Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 2767/QĐ-UBND danh mục công trình biện pháp tưới cấp nước công trình thủy lợi Hà Tĩnh 2016

Số hiệu: 2767/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Hà Tĩnh Người ký: Đặng Ngọc Sơn
Ngày ban hành: 04/10/2016 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH HÀ TĨNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2767/QĐ-UBND

Hà Tĩnh, ngày 04 tháng 10 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT DANH MỤC CÔNG TRÌNH, BIỆN PHÁP TƯỚI, CẤP NƯỚC CÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÀ TĨNH NĂM 2016

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Pháp lệnh Khai thác và bảo vệ công trình thủy lợi ngày 04/4/2001;

Căn cứ Nghị định số 143/2003/NĐ-CP ngày 28/11/2003 ca Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh Khai thác và bảo vệ công trình thủy lợi; Nghị định số 67/2012/NĐ-CP ngày 10/9/2012 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 143/2003/NĐ-CP ngày 28/11/2003;

Căn cứ Thông tư số 41/2013/TT-BTC ngày 11/4/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn thi hành một số điều của Nghị định 67/2012/NĐ-CP ;

Căn cứ Quyết định số 05/2014/QĐ-UBND ngày 22/1/2014 của UBND tỉnh ban hành Quy định thực hiện thu, miễn thu và cấp bù thủy lợi phí trên địa bàn tỉnh;

Theo đề nghị của SNông nghiệp và Phát triển nông thôn tại Tờ trình số 715/SNN-TL ngày 27/9/2016,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt danh mục công trình và biện pháp tưới, cấp nước các công trình thy lợi trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh năm 2016.

(Có Phụ lục chi tiết kèm theo)

Điều 2. Giao UBND các huyện, thành phố, thị xã; các Công ty TNHH một thành viên thủy lợi và các tổ chức, cá nhân có liên quan triển khai thực hiện theo đúng quy định hiện hành.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ban hành.

Chánh Văn phòng UBND tnh; Giám đốc các S: Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Tài chính; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, thị xã và Giám đốc các Công ty TNHH MTV thủy lợi; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Ch
tịch UBND tỉnh (để b/c);
- PVP Bù
i Khắc Bằng;
- Chi cục Thủy lợi;
- Lưu: VT, XD, NL
1.
Gửi: VB giấy (15b) và điện t
.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT
. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ
TỊCH




Đặng Ngọc Sơn

 

PHỤ LỤC

DANH MỤC CÔNG TRÌNH VÀ BIỆN PHÁP TƯỚI, CẤP NƯỚC CÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI NĂM 2016
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2767/QĐ-UBND ngày 04/10/2016 của UBND tnh)

Đơn vị tính: ha

TT

Tên công trình

Đa điểm

Biện pháp tưi, cấp nước

Kế hoạch din tích năm 2016

Công trình

Nhận nước tạo nguồn bậc 1

Trọng lực

Động lực

Từ công trình

Biện pháp

Tng cộng

Trong đó

i chủ động

Tưới tạo nguồn bậc 1

Tưới chủ động

Tưới tạo nguồn bậc 1

Trọng lực

Động lực

Lúa

Rau, màu, m

Thủy sản

Muối

 

Tổng cả tỉnh

 

58,139.3

31,192.6

54,447.3

3,562.6

 

27,573.7

3,145.7

147,341.8

131,119.6

13,167.3

3,014.9

40,0

A

Khối Doanh nghip thủy ng

45,191.8

31,192.6

16,220.4

3,562.6

 

3,139.9

 

96,167.4

86,604.1

7,764.8

1,798.5

 

I

CÔNG TY TNHH MTV TL NAM HÀ TĨNH

35,889.4

6,899.7

 

 

 

 

 

42,789.1

40,705.5

1,660.8

422.8

 

1

H KGỗ

Cm Mỹ - Cẩm Xuyên

20,904.10

5.757.70

 

 

 

 

 

26,661.80

25,276.7

1,005.5

379.6

 

2

H Sông Rác

Cẩm Minh - Cẩm Xuyên

7,699.00

1,032.00

 

 

 

 

 

8,731.00

8,566.0

165.0

 

 

3

Hồ Thượng Tuy

Cm Sơn - Cm Xuyên

1,401.50

100.00

 

 

 

 

 

1,501.50

1,495.0

 

6.5

 

4

HThượng Sông Trí

Kỳ Hoa-Kỳ Anh

882.60

 

 

 

 

 

 

882.60

871.6

11.0

 

 

5

H Kim Sơn

Kỳ Hoa-Kỳ Anh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

H Tàu Voi

Kỳ Thnh-Kỳ Anh

300.00

 

 

 

 

 

 

300.00

250.0

50.0

 

 

7

HMạc Khê

Kỳ Giang - Kỳ Anh

100.00

 

 

 

 

 

 

100.00

100.0

 

 

 

8

H Đá Cát

Kỳ Tân-K Anh

323.00

 

 

 

 

 

 

323.00

268.0

55.0

 

 

9

HMộc Hương

Kỳ Trinh-Kỳ Anh

382.50

 

 

 

 

 

 

382.50

382.5

 

 

 

10

H Văn

Kỳ Văn-Kỳ Anh

80.00

 

 

 

 

 

 

80.00

80.0

 

 

 

11

HNước Xanh

Kỳ Phong - Kỳ Anh

70.00

 

 

 

 

 

 

70.00

70.0

 

 

 

12

Hồ Đá Hàn

Hòa Hải - Hương Khê

260.60

 

 

 

 

 

 

260.60

230.6

30.0

 

 

13

Hđập Làng

Hương Thủy-Hương Khê

204.00

 

 

 

 

 

 

204.00

150.0

54.0

 

 

14

Hồ Họ Võ

Hương Giang - Hương Khê

150.00

 

 

 

 

 

 

150.00

150.0

 

 

 

15

H Khe Con

Hương Giang -Hương Khê

119.00

 

 

 

 

 

 

119.00

119.0

 

 

 

16

Khe Trồi

Phúc Trch - Hương Khê

130.00

 

 

 

 

 

 

130.00

114.0

10.0

6.0

 

17

Khe Sông

Phúc Trạch - Hương Khê

92.00

 

 

 

 

 

 

92.00

92.0

 

 

 

18

HMục Bài

Hương Xuân-Hương Khê

80.00

 

 

 

 

 

 

80.00

55.0

25.0

 

 

19

Hồ Đá Bạc

Hương Bình-Hương Khê

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

Hồ Đập Họ

Hương Long-Hương Khê

10.00

 

 

 

 

 

 

10.00

10.0

 

 

 

21

HĐập Dài

Gia Phố - Hương Khê

169.60

 

 

 

 

 

 

169.60

159.6

10.0

 

 

22

Hồ Đập Mung

Phương Điền-Hương Khê

80.00

 

 

 

 

 

 

80.00

80.0

 

 

 

23

Hồ đập Trạng

Hương Thuỷ-Hương Khê

95.00

 

 

 

 

 

 

95.00

95.0

 

 

 

24

Hồ Nhà Lào

Phú Phong - Hương Khê

32.88

 

 

 

 

 

 

32.90

32.9

 

 

 

25

Hồ Khe Nậy

Hòa Hải - Hương Khê

150.00

 

 

 

 

 

 

150.00

150.0

 

 

 

26

HNước Vàng

Hương Liên - Hương Khê

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

27

Hồ Nước Đỏ

Lộc Yên - Hương Khê

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

28

Hồ Ma Leng

Phúc Trạch - Hương Khê

48.56

 

 

 

 

 

 

48.50

48.5

 

 

 

29

Hồ Cha Chạm

Gia Ph - Hương Khê

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

30

Hồ đập Hội

Hương Trạch-Hương Khê

65.91

 

 

 

 

 

 

65.90

56.0

9.7

0.2

 

31

Hồ Khe Xai

Thạch Xuân - Thạch Hà

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

32

Hồ Đập Bún

Bc Sơn - Thạch Hà

181.00

10.00

 

 

 

 

 

191.00

191.0

 

 

 

33

H Khe Giao

Thạch Ngc-Thạch Hà

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

34

Đập dâng Sông Tiêm

Phú Gia - Hương Khê

1,610.67

 

 

 

 

 

 

1,610.70

1,349.7

230.5

30.5

 

35

Đập dâng Đá Bạc

Hương Bình - Hương Khê

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

36

Đập dâng Hói Bãi

Hòa Hải - Hương Khê

100.00

 

 

 

 

 

 

100.00

100.0

 

 

 

37

Đập dâng Khe Táy

Lộc Yên - Hương Khê

167.48

 

 

 

 

 

 

167.50

162.4

5.1

 

 

II

CÔNG TY TNHH MTV TL BC HÀ TĨNH

9,302.4

24,292.9

16,220.4

3,562.6

 

3,139.9

 

53,378.30

45,898.6

6,104.0

1,375.7

 

1

HCửa Thờ -Trại Tiểu

Đng Lộc-Can Lộc

1,063.0

1,169.0

 

 

 

 

 

2,232.00

2,108.0

65.0

59.0

 

2

HVực Trống

Phú Lộc - Can Lộc

1,327.2

537.0

 

 

 

 

 

1,909.20

1,441.5

393.7

74.0

 

3

Hồ Cu Lây

Phúc Lộc - Cao Lộc

800.5

787.6

 

 

 

 

 

1,588.10

1,175.0

269.0

144.1

 

4

Hồ Nhà Đường

Thiên Lộc-Can Lộc

648.0

214.0

 

 

 

 

 

862.00

420.0

420.0

22.0

 

5

Hồ An Hùng

Thượng Lộc - Can Lộc

116.0

 

 

 

 

 

 

116.00

110.0

 

6.0

 

6

Hồ Khe Hao

Tân Lộc - Lộc Hà

807.1

 

 

 

 

 

 

807.10

746.5

33.6

27.0

 

7

Hồ Đng H

Hồng Lộc - Lộc Hà

280.0

 

 

 

 

 

 

280.00

250.0

30.0

 

 

8

Hồ Xuân Hoa

CĐạm - Nghi Xuân

375.0

 

 

 

 

 

 

375.00

258.0

92.0

25.0

 

9

HCồn Tranh

CĐạm - Nghi Xuân

445.0

 

 

 

 

 

 

445.00

360.0

70.0

15.0

 

10

Hồ Khe Cò

Sơn Lễ - Hương Sơn

852.6

 

 

 

 

 

 

852.60

607.0

235.6

10.0

 

11

Hồ Cao Thng

Sơn Giang-Hương Sơn

525.0

20.0

 

 

 

 

 

545.00

300.0

245.0

 

 

12

H Con Trường

Sơn Dim - Hương Sơn

294.0

 

 

 

 

 

 

294.00

178.0

116.0

 

 

13

H Khe Mơ

Sơn Hàm - Hương Sơn

471.0

 

 

 

 

 

 

471.00

338.0

128.0

5.0

 

14

Hồ Vực Rồng

Sơn Tiến - Hương Sơn

260.0

 

 

 

 

 

 

260.00

137.0

113.0

10.0

 

15

Hồ Khe D

Sơn Mai - Hương Sơn

140.0

48.6

 

 

 

 

 

188.60

148.6

35.0

5.0

 

16

Hồ Nồi Tranh

Sơn L - Hương Sơn

90.0

 

 

 

 

 

 

90.00

60.0

30.0

 

 

17

HĐá Bạc

Đậu Liêu - P. Đậu Lu

85.0

75.0

 

 

 

 

 

160.00

160.0

 

 

 

18

TB Linh Cảm

Tùng Ảnh - Đức Thọ

 

 

9129.5

3562.6

 

 

 

12,567.20

10,565.0

1,581.2

421.0

 

19

TB Đức Hòa

Đc Hòa - Đc Thọ

 

 

417

 

 

 

 

417.00

160.0

245.0

12.0

 

20

TB Đức Đồng

Đức Đng - Đức Th

 

 

247

 

 

 

 

247.00

38.0

207.0

2.0

 

21

TB Yên Phúc

Yên Hồ - Đc Thọ

 

 

520

 

Cống Đc Xá, Trung Lương

368

 

520.00

435.0

58.0

27.0

 

22

TB Yên Diên

Yên H-Đức Th

 

 

264

 

 

 

 

264.00

236.0

16.0

12.0

 

23

TB Đức Thịnh

Đức Thịnh - Đức Thọ

 

 

94

 

 

 

 

94.00

55.0

38.0

1.0

 

24

TB Sơn Ninh

Sơn Ninh - Hương Sơn

 

 

879.4

 

 

 

 

879.40

595.8

276.6

7.0

 

25

TB Ghềnh

TT Phố Châu - Hương Sơn

 

 

438

 

 

 

 

438.00

257.0

180.0

1.0

 

26

TB Thanh Lộc

Thanh Lộc - Can Lộc

 

 

408

 

Cống Đồng Huề, Đồng Mỹ

408

 

408.00

408.0

 

 

 

27

TB Đập Đình

Trung Lộc - Can Lộc

 

 

803.3

 

Cống Cầu Già

795

 

803.30

795.0

 

8.3

 

28

TB Cầu Cao

Vượng Lộc - Can Lộc

 

 

1717.5

 

Cống Đng Hu

1158.2

 

1,717.50

1,658.2

48.0

11.3

 

29

TB Lam Hồng

Xuân Lam - Nghi Xuân

 

 

436.36

 

 

 

 

436.40

383.0

33.1

20.3

 

30

TB Đức Hồng

P. Trung Lương - Hồng Lĩnh

 

 

211.7

 

Cống Đức Xá, Trung Lương

207.7

 

211.60

207.6

 

4.0

 

31

TB Đc Thuận

P. Đức Thuận -Hng Lĩnh

 

 

221

 

Cống Đc Xá, Trung Lương

203

 

221.00

203.0

17.0

1.0

 

32

TB Nghi Xuân 1

Xuân Lam - Nghi Xuân

 

 

433.6

 

 

 

 

433.60

415.6

 

18.0

 

33

Cống Đc Xá, Trung Lương

Đức Thọ, Hồng Lĩnh

 

7,041.5

 

 

 

 

 

6,547.50

6,523.5

24.0

 

 

34

Cống Cầu Già

Tiến Lộc - Can Lộc

63.0

5,352.9

 

 

 

 

 

5,929.90

5,238.0

469.2

222.7

 

35

Cống Đồng Huề - Đ.Mỹ

Vượng Lộc - Can Lộc

 

4,080.8

 

 

 

 

 

4,140.80

4,042.8

58.0

40.0

 

36

Cống Đò Điệm

Thạch Sơn - Thạch Hà

90.0

1,612.0

 

 

 

 

 

1,702.00

1,295.0

317.0

90.0

 

37

Cống Cầu Trù

Phù Lưu - Lộc Hà

73.0

3,354.5

 

 

 

 

 

3,427.50

3,124.5

230.0

73.0

 

38

Cống Đá Bạc

Cương Gián - Nghi Xuân

497

 

 

 

 

 

 

497.00

465.0

30.0

2.0

 

B

Khối thủy nông cơ sở

12,947.5

 

38,226.9

 

 

24,433.8

3,145.7

51,174.4

44,515.5

5,402,5

1.216.4

40,0

I

Thị xã Kỳ Anh

 

156.8

 

0.0

 

 

0.0

0.0

156.8

141.8

0.0

15.0

0.0

1

HCồn Đền

Kỳ Hoa

17.0

 

 

 

 

 

 

17.0

17.0

 

 

 

2

Đập Cầm Kỳ

Kỳ Hoa

8.0

 

 

 

 

 

 

8.0

8.0

 

 

 

3

Hồ Khe Bò

Kỳ Nam

36.8

 

 

 

 

 

 

36.8

36.8

 

 

 

4

HLối Đồng

Kỳ Trinh

95.0

 

 

 

 

 

 

95.0

80.0

 

15.0

 

II

Huyện K Anh

 

1,968.8

 

481.3

 

 

327.5

0.0

2,450.1

2,450.1

0.0

0.0

0.0

1

Đập Bảy Sào

Kỳ Phong

66.0

 

 

 

 

 

 

66.0

66.0

 

 

 

2

Đp Nhà Phan

Kỳ Phong

16.0

 

 

 

 

 

 

16.0

16.0

 

 

 

3

Đập Ba Khe

Kỳ Bc

160.0

 

 

 

 

 

 

160.0

160.0

 

 

 

4

Đập Khe Chọ

Kỳ Bc

36.0

 

 

 

 

 

 

36.0

36.0

 

 

 

5

Đập Cỏ Lăn

Kỳ Bắc

134.0

 

 

 

 

 

 

134.0

134.0

 

 

 

6

Đập Đá B

Kỳ Tiến

10.0

 

 

 

 

 

 

10.0

10.0

 

 

 

7

Đập Bàu

Kỳ Tiến

14.0

 

 

 

 

 

 

14.0

14.0

 

 

 

8

Đập Đá Vàng

Kỳ Tiến

18.0

 

 

 

 

 

 

18.0

18.0

 

 

 

9

Đập Mới

Kỳ Tiến

3.0

 

 

 

 

 

 

3.0

3.0

 

 

 

10

Đập Miệu

Kỳ Tiến

10.0

 

 

 

 

 

 

10.0

10.0

 

 

 

11

Đập Rấy

Kỳ Tiến

8.0

 

 

 

 

 

 

8.0

8.0

 

 

 

12

Đập Đeng

Kỳ Tiến

7.0

 

 

 

 

 

 

7.0

7.0

 

 

 

13

Đập trùa

Kỳ Tiến

4.0

 

 

 

 

 

 

4.0

4.0

 

 

 

14

Đập Khe Cời

K Xuân

142.0

 

 

 

 

 

 

142.0

142.0

 

 

 

15

Đập Khe Trúc

Kỳ Xuân

22.2

 

 

 

 

 

 

22.2

22.2

 

 

 

16

Đập Khe Viếng

Kỳ Xuân

13.0

 

 

 

 

 

 

13.0

13.0

 

 

 

17

Đập Tây

Kỳ Xuân

25.0

 

 

 

 

 

 

25.0

25.0

 

 

 

18

Đập Khe Chày

Kỳ Xuân

5.0

 

 

 

 

 

 

5.0

5.0

 

 

 

19

Đp Khe Nậy

Kỳ Xuân

6.8

 

 

 

 

 

 

6.8

6.8

 

 

 

20

Đập Bàu Bạc

Kỳ Đồng

64.0

 

 

 

 

 

 

64.0

64.0

 

 

 

21

Đập Khe Chanh

Kỳ Đồng

14.0

 

 

 

 

 

 

14.0

14.0

 

 

 

22

Đập Hói Đăng

Kỳ Đồng

18.0

 

 

 

 

 

 

18.0

18.0

 

 

 

23

Đập Cu Sn

Kỳ Đồng

22.0

 

 

 

 

 

 

22.0

22.0

 

 

 

24

Đập Trọt Chè

Kỳ Đồng

12.0

 

 

 

 

 

 

12.0

12.0

 

 

 

25

Đập Tân Phong

Kỳ Giang

165.0

 

 

 

 

 

 

165.0

165.0

 

 

 

26

Đập Khe Cà

Kỳ Khang

15.0

 

 

 

 

 

 

15.0

15.0

 

 

 

27

Trạm bơm Hói Nghèn

Kỳ Khang

 

 

50.0

 

 

 

 

50.0

50.0

 

 

 

28

Trạm bơm Nước L

Kỳ Khang

 

 

20.0

 

 

 

 

20.0

20.0

 

 

 

29

Đập Đá Đen

Kỳ Phú

5.0

 

 

 

 

 

 

5.0

5.0

 

 

 

30

Đập Phú Tân

Kỳ Phú

15.0

 

 

 

 

 

 

15.0

15.0

 

 

 

31

Đập Đê Cò

Kỳ Phú

10.0

 

 

 

 

 

 

10.0

10.0

 

 

 

32

Trạm Bơm Phú Trung

Kỳ Phú

 

 

96.0

 

HSông Rác

275.5

 

96.0

96.0

 

 

 

33

Trạm Bơm Phú Minh 1

Kỳ Phú

 

 

76.0

 

76.0

76.0

 

 

 

34

Trạm Bơm Phú Minh 2

Kỳ Phú

 

 

44.5

 

44.5

44.5

 

 

 

35

Trạm Bơm Phú Hải

Kỳ Phú

 

 

84.0

 

84.0

84.0

 

 

 

36

Đập Hiếm

Kỳ Thư

5.0

 

 

 

 

 

 

5.0

5.0

 

 

 

37

Trạm bơm 1

Kỳ Thư

 

 

13.0

 

HSông Rác

52

 

13.0

13.0

 

 

 

38

Trạm bơm 2

Kỳ Thư

 

 

20.5

 

20.5

20.5

 

 

 

39

Trạm bơm 3

Kỳ Thư

 

 

35.3

 

35.3

35.3

 

 

 

40

Đập Khe Cồn

K Văn

4.4

 

 

 

 

 

 

4.4

4.4

 

 

 

41

Đập Vực Voi

Kỳ Văn

12.0

 

 

 

 

 

 

12.0

12.0

 

 

 

42

Đp Cồn Bò

Kỳ Văn

6.0

 

 

 

 

 

 

6.0

6.0

 

 

 

43

Đập Thanh Niên

Kỳ Văn

8.1

 

 

 

 

 

 

8.1

8.1

 

 

 

44

Đập Cây Tria

Kỳ Tân

12.1

 

 

 

 

 

 

12.1

12.1

 

 

 

45

Đập Vnh

Kỳ Tân

8.3

 

 

 

 

 

 

8.3

8.3

 

 

 

46

Đập Tùng Tràng 2

Kỳ Tân

9.9

 

 

 

 

 

 

9.9

9.9

 

 

 

47

Đập Đá Dàn

Kỳ Tân

8.8

 

 

 

 

 

 

8.8

8.8

 

 

 

48

Đập

Kỳ Tân

12.1

 

 

 

 

 

 

12.1

12.1

 

 

 

49

Đập Giếng Cồn

Kỳ Tân

11.2

 

 

 

 

 

 

11.2

11.2

 

 

 

50

Hồ Khe Sung

Kỳ Lâm

80.0

 

 

 

 

 

 

80.0

80.0

 

 

 

51

Đập Cây Cam

Kỳ Lâm

10.0

 

 

 

 

 

 

10.0

10.0

 

 

 

52

H Con R

Kỳ Lâm

30.0

 

 

 

 

 

 

30.0

30.0

 

 

 

53

Hồ Khe Cấy

Kỳ Lâm

10.0

 

 

 

 

 

 

10.0

10.0

 

 

 

54

Đập Đá Quại

K Sơn

85.0

 

 

 

 

 

 

85.0

85.0

 

 

 

55

Đập Cây Sòng

Kỳ Sơn

12.0

 

 

 

 

 

 

12.0

12.0

 

 

 

56

Hồ Cây Trâm

Kỳ Sơn

12.5

 

 

 

 

 

 

12.5

12.5

 

 

 

57

Đập Mò O

Kỳ Sơn

15.5

 

 

 

 

 

 

15.5

15.5

 

 

 

58

Đập Tùng Tròn

Kỳ Thượng

17.5

 

 

 

 

 

 

17.5

17.5

 

 

 

59

Đập Cạnh Dều

Kỳ Thượng

9.7

 

 

 

 

 

 

9.7

9.7

 

 

 

60

Đập Tùng Dài

Kỳ Thượng

9.2

 

 

 

 

 

 

9.2

9.2

 

 

 

61

Đập Gò Đá

Kỳ Thượng

21.6

 

 

 

 

 

 

21.6

21.6

 

 

 

62

Đập Cây Vạng

Kỳ Thượng

6.4

 

 

 

 

 

 

6.4

6.4

 

 

 

63

Đập Lối Chè

K Thợng

8.4

 

 

 

 

 

 

8.4

8.4

 

 

 

64

Đập Tùng Su

Kỳ Thượng

4.6

 

 

 

 

 

 

4.6

4.6

 

 

 

65

Đập Cây Trám

Kỳ Thượng

20.3

 

 

 

 

 

 

20.3

20.3

 

 

 

66

Đập Bàu Hóp

Kỳ Thượng

39.7

 

 

 

 

 

 

39.7

39.7

 

 

 

67

Đập Dân Quân

Kỳ Thượng

5.6

 

 

 

 

 

 

5.6

5.6

 

 

 

68

Đập Hóp Nam

Kỳ Thượng

2.5

 

 

 

 

 

 

2.5

2.5

 

 

 

69

Đập Cây Ngái

Kỳ Thượng

8.2

 

 

 

 

 

 

8.2

8.2

 

 

 

70

Đập Cây Trè

KThượng

4.5

 

 

 

 

 

 

4.5

4.5

 

 

 

71

Đập Cây Sú

Kỳ Thượng

5.2

 

 

 

 

 

 

5.2

5.2

 

 

 

72

Đập Đá Nhảy

Kỳ Thượng

3.7

 

 

 

 

 

 

3.7

3.7

 

 

 

73

Đập Nàng Hai

Kỳ Thượng

6.3

 

 

 

 

 

 

6.3

6.3

 

 

 

74

Đập Lội

Kỳ Thượng

6.7

 

 

 

 

 

 

6.7

6.7

 

 

 

75

Đập Chàng Vương

Kỳ Lạc

22.0

 

 

 

 

 

 

22.0

22.0

 

 

 

76

Đập Vàng Tim

Kỳ Lạc

12.0

 

 

 

 

 

 

12.0

12.0

 

 

 

77

Đập Khe Tắt

Kỳ Lạc

38.0

 

 

 

 

 

 

38.0

38.0

 

 

 

78

Đập Cây Mít

Kỳ Lạc

34.0

 

 

 

 

 

 

34.0

34.0

 

 

 

79

Đập Chà Rường

Kỳ Lạc

24.0

 

 

 

 

 

 

24.0

24.0

 

 

 

80

Hồ Con Trường

Kỳ Tây

51.2

 

 

 

 

 

 

51.2

51.2

 

 

 

81

Đập Tam Quc

K Tây

14.0

 

 

 

 

 

 

14.0

14.0

 

 

 

82

Đập Bàu Môn

Kỳ Tây

16.0

 

 

 

 

 

 

16.0

16.0

 

 

 

83

Đập Cây Nang

K Tây

10.8

 

 

 

 

 

 

10.8

10.8

 

 

 

84

Đập Cây Chay

K Tây

18.8

 

 

 

 

 

 

18.8

18.8

 

 

 

85

Đập Vành Lược

K Tây

5.0

 

 

 

 

 

 

5.0

5.0

 

 

 

86

HTùng Lau

KHợp

18.8

 

 

 

 

 

 

 

18.8

 

 

 

87

Đập Tùng Bòng

KHợp

16.9

 

 

 

 

 

 

16.9

16.9

 

 

 

88

Đập Lưỡi Dưa

KHợp

5.0

 

 

 

 

 

 

5.0

5.0

 

 

 

89

Đập Tùng Rào

KHợp

12.9

 

 

 

 

 

 

12.9

12.9

 

 

 

90

Đập Ao

KHợp

12.0

 

 

 

 

 

 

12.0

12.0

 

 

 

91

Đập Ma Rến

KHợp

22.0

 

 

 

 

 

 

22.0

22.0

 

 

 

92

Đập Tùng Tr

KHợp

2.4

 

 

 

 

 

 

2.4

2.4

 

 

 

93

Đập Bông Ngọt

Kỳ Trung

1.5

 

 

 

 

 

 

1.5

1.5

 

 

 

94

Đập Cây Dung

Kỳ Trung

3.8

 

 

 

 

 

 

3.8

3.8

 

 

 

95

Đập Mù U

Kỳ Trung

1.5

 

 

 

 

 

 

1.5

1.5

 

 

 

96

Đập Eo Ná

Kỳ Trung

1.2

 

 

 

 

 

 

1.2

1.2

 

 

 

97

Đập Khe Cy

Kỳ Trung

4.5

 

 

 

 

 

 

4.5

4.5

 

 

 

98

Đập Đá Dàn

Kỳ Trung

4.7

 

 

 

 

 

 

4.7

4.7

 

 

 

99

Đập Tùng Bao

Kỳ Trung

6.8

 

 

 

 

 

 

6.8

6.8

 

 

 

100

Đập Tùng Phạn

Kỳ Trung

4.6

 

 

 

 

 

 

4.6

4.6

 

 

 

101

Đập Cụp Đụn

Kỳ Trung

4.5

 

 

 

 

 

 

4.5

4.5

 

 

 

102

Đập Ruộng Họ

Kỳ Trung

3.5

 

 

 

 

 

 

3.5

3.5

 

 

 

103

Đập Khe Lòi Tiên

Kỳ Trung

4.0

 

 

 

 

 

 

4.0

4.0

 

 

 

104

Đập Lòi Sắn

Kỳ Trung

3.7

 

 

 

 

 

 

3.7

3.7

 

 

 

105

Đập Đầm Vt

Kỳ Trung

6.5

 

 

 

 

 

 

6.5

6.5

 

 

 

106

Đập Trạ Má

Kỳ Trung

2.0

 

 

 

 

 

 

2.0

2.0

 

 

 

107

Đập Đất Đ

Kỳ Trung

3.0

 

 

 

 

 

 

3.0

3.0

 

 

 

108

Đập Cây Mưng

Kỳ Trung

4.2

 

 

 

 

 

 

4.2

4.2

 

 

 

109

Trạm bơm đập Trẻng

Xã Kỳ Thọ

 

 

42

 

 

 

 

42.0

42.0

 

 

 

III

Huyện Cẩm Xuyên

 

537.5

 

3,122.0

 

 

2,667.2

0.0

3,659.5

3,541.7

50.0

67.8

0.0

1

Trạm bơm số 1

Cm Dương

 

 

59.0

 

H KGỗ

114

 

59.0

59.0

0.0

0.0

 

2

Trạm bơm số 2

Cm Dương

 

 

55.0

 

 

55.0

55.0

0.0

0.0

 

3

Trạm bơm số 1

Cẩm Vịnh

 

 

22.8

 

H KGỗ

132

 

22.8

22.8

0.0

0.0

 

4

Trạm bơm s 2

Cẩm Vịnh

 

 

109.2

 

 

109.2

109.2

0.0

0.0

 

5

Trm bơm Nam Yên

Xã Cẩm Nam

 

 

115.7

 

H KGỗ

562

 

115.7

115.7

0.0

0.0

 

6

Trm bơm Hà Bắc

Xã Cẩm Nam

 

 

111.9

 

 

111.9

111.9

0.0

0.0

 

7

Trạm bơm Tiến Hưng

Xã Cẩm Nam

 

 

132.9

 

 

132.9

132.9

0.0

0.0

 

8

Trạm bơm Yên Thành

Xã Cẩm Nam

 

 

21.3

 

 

21.3

21.3

0.0

0.0

 

9

Trạm bơm Nam Thành

Xã Cẩm Nam

 

 

13.8

 

 

13.8

13.8

0.0

0.0

 

10

Trm bơm Đông Khê

Xã Cẩm Nam

 

 

41.5

 

 

41.5

41.5

0.0

0.0

 

11

Trạm bơm Trung Bá

Xã Cẩm Nam

 

 

92.4

 

 

92.4

92.4

0.0

0.0

 

12

Trạm bơm Tây Nguyên

Xã Cẩm Nam

 

 

32.5

 

 

32.5

32.5

0.0

0.0

 

13

Trạm bơm s 1

TT Thiên Cầm

 

 

127.0

 

Hồ Kẻ Gỗ

362.5

 

127.0

127.0

0.0

0.0

 

14

Trạm bơm số 2

TT Thiên Cầm

 

 

198.0

 

 

198.0

188.0

0.0

10.0

 

15

Trạm bơm số 3

TT Thiên Cầm

 

 

65.5

 

 

65.5

47.5

0.0

18.0

 

16

Đập 19/5

TT Thiên Cầm

13.5

 

 

 

 

 

 

13.5

13.5

0.0

0.0

 

17

Trạm bơm Đại Tăng

Cm Thạch

 

 

69.8

 

Hồ Kẻ Gỗ

69.8

 

69.8

69.8

0.0

0.0

 

18

Trạm bơm thôn 1

Cm Thăng

 

 

30.0

 

Hồ Kẻ Gỗ

30

 

30.0

30.0

0.0

0.0

 

19

Trạm bơm Khe Dinh

Cm Lĩnh

 

 

60.0

 

 

 

 

60.0

60.0

0.0

0.0

 

20

H Khe Lau

Cm Lĩnh

130.0

 

 

 

 

 

 

130.0

120.0

10.0

0.0

 

21

Đập Hóa Dục

Cm Lĩnh

156.0

 

 

 

 

 

 

156.0

140.0

16.0

0.0

 

22

Đập Khe Dinh

Cm Lĩnh

122.0

 

 

 

 

 

 

122.0

110.0

12.0

0.0

 

23

Trạm bơm số 1

Cẩm Phúc

 

 

146.1

 

Hồ K G

484.8

 

146.1

135.6

0.0

10.5

 

24

Trạm bơm s 2

Cẩm Phúc

 

 

66.2

 

 

66.2

62.1

0.0

4.1

 

25

Trạm bơm số 3

Cẩm Phúc

 

 

118.6

 

 

118.6

111.4

0.0

7.2

 

26

Trạm bơm số 4

Cẩm Phúc

 

 

43.7

 

 

43.7

38.0

0.0

5.7

 

27

Trạm bơm số 5

Cẩm Phúc

 

 

43.4

 

 

43.4

40.8

0.0

2.6

 

28

Trạm bơm số 6

Cẩm Phúc

 

 

47.2

 

 

47.2

44.3

0.0

2.9

 

29

Trạm bơm Trọt Cóc

Cẩm Phúc

 

 

59.4

 

 

59.4

52.6

0.0

6.8

 

30

Trạm bơm Lò Ngói

Cẩm Lộc

 

 

85.0

 

HSông Rác

155

 

85.0

85.0

0.0

0.0

 

31

Trạm bơm Đình

Cẩm Lộc

 

 

111.0

 

 

111.0

111.0

0.0

0.0

 

32

Trạm bơm Đầu Cầu

Cẩm Lộc

 

 

27.0

 

 

27.0

27.0

0.0

0.0

 

33

Trạm bơm s 7+8

Cẩm Lộc

 

 

72.4

 

 

72.4

72.4

0.0

0.0

 

34

Trạm bơm Cửa Th

Cẩm Lộc

 

 

24.8

 

 

24.8

24.8

0.0

0.0

 

35

Trạm bơm Cồn Me

Cẩm Lộc

 

 

20.8

 

 

20.8

20.8

0.0

0.0

 

36

Trạm bơm Huy Tiến

Cm Huy

 

 

48.0

 

H KGỗ

48

 

48.0

48.0

0.0

0.0

 

37

Trạm bơm Sông Quèn

Cm Hà

 

 

54.0

 

Thượng Tuy, Sông Rác

54

 

54.0

54.0

0.0

0.0

 

38

Trạm bơm thôn 10

Cẩm Hưng

 

 

91.5

 

HKẻ Gỗ, Thượng Tuy

172.5

 

91.5

91.5

0.0

0.0

 

39

Trạm bơm thôn 14

Cẩm Hưng

 

 

40.0

 

 

40.0

40.0

0.0

0.0

 

40

Trạm bơm thôn 13

Cẩm Hưng

 

 

41.0

 

 

41.0

41.0

0.0

0.0

 

41

Trạm bơm thôn 12

Cẩm Mỹ

 

 

33.6

 

HKẻ G

33.6

 

33.6

33.6

0.0

0.0

 

42

HHúc Cui

Cẩm Mỹ

25.0

 

 

 

 

 

 

25.0

25.0

0.0

0.0

 

43

Trạm bơm số 1

Cẩm Trung

 

 

139.0

 

HSông Rác

193

 

139.0

139.0

0.0

0.0

 

44

Trạm bơm s 2

Cẩm Trung

 

 

54.0

 

 

54.0

54.0

0.0

0.0

 

45

Trạm bơm Cửa Dật

Cẩm Thịnh

 

 

9.0

 

 

 

 

9.0

9.0

0.0

0.0

 

46

Trạm bơm Tùng Miệu

Cẩm Thịnh

 

 

30.6

 

HThượng Tuy, KGỗ

200

 

30.6

30.6

0.0

0.0

 

47

Trạm bơm Cầu Trung

Cẩm Thịnh

 

 

81.0

 

 

81.0

81.0

0.0

0.0

 

48

Trạm bơm Trung Thành

Cẩm Thịnh

 

 

17.6

 

 

17.6

17.6

0.0

0.0

 

49

Trạm bơm Đông Trung

Cẩm Thịnh

 

 

6.0

 

 

6.0

6.0

0.0

0.0

 

50

Trạm bơm Hói Rái

Cẩm Thịnh

 

 

59.4

 

 

59.4

59.4

0.0

0.0

 

51

Trạm bơm Thượng N2

Cẩm Thịnh

 

 

66.4

 

 

66.4

66.4

0.0

0.0

 

52

Đập Bàu Bà

Cẩm Lạc

30.0

 

 

 

 

 

 

30.0

30.0

0.0

0.0

 

53

Trạm bơm thôn 7

Cẩm Minh

 

 

26.0

 

 

 

 

26.0

24.0

2.0

0.0

 

54

Trạm bơm thôn 8

Cẩm Minh

 

 

24.0

 

 

 

 

24.0

19.0

5.0

0.0

 

55

Trạm bơm thôn 9

Cẩm Minh

 

 

21.0

 

 

 

 

21.0

16.0

5.0

0.0

 

56

Đp Khe Su

Cẩm Minh

61.0

 

 

 

 

 

 

61.0

61.0

0.0

0.0

 

57

Trạm bơm Hói Vằn

Cẩm Quan

 

 

56.0

 

Hồ Kẻ Gỗ

56

 

56.0

56.0

0.0

0.0

 

IV

Huyện Can Lộc

 

466.0

 

9,894.9

 

0.0

6,741.2

2,554.9

10,360.9

8,906.4

1,155.0

299.5

0.0

1

Đập Ông Hồng

Gia Hanh

12.0

 

 

 

 

190

117

12.0

12.0

0.0

0.0

 

2

Đập Khe Rng

Gia Hanh

23.0

 

 

 

23.0

18.0

5.0

0.0

 

3

Đập Vĩnh Cữu

Gia Hanh

22.0

 

 

TB Linh Cảm, Hồ Vực Trống

22.0

13.0

5.0

4.0

 

4

Trạm bơm Tân Bình

Gia Hanh

 

 

91.0

91.0

67.0

20.0

4.0

 

5

Trạm bơm Xóm 6

Gia Hanh

 

 

231.0

231.0

197.0

30.0

4.0

 

6

Trạm bơm Nhà Thánh

Trường Lộc

 

 

118.0

 

Linh Cảm

 

224

118.0

104.0

14.0

0.0

 

7

Trạm bơm Làng Vạc

Trường Lộc

 

 

19.0

 

 

19.0

19.0

0.0

0.0

 

8

Trạm bơm Cồn Cúi

Trường Lộc

 

 

22.0

 

 

22.0

12.0

10.0

0.0

 

9

Trạm bơm Cầu Máng

Trường Lộc

 

 

23.0

 

 

23.0

17.0

6.0

0.0

 

10

Trạm bơm Ngã Ba

Trường Lộc

 

 

78.0

 

 

78.0

48.0

30.0

0.0

 

11

Trạm bơm Mai Hoa

Xuân Lộc

 

 

37.0

 

 

 

 

37.0

27.0

10.0

0.0

 

12

Trạm bơm Sơn Phượng

Xuân Lộc

 

 

65.8

 

65.8

50.8

15.0

0.0

 

13

Trạm bơm Mai Long

Xuân Lộc

 

 

32.2

 

32.2

262

6.0

0.0

 

14

Trạm bơm m Mới 1

Xuân Lộc

 

 

75.1

 

75.1

69.1

6.0

0.0

 

15

Trạm bơm Trung Xá

Xuân Lộc

 

 

47.0

 

TB Linh Cảm, Cống Cầu Già

24

853.5

47.0

45.0

2.0

0.0

 

16

Trạm bơm Xóm Mới 2

Xuân Lộc

 

 

30.8

 

30.8

30.8

0.0

0.0

 

17

Trạm bơm Yên Xuân

Xuân Lộc

 

 

70.4

 

70.4

64.4

6.0

0.0

 

18

Trạm bơm Dư Nai

Xuân Lộc

 

 

87.8

 

87.8

81.8

6.0

0.0

 

19

Trạm bơm Văn Xuân

Xuân Lộc

 

 

184.3

 

184.3

175.3

9.0

0.0

 

20

Trạm bơm Sinh Đồ

Xuân Lộc

 

 

45.0

 

45.0

45.0

0.0

0.0

 

21

Trạm bơm Mỹ Yên

Xuân Lộc

 

 

39.4

 

39.4

39.4

0.0

0.0

 

22

Trạm bơm Đồng Điếm 2

Xuân Lộc

 

 

26.0

 

26.0

26.0

0.0

0.0

 

23

Trạm bơm Đồng Điếm 3

Xuân Lộc

 

 

21.0

 

21.0

21.0

0.0

0.0

 

24

Trạm bơm Đồng Điếm 1

Xuân Lộc

 

 

72.2

 

72.2

72.2

0.0

0.0

 

25

Trạm bơm Hàng Xén

Xuân Lộc

 

 

49.0

 

49.0

48.0

0.0

1.0

 

26

Đập Miếu Ln

Thiên Lộc

88.0

 

 

 

Hồ Nhà Đường

78

 

88.0

78.0

10.0

0.0

 

27

Đập Cựa Quán

Thiên Lộc

79.0

 

 

 

73

 

79.0

73.0

6.0

0.0

 

28

HĐập Cầu

Thiên Lộc

58.0

 

 

 

54

 

58.0

54.0

4.0

0.0

 

29

Trạm bơm Thanh Phúc

Vĩnh Lộc

 

 

35.0

 

TB Linh Cảm, hVực Trống

62

160

35.0

29.0

6.0

0.0

 

30

Trạm bơm Đại Bn

Vĩnh Lộc

 

 

47.5

 

47,5

38.0

8.0

1.5

 

31

Trạm bơm Phúc Giang

Vĩnh Lộc

 

 

51.0

 

51.0

43.0

6.0

2.0

 

32

Trạm bơm Cầu Nhe 1

Vĩnh Lộc

 

 

48.5

 

48.5

41.0

6.0

1.5

 

33

Trạm bơm Cầu Nhe 2

Vĩnh Lộc

 

 

45.0

 

45.0

41.0

4.0

0.0

 

34

Trạm bơm Vĩnh Long

Tiến Lộc

 

 

64.0

 

Cống Cu Già

592.7

 

64.0

54.6

0.0

9.4

 

35

Trạm bơm Vinh Hòa

Tiến Lộc

 

 

53.0

 

 

53.0

46.0

0.0

7.0

 

36

Trạm bơm Thái Đn

Tiến Lộc

 

 

174.4

 

 

174.4

149.4

10.0

15.0

 

37

Trạm bơm Hà Đông

Tiến Lộc

 

 

150.5

 

 

150.5

132.0

0.0

18.5

 

38

Trạm Bơm Nam Hà

Tiến Lộc

 

 

64.5

 

 

64.5

56.0

0.0

8.5

 

39

Trạm bơm Lò Vôi

Tiến Lộc

 

 

88.0

 

 

88.0

68.0

10.0

10.0

 

40

Trạm bơm Khối Nội

Trung Lộc

 

 

55.2

 

TB Linh Cảm, Cống Cầu Già

48

100

55.2

44.0

10.0

1.2

 

41

Trạm bơm Nam Mỹ

Trung Lộc

 

 

41.1

 

41.1

30.0

9.0

2.1

 

42

Trạm bơm Trung Long

Trung Lộc

 

 

45.1

 

45.1

32.0

11.0

2.1

 

43

Trạm bơm Xóm 12

Trung Lộc

 

 

55.6

 

55.6

42.0

10.0

3.6

 

44

Trạm bơm Đà Hàn

Đng Lộc

 

 

177.5

 

TB Linh Cảm, hCửa Thờ

98

90

177.5

142.0

14.0

21.5

 

45

Trạm bơm Bà Hà

Đồng Lộc

 

 

75.5

 

75.5

46.0

16.0

13.5

 

46

Đập dâng Ngã Ba

Thượng Lộc

31.0

 

 

 

 

284

100

31.0

26.0

3.0

2.0

 

47

Trạm bơm Đập Bạng

Thượng Lộc

 

 

115.2

TB Linh Cảm, hCửa Thờ, Vc Trng

115.2

94.2

20.0

1.0

 

48

Trạm bơm Cửa Người

Thượng Lộc

 

 

96.0

96.0

81.0

15.0

0.0

 

49

Trạm bơm Cầu Kênh

Thượng Lộc

 

 

63.8

63.8

51.8

10.0

2.0

 

50

Trạm bơm Biển Thống

Thượng Lộc

 

 

67.0

67.0

62.0

5.0

0.0

 

51

Đập dâng Đập Bạc

Thượng Lộc

18.5

 

 

18.5

16.5

2.0

0.0

 

52

Hồ Cầu T (Nương T)

Thượng Lộc

17.0

 

 

17.0

17.0

0.0

0.0

 

53

Đập Quan (Cựa Quan)

Thượng Lộc

21.0

 

 

21.0

18.0

3.0

0.0

 

54

Đập dâng Cựa Người

Thượng Lộc

19.5

 

 

19.5

17.5

2.0

0.0

 

55

Trạm bơm Cổ Lạy

Song Lộc

 

 

180.6

 

TB Linh Cảm

 

432.6

180.6

166.6

14.0

0.0

 

56

Trạm bơm Cây Khế

Song Lộc

 

 

100.0

 

100.0

88.0

12.0

0.0

 

57

Trạm bơm Cồn Ao 1

Song Lộc

 

 

152.0

 

152.0

138.0

14.0

0.0

 

58

Trạm bơm Cồn Ao 2

Song Lộc

 

 

40.0

 

40.0

40.0

0.0

0.0

 

59

Trạm bơm Tây Hồ

Thuần Thiện

 

 

108.6

 

H Cu Lây

216.6

 

108.6

66.0

20.0

22.6

 

60

Trạm bơm Đập Hói

Thuần Thiện

 

 

128.0

 

128.0

88.0

20.0

20.0

 

61

Hồ Đập Voọc

Phú Lộc

17.5

 

 

 

TB Linh Cảm

 

55

17.5

10.0

5.0

2.5

 

62

Hồ Cây Quýt (Khe Quýt)

Phú Lộc

12.5

 

 

 

 

12.5

5.0

5.0

2.5

 

63

Trạm bơm CĐ Tân Tiến

Phú Lộc

 

 

30.0

 

 

30.0

10.0

20.0

0.0

 

64

Trạm bơm CĐ nh Phú

Phú Lộc

 

 

50.0

 

 

50.0

20.0

30.0

0.0

 

65

Trạm bơm Hạ Thăng

Khánh Lộc

 

 

56.0

 

Cống Cầu Già

375

 

56.0

42.0

6.0

8.0

 

66

Trạm bơm Kiều Mộc

Khánh Lộc

 

 

86.0

 

 

86.0

70.0

10.0

6.0

 

67

Trạm bơm Cầu Nậy

Khánh Lộc

 

 

188.0

 

 

188.0

175.0

10.0

3.0

 

68

Trạm bơm Vân Cữu 2

Khánh Lộc

 

 

43.0

 

 

43.0

33.0

6.0

4.0

 

69

Trạm bơm Thượng Vân

Khánh Lộc

 

 

42.0

 

 

 

 

42.0

31.0

8.0

3.0

 

70

Trạm bơm Cu Quan

Yên Lộc

 

 

39.0

 

TB Linh Cảm

 

78

39.0

30.0

9.0

0.0

 

71

Trạm bơm Ba Gia

Yên Lộc

 

 

42.5

 

42.5

32.5

10.0

0.0

 

72

Trạm bơm Đào Cộôc

Yên Lộc

 

 

26.5

 

26.5

15.5

11.0

0.0

 

73

Trạm bơm Tài Năng

Tùng Lộc

 

 

42.0

 

H Cu y

65

 

42.0

32.0

10.0

0.0

 

74

Trạm bơm Cửa Nương

Tùng Lộc

 

 

43.0

 

43.0

33.0

10.0

0.0

 

75

Trạm bơm Tây Vinh

Tùng Lộc

 

 

137.0

 

H Cu y

117

 

137.0

117.0

20.0

0.0

 

76

Trạm bơm Cồn Mụa

Tùng Lộc

 

 

92.0

 

H Cu y

84.0

 

92.0

84.0

8.0

0.0

 

77

Trạm bơm Nhà Trầm

Tùng Lộc

 

 

101.0

 

H Cu y

95.0

 

101.0

95.0

6.0

0.0

 

78

Trạm bơm Đầu Cầu

Tùng Lộc

 

 

103.0

 

HCu y

97.0

 

103.0

97.0

6.0

0.0

 

79

Đập Vũng Ang

Quang Lộc

10.0

 

 

 

 

 

 

10.0

10.0

0.0

0.0

 

80

Trạm bơm Bàn S

Quang Lộc

 

 

87.0

 

TB Linh Cảm, cống Cầu Già

241

98

87.0

83.0

4.0

0.0

 

81

Trạm bơm Thượng Lội

Quang Lộc

 

 

38.0

 

38.0

34.0

4.0

0.0

 

82

Trạm bơm Hương Đình

Quang Lộc

 

 

97.2

 

97.2

91.2

6.0

0.0

 

83

Trạm bơm Đập Lội

Quang Lộc

 

 

16.0

 

16.0

14.0

2.0

0.0

 

84

Trạm bơm Trại Lệ

Quang Lộc

 

 

75.8

 

75.8

75.8

0.0

0.0

 

85

Trạm bơm KLẹch

Quang Lộc

 

 

35.0

 

35.0

31.0

4.0

0.0

 

86

Trạm bơm Cồn Săng

Quang Lộc

 

 

36.0

 

Cống Cầu Già

334.7

 

36.0

26.0

10.0

0.0

 

87

Trạm bơm Cồn Trọt

Quang Lộc

 

 

56.0

 

 

56.0

44.0

10.0

2.0

 

88

Trạm bơm Đng Đăm

Quang Lộc

 

 

232.5

 

 

232.5

229.0

0.0

3.5

 

89

Trạm bơm Tân Long

Quang Lộc

 

 

29.0

 

 

29.0

28.0

0.0

1.0

 

90

Trạm bơm KTM 2

Vượng Lộc

 

 

94.4

 

Cống Đồng Huề - Đng Mỹ

156.4

 

94.4

80.4

10.0

4.0

 

91

Trạm bơm KTM 1

Vượng Lộc

 

 

78.0

 

 

78.0

68.0

10.0

0.0

 

92

Trạm bơm Bến Đá

Vượng Lộc

 

 

42.0

 

Cống Đồng Huề - Đng Mỹ

213

 

42.0

32.0

10.0

0.0

 

93

Trạm bơm Đồng Trại

Vượng Lộc

 

 

30.0

 

 

30.0

30.0

0.0

0.0

 

94

Trạm bơm Nhà Tai

Vượng Lộc

 

 

161.0

 

 

161.0

149.0

10.0

2.0

 

95

Trạm bơm Đồng Huề

Vượng Lộc

 

 

85.0

 

Cống Đồng Huề - Đng Mỹ

96

 

85.0

66.0

17.0

2.0

 

96

Trạm bơm Hồng Lĩnh

Vượng Lộc

 

 

43.0

 

 

43.0

30.0

13.0

0.0

 

97

Trạm bơm Cây Đa

Vượng Lộc

 

 

107.0

 

Cống Đồng Huề - Đng Mỹ

335

 

107.0

97.0

10.0

0.0

 

98

Trạm bơm Hồng Thái 1

Vượng Lộc

 

 

46.0

 

46.0

46.0

0.0

0.0

 

99

Trạm bơm Hồng Thái 2

Vượng Lộc

 

 

73.0

 

73.0

73.0

0.0

0.0

 

100

Trm bơm Thái Hòa

Vượng Lộc

 

 

113.0

 

113.0

101.0

10.0

2.0

 

101

Trạm bơm Đồng Cộ

Vượng Lộc

 

 

16.0

 

Cống Đồng Huề-Đồng Mỹ

240

 

16.0

14.0

0.0

2.0

 

102

Trạm bơm Đồng Ngo

Vượng Lộc

 

 

31.0

 

 

31.0

29.0

2.0

0.0

 

103

Trạm bơm Minh Vượng

Vượng Lộc

 

 

149.6

 

 

149.6

141.6

8.0

0.0

 

104

Trạm bơm Đồng Cổc

Vượng Lộc

 

 

47,4

 

 

47.4

37.4

10.0

0.0

 

105

Trạm bơm Hạ Vàng

Vượng Lộc

 

 

88.4

 

Cống Đồng Huề - Đng Mỹ

68.4

 

88.4

66.4

20.0

2.0

 

106

Trạm bơm Cơ Động

Kim Lộc

 

 

15.0

 

TB Linh Cảm

 

166.8

15.0

5.0

10.0

0.0

 

107

Trạm bơm Chợ Vi

Kim Lộc

 

 

31.4

 

 

31.4

24.4

7.0

0.0

 

108

Trạm bơm Giếng Dừa

Kim Lộc

 

 

58.0

 

 

58.0

57.0

0.0

1.0

 

109

Trạm bơm Nương Chè

Kim Lộc

 

 

84.4

 

 

 

 

84.4

80.4

3.0

1.0

 

110

Trạm bơm Chợ Vn

Kim Lộc

 

 

80.0

 

Cống Đồng Huề - Đng Mỹ

203.2

 

80.0

70.0

10.0

0.0

 

111

Trạm bơm Gia Nậy

Kim Lộc

 

 

143.2

 

 

143.2

133.2

10.0

0.0

 

112

Trạm bơm Mật Thiết

Kim Lộc

 

 

26.4

 

Cống Đồng Huề - Đng Mỹ

350

 

26.4

22.4

4.0

0.0

 

113

Trạm bơm Chùa

Kim Lộc

 

 

35.0

 

35.0

31.0

4.0

0.0

 

114

Trạm bơm Rủ Đất

Kim Lộc

 

 

89.4

 

89.4

83.4

6.0

0.0

 

115

Trạm bơm cu 19/5

Kim Lộc

 

 

103.8

 

103.8

93.8

10.0

0.0

 

116

Trạm bơm Hói Quốc

Kim Lộc

 

 

125.4

 

125.4

119.4

6.0

0.0

 

117

Trạm bơm Đồng Kênh

TT Nghèn

 

 

114.7

 

Cống Cầu Già

84.7

 

114.7

70.0

30.0

14.7

 

118

Trạm bơm Tân Vĩnh

TT Nghèn

 

 

118.0

 

Cống Cầu Già

90

 

118.0

90.0

20.0

8.0

 

119

Trạm bơm Cầu Lày

TT Nghèn

 

 

78.0

 

Cống Cầu Già

283

 

78.0

60.0

18.0

0.0

 

120

Trạm bơm Nam Sơn

TT Nghèn

 

 

210.0

 

210.0

190.0

12.0

8.0

 

121

Trạm bơm Đng Quan

TT Nghèn

 

 

111.0

 

Cống Cầu Già

186

 

111.0

98.0

10.0

3.0

 

122

Trm bơm Đồng Trng

TT Nghèn

 

 

72.0

 

72.0

60.0

10.0

2.0

 

123

Trạm bơm Biển Đông

TT Nghèn

 

 

23.0

 

 

 

 

23.0

20.0

0.0

3.0

 

124

Trạm bơm Hói Láng

TT Nghèn

 

 

81.0

 

Cống Cầu Già

51

 

81.0

36.0

30.0

15.0

 

125

Trạm bơm Xuân Thủy

TT Nghèn

 

 

48.8

 

Cống Cầu Già

58

 

48.8

34.8

14.0

0.0

 

126

HTX Đồng Nại

TT Nghèn

 

 

42.5

 

42.5

23.2

16.0

3.3

 

127

Trạm bơm Cầu Hói

Sơn Lộc

 

 

116.0

 

Hồ Cửa Th-Trại Tiu

616.5

 

116.0

106.0

10.0

0.0

 

128

Trm bơm Cu Sông

Sơn Lộc

 

 

140.5

 

 

140.5

126.0

5.0

9.5

 

129

Trạm bơm Đông Chanh

Sơn Lộc

 

 

157.6

 

 

157.6

157.6

0.0

0.0

 

130

Trạm bơm Cầu Ván

Sơn Lộc

 

 

43.0

 

 

43.0

38.0

5.0

0.0

 

131

Trạm bơm Cồn Môn

Sơn Lộc

 

 

20.0

 

 

20.0

20.0

0.0

0.0

 

132

Trạm bơm Đập Là

Sơn Lộc

 

 

56.0

 

 

56.0

45.0

10.0

1.0

 

133

Trạm bơm Đồng Trại

Sơn Lộc

 

 

31.0

 

 

31.0

27.0

4.0

0.0

 

134

Trạm bơm Lò Rèn

Sơn Lộc

 

 

10.4

 

 

10.4

6.4

4.0

0.0

 

135

Trạm bơm Lộc Thủy

Sơn Lộc

 

 

42.0

 

 

42.0

40.0

2.0

0.0

 

136

Đập dâng Con Tri

Mỹ Lộc

14.0

 

 

 

 

 

 

14.0

12.0

2.0

0.0

 

137

H Nang Nang

Mỹ Lộc

23.0

 

 

 

 

 

 

23.0

20.0

3.0

0.0

 

138

Trạm bơm Sơn Thủy

Mỹ Lộc

 

 

190.0

 

TB Linh Cảm, h Tri Tiu

240

80

190.0

170.0

20.0

0.0

 

139

Trạm bơm Thái Xá

Mỹ Lộc

 

 

208.0

 

208.0

198.0

10.0

0.0

 

140

Trm bơm Cửa Trại 1

Thanh Lộc

 

 

60.8

 

Cống Đồng Hu-Đồng Mỹ

341

 

60.8

48.8

11.0

1.0

 

141

Trm bơm Cồn Lò

Thanh Lộc

 

 

75.2

 

75.2

67.2

7.5

0.5

 

142

Trạm bơm Đồng Trm

Thanh Lộc

 

 

22.0

 

22.0

22.0

0.0

0.0

 

143

Trạm bơm Đồng Vao

Thanh Lộc

 

 

26.0

 

26.0

25.0

1.0

0.0

 

144

Trạm bơm Cồn Cậy

Thanh Lộc

 

 

124.5

 

124.5

114.5

9.0

1.0

 

145

Trạm bơm Đồng Bùi

Thanh Lộc

 

 

65.0

 

65.0

63.5

1.5

0.0

 

V

TP Hà Tĩnh

 

0.0

 

860.0

 

0.0

820.0

0.0

860.0

860.0

0.0

0.0

0.0

1

Trạm bơm xóm 9

Đại Nài

 

 

60.0

 

Hồ Kẻ Gỗ

60

 

60.0

60.0

 

 

 

2

Trạm bơm Đội Thủng

Thạch Bình

 

 

35.0

 

Hồ KGỗ

68

 

35.0

35.0

 

 

 

3

Trạm bơm Hoàng Hà

Thạch Bình

 

 

33.0

 

 

33.0

33.0

 

 

 

4

Trm bơm Bến Đá

Thạch Đồng

 

 

35.0

 

Hồ KGỗ

50

 

35.0

35.0

 

 

 

5

Trạm bơm Thanh Hòa

Thạch Đồng

 

 

20.0

 

 

20.0

20.0

 

 

 

6

Trạm bơm Cồn C

Thạch Hạ

 

 

89.0

 

Hồ KGỗ

179

 

89.0

89.0

 

 

 

7

Trạm bơm y Ban

Thạch Hạ

 

 

60.0

 

 

60.0

60.0

 

 

 

8

Trạm bơm Liên Hà

Thạch Hạ

 

 

20.0

 

 

20.0

20.0

 

 

 

9

Trm bơm Cồn Th

Thạch Hạ

 

 

10.0

 

 

10.0

10.0

 

 

 

10

Trạm bơm Ba Mã

Thạch Hưng

 

 

39.0

 

Hồ KGỗ

56

 

39.0

39.0

 

 

 

11

Trạm bơm Con Còi

Thạch Hưng

 

 

12.0

 

 

12.0

12.0

 

 

 

12

Trạm bơm Đập Lỗ

Thạch Hưng

 

 

15.0

 

 

15.0

15.0

 

 

 

13

Trạm bơm Đại Đng

Thạch Linh

 

 

50.0

 

Hồ KGỗ

128

 

50.0

50.0

 

 

 

14

Trạm bơm Nhật Tân

Thạch Linh

 

 

52.0

 

 

52.0

52.0

 

 

 

15

Trạm bơm Cầu Đông

Thạch Linh

 

 

41.0

 

 

41.0

41.0

 

 

 

16

Trạm bơm Động Vôi

Thạch Môn

 

 

6.0

 

Hồ KGỗ

65

 

6.0

6.0

 

 

 

17

Trạm bơm Càng Trung

Thạch Môn

 

 

42.0

 

 

42.0

42.0

 

 

 

18

Trạm bơm đập Nghem

Thạch Môn

 

 

17.0

 

 

17.0

17.0

 

 

 

19

Trạm bơm Nhà Thờ

Thạch Trung

 

 

20.0

 

Hồ KGỗ

111

 

20.0

20.0

 

 

 

20

Trạm bơm Đức Phú

Thạch Trung

 

 

50.0

 

 

50.0

50.0

 

 

 

21

Trm bơm Cồn Cổ

Thch Trung

 

 

51.0

 

 

51.0

51.0

 

 

 

22

Trạm bơm Hói Cái

Văn Yên

 

 

62.0

 

Hồ KGỗ

62

 

62.0

62.0

 

 

 

23

Trạm bơm số 1

Hà Huy Tập

 

 

16.0

 

Hồ KGỗ

16

 

16.0

16.0

 

 

 

24

Trạm bơm y ban

Thạch Quý

 

 

25.0

 

Hồ KGỗ

25

 

25.0

25.0

 

 

 

VI

Huyện Thạch Hà

 

1,191.4

 

7,045.1

 

 

5,105.3

0.0

8,236.5

6,925.5

1,130.0

181.0

0.0

1

Trạm bơm Hưng Hòa

Thạch Điền

 

 

59.0

 

Hồ KGỗ

35.4

 

59.0

46.0

10.0

3.0

 

2

Hồ đập Đợi

Nam Hương

95.0

 

 

 

 

 

 

95.0

91.0

0.0

4.0

 

3

HBái Thượng

Nam Hương

59.0

 

 

 

 

 

 

59.0

52.0

0.0

7.0

 

4

H Bến Ngự

Nam Hương

45.8

 

 

 

 

 

 

45.8

43.8

0.0

2.0

 

5

Trạm bơm Trung Tâm

Nam Hương

 

 

170.3

 

Hồ K G

119.6

 

170.3

126.9

43.4

0.0

 

6

Tràn Cửa ải

Thạch Xuân

70

 

 

 

Hồ K G, Đập Bún

 

 

70.0

65.0

0.0

5.0

 

7

Trạm bơm số 1

Thạch Xuân

 

 

243.0

 

60

 

243.0

152.0

91.0

0.0

 

8

Hồ đập Xạ

Bắc Sơn

188.6

 

 

 

 

 

 

188.6

185.6

 

3.0

 

9

Hđập Bạng

Bắc Sơn

83.0

 

 

 

 

 

 

83.0

80.0

 

3.0

 

10

Hồ đập B

Bắc Sơn

124.0

 

 

 

 

 

 

124.0

122.0

 

2.0

 

11

Trạm bơm Bắc Sơn

Bắc Sơn

 

 

81.4

 

HĐập Bún

10

 

81.4

21.4

60.0

0.0

 

12

H 19/5

Ngọc Sơn

74.6

 

 

 

 

 

 

74.6

69.6

0.0

5.0

 

13

Đập cu Trắng

Ngọc Sơn

54.0

 

 

 

 

 

 

54.0

45.0

0.0

9.0

 

14

Đập Đá Đen

Ngọc Sơn

48.0

 

 

 

 

 

 

48.0

40.0

0.0

8.0

 

15

Trạm bơm Khe Giao 1

Ngọc Sơn

 

 

82.0

 

 

 

 

82.0

55.0

27.0

0.0

 

16

Trạm bơm Trung tâm

Ngọc Sơn

 

 

93.1

 

 

 

 

93.1

60.1

33.0

0.0

 

17

Trạm bơm Bến Hi

Thạch Đài

 

 

73.5

 

Hồ KGỗ

162.5

 

73.5

52.5

16.0

5.0

 

18

Trạm bơm Đội Phủ

Thạch Đài

 

 

66.0

 

 

66.0

50.0

16.0

0.0

 

19

Trạm bơm Đội Cồn

Thạch Đài

 

 

81.0

 

 

81.0

60.0

21.0

0.0

 

20

Trạm bơm Cầu trạo

Thạc Lưu

 

 

99.0

 

Hồ KGỗ

120

 

99.0

75.0

19.0

5.0

 

21

Trạm bơm Cầu làng

Thạc Lưu

 

 

66.0

 

66.0

53.0

13.0

0.0

 

22

Trạm bơm Đội Cồn

Thạc Lưu

 

 

67.0

 

67.0

54.0

13.0

0.0

 

23

Đập Bàu Am

Thạch Vĩnh

40.0

 

 

 

 

 

 

40.0

36.0

0.0

4.0

 

24

Trạm bơm Tân Hương

Thạch Vĩnh

 

 

78.0

 

Hồ KGỗ

287

 

78.0

75.0

2.0

1.0

 

25

Trạm bơm Song Hoành

Thạch Vĩnh

 

 

81.0

 

81.0

77.0

3.0

1.0

 

26

Trạm bơm Tân Vĩnh

Thạch Vĩnh

 

 

70.0

 

70.0

67.0

3.0

0.0

 

27

Trạm bơm Vĩnh Sơn

Thạch Vĩnh

 

 

70.0

 

70.0

68.0

2.0

0.0

 

28

Hđập Hà

Thạch Ngọc

36.5

 

 

 

 

 

 

36.5

30.0

3.5

3.0

 

29

Hồ đập Mươi

Thạch Ngọc

40.0

 

 

 

 

 

 

40.0

34.0

4.0

2.0

 

30

Hđập Vịnh

Thạch Ngọc

64.5

 

 

 

 

 

 

64.5

53.0

8.5

3.0

 

31

Hđập Dinh

Thạch Ngọc

42.4

 

 

 

 

 

 

42.4

35.7

4.7

2.0

 

32

Trạm bơm Cầu Trùa

Thạch Ngọc

 

 

65.3

 

 

 

 

65.3

59.3

6.0

0.0

 

33

Trạm bơm Cồn Bàu

Thạch Ngọc

 

 

54.5

 

 

 

 

54.5

50.0

4.5

0.0

 

34

Trạm bơm Ngã Ba

Thạch Ngọc

 

 

48.5

 

 

 

 

48.5

45.0

3.5

0.0

 

35

Trạm bơm Bái Lộng

Thạch Ngọc

 

 

41.0

 

 

 

 

41.0

37.0

4.0

0.0

 

36

Trạm bơm Đập Dinh

Thạch Ngọc

 

 

34.0

 

 

 

 

34.0

31.0

3.0

0.0

 

37

Trạm bơm Cầu Mùng

Thạch Ngọc

 

 

35.0

 

 

 

 

35.0

32.0

3.0

0.0

 

38

Hồ đập Trm

Thạch Tiến

126.0

 

 

 

 

 

 

126.0

126.0

 

0.0

 

39

Trạm bơm Bc Phúc

Thạch Tiến

 

 

97.5

 

Hồ K G

274

 

97.5

90.0

7.5

0.0

 

40

Trạm bơm cầu 23

Thạch Tiến

 

 

117.5

 

 

117.5

108.0

9.5

0.0

 

41

Trạm bơm nam thôn Phúc

Thạch Tiến

 

 

98.0

 

 

98.0

90.0

8.0

0.0

 

42

Trạm bơm Cầu Phường

Việt Xuyên

 

 

154.1

 

Cống Cầu Già, hồ K G

378.1

 

154.1

130.0

22.1

2.0

 

43

Trạm bơm Đồng Rào

Việt Xuyên

 

 

87.1

 

87.1

80.0

5.1

2.0

 

44

Trạm bơm Đồng Ngơ

Việt Xuyên

 

 

77.2

 

77.2

70.0

5.2

2.0

 

45

Trạm bơm Đồng Đim

Việt Xuyên

 

 

45.0

 

45.0

40.0

5.0

0.0

 

46

Trạm bơm Số 2

Việt Xuyên

 

 

55.7

 

55.7

50.0

5.7

0.0

 

47

Trạm bơm Cầu Già

Thạch Kênh

 

 

269.2

 

Cống Cầu Già

639.2

 

269.2

255.0

11.2

3.0

 

48

Trạm bơm Lâu Câu

Thạch Kênh

 

 

87.0

 

87.0

80.0

3.0

4.0

 

49

Trạm bơm Nam Kênh

Thạch Kênh

 

 

167.0

 

167.0

160.0

6.0

1.0

 

50

Trạm bơm Thượng Nguyên

Thạch Kênh

 

 

126.0

 

126.0

120.0

4.0

2.0

 

51

Trạm bơm thôn Hanh 2

Thch Liên

 

 

87.0

 

Cống Cầu Già

797

 

87.0

70.0

12.0

5.0

 

52

Trạm bơm thôn Hanh 1

Thch Liên

 

 

73.0

 

73.0

65.0

6.0

2.0

 

53

Trạm bơm thôn Nguyên

Thch Liên

 

 

57.0

 

57.0

50.0

7.0

0.0

 

54

Trạm bơm thôn Ninh

Thch Liên

 

 

67.0

 

67.0

60.0

7.0

0.0

 

55

Trạm bơm thôn Khang 2

Thch Liên

 

 

66.0

 

66.0

60.0

7.0

0.0

 

56

Trạm bơm thôn Khang 1

Thch Liên

 

 

57.0

 

57.0

50.0

7.0

0.0

 

57

Trạm bơm thôn Th

Thch Liên

 

 

67.0

 

67.0

60.0

7.0

0.0

 

58

Trạm bơm thôn Lợi

Thch Liên

 

 

77.0

 

77.0

70.0

7.0

0.0

 

59

Trạm bơm thôn Quý

Thch Liên

 

 

56.0

 

56.0

50.0

6.0

0.0

 

60

Trạm bơm thôn Phú

Thch Liên

 

 

67.0

 

 

 

 

67.0

60.0

7.0

0.0

 

61

Trạm bơm Lối ác

Thch Liên

 

 

78.0

 

78.0

70.0

8.0

0.0

 

62

Trạm bơm Cầu Già

Thch Liên

 

 

100.0

 

100.0

85.0

15.0

0.0

 

63

Trạm bơm Am

Phù Việt

 

 

89.8

 

Hồ KGỗ, Cống Đò Đim

404

 

89.8

83.0

2.8

4.0

 

64

Trạm bơm Cồn Mô

Phù Việt

 

 

57.3

 

57.3

52.0

2.0

3.3

 

65

Trạm bơm Hòa Bình

Phù Việt

 

 

60.0

 

60.0

58.0

2.0

0.0

 

66

Trạm bơm Dăm Thánh

Phù Việt

 

 

57.5

 

57.5

55.0

2.5

0.0

 

67

Trạm bơm Đội Trều

Phù Việt

 

 

56.7

 

56.7

55.0

1.7

0.0

 

68

Trạm bơm Trẻn

Phù Việt

 

 

90.0

 

90.0

87.0

3.0

0.0

 

69

Trạm bơm Mụ Nhọn

Thạch Long

 

 

20.0

 

Cống Đò Đim

180

 

20.0

15.0

5.0

0.0

 

70

Trạm bơm Tam Tũa

Thạch Long

 

 

40.0

 

40.0

35.0

5.0

0.0

 

71

Trạm bơm Nam Long I

Thạch Long

 

 

22.0

 

22.0

20.0

2.0

0.0

 

72

Trạm bơm Nam Long II

Thạch Long

 

 

23.0

 

23.0

20.0

3.0

0.0

 

73

Trạm bơm Cồn Đình

Thạch Long

 

 

18.0

 

18.0

13.0

5.0

0.0

 

74

Trạm bơm Cồn Mưng

Thạch Long

 

 

17.0

 

17.0

12.0

5.0

0.0

 

75

Trạm Bơm Hội Còt

Thạch Long

 

 

40.0

 

40.0

35.0

5.0

0.0

 

76

Trạm bơm Tây Sơn

Thạch Sơn

 

 

141.0

 

Cống Đò Điểm

260

 

141.0

125.0

9.0

7.0

 

77

Trạm bơm Đập Lũy

Thạch Sơn

 

 

73.0

 

 

73.0

65.0

3.0

5.0

 

78

Trạm bơm p Bắc

Thạch Sơn

 

 

63.0

 

 

63.0

55.0

3.0

5.0

 

79

Trạm bơm Cồn Thiên

Thạch Thanh

 

 

96.0

 

Hồ KGỗ

250

 

96.0

80.0

11.0

5.0

 

80

Trạm bơm Trung Tâm

Thạch Thanh

 

 

167.0

 

167.0

140.0

27.0

0.0

 

81

Trạm bơm Đê Hu

Thạch Thanh

 

 

86.0

 

86.0

75.0

11.0

0.0

 

82

Trạm bơm Xóm 13

Thạch Thanh

 

 

85.0

 

85.0

70.0

15.0

0.0

 

83

Trạm bơm Tổ 1

TT Thạch Hà

 

 

53.0

 

Hồ KGỗ

200

 

53.0

45.0

6.0

2.0

 

84

Trm bơm Cầu

TT Thạch Hà

 

 

82.0

 

82.0

70.0

10.0

2.0

 

85

Trạm bơm Cơn Xoài

TT Thạch Hà

 

 

151.0

 

151.0

130.0

21.0

0.0

 

86

Trạm bơm Miu Rôi

TT Thạch Hà

 

 

53.0

 

53.0

45.0

8.0

0.0

 

87

Trạm bơm Vọoc Sim

TT Thạch Hà

 

 

80.0

 

 

 

 

80.0

65.0

15.0

0.0

 

88

Trạm bơm Hoàng Hà

Tượng Sơn

 

 

42.0

 

Hồ KGỗ

132.7

 

42.0

20.0

19.0

3.0

 

89

Trạm bơm Hội

Tượng Sơn

 

 

34.0

 

34.0

18.0

12.0

4.0

 

90

Trạm bơm Nương Cháy

Tượng Sơn

 

 

29.6

 

29.6

15.6

12.0

4.0

 

91

Trạm bơm Lòi

Tượng Sơn

 

 

50.7

 

50.7

33.0

14.7

3.0

 

92

Trạm bơm Hòa Bình

Thạch Thắng

 

 

44.0

 

Hồ KGỗ

87

 

44.0

24.0

18.0

2.0

 

93

Trạm bơm Cầu Sại

Thạch Thắng

 

 

49.0

 

49.0

26.0

22.0

1.0

 

94

Trạm bơm Hòa Lạc

Thạch Thng

 

 

39.0

 

39.0

20.0

15.0

4.0

 

95

Trạm bơm Đồng Ngà

Thạch Lạc

 

 

221.0

 

Hồ KGỗ

478.8

 

221.0

150.0

65.0

6.0

 

96

Trạm bơm Hữu Ngạn

Thạch Lạc

 

 

127.0

 

127.0

95.0

28.0

4.0

 

97

Trạm bơm Cồn Qut

Thạch Lạc

 

 

113.0

 

113.0

80.0

28.0

5.0

 

98

Trạm bơm Kớt Sắt

Thạch Lạc

 

 

96.0

 

96.0

65.0

24.0

7.0

 

99

Trạm bơm lưu động

Thạch Hội

 

 

113.6

 

Hồ KGỗ

80

 

113.6

80.0

26.9

6.7

 

100

Trạm bơm Phúc Hương

Thạch Khê

 

 

257.0

 

Hồ KGỗ

150

 

257.0

225.0

32.0

0.0

 

101

Trạm bơm Long Giang

Thạch Khê

 

 

116.0

 

116.0

90.0

26.0

0.0

 

VII

Huyện Lộc Hà

 

246.1

 

4,125.6

 

 

3,817.7

0.0

4,371.7

3,860.9

251.1

219.7

40.0

1

Trạm bơm Cơn dung

Ích Hậu

 

 

109.70

 

Cống Cầu Trù

1042

 

109.70

100.00

6.70

3.00

 

2

Trạm bơm Đình Cù

Ích Hậu

 

 

66.00

 

66.00

60.00

4.00

2.00

 

3

Trạm bơm Cồn Hạn

Ích Hậu

 

 

33.00

 

33.00

30.00

2.00

1.00

 

4

Trạm bơm Tây đập

Ích Hậu

 

 

180.00

 

180.00

164.00

10.90

5.10

 

5

Trm bơm Bụi Khum

Ích Hậu

 

 

103.40

 

103.40

94.00

6.30

3.10

 

6

Trạm bơm Làng lê

Ích Hậu

 

 

129.20

 

129.20

118.10

7.90

3.20

 

7

Trạm bơm Đp bùi 1

Ích Hậu

 

 

145.20

 

145.20

132.00

8.80

4.40

 

8

Trạm bơm Đập làng

Ích Hậu

 

 

203.60

 

203.60

186.00

12.40

5.20

 

9

Trạm bơm Đập bùi 2

Ích Hậu

 

 

105.90

 

105.90

97.80

6.50

1.60

 

10

Trạm bơm Cầu Trù

Phù Lưu

 

 

265.30

 

Cống Cầu Trù

716.8

 

265.30

245.00

16.30

4.00

 

11

Trạm bơm Thanh Tiến

Phù Lưu

 

 

269.70

 

269.80

251.00

16.80

2.00

 

12

Trạm bơm Cầu Tre

Phù Lưu

 

 

34.00

 

34.00

30.00

2.00

2.00

 

13

Trạm bơm Đồng Cận

Phù Lưu

 

 

243.80

 

243.70

221.00

14.70

8.00

 

14

Trạm bơm Kim Tân

Tân Lộc

 

 

130.50

 

Cống Cầu Trù

360.7

 

130.50

121.00

8.10

1.40

 

15

Trạm bơm Tân Thượng

Tân Lộc

 

 

96.90

 

96.90

90.00

6.00

0.90

 

16

Trạm bơm Tân Trung

Tân Lộc

 

 

156.90

 

156.90

145.00

9.60

2.30

 

17

Trạm bơm đu cu 1

Hồng Lộc

 

 

200.20

 

Cống Cầu Trù

415

 

200.20

183.00

12.20

5.00

 

18

Trạm bơm trùa Biền

Hồng Lộc

 

 

218.20

 

218.20

200.00

13.30

4.90

 

19

Trạm bơm thôn Đi lự

Hồng Lộc

 

 

18.70

 

18.70

17.00

1.20

0.50

 

20

Trạm bơm đu cu 2

Hồng Lộc

 

 

215.50

 

Cống Cầu Trù

264

 

215.50

199.00

13.30

3.20

 

21

Trạm bơm đồng ny

Hồng Lộc

 

 

54.20

 

54.20

50.00

3.30

0.90

 

22

Trạm bơm Quang Trung

Bình Lộc

 

 

121.70

 

Cống Cầu Trù

277.1

 

121.70

114.10

7.60

 

 

23

Trạm bơm Nam Hà

Bình Lộc

 

 

106.50

 

106.50

99.90

6.60

 

 

24

Trạm bơm Đồng Đung

Bình Lộc

 

 

49.10

 

49.10

46.00

3.10

 

 

25

Trạm bơm Đồng Séo

Bình Lộc

 

 

12.80

 

12.80

12.00

0.80

 

 

26

Trm bơm Lòi Tm

An Lộc

 

 

149.30

 

Cống Cầu Trù

227.5

 

149.33

140.00

9.33

 

 

27

Trm bơm Đng Đội

An Lộc

 

 

152.70

 

152.66

145.00

7.66

 

 

28

Trạm bơm số 1

Thạch Mỹ

 

 

144.00

 

Cống Đò Đim

514.6

 

143.99

130.30

8.69

5.00

 

29

Trạm bơm số 2

Thạch Mỹ

 

 

152.50

 

152.58

140.80

6.78

5.00

 

30

Trạm bơm số 3

Thạch Mỹ

 

 

257.10

 

257.01

238.90

13.11

5.00

 

31

H Khe Qu

Thịnh Lộc

70.10

 

 

 

 

 

 

70.10

60.00

5.10

5.00

 

32

Cống Liên Xuân

Hộ Độ

12.00

 

 

 

 

 

 

12.00

 

 

 

12.00

33

Cống Vĩnh Bình

Hộ Độ

10.00

 

 

 

 

 

 

10.00

 

 

 

10.00

34

Cống Cầu Đình

Hộ Độ

3.00

 

 

 

 

 

 

3.00

 

 

 

3.00

35

Cống Vũng Bè (2 xã)

Hộ Độ

25.00

 

 

 

 

 

 

25.00

 

 

25.00

 

36

Cống Ông Liên

Hộ Độ

16.00

 

 

 

 

 

 

16.00

 

 

16.00

 

37

Cống Phú Mỹ

Hộ Độ

32.00

 

 

 

 

 

 

32.00

 

 

32.00

 

38

Cống Ông Lưu

Hộ Độ

12.00

 

 

 

 

 

 

12.00

 

 

12.00

 

39

Cống Ông Lục

Mai Phụ

1.50

 

 

 

 

 

 

1.50

 

 

 

1.50

40

Cống Vũng Bè (2)

Mai Phụ

5.00

 

 

 

 

 

 

5.00

 

 

5.00

 

41

Cống Cửa Thành

Thạch Châu

13.00

 

 

 

 

 

 

13.00

 

 

5.00

8.00

42

Cống Đồng Dưới

Thạch Châu

10.50

 

 

 

 

 

 

10.50

 

 

5.00

5.50

43

Cống Đập Nhà Thánh

Thạch Châu

3.00

 

 

 

 

 

 

3.00

 

 

3.00

 

44

Cống Xuân Hòa 1

Thạch Bng

15.00

 

 

 

 

 

 

15.00

 

 

15.00

 

45

Cống Xuân Hòa 2

Thạch Bằng

16.00

 

 

 

 

 

 

16.00

 

 

16.00

 

46

Cống Hồ

Thạch Bng

2.00

 

 

 

 

 

 

2.00

 

 

2.00

 

VIII

Thị xã Hồng Lĩnh

 

94.6

 

1,971.8

 

 

1,620.2

0.0

2,066.4

1,714.7

293.4

58.3

0.0

1

Trạm bơm Nương Lành

Thuận Lộc

 

 

141.3

 

Cống Đức Xá-Trung Lương

615

 

141.3

135.0

5.6

0.7

 

2

Trạm bơm Đồi Cao

Thuận Lộc

 

 

28.9

 

 

28.9

27.0

1.4

0.5

 

3

Trạm bơm Đồng Cháng

Thuận Lộc

 

 

39.3

 

 

39.3

35.0

3.0

1.3

 

4

Trạm bơm Cồn Bến

Thuận Lộc

 

 

35.0

 

 

35.0

27.0

3.6

4.4

 

5

Trạm bơm 19/5

Thuận Lộc

 

 

105.8

 

 

105.8

88.0

12.4

5.4

 

6

Trạm bơm Tân Hòa

Thuận Lộc

 

 

74.6

 

 

74.6

68.0

6.6

0.0

 

7

Trạm bơm Cồn Đống

Thuận Lộc

 

 

39.6

 

 

39.6

36.0

2.0

1.6

 

8

Trạm bơm Đồng Tùng

Thuận Lộc

 

 

22.0

 

 

22.0

22.0

0.0

0.0

 

9

Trạm bơm Ba Cồn

Thuận Lộc

 

 

114.2

 

 

114.2

96.0

15.0

3.2

 

10

Trạm bơm Minh Thuận

Thuận Lộc

 

 

84.3

 

 

84.3

81.0

0.0

3.3

 

11

Trạm bơm Đùng Đùng

Đức Thuận

 

 

178.8

 

Cống Đức Xá-Trung Lương

142.8

 

178.8

142.7

29.6

6.5

 

12

Trạm bơm Đức Thịnh

Đức Thuận

 

 

32.1

 

28

 

32.1

28.0

3.0

1.1

 

13

Hồ Đại Rai

Đức Thuận

25.0

 

 

 

 

0

 

25.0

25.0

0.0

0.0

 

14

HĐại Rai

Bc Hồng

2.5

 

 

 

 

 

 

2.5

2.5

0.0

0.0

 

15

Đập Bình Lng

Bc Hồng

7.0

 

 

 

 

 

 

7.0

7.0

 

0.0

 

16

Trạm bơm ông Huấn

Bc Hồng

 

 

48.4

 

Cống Đức Xá-Trung Lương

43.5

 

48.4

43.5

4.6

0.3

 

17

Trạm bơm Đng Lng

Trung Lương

 

 

17.4

 

Cống Đức Xá-Trung Lương

128.4

 

17.4

15.4

2.0

0.0

 

18

Trạm bơm Đò Bn

Trung Lương

 

 

202.4

 

 

202.4

113.0

88.0

1.4

 

19

Trạm bơm Ngà Và

Đậu Liêu

 

 

201.2

 

HĐá Bạc, Cống Đức Xá

426

 

201.2

155.0

44.0

2.2

 

20

Trạm bơm Hói Chánh

Đậu Liêu

 

 

173.2

 

 

173.2

151.0

20.0

2.2

 

21

Trạm bơm Bến Than

Đậu Liêu

 

 

135.4

 

 

135.4

120.0

15.4

0.0

 

22

Đập Nhâm Xá

Đậu Liêu

58.0

 

 

 

 

 

 

58.0

58.0

0.0

0.0

 

23

Đập Lợ

Đậu Liêu

2.1

 

 

 

 

 

 

2.1

2.1

0.0

0.0

 

24

Trạm bơm Đi Cao

Nam Hồng

 

 

158.0

 

Cống Đức Xá

236.5

 

158.0

120.5

33.2

4.3

 

25

Trạm bơm Cồn Đung

Nam Hồng

 

 

140.0

 

 

140.0

116.0

4.0

20.0

 

IX

Huyện Nghi Xuân

 

1,003.5

 

757.9

 

 

0.0

0.0

1,761.4

1,442.8

212.0

106.6

0.0

1

Trạm bơm Đng Bn

Xuân Lam

 

 

77.0

 

 

 

 

77.0

55.0

20.0

2.0

 

2

Hồ Nhà Thờ

Xuân Lam

39.0

 

 

 

 

 

 

39.0

21.0

14.0

4.0

 

3

Trm bơm Hng Phú

Xuân Hồng

 

 

170.0

 

 

 

 

170.0

90.5

62.0

17.5

 

4

Trạm bơm Song Hồng

Xuân Hồng

 

 

274.3

 

 

 

 

274.3

254.8

10.0

9.5

 

6

Hồ Đồng Ván

Xuân Hồng

6.9

 

 

 

 

 

 

6.9

6.9

0.0

0.0

 

7

Hồ Khe Lảng

Xuân Hồng

7.4

 

 

 

 

 

 

7.4

7.4

0.0

0.0

 

8

H Khe Lim

Xuân Hồng

29.0

 

 

 

 

 

 

29.0

29.0

0.0

0.0

 

5

Trạm bơm Lam Sơn

Xuân Hồng

 

 

236.6

 

 

 

 

236.6

200.0

23.0

13.6

 

9

Hồ Khe Cho

Xuân Lĩnh

67.5

 

 

 

 

 

 

67.5

59.5

8.0

0.0

 

10

Đập Trúc Bè

Xuân Lĩnh

88.0

 

 

 

 

 

 

88.0

78.0

5.0

5.0

 

11

Đập Mũi Thing

Xuân Lĩnh

25.0

 

 

 

 

 

 

25.0

25.0

0.0

0.0

 

12

Đập Đồng Trày

Xuân Viên

80.0

 

 

 

 

 

 

80.0

70.0

10.0

0.0

 

13

H Nhà Lương

Xuân Viên

40.0

 

 

 

 

 

 

40.0

35.0

0.0

5.0

 

14

Tràn Chuối Vực

Xuân Viên

45.0

 

 

 

 

 

 

45.0

45.0

0.0

0.0

 

15

Đập Đền Sét

Xuân Mỹ

69.0

 

 

 

 

 

 

69.0

50.0

0.0

19.0

 

16

Đp Hành Khiến

CĐạm

59.0

 

 

 

 

 

 

59.0

39.0

20.0

0.0

 

17

Rào Mỹ Dương

Cổ Đạm

44.0

 

 

 

 

 

 

44.0

44.0

0.0

0.0

 

18

Đập Đng Bản

Xuân Liên

39.0

 

 

 

 

 

 

39.0

25.0

6.0

8.0

 

19

HĐồng Kin

Xuân Liên

53.0

 

 

 

 

 

 

53.0

40.0

10.0

3.0

 

20

Đp Trộ Đó

Xuân Liên

36.0

 

 

 

 

 

 

36.0

30.0

6.0

0.0

 

21

Rào Mỹ Dương

Xuân Liên

31.7

 

 

 

 

 

 

31.7

31.7

0.0

0.0

 

22

Hồ Đá Hòn

Cương Gián

25.0

 

 

 

 

 

 

25.0

20.0

0.0

5.0

 

23

Hồ Sc Hàu

Cương Gián

25.0

 

 

 

 

 

 

25.0

20.0

5.0

0.0

 

24

Hồ Nước Xanh

Cương Gián

7.5

 

 

 

 

 

 

7.5

7.5

0.0

0.0

 

25

Hồ Khe Rong

Cương Gián

33.0

 

 

 

 

 

 

33.0

30.0

3.0

0.0

 

26

H Song Nam

Cương Gián

19.0

 

 

 

 

 

 

19.0

16.0

0.0

3.0

 

27

H Cao Sơn

Cương Gián

112.0

 

 

 

 

 

 

112.0

92.0

10.0

10.0

 

28

HMưa Dong

Cương Gián

22.5

 

 

 

 

 

 

22.5

20.5

0.0

2.0

 

X

Huyện Đức Thọ

 

1,057.1

 

7,443.4

 

 

3,284.7

590.8

8,500.5

6,905.1

1,417.6

177.8

0.0

1

Đập Trạ

Đc Lạng

174.2

 

 

 

 

 

 

174.2

112.0

42.0

20.2

 

2

Đập Chọ Kéo

Đức Lạng

3.5

 

 

 

 

 

 

3.5

3.5

 

 

 

3

Đập Chọ Bợi

Đc Lạng

22.2

 

 

 

 

 

 

22.2

19.0

3.2

 

 

4

Đập Chọ Cùa

Đức Lạng

32.9

 

 

 

 

 

 

32.9

27.2

4.7

1.0

 

5

Đập Đá Hàn

Đc Đồng

27.0

 

 

 

 

 

 

27.0

16.0

10.0

1.0

 

6

Đập Am

Đc Đồng

146.2

 

 

 

 

 

 

146.2

109.9

20.7

15.6

 

7

Đập Bạ

Đc Đồng

244.5

 

 

 

 

 

 

244.5

182.5

54.7

7.3

 

8

Đập Ao Sen

Đức Lập

23.4

 

 

 

 

 

 

23.4

23.4

 

 

 

9

Đập Ba Điêm

Đức Lập

22.6

 

 

 

 

 

 

22.6

22.6

 

 

 

10

Đập Đá Trng

Tân Hương

18.3

 

 

 

 

 

 

18.3

18.3

 

 

 

11

Đập Đồng Ngọn

Tân Hương

13.4

 

 

 

 

 

 

13.4

13.1

 

0.3

 

12

Đập Quan

Tân Hương

15.4

 

 

 

 

 

 

15.4

15.1

 

0.3

 

13

Đập Bàờng

Tân Hương

3.8

 

 

 

 

 

 

3.8

3.8

 

 

 

14

Đập Nhà Gà và Khe Dơi

Tân Hương

2.6

 

 

 

 

 

 

2.6

2.6

 

 

 

15

Đập Hồ Trúc

Tân Hương

15.0

 

 

 

 

 

 

15.0

14.4

 

0.6

 

16

Đập Hoa Đào

Tân Hương

11.7

 

 

 

 

 

 

11.7

10.8

 

0.9

 

17

Đập Cánh Gà

Tân Hương

3.2

 

 

 

 

 

 

3.2

2.8

 

0.4

 

18

Đập Bà Hiếu

Tân Hương

9.1

 

 

 

 

 

 

9.1

9.1

 

 

 

19

Đập Thanh Niên

Tân Hương

12.5

 

 

 

 

 

 

12.5

11.9

 

0.6

 

20

Đập Ông Miên, Bà Thuyên

Tân Hương

9.7

 

 

 

 

 

 

9.7

9.7

 

 

 

21

Đập Sâm

Đc Lạc

19.4

 

 

 

 

 

 

19.4

19.4

 

 

 

22

Trạm bơm Đồng Cửa

Đức Lạc

 

 

71.2

 

 

 

 

71.2

41.0

30.2

 

 

23

Trạm bơm Cây Căng

Đức Lạc

 

 

75.6

 

 

 

 

75.6

38.4

37.2

 

 

24

Trạm bơm Đồng Sào

Đức Lạc

 

 

20.4

 

 

 

 

20.4

16.0

4.4

 

 

25

Trạm bơm Bến Đình

Đức Lạc

 

 

79.3

 

 

 

 

79.3

41.0

38.3

 

 

26

Trạm bơm Rú Non

Đức Lạc

 

 

172.6

 

 

 

 

172.6

101.0

71.0

0.6

 

27

Trạm bơm Ca Ải

Đc Hòa

 

 

43.3

 

 

 

 

43.3

35.8

7.5

 

 

28

Trạm bơm Cửa Đền

Đc Hòa

 

 

47.3

 

 

 

 

47.3

41.8

5.5

 

 

29

Trạm Ghềnh Tàng

Đức Hòa

 

 

32.0

 

 

 

 

32.0

28.0

4.0

 

 

30

HPhượng Thành

Đc Long

87.6

 

 

 

 

 

 

87.6

79.6

6.0

2.0

 

31

Trạm Chợ Chay

Đức An

 

 

41.0

 

TB Linh Cảm

 

30

41.0

30.0

8.0

3.0

 

32

Đập Cây Cà, Vong Thần

Đức An

10.0

 

 

 

 

 

 

10.0

10.0

 

 

 

33

Trạm bơm An Tiến

Đức An

 

 

58.8

 

TB Linh Cảm

 

24

58.8

24.0

31.2

3.6

 

34

Đập Trốc Xối

Đức An

112.0

 

 

 

 

 

112.0

112.0

 

 

 

35

Trạm Bãi Cháy

Đức Dũng

 

 

122.3

 

H Bình Hà

100.8

 

122.3

100.8

18.2

3.3

 

36

Trạm Cửa Trại

Đức Dũng

 

 

86.0

 

TB Linh Cảm

 

205

86.0

80.0

6.0

 

 

37

Trạm Cồn Tai

Đức Dũng

 

 

139.0

 

139.0

125.0

12.0

2.0

 

38

Trạm Dăm De

Đức Lâm

 

 

204.6

 

Cống Đức Xá-Trung Lương

283

 

204.6

204.6

 

 

 

39

Trạm Mù Dầm

Đức Lâm

 

 

60.4

 

60.4

54.3

 

6.1

 

40

Trạm Nhà Trng

Đức Lâm

 

 

24.1

 

 

24.1

24.1

 

 

 

41

Trạm bơm s 1

Trung Lễ

 

 

130.0

 

Cống Đức Xá-Trung Lương

422.6

 

130.0

125.8

4.2

 

 

42

Trạm bơm số 2

Trung Lễ

 

 

146.0

 

146.0

141.3

4.7

 

 

43

Trạm bơm số 3

Trung Lễ

 

 

68.9

 

68.9

66.7

2.2

 

 

44

Trạm bơm s 4

Trung Lễ

 

 

22.5

 

22.5

21.8

0.7

 

 

45

Trạm bơm số 5

Trung L

 

 

69.4

 

 

 

 

69.4

67.2

2.2

 

 

46

Trạm Làng Tùng

Đức Thủy

 

 

111.2

 

Cng Đức Xá-Trung Lương

561.2

 

111.2

110.2

 

1.0

 

47

Trạm Nhân Thủy

Đức Thủy

 

 

211.5

 

211.5

210.2

 

1.3

 

48

Trạm Cầu Ngù

Đức Thủy

 

 

30.5

 

30.5

29.8

 

0.7

 

49

Trạm Đồng Bượm

Đức Thủy

 

 

107.8

 

107.8

107.3

 

0.5

 

50

Trạm Cồn Đều

Đức Thủy

 

 

35.2

 

35.2

35.2

 

 

 

51

Trạm Nhà Trao

Đức Thủy

 

 

68.4

 

68.4

68.4

 

 

 

52

Trạm bơm A

Đức Thanh

 

 

185.6

 

TB Linh Cảm

 

331.8

185.6

175.2

 

10.4

 

53

Trạm bơm B

Đức Thanh

 

 

71.1

 

71.1

68.0

 

3.1

 

54

Trạm bơm Cồn Trai

Đức Thanh

 

 

70.4

 

70.4

68.9

 

1.5

 

55

Trạm bơm Cơ Động

Đức Thanh

 

 

22.5

 

22.5

22.5

 

 

 

56

Trạm bơm A

Đức Thanh

 

 

112.9

 

Cống Đức Xá-Trung Lương

212.4

 

112.9

112.2

 

0.7

 

57

Trạm bơm B

Đức Thanh

 

 

101.9

 

 

101.9

100.2

 

1.7

 

58

Trạm bơm Bình Đnh

Thái Yên

 

 

146.2

 

Cống Đức Xá-Trung Lương

519.8

 

146.2

138.4

7.8

 

 

59

Trạm bơm Bình Hà

Thái Yên

 

 

126.4

 

126.4

118.7

6.4

1.3

 

60

Trạm bơm Sông Đô

Thái Yên

 

 

276.4

 

276.4

262.6

13.2

0.6

 

61

Trạm bơm Quang Tiến

Đc Thịnh

 

 

113.0

 

Cống Đức Xá-Trung Lương

407.2

 

113.0

100.0

12.0

1.0

 

62

Trạm bơm Quang Thịnh

Đc Thịnh

 

 

125.0

 

125.0

108.0

17.0

 

 

63

Trạm bơm Trường Thịnh

Đc Thịnh

 

 

187.7

 

187.7

169.2

17.0

1.5

 

64

Trạm bơm Eo Bù

Đc Thịnh

 

 

30.0

 

30.0

30.0

 

 

 

65

Trạm bơm Sào Vực

Yên Hồ

 

 

33.6

 

 

 

 

33.6

24.0

9.6

 

 

66

Trạm bơm Hà (số 1)

Đức Nhân

 

 

24.4

 

 

 

 

24.4

13.3

10.0

1.1

 

67

Trạm bơm Đức Nhân

Đức Nhân

 

 

366.5

 

 

 

 

366.5

342.5

16.0

8.0

 

68

Trm bơm xóm 1

Bùi Xá

 

 

68.9

 

Cống Đức Xá-Trung Lương

316

 

68.9

53.6

12.3

3.0

 

69

Trạm bơm Giữa

Bùi Xá

 

 

202.0

 

202.0

188.4

11.5

2.1

 

70

Trạm bơm Đồng Vang

Bùi Xá

 

 

74.3

 

74.3

74.0

 

0.3

 

71

Trạm Cây Mưng

Bùi Xá

 

 

327.7

 

Cống Đức Xá-Trung Lương

256.8

 

327.7

256.8

56.9

14.0

 

72

Trạm bơm Yên Liên

Đức Yên

 

 

117.3

 

Cống Đức Xá-Trung Lương

92.3

 

117.3

92.4

20.6

4.3

 

73

Trạm bơm Yên Long

Đức Yên

 

 

142.6

 

Cống Đức Xá-Trung Lương

112.6

 

142.6

112.6

30.0

 

 

74

Trạm bơm Đồng Trưa

Tùng Ảnh

 

 

42.8

 

 

 

 

42.8

28.8

13.6

0.4

 

75

Đập Đá Hàn

Tùng Ảnh

5.1

 

 

 

 

 

 

5.1

2.4

2.2

0.5

 

76

Đập Vực Thù

Tùng Ảnh

8.3

 

 

 

 

 

 

8.3

3.1

3.7

1.5

 

77

Đập Vực Trại

Tùng Ảnh

3.5

 

 

 

 

 

 

3.5

1.5

1.9

0.1

 

78

Trạm Chợ Thường

Trường Sơn

 

 

129.9

 

 

 

 

129.9

73.0

52.4

4.5

 

79

Trạm Đức Trường

Trường Sơn

 

 

318.6

 

 

 

 

318.6

142.4

155.3

20.9

 

80

Trạm bơm

Trường Sơn

 

 

50.5

 

 

 

 

50.5

22.3

24.0

4.2

 

81

Trạm Sơn Tân

Trường Sơn

 

 

110.5

 

 

 

 

110.5

44.7

62.0

3.8

 

82

Trạm Xóm Mới

Liên Minh

 

 

89.9

 

 

 

 

89.9

51.8

38.1

 

 

83

Trạm Cây Bảng

Liên Minh

 

 

55.6

 

 

 

 

55.6

37.3

13.5

4.8

 

84

Trạm Trang Dăm

Liên Minh

 

 

76.4

 

 

 

 

76.4

44.6

31.8

 

 

85

Trạm Cây Gạo

Liên Minh

 

 

138.6

 

 

 

 

138.6

22.5

116.1

 

 

86

Trạm bơm Lụy

Liên Minh

 

 

102.5

 

 

 

 

102.5

10.3

92.2

 

 

87

Trạm bơm Thiềng

Liên Minh

 

 

94.4

 

 

 

 

94.4

22.0

72.4

 

 

88

Trạm bơm Cồn Chọm

Liên Minh

 

 

23.2

 

 

 

 

23.2

11.8

11.4

 

 

89

Trạm Cơn Dầu

Đức Tùng

 

 

18.9

 

 

 

 

18.9

17.5

1.4

 

 

90

Trạm bơm u Trí

Đức Tùng

 

 

89.5

 

 

 

 

89.5

80.0

8.0

1.5

 

91

Trạm bơm Cửa Rào

Đức Tùng

 

 

38.8

 

 

 

 

38.8

35.1

3.7

 

 

92

Trạm bơm Ông Chút

Đức Tùng

 

 

11.9

 

 

 

 

11.9

11.3

0.3

0.3

 

93

Trạm bơm Biền Nhất

Đức Tùng

 

 

7.9

 

 

 

 

7.9

6.4

1.3

0.2

 

94

Trạm bơm Bến Mía

Đức Tùng

 

 

49.3

 

 

 

 

49.3

46.3

3.0

 

 

95

Trạm bơm Cầu Máng

Đức Châu

 

 

65.4

 

 

 

 

65.4

60.1

4.6

0.7

 

96

Trạm bơm Đi Châu

Đức Châu

 

 

39.6

 

 

 

 

39.6

36.0

2.8

0.8

 

97

Trạm bơm Diên Phúc

Đức Châu

 

 

31.4

 

 

 

 

31.4

27.3

3.6

0.5

 

98

Trạm bơm Cải

Đức La

 

 

98.1

 

 

 

 

98.1

95.1

 

3.0

 

99

Trạm bơm Hà

Đức La

 

 

84.9

 

 

 

 

84.9

84.9

 

 

 

100

Trạm bơm Đò Vó

Đức La

 

 

35.2

 

 

 

 

35.2

20.1

15.1

 

 

101

Trạm bơm Cầu Miệu

Đức Quang

 

 

58.7

 

 

 

 

58.7

58.0

 

0.7

 

102

Trạm bơm Bc Cầu Miệu

Đức Quang

 

 

6.1

 

 

 

 

6.1

6.1

 

 

 

103

Trạm bơm Đồng Vịnh

Đức Quang

 

 

69.3

 

 

 

 

69.3

69.0

 

0.3

 

104

Trm Cây Sung

Đức Quang

 

 

96.6

 

 

 

 

96.6

81.9

14.1

0.6

 

105

Trạm bơm Đội Ruộng

Đc Vịnh

 

 

30.0

 

 

 

 

30.0

30.0

 

 

 

106

Trạm bơm Cầu Nghè

Đc Vịnh

 

 

113.4

 

 

 

 

113.4

112.4

 

1.0

 

107

Trạm bơm Biền Hàng

Đc Vịnh

 

 

32.6

 

 

 

 

32.6

32.0

 

0.6

 

108

Trm bơm Cồn M

Đc Vịnh

 

 

18.0

 

 

 

 

18.0

18.0

 

 

 

109

Trạm bơm Đò Hào

Đc Vịnh

 

 

9.2

 

 

 

 

9.2

9.2

 

 

 

XI

Huyện Hương Khê

 

2,747.6

 

0.0

 

 

0.0

0.0

2,747.6

2,373.2

330.4

44.0

0.0

1

Đập cây Chanh + Làng

Hương Trạch

31.8

 

 

 

 

 

 

31.8

31.2

0.0

0.6

 

2

Đập Z20 + Động Cà

Hương Trạch

46.0

 

 

 

 

 

 

46.0

42.6

3.0

0.4

 

3

Đập Lù

Hương Trạch

55.7

 

 

 

 

 

 

55.7

45.9

8.0

1.8

 

4

Đập Thùng Trứa

Hương Trạch

47.6

 

 

 

 

 

 

47.6

31.6

15.9

0.1

 

5

Đập cây Tro

Hương Trạch

10.3

 

 

 

 

 

 

10.3

10.3

 

 

 

6

Đập cây Cam

Hương Trạch

19.0

 

 

 

 

 

 

19.0

19.0

 

 

 

7

Đập Đồng Năng

Hương Trạch

4.7

 

 

 

 

 

 

4.7

4.1

0.6

0.0

 

8

Đập nhà Tu

Hương Trạch

13.4

 

 

 

 

 

 

13.4

11.4

2.0

 

 

9

Đập Cây Mang

Hương Trạch

9.5

 

 

 

 

 

 

9.5

4.9

4.6

0.0

 

10

Đập Cu Cu

Hương Trạch

3.0

 

 

 

 

 

 

3.0

3.0

 

 

 

11

Đập Cây Di

Phúc Trạch

18.4

 

 

 

 

 

 

18.4

18.4

 

 

 

12

Đập Cây Côm

Phúc Trạch

10.4

 

 

 

 

 

 

10.4

10.4

 

 

 

13

Đập Đá

Phúc Trạch

11.0

 

 

 

 

 

 

11.0

11.0

 

 

 

14

Đập Đá Bàn

Phúc Trạch

2.6

 

 

 

 

 

 

2.6

2.6

 

 

 

15

Đập Trạng Nẹo

Phúc Trạch

3.0

 

 

 

 

 

 

3.0

3.0

 

 

 

16

Đập Làng

Hương Đô

57.2

 

 

 

 

 

 

57.2

57.2

 

 

 

17

Đập Khe Ruộng

Hương Đô

39.8

 

 

 

 

 

 

39.8

39.8

 

 

 

18

Đập Bệ

Hương Đô

17.0

 

 

 

 

 

 

17.0

17.0

 

 

 

19

Đập Ông Vờm

Lộc Yên

13.0

 

 

 

 

 

 

13.0

13.0

 

 

 

20

Đập Cây Căng

Lộc Yên

9.7

 

 

 

 

 

 

9.7

9.7

 

 

 

21

Đp Khe Sắn

Lộc Yên

16.4

 

 

 

 

 

 

16.4

16.4

 

 

 

22

Đp Nưc Vàng

Hương Liên

31.4

 

 

 

 

 

 

31.4

31.4

 

 

 

23

Đập Khe Vạng

Hương Liên

8.6

 

 

 

 

 

 

8.6

8.6

 

 

 

24

Đập Cây Kè

Hương Liên

10.0

 

 

 

 

 

 

10.0

10.0

 

 

 

25

Đập Leo Veo

Hương Liên

4.0

 

 

 

 

 

 

4.0

4.0

 

 

 

26

Đập Ông Lâm

Hương Liên

6.0

 

 

 

 

 

 

6.0

6.0

 

 

 

27

Đập Mui

Hương Lâm

26.0

 

 

 

 

 

 

26.0

26.0

 

 

 

28

Đập Cây Da

Hương Lâm

9.0

 

 

 

 

 

 

9.0

9.0

 

 

 

29

Đập Khe Đập

Hương Lâm

5.0

 

 

 

 

 

 

5.0

5.0

 

 

 

30

Đập Mòi Soi

Hương Lâm

10.0

 

 

 

 

 

 

10.0

10.0

 

 

 

31

Đập Đinh

Phú Phong

4.2

 

 

 

 

 

 

4.2

4.2

 

 

 

32

Đập May Xâu

Phú Phong

4.3

 

 

 

 

 

 

4.3

4.3

 

 

 

33

Đập Xạ Quán

Phú Phong

6.3

 

 

 

 

 

 

6.3

6.3

 

 

 

34

Đập Tù Và

Phú Phong

5.0

 

 

 

 

 

 

5.0

5.0

 

 

 

35

Đập Cây Sn

Gia Ph

33.9

 

 

 

 

 

 

33.9

24.0

8.4

1.5

 

36

Đập Cộc

Gia Ph

17.6

 

 

 

 

 

 

17.6

12.0

5.6

0.0

 

37

Đập Cột Rp

Gia Ph

24.2

 

 

 

 

 

 

24.2

19.8

3.0

1.4

 

38

Đập Môn

Gia Ph

9.1

 

 

 

 

 

 

9.1

4.0

3.4

1.7

 

39

HMa Ka

Hương Giang

33.4

 

 

 

 

 

 

33.4

27.0

6.0

0.4

 

40

Đập Cây Táu

Hương Giang

7.2

 

 

 

 

 

 

7.2

6.8

0.4

 

 

41

Đập Khe Vôi

Hương Giang

16.0

 

 

 

 

 

 

16.0

8.0

8.0

 

 

42

Đp Bà Dần

Hương Giang

45.2

 

 

 

 

 

 

45.2

39.2

6.0

0.0

 

43

Đập Khe Dam

Hương Thủy

4.0

 

 

 

 

 

 

4.0

4.0

 

 

 

44

Đập Khe Vôi

Hương Thủy

48.0

 

 

 

 

 

 

48.0

30.0

18.0

 

 

45

Đp Khe Du

Hương Thủy

32.0

 

 

 

 

 

 

32.0

15.0

17.0

 

 

46

Đp Chập Choại

Hương Thủy

16.0

 

 

 

 

 

 

16.0

16.0

 

 

 

47

Đập Hà Thông

Hương Xuân

69.8

 

 

 

 

 

 

69.8

60.0

9.8

 

 

48

Đập Nậy

Hương Xuân

40.2

 

 

 

 

 

 

40.2

30.0

10.2

 

 

49

Đập Trúc

Hương Xuân

10.0

 

 

 

 

 

 

10.0

10.0

 

 

 

50

Đập Phụ

Hương Xuân

48.2

 

 

 

 

 

 

48.2

44.0

0.0

4.2

 

51

Đập Úc

Hương Xuân

40.1

 

 

 

 

 

 

40.1

28.7

10.3

1.1

 

52

Đập Mụn

Hương Xuân

6.3

 

 

 

 

 

 

6.3

6.3

 

 

 

53

Đập Nhà Vân

Hương Vĩnh

29.8

 

 

 

 

 

 

29.8

20.6

8.6

0.6

 

54

Đập Nhà Quan

Hương Vĩnh

62.0

 

 

 

 

 

 

62.0

43.7

16.5

1.8

 

55

Đp Miệu

Hương Vĩnh

61.2

 

 

 

 

 

 

61.2

45.7

14.6

0.9

 

56

Đập Nhà Thần

Hương Vĩnh

97.1

 

 

 

 

 

 

97.1

55.6

39.4

2.1

 

57

Đập Khe Tre

Phú Gia

10.1

 

 

 

 

 

 

10.1

10.1

 

 

 

58

Đập Bc

Phú Gia

14.7

 

 

 

 

 

 

14.7

14.7

 

 

 

59

Đập Đức + đp Mưng

Phú Gia

14.8

 

 

 

 

 

 

14.8

14.8

 

 

 

60

Đập Làng

Phú Gia

24.4

 

 

 

 

 

 

24.4

24.4

 

 

 

61

Đp Cô Nu + Khe Tra

Phú Gia

16.0

 

 

 

 

 

 

16.0

16.0

 

 

 

62

Đập Trạc

Hương Long

26.9

 

 

 

 

 

 

26.9

15.1

11.8

 

 

63

Đập Vũng Thản

Hương Long

25.6

 

 

 

 

 

 

25.6

10.1

15.5

 

 

64

Đập Ao Càng

Hương Long

7.5

 

 

 

 

 

 

7.5

3.7

3.8

 

 

65

Đập Cây Tran

Hương Long

21.4

 

 

 

 

 

 

21.4

14.6

6.8

 

 

66

Đập Khe Cạn

Hương Long

9.7

 

 

 

 

 

 

9.7

4.5

5.2

 

 

67

Đập Khẩn

Hương Bình

16.7

 

 

 

 

 

 

16.7

16.2

 

0.5

 

68

Đập Lư

Hương Bình

16.5

 

 

 

 

 

 

16.5

16.0

 

0.5

 

69

Đập Làng

Hương Bình

44.2

 

 

 

 

 

 

44.2

42.2

 

2.0

 

70

Đập Cổ

Hương Bình

16.0

 

 

 

 

 

 

16.0

16.0

 

 

 

71

Đp Nghèn

Hương Bình

15.4

 

 

 

 

 

 

15.4

15.4

 

 

 

72

Đập Cổ Khiu

Hương Bình

7.8

 

 

 

 

 

 

7.8

7.8

 

 

 

73

Đập Khe Kước

Hòa Hải

30.0

 

 

 

 

 

 

30.0

10.0

20.0

 

 

74

Đp Sây

Hòa Hải

52.4

 

 

 

 

 

 

52.4

52.4

 

 

 

75

Đập Khe Trảy

Hòa Hải

34.0

 

 

 

 

 

 

34.0

34.0

 

 

 

76

Đập Tắt

Hòa Hải

38.0

 

 

 

 

 

 

38.0

38.0

 

 

 

77

Đập Bn Dưới

Hòa Hải

31.8

 

 

 

 

 

 

31.8

31.8

 

 

 

78

Đập Ưc

Hòa Hải

38.2

 

 

 

 

 

 

38.2

38.2

 

 

 

79

Đập Trâm

Hòa Hải

12.0

 

 

 

 

 

 

12.0

12.0

 

 

 

80

Đập Khe Cáo

Phúc Đng

38.0

 

 

 

 

 

 

38.0

23.0

15.0

 

 

81

Đập Rú Mạo

Phúc Đng

154.3

 

 

 

 

 

 

154.3

147.5

5.4

1.4

 

82

Đập Làng Vàng

Phúc Đng

43.7

 

 

 

 

 

 

43.7

39.7

4.0

 

 

83

Đp Cánh Hạc

Phúc Đng

31.4

 

 

 

 

 

 

31.4

27.2

3.8

0.4

 

84

Đập Nhún

Phúc Đng

0.4

 

 

 

 

 

 

0.4

 

 

0.4

 

85

Đập Con Hương

Hà Linh

68.4

 

 

 

 

 

 

68.4

67.6

0.8

0.0

 

86

Đập Bào Nậy

Hà Linh

23.8

 

 

 

 

 

 

23.8

20.8

1.0

2.0

 

87

Đập Khe Phường

Hà Linh

11.1

 

 

 

 

 

 

11.1

10.1

1.0

0.0

 

88

Đập Khe Cọi

Hà Linh

16.9

 

 

 

 

 

 

16.9

16.9

 

 

 

89

Đập Hóp

Hà Linh

54.3

 

 

 

 

 

 

54.3

52.3

2.0

 

 

90

Đập Ông Rang

Hà Linh

19.4

 

 

 

 

 

 

19.4

19.4

 

 

 

91

Đập Già

Hà Linh

48.0

 

 

 

 

 

 

48.0

48.0

 

 

 

92

Đập Thia

Phương Điền

40.0

 

 

 

 

 

 

40.0

23.0

 

17.0

 

93

Đập Ròng

Phương Điền

10.0

 

 

 

 

 

 

10.0

10.0

 

 

 

94

Đập Khe Họ

Phương Điền

8.0

 

 

 

 

 

 

8.0

8.0

 

 

 

95

Đập Khe Trè

Phương Điền

6.0

 

 

 

 

 

 

6.0

6.0

 

 

 

96

Đập Khe Cồng

Phương Điền

7.0

 

 

 

 

 

 

7.0

7.0

 

 

 

97

Đập Khe Tiến

Phương Điền

6.0

 

 

 

 

 

 

6.0

6.0

 

 

 

98

Đập Khe Sông

Phương Mỹ

43.6

 

 

 

 

 

 

43.6

40.8

2.0

0.8

 

99

Đập Khe rọ

Phương Mỹ

26.8

 

 

 

 

 

 

26.8

24.4

2.0

0.4

 

100

Đp Tráng

Phương Mỹ

68.7

 

 

 

 

 

 

68.7

64.7

4.0

0.0

 

101

Đập Cửa Cháng

Phương Mỹ

23.1

 

 

 

 

 

 

23.1

21.1

2.0

0.0

 

102

Đập Bến

Phương Mỹ

23.5

 

 

 

 

 

 

23.5

22.5

1.0

0.0

 

103

Đập Khe Nậy

Phương Mỹ

20.5

 

 

 

 

 

 

20.5

18.8

1.7

0.0

 

104

Đập Bắt

Phương Mỹ

26.8

 

 

 

 

 

 

26.8

24.5

2.3

0.0

 

105

Đập Tran

Phương Mỹ

5.7

 

 

 

 

 

 

5.7

5.7

0.0

0.0

 

106

Đập Vung

Phương Mỹ

31.4

 

 

 

 

 

 

31.4

31.4

 

 

 

107

Đập khe Hàn

Phương Mỹ

16.6

 

 

 

 

 

 

16.6

16.6

 

 

 

108

Đp Kim Đồng

Phương Mỹ

15.5

 

 

 

 

 

 

15.5

15.5

 

 

 

109

Đập Dời Cô

Phương Mỹ

14.0

 

 

 

 

 

 

14.0

14.0

 

 

 

XII

Huyện Hương Sơn

 

1,911.3

 

2,456.9

 

 

50.0

0.0

4,368.2

3,925.9

415.6

26.7

0.0

1

Trạm bơm Sơn Châu

Sơn Châu

 

 

237.0

 

 

 

 

237.0

195.0

35.0

7.0

 

2

H Khe Su

Sơn Bình

12.5

 

 

 

 

 

 

12.5

12.5

 

 

 

3

Hồ Tràng Lầy

Sơn Bình

5.0

 

 

 

 

 

 

5.0

5.0

 

 

 

4

HBồng Trèn

Sơn Bình

2.5

 

 

 

 

 

 

2.5

2.5

 

 

 

5

Trạm bơm Sơn Bình

Sơn Bình

 

 

229.2

 

 

 

 

229.2

210.2

19.0

 

 

6

H Cây Đa

Sơn Thnh

29.0

 

 

 

 

 

 

29.0

25.0

4.0

 

 

7

Hồ Khe Trong

Sơn Thnh

6.5

 

 

 

 

 

 

6.5

5.0

1.5

 

 

8

Trạm bơm Sơn Thnh I

Sơn Thnh

 

 

85.5

 

 

 

 

85.5

80.0

5.5

 

 

9

Trạm bơm Sơn Thịnh II

Sơn Thnh

 

 

47.0

 

 

 

 

47.0

42.0

5.0

 

 

10

Đập dâng Hói Động

Sơn Hòa

 

 

 

 

 

 

 

0.0

 

 

 

 

11

Trạm bơm Sơn Hòa

Sơn Hòa

 

 

129.0

 

 

 

 

129.0

117.0

12.0

 

 

12

HĐảm Đang

Sơn L

23.0

 

 

 

 

 

 

23.0

20.0

3.0

 

 

13

HHTít

Sơn L

23.0

 

 

 

 

 

 

23.0

23.0

 

 

 

14

Hồ Khe H

Sơn L

22.0

 

 

 

 

 

 

22.0

22.0

 

 

 

15

H Cây Đa

Sơn L

16.0

 

 

 

 

 

 

16.0

16.0

 

 

 

16

Hồ Cửa Cá

Sơn L

28.0

 

 

 

 

 

 

28.0

25.0

3.0

 

 

17

Hồ Khe Nhảy

Sơn Tiến

15.0

 

 

 

 

 

 

15.0

11.0

4.0

 

 

18

Hồ Động Thủng

Sơn Tiến

23.0

 

 

 

 

 

 

23.0

20.0

3.0

 

 

19

HĐập Háp

Sơn Tiến

20.0

 

 

 

 

 

 

20.0

18.0

2.0

 

 

20

Hồ Côn Sơn (Cây Thị)

Sơn Tiến

22.4

 

 

 

 

 

 

22.4

21.0

1.4

 

 

21

Hồ Ao Sen

Sơn Tiến

21.7

 

 

 

 

 

 

21.7

20.0

1.7

 

 

22

HMai Lĩnh

Sơn Tiến

19.2

 

 

 

 

 

 

19.2

18.0

12

 

 

23

HNgóc

Sơn Tiến

18.1

 

 

 

 

 

 

18.1

17.0

1.1

 

 

24

Đập Ngưng

Sơn Phú

35.0

 

 

 

 

 

 

35.0

32.0

3.0

 

 

25

Hồ Vàng Anh

Sơn Phú

36.6

 

 

 

 

 

 

36.6

33.6

3.0

 

 

26

Hồ Cu Đt

Sơn Phúc

51.2

 

 

 

 

 

 

51.2

47.7

3.5

 

 

27

Trạm bơm Sơn Phúc

Sơn Phúc

 

 

96.9

 

H Khe D

15

 

96.9

85.9

11.0

 

 

28

H Khe Sanh

Sơn Mai

40.0

 

 

 

H Khe D

15

 

40.0

35.0

5.0

 

 

29

HTrm Trổ

Sơn Mai

8.0

 

 

 

8.0

8.0

 

 

 

30

Hồ Trm Kè

Sơn Mai

6.0

 

 

 

6.0

6.0

 

 

 

31

Hồ Liên Hoàn

Sơn Thủy

35.0

 

 

 

 

 

 

35.0

35.0

 

 

 

32

Hồ Khe Kẽm

Sơn Thủy

22.0

 

 

 

 

 

 

22.0

22.0

 

 

 

33

Hồ Miếu Thờ

Sơn Thủy

38.0

 

 

 

 

 

 

38.0

36.0

2.0

 

 

34

HĐồng Tráng

Sơn Thủy

32.0

 

 

 

 

 

 

32.0

30.0

2.0

 

 

35

Hồ Cố Ái

Sơn Thủy

15.0

 

 

 

 

 

 

15.0

15.0

 

 

 

36

Trạm bơm Sơn Thủy

Sơn Thủy

 

 

129.0

 

 

 

 

129.0

102.0

27.0

 

 

37

H Bèo (thời vụ)

Sơn Diệm

43.0

 

 

 

 

 

 

43.0

37.0

6.0

 

 

38

H Bình Khê

Sơn Hàm

209.0

 

 

 

 

 

 

209.0

190.0

19.0

 

 

39

H Bãi Sậy

Sơn Trường

48.0

 

 

 

 

 

 

48.0

45.0

3.0

 

 

40

HMKc

Sơn Trường

15.0

 

 

 

 

 

 

15.0

13.0

2.0

 

 

41

HLối Sen

Sơn Trường

25.0

 

 

 

 

 

 

25.0

22.0

3.0

 

 

42

Hồ y Truống

Sơn Trường

17.0

 

 

 

 

 

 

17.0

15.0

2.0

 

 

43

Hồ Đùng Đình

Sơn Trường

19.0

 

 

 

 

 

 

19.0

17.0

2.0

 

 

44

Hồ Chệp Mệp

Sơn Trường

17.0

 

 

 

 

 

 

17.0

16.0

1.0

 

 

45

HĐập Dọc

Sơn Trường

20.0

 

 

 

 

 

 

20.0

18.0

2.0

 

 

46

Hồ Bục Cung

Sơn Trường

18.0

 

 

 

 

 

 

18.0

17.0

1.0

 

 

47

Hồ Ca

Sơn Trường

16.0

 

 

 

 

 

 

16.0

15.0

1.0

 

 

48

Hồ Ca Bàn

Sơn Giang

13.0

 

 

 

Hồ Cao Thng

20

 

13.0

13.0

 

 

 

49

Hồ Đập Quát

Sơn Giang

10.0

 

 

 

10.0

10.0

 

 

 

50

Hồ Hóc Ly

Sơn Quang

17.0

 

 

 

 

 

 

17.0

15.0

2.0

 

 

51

Hồ Tràng Ring

Sơn Quang

15.0

 

 

 

 

 

 

15.0

12.0

1.0

2.0

 

52

HCơn Gạo

Sơn Quang

36.0

 

 

 

 

 

 

36.0

30.0

4.0

2.0

 

53

Hồ Mụ Trc

Sơn Quang

9.0

 

 

 

 

 

 

9.0

8.0

1.0

 

 

54

H Bo Vệ

Sơn Quang

25.0

 

 

 

 

 

 

25.0

15.0

2.0

8.0

 

55

H Bà Đám

Sơn Quang

9.0

 

 

 

 

 

 

9.0

6.0

1.0

2.0

 

56

H Con Sn

Sơn Quang

6.0

 

 

 

 

 

 

6.0

5.0

1.0

 

 

57

Hồ Rồng Sớm

Sơn Lâm

5.5

 

 

 

 

 

 

5.5

4.5

1.0

 

 

58

HMả Môi

Sơn Lâm

9.0

 

 

 

 

 

 

9.0

8.0

1.0

 

 

59

Hồ Đá Chết

Sơn Lâm

8.0

 

 

 

 

 

 

8.0

7.0

1.0

 

 

60

H Cây Ươi

Sơn Lâm

14.0

 

 

 

 

 

 

14.0

12.0

2.0

 

 

61

Hồ Sen

Sơn Lâm

11.0

 

 

 

 

 

 

11.0

10.0

1.0

 

 

62

H Cây Sung

Sơn Lâm

13.0

 

 

 

 

 

 

13.0

12.0

1.0

 

 

63

Hồ Nậy

Sơn Lâm

14.0

 

 

 

 

 

 

14.0

12.0

2.0

 

 

64

Hồ Động Tròn

Sơn Lâm

14.0

 

 

 

 

 

 

14.0

13.0

1.0

 

 

65

HBụi Hóp

Sơn Lâm

10.0

 

 

 

 

 

 

10.0

9.0

1.0

 

 

66

Hồ Cây Bưởi

Sơn Lâm

5.0

 

 

 

 

 

 

5.0

5.0

 

 

 

67

Hồ Cấy

Sơn Lâm

8.0

 

 

 

 

 

 

8.0

8.0

 

 

 

68

Hồ Ồ

Sơn Lâm

4.0

 

 

 

 

 

 

4.0

4.0

 

 

 

69

Hồ Eo Vọt

Sơn Lâm

5.0

 

 

 

 

 

 

5.0

5.0

 

 

 

70

HNước Lạnh

Sơn Tây

13.0

 

 

 

 

 

 

13.0

11.0

2.0

 

 

71

Hồ Trại Lưu

Sơn Tây

17.0

 

 

 

 

 

 

17.0

15.0

2.0

 

 

72

Hồ Kim thành trên

Sơn Tây

11.0

 

 

 

 

 

 

11.0

10.0

1.0

 

 

73

H Kim Thành dưới

Sơn Tây

9.0

 

 

 

 

 

 

9.0

8.0

1.0

 

 

74

Hồ Vậy

Sơn Tây

19.0

 

 

 

 

 

 

19.0

16.0

3.0

 

 

75

Hồ Đình Đ

Sơn Tây

13.0

 

 

 

 

 

 

13.0

12.0

1.0

 

 

76

H Cây Chanh

Sơn Tây

16.0

 

 

 

 

 

 

16.0

15.0

1.0

 

 

77

Hồ Trại Cau

Sơn Tây

7.0

 

 

 

 

 

 

7.0

7.0

 

 

 

78

H Cây Bưởi

Sơn Tây

17.0

 

 

 

 

 

 

17.0

15.0

2.0

 

 

79

H Cây Tr

Sơn Tây

10.0

 

 

 

 

 

 

10.0

10.0

 

 

 

80

Hồ Bục Bục

Sơn Tây

12.0

 

 

 

 

 

 

12.0

11.0

1.0

 

 

81

Hồ Bông Phi

Sơn Tây

5.0

 

 

 

 

 

 

5.0

5.0

 

 

 

82

Hồ Tri Báo

Sơn Lĩnh

9.0

 

 

 

 

 

 

9.0

8.0

1.0

 

 

83

H Làng Hùng

Sơn Lĩnh

38.0

 

 

 

 

 

 

38.0

35.0

3.0

 

 

84

Hồ Đình Đẹ

Sơn Lĩnh

22.0

 

 

 

 

 

 

22.0

20.0

2.0

 

 

85

H Chn

Sơn Lĩnh

10.0

 

 

 

 

 

 

10.0

8.0

2.0

 

 

86

Hồ Lở Dưới

Sơn Lĩnh

10.0

 

 

 

 

 

 

10.0

9.0

1.0

 

 

87

Hồ Dm

Sơn Lĩnh

20.0

 

 

 

 

 

 

20.0

18.0

2.0

 

 

88

Hồ Lối Trên

Sơn Lĩnh

22.0

 

 

 

 

 

 

22.0

20.0

2.0

 

 

89

H Khe Dong

Sơn Lĩnh

5.0

 

 

 

 

 

 

5.0

5.0

 

 

 

90

Hồ Trại Cộ

Sơn Lĩnh

9.0

 

 

 

 

 

 

9.0

8.0

1.0

 

 

91

Đập dâng Xài Phố

Sơn Lĩnh

5.0

 

 

 

 

 

 

5.0

5.0

 

 

 

92

Hồ Thôn Tâm

Sơn Lĩnh

4.0

 

 

 

 

 

 

4.0

4.0

 

 

 

93

Hồ Khe Đôi (Khe Gát)

Sơn Hồng

18.0

 

 

 

 

 

 

18.0

15.0

3.0

 

 

94

Hồ (Vừ)

Sơn Hng

14.0

 

 

 

 

 

 

14.0

12.0

2.0

 

 

95

Hồ Thy Chương

Sơn Hng

10.0

 

 

 

 

 

 

10.0

9.0

1.0

 

 

96

Hồ Khe Đồn

Sơn Hng

16.0

 

 

 

 

 

 

16.0

14.0

2.0

 

 

97

Hồ Khe Trét

Sơn Hng

9.0

 

 

 

 

 

 

9.0

8.0

1.0

 

 

98

Hồ Ông Cảnh

Sơn Hng

12.0

 

 

 

 

 

 

12.0

11.0

1.0

 

 

99

HĐập Bù

Sơn Hng

16.0

 

 

 

 

 

 

16.0

15.0

1.0

 

 

100

Hồ Ông Trường

Sơn Hng

6.0

 

 

 

 

 

 

6.0

6.0

 

 

 

101

Hồ y Chanh

Sơn Kim I

9.0

 

 

 

 

 

 

9.0

9.0

 

 

 

102

Hồ Cầu Giang

Sơn Kim I

17.5

 

 

 

 

 

 

17.5

15.0

2.5

 

 

103

Hồ Khe Cấy

Sơn Kim I

5.0

 

 

 

 

 

 

5.0

5.0

 

 

 

104

Hồ Ông Đức

Sơn Kim I

0.0

 

 

 

 

 

 

0.0

 

 

 

 

105

H Khe Đá

Sơn Kim II

71.5

 

 

 

 

 

 

71.5

65.0

6.5

 

 

106

Hồ Khe Rồng

Sơn Kim II

24.0

 

 

 

 

 

 

24.0

24.0

 

 

 

107

HĐập Choại

Sơn Kim II

0.0

 

 

 

 

 

 

0.0

 

 

 

 

108

Đp dâng Cây Gáo

Sơn Kim II

27.1

 

 

 

 

 

 

27.1

25.0

2.1

 

 

109

Trm bơm Sơn Hà

Sơn Hà

 

 

239.5

 

 

 

 

239.5

213.0

26.5

 

 

110

Trạm Bơm Bàu Thai

Sơn Trà

 

 

97.4

 

 

 

 

97.4

85.0

12.4

 

 

111

Trạm bơm Bàu Cóc

Sơn Trà

 

 

40.0

 

 

 

 

40.0

40.0

 

 

 

112

Trạm bơm Sơn Long I

Sơn Long

 

 

144.7

 

 

 

 

144.7

125.0

15.0

4.7

 

113

Trạm bơm Sơn Long II

Sơn Long

 

 

96.0

 

 

 

 

96.0

90.0

6.0

 

 

114

Trạm bơm Sơn Tân

Sơn Tân

 

 

264.0

 

 

 

 

264.0

240.0

23.0

1.0

 

115

Trạm bơm Sơn Mỹ

Sơn Mỹ

 

 

282.7

 

 

 

 

282.7

257.0

25.7

 

 

116

Trạm bơm Cầu Kheng

Sơn Bng

 

 

107.0

 

 

 

 

107.0

95.0

12.0

 

 

117

Trạm bơm Hói Nầm

Sơn Bng

 

 

61.0

 

 

 

 

61.0

56.0

5.0

 

 

118

Trạm bơm Phúc Đụt

Sơn Bng

 

 

40.0

 

 

 

 

40.0

37.0

3.0

 

 

119

Trạm bơm Mụ Bóng

Sơn Bng

 

 

40.0

 

 

 

 

40.0

38.0

2.0

 

 

120

Hồ Chọ Tm

Sơn Trung

20

 

 

 

 

 

 

20.0

20.0

 

 

 

121

Trạm bơm Sơn Trung III

Sơn Trung

 

 

37.0

 

 

 

 

37.0

30.0

7.0

 

 

122

Trạm bơm Sơn Trung II

Sơn Trung

 

 

54.0

 

 

 

 

54.0

50.0

4.0

 

 

XIII

Huyện Vũ Quang

 

1,566.8

 

68.0

 

 

0.0

0.0

1,634.8

1,467.4

147.4

20.0

0.0

1

Đập Khe Chẹt

TT Vũ Quang

19.9

 

 

 

 

 

 

19.9

18.0

1.9

 

 

2

Đập Ngàng Trên

TT Vũ Quang

2.3

 

 

 

 

 

 

2.3

2.0

0.3

 

 

3

Đập Bàu Sen

TT Vũ Quang

8.9

 

 

 

 

 

 

8.9

8.0

0.9

 

 

4

Đập Bàu R

TT Vũ Quang

6.7

 

 

 

 

 

 

6.7

6.0

0.7

 

 

5

Trạm bơm Bến Vng

Ân Phú

 

 

46.5

 

 

 

 

46.5

42.0

4.5

 

 

6

Trạm bơm Bàu Tre

Ân Phú

 

 

21.5

 

 

 

 

21.5

18.0

3.5

 

 

7

Đập Khe Tròn

Ân Phú

26.9

 

 

 

 

 

 

26.9

25.0

1.9

 

 

8

Đập Pheo

Ân Phú

4.3

 

 

 

 

 

 

4.3

4.0

0.3

 

 

9

Đập Áng

Ân Phú

19.8

 

 

 

 

 

 

19.8

18.4

1.4

 

 

10

Đập Hốp Trổ

Đức Giang

61.6

 

 

 

 

 

 

61.6

56.0

5.6

 

 

11

Đập Bãi Trạng

Đức Giang

54.0

 

 

 

 

 

 

54.0

49.0

5.0

 

 

12

Đp Chọ Mít

Đức Giang

29.8

 

 

 

 

 

 

29.8

27.0

2.8

 

 

13

Đập Nhà Phát

Đức Giang

4.4

 

 

 

 

 

 

4.4

4.0

0.4

 

 

14

Đập Nhà Tri

Đức Giang

8.9

 

 

 

 

 

 

8.9

8.0

0.9

 

 

15

Đập Chọ Quán

Đức Giang

6.7

 

 

 

 

 

 

6.7

6.0

0.7

 

 

16

Đập Khe Xuôi

Đức Lĩnh

175.5

 

 

 

 

 

 

175.5

153.2

15.3

7.0

 

17

Đập Khe Rn

Đức Lĩnh

157.2

 

 

 

 

 

 

157.2

133.8

13.4

10.0

 

18

Đp Khe Du

Đức Lĩnh

28.4

 

 

 

 

 

 

28.4

24.0

2.4

2.0

 

19

Đập Chọ Sa 1

Đức Lĩnh

28.5

 

 

 

 

 

 

28.5

25.0

2.5

1.0

 

20

Đập Chọ Sa 2

Đức Lĩnh

8.8

 

 

 

 

 

 

8.8

8.0

0.8

 

 

21

Đập Bà Em

Sơn Thọ

20.9

 

 

 

 

 

 

20.9

19.0

1.9

 

 

22

Đập Đượng Nậy

Sơn Thọ

19.8

 

 

 

 

 

 

19.8

18.0

1.8

 

 

23

Đập Bà Quang

Sơn Thọ

17.6

 

 

 

 

 

 

17.6

16.0

1.6

 

 

24

Dập Hòn Bàn

Sơn Thọ

15.4

 

 

 

 

 

 

15.4

14.0

1.4

 

 

25

Đập Ông Tác

Sơn Thọ

17.6

 

 

 

 

 

 

17.6

16.0

1.6

 

 

26

Đập ông Long

Sơn Thọ

8.8

 

 

 

 

 

 

8.8

8.0

0.8

 

 

27

Đập Cây Lim

Sơn Thọ

25.3

 

 

 

 

 

 

25.3

23.0

2.3

 

 

2S

Đập Chọ Su

Đức Hương

8.8

 

 

 

 

 

 

8.8

8.0

0.8

 

 

29

Đập Rú Nón

Đức Hương

62.6

 

 

 

 

 

 

62.6

57.0

5.6

 

 

30

Đập Nãy Cầu

Đức Hương

30.8

 

 

 

 

 

 

30.8

28.0

2.8

 

 

31

Đập Nãy Ô

Đức Hương

41.8

 

 

 

 

 

 

41.8

38.0

3.8

 

 

32

Đập Khe Xóm

Đức Hương

9.9

 

 

 

 

 

 

9.9

9.0

0.9

 

 

33

Đập Sao Nha

Đức Bng

23.2

 

 

 

 

 

 

23.2

21.0

2.2

 

 

34

Đập Động

Đức Bng

33.2

 

 

 

 

 

 

33.2

30.0

3.2

 

 

35

Đập Trm

Đức Bng

57.2

 

 

 

 

 

 

57.2

52.0

5.2

 

 

36

Dập Chọ Nháy

Đức Bng

6.8

 

 

 

 

 

 

6.8

6.0

0.8

 

 

37

Sanh Ny

Đức Bng

13.3

 

 

 

 

 

 

13.3

12.0

1.3

 

 

38

Đập Quạnh

Đức Bng

4.6

 

 

 

 

 

 

4.6

4.0

0.6

 

 

39

Đập Cây Khế

Đc Liên

14.2

 

 

 

 

 

 

14.2

13.0

1.2

 

 

40

Đập Khe Son

Đc Liên

58.7

 

 

 

 

 

 

58.7

54.0

4.7

 

 

41

Đập Khe Nãi

Đc Liên

43.6

 

 

 

 

 

 

43.6

40.0

3.6

 

 

42

Đập Bàu Lụi

Đc Liên

41.3

 

 

 

 

 

 

41.3

38.0

3.3

 

 

43

Đập Cây Trâm

Đc Liên

14.3

 

 

 

 

 

 

14.3

13.0

1.3

 

 

44

Đập Am

Hương Minh

14.3

 

 

 

 

 

 

14.3

13.0

1.3

 

 

45

Đập Khe Oi

Hương Minh

16.6

 

 

 

 

 

 

16.6

15.0

1.6

 

 

46

Đập Khe Thuộc

Hương Minh

39.6

 

 

 

 

 

 

39.6

36.0

3.6

 

 

47

Đập Nguồn

Hương Minh

23.1

 

 

 

 

 

 

23.1

21.0

2.1

 

 

48

Đập Khe Nguyện

Hương Minh

20.9

 

 

 

 

 

 

20.9

19.0

1.9

 

 

49

Đập Ô Ô

Hương Minh

11.1

 

 

 

 

 

 

11.1

10.0

1.1

 

 

50

Đp Khe Xai

Hương Minh

35.3

 

 

 

 

 

 

35.3

32.0

3.3

 

 

51

Đập Khe Cùng

Hương Minh

20.9

 

 

 

 

 

 

20.9

19.0

1.9

 

 

52

Đập Khe Try

Hương Thọ

17.5

 

 

 

 

 

 

17.5

16.0

1.5

 

 

53

Đập Bượm

Hương Thọ

62.7

 

 

 

 

 

 

62.7

57.0

5.7

 

 

54

Đập Khe Đập

Hương Thọ

11.0

 

 

 

 

 

 

11.0

10.0

1.0

 

 

55

Đập Cây M

Hương Thọ

7.1

 

 

 

 

 

 

7.1

6.5

0.6

 

 

56

Đập Bệ

Hương Thọ

14.8

 

 

 

 

 

 

14.8

13.5

1.3

 

 

57

Đập Bộng Bồng

Hương Thọ

10.1

 

 

 

 

 

 

10.1

9.2

0.9

 

 

58

Đập Trộ Thầy

Hương Thọ

9.6

 

 

 

 

 

 

9.6

8.8

0.8

 

 

59

Đập Bàu Sen

Hương Thọ

9.9

 

 

 

 

 

 

9.9

9.0

0.9

 

 

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 2767/QĐ-UBND ngày 04/10/2016 phê duyệt danh mục công trình và biện pháp tưới, cấp nước các công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh năm 2016

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


961

DMCA.com Protection Status
IP: 13.58.112.1
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!