|
|
|
|
|
|
|
336
|
Voltaren 50
|
Diclofenac
sodium
|
Viên đặt -
50mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VN-14758-12
|
|
158.2
Nhà sản xuất
R.P.Scherer
GmbH & Co. KG
Gammelsbaeher
Strasse 2 69412 Eberbach, Baden. - Germany
|
|
|
|
|
|
|
337
|
Sandimmun
Neoral 100mg
|
Ciclosporin
|
Viên nang mềm - 100mg
|
24 tháng
|
Nhà sản xuất
|
Hộp 10 vỉ x 5
viên
|
VN-14759-12
|
|
158.3
Nhà sản xuất
R.P.Scherer
GmbH & Co.KG
Gammels bacher Strasse 2 69412 Eberback Baden -
Germany
|
|
|
|
|
|
|
338
|
Sandimmun
Neoral 25mg
|
Ciclosporin
|
Viên nang mềm
- 25mg
|
24 tháng
|
Nhà sản xuất
|
Hộp 10 vỉ x 5
viên
|
VN-14760-12
|
|
159. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Orchid
Chemicals & Pharmaceutical Ltd.
Orchid Towers
313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam,
Chennai-600 034 - India
159.1
Nhà sản xuất
Orchid
Healthcare (A Division of Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.)
Shop No.
22, GF, Aatmiya complex, B/h.
Keya Motors, Chhani Jakatnaka, Vadodara, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
339
|
Cebanex 1g
|
Sulbactam
natri, Cefoperazone natri
|
Bột vô khuẩn
pha tiêm - 0,5g Sulbactam; 0,5g Cefoperazone
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột
|
VN-14761-12
|
|
160. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Ozia
Pharmaceutical Pty. Ltd.
Marina Quay,
1/1-3 Manly road, Seaforth, NSW 2092. - Australia
160.1
Nhà sản xuất
Chung
Gel Pharma. Co., Ltd.
1106-4,
Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseoung-si,
Gyeonggi-do, Korea - Korea
|
|
|
|
|
|
|
340
|
Kimoral S
|
Bromelain;
Cystallized Trypsin
|
Viên nén -
40mg; 1mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14762-12
|
|
161. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Ozia
Pharmaceutical Pty. Ltd.
Seojin
Bldg.313-4, Yangjae-dong, Seocho-gu, Seoul - Korea
161.1
Nhà sản xuất
Eurolife
Healthcare Pvt., Ltd.
69-A, Mittal
Chambers, Nariman Point, Mumbai- 400 021. - India
|
|
|
|
|
|
|
341
|
Nadixlife
|
Acid
Nalidixic
|
Viên nén
bao phim - 500mg
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14763-12
|
|
162. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Ozia
Pharmaceutical Pty. Ltd.
Marina Quays,
1/1-3 Manly road, Seaforth, NSW 2092. - Australia
162.1
Nhà sản xuất
Mitim
S.R.L
Via
Cacciamali, 34 36 38 - 25125, Brescia - Italy
|
|
|
|
|
|
|
342
|
Difosfocin
|
Citicoline
|
Dung dịch
tiêm - 500mg/4ml
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống
4ml
|
VN-14764-12
|
|
163. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
P.P.F Hasco-Lek
Zmigrodzka
Street 242E, 51-131 Wroclaw - Ba Lan
163.1
Nhà sản xuất
Laboratorio
Gemepe
Gral.
Gregorio Arazo de Lamadrid 1383/85 Ciudad Autonoma de Buenos Aires -
Argentina
|
|
|
|
|
|
|
343
|
Simpla
|
Zoledronic
acid monohydrate
|
Dung dịch
truyền tĩnh mạch - Zoledronic acid 5mg/100ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
5mg/100ml + hướng dẫn sử dụng tiếng Việt
|
VN-14765-12
|
|
164. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pfizer
(Thailand) Ltd.
United
Center Building, Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom, Bangrak,
Bangkok 10500- Thailand
164.1
Nhà sản xuất
Pfizer
Manufacturing Deutschland GmbH
Heinrich-Mack-Strasse
35, D-89257 Illertissen - Germany
|
|
|
|
|
|
|
344
|
Champix
|
Varenicline
(dạng muối tartrate)
|
Viên nén - 0,5mg/viên; 1mg/viên
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 11 viên
0,5mg và 1 vỉ x 14 viên 1mg
|
VN-14767-12
|
345
|
Champix
|
Varenicline
(dạng muối tartrate)
|
Viên nén - 1mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-14766-12
|
|
164.2
Nhà sản xuất
Pfizer
PGM
Zone
Industrielle 29 route des Industries, 37530, Poce
sur Cisse. - France
|
|
|
|
|
|
|
346
|
Diflucan
|
Fluconazole
|
Viên nang - 150mg
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ 1 viên
|
VN-14768-12
|
|
165. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pharmaceutical
Works Polpharma S.A.
Pelplinska
19, 83-200 Starogard Gdanski - Poland
165.1
Nhà sản xuất
Bioton
Co., Ltd.
5 Staroscinska
St. 02-516 Warszawa. - Poland
|
|
|
|
|
|
|
347
|
Bio-Taksym
|
Cefotaxime
Sodium
|
Bột pha
tiêm - 1g Cefotaxime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-14769-12
|
|
166. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pharmaniaga
Manufacturing Berhad
Lot 11A,
Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru
Bangi Selangor Darul Ehsan -
Malaysia
166.1
Nhà sản xuất
Pharmaniaga
Manufacturing Berhad
Lot 11A,
Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru
Bangi, Selangor Darul Ehsan -
Malaysia
|
|
|
|
|
|
|
348
|
Rinafed
|
Pseudoephedrine
HCl; Triprolidine HCl
|
Viên nén -
60mg; 2,5 mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 100
viên
|
VN-14770-12
|
|
167. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pharmix
Corporation
1304,
Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea
167.1
Nhà sản xuất
BMI
Korea Co., Ltd.
#907-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myeon,
Hwasung-si, Gyeongg-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
349
|
Oxamik Inj (Nhà
đóng gói Kyung Dong Pharm Co., Ltd Korea)
|
Octreotide
acetate
|
Dung dịch tiêm -
0,1mg Octreotide
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 1ml
|
VN-14771-12
|
|
168. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pharmix
Corporation
1304,
Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea
168.1
Nhà sản xuất
Daewon
Pharm. Co., Ltd.
903-1,
Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.
- Korea
|
|
|
|
|
|
|
350
|
Pariben
20mg
|
Rabeprazole
Sodium
|
Viên nén
bao tan trong ruột - 20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14
viên
|
VN-14772-12
|
|
169. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pharmix
Corporation
1304,
Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea
169.1
Nhà sản xuất
Green
Cross Corporation
156-50, Nae
Song-li, Keum Wang Eup, Eum Sung Kun, Chung Cheong Bug-Do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
351
|
Doneo Soft
Capsule
|
Crataegus
Ext.; Melissa folium Ext; Ginkgo biloba Leaf Ext.; Garlic Oil
|
Viên nang mềm
- Crataegus Ext 50,0 mg; Melissa folium Ext. 10,0 mg;
|
36 tháng
|
Nhà sản xuất
|
Hộp 12 vỉ x 10
viên
|
VN-14773-12
|
|
169.2
Nhà sản xuất
Hanlim Pharmaceutical Co.,
Ltd
1007,
Yubang-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
352
|
Hesorin
Injection
|
Heparin
sodium
|
Thuốc tiêm - 25000IU/5ml
|
36 tháng
|
USP 26
|
Hộp 10 lọ
5ml
|
VN-14774-12
|
|
170. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pharmix
Corporation
1304,
Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul -
Korea
170.1
Nhà sản xuất
Huons
Co. Ltd
957
Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
353
|
Thuốc tiêm Huons
Dexamethasone Disodium Phosphate
|
Dexamethasone
|
Dung dịch
tiêm - 5mg/ml
|
36 tháng
|
USP24
|
Hộp 5 khay x 10 ống
x 1ml
|
VN-14775-12
|
|
171. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pharmix
Corporation
1304,
Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea
171.1
Nhà sản xuất
Huons.
Co., Ltd.
907-6,
Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
354
|
Gijeton
Injection
|
Ginkgo
biloba Ext.
|
Thuốc tiêm - Ginkgo
biloba Ext. 17,5mg (tương đương 4,2mg lượng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
5ml
|
VN-14776-12
|
|
172. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pharmix
Corporation
1304, Garak
ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea
172.1
Nhà sản xuất
Huons.
Co., Ltd.
907-6,
Sangshin-ri, Hyangnam-mvun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do -
Korea
|
|
|
|
|
|
|
355
|
Thuốc tiêm
Hutrapain 100mg
|
Tramadol HCl
|
Dung dịch tiêm - 100mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống
2ml
|
VN-14777-12
|
|
173. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pharmix
Corporation
1304,
Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu,
Seoul - Korea
173.1
Nhà sản xuất
Hutecs
Korea Pharmaceutical Co., Ltd.
555-2
YeoungCheonri, Dongtan-Myeon, Hwaseng
si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
356
|
Viên nén
Gluless
|
Glimepiride
|
Viên nén -
2mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-14778-12
|
|
174. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pharmix
Corporation
1304,
Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul -
Korea
174.1
Nhà sản xuất
Union Korea Pharm. Co., Ltd.
5-9,
Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwondo.
- Korea
|
|
|
|
|
|
|
357
|
Cefxon
Inj
|
Ceftriaxone
Sodium
|
Thuốc bột
pha tiêm - 1g Ceftriaxone
|
36 tháng
|
USP 24
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14779-12
|
358
|
Cinarosip
|
Ciprofloxacin
HCL
|
Viên nén
bao phim - 500mg Ciprofloxacin
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14780-12
|
359
|
Fonalocin
|
Ofloxacin
|
Viên nén
bao phim - 200mg
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14781-12
|
360
|
Unapiran
inj. 1g
|
Piracetam
|
Dung dịch
tiêm - 1g/5ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
VN-14782-12
|
361
|
Unidopa
|
Dopamine Hydrochloride
|
Thuốc tiêm - 200mg/5ml
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
VN-14783-12
|
|
174.2
Nhà sản xuất
Young II
Pharm Co., Ltd.
521-15, Sinjong-ri,
Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea
|
|
|
|
|
|
|
362
|
Glipiron
4mg
|
Glimepiride
|
Viên nén -
4mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-14784-12
|
363
|
Zinrytec
tablet
|
Cetirizine
Hydrochloride
|
Viên nén bao
phim - 10mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14785-12
|
|
175. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Phil
International Co., Ltd.
629-4
Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea
175.1
Nhà sản xuất
Asia
Pharmaceuticals Co., Ltd.
439,
Mogok-Dong Pyungtaek-City, Kyungki-Do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
364
|
Ajuroxcal
|
Calcitriol
|
Viên nang mềm -
0,25 mcg
|
36 tháng
|
Nhà sản xuất
|
Hộp 6 vỉ x 10
viên
|
VN-14786-12
|
|
175.2
Nhà sản xuất
Huons Co. Ltd
957
Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
365
|
Philmedsin
tablet
|
Mephenesin
|
Viên nén bao
đường - 250mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
VN-14787-12
|
|
176. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Phil
International Co., Ltd.
Room No
1002 Yousung Bldg, 702-22 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea
176.1
Nhà sản xuất
Huons.
Co., Ltd.
907-6, Sangshin-ri,
Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
366
|
Kwangmyungclonestyl
|
Chlorphenesin
Carbamate
|
Viên nén -
125mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
VN-14788-12
|
|
177. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Phil
International Co., Ltd.
629-4 Yeoksam-Dong,
Kangnam-Ku, Seoul - Korea
177.1
Nhà sản xuất
HVLS
Co., Ltd
938,
Wangam-Dong, Jecheon-Si, Chungcheonbuk-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
367
|
Phenatic
tab.
|
Casein
hydrolysate
|
Viên nén
bao phim - 500mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14789-12
|
|
177.2
Nhà sản xuất
Samchundang
Pharmaceutical Co., Ltd.
904-1
Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
368
|
Tearidone
eye drops
|
Povidone
|
Thuốc nhỏ mắt -
20mg/ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
10ml
|
VN-14790-12
|
|
178. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pierre
Fabre Medicament
45,
Place Abel Gance, 92100 Boulogne - France
178.1
Nhà sản xuất
Pierre
Fabre Medicament production
Etablissemenl
Progipharm Rue du Lycee 45500 Gien - France
|
|
|
|
|
|
|
369
|
Mycoster 1%
|
Ciclopiroxolamine
|
Kem - 1% (1g trong
100g kem)
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp
30g
|
VN-14791-12
|
370
|
Permixon
160mg
|
Phần chiết
lipid-sterol của cây Serenoa repens
|
Viên nang -
160mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 15 viên
|
VN-14792-12
|
371
|
Septeal
|
Chlorhexidine Digluconate
|
Dung dịch
dùng ngoài - 0,5g/100ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Chai 250ml
|
VN-14793-12
|
372
|
Theostat
L.P 300mg
|
Theophyllin
monohydrate
|
Viên nén
bao phim phóng thích kéo dài - 300mg theophyllin khan
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 30 viên
|
VN-14794-12
|
|
179. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
PT
Actavis Indonesia
Jalan Raya
Bogor Km. 28 Jakarta 13710 - Indonesia
179.1
Nhà sản xuất
Actavis
HF
Reykjavi
kurgegur 78, 220 Hafnarfjordur - Iceland
|
|
|
|
|
|
|
373
|
Rasoltan
50mg
|
Losartan
Postassium
|
Viên nén
bao phim - 50mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-14795-12
|
|
180. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
PT. Dexa
Medica
JI.
RS. Fatmawati Kav. 33, Jakarta 12430 - Indonesia
180.1
Nhà sản xuất
PT.
Ferron Par Pharmaceuticals
Jababeka
Industrial Estate I. JI. Jababeka VI,
Blok J3 Cikarang, Bekasi - Indonesia
|
|
|
|
|
|
|
374
|
Ketogesic
|
Ketorolac tromethamine
|
Dung dịch tiêm
- 3% (30mg/ml)
|
36 tháng
|
USP 28
|
Hộp 5 ống x 1ml
|
VN-14796-12
|
|
181. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Ranbaxy
Laboratories Ltd.
10th
floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India
181.1
Nhà sản xuất
Ranbaxy
Laboratories Ltd.
Industrial
Area 3, A.B Road, Dewas 455001
(M.P) - India
|
|
|
|
|
|
|
375
|
Storvas 10mg
|
Atorvastatin
calcium
|
Viên nén
bao phim- 10mg atorvastatin
|
24 tháng
|
Nhà sản xuất
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-14797-12
|
|
182. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Rotaline
Molekule Pvt.Ltd.
7/1, Coporate
Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257,
Chembur, Mumbai, 400071 - India
182.1
Nhà sản xuất
Flamingo
Pharmaceuticals Ltd.
R-662,
TTC Industrial Area, Rabale, Navi (New) Mumbai 400 701 - India
|
|
|
|
|
|
|
376
|
Lipitin -R
|
Rosuvastatin
calcium
|
Viên nén
bao phim - 10mg Rosuvastatin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-14798-12
|
|
183. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Rotexmedica
GmbH Arzneimittelwerk
Bunsenstrasse
4-D-22946 Trittau - Germany
183.1
Nhà sản xuất
Rotexmedica
GmbH Arzneimittelwerk
Bunsenstrasse
4-D-22946 Trittau - Germany
|
|
|
|
|
|
|
377
|
Hyoscine
Butytbromide Injection BP 20mg
|
Hyoscine
Butyl Bromide
|
Dung dịch
tiêm - 20mg/ml
|
48 tháng
|
BP
|
Hộp 10 ống
1 ml
|
VN-14799-12
|
|
184. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Rottapharm
S.p.A
Galleria
Unione, 5- 20122 Milan - Italy
184.1
Nhà sản xuất
Rottapharm
Ltd.
Damastown
Industrial Park, Mulhuddart, Dublin 15 - Ireland
|
|
|
|
|
|
|
378
|
Viartril-S
|
Glucosamin
sulfate
|
Viên nang -
250mg
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 80
viên
|
VN-14801-12
|
379
|
Viartril-S
|
Glucosamin
sulfate
|
Bột pha dung
dịch uống - 1500mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 30 gói
|
VN-14800-12
|
|
185. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
S.I.A.
(Tenamyd Canada) Inc.
242
Varry Street St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada
185.1
Nhà sản xuất
KRKA,
D.D, Novo Mesto
Smarjeska
Cesta 6, 8501 Novo Mesto. - Slovenia
|
|
|
|
|
|
|
380
|
Tramafast
|
Tramadol
hydrochloride
|
Dung dịch
tiêm truyền - 100mg/2ml
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 2ml
|
VN-14802-12
|
|
185.2
Nhà sản xuất
Tablets
(India) Ltd.
179 T.H
Road, Chennai - 600 081 - India
|
|
|
|
|
|
|
381
|
Trichogyl
|
Metronidazole
|
Dung dịch tiêm
- 500mg/100ml
|
36 tháng
|
USP
|
Lọ 100ml
|
VN-14803-12
|
|
186. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Samsung
C&T Corporation
Samsung
C&T Corporation Building, 1321-20, Seocho 2-dong, Seocho-Gu, Seoul,
137-857 - Korea
186.1
Nhà sản xuất
CMIC CMO
Korea
157-3
Doidang-Dong, Wonmi-Gu, Bucheon-Si, Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
382
|
Epigen
(Công ty sở hữu giấy phép: Il-Yang Pharm. Ltd. - Korea)
|
Econazole
nitrate, Triamcinolone acetonide
|
Thuốc mỡ - 10mg, 1mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp
10g
|
VN-14804-12
|
|
187. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Sandoz GmbH
Biochemiestrasse
10, A-6250 Kundl - Austria
187.1
Nhà sản xuất
Sandoz
GmbH
Biochemiestrasse
10, A-6250 Kundl - Austria
|
|
|
|
|
|
|
383
|
Ospen 1000
|
Phenoxymethyl
penichillin potassium
|
Viên nén bao phim -
600mg (1000000IU) Phenoxyme thylpenichillin
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 100 vỉ x 10
viên
|
VN-14805-12
|
384
|
Parzidim 1g
|
Ceftazidime
pentahydrate
|
Bột pha dung dịch
tiêm - 1g Ceftazidime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-14806-12
|
|
188. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Sante (Pvt)
Limited
245/2-Z, Block 6,
P.E.C.H.S, Karachi 75400 - Pakistan
188.1 Nhà sản xuất
Elko
Organization (Pvt) Limited
Plot No.
27&28, Sector 12-B, North Karachi Industrial Area, Karachi - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
385
|
Optoflox Plus
|
Ofloxacin;
HydroxyPropyl MethylCellulose
|
Dung dịch nhỏ mắt -
Ofloxacin 0.3%; HydroxyPropyl MethylCellulose 0.12%
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-14807-12
|
|
189. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Schnell Korea
Pharma Co., Ltd
4F, Haesung Bldg
#747-2 Yeoksam-dong, Kangnam-ku, Seoul - Korea
189.1 Nhà sản xuất
Pharvis Biotech Korea
Co., Ltd.
456-3,
Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-city, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
386
|
Habeta/Capsule
|
Lactobacillus
acidophillus Tyndallized Lyophilizate (KFDA)
|
Viên nang cứng -
170mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14808-12
|
|
190. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Siu Guan
Chem Ind Co., Ltd.
No 128
Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan
190.1
Nhà sản xuất
Siu Guan
Chem Ind Co., Ltd.
No 128
Shin min Road, Chia YI - Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
387
|
Pampara
|
Pralidoxime chloride
|
Thuốc tiêm - 500mg/20ml
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 20ml
|
VN-14809-12
|
388
|
Siuguandexaron
injection
|
Dexamethasone
Sodium Phosphate
|
Dung dịch
tiêm - 4mg/2ml
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống
2 ml
|
VN-14810-12
|
|
191. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Stadapharm
GmbH
StadastraBe,
2-18 D-61118 Bad Vilbel - Germany
191.1 Nhà
sản xuất
Stadapharm
GmbH
StadastraBe,
2-18 D-61118 Bad Vilbel - Germany
|
|
|
|
|
|
|
389
|
Acyclovir
Stada
|
Acyclovir
|
Kem - 50mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp
2g, 5g
|
VN-14811-12
|
390
|
Captopril
Stada 12.5
|
Captopril
|
Viên nén -
12,5mg
|
36 tháng
|
BP1998
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14812-12
|
|
192. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Sunward
Pharmaceutical Pte., Ltd.
No. 11,
Wan Lee Road, Singapore 627943 - Singapore
192.1
Nhà sản xuất
China
Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (CCPC)
Hsingfong
Plant: 182-1, Keng Tze Kou, Hsingfong, Hsinchu - Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
391
|
Spalung
|
Acetylcystein
|
Cốm - 200mg
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 30 gói
|
VN-14813-12
|
|
192.2
Nhà sản xuất
China
Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Hsinfong Plant)
182-1,
Keng Tze Kou, Hsinfong,
Hsinchu - Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
392
|
Glicompid
tablets 2mg
|
Glimepiride
|
Viên nén -
2mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 15
viên
|
VN-14814-12
|
|
192.3
Nhà sản xuất
China
Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. Taichung Plant
10,
15th, Industrial Zone, His-tun Dist, Taichung City - Taiwan, R.O.C
|
|
|
|
|
|
|
393
|
Pisutam
Powder for Injection 4.5g
|
Piperacillin
sodium, Tazobactam sodium
|
Bột pha
dung dịch tiêm - Piperacillin 4.0 g (hoạt lực), Tazobactam 0.5g (họ
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ và 2 ống
nước cất pha tiêm hoặc hộp 10 lọ và 20 ống nước cất pha tiêm
|
VN-14815-12
|
|
193. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Syncom
Formulations (India) Limited
7 Niraj
Industrial estate, off. mahakali Caves Road, Andheri (East),
Mumbai -400 093 - India
193.1
Nhà sản xuất
Syncom
Formulations (India) Limited
256-257
Sector-1, Pithampur Dist, Dhar (M.P) - India
|
|
|
|
|
|
|
394
|
Cefixime Tablets
USP 100mg
|
Cefixime
|
Viên nén
phân tán - 100mg
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-14816-12
|
395
|
Cefixime
Tablets USP 200mg
|
Cefixime
|
Viên nén phân
tán - 200mg
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-14817-12
|
396
|
Cefpodoxime
Proxetil Tablets USP 100mg
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén phân tán - 100mg
Cefpodoxime
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-14818-12
|
397
|
Cefpodoxime
Proxetil Tablets USP 200mg
|
Cefpodoxime
proxetil
|
Viên nén
phân tán - 200mg Cefpodoxime
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-14819-12
|
398
|
Lokcomin
50mg
|
Losartan
kali
|
Viên nén
bao phim - 50mg
|
36 tháng
|
NSX
|
hộp 3 vỉ bấm x 10
viên
|
VN-14820-12
|
399
|
Losartan
Potassium Tablets 25mg
|
Losartan
kali
|
Viên nén bao
phim - 25mg
|
36 tháng
|
NSX
|
hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14821-12
|
|
194. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Synmedic
Laboratories
202 Sai
Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India
194.1
Nhà sản xuất
Synmedie
Laboratories
106-107
HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad-121 003 Haryana - India
|
|
|
|
|
|
|
400
|
Glycos MR
|
Gliclazide
|
Viên nén giải
phóng hoạt chất biến đổi - 30mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14822-12
|
|
195. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Tarchomin
Zakalady Farmaceutyczne “Polfa” Spolka Akcyjna
2,
A.Fleminga Str., 03-176 Warsaw-Poland - Poland
195.1
Nhà sản xuất
Tarchomin
Zakalady Farmaceutyczne “Polfa” Spolka Akcyjna
2,
A.Fleminga Str., 03-176 Warsaw-Poland - Poland
|
|
|
|
|
|
|
401
|
Tarsime
|
Cefuroxime
Natri
|
Bột pha
tiêm - 750mg Cefuroxime
|
24 tháng
|
Nhà sản xuất
|
Hộp 1 lọ
|
VN-14823-12
|
|
196. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
TDS
Pharm Corporation
437-6,
Pyeonggok-Ri, Eumseong-Eup, Eumseong-Gun, Chungcheongbuk-do - Korea
196.1
Nhà sản xuất
MG Co.,
Ltd.
160-13
Hoejuk-ri, Gwanghyewon-Myeon, Jincheon-Gun, Chungcheongbuk-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
402
|
MG-Tan Inj.
|
Glucose;
Amino acids; Fat Emulsion
|
Dịch tiêm
truyền - Glucose 11,0%; Amino acids 11,3%;
Fat Emulsion 20,0%
|
24 tháng
|
NSX
|
Túi 960ml,
túi 1440ml
|
VN-14825-12
|
403
|
MG-Tan Inj.
|
Glucose;
Amino acids; Fat Emulsion
|
Dịch tiêm
truyền - Glucose 19,0%; Amino acids 11,3%; Fat Emulsion 20,0%
|
24 tháng
|
NSX
|
Túi 1026ml
|
VN-14824-12
|
|
197. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Tianjin
Tasly Group Co., Ltd.
Tasly
TCM Garden, No. 2 Pujihe East Road, Beichen District, Tianjin - China
197.1
Nhà sản xuất
Jiangsu
Tasly DiYi Pharmaceutical Co., Ltd.
29, West
Chengnan Road, Qingpu District, Huai'an, Jiangsu Province - China
|
|
|
|
|
|
|
404
|
Temobela
|
Temozolomide
|
Viên nang
- 50mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 7
viên
|
VN-14827-12
|
|
197.2
Nhà sản xuất
Jiangsu
Tasly DiYi Pharmaceutical Co., Ltd.
29, West
Chengnan Road, Qingpu District, Huai'an, Jiangsu Province - China
|
|
|
|
|
|
|
405
|
Temobela
|
Temozolomide
|
Viên nang -
5 mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 8
viên
|
VN-14826-12
|
|
198. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Torrent
Pharmaceuticals Ltd.
Torrent
House Off. Ashram road, Ahmedabad 380 009 - India
198.1
Nhà sản xuất
Torrent
Pharmaceuticals Ltd.
Indrad-382721,
Dist. Mehsana - India
|
|
|
|
|
|
|
406
|
Clozapyl
100
|
Clozapin
|
Viên nén - 100mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14828-12
|
407
|
Fegem-100
|
Sắt III hydroxyd
dạng phức hợp với polymaltose; Acid folic
|
Viên nén
nhai - .
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ xé x 10
viên
|
VN-14829-12
|
|
199. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Torrent
Pharmaceuticals Ltd.
Torrent
House Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gujarat - India
199.1
Nhà sản xuất
Torrent
Pharmaceuticals Ltd.
lndrad-382721,
Dist. Mehsana - India
|
|
|
|
|
|
|
408
|
Lisiril 5
|
Lisinopril
|
Viên nén -
5mg
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14830-12
|
|
200. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
USV Ltd.
B.S.D.
Marg, Giovandi, Mumbai 400 088 - India
200.1
Nhà sản xuất
USV Limited
F-106. M.I.D.C.,
Waluj, Aurangabad 431 136 - India
|
|
|
|
|
|
|
409
|
Grovit
multivitamin drops
|
Các Vitamin
|
Dung dịch uống
theo giọt - .
|
24 tháng
|
Nhà sản xuất
|
Hộp 1 lọ 15ml
|
VN-14831-12
|
|
200.2
Nhà sản xuất
USV Ltd.
B/1-8.
M.I.D.C., Lote Parshuram Ind. Area, Tal: Khed, Dist:
Ratnagiri - India
|
|
|
|
|
|
|
410
|
Lipicard
|
Fenofibrate
|
Viên nang -
200mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7
viên
|
VN-14832-12
|
|
201. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Vipharco
4, Rue
Galvani - 91300 Massy - France
201.1
Nhà sản xuất
Panpharma
Z.I. du Clairay - Luitre 35133 Fougeres. - France
|
|
|
|
|
|
|
411
|
Cefotaxime
Panpharma
|
Cefotaxime
Sodium
|
Bột pha
tiêm - Cefotaxime 1g
|
24 tháng
|
Ph.Eur
|
Hộp 25 lọ
|
VN-14833-12
|
412
|
Ceftriaxone
Panpharma
|
Ceftriaxone
natri
|
Bột pha
liêm - 1g Ceftriaxone
|
36 tháng
|
EuP
|
Hộp 25 lọ
|
VN-14834-12
|
|
202. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Vista
Labs
4535
Sahara Ave, Las Vegas, NV - USA
202.1
Nhà sản xuất
Aegen
Bioteck Pharma Private Limited
No 108,
Chandranagar, Palakkad-678007, Kerala - India
|
|
|
|
|
|
|
413
|
Aegencepim
1000
|
Cefepime
Hydrochloride
|
Bột pha
tiêm - 1,0 Cefepime
|
24 tháng
|
USP
|
hộp 1 lọ
|
VN-14835-12
|
414
|
Emiocin 5
|
Amlodipine
besilate
|
viên nang cứng
- 5mg amlodipine
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14836-12
|
415
|
Savitor 20
|
Atorvastatin
calcium
|
viên nén bao
phim - 20mg atorvastatin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-14837-12
|
|
203. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Wuhan
Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd
No. 5
Gutian Road, Wuhan - China
203.1
Nhà sản xuất
Shijiazhuang
Peace Pharmaceutical Factory
No.16
Zhongshan Road, Ciaoshi, shijiazhuang
city, Hebei - China
|
|
|
|
|
|
|
416
|
Panmipe
|
Paracetamol;
thiamine nitrate; chlopheniramin maleat
|
Cốm pha hỗn
dịch uống - 325mg; 10mg; 2mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 100 gói x 2,5g
|
VN-14838-12
|
|
204. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
XL
Laboratories Pvt., Ltd.
I-14, Shivlok House-I
Karampura Comm Complex, New Delhi-110 015 - India
204.1
Nhà sản xuất
XL
Laboratories Pvt., Ltd.
E-1223, Phase
I Extn (Ghatal) RIICO Industrial
Area Bhiwadi (Raja) - India
|
|
|
|
|
|
|
417
|
Atesol
|
Rabeprazole Sodium;
Ornidazole; Clarithromycin
|
Viên nén bao
phim - 20mg/500mg/ 250mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 7 vỉ x 6
viên (mỗi loại 2 viên)
|
VN-14839-12
|
418
|
Cartifast
|
Glucosamin
Kali Sulphate; Vitamin D3; Vitamin E; Mangan
|
Viên nang - 500mg,
125IU, 16mg, 20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ xé x 10
viên
|
VN-14840-12
|
419
|
Prasocid-40
|
Pantoprazole
Sodium
|
Viên nén
bao tan ở ruột - 40mg Pantoprazole
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-14841-12
|
|
205. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Y.S.P.
Industries (M) Sdn. Bhd.
No, 18
Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia
205.1
Nhà sản xuất
Y.S.P.
Industries (M) Sdn
Lot 3, 5
& 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan
Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Kajang, Selangor - Malaysia
|
|
|
|
|
|
|
420
|
Viên đạn
Bisacodyl
|
Bisacodyl
|
Viên đạn - 10mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14842-12
|
|
206. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Y.S.P.
Industries (M) Sdn. Bhd.
No. 18
Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia
206.1
Nhà sản xuất
Y.S.P.
Industries (M) Sdn. Bhd.
Lot 3,
5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi,
43000 Kajang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia
|
|
|
|
|
|
|
421
|
Droxiderm
Cream
|
Hydrocortisone
acetate
|
Cream -
10mg/g
|
36 tháng
|
USP 31
|
Hộp 1 tuýp
20g
|
VN-14843-12
|
|
207. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Yeva
Therapeutics Pvt., Ltd.
108,
Shiv Chambers, plot.No.21, C.B.D.Sector II, Belapur, New
Bombay-400 703 - India
207.1
Nhà sản xuất
Acme
Formulation (P) Ltd
Ropar
Road Nalagarh Dist. Solan, Himachal Pradesh - India
|
|
|
|
|
|
|
422
|
Troxipe
|
esomeprazole
magnesium dihydrate, Tinidazol, Clarithromycin
|
Viên nén -
40mg esomeprazole, 500mg, 500mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp đựng 7
hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên mỗi loại
|
VN-14844-12
|
|
207.2
Nhà sản xuất
Bharat
Parenterals Ltd.
Servey
No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura,
Dist Vadodara - India
|
|
|
|
|
|
|
423
|
Flomoxad DX
|
Moxifloxacin
hydrochloride, Dexamethasone sodium phosphate
|
Dung dịch
nhỏ mắt - 25,0mg Moxifloxacin; 5,0mg Dexamethasone
phosphat/5 ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-14845-12
|
424
|
Floxadexm
|
Levofloxacin
hemihydrate; Dexamethasone sodium phosphate
|
Dung dịch
nhỏ mắt - 25mg Levofloxacin; 5mg Dexamethasone
phosphate/5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-14846-12
|
425
|
Phonexin
|
Indomethacin
|
Viên nang cứng
- 25mg
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14847-12
|
426
|
Sancit
|
Citicoline
natri
|
Viên nang cứng
- 500mg Citicoline
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên
|
VN-14848-12
|
427
|
Vatiwed
|
Tobramycin
sulfat, Dexamethasone natri phosphat
|
Dung dịch
nhỏ mắt - (15mg Tobramycin; 5mg Dexamethasone)/5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
5ml
|
VN-14849-12
|
428
|
Veganime
|
Clotrimazole
|
Viên nén đặt âm đạo - 100mg
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 6
viên
|
VN-14850-12
|
|
207.3
Nhà sản xuất
Cure
Medicines (I) Pvt. Ltd
C-12/13,
M.I.D.C, Bhosari, Pune-411026 - India
|
|
|
|
|
|
|
429
|
Gmvag
|
Neomycin
sulfate, Polymyxin B sulfate, Clotrimazole
|
Viên nén
không bao đặt âm đạo - 35.000IU; 35.000IU; 100mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 6
viên
|
VN-14851-12
|
430
|
Hepnol
|
Silymarin,
thiamine nitrate, Riboflavin, Pyridoxine HCl, Nicotinamide, Ca
Pantothenate
|
Viên nang
cứng - .
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
VN-14852-12
|
431
|
Lansovie
|
Lansoprazole
|
Viên nén rã
- 15mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên
|
VN-14853-12
|
432
|
Olanpin
|
Olanzapine
|
Viên nén
bao phim - 10mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-14854-12
|
|
207.4
Nhà sản xuất
Makcur
Laboratories Ltd.
46/5-6-7,
Village: Zak, Tal.Dehgam, Dist: Gandhinagar-30, Gujarat State - India
|
|
|
|
|
|
|
433
|
Arshavin 2g
|
Cefotaxime
Sodium
|
Thuốc bột
pha tiêm - 2g Cefotaxime
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
thuốc + 1 ống 10 ml nước cất pha tiêm
|
VN-14855-12
|
434
|
Cefoperazone-S
1.5
|
Cefoperazone
Sodium; Sulbactam Sodium
|
Thuốc bột
pha tiêm - 1,0g Cefoperazone; 500mg Sulbactam
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
thuốc và 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
|
VN-14856-12
|
435
|
Cilzobac
|
Natri
Piperacillin, Natri Tazobactam
|
Thuốc bột
pha tiêm - 4,0g Piperacillin; 500mg Tazobactam
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 1
lọ thuốc và 2 ống dung môi
|
VN-14858-12
|
436
|
Cilzobac
|
Natri
Piperacillin, Natri Tazobactam
|
Thuốc bột
pha tiêm - 2,0g Piperacillin; 250mg Tazobactam
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 1
lọ thuốc và 1 ống dung môi
|
VN-14857-12
|
437
|
Clesspirom
|
Cefpirome
sulfate
|
Thuốc bột
pha tiêm - 1g Cefpirome
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
thuốc + 1 ống 10 ml nước cất pha tiêm
|
VN-14859-12
|
438
|
Clesspra
|
Tobramycin
sulfate
|
Dung dịch
nhỏ mắt - 15mg/5ml Tobramycin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5
ml
|
VN-14860-12
|
439
|
Clesspra DX
|
Tobramycin
sulfate; Dexamethasone sodium phosphate
|
Dung dịch
nhỏ mắt - (15,0mg Tobramycin; 5,0mg Dexamethasone) /5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-14861-12
|
440
|
Danolon 125
|
Citicoline
Sodium
|
Dung dịch
tiêm - 250mg/2ml Citicoline
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống
2ml
|
VN-14862-12
|
441
|
Danolon 250
|
Citicoline
Sodium
|
Dung dịch
tiêm - 1000mg/4ml Citicoline
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống
4ml
|
VN-14863-12
|
442
|
Diclofenac
Injection
|
Diclofenac
Sodium
|
Dung dịch
tiêm - 75mg/ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 1
ml
|
VN-14864-12
|
443
|
Eyedin
|
Tobramycin
sulfate
|
Dung dịch
nhỏ mắt - 15mg Tobramycin/5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-14865-12
|
444
|
Eyedin DX
|
Tobramycin
sulfate; Dexamethasone natri phosphate
|
Dung dịch
nhỏ mắt - (15,0mg Tobramycin; 5,0mg
Dexamethasone)/5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
5ml
|
VN-14866-12
|
445
|
Mefecid
|
Meropenem
Trihydrate
|
Thuốc bột
pha tiêm - 1,0g Meropenem
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
thuốc và 1 ống 10ml nước cất pha tiêm
|
VN-14867-12
|
446
|
Moxikune
|
Moxifloxacin
hydrochloride, Dexamethasone phosphate
|
Dung dịch
nhỏ mắt - Moxifloxacin 25mg/5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ nhựa
5ml
|
VN-14868-12
|
447
|
Romenam
|
Meropenem
Trihydrate
|
Thuốc bột
pha tiêm - 500mg Meropenem
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
thuốc
|
VN-14869-12
|
448
|
Romenam
|
Meropenem
Trihydrate
|
Thuốc bột
pha tiêm - 1,0g Meropenem
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
thuốc và 1 ống 10ml nước cất pha tiêm
|
VN-14870-12
|
449
|
Sampovit
|
Cefoxitin
sodium
|
Bột pha
tiêm - 1,0g Cefoxitin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
thuốc và 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
|
VN-14871-12
|
450
|
Sulbafoss
|
Sulbactam
natri; Ampicillin natri
|
Thuốc bột
pha tiêm - 500mg Sulbactam; 1,0g Ampicillin natri
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
thuốc và 1 ống dung môi 5ml
|
VN-14872-12
|
451
|
Tisunane
125
|
Citicoline Sodium
|
Dung dịch
tiêm - 250mg/2ml Citicoline
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống
2ml
|
VN-14873-12
|
452
|
Tisunane
250
|
Citicoline
Sodium
|
Dung dịch
tiêm - 1000mg/4ml Citicoline
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 4ml
|
VN-14874-12
|
453
|
Tobralcin
|
Tobramycin
sulfate
|
Dung dịch
nhỏ mắt - 15mg/5ml Tobramycin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
5ml
|
VN-14875-12
|
454
|
Volcalci
|
Calcitonin
|
Dung dịch
tiêm - Calcitonin 100 IU/2ml (18,3 microgam/2ml)
|
24 tháng
|
BP
|
Hộp 5 ống 2
ml
|
VN-14876-12
|
|
207.5
Nhà sản xuất
Maxim
Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
Plot No. 11 & 12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune
412 105 - India
|
|
|
|
|
|
|
455
|
Cefdoxone
|
Cefpodoxime
proxetil
|
Viên nén phân tán -
100mg Cefpodoxime khan
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên
|
VN-14877-12
|
456
|
Newtop 200
|
Cefixime
trihydrate
|
Viên nang cứng
- 200mg Cefixime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên
|
VN-14878-12
|
|
208. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Young II
Pharm Co., Ltd.
920-27,
Bangbae-Dong, Seocho-Ku, Seoul - Korea
208.1
Nhà sản xuất
Huons
Co., Ltd
957 Wangam-dong,
Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
457
|
Kacina
|
Amikacin
sulfate
|
Dung dịch
tiêm - Mỗi lọ 2nd chứa 500mg (hoạt tính)
|
24 tháng
|
USP24
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14879-12
|
|
208.2
Nhà sản xuất
Kyung
Dong Pharm Co., Ltd.
535-3,
Daeyang-li, Yanggam-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
458
|
Kyungdongastren
Tab.
|
Pancreatin;
Simethicone
|
Viên nén
bao phim tan trong ruột - 170mg Pancreatin; 80mg Polydimethylsiloxane
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14880-12
|
|
208.3
Nhà sản xuất
Kyung
Dong Pharm Co., Ltd.
535-3,
Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
459
|
Serofur Inj.
|
Cefuroxime
sodium
|
Bột pha
tiêm - 750mg
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14881-12
|
|
208.4
Nhà sản xuất
Kyung
Dong Pharm Co., Ltd.
535-3, Daeyang-li,
Yanggam- Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
460
|
Thuốc tiêm
Newpascil
|
Difemerine hydrochloride
|
Dung dịch
tiêm - 1mg/ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
VN-14882-12
|
|
209. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Young-II
Pharm. Co., Ltd.
920-27, Bangbae-dong,
Seocho-ku, Seoul - Korea
209.1
Nhà sản xuất
Korean
Drug Co., Ltd.
486,
Sugwang-Ri, Sindun-Myeon, Incheon-Si, Kyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
461
|
Zilertal
Tablet
|
Cetirizine dihydrochloride
|
Viên bao
phim - 10mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-14883-12
|
|
210. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Zee
Laboratories
Uchani,
G.T. road, Karnal - 132 001. - India
210.1
Nhà sản xuất
Zee
Laboratories
Uchani,
G.T. road, Karnal -132 001. - India
|
|
|
|
|
|
|
462
|
CSTAT
|
Ciprofloxacin HCL
|
Viên nén bao phim -
500mg ciprofloxacin
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14884-12
|
|
211. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Zuellig
Pharma Pte., Ltd.
15
Changi North Way #01-01, 498770 - Singapore
211.1
Nhà sản xuất
Mundipharma
Pharmaceuticals Ltd.
13,
Othellos Str., Dhali Industrial Zone P.O. Box 23661
1685, Nicosia - Cyprus
|
|
|
|
|
|
|
463
|
Betadine Vaginal
Douche
|
Povidone Iodine
|
Dung dịch sát trùng
âm đạo - 10%
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 125ml
|
VN-14885-12
|