TT
|
MÃ
HS
|
TÊN
HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)
|
TÊN
THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)
|
ĐỐI
TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)
|
TỔ
CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
|
I. THUỐC SỬ
DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:
|
1. Thuốc trừ sâu:
|
1
|
3808.10
|
Abamectin
|
Ababetter 1.8 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè
|
Công
ty TNHH TM & DV Minh Kiến
|
|
|
|
Abafax 1.8EC, 3.6EC
|
sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam;
bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè
|
Công
ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
|
|
Abagro 1.8 EC, 4.0EC
|
1.8EC: dòi đục lá/ cà
chua, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi 4.0EC: sâu
cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi; sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ
bùa/ cà chua; bọ trĩ/ chè; sâu tơ/ cải bắp
|
Asiagro
Pacific Ltd
|
|
|
|
Abakill 1.8 EC, 3.6 EC, 10WP
|
1.8EC: rầy nâu, bọ trĩ,
sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa; bọ trĩ/ xoài
3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ,
sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam
10WP: sâu cuốn lá, rầy
nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công
ty TNHH 1TV DV PTNN Đồng Tháp
|
|
|
|
Abamine 1.8 EC, 3.6EC, 5WG, 5.4EC
|
1.8EC: sâu xanh/ bắp
cải, dòi đục lá/ cà chua, sâu vẽ bùa/ cam
3.6EC: sâu tơ/ bắp cải,
nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu 5WG: sâu tơ/ bắp
cải; nhện gié/ lúa 5.4EC: sâu cuốn lá /lúa; sâu đục quả/ đậu tương
|
Công
ty TNHH - TM Thanh Điền
|
|
|
|
Abapro 1.8 EC
|
bọ trĩ/ chè, nhện đỏ/ cây có
múi, sâu tơ/ bắp cải
|
Sundat
(S) Pte Ltd
|
|
|
|
Abasuper 1.8EC, 3.6EC, 5.55EC
|
1.8EC, 3.6EC, 5.55EC:
sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/
bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ
bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài 5.55EC: nhện đỏ, bọ
cánh tơ/ chè
|
Công
ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Abatimec 1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC
|
1.8EC: sâu tơ/ bắp cải;
sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương 3.6EC:
bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam 5.4EC: sâu
cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả/ đậu tương
|
Công
ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Abatin
1.8 EC, 5.4 EC
|
1.8EC:
sâu
xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn
lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ dưa chuột; sâu vẽ bùa/ cam 5.4EC:
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh ăn lá/
dưa chuột; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Abatox
1.8EC, 3.6EC
|
1.8EC: bọ xít, bọ trĩ,
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục
lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam;
rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè 3.6EC: bọ xít,
bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải;
dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, rầy xanh/ chè
|
Công
ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
|
|
Abavec
super 1.8EC, 3.6EC, 5.5EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá, bọ
trĩ, sâu phao, nhện gié, rầy nâu, bọ xít/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/
xoài; rệp/ đậu tương 3.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ xít/
lúa; rệp/ đậu tương; rầy bông/ xoài; dòi đục lá/ cà chua 5.5EC: rầy
nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài
|
Công
ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
|
|
Abvertin
3.6EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa;
sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công
ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Aceny
1.8 EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.5EC
|
1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn
lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu 3.6EC: sâu cuốn lá,
nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam 4.2EC,
5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Acimetin
1.8 EC, 3.6EC, 5EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá/
lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu 3.6EC: bọ trĩ, nhện gié/ lúa,
rệp muội/ cam, rầy bông/ xoài 5EC: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
|
|
|
Agbamex 1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 6.5EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa,
sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ chè 3.6EC, 5EC: sâu tơ, sâu xanh/ rau họ thập
tự; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa 6.5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/
lúa
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Agromectin
1.8 EC
|
nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm
trắng/ bắp cải, sâu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, bọ
trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/hành
|
Công
ty TNHH Nam Bắc
|
|
|
|
Akka
1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 22.2WP
|
1.8EC, 3.6EC: sâu xanh/
cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu 5.5EC:
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa
hấu 22.2WP: sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu
xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Jiangsu
Fengdeng Pesticide Co., Ltd.
|
|
|
|
Alfatin
1.8 EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công
ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Alibaba
1.8EC, 3.6EC, 6.0EC
|
1.8EC, 6.0EC: sâu cuốn
lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc
3.6EC: sâu cuốn lá, bọ
trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc
|
Công
ty TNHH TM Thái Nông
|
|
|
|
AMETINannong
1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 5.55EC 10WP, 18WP
|
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/
bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa;
sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 5.5EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa;
sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 5.55EC, 10WP, 18WP: rầy
nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/
bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu.
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Andomec
1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 5WP
|
1.8EC: sâu cuốn lá,
nhện gié/ lúa; sâu xanh/ rau cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu đục
ngọn/ điều
3.6EC: sâu tơ/ bắp cải,
sâu cuốn lá/ lúa 5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/ xoài
5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
|
|
|
Aremec
18EC, 36EC, 45EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy
nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng,
bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua;
dòi đục lá/ đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu
khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ,
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải;
rệp, sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ
trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Cali
– Parimex Inc.
|
|
|
|
Azimex
20 EC, 40EC
|
20EC, 40EC: sâu cuốn lá
nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/
lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam;
nhện đỏ, bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp sáp, nhện đỏ/
cà phê 40EC: sâu khoang, sâu xanh/ lạc
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
|
B40
Super 2.0 EC, 3.6 EC, 5.5EC
|
2.0EC, 3.6EC: sâu cuốn
lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện
đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh; nhện đỏ/ cam 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện
gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu xanh/
đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu
|
Công
ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
|
|
|
Bamectin
1.8 EC, 5.55EC, 22.2WG
|
1.8EC: sâu đục thân,
cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; sâu xanh/ cải
xanh; sâu xanh, ruồi hại lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu ăn lá/ chôm
chôm, sầu riêng 5.55EC, 22.2WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/
bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/ chôm
chôm, sầu riêng
|
Công
ty TNHH TM - SX Phước Hưng
|
|
|
|
Binhtox
1.8 EC, 3.8EC
|
1.8EC: sâu tơ/ bắp cải;
sâu xanh bướm trắng/ rau cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/
lạc, thuốc lá, bông vải 3.8EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ
trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
Brightin
1.0EC, 1.8EC, 4.0EC
|
1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa
1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cây có múi 4.0EC: sâu
khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/
cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam;
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công
ty TNHH Hóa nông Hợp Trí
|
|
|
|
Bm
Abamatex 1.8EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Behn
Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Bnongduyen
2.0 EC, 4.0EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa;
nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ/ bắp cải
|
Công
ty TNHH Nông Duyên
|
|
|
|
BP
Dy Gan 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá, bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục
lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài 3.6EC,
5.4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh
bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/
chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Côngty
TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Car
pro 1.8EC, 3.6EC, 5.4 EC
|
1.8EC: sâu xanh da
láng/ đậu tương; nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu 3.6 EC: sâu cuốn lá/
lúa; sâu xanh/ cải xanh; dòi đuc lá/ cà chua 5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa;
sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam
|
Công
ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Catcher
2 EC
|
nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam;
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi
đục lá/ rau bó xôi
|
Sinon
Corporation –Taiwan
|
|
|
|
Catex
1.8 EC, 3.6 EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/
cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung/
vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa;
sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ xoài
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Chitin
2EC, 3.6EC
|
2EC: sâu cuốn lá/ lúa 3.6EC:
nhện đỏ/ chè
|
Công
ty TNHH TM Kim Sơn Nông
|
|
|
|
Đầu
trâu Merci 1.8EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty PB Bình Điền - Tổng công ty hóa chất VN
|
|
|
|
Dibamec
1.8 EC, 3.6EC, 5 WG
|
sâu đục cành/ điều; rệp sáp/
cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy bông /
xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa
hấu; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cải
xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu
cuốn lá/ lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/ đậu tương
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tê SARA
|
|
|
|
Fanty
2 EC, 3.6 EC, 4.2EC, 5.0 EC
|
2EC: sâu cuốn lá, bọ
trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy chổng cánh,
nhện đỏ/ cam 3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa;
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu 4.2EC: sâu cuốn lá, rầy
nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh,
bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân,
nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; nhện đỏ, rầy chổng
cánh/ cam
|
Công
ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
|
|
Haihamec
1.8EC, 3.6 EC
|
bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn
lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam;
rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ/ điều
|
Công
ty TNHH SX TM Hải Hằng
|
|
|
|
Hifi
1.8 EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá,
nhện gié/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Javitin
18EC, 36EC, 100WP
|
18EC: sâu cuốn lá, nhện
gié, bọ xít, sâu phao/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/
chè; dòi đục lá/ cà chua; rệp sáp/ cà phê 36EC: sâu cuốn lá, nhện gié,
bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ,
bọ xít muỗi/ chè 100WP: sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc;
bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công
ty CP Nông dược Nhật Việt
|
|
|
|
Jianontin
2 EC, 3.6EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá,
nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kamalang
2.0EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công
ty TNHH TM Kiến Việt
|
|
|
|
Longciannong
1.8EC, 3.6 EC, 6.0EC, 18WP, 22.2WP
|
1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn
lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 6.0EC, 18WP, 22.2WP: sâu cuốn lá, nhện
gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải;
sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, sâu xanh da láng/ đậu tương;
nhện đỏ/ chè
|
DNTN
Long Hưng
|
|
|
|
Longphaba
1.8 EC, 3.6 EC, 5EC
|
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/
bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 5EC: rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam;
bọ trĩ/ dưa hấu; rầy bông/ xoài
|
Công
ty TNHH TM DV Long Phú
|
|
|
|
Melia 0.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5WP, 4.5EC, 5.5WP
|
0.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ
bùa/ bưởi 3.6EC, 4.2EC, 5WP: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ,
bọ nhảy/ bắp cải 4.5EC, 5.5WP: sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rầy xanh,
nhện đỏ/ chè; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Miktin
3.6 EC
|
bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ,
nhện đỏ/ chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít,
sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa,
rầy chổng cánh/ cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy bông/
xoài
|
Công
ty CP Minh Khai
|
|
|
|
Newsodant 5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC
|
sâu cuốn lá, sâu
đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện đỏ,
bọ trĩ/ cam
|
Công
ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
|
|
|
Nimbus
1.8 EC, 6.0EC
|
1.8EC: sâu khoang/ lạc;
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa;
sâu đục quả/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục
quả/ cam; sâu đục quả/ vải 6.0EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/
lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ
bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ vải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa
hấu
|
Công
ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai
|
|
|
|
Nockout
1.8 EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Novimec
1.8EC, 3.6EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá, đục
bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ
bùa/ cam; rầy bông, bọ trĩ/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè 3.6EC:
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam
|
Công
ty CP Nông Việt
|
|
|
|
NP Pheta 2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC
|
sâu cuốn lá,
nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa
hấu; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; nhện đỏ,
vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP BVTV Điền Thạnh
|
|
|
|
Oxatin
1.8 EC, 3.6EC, 6.5EC
|
1.8 EC: sâu cuốn lá, bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải 3.6 EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa;
sâu tơ/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chè 6.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/
lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/
cam
|
Công
ty TNHH Sơn Thành
|
|
|
|
Parma
3.6EC, 5.4EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện
gié, bọ trĩ/ lúa
|
Công
ty THHH TM An Thịnh Phát
|
|
|
|
Phi
ưng 4.0 EC
|
sâu
cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công
ty TNHH Nông nghiệp Xanh
|
|
|
|
Phumai
1.8EC, 3.6EC, 5.4EC
|
sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè;
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi
đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ vải
|
Công
ty CP XNK Phương Mai
|
|
|
|
Plutel
0.9 EC, 1.8 EC, 3.6 EC, 5 EC
|
0.9EC: sâu tơ/ bắp cải;
rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải;
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam 1.8EC, 3.6 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao đục
bẹ, nhện gié/ lúa; bọ xít/ vải; rệp sáp/ cà phê; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; sâu
khoang/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; rệp muội/ na, nhãn; rầy/ xoài; sâu đo, sâu
xanh/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua
5EC:
rầy
xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải;
rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục
thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/
xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/ cà chua
|
Guizhou
CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Queson
0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC, 5.0EC
|
sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh;
rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ
trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa
hấu
|
Công
ty TNHH TM & SX Gia Phúc
|
|
|
|
Reasgant
1.8EC, 2WG, 3.6EC, 5EC, 5WG
|
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ,
sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu
cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ
xít, sâu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/ điều;
nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa
hấu, nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp
muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông 2WG, 5WG: sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/
bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít muỗi/ điều;
sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/thông; bọ trĩ/ dưa chuột 5EC:
rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục
thân/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu tơ, rệp muội,
sâu khoang/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu ăn lá/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ,
sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/
cà chua; nhện đỏ/ sắn dây; sâu róm/ thông
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Sauaba
3.6EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
|
Sau
tiu 1.8EC, 3.6EC
|
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ,
nhện gié, bọ trĩ / lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ bọ trĩ
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Shertin
1.8EC, 3.6EC, 5.0EC
|
1.8EC: sâu tơ/ bắp cải 3.6EC,
5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng
trắng/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp cải; bọ trĩ/
nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp muội/ cam,
vải; nhện lông nhung/ vải
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Sieusher
1.8 EC, 3.6 EC, 4.4EC, 6.0 EC
|
1.8EC, 3.6EC: bọ trĩ,
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải 4.4EC, 6.0EC:
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Silsau
1.8EC, 3.6EC, 4 EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6EC, 8EC, 10WP
|
1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn
lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải;
sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ
bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua, ớt, cây có múi 4EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6EC,
8EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh
bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc 10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ,
rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/
lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu
xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua ,ớt,
cây có múi
|
Công
ty TNHH ADC
|
|
|
|
Sittomectin
3.6EC, 5.0EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa;
dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cam;
rầy bông/ xoài
|
Công
ty TNHH Sitto Việt Nam
|
|
|
|
Tập
Kỳ 1.8 EC
|
sâu
tơ/ bắp cải
|
Viện
Di truyền Nông nghiệp
|
|
|
|
Tikabamec
1.8EC, 3.6EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ
nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh,
nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xòai
|
Công
ty CP XNK Thọ Khang
|
|
|
|
Tineromec
1.8EC, 3.6EC, 4.2EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá, sâu
đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/ bắp cải;
dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu khoang/ đậu
tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều 3.6EC:
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy
xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều
4.2EC: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư
NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Tungatin
1.8 EC, 3.6 EC, 10EC
|
1.8EC: bọ trĩ, nhện
gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh, dòi đục
lá/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục
quả/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/
cam 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ,
sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh,
dòi đục lá cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng đậu
xanh; sâu đục quả đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rầy bông xoài; rầy xanh,
bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu
đục thân điều 10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié, sâu
đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải
xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/
dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho;
bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy
bông/ xoài; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện
đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty CP SX - TM
- DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vertimec
1.8 EC
|
dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/
bắp cải
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Vibamec
1.8 EC, 3.6EC
|
1.8EC: dòi đục lá/ cà
chua; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ / dưa hấu; sâu xanh/ đậu tương; sâu
tơ/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam
3.6EC: sâu cuốn lá/ lúa;
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Voi
thai 2EC, 2.6EC, 3.6EC, 4 EC, 4.7EC, 5.5 EC, 25WP
|
2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC:
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 2.6EC, 4.7EC, 25WP: sâu cuốn lá, nhện gié,
rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam;
sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công
ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
|
Waba
1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC, 10 WP, 18WP
|
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/
bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu
xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ,
sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công
ty TNHH Lợi Nông
|
2
|
3808.10
|
Abamectin 1% + Acetamiprid 3%
|
Acelant
4EC
|
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/
chè; rệp, bọ trĩ/ bông
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
3
|
3808.10
|
Abamectin
17.5g/l (35g/l) + Alpha-Cypermethrin 0.5g/l (1g/l)
|
Shepatin
18EC, 36EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy
nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng,
bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua;
bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da
láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ,
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
4
|
3808.10
|
Abamectin 18g/l (36g/l) + Alpha-Cypermethrin
100g/l (100g/l)
|
B
thai 118 EC, 136EC
|
118EC: sâu cuốn lá/ lúa
136EC: nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Nông Phát
|
5
|
3808.10
|
Abamectin 3.5g/l (36g/l) +
0.1g/l (1g/l) Azadirachtin
|
Mectinsuper
3.6EC, 37EC
|
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu
vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
6
|
3808.10
|
Abamectin 3.5g/l (7g/l),
(10g/l) + Azadirachtin 11.5g/l (18g/l), (26g/l)
|
Fimex
15EC, 25EC, 36EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi
đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
7
|
3808.10
|
Abamectin 0.5% + Azadirachtin
0.3%
|
Azaba
0.8EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/
đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện
đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH Nông Sinh
|
8
|
3808.10
|
Abamectin 35g/l (54g/l) + 1g/l
(1g/l) Azadirachtin
|
Agassi
36EC, 55EC
|
36EC: sâu cuốn lá, bọ
trĩ/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ xít, sâu
đục quả/ vải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu
đũa 55EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/
chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/
vải; sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu
|
Công
ty CP nông dược Nhật Việt
|
9
|
3808.10
|
Abamectin 35.8g/l (41.8g/l),
(49.8g/l)+ Azadirachtin 0.2g/l (0.2g/l, (0.2g/l)
|
Goldmectin
36EC, 42EC, 50EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục
bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô;
sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp
sáp/ hồ tiêu
|
Công
ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
10
|
3808.10
|
Abamectin 37 g/l +
Azadirachtin 3 g/l
|
Vinup
40 EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ,
sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu xanh/cà
chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da
láng/ đậu tương
|
Công
ty TNHH Lợi Nông
|
11
|
3808.10
|
Abamectin 0.1% (1.7%), (3.5%)
+ Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.9% (0.1%), (0.1%)
|
Kuraba
WP, 1.8EC, 3.6EC
|
WP: sâu tơ, sâu xanh,
sâu đo, dòi đục lá/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo,
sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu
đục thân/ ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu
vẽ bùa, sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh/ bông vải; sâu róm thông 1.8EC,
3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ,
sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè;
sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/
lúa
|
Công
ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
12
|
3808.10
|
Abamectin
0.9 % + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.1 %
|
ABT
2 WP
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/
bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ
trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH Nông Sinh
|
13
|
3808.10
|
Abamectin 1g/kg + Bacillus thuringiensis
var.kurstaki 19 g/kg
|
Akido
20WP
|
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu
vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
14
|
3808.10
|
Abamectin 2g/kg (35.5g/l),
(53g/l)+ Bacillus thuringiensis var. kurstaki 18g/kg (0.5g/l), (1g/l)
|
Atimecusa
20WP, 36EC, 54EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu
khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ
bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công
ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
15
|
3808.10
|
Abamectin
0.18% + Bacillus thuringiensis 0.2% (1010bt/g)
|
Tridan
WP
|
sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ,
rầy xanh/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà
phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu
đục bẹ, bọ xít/ lúa
|
Công
ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành
|
16
|
3808.10
|
Abamectin
0.2 % + Beta – Cypermethrin 0.8%
|
Smash
1EC
|
sâu khoang/ đậu tương
|
Công
ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
17
|
3808.10
|
Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Chlorfluazuron 0.5g/l (1g/l)
|
Confitin
18 EC, 36EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy
nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng,
bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua;
bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da
láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ,
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
|
Công
ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
18
|
3808.10
|
Abamectin 0.2% +
Chlorpyrifos Ethyl 14.8%
|
Vibafos
15 EC
|
sâu xanh da
láng/ lạc
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
19
|
3808.10
|
Abamectin 0.2 % + (dầu khoáng
và dầu hoa tiêu) 24.3 %
|
Song
Mã 24.5 EC
|
sâu tơ/ rau họ thập tự; rầy
xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công
ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
20
|
3808.10
|
Abamectin 0.2g/l (0.5g/l),
(0.5g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (50g/kg)
|
Emalusa
10.2EC, 20.5EC, 50.5WSG
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu
khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/
cam; rầy bông/ xoài
|
Công
ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
21
|
3808.10
|
Abamectin 18g/l (37g/l),
(49g/kg), (55g/l) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l)
|
Divasusa
21EC, 38EC, 50WP, 56EC
|
21EC: bọ trĩ/ lúa 21EC,
38EC, 50WP, 56EC: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu;
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện
đỏ/ cam; sâu róm/ thông
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
22
|
3808.10
|
Abamectin 35g/l (48.5g/l) +
Emamectin benzoate 1g/l (1.5g/l)
|
Sieufatoc
36EC, 50EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ,
rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải;
rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/
chè; rầy bông/ xoài
|
Công
ty CP Nông dược Việt Nam
|
23
|
3808.10
|
Abamectin 18g/l +
Emamectin benzoate 10g/l
|
Acprodi
28 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
24
|
3808.10
|
Abamectin 36g/l (42g/l),
(54g/l) + Emamectin benzoate 0.2g/l (0.2g/l), (0.2g/l)
|
Sitto
Password 36.2EC, 42.2EC, 54.2EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ dưa hấu;
rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài
|
Công
ty TNHH Sitto Việt Nam
|
25
|
3808.10
|
Abamectin 2% + 1% Emamectin
benzoate
|
Hải
cẩu 3.0EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da
láng/ đậu tương
|
Công
ty TNHH Nông nghiệp Xanh
|
26
|
3808.10
|
Abamectin 0.8% + Etofenprox 5%
|
Sazin
5.8EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Mitsui
Chemicals., Inc
|
27
|
3808.10
|
Abamectin 5g/l + Fipronil
50g/l
|
Michigane
55SC
|
sâu
khoang/ lạc
|
Cali
– Parimex Inc.
|
28
|
3808.10
|
Abamectin 0.45% + Imidacloprid
1.0%
|
Abamix
1.45WP
|
bọ trĩ/ dưa chuột, rệp muội,
sâu xanh bướm trắng/ cải xanh, nhện đỏ/ cam
|
Công
ty CP Nicotex
|
29
|
3808.10
|
Abamectin 1% + Imidacloprid
9.8%
|
Talor 10.8EC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
30
|
3808.10
|
Abamectin 10g/l + Imidacloprid
90g/l
|
Aba-plus
100EC
|
sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, bọ
xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công
ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
|
|
Sieusauray
100 EC
|
sâu khoang/ bắp cải
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
31
|
3808.10
|
Abamectin
15g/l (30g/l) + Imidacloprid 90g/l (90g/l)
|
Nosauray
105EC, 120EC
|
105EC: rầy nâu/ lúa 120EC:
sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài
|
Công
ty TNHH TM Nông Phát
|
32
|
3808.10
|
Abamectin
18.5g/l (37g/l) + Imidacloprid 1.5g/l (3g/l)
|
Vetsemex
20EC, 40EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy
nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng,
bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua;
bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da
láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ,
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công
ty CP Nông dược Việt Nam
|
33
|
3808.10
|
Abamectin
0.4% + Lambda - cyhalothrin 1.6%
|
Karatimec
2EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công
ty CP Nông dược Việt Nam
|
34
|
3808.10
|
Abamectin
19g/l (38g/l) + Lambda - cyhalothrin 1g/l (2g/l)
|
Actamec
20EC, 40EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy
nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng,
bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua;
bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da
láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ,
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
35
|
3808.10
|
Abamectin
0.2% + Matrine 2%
|
Abecyny
2.2 EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ cải
bắp; rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
36
|
3808.10
|
Abamectin
1g/l (20g/l) + Matrine 5g/l (5g/l)
|
Ametrintox
6EC, 25EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ,
sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua,
lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Luckyler
6EC, 25EC
|
sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ,
sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy,
rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ,
nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc;
sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng
cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang,
rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho;
sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
37
|
3808.10
|
Abamectin 20g/l + Matrine 5
g/l
|
Aga
25 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ,
rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi
đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/
dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu
đục quả/ vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/
chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/
điều
|
Công
ty TNHH TM & SX Gia Phúc
|
38
|
3808.10
|
Abamectin 20g/l (56g/l) +
Matrine 2g/l (2g/l)
|
Sudoku
22EC, 58EC
|
22EC: sâu cuốn lá, bọ
trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho;
rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu đục cuống quả,
sâu đục gân lá/ vải 58EC: nhện gié, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi, bọ cánh
tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung, bọ xít/ vải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/
đậu đũa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ nho
|
Công
ty CP nông dược Nhật Việt
|
39
|
3808.10
|
Abamectin 1.8% + Matrine 0.2%
|
Miktox
2.0 EC
|
bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy
bông/ xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng
cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít
muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà
chua
|
Công
ty CP Minh Khai
|
40
|
3808.10
|
Abamectin 2.0% (4.3%), (5.4%)
+ Matrine 0.2 % (0.2%), (0.2%)
|
Tramictin
2.2EC, 4.5EC, 5.6EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục
bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam
|
Công
ty TNHH - TM Thôn Trang
|
41
|
3808.10
|
Abamectin 35g/l (48.5g/l) +
Matrine 1g/l (1.5g/l)
|
Newlitoc
36EC, 50EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít
muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
|
Công
ty CP nông dược Việt Nam
|
42
|
3808.10
|
Abamectin 36g/l (42g/l),
(54g/l) + Matrine 0.1g/l (0.2g/l), (0.2g/l)
|
Tinero
36.1EC, 42.2EC, 54.2EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu
khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/
cam; rầy bông/ xoài
|
Công
ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
43
|
3808.10
|
Abamectin 50 g/l + Matrine 5
g/l
|
Amara
55 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục
bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà
chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da
láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục
cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều
|
Công ty CP SX - TM
- DV Ngọc Tùng
|
44
|
3808.10
|
Abamectin 17.5g/l (35g/l) +
Fipronil 0.5g/l (1g/l)
|
Scorpion
18 EC, 36EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy
nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng,
bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua;
bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da
láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ,
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
45
|
3808.10
|
Abamectin 2% + Permethrin 7%
|
Dotimec
9EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
46
|
3808.10
|
Abamectin 0.2% + Petroleum oil
24.3%
|
Đầu
trâu Bihopper 24.5 EC
|
sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải
|
Công
ty PB Bình Điền - Tổng công ty hóa chất VN
|
|
|
|
Koimire
24.5EC
|
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ
cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh
da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải;
sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công
ty CP Nông dược
Nhật
Việt
|
|
|
|
Petis
24.5 EC
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Công
ty TNHH Bạch Long
|
|
|
|
Soka 24.5 EC
|
sâu vẽ bùa; nhện đỏ/ cam quýt,
nhãn; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; dòi đục lá/
đậu tương
|
Công
ty TNHH Trường Thịnh
|
47
|
3808.10
|
Abamectin 0.2% + Petroleum oil
24.8%
|
Feat
25EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải; bọ trĩ/ dưa chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/
lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn
|
Công
ty TNHH Công nghệ Sinh học Khải Hoàn
|
48
|
3808.10
|
Abamectin 0.5 % + Petroleum
oil 24.5 %
|
Soka 25 EC
|
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam,
quýt; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/
thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa
hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu
xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Tikrice
25EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa;
sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè
|
Công
ty CP XNK Thọ Khang
|
49
|
3808.10
|
Abamectin 0.3% + Petroleum oil
39.7%
|
Sword 40 EC
|
bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu
tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ phấn/ dưa
hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rệp muội/ cam
|
Công
ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
50
|
3808.10
|
Abamectin 5g/l (5g/l), (5g/l)
+ Petroleum oil 245g/l (295g/l), (395g/l)
|
Aramectin
250EC, 300EC, 400EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu
khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/
cam; rầy bông/ xoài
|
Công
ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
51
|
3808.10
|
Abamectin 9g/l (18g/l),
(36g/l) + Petroleum oil 241g/l (342g/l), (464g/l)
|
Blutoc
250EC, 360EC, 500EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi
đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh
tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
52
|
3808.10
|
Abamectin 9g/l (18g/l),
(36g/l) + Petroleum oil 241g/l (332g/l), (464g/l)
|
Sieulitoc
250EC, 350EC, 500EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi
đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh
tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
53
|
3808.10
|
Abamectin 1% + Petroleum oil
24%
|
Batas
25EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục
quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa,
rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy bông/ xoài; rệp
sáp/ hồ tiêu
|
Công
ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
54
|
3808.10
|
Abamectin 20g/l + Spinosad 25
g/l
|
Aterkil
45 SC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam
|
Công
ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
55
|
3808.10
|
Acephate (min 97%)
|
Anitox
40SC, 50SC
|
40SC: sâu cuốn lá, sâu đục
thân/ lúa 50SC: rệp/ rau; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Ansect
72SP
|
sâu cuốn lá/
lúa, rầy/ xoài
|
Công
ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Appenphate
75SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty TNHH Kiên Nam
|
|
|
|
Asataf
75SP
|
sâu xanh/ đậu tương
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Binhmor
40EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ
xít/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
BM
Promax 75WP
|
rầy
nâu/ lúa
|
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Lancer
4G, 40EC, 50SP, 75SP, 97DF
|
4G: sâu đục thân/ mía,
lúa 40EC: rệp muội/ cam quýt, sâu đục thân/ lúa 50SP: sâu đục
thân/ lúa, rệp vảy/ cà phê, sâu đục quả/ đậu tương
75SP: rệp vảy/ cà phê,
sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa 97DF: sâu cuốn lá/ lúa
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Mace
75SP, 97SP
|
75SP: sâu cuốn lá, sâu đục
bẹ/ lúa; sâu khoang/ thuốc lá 97SP: sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ thuốc
lá, bọ xít muỗi/ điều
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
MO
- annong 40EC, 50SP, 75SP, 300EC
|
40EC: bọ xít/ lúa
50SP, 75SP, 300EC: sâu
cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Monster
40 EC,75 WP
|
40EC: sâu cuốn lá, sâu
đục thân/ lúa; rệp sáp cà phê; rệp/ thuốc lá; sâu tơ/ rau cải; rầy xanh/ chè
75WP: sâu đục thân/ lúa, rầy/ dưa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ thuốc
lá
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Mytox
5H, 40EC, 75SP
|
sâu
đục thân/ lúa
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Orthene
75SP, 97Pellet
|
75SP: sâu khoang/ lạc 97Pellet:
rệp/ thuốc lá, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ cà chua
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Song
hy 75SP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Sinon
Corporation, Taiwan
|
|
|
|
Viaphate
40EC, 75BHN
|
40EC: sâu đục thân, sâu
cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cam 75BHN:
sâu xanh/ đậu tương
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
56
|
3808.10
|
Acephate 400g/l (400g/l) + Alpha
- cypermethrin 10g/l (25g/l)
|
Acesuper
410 EC, 425EC
|
410EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/
lúa 425EC: sâu
đục thân/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Nông Phát
|
57
|
3808.10
|
Acephate 21% + Chlorpyrifos
Ethyl 14%
|
Achony
35 WP
|
sâu
đục quả/ đậu tương
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
58
|
3808.10
|
Acephate 50% + Imidacloprid
1.8%
|
Acemida
51.8 SP
|
rầy nâu/ lúa
|
United
Phosphorus Ltd
|
59
|
3808.10
|
Acetamiprid (min 97%)
|
Actatoc
200 WP
|
rầy nâu/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rệp
bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Advice 3EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Afeno
30WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
|
|
|
Ascend
20 SP
|
bọ
phấn/ dưa hấu
|
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
|
|
|
Cayman
25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Domosphi
10SP, 20 EC
|
10SP: rầy nâu/ lúa 20EC:
rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH - TM Thanh Điền
|
|
|
|
Melycit 20SP
|
rệp sáp/ ca cao
|
Công
ty TNHH Nhất Nông
|
|
|
|
Mopride 20 WP
|
sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn
lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Mosflannong
200WP
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Mospilan 3 EC, 20 SP
|
3EC: bọ trĩ/ cây có
múi, rầy xanh/ chè, rệp sáp cà phê, bọ trĩ dưa hấu, bọ cánh cứng/ dừa, rầy
xanh/ bông vải 20SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Nippon
Soda Co., Ltd
|
|
|
|
Nired 3 EC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Otoxes 200SP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Sadamir 200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Sếu đỏ 3 EC
|
rầy
nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
60
|
3808.10
|
Acetamiprid 30g/l + Alpha -
cypermethrin 50g/l
|
Mospha 80 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH -TM Đồng Xanh
|
61
|
3808.10
|
Acetamiprid 100g/kg +
Buprofezin 150g/kg
|
Sieuray
250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất
NN Hoà Bình
|
62
|
3808.10
|
Acetamiprid 15% + Buprofezin
35%
|
Asimo
super 50WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thôn Trang
|
63
|
3808.10
|
Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%
|
Khongray
40WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Penalty
40WP
|
rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
64
|
3808.10
|
Acetamiprid 3% + Cartap 92%
|
Hugo
95SP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Hốc Môn
|
65
|
3808.10
|
Acetamiprid 20% + Chlorpyrifos
Methyl 30%
|
Mopride
gold 50WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
66
|
3808.10
|
Acetamiprid 20g/kg + Fipronil
780 g/kg
|
Dogent
800WG
|
sâu đục thân lúa
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
67
|
3808.10
|
Acetamiprid 3% + Imidacloprid
2%
|
Sutin
5 EC
|
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy
xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
68
|
3808.10
|
Acetamiprid
70g/kg + Imidacloprid 130g/kg
|
Sachray
200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dươc Việt Nam
|
69
|
3808.10
|
Acetamiprid 10 g/kg +
Thiamethoxam 240g/kg
|
Goldra
250WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
70
|
3808.10
|
Acetamiprid
50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 550g/kg
|
Alfatac
600 WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
71
|
3808.10
|
Acrinathrin (min 99.0%)
|
Rufast
3 EC
|
nhện đỏ/ chè
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
72
|
3808.10
|
Alpha - cypermethrin (min 90
%)
|
Ace
5 EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Alfacua
10 EC
|
sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Alfathrin
5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/
điều
|
Công
ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Alpha
5EC, 10EC, 10SC
|
5EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa
10EC: sâu khoang/ lạc
10SC: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Alphacide
50EC, 100EC, 170EC, 260EC
|
50EC: sâu cuốn lá, bọ
xít/ lúa, sâu đục quả/ vải 100EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi 170EC,
260EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
|
Alphan
5
EC
|
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, rầy
phấn/ sầu riêng
|
Công
ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Anphatox
2.5EC, 5EC, 25EW, 50EW, 100SC
|
2.5EC: sâu đục thân/
lúa 5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa 25EW: sâu cuốn lá/ lúa;
rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê 50EW: sâu cuốn lá/ lúa; rệp
muội/ đậu tương 100SC: bọ trĩ/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Antaphos
25EC, 50EC, 100EC
|
25EC: sâu vẽ bùa/ cây
có múi, sâu cuốn lá/ lúa
50EC: sâu keo, sâu cuốn
lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương
100EC: sâu đục quả/ cà
phê, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
|
|
|
Bestox
5EC
|
bọ trĩ/ chè; bọ xít/ vải
thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương
|
FMC
International SA. Philippines
|
|
|
|
Bpalatox 50EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Cyper
- Alpha 5 ND
|
sâu cuốn lá,
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Dantox
5 EC
|
bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông
vải, rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Fastac
5 EC
|
bọ trĩ, bọ xít, rầy/ lúa, rệp/
cà phê
|
BASF
Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
Fastocid
5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có
múi
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Fentac
2.0 EC
|
sâu đục quả/ đậu tương
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
FM-Tox
25EC, 50EC, 100EC
|
sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà
phê
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Fortac
5 EC
|
sâu
cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Fortox
50 EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công
ty TNHH TM DV Ánh Dương
|
|
|
|
Motox
2.5EC, 5EC, 10EC
|
2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/
lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; rệp/ đậu tương 5EC: bọ xít muỗi/
điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu
xanh
10EC: rệp/ bông vải;
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Pertox
5 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục
thân/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Sapen
- Alpha 5 EC, 5EW
|
5EC: sâu hồng/ bông
vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa cạn 5EW: sâu tơ/ rau cải
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Supertox
25EC, 50EC, 100EC
|
50EC: sâu đục thân /
lúa
25EC, 100EC: sâu cuốn lá,
sâu đục thân/ lúa
|
Cali
– Parimex. Inc.
|
|
|
|
Thanatox
5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Tiper
- Alpha 5 EC
|
bọ xít/ lúa, dòi đục quả/ nhãn
|
Công
ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
|
Unitox
5 EC
|
bọ
xít/ lúa
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Vifast
5 ND, 10 SC
|
5ND: sâu cuốn lá/ lúa,
rệp/ cây có múi 10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Visca
5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc
|
Công
ty CP Long Hiệp
|
73
|
3808.10
|
Alpha - cypermethrin 1% (2%) +
Chlorpyrifos Ethyl 16% (38%)
|
Apphe
17EC, 40EC
|
17EC: sâu đục thân/ lúa,
sâu xanh/ đậu tương, sâu đục quả/ bông vải 40EC: sâu đục quả/ đậu
tương, rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
74
|
3808.10
|
Alpha - cypermethrin 20g/l (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl
230g/l (460g/l)
|
Supertac
250EC, 500EC
|
250EC: sâu khoang/ lạc 500EC:
sâu cuốn
lá/ lúa
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
75
|
3808.10
|
Alpha - cypermethrin 10g/l (15g/l), (20g/l) + Dimethoate
140g/l (185g/l), (280g/l)
|
Cyfitox
150EC, 200EC, 300EC
|
150EC, 200EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 300EC:
rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
76
|
3808.10
|
Alpha – cypermethrin 1% +
Fenobucarb 40%
|
Hopfa
41EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít/
lúa
|
BASF
Singapore Pte Ltd
|
77
|
3808.10
|
Alpha - cypermethrin 30g/l +
Imidacloprid 20g/l
|
Alphador
50EC
|
bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/
lúa, rệp/ cam
|
Công
ty CP Long Hiệp
|
78
|
3808.10
|
Alpha - cypermethrin 10g/l +
Profenofos 200g/l
|
Profast 210EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/
đậu tương
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
79
|
3808.10
|
Alpha – cypermethrin 30g/l +
Profenofos 270g/l
|
Actatac
300EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
80
|
3808.10
|
Amitraz (min 97%)
|
Binhtac
20 EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
Mitac
20 EC
|
nhện/ cây có múi
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
81
|
3808.10
|
Artemisinin
|
Visit
5 EC
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/
rau; rầy xanh/ chè; rệp muội, bọ trĩ/ cây có múi
|
Công
ty CP PAC
|
82
|
3808.10
|
Azadirachtin
|
Agiaza
0.03 EC, 4.5EC
|
0.03EC: sâu cuốn lá
nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải;
sâu xanh/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; rệp/ cà 4.5EC: sâu xanh/ cải xanh; sâu
đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng;
sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/
lúa; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè
|
Viện
Di truyền Nông nghiệp
|
|
|
|
Altivi
0.3EC
|
sâu tơ, sâu xanh/ rau cải
xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá,
nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Aza
0.15 EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Maxgrow
Pte Ltd
|
|
|
|
A-Z
annong 0.03EC, 0.15EC, 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC
|
0.03EC, 0.15EC: rầy
nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ
cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê. 0.3EC: sâu
cuốn lá nhỏ, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu
tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông, đậu tương; rầy
xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua 0.6EC, 0.9EC: bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, rầy
nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/
cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rầy
xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
A-Zan
super 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ,
sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà
chua, đậu tương; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè;
rệp sáp/ cà phê
|
DNTN
Long Hưng
|
|
|
|
Bimectin
0.5EC
|
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/
bắp cải, cải thảo; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; bọ nhảy/ rau cải xanh
|
Công
ty TNHH TM – SX Phước Hưng
|
|
|
|
Bizechtin
1.0EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng,
bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty CP Cây trồng Bình Chánh
|
|
|
|
Cittioke
0.6EC, 0.9EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/
lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua
|
Jiangsu
Kesheng Group Co., Ltd.
|
|
|
|
Green
bamboo 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC
|
0.3EC: sâu cuốn lá, rầy
nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ,
đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp
sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua
0.6EC, 0.9EC: sâu cuốn
lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/
súp lơ, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh
tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty TNHH Lợi Nông
|
|
|
|
Hoaneem
0.03EC, 0.15EC, 0.3EC
|
sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu
tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi
|
Công
ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Jasper
0.3 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ rau
thập tự, nhện đỏ/ cây có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Kozomi
0.15EC, 0.3EC, 1EC
|
0.15EC: bọ nhảy/ bắp
cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/ lúa 0.3EC: sâu cuốn lá, rầy
nâu/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu
xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rệp đào/ thuốc lá; sâu
vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài
1EC: rệp đào/ thuốc lá;
rầy xanh/ xoài; sâu đục quả/ đậu đỗ; rầy xanh chè
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Misec
1.0 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân/
lúa; sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Viện
Khoa học vật liệu ứng dụng
|
|
|
|
Mothian
0.7EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải; rệp muội, bọ nhảy/ rau cải; sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/
cam; sâu xanh da láng/ thuốc lá; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè
|
Công
ty CP Nông nghiệp Thiên An
|
|
|
|
Neem
Nim Xoan Xanh green 0.15 EC, 0.3 EC
|
0.15EC: ruồi đục lá/
cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè 0.3EC: ruồi đục lá/ cải
bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/
cải bông
|
Doanh
nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Nimbecidine
0.03EC
|
sâu tơ/ rau
|
JJ
– Degussa Chemicals (S) PTE Ltd
|
|
|
|
Sarkozy
0.3EC, 1EC, 1WP
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa
hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè
|
Công
ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
|
|
|
Sokotin
0.3EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/
bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rầy
xanh/ chè
|
Công
ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
|
|
|
Super
Fitoc 3EC, 5EC, 10EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi
đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh
tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Trutat
0.32EC
|
sâu đục quả/ đậu tương; nhện
đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu
cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc
lá
|
Công
ty TNHH CNSH Khải Hoàn
|
|
|
|
Vinaneem
2SL
|
bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít
muỗi /chè; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; bọ trĩ, rệp sáp/ nho
|
Công
ty TNHH Kawa
|
|
|
|
Vineem
1500EC
|
rệp/ rau; bọ trĩ, sâu cuốn lá/
lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy
xanh/ chè
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
83
|
3808.10
|
Azadirachtin 5g/l (7g/l),
(9g/l) + Emamectin benzoate 5g/l (7.5g/l), (9g/l)
|
Ramec
10EC, 15EC, 18EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi
đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh
tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
84
|
3808.10
|
Azadirachtin 0.124% + Extract
of Neem oil 66%
|
Agrimorstop
66.124EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Agrimor
IL LTD
|
85
|
3808.10
|
Azadirachtin 3 g/l + Matrine 2
g/l
|
Lambada
5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc
|
Công
ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
86
|
3808.10
|
Azadirachtin 5g/l (7.5g/l),
(10g/l) + Matrine 4g/l (7.5g/l), (10g/l)
|
Golmec
9EC, 15EC, 20EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi
đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh
tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
87
|
3808.10
|
Azadirachtin 0.6% + Matrine
0.4%
|
Biomax
1 EC
|
sâu xanh bướm trắng, rệp muội,
sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ
cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa;
nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt
|
Công
ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
88
|
3808.10
|
Bacillus thuringiensis var.
aizawai
|
Aizabin
WP
|
sâu
tơ, sâu xanh, sâu đo/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu
khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu
cuốn lá/ cây có múi; sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông
vải
|
Công
ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
|
|
|
Aztron
DF 35000 DMBU
|
sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da
láng/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/
cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài
|
Doanh
nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Bathurin
S 3 x 109 - 5 x 109 bào tử /ml
|
sâu tơ/ rau; sâu xanh, sâu
xanh da láng/ hoa
|
Viện
Cơ điện NN & Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội
|
|
|
|
Map
- Biti WP 50000 IU/mg
|
sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu
khoang/ rau cải, dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Xentari
35WDG
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/
nho
|
Valent
BioSciences Corporation USA
|
89
|
3808.10
|
Bacillus thuringiensis var.
aizawai 32000IU (16000 IU) + Beauveria bassiana 1 x 10 7
bào tử/g + Nosema sp (nguyên sinh động vật có bào tử) 5 x 10 7
bào tử/g
|
Cộng
hợp
16
BTN, 32BTN
|
16BTN: sâu đục thân,
sâu cuốn lá/ lúa; mọt đục cành/ chè. 32BTN: sâu vẽ bùa, sâu tơ, bọ
nhảy, sâu khoang/ rau cải; sâu khoang/ rau húng; sâu vẽ bùa/ dưa chuột
|
Công
ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM
|
90
|
3808.10
|
Bacillus thuringiensis
var.kurstaki
|
An
huy (8000 IU/mg) WP
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/
bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu
cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Biobit
16 K WP, 32 B FC
|
sâu xanh/ bắp cải, sâu xanh /
bông vải
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Biocin
16 WP, 8000 SC
|
16WP: sâu tơ/ rau cải,
sâu xanh da láng/ đậu 8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da
láng/ đậu
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Baolus
50000 IU/mg WP
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công
ty TNHH Thuốc BVTV DV TM Nông Thịnh
|
|
|
|
Comazol
(16000 IU/mg) WP
|
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy
xanh, nhện đỏ/ chè
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Crymax
Ò 35 WP
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Cali
– Parimex. Inc.
|
|
|
|
Đầu
trâu Bicilus 18WP
|
sâu khoang/ lạc
|
Công
ty PB Bình Điền - Tổng công ty hóa chất VN
|
|
|
|
Delfin
WG (32 BIU)
|
sâu tơ/ rau; sâu đo/ đậu; sâu
xanh/ cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu
khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông
|
Certis
USA
|
|
|
|
Dipel
3.2WP, 6.4DF
|
3.2WP: sâu tơ/ rau, sâu
xanh da láng/ đậu 6.4DF: sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/
chè
|
Valent
BioSciences Corporation USA
|
|
|
|
Firibiotox
- P 16000 IU/mg bột
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/
rau họ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá lúa; sâu róm/ thông
|
Viện
Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội
|
|
|
|
Firibiotox
- C 3 x 109 bào tử/ml dịch cô đặc
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/
rau họ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông
|
Viện
Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội
|
|
|
|
Forwabit
16 WP, 32 B FC
|
sâu
xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Halt
5% WP (32000 IU/mg)
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ lạc
|
Công
ty CP KD VT Nông lâm Thuỷ sản Vĩnh Thịnh
|
|
|
|
Jiabat
15WDG, (50000 IU/mg) WP
|
15WDG: sâu tơ, sâu xanh
bướm trắng/ cải bắp (50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kuang
Hwa Bao WP 16000 IU / mg
|
sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp
cải
|
Kuang
Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
MVP
10 FS
|
sâu tơ, sâu xanh/ rau
|
Cali
– Parimex. Inc.
|
|
|
|
Newdelpel
(16000 IU/mg) WP, (32000 IU/mg) WP, (64000 IU/mg) WDG
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá
nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Shian
32 WP (3200 IU/mg)
|
sâu tơ/ rau thập tự
|
Công
ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa
|
|
|
|
Thuricide
HP, OF 36 BIU
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/
bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da
láng/ lạc; sâu róm/ thông
|
Certis
USA
|
|
|
|
Vbtusa
(16000 IU/mg) WP
|
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu
vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Vi
- BT 16000WP, 32000WP
|
16000WP: sâu ăn lá/ rau, sâu cuốn lá/ lúa
32000WP: sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
V.K
16 WP, 32 WP
|
sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
91
|
3808.10
|
Bacillus thuringiensis
var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB
|
Bitadin
WP
|
sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh,
sâu khoang/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu
đục quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông;
rệp bông xơ/ mía
|
Công
ty TNHH Nông Sinh
|
92
|
3808.10
|
Bacillus thuringiensis
var. kurstaki 1.6% + Spinosad 0.4%
|
Xi-men
2SC
|
bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua;
sâu tơ, rệp muội, sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh da
láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
93
|
3808.10
|
Bacillus
thuringiensis var.
kurstaki (50.000 IU) 1% + Thiosultap - sodium (Nereistoxin) 54%
|
Olong
55WP
|
sâu
xanh/ cải củ
|
Công
ty TNHH 1TV BVTV Sài Gòn
|
94
|
3808.10
|
Bacillus thuringiensis.
var. 7216
|
Amatic
(1010 bào tử/ml) SC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/
bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu
cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Pethian
(4000 IU) SC
|
sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm
trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc
lá; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty CP Nông nghiệp Thiên An
|
95
|
3808.10
|
Bacillus thuringiensis var.
T 36
|
Cahat
16 WP (16000 IU/mg)
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu róm/ chè;
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương
|
Công
ty TNHH Nam Nông Phát
|
96
|
3808.10
|
Beauveria bassiana
Vuill
|
Beauveria
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu đục quả/
xoài
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Biobauve
5DP
|
rầy nâu/ lúa; sâu róm/ thông
|
Trung
tâm NC SX các chế phẩm sinh học
|
|
|
|
Biovip
1.5 x 109 bào tử/g
|
rầy, bọ xít/ lúa
|
Viện
Lúa đồng bằng sông Cửu Long
|
|
|
|
Muskardin
|
sâu đục thân/ lúa, ngô
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
97
|
3808.10
|
Beauveria + Metarhizium
+ Entomophthorales
|
Bemetent
2 x 109 bào tử/g WP, 2 x 109 bào tử/g DP
|
bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục
thân, rệp sáp, rầy đen/ mía
|
Công
ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM
|
98
|
3808.10
|
Beta
- Cyfluthrin (min 96.2 %)
|
Bulldock 025 EC
|
sâu khoang, rệp/ lạc; bọ xít,
sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh, sâu cuốn lá / đậu tương; sâu
xanh, rệp thuốc lá; rệp/ dưa hấu; sâu ăn lá, sâu xanh da láng/ nho;
sâu đục quả/ cà phê; sâu bướm mắt rắn, dòi đục lá/ cây có múi; sâu khoang,
sâu đục thân, rệp/ ngô; bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu ăn lá/ điều
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Notan 2.8EC
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công
ty CP Nicotex
|
99
|
3808.10
|
Beta - cyfluthrin 12.5g/l +
250g/l Chlorpyrifos Ethyl
|
Bull
Star 262.5 EC
|
bọ xít/ nhãn
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
100
|
3808.10
|
Beta - Cypermethrin (min 98.0
%)
|
Chix
2.5 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/
lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp cà phê; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp/
dưa hấu
|
Cerexagri
S.A
|
|
|
|
Daphatox
35 EC
|
sâu keo/ lúa
|
Công
ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
|
Nicyper
4.5 EC
|
sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/
cam, sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Viserin
4.5 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
101
|
3808.10
|
Benfuracarb
(min 92 %)
|
Oncol
3G, 5G, 20EC, 25WP
|
3G: sâu đục thân/ lúa,
mía 5G: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến
trùng/ cà phê 20EC, 25WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá,
rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cam quýt; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê.
|
Otsuka
Chemical Co., Ltd
|
102
|
3808.10
|
Bifenthrin (min 97%)
|
Talstar
10 EC
|
sâu khoang/ lạc
|
FMC
Chemical International AG
|
103
|
3808.10
|
Buprofezin (min 98 %)
|
Annongaplau 250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Anso
700DF
|
rầy
nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Aperlaur
100WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Apolo 10WP, 25WP, 25SC
|
10WP, 25SC: rầy nâu/
lúa, rệp sáp/ cà phê 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài
|
Công
ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Applaud
10WP, 25SC
|
10WP: rầy/ lúa, rầy
xanh chè
25SC: rầy nâu/ lúa, rệp
sáp/ cam
|
Nihon
Nohyaku Co., Ltd
|
|
|
|
Asmai
250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Butal
10 WP, 25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa, rệp
sáp/ cà phê, rầy chổng cánh/ cây có múi, rệp sáp/ xoài 25WP: rầy chổng
cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
Butyl
10WP, 40WDG, 400SC
|
10WP: rầy nâu/ lúa, rầy
xanh/ chè 40WDG, 400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Difluent
10WP, 25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa 25WP:
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Encofezin 10WP, 25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa, bọ
xít muỗi/ chè
25WP: rầy nâu / lúa
|
Công
ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Hoptara
25WP
|
rầy
nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Hello
250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Lobby
10WP, 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Map
– Judo 25 WP
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Pajero
30WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Partin
25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM An Thịnh Phát
|
|
|
|
Profezin
10 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Ranadi 10 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Sấm sét 25 WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Thần
công 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Tiffy
Super 500DF
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP BMC
|
|
|
|
Viappla
10 BTN, 25 BTN
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
104
|
3808.10
|
Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%
|
Penalty gold 50EC, 50WP
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy
nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
105
|
3808.10
|
Buprofezin 50
g/l+ Deltamethrin 6.25g/l
|
Dadeci
EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
106
|
3808.10
|
Buprofezin 7% + Fenobucarb 20
%
|
Applaud
- Bas 27 BTN
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
107
|
3808.10
|
Buprofenzin
250g/kg + Fipronil 50g/kg
|
Lugens
top 300WP
|
rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ
trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
108
|
3808.10
|
Buprofezin
6.7% + Imidacloprid 3.3%
|
Admara
10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Disara
10 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
109
|
3808.10
|
Buprofezin 195 g/kg +
Imidacloprid 25g/kg
|
Ascophy
220WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
110
|
3808.10
|
Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb
20.0 %
|
Applaud
- Mipc 25 BHN
|
rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Apromip
25WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/
hồ tiêu
|
Công
ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Jabara 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
111
|
3808.10
|
Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%
|
Superista
25EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
112
|
3808.10
|
Buprofezin 10% + Tebufenozide
5 %
|
Jia-ray
15WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Quada
15WP
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Nihon
Nohyaku Co., Ltd
|
113
|
3808.10
|
Buprofezin
50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin)450g/kg
|
Aplougent
500WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty CP Nông dược
Việt
Nam
|
114
|
3808.10
|
Carbaryl (min 99.0 %)
|
Baryl
annong 85 BTN
|
sâu
đục thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Carbavin
85 WP
|
rệp/ cà chua, rầy/ hoa cảnh
|
Kuang
Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Comet
85 WP
|
rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa cây
có múi
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
|
Forvin
85 WP
|
sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/
cây có múi
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Para
43 SC
|
sâu đục quả/ nhãn
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Saivina 430 SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Sebaryl
85 BHN
|
rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/ đậu
xanh
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Sevin
43 FW, 85 S
|
43FW: ruồi/ lạc, rầy
chổng cánh / cây có múi 85S: rầy/ cây có múi, bọ cánh cứng/ xoài
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
115
|
3808.10
|
Carbosulfan (min 93%)
|
Alfasulfan
5 G
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Afudan
3G, 20 SC
|
3G: sâu đục thân/ ngô,
tuyến trùng/ cà phê 20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải, sâu vẽ
bùa/ cam
|
Công
ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Carbosan
25 EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Brightonmax
International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Coral 5G
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Dibafon
5G, 200SC
|
5G: tuyến trùng/ mía 200SC: rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
|
Marshal
3G, 5G, 200SC
|
3G: sâu đục thân/ mía
5G: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê 200SC: sâu
đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp sáp/ cà phê
|
FMC
Chemical International AG
|
116
|
3808.10
|
Cartap (min 97%)
|
Alfatap
10G, 95SP
|
10G: sâu đục thân/ lúa 95SP:
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Badannong
4G, 10G, 95SP
|
4G: sâu đục thân/ lúa
10G: sâu đục thân/ lúa, mía 95SP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ lạc
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Bazan
5H
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Cardan
95 SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Caral
95 SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Dantac
100G, 500SP, 950SP
|
100G: bọ trĩ/ lúa 500SP:
sâu cuốn lá/ lúa 950SP: sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Gà
nòi 4G, 95SP
|
4G: sâu đục thân/ lúa 95SP:
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Jiatap
95SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Ledan
4G, 10 G, 95SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Bình Phương
|
|
|
|
Longkick 50SP
|
sâu đục thân/
lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
|
|
|
Nicata 95 SP
|
sâu đục thân/
lúa
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Padan
4G, 50SP, 95SP
|
4G: sâu đục thân/ mía;
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa 50SP: sâu đục thân/ lúa, ngô,
mía; rầy xanh/ chè 95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân,
rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu khoang/ lạc
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Patox
4G, 50SP, 95SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy
nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Wofadan 4G, 50G, 95BHN, 100G, 500SP
|
4G, 50G: sâu đục thân,
sâu cuốn lá/ lúa 95BHN: sâu đục thân lúa, ngô 100G, 500SP: sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa
|
Công
ty CP Hóa chât NN Hoà Bình
|
|
|
|
Vicarp
4H, 95BHN
|
4H: sâu đục thân/ lúa
95BHN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
117
|
3808.10
|
Cartap 470 g/kg
+ Imidacloprid 30 g/kg
|
Abagent
500WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
118
|
3808.10
|
Cartap 4 % + Isoprocarb 2.5 %
|
Vipami 6.5 H
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
119
|
3808.10
|
Cartap hydrochloride 475g/kg +
Fipronil 25g/kg
|
Wofagent 500WP
|
sâu
đục thân/ lúa
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
120
|
3808.10
|
Celastrus angulatus
|
Agilatus
1EC
|
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/
lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/
rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá
|
Viện
Di truyền Nông nghiệp
|
|
|
|
Emnus
1EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/
bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè;
dòi đục lá/ đậu tương
|
Công
ty TNHH Trường Thịnh
|
121
|
3808.10
|
Chlorfenapyr
|
Secure
10EC, 10SC
|
10EC: sâu xanh da láng/
đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ dưa hấu, nhện đỏ/ cây có múi 10SC: nhện đỏ/
cam, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc
|
BASF
Singapore Pte Ltd
|
122
|
3808.10
|
Chlorfluazuron (min 94%)
|
Alulinette
50EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Atabron
5 EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Ishihara
Sangyo Kaisha Ltd
|
|
|
|
Atannong
50 EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Cartaprone
5 EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
123
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) +
Emamectin benzoate 20g/l (40g/l)
|
Director
70EC, 140EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
124
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 100g/l
(200g/kg)+ Fipronil 160g/l (320g/kg)
|
Chief
260EC, 520WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
125
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)
|
Arusa 480EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
|
Bonus
40 EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Bullet
48 EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Chlorban 20 EC, 48EC
|
20EC: sâu cuốn lá/ lúa 48EC:
rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Forfox 400EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Genotox
48EC
|
sâu xanh da
láng/ đậu tương
|
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
|
Hoban
30EC
|
sâu xanh da
láng/ lạc
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Lorsban
15G, 30EC, 75WG
|
15G: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô 30EC: sâu đục thân/ lúa;
sâu xanh da láng/ đậu tương, lạc 75WG: sâu đục thân lúa
|
Dow
AgroSciences B.V
|
|
|
|
Mapy
48 EC
|
rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na;
sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ đậu tương
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Maxfos
50 EC
|
rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/
lạc
|
Công
ty TNHH Hóa nông Hợp Trí
|
|
|
|
Mondeo
40EC, 60EC
|
40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc 60EC:
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty TNHH TM Anh Thơ
|
|
|
|
Nycap
15G
|
rệp
sáp/ bưởi
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Pyrinex
20 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc; sâu
cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ dứa
|
Makhteshim
Chemical Ltd
|
|
|
|
Pyritox
200EC, 400EC, 480EC
|
200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu
đục quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương 480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục
bẹ/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Sanpyriphos
20EC, 48EC
|
20EC: sâu đục thân/ lúa
48EC: sâu khoang/ lạc
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Sieu
Sao E 500WP
|
sâu đục thân/
lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Tricel
20EC
|
sâu xanh/ đậu tương
|
Excel
Crop Care Limited
|
|
|
|
Tipho-sieu
400EC
|
sâu cuốn lá/ đậu
tương
|
Công
ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Virofos
20EC
|
rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa,
rệp sáp/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su,
cà phê
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vitashield
18EC, 40EC
|
18EC: sâu đục thân/ lúa
40EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
126
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Cypermethrin
25g/l
|
Nurelle
D 25/2.5 EC
|
sâu
đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải, lạc; rệp
sáp/ cà phê
|
Dow
AgroSciences B.V
|
127
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 42% +
Cypermethrin 8%
|
Triceny
50EC
|
sâu đục quả/ đậu tương
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
128
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 35% (50%) +
Cypermethrin 5% (10%)
|
Docytox
40EC, 60EC
|
40EC: sâu đục thân/ ngô
60EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
129
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg +
Cypermethrin 50g/kg
|
Aseld
450EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty TNHH - TM Thái Nông
|
130
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 459g/l +
45.9g/l Cypermethrin
|
Subside
505 EC
|
bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty TNHH - TM ACP
|
131
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 25% (40%),
(50%) + Cypermethrin 5% (1%), (5%)
|
Tungcydan
30EC, 41EC, 55EC
|
30EC:
sâu
cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng, dòi đục
lá/ đậu xanh; sâu róm/ điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu
đục thân/ngô 41EC: mối/ cà phê, hồ tiêu 55EC: sâu xanh da láng/
đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm/ điều; sâu đục thân,
sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; mọt đục cành, sâu đục
thân, rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
132
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 50% + Cypermethrin 5%
|
Clothion
55EC
|
sâu đục quả/ đậu tương
|
Công
ty TNHH - TM Thanh Điền
|
|
|
|
Serpal
super 55EC
|
sâu đục bẹ/ lúa
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
133
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l +
Cypermethrin 50 g/l
|
God
550EC
|
rầy nâu, sâu
cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rầy bông/ xoài;
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
134
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +
Cypermethrin 200g/l
|
Đại
Bàng Đỏ 700EC
|
sâu đục bẹ/ lúa
|
Công
ty TNHH – TM Nông Phát
|
135
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 50% + Cypermethrin 5.5%
|
Pertrang
55.5EC
|
sâu đục thân/ ngô
|
Công
ty TNHH - TM Thôn Trang
|
136
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 53.0% + 5.5 % Cypermethrin
|
Dragon
585 EC
|
rệp/
cây có múi; sâu
cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
137
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 530 g/l +
Cypermethrin 55 g/l
|
Dragoannong
585EC
|
sâu phao đục bẹ/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
138
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 3% + Fenobucarb 2%
|
Visa
5 G
|
sâu đục thân/
lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
139
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 4% (200g/l) + Imidacloprid 1% (50g/l)
|
Losmine
5G, 250EC
|
5G: rệp sáp/ hồ tiêu 250EC:
bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
140
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 200g/l + Imidacloprid 50g/l
|
Pro
– per 250 EC
|
sâu cuốn lá/
lúa, rầy/ xoài
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
141
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 30% +
Phoxim 18%
|
Resany
48 EC
|
rệp sáp/ cam
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
142
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l
(g/kg) + Permethrin 100g/l (g/kg)
|
Tasodant
600EC, 600WP
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà
phê
|
Công
ty TNHH ADC
|
143
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 25% +
Trichlorfon 25%
|
Medophos
50EC
|
sâu xanh/ đậu xanh
|
Công
ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
144
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Methyl (min 96%)
|
Monttar
3 G, 7.5EC, 20 EC, 40EC
|
3G: sâu đục thân/ ngô
7.5EC,
20EC:
sâu cuốn lá/ ngô 40EC:
sâu
xanh da láng/ đậu tương
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Sago
- Super 3 G, 20EC
|
3G: sâu đục thân/ lúa,
bọ cánh cứng/ dừa, ve sầu/ cà phê 20EC: rệp sáp/ cà phê; sâu đục gân
lá/ nhãn; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ/ điều, dưa hấu
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Sieusao 40EC
|
sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt
giống để trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu
đục quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê
|
Công
ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Taron
50 EC
|
bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu
đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ nhãn
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
145
|
3808.10
|
Chromafenozide (min 91%)
|
Phares
50 EC, 50SC
|
sâu xanh da
láng/ đậu tương
|
Nippon
Kayaku Co., Ltd
|
146
|
3808.10
|
Clinoptilolite
|
Map
Logic 90WP
|
tuyến trùng/ lúa, cam
|
Map
Pacific Pte Ltd
|
147
|
3808.10
|
Clothianidin (min 95%)
|
Dantotsu
16 WSG
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu,
dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd
|
148
|
3808.10
|
Cnidiadin
|
Hetsau
0.4 EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/
rau họ thập tự; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè
|
Công
ty TNHH Bạch Long
|
149
|
3808.10
|
Cyfluthrin 25
g ai/l + Imidacloprid 25 g ai/l
|
ConSupra
050 EC
|
rệp vảy/ cà phê
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
150
|
3808.10
|
Cypermethrin (min 90 %)
|
Andoril
50 EC, 100EC, 250EC
|
50EC: sâu cuốn lá, bọ
trĩ/ lúa 100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi, sâu đục
quả/ xoài
250EC: bọ xít/ lúa, sâu
đục quả/ nhãn
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
|
|
|
Appencyper
10EC, 35EC
|
10EC: sâu xanh/ đậu
tương 35EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH Kiên Nam
|
|
|
|
Arrivo
5EC, 10EC, 25EC
|
5EC: bọ trĩ, bọ xít,
rầy xanh/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương 10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa,
sâu xanh da láng/ đậu tương
|
FMC
International SA. Philippines
|
|
|
|
Biperin 100EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Carmethrin
5EC, 10EC, 25EC
|
5EC: sâu cuốn lá/ lúa
10EC: sâu đục quả/ táo, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa 25 EC: bọ trĩ,
sâu cuốn lá/lúa
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Cymerin 5EC, 10EC, 25EC
|
5EC: bọ trĩ, sâu cuốn
lá, sâu đục thân/ lúa
10EC: sâu cuốn lá/ lúa,
sâu đục quả/ vải 25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Cymkill 10EC, 25EC
|
10EC: bọ trĩ/ lúa, sâu
khoang/ bông vải 25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ bông vải
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Cyper
25 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu
tương
|
Công
ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Cyperan
5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5EC: sâu cuốn lá/ lúa,
bọ xít muỗi/ điều 10EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục
quả/ vải; bọ trĩ, sâu đục quả/ xoài 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/
vải thiều
|
Công
ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Cyperkill
5 EC, 10EC, 25EC
|
5EC: sâu khoang/ đậu
tương; sâu đục thân khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa 10EC: sâu khoang/
đậu tương; sâu đục củ/ khoai tây; sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/
vải 25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít vải; sâu đục quả đậu
tương; sâu đục thân/ khoai tây
|
Agriphar
S.A. Belgium
|
|
|
|
Cypermap
10 EC, 25 EC
|
10EC: sâu cuốn lá/ lúa,
rệp/ xoài
25EC: sâu cuốn lá, bọ
trĩ/ lúa; bọ xít/ cà phê; kiến/ thanh long
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Cypersect
5 EC, 10 EC
|
5EC: sâu ăn lá/ khoai
tây, rệp/ cà phê 10EC: bọ xít lúa, rệp/ mãng cầu
|
Kuang
Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Cyrux
5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5EC: sâu xanh/ đậu
xanh, bọ xít/ lúa 10EC: rệp muội/ thuốc lá, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà
phê 25EC: sâu xanh/ bông vải, sâu đục bông/ xoài
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Dibamerin 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5EC, 25EC: sâu đục
thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam 10EC:
sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Nitrin
10EC
|
sâu xanh/ đậu xanh
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
NP-Cyrin super 100EC, 250EC, 200EC, 480EC
|
100EC: sâu keo, sâu
cuốn lá lúa; sâu đục quả/ xoài
200 EC: bọ trĩ/ lúa, bọ
xít/ vải
250 EC: sâu cuốn lá/
lúa, sâu đục quả/ xoài, sâu xanh/ đậu tương 480EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Pankill
10EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Power
5 EC
|
bọ xít/ lúa, sâu ăn lá/ xoài
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Punisx 5.5 EC, 25 EC
|
5.5EC: sâu cuốn lá/
lúa, dòi đục lá/ cà phê
25EC: sâu cuốn lá/ lúa,
sâu đục quả/ xoài
|
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd
|
|
|
|
Pycythrin
5
EC
|
sâu phao/ lúa, sâu đục quả/
xoài
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Ralothrin
20 E
|
sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn
lá/ lúa
|
Rallis
India Ltd
|
|
|
|
SecSaigon 5 EC, 5ME, 10EC, 10ME, 25EC,
30EC, 50EC
|
5EC: rệp/ cây có múi,
sâu xanh/ hoa cây cảnh, sâu cuốn lá/ lúa 5ME, 10ME: sâu tơ/ bắp cải
10EC: nhện đỏ/ bông
vải, sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa 25EC: sâu hồng/ bông
vải, rầy/ xoài, rệp/ vải, bọ xít/ nhãn, sâu cuốn lá/ lúa 30EC: sâu
khoang/ ca cao 50EC: rệp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu
tương
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Sherbush
5ND, 10ND, 25ND
|
5ND: sâu khoang/ lạc,
sâu keo/ lúa 10ND: rệp/ cây có múi; bọ xít, sâu keo/ lúa 25ND:
sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Sherpa
10EC, 25EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Shertox
5EW, 5 EC, 10EW, 10 EC, 25 EC, 25EW, 50EC
|
5EW, 25EW, 50EC: sâu
phao/ lúa 5EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê 10EW: rệp
sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa 10EC: bọ xít/ lúa
25EC: sâu khoang/ lạc,
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Southsher
5EC, 10EC, 25EC
|
5EC, 25EC: sâu khoang/
lạc 10EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Superrin
50EC, 100EC, 150EC, 200EC, 250EC
|
50EC: sâu đục thân, bọ
trĩ/ lúa 100EC: bọ trĩ/ lúa 150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục
thân/ lúa 250EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Cali
– Parimex. Inc.
|
|
|
|
Tiper
10 EC, 25 EC
|
10 EC: sâu keo/ lúa 25
EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều
|
Công
ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Tornado
10 EC, 25EC
|
10EC: sâu cuốn lá/ lúa,
ruồi đục quả/ xoài 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/
cà phê
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
|
Tungrin 5EC, 10EC, 25EC, 50EC
|
5EC: sâu đục quả/ xoài; sâu keo/ lúa; rệp sáp, kiến/ cà phê
10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu ăn lá/ cây có
múi; sâu xanh da láng/ đậu tương
25EC: sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít
muỗi/ điều
50EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp/ thuốc lá
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Ustaad 5 EC, 10 EC
|
5EC: rệp/ cà phê, sâu
khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa 10EC: sâu xanh/ bông vải, bọ trĩ/ lúa, rệp
sáp/ cà phê
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Visher
10EW, 25ND, 25EW, 50EC
|
10 EW, 25 EW: sâu xanh/
cà chua, thuốc lá; sâu phao/ lúa; rệp/ cây có múi 25ND: sâu
keo/ lúa, sâu đục quả/ xoài
50EC: sâu cuốn lá/ lúa,
sâu khoang/ lạc, rệp muội/ cam
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Wamtox
50EC, 100EC, 250EC, 500EC
|
50EC,
100EC, 500EC:
sâu khoang/ lạc 250EC: bọ xít/ vải, sâu khoang/ lạc
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
151
|
3808.10
|
Cypermethrin 2% + Dimethoate
8%
|
Cypdime
(558) 10 EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP TM và XNK
Thăng Long
|
152
|
3808.10
|
Cypermethrin 3.0% + Dimethoate
27.0%
|
Nitox
30 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/ đậu
tương, điều
|
Công
ty CP Nicotex
|
153
|
3808.10
|
Cypermethrin 3 % + Dimethoate
37 %
|
Diditox
40 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
154
|
3808.10
|
Cypermethrin 3 % + Dimethoate
42 %
|
Fastny
45EC
|
sâu keo/ lúa
|
Công ty TNHH TM
& SX Ngọc Yến
|
155
|
3808.10
|
Cypermethrin 50 g/l +
Dimethoate 300g/l
|
Dizorin
35 EC
|
bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ nhãn;
rệp, bọ trĩ/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
156
|
3808.10
|
Cypermethrin 2% + Dimethoate 10 % + Fenvalerate 3%
|
Antricis
15 EC
|
bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
157
|
3808.10
|
Cypermethrin 2.6% +
Fenitrothion 10.5% + Fenvalerate 1.9%
|
TP
- Pentin 15 EC
|
rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty TNHH Thành Phương
|
158
|
3808.10
|
Cypermethrin 2.0 % +
Isoprocarb 6.0 %
|
Metox
809 8 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty CP Nicotex
|
159
|
3808.10
|
Cypermethrin 3 % + Malathion
42 %
|
Macyny
45 EC
|
sâu
keo/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
160
|
3808.10
|
Cypermethrin 30 g/l +
Phosalone 175 g/l
|
Sherzol
205 EC
|
sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai,
bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốc lá;
sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
161
|
3808.10
|
Cypermethrin 40 g/l +
Profenofos 400 g/l
|
Forwatrin
C 44 WSC
|
bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ xoài
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Polytrin
P 440 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam quýt, nhện đỏ/
cây có múi
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
162
|
3808.10
|
Cypermethrin 40g/kg +
Profenofos 400g/kg
|
Acotrin
440EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Công
ty TNHH – TM Thái Nông
|
163
|
3808.10
|
Cypermethrin 3 % + Quinalphos
20 %
|
Kinagold
23 EC
|
sâu xanh/ thuốc lá; rệp
sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh, xoài; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
United
Phosphorus Ltd
|
164
|
3808.10
|
Cypermethrin 5 % + Quinalphos
20 %
|
Tungrell
25 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện
gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá;
sâu đục thân/ ngô
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
165
|
3808.10
|
Cyromazine
|
Ajuni
50WP
|
dòi đục lá/ đậu tương
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Chip
100 SL
|
sâu
vẽ bùa/ cây có múi
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Newsgard
75 WP
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Trigard
75 WP, 100 SL
|
75WP: dòi đục lá/ dưa
chuột, cà chua 100SL: dòi đục lá/ dưa chuột
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
166
|
3808.10
|
Dầu botanic + muối kali
|
Thuốc
sâu sinh học Thiên Nông 1 DD
|
sâu
tơ/ bắp cải, rau cải
|
Công
ty Hóa phẩm Thiên nông
|
167
|
3808.10
|
Dầu hạt bông 40% + dầu đinh
hương 20% + dầu tỏi 10%
|
GC
- Mite 70DD
|
rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa
hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè
|
Doanh
nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
168
|
3808.10
|
Deltamethrin (min 98 %)
|
Appendelta
2.8 EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công
ty TNHH Kiên Nam
|
|
|
|
Bitam 2.5 EC
|
bọ xít/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
BM
Delta 2.8 EC
|
rệp/
cam
|
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Daphacis 25 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
|
Decis 2.5EC, 25 tab, 250WDG
|
2.5EC: sâu cuốn lá/
lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; rệp muội/ cam
25tab: bọ xít, sâu cuốn
lá, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau, cây có múi; sâu khoang/ rau cải, lạc 250WDG: sâu
cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Dersi-s
2.5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Delta
2.5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Deltaguard
2.5 EC
|
sâu
cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu
xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ nhãn
|
Gharda Chemicals Ltd
|
|
|
|
Deltox
2.5 EC
|
sâu cuốn lá/
lúa, rệp sáp/ cam
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Discid
25EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Meta
2.5 EC
|
sâu keo, sâu phao, nhện gié/
lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc
|
Công
ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Toxcis
2.5EC, 2.5SC
|
2.5EC: sâu đục bông/
đậu xanh, bọ xít/ lúa 2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Videci
2.5 ND
|
sâu phao, sâu
cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Wofacis 25 EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
169
|
3808.10
|
Diafenthiuron (min 97 %)
|
Detect
50WP
|
nhện
đỏ/ cam
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Pegasus
500 SC (Polo 500 SC)
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/
súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn
lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông
nhung/ vải
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Pesieu
500SC
|
sâu
xanh da láng/ lạc
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
170
|
3808.10
|
Diazinon (min 95 %)
|
Agrozinon
60 EC
|
sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có
múi
|
Công
ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Azinon
50 EC
|
sâu
đục thân, bọ trĩ/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
|
Basitox
40EC
|
bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ điều
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Basutigi
10 H, 40ND, 50ND
|
10H, 50ND: sâu đục thân/
lúa, sâu đục quả/ lạc 40ND: sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Binhnon
40 EC
|
bọ xít, sâu đục thân/ lúa; bọ
xít/ nhãn
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
Cazinon 10 H, 40ND, 50ND
|
10H:
sâu
đục thân/ lúa, tuyến trùng/ ngô 40ND: sâu đục thân/ lúa 50ND: sâu
đục thân/ lúa, bọ xít/ mía
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Danasu
10 G, 40EC, 50EC
|
10G: sâu đục thân/ ngô,
rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu
40EC: sâu ăn lá/ ngô, sâu
đục thân/ lúa
50EC: sâu đục quả/ đậu tương,
mọt đục quả/ cà phê
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Diaphos 10G, 50EC
|
10G: sâu đục thân/ lúa,
rệp gốc/ cà phê, bọ cánh cứng/ dừa 50EC: sâu đục thân/ ngô; sâu đục
quả, mọt đục cành/ cà phê
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Diazan 10H, 40EC, 50ND, 60 EC
|
10H: sâu đục thân/ lúa, ngô, điều; rệp sáp rễ/ cà phê 40EC:
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 50ND: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, ngô;
dòi đục thân/ đậu tương; sâu đục thân/ cà phê 60EC: sâu đục thân/ lúa;
dòi đục thân/ đậu tương
|
Công
ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Diazol
10G, 50EW, 60 EC
|
10G: sâu đục thân/ lúa 50EW:
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 60EC: rệp sáp/ dứa, sâu đục thân/ ngô
|
Makhteshim
Chemical Ltd
|
|
|
|
Kayazinon 5G, 10G, 40 EC, 50EC, 60EC
|
5G: sâu đục thân/ lúa,
mía 10G: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu cắn gié/ ngô; sâu đục
thân/ mía 40EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ mía
50EC: sâu cuốn lá/ lúa,
rệp/ cây có múi 60EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương
|
Nippon
Kayaku Co., Ltd
|
|
|
|
Phantom
60 EC
|
sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ
bùa/ cây có múi; sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
|
Subaru
10 H, 40 EC
|
10H: sâu đục thân/ lúa,
sâu đục quả/ đậu tương 40EC: sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Tizonon
50 EC
|
sâu đục thân/ lúa, bọ xít/
nhãn
|
Công
ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Vibasu 5H, 10H, 10BR, 40ND, 50 ND
|
5H: sâu đục thân/ lúa 10H: sâu đục thân/ lúa, ngô 10BR: sâu
xám/ ngô 40ND: sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cây có múi 50ND:
bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
171
|
3808.10
|
Diazinon 5% + Isoprocarb 5%
|
Diamix
5/5 G
|
sâu đục thân, rầy/ lúa
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
172
|
3808.10
|
Diazinon 6% (30%) + Fenobucarb
4 % (20%)
|
Vibaba
10H, 50ND
|
10H: sâu đục thân/ lúa,
sâu/ trong đất/ cây có múi 50ND: sâu đục thân/ lúa; sâu đục quả/ đậu
tương; rệp sáp/ mãng cầu, cây có múi
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
173
|
3808.10
|
Dimethoate (min 95 %)
|
Arriphos
40 EC
|
bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc;
sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ nhãn, sầu riêng; bọ trĩ/ bông vải
|
Công
ty TNHH – TM
Thái
Nông
|
|
|
|
Bai
58 40 EC
|
bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/
cà phê
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Bi
- 58 40 EC
|
rệp sáp/ cây có múi, rệp sáp/
cà phê
|
BASF
Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
Bian 40EC, 50EC
|
40EC: bọ xít/ lúa, rệp/
cà phê, sâu đục ngọn/điều 50EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê
|
Công
ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Binh
- 58 40 EC
|
bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa;
rệp/ đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/ cà phê, hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu
vẽ bùa, nhện đỏ/ cây có múi; rệp bông xơ/ mía
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
Bini
58 40 EC
|
rệp/ mía, cà phê; nhện đỏ/ cây
có múi
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Bitox
40 EC, 50 EC
|
bọ xít/ lúa, rệp sáp/ xoài
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
By
90 40 EC
|
bọ xít/ lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
|
|
|
Canthoate
40 EC, 50EC
|
bọ trĩ/ lúa, nhện đỏ/ cà phê
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Dibathoate
40 EC, 50 EC
|
rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi
đục lá/ đậu tương, bọ xít/ vải
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Dimecide
40 EC
|
bọ xít/ lúa, rệp/ xoài
|
Kuang
Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Dimenat
20EC, 40 EC
|
20EC: rệp sáp/ cà phê 40EC:
rệp/ cà phê, rệp/ dâu nuôi tằm, bọ xít/ lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Dithoate
40 EC
|
rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài
|
Công
ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
|
Fezmet
40 EC
|
rệp/ dưa hấu, sâu ăn lá/ hoa
cảnh
|
Zuellig
(T) Pte Ltd
|
|
|
|
Forgon
40EC, 50EC
|
40EC: sâu cuốn lá/ lúa,
rệp/ cây có múi 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Nugor
40 EC
|
sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/
điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/
cây có múi; rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Pyxoate
44 EC
|
rầy/ ngô, rệp/ cây có múi
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Tigithion
40EC, 50 EC
|
40EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê, bọ
xít/ lúa 50EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Vidithoate
40 ND
|
rệp muội/ cây có múi, rệp/ dưa
hấu, rệp sáp/ cà phê, nhện đỏ/ cam
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Watox
400 EC
|
bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy/
xoài; rệp/ vải; rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
174
|
3808.10
|
Dimethoate 15 % + Etofenprox 5
%
|
Difentox
20 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
175
|
3808.10
|
Dimethoate 3 % + Fenobucarb 2
%
|
BB
- Tigi 5 H
|
rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Caradan
5 H
|
bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Palm
5 H
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
|
|
|
Vibam
5 H
|
sâu đục thân/ lúa, ngô
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
176
|
3808.10
|
Dimethoate 286 g/l + Lambda-cyhalothrin
14g/l
|
Fitex
300EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
177
|
3808.10
|
Dimethoate 21.5% + Esfenvalerate 1.5%
|
Cori 23EC
|
bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
178
|
3808.10
|
Dimethoate 20% + Fenobucarb 20%
|
Mofitox
40EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
179
|
3808.10
|
Dimethoate 20% + Fenvalerate
10%
|
Bifentox 30 ND
|
bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê,
cây có múi; nhện đỏ/ cam
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
180
|
3808.10
|
Dimethoate 21.5% + Fenvalerate
3.5%
|
Fenbis
25 EC
|
rệp/
đậu tương, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ mãng cầu, bọ trĩ/ điều
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Fentox
25 EC
|
bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa;
rệp sáp/ cà phê; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
181
|
3808.10
|
Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 %
|
BM
- Tigi 5 H
|
rầy nâu/ lúa, sùng đất/ bắp cải
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
B
- N 5 H
|
rầy, bọ trĩ/ lúa
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
182
|
3808.10
|
Dimethoate 20 % + Phenthoate 20 %
|
Vidifen 40EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
183
|
3808.10
|
Dimethoate 3 % + Trichlorfon 2
%
|
Cobitox
5 G
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
184
|
3808.10
|
Dinotefuran
(min 89%)
|
Ikuzu
20WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
New-osin 20WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
|
|
|
Oshin
20WP, 100SL
|
20WP: rầy nâu/ lúa,
rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ
nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu 100SL: rầy xanh/ chè
|
Mitsui
Chemicals, Inc.
|
|
|
|
Safrice 20WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH – TM Nông Phát
|
185
|
3808.10
|
Emamectin
benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %)
|
Acplant
1.9EC, 4WDG, 4 T
|
1.9EC: rầy nâu, sâu
phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam 4WDG: sâu cuốn lá/
lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu khoang/ đậu tương, sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi/ chè 4T:
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
|
|
|
Actimax
50WDG
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ
trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/
nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít
muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam.
|
Brightonmax
International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Agtemex 3.8EC, 4.5WDG, 5WP, 5EC, 5WDG
|
3.8EC, 4.5WDG, 5WP, 5EC:
sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít
muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp
sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh/ bắp cải 5WDG: sâu cuốn lá, rầy nâu/
lúa
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Angun
5 WDG
|
sâu cuốn lá, sâu phao, sâu
phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng,
sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/
xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu
đục cành/ điều
|
Công
ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Apache 1EC, 4EC, 6EC
|
1EC: nhện gié, sâu cuốn
lá/ lúa; nhện đỏ/ cam 4EC, 6EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Bafurit
5WG
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm
trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương;
sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh
da láng/ nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè
|
Công
ty TNHH Nông Sinh
|
|
|
|
Chim
ưng 3.8EC, 5.0WG, 20WG
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/
lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/
cam
|
Công
ty TNHH Sơn Thành
|
|
|
|
Đầu trâu Bi-sad 0.5ME
|
rầy nâu, cuốn
lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty PB Bình Điền - Tổng công ty hóa chất VN
|
|
|
|
Doabin 1.9EC, 3.8EC
|
1.9EC: nhện gié/ lúa;
sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam
3.8EC: sâu đục quả/ đậu
tương; nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Dylan 2EC
|
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ,
bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông
nhung, sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ,
nhện gié/ lúa
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Eagle
5EC, 10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG
|
5EC: sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu
xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;
nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải;
sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ
trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 10EC,
20EC, 36WDG, 50WDG: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu
khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Emaben
0.2 EC, 2.0EC, 3.6WG
|
0.2EC: sâu cuốn lá nhỏ,
bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau cải; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà
chua; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam,
quýt 2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/
lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải;
rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Emaplant
0.2 EC, 1.9EC, 3.8EC, 5WG
|
0.2EC: sâu xanh/ đậu
xanh 1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/
bắp cải 3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương
5WG:
sâu cuốn lá/ lúa; nhện
đỏ/ cam
|
Công ty TNHH - TM Thanh Điền
|
|
|
|
Ematin
1.9 EC
|
sâu xanh đục quả/ cà chua
|
Công
ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Emasuper
1.9EC, 5WG
|
1.9EC: rầy xanh, bọ
cánh tơ/ chè 1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu
đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp
muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn
bông/ xoài
|
Công
ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
|
|
|
Emaxtin
0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC
|
0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn
lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt 1.9 EC: rầy nâu, bọ
trĩ, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp
cải; nhện đỏ/ cam, quýt
3.8EC, 5.7EC,
7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
|
|
|
Emaxtin
super 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ,
sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam, quýt
|
DNTN
Long Hưng
|
|
|
|
EMETINannong
0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC
|
0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn
lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt 1.9EC, 3.8EC,
5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/
bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Etimex
2.6 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục
bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; sâu xanh
da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/
cam; bọ trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều; rệp sáp,
nhện đỏ/ cà phê
|
Công
ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Feroly
20SL
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ
xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện
lông nhung/ vải
|
Công
ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành
|
|
|
|
Focal
1.9 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục
bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công
ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
G8-Thôn Trang 2EC, 4EC, 5EC, 5.6 EC
|
sâu cuốn lá, rầy
nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải;
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công
ty TNHH TM Thôn Trang
|
|
|
|
Golnitor
10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi
đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh
tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công
ty Cổ phần Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Hoatox
0.5ME, 2ME
|
0.5ME: sâu tơ, sâu xanh
bướm trắng/ bắp cải, su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/
lạc, đậu côve; sâu cuốn lá lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ cánh
tơ/ chè; nhện đỏ/ cam, quýt 2ME: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm
trắng/ su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô
ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện
đỏ/ cam
|
Công
ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Jiametin
1.9EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
July
1.0 EC, 1.9 EC, 5EC, 5WDG
|
1.0EC, 1.9EC: sâu tơ,
sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải,
nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện
gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu 5EC, 5WDG: sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải
xanh, bắp cải; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn,
cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/
dưa hấu; sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/ bông vải, thuốc
lá
|
Công
ty TNHH TM & SX Gia Phúc
|
|
|
|
Kinomec
1.9EC, 3.8EC
|
1.9EC: sâu tơ/ bắp cải
3.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công
ty TNHH TM Kim Sơn Nông
|
|
|
|
Mãng
xà 1.9 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa
hấu
|
Công
ty TNHH Nông nghiệp Xanh
|
|
|
|
Map
Winner 5WG
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải; sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài;
bọ xít muỗi/ chè
|
Map
Pacific Pte Ltd
|
|
|
|
Mekomectin
0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC
|
0.2EC, 1.0EC, 1.9EC: sâu
xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam 3.8EC:
sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
|
Jiangsu
Fengdeng Pesticide Co., Ltd
|
|
|
|
Mikmire
2.0 EC
|
bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy
bông/ xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da
láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh,
sâu vẽ bùa/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua
|
Công
ty CP Minh Khai
|
|
|
|
Newgreen
2.0 EC
|
sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
|
Newmectin
0.2 ME, 2.0 EC, 5WP, 0.5ME
|
0.2ME: sâu tơ, bọ nhảy/
bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu,
sâu cuốn lá/ lúa; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu
vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài 2.0EC: rầy nâu/ lúa 5WP: bọ cánh tơ/
chè 0.5ME: rầy xanh/ xoài
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
New
Tapky 0.2 EC
|
sâu
xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam
|
Công
ty TNHH Bạch Long
|
|
|
|
Proclaim 1.9 EC
|
sâu
tơ/ bắp cải; sâu
cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/
xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc
lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua;
sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Prodife’s
1.9 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
|
Promectin
1.0EC, 5.0 EC
|
1.0EC: sâu cuốn lá, rầy
nâu, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu
vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ, rệp bông/ xoài 5.0EC:
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ
bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp bông/ xoài
|
Công
ty CP Nông Việt
|
|
|
|
Ratoin
1.0EC
|
sâu khoang/ cà chua; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ đậu tương, dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ/
chè
|
Công
ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
|
|
|
Rholam 20EC, 50WP
|
20EC: sâu cuốn lá nhỏ,
sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục
lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài 50WP: sâu tơ/
bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn
lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty CP Nông dược Nhật Việt
|
|
|
|
Sausto
1EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân/
lúa; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu
xanh/ cà chua
|
Công
ty TNHH CNSH Khải Hoàn
|
|
|
|
Silsau super 1EC, 1.9EC, 5WP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá,
nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Công
ty TNHH ADC
|
|
|
|
Sittobios
19EC, 40EC, 50WSG
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi
đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu
khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công
ty TNHH Sitto Việt Nam
|
|
|
|
Starrimec 5 WDG, 10EC, 19EC, 40EC
|
5 WDG: sâu cuôn lá, sâu
đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục
lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam
10EC: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang, rệp/
bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa,
nhện đỏ/ cam 19EC, 40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié,
rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu
khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/
cam; rầy bông/ xoài
|
Công
ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Susupes 1.9 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié,
sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu
khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải;
nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhện đỏ,
bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng
|
Công
ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Tamala
1.9 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy
nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải
|
Công
ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
|
|
Tanwin
2.0 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ,
sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ,
nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam
|
Công
ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
|
|
|
Tasieu
1.0EC, 1.9EC, 2WG, 5WG
|
1.0EC, 1.9EC: sâu ăn
lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện
đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp
muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua;
sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện
đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít
muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài 2WG, 5WG: sâu róm/ thông; sâu
xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu
đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/
vải, nhãn
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Thianmectin 0.5 ME, 2EC
|
0.5ME: sâu tơ/ bắp cải;
sâu xanh bướm trắng/ su hào; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh
da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/lúa 2EC:
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu
xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh,
dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty CP Nông nghiệp Thiên An
|
|
|
|
Tikemectin
2EC, 4EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ
nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh,
nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công
ty CP XNK Thọ Khang
|
|
|
|
Tungmectin
1.0EC, 1.9EC, 5EC
|
1.0EC: sâu xanh bướm
trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục
quả/ đậu xanh; ruồì đục quả, sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá nhỏ, sâu phao, sâu đục
bẹ, bọ xít dài, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè 1.9EC:
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/
đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ
trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có
múi; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp,
mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều; rầy bông/
xoài 5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục
bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải
xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/
dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho;
bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy
bông/ xoài; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;
rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vimatox
1.9 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ
trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
186
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 10g/l
(20g/l), (40g/l) + Azadirachtin 0.1g/l (0.1g/l), (0.2g/l)
|
Emacinmec
10.1EC, 20.1EC, 40.2EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/
đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam
|
Công
ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
187
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 2% +
Liuyangmycin 10%
|
Map
Genie 12EC
|
nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa;
sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài
|
Map
Pacific Pte Ltd
|
188
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 1g/l
(3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l) + Matrine 4g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l)
|
Gasrice
5EC, 7EC, 10EC, 15EC
|
5EC, 10EC: sâu cuốn lá,
sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm
trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu
xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương;
sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ,
sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu
xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ
trĩ/ điều 7EC, 15EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa;
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu
khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
189
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 9g/l
(19g/l), (49g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg)
|
Mectinstar
10EC, 20EC, 50WSG
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu
tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/
lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/
thông
|
Công
ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
190
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 2.1%
(4.1%), (5.6%) + Matrine 0.2% (0.2%), (0.2%)
|
9X-Actione
2.3EC, 4.3EC, 5.8EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ
trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ
cánh tơ/ chè
|
Công
ty TNHH - TM Thôn Trang
|
191
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 10g/l
(19g/l), (20g/kg), (29g/l)+ Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l)
|
Redconfi
11EC, 20EC, 21WP, 30EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa;
sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè
|
Công
ty CP Thuôc BVTV Việt Trung
|
192
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 10g/l
(48g/l) + Matrine 2g/l (2g/l)
|
Rholam
Super 12EC, 50WSG
|
12EC: sâu cuốn lá, bọ
trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả,
bọ xít/ vải; nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy chổng cánh/ cam 50WSG:
sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải
xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/
lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải
|
Công
ty CP nông dược Nhật Việt
|
193
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 5 g/l +
Petroleum oil 245g/l
|
Eska
250EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu
đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông
nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ,
dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện
đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện đỏ/ nhãn
|
Công
ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
194
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 10g/l
(5g/l) + Petroleum oil 240g/l (395g/l)
|
Emamec
250EC, 400EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu
khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/
cam; rầy bông/ xoài
|
Công
ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
195
|
3808.10
|
Esfenvalerate (min 83 %)
|
Alphago
5 EC
|
sâu
xanh da láng/ lạc, rầy bông/ xoài
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Carto
- Alpha 5 EC
|
sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/
lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Esfel
5 EC
|
sâu
ăn lá/ nho, sâu ăn tạp/ đậu tương
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Sumi - Alpha 5 EC
|
sâu đục quả/ đậu tương; bọ
xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Sumisana
5 ND
|
sâu
đục thân/ cây ăn quả, rệp/ xoài
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Vifenalpha 5 ND
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/
đậu lấy hạt
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
196
|
3808.10
|
Esfenvalerate 1.25 % +
Fenitrothion 25 %
|
Sumicombi
- Alpha 26.25 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân rầy
nâu, bọ xít/ lúa; rệp/ cây có múi; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông vải
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
197
|
3808.10
|
Ethiprole (min 94%)
|
Curbix
100 SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
198
|
3808.10
|
Ethoprophos (min 94%)
|
Annong
- cap 20EC
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Etocap
10G
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công
ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Mocap
10G
|
tuyến trùng/ hồ tiêu, sâu
trong đất/ cà phê
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Nisuzin
10G
|
tuyến trùng/ cà phê
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nokaph
10G, 20EC
|
tuyến trùng, sâu trong đất/ hồ
tiêu, thuốc lá
|
Công
ty TNHH ADC
|
|
|
|
Starap
100G
|
tuyến trùng/ hồ
tiêu
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Vimoca
10G, 20ND
|
10G: tuyến trùng/ hồ
tiêu 20ND: tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
199
|
3808.10
|
Etofenprox (min 96%)
|
Trebon 10 EC, 20 WP, 30EC
|
10EC: rầy nâu, sâu cuốn
lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/
bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải 20WP: rầy nâu/ lúa; bọ xít/ vải,
nhãn; rầy xanh/ chè; rầy/ xoài; sâu khoang/ bắp cải
30EC: rầy nâu, sâu cuốn
lá/ lúa; rầy mềm/ bắp cải; rầy xanh/ chè
|
Mitsui
Chemicals, Inc.
|
200
|
3808.10
|
Etofenprox 2% + Phenthoate 48
%
|
ViCIDI
- M 50 ND
|
bọ
xít/ lúa, sâu xanh/ lạc
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
201
|
3808.10
|
Eucalyptol (min 70%)
|
Pesta
2SL, 5SL
|
2SL: nhện đỏ, sâu vẽ
bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/
lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa
hấu; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải 5SL: sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu
côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/
chè
|
Công
ty CP Nông nghiệp Thiên An
|
202
|
3808.10
|
Fenitrothion (min 95 %)
|
Factor
50EC
|
sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà
phê
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
|
Forwathion
50EC
|
sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Metyl
annong 50EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà
phê
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Sagothion
50EC
|
sâu đục thân/ lúa, dòi đục
quả/ xoài
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Suco
50ND
|
bọ xít muỗi/ điều, bọ xít hôi
lúa
|
Công
ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Sumithion
50 EC, 100 EC
|
sâu cuốn lá,
bọ trĩ/ lúa
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Visumit
5BR, 50ND
|
5BR: cào cào, sâu trong
đất/ lúa 50ND: sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
203
|
3808.10
|
Fenitrothion 45% + Fenoburcarb
30%
|
Difetigi
75 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cây có
múi
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Subatox
75 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà
phê
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Sumibass
75 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy
nâu, bọ xít/ lúa
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
204
|
3808.10
|
Fenitrothion 25% + Fenvalerate
5 %
|
Sagolex
30 EC
|
sâu ăn lá/ hoa cây cảnh, sâu
khoang/ đậu tương
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Suco
- F 30 ND
|
bọ xít hôi/ lúa, sâu ăn tạp/
lạc
|
Công
ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Sumicombi
30EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy
nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê; sâu vẽ
bùa/ cây ăn quả
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Sumitigi
30 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/
xoài
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Vifensu
30 ND
|
sâu vẽ bùa/ cam quýt, rệp/ cây
có múi
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
205
|
3808.10
|
Fenitrothion 45 % + Fenpropathrin
5%
|
Danitol - S 50 EC
|
nhện, bọ trĩ/ lúa; sâu đục
cành, đục quả, rệp sáp/ cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải;
rệp vảy, rệp sáp/ dứa
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
206
|
3808.10
|
Fenitrothion 200 g/l (g/kg) +
Trichlorfon 200 g/l (g/kg)
|
Ofatox
400EC, 400WP
|
400EC: bọ xít/ lúa,
rệp/ ngô 400WP: sâu gai, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp muội/ rau; rệp sáp/
cà phê; bọ xít/ nhãn; rệp bông xơ/ mía; rầy xanh/ chè
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
207
|
3808.10
|
Fenobucarb (BPMC) (min 96 %)
|
Anba
50 EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu,
rầy/ cây có múi, rệp/ đậu tương
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Bascide
50 EC
|
rầy/ lúa, rệp/ thuốc lá
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Bassa
50 EC
|
rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải
|
Nihon
Nohyaku Co., Ltd
|
|
|
|
Bassan
50 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê,
rệp muội/ cây có múi
|
Công
ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Bassatigi
50 ND
|
rầy nâu, sâu keo/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Dibacide
50 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Excel
Basa 50 ND
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi
|
Công
ty Liên doanh SX nông dược Kosvida
|
|
|
|
Forcin
50 EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Hopkill
50 ND
|
rầy, bọ xít hôi/ lúa
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Hoppecin
50 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ cây ăn quả
|
Công
ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Nibas
50 ND
|
rầy nâu/ lúa, rệp vảy/ cà phê
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Pasha
50 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Super
Kill 50 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
|
Tapsa
50 EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ cây có
múi
|
Công
ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
|
Triray
50 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Vibasa
50 ND
|
rầy/ lúa, rệp/ bông vải
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vitagro
50 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
208
|
3808.10
|
Fenobucarb 160g/l + Fipronil 20g/l
|
Access
180 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
209
|
3808.10
|
Fenobucarb
150g/l + Isoprocarb 150g/l
|
Anbas
300 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
210
|
3808.10
|
Fenobucarb 20 % + Phenthoate 30
%
|
Viphensa
50 ND
|
sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
211
|
3808.10
|
Fenobucarb 30% + Phenthoate 45%
|
Diony
75 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Hopsan
75 ND
|
rầy nâu/ lúa, ruồi đục quả/
nhãn
|
Công
ty CP Nông dược HAI
|
212
|
3808.10
|
Fenobucarb 45 % + Phenthoate
30%
|
Knockdown
75 ND
|
rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
213
|
3808.10
|
Fenpropathrin (min 90 %)
|
Alfapathrin
10 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây
có múi
|
Công
ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Danitol
10 EC
|
nhện lông nhung/ vải, rệp/
bông vải
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Sauso
10EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Dalian
Raiser Pesticide Co., Ltd.
|
|
|
|
Usamite
100EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Vimite
10 ND
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
214
|
3808.10
|
Fenpyroximate (min 96%)
|
May
050 SC
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Công
ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Ortus
5 SC
|
nhện/ cây có múi, chè, xoài;
nhện đỏ/ vải, đào, hoa hồng
|
Nihon
Nohyaku Co., Ltd
|
215
|
3808.10
|
Fenthion (min 99.7%)
|
Encofen
50 EC
|
sâu đục thân/ lúa, sâu đục
quả/ đậu tương
|
Công
ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Lebaycid
500 EC
|
rệp/ cam quýt, sâu đục quả/
đậu tương, bọ xít/lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Sunthion
50 EC
|
bọ xít/ lúa, rệp vẩy/ xoài
|
Sundat
(S) PTe Ltd
|
216
|
3808.10
|
Fenvalerate (min 92 %)
|
Cantocidin
20 EC
|
sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Dibatox
10EC, 20EC
|
10EC: sâu keo/ lúa, sâu
cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà phê 20EC: sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu
cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Encofenva
20 EC
|
rầy
nâu/ lúa, rệp muội/ điều
|
Công
ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Fantasy
20 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
|
Fenkill
20 EC
|
sâu đục thân/ lúa, sâu đục
quả/ đậu tương, cây ăn quả
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
|
First
20EC
|
sâu đục quả/ cây có múi, bọ
xít/ lúa
|
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd
|
|
|
|
Kuang
Hwa Din 20EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ lúa
|
Kuang
Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Leva
10EC, 20EC
|
sâu xanh/ lạc, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công
ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Pathion
20EC
|
sâu xanh/ thuốc lá
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Pyvalerate
20 EC
|
rầy, sâu cuốn
lá/ lúa
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Sagomycin
10 EC, 10ME, 20EC
|
10EC: rệp/ dưa hấu, mía
10ME: rệp/ rau cải
20EC: sâu róm/ cây dâu
tằm; sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Sanvalerate
200 EC
|
bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Sudin
20 EC
|
rầy/ xoài, sâu non bướm
phượng/ cây có múi
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Timycin
20 EC
|
bọ xít/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây
có múi
|
Công
ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
|
Vifenva
20 ND
|
sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/
đậu lấy hạt
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
217
|
3808.10
|
Fenvalerate 6 % + Malathion 15
%
|
Malvate
21 EC
|
sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ dưa
hấu, sâu bao/ điều
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
218
|
3808.10
|
Fenvalerate 10% + Omethoate
20%
|
Toyotox
30 EC
|
sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê
|
Bailing
International Co., Ltd
|
219
|
3808.10
|
Fipronil (min 95 %)
|
Again
3G, 50SC, 800WG
|
3G: sâu đục thân/ lúa 50SC, 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/
lúa
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
|
|
|
Branch
5SC, 800DF
|
5SC, 800DF: bọ trĩ, sâu
cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Cagent
5SC
|
xử ký hạt giống trừ rầy nâu/
lúa
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Cyroma
5SC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Fidegent
50 SC
|
bọ xít/ vải
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Finico
800 WG
|
sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Fipent
800WG
|
sâu đục thân/ ngô
|
Dalian
Raiser Pesticide Co., Ltd.
|
|
|
|
Fiprogen
0.3G, 5SC, 800WG
|
0.3G: sâu đục thân/ lúa
5SC: sâu đục thân/ lúa,
sâu xanh/ đậu tương 800WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục
quả/ vải
|
Công
ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
|
Fipshot
800WG
|
bọ xít/ vải
|
Công
ty TNHH – TM Thanh Điền
|
|
|
|
Forgen
800 WG
|
bọ trĩ/ lúa
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Jianil
5 SC
|
xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/
lúa
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Legend 0.3G, 5SC, 800WG
|
0.3G: bọ trĩ/ lúa
5SC: bọ trĩ/ lúa, nhện lông nhung/ vải, sâu đục thân/ ngô 800WG:
bọ trĩ/ lúa, dòi đục lá/ bí đao, nhện lông nhung/ vải, sâu
tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Lexus
5SC, 800WG, 800WP
|
5SC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG:
bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc, rệp/ cam 800WP: bọ trĩ/ dưa
hấu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ bắp cải
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Lugens
800WG
|
rầy nâu, sâu
cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa
hấu; rệp muội/ xoài; rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
|
|
|
Phironin
50 SC, 800WG
|
50SC: sâu đục thân, sâu
cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô,
sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều, nhện lông nhung/ vải
800WG: sâu đục thân/
ngô; sâu khoang/ lạc; nhện lông nhung/ vải; sâu cuốn lá/
lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/
lúa
|
Công
ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Phizin
800 WG
|
sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Rambo
0.3G, 5SC, 10EC, 800WG
|
0.3G: sâu đục thân/
ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa 5SC: sâu tơ/ bắp cải;
sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa 10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa,
mía 800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
|
|
|
Ranger
0.3G, 5SC, 800WG
|
0.3G: sâu đục thân/ lúa
5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa 800WG: rầy chổng cánh/ cam;
bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Reagt
800WG
|
sâu đục thân/ ngô, sâu cuốn
lá/ lúa
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Regal
3G, 50SC, 800WG
|
3G: sâu đục thân/ lúa,
sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu 50SC: sâu cuốn lá, rầy
nâu, sâu đục thân/ lúa 800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa
|
Cali
– Parimex. Inc.
|
|
|
|
Regent 0.2G, 0.3G, 5SC, 800WG
|
0.2G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa
0.3G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa;
sâu đục thân/ ngô, mía 5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử
lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu
cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa 800WG: sâu đục thân, bọ xít,
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ/ điều; dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/ dưa
hấu; rệp/ xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/ cây có múi;
rệp sáp/ cà phê; nhện/ vải; bọ trĩ/ nho; kiến/ thanh long
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Rigell
3G, 50SC, 800WG
|
3G: sâu cuốn lá/ đậu
tương; sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/ mía 50SC: bọ trĩ/
nho; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; rệp, rầy xanh/ dưa hấu; nhện/ vải; sâu đục thân,
sâu cuốn lá/ lúa 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; bọ
trĩ/ nho
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Siêu
nhân 0.3G, 50SC, 800WG
|
0.3G: sâu đục thân/ lúa
50SC, 800WG: sâu đục
thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Superfasti
800WG
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Supergen
5SC, 800WG
|
5SC: sâu tơ/ bắp cải;
dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; xử lý hạt giống để trừ bọ
trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục
bẹ, sâu cuốn lá, rấy nâu/ lúa 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu,
sâu đục thân, bọ xít/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp/ dưa chuột; dòi đục lá, bọ
trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; sâu đục cành, rệp muội/ xoài; rệp muội/
nhãn; rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Tango
50SC, 800WG
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy
nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp muội, bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ dưa chuột; rệp muội/ bắp
cải
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Tungent
5SC, 800WDG
|
5SC: sâu xanh, sâu
khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít,
sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều 800WDG: bọ xít muỗi/ điều;
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Tư
ếch 800WG
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Virigent
0.3G, 50SC, 800WG
|
0.3G: sâu đục thân/ lúa 50SC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG: bọ
trĩ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
220
|
3808.10
|
Fipronil
85g/kg + Imidacloprid 15g/kg
|
Configent
100WP
|
sâu xanh/ đậu tương
|
Công
ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
221
|
3808.10
|
Fipronil
400g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Henri
500WG
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
222
|
3808.10
|
Fipronil 45g/l + Lambda -
cyhalothrin 15g/l
|
Goldgent
60EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
223
|
3808.10
|
Flufenoxuron (min 98 %)
|
Cascade
5 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc, đậu
tương; nhện đỏ/ cây có múi, chè
|
BASF
Singapore Pte Ltd
|
224
|
3808.10
|
Gamma - Cyhalothrin (min 98%)
|
Vantex
15CS
|
sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da
láng/ lạc, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Dow
AgroSciences B.V
|
225
|
3808.10
|
Garlic
juice
|
BioRepel
10 DD
|
rầy
xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải
thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty TNHH Lani
|
|
|
|
Bralic
– Tỏi Tỏi 1.25DD, 12.5DD
|
1.25DD: bọ phấn/ cà chua 12.5DD: dòi đục lá/ cải bó
xôi, đậu Hà Lan; sâu khoang/ cải bông trắng (súp lơ); bọ nhảy/ cải thảo; rầy
xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Doanh
nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
226
|
3808.10
|
Halfenprox (min 94.5%)
|
Sirbon
5 EC
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Mitsui
Chemicals, Inc.
|
227
|
3808.10
|
Hexaflumuron (min 95%)
|
Staras 50EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
228
|
3808.10
|
Hexythiazox (min 94 %)
|
Nissorun
5 EC
|
nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện
gié/ lúa
|
Nippon
Soda Co., Ltd
|
229
|
3808.10
|
Imidacloprid (min 96 %)
|
Actador
100 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Cali
– Parimex. Inc.
|
|
|
|
Admire
050 EC, 200 OD
|
050EC: sâu vẽ bùa, bọ
trĩ/ cây có múi; rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải; rầy
xanh/ chè 200OD: rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Admitox
050EC, 100SL, 100WP, 250WP, 600SC, 750WDG
|
050EC, 100SL: rầy nâu/
lúa 100WP, 600SC, 750WDG: bọ trĩ/ lúa 250WP: rầy nâu, bọ
trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Amico
10EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công
ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Anvado
100 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Armada 50EC, 100EC, 100SL, 100WG
|
50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn
lá/ lạc 100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lạc 100SL:
rệp sáp/ xoài 100WG: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Asimo 10WP
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
|
|
Baxili
100WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
|
|
|
Biffiny
10 WP, 70WP
|
10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy
nâu/ lúa, rầy bông/ xoài 70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống
trừ bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Canon
050EC, 100SL
|
100SL: bọ trĩ/ dưa
chuột 050EC: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Gaucho
70 WS, 020 FS, 600FS
|
70WS: rầy nâu, rầy
xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; sâu chích hút bông vải; sâu trong đất/ ngô 020FS:
bọ trĩ/ lúa 600FS: rệp/ bông vải, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống để
trừ rầy nâu/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Confidor
100 SL, 700WG
|
100SL: bọ trĩ/ dưa
chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy chổng
cánh/ sầu riêng; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ, rầy/ xoài; bọ cánh tơ,
mối/ chè 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ/ xoài, dưa hấu; sâu vẽ
bùa/ cam; bọ trĩ/ nho
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Conphai
10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG
|
10ME:
rầy
nâu/ lúa, bọ
trĩ/ dưa hấu 10WP, 15WP: rầy nâu/ lúa
100SL: rầy nâu/ lúa;
rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê
700WG: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy
xanh/ chè, rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Imida
10 WP
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công
ty CP Long Hiệp
|
|
|
|
Imidan
10 EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công
ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Imitox
10WP, 20SL, 700WG
|
10WP: rầy nâu/ lúa 20SL:
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
700WG: bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Inmanda 100WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Jiami
10SL
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Jugal
17.8 SL
|
rầy
nâu/ lúa
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Just
050 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công
ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Keyword
10SL
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
|
|
|
Kimidac
050EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Kola
600FS, 700WG
|
600FS: xử lý hạt giống
trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa 700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại
lá/ lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
|
|
|
Kongpi-da 700WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Map – Jono 5EC, 700WP, 700WDG
|
5EC: bọ trĩ/ nho, lúa; sâu vẽ bùa/ cam 700WP: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu
vẽ bùa/ cam; rầy nâu/ lúa 700WDG: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Mega-mi
178 SL
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công
ty TNHH TM Anh Thơ
|
|
|
|
Mikhada
10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP Minh Khai
|
|
|
|
Miretox
2.5WP, 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG
|
2.5WP: bọ trĩ/ lúa 5EC,
10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Midan
10 WP
|
rầy xanh/ bông vải; rầy nâu,
bọ trĩ/ lúa; rệp/ nhãn; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều; rầy xanh, bọ xít muỗi,
bọ cánh tơ/ chè; rầy/ xoài
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nomida
10WP, 15WP, 25WP, 50EC, 700WG
|
10WP, 15WP, 25WP, 50EC: rầy
nâu/ lúa
700WG: rầy nâu, bọ trĩ/
lúa
|
Công
ty CP BVTV Điền Thạnh
|
|
|
|
Phenodan
10 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
|
|
|
Pysone
700 WG
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ chè
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Ributul
100SL
|
rệp sáp/ cà phê
|
Atul
Limited, India
|
|
|
|
Sahara
25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Sectox
50EC, 100EC, 100WP, 200EC, 700WG
|
100WP: rầy nâu/ lúa 50EC,
100EC, 200EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
T-email
10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Thanasat
10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Tinomo
100SL
|
rầy
nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Vicondor
50 EC
|
rầy/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Yamida
10WP, 100EC, 100SL, 700WG, 700WP
|
10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà
phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/
cam; rệp sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 100SL:
bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/
lúa
|
Bailing
International Co., Ltd
|
230
|
3808.10
|
Imidacloprid
50g/l + Profenofos 200g/l
|
Vitasupe
250EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
231
|
3808.10
|
Imidacloprid 2% + Pyridaben
18%
|
Hapmisu
20EC
|
nhện/
cam
|
Công
ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
232
|
3808.10
|
Imidacloprid 2.5% + Pyridaben
15%
|
Usatabon
17.5WP
|
nhện đỏ/ cam
|
Công
ty CP VT BVTV Hà Nội
|
233
|
3808.10
|
Imidaclorpid
10g/kg (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin)
340g/kg (700g/kg)
|
Actadan
350WP, 750WP
|
350WP: sâu cuốn lá/ lúa 750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy
nâu/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
234
|
3808.10
|
Imidacloprid
1.7% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 38.3%
|
Dacloxin
40WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
235
|
3808.10
|
Imidacloprid 2 % +
Thiosultap-sodium
|
Metadi
60WP
|
rầy nâu, sâu đục thân, sâu
cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH Bạch Long
|
|
|
(Nereistoxin) 58 %
|
Midanix
60WP
|
sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn
lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP Nicotex
|
236
|
3808.10
|
Imidacloprid 20g/kg +
Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 930g/kg
|
Vk.
Dan 950WP
|
sâu cuốn lá/
lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
237
|
3808.10
|
Imidacloprid
5% (50g/kg) + Thiosultap-sodium
(Nereistoxin)
70% (750g/kg)
|
Rep
play 75WP, 800WP
|
75WP: sâu cuốn lá, rầy
nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa 800WP: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
238
|
3808.10
|
Indoxacarb
|
Ammate
150SC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ đậu tương, hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu cuôn
lá/ lúa
|
DuPont
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Indocar 150SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Supermate
150SC
|
sâu xanh da
láng/ đậu tương
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Thamaten
150SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
239
|
3808.10
|
Isoprocarb
|
Capcin
20EC, 25WP
|
rầy/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Mipcide
20EC, 50WP
|
20EC: rầy nâu/ lúa, rầy
chổng cánh/ cây có múi
50WP: rầy xanh/ bông
vải
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Tigicarb
20EC, 25WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Vimipc
20ND, 25BTN
|
rầy/ lúa, bọ xít/ cây có múi
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
240
|
3808.10
|
Isoxathion (min 93 %)
|
Karphos
2 D
|
rệp
sáp/ cà phê
|
Sankyo
Agro Co., Ltd, Japan
|
241
|
3808.10
|
Lambda -cyhalothrin (min 81%)
|
Buzz
2.5 EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Canopus
Trade Links Pvt. Ltd
|
|
|
|
Helarat
2.5 EC
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu
tương
|
Helm
AG
|
|
|
|
Karate
2.5 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ,
sâu phao, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu
ăn lá/ đậu tương
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Katedapha
25EC
|
bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
|
K - T annong 2.5EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
K
- Tee Super 2.5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Fast
Kill 2.5 EC
|
rệp/ thuốc lá
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Racket
2.5EC
|
sâu ăn lá/
lạc
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Sumo
2.5 EC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Vajra
2.5EC
|
rầy chổng cánh/
cam
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Vovinam
2.5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
242
|
3808.10
|
Lambda -cyhalothrin 15g/l +
Profenofos 335g/l
|
Wofatac
350 EC
|
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/
lúa; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
243
|
3808.10
|
Lambda - Cyhalothrin 20g/l +
Profenofos 150g/l
|
Gammalin
super 170EC
|
sâu xanh da láng/ đậu tương;
rầy nâu, sâu cuôn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd
|
244
|
3808.10
|
Lambda - cyhalothrin 106g/l +
141g/l Thiamethoxam
|
Alika 247ZC
|
rầy nâu/ lúa
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Fortaras
top 247SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
245
|
3808.10
|
Lufenuron (min 96 %)
|
Match
050 EC
|
sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu
xanh
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
246
|
3808.10
|
Liuyangmycin
|
Map
Loto 10EC
|
nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh
da láng/ đậu tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt
|
Map
Pacific Pte Ltd
|
247
|
3808.10
|
Malathion (min 95 %)
|
Malate
50EC, 73EC
|
50EC: sâu xanh da láng/
lạc 73EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Malfic
50 EC
|
sâu khoang/ lạc, dưa hấu; sâu
cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Nông Phát
|
248
|
3808.10
|
Matrine
(dịch chiết từ cây khổ sâm)
|
Agri-one
1SL
|
sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi
đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ;
sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da
láng/ cà chua, thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè
|
Công
ty TNHH CNSH Khải Hoàn
|
|
|
|
Ajisuper
0.5AS, 1AS, 1EC, 1WP
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa;
sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Aphophis
5EC, 10EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít
muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
|
Công
ty CP nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Asin
0.5 EC, 0.5SL
|
0.5EC: sâu xanh, rệp
muội/ thuốc lá 0.5SL: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công
ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Đầu trâu Jolie 1.1SP, 0.26SL
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công
ty PB Bình Điền -Tổng công ty hóa chất VN
|
|
|
|
Ema
5EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu
đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ
trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh
da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ nâu/ chè, rệp sáp/
cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; bọ xít,
sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/
xoài
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Faini
0.3 SL
|
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ
cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Kobisuper
1SL
|
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu
cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua;
sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi
hại lá/ cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ , nhện đỏ/
dưa chuột
|
Công
ty TNHH Nam Bắc
|
|
|
|
Ly
0.26DD
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/
rau họ thập tự; bọ cánh tơ/ chè
|
Công
ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
|
|
|
Marigold
0.36AS
|
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp
sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc;
sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/
chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương mai/ dưa hấu,
cà chua
|
Công
ty CP Nông dược Nhật Việt
|
|
|
|
Sakumec
0.36EC, 0.5EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ
nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam
|
Công
ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Sokonec
0.36 AS
|
sâu xanh da láng/ đậu tương;
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ
cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Công
ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
|
|
|
Sokupi 0.36AS, 0.5AS
|
0.36AS: sâu tơ, sâu
xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ đậu cove, lạc;
bọ trĩ/ dưa chuột; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng, rệp muội/ thuốc lá;
sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi
đục lá/ đậu tương; bọ nhảy/ rau cải xanh; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/ lúa 0.5AS:
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu
côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện
đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công
ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Sotox
0.3 SL
|
sâu tơ/ bắp cải, súp lơ; sâu
xanh bướm trắng/ cải xanh; rệp muội/ su hào; dòi đục lá/ cải bó xôi; nhện đỏ,
bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ hành; rệp muội,
nhện đỏ, bọ trĩ/ cam; nhện đỏ/ nho; sâu khoang/ lạc; sâuxanh/ thuốc lá; bọ
cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công
ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
|
|
|
Thianfos
11SL
|
sâu khoang/ lạc; sâu tơ/ bắp
cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột
|
Công
ty CP NN Thiên An
|
|
|
|
Wotac
5EC, 10EC, 16EC
|
5EC: sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm
trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà
chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh
da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện
đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải;
sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ
trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 10EC,
16EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh
bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu
tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ
bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
249
|
3808.10
|
Matrine 0.5% + Oxymatrine 0.1%
|
Disrex
0.6 SL
|
sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp
cải, sâu xanh/ lạc
|
Công
ty TNHH An Nông
|
250
|
3808.10
|
Metarhirium
anisopliae
Sorok
|
Ometar 1.2 x 109 bào tử/g
|
rầy, bọ xít/
lúa; bọ cánh cứng/ dừa
|
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long
|
251
|
3808.10
|
Metarhizium
anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109
- 1010 bào tử/g
|
Metament
90 DP
|
xử lý đất trừ tuyến trùng/ cải
xanh; xử lý đất trừ bọ nhảy, ấu trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/ cải củ
|
Trung
tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thủy lợi
|
252
|
3808.10
|
Metarhizium anisopliae var
anisopliae Ma 5 1011-1012 bào tử/g
|
Vimetarzimm
95DP
|
mối/ xoài; sâu xám/ cải củ;
rầy nâu/ lúa; bọ hung đen/ mía
|
Trung
tâm NC SX các chế phẩm sinh học
|
253
|
3808.10
|
Methidathion (min 96%)
|
Supracide
40 EC
|
rệp sáp/ cà phê, cây có múi
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Suprathion
40 EC
|
rệp sáp/ cây có múi, sâu xám/
khoai tây
|
Makhteshim
Chemical Ltd
|
254
|
3808.10
|
Methoxyfenozide (min 95 %)
|
Prodigy
23 F
|
sâu
khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp cải
|
Dow
AgroSciences B.V
|
255
|
3808.10
|
Methylamine avermectin
|
Lutex
0.5EC
|
sâu tơ, rệp muội/ bắp cải;
nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cam; bọ trĩ/
dưa hấu; nhện đỏ/ nho; sâu xanh/ bông vải, lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa
|
Công
ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
256
|
3808.10
|
Naled (Bromchlophos)
|
Dibrom
50EC, 96EC
|
bọ
xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
(min 93 %)
|
Flibol
50EC, 96EC
|
bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây
ăn quả
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
257
|
3808.10
|
Novaluron (min 96%)
|
Rimon
10EC
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da
láng/ lạc
|
Makhteshim
Chemical Ltd
|
258
|
3808.10
|
Nuclear polyhedrosis virus
(NPV)
|
Vicin
- S 1011 PIB
|
sâu xanh da láng/ bông vải,
nho, hành tây, đậu xanh
|
Viện
nghiên cứu và phát triển cây Bông
|
259
|
3808.10
|
Oxymatrine
|
Vimatrine
0.6 L
|
bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau
cải ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà
chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
260
|
3808.10
|
Permethrin
(min 92 %)
|
Agroperin
10EC
|
rầy/ lúa, sâu ăn lá/ đậu xanh
|
Công
ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Army
10EC
|
sâu khoang/ đậu tương
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Asitrin
50EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Fullkill
10EC, 50EC
|
10EC: sâu phao/ lúa;
rệp/ xoài
50EC: sâu cuốn lá/ lúa,
rệp/ xoài
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Galaxy
50EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Map
- Permethrin 10EC, 50EC
|
10EC: sâu cuốn lá/ lúa,
sâu đục quả/ đậu tương 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ nho, bọ xít
muỗi/ điều
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Megarin
50 EC
|
sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty TNHH TM Anh Thơ
|
|
|
|
Patriot
50EC
|
sâu
khoang/ đậu tương
|
Công
ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Peran
10 EC, 50 EC
|
10EC: sâu ăn bông/
xoài, sâu ăn tạp/ bông vải 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn tạp/ đậu
tương
|
Công
ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
PER
annong 100 EC, 500 EC, 500 EW
|
100EC: bọ xít/ lúa 500EC:
bọ xít/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương 500EW: sâu cuốn lá/ lúa; rệp vảy/
cà phê
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Perkill
10 EC, 50 EC
|
10EC: bọ xít/ lúa, sâu
khoang/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê 50EC: sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp /
cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/ lúa; sâu ăn hoa/ xoài
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Permecide
50 EC
|
sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/
điều
|
Công
ty TNHH Hóa nông Hợp Trí
|
|
|
|
Perthrin 50EC
|
sâu
khoang/ đậu tương
|
Công
ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Pounce 1.5G, 10EC, 50EC
|
1.5G: ruồi/ đậu tương,
sâu xám/ rau 10EC: bọ xít/ xoài; rệp/ thuốc lá; bọ trĩ, bọ xít lúa
50EC: sâu khoang/ lạc,
sâu vẽ bùa/ cam
|
FMC Chemical International AG.
|
|
|
|
Tigifast
10 EC
|
sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu
khoang/ đậu tương, sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Tungperin
50 EC
|
sâu
cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu
xanh da láng/ đậu xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp
sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
261
|
3808.10
|
Petroleum spray oil
|
Citrole
96.3EC
|
rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Total
Fluides. (France)
|
|
|
|
DC
- Tron Plus 98.8 EC
|
nhện
đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cây có múi
|
Công
ty TNHH dầu nhờn Caltex Vietnam
|
|
|
|
Dầu
khoáng DS 98.8 EC
|
nhện
đỏ, sâu vẽ bùa / cây có múi
|
Công
ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Medopaz
80EC
|
bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam
|
Agrimor
IL LTD
|
|
|
|
SK
Enspray 99 EC
|
nhện đỏ/ cây có múi, chè
|
SK
Corporation, Republic of Korea.
|
|
|
|
Vicol
80 EC
|
rệp
sáp/ cà phê
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
262
|
3808.10
|
Phenthoate (Dimephenthoate) (min
92 %)
|
Elsan
50 EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/
lúa; sâu ăn lá, sâu vẽ bùa, sâu đục quả/ cây có múi; rầy xanh, sâu ăn lá/
thuốc lá; rệp/ dưa hấu, bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu khoang/ lạc;
rệp sáp/ cà phê
|
Nissan
Chemical Ind Ltd
|
|
|
|
Forsan 50 EC, 60 EC
|
50EC: bọ xít/ lúa; sâu
vẽ bùa/ cây có múi 60EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Nice
50 EC
|
rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Phenat
50 EC
|
sâu xanh da láng/ đậu tương,
rầy xanh/ bông vải
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Phetho
50 ND
|
sâu đục thân/ lúa, ngô
|
Công
ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Pyenthoate
50 EC
|
sâu đục thân/ lúa, sâu ăn lá/
cây có múi
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Rothoate 40WP, 50EC
|
40WP: sâu cuốn lá, bọ
xít/ lúa 50EC: rầy/ lúa, rệp/ ngô
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Vifel
50 ND
|
sâu xanh/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam
quýt
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
263
|
3808.10
|
Phosalone (min 93%)
|
Pyxolone 35 EC
|
rệp/ chuối
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Saliphos 35 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/
ngô, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
264
|
3808.10
|
Pirimicarb
(min 95%)
|
Ahoado
50WP
|
rệp/ rau cải
|
Guizhou
CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Altis
50 WP
|
rệp muội/ thuốc lá
|
Công
ty CP Nicotex
|
265
|
3808.10
|
Polyphenol chiết xuất từ Bồ
kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis),
Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium
hystherophorus)
|
Anisaf
SH-01 2L
|
rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè;
sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ dưa
chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/ thuốc lá
|
Viện
nghiên cứu đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ (ITC)
|
266
|
3808.10
|
Profenofos (min 87%)
|
Binhfos
50 EC
|
bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/
bông vải; rệp/ ngô; sâu vẽ bùa/ cam
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
Callous
500 EC
|
sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục
thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Selecron
500 EC
|
sâu
xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông vải; sâu vẽ bùa/ dưa hấu; sâu
cuốn lá, rầy xanh/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp/ cam quýt; nhện đỏ/ cam
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
267
|
3808.10
|
Propargite (min 85 %)
|
Atamite
73EC
|
nhện đỏ/ hoa hồng
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Comite(R)
73 EC
|
nhện đỏ/ chè, rau, đậu, cây có
múi
|
Chemtura
Corporation.
|
|
|
|
Daisy
57EC
|
nhện đỏ/ chè
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Kamai 730 EC
|
nhện
đỏ/ cam
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
|
|
|
Saromite
57 EC
|
nhện đỏ/ chè
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Superrex
73 EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
268
|
3808.10
|
Pymetrozine
(min 95%)
|
Chess
50WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
269
|
3808.10
|
Pyraclofos
(min 92.5%)
|
Voltage
50 EC
|
sâu xanh/ thuốc lá; sâu
xanh, sâu khoang, bọ trĩ / đậu tương; bọ trĩ / dưa hấu; sâu khoang/ lạc
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd
|
270
|
3808.10
|
Pyrethrins
|
Mativex
1.5EW
|
rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho;
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy nâu, bọ
trĩ/ lúa
|
Công
ty TNHH Nông Sinh
|
|
|
|
Nixatop
3.0 CS
|
rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/
cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn
lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Vân
Cúc 5 EC
|
sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ
cánh tơ/ chè
|
Công
ty TNHH X.C.E.L. Việt Nam
|
271
|
3808.10
|
Pyrethrins 2.5% + Rotenone
0.5%
|
Biosun
3EW
|
rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ,
bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà chua; bọ
trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho
|
Công
ty TNHH Nông Sinh
|
272
|
3808.10
|
Pyridaben (min 95 %)
|
Alfamite
15 EC
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Công
ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Dandy
15 EC
|
nhện đỏ/ chè
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Koben
15EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ chè;
rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ điều
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
Tifany
15 EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Công
ty TNHH - TM Thôn Trang
|
273
|
3808.10
|
Pyridaphenthion
(min 95%)
|
Ofunack
40EC
|
sâu đục thân, bọ xít, ruồi,
rầy xanh, cào cào/ lúa; sâu ăn lá, rệp, ruồi/ rau; sâu cuốn lá, bọ xít, ruồi/
đậu tương; rệp sáp, rệp, bọ xít/ bông vải
|
Mitsui
Chemicals, Inc.
|
274
|
3808.10
|
Quinalphos
(min
70%)
|
DDVQuin
25EC
|
sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà
phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Faifos
5G, 25EC
|
5G: sâu đục thân/ ngô,
lúa
25EC: rệp muội/ thuốc
lá, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Kinalux
25EC
|
sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/
đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ,
nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Methink
25 EC
|
sâu phao/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Peryphos
25 EC
|
sâu
phao/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
|
|
Quiafos
25EC
|
sâu đục bẹ/ lúa
|
Công
ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Quilux
25EC
|
sâu đục bẹ/
lúa
|
Công
ty TNHH TM Thanh Điền
|
|
|
|
Quintox
5EC, 10EC, 25 EC
|
5EC: sâu cuốn
lá/ ngô 10EC: rệp sáp/ cà phê 25EC: sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
275
|
3808.10
|
Rotenone
|
Dibaroten
5 WP, 5SL, 5G
|
5WP: sâu xanh/ cải bẹ,
dưa chuột
5WP, 5SL, 5G: sâu xanh
da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/
bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện
đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè,
thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp
muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Fortenone
5 WP
|
sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Limater
7.5 EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; nhện đỏ/
bí đỏ, hoa hồng; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da
láng, dòi đục lá/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/ chè; sâu
vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ/ cam; bọ xít/ nhãn; rệp/ xoài; sâu đục quả/ vải; rệp
sáp/ na; sâu ăn lá/ cây hồng; sâu róm/ ổi
|
Công
ty CP Nông Hưng
|
|
|
|
Newfatoc
50WP, 50SL, 75WP, 75SL
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi
đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh
tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Rinup
50 EC, 50WP
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ súp lơ, lạc, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; bọ
trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu
ăn hoa/ xoài
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Rotecide
2 DD
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công
ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ
|
|
|
|
Trusach
2.5EC
|
sâu đục quả/ đậu tương; nhện
đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu
cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc
lá
|
Công
ty TNHH CNSH Khải Hoàn
|
|
|
|
Vironone
2 EC
|
sâu tơ/ rau họ thập tự
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
276
|
3808.10
|
Rotenone 0.5% + Saponin 14.5%
|
Sitto-nin
15BR, 15EC
|
tuyến trùng/ bắp cải, cà phê;
bọ hung/ mía
|
Công
ty TNHH Sitto Việt Nam
|
277
|
3808.10
|
Rotenone 2.5% + Saponin 2.5%
|
Dibonin
5WP, 5SL, 5G
|
5WP: bọ nhảy, sâu xanh/
cải xanh
5WP, 5SL, 5G: sâu xanh
da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/
bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện
đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè,
thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu nành; rệp
muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
278
|
3808.10
|
Rotenone 2g/kg + Saponin
148g/kg
|
Ritenon
150BR, 150H
|
tuyến trùng/ bắp cải, cà phê;
bọ hung/ mía
|
Công
ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
279
|
3808.10
|
Saponozit 46% + Saponin acid
32%
|
TP
- Thần Điền 78DD
|
rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp
nâu/ cà phê, xoài; rệp muội/ nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa chuột;
rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè
|
Công ty TNHH Thành Phương
|
280
|
3808.10
|
Silafluofen
|
Silatop
7EW, 20EW
|
rầy nâu/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
281
|
3808.10
|
Sodium pimaric acid
|
Dulux
30EW
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty CP Nicotex
|
282
|
3808.10
|
Spinosad (min 96.4%)
|
Akasa
25SC, 250WP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá,
nhện gié, rầy nâu, sâu keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu
xanh da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu
tương; dòi đục quả/ ổi; sâu đục quả/ xoài
|
Công
ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Efphê
25EC, 100EC, 250WP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá,
nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Công
ty TNHH ADC
|
|
|
|
Kinosac
25SC
|
sâu xanh da
láng/ hành
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV DV TM Nông Thịnh
|
|
|
|
Spicess
28SC
|
sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp
cải
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Spinki
25SC
|
bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu,
sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục
lá, sâu khoang/ cà chua; sâu xanh, rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu
vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/ xoài
|
Công
ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
|
|
Success
25 SC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà
chua; sâu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài
|
Dow
AgroSciences B.V
|
|
|
|
Suhamcon
25SC, 25WP
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng,
rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da
láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa;
sâu xanh da láng/ lạc
|
Công
ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao
|
|
|
|
Wish
25SC
|
sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ
nhảy/ rau họ thập tự; sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
283
|
3808.10
|
Tebufenozide (min 99.6%)
|
Mimic
Ò 20 F
|
sâu
xanh da láng/ thuốc lá, lạc, nho
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
284
|
3808.10
|
Thiacloprid (min
95%)
|
Calypso
240 SC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Koto
240 SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
285
|
3808.10
|
Thiamethoxam (min 95 %)
|
Actara
25WG, 350FS
|
25WG: rầy nâu, bọ trĩ/
lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cây
có múi; rệp/ rau cải, dưa chuột, mía, ổi; bọ phấn/ cà chua; rầy/ xoài; bọ
cánh cứng/ dừa; xử lý đất để trừ: rệp, bọ phấn/ cà chua, dưa
chuột, dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ trĩ/ dưa hấu, cà
pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu xám/ bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng
cánh/ cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh/ quất; rệp, ve sầu/ nhãn; rầy, rệp/ xoài
350FS: bọ trĩ, rầy
xanh, rệp/ bông vải
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Amira
25WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Anfaza
250WDG, 350SC
|
250WDG: bọ trĩ, rầy
nâu/ lúa 350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Apfara
25 WDG
|
bọ trĩ, rầy nâu/
lúa
|
Công ty TNHH TM Anh Thơ
|
|
|
|
Asarasuper
250WDG, 300WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Hercule
25WDG
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty
TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Fortaras 25 WG
|
rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa;
rầy chổng cánh/ cam; rầy/ bông xoài; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê
|
Công
ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
|
|
|
Nofara 35WDG
|
bọ
trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Ranaxa 25 WG
|
bọ xít/ vải
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Tata 25WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Thiamax
25WDG
|
rầy nâu/ lúa
|
Brightonmax
International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Thionova
25WDG
|
rầy nâu/ lúa
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Vithoxam
350SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
286
|
3808.10
|
Thiamethoxam 262.5g/l +
Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l
|
Cruiser
Plus 312.5FS
|
xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ,
rầy nâu/ lúa
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
287
|
3808.10
|
Thiodicarb (min 96 %)
|
Larvin
75 WP
|
sâu khoang/ lạc
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Click 75WP
|
bọ trĩ, ốc bươu
vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
288
|
3808.10
|
Thiosultap –
sodium (Nereistoxin) (min 90 %)
|
Apashuang 10H, 18SL,
95 WP
|
10H: sâu đục thân/ lúa 18SL, 95WP: sâu
đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
|
Binhdan
10H, 18SL, 95WP
|
10H: sâu đục thân/ lúa,
mía, ngô 18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa;
sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ cây có múi, đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có
múi; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê, mãng cầu; sâu đục quả, bọ xít
muỗi/ nhãn; rệp sáp/ hồng xiêm 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy
nâu, rầy xanh/ lúa; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; sâu xanh/ đậu tương;
rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
Catodan 4H, 10H, 18SL, 90WP, 95WP
|
4H, 10H: sâu đục thân/ lúa 18SL: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài 90WP,
95WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Colt
95 WP, 150 SL
|
95WP: sâu phao/ lúa
150SL: sâu đục thân/
lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
|
|
|
Dibadan
18 SL, 95WP
|
18SL: bọ trĩ, rầy nâu,
sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô 95WP: sâu
đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê;
rệp bông xơ/ mía
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Neretox
18 SL, 95WP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ
trĩ/ lúa
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Netoxin 18 SL, 90 WP, 95WP
|
18SL: sâu cuốn lá/ lúa,
rệp/ cây có múi 90WP: sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 95WP:
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ nhãn
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Sát
trùng đơn (Sát trùng đan) 5 H, 18 SL, 29SL, 90BTN, 95BTN
|
5H: sâu đục thân/ lúa
18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương 29SL:
sâu khoang/ đậu xanh 90BTN: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương 95BTN:
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Sadavi
18 SL, 95WP
|
18SL: bọ xít, sâu cuốn
lá/ lúa 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa
|
Công
ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc
|
|
|
|
Sanedan
95 WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty CP TM và XNK Thăng Long
|
|
|
|
Shaling
Shuang 180 SL, 500WP, 950WP
|
180SL: sâu đục thân/
lúa
500WP: sâu cuốn lá, sâu
đục thân/ lúa 950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Sha
Chong Jing 50WP, 90WP, 95WP
|
sâu
đục thân/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Bình Phương
|
|
|
|
Shachong
Shuang 18 SL, 50SP/BHN, 90WP, 95 WP
|
18SL, 90WP: sâu đục
thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá/ rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/ cây ăn quả
50SP/BHN: sâu đục thân lúa
95WP: sâu đục thân, sâu
cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ rau
|
Guizhou
CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Taginon
18 SL, 95 WP
|
18SL: sâu đục thân, bọ
trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; rầy/ xoài 95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn
lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công
ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Tiginon
5H, 18DD, 90WP, 95WP
|
5H: sâu đục thân/ mía,
lúa
90WP, 18DD: sâu đục
thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê 95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Tungsong
18SL, 25SL, 95WP
|
18SL: sâu đục thân, sâu
cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi
25SL: sâu cuốn lá lúa,
bọ trĩ/ điều, sâu vẽ bùa cam 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/
lúa
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vietdan
3.6H, 29SL, 50WP, 95WP
|
3.6H:
sâu
đục thân/ lúa 29SL: bọ trĩ/ lúa
50WP, 95WP: sâu cuốn
lá/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Vinetox
5H, 18DD, 95BHN
|
5H: sâu đục thân/ lúa
18DD: rệp/ cây có múi, sâu đục thân/ lúa 95BHN: rệp sáp/ cà phê;
bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vi
Tha Dan 18 SL, 95WP
|
18SL: bọ trĩ, sâu đục
thân lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; dòi
đục lá/ rau cải; rầy xanh, rệp/ cây có múi
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
289
|
3808.10
|
Tralomethrin (min 93%)
|
Scout 1.4SC, 1.6EC, 3.6EC
|
1.4SC: dòi đục lá/ vườn
cây, rệp/ rau 1.6EC: rệp, sâu đục nụ, sâu khoang/ thuốc lá; sâu cuốn
lá, sâu vẽ bùa, rệp, bọ trĩ/ cây có múi 3.6EC: dòi đục lá/ vườn cây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
290
|
3808.10
|
Triazophos (min 92%)
|
Hostathion
20 EC, 40 EC
|
20EC: rầy xanh, sâu
phao, sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa 40EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục
nụ/ bông vải
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
291
|
3808.10
|
Trichlorfon (Chlorophos) (min
97%)
|
Biminy
40EC, 90SP
|
40EC:
sâu
keo, bọ trĩ , sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ nhãn, đậu tương 90SP: sâu đục quả/
đậu tương
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Địch
Bách Trùng 90SP
|
bọ xít, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/
vải; sâu khoang/ đậu tương
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Dilexson
90 WP
|
bọ xít/ lúa
|
Công
ty TNHH Sơn Thành
|
|
|
|
Dip
80 SP
|
sâu keo/ lúa, dòi đục lá/ đậu
tương
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Diptecide
90 WP
|
bọ xít/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Bình Phương
|
|
|
|
Sunchlorfon
90SP
|
bọ xít hôi/ lúa, rầy chổng
cánh/ cam quýt
|
Sundat
(S) PTe Ltd
|
|
|
|
Terex 50EC, 90SP
|
50EC: dòi đục lá, sâu
khoang/ đậu tương 90SP: sâu khoang/ bắp cải, sâu keo/ lúa, sâu đục
quả/ đậu tương
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
292
|
3808.10
|
Virus 104 virus/mg
+ Bacillus thuringiensis (var.kurstaki) 16000 - 32000 IU/mg
|
V
- BT
|
sâu
tơ/ rau
|
Viện
Bảo vệ thực vật
|
2. Thuốc
trừ bệnh:
|
1
|
3808.20
|
Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1
%
|
Som 5 DD
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa;
giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt
|
Công
ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
2
|
3808.20
|
Acibenzolar - S - methyl (min
96%)
|
Bion
50 WG
|
bạc lá/ lúa
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
3
|
3808.20
|
Albendazole (min 98.8%)
|
Abenix
10FL
|
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/
lúa
|
Công
ty CP Nicotex
|
4
|
3808.20
|
Azoxystrobin (min 93%)
|
Amistar 250 SC
|
thán
thư/ xoài
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Trobin
250SC
|
đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán
thư/ xơài
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
5
|
3808.20
|
Azoxystrobin 60g/l +
Chlorothalonil 500g/l
|
Ortiva
560SC
|
giả sương mai/ dưa chuột
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
6
|
3808.20
|
Azoxystrobin
200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
Amistar
top 325SC
|
khô
vằn, vàng
lá do nấm/ lúa
|
Syngenta
Vitenam Ltd
|
|
|
|
Moneys
325 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
7
|
3808.20
|
Azoxystrobin
250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Help
400SC
|
lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
8
|
3808.20
|
Bacillus subtilis
|
Biobac
50WP
|
héo
xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây
|
Kuang
Hwa Chemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Bionite
WP
|
đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa
chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo
vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh
còng, chết cây con/ hành tây
|
Công
ty TNHH Nông Sinh
|
|
|
|
Sacbe
36 WP
|
sương mai/ cà chua, phấn
trắng/ dưa chuột, thán thư/ xoài
|
Công
ty TNHH Bạch Long
|
9
|
3808.20
|
Benalaxyl (min 94%)
|
Dobexyl
50WP
|
giả sương mai/ dưa hấu
|
Công
ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
10
|
3808.20
|
Benomyl (min 95 %)
|
Bemyl
50 WP
|
bệnh khô hoa, trái non/ điều;
bệnh ghẻ/ cây có múi; vàng lá/ lúa
|
Công
ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Bendazol
50 WP
|
vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa;
thán thư/ điều
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Benex
50 WP
|
khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Benofun
50 WP
|
vàng lá/ lúa,
đốm lá/ đậu phộng
|
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd
|
|
|
|
Benotigi
50 WP
|
vàng
lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Bezomyl
50WP
|
thán thư/ xoài, phấn trắng/
chôm chôm, vàng lá/ lúa
|
Công
ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Binhnomyl
50 WP
|
đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/
lúa; bệnh sẹo/ cây có múi; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai tây; rỉ sắt/
cà phê; thán thư/ xoài
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
Candazole
50 WP
|
vàng lá/ lúa, bệnh thối quả/
cây ăn quả
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Fundazol
50 WP
|
vàng lá/ lúa
|
Agro
– Chemie Ltd
|
|
|
|
Funomyl
50 WP
|
vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Plant
50 WP
|
thán
thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Tinomyl
50 WP
|
vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài
|
Công
ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
|
Viben
50 BTN
|
vàng lá/ lúa, bệnh rỉ sắt/ cà
phê
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
11
|
3808.20
|
Benomyl 100 g/kg
+ Iprodione 100 g/kg
|
Ankisten
200 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
12
|
3808.20
|
Benomyl 25 % + Mancozeb 25 %
|
Bell
50 WP
|
vàng lá/ lúa
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
13
|
3808.20
|
Benomyl 12.5 % + ZnSO4 +
MgSO 4
|
Mimyl
12.5 BHN
|
vàng lá/ lúa
|
Phòng
NN Cai Lậy - Tiền Giang
|
14
|
3808.20
|
Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20%
|
Copper
- B 75 WP
|
vàng
lá/ lúa
|
Công
ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ
|
15
|
3808.20
|
Benomyl
25% + Copper Oxychloride 25 %
|
Viben
- C 50 BTN
|
vàng
lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
16
|
3808.20
|
Benomyl 17% + Zineb 53 %
|
Benzeb 70 WP
|
vàng
lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ khoai tây
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
17
|
3808.20
|
Bismerthiazol
(Sai ku zuo) (min
90 %)
|
Anti-xo 200WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công
ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
|
|
Asusu
20 WP, 25WP
|
20WP: loét quả/ cây có
múi, bạc
lá/ lúa 25WP: bạc lá/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
|
Sasa
20 WP, 25 WP
|
bạc lá/ lúa
|
Guizhou
CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Sansai
200 WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Xanthomix
20 WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Xiexie
200WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
18
|
3808.20
|
Bordeaux 60 % + Zineb 25%
|
Copper
- Zinc 85 WP
|
héo
rũ/ dưa hấu, bệnh hại quả/ cây ăn quả
|
Công
ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ
|
19
|
3808.20
|
Bromuconazole (min 96%)
|
Vectra
100 SC, 200 EC
|
100SC: rỉ sắt/ cà phê,
phấn trắng/ dưa hấu, khô vằn/ lúa
200EC: đạo ôn, khô vằn,
đốm nâu/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ dưa hấu; mốc sương/ khoai tây; đốm
lá/ lạc
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
20
|
3808.20
|
Calcium Polysulfide
|
Lime
Sulfur
|
phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây
có múi
|
Công
ty TNHH ADC
|
21
|
3808.20
|
Carbendazim (min 98%)
|
Acovil
50 SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá,
đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu
|
Công
ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Adavin
500 FL
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa;
thán thư/ xoài
|
Công
ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
|
|
|
Agrodazim
50 SL
|
mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/
lúa; thán thư/ điều
|
Công
ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Appencarb
super 50FL, 75DF
|
50FL: khô vằn/ lúa,
bệnh thối/ xoài 75DF: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương
|
Công
ty TNHH Kiên Nam
|
|
|
|
Arin
25SC, 50SC, 50WP
|
25SC: vàng lá, lem lép
hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ dưa hấu; nấm hồng/ cà phê 50SC:
đạo ôn/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán
thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê
50WP: khô vằn/ lúa
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Bavisan
50 WP
|
đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu
tương
|
Chia
Tai Seeds Co., Ltd
|
|
|
|
Bavistin
50 FL (SC)
|
thán thư/ cây ăn quả, điều;
đốm lá/ dưa chuột; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô
|
BASF
Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
Benvil
50 SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Benzimidine
50 SC
|
lem lép hạt lúa, thán thư/
điều
|
Công
ty TNHH Hóa nông Hợp Trí
|
|
|
|
Binhnavil
50 SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá,
đạo ôn/ lúa; thối quả/ cây có múi; thán thư/ xoài, dưa hấu, cà phê; đốm lá/
lạc; phấn trắng/ cao su; đốm lá/ bông vải
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
Cadazim
500 FL
|
khô vằn/ lúa, thán thư/ nhãn,
rỉ sắt/ cà phê, thối quả/ xoài
|
Công
ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
|
Carban
50 SC
|
vàng lá chín sớm/ lúa; chết
cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải
|
Công
ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Carben
50 WP, 50 SC
|
50WP: khô vằn/ lúa, mốc
xám/ rau 50SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ cà chua
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Carbenda
50 SC, 60WP
|
50SC: lem lép hạt, đốm
nâu, khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, thối cổ rễ/ dưa hấu
60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài
|
Công
ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Carbenvil
50 SC
|
đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau
|
Sino
Ocean Enterprises Ltd
|
|
|
|
Carbenzim
50 WP, 500 FL
|
50WP: khô vằn/ lúa,
thối quả/ cây có múi 500FL: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài,
điều; thối quả/ cà phê
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Care
50 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
|
|
|
Carosal
50SC, 50WP
|
vàng lá, lem
lép hạt/ lúa
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Cavil
50SC, 50WP, 60WP
|
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Crop
- Care 500 SC
|
khô vằn/ lúa
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Daphavil
50 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
|
Derosal
50 SC, 60 WP
|
50SC: khô vằn/ lúa, lở
cổ rễ/ cây có múi 60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ cây có múi
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Dibavil 50FL, 50WP
|
50FL: khô vằn/ lúa, đốm
lá/ bắp cải 50WP: rỉ sắt/ cà phê
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Forsol
50SC, 50WP, 60WP
|
50SC: đạo ôn/ lúa, thối
quả/ xoài 50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi
60WP: khô vằn/ lúa,
thán thư/ xoài
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Glory
50SC
|
thán thư/ nho, xoài, điều; khô
vằn/ lúa
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Helocarb
500FL
|
khô
vằn/ lúa, thán
thư/ điều
|
Helm
AG
|
|
|
|
Kacpenvil
50WP, 500SC
|
50WP: lem lép hạt/ lúa,
thối nhũn/ rau 500SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH Lợi Nông
|
|
|
|
Monet
50SC
|
khô vằn/ lúa
|
Sinon
Corporation, Taiwan
|
|
|
|
Nicaben
50SC
|
thối quả/ cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Ticarben
50WP, 50SC
|
50WP: đạo ôn/ lúa, thối
quả/ nhãn 50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Tilvil
500SC, 500WP
|
500SC: bệnh khô vằn,
bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
500WP: đạo ôn, khô vằn,
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Vicarben
50BTN, 50HP
|
50BTN: đốm lá/ ngô,
thán thư/ hồ tiêu 50HP: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Zoom
50WP, 50SC
|
50WP: khô vằn/ lúa 50SC:
đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí, thán thư/ điều
|
United
Phosphorus Ltd
|
22
|
3808.20
|
Carbendazim 50% + Cymoxanil 8%
+ Metalaxyl 8%
|
Love
rice 66WP
|
chết cây con/
dưa hấu
|
Công
ty TNHH - TM
Thanh
Điền
|
23
|
3808.20
|
Carbendazim 125 g/l +
Epoxiconazole 125g/l
|
Swing
25SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/
lúa
|
BASF
Singapore Pte Ltd
|
24
|
3808.20
|
Carbendazim
87.5g/l + Iprodione 175 g/l
|
Calidan
262.5 SC
|
khô vằn, vàng lá, lem lép hạt,
đạo ôn/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
25
|
3808.20
|
Carbendazim
200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg),
(250g/kg)
|
Andoral
250 SC, 500SC, 500WP, 750WP
|
250SC,
500SC, 750WP: lem
lép hạt/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
26
|
3808.20
|
Carbendazim
250g/kg + Iprodione 250g/kg
|
Tilral
super 500WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
27
|
3808.20
|
Carbendazim
350g/kg + Iprodione 150g/kg
|
Rony
500SC, 500WP
|
500SC: lem lép hạt, vàng
lá/ lúa 500WP: khô
vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
28
|
3808.20
|
Carbendazim
1g/l (325g/l) + Hexaconazole 49g/l (25g/l)
|
Andovin
5SC, 350SC
|
50SC: lem lép hạt/ lúa 350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
29
|
3808.20
|
Carbendazim 5g/l +
Hexaconazole 50g/l
|
Calivil
55SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
30
|
3808.20
|
Carbendazim 0.7% +
Hexaconazole 4.8%
|
Vilusa
5.5SC
|
lem
lép hạt/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
31
|
3808.20
|
Carbendazim
7g/l (95g/kg), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+ Hexaconazole 48g/l (2g/kg),
(30g/kg), (20g/l), (50g/l)
|
Arivit
55SC, 97WP, 200WP, 250SC, 350SC
|
55SC, 250SC, 350SC: khô
vằn/ lúa 97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
32
|
3808.20
|
Carbendazim 150g/l (200g/l) +
Hexaconazole 30g/l (50g/l)
|
Do.One
180SC, 250SC
|
180SC: khô vằn/ lúa 250SC:
lem
lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, héo dây/ dưa hấu
|
Công
ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
33
|
3808.20
|
Carbendazim
220 g/l + Hexaconazole 30g/l
|
Shakira
250SC
|
lem
lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Nông Phát
|
34
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/l +
Hexaconazole 25g/l
|
Vixazol
275 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
35
|
3808.20
|
Carbendazim
250 g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Hexado
300SC
|
vàng lá do
nấm/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
36
|
3808.20
|
Carbendazim 490g/l +
Hexaconazole 10 g/l
|
V-T
Vil 500 SC
|
khô
vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
37
|
3808.20
|
Carbendazim 12% + Mancozeb 63%
|
Saaf
75 WP
|
đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc,
thán thư/ điều, mốc sương/ dưa hấu
|
United
Phosphorus Ltd
|
38
|
3808.20
|
Carbendazim 150g/l +
Propiconazole 150g/l
|
Dosuper
300 EW
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
39
|
3808.20
|
Carbendazim 200g/l +
Propiconazole 100g/l
|
Nofatil
super 300EW
|
khô
vằn, lem
lép hạt/
lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
40
|
3808.20
|
Carbendazim 150
g/l + Tetraconazole (94 %) 125 g/l
|
Eminent
Pro 125/150SE
|
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá,
khô vằn/ lúa
|
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
|
41
|
3808.20
|
Carbendazim 9.2% +
Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5%
|
Carzole
20 WP
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
42
|
3808.20
|
Carbendazim 42% + Tricyclazole
8%
|
Benzo
50 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH Trường Thịnh
|
43
|
3808.20
|
Carbendazim
450g/kg + Tricyclazole 50g/kg
|
Milvil
super 500WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
44
|
3808.20
|
Carbendazim 50% (60%) + Sulfur
20% (15%)
|
Vicarben
- S 70BTN, 75BTN
|
70BTN: phấn trắng/ vải 75BTN:
phấn trắng/ nhãn
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
45
|
3808.20
|
Carbendazim 235
g/l + Thiram 265 g/l
|
Viram
Plus 500 SC
|
phấn trắng/ xoài
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
46
|
3808.20
|
Carbendazim 5
% + µ - NAA +
P2O3 + K2O + N2 + vi lượng
|
Solan
5 WP
|
khô
vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thái Nông
|
47
|
3808.20
|
Carpropamid (min 95%)
|
Arcado
300 SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
48
|
3808.20
|
Chaetomium cupreum
|
Ketomium
1.5 x 106 cfu/g bột
|
thối
rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn
trắng/ cây hồng
|
Viện
Di truyền nông nghiệp
|
49
|
3808.20
|
Chaetomium
sp 1.5 x 106 cfu/ml + Tricoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml
|
Mocabi
SL
|
sưng rễ, héo
vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; vàng lá, lem
lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su
|
Công
ty TNHH Nông Sinh
|
50
|
3808.20
|
Chitosan
(Oligo
– Chitosan)
|
Aloannong
50SL, 150SL
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem
lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Biogreen
4.5 DD
|
sương mai/ bắp cải, khoai tây;
đốm lá, thối đọt/ địa lan; thối bẹ/ thanh long
|
Công
ty TNHH CN - KT - Sinh Hóa Thái Nam Việt
|
|
|
|
Fusai
50 SL
|
đạo ôn, bạc
lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Jolle
1SL, 40SL, 50WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa;
tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài
|
Công
ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Kaido
50SL, 50WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa;
tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải
|
Công
ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
|
|
|
Olisan
10DD
|
lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/
lúa; thối đen, đốm vòng/ bắp cải; phồng lá/ chè
|
Công
ty CP Cây trồng Bình Chánh
|
|
|
|
Rizasa
3DD
|
đạo ôn, lem lép hạt, kích
thích sinh trưởng/ lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích
sinh trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng,
rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích sinh
trưởng/ cà chua
|
Công
ty TNHH Lani
|
|
|
|
Stop
5 DD, 10DD, 15WP
|
5DD: tuyến trùng/ cà
rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối
gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa 10DD: đạo ôn, khô vằn/ lúa 15WP:
tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm
bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chè
|
Doanh
nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Thumb
0.5SL
|
bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn
trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt
|
Công
ty TNHH CNSH Khải Hoàn
|
|
|
|
Tramy
2 SL
|
tuyến trùng/ cải xanh, xà
lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ
rễ/ cà chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến
trùng/ lúa; đốm lá/ngô; thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Vacxilplant
8 DD
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH TM – SX Phước Hưng
|
51
|
3808.20
|
Chitosan tan 0.5% + nano Ag
0.1%
|
Mifum
0.6DD
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Viện
Khoa học vật liệu ứng dụng
|
52
|
3808.20
|
Chitosan 2% + Oligo - Alginate
10%
|
2S
Sea & See 12WP, 12DD
|
12WP: đốm vòng/ cà rốt;
thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải
xanh; đốm nâu, đốm xám/ chè, kích thích sinh trưởng/ chè 12DD: đốm vòng/ cà rốt;
thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh
|
Doanh
nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
53
|
3808.20
|
Chitosan 19g/kg (49g/kg) +
Polyoxin 1g/kg (1g/kg)
|
Starone
20WP, 50WP
|
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá,
khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
54
|
3808.20
|
Chlorobromo
isocyanuric acid (min 85%)
|
Hoả tiễn 50 SP
|
bạc lá/ lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
55
|
3808.20
|
Chlorothalonil (min 98%)
|
Agronil 75WP
|
khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa
hấu
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Arygreen
75 WP, 500SC
|
75WP: đốm vòng/ cà
chua; sương mại/ dưa hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều 500SC:
thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/
cà chua; chết rạp cây con/ ớt
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Binhconil
75 WP
|
đốm
lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cây có
múi; thán thư/ cao su; mốc sương/ dưa hấu; sương mai/ vải thiều
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
Cornil 75WP, 500SC
|
sương
mai/ khoai tây
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Daconil
75WP, 500SC
|
75WP: phấn trắng/ cà
chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải,
thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt
500SC: đốm lá/ lạc;
thán thư/ xoài, dưa hấu, nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột;
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải
|
SDS
Biotech K.K, Japan
|
|
|
|
Duruda
75WP
|
sương mai/ dưa hấu
|
Dongbu Hitek Co., Ltd
|
|
|
|
Forwanil
50SC, 75WP
|
50SC: khô vằn/ lúa, rỉ
sắt/ cà phê 75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/ bắp cải
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Rothanil
75 WP
|
rỉ
sắt/ lạc
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại
Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Thalonil
75 WP
|
sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/
cà chua
|
Long
Fat Co., (Taiwan)
|
56
|
3808.20
|
Chlorothalonil 60% + Cymoxanil
15%
|
Cythala
75 WP
|
gỉa sương mai/ dưa hấu
|
Công
ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
57
|
3808.20
|
Chlorothalonil
400g/l + Metalaxyl M 40g/l
|
Folio
Gold 440SC
|
mốc sương/ hành
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
58
|
3808.20
|
Chlorothalonil 35% +
Tricyclazole 45%
|
Vanglany
80WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
59
|
3808.20
|
Cinmethylin 2% + Tricyclazole
20%
|
Koma
22WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH Trường Thịnh
|
60
|
3808.20
|
Citrus oil
|
MAP
Green 10 AS
|
mốc
sương, bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; thán thư/ xoài, ớt; thối búp, sâu cuốn
lá, bọ xít muỗi/ chè; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải;
bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ dưa chuột
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
61
|
3808.20
|
Copper citrate
(min 99.5%)
|
Ải
vân 6.4SL
|
bạc
lá, lem
lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Heroga
6.4SL
|
sưng rễ/ bắp
cải; lở cổ rễ/ băp cải, đậu tương, lạc, dưa hấu; tuyến trùng/ cà rốt, hồ
tiêu; bạc lá/ lúa
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
62
|
3808.20
|
Copper
Hydroxide
|
Champion
37.5 FL, 57.6 DP, 77WP
|
37.5FL: thán thư/ xoài,
bệnh sẹo/ cây có múi 57.6DP: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ nho 77WP:
thán thư/ xoài, nấm hồng/ cà phê
|
Nufarm
Asia Sdn Bhn
|
|
|
|
Funguran
- OH 50 BHN (WP)
|
mốc sương/ khoai tây, vàng lá/
hồ tiêu, khô vằn/ lúa
|
Spiess
Urania Agrochem GmbH
|
|
|
|
Hidrocop
77 WP
|
sương mai/ cà chua, mốc sương/
nho
|
Doanh
nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
KocideÒ 53.8 DF, 61.4 DF
|
53.8DF: khô vằn, vàng
lá, lem lép hạt/ lúa; chảy nhựa thân/ dưa hấu; thán thư/ xoài; phấn trắng/
nho; sương mai/ khoai tây; bệnh canker, sẹo, bệnh muội đen/ cây có múi; bệnh
do Fusarium, thán thư/ cà phê; bệnh chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu 61.4DF:
mốc sương/ khoai tây; bệnh sẹo/ cây có múi.
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Map
– Jaho 77 WP
|
gỉ
sắt/ cà phê; ghẻ/
cam; thán thư/ xoài, dưa
hấu
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
63
|
3808.20
|
Copper Oxychloride
|
Bacba
86 WP
|
héo rũ cây con/ dưa hấu
|
Công
ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
|
|
COC
85 WP
|
sương mai/ cà chua, bệnh sẹo/
cây có múi, thối quả/ nhãn
|
Doanh
nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Đồng
cloruloxi 30WP
|
sương
mai/ cà chua
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Epolists
85WP
|
thán thư/ cam
|
Công
ty TNHH – TM Thanh Điền
|
|
|
|
Isacop
65.2WG
|
bệnh sẹo/ cam
|
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro,
Italy
|
|
|
|
PN
– Coppercide 50WP
|
loét sẹo/ cam quýt; sương mai,
đốm vòng/ cà chua; đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê
|
Công
ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
|
|
|
Suppercook 85 WP
|
đốm lá/ cà chua
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Vidoc
30 BTN, 50 HP, 80BTN
|
30BTN: mốc sương/ khoai
tây
50HP: mốc sương/ cà
chua, phấn trắng/ chôm chôm 80BTN: giả sương mai/ dưa chuột, sương
mai/ nho, bệnh loét/ cây có múi
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
64
|
3808.20
|
Copper
Oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12%
|
Dosay
45 WP
|
sương mai/ khoai tây
|
Agria
S.A, Bulgaria
|
65
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 16% +
Kasugamycin 0.6%
|
New
Kasuran 16.6BTN
|
héo rũ/ rau, rỉ sắt/ đậu
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
66
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 45% (45%) +
|
BL.
Kanamin 47WP, 50WP
|
47WP: thối nhũn/ hành,
thán thư/ nho 50WP: phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ cây cảnh
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
Kasugamycin 2% (5%)
|
Kasuran
47WP, 50WP
|
47WP: thán thư/ rau,
phấn trắng/ cây có múi 50WP: thối vi khuẩn/ đậu, Pseudomonas spp/ cà
phê
|
Hokko
Chem Ind Co., Ltd
|
67
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 45% +
Kasugamycin 2%
|
Canthomil
47 WP
|
thối nhũn/ rau, rỉ sắt/ cà phê
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
68
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 39% +
Mancozeb 30%
|
CocMan
69 WP
|
thán thư/ ớt, lem lép hạt/ lúa
|
Doanh
nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
69
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 43 % +
Mancozeb 37%
|
Cupenix
80 BTN
|
mốc sương/ khoai tây
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
70
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 50% +
Metalaxyl 8%
|
Viroxyl
58 BTN
|
sương mai/ khoai tây, thối
nhũn/ rau, phấn trắng/ dưa chuột
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
71
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 60% +
Oxolinic acid 10%
|
Sasumi
70WP
|
bạc lá/ lúa
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd
|
72
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 6.6% + Streptomycin
5.4 %
|
Batocide 12 WP
|
bạc lá/ lúa, giác ban/ bông
vải, bệnh loét/ cây có múi
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
73
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 45% + Streptomycin
Sulfate 5%
|
K.Susai 50WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
74
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 10% (17%) +
Streptomycin sulfate 2% (5%) + Zinc sulfate 10% (10%)
|
PN - balacide 22WP, 32WP
|
22WP: bạc lá, đốm sọc
vi khuẩn/ lúa 32WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh
thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; thối nhũn/ hành, bắp cải;
đốm góc lá/ dưa chuột; héo xanh/ cà chua, khoai tây
|
Công ty TNHH Phương Nam,
Việt Nam
|
75
|
3808.20
|
Copper
Oxychloride 30% + Zineb 20%
|
Zincopper
50WP
|
bệnh loét/ cây ăn quả, mốc
sương/ cà chua
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Vizincop
50BTN
|
đốm lá/ rau, mồ hóng (nấm
đen)/ xoài
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
76
|
3808.20
|
Copper
(Copper Oxychloride) 17% + Zineb 34 %
|
Copforce Blue 51WP
|
rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ nho
|
Agria
SA, Bulgaria
|
77
|
3808.20
|
Copper Sulfate (Tribasic) (min
98%)
|
BordoCop
Super 12.5WP, 25WP
|
12.5WP: phấn trắng/
nho, sương mai/ vải
25WP: bệnh sẹo/ cây có
múi, sương mai/ vải
|
Doanh
nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Cuproxat
345SC
|
rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa
|
Nufarm
Asia Sdn Bhd
|
|
|
|
Đồng Hocmon 24.5% crystal
|
đốm mắt cua/
thuốc lá
|
Công ty CP Hốc Môn
|
78
|
3808.20
|
Copper Sulfate (Tribasic)
78.520% + Oxytetracyline 0.235% + 2.194% Streptomycine
|
Cuprimicin
500 81 WP
|
sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa
|
Doanh
nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
79
|
3808.20
|
Copper Sulfate Pentahydrate
|
Super
Mastercop 21 AS
|
thán thư/ ớt, thối quả/ sầu
riêng
|
Doanh
nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
80
|
3808.20
|
Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5%
|
Stifano
5.5SL
|
thối nhũn, sương mai/ rau họ
thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa;
héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả
sương mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/ hành; chảy gôm,
thối nâu quả/ cam, quýt; khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm
đen, sương mai/ hoa hồng
|
Công
ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
81
|
3808.20
|
Cuprous Oxide (min 97%)
|
Norshield
86.2WG
|
sương mai/ cà chua, bạc lá/
lúa, gỉ sắt/ cà phê, sẹo/ cam
|
Nordox
Industrier AS - Ostensjovein
|
82
|
3808.20
|
Cyazofamid (min 93.5)
|
Ranman
10 SC
|
sương mai/ cà chua; giả sương
mai/ dưa chuột.
|
Ishihara
Sangyo Kaisha Ltd.
|
83
|
3808.20
|
Cymoxanil
8% + Fosetyl-Aluminium 64%
|
Foscy
72 WP
|
nứt thân xì mủ/ sầu riêng
|
Công
ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
84
|
3808.20
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
Carozate
72WP
|
sương mai/ vải
|
Công
ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Curzate
- M8 72 WP
|
chết héo dây/ hồ tiêu; sương
mai hay bệnh bột trắng Plasmopara sp/ nho; sương mai/ dưa hấu, vải; vàng lá/
lúa
|
DuPont
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Cymozeb
72WP
|
mốc sương/ cà
chua
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Jack
M9 72 WP
|
sương mai/ cà chua
|
Công
ty TNHH ADC
|
|
|
|
Kin
- Kin Bul 72WP
|
giả sương mai/ dưa hấu
|
Agria
S.A, Bulgaria
|
|
|
|
Victozat
72 WP
|
sương mai/ nho,
cà chua
|
Công ty TNHH Nhất Nông
|
|
|
|
Xanized
72 WP
|
sương mai/ cà chua, vải; mốc sương/ nho
|
Công
ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
85
|
3808.20
|
Cymoxanil 60 g/kg + Propineb
700g/kg
|
Tracomix
760WP
|
thán
thư/ xoài
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
86
|
3808.20
|
Cyproconazole (min 94%)
|
Bonanza
100 SL
|
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê,
đốm lá/ lạc
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
87
|
3808.20
|
Cyproconazole
80g/l + Propiconazole 250g/l
|
Nevo
330EC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/
lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Newyo
330EW
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
88
|
3808.20
|
Cyproconazole
80g/l + Propiconazole 260g/l
|
Protocol
340 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
89
|
3808.20
|
Cytokinin (Zeatin)
|
Etobon
0.56SL
|
tuyến trùng/ lạc,cà rốt; lở cổ
rễ/ bắp cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Geno
2005 2 SL
|
tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí,
cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc
xám/ xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc;
đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Sincocin
0.56 SL
|
tuyến trùng, nấm/ trong đất
trồng bắp cải, lạc, lúa
|
Cali
– Parimex. Inc.
|
90
|
3808.20
|
Cytosinpeptidemycin
|
Sat
4 SL
|
bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/
thuốc lá; sương mai, héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu;
thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho;
thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sương
mai, phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột
|
Công
ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
91
|
3808.20
|
Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30%
+ dầu tỏi 23%
|
GC
- 3 83DD
|
phấn trắng/ hoa hồng, đậu que,
dưa chuột
|
Doanh
nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
92
|
3808.20
|
Dẫn xuất Salicylic Acid
(Ginkgoic acid 42.5% + Corilagin 2.5% + m -pentadecadienyl resorcinol 5 %)
|
Sông Lam 333 50ND
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ
do Phytophthora/ cây có múi
|
Công
ty TNHH phân bón Sông Lam
|
93
|
3808.20
|
Difenoconazole (min 96%)
|
Goldnil
250EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Kacie
250EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Manduri
25SC
|
chấm xám/ xoài
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
|
|
|
Score
250EC
|
phấn trắng, chấm xám, sương
mai/ nho, táo, xoài; phấn trắng, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, giác ban/ rau;
mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây cảnh; thán thư/ xoài; đốm vòng/ cà
chua, hành; nứt dây/ dưa hấu
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
94
|
3808.20
|
Difenoconazole 50g/l
(50.5g/l), (150g/l), (150g/l), (250g/l) + Propiconazole 250.5g/l (250g/l),
(150g/l), (150g/l) (0.5g/l)
|
Tinitaly surper 300.5EC, 300.5SE
300EC, 300SE, 250.5EC
|
250.5EC: phấn
trắng/ hoa hồng 300EC:
khô vằn, lem lép hạt/ lúa 300SE, 300.5EC, 300.5SE: lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
95
|
3808.20
|
Difenoconazole
150g/l +Propiconazole 150g/l
|
Albutul
– S 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Atul
Limited, India
|
|
|
|
Arytop
300 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Arysta
LifeScience S.A.S
|
|
|
|
Cure supe 300 EC
|
lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/
lúa; thán thư/ xoài
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Hotisco
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Jiasupper
300EC
|
lem lép hạt/
lúa
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Likat 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
|
|
Map
super 300 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Map
Pacific Pte Ltd
|
|
|
|
Ni-tin
300EC
|
rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Super-kostin
300 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida
|
|
|
|
Tien super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
|
Tilcalisuper
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Cali
- Parimex Inc.
|
|
|
|
Tilfugi
300 EC
|
lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/
lúa; đốm lá/ nhãn, đậu tương; phấn trắng/ xoài, rỉ sắt/ cà phê
|
Công
ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Tilindia
super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
|
|
Tilt
Super 300EC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/
lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ chè; đốm đen quả/ nhãn
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Tilvilusa
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
|
|
|
Tstil
super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
96
|
3808.20
|
Difenoconazole
150g/l (150g/kg) + Propiconazole 150g/l (150g/kg)
|
Superone
300EC, 300WP
|
khô
vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
97
|
3808.20
|
Difenoconazole
150g/l (200g/l) + Propiconazole 150g/l (200g/l)
|
Bretil
Super 300EC, 400EC
|
lem lép hạt/
lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
98
|
3808.20
|
Difenoconazole 15% +
Isoprothiolane 25% + Tricyclazole 40%
|
Bump
gold 80WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
99
|
3808.20
|
Difenoconazole 15% + Propiconazole
15%
|
Happyend
30EC
|
khô vằn/ lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
|
|
|
Sunzole
30EC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Sundat
(S) PTe Ltd
|
100
|
3808.20
|
Difenoconazole
150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l
|
T-supernew 350EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
101
|
3808.20
|
Difenoconazole
15% + Tebuconazole 15%
|
Dasuwang
30EC
|
đốm lá/ lạc
|
Dongbu
Hitek Co., Ltd.
|
102
|
3808.20
|
Dimethomorph
|
Phytocide 50WP
|
giả sương mai/
dưa hấu
|
Brightonmax
International Sdn Bhd, Malaysia
|
103
|
3808.20
|
Dimethomorph (min 99.1%)
90g/kg + Mancozeb 600 g/kg
|
Acrobat
MZ 90/600 WP
|
sương mai/ dưa hấu, chảy gôm/
cây có múi, chết nhanh/ hồ tiêu, thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt
cạo/ cao su
|
BASF
Singapore Pte Ltd
|
104
|
3808.20
|
Diniconazole (min 94%)
|
Dana
- Win 12.5 WP
|
rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Nicozol
25 SC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà
phê, phấn trắng/ xoài
|
Công
ty TNHH TM Thanh Điền
|
|
|
|
Sumi
- Eight 12.5 WP
|
rỉ sắt/ cà phê; thối trắng/
cao su; lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ xoài, nho
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
105
|
3808.20
|
Edifenphos (min 87 %)
|
Agrosan
40 EC, 50 EC
|
đạo ôn, khô vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Canosan
30EC, 40EC, 50EC
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Edisan
30EC, 40EC, 50EC
|
30EC: đạo ôn/ lúa 40EC,
50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Hinosan
40EC
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Bayer
CropScience KK.
|
|
|
|
Hisan
40EC, 50EC
|
đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa
|
Công
ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Kuang
Hwa San 50EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Kuang
Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
New
Hinosan 30 EC
|
đạo
ôn, thối thân/ lúa
|
Bayer
CropScience KK.
|
|
|
|
Vihino
40 ND
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
106
|
3808.20
|
Edifenphos 20 % +
Isoprothiolane 20%
|
Difusan
40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
107
|
3808.20
|
Epoxiconazole
(min 92%)
|
Cazyper
125 SC
|
khô
vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Irvita
Plant Protection N.V.
|
|
|
|
Opus
75 EC, 125 SC
|
75EC: lem lép hạt, khô
vằn, vàng lá/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê 125SC: khô vằn, vàng
lá, lem lép hạt/ lúa
|
BASF
Singapore Pte Ltd
|
108
|
3808.20
|
Eugenol
|
Genol
0.3 DD, 1.2DD
|
giả sương mai/ dưa chuột, dưa
hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; khô
vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/
nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê
|
Guizhou
CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Lilacter 0.3 SL
|
khô vằn, bạc lá, tiêm lửa,
vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/
dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương
mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối
quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè
|
Công
ty CP Nông Hưng
|
|
|
|
Piano
18EW
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem
lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp cải;
thối nhũn/ hành
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
PN - Linhcide 1.2 EW
|
khô
vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám/ chè;
phấn trắng/ hoa hồng
|
Công
ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
109
|
3808.20
|
Eugenol 2% + Carvacrol 0.1%
|
Senly 2.1SL
|
bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn
trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt
|
Công
ty TNHH Trường Thịnh
|
110
|
3808.20
|
Famoxadone
100g/l (min 97.8%) + Flusilazole 106.7g/l
|
Charisma 206.7EC
|
xì mủ/ cam
|
DuPont
Vietnam Ltd
|
111
|
3808.20
|
Fenbuconazole (min 98.7%)
|
Indar 240F
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Dow
AgroSciences B.V
|
112
|
3808.20
|
Fenoxanil (min
95%)
|
Katana
20SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Nihon
Nohyaku Co., Ltd
|
113
|
3808.20
|
Fenoxanil 5% + Isoprothiolane
30%
|
Ninja
35EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Nihon
Nohyaku Co., Ltd
|
114
|
3808.20
|
Flusilazole (min 92.5 %)
|
anRUTA 400EC, 400EW
|
400EC: lem lép hạt, khô
vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 400EW: lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Hatsang 40 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Nustar 20DF, 40EC
|
20DF: thán thư/ dưa
hấu, xoài; lem lép hạt/ lúa, phồng lá/ chè 40EC: mốc xám/ nho; rỉ
sắt/ lạc; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá thối rễ/ cam
|
DuPont
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Nuzole 40EC
|
lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn,
vàng lá do nấm/ lúa; phấn trắng, chạy dây/ dưa hấu; thán thư/ xoài; rỉ sắt/
cà phê; đốm lá/ đậu tương
|
Công
ty TNHH Phú Nông
|
115
|
3808.20
|
Flusulfamide (min 98%)
|
Nebijin
0.3 DP
|
sưng rễ/ cải bắp
|
Mitsui
Chemicals, Inc.
|
116
|
3808.20
|
Flutriafol
|
Impact
12.5 SC
|
rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn, vàng
lá/ lúa
|
Cheminova A/S, Danmark
|
117
|
3808.20
|
Folpet
(min 90 %)
|
Folcal
50 WP
|
xì mủ/ cao su
|
Arysta
LifeScience S.A.S
|
|
|
|
Folpan
50 WP, 50 SC
|
50WP: khô vằn, đạo ôn/
lúa 50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm
lá/ hành
|
Makhteshim
Chemical Ltd
|
118
|
3808.20
|
Fosetyl
Aluminium (min 95 %)
|
Acaete 80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Agofast 80 WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công
ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Aliette 80 WP, 800 WG
|
80WP: Bremia sp/
hồ tiêu, Pseudoperonospora sp/ cây có múi 800WG: phấn trắng/
dưa chuột; lở cổ rễ/ hồ tiêu; lở cổ rễ, thối rễ/ cây có múi; sương mai/ vải
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Alimet
80WP, 80WDG, 90SP
|
80WP: sương mai/ điều,
khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho,
dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá
80WDG: mốc sương/ nho 90SP:
mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/
thuốc lá
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Alonil
80WP
|
chết
nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Alpine 80 WP, 80WDG
|
80WP: sương mai/ hoa
cây cảnh, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam 80WDG: thối rễ/ dưa
hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
ANLIEN - annong 400SC, 800WP, 800WG, 900SP
|
400SC, 800WG, 900SP: chết nhanh/ hồ tiêu 800WP: thối thân/ hồ
tiêu
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Dafostyl
80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công
ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
|
Dibajet 80WP
|
chết nhanh/ hồ
tiêu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Forliet
80WP
|
sương mai/ dưa hấu, chết
nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
|
|
Fungal
80 WP, 80 WG
|
80WP: giả sương mai/
dưa hấu, chảy gôm/ cam 80WG: thối gốc/ hồ tiêu, chảy gôm/ cam, phấn
trắng/ dưa chuột
|
Helm
AG
|
|
|
|
Juliet
80 WP
|
giả sương mai/ dưa chuột
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Vialphos
80 BHN
|
chết nhanh, thối thân/ hồ
tiêu; chảy gôm/ cam
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
119
|
3808.20
|
Fosetyl
-Aluminium 8% + Mancozeb 72 %
|
Binyvil
80 WP
|
giả sương mai/ dưa chuột, vàng
lá/ lúa
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.
|
120
|
3808.20
|
Fthalide (min 97 %)
|
Rabcide
20SC, 30SC, 30WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Kureha
Corporation
|
121
|
3808.20
|
Fthalide 15% (20%) +
Kasugamycin 1.2% (1.2%)
|
Kasai
16.2 SC, 21.2WP
|
16.2SC: đạo ôn/ lúa 21.2WP:
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành
|
Hokko
Chem Ind Co., Ltd
|
122
|
3808.20
|
Fugous Proteoglycans
|
Elcarin
0.5SL
|
héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc
lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa
|
Công
ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
123
|
3808.20
|
Garlic oil 2% + Ningnanmycin
3%
|
Lusatex
5SL
|
bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/
lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ
tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột
|
Viện
Di truyền Nông nghiệp
|
124
|
3808.20
|
Gentamicin Sulfate 2% +
Oxytetracycline Hydrocloride 6 %
|
Avalon
8WP
|
bạc
lá/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM ACP
|
125
|
3808.20
|
Hexaconazole (min 85 %)
|
Anhvinh
50 SC, 100SC
|
50SC: lem lép hạt/ lúa 100SC: lem lép hạt,
vàng lá do nấm/ lúa
|
Công
ty TNHH Lợi Nông
|
|
|
|
Annongvin
45 SC, 50 SC, 100SC, 800WG
|
45SC: lem lép hạt/ lúa 50SC,
800WG: khô vằn/ lúa 100SC: khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Antyl
xanh 50 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Anvil 5SC
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ
sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng/ xoài,
nhãn; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; ghẻ sẹo/ cam
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Atulvil
5SC, 5.55SC, 10EC
|
5SC, 10EC: lem lép hạt/
lúa 5.55SC: khô vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH TM Thanh Điền
|
|
|
|
Bioride
50SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Cong
ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Callihex
5 SC
|
khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/
lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương
|
Arysta
LifeScience S.A.S
|
|
|
|
Centervin
5 SC
|
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao
su, đốm lá/ lạc
|
Jiangsu Eastern Agrochemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Chevin
5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Convil
10EC
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Dibazole
5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Dovil
5SC
|
khô
vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Forwavil
5SC
|
khô
vằn/ lúa
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Fulvin
5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Jiangsu
Fengdeng Pesticide Co., Ltd.
|
|
|
|
Hanovil
5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Hecwin
5SC, 550 WP
|
5SC: khô vằn, lem lép
hạt/ lúa; rỉ săt/ cà phê 550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
|
|
|
Hexin
5SC
|
khô
vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Astec
LifeScience Ltd.
|
|
|
|
Hexavil
5 SC, 6SC, 8SC
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 6SC: khô vằn/ lúa 8SC: lem lép hạt/
lúa
|
Công
ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
|
Hosavil
5SC
|
khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc
|
Công
ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Indiavil
5SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Jiavin
5 SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Joara
5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd
|
|
|
|
Lervil 50 SC
|
khô vằn/ lúa; phấn trắng/
xoài; sương mai, phấn trắng/ nho
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Newvil
5SC
|
lem
lép hạt/ lúa
|
Cali
– Parimex Inc.
|
|
|
|
Saizole
5SC
|
khô
vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Thonvil 5SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
|
|
Tungvil
5SC
|
lem
lép hạt, đạo
ôn, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà
phê; lở
cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vanhat
5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Vivil
5SC
|
khô
vằn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
126
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/l +
Tricyclazole 220g/l
|
Forvilnew 250 SC
|
đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương,
cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Hextric
250SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Nobenh
250SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
127
|
3808.20
|
Imibenconazole
(min 98.3 %)
|
Manage
5 WP, 15WP
|
5WP: phồng lá/ chè; rỉ
sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa
chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa
15WP: rỉ sắt, đốm lá/
lạc; rỉ sắt/ đậu xanh
|
Hokko
Chem Ind Co., Ltd
|
128
|
3808.20
|
Iminoctadine (min 93%)
|
Bellkute
40 WP
|
phấn trắng/ dưa chuột, hoa
hồng, nho; thán thư/ xoài, vải; vàng lá/ lúa, đốm vòng/ hành
|
Nippon
Soda Co., Ltd
|
129
|
3808.20
|
Iprobenfos (min 94%)
|
Cantazin
50 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Kian
5 H, 50 EC
|
đạo
ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa
|
Công
ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Kisaigon
10 H, 50 ND
|
10H: đạo ôn, thối thân/
lúa 50ND: khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Kitatigi
5 H, 10 H, 50ND
|
5H, 10H: đạo ôn/ lúa
50ND: đạo ôn, thối thân/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Kitazin
17 G
|
đạo ôn, khô vằn/ lúa
|
Kumiai
Chem Ind Co., Ltd
|
|
|
|
Tipozin
50 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
|
Vikita
10 H, 50 ND
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
130
|
3808.20
|
Iprobenfos 20 % +
Isoprothiolane 20%
|
Vifuki
40 ND
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
131
|
3808.20
|
Iprobenfos 30 % +
Isoprothiolane 15 %
|
Afumin
45 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
132
|
3808.20
|
Iprobenfos 10% + Tricycalzole
10%
|
Dacbi
20 WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH Bạch Long
|
133
|
3808.20
|
Iprobenfos 14% + Tricyclazole
6%
|
Lúa
vàng 20WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH 1TV BVTV Sài Gòn
|
134
|
3808.20
|
Iprodione (min 96 %)
|
Cantox
- D 35WP, 50WP
|
35WP: lem lép hạt, vàng
lá do nấm/ lúa; thối gốc/ dưa hấu 50WP: lem lép hạt/ lúa, chết ẻo cây
con/ rau
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Citione
700WG
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
|
|
Doroval
50 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Hạt
chắc 50WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Hạt
vàng 50 WP, 250SC
|
50WP: lem lép hạt/ lúa 250SC:
lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Matador
750WG
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
|
Prota
50 WP, 750 WDG
|
50WP: lem lép hạt, vàng
lá, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu; héo vàng/ đậu tương; sẹo/ cam
750WDG: lem lép hạt,
khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu
|
Công
ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Prozalthai
500SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Rorang 50WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Rovannong
50 WP, 750 WG
|
50WP: khô vằn/ lúa
750WG: lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Royal
350 SC, 350 WP
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa.
|
Công
ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Rovral 50 WP, 500WG, 750WG
|
50WP: lem lép hạt/ lúa 500WG:
lem lép hạt, khô vằn/ lúa
750WG: đốm lá/
lạc, cà phê; chết cây con/ dưa hấu; lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Tilral
500 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Viroval
50 BTN
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Zoralmy
50WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Jiangsu Eastern Agrochemical Co., Ltd.
|
135
|
3808.20
|
Iprodione 50g/kg +
Tricyclazole 700g/kg
|
Bemgold
750WP
|
đạo
ôn/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
136
|
3808.20
|
Iprodione
350g/kg + Zineb 250g/kg
|
Bigrorpran 600WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông Lúa Vàng
|
137
|
3808.20
|
Isoprothiolane (min 96 %)
|
Aco one 400EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
|
Anfuan
40EC, 40WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Caso
one 40 EC
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Dojione
40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Fuan 40 EC
|
đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa
|
Công
ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Fu-army 30 WP, 40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Fuji
- One 40 EC, 40WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Nihon
Nohyaku Co., Ltd
|
|
|
|
Fujy
New 40 ND, 400 WP, 450ND
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Fuel
- One 40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Fuzin
400 EC, 400 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Iso
one 40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Jia-Jione
40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kara-one
400EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Jiangsu
Kesheng Group Co., Ltd.
|
|
|
|
KoFujy-Gold
40 ND
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty Liên doanh SX nông dược Kosvida
|
|
|
|
One
- Over 40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Vifusi
40 ND
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
138
|
3808.20
|
Isoprothiolane
50g/l + Propiconazole 250g/l
|
Tung super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ
sắt/ cà phê
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
139
|
3808.20
|
Isoprothiolane 200g/l +
Propiconazole 150g/l
|
Tilred
Super 350EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
140
|
3808.20
|
Isoprothiolane 40% + Sulfur 3%
|
Tung
One 430 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
141
|
3808.20
|
Isoprothiolane
400g/kg (250g/kg), (400g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/kg), (400g/kg)
|
Bump
600WP, 650WP, 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
142
|
3808.20
|
Iprovalicarb
55 g/kg + Propineb 612.5g/kg
|
Melody
duo 66.75WP
|
mốc sương/ nho, dưa hấu, cà
chua
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
143
|
3808.20
|
Kasugamycin (min 70 %)
|
Asana
2L
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa;
thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn,
xoài, sầu riêng, vải
|
Công
ty TNHH SX TM Tô Ba
|
|
|
|
Bactecide
20AS, 60WP
|
bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/
ớt; phấn trắng/ bầu bí
|
Công
ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Bisomin
2SL, 6WP
|
2SL: đạo ôn, bạc lá/
lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ,
lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho 6WP: đạo ôn, bạc
lá/ lúa; phấn trắng/ nho
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
Cansunin
2 L
|
đạo ôn/ lúa, bệnh do vi khuẩn/
nho
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Chay
bia la 2 L
|
bạc lá/ lúa
|
Công
ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Citimycin
20SL
|
đạo ôn, bạc
lá/ lúa
|
Jiangsu
Kesheng Group Co., Ltd.
|
|
|
|
Fujimin
20SL, 50WP
|
đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc
lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Fukmin
20 SL
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Golcol
20SL, 50WP
|
đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc
lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.
|
Công
ty Cổ phần Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Grahitech
2L, 4L, 4WP
|
đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem
lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa
hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài
|
Công
ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Kamsu
2L, 4L, 8WP
|
đạo ôn, vàng lá, bạc lá, lem
lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa
chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài,
nho, điều, hồ tiêu.
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Karide
2SL, 3SL, 6WP
|
2SL: đạo ôn, bạc lá/
lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá /lúa;
thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Karide
super 20SL, 30 SL
|
đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/
bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài
|
DNTN
Long Hưng
|
|
|
|
Kasugacin
2 L, 3 SL
|
2L: lở cổ rễ/ bắp cải
3SL: khô vằn, đạo
ôn/ lúa; sương mai/ dưa chuột
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Kasumin
2 L
|
đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen
lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam; đốm lá/
lạc
|
Hokko
Chem Ind Co., Ltd
|
|
|
|
Kata
2 L
|
đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/
lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Kminstar
20SL, 60WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/
cam; thối vi khuẩn/ bắp cải; thối quả/ vải, xoài
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Fortamin
2 L, 3L, 6WP
|
2L: đạo ôn, đốm nâu,
bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cải;
sẹo/ cam 3L,
6WP:
đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán
thư/ xoài; sẹo/ cam
|
Công
ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Newkaride
2 SL, 3SL, 6WP
|
2L: đạo ôn, bạc lá/
lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa;
thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho
|
Công
ty TNHH Lợi Nông
|
|
|
|
Tabla
20 SL
|
bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối
nhũn/ bắp cải
|
Công
ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Trasuminjapane
2L, 3L, 8WP
|
đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm
nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài;
loét sẹo vi khuẩn/ cam
|
Công
ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
|
|
Saipan
2 SL
|
đạo
ôn/ lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
144
|
3808.20
|
Kasugamycin 9g/l (19g/l),
(1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg)
|
Starsuper
10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP
|
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt,
vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua
|
Công
ty CP Thuôc BVTV Việt Trung
|
145
|
3808.20
|
Kasugamycin 2% + Tricyclazole
28%
|
Kabim
30WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
146
|
3808.20
|
Kasugamycin 12g/kg +
Tricyclazole 250g/kg
|
Bemsai
262 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
147
|
3808.20
|
Mancozeb (min 85%)
|
An-K-Zeb
80WP
|
thối quả/ vải
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Annong
Manco 80WP, 430SC
|
80WP: sương mai/ khoai
tây
430SC: rỉ sắt/ cà phê
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Byphan
800WP
|
thán thư/ vải
|
Công
ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Cozeb
45 80WP
|
đốm lá/ đậu,
cháy lá/ rau
|
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd
|
|
|
|
Dipomate
80 WP, 430SC
|
80WP: sương mai/ cà
chua, rỉ sắt/ cây cảnh, lem lép hạt/ lúa 430SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Dithane F - 448 43SC; M - 45 80WP
|
43SC: rỉ sắt/ cà phê,
lem lép hạt/ lúa 80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; đạo ôn, lem lép
hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; rỉ sắt/ cà phê
|
Dow
AgroSciences B.V
|
|
|
|
Dizeb
- M 45 80 WP
|
đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô
vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/
khoai tây; thán thư/ xoài, vải, dưa hấu; thối quả/ nhãn, nho
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
Cadilac
80 WP
|
lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa
cây cảnh
|
Agrotrade
Ltd
|
|
|
|
Forthane
43 SC, 80WP, 330FL
|
80WP: thán thư/ bắp
cải, đạo ôn/ lúa.
43SC, 330FL: đạo ôn/
lúa
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Man
80 WP
|
thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê,
vàng lá/ lúa
|
DNTN
TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông
|
|
|
|
Manozeb
80 WP
|
phấn trắng/ rau, đốm lá/ đậu,
chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê
|
Công
ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Manthane
M 46 37 SC, 80 WP
|
37SC: thán thư/ xoài
80WP: sương mai/ cà
chua
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Manzate
- 200 80WP
|
vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài
|
DuPont
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Penncozeb
75 DF, 80 WP
|
75DF: thán thư/ cây ăn
quả, đốm lá/ rau 80WP: thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ sắt/
cà phê
|
Cerexagri
B.V, Holland
|
|
|
|
Sancozeb
80 WP
|
thối quả/ cây có múi, phấn
trắng/ rau
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Thane
- M 80 WP
|
phấn trắng/ rau, đốm lá/ cây
ăn quả
|
Chia
Tai Seeds Co., Ltd
|
|
|
|
Timan
80 WP
|
thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cây
có múi
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Tipozeb
80 WP
|
đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài
|
Công
ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Tungmanzeb
800WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Unizeb
M - 45 80 WP
|
thán thư/ dưa hấu, xoài; rỉ
sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Vimancoz
80 BTN
|
đốm lá/ rau, thối gốc, chảy
mủ/ sầu riêng
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
148
|
3808.20
|
Mancozeb 48% (64%) + Metalaxyl
10% (8%)
|
Fortazeb
58WP, 72 WP
|
mốc sương/ cà chua
|
Forward
International Ltd
|
149
|
3808.20
|
Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 %
|
Mancolaxyl
72WP
|
loét miệng cạo/ cao su; chảy
gôm/ cây có múi; lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu; phấn
trắng/ nho
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Mexyl
MZ 72WP
|
sương mai/ vải thiều, cà chua;
thối nõn/ dứa; xì mủ/ sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét
sọc mặt cạo/ cao su
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Ricide
72 WP
|
sương mai/ vải, phấn trắng/
nho
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Ridomil
MZ 72WP
|
mốc sương/ cà chua, thán thư/
dưa
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Ridozeb
72 WP
|
sương mai/ cà chua
|
Công
ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Romil
72 WP
|
mốc sương/ cà chua, sương mai/
dưa hấu
|
Rotam
Ltd
|
|
|
|
Tungsin-M 72WP
|
loét miệng cạo/
cao su
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vimonyl
72
BTN
|
sương mai/ rau, loét sọc mặt
cạo/ cao su
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
150
|
3808.20
|
Mancozeb 640g/kg
(64%) + Metalaxyl 40g/kg (8%)
|
Rinhmyn
680WP, 720WP
|
680WP: vàng lá/ lúa,
sương mai/ khoai tây 720WP: sương mai/ cà chua, loét miệng cao/ cao su
|
Công
ty TNHH An Nông
|
151
|
3808.20
|
Mancozeb 640g/kg
+ Metalaxyl – M 40g/kg
|
Ridomil
Gold Ò 68 WP, 68WG
|
68WP: sương mai/ cà
chua, khoai tây, vải, dưa hấu, thuốc lá; mốc sương/ nho; thối nõn,
thối rễ/ dứa; vàng lá/ lúa; đốm lá và quả/ vải thiều; chết cây con/ thuốc lá;
chảy mủ/ cam, sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; thán
thư/ vải thiều, điều, xoài; chết ẻo cây con/ lạc 68WG: vàng lá/ lúa;
thán thư/ xoài; sương mai/ dưa hấu, cà chua, vải; xì mủ/ cam; loét sọc mặt
cạo/ cao su
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
152
|
3808.20
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl – M
4%
|
Suncolex
68WP
|
sương mai/ dưa
hấu
|
Sundat
(S) PTe Ltd
|
153
|
3808.20
|
Maneb
|
Trineb
80 WP
|
thán thư/ xoài
|
Cerexagri
B.V
|
154
|
3808.20
|
Metalaxyl (min 95 %)
|
Acodyl
25EC, 35WP
|
25EC: thối quả/ nho 35WP:
nứt thân xì mủ/ sầu riêng; héo rũ, chạy dây, sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ
tiêu
|
Công
ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
|
Alfamil
25WP, 35WP
|
25WP: thối nhũn, héo/
rau 35WP: chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công
ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Binhtaxyl
25 EC
|
mốc sương/ khoai tây; lở cổ rễ
(collar rot), chảy gôm/ cây có múi; đốm lá/ lạc
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
Foraxyl
25 WP, 35WP
|
25WP: thối quả/ nho,
mốc sương/ khoai tây 35WP: sương mai/ dưa hấu, rỉ sắt/ đậu tương
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Mataxyl
25 WP, 500WDG, 500WP
|
25WP: chết ẻo/ lạc,
phấn trắng/ nho, chết nhanh/ hồ tiêu 500WDG: xì mủ/ cam, phấn trắng/
bầu bí, chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su
500WP: chết nhanh/ hồ
tiêu
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
No
mildew 25 WP
|
thối/ hồ tiêu, Phytophthora
sp/ sầu riêng
|
Chia
Tai Seeds Co., Ltd
|
|
|
|
Rampart
35 SD
|
đổ ngã cây con thuốc lá
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
|
TQ
- Metaxyl 25 WP
|
sương mai/ vải, thối quả/ chôm
chôm
|
Doanh
nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Vilaxyl
35 BTN
|
mốc sương/ khoai tây, chết
nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ sầu riêng
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
155
|
3808.20
|
Metconazole (min 94%)
|
Workup 9 SL
|
lem lép hạt, khô vằn, vàng lá
do nấm/ lúa
|
Kureha
Corporation
|
156
|
3808.20
|
Metominostrobin (min 97%)
|
Ringo – L 20 SC
|
khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài,
ớt
|
Sumitomo
Corporation
|
157
|
3808.20
|
Metiram Complex (min 85 %)
|
Polyram 80 DF
|
chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/
cà chua; sương mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu; thối quả/ nhãn;
lúa von/ lúa
|
BASF
Singapore Pte Ltd
|
158
|
3808.20
|
Metiram Complex 550g/kg +
Pyraclostrobin 50g/kg (min 95%)
|
Cabrio Top 600WDG
|
sương mai/ cà
chua
|
BASF
Singapore Pte Ltd
|
159
|
3808.20
|
Mono and di potassium
phosphite
|
Alexin
500DD
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công
ty TNHH Đạt Nông
|
160
|
3808.20
|
Ningnanmycin
|
Cosmos
2SL
|
bạc lá, khô vằn, vàng lá/ lúa;
hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn
trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà
chua
|
Công
ty TNHH CNSH Khải Hoàn
|
|
|
|
Diboxylin
2 SL, 4SL, 8SL
|
2SL: đạo ôn, khô vằn,
bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải,
cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu
tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho;
vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/
xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà
phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu 4SL, 8SL: đốm lá, sương mai, héo
rũ/ bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu; thán thư/
ớt; héo rũ / lạc; thán thư, sẹo/ cam, chanh; thối quả/ nho, xoài; phồng lá/
chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho, xoài; thối
nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết
chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Ditacin
8 L, 10 WP
|
8L: héo rũ, bệnh khảm,
bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương mai/ cà chua; bạc lá, vàng lá/ lúa;
thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh 10WP: vàng
lá/ lúa; khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc
|
Công
ty TNHH Nông Sinh
|
|
|
|
Kozuma
3SL, 5WP, 8SL
|
3SL, 5WP, 8SL: khô vằn,
đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/
ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá;
héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo
rũ/ cà chua 8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu
|
Công
ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Molbeng
2SL, 4SL, 8SL
|
2SL: bạc lá/ lúa, héo
rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải
4SL: bạc lá/ đạo ôn,
lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/
dưa hấu, bí xanh; thối quả / vải, xoài
8SL: bạc lá, đạo ôn,
khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ bí xanh, dưa hấu; thán
thư, thối quả/ xoài; mốc xám/ nho
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Niclosat
2SL, 4SL, 8SL
|
khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ
rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô
vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm
hồng/ cao su
|
Công
ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Ningnastar
30SL, 50WP, 80SL
|
vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa;
phấn trắng/ dưa chuột
|
Công
ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Romexusa
2SL
|
phấn trắng/ đậu tương
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Somec
2 SL
|
bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh
hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn
trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua
|
Công
ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Sucker
2SL, 4SL, 8SL
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem
lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo
rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/
hành, tỏi; khô bông/ điều
|
Công
ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
|
|
Supercin
20SL, 40SL, 50WP, 80SL
|
khô vằn, đạo ôn, vàng lá, lem
lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/
bắp cải.
|
Công
ty CP nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Supermil
20SL, 40SL, 50WP, 80SL
|
đạo ôn, vàng
lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí
xanh; thối nhũn/ bắp cải.
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
161
|
3808.20
|
Oligo - Alginate
|
M.A Maral 10DD, 10WP
|
10DD: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè 10WP: kích
thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
162
|
3808.20
|
Oligo - sacarit
|
Olicide 9DD
|
rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp
cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa
|
Viện
Nghiên cứu Hạt nhân
|
163
|
3808.20
|
Oligosaccharins
|
Tutola
2.0AS
|
sương mai/ cà chua; chấm xám/
chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH Bạch Long
|
164
|
3808.20
|
Oxolinic acid (min 93 %)
|
Starner
20WP
|
lem lép hạt, bạc lá/ lúa; thối
nhũn/ bắp cải
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
165
|
3808.20
|
Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin
50 g/kg
|
Miksabe
100WP
|
bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem
lép hạt, vàng lá/ lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/
thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn
trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối
nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà chua
|
Công
ty CP Minh Khai
|
166
|
3808.20
|
Paecilomyces lilacinus
|
Palila 500WP (5 x 109cfu/g)
|
bệnh do tuyến
trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê
|
Công
ty TNHH Nông Sinh
|
167
|
3808.20
|
Pencycuron (min 99 %)
|
Alfaron
25 WP
|
khô vằn/ lúa, chết rạp cây
con/ đậu tương
|
Công
ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Baovil
25 WP
|
khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ hoa
|
Kuang
Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Forwaceren
25 WP
|
khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/
khoai tây
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Helan
25WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Luster
250 SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Monceren
250 SC
|
khô vằn/ lúa, bệnh do
Rhizoctonia solani/ bông vải, chết ẻo/ lạc
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Moren
25 WP
|
khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/
rau
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Vicuron
25 BTN, 250 SC
|
25BTN: khô vằn/ lúa, lở
cổ rễ/ rau 250SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
168
|
3808.20
|
Phosphorous acid
|
Agri
- Fos 400
|
bệnh do nấm Phythophthora/ sầu
riêng; chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu
|
Công
ty phát triển CN sinh học (DONA- Techno)
|
|
|
|
Agrolux
400 SL
|
mốc sương/ nho
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
169
|
3808.20
|
Polyoxin complex (min 31 %)
|
Polyoxin
AL 10WP
|
đốm lá/ hành
|
Kaken
Pharmaceutical Co., Ltd, Japan
|
170
|
3808.20
|
Polyoxin B
|
Ellestar
1AS, 1WP, 3AS, 10WP, 20WP, 40WP
|
1AS: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc
1WP: sương mai/ cà chua; đạo ôn/ lúa 3AS: phấn trắng/ bầu bí 10WP:
phấn trắng/ bầu bí; bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ cà chua 20WP,
40WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ
rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
171
|
3808.20
|
Polyphenol
chiết suất từ cây núc nắc (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu
(Salix babylonica)
|
Chubeca
1.8DD
|
thán thư, héo rũ/ ớt; thối
nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ bắp cải
|
Trung
tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
|
172
|
3808.20
|
Prochloraz (min 97%)
|
Agrivil 250EC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Mirage
50 WP
|
đốm vòng/ cà chua, thán thư/
hồ tiêu
|
Makhteshim
Chemical Ltd
|
|
|
|
Nizonix 25EC
|
đốm khô lá/ hành
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Octave
50 WP
|
khô vằn/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Talent
50WP
|
thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
173
|
3808.20
|
Prochloraz 400
g/l + Propiconazole 90 g/l
|
Picoraz
490 EC
|
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
|
Irvita
Plant Protection N.V.
|
174
|
3808.20
|
Propamocarb. HCl (min 97 %)
|
Proplant
722 SL
|
nấm trong đất/ hồ tiêu
|
Công
ty TNHH Kiên Nam
|
|
|
|
Treppach
Bul 607SL
|
chết nhanh/ hồ
tiêu
|
Agria
S.A, Bulgaria
|
175
|
3808.20
|
Propiconazole (min 90 %)
|
Acvizol
250 EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà
phê, đậu tương
|
Công
ty TNHH Hoá sinh Á Châu
|
|
|
|
Agrozo
250 EC
|
thối thân, lem lép hạt/ lúa;
thán thư/ xoài
|
Công
ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Albutul 250EC
|
khô vằn/ lúa
|
Atul
Limited, India
|
|
|
|
Bumper
250 EC
|
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Makhteshim
Chemical Ltd
|
|
|
|
Canazole
250 EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu
tương
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Cozol
250 EC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/
lúa; phấn trắng/ nhãn
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Fordo
250 EC
|
khô vằn/ lúa, đốm nâu/ xoài
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Lunasa
25 EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà
phê
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Siozol
500 WG
|
lem lép hạt/ lúa
|
Sino
Ocean Enterprises Ltd
|
|
|
|
Tien
sa 250 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Tilusa
super 250EC; 300EC
|
250EC: lem lép hạt/
lúa, thối quả/ xoài 300EC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Tilt
250 EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà
phê
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Tinmynew
250 EC, 250EW, 500WDG
|
250EC,
500WDG:
khô
vằn/ lúa 250EW: lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH Lợi Nông
|
|
|
|
Tinix
250 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
|
|
|
Tiptop
250 EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà
phê
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Vitin
New 250EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
176
|
3808.20
|
Propiconazole
100g/l (125g/l) + Tebuconazole 25g/l (100g/l)
|
Farader
125EW, 225EW
|
125EW: khô vằn, lem lép
hạt/ lúa 225EW: khô
vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
177
|
3808.20
|
Propiconazole 150g/l
+Tebuconazole 150g/l
|
Folitasuper 300EC
|
lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm
lá/ đậu tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
TEPRO
- Super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí
|
|
|
|
Tilgol
super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
178
|
3808.20
|
Propiconazole 125g/l +
Tricyclazole 400g/l
|
Fao-gold
525 SE
|
lem
lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Filia
525 SE
|
đạo ôn/ lúa
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Filyannong
super 525SE
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Rocksai
super 525SE
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
179
|
3808.20
|
Propiconazole 125g/l +
Tricyclazole 450 g/l
|
Finali
575 SE
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thôn Trang
|
180
|
3808.20
|
Propiconazole 150g/l +
Tricyclazole 400g/l
|
Bimtil
550 SE
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
181
|
3808.20
|
Propineb (min 80%)
|
Aconeb
70 WP
|
thán
thư/ xoài
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Alphacol
700 WP
|
thán thư/ xoài, phấn trắng/
nho
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Antracol
70 WP
|
đốm lá/ bắp cải; mốc xám/
thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều; sương mai/
nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn,
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Doremon
70WP
|
sương mai/ khoai tây; vàng lá,
lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Newtracon
70 WP
|
thán thư/ xoài, cà phê; đạo
ôn/ lúa; sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; vàng lá
do nấm/ lúa
|
Công
ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Nofacol
70WP
|
thán thư/ xoài, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
|
Pylacol
700WP
|
đốm lá/ cần tây
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Tobacol
70WP
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
|
|
Zintracol 70WP
|
thán thư/
xoài, vàng lá do nấm/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
|
|
Webi
70WP
|
thán thư/ xoài
|
Bayer
Vietnam Ltd.
|
182
|
3808.20
|
Protein
amylose
|
Vikny
0.5 SL
|
thối nhũn/ bắp cải
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
183
|
3808.20
|
Pseudomonas
fluorescens
|
B
Cure 1.75WP
|
đốm nâu, đốm gạch, lúa von,
khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/
đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/ nho
|
Brightonmax
International Sdn Bhd, Malaysia
|
184
|
3808.20
|
Quaternary
Ammonium Salts
|
Physan
20L
|
bạc lá/ lúa
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd
|
185
|
3808.20
|
Salicylic Acid
|
Exin
4.5 HP
|
(Exin R): đạo ôn, bạc lá/ lúa (Phytoxin
VS): héo tươi/ cà chua
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
186
|
3808.20
|
Streptomyces lydicus
WYEC 108
|
Actinovate
1 SP
|
vàng lá, thối thân, lem lép
hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/
nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu,
dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc
xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai
tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ
thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd .
|
187
|
3808.20
|
Streptomyces lydicus
WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%
|
Actino
– Iron 1.3 SP
|
vàng lá, thối thân, lem lép
hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/
nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu,
dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc
xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai
tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ
thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd .
|
188
|
3808.20
|
Streptomycin sulfate
|
BAH
98SP
|
héo xanh vi khuẩn/ cà chua,
khoai tây
|
Đỗ
Trọng Hùng, 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt
|
|
|
|
Poner
40T, 40SP
|
thối nhũn/ bắp cải
|
Công
ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa
|
|
|
|
Stepguard
40T, 50SP, 100SP
|
thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/
lúa
|
Công
ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Supervery
50WP
|
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá,
bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua
|
Công
ty CP Thuôc BVTV Việt Trung
|
189
|
3808.20
|
Sulfur
|
Kumulus 80DF
|
sẹo/ cây có múi, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê
|
BASF
Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
Mapsu
80WP
|
phấn trắng/ nho
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Microthiol
Special 80WP, 80WG
|
80WP: phấn trắng/ rau,
đốm lá/ ngô 80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam
|
Cerexagri
S.A
|
|
|
|
OK - Sulfolac 80DF, 80WP, 85SC
|
80DF: phấn trắng/ xoài,
chôm chôm
80WP: phấn trắng/ nho 85SC:
sẹo/ cam, lem lép hạt/ lúa
|
Doanh
nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Sulox
80 WP
|
phấn trắng/ xoài, cao su; đốm
lá/ lạc; nhện gié/ lúa; nhện lông nhung/ vải
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
190
|
3808.20
|
Sulfur
2% (40%), (55%), (79.5%), (28%), (200g/l)+ Tricyclazole 20% (5%), (20%),
(0.5%), (70%), (500g/l)
|
Vieteam
22SC, 45WP, 75WP, 80WP, 98WP, 700SC
|
22SC, 98WP, 700SC: đạo
ôn/ lúa 45WP: đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa 75WP: đạo ôn, lem lép
hạt/ lúa 80WP: phấn trắng/ hoa hồng
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
191
|
3808.20
|
Sulfur
45% (50g/kg), (50 g/kg) + Tricyclazole 5% (250g/kg), (700g/kg)
|
Bibim
50WP, 300WP, 750WP
|
đạo
ôn/ lúa
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
192
|
3808.20
|
Sulfur 350g/kg + Tricyclazole
150g/kg
|
StarBem
Super 500WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
193
|
3808.20
|
Sulfur 40 % + Zineb 40 %
|
Vizines
80 BTN
|
mốc sương/ khoai tây
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
194
|
3808.20
|
Tebuconazole (min 95 %)
|
Folicur
250 EW, 250WG, 430SC
|
250EW: đốm lá/ lạc,
xoài; khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm, đạo ôn/ lúa 250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt,
vàng lá do nấm/ lúa 430SC: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Forlita
250 EW
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa;
chết cây con, đốm lá/ lạc; đốm vòng/ cà chua; đậu tương; loét,
sẹo/ cam
|
Công
ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Fortil
25 SC
|
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/
lúa
|
Công
ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Jiacure
25EC
|
lem
lép hạt/ lúa
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Milazole
250 EW
|
khô vằn/ lúa
|
Irvita
Plant Protection N.V
|
|
|
|
Poly
annong 250EW, 250SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Poticua
250EW
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Sieu
tin 250 EC, 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
T.B.Zol
250EW
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH TM Thanh Điền
|
|
|
|
Tebuzol
250 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Tien
250 EW
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
195
|
3808.20
|
Tebuconazole
500g/kg + 250 g/kg Trifloxystrobin
|
Nativo 750WG
|
lem lép hạt/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
196
|
3808.20
|
Tecloftalam (min 96%)
|
Shirahagen
10WP
|
bạc lá/ lúa
|
Summit
Agro International Ltd.
|
197
|
3808.20
|
Tetraconazole
|
Domark
40 ME
|
rỉ sắt/ cà phê
|
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
|
198
|
3808.20
|
Tetramycin
|
Mikcide
1.5AS
|
bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem
lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo
rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa
hồng
|
Công
ty CP Minh Khai
|
199
|
3808.20
|
Thifluzamide (min 96 %)
|
Pulsor
23 F
|
khô vằn/ lúa
|
Dow
AgroSciences B.V
|
200
|
3808.20
|
Thiodiazole
copper (min 95%)
|
Longbay
20SC
|
sẹo/
cam
|
Công
ty TNHH Trường Thịnh
|
201
|
3808.20
|
Thiophanate - Methyl (min 93
%)
|
Agrotop
70 WP
|
mốc xám/ cà chua, thối gốc/
khoai tây, khô vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Binhsin
70 WP
|
khô
vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ dưa hấu, lạc; sương mai/ cà chua,
khoai tây; thán thư/ nho
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
Cantop
- M 5SC, 43SC, 72WP
|
5SC: thối quả/ dưa
chuột, phấn trắng/ nho 43SC: khô vằn/ lúa 72WP: phấn trắng/
dưa, thối quả/ cà chua
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Cercosin
5 SC
|
khô vằn, vàng lá/ lúa; thán
thư, phấn trắng/ nho
|
Nippon
Soda Co., Ltd
|
|
|
|
Coping
M 70 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Danatan
70WP
|
héo rũ/ dưa hấu
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Fusin
- M 70 WP
|
đạo ôn/ lúa, mốc xám/ dưa hấu
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Kuang
Hwa Opsin 70 WP
|
đốm đen/ chuối, đốm trắng/
thuốc lá
|
Kuang
Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
T.sin
70 WP
|
mốc sương/ cà chua, sương mai/
dưa hấu
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
TS
- M annong 70 WP, 430SC
|
70WP: vàng lá/ lúa 430SC:
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Thio
- M 70 WP, 500 FL
|
70WP: khô vằn/ lúa, héo
rũ/ dưa 500FL: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ tiêu, ớt,
cam; xì mủ/ dưa hấu
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Tipo
- M 70 BHN
|
đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn,
thán thư/ điều, đốm lá/ dưa hấu
|
Công
ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
|
Tomet
70 WP
|
thán thư/ lạc, phấn trắng/
xoài
|
Công
ty TNHH Hóa nông Hợp Trí
|
|
|
|
Top
50 SC, 70 WP
|
mốc xám/
rau, cà chua
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Topan
70 WP
|
đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa
chuột; thối quả/ nhãn; vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nho
|
Công
ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Toplaz
70 WP
|
phấn trắng/ rau, thán thư/ cây
có múi, đạo ôn/ lúa
|
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Top
- Plus M 70 WP
|
đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Topnix
70 WP
|
sẹo/ cây có múi, bệnh lụi/ lạc
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Topsimyl
70 WP
|
đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Topsin
M 70 WP
|
vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa;
bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; thán thư/ thuốc lá;
rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho
|
Nippon
Soda Co., Ltd
|
|
|
|
TSM
70 WP
|
khô vằn/ lúa, phấn trắng/ nho
|
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd
|
|
|
|
Vithi
- M 70 BTN
|
phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa
hấu
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
202
|
3808.20
|
Thiophanate
- Methyl 35% + Tricyclazole 37.5%
|
Gomi
72.5WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Vista
72.5 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Nippon
Soda Co., Ltd.
|
203
|
3808.20
|
Thiophanate
- Methyl 36% + Tricyclazole 14%
|
Pysaigon
50 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
204
|
3808.20
|
Thiram (TMTD)
|
Caram
85 WP
|
chết ẻo/ lạc
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Pro
- Thiram 80 WP, 80 WG
|
80WP: đổ ngã cây con/
lạc, đốm lá/ phong lan 80WG: thán thư/ xoài
|
Taminco
NV, Belgium
|
205
|
3808.20
|
Triadimefon
|
Bayleton
250 EC
|
phấn trắng/ rau họ thập tự, rỉ
sắt/ cà phê
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Coben
25 EC
|
rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/
nhãn
|
Công
ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Encoleton
25 WP
|
mốc xám/ cà chua, thối gốc/
khoai tây
|
Công
ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Sameton 25 WP
|
phấn trắng/ hoa, nho
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
206
|
3808.20
|
Triadimenol
|
Bayfidan
250 EC
|
rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/
nho, chôm chôm
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Samet
15 WP
|
phấn trắng/ nho, rỉ sắt/ cà
phê
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
207
|
3808.20
|
Trichoderma spp
|
Promot
Plus WP (Trichoderma spp 5.107 bào tử/g); Promot Plus DD (Trichoderma
koningii 3.107 bào tử/g + Trichoderma harzianum 2.107
bào tử/g)
|
WP: thối gốc, thối
hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải thảo DD: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối
hạch, thối gốc/ bắp cải
|
Doanh
nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
TRiB1
3.2 x 109 bào tử/g
|
bệnh héo do nấm Rhizoctonia,
Sclerotium, Fusarium/ cà chua, khoai tây, đậu đỗ, thuốc lá, hồ tiêu
|
Viện
bảo vệ thực vật
|
|
|
|
TRICÔ-ĐHCT
108 bào tử/g
|
vàng lá thối rễ do Fusarium
solani/ cây có múi; chết cây con/ dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều
|
Công ty TNHH nông sản ND ĐH Cần Thơ
|
|
|
|
Vi
- ĐK 109 bào tử/g
|
thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/
cà chua; chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
208
|
3808.20
|
Trichoderma
virens (T.41).109 cfu/g
|
NLU-Tri
|
chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa
chuột; héo rũ trắng gốc/ cà chua
|
Trường
ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh
|
209
|
3808.20
|
Trichoderma viride
|
Biobus
1.00 WP
|
thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/
bắp cải; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối nhũn, đốm
lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở
cổ rễ/ cà phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ tiêu
|
Công
ty TNHH Nam Bắc
|
210
|
3808.20
|
Trichoderma spp 105
cfu/ml 1% (10%) + K - Humate 5% (5%)
|
Bio
- Humaxin Sen Vàng 15DD
|
6SC: nghẹt rễ/ lúa,
khoai tây, sắn, bắp cải, su hào, súp lơ, xà lách, rau cải, rau muống, cải
cúc, cà rốt, ớt, hành, tỏi, dưa chuột, bí xanh, mướp đắng, dưa hấu, đậu côve,
cam, quýt, bưởi, chôm chôm, vải, xoài, sầu riêng, dứa, thanh long, mãng cầu,
cao su, ca cao, cà phê, chè, hồ tiêu, dâu tằm, lay ơn, hoa huệ, lyly, hoa
cúc, hoa hồng, cẩm chướng 15DD: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/
lúa
|
Công
ty TNHH An Hưng Tường
|
211
|
3808.20
|
Trichoderma spp 106
cfu/ml 1% + K-Humate 3% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1
0.1%
|
Fulhumaxin
5.15 SC
|
đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem
lép hạt/ lúa; rỉ sắt, đốm lá, phấn đen/ ngô; thối đen/ khoai lang; mốc sương,
ghẻ sao, héo rũ, héo xanh/ khoai tây; sương mai/ khoai môn; rỉ sắt, đốm lá,
lở cổ rễ/ lạc; rỉ sắt, thán thư, sương mai, đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán
thư, sương mai/ đậu xanh
|
Công
ty TNHH An Hưng Tường
|
212
|
3808.20
|
Trichoderma spp 106
cfu/ml 1% + K-Humate 3.5% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1
0.1%
|
Fulhumaxin
5.65 SC
|
thối hạch, thối nhũn, sưng rễ/
bắp cải; lở cổ rễ, thối nhũn/ su hào; chết rạp cây con, đốm vòng, thối nhũn/
rau cải; chết rạp cây con, thối nhũn, lở cổ rễ/ súp lơ; sưng rễ, thối nhũn,
chết rạp cây con/ xà lách; thối nhũn/ rau cải cúc, thán thư, mốc sương, héo
rũ/ ớt; sương mai, thối củ/ hành; sương mai, than đen/ tỏi; rỉ sắt, thối
nhũn/ mồng tơi; rỉ sắt/ rau muống; thối đen, thối khô/ cà rốt; lở cổ rễ, héo
xanh/ cà tím; héo xanh vi khuẩn, sương mai, thán thư/ cà chua; rỉ sắt, thán
thư/ đậu côve; sương mai, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh, mướp; chết rạp cây
con, mốc sương/ mướp đắng; khô vằn, héo vàng, đốm nâu/ lay ơn; thán thư, đốm
lá, héo vi khuẩn/ hoa huệ; lở cổ rễ, thối gốc rễ, héo vàng, thối đen ngọn/
hoa lyly; thối nâu, thối đen, thối mềm, thán thư, đốm lá/ hoa lan; lở cổ rễ,
héo vi khuẩn, phấn trắng/ hoa cúc; đốm đen, rỉ sắt, phấn trắng, thán thư/ hoa
hồng; đốm lá, lở cổ rễ/ cẩm chướng
|
Công
ty TNHH An Hưng Tường
|
213
|
3808.20
|
Trichoderma spp 106
cfu/ml 1% + K-Humate 4% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1
0.1%
|
Fulhumaxin
6.15 SC
|
mốc xanh, loét, thối gốc, chảy
gôm/ cam; thán thư, chảy gôm/ bưởi; thán thư, thối gốc, chảy gôm/ quýt; thối
quả, phấn trắng/ chôm chôm; thán thư, sương mai, thối quả/ vải; thối gốc rễ,
cháy lá, thối quả/ nhãn; đốm đen, thán thư, nấm hồng, thối quả/ xoài; thán thư,
cháy lá, nứt gốc chảy nhựa, thối quả/ sầu riêng; thán thư, chảy gôm/ măng
cụt; đốm lá, chết cành/ vú sữa; giác ban, cháy lá/ hồng; thối nõn, khô đầu
lá, sương mai/ dứa; đốm nâu, rám cành, thối đầu cành/ thanh long; rỉ sắt,
thán thư, phấn trắng, sẹp đen quả, chảy gôm/ mận; khô đọt cành, bồ hóng/ mãng
cầu; rỉ sắt, phấn trắng, mốc sương/ nho; thán thư, sương mai, héo vi khuẩn,
nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu; thối gốc, phấn trắng, thối rễ/ đu đủ; phấn trắng,
nấm hồng, loét miệng cạo/ cao su; thán thư, chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu;
rỉ sắt, khô cành, khô quả, nấm hồng/ cà phê; thán thư, nấm hồng, cháy lá/ điều;
thối đen trái, khô trái non/ ca cao; than đen, thối đỏ ruột, đốm vàng lá/
mía; phấn trắng, rỉ sắt, chảy gôm/ dâu tằm; phồng lá, nấm hồng sùi cành, chấm
nâu/ chè; héo xanh/ thuốc lá; đốm lá, thán thư, thối gốc, lở cổ rễ/ đay; thán
thư, mốc trắng, lở cổ rễ, héo vàng, thối đỏ quả, giác ban/ bông vải
|
Công
ty TNHH An Hưng Tường
|
214
|
3808.20
|
Tridemorph (min 86 %)
|
Calixin
75 EC
|
phấn trắng/ chôm chôm, phấn
hồng/ cao su
|
BASF
Singapore Pte Ltd
|
215
|
3808.20
|
Tricyclazole (min 95 %)
|
Andozol
75WP
|
đạo
ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
|
|
|
Bamy
75WP
|
đạo
ôn/ lúa
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Beam
75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Dow
AgroSciences B.V
|
|
|
|
Belazole
75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Guizhou
CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Bemsuper
200WP, 500SC, 750WG, 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Binlazonethai
75WP, 75WDG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Bim
– annong 20WP, 45SC, 75WP, 75WDG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Binhtin
75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
Bpbyms
200WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Cittizen
75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Jiangsu
Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Colraf 75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Danabin
75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
|
Dolazole
75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Flash
75 WP, 800WDG
|
đạo ôn/ lúa
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Forbine
75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Fotazole
75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Jiangsu
Kesheng Group Co., Ltd.
|
|
|
|
Fullcide
25WP, 50SC, 75WP, 760WDG, 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Gremusamy
80WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
|
|
Hagro.Blast
75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí
|
|
|
|
Jiabean
75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Koszon-New
75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida
|
|
|
|
Lany
75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Lim
20 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Newzobim
45SC, 75WDG, 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
|
|
|
Tricom
75WDG, 75WP
|
75WDG: đạo ôn/ lúa, xử
lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa 75WP: đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Tridozole
45 SC, 75WP, 75WDG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Trione
750WDG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH TM – XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Trizole
20 WP, 75WP, 75WDG
|
đạo ôn lá, cổ bông/ lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
216
|
3808.20
|
Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng
tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh)
|
TP
- Zep 18EC
|
lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn,
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Thành Phương
|
217
|
3808.20
|
Validamycin (Validamycin A)
|
Anlicin
3SL, 5WP, 5SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
(min 40 %)
|
Asiamycin
super 100SL
|
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd
|
|
|
|
Avalin
3 SL, 5SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
|
Damycine
3 SL, 5 WP, 5SL
|
3SL: khô vằn/ lúa; lở
cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua,
khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su 5SL, 5WP: khô vằn/
lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/
cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Duo Xiao Meisu 3DD, 5DD, 5WP
|
khô
vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Fubarin
20WP
|
khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu
tương, lạc; nấm hồng/ cao su
|
Công
ty TNHH Nông Sinh
|
|
|
|
Haifangmeisu
5WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty DV KTNN Hải Phòng
|
|
|
|
Htponesta
30 SL, 50SL, 50WP, 100WP
|
khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/
cao su; khô cành/ cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu
đũa, lạc, cà chua
|
Công
ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao
|
|
|
|
Javidacin
5SL, 5WP
|
5SL: khô vằn/ lúa; nấm
hồng/ cao su 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua
|
Công
ty CP Nông dược Nhật Việt
|
|
|
|
Jinggang meisu 3SL, 5WP,
5SL, 10WP
|
3SL, 5WP: khô vằn/ lúa 5SL, 10WP: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Navalilusa 3SL, 5SL, 5WP, 10WP
|
khô vằn/ lúa;
chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu.
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Pinkvali
5DD
|
nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa
|
Công
ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Qian
Jiang Meisu 5WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Romycin
3DD, 5DD, 5WP
|
3DD: khô vằn/ lúa 5DD,
5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cà chua
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Tidacin
3SC, 5SL
|
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Công
ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
|
Top
- vali 3 SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty LD SX ND vi sinh Viguato
|
|
|
|
Tung
vali 3SL, 5SL, 5WP, 10WP
|
3SL, 5SL: khô vằn/ lúa,
nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa
chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê
5WP, 10WP: khô
vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương,
thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vacin
1.5 DD
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
|
|
|
Vacinmeisu
30SL, 30WP, 50WP, 50SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Vacocin
3 SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Vacony
5SL, 20WP
|
5SL: khô vằn/ lúa 20WP:
khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ cải ngọt
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Vali
3 DD, 5 DD
|
khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu
|
Công
ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Validacin
3L, 5L, 5SP
|
3L: khô vằn/ lúa; mốc
hồng/ cao su, cà phê 5L: khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ rau, mốc
hồng/ cao su
5SP: khô vằn/ lúa
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Validan
3 DD, 5 DD, 5WP
|
3DD: khô vằn/ lúa, ngô 5DD:
nấm hồng/ cao su; khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc,
rau cải, đậu côve 5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu
bí, lạc, rau cải, đậu côve
|
Công
ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Valijapane
3SL, 5SL, 5SP
|
nấm hồng/ cao su; khô vắn/
lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, cà phê, bông vải
|
Công
ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
|
|
Valitigi
3DD, 5DD
|
3DD: khô vằn/ lúa 5DD:
bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Valivithaco
3 SC, 3L, 5L, 5SC, 5WP
|
3SC: khô vằn/ lúa; nấm
hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô 3L,
5L: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở
cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5WP:
khô
vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa
chuột, rau cải 5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà
phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Valinhut
3SL, 5SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Vallistar
3SL, 5SL, 5WP, 6SC, 10WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Vamylicin
3 SL, 5 SL, 5 WP, 6SL
|
3SL, 5SL, 5WP: khô vằn/
lúa; lở cổ rễ/ bắp cải 6SL: khô vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Vanicide
3SL, 5SL, 5WP, 150WP
|
3SL: khô vằn/ lúa, thắt
cổ rễ/ rau cải 5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao
su
5WP: khô vằn/ lúa, ngô 150WP:
khô vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Varison
5 WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH Sơn Thành
|
|
|
|
Vida(R)
3 SC, 5WP
|
3SC: khô vằn/ lúa, thối
(gốc, rễ)/ rau 5WP: khô vằn/ lúa
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
V-cin
5 L
|
khô vằn/ lúa
|
Sundat
(S) PTe Ltd
|
|
|
|
Vivadamy
3DD, 5DD, 5BHN
|
3DD: khô vằn/ lúa 5DD,
5BHN: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
218
|
3808.20
|
Validamycin 2 % + NOA 0.05 % + NAA 0.05%
+ Zn, Cu, Mg 11%
|
Vimix
13.1DD
|
khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bông
vải, lạc
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
219
|
3808.20
|
Validamycin 50g/l (75g/kg) +
Polyoxin B 10g/l (20g/kg)
|
Ukino
60SC, 95WWP
|
60SC: khô vằn/ lúa 95WP:
khô vằn/ lúa; chết cây con/ dưa hấu; lở cổ rễ/ rau cải
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
220
|
3808.20
|
Zineb
|
Bp-nhepbun
800WP
|
thán thư/ dưa hấu
|
Công
ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Ramat
80 WP
|
mốc sương/ khoai tây, mốc
xanh/ thuốc lá
|
Công
ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Tigineb
80 WP
|
mốc sương/ cà chua, thối quả/
cây có múi
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Guinness
72 WP
|
phấn trắng/ nho, cà chua
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Zin 80 WP
|
mốc sương/ khoai tây, mốc
xanh/ thuốc lá, lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Zineb
Bul 80WP
|
mốc sương/ khoai tây, đốm
vòng/ cà chua, lem lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho
|
Agria
SA, Bulgaria
|
|
|
|
Zinacol
80WP
|
thán thư/ xoài, rụng lá/ cao
su
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Zinforce
80WP
|
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa
hấu
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Zithane
Z
80WP
|
thối quả/ nho, sương mai/ cà
chua
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Zodiac
80WP
|
đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà
chua
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
221
|
3808.20
|
Ziram
|
Ziflo
76WG
|
đốm vòng/ cà chua
|
Taminco
NV, Belgium
|
3. Thuốc
trừ cỏ :
|
1
|
3808.30
|
Acetochlor (min 93.3%)
|
Acvipas
50EC
|
cỏ/
ngô, mía
|
Công
ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc
|
|
|
|
Antaco
500ND
|
cỏ/ lạc
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Antacogold
500EC
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương
|
|
|
|
Cochet
200WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Dalian
Raiser Pesticide Co., Ltd.
|
|
|
|
Dibstar
50EC
|
cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Jia-anco 50EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Saicoba 800EC
|
cỏ/ ngô, sắn, lạc
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Starco
500EC
|
cỏ/
lạc
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
2
|
3808.30
|
Acetochlor 12% + Bensulfuron
Methyl 2%
|
Beto
14WP
|
cỏ/ lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
3
|
3808.30
|
Acetochlor 14.0 % +
Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2 %
|
Natos
15WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công
ty CP Nicotex
|
4
|
3808.30
|
Acetochlor 145g/kg +
Bensulfuron Methyl 25g/kg
|
Afadax
170WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
5
|
3808.30
|
Acetochlor 14.6 % +
Bensulfuron Methyl
|
Acenidax
17WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
2.4 %
|
Arorax
17WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
6
|
3808.30
|
Acetochlor 21% + 4%
Bensulfuron Methyl
|
Aloha 25 WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
7
|
3808.30
|
Acetochlor 16 % + Bensulfuron
Methyl
|
Sarudo
18 WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công
ty TNHH Bạch Long
|
|
|
1.6%
+ Metsulfuron Methyl 0.4 %
|
Sun
– like 18WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
8
|
3808.30
|
Acetochlor 375
g/l + Oxyfluorfen 55g/l
|
Catholis
43 EC
|
cỏ/ lạc
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
9
|
3808.30
|
Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron
Ethyl 40g/kg
|
Blurius 200WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
10
|
3808.30
|
Alachlor (min 90 %)
|
Lasso
48 EC
|
cỏ/ đậu tương, lạc, ngô, bắp
cải, khoai tây, mía, sắn
|
Monsanto
Thailand Ltd
|
11
|
3808.30
|
Ametryn (min 96 %)
|
Amesip
80 WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Ametrex
80 WP
|
cỏ/ mía, dứa
|
Makhteshim
– Agan Chemical Ltd
|
|
|
|
Amet
annong 500 FW, 800WP
|
500FW: cỏ/ mía, cà phê 800WP:
cỏ/
mía
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Ametsuper
80 WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Gesapax
500 FW
|
cỏ/ mía, dứa
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
12
|
3808.30
|
Ametryn 40% + Atrazine 40%
|
Atramet
Combi 80 WP
|
cỏ/ mía, dứa
|
Makhteshim
- Agan Chemical Ltd
|
|
|
|
Metrimex
80 WP
|
cỏ/ mía, dứa
|
Forward
International Ltd
|
13
|
3808.30
|
Ametryn 40% + MCPA – Sodium 8%
|
Solid 48WP
|
cỏ/
mía
|
Công
ty CP Nicotex
|
14
|
3808.30
|
Anilofos (min 93 %)
|
Ricozin
30 EC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
15
|
3808.30
|
Anilofos 22.89% +
Ethoxysulfuron 0.87%
|
Riceguard
22 SC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
16
|
3808.30
|
Atrazine (min 96 %)
|
Atra
500 SC
|
cỏ/ mía, ngô
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Atra
annong 500 FW, 800WP
|
500FW: cỏ/ mía, ngô 800WP:
cỏ/ ngô
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Atranex
80 WP
|
cỏ/ mía, dứa
|
Makhteshim
- Agan Chemical Ltd
|
|
|
|
A-zet
80WP
|
cỏ/ ngô
|
Công
ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
|
|
Co
- co 50 50 WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Kuang
Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Maizine
80 WP
|
cỏ/ ngô, mía
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Mizin
50 WP, 80 WP
|
50WP: cỏ/ dứa, ngô 80WP:
cỏ/ mía, ngô
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Sanazine
500 SC
|
cỏ/ mía, ngô
|
Forward
International Ltd
|
17
|
3808.30
|
Azimsulfuron (min 99%)
|
Katrocet
® 50DF
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
DuPont
Vietnam Ltd.
|
18
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl (min 96 %)
|
Beron
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Bensurus
10WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công
ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Furore
10WP, 10WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
|
Loadstar
10WP, 60WG
|
10WP: cỏ/ lúa gieo
thẳng
60WG: cỏ/ lúa cấy
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Londax
10 WP
|
cỏ/ lúa, lúa cấy
|
DuPont
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Mullai 100WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Rorax 10 WP
|
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Sharon
100 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Sulzai
10WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai
|
19
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 12% + 18%
Bispyribac - Sodium
|
Honixon 30WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
20
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 2% +
Mefenacet 66%
|
Danox
68 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
21
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 3% +
Mefenacet 50%
|
Acocet
53 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH - TM Thái Nông
|
22
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 9% (4%),
(3%) + Mefenacet 1% (46%), (50%)
|
Wenson
10WP
|
10WP: cỏ/ lúa cấy 50WP:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 53WP: cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
23
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 8.25% + Metsulfuron
Methyl 1.75 %
|
Sindax
10 WP
|
cỏ/ lúa
|
DuPont
Vietnam Ltd
|
24
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 4% +
Pretilachlor 36%
|
Queen soft 40WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
25
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 0.7% + 9.3%
Pyrazosulfuron Ethyl
|
Cetrius
10WP
|
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
26
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 5g/kg +
95g/kg
Pyrazosulfuron Ethyl
|
Sirafb
100WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
27
|
3808.30
|
Bensulfuron
Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%) 15%
|
Fenrim
18.5WP
|
cỏ/
lúa cấy
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Fitri 18.5 WP
|
cỏ/
lúa cấy
|
Công
ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
28
|
3808.30
|
Bensulfuron
Methyl 3% + Quinclorac 33%
|
Cow
36 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Sifata
36WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Guizhou
CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Tempest
36 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Tề Thiên 36WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Evergreat Farm Chemicals Company
|
29
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 4% +
Quinclorac 28%
|
Quinix
32 WP
|
cỏ/ lúa
|
Công
ty CP Nicotex
|
30
|
3808.30
|
Bensulfuron
Methyl 6% + Quinclorac 26%
|
Supermix
32 WP
|
cỏ/ lúa gieo
thẳng
|
DuPont
Vietnam Ltd
|
31
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 6% +
Quinclorac 34%
|
Ankill
A 40WP, 40SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP BVTV An Giang
|
32
|
3808.30
|
Bensulfuron
Methyl 50 g/kg + Quinclorac 350 g/kg
|
Jatpm 400WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai
|
33
|
3808.30
|
Bensulfuron
methyl 95g/kg (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg (243g/kg)
|
Rocet
100WP, 250SC
|
100WP: cỏ/ lúa cấy 250SC: cỏ/ lúa gieo
thẳng
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
34
|
3808.30
|
Bentazone 10 % + Quinclorac 20
%
|
Zoset
30 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
35
|
3808.30
|
Bispyribac - Sodium (min 93 %)
|
Danphos
10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Domi
10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Domino
20 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Faxai
10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH Bạch Long
|
|
|
|
Horse
10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Jianee 10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Lanina 100SC
|
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Maxima 10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Newmilce
100 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Nixon
20 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nofami
10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
|
Nomeler
100 SC
|
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Nominee
10SC, 100OF
|
10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa
gieo thẳng 100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Kumiai
Chem. Ind. Co., Ltd
|
|
|
|
Nonee-cali
10WP, 100SC
|
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Cali
- Parimex Inc
|
|
|
|
Nonider
10SC, 30WP, 130WP
|
10SC,
130WP:
cỏ/
lúa gieo thẳng
30WP: cỏ/ lúa cấy
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Sipyri
10 SC
|
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Somini
10 SC
|
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Sunbishi
10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Sundat
(S) Pte Ltd
|
|
|
|
Superminee 10 SC
|
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH TM Tân Thành
|
36
|
3808.30
|
Bispyribac
– Sodium 130g/kg + 70g/kg Pyrazosulfuron Ethyl
|
Nomirius
super 200WP
|
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
37
|
3808.30
|
Bispyribac – Sodium 70g/kg +
Quinclorac 180g/kg
|
Supecet
250SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
38
|
3808.30
|
Bromacil
|
Hyvar
- X 80 WP
|
cỏ/ cây có múi, dứa, vùng đất hoang
|
DuPont
Vietnam Ltd
|
39
|
3808.30
|
Butachlor (min 93%)
|
B.L.Tachlor
27 WP, 60 EC
|
27WP: cỏ/ lạc, lúa
cấy 60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Butan
60 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Butanix
60 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng;
cỏ/ lạc
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Butavi
60 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy,
mạ
|
Công
ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc
|
|
|
|
Butoxim
5G, 60EC
|
cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Cantachlor
5G, 60EC
|
cỏ/ lúa
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Dibuta
60 EC
|
cỏ/ lúa
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Echo
60 EC
|
cỏ/ lúa
|
Monsanto
Thailand Ltd
|
|
|
|
Forwabuta
5G, 32EC, 60EC
|
cỏ/ lúa
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Heco
600 EC
|
cỏ/ lúa, lạc, mía, đậu tương
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Kocin
60 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
Lambast
5G, 60EC
|
cỏ/ lúa
|
Monsanto
Thailand Ltd
|
|
|
|
Machete
5G, 60EC
|
cỏ/ lúa
|
Monsanto
Thailand Ltd
|
|
|
|
Meco
60 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công
ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Michelle
5G, 32ND, 62ND
|
cỏ/ lúa
|
Sinon
Corporation, Taiwan
|
|
|
|
Niran
- X 60 EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Monsanto
Thailand Ltd
|
|
|
|
Saco
600 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Super
– Bu 5 H
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Taco
600 EC
|
cỏ/ lúa
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Tico
60 EC
|
cỏ/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Vibuta
5 H, 32 ND, 62 ND
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
40
|
3808.30
|
Butachlor
28.5% + Bensulfuron Methyl 1.5% + Fenclorim 10%
|
Bé
bụ 30WP
|
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
41
|
3808.30
|
Butachlor 60% + Chất an toàn
Fenclorim 10%
|
Trabuta 60EC
|
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH - TM Thôn Trang
|
42
|
3808.30
|
Butachlor 27.5 % + Propanil 27.5
%
|
Butanil
55 EC
|
cỏ/ lúa
|
Monsanto
Thailand Ltd
|
|
|
|
Cantanil
550 EC
|
cỏ/ lúa
|
Công
ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoà Nông
|
|
|
|
Danator
55EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Pataxim
55 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Platin
55 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
43
|
3808.30
|
Butachlor
40 % + Propanil 20 %
|
Vitanil
60 ND
|
cỏ/
lúa
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
44
|
3808.30
|
Chlorimuron Ethyl 10% + Metsulfuron
Methyl 10%
|
Almix
20 WP
|
cỏ/ lúa
|
DuPont
Vietnam Ltd
|
45
|
3808.30
|
Cinmethylin (min 88%)
|
Argold
10 EC
|
cỏ/ lúa cấy
|
BASF
Singapore Pte Ltd
|
46
|
3808.30
|
Cinosulfuron (min 92%)
|
Cinorice
25WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
47
|
3808.30
|
Clethodim (min 91.2%)
|
Select
12EC
|
cỏ / lạc, đậu tương
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Wisdom
12EC
|
cỏ/
dưa hấu
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
48
|
3808.30
|
Clomazone (min 88 %)
|
Command
36 ME
|
cỏ/ lúa
|
FMC
Chemical Interational AG
|
49
|
3808.30
|
Cyclosulfamuron (min 98 %)
|
Invest
10WP
|
cỏ/ lúa
|
BASF
Singapore Pte Ltd
|
50
|
3808.30
|
Cyhalofop - butyl (min 97 %)
|
Clincher
10 EC, 200 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow
AgroSciences B.V
|
|
|
|
Koler
10EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Linchor
100EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
51
|
3808.30
|
Cyhalofop - butyl 100g/l
(300g/l) + Ethoxysulfuron 15g/l (30g/l)
|
Coach
115EC, 330EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH ADC
|
52
|
3808.30
|
Cyhalofop - butyl 50g/l +
Penoxsulam 10g/l
|
Topshot 60 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow
AgroSciences B.V
|
53
|
3808.30
|
Cyhalofop butyl 20%
+Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30%
|
Map
fanta 550WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
54
|
3808.30
|
2.4
D (min
96 %)
|
AD 600DD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
|
A.K
480DD, 720DD
|
720DD: cỏ/ lúa, ngô 480DD:
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
|
Amine
720 DD
|
cỏ/ lúa, ngô
|
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd.
|
|
|
|
Anco
720 DD
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
B.T.C
2.4D 80 WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Baton
960 WSP
|
cỏ/ lúa, cao su
|
Nufarm
Singapore PTE Ltd
|
|
|
|
Cantosin
600 DD, 720DD
|
cỏ/
lúa
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
CO
2.4 D 80 WP, 500DD, 600DD, 720DD
|
500DD: cỏ/ lúa 600DD,
80WP: cỏ/ lúa, ngô 720DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Co
Broad 80 WP
|
cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng
trọt
|
Kuang
Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Damin
80WP, 500DD, 700 SL
|
80WP, 500DD: cỏ/ lúa
gieo thẳng 700SL: cỏ/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Desormone
60 EC, 70EC
|
cỏ/ lúa
|
Nufarm
Ltd
|
|
|
|
DMA
– 6 72 AC, 683 AC
|
cỏ/ lúa cấy
|
Dow
AgroSciences B.V
|
|
|
|
Hai
bon - D 80 WP, 480 DD
|
80WP: cỏ/ lúa, ngô 480DD:
cỏ/ lúa, cây ăn quả
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
O.K
683 DD, 720DD
|
683DD: cỏ/ lúa, cây ăn
quả 720DD: cỏ/ ngô, mía
|
Công
ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Pro
- amine 48 SL, 60AS
|
48SL: cỏ/ lúa 60AS: cỏ/ lúa, cao su
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Quick
720 EC
|
cỏ/ lúa, mía
|
Nufarm
(Asia) Pte Ltd
|
|
|
|
Rada
600DD, 80WP, 720EC
|
cỏ/ lúa, ngô
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Sanaphen
600 SL, 720 SL
|
cỏ/
lúa, mía
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Vi
2.4D 80BTN, 600DD, 720DD
|
80BTN: cỏ/ lúa 600DD,
720DD: cỏ/ lúa, ngô
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Zaap
720 SL
|
cỏ/ lúa
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Zico
45WP, 48SL, 80WP, 96WP, 520 SL, 720DD, 850DD
|
48SL, 720DD, 850DD: cỏ/
lúa, ngô 80WP, 96WP: cỏ/ lúa, mía
520SL, 45WP: cỏ/ lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
55
|
3808.30
|
Dalapon
|
Dipoxim
80 BHN
|
cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa
canh tác
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Vilapon
80 BTN
|
cỏ/ mía, cây
có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
56
|
3808.30
|
Diflufenican 16.7 g/l +
Propanil 333.3 g/l
|
Rafale
350 EC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
57
|
3808.30
|
Diuron (min 97 %)
|
Ansaron
43 F, 80 WP
|
43F: cỏ/ mía; rong rêu/
lúa cấy 80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
BM
Diuron 80 WP
|
cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng
trọt
|
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
|
|
|
D
- ron 80 WP
|
cỏ/ mía, vùng đất không trồng
trọt
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Go
80 WP
|
cỏ/ mía
|
Nufarm
Asia Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Karmex
80 WP
|
cỏ/ mía, chè
|
DuPont
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Misaron
80 WP
|
cỏ/ mía, dứa
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Sanuron
800WP, 800SC
|
800WP: cỏ/ mía, cà phê 800SC:
cỏ/ bông vải, chè
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Suron
80 WP
|
cỏ/ mía, bông vải
|
Công
ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Vidiu
80 BTN
|
cỏ/ mía, chè
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
58
|
3808.30
|
Ethoxysulfuron (min 94 %)
|
Sunrice
15 WDG
|
cỏ/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
59
|
3808.30
|
Ethoxysulfuron 20g/l +
Fenoxaprop - P - Ethyl 69g/l
|
Turbo
89 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
60
|
3808.30
|
Ethoxysulfuron 12.5% +
Iodosulfuron – methyl – sodium (min 91%) 1.25%
|
Sunrice super 13.75WG
|
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Bayer
Vietnam Ltd. (BVL)
|
61
|
3808.30
|
Fenoxaprop - P - Ethyl (min 88
%)
|
anRUMA 6.9 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Fenothyl
7.5 EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Newstar 7.5 EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Puma 6.9 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Quip-s
7.5 EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Web
Super 7.5 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Wipnix
7.5 EW
|
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Whip’S
6.9 EC, 7.5EW
|
6.9EC: cỏ/ lúa 7.5EW:
cỏ/ lúa, lạc
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
62
|
3808.30
|
Fenoxaprop - P - Ethyl 4.25% +
MCPA 19.81% + 2.4D 6.61%
|
Tiller S EC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
63
|
3808.30
|
Fenopxaprop
- P - Ethyl 130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg
|
Topgun
700WDG, 700WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd.
|
64
|
3808.30
|
Fenoxaprop - P - ethyl 1% +
Pyribenzoxim 5%
|
Pyan - Plus 6 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
65
|
3808.30
|
Fentrazamide (min 98%) 6.75 %
+ Propanil 37.5 %
|
Lecspro
44.25 WP
|
cỏ/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
66
|
3808.30
|
Fluazifop-butyl (min 91 %)
|
Onecide
15 EC
|
cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông
vải, dưa hấu
|
Ishihara
Sangyo Kaisha Ltd
|
67
|
3808.30
|
Flucetosulfuron
(min 98%)
|
Luxo
10WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
LG
Life Sciences Ltd.
|
68
|
3808.30
|
Fluometuron
(min 94 %)
|
Cottonex
50 SC
|
cỏ/ bông vải
|
Agan
Chemical Manufacturers Ltd
|
69
|
3808.30
|
Flufenacet (min 95 %)
|
Tiara
60 WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
70
|
3808.30
|
Glufosinate Ammonium (min 95
%)
|
Basta
6 SL, 15 SL
|
6SL: cỏ/ cây có múi,
nhãn 15SL: cỏ/ dứa, cây có múi, chè
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Proof
15 SL
|
cỏ/ chuối
|
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
71
|
3808.30
|
Glyphosate ammonium
|
Biogly
88.8 SP
|
cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây
trinh nữ thân gỗ
|
Công
ty TNHH Nông Sinh
|
72
|
3808.30
|
Glyphosate (min 95%)
|
Agfarme
S 480 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Agri
- Up 480 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công
ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
|
Amiphosate 480SL
|
cỏ/ cao su
|
Bioworld
Biosciences Manufacturing Industries
|
|
|
|
Anraidup 480AS
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
|
|
|
Banzote
76 WDG
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công
ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
B
- Glyphosate 41 SL
|
cỏ/ cà phê,
cao su
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Bizet
41 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Sinon
Corporation, Taiwan
|
|
|
|
BM
- Glyphosate 41 AS
|
cỏ/ cà phê, vùng đất chưa
trồng trọt, đất hoang
|
Behn
Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Bravo
480 SL
|
cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Burndown
160 AS
|
cỏ/ cao su,
cọ dầu
|
Nufarm
Ltd
|
|
|
|
Carphosate
16 DD, 41DD, 480SL
|
16DD: cỏ/ sầu riêng, cà
phê, vùng đất không trồng trọt 41DD: cỏ/ chôm chôm, cao su, vùng đất
không trồng trọt 480SL: cỏ/ cao su, cà phê
|
Công
ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Clowdup
480 SC
|
cỏ/ cà phê
|
Cali
- Parimex Inc
|
|
|
|
Clean
- Up 480 AS
|
cỏ/ điều, cao su
|
Bhurnam Consult, Singapore
|
|
|
|
Clear
Off 480 DD
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công
ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
|
Confore
480AS
|
cỏ/ cao su
|
Công
ty TNHH ADC
|
|
|
|
Cosmic
41SL
|
cỏ/ chè, cây có múi
|
Arysta
LifeScience S.A.S
|
|
|
|
Dibphosate
480 DD
|
cỏ/ cây có múi, vùng đất không
trồng trọt
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Dophosate 480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Dosate
75.7WDG, 480SC
|
75.7WDG: cỏ/ vải 480SC:
cỏ/ cao su
|
Công
ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Dream
360 SC, 480SC
|
360SC: cỏ/ cây có múi,
cao su 480SC: cỏ/ cây có múi, cà phê
|
Công
ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Echosate
16 DD
|
cỏ/ cây có múi, cà phê, vùng
đất chưa trồng trọt
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Ecomax
41 SL
|
cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè,
cà phê
|
Crop
protection (M) Sdn Bhd
|
|
|
|
Encofosat
48 SL
|
cỏ/ cà phê,
cao su
|
Công
ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Farm
480 AS
|
cỏ/ cao su
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Gly
- Up 480 SL
|
cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây
có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
Glycel
41SL
|
cỏ/ cao su, điều, chè, cà phê,
vùng đất chưa gieo cấy lúa
|
Excel
Crop Care Limited
|
|
|
|
Glyphadex
360 AS
|
cỏ/
cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa
|
Sivex
( EMC - SCPA )
|
|
|
|
Glyphosan
480 DD
|
cỏ/ cây ăn quả, cà phê
|
Công
ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Gly-zet 480 SL
|
cỏ/ đất chưa
trồng trọt
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
|
|
Go
Up 480 SC
|
cỏ/ cao su,
cây có múi
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Hosate
480 SL
|
cỏ/
đất không trồng trọt
|
Công
ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Helosate
48SL
|
cỏ/ cây có
múi, cao su
|
Helm
AG
|
|
|
|
Herb
- Neat 41 SL
|
cỏ/ cây có múi, chè
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Jiaphosat 41SL
|
cỏ/
cà phê
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kanup 480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Ken
- Up 160 SC, 480SC
|
160SC: cỏ/ cà phê, đất
hoang 480SC: cỏ/ cây có múi, cao su
|
Kenso
Corp., Sdn Bhd
|
|
|
|
Kuang
- Hwa la 41 SL
|
cỏ/ cao su, nhãn
|
Công
ty TNHH TM Tân Thành
|
|
|
|
Lyphoxim
16 SL, 41SL, 396 SL
|
16SL: cỏ/ nhãn, vùng
đất không trồng trọt 41SL: cỏ/ cao su, chè, vùng đất chưa canh tác 396SL:
cỏ/ bờ ruộng lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Lyrin
410DD, 480DD, 530DD
|
480DD: cỏ/ cây có múi
410DD: cỏ/ cao su
530DD: cỏ/ đất không
trồng trọt
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
MAMBA
41 SL
|
cỏ/ cao su, cây có múi, vùng
đất hoang
|
Dow
AgroSciences B.V
|
|
|
|
Mastraglyphosat
41 AS
|
cỏ/ cà phê,
cao su
|
Mastra
Industries Sdn Bhd M.
|
|
|
|
Newsate
480 SL
|
cỏ/ đồn điền cao su, vườn cây
ăn trái
|
Công
ty CP THUế SUấT Cần Thơ
|
|
|
|
Niphosate
160 SL, 480SL
|
160SL: cỏ/ cao su, đất
không trồng trọt, đất hoang 480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nonopul
41 SL
|
cỏ/ cao su
|
Dongbu Hitek Co., Ltd
|
|
|
|
Nufarm
Glyphosate 480 AS
|
cỏ/ cây có múi, trang trại,
điều, cà phê, cao su
|
Nufarm
Asia Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Nuxim
480 SL
|
cỏ/
cam
|
Công
ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
|
|
Partup
480 SL
|
cỏ/
đất chưa trồng trọt
|
Công
ty TNHH - TM An Thịnh Phát
|
|
|
|
Perfect
480 DD
|
cỏ/ cao su, dừa, chè, đất
không trồng trọt
|
Công
ty Liên doanh SX nông dược Kosvida
|
|
|
|
PinUp
41 AS
|
cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa
gieo cấy lúa
|
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd
|
|
|
|
Piupannong
41 SL, 360DD, 480DD
|
41SL: cỏ/ đất chưa
trồng trọt 360DD: cỏ/ đất không trồng trọt 480DD: cỏ/ đất
chưa gieo cấy lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Raoupsuper
480 AS
|
cỏ/ cao su
|
Công
ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Ridweed
RP 480 SL
|
cỏ/ cao su
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
|
Roundup
480 SC
|
480SC: cỏ/ cây ăn quả,
cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt
|
Monsanto
Thailand Ltd
|
|
|
|
Shoot
16AS, 41AS, 300AS, 660AS
|
16AS,
41AS: cỏ/ cao su, cà phê 300AS, 660AS: cỏ/
cao su
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Spark
160 SC
|
cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ
dầu, mía, vùng đất chưa trồng trọt
|
Monsanto
Thailand Ltd
|
|
|
|
Sunup
48SL
|
cỏ/
đất chưa trồng trọt
|
Sundat
(S) Pte Ltd
|
|
|
|
Thanaxim
41SL
|
cỏ/ cao su
|
Công
ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Tiposat
480 SC
|
cỏ/ cà phê, xoài
|
Công
ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
|
Upland 480SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công
ty TNHH Hữu Nông
|
|
|
|
Vifosat
480 DD
|
cỏ/ cao su,
cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Yenphosate
48SL
|
cỏ/
bưởi
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
73
|
3808.30
|
Glyphosate IPA Salt 13.8% + 2.4
D 13.8%
|
Gardon
27.6 SL
|
cỏ/ chè, vùng đất không trồng
trọt
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
74
|
3808.30
|
Glyphosate IPA Salt 24 % + 2.4
D 12 %
|
Bimastar
360 AS
|
cỏ/ cao su,
cây có múi
|
Nufarm
Asia Sdn Bhd, Malaysia
|
75
|
3808.30
|
Glyphosate IPA salt 360 g/l +
15 g/l Metsulfuron methyl
|
Weedall 375 SL
|
cỏ/ cam
|
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
76
|
3808.30
|
Glyphosate 37.8% + Oxyfluorfen
2.2%
|
Phorxy 40 WP
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
77
|
3808.30
|
Glyphosate
IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l
|
Gaxaxone
200SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
78
|
3808.30
|
Glyphosate Dimethylamine
|
Rescue
27 AS
|
cỏ/ cao su
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
79
|
3808.30
|
Haloxyfop - R Methyl Ester (min
94 %)
|
Gallant
Super 10 EC
|
cỏ/ lạc
|
Dow
AgroSciences B.V
|
80
|
3808.30
|
Imazapic (min 96.9 %)
|
Cadre
240 AS
|
cỏ/ mía, lạc
|
BASF
Singapore Pte Ltd
|
81
|
3808.30
|
Imazosulfuron
(min 97 %)
|
Quissa
10 SC
|
cỏ/ lúa
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd
|
82
|
3808.30
|
Isoxaflutole (min 98%)
|
Merlin
750 WG
|
cỏ/ ngô
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
83
|
3808.30
|
Lactofen (min 97 %)
|
Cobra
24 EC
|
cỏ/ lạc
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Combrase
24EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
84
|
3808.30
|
Linuron (min 94 %)
|
Afalon
50 WP
|
cỏ/ ngô, đậu tương
|
Makhteshim
- Agan Chemical Works Ltd, Israel
|
85
|
3808.30
|
MCPA (min 85 %)
|
Agroxone
80 WP
|
cỏ/ lúa, cây trồng cạn
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Tot
80WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
86
|
3808.30
|
Mefenacet (min 95 %)
|
Mafa
- annong 50WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Mecet
50 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Mengnong
50WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
87
|
3808.30
|
Mefenacet
39% + Pyrazosulfuron Ethyl 1%
|
Fezocet
40WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
88
|
3808.30
|
Mefenacet 5g/kg (470g/kg) +
Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg (30g/kg)
|
Pylet
100WP, 500WP
|
100WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 500WP:
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali
– Parimex. Inc.
|
89
|
3808.30
|
Metolachlor
(min 87%)
|
Dual
720 EC
|
cỏ/ rau, lạc
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Dana
- Hope 720EC
|
cỏ/ lạc, ngô, bông vải
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Hasaron
720 EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
90
|
3808.30
|
S -Metolachlor (min 98.3%)
|
Dual
Gold Ò 960 EC
|
cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông
vải
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
91
|
3808.30
|
Metribuzin (min 95 %)
|
Sencor
70 WP
|
cỏ/ mía, khoai tây
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
92
|
3808.30
|
Metsulfuron Methyl (min 93 %)
|
Alliance
20 DF
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Ally
20 DF
|
cỏ/ lúa, cao su
|
DuPont
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Alyrice 200WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Alyrius
200WG
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Dany 20 DF
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Metsy 20WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Nolaron 20 WDG
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH Nhất Nông
|
|
|
|
Super
- Al 20 DF
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
93
|
3808.30
|
Molinate 32.7 % + Propanil 32.7
%
|
Prolinate
65.4 EC
|
cỏ/
lúa
|
Forward
International Ltd
|
94
|
3808.30
|
Oxadiargyl (min 96%)
|
RaftÒ 800WP, 800WG
|
cỏ/ lúa, đậu tương,
lạc, hành tây
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
95
|
3808.30
|
Oxadiazon (min 94%)
|
Antaxa 250 EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
|
|
|
Ari
25 EC
|
cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc
|
Công
ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Binhoxa
25 EC
|
cỏ/ lúa, lạc, đậu tương
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
Canstar
25 EC
|
cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành
|
Công
ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Ronata
25EC
|
cỏ/ đậu xanh
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
RonGold
250 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Ronstar
12 L, 25 EC
|
12L: cỏ/ lúa 25EC: cỏ/
lúa, lạc
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
96
|
3808.30
|
Oxadiazon
100 g/l + Propanil 300 g/l
|
Fortene
400 EC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
97
|
3808.30
|
Paraquat (min 95%)
|
Agamaxone
276 SL
|
cỏ/ ngô
|
Công
ty TNHH TM An Hưng Phát
|
|
|
|
Alfaxone
20 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công
ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Axaxone
200SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Cali
- Parimex Inc.
|
|
|
|
Best
top 20SL
|
cỏ/ đất chưa
trồng trọt
|
Sinon
Corporation - Taiwan
|
|
|
|
BM - Agropac 25SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Behn
Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Camry
25 SL
|
cỏ/ vải
|
Công
ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Cỏ
cháy 20 SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Danaxone
20SL
|
cỏ/ cây có múi
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Dracofir 20 SL
|
cỏ/ cam
|
Helm
AG
|
|
|
|
Fagon
20AS
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Forxone 20SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Gfaxone
20 SL
|
cỏ/ đất chưa
trồng trọt
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Gramoxone
20 SL
|
cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/
lúa, ngô, bắp cải, cà chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà phê,
dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài, khoai lang, đất không trồng trọt;
cỏ/ thuốc lá, bông vải
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Hagaxone
20SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Heroquat
278 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Agrolex
PTE Ltd
|
|
|
|
Jiaquat 20SL
|
cỏ/ đất chưa
trồng trọt
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Nimaxon
20 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Owen
20SL
|
cỏ/
đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Paraxon
20 SL
|
cỏ/ ngô
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Pesle
276 SL
|
cỏ/ cao su
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Tungmaxone
20 SL
|
cỏ/ cam, ngô; cỏ/ đất không
trông trọt
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Uniquat
20SL
|
cỏ/
cà phê
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Volcan
276 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Asia
Care Solutions (Thailand) Limited.
|
98
|
3808.30
|
Pendimethalin (min 90 %)
|
Faster 33 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Pendi 330 EC
|
cỏ/ lạc
|
Công
ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Prowl
330 EC
|
cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng
|
BASF
Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
Vigor
33 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương,
hành, ngô, lạc
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
99
|
3808.30
|
Penoxsulam (min 98.5%)
|
Clipper 25 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow
AgroSciences B.V
|
100
|
3808.30
|
Potassium salt of Glyphosate
(min 95%)
|
Maxer
660 SC
|
cỏ/ cà phê
|
Monsanto
Thailand Ltd.
|
101
|
3808.30
|
Pretilachlor
|
Agrofit
super 300EC
|
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Cali
- Parimex Inc.
|
|
|
|
Rifit
2 G, 500 EC
|
cỏ/ lúa cấy
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Sonic
300 EC
|
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Venus
300 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
102
|
3808.30
|
Pretilachlor 30 % + chất an
toàn Fenclorim 10%
|
Map
- Famix 30EC
|
lúa
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
103
|
3808.30
|
Pretilachlor 300g/l + chất an
toàn Fenclorim 100g/l
|
Acofit
300 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Bigson-fit
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Chani
300 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Dodofit
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Fenpre
300 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Jiafit
30EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Prefit
300 EC
|
cỏ/ lúa
|
Công
ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Tung
rice 300 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Sofit
300 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Vithafit
300EC
|
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Xophicannong
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH An Nông
|
104
|
3808.30
|
Pretilachlor 360 g/l + chất an
toàn Fenclorim
|
Dietmam
360EC
|
cỏ (bao gồm cả lúa cỏ)/ lúa
gieo thẳng
|
Công ty TNHH ADC
|
105
|
3808.30
|
Pretilachlor 40 % + Pyrazosulfuron
Ethyl 1.4%
|
Trident
41.4 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
United
Phosphorus Ltd
|
106
|
3808.30
|
Pretilachlor
300g/l + Pyribenzoxim 20g/l
|
Solito
320 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
107
|
3808.30
|
Propanil (DCPA) (min 95 %)
|
Caranyl
48 SC
|
cỏ/ lúa
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Map
- Prop 50 SC
|
cỏ/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Propatox
360 EC
|
cỏ/ lúa
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Bm
Weedclean 80WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Behn
Meyer & Agricare (S) Pte Ltd
|
108
|
3808.30
|
Propanil 20% + Thiobencarb 40%
|
Satunil
60 EC
|
cỏ/
lúa
|
Kumiai
Chem Ind Co., Ltd
|
109
|
3808.30
|
Profoxydim (min 99.6%)
|
Tetris
75 EC
|
cỏ / lúa
|
BASF
Singapore Pte Ltd
|
110
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl (min 97%)
|
Amigo
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Ansius
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH TM Hoàng Ân
|
|
|
|
Buzanon
10WP
|
cỏ/ lúa gieo
thẳng
|
Dongbu Hitek Co., Ltd
|
|
|
|
Herrice
10 WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Huyết
rồng 600WDG
|
cỏ/ lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Pyrasus
10WP
|
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Rus
– annong 10WP, 700WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Russi
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH Hóa nông Mê Kông
|
|
|
|
Saathi
10 WP
|
cỏ/ lúa
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Saly 700WDG
|
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Silk
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Sirius
10 WP, 10TB, 70WDG
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Nissan
Chem. Ind Ltd
|
|
|
|
Sontra
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
Star
10 WP
|
cỏ/ lúa
|
LG
Chemical Ltd
|
|
|
|
Starius 100 WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Cali
– Parimex. Inc.
|
|
|
|
Surio
3 WP, 10 WP
|
cỏ/
lúa cấy
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Sunrus
100WP, 150SC, 150WP
|
100WP: cỏ/ lúa gieo
thẳng, lúa cấy 150SC, 150WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Tungrius
10WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Virisi
25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vu
gia 10 WP
|
cỏ/ lúa gieo
thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
111
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 2.5% + Bacillus
thuringensis var kurstaki 22%+ Imidacloprid 2.5% + vi lượng
(Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo) 5%
|
Moxigold
32WP
|
cỏ/
lúa cấy, lúa gieo thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa
|
Viện
Di truyền Nông nghiệp
|
112
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 0.6% +
Pretilachlor 34.4%
|
Parany
35WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
113
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 % +
Quinclorac 32.5 %
|
Accura
34.5WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH - TM ACP
|
114
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 3% +
Quinclorac 22%
|
Genius
25WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
115
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 3% +
Quinclorac 25%
|
Sifa
28WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
116
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 3% +
Quinclorac 47%
|
Nasip
50WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Siricet
50WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
117
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg +
Quinclorac 470g/kg
|
Fasi
50 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd.
|
118
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l +
Quinclorac 250g/l
|
Viricet
300 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
119
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg +
Quinclorac 450g/kg
|
Vinarius
500WP
|
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Nông dược Việt Nam
|
120
|
3808.30
|
Pyribenzoxim (min 95 %)
|
Pyanchor
3EC, 5EC
|
3EC: cỏ/ lúa 5EC: cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
121
|
3808.30
|
Quinclorac (min 99 %)
|
Angel
25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Clorcet
50WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali
– Parimex. Inc.
|
|
|
|
Dancet
25SC, 50WP, 75WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Denton
25SC
|
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH Hóa nông Hợp Trí
|
|
|
|
Ekill
25 SC, 37WDG, 80WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Facet(R)
25 SC, 75 DF
|
25SC: cỏ/ lúa 75DF:
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
BASF
Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
Farus
25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
Fony
25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Forwacet
50 WP, 250SC
|
50WP: cỏ/ lúa
250SC: cỏ/ lúa gieo
thẳng
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Naset
25SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nomicet
250 SC, 500 WP
|
250SC: cỏ/ lúa gieo
thẳng
500WP: cỏ/ lúa gieo
thẳng
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Paxen - annong 25SC, 500WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Vicet 25SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
122
|
3808.30
|
Quizalofop - P - Ethyl (min 98
%)
|
Cariza 5 EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Targa
Super 5 EC
|
cỏ/
lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng
|
Nissan
Chem. Ind Ltd
|
123
|
3808.30
|
Sethoxydim
(min 94 %)
|
Nabu
S 12.5 EC
|
cỏ/ lúa, đậu tương
|
Nippon
Soda Co., Ltd
|
124
|
3808.30
|
Simazine (min 97 %)
|
Gesatop
500 FW
|
cỏ/ mía, ngô
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
|
Sipazine
80 WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Visimaz
80 BTN
|
cỏ/ ngô, cây ăn quả
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
125
|
3808.30
|
Sulfosate
(min 95 %)
|
Touchdown
48 SL
|
cỏ/ cà phê, cao su, cây có
múi, vùng đất chưa trồng trọt
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
126
|
3808.30
|
Tebuthiuron (min 99%)
|
Tebusan
500 SC
|
cỏ/ mía
|
Dow
AgroSciences B.V
|
127
|
3808.30
|
Thiobencarb (Benthiocarb) (min
93 %)
|
Saturn
50 EC, 6 H
|
cỏ/ lúa
|
Kumiai
Chem Ind Co., Ltd
|
128
|
3808.30
|
Triclopyr butoxyethyl ester
|
Garlon
250 EC
|
cỏ/ cao su, cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow
AgroSciences B.V
|
129
|
3808.30
|
Triasulfuron
(min 92 %)
|
Logran
20 WG, 75WG
|
20WG: cỏ/ lúa 75WG:
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
130
|
3808.30
|
Trifluralin (min 94 %)
|
Triflurex
48 EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Agan
Chemical Manufacturers Ltd
|
4. Thuốc
trừ chuột:
|
1
|
3808.90
|
Brodifacoum (min 91%)
|
Klerat
0.05 %, 0.005 pellete
|
0.05%: chuột/ nhà, kho
tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng
0.005 pellete: chuột
trong quần cư, nhà kho
|
VPĐD
Công ty Syngenta Asia Pacific tại Việt Nam
|
|
|
|
Forwarat
0.05 %, 0.005 %
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Forward
International Ltd
|
2
|
3808.90
|
Bromadiolone (min 97%)
|
Broma
0.005 H
|
chuột/ lúa
|
Guizhou
CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
CAT
0.25 WP
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
|
|
|
Killrat
0.005 Wax block
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Lanirat
0.005 G
|
chuột/ trang trại, kho tàng,
quần cư
|
Novartis
Animal Health Inc.
|
|
|
|
Musal
0.005 WB
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
3
|
3808.90
|
Clorat Kali
28.5% + Sulfur 4% + (mùn cưa + carbon) 67.5%
|
Thuốc
hun khói diệt chuột
|
chuột/ cây trồng
ngoài đồng ruộng
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
4
|
3808.90
|
Coumatetralyl (min 98%)
|
Racumin
0.0375 paste, 0.75TP
|
0.0375 paste: chuột/
ruộng lúa, nhà kho, trang trại 0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang
trại
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
5
|
3808.90
|
Diphacinone (min 95%)
|
Yasodion
0.005G
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Otsuka
Chemical Industrial Co., Ltd
|
6
|
3808.90
|
Flocoumafen (min 97.8%)
|
Storm
0.005 % block bait
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
BASF
Singapore Pte Ltd
|
7
|
3808.90
|
Nitrate Kali 33% + Sulfur 30%
|
Xìgà
- Sg 63 q
|
chuột trong hang ở bờ ruộng,
trong vườn cây
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
8
|
3808.90
|
Samonella
enteriditis Isatchenko 109 tế bào/ gam + Cumarin 0.04 %
|
Miroca 109 tế bào/ gam Miroca 109 tế bào/ ml
|
chuột các
loại/ đồng ruộng, nhà ở, kho tàng
|
Viện KHKT Nông nghiệp Việt Nam
|
9
|
3808.90
|
Sarcocystis singaporensis
|
Prorodent
2.105 bào tử (sporocyst) /g
|
chuột/ đồng ruộng, trong nhà,
trong kho
|
Viện
KHKT Nông nghiệp Việt Nam
|
10
|
3808.90
|
Sulfur 33 % + Carbon
|
Woolf
cygar 33 %
|
chuột trong hang
|
Mekong
Trading Ltd. Hungary.
|
11
|
3808.90
|
Warfarin Sodium + Samonella var. I 7
F-4
|
Biorat
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Công
ty TNHH Bio Việt Nam
|
12
|
3808.90
|
Warfarin 0.05 % + Salmonella
entiriditis isatchenko 7. F-4
|
Bả
diệt chuột sinh học
|
chuột/ đồng ruộng, kho tàng,
quần cư
|
Viện
Bảo vệ thực vật
|
13
|
3808.90
|
Warfarin
|
Ars
rat killer 0.05% viên
|
chuột/ quần cư
|
Công
ty TNHH TM Viễn Phát
|
|
|
|
Ran
part 2% D
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công
ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Rat
K 2% D
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
5. Thuốc
điều hoà sinh trưởng:
|
1
|
3808.30
|
Acid Gibberellic 1.34% + ZnSO4
+ MnSO4 + CuSO4 + NPK + FeSO4 + Borax
|
Vimogreen
1.34 DD, 1.34 BHN, 1.34T
|
1.34DD: kích thích sinh
trưởng/ cải xanh, nho, lúa 1.34BHN: kích thích sinh trưởng/ rau ăn lá,
cây cảnh, hoa 1.34T: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh, cải cúc,
nho, phong lan
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
2
|
3808.30
|
Alpha - Naphthyl acetic acid
|
HQ
- 301 Fructonic 1% DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
ngô, cà phê, nho
|
Cơ
sở Nông dược sinh nông, Tp. HCM
|
3
|
3808.30
|
ANA, 1- NAA + ß - Naphtoxy Acetic Acid (ß – N.A.A) + Gibberellic acid - GA3
|
Kích
phát tố hoa - trái Thiên Nông
|
kích thích sinh trưởng/ cà
phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải
|
Công
ty Hóa phẩm Thiên nông
|
4
|
3808.30
|
ATCA 5.0 % + Folic acid 0.1 %
|
Samino
5.1 DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
5
|
3808.30
|
Auxins 11 mg/l + Cytokinins
0.031mg/l + Gibberellic
|
Kelpak
SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
6
|
3808.30
|
Brassinolide (min 98%)
|
Dibenro
0.15WP, 0.15EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài.
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Cozoni 0.1 SP,
0.0075 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
chè
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nyro 0.01 AS
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
cải xanh
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
7
|
3808.30
|
Cytokinin (Zeatin)
|
3 G Giá giòn giòn 1.5WP
|
kích thích sinh trưởng/ giá
đậu xanh
|
Doanh
nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Agsmix
0.56 SL
|
kích thích sinh trưởng/ bắp
cải, chè
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Agrispon
0.56 SL
|
kích thích sinh trưởng/ bắp
cải, lạc, lúa
|
Cali
– Parimex. Inc.
|
8
|
3808.30
|
Dịch chiết từ cây Lychnis
viscaria
|
Comcat
150 WP
|
kích thích sinh trưởng/ chè,
nho, nhãn, cam, dâu tây, vải thiều, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải,
cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương; ức chế
bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd
|
9
|
3808.30
|
Ethephon
|
Adephone
2.5 Paste, 48SL
|
kích thích mủ/ cao su
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Callel
2.5 Past
|
kích thích mủ/ cao su
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Ethrel
2.5LS, 10LS, 480L
|
kích thích mủ/ cao su
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Forgrow
2.5 Paste, 5 Paste, 10 Paste
|
kích thích mủ/ cao su
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Sagolatex
2.5 Paste
|
kích thích mủ/ cao su
|
Công
ty TNHH 1TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Telephon
2.5 LS
|
kích thích/ mủ cao su; kích
thích ra hoa/ xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
10
|
3808.30
|
Fugavic acid
|
Siêu
to hạt 25 SP
|
kích thích sinh trưởng lúa,
ngô, lạc, hồ tiêu
|
Công
ty TNHH TM - SX Phước Hưng
|
11
|
3808.30
|
Fulvic acid
|
Siêu
Việt 250SP, 700SP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Supernova
250SP, 700SP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
cải bẹ xanh, chè
|
Công
ty TNHH Lợi Nông
|
12
|
3808.30
|
Gibberellic acid
|
Agrohigh
2SL, 3.8EC, 10SP, 18TB, 20SP, 20TB, 40SP, 92EC
|
2SL: kích thích sinh trưởng/
lúa, bắp cải, hoa cúc 3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm 10SP,
20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải
18TB: kích thích sinh
trưởng/ cải bó xôi, cà chua, dưa chuột 20TB: kích thích sinh trưởng/
lúa, cà phê 92EC: kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Ankhang
20WT
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột
|
Công
ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Arogip
100SP, 200T
|
100SP: kích thích sinh
trưởng/ lúa, cải bẹ xanh
200T: kích thích sinh
trưởng/ cam, đậu côve
|
Công
ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
|
|
|
Azoxim
20SP
|
kích thích sinh trưởng/ chè,
lúa
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Bebahop
40WP
|
kích thích sinh trưởng/ cà
chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa
|
Công
ty TNHH Nông Sinh
|
|
|
|
Đầu
Trâu KT Supper 100 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công
ty PB Bình Điền – Tổng công ty hóa chất VN
|
|
|
|
Dogoc
5T, 10T, 20T
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công
ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Falgro
10SP, 13T
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte. Ltd.
|
|
|
|
G3Top
20T, 40 WSG
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài
|
Công
ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
|
|
GA3 Super 50T, 100T, 100 SP, 200T, 200 WP
|
kích thích sinh
trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
|
|
|
Gibbeny
10WP, 20T
|
10WP: kích thích sinh
trưởng/ dưa chuột 20T: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải
xanh
|
Công ty TNHH TM
& SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Gib ber 0.54 SP, 2SP, 2SL,
4T, 10SP,
10T,
20T,
40WG
|
0.54SP: kích thích sinh trưởng/ lúa 2SP: kích thích sinh trưởng/ rau
cần, xoài, cam, dưa hấu 2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải,
cà chua, chè
4T: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, thanh long 10SP: kích thích
sinh trưởng/ lúa, xoài 10T: kích thích sinh trưởng/ chè, hoa hồng 20T:
kích thích sinh trưởng/ rau cải 40WG: kích thích sinh trưởng/ cam
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
|
|
|
Gibgro
10SP, 20T
|
10SP: kích thích sinh
trưởng/ lúa 20T: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải
|
Nufarm
Ltd, Australia
|
|
|
|
Gibline
10SP, 20T
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Gibta
T 20 (GA3)
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
dưa chuột, dưa hấu, đậu
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
Gippo
20T
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
|
|
|
Goliath 1SL, 4SL, 10SP, 16T, 20T, 20SP, 20WP
|
1SL, 4SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu 10SP:
kích thích sinh trưởng/ lúa 16T, 20T, 20SP, 20WP: kích thích
sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu.
|
Công ty TNHH PT KT mới sinh học Đông Dương
|
|
|
|
Greenstar
20EC, 20T
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
chè
|
Công
ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Highplant
10 WP
|
điều hoà sinh trưởng lúa
|
Công
ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Kích
phát tố lá, hạt Thiên Nông GA - 3
|
kích thích sinh trưởng/ dâu
nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm
giá đậu
|
Công
ty Hóa phẩm Thiên nông
|
|
|
|
Megafarm
50T, 200WP
|
50T: kích thích sinh
trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu 200WP: kích thích sinh
trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam
|
Công
ty CP Nông dược Nhật Việt
|
|
|
|
Map
– Combo 10 powder
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Mekogib 50T, 100SP, 100T, 200T, 200WP
|
kích thích sinh
trưởng/ lúa
|
Jiangsu
Fengdeng Pesticide Co., Ltd.
|
|
|
|
ProGibb 10 SP, T (20T), 40%WSG
|
10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà
rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu
T (20T): kích thích sinh trưởng/ rau cần tây, lúa, nho, cây có múi, chè 40%WSG:
kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải
thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu
|
Valent
BioSciences Corporation USA
|
|
|
|
Proger
20 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
|
Sitto
Mosharp 15 SL
|
kích thích sinh trưởng/ sắn,
cà rốt
|
Công
ty TNHH Sitto Việt Nam
|
|
|
|
Super GA3 50T, 100T, 100 SP, 200WP, 200 T
|
kích thích sinh
trưởng/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Tony
920 40EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
chè, dưa hấu
|
Công
ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Tungaba
5T, 20T
|
5T: kích thích sinh
trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu
tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài, nhãn 20T: kích
thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vertusuper
1AS, 1WP, 100SP, 400WG
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công
ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
|
|
|
Vigibb 1SL, 1WP, 16 T, 20T, 100SP, 200WP
|
16T: kích thích sinh trưởng/ lúa 1SL, 1WP, 20T, 100SP, 200WP: kích
thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Zhigib
4T
|
kích thích sinh trưởng/ rau
cải
|
Công
ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa
|
13
|
3808.30
|
Gibberellin 10% + Calcium
glucoheptonate 6% + Boric acid 2%
|
Napgibb
18SP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi
|
Napnutriscience
Co., Ltd, Thailand
|
14
|
3808.30
|
Gibberellic acid 2% + Cu 5% +
Zn 5% + Fe 4% + Mg 3%+ Mn1%.
|
Sitto
Keelate rice 20SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công
ty TNHH Sitto Việt Nam
|
15
|
3808.30
|
Gibberellic acid 2% + Cu 3.6%
+ Zn 5% + Mg 1.6% + Mn 1.6% + B 0.1% + Mo 0.1% + Glysine amino acid 4%.
|
Sitto
Give-but 18 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công
ty TNHH Sitto Việt Nam
|
16
|
3808.30
|
Gibberellic acid + NPK
+ Vi lượng
|
Lục diệp tố 1 lỏng
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
đậu tương
|
Viện
Bảo vệ thực vật
|
17
|
3808.30
|
Gibberellic
acid 1% + 5% N+ 5% P2O5 + 5% K2O + Vi lượng
|
Super
sieu 16 SP, 16 SL
|
16SP: kích thích sinh
trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè 16SL:
kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu,
nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
18
|
3808.30
|
Gibberellic acid 20g/l + N
30g/l + P2O5 30g/l + K2O 30g/l + vi lượng
|
Gibusa
110 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
19
|
3808.30
|
Gibberellic acid 1 g/l + N 70
g/l + P2O5 80g/l + K2O 25 g/l + vi lượng
|
Gibusa
176 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
20
|
3808.30
|
Gibberellic acid 1g/kg + N 70
g/kg + P2O5 80g/kg + K2O 25 g/kg + vi lượng
|
Gibusa
176WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
21
|
3808.30
|
Gibberellins
|
Stinut
5 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng
|
Công
ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
22
|
3808.30
|
Hydrogen Cyanamide (min 99%)
|
Dormex
52 AS
|
kích thích sinh trưởng/ nho
|
AlzChem Trostberg GmbH.
|
23
|
3808.30
|
Mepiquat chloride (min 98 %)
|
Animat
40SL, 97WP
|
40SL: kích thích sinh
trưởng/ lạc
97WP: kích thích sinh
trưởng/ lạc, bông vải
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Mapix
40SL
|
kích thích sinh trưởng/ bông
vải; điều hoà sinh trưởng lúa, hành tây
|
Jiangsu Eastern Agrochemical Co., Ltd.
|
24
|
3808.30
|
Nucleotide (Adenylic acid,
guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid)
|
Lục Phong 95 0.05L
|
kích thích sinh trưởng/ chè,
lúa
|
Viện
Bảo vệ thực vật
|
25
|
3808.30
|
a
- Naphthyl Acetic Acid (a - N.A.A) + b - Naphthoxy Acetic Acid (b - N.A.A) + ZnSO4 + MgSO4 +
CuSO4 + NPK
|
Vipac
88
|
dùng để xử lý hạt (ngâm) và
dùng để phun cho lúa
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
26
|
3808.30
|
a
- Naphthyl Acetic Acid (a - N.A.A) + b - Naphthoxy Acetic Acid (b - N.A.A) + ZnSO4 + CuSO4 +
NPK
|
Viprom
|
dùng để chiết cành hồ tiêu,
cây có múi
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
27
|
3808.30
|
a
- Naphthyl Acetic Acid (a - N.A.A) + b - Naphthoxy Acetic Acid (b - N.A.A) + ZnSO4 + Borax +
CuSO4 + NPK
|
Vikipi
|
kích thích sinh trưởng ra hoa,
đậu quả/ xoài, cây có múi
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
28
|
3808.30
|
b
- Naphthoxy Acetic Acid + Ethanol + nước
|
ViTĐQ
40
|
kích thích sinh trưởng, tăng
đậu quả/ cà chua, nhãn
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
29
|
3808.30
|
a
- Naphthalene Acetic Acid (a - N.A.A)
|
Flower
- 95 0.3 DD
|
kích thích sinh trưởng/ xoài,
sầu riêng
|
Công
ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
|
|
HD
207 1 lỏng
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
|
Hợp
chất ra rễ 0.1 DD
|
kích thích ra rễ, giâm cành,
chiết cành/ cây ăn quả, hoa cảnh
|
Công
ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ
|
30
|
3808.30
|
Oligo - sacarit
|
T
& D 4 DD
|
kích thích sinh trưởng/ bắp
cải
|
Viện
Nghiên cứu Hạt nhân
|
31
|
3808.30
|
Oligoglucan
|
Enerplant
0.01 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía
|
Doanh
nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
32
|
3808.30
|
Paclobutrazol (min 95 %)
|
Atomin
15 WP
|
kích
thích sinh trưởng/ lạc, lúa, xoài, sầu riêng
|
Công
ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Bidamin
15 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
xoài, sầu riêng, lạc
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
|
Bonsai
10 WP, 25SC
|
10WP: kích thích sinh
trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng 25SC: kích thích sinh trưởng/ xoài, lúa
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
BrightStar
25 SC
|
điều hoà sinh trưởng/ lúa
|
Công
ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí
|
|
|
|
Newbosa
100WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Paclo
10SC, 15WP
|
10SC: kích thích sinh
trưởng/ sầu riêng, xoài, bưởi, chôm chôm, lúa 15WP: ức chế sinh
trưởng/ sầu riêng, kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Palove
gold 15WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công
ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Paxlomex
15 SC, 15WP
|
15SC: kích thích sinh
trưởng/ sầu riêng 15WP: kích thích ra hoa/ xoài
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Sài
gòn P1 15 WP
|
kích thích ra hoa/ xoài
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Stopgrowth
15 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thanh Điền
|
|
|
|
Super
Cultar Mix 10 WP, 15 WP
|
10WP: kích thích ra
hoa/ xoài, bưởi 15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Doanh
nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Toba
– Jum 20WP
|
kích thích sinh trưởng/ sầu
riêng
|
Công
ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
33
|
3808.30
|
Pendimethalin (min 90 %)
|
Accotab
330 E
|
diệt chồi thuốc lá
|
BASF
Singapore Pte Ltd
|
34
|
3808.30
|
Polyphenol chiết xuất từ than
bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn)
|
Chosaco
0.11 DD
|
kích thích sinh
trưởng/ chè
|
Trung
tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
|
35
|
3808.30
|
Polyphenol chiết
suất từ cây hoa hoè (Sophora japonica L. Schott)
|
Lacasoto
4SP
|
kích thích sinh
trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai lang, khoai tây, ngô, lạc
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
|
36
|
3808.30
|
Polyphenol chiết xuất từ than
bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L)
|
Plastimula
1DD
|
kích thích sinh
trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương,
ớt, cà rốt, đậu xanh
|
Trung
tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
|
37
|
3808.30
|
Sodium - 5 –
Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium - O - Nitrophenolate 0.6%+ Sodium - P -
|
ACXONICannong
1.8DD
|
kích thích sinh
trưởng/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
Nitrophenolate 0.9%
|
Atonik
1.8 DD, 5 G
|
1.8DD: kích thích sinh
trưởng/ lúa, rau họ thập tự, cây có múi, hoa, cây cảnh 5G: kích thích
sinh trưởng/ lúa, rau, nhãn
|
Asahi
chemical MFG Co., Ltd
|
|
|
|
Ausin
1.8 EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
cây ăn quả
|
Forward
International Ltd
|
|
|
|
Canik
1.8 DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
xoài
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
38
|
3808.30
|
Sodium
- 5 – Nitroguaiacolate 0.2% + Sodium - O - Nitrophenolate 0.4% + Sodium - P –
Nitrophenolate 0.6%
|
Better
1.2 DD
|
kích thích sinh trưởng/ lạc
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
39
|
3808.30
|
Sodium
- O - Nitrophenolate 0.71% + Sodium - P - Nitrophenolate 0.46% + Sodium 5 –
Nitroguaacolate 0.23%
|
Alsti
1.4 SL
|
kích thích sinh trưởng/ hoa
hồng
|
Công
ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
40
|
3808.30
|
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate
(Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6%
|
Aron
1.95 lỏng
|
kích thích sinh trưởng/ nhãn,
dưa hấu
|
Công
ty TNHH Một thành viên Nông Thịnh
|
|
|
+ Sodium - P –
Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9%+ Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.15%
|
Dotonic 1.95 DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công
ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Jiadonix 1.95 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Litosen 1.95 EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
dưa hấu
|
Forward
International Ltd
|
41
|
3808.30
|
Sodium
- 5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.085% + Sodium -0 - Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.185% + Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% +
Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.035%
|
Litosen 0.59 G
|
kích
thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu
|
Forward
International Ltd
|
42
|
3808.30
|
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate
(Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l +
Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium - 2,4
Dinitrophenol 1.73g/l
|
Dekamon 22.43 L
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
cây có múi
|
P.T.Harina
Chem Industry Indonesia
|
43
|
3808.30
|
Sodium - 5 - nitroguaiacolate
0.3% + Sodium ortho - nitrophenolate 0.4% + Sodium para -nitrophenolate 0.7%
|
Kithita 1.4 DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
cây có múi, rau họ thập tự
|
Công
ty TNHH Bạch Long
|
44
|
3808.30
|
Uniconazole (min 90%)
|
Stoplant 5 WP
|
điều hoà sinh trưởng/ lúa
|
Công
ty CP Đồng Xanh
|
6. Chất
dẫn dụ côn trùng :
|
11
|
3808.40.91
|
Methyl eugenol 75 % + Dibrom
25 %
|
Ruvacon
90 L
|
ruồi vàng đục quả/ cây có múi,
xoài, táo, ổi
|
Công
ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
|
|
Vizubon
D
|
ruồi đục quả/ cây có múi
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
2
|
3808.40.91
|
Methyl eugenol 7% + Hexadecenyl
acetate 1.5% + Dodecenol butenoate 1.5%
|
Vidumy
10DD
|
sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; bọ
hà/ khoai lang; ruồi đục quả/ xoài, mận
|
Công
ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ
|
32
|
3808.40.91
|
Methyl eugenol 85% + Natural gum 10%
+ Synthetic adhesive: Poly (propylene amide) 5%
|
Jianet
|
ruồi đục quả/ đào, ổi, doi
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
4
|
3808.40.91
|
Methyl Eugenol 90% + Naled 5%
|
Flykil
95EC
|
ruồi đục quả/ ổi
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
53
|
3808.40.91
|
Protein
thuỷ phân
|
Sofri
protein 10DD
|
ruồi
đục quả/ mướp đắng, thanh long, xoài, nhãn, sơ ri, ổi, mận
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Ento-Pro
150DD
|
ruồi hại quả/ cây có múi, mận,
đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp,
mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt
|
Công
ty CP Công nghệ sinh học An toàn Việt Nam
|
7. Thuốc
trừ ốc:
|
1
|
3808.90
|
Cafein 1.0% (1.5%) + Nicotine
Sulfate 0.2% (0.3%) + Azadirachtin 0.05% (0.08%)
|
Tob
1.25 H, 1.88H
|
1.25H: ốc bươu vàng/
lúa; ốc sên/ súp lơ 1.88H: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi
|
Viện
Khoa học vật liệu ứng dụng
|
21
|
3808.90
|
Metaldehyde
|
Bolis
4B, 6B, 10B, 12B
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
|
|
|
Corona
80WP
|
ốc
bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Cửu
Châu 6 GR
|
ốc
bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Deadline Bullets 4 %
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Amvac
Chemical Corporation
|
|
|
|
Helix 500 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải
bông, cà rốt, cải củ, cải bắp, cây cảnh
|
Công
ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
|
|
MAP
Passion 10GR
|
ốc bươu vàng/
lúa
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Moioc
6 H
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Molucide
80 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Osbuvang
5G, 6G, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Pilot
10B, 15B, 500WP
|
ốc
bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
|
Sneo-lix 6B
|
ốc bươu vàng/
lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
|
|
|
Tomahawk
4G
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Toxbait
60B
|
ốc bươu vàng/
lúa
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
|
TRIOC
annong 6WDG, 50WP, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Yellow
- K 10BR, 250SC
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
3
|
3808.90
|
Metaldehyde
4.5% + Carbaryl 1.5%
|
Superdan 6G
|
ốc bươu vàng/
lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
4
|
3808.90
|
Metaldehyde 40% + Carbaryl 20%
|
Kiloc
60WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH ADC
|
52
|
3808.90
|
Niclosamide (min 96%)
|
Ac-snailkill
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
|
|
Aladin 700WP
|
ốc bươu vàng/
lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Bayluscide
250EC, 70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
BenRide
250 EC, 700WP, 750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Catfish
70 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Dioto 250 EC
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Duckling
250EC, 700WP
|
ốc bươu vàng/
lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
|
|
|
|
Hn
– Samole 700WP
|
ốc bươu vàng/
lúa
|
Công ty CP BMC
|
|
|
|
Jia-oc
70WP
|
ốc bươu vàng/
lúa
|
Công
ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kit
- super 700WP
|
ốc bươu vàng/
lúa
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
|
|
|
Mossade
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Nel
super 70WP
|
ốc bươu vàng/
lúa
|
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd.
|
|
|
|
OBV
- a 250 EC, 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Ossal
500 SC, 700WP, 700WDG
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Pazol 700WP
|
ốc bươu vàng/
lúa
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Snail 250EC, 500SC, 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Transit
750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
|
|
Tung sai 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Viniclo 70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
6
|
3808.90
|
Niclosamide
500g/kg + Carbaryl 200 g/kg
|
Oxdie 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
73
|
3808.90
|
Niclosamide-olamine
(min 98%)
|
Clodansuper 250EC, 250WP, 500WP, 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
NP
snailicide 250EC, 700WP, 860WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
|
Startac 250 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty CP VT BVTV Hà Nội
|
8
|
3808.90
|
Saponin
|
Abuna
15 G
|
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải
xanh; ốc nhớt, ốc sên /cải củ, súp lơ
|
Công
ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
|
|
Asanin 10WP, 15WP, 15G, 35L
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Bai yuan 15WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH – TM - DV Hải Bình
|
|
|
|
Dibonin super 5WP, 15WP
|
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc
nhớt/ cải xanh
|
Công
ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Espace
5WP, 15WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
|
Golfatoc
150WP, 150G
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty Cổ phần Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Maruzen Vith 15WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH Thức ăn Thuỷ sản Việt Thăng
|
|
|
|
Nomain
15 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Occa
15WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH TM Tân Thành
|
|
|
|
O.C
annong 150 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Ocsanin
15G
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH TM-SX Nguyên Việt Thắng
|
|
|
|
Ốc
tiêu 15 G
|
ôc bươu vàng/ lúa; ôc sên, ốc
nhớt/ cải xanh
|
Công
ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
|
|
|
Pamidor
50 WP, 150BR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Parsa
15WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty CP XNK Phương Mai
|
|
|
|
Phenocid
20 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
|
|
|
Raxful
15WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Sapo
150WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Sapoderiss
15%BR, 70%BR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH Sơn Thành
|
|
|
|
Sapodios
14WP, 15G
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH Lưu Phan
|
|
|
|
Saponolusa
150BR, 150H
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Saponular
15 H
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH Sitto Việt Nam
|
|
|
|
Soliti
15 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
|
Super
Fatoc 150WP, 150G
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Teapowder
150 BR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Tranin
super 18WP, 18G, 35L
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH TM Thôn Trang
|
|
|
|
Trapsnailin
15WP, 15G
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH Tân Khánh Hưng
|
9
|
3808.90
|
Saponin 15% + Abamectin 2%
|
Motoya
17 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty THHH TM Nông Phát
|
10
|
3808.90
|
Saponin 149.5 g/kg+
Azadirachtin 0.5 g/kg
|
Viking
150BR, 150H
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
11
|
3808.90
|
Saponin 5%+ Cafein 0.5 % +
Azadirachtin 0.1%
|
Minhoc
5.6 H
|
ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ cải
bó xôi
|
Viện
Khoa học vật liệu ứng dụng
|
12
|
3808.90
|
Saponin 30 g/kg + Cafein 6
g/kg + Azadirachtin 1g/kg
|
Ovadan
37G
|
ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ rau
cải
|
Công
ty CP Nông dược Nhật Việt
|
13
|
3808.90
|
Saponin 14.5 % + Rotenone 0.5 %
|
Sitto - nin 15 BR, 15SL
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH Sitto Việt Nam
|
14
|
3808.90
|
Steroid saponins của hạt các cây
(sở: 2.8%, trẩu: 4.8%, bồ kết 0.7%) + Copper sulfate 4%
|
Bourbo
8.3 BR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Viện
Bảo vệ thực vật
|
15
|
3808.90
|
Steroid saponins của hạt các cây
(sở: 3.5%, trẩu: 7.2%, thàn mát 2.5%) + Copper sulfate 4%
|
Tictack
13.2 BR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Viện
Bảo vệ thực vật
|
8. Chất hỗ
trợ (chất trải):
|
1
|
3808.40.91
|
Azadirachtin
|
Dầu
Nim Xoan Xanh Xanh 0.15EC
|
hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc
trừ bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/ cải
bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/ khoai tây
|
Doanh
nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
2
|
3808.40.91
|
Chất căng bề mặt 340g/l + dầu
khoáng 190 g/l + Ammonium sulphate 140 g//l
|
Hot
up 67L
|
làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ
cỏ sau nảy mầm không chon lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
3
|
3808.40.91
|
Esterified vegetable oil
|
Hasten
â 70.4 L
|
tăng hiệu quả của nhóm thuốc
trừ cỏ chọn lọc sau nảy mầm/ lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion,
bipyridilium; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid,
carbamate; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/ cây trồng thuộc nhóm
triazole.
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
|
Rocten
74.8 L
|
tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ
thực vật sử dụng trên cây lúa
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
4
|
3808.40.91
|
Esters
of botanical oil
|
Subain
99SL
|
hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm:
Carbamate (rầy nâu/ lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid (sâu
xanh/ rau cải); Hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/ lúa); Hỗ trợ
thuốc trừ cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa)
|
Công
ty TNHH Nông Sinh
|
II. THUỐC TRỪ
MỐI:
|
1
|
3808.10
|
Beta – naphthol 1% +
Fenvalerate 0.2%
|
Dầu
trừ mối M- 4 1.2SL
|
trừ mối trong kho bảo quản gỗ
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
2
|
3808.10
|
Chlorfenapyr
|
Mythic
240SC
|
mối/ công trình xây dựng
|
BASF
Singapore Pte Ltd
|
3
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)
|
Dursban
40 EC
|
mối/ cao su, công trình xây
dựng
|
Dow
AgroSciences B.V
|
|
|
|
Lenfos
50 EC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Công
ty TNHH Hóa nông Hợp Trí
|
|
|
|
MAP
Sedan 48EC
|
mối/ công
trình xây dựng
|
Map
Pacific Pte Ltd
|
4
|
3808.10
|
Fenobucarb (BPMC)
|
Baktop
15 MC
|
trừ mối đất
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
5
|
3808.10
|
Fipronil
|
Termidor
25 EC
|
mối/ công trình xây dựng, đê
đập
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
6
|
3808.10
|
Imidacloprid
|
Termize
200SC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Imp
Biotech Sdn Bhd
|
7
|
3808.10
|
Metarhizium
|
Dimez
1x 108 BTT/g
|
mối/ công trình xây dựng
|
Viện
Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
|
8
|
3808.10
|
Metarhizium
anisopliae var. anisopliae M2 & M5 108
- 109 bào tử/g
|
Metavina
10DP
|
mối/ đê, đập, công trình kiến
trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng
|
Trung
tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thủy lợi
|
9
|
3808.10
|
Metarhizium
anisopliae var. anisopliae M1 & M7 108
- 109 bào tử/ml
|
Metavina
80LS
|
mối/ đê, đập
|
Trung
tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thủy lợi
|
10
|
3808.10
|
Metarhizium
anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109
- 1010 bào tử/g
|
Metavina
90DP
|
mối/ công trình kiến trúc, công
trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng
|
Trung
tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thủy lợi
|
III. THUỐC BẢO
QUẢN LÂM SẢN:
|
1
|
3808.90.10
|
CH G
(CuSO4 + K2Cr2O7 + CrO3
)
|
CH
G
|
con hà, nấm mục hại thuyền gỗ,
ván thuyền
|
Viện
Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
|
2
|
3808.90.10
|
Chlorothalonil 45% +
Carbendazim 10%
|
KAA-Antiblu
CC 55SC
|
trừ nấm để bảo quản gỗ
|
Arch
Wood Protection (M) Sdn Bhd
|
3
|
3808.90.10
|
Cypermethrin (min 90%)
|
Celcide
10 EC
|
mọt hại gỗ
|
Celcure
(M) Sdn Bhd
|
|
|
|
KAntiborer 10 EC
|
mọt hại gỗ
|
Behn
Meyer Specialty Chemical Sdn Bhd.
|
4
|
3808.90.10
|
Deltamethrin (min 98%)
|
Cislin
2.5 EC
|
mọt hại gỗ
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
5
|
3808.90.10
|
Muối, các oxid của Cu, K2Cr2O7
+ Metum 5
|
M1
|
con hà hại thuyền gỗ, ván
thuyền
|
Viện
Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
|
IV . THUỐC KHỬ
TRÙNG KHO:
|
1
|
3808.10
|
Bacillus thuringiesis var.
tenebronionis
|
Bathurin
D 3 x 109 - 5 x 109 bào tử/g (ml)
|
sâu mọt hại nông sản trong kho
|
Viện
Cơ điện NN & Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội
|
2
|
3808.10
|
Thảo mộc 25 % + Deltamethrin
0.024%
|
Gu
chong jing 25 DP
|
sâu mọt hại lương thực
|
Viện
Bảo vệ thực vật
|
3
|
3808.10
|
Fenitrothion
|
Sumithion
3D
|
sâu mọt hại nông sản
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
4
|
3808.10
|
Pirimiphos - Methyl (min 88%)
|
Actellic
2D, 50EC
|
sâu mọt hại kho tàng
|
VPĐD
Công ty Syngenta Asia Pacific tại Việt Nam
|
5
|
3808.10
|
Deltamethrin (min 98%)
|
K
- Obiol Ò 25WP, 10SC,
10ULV
|
sâu mọt hại kho tàng
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Các trường
hợp chỉ liệt kê mã 4 số hoặc 6 số thì áp dụng cho toàn bộ các mã 8 số hoặc 10
số thuộc nhóm 4 số hay nhóm 6 số.
- Tên hoạt
chất – Nguyên liệu (Common name). Ghi tại cột thứ 3;
- Tên thương
phẩm (Trade name). Bao gồm tên thương phẩm, hàm lượng và dạng thuốc. Ghi tại
cột thứ 4;