STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Đơn vị công tác
|
Ngày vào ngành y tế
|
Thời gian làm việc
trong ngành
|
Ghi chú tiêu chuẩn
đặc cách
|
Nam
|
Nữ
|
DANH SÁCH CÁN BỘ
VIÊN CHỨC CÔNG TÁC TRONG NGÀNH Y TẾ: 949 người
|
1
|
Nguyễn Văn Châu
|
1964
|
|
Giám đốc Sở Y tế
TP.HCM
|
1987
|
22
|
|
2
|
Nguyễn Minh Hùng
|
1964
|
|
Chánh thanh tra Sở
Y tế TP.HCM
|
1989
|
20
|
|
3
|
Lương Hồng Quang
|
1957
|
|
Bệnh viện An Bình
|
1989
|
20
|
|
4
|
Châu Thị Hoàng
|
|
1969
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
5
|
Nguyễn Thị Lan
|
|
1956
|
-nt-
|
1989
|
20
|
Giải phẫu bệnh
|
6
|
Nguyễn Thị Điền
|
|
1963
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
7
|
Châu Thị Nhỏ
|
|
1963
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
8
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
1958
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
9
|
Trần Thị Kim Loan
|
|
1969
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
10
|
Nguyễn Thị Ngọc Hà
|
|
1966
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
11
|
Trịnh Thị Bạch Tuyết
|
|
1971
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
12
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
13
|
Võ Thị Bạch Thủy
|
|
1959
|
Bệnh viện Bệnh
Nhiệt đới
|
1989
|
20
|
|
14
|
Huỳnh Thị Kim Huệ
|
|
1970
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
15
|
Ngô Thị Thu Hà
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
16
|
Huỳnh Thị Kim Lan
|
|
1961
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
17
|
Ngô Ngọc Huệ
|
|
1966
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
18
|
Nguyễn Thị Yến
|
|
1970
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
19
|
Phan Thị Diệu Trang
|
|
1970
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
20
|
Đinh Thị Xuân Thu
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
21
|
Nguyễn Thị Ánh Loan
|
|
1969
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
22
|
Bùi Thị Phương Thùy
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
23
|
Lê Thị Minh Phúc
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
24
|
Trần Thị Hương Giang
|
|
1962
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
25
|
Trần Thị Thúy Loan
|
|
1959
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
26
|
Nguyễn Thị Khấn
|
|
1954
|
-nt-
|
1989
|
20
|
Nghỉ hưu 01/4/2009
|
27
|
Dư Tác Tạo
|
|
1959
|
-nt-
|
1989
|
20
|
Làm việc tại khoa Nhiễm E - AIDS
|
28
|
Nguyễn Ngọc Cầm
|
|
1958
|
Bệnh viện Bình Dân
|
1987
|
22
|
|
29
|
Huỳnh Thúc Thành
|
1966
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
30
|
Dương Văn Hải
|
1964
|
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
31
|
Phạm Đình Vương
|
1963
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
32
|
Nguyễn Hữu Thuận
|
1965
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
33
|
Trần Duy Bảo
|
1965
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
34
|
Đoàn Tố Tuyết Trâm
|
|
1969
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
35
|
Nguyễn Thanh Lâm
|
1968
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
36
|
Lương Thị Bích Loan
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
37
|
Phan Thị Lê
|
|
1960
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
38
|
Vòng Thị Hạnh
|
|
1970
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
39
|
Trần Thị Vân
|
|
1962
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
40
|
Phạm Thị Thanh Thủy
|
|
1966
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
41
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy
|
|
1969
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
42
|
Nguyễn Tuấn Vinh
|
1961
|
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
43
|
Nguyễn Bảo Hoàng Quốc
|
1968
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
44
|
Lưu Thị Kim Loan
|
|
1963
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
45
|
Nguyễn Văn Quân
|
1963
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
46
|
Nguyễn Tiến Đệ
|
1961
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
47
|
Lê Thị Kim Liên
|
|
1968
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
48
|
Nguyễn Viết Thạnh
|
1953
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
49
|
Phạm Thị Hoa
|
|
1959
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
50
|
Nguyễn Thị Nga
|
|
1960
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
51
|
Trương Thị Ánh Thu
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
52
|
Phan Kim Phụng
|
|
1956
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
53
|
Nguyễn Thị Phi Oanh
|
|
1956
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
54
|
Lê Sĩ Hùng
|
1952
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
55
|
Ngô Thanh Mai
|
|
1962
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
56
|
Nguyễn Công Minh
|
1953
|
|
Bệnh viện Cấp cứu
Trưng Vương
|
1984
|
25
|
|
57
|
Đỗ Quốc Huy
|
1962
|
|
-nt-
|
1979
|
30
|
|
58
|
Lưu Thị Xuân Hương
|
|
1968
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
59
|
Ngô Kim Hoa
|
|
1962
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
60
|
Nguyễn Thị Tuyết Lan
|
|
1962
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
61
|
Đôn Thị Thanh Thủy
|
|
1963
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
62
|
Nguyễn Thị Linh
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
63
|
Hồ Thị Hòa
|
|
1969
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
64
|
Nguyễn Quỳnh Hoa
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
65
|
Nguyễn Thị Kim Tâm
|
|
1969
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
66
|
Nguyễn Thị Minh Thủy
|
|
1956
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
67
|
Nguyễn Kim Phương
|
|
1955
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
68
|
Lê Thị Hồng Lam
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
69
|
Nguyễn Thị Thảo
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
70
|
Nguyễn Văn Thuấn
|
1961
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
71
|
Lê Minh
|
1967
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
72
|
Bùi Trọng Hợp
|
1964
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
73
|
Trần Ngọc Sang
|
1964
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
74
|
Phan Trung Dũng
|
1967
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
75
|
Mai Bá Toàn
|
1966
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
76
|
Nguyễn Văn Sáng
|
1966
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
77
|
Đoàn Văn Thìn
|
1965
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
78
|
Đỗ Chiêu Phát
|
1962
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
79
|
Nguyễn Chấn Quốc
|
1963
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
80
|
Ngô Dũng Cường
|
1962
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
81
|
Hồ Đắc Tài
|
1966
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
82
|
Nguyễn Thị Hường
|
|
1957
|
Bệnh viện Chấn
thương Chỉnh hình
|
1987
|
22
|
|
83
|
Đồng Thị Bích
|
|
1966
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
84
|
Lê Thế Hiền
|
1962
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
85
|
Nguyễn Thế Hồng
|
1963
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
86
|
Nguyễn Thị Ngà
|
|
1962
|
-nt-
|
1981
|
28
|
|
87
|
Trần Thị Phượng
|
|
1960
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
88
|
Đặng Thành Tuấn
|
1966
|
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
89
|
Nguyễn Thị Thúy Vân
|
|
1964
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
90
|
Trương Công Thiện
|
1968
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
91
|
Huỳnh Đức Trung
|
1965
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
92
|
Đoàn Thị Thanh Loan
|
|
1967
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
93
|
Lê Thị Kim Hoàng
|
|
1954
|
-nt-
|
1976
|
33
|
|
94
|
Võ Thị Thanh Vân
|
|
1960
|
Bệnh viện Da Liễu
|
1989
|
20
|
|
95
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
1957
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
96
|
Trần Văn Hương
|
1963
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
97
|
Đỗ Mạnh Hùng
|
1964
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
98
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
1963
|
|
Bệnh viện Đa khoa
Khu vực Củ Chi
|
1982
|
27
|
|
99
|
Trần Minh Nhựt
|
1966
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
100
|
Mai Thanh Quang
|
1958
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
101
|
Nguyễn Phú Định
|
1964
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
102
|
Vũ Ngọc Lâm
|
1964
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
103
|
Phạm Thị Tý
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
104
|
Phạm Thị Lụa
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
105
|
Trịnh Phú Xuân
|
1964
|
|
Bệnh viện Đa khoa
Khu vực Hóc Môn
|
1989
|
20
|
|
106
|
Nguyễn Thị Kim Sang
|
|
1969
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
107
|
Nguyễn Hoàng Nghĩa
|
1963
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
108
|
Nguyễn Thị Tuyết Nga
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
109
|
Ngô Văn Nhắng
|
1963
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
110
|
Hà Thị Phương Thảo
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
111
|
Nguyễn Thị Đan
|
|
1961
|
Bệnh viện Đa khoa
Khu vực Thủ Đức
|
1989
|
20
|
|
112
|
Nguyễn Thị Ánh Ngọc
|
|
1969
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
113
|
Tào Dương Hoàng
|
1965
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
114
|
Phan Thanh Hải
|
1962
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
115
|
Thái Công Tuấn
|
1968
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
116
|
Võ Thị Bạch Cúc
|
|
1949
|
-nt-
|
1975
|
34
|
Nghỉ hưu
|
117
|
Bùi Quang King
|
1964
|
|
Bệnh viện Đa khoa
Sài Gòn
|
1987
|
22
|
|
118
|
Hà Thanh Hải
|
1962
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
119
|
Đặng Thị Tố Oanh
|
|
1962
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
120
|
Tiêu Quý Kim Nga
|
|
1960
|
-nt-
|
1980
|
29
|
|
121
|
Bùi Lang Hoa
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
122
|
Nguyễn Thị Bé Nguyệt
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
123
|
Đỗ Thị Mỹ Huệ
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
124
|
Đỗ Thị Thu Thảo
|
|
1966
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
125
|
Trần Thị Á
|
|
1961
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
126
|
Lê Văn Ngôn
|
1966
|
|
Bệnh viện Hùng
Vương
|
1989
|
20
|
|
127
|
Nguyễn Văn Phương
|
1957
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
128
|
Huỳnh Kim Thảo
|
|
1968
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
129
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
130
|
Trần Đình Lưỡng
|
1962
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
131
|
Lưu Mỹ Phương
|
|
1970
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
132
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
1963
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
133
|
Lê Thị Tuyết Ánh
|
|
1973
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
134
|
Lê Thị Tuyết Nga
|
|
1970
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
135
|
Phạm Quốc Hùng
|
1965
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
136
|
Nguyễn Thị Kim Phượng
|
|
1968
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
137
|
Nguyễn Thanh Phong
|
1967
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
138
|
Đỗ Thị Mỹ Hồng
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
139
|
Nguyễn Thị Mỹ Liên
|
|
1968
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
140
|
Vũ Thị Phương
|
|
1954
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
141
|
Trần Yến Loan
|
|
1969
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
142
|
Diệp Tấn Hiệp
|
1961
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
143
|
Phạm Đức Dương
|
1963
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
144
|
Vũ Thị Liễu
|
|
1958
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
145
|
Nguyễn Thị Hồng
|
|
1968
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
146
|
Võ Thị Thu Thủy
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
147
|
Nguyễn Tấn Phát
|
1963
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
148
|
Nguyễn Thị Vân Thảo
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
149
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
150
|
Trần Thiện Vĩnh Quân
|
1959
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
151
|
Trần Đăng Thắng
|
1966
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
152
|
Nguyễn Huy Phương
|
1964
|
|
-nt-
|
1991
|
18
|
|
153
|
Trần Thị Bích Kiều
|
|
1967
|
-nt-
|
1990
|
19
|
|
154
|
Nguyễn Thị Tám
|
|
1950
|
-nt-
|
1984
|
25
|
Nghỉ hưu 01/12/2005
|
155
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
1966
|
|
Bệnh viện Mắt
|
1989
|
20
|
|
156
|
Nguyễn Thị Mai Phương
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
157
|
Phan Vi Minh
|
1961
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
158
|
Lý Lâm
|
1954
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
159
|
Phan Trọng Nghĩa
|
1966
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
160
|
Phạm Thị Loan
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
161
|
Đào Ngọc Hòa
|
1958
|
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
162
|
Thái Thị Nguyệt
|
|
1963
|
Bệnh viện Nguyễn
Trãi
|
1989
|
20
|
|
163
|
Nguyễn Công Văn
|
1967
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
164
|
Đào Thị Long Tuyết
|
|
1955
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
165
|
Nguyễn Thái Hòa
|
|
1971
|
-nt-
|
1988
|
20
|
|
166
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
|
1971
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
167
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
168
|
Trần Hải
|
1957
|
|
-nt-
|
1981
|
28
|
|
169
|
Hồ Thị Thân
|
|
1958
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
170
|
Trần Thị Chi
|
|
1969
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
171
|
Nguyễn Thị Thu Vân
|
|
1969
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
172
|
Nguyễn Huy An
|
1953
|
|
-nt-
|
1977
|
32
|
|
173
|
Bùi Thị Lệ Thanh
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
174
|
Võ Thị Lang
|
|
1956
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
175
|
Biện Thị Kim Thanh
|
|
1966
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
176
|
Bạch Ngọc Thạch
|
1962
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
177
|
Trần Văn Tâm
|
1960
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
178
|
Huỳnh Đỗ Thùy Vân
|
|
1968
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
179
|
Nguyễn Hồng Dân
|
1954
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
180
|
Đỗ Thị Rô
|
|
1959
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
181
|
Lê Thanh Bình
|
1960
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
182
|
Nguyễn Trường Sơn
|
1968
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
183
|
Cao Hồng Vân
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
184
|
Vũ Đình Truy
|
1956
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
185
|
Nguyễn Thanh Cường
|
1959
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
186
|
Lê Thị Kim Dung
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
187
|
Châu Hải Tần
|
|
1960
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
188
|
Trương Thị Mỹ Lộc
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
189
|
Tiêu Thị Mỹ Hương
|
|
1968
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
190
|
Nguyễn Long Hồ
|
1967
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
191
|
Trần Thị Thanh Thúy
|
|
1962
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
192
|
Nguyễn Quang Tuấn
|
1958
|
|
Bệnh viện Nguyễn
Tri Phương
|
1987
|
22
|
|
193
|
Lê Thị Thu Hương
|
|
1961
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
194
|
Nguyễn Ngọc Nga
|
|
1971
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
195
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
|
1968
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
196
|
Huỳnh Chí Quang
|
1966
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
197
|
Trương Thị Mỹ Linh
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
198
|
Sử Khắc Trí
|
1964
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
199
|
Phan Công Danh
|
1961
|
|
-nt-
|
1983
|
26
|
|
200
|
Trần Ngọc Phước
|
1968
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
201
|
Cao Thị Mỹ Châu
|
|
1966
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
202
|
Nguyễn Đình Xướng
|
1960
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
203
|
Nguyễn Ngọc Yến
|
|
1970
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
204
|
Nguyễn Văn Hùng
|
1966
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
205
|
Bùi Thị Ánh
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
206
|
Nguyễn Đô
|
1967
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
207
|
Trần Thanh Mai
|
|
1966
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
208
|
Lê Thị Hiền
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
209
|
Thái Thị Kim Anh
|
|
1969
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
210
|
Nguyễn Thị Ánh Hoa
|
|
1962
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
211
|
Lê Lập Ngân
|
1959
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
212
|
Trần Chí Tùng
|
1965
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
213
|
Phạm Văn Hùng
|
1957
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
214
|
Huỳnh Anh Quốc
|
1963
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
215
|
Tô Ngọc Thanh Tùng
|
|
1964
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
216
|
Nguyễn Văn Hiển
|
1960
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
217
|
Võ Văn Phước
|
1957
|
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
218
|
Nguyễn Văn Tám
|
1957
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
219
|
Phạm Hữu Hiệp
|
1960
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
220
|
Huỳnh Công Diên
|
1968
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
221
|
Vũ Bằng Hưng
|
1963
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
222
|
Phùng Khắc Cảnh
|
1960
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
223
|
Lâm Ngọc Ngân
|
1956
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
224
|
Nguyễn Ngô Sơn
|
1966
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
225
|
Nguyễn Thị Phương Hạnh
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
226
|
Trần Vĩnh Phúc
|
1969
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
227
|
Lưu Thị Hoàng Anh
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
228
|
Phan Văn Báu
|
1963
|
|
Phó Giám đốc Sở Y
tế TP. Hồ Chí Minh kiêm Giám đốc Bệnh viện Nhân dân 115
|
1988
|
21
|
|
229
|
Tạ Phương Dung
|
|
1965
|
Bệnh viện Nhân dân
115
|
1991
|
18
|
Làm tại Khoa trực tiếp tiếp xúc với hóa
chất độc hại
|
230
|
Nguyễn Thị Ngọc Châu
|
|
1964
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Làm tại Khoa trực tiếp tiếp xúc với hóa
chất độc hại
|
231
|
Nguyễn Thúy Quỳnh Mai
|
|
1967
|
-nt-
|
1991
|
18
|
Làm tại Khoa trực tiếp tiếp xúc với hóa
chất độc hại
|
232
|
Nguyễn Bá Hải
|
1969
|
|
-nt-
|
1991
|
18
|
Làm tại Khoa trực tiếp tiếp xúc với hóa
chất độc hại
|
233
|
Nguyễn Thị Bây
|
|
1960
|
-nt-
|
1984
|
25
|
Làm tại Khoa trực tiếp tiếp xúc với hóa
chất độc hại
|
234
|
Bùi Kim Ân
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
235
|
Nguyễn Quang Phúc
|
1955
|
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
236
|
Nguyễn Quốc Toản
|
1963
|
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
237
|
Nguyễn Hữu Lớp
|
1962
|
|
-nt-
|
1983
|
26
|
|
238
|
Nguyễn Tấn Hưng
|
1962
|
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
239
|
Lê Văn On
|
1966
|
|
-nt-
|
1983
|
26
|
|
240
|
Trần Văn Hợi
|
1959
|
|
-nt-
|
1979
|
30
|
|
241
|
Trần Văn Sĩ
|
1952
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
242
|
Nguyễn Đức Lếnh
|
1961
|
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
243
|
Phan Ngọc Khánh
|
1950
|
|
-nt-
|
1969
|
40
|
|
244
|
Ngô Huy Dần
|
1962
|
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
245
|
Phạm Phúc Hải
|
1961
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
246
|
Phạm Trường Giang
|
1972
|
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Phục vụ tại Khoa X-quang
|
247
|
Trần Công Huân
|
1973
|
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Phục vụ tại Khoa X-quang
|
248
|
Hoàng Thị Phượng
|
|
1965
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
249
|
Phạm Văn Hiến
|
1961
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
250
|
Hoàng Văn Bảo
|
1955
|
|
-nt-
|
1983
|
26
|
|
251
|
Bùi Văn Thành
|
1964
|
|
-nt-
|
1983
|
26
|
|
252
|
Nguyễn Trọng Tự
|
1956
|
|
-nt-
|
1979
|
30
|
|
253
|
Vũ Đình Thắng
|
1963
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
254
|
Nguyễn Tấn Đức
|
1966
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
255
|
Nguyễn Chí Thành
|
1970
|
|
-nt-
|
1991
|
18
|
Làm việc tại khoa Giải phẫu bệnh
|
256
|
Trương Hoàng Minh
|
1967
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
257
|
Lâm Hoàng Yến
|
|
1963
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
258
|
Dương Thanh Thủy
|
|
1965
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
259
|
Phan Thanh Tươi
|
1958
|
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
260
|
Huỳnh Văn Ân
|
1964
|
|
Bệnh viện Nhân dân
Gia Định
|
1989
|
20
|
|
261
|
Tô Quyền
|
1963
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
262
|
Trần Việt Cường
|
1960
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
263
|
Lê Anh Phương
|
|
1963
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
264
|
Nguyễn Ánh Tuyết
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
265
|
Phan Thị Thu Tâm
|
|
1960
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
266
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
|
1963
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
267
|
Phạm Trung Chính
|
1960
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
268
|
Phạm Thị Ngọc Yến
|
|
1966
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
269
|
Ngô Thị Kiều Anh
|
|
1968
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
270
|
Truyện Quốc Thuận
|
1967
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
271
|
Đinh Thùy Trang
|
|
1966
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
272
|
Nguyễn Kim Tâm
|
|
1963
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
273
|
Tạ Thanh Yến
|
|
1968
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
274
|
Cao Thị Phương Trang
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
275
|
Nguyễn Thị Bích Thuận
|
|
1968
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
276
|
Nguyễn Thị Lợi
|
|
1955
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
277
|
Lâm Dạ Thảo
|
|
1959
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
278
|
Nguyễn Thị Nở
|
|
1956
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
279
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
280
|
Nguyễn Thị Tốt
|
|
1960
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
281
|
Nguyễn Thị Kim Thu
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
282
|
Võ Thị Thanh Thủy
|
|
1966
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
283
|
Phan Thị Kim Hương
|
|
1971
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
284
|
Phạm Văn Khánh
|
1963
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
285
|
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
|
1969
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
286
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
|
1959
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
287
|
Nguyễn Văn Quang
|
1958
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
12/1984 đến 8/1990, 1995 đến 1996: công tác
tại SYT Bình Thuận.
Từ 1996: công tác tại BVND Gia Định
|
288
|
Nguyễn Văn Khánh
|
1953
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
9/1978 đến 9/1985: công tác tại BVĐK An
Giang
6/1996: công tác tại BVND Gia Định
|
289
|
Nguyễn Thanh Đài
|
1958
|
|
-nt-
|
1986
|
23
|
7/1986: làm việc tại bộ phận y tế, Liên
đoàn Bản đồ địa chất II.
6/2009: công tác tại BVND Gia Định.
|
290
|
Phạm Thị Hoàng Oanh
|
|
1967
|
Bệnh viện Nhi đồng
1
|
1989
|
20
|
|
291
|
Diệp Mỹ Chu
|
|
1960
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
292
|
Võ Thị Bích Hạnh
|
|
1968
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
293
|
Trần Thị Huệ
|
|
1962
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
294
|
Hồ Kim Ngọc
|
|
1971
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
295
|
Trương Thị Mỹ Tiên
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
296
|
Lê Thu Hương
|
|
1961
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
297
|
Phạm Ngọc Nga
|
|
1970
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
298
|
Phạm Thị Ngân
|
|
1966
|
-nt-
|
1988
|
21 năm
|
|
299
|
Phạm Huỳnh Thanh Tuyền
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20 năm
|
|
300
|
Nguyễn Văn Đẩu
|
1962
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
301
|
Phạm Anh Tú
|
1967
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
302
|
Nguyễn Tri Đông
|
1969
|
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác tại khoa Chẩn đoán hình ảnh
|
303
|
Lâm Huy Hoàng
|
1968
|
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác tại khoa Chẩn đoán hình ảnh
|
304
|
Nguyễn Thị Kim Liên
|
|
1968
|
Bệnh viện Nhi đồng
2
|
1988
|
21
|
|
305
|
Lê Nguyễn Đức Tuấn
|
1966
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
306
|
Lê Trường Lưu
|
1967
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
307
|
Nguyễn Trung Kiên
|
1968
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
308
|
Lâm Văn Oanh
|
1960
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
309
|
Vũ Thị Túy Định
|
|
1963
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
310
|
Nguyễn Dũng Nghiêm
|
1968
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
311
|
Nguyễn Đình Vũ
|
1966
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
312
|
Nguyễn Mạnh Đức
|
1966
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
313
|
Đặng Thị Bích Liên
|
|
1968
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
314
|
Nguyễn Kim Thiên Thanh
|
|
1967
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
315
|
Huỳnh Thị Thu Nga
|
|
1971
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
316
|
Hoàng Anh Thư
|
1972
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
317
|
Bùi Văn Tài
|
1966
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
318
|
Huỳnh Trọng Dân
|
1964
|
|
-nt-
|
1991
|
18
|
Khoa Nhiễm
|
319
|
Lương Kim Oanh
|
|
1969
|
-nt-
|
1993
|
16
|
Khoa Nhiễm
|
320
|
Huỳnh Thị Reo
|
|
1969
|
-nt-
|
1993
|
16
|
Khoa Nhiễm
|
321
|
Nguyễn Phúc Hải
|
1967
|
|
Bệnh viện Phạm Ngọc
Thạch
|
1994
|
15
|
Công tác trong bệnh viện Lao
|
322
|
Nguyễn Văn Phương
|
1970
|
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác trong bệnh viện Lao
|
323
|
Đinh Quốc Việt
|
1970
|
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác trong bệnh viện Lao
|
324
|
Lại Quang Tấn
|
1969
|
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác trong bệnh viện Lao
|
325
|
Lê Văn Tư
|
1971
|
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác trong bệnh viện Lao
|
326
|
Ngô Quang Ngọc Nguyên
|
1970
|
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác trong bệnh viện Lao
|
327
|
Nguyễn Anh Tiến
|
1960
|
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác trong bệnh viện Lao
|
328
|
Trương Văn Vĩnh
|
1963
|
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác trong bệnh viện Lao
|
329
|
Phạm Lực
|
1961
|
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác trong bệnh viện Lao
|
330
|
Nguyễn Văn Kiệt
|
1970
|
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác trong bệnh viện Lao
|
331
|
Phan Thượng Đạt
|
1963
|
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác trong bệnh viện Lao
|
332
|
Trương Kim Minh
|
1970
|
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác trong bệnh viện Lao
|
333
|
Đinh Trọng Toàn
|
1960
|
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác trong bệnh viện Lao
|
334
|
Huỳnh Phát
|
1967
|
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác trong bệnh viện Lao
|
335
|
Nguyễn Văn Dương
|
1962
|
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác trong bệnh viện Lao
|
336
|
Lữ Trọng Nghĩa
|
1973
|
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác trong bệnh viện Lao
|
337
|
Bùi Thị Thu
|
|
1966
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác trong bệnh viện Lao
|
338
|
Huỳnh Thị Hạnh
|
|
1973
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác trong bệnh viện Lao
|
339
|
Võ Thị Ánh Tuyết
|
|
1965
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác trong bệnh viện Lao
|
340
|
Nguyễn Thị Ngọc Vy
|
|
1975
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác trong bệnh viện Lao
|
341
|
Nguyễn Thị Thùy Vân
|
|
1971
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác trong bệnh viện Lao
|
342
|
Ung Thị Phượng
|
|
1959
|
Bệnh viện Răng Hàm
Mặt
|
1987
|
22
|
|
343
|
Lê Minh Tâm
|
|
1962
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
344
|
Lê Trọng Thảo
|
1965
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
345
|
Trần Thị Anh Thư
|
|
1964
|
-nt-
|
1990
|
19
|
Giải phẫu bệnh
|
346
|
Trần Thế Hạnh
|
1969
|
|
-nt-
|
1991
|
18
|
|
347
|
Lê Thị Hồng Ngọc
|
|
1966
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
348
|
Nguyễn Công Hòa
|
1964
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
349
|
Nguyễn Ngọc Phước
|
1963
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
350
|
Nguyễn Ái Quốc
|
1967
|
|
Bệnh viện Tai Mũi
Họng
|
1989
|
20
|
|
351
|
Trần Đức Dũng
|
1965
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
352
|
Nguyễn Thị Mai Loan
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
353
|
Phạm Hoàng Trang
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
354
|
Hồ Viết Sanh
|
1968
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
355
|
Đặng Hùng Khánh
|
1964
|
|
Bệnh viện Tâm Thần
|
1994
|
15
|
Ngành Tâm Thần
|
356
|
Lê Kim Thu
|
|
1968
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Ngành Tâm Thần
|
357
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
|
1967
|
-nt-
|
1993
|
16
|
Ngành Tâm Thần
|
358
|
Đỗ Hùng Sơn
|
1965
|
|
-nt-
|
1993
|
16
|
Ngành Tâm Thần
|
359
|
Nguyễn Thị Giang
|
|
1964
|
-nt-
|
1983
|
26
|
Ngành Tâm Thần
|
360
|
Đỗ Thế Hùng
|
1953
|
|
Bệnh viện Từ Dũ
|
1980
|
29
|
|
361
|
Lý Tú Anh
|
|
1960
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
362
|
Phạm Thị Thu Xuyên
|
|
1954
|
-nt-
|
1989
|
20
|
Nghỉ hưu 01/11/2009
|
363
|
Nguyễn Thị Ngọc Trang
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
364
|
Nguyễn Hoàng Tuấn
|
1962
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
365
|
Vũ Thị Kim Chi
|
|
1960
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
366
|
Nguyễn Thị Hoàng Liên
|
|
1966
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
367
|
Nguyễn Kim Hoa
|
|
1963
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
368
|
Lê Tự Phương Chi
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
369
|
Thái Kim Hạnh
|
|
1968
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
370
|
Văn Thị Bích Tuyền
|
|
1966
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
371
|
Lê Thị Thu Hà
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
372
|
Lê Thị Hồng Đào
|
|
1959
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
373
|
Lê Tiếng Thanh
|
|
1955
|
-nt-
|
1977
|
32
|
|
374
|
Nguyễn Thanh Lưu
|
|
1969
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
375
|
Nguyễn Trung Cường
|
1957
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
376
|
Huỳnh Kim Hằng
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
377
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
|
1963
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
378
|
Trần Thị Nhiệm
|
|
1966
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
379
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
380
|
Phạm Ngọc Tú
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
381
|
Tô Thị Minh Nguyệt
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
382
|
Nguyễn Thị Phương Tần
|
|
1959
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
383
|
Dương Thị Đoan Trang
|
|
1963
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
384
|
Hồ Sỹ Chương
|
1960
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
385
|
Nguyễn Thị Hồng Nga
|
|
1954
|
-nt-
|
1983
|
26
|
Nghỉ hưu 01/07/2009
|
386
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
|
1969
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
387
|
Nguyễn Thị Quý Khoa
|
|
1963
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
388
|
Trần Kim Loan
|
|
1966
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
389
|
Võ Thị Hoàng
|
|
1968
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
390
|
Nguyễn Bích Hải
|
|
1961
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
391
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
|
1955
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
392
|
Nguyễn Thu Uyên
|
|
1968
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
393
|
Văn Phụng Thống
|
1962
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
394
|
Nguyễn Bá Mỹ Nhi
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
395
|
Thái Thị Thu Hương
|
|
1958
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
396
|
Hồ Bích Châu
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
397
|
Vũ Thị Phương Nga
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
398
|
Lê Thị Loan
|
|
1966
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
399
|
Phan Thị Ngọc Mỹ
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
400
|
Lê Thị Thanh Thủy
|
|
1962
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
401
|
Nguyễn Thị Xoan
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
402
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
|
1968
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
403
|
Phan Quang Hiếu
|
1960
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
404
|
Nguyễn Thị Phương Dung
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
405
|
Trần Thị Ngọc Hòa
|
|
1954
|
-nt-
|
1989
|
20
|
Nghỉ hưu 01/07/2009
|
406
|
Phan Thị Phượng
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
407
|
Võ Thị Tuyết Mai
|
|
1960
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
408
|
Tăng Ngọc Thu
|
|
1960
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
409
|
Nguyễn Thị Núng
|
|
1960
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
410
|
Huỳnh Thị Lệ Huyền
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
411
|
Trần Quốc Thạnh
|
1958
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
412
|
Huỳnh Thị Thanh Thủy
|
|
1962
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
413
|
Trần Quang Thành
|
1959
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
414
|
Mai Xuân Phượng
|
1962
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
415
|
Nguyễn Hồ
|
1963
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
416
|
Nguyễn Thị Ngọc Mai
|
|
1970
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
417
|
Nguyễn Văn Đương
|
1959
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
418
|
Nguyễn Như Việt
|
1966
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
419
|
Nguyễn Ngọc Hồng
|
1961
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
420
|
Lưu Thế Duyên
|
1953
|
|
-nt-
|
1977
|
32
|
|
421
|
Trương Thị Kim Dung
|
|
1963
|
Bệnh viện Truyền
máu Huyết học
|
1989
|
20
|
|
422
|
Nguyễn Thu Hồng
|
|
1962
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
423
|
Trần Quốc Dũng
|
1694
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
424
|
Huỳnh Thị Bích Huyền
|
|
1963
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
425
|
Phan Văn Truyền
|
1960
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
426
|
Mai Minh Hoàng
|
1955
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
427
|
Nguyễn Thị Minh Hiếu
|
|
1971
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
428
|
Trần Văn Vinh
|
1972
|
|
Bệnh viện Ung Bướu
|
1994
|
15
|
Do công tác X quang 15 năm
|
429
|
Hoàng Thị Kim Dung
|
|
1962
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
430
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
|
1967
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Do công tác giải phẫu bệnh 15 năm
|
431
|
Nguyễn Thị Thu
|
|
1957
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Xét trước thời hạn do có công tác giải phẫu
bệnh 15 năm 06 tháng
|
432
|
Võ Tuấn
|
1960
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
433
|
Mai Ngọc Phượng
|
|
1962
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
434
|
Lê Thị Thúy Nga
|
|
1967
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
435
|
Đặng Thanh Hồng
|
|
1960
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
436
|
Nguyễn Kim Liêm
|
1963
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
437
|
Nguyễn Thị Tâm Viên
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
438
|
Nguyễn Quốc Huynh
|
1963
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
439
|
Nguyễn Trọng Hưng
|
1971
|
|
-nt-
|
1993
|
16
|
Xét trước thời hạn do có công tác X quang
15 năm 07 tháng
|
440
|
Vũ Thị Kim Chi
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
441
|
Lê Thị Tuyết Nga
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
442
|
Trần Thị Kim Loan
|
|
1960
|
-nt-
|
1993
|
16
|
Xét trước thời hạn do có công tác X quang
15 năm 07 tháng
|
443
|
Nguyễn Thị Ngọc Liễu
|
|
1972
|
-nt-
|
1993
|
16
|
Xét trước thời hạn do có công tác X quang
15 năm 11 tháng
|
444
|
Lê Thanh Liêm
|
1966
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
445
|
Cao Minh Tâm
|
1974
|
|
-nt-
|
1993
|
16
|
Xét trước thời hạn do có công tác X quang
09 năm 05 tháng
|
446
|
Bùi Thị Thu
|
|
1964
|
Bệnh viện Y học Cổ
truyền
|
1989
|
20
|
|
447
|
Phạm Thị Thanh Hồng
|
|
1960
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
448
|
Trần Thị Bạch Tuyết
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
449
|
Châu Ngọc Lan
|
|
1960
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
450
|
Trần Văn Hóa
|
1968
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
451
|
Phan Thế Nhị
|
1959
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
452
|
Trịnh Kim Long
|
1968
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
453
|
Trần Tuấn Anh
|
1972
|
|
Khu Điều trị Phong
Bến Sắn
|
1994
|
15
|
Công tác ngành Phong
|
454
|
Thái Văn Tùng
|
1968
|
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác ngành Phong
|
455
|
Phạm Thị Bích
|
|
1963
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác ngành Phong
|
456
|
Đỗ Hiếu Thảo
|
1966
|
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác ngành Phong
|
457
|
Nguyễn Thị Nữ
|
|
1959
|
-nt-
|
1994
|
15 năm
|
Công tác ngành Phong
|
458
|
Huỳnh Văn Trung
|
1970
|
|
-nt-
|
1994
|
15 năm
|
Công tác ngành Phong
|
459
|
Lê Thị Huệ
|
|
1975
|
-nt-
|
1994
|
15 năm
|
Công tác ngành Phong
|
460
|
Trần Yến Xuyên
|
1955
|
|
-nt-
|
1994
|
15 năm
|
Công tác ngành Phong
|
461
|
Thái Quốc Cường
|
1955
|
|
-nt-
|
1994
|
15 năm
|
Công tác ngành Phong
|
462
|
Nguyễn Thị Chiếc
|
|
1956
|
-nt-
|
1993
|
16 năm
|
Công tác ngành Phong
|
463
|
Nguyễn Văn Dũng
|
1960
|
|
Bệnh viện Y Dược
Học Dân Tộc
|
1984
|
25
|
|
464
|
Nguyễn Văn Hạnh
|
1967
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
465
|
Ngô Hoàng
|
1959
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
466
|
Nguyễn Hữu Hùng
|
1969
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
467
|
Trần Thị Hương Lan
|
|
1966
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
468
|
Đặng Thị Tú Mai
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
469
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
|
1962
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
470
|
Nguyễn Tuấn Quyên
|
1968
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
471
|
Võ Thị Sương
|
|
1958
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
472
|
Trương Anh Tuấn
|
1967
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
473
|
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
|
1961
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
474
|
Lê Thanh Xuân
|
1962
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
475
|
Nguyễn Thanh Danh
|
1958
|
|
Trung tâm Dinh dưỡng
|
1989
|
20
|
|
476
|
Lục Thị Kim
|
|
1958
|
Trung tâm Y tế Dự
phòng TP.HCM
|
1989
|
20
|
|
477
|
Lư Hồng Nga
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
478
|
Nguyễn Thị Ngay
|
|
1961
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
479
|
Giáp Ngọc Thành
|
1966
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
480
|
Phùng Quang Vinh
|
1967
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
481
|
Lê Hoàng Tâm
|
1970
|
|
-nt-
|
1991
|
18
|
Công tác trong môi trường độc hại (PC 0,3)
|
482
|
Trần Châu Tuấn
|
1965
|
|
-nt-
|
1991
|
18
|
Công tác trong môi trường độc hại (PC 0,3)
|
483
|
Nguyễn Phú Cường
|
1969
|
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Công tác trong môi trường độc hại (PC 0,3)
|
484
|
Lưu Thanh Đức
|
1972
|
|
-nt-
|
1992
|
17
|
Công tác trong môi trường độc hại (PC 0,3)
|
485
|
Huỳnh Tấn Sơn
|
1965
|
|
Trung tâm Giám định
Pháp y Tâm thần
|
1987
|
22
|
|
486
|
Phan Văn Hiếu
|
1967
|
|
Giám đốc Trung tâm
Pháp y TP.HCM
|
1994
|
15
|
Thời gian làm việc đủ 24 tháng trong ngành
Giải phẫu bệnh
|
487
|
Trương Trọng Hoàng
|
1965
|
|
Trung tâm Truyền
Thông Giáo dục Sức khỏe
|
1989
|
20
|
|
488
|
Trần Lâm Lan Hương
|
|
1961
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
489
|
Đặng Văn Tài
|
1964
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
490
|
Nguyễn Việt Dũng
|
1957
|
|
Trung tâm Bảo vệ
Sức khỏe Lao động và Môi trường
|
1989
|
20
|
|
491
|
Vũ Bảo Phong
|
1960
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
492
|
Nguyễn Văn Cường
|
1953
|
|
Bệnh viện Triều An
|
1983
|
26
|
|
493
|
Nguyễn Thị Ngọc Nga
|
|
1954
|
-nt-
|
1980
|
29
|
|
494
|
Nguyễn Hải Tùng
|
1959
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
495
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
|
1963
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
496
|
Nguyễn Thị Kim Quyên
|
|
1966
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
497
|
Trần Bá Hội
|
1958
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
498
|
Nguyễn Thị Hồng
|
|
1963
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
499
|
Trần Thị Ngọc Ánh
|
|
1962
|
-nt-
|
1983
|
26
|
|
500
|
Hoàng Thị Xuân
|
|
1962
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
501
|
Nguyễn Thị Hiền
|
|
1961
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
502
|
Nguyễn Loan Chi
|
|
1959
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
503
|
Võ Kim Trung
|
|
1958
|
-nt-
|
1979
|
30
|
|
504
|
Nguyễn Thị Thanh Hoa
|
|
1969
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
505
|
Châu Ngọc Hạnh
|
|
1957
|
-nt-
|
1983
|
26
|
|
506
|
Nguyễn Quang Hiển
|
1964
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
507
|
Lê Văn Chung
|
1962
|
|
Bệnh viện Sài Gòn -ITO
|
1988
|
21
|
|
508
|
Nguyễn Thành Đông
|
1960
|
|
-nt-
|
1981
|
28
|
|
509
|
Ngô Thị Bạch Sương
|
|
1952
|
-nt-
|
1977
|
32
|
|
510
|
Nguyễn Xuân Cương
|
1947
|
|
Giám đốc Bệnh viện
Chuyên khoa Giải phẩu thẩm mỹ Sài Gòn
|
1975
|
34
|
|
511
|
Nguyễn Hữu Ngọc
|
1955
|
|
Phó Giám đốc Bệnh
viện Đa khoa tư nhân Phổ Quang Một
|
1980
|
29
|
|
512
|
Phan Tấn Nghị
|
1964
|
|
Bệnh viện Phương
Đông
|
1989
|
20
|
|
513
|
Đặng Dung Thức
|
1934
|
|
Bệnh viện Đa khoa Vạn
Hạnh
|
1962
|
47
|
|
514
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
|
1959
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
515
|
Hoàng Thị Ngọc Ân
|
|
1952
|
-nt-
|
1970
|
39
|
|
516
|
Lưu Nguyên Thuận
|
1964
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
517
|
Vũ Thị Thanh Bình
|
|
1954
|
-nt-
|
1977
|
32
|
|
518
|
Bùi Thị Hải Yến
|
|
1959
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
519
|
Ngô Thanh Lương
|
1953
|
|
-nt-
|
1979
|
30
|
|
520
|
Cao Thị Chúc
|
|
1964
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
521
|
Nguyễn Văn Sĩ
|
1965
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
522
|
Dương Thị Hoàng Oanh
|
|
1958
|
-nt-
|
1980
|
29
|
|
523
|
Nguyễn Đăng Tâm
|
1960
|
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
524
|
Nguyễn Thị Thúy Mai
|
|
1961
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
525
|
Bùi Kim Xuyến
|
|
1956
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
526
|
Nguyễn Ngọc Bích
|
|
1966
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
527
|
Cái Văn Khuyến
|
1962
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
528
|
Lê Văn Phụng
|
1960
|
|
Bệnh viện Quận 1
|
1990
|
19
|
Có trên 11 năm phụ trách khám và điều trị
bệnh phong
|
529
|
Tô Nữ Minh Hoàng
|
|
1969
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
530
|
Lưu Đức Minh
|
1963
|
|
-nt-
|
1980
|
29
|
|
531
|
Phan Nhật Lệ
|
|
1962
|
Bệnh viện Quận 3
|
1989
|
20
|
|
532
|
Nguyễn Thanh Hằng
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
533
|
Lê Hồng Vân
|
|
1962
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
534
|
Đặng Thị Kim Chi
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
535
|
Trần Thanh Phước
|
1962
|
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
536
|
Phan Thị Kim Loan
|
|
1969
|
-nt-
|
1986
|
20
|
|
537
|
Đặng Văn Thoại
|
1952
|
|
Bệnh viện Quận 4
|
1982
|
27
|
|
538
|
Vũ Ngọc Hải
|
1963
|
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
539
|
Ngô Tú Loan
|
|
1962
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
540
|
Phạm Xuân Vinh
|
1965
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
541
|
Phạm Thị Thừa
|
|
1961
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
542
|
Nguyễn Hữu Nghi
|
1951
|
|
-nt-
|
1983
|
26
|
Hưu
|
543
|
Châu Thị Thu Nguyệt
|
|
1964
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
544
|
Ngô Thị Ngọc Yến
|
|
1958
|
-nt-
|
1979
|
30
|
|
545
|
Ngô Thị Thanh Hương
|
|
1960
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
546
|
Nguyễn Thị Đồng Xuân
|
|
1967
|
Bệnh viện Quận 5
|
1989
|
20
|
|
547
|
Lê Đình Thung
|
1961
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
548
|
Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
|
1967
|
Bệnh viện Quận 6
|
1989
|
20
|
|
549
|
Trần Thành Công
|
1954
|
|
-nt-
|
1980
|
29
|
|
550
|
Hoàng Thị Hạnh
|
|
1964
|
Bệnh viện Quận 8
|
1987
|
22
|
|
551
|
Trần Quốc Hùng
|
1964
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
552
|
Trầm Thị Lệ Hồng
|
|
1963
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
553
|
Huỳnh Hồng Hà
|
|
1953
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
554
|
Lê Ngọc Long
|
1957
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
555
|
Ngô Thu Phương
|
|
1965
|
Bệnh viện Quận 10
|
1988
|
21
|
|
556
|
Huỳnh Thị Thanh Phượng
|
|
1965
|
Bệnh viện Quận 11
|
1986
|
23
|
|
557
|
Nguyễn Thị Nhuần
|
|
1963
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
558
|
Tất Nguyễn Bích Khuê
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
559
|
Phạm Xuân Mai
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
560
|
Nguyễn Vạn Phước
|
1953
|
|
-nt-
|
1975
|
34
|
|
561
|
Nguyễn Văn Cường
|
1967
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
562
|
Võ Văn Nhỏ
|
1955
|
|
Bệnh viện Quận 12
|
1981
|
28
|
|
563
|
Đặng Văn Chép
|
1961
|
|
-nt-
|
1980
|
29
|
|
564
|
Trần Quốc Lâm
|
1965
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
565
|
Trần Trọng Nghĩa
|
1956
|
|
-nt-
|
1978
|
31
|
|
566
|
Lưu Trọng Nghĩa
|
1965
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
567
|
Nguyễn Thị Dung Thủy
|
|
1961
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
568
|
Nguyễn Văn Trung
|
1962
|
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
569
|
Trịnh Hồng Nhung
|
|
1962
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
570
|
Trần Ngọc Lan
|
|
1960
|
-nt-
|
1983
|
26
|
|
571
|
Đặng Ngọc Điệp
|
1963
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
572
|
Nguyễn Ngọc Điệp
|
|
1967
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
573
|
Phan Văn Trường
|
1965
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
574
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
1964
|
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Nhân viên chụp XQ (10 năm)
|
575
|
Vũ Thị Tuyết Anh
|
|
1964
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
576
|
Huỳnh Mạnh Tiến
|
1961
|
|
Bệnh viện Quận Gò
Vấp
|
1984
|
25
|
|
577
|
Nguyễn Hữu Thưởng
|
1964
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
578
|
Nguyễn Công Sửu
|
1950
|
|
-nt-
|
1969
|
40
|
|
579
|
Phạm Kim Mai
|
1962
|
|
-nt-
|
1983
|
26
|
|
580
|
Đồng Văn An
|
1952
|
|
-nt-
|
1976
|
33
|
|
581
|
Hồ Văn Chiến
|
1963
|
|
-nt-
|
1981
|
28
|
|
582
|
Trần Thị Nga
|
|
1963
|
Bệnh viện Quận Phú
Nhuận
|
1989
|
20
|
|
583
|
Thiếu Quang Vinh
|
1967
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
584
|
Nguyễn Văn Viên
|
1956
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
585
|
Nguyễn Ngọc Hưng
|
1963
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
586
|
Lê Thu Thủy
|
|
1958
|
Bệnh viện Quận Tân
Bình
|
1989
|
20
|
|
587
|
Phan Văn Thuận
|
1968
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
588
|
Phạm Thị Kim
|
|
1960
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
589
|
Phan Lương Thanh Hồng
|
|
1968
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
590
|
Trần Kim Phượng
|
|
1969
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
591
|
Yông-Niê
|
1955
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
592
|
Lê Thị Kiều Oanh
|
|
1963
|
Bệnh viện Huyện
Bình Chánh
|
1989
|
20
|
|
593
|
Phạm Thị Luân
|
|
1965
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
594
|
Đoàn Công Danh
|
1960
|
|
Bệnh viện Huyện Cần
Giờ
|
1986
|
23
|
|
595
|
Nguyễn Hữu Thơ
|
1967
|
|
Bệnh viện Huyện Nhà
Bè
|
1994
|
15
|
|
596
|
Phùng Thị Xuân
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
597
|
Trần Đình Thu Phong
|
|
1964
|
Trung tâm Y tế Dự
phòng Quận 2
|
1987
|
22
|
|
598
|
Phạm Hoàng Thu Thảo
|
|
1970
|
-nt-
|
1992
|
17
|
|
599
|
Võ Thị Phước
|
|
1958
|
Trung tâm Y tế Dự
phòng Quận 3
|
1985
|
24
|
|
600
|
Phạm Thị Minh Hà
|
|
1961
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
601
|
Lê Thị Hồng Loan
|
|
1964
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
602
|
Huỳnh Mai
|
|
1964
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
603
|
Huỳnh Thị Hoa
|
|
1960
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
604
|
Nguyễn Thế Thanh
|
1963
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
605
|
Nguyễn Văn Mười
|
1960
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
606
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
|
1964
|
Trung tâm Y tế Dự
phòng Quận 5
|
1989
|
20
|
|
607
|
Nguyễn Vạn Lộc
|
1961
|
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
608
|
Bùi Trang Đài
|
|
1967
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
609
|
Lâm Ngọc Hà
|
|
1962
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
610
|
Nguyễn Văn Tám
|
1953
|
|
Trung tâm Y tế Dự
phòng Quận 6
|
1980
|
29
|
|
611
|
Đinh Ngọc Hải
|
1960
|
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
612
|
Phan Phi Yến
|
|
1963
|
Trung tâm Y tế Dự
phòng Quận 6
|
1988
|
21
|
|
613
|
Lương Bích Ngọc
|
|
1960
|
-nt-
|
1986
|
23
|
Khám, điều trị bệnh nhân tâm thần
|
614
|
Cổ Thị Kha
|
|
1957
|
-nt-
|
1987
|
22 năm
|
Khám, điều trị người nhiễm HIV
|
615
|
Nguyễn Hoàng Oanh
|
|
1961
|
Trung tâm Y tế Dự
phòng Quận 7
|
1984
|
25
|
|
616
|
Nguyễn Anh Kiệt
|
1958
|
|
-nt-
|
1980
|
29
|
|
617
|
Trần Xuân Vệ
|
1959
|
|
-nt-
|
1980
|
29
|
|
618
|
Đặng Ánh Tuyết
|
|
1960
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
619
|
Đỗ Đình Thành
|
1959
|
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
620
|
Nguyễn Thị Vừa
|
|
1970
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
621
|
Đoàn Quốc Hùng
|
1965
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
622
|
Trương Ngọc Lý
|
|
1964
|
Trung tâm Y tế Dự
phòng Quận 8
|
1985
|
24
|
|
623
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
624
|
Nguyễn Thị Hồng Biên
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
625
|
Nguyễn Thành Thái
|
1961
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
626
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
1962
|
|
Trung tâm Y tế Dự
phòng Quận 10
|
1984
|
25
|
|
627
|
Âu Thị Minh Tâm
|
|
1964
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
628
|
Nguyễn Thị Yến Oanh
|
|
1962
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
629
|
Phạm Trí Hùng
|
1959
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
630
|
Tất Kim Hà
|
|
1961
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
631
|
Vũ Thị Kim Dung
|
|
1961
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
632
|
Vũ Đình Huỳnh
|
1960
|
|
Trung tâm Y tế Dự
phòng Quận 11
|
1980
|
29
|
Làm công tác Da liễu
|
633
|
Huỳnh Triển Hoa
|
|
1959
|
-nt-
|
1990
|
19
|
Làm công tác Lao
|
634
|
Nguyễn Thị Anh Thư
|
|
1960
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
635
|
Phạm Thị Ngọc Hạnh
|
|
1969
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
636
|
Trần Thị Ngọc Bích
|
|
1963
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
637
|
Nguyễn Thị Kim Chi
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
638
|
Đặng Công Nguyên
|
1962
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
639
|
Trần Thị Hoàng Oanh
|
|
1967
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
640
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
|
1966
|
-nt-
|
1990
|
19
|
Công tác khoa tâm thần 11 năm
|
641
|
Nguyễn Ngọc Nghiêm
|
|
1960
|
Trung tâm Y tế Dự
phòng Quận 12
|
1982
|
27
|
|
642
|
Nguyễn Thị Thu Vân
|
|
1959
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
643
|
Phạm Thị Minh Tươi
|
|
1959
|
-nt-
|
1983
|
26
|
|
644
|
Võ Thanh Vân
|
1959
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
645
|
Phạm Văn Sơn
|
1955
|
|
-nt-
|
1977
|
32
|
|
646
|
Nguyễn Trí Trung
|
1957
|
|
Trung tâm Y tế Dự
phòng Quận Bình Tân
|
1986
|
23
|
|
647
|
Nguyễn Thanh Tòng
|
1962
|
|
-nt-
|
1981
|
28
|
|
648
|
Trương Ngọc Bích
|
|
1957
|
-nt-
|
1978
|
31
|
|
649
|
Huỳnh Trí Mỹ
|
1966
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
650
|
Nguyễn Huỳnh Cúc
|
|
1952
|
-nt-
|
1980
|
29
|
Đã nghỉ hưu 01/03/2007
|
651
|
Lê Thị Thanh Hà
|
|
1969
|
Trung tâm Y tế Dự
phòng Quận Bình Thạnh
|
1989
|
20
|
|
652
|
Phan Thị Hồng
|
|
1962
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
653
|
Đặng Phi Bằng
|
1961
|
|
-nt-
|
1990
|
19
|
Xét trước thời hạn do công tác trong môi
trường độc hại.
|
654
|
Nguyễn Trung Hòa
|
1964
|
|
Trung tâm Y tế Dự
phòng Quận Gò Vấp
|
1985
|
24
|
|
655
|
Kiều Minh Chứ
|
1968
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
656
|
Đỗ Thị Ánh Tuyết
|
|
1964
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
657
|
Nguyễn Thị Xuân Đào
|
|
1963
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
658
|
Trương Thị Thanh
|
|
1962
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
659
|
Nguyễn Kế Toán
|
1957
|
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
660
|
Bùi Tuấn Hải
|
1964
|
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
661
|
Phạm Thị Tình
|
|
1959
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
662
|
Đặng Thị Mỹ
|
|
1967
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
663
|
Phạm Thị Hồng Cúc
|
|
1966
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
664
|
Nguyễn Hữu Nhân
|
1956
|
|
Trung tâm Y tế Dự
phòng Quận Phú Nhuận
|
1986
|
23
|
|
665
|
Nguyễn Hữu Hạnh
|
1966
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
666
|
Nguyễn Thị Cúc
|
|
1965
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
667
|
Chung Thị Bích Đào
|
|
1967
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
668
|
Hoàng Bích Hồng
|
|
1966
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
669
|
Nguyễn Thị Lệ Thúy
|
|
1966
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
670
|
Võ Lương Quỳnh Liên
|
|
1964
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
671
|
Phạm Thị Kim Phương
|
|
1960
|
-nt-
|
1994
|
15
|
Đủ 24 tháng làm việc tại khoa Tâm thần
|
672
|
Trần Văn Khải
|
1966
|
|
-nt-
|
1990
|
19
|
Đủ 24 tháng làm việc tại khoa Lao
|
673
|
Phan Thị Huấn
|
|
1961
|
-nt-
|
1983
|
26
|
|
674
|
Vũ Thị Nam
|
|
1956
|
-nt-
|
1993
|
16
|
Đủ 24 tháng làm việc tại khoa Lao
|
675
|
Trần Quốc Nam
|
1965
|
|
Trung tâm Y tế Dự
phòng Quận Tân Bình
|
1993
|
16
|
Phụ trách chương trình Phong
|
676
|
Trần Thị Thanh Xuân
|
|
1966
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
677
|
Nguyễn Thị Cẩm Tuyền
|
|
1966
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
678
|
Lê Kim Hạnh
|
|
1967
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
679
|
Trương Chí Thông
|
1962
|
|
Trung tâm Y tế dự
phòng Quận Tân Phú
|
1981
|
28
|
|
680
|
Nguyễn Văn Rồng
|
1960
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
681
|
Phan Thị Hiền
|
|
1962
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
682
|
Đỗ Thị Hòa
|
|
1963
|
-nt-
|
1983
|
26
|
|
683
|
Nguyễn Thị Hồng Nga
|
|
1966
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
684
|
Nguyễn Thị Hải
|
|
1965
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
685
|
Lê Thị Kim Cúc
|
|
1957
|
-nt-
|
1980
|
29
|
|
686
|
Nguyễn Thị Hoa
|
|
1965
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
687
|
Lê Quang Phúc
|
1962
|
|
Trung tâm Y tế Dự
phòng Quận Thủ Đức
|
1994
|
15
|
Công tác tại khoa HIV/AIDS từ 2005
|
688
|
Trịnh Thị Kim Dung
|
|
1965
|
-nt-
|
1991
|
18
|
Công tác tại Tổ Lao từ 2006
|
689
|
Trương Thị Ngọc Điệp
|
|
1968
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
690
|
Lê Thị Mựng
|
|
1955
|
Trung tâm Y tế Dự
phòng Huyện Củ Chi
|
1986
|
23
|
|
691
|
Trần Thị Nhung
|
|
1966
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
692
|
Ngô Đức Thắng
|
1965
|
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
693
|
Trần Thị Ngọc Yến
|
|
1969
|
-nt-
|
1993
|
16
|
Phụ trách chương trình Phong và Lao
|
694
|
Nguyễn Ái Diễm
|
|
1970
|
-nt-
|
1991
|
18
|
Phụ trách chương trình Tâm thần
|
695
|
Huỳnh Văn Ron
|
1966
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
696
|
Phạm Hữu Dũng
|
1969
|
|
Trung tâm Y tế Dự
phòng Huyện Nhà Bè
|
1989
|
20
|
|
697
|
Võ Văn Hùng
|
1960
|
|
-nt-
|
1980
|
29
|
|
698
|
Nguyễn Thị Hợp
|
|
1963
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
699
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
|
1968
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
700
|
Hồ Thị Hải
|
|
1963
|
Phòng Y tế Quận 3
|
1989
|
20
|
|
701
|
Lê Công Thành
|
1956
|
|
Phòng Y tế Quận
Bình Tân
|
1984
|
25
|
Đã nghỉ hưu
|
702
|
Nguyễn Văn Trường
|
1967
|
|
Phòng Y tế Huyện
Hóc Môn
|
1988
|
21
|
|
703
|
Lê Hữu Phước
|
1964
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
704
|
Đinh Thanh Hồng
|
1963
|
|
Trưởng phòng Y tế
huyện Củ Chi
|
1984
|
25
|
|
705
|
Thái Hồng Hà
|
1958
|
|
Trường Đại học Y
khoa Phạm Ngọc Thạch
|
1983
|
26
|
|
706
|
Trịnh Thị Diệu Tú
|
|
1968
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
707
|
Trần Thị Kim Xuyến
|
|
1956
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
708
|
Nguyễn Thị Anh
|
|
1974
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
709
|
Trần Tất Lý
|
1960
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
710
|
Trần Trọng Thuấn
|
1965
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
711
|
Thái Hồng Phúc
|
1961
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
712
|
Văn Vi Tý
|
1966
|
|
Trường Giáo dục đào
tạo và Giải quyết việc làm số 5
|
1994
|
15
|
|
713
|
Phạm Thị Hoa
|
|
1962
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
714
|
Điểu N’Tôi
|
1969
|
|
-nt-
|
1993
|
16
|
|
715
|
Cáp Hữu Ánh
|
1954
|
|
Công ty Dược Sài
Gòn
|
1980
|
29
|
|
716
|
Phan Văn Hoàng
|
1954
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
717
|
Trần Hữu Thiện
|
1964
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
718
|
Nguyễn Thị Kim Loan
|
|
1963
|
Công ty Cổ phần
Dược phẩm 3/2
|
1989
|
20
|
|
719
|
Nguyễn Thị Luận
|
|
1957
|
-nt-
|
1980
|
29
|
|
720
|
Trần Ngọc Liên Kiều
|
|
1965
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
721
|
Nguyễn Công Chánh
|
1964
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
722
|
Phạm Thị Lài
|
|
1955
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
723
|
Khưu Quang Vinh
|
1969
|
|
Công ty Cổ phần Dược
phẩm 2/9
|
1989
|
20
|
|
724
|
Huỳnh Thị Mỹ Lệ
|
|
1968
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
725
|
Nguyễn Xuân Thiện
|
1968
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
726
|
Đào Lê Nghị
|
1951
|
|
Công ty Cổ phần
Dược phẩm Phong Phú
|
1983
|
26
|
|
727
|
Lê Thị Nhài
|
|
1951
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
728
|
Nguyễn Thị Đậu
|
|
1962
|
-nt-
|
1980
|
29
|
|
729
|
Nguyễn Ngọc Lang
|
|
1949
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
730
|
Nguyễn Ánh Ngọc
|
|
1960
|
-nt-
|
1980
|
29
|
|
731
|
Nguyễn Thị Thảnh
|
|
1964
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
732
|
Huỳnh Thanh Thủy
|
|
1964
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
733
|
Trần Thị Xuân Lan
|
|
1960
|
-nt-
|
1980
|
29
|
|
734
|
Vương Ngọc Hoa
|
|
1952
|
-nt-
|
1979
|
30
|
|
735
|
Nguyễn Thị Phước
|
|
1954
|
-nt-
|
1979
|
30
|
|
736
|
Cao Kim Ngân
|
|
1957
|
-nt-
|
1977
|
32
|
|
737
|
Trần Thị Hà
|
|
1955
|
-nt-
|
1979
|
30
|
|
738
|
Trương Thị Việt Hồng
|
|
1952
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
739
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
|
1955
|
-nt-
|
1980
|
29
|
|
740
|
Lê Thị Kim Luông
|
|
1955
|
-nt-
|
1978
|
31
|
|
741
|
Châu Phát Đức
|
1955
|
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
742
|
Nguyễn Thị Yến Nga
|
|
1962
|
-nt-
|
1981
|
28
|
|
743
|
Lý Mỹ Phượng
|
|
1956
|
-nt-
|
1977
|
32
|
|
744
|
Phan Thị Mai
|
|
1956
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
745
|
Ngùy Tú Anh
|
|
1956
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
746
|
Mai Thị Bé
|
|
1942
|
Công ty Cổ phần
Dược phẩm Dược liệu Pharmedic
|
1975
|
34
|
|
747
|
Nguyễn Văn Kính
|
1944
|
|
-nt-
|
1976
|
33
|
|
748
|
Phan Minh Tịnh
|
1948
|
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
749
|
Cao Tấn Tước
|
1944
|
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
750
|
Lê Khắc Liêm
|
1942
|
|
-nt-
|
1981
|
28
|
|
751
|
Ngô Hồng Anh
|
|
1961
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
752
|
Lê Đại
|
1960
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
753
|
Lê Thị Anh Đào
|
|
1962
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
754
|
Trần Trường Hải
|
1960
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
755
|
Nguyễn Thị Phương Lan
|
|
1964
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
756
|
Nguyễn Thị Thu Lan
|
|
1962
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
757
|
Lưu Mỹ Linh
|
|
1970
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
758
|
Chung Thị Nhung
|
|
1953
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
759
|
Nguyễn Huy Quý
|
1964
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
760
|
Nguyễn Minh Tuấn (A)
|
1963
|
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
761
|
Huỳnh Thị Vi
|
|
1961
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
762
|
Phạm Văn Hiếu
|
1962
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
763
|
Nguyễn Thanh Long
|
1953
|
|
-nt-
|
1977
|
32
|
|
764
|
Lý Kế Phượng
|
|
1960
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
765
|
Nguyễn Thị Thúy Vân
|
|
1956
|
-nt-
|
1981
|
28
|
|
766
|
Đặng Xuân Minh
|
|
1965
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
767
|
Tô Thị Hồng Dung
|
|
1951
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
768
|
Hoàng Thị Tuyết Anh
|
|
1955
|
-nt-
|
1980
|
29
|
|
769
|
Huỳnh Thị Thanh Trúc
|
|
1968
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
770
|
Phạm Thị Kim Thùy
|
|
1960
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
771
|
Huỳnh Hoàng Điệp
|
1950
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
772
|
Nguyễn Văn Ân
|
1952
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
773
|
Nguyễn Văn Chi
|
1958
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
774
|
Nguyễn Thanh Hải
|
1964
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
775
|
Nguyễn Văn Hớn
|
1954
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
776
|
Trần Thanh Liêm
|
1955
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
777
|
Lê Văn Phụng
|
1951
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
778
|
Từ Đức Thiện
|
1961
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
779
|
Nguyễn Thị Bông
|
|
1963
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
780
|
Dương Tiến Đức
|
1961
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
781
|
Trần Thị Liên
|
|
1943
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
782
|
Tạ Ngọc Vân
|
|
1957
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
783
|
Võ Hà Dũng
|
1955
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
784
|
Nguyễn Xuân Đông
|
1965
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
785
|
Nguyễn Văn Đức
|
1958
|
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
786
|
Lê Vũ Hoàng Hà
|
|
1966
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
787
|
Phan Thị Mỹ Hạnh
|
|
1967
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
788
|
Trần Thị Hiếu
|
|
1948
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
789
|
Huỳnh Huy Hoàng
|
1964
|
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
790
|
Võ Thị Kim Hoàng
|
|
1960
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
791
|
Huỳnh Thị Hoàng
|
|
1955
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
792
|
Lê Hồng Huệ
|
|
1949
|
-nt-
|
1978
|
31
|
|
793
|
Tiêu Thị Bạch Huệ
|
|
1963
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
794
|
Nguyễn Thành Huệ
|
1958
|
|
-nt-
|
1983
|
26
|
|
795
|
Nguyễn Thị Kim
|
|
1962
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
796
|
Phạm Thị Kim Lan
|
|
1965
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
797
|
Ngô Thị Lang
|
|
1956
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
798
|
Trương Thị Thanh Loan
|
|
1965
|
-nt-
|
1982
|
24
|
|
799
|
Trần Trung Luận
|
1965
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
800
|
Cao Thị Phương Mai
|
|
1956
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
801
|
Nguyễn Thành Kim Kiều Nga
|
|
1962
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
802
|
Huỳnh Thị Nga
|
|
1960
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
803
|
Phan Kim Nga
|
|
1952
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
804
|
Nguyễn Thị Bạch Phượng
|
|
1955
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
805
|
Nguyễn Thị Minh Tâm (A)
|
|
1967
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
806
|
Nguyễn Thị Thắm
|
|
1969
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
807
|
Lê Hoàng Thanh
|
1969
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
808
|
Nguyễn Văn Thực
|
1967
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
809
|
Nguyễn Văn Tốt
|
1958
|
|
-nt-
|
1979
|
30
|
|
810
|
Nguyễn Thị Trầm
|
|
1955
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
811
|
Trương Văn Tỷ
|
1956
|
|
-nt-
|
1981
|
28
|
|
812
|
Trần Quốc Vinh
|
1965
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
813
|
Nguyễn Thị Xuân
|
|
1969
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
814
|
Trương Thị Thanh Xuân
|
|
1961
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
815
|
Huỳnh Phương Thảo
|
|
1969
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
816
|
Nguyễn Đức Chánh
|
1964
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
817
|
Lý Ngọc Châu
|
|
1961
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
818
|
Nguyễn Hữu Hiền
|
1957
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
819
|
Nguyễn Thị Hoa
|
|
1967
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
820
|
Nguyễn Thị Ngọc Hoa
|
|
1968
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
821
|
Nguyễn Kim Hồng
|
|
1952
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
822
|
Phan Thị Huy
|
|
1955
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
823
|
Nguyễn Thị Loan
|
|
1961
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
824
|
Trần Khắc Long
|
1951
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
825
|
Lương Văn Long
|
1965
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
826
|
Lê Thị Tuyết Nga
|
|
1963
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
827
|
Nguyễn Thùy Như
|
|
1965
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
828
|
Trần Thị Hồng Phượng
|
|
1965
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
829
|
Trần Thị Thêm
|
|
1967
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
830
|
Nguyễn Thị Thiên
|
|
1962
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
831
|
Nguyễn Văn Thục
|
1959
|
|
-nt-
|
1983
|
26
|
|
832
|
Đàm Mỹ Vân
|
|
1959
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
833
|
Lê Thị Nguyên
|
|
1952
|
-nt-
|
1977
|
32
|
|
834
|
Ngô Ngọc Hồng
|
|
1959
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
835
|
Phạm Cường
|
1960
|
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
836
|
Nguyễn Kim Giang
|
1965
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
837
|
Trần Hoàng Quân
|
1959
|
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
838
|
Trần Văn Sen
|
1964
|
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
839
|
Huỳnh Thị Tấn
|
|
1952
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
840
|
Lưu Thị Tuyết Thu
|
|
1963
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
841
|
Nguyễn Thị Thủy
|
|
1953
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
842
|
Phạm Văn Vương
|
1947
|
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
843
|
Trương Thị Diễm Thoa
|
|
1953
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
844
|
Trần Thị Xuân Đào
|
|
1967
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
845
|
Nguyễn Thị Ái Liên
|
|
1960
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
846
|
Nguyễn Thị Nhơn
|
|
1949
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
847
|
Lâm Văn Trung
|
1943
|
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
848
|
Nguyễn Thị Giáng Tiên
|
|
1969
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
849
|
Nguyễn Hữu Đức
|
1958
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
850
|
Nguyễn Thị Kim Hoa
|
|
1969
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
851
|
Nguyễn Minh Tuấn (B)
|
1953
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
852
|
Trà Đại Nhẫn
|
1956
|
|
-nt-
|
1979
|
30
|
|
853
|
Trần Thanh Bình
|
1964
|
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
854
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
1960
|
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
855
|
Nguyễn Thị Huỳnh Mai
|
|
1944
|
-nt-
|
1977
|
32
|
|
856
|
Lê Thị Nghĩa
|
|
1953
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
857
|
Lê Kim Ngọc
|
1952
|
|
-nt-
|
1975
|
34
|
|
858
|
Trần Thẩm Quyền
|
1962
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
859
|
Nguyễn Khắc Sơn
|
1964
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
860
|
Đặng Văn Sơn
|
1963
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
861
|
Đỗ Thanh Sơn
|
1956
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
862
|
Lưu Hoàng Tuấn
|
1959
|
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
863
|
Lý Văn Tý
|
1937
|
|
-nt-
|
1975
|
34
|
|
864
|
Hà Thị Dung
|
|
1956
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
865
|
Võ Minh Hải
|
1958
|
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
866
|
Lê Đình Dũng
|
1959
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
867
|
Nguyễn Thị Trâm
|
|
1955
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
868
|
Mai Thị Xuân Đào
|
|
1958
|
Công ty TNHH MTV
Dược phẩm và Sinh học y tế
|
1979
|
30
|
|
869
|
Vũ Xuân Hiền
|
1966
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
870
|
Nguyễn Thị Hòa
|
|
1954
|
-nt-
|
1975
|
34
|
|
871
|
Dương Thị Ngọc Trinh
|
|
1958
|
-nt-
|
1980
|
29
|
|
872
|
Lê Việt Hùng
|
1963
|
|
Công ty Roussel
Việt Nam
|
1988
|
21
|
|
873
|
Lê Việt Hùng
|
1961
|
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
874
|
Hoàng Văn Khuông
|
1955
|
|
-nt-
|
1979
|
30
|
|
875
|
Hồ Công Trí
|
1959
|
|
-nt-
|
1983
|
26
|
|
876
|
Nguyễn Quang Hiệp
|
1952
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
877
|
Nguyễn Thị Thu Ngân
|
|
1965
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
878
|
Nguyễn Thị Hằng
|
|
1958
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
879
|
Trần Văn Thành
|
1958
|
|
-nt-
|
1983
|
26
|
|
880
|
Trần Thị Kim Loan
|
|
1961
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
881
|
Phạm Thị Tú
|
|
1957
|
-nt-
|
1975
|
34
|
|
882
|
Nguyễn Thị Bẻo
|
|
1955
|
-nt-
|
1972
|
37
|
|
883
|
Trần Thanh Hải
|
1962
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
884
|
Nguyễn Hồng Liên
|
|
1961
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
885
|
Lê Thị Thanh Hương
|
|
1958
|
-nt-
|
1979
|
30
|
|
886
|
Nguyễn Xí
|
1961
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
887
|
Nguyễn Quốc Thắng
|
1962
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
888
|
Nguyễn Minh Sơn
|
1959
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
889
|
Nguyễn Xuân Tín
|
1958
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
890
|
Trịnh Thanh Bình
|
1962
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
891
|
Trần Minh Thọ
|
1955
|
|
-nt-
|
1980
|
29
|
|
892
|
Trần Tiểu Thu
|
|
1956
|
-nt-
|
1978
|
31
|
|
893
|
Quan Thị Phú
|
|
1961
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
894
|
Trần Xuân Chiêm
|
1963
|
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
895
|
Nguyễn Văn Sáng
|
1963
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
896
|
Lai Trí Dũng
|
1954
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
897
|
Đoàn Thành Công
|
1964
|
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
898
|
Trần Minh Long
|
1955
|
|
-nt-
|
1983
|
26
|
|
899
|
Phạm Nguyệt Thu
|
|
1963
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
900
|
Huỳnh Thị Xuân Hương
|
|
1964
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
901
|
Nguyễn Thị Cúc
|
|
1955
|
-nt-
|
1979
|
30
|
|
902
|
Phan Thị Hồng Nhung
|
|
1961
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
903
|
Trần Thị Ngọc Vui
|
|
1967
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
904
|
Nguyễn Thu Hương
|
|
1963
|
-nt-
|
1982
|
27
|
|
905
|
Lê Thị Tuyết Anh
|
|
1954
|
-nt-
|
1973
|
36
|
|
906
|
Đào Thị Khá
|
|
1960
|
-nt-
|
1979
|
30
|
|
907
|
Nguyễn Thị Bích Hằng
|
|
1966
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
908
|
Nguyễn Thị Ngọc Hạnh
|
|
1963
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
909
|
Vương Thị Tươi
|
|
1960
|
-nt-
|
1979
|
30
|
|
910
|
Lê Thị Hồng Nhung
|
|
1958
|
-nt-
|
1979
|
30
|
|
911
|
Đặng Thị Trầm
|
|
1959
|
-nt-
|
1979
|
30
|
|
912
|
Lâm Hoàng Anh
|
|
1962
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
913
|
Vương Thị Tuyết
|
|
1964
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
914
|
Đoàn Thị Thanh Điền
|
|
1961
|
-nt-
|
1978
|
31
|
|
915
|
Bùi Thị Tuyết Mai
|
|
1955
|
-nt-
|
1979
|
30
|
|
916
|
Đặng Thị Tuyết
|
|
1964
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
917
|
Trần Lê Phương Thảo
|
|
1965
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
918
|
Võ Thị Ngọc Lựu
|
|
1959
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
919
|
Nguyễn Thị Thủy
|
|
1956
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
920
|
Công Tằng Tôn Nữ Mộng Hiền
|
|
1966
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
921
|
Nguyễn Ngọc Dung
|
|
1959
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
922
|
Nguyễn Thị Nữ Hồng
|
|
1955
|
-nt-
|
1973
|
36
|
|
923
|
Hà Thị Bạch Phượng
|
|
1961
|
-nt-
|
1979
|
30
|
|
924
|
Nguyễn Thị Nở
|
|
1959
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
925
|
Lưu Bích Vân
|
|
1956
|
-nt-
|
1979
|
30
|
|
926
|
Phạm Thị Quỳnh Giao
|
|
1963
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
927
|
Phạm Thị Hiệp
|
|
1958
|
-nt-
|
1979
|
30
|
|
928
|
Vũ Thị Thu Thủy
|
|
1960
|
-nt-
|
1986
|
23
|
|
929
|
Huỳnh Phi Long
|
1959
|
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
930
|
Phạm Thị Bích Thủy
|
|
1966
|
-nt-
|
1988
|
21
|
|
931
|
Lê Văn Tài
|
1954
|
|
-nt-
|
1976
|
33
|
|
932
|
Phạm Văn Khôi
|
1966
|
|
-nt-
|
1989
|
20
|
|
933
|
Trần Bích Dung
|
|
1952
|
Công ty Cổ phần và
Dịch vụ y tế Khánh Hội
|
1977
|
32
|
|
934
|
Nguyễn Thị Ngọc Khanh
|
|
1947
|
-nt-
|
1976
|
33
|
|
935
|
Nguyễn Thị Triệu Nga
|
|
1953
|
-nt-
|
1971
|
38
|
|
936
|
Nguyễn Thị Minh Châu
|
|
1950
|
-nt-
|
1975
|
34
|
|
937
|
Phạm Thị Hồng Ngọc
|
|
1957
|
-nt-
|
1978
|
31
|
|
938
|
Huỳnh Công Quới
|
1953
|
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
939
|
Thái Thị Thu Trang
|
|
1966
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
940
|
Nguyễn Thị Kim Hạnh
|
|
1961
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
941
|
Trần Thị Thanh Thược
|
|
1965
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
942
|
Lê Thu Duân
|
|
1967
|
-nt-
|
1987
|
22
|
|
943
|
Trần Thị Thu Hương
|
|
1961
|
-nt-
|
1985
|
24
|
|
944
|
Hoàng Thị Thuận
|
|
1964
|
-nt-
|
1983
|
26
|
|
945
|
Lê Thị Thuyết
|
|
1958
|
-nt-
|
1979
|
30
|
|
946
|
Võ Thị Kim Vân
|
|
1960
|
-nt-
|
1984
|
25
|
|
947
|
Huỳnh Kim Thành
|
|
1961
|
-nt-
|
1983
|
26
|
|
948
|
Tiêu Sỹ Thạc
|
1949
|
|
Công ty Cổ phần
Dược phẩm Gia Định
|
1968
|
41
|
|
949
|
Vũ Hà Giang
|
|
1959
|
-nt-
|
1983
|
26
|
|
DANH SÁCH CÁN BỘ VIÊN
CHỨC CÔNG TÁC NGOÀI NGÀNH Y TẾ: 42 NGƯỜI
|
1
|
Nguyễn Thị Như Thủy
|
|
1956
|
Trưởng ban thi đua khen thưởng TP.HCM
|
2
|
Đỗ Văn Đạo
|
1956
|
|
Phó Trưởng ban thường trực Ban thi đua khen
thưởng TP.HCM
|
3
|
Hồ Thị Loan
|
|
1957
|
Trưởng phòng Nghiệp vụ 1 ban thường trực
Ban thi đua khen thưởng TP.HCM
|
4
|
Huỳnh Ngọc Soan
|
|
1960
|
Phó trưởng phòng Nghiệp vụ 2 ban thường
trực Ban thi đua khen thưởng TP.HCM
|
5
|
Nguyễn Xuân Bình
|
|
1956
|
Phó Chánh văn phòng Sở Nội vụ TP.HCM
|
6
|
Trương Thị Ngọc Thủy
|
|
1956
|
Sở Nội vụ TP.HCM
|
7
|
Nguyễn Thị Bích Nga
|
|
1955
|
Phó Trưởng phòng Sở, ngành Sở Nội vụ TP.HCM
|
8
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
|
1955
|
Chánh thanh tra Sở Nội vụ TP.HCM
|
9
|
Nguyễn Kinh Kha
|
1950
|
|
Chánh văn phòng Sở Nội vụ TP.HCM
|
10
|
Nguyễn Thị Hường
|
|
1955
|
Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận 3
|
11
|
Phạm Công Nghĩa
|
1958
|
|
Phó Bí thư Quận ủy – Chủ tịch UBND Quận Phú
Nhuận
|
12
|
Trần Thị Hóa
|
|
1959
|
Phó Chủ tịch UBND Quận Phú Nhuận
|
13
|
Nguyễn Văn Kháng
|
1955
|
|
-nt-
|
14
|
Lê Anh Tuấn
|
1958
|
|
Trưởng ban Tổ chức Quận ủy Quận 10
|
15
|
Trần Xuân Nhâm
|
1954
|
|
Trưởng ban Tuyên giáo Quận ủy Quận 10
|
16
|
Nguyễn Tấn Tài
|
1960
|
|
Trưởng ban Dân vận Quận ủy Quận 10
|
17
|
Lê Ngọc Đào
|
|
1961
|
Phó Chủ tịch UBND quận 10
|
18
|
Nguyễn Kim Đặng
|
1956
|
|
-nt-
|
19
|
Nguyễn Hồng Sương
|
|
1956
|
Chuyên viên Bảo hiểm xã hội quận 6
|
20
|
Đoàn Văn Khái
|
1952
|
|
Giám đốc Bảo hiểm xã hội quận 11
|
21
|
Đỗ Thị Hương
|
|
1959
|
Bảo hiểm xã hội TP.HCM
|
22
|
Vũ Thị Liên
|
|
1962
|
-nt-
|
23
|
Trần Ngọc Lanh
|
|
1960
|
-nt-
|
24
|
Đinh Thị Mai
|
|
1960
|
-nt-
|
25
|
Lại Tuyết Nga
|
|
1958
|
-nt-
|
26
|
Huỳnh Thị Lệ Cẩm
|
|
1959
|
-nt-
|
27
|
Lý Thị Quý
|
|
1960
|
-nt-
|
28
|
Bùi Minh Đông
|
1953
|
|
Phó Giám đốc Bảo hiểm xã hội TP.HCM
|
29
|
Lưu Thị Thanh Huyền
|
|
1964
|
Trưởng phòng Giám định Bảo hiểm y tế - Bảo
hiểm xã hội TP.HCM
|
30
|
Trần Thị Kim Liên
|
|
1966
|
Trung tâm Điều dưỡng Thị Nghè Sở Lao động
Thương binh và Xã hội
|
31
|
Nguyễn Thị Bích Ngữ
|
|
1965
|
-nt-
|
32
|
Nguyễn Thị Hòa
|
|
1960
|
Trung tâm Bảo trợ xã hội Chánh Phú Hòa Sở
Lao động thương binh xã hội
|
33
|
Nguyễn Thị Hằng Nga
|
|
1971
|
-nt-
|
34
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
|
1968
|
-nt-
|
35
|
Nguyễn Thị Thanh Xuân
|
|
1960
|
Trung tâm Điều dưỡng người bệnh tâm thần Sở
Lao động Thương binh xã hội
|
36
|
Trần Thị Kiều Nương
|
|
1962
|
-nt-
|
37
|
Nguyễn Thị Xuân Hương
|
|
1966
|
-nt-
|
38
|
Phạm Văn Giàu
|
1962
|
|
-nt-
|
39
|
Phạm Thị Quang
|
|
1957
|
-nt-
|
40
|
Nguyễn Thị Yến
|
|
1961
|
-nt-
|
41
|
Nguyễn Thị Trước Trân
|
|
1968
|
-nt-
|
42
|
Lương Thị Phương
|
|
1971
|
-nt-
|