Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 1302/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Lâm Đồng Người ký: Nguyễn Ngọc Phúc
Ngày ban hành: 04/07/2023 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH LÂM ĐỒNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1302/QĐ-UBND

Lâm Đồng, ngày 04 tháng 7 năm 2023

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN NƯỚC NỘI TỈNH (NGUỒN NƯỚC MẶT) TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÂM ĐỒNG

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;

Căn cứ Luật Tài nguyên nước ngày 21/6/2012;

Căn cứ Nghị định số 02/2023/NĐ-CP ngày 01/02/2023 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tài nguyên nước;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 249/TTr-STNMT ngày 07/6/2023,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành Danh mục nguồn nước nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng, gồm: 272 hồ, ao, đầm không được san lấp (240 hồ thủy lợi, 02 đầm và 30 hồ thủy điện) và 311 đoạn sông, suối. (Đính kèm Danh mục tại Phụ lục 1, 2 và 3)

Điều 2.

1. Sở Tài nguyên và Môi trường:

a) Công khai, công bố Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) trên các phương tiện thông tin đại chúng.

b) Chủ trì, phối hợp với các sở, ngành chức năng:

- Hướng dẫn các địa phương, đơn vị quản lý hồ thực hiện các quy định về quản lý, đảm bảo an ninh tài nguyên nước; điều phối giám sát hoạt động khai thác, sử dụng, bảo vệ tài nguyên nước, phòng chống và khắc phục hậu quả, tác hại do nước gây ra.

- Tăng cường thanh tra, kiểm tra, xử lý (nếu có) theo quy định của pháp luật về lĩnh vực tài nguyên nước.

- Rà soát, tổng hợp, báo cáo đề xuất UBND tỉnh điều chỉnh Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) khi có thay đổi.

2. Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố Đà Lạt và Bảo Lộc:

a) Chỉ đạo, thực hiện các biện pháp đảm bảo an ninh nguồn nước; phòng ngừa, ứng phó, khắc phục sự cố ô nhiễm nguồn nước; tuyên truyền, phổ biến pháp luật đến người dân, tổ chức, cá nhân có liên quan trong việc quản lý, bảo vệ các nguồn nước trên địa bàn.

b) Tăng cường thanh tra, kiểm tra, xử lý việc lấn chiếm sông, suối, ao, hồ theo thẩm quyền, chức năng, nhiệm vụ được giao.

c) Rà soát, đề xuất điều chỉnh Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) trên địa bàn quản lý khi có thay đổi, gửi Sở Tài nguyên và Môi trường để tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Chánh văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Công Thương, Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Xây dựng, Thông tin và Truyền thông; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố Đà Lạt và Bảo Lộc; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.


Nơi nhận:
- Bộ Tài nguyên và Môi trường (B/c);
- Cục Quản lý tài nguyên nước;
- CT các PCT UBND tỉnh (B/c);
- Như Điều 3;
- LĐVP UBND tỉnh;
- Lưu: VT, MT, TL.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Ngọc Phúc


PHỤ LỤC 1

DANH MỤC NGUỒN NƯỚC MẶT NỘI TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÂM ĐỒNG (SÔNG, SUỐI)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1302/QĐ-UBND ngày 04 tháng 7 năm 2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng)

STT

Mã sông (*)

Tên sông suối

Tên theo địa phương

Huyện, thành phố

Xã, phường, thị trấn

Chảy ra

Tọa độ
(hệ tọa độ VN2000, kinh tuyến trục 107.45, múi chiếu 3)

Chiều dài (km)

Ghi chú

Điểm đầu

Điểm cuối

Kinh độ X

Vĩ độ Y

Kinh độ X

Vĩ độ Y

I. Các sông nội tỉnh thuộc sông Đồng Nai (Mã sông 07)

Sông Đồng Nai

601240

1347404

464991

1263532

217,51

- Sông liên tỉnh

- Trên địa phận tỉnh Lâm Đồng (km): Lạc Dương (12), Đức Trọng (37,1), Đơn Dương (39,4), Di Linh (54,56), Đạ Tẻh (22,23), Cát Tiên (52,22)

1

07 PL1

Suối Liêng Tro

Suối Liêng Tro

Lạc Dương

Đa Chais

Sông Đồng Nai

598861

1339690

598209

1343187

4

2

07 01

Sông Da Liêng Su

Suối Liêng Su

Lạc Đương

Đa Chais

Sông Đồng Nai

593550

1347440

597654

1342952

10

3

07 PL2

Suối Tu Póh

Suối Tu Póh

Lạc Dương

Đa Chais

Sông Đồng Nai

594214

1344979

597254

1342215

5,5

4

07 02

Sông Da Khai

Suối Lớn

Lạc Dương

Đạ Nhim

Sông Đồng Nai

582787

1343329

591933

1334084

21

5

07 02 01

Suối thôn Đa Cháy

Suối thôn Đa Cháy

Lạc Dương

Đạ Nhim

Sông Da Khai

589441

1344261

590136

1339245

6

6

07 02 02

Suối Đạ Ngai

Suối Đạ Ngai

Lạc Dương

Đạ Nhim

Sông Da Khai

585474

1335995

589094

1339224

6

7

07 02 03

Suối Đa Kơ Nia

Suối Đa KơNia

Lạc Dương

Đạ Nhim

Sông Da Khai

582642

1339068

587024

1339423

6,7

8

07 03

Sông Da Ca Ban

Sông Da Ca Ban

Lạc Dương

Đạ Sar

Sông Đồng Nai

598503

1335387

591861

1331142

10

9

07 04

Sông Da Lang Bian

Sông Da Bo, Đa Đum 1

Lạc Dương

Đạ Sar

Sông Đồng Nai

577924

1339826

589653

1323911

28

10

07 04 01

Suối Da Sar

Suối Ấp Lát

Lạc Dương

Đạ Sar

Sông Da Lang Bian

577328

1339477

582845

1331149

15

11

07 04 02

Suối Đạ Đum 2

Suối Đạ Đum 2

Lạc Dương

Lát, Đạ Sar

Sông Da Lang Bian

580825

1340293

581948

1334297

9,3

12

07 04 03

Suối Khu vực Bãi Ruộng

Suối Khu vực Bãi Ruộng

Lạc Dương

Đạ Sar

Sông Da Lang Bian

576794

1328163

581900

1330634

12,6

13

07 05

Sông Đa Dou Soung

Suối Hố Lớn

Lạc Dương Đà Lạt

Đạ Sar Xuân Thọ

Sông Đồng Nai

581634

1327086

588491

1320933

15

14

07 05 01

Suối Tự Tạo

Suối Tự Tạo

Đà Lạt

Phường 11, Xuân Thọ

Sông Đa Dou Soung

581793

1321596

581859

1323292

2,5

15

07 05 02

Suối chảy vào hồ Lộc Quý

Suối chảy vào hồ Lộc Quý

Đà Lạt

Xuân Thọ

Sông Đa Dou Soung

583447

1321960

582605

1320863

2,1

16

07 PL3

Suối hồ Đất Làng

Suối hồ Đất Làng

Đà Lạt

Xuân Trường

Sông Đồng Nai

587361

1314579

589621

1317958

6,7

17

07 PL4

Suối Phát Chi

Suối Phát Chi

Đà Lạt

Trạm Hành

Sông Đồng Nai

588860

1311625

592398

1314296

5,4

18

07 06

Sông Klong Klét

Sông Klong Klét

Đơn Dương

Dran

Sông Đồng Nai

598623

1337864

593633

1313188

41

Lạc Dương

Đạ Sar Đạ Chais

19

07 PL5

Suối TDP 3

Suối TDP 3

Đơn Dương

TT. D’Ran

Sông Đồng Nai

591291

1310853

592607

1310172

2,4

20

37 PL6

Suối Lạc Thiên

Suối Lạc Thiên

Đơn Dương

TT. D’Ran

Sông Đồng Nai

590613

1310210

592687

1308994

2,8

21

07 PL7

Suối Hòa Bình

Suối Hòa Bình

Đơn Dương

TT, D’Ran

Sông Đồng Nai

593544

1305080

592386

1308462

4,9

22

07 PL8

Suối Lạc Xuân

Suối Lạc Xuân

Đơn Dương

Lạc Xuân

Sông Đồng Nai

588555

1310414

590167

1307871

3,5

23

7 PL9

Suối Diom B

Suối Diom - B

Đơn Dương

Lạc Xuân

Sông Đồng Nai

592014

1307091

588073

1305040

5,6

24

07 PL10

Suối thôn Hải Dương

Suối thôn Hải Dương

Đơn Dương

Lạc Lâm

Sông Đồng Nai

585510

1304097

586830

1303464

1,8

25

07 PL11

Suối B’Kăn

Suối B’Kăn

Đơn Dương

Lạc Xuân

Sông Đồng Nai

590278

1302958

586887

1302790

6

26

07 07

Suối Ko

Suối Ko

Đơn Dương

Lạc Xuân,

Sông Đồng Nai

593395

1302854

586684

1302520

15

Ka Đô

27

07 08

Sông M'Răng

Suối M’Răng

Đà Lạt

Trạm Hành

Sông Đồng Nai

586099

1312737

583600

1301880

16

Đơn Dương

Lạc Lâm

28

07PL12

Suối Cống Bà Bét

Suối Cống Bà Bét

Đơn Dương

Thạnh Mỹ

Suối Cầu Nghĩa Đức

580294

1304126

582093

1300633

4,6

29

07 PL12 01

Suối Cầu Nghĩa Đức

Suối Cầu Nghĩa Đức

Đơn Dương

Thạnh Mỹ

Sông Đồng Nai

579501

1303561

581765

1300729

4,6

30

07 PL13

Suối giáp Nhà Bà Tâm

Suối giáp Nhà Bà Tâm

Đơn Dương

Thạnh Mỹ

Sông Đồng Nai

578761

1301436

580209

1298971

2,3

31

07 09

Sông Đa Hiong Kade

Suối Da Hiong

Đơn Dương

Ka Đơn, Pró, KaĐô

Sông Đồng Nai

590118

1298705

580104

1298769

16

32

37 09 01

Suối Ngang

Suối Ngang

Đơn Dương

Ka Đơn

Sông Đa Hiong Kade

582288

1293163

582742

1295900

3,3

33

37 0 9 02

Suối Pleng (Suối Đá)

Suối Pleng (Suối Đá)

Đơn Dương

Ka Đơn, Pró

Sông Đa Hiong Kade

583223

1292472

584511

1295768

5,5

34

07 09 03

Suối Ông Tùy

Suối Ông Tùy

Đơn Dương

Pró

Sông Đa Hiong Kade

587652

1292635

586659

1295254

3,4

35

07 09 04

Suối Tre

Suối Tre

Đơn Dương

Ka Đô, Pró

Sông Đa Hiong Kade

586698

1298365

585517

1295939

4,8

36

07 PL14

Suối Cống 5

Suối Cống 5

Đơn Dương

TT. Thạnh Mỹ

Sông Đồng Nai

577651

1301603

578141

1298399

4,3

37

07 10

Sông Da N'Se

Suối N’Sé

Đơn Dương

Ka Đơn

Sông Đồng Nai

583145

1291099

577546

1298403

14

38

07 PL15

Suối Sình Trắng

Suối Sình Trắng

Đơn Dương

Gia Lâm

Sông Đồng Nai

576707

1301255

575296

1298974

1,5

39

07 11

Sông Đa Klere

Sông Đa Klere

Đơn Dương

Tu Tra

Sông Đồng Nai

573950

1289787

573574

1299127

12

40

07PL16

Suối Kam Butte - Cầu Sắt

Suối Kam Butte - Cầu Sắt

Đơn Dương

Tu Tra

Sông Đồng Nai

571278

1293992

572245

1298608

7,7

41

07 12

Sông Da Tam

Sông Da Tam

Đà Lạt

Phường 9, 3, 10

Sông Đồng Nai

577750

1321355

570366

1300626

31

Đức Trọng

Hiệp An, Hiệp Thạnh

42

07 12 01

Suối Da tan la

Suối Da tan la

Lâm Hà

Đông Thanh

Sông Da Tam

570257

1312906

577988

1313344

13

Đà Lạt

Phường 3, 4

43

07 12 01 01

Suối An Sơn

Suối An Sơn

Đà Lạt

Phường 4

Suối Da tan la

573963

1319154

573535

1317553

3,29

44

07 12 01 02

Đoạn 2 - Suối An Bình

Đoạn 2 - Suối An Bình

Đà Lạt

Phường 3

Suối Da tan la

574947

1319548

573556

1317549

3,65

45

07 12 01 02 01

Đoạn 1 - Suối Xuân An

Đoạn 1 - Suối Xuân An

Đà Lạt

Phường 3

Đoạn 2 - Suối An Bình

573867

1319675

574947

1319548

1,2

46

07 12 02

Sông Da Rcao

Suối chảy từ thôn Túy Sơn về Hố Ông Uẩn

Đà Lạt

Xuân Thọ

Sông Da Tam

584768

1320736

576795

1308858

11,8

Đức Trọng

Hiệp An

47

07 12 02 01

Suối Uyên Ương

Suôi Uyên Ương

Đà Lạt

Phường 11

Sông Da Rcao

580256

1319384

580699

1316866

4,9

48

07 12 02 01 01

Suối Cúp Becge

Suối Cúp Becge

Đà Lạt

Phường 11

Suối Uyên ương

580811

1320918

581333

1319356

2,5

49

07 12 02 01 02

Suối chảy về hồ Đa Quý

Suối chảy về hồ Đa Quý

Đà Lạt

Xuân Thọ

Suối Uyên ương

582886

1320543

581509

1318909

2,9

50

07 12 02 02

Suối thôn Đa Lộc

Suối thôn Đa Lộc

Đà Lạt

Xuân Thọ

Sông Da Rcao

583581

1320410

583045

1318666

3,2

51

07 12 02 03

Suối thôn Đa Thọ

Suối thôn Đa Thọ

Đà Lạt

Xuân Thọ

Sông Da Rcao

584349

1320253

583081

1318665

2,7

52

07 12 02 04

Suối Xuân Sơn

Suối Xuân Sơn

Đà Lạt

Xuân Trường

Sống Da Rcao

587135

1314253

581133

1312986

9,6

53

07 12 02 04 01

Suối Trường Sơn

Suối Trường Sơn

Đà Lạt

Xuân Trường

Suối Xuân Sơn

586876

1313306

585981

1314470

1,3

54

07 12 02 04 01 01

Suối Cái

Suối Cái

Đà Lạt

Trạm Hành

Sông Đồng Nai

587942

1311152

587253

1313181

2,5

55

07 12 03

Sông Đa Niung Qui

Suối Bắc Hội, Suối Nhỏ

Đơn Dương

Đạ Ròn

Sông Da Tam

577682

1305210

569932

1301251

8,1

Đức Trọng

Hiệp Thạnh

56

07 12 04

Suối Sở Lăng

Suối Sở Lăng

Đà Lạt

Phường 10

Sông Da Tam

577351

1320484

578544

1318703

2,4

57

07 12 05

Suối Cống Thành

Đoạn 2 (Suối Cổng Thành)

Đà Lạt

Phường 10

Sông Da Tam

575797

1318800

578228

1316695

3,8

58

07 12 05 01

Đoạn 1 (Phường 10 giáp với phường 3)

Đoạn 1 (Phường 10 giáp với phường 3)

Đà Lạt

Phường 10

Suối Cống Phành

576980

1320370

576285

1317718

3,5

59

07 12 06

Suối Pren

Suối Pren

Đà Lạt

Phường 10

Sông Da Tam

577262

1320308

578229

1316748

4,2

60

07 PL17

Suối Da Me

Suối Da Me

Đức Trọng

Liên Hiệp

Sông Đồng Nai

570487

1305915

570123

1300208

8,4

61

07 PL18

Suối Đá

Suối Đá

Đức Trọng

Phú Hội

Sông Đồng Nai

569441

1291938

567106

1293441

1,8

62

07 13

Suối Da Karon

Sông Daq Karon

Đức Trọng

Phú Hội

Sông Đồng Nai

571689

1292001

566591

1292356

10

63

07 PL19

Suối Phú Hội

Suối Phú Hội

Đức Trọng

Phú Hội

Sông Đồng Nai

564985

1294310

564873

1292451

2,2

64

07 14

Sông Da Que Yon

Sông Da Que Yon

Đức Trọng

Đạ Quyn,

Sông Đồng Nai

587504

1286407

561288

1288789

53

Đà Loan,

Tà Hine, Ninh Gia

65

07 14 01

Phụ lưu số 1

Phụ lưu số 1

Đức Trọng

Xã Đa Quyn

Sông Da Que Yon

583235

1280702

588606

1276771

11

66

07 14 02

Phụ lưu số 2

Suối Chơ Rung

Đức Trọng

Xã Đa Quyn

Sông Da Que Yon

587678

1287675

578306

1281832

20

67

07 14 02 01

Phụ lưu số 1

Suối Cầu Cháy

Đức Trọng

Xã Đa Quyn

Phụ lưu số 2

587798

1287437

579087

1283700

10

68

07 14 03

Sông Da Pre La

Sông Da Pre La

Đức Trọng

Tà Năng

Sông Da Que Yon

573082

1289710

574742

1280216

12

69

07 14 03 01

Suối B’Lah

Suối B’Lah

Đức Trọng

Tà Năng

Sông Da Pre La

575899

1289343

574586

1285337

5,9

70

37 14 04

Phụ lưu số 4

Suối Tou Neh

Đức Trọng

Tà Năng

Sông Da Que Yon

580825

1275763

574141

1279578

10

71

07 14 04 01

Suối K’Long

Bong

Suối K’Long Bong

Đức Trọng

Tà Năng

Phụ lưu số 4

578217

1275245

577072

1278166

4,1

72

07 14 05

Phụ lưu số 5

Đoạn 1 - Suối Khe Khoai

Đức Trọng

Đà Loan

Sông Da Que Ton

567120

1273149

568501

1281140

11

73 0

7 14 05 01

Suối thôn Soop

Suối thôn Soop

Đức Trọng

Đà Loan

Phụ lưu số 5 Da Que Yon)

569229

1274486

5685 18

1279797

2,5

74

07 14 06

Phụ lưu số 6

Phụ lưu số 6

Đức Trọng

Ninh Loan, Tà Hine

Sông Da Que Yon

563504

1274600

566025

1281965

10

75

07 14 07

Sông Da La Ha

Sông Da La Ha

Đức Trọng

Phủ Hội

Sông Da Que Yon

570898

1287575

567093

1283941

10

76

07 14 08

Sông Da Kra

Sông Da Kra

Đức Trọng

Ninh Gia, Ninh Loan

Sông Da Que Yon

560369

1278000

560504

1279717

18

77

07 14 08 01

Suối thôn Châu Phú

Suối thôn Châu Phủ

Đức Trọng

Ninh Loan

Sông Da Kra

562771

1276738

560504

1279717

4

78

07 14 09

Suối Ma Bó

Suối Ma Bó

Đức Trọng

Xã Đa Quyn

Sông Da Que Yon

588290

1280248

583683

1280777

9,1

79

07 14 10

Suối Krông K’Nai

Suối Krông K’Nai

Đức Trọng

Phú Hội

Sông Da Que Yon

570779

1288241

566164

1285896

7,2

80

07 14 11

Suối thôn Knai

Suối thôn Knai

Đức Trọng

Phú Hội

Sông Da Que Yon

565585

1288394

565286

1285496

1

81

07 14 12

Suối Ma Sa Ha

Suối Ma Sa Ha

Đức Trọng

Tà Năng

Sông Da Que Yon

573762

1279394

577946

1274030

10

82

07 14 12 01

Suối thôn Khăm P’Rông

Suối thôn Khăm P’Rông

Đức Trọng

Tà Năng

Suối Ma Sa Ha

574554

1273678

574897

1277474

4,9

83

07 14 13

Suối Ma Sa Ra

Suối Ma Sa Ra

Đức Trọng

Tà Năng

Sông Da Que Yon

573866

1275357

572393

1278876

4,5

84

07 14 14

Suổi Cầu Máng

Suối Cầu Máng

Đức Trọng

Đà Loan

Sông Da Que Yon

571941

1285429

571243

1280371

8,9

85

07 14 15

Suối Bà Bống

Suối Bà Bống

Đức Trọng

Đà Loan

Sông Da Que Yon

572000

1275880

570635

1280496

5,4

86

07 PL20

Suối Phú An

Suối Phú An

Đức Trọng

Phú Hội

Sông Đồng Nai

561470

1292015

560036

1288717

2,8

87

07 15

Sông Đông Giang

Suối Đắk Rá

Đức Trọng

Ninh Gia

Sông Đồng Nai

555985

1277888

558981

1288512

15

88

07 15 01

Suối Thôn Đăng Srôn đi Hiệp Thuận

Suối Thôn Đăng Srôn đi Hiệp Thuận

Đức Trọng

Ninh Gia

Sông Đông Giang

558731

1283594

558607

1287402

4,5

89

07 PL21

Suối thôn kinh tế mới

Suối thôn kinh tế mới

Đức Trọng

Ninh Gia

Sông Đồng Nai

555885

1291408

553726

1293169

3,5

90

07 16

Sông Da Dâng

Sông Da Dâng

Lạc Dương Lâm Hà

Lát

Sông Đồng Nai

574944

1340834

553688

1293266

100

Phú Sơn,

Đạ Dờn,

Tân Văn,

Tân Hà,

Đan Phượng

91

07 16 01

Sông Da Deung

Sông Da Deung

Lạc Dương

Lát

Sông Da Dâng

575983

1338995

570660

1333959

11

92

07 16 02

Phụ lưu số 2

Suối Phước Thành

Đà Lạt

Phường 7, 8

Sông Da Dâng

577239

1327864

568476

1328585

15

Lạc Dương

TT. Lạc Dương, Lát

93

07 16 02 01

Suối Hồ thủy lợi số 7

Suối Hồ thủy lợi số 7

Lạc Dương

TT. Lạc Dương

Phụ lưu số 2

574168

1328562

573334

1327602

1,3

94

07 16 02 02

Suối Hạ Lưu Đấp 3

Suối Hạ lưu Đấp 3

Lạc Dương

TT. Lạc Dương

Phụ lưu số 2

575837

1328668

574689

1327663

5,4

95

7 16 02 03

Suối Đa Phú

Suối Đa Phú

Đà Lạt

Phường 7

Phụ lưu số 2

572178

1324841

571335

1327594

2,56

96

7 1603

Phụ lưu số 3 (Da Dâng)

Suối Cạn

Lạc Dương

Lát

sông Da Dâng

568186

1338428

565223

1327274

15

97

07 16 04

Phụ lưu số 4 (Da Dâng)

Suối Đạ GNhong

Lạc Dương

Đạ Tông, Lát

Sông Da Dâng

566007

1338497

564403

1327461

17

98

07 16 05

Phụ lưu số 5

Phụ lưu số 5

Lâm Hà

Phú Sơn

Sông Da Dâng

558306

1334495

557907

1324481

13

99

07 16 06

Sông Da Bre

Sông Da Bre

Lâm Hà

Phú Sơn

Sông Da Dâng

552294

1328991

550498

1318534

13

100

07 16 07

Sông Da Chơ Mơ

Suối Đạ Cho Mo

Lạc Dương

Lát

Sông Da Dâng

561841

1323700

553720

1314467

21

Lâm Hà

Phi Tô

101

07 16 07 01

Sông Da Sé Bung

Sông Da Sé Bung

Lâm Hà

Nam Hà,

Sông Da Chơ Mơ

558401

1309025

553724

1314476

11

Phi Tô

102

07 16 08

Suối Da Kiêng

Suối ông Kỳ

Lâm Hà

Phú Sơn,

Sông Da Dâng

546779

1316998

548664

1309625

11

Đạ Dờn

103

07 16 09

Sông Da Ka Nan

Sông Da Ka Nan (sông Đạ K’ Nàng)

Đam Rông

Phi Liêng,

Sông Đa Dâng

533560

1325742

548723

1307562

37

Đạ K Nàng

Lâm Hà

Đạ Đờn

104

37 16 09 01

Sông Da Pirr

Sônp Da Pirr

Lâm Hà

Phúc Thọ

Sông Da Ka Nan

535704

1305018

540151

1314634

16

Đam Rông

ĐạK’ Nàng

105

07 16 10

Sông Da Tiao

Suối Da Tiao

Lâm Hà

Tân Văn

Sông Đa Dâng

548243

1302097

553623

1299258

15

106

07 16 10 01

Suối Cơ Giới

Suối Cơ Giới

Lâm Hà

Tân Văn

Sông Da Tiao

548265

1302144

552854

1302144

7,5

107

07 16 10 01 01

Nhánh suối Cơ

Nhánh suối Cơ Giới

Lâm Hà

Tân Văn

Sông Da Tiao

550617

1299258

552587

1301985

4,2

Giới

108

07 16 11

Sông Cam Ly

Đoạn 1 - Suối Cam Ly

Đà Lạt Đức Trọng Lâm Hà

Phường 1, 5, 6, 7, 8, Tà Nung. NThol Hạ Bình Thạnh. Mê Linh, Nam Ban, Đông Thanh, Gia Lâm, Đinh Văn, Tân Văn.

Sông Đa Dâng

577700

1326798

553812

1298254

77

109

07 16 11 01

Sông Đa La Rou

Suối Da La Rou

Đức Trọng

Hiệp An, NThol Hạ, Liên Hiệp.

Sông Cam Ly

572204

1308106

561657

1302020

17

110

07 16 11 02

Sóng Đa Mê (Cam Ly)

Suối Đa Mê

Đức Trọng

Liên Nghĩa, Bình Thạnh.

Sông Cam Ly

563635

1295513

557034

1300496

13

111

07 16 11 02 01

Sông Đa Lchre

Suối Da Leh Re

Đức Trọng

Liên Hiệp, NThoI Hạ, Bình Thạnh

Sông Đa Mê

566958

1301015

557100

1300281

12

112

17 16 11 03

Suối Da Vớt

Suối Da Vớt

Lâm Hà

Đinh Văn

Sông Cam Ly

558549

1308410

556127

1300988

9

113

07 16 11 03 01

Suối Đạ Krai

Suối Đạ Krai

Lâm Hà

Đinh Văn

Suối Da Vớt

554140

1305749

556195

1302255

4

114

17 16 11 04

Suối Hai Bà Trưng

Suối Hai Bà Trưng

Đà Lạt

Phường 6

Sông Cam Ly

573553

1323639

573849

1320671

2,56

115

07 16 11 04 01

Suối hẻm 280 Phan Đình Phùng

Suối hẻm 280 Phan Đình Phùng

Đà Lạt

Phường 2

Suối Hai Bà Trưng

574438

1322435

574018

1322004

0,33

116

07 16 11 04 01 01

Suối Thánh Mẫu

Suối Thánh Mẫu

Đà Lạt

Phường 7

Suối hẻm 280 Phan Đình Phùng

573406

1325238

574436

1322442

1,96

117

07 16 11 04 01 01 01

Suối Hà Đông

Suối Hà Đông

Đà Lạt

Phường 8

Suối Thánh Mẫu

574937

1324221

574491

1322769

0,88

118

07 16 11 04 01 02

Suối Nghệ Tĩnh

Suối Nghệ Tĩnh

Đà Lạt

Phường 8

Suối hẻm 280 Phan Đình Phùng

575153

1322990

574441

1322431

0,6

119

07 16 11 05

Suối Tô Ngọc Vân (suối Cam Ly)

Suối Tô Ngọc Vân (suối Cam Ly)

Đà Lạt

Phường 2

Sông Cam Ly

573970

1322132

573796

1320655

1,9

120

07 16 11 06

Suối Vạn Thành

Suối Vạn Thành

Đà Lạt

Phường 5

Sông Cam Ly

570863

1321303

572651

1320937

2,25

121

07 16 11 07

Suối Kim Thạch

Suối Kim Thạch

Đà Lạt

Phường 7

Sông Cam Ly

571546

1323176

572495

1323423

1,33

122

07 16 11 07 01

Suối Phan Chu Trinh

Suối Phan Chu Trinh

Đà Lạt

Phường 9

Suối Kim Thạch

577598

1321390

578338

1322161

0,94

123

37 16 11 07 02

Suối Sào Nam - Nam Hồ

Suối Sào Nam - Nam Hồ

Đà Lạt

Phường 11

Suối Kim Thạch

580828

1322100

579045

1322128

2

124

07 16 11 07 03

Suối Thái Phiên

Suối Thái Phiên

Đà Lạt

Phường 12

Suối Kim Thạch

580272

1325516

579303

1322670

3,5

125

07 16 11 08

Suối hạ lưu hồ Than Thở

Suối hạ lưu hồ Than Thở

Đà Lạt

Phường 9

Sông Cam Ly

579045

1322128

578332

1322297

1,1

126

07 16 11 09

Suối Quang Trung

Suối Quang Trung

Đà Lạt

Phường 9

Sông Cam Ly

577267

1321593

575981

1320487

1,62

127

07 16 11 10

Suối Bãi Sậy

Suối Bãi Sậy

Đà Lạt

Tà Nung

Sông Cam Ly

567373

1318609

565081

1315391

4,68

128

07 16 11 11

Suối Nước Trong

Suối Nước Trong

Đà Lạt

Tà Nung

Sông Cam Ly

564937

1321433

564364

1319983

1,85

129

07 16 11 12

Suối Ngô Tất Tố

Suối Ngô Tất Tố

Đà Lạt

Phường 8

Sông Cam Ly

575825

1324648

575937

1324966

3,45

130

07 16 12

Suối Phước Thành

Suối Phước Thành

Đà Lạt

Phường 7

Sông Da Dâng

572551

1327129

572971

1325159

2,35

131

07 16 12 01

Suối Vàng

Suối Vàng

Lạc Dương

Lạc Dương

Suối Phước Thành

573198

1329759

570956

1328076

2

132

07 16 12 02

Suối TDP Bon Đưng 2

Suối TDP Bon Đưng 2

Lạc Dương

Lạc Dương

Suối Phước Thành

574058

1330116

572349

1327294

3,1

133

07 16 12 02 01

Suối TDP Đan Lèng

Suối TDP Đan Lèng

Lạc Dương

Lạc Dương

Suối TDP Bon Đưng 2

574366

1329567

573389

1329858

1,8

134

07 16 13

Suối Chơ Mui

Suối Chơ Mui

Lạc Dương

Lát

Sông Da Dâng

563056

1327307

562609

1326204

2

135

07 16 14

Suối Chong Keng

Suối Chong Keng

Lạc Dương

Lát

Sông Da Dâng

561402

1326549

561526

1325236

1,5

136

07 16 15

Suối Đạ Thup

Suối Đạ Thup

Lạc Dương

Lát

Sông Da Dâng

562672

1323501

561261

1324245

2,2

137

07 16 16

Suối Đạ Mu

Suối Đạ Mu

Lâm Hà

Đinh Văn

Sông Da Dâng

553686

1304906

553114

1303679

4

138

07 16 17

Suối thôn Tân Phú

Suối thôn Tân Phú

Đức Trọng

Xã Ninh Gia

Sông Da Dâng

555169

1290639

552585

1290204

3,3

139

07 16 18

Suối thôn Tân Phú

Suối thôn Tân Phú

Đức Trọng

Xã Ninh Gia

Sông Da Dâng

554828

1288840

551431

1289262

4,1

140

07 17

Sông Da Rioum

Đoạn 1 - Suối Cầu Xanh

Di Linh

Tam Bố, Đinh Lạc, Bảo Thuận Gia Hiệp

Sông Đồng Nai

541451

1281427

550801

1289377

32

Đức Trọng

Ninh Gia

141

07 1701

Sông Da R' Lé

Suối Đạ T

Di Linh

Tam Bố

Song Da Rioum

551443

1286751

555693

1276413

20

Đức Trọng

Ninh Gia

142

07 17 01 01

Suối thôn Hiệp Hòa

Suối thôn Hiệp Hòa

Đức Trọng

Ninh Gia

Sông Da R' Lé

556364

1284748

552390

1289080

10,1

143

07 PL22

Sông Dsrêu

Sông Dsrêu

Di Linh

Đinh Lạc

Sông Đồng Nai

540575

1284249

543736

1288551

5,6

144

07 18

Sông Da TouKrao

Sông Da TouKrao

Lâm Hà

Tân Hà,

Sông Đồng Nai

547273

1297454

543449

1289368

10

Liên Hà

145

07 19

Sông Da Ta Leao

Sông Da Ta Leao

Lâm Hà

Tần Hà,

Sông Đồng Nai

547146

1299269

542276

1290243

11

Liên Hà

146

07 PL23

Suối Klong Bé (Suối Cầu Be)

Suối KI ong Bẻ (Suối Cầu Be)

Di Linh

Tân Nghĩa

Sông Đồng Nai

536246

1283068

538558

1290000

10

147

07 20

Sông Da SanT

Suối từ đầu thôn 2 đến giáp Tân Châu

Di Linh

Tân Châu, Tân Thượng

Sông Đồng Nai

533810

1283954

536105

1292177

12

148

07 20 01

Suối Da Bla

Suối Da Bla

Di Linh

Tân Châu

Sông Đồng Nai

532454

1283349

533582

1284686

1,8

149

07 20 01

Suối Da Ni Ri

Suối Da Ni Ri

Di Linh

Tân Châu

Sông Da SanT

531700

1286759

533343

1287608

2,8

150

07 20 02

Suối Đạ Mi

Suối Đạ Mi

Di Linh

Tân Thượng

Sông Đồng Nai

529326

1287008

532764

1289483

5

151

07 21

Sông Đa Mê (Song Nai)

Sông Đa Mê

Lâm Hà

Phúc Thọ, Tân Thanh

Sông Đồng Nai

540515

1308527

535171

1294241

23

152

07 21 01

Suối Da Se Dang

Suối Da Se Dang

Lâm Hà

Hoài Đức

Sông Đa Mê (Song Nai)

545322

1301991

538853

1297856

10

153

07 PL24

Suối Đa Me

Suối Đa Me

Di Linh

Tân Thượng

Sông Đồng Nai

530377

1288627

530461

1294728

8

154

07 PL25

Suối thôn 2

Suối thôn 2

Di Linh

Tân Lâm

Sông Đồng Nai

527911

1294386

527942

1296810

4,6

155

07 PL25 01

Suối Da Nil

Suối Da Nil

Di Linh

Tân Lâm, Đinh Trang Thượng

Suối thôn 2

525785

1294737

527860

1296279

3,2

156

07 PL26

Suối Da Trê

Suối Da Trê

Di Linh

Đinh Trang Thượng

Sông Đồng Nai

525538

1296936

527485

1297387

3,3

157

07 22

Sông Da Se Do

Sông Da Se Do

Lâm Hà

Tân Thanh, Phúc Thọ

Sông Đồng Nai

533992

1308579

526436

1300471

14

158

07 PL27

Suối Da Dang

Suối Da Dang

Di Linh

Đinh Trang Thượng

Sông Đồng Nai

523998

1300762

522553

1298131

7,3

159

07 24

Sông Da Sou

Sông Da Tong Kri Ong

Bảo Lâm

Lộc Lâm,

Sông Đồng Nai

502472

1300284

515862

1305933

40

Lộc Phú

160

07 24 01

Suối Da Kôr

Suối Da Kôr

Bảo Lâm

Lộc Phú

Sông Da Sou

517258

1295327

517486

1301590

12

161

07 24 01 01

Suối Da Kai

Kai

Bảo Lâm

Lộc Ngãi

Suối Da Kôr

520879

1293987

516470

1300578

10

Lộc Phú

Di Linh

Đinh Trang Thượng

162

07 24 01 02

Suối Da Sro

Suối Da Sro

Di Linh

Tân Lâm, Đinh Trang Thượng.

Suối Da Kôr

523861

1293148

517476

1301595

12

163

07 25

Sông Da Kai

sông Da Kai

Bảo Lâm

Lộc Bảo,

Sông Đồng Nai

499501

1302066

515065

1308400

29

Lộc Lâm.

164

07 31

Sông Đắk Stat

sông Đăk Stat

Bảo Lâm

Lộc Bảo

Sông Đồng Nai

498238

1302957

486452

1311060

26

165

07 31 01

Sông Đa Rsa

Sông Đa Rsa

Bảo Lâm

Lộc Bảo

Sông Đắk Stat

498418

1307685

489906

1307101

10

166

07 35

Sông Da Dinh Bo

Sông Da Dinh Bo

Cát Tiên

Đồng Nai Thượng, Phước Cát 2.

Sông Đồng Nai

466728

1295697

448986

1286568

38

167

07 35 01

Sông Da Thai

Sông Da Thai

Cát Tiên

Phước Cát 2

Sông Da Dinh Bo

455192

1296080

448812

1288019

14

168

07 PL28

Suối Da Canae

Suối Hai Cô

Cát Tiên

Phước Cát 1,

Sông Đồng Nai

4529551

1283895

451806

1279921

6,8

Phước Cát 2.

169

07 PL28 01

Suối Hai Cô

Suối Hai Cô (Đám Sao) (đoạn 1)

Cát Tiên

Phước Cát 2

Sông Đồng Nai

453097

1283653

452908

1282171

2,01

170

07 37

Sông Da Nbor

Sông Da Nbor (Đạ Bo)

Cát Tiên

Tiên Hòang, Gia Viễn,

Sông Đồng Nai

460211

1294710

457133

1280964

18

TT. Cát Tiên.

171

07 37 01

Suối Da KIô

Suối Da Klô (Cây Si)

Cát Tiên

Phước Cát 2, Gia Viễn, TT. Cát Tiên.

Sông Da Nbor

456120

1291236

457056

1283491

11

172

07 37 02

Suối Hai Cô

Suối Hai Cô (đoạn 4)

Cát Tiên

TT. Cát Tiên

Sông Da Nbor

456500

1281901

457199

1280871

1,44

173

07 37 02 01

Suối Hai Cô (đoạn 3)

Suối Hai Cô (đoạn 3)

Cát Tiên

Đức Phổ

Suối Hai Cô

454640

1280273

456500

1281901

2,93

174

07 37 02 01 01

Suối Hai Cô (Cát Hiệp) (đoạn 2)

Suối Hai Cô (Cát Hiệp) (đoạn 2)

Cát Tiên

TT. Phước Cát

Suối Hai Cô (đoạn 3)

452908

1282171

454640

1280273

3,84

175

07 PL29

Suối Chuồng Bò

Suối Chuồng Bò

Cát Tiên

TT. Cát Tiên, Đồng Nai Thượng,

Sông Đồng Nai

459847

1282227

457496

1280802

2,6

176

07 38

Sông Da R’ Si

Sông Da R' Si

Cát Tiên

Tiên Hoàng, TT. Cát Tiên, Quảng Ngãi.

Sông Đồng Nai

463520

1294417

458978

1276964

28

177

07 38 01

Phụ lưu số 1

Sông Da R'Si (suối Đại Liên) (đoạn 2)

Cát Tiên -

Đồng Nai Thượng,

Sông Da R' Si

466820

1294403

460437

1289509

13

Tiên Hoàng

178

07 PL30

Suối Da Ri Ông

Suối Da Ri Ong

Đạ Tẻh

Đạ Lây

Sông Đồng Nai

462389

1277882

462411

1275031

4,7

179

07 PL31

Suối Ông Tuyến

Suối ông Tuyến

Đạ Tẻh

Đạ Lây

Sông Đồng Nai

464281

1276364

462902

1274057

3,6

180

07 40

Sông Da Loi

Sông Đạ Lây

Bảo Lâm

Lộc Bắc

Sông Đồng Nai

485974

1302463

464925

Ỉ273876

80

Cát Tiên

Đồng Nai Thượng

Tiên Hoàng, Nam Ninh

Đạ Tẻh

Đạ Lây

181

07 40 01

Suối Da M'Bri

Suối Da M'Bri

Bảo Lâm

Blá,

Sông Da Loi

473929

1300409

473058

1295194

11

Lộc Quảng, Lộc Tân

182

07 40 01 01

Suối Da Di Rat

suối Da Di Rat

Bảo Lâm

Lộc Tân

Suối Da M'Bri

498695

1285355

497111

1285261

1,8

183

07 40 02

Suối Khe Dầu

Suối Khe Dầu

Đạ Tẻh

Hương Lâm

Sông Da Loi

467544

1281044

465364

1277658

5,6

184

07 41

Sông Đa Mỹ

Suối Đạ Miss, Suối Đạ Hàm

Đạ Tẻh

Lộc Bắc,

Sông Đồng Nai

473671

1293279

467956

1270848

43

An Nhơn, Quốc Oai

185

07 42

Sông Đa Tẻh

Sông Đạ Tẻh

Bảo Lâm

Lộc Bảo, Lộc Bắc

Sông Đồng Nai

497757

1300522

469139

1269633

65

Đạ Tẻh

Mỹ Đức, TT, Đạ Tẻh

186

17 42 01

Suối Da M' Bor

suối Da M'Bor

Bảo Lâm

Lộc Bảo,

Sông Đạ Tẻh

489881

1300434

490339

1294276

11

Lộc Bắc

187

07 42 02

Sông Da R'La

Sông Da R'La

Bảo Lâm

Lộc Bắc Mỹ Đức

Sông Đạ Tẻh

483090

12930611

483806

1283976

12

Đạ Tẻh

188

07 42 03

Sông Da Nhar

Suối Đạ Nhar

Đạ Tẻh

Quốc Oai, Quảng Trị, Mỹ Đức.

Sông Đạ Tẻh

476197

1293303

472558

1274057

39

189

07 42 03 01

Suối Da Ding R'Nan

Suối Da Ding R'Nan

Đạ Tẻh

Mỹ Đức

Sông Da Nhar

477858

1283174

473675

1277010

12

190

07 42 03 02

Phụ lưu số 2

Suối cạn- sau hồ thôn 5

Đạ Tẻh

Quốc Oai, Thị trấn

Sông Đạ Nhar

472316

1285334

472299

1274395

15

191

07 42 03 03

Suối Cạn K4

Suối cạn K4

ĐạTẻh

Quốc Oai

Sông Đạ Nhar

473737

1285313

474445

1283876

2,1

192

07 42 03 04

Suối thôn 6

Suối cạn Đạ Nhar

ĐạTẻh

Quốc Oai

Sông Đạ Nhar

473137

1284075

473210

1282385

2,4

193

07 42 04

Sông Da Kho

Suối Đạ Kho

Bảo Lâm

Lộc Tân

Sông Đạ Tẻh

493151

1283962

471356

1272190

38

Đạ Tẻh

Đạ Kho

194

07 42 04 01

Nhánh Suối Da Kla

Suối Đa Kla (nhánh)

Đạ Tẻh

Triệu Hải, Đạ Kho.

Suối Đạ Kho

478532

1270076

472602

1272875

10

195

07 42 04 02

Đa Co La

Suối Đa Co La

Đạ Tẻh

Triệu Hải

Suối Đạ Kho

476424

1273768

474202

1273383

6,5

196

07 42 04 03

Suối Cây Xoài

Suối Cây xoài

Đạ Tẻh

Triệu Hải

Suối Đạ Kho

479674

1274228

477963

1274340

2,8

197

07 42 04 04

Suối Đạ Kri

Suối Đạ Kri (khe cạn)

Đạ Tẻh

Đạ Pal

Suối Đạ Kho

482894

1275910

481067

1276429

2,9

198

37 42 05

Suối thôn 6

Suối thôn 6

Đạ Tẻh

Mỹ Đức

Sông Đạ Tẻh

477433

1281368

475719

1279359

5,3

199

07 42 06

Suối Da R'Tanh

suối Da R'Tanh (hệ thống sông Đạ Tẻh)

Bảo Lâm

Lộc Bắc

Sông Đạ Tẻh

486383

1296014

486956

1290784

7,1

200

07 42 07

Suối nhánh sau hồ thôn 4

suối nhánh sau hồ thôn 4 (hệ thống sông Đạ Tẻh)

Bảo Lâm

Lộc Bắc

Sông Đạ Tẻh

487895

1294050

487503

1291341

4

201

07 42 08

Phụ lưu số 8 sông Đạ Tẻh

Phụ lưu số 8 sông Đạ Tẻh

Bảo Lâm

Lộc Bắc

Sông Đạ Tẻh

493898

1295063

491963

1296685

3,6

202

07 43

Sông Đa Guoay

Sông Đa Guoay

Bảo Lâm

B'Lá,Lộc Quảng, Lộc Tân.

Sông Da Loi

498704

1298580

464958

1263545

86,8

Đạ Tẻh

Đạ Pal, Đạ Kho

Đạ Huoai

Đạ M'Ri, Phước Lộc, Đạ Tồn, Đạ Oai

203

07 43 01

Suối nhánh Sông Da Br'Iex

sông Da Br'Lex

Bảo Lâm

Lộc Tân, Lộc Thắng.

Sông Đa Guoay

504370

1278398

491278

1281315

17

Bảo Lộc

Phường 2, Lộc Tiến,

204

07 43 01 01

Suối số 1

Suối số 1

Bảo Lộc

Phường 2

Suối nhánh Sông Da Br’lex

505917

1276936

505223

1277285

0,8

205

07 43 01 02

Suối giáp ranh giữa phường 2 và xã Đam Bri

Suối giáp ranh giữa phường 2 và xã Đam Bri

Bảo Lộc

Phường 3

Suối nhánh Sông Da Br'lex

503532

1279613

503646

1279274

1,9

206

07 43 01 03

Suối nhánh Đa Bình 2

Suối nhánh Đa Bình

Bảo Lộc

Phường 2

Suối nhánh sông Da Br’lex

504129

1276703

504445

1277974

3,35

207

07 43 02

Sông Dac Hoai

sông Đạ Huoai

Đạ Huoai

Đạ Ploa, Đạ M'Ri, Hà Lâm.

Sông Đa Guoay

505036

1257597

481962

1263194

24,14

208

07 43 02 01

Sông Dac Sé Po

suối Da Sé Po

Đạ Huoai

Đoàn Kết

Sông Dac Hoai

489644

1253228

489696

1257112

5,04

209

07 43 02 02

Sông Dac M' Rê

suối Da Mrê

Đạ Huoai

Thị trấn Đạ Mri

Sông Dac Hoai

498341

1268779

483804

1261928

21

210

07 43 02 02 01

Suối Đạ Dum

Suối Đạ Dum

Đạ Huoai

Đạ Mri, Hà Lâm.

Sông Dac M' Rê

487670

1264941

486740

1262251

4,7

211

07 43 02 02 02

Suối Dạ Kran

Suối Dạ Kran

Đạ Huoai

Đạ MTi

Sông Dac M' Rê

490494

1265276

489182

1262298

4,3

212

07 43 02 03

Suối Đạ Lu

Suối Đạ Lu

Đạ Huoai

TT. Đạ M'ri

Sông Dac Hoai

493103

1262402

489062

1260000

7,2

213

07 43 05

suối Đá

Suối đá

Đạ Tẻh

Đạ Kho

Sông Đa Guoay

472736

1269630

471123

1267633

7

214

07 43 06

Suối Da S'ra

Suối Da S'ra

Bảo Lâm

Blá, Lộc Tân.

Sông Đa Guoay

494914

1299271

498217

1287242

6,2

215

07 43 07

Suối Da Di Rat

Da Di Rat

Bảo Lộc

Đam B'ri

Sông Đa Guoay

501997

1284464

498695

1285355

4

216

07 43 08

Suối Mai Thành

Suối Mai Thành

Bảo Lộc

P. Lộc Tiến

Sông Đa Guoay

500912

1276346

498693

1285362

1,6

217

07 43 09

Sông Đa Guy

suối Đạ Gùi

Đạ Huoai

Madagui, Đạ Oai.

Sóng Đa Guoay

479037

1259953

469786

1264696

19,62

218

37 43 09 01

Suối Cầu Trắng

Suối cầu Trắng

Đạ Huoai

TT Ma Đa Guôi

Sông Đa Guy

475167

1259191

477009

1256232

5,55

219

37 43 10

Suối Đạ Dim Guol

Suối Đạ Dim Guol

Đạ Huoai

TT Ma Đa Guôi

Sông Đa Guoay

479738

1260588

480307

1262893

3,4

220

07 43 11

Suối Buôn BLú

Suối Buôn BLú

Đạ Huoai

TT Ma Đa Guôi

Sông Da Guoay

476362

1261662

475732

1259621

3,24

221

7 43 12

Suối Da thôn 3

Suối Da thôn 3

Bảo Lâm

Blá, Lộc Quảng

Sông Da Guoay

497032

1292928

499686

1289852

4,75

222

07 43 13

Suối Da Gour

Suối Da Gour

Bảo Lâm

Blá, Lộc Tân, Đạ MBri

Sông Đa Guoay

497275

1291081

498584

1287619

3,9

223

07 43 14

Suối Da Con Srat

Suối Da Con Srat (chảy vào Da M'Bri)

Bảo Lâm

Lộc Quảng

Sông Đa Guoay

503029

1284356

500192

1288377

8

224

07 43 15

Suối Da To Srogna

Suối Da Tô Srog Na (chảy vào Da M'Bri)

Bảo Lâm

Lộc Quảng

Sông Đa Guoay

502575

1284418

500168

1287899

5,2

225

07 45

Sông La Ngà

Suối Da ber la

Bảo Lâm

B'Lá, Lộc Lâm, Lộc Phú, Lộc Thắng, Lộc Ngãi, Lộc Thành, Lộc Nam

Sông Đồng Nai

500222

1301920

519674

1256265

94

Bảo Lộc

Lộc Thanh, Lộc Nga

226

07 45 01

Sông Da Tong Kriong

Suối Da S'ra, Da Long Không

Bảo Lâm

Blá, Lộc Phú, Lộc Thắng.

Sông La Ngà

502084

1300431

507667

1290895

14

227

7 45 02

Sông Da Nos

Sông Da Nos

Bảo Lộc

Lộc Ngãi

Sông La Ngà

522396

1292463

508809

1288374

23

228

07 45 03

Sông Da Klong

Sông Da Klong (đoạn tiếp

Bảo Lâm

Tân Lâm, Lộc Ngãi

Sông La Ngà

523794

1292379

514190

1283264

19

229

07 45 04

Sông Da Nour

Sông Da Nour (Đoạn Giáp ranh), Suối thôn 7 - thôn 3, Suối Da Rnur

Bảo Lâm

Tân Lâm, Lộc Đức

Sông La Ngà

524696

1291774

514462

1280659

23

230

07 45 04 01

Suối thôn 7 - thôn 6

Suối thôn 7 - thôn 6

Di Linh

Tân Thương

Sông Da Nour

523493

1289447

522427

1286953

4,2

231

07 45 05

Sông Da Nhrim

aungTPa Nhrim, Suối Dung Dâng, Suối thôn 3 - thôn 1, Suối Da

Di Linh

Tân Lâm, Tân

Thượng, Đ, Trang

Hòa

Sông La Ngà

525307

1290628

514294

1279104

32

Bảo Lâm

Lộc An

232

37 45 PL1

Suối Da Sré Dong

Suối Da Sré Dong

Bảo Lộc

Lộc Thanh

Sông La Ngà

510261

1282542

513835

1278425

4,3

233

07 45 PL2

Sông Da Klere

Sông Da Kle ré

Bảo Lộc

Lộc Thanh

Sông La Ngà

510523

1277794

512899

1276953

3,4

234

07 45 PL2 01

Suối Da Klere

Suối Da Klé ré 1

Bảo Lộc

Lộc Thanh

Sông Da Klere

510350

1280671

511934

1277509

4,2

235

07 45 06

Sông Da R Am

Sông Da Ri Am

Bảo Lâm Di Linh

Lộc An Bảo Thuận, Gung Ré, Di Linh, Liên Đầm, Đ.Trang Hòa, Hòa Ninh

Sông La Ngà

538347

1269643

514170

1274028

63

236

07 45 06 01

Sông Da Truo Kaê

Suối Đa rơuh (Suối Đa Trou Kea), Suối Da Tou

Di Linh

Gung ré, Liên Đầm.

Sông Da Ri Am

535217

1267222

526988

1278259

20

237

07 45 06 01 01

Suối Da Prott

Suối Da Prott

Di Linh

Gung Ré

Sông Da Truo Kaê

530638

1270606

532465

1273900

5,86

238

07 45 06 01 02

Suối Da Tu Kaê

Suối Da Tu Kaê

Di Linh

Gung Ré

Sông Da Truo Kaê

536764

1274880

534317

1274420

7

239

37 45 06 01 02 01

Suối Da Klom Jum

Suối Da Klom Jum, Suối Da Konlum Jum

Di Linh

Gung ré

Suối Da Tu Kaê

536760

1271600

532567

1273872

13,1

240

17 45 06 01 02 02

Suối Da Klon Sé Biat

Suối Da Klon Sé Biat

Di Linh

Gung Ré

Suối Da Tu Kaé

536894

1276662

533492

1274557

5,2

241

07 45 06 02

Sông Da R'Neu

Suối Da R’Ne, u, Suối Đa Rơ nớ (Suối Đa Rnew), Suối Da R’Nớ

Di Linh

Tân Châu, Đinh Trang Hòa

Sông Da Ri Am

529623

1284442

522446

1274905

16

242

07 45 06 03

Suối Da Gnon

Suối Da Gnon, Suối thôn 6

Di Linh

Hòa Trung, Hòa Ninh

Sông Da Riam

525944

1273222

518683

1272772

10

243

07 45 06 04

Sóng Da Kanan

Suối Da Khơ Nam, Suối Đa R’Kall, Suối thôn 11 (Suối

Di Linh

Sơn Điền, Hòa Bắc, Hòa Ninh

Sông Da Riam

528636

1264873

516894

1272095

20

244

07 45 06 04 01

Sông Da Trai

Suối La Hon

Di Linh

Liên Đầm, Hòa Bắc

Sông Da Kanan

529718

1266039

519577

1270334

15

245

07 45 06 04 02

Suối Da Klondiou

Suối Da Klondiou

Di Linh

Hòa Ninh

Sông Da Kanan

526049

1272777

518824

1270829

7,3

246

37 45 07

Sông Đa Bình

Sông Đa Bình (Đoạn tiếp giáp)

Bảo Lộc Bảo Lộc

Lộc Tân Lộc Châu, Đại Lào, B'Lao, Lộc Sơn

Sông La Ngà

494892

1276492

510275

1272065

25

247

17 45 07 01

Sông Đa Lao

Sông Da Lao

Bảo Lâm Bảo Lộc

Lộc Thành Lộc Châu

Sông Đa Bình

506122

1263830

502606

1272945

19

248

07 45 07 01 01

Nhánh sông Đa Lao 1

Suối nhánh sông Da Lao

Bảo Lộc

Lộc Châu

Sông Đa Lao

504504

1271625

502429

1270957

2,6

249

07 45 07 01 02

Suối nhánh Sông Đa Lao 3

Suối nhánh sông Da Lao

Bảo Lộc

Đại Lào

Sông Đa Lao

500233

1265798

501795

1267728

3,6

250

07 45 07 01 03

Suối nhánh Sông Đa Lao 4

Suối nhánh sông Da Lao

Bảo Lộc

Đại Lào

Sông Đa Lao

504942

1269277

502585

1267594

4

251

07 45 07 01 04

Suối nhánh Sông Đa Lao 5

Suối nhánh sông Da Lao

Bảo Lộc

Đại Lào

Sông Đa Lao

501165

1265860

502553

1266288

2,1

252

07 45 07 01 05

suối nhánh Sông Đa Lao 6

Suối nhánh sông Da Lao

Bảo Lộc

Đại Lào

Sông Đa Lao

499332

1268574

501625

1269340

3,9

253

37 45 07 02

Sông Da Brim

sông Da Brim

Bảo Lâm

Lộc Quảng, Lộc Thắng

Sông Đa Bình

505254

1283922

509878

1272472

19

Bảo Lộc

Lộc Thanh, Lộc Sơn, Lộc Phát

254

07 45 07 02 01

Sông Đắk BRi Nu

Sông Đắk Bri Nu

Bảo Lộc

Đạm Bri, Lộc Thanh, Lộc Nga

Sông Da Brim

504443

1282964

509564

1275611

11

255

07 45 07 02 02

Suối Da Kanan (hệ thống sông Da Ri Am)

Suối Da Kanan (hệ thống sông Da Ri Am)

Bảo Lâm

Lộc Thắng

Sông Da Brim

508534

1283893

508341

1282937

1,05

256

07 45 07 02 03

Suối nhánh Đa Brim

Suối nhánh Da Brim

Bảo Lộc

Lộc Phát

Sông Da Brim

509017

1279572

509025

1277332

2,7

257

07 45 07 03

Suối nhánh Đa Bình

Suối nhánh Đa Bình

Bảo Lộc

Lộc Châu

Sóng Đa Bình

503031

1275552

503190

1273572

4,25

258

07 45 07 04

Suối nhánh Đa Bình 1

Suối nhánh La Ngà

Bảo Lộc

P. Lộc Sơn

Sông Đa Bình

50784I

1275275

507756

1273598

1,95

259

07 45 07 05

Suối nhánh Đa Bình 3

Suối nhánh Đa Bình

Bảo Lộc

B'Lao, Phường 1

Sông Đa Bình

506759

1276545

506024

1274028

6,7

260

07 45 07 06

Suối nhánh sông Đa Bình 4

Suối nhánh Đa Bình

Bảo Lộc

P. B'Lao

Sông Đa Bình

505275

1276026

505314

1273703

3,2

261

07 45 07 06 01

Suối nhánh sông Đa Bình

Suối nhánh sông Đa Bình

Bảo Lộc

P. B'Lao

Suối nhánh sông Đa Bình 4

504175

1274949

504982

1274870

1

262

07 45 07 06 02

Suối nhánh sông Đa Bình

Suối nhánh sông Đa Bình

Bảo Lộc

P. B'Lao

Suối nhánh sông Đa Bình 4

504462

1275683

504900

1275161

1

263

07 45 07 06 03

Suối nhánh sông Da Bình

Suối nhánh sông Đa Bình

Bảo Lộc

P. B'Lao

Suối nhánh sông Đa Bình 4

5506426

1276455

506495

1275682

1

264

07 45 07 07

Suối nhánh sông Đa Bình

Suối nhánh sông Đa Bình

Bảo Lộc

P. B'Lao

Sông Đa Bình

503705

1274340

504013

1274039

0,57

265

07 45 PL3

Suối Da S'Keri

suối Da S'Keri (Đoạn tiếp giáp)

Bảo Lâm

Tân Lạc

Sông La Ngà

514618

1270219

511517

1268746

5,1

266

07 45 PL4

suối nhánh Sông La Ngà 23

Suối nhánh La Ngà

Bảo Lâm

Lộc Thành

Sông La Ngà

506017

1265549

510824

1267578

9,5

267

07 45 08

Sông Da S’Răng

Đa Co La

Bảo Lâm

Lộc Nam

Sông La Ngà

507798

1257376

512550

1263862

12,5

268

07 45 08 01

Sông Da Rtol

Sông Da R'Tol

Bảo Lâm

Lộc Thành, Lộc Nam

Sông Da S' Răng

504425

1262439

508400

1263631

12

269

07 45 09

Sông Da R' Bao

Sông Da Rbao

Di Linh

Hòa Bắc, Hòa Ninh, Hòa Nam, Tân Lạc.

Sông La Ngà

519878

1263096

514806

1262918

23

270

07 45 09 01

Suối Da Plai te

Suối Da Plai te

Di Linh

Hòa Nam

Sông Da R' Bao

518098

1265458

515367

1269095

5,48

271

07 45 PL5

Suối Thi

Đoạn 1 - Suối Da

Di Linh

Gung Ré, Sơn Điền

Sông La Ngà

534925

1265887

524891

1245466

16,2

272

07 45 PL5 01

Suối Da P’Linh

Suối Da P’Linh

Di Linh

Sơn Điền

Suối Thi

524271

1256035

527413

1253358

10

273

07 45 PL5 02

Suối Lăng Mu

Suối Lăng Mu

Di Linh

Sơn Điền

Suối Thi

525265

1259228

528234

1254718

15

274

07 45 PL5 03

Suối Da R’Nhàn

Suối Da R’Nhàn

Di Linh

Sơn Điền

Suối Thi

527985

1260858

529322

1256535

9

275

07 45 PL5 04

Suối Vó Tị

Suối Vó Tị

Di Linh

Sơn Điền

Suối Thi

528464

1261034

530174

1257681

7

276

07 45 PL5 05

Suối Vó Tầng

Suối Vó Tầng

Di Linh

Sơn Điền

Suối Thi

528984

1261161

530726

1258362

6,5

277

07 45 PL5 06

Suối Da Knàng

Suối Da Knàng

Di Linh

Sơn Điền

Suối Thi

529558

1264748

531368

1262043

8

278

07 45 PL5 07

Suối Klong Vòng

Suối Klong Vòng

Di Linh

Sơn Điền

Suối Thi

530354

1265686

532279

1263005

7,5

II. Các sông nội tỉnh thuộc sông Ea Krông Nô (Mã sông 08)

Sông Srê Pốk

603936

1350045

539311

1347420

5U

- Sông liên tỉnh

- Trên địa phận tỉnh Lâm Đồng (km): Đam Rông(43), Lạc Dương(8,3)

279

08 13 24 01

Phụ lưu số 1

Phụ lưu số 1

Lạc Dương

Đạ Chais

Sông Ea Krông Nô

603320

1360841

593983

1357447

15

280

08 13 24 02

Phụ lưu số 2

Phụ lưu số 2

Lạc Dương

Đạ Chais, Đa Nhím

Sông Ea Krông Nô

595015

1351760

591680

1357930

11

281

08 13 24 03

Sông Đắk en

Sông Đăk En

Lạc Dương

Lát, Đa Nhim, Dung K'No.

Sông Ea Krông Nô

575437

1339370

582781

1357970

29

282

08 13 24 03 01

Phụ lưu số 1

Phụ lưu số 1

Lạc Dương

Đạ Chais, Đa Nhim

Phụ lưu số 1

596626

1349523

584791

1351316

18

283

08 13 24 06

Sông Đắk Huer

Suối Đăk Hir

Lạc Dương

Đạ Long, Đưng K’Nơ

Sông Ea Krông Nô

566286

1338795

574388

1354878

26

284

08 13 24 06 01

Phụ lưu số 1

Phụ lưu số 1

Lạc Dương

Lát, Dung K'No

Sông Đắk Huer

575398

1343183

573971

1350567

18

285

08 13 24 08

Sông Đắk Kegui

Suối Đung K’Nớ

Lạc Dương

Dưng K’Nớ

Sông Ea Krông Nô

559892

1350451

566198

1346092

15

286

08 13 24 09

Sông Đăk Tar

suối Đăk Tông

Đam Rông

Đa Tông 6

Sông Ea Krông Nô

564861

1340120

553450

1345297

19

287

08 13 24 09 01

Suối Đắk Nòng

Suối Đăk Nòng

Đam Rông

Đạ Long

Sông Đắk Tar

558825

1344642

556467

1343980

4

288

08 13 24 09 02

nhánh Suối Đắk Liêng

Nhánh 1- Suối Đăk Liêng

Đam Rông

Đạ Long

Sông Đắk Tar

560721

1346244

558797

1344727

3

289

08 13 24 09 03

Suối Đắk Liêng

Nhánh 2- Suối Đăk Liêng

Đam Rông

Đạ Long

Sông Đắk Tar

560763

1345775

558826

1344644

3

290

08 13 24 10

Sông Đắk Kcal

Suối Tình Tang

Đam Rông

Đạ Tông

Sông Ea Krông Nô

555626

1334178

553034

1345032

14

291

08 13 24 11

Sông Đa Sê

Sông Đa Sê

Đam Rông

Đạ M’ Rông

Sông Ea Krông Nô

553189

1336487

549586

1346299

14

292

08 13 24 13

Sông Da R' Mang

Sông Da R' Mang

Đam Rông

Đạ Rsal

Sông Ea Krông Nô

535580

1341788

539310

1347420

15

293

08 13 24 13 05

Sông Đa N' hong

Sông Đa N’ Hong

Đam Rông

Liêng Srônh

Sông Da R' Mang

530046

1312585

522932

1334505

49,6

294

08 13 24 13 05 02

Sông Đa Rlau

Sông Đa Rlau

Đam Rông

Liêng Srônh

Sông Đa N' hong

531483

1336893

528036

1332912

11

295

08 13 24 13 11

Sông Đa R'Sai

Sông Đa R’ Sai

Lâm Hà

Đam Rông

Phú Sơn. ĐạK Nàng, Phi Liêng, Liêng Srônh, Rô Men, Đạ Rsal

Sông Da R' Mang

545841

1318046

539009

1343378

47

296

08 13 24 13 11 01

Sông Đa Co

Sông Đa Co

Đam Rông

Rô Men, Liêng Srônh

Sông Đa R'Sai

550972

1328810

542930

1328671

10

297

08 13 24 13 11 02

Sông Đa Loune

Suối Đạ Loune

Đam Rông

Liêng Srônh

Sông Đa R’Sai

536434

1328821

542056

1332666

11

298

08 13 24 13 11 03

Sông Đa Rdoum

Sông Da Rdoum

Đam Rông

Liêng Srônh

Sông Đa R'Sai

535682

1331887

541608

1333843

8

299

08 13 24 13 11 04

Sông Da Nour

Sông Đăk Nour

Đam Rông

Đạ Rsal

Sông Đa R’Sai

553092

1334498

541052

1342489

26

300

08 13 24 13 11 04 01

Sông Đa Mpang

suối Mát

Đam Rông

Rô Men

Sông Da Nour

548458

1334152

547846

1339870

8,5

301

08 13 24 13 11 04 02

Suối Da Riona

Suối Đạ Mour

Đam Rông

Rô Men

Sông Da Nour

551228

1334536

549653

1338114

4,2

302

08 13 24 13 11 05

Suối PNông Rết

Suối PNông Rết

Đam Rông

Rô Men

Sông Đa R'Sai

546882

1334153

542219

1333773

7

III.

Các sông nội tỉnh thuộc sông Lũy (Mã sông 27)

Sông Lũy

536825

1265071

53576

1262111

28,2

-Sông liên tỉnh

- Trên địa phận tỉnh Lâm Đồng (km); Di Linh (28,2)

303

27 02

Sông Cà Tót

Sông Cà Tót

Di Linh

Tam Bố

Sông Lũy

547180

1275962

557134

1265095

21,9

304

27 02 02

Sông Ke Dun

Sông Ke Dun

Di Linh

Bảo Thuận, Tam Bố

Sông Cà Tót

542178

1265273

557230

1258940

25

305

27 02 02 01

Sông Da Đti Ra

Sông Da Đti Ra

Di Linh

Tam Bố

Sông Ke Dun

548914

1268524

547391

1261104

10

306

27 02 02 02

Sông Da kim Ba ha

Sông Da kim Ba ha

Di Linh

Bảo Thuận

Sông Ke Dun

543359

1258918

548694

1258214

10

IV.

Các sông nội tỉnh thuộc sông Cái Phan Thiết (Mã sông 28)

Sông Cái Phan Thiết

532157

1240356

53576

1262111

20,00

- Sông liên tỉnh

- Trên địa phận tỉnh Lâm Đồng (km); Di Linh (20)

307

28 PL1

Suối Da Tian Hil

Suối Da Tian Hil

Di Linh

Sơn Điền

Sông Cái Phan Thiết

535403

1261619

533374

1256148

13

308

28 PL2

Suối Da Đơn

Suối Da Đơn

Di Linh

Gia Bắc

Sông Cái Phan Thiết

536975

1257039

532895

1251050

10

309

28 PL2 01

Suối Cnom Lúc

Suối Cnom Lúc

Di Linh

Gia Bắc

Suối Da Đan

534911

1256170

534106

1251926

7

310

28 PL3

Suối Da Mơ Sang

Suối Da Mơ Sang

Di Linh

Gia Bắc

Sông Cái Phan Thiết

536178

1253802

533851

1247742

12

311

28 PL4

Suối Da Lap Lu

Suối Da Lap Lu

Di Linh

Gia Bắc

Sông Cái Phan Thiết

536064

1249932

533542

1243840

10

Ghi chú:

1. “*”: Mã sông được xây dựng trên cơ sở tham khảo mã sông trong danh mục nguồn nước liên tỉnh và nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt) ban hành kèm theo Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày 11/8/2020 và mã sông trong danh mục lưu vực nội tỉnh ban hành kèm theo Quyết định 341/QĐ-BTNMT ngày 23/3/2012 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường

2. :PL" là các mã sông nội tỉnh không có trong Quyết định 341/QĐ-BTNMT ngày 23/3/2012 về việc ban hành danh mục lưu vực sông nội tỉnh được Sở Tài nguyên và Môi trường rà soát trên cơ sở danh mục các nguồn nước phải lập hành lang bảo vệ trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng được UBND tỉnh ban hành tại Quyết định số 2766/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và các tài liệu khác có liên quan.

3. Sông Đồng Nai, sông Ea Krông Nô, sông Lũy, sông Cái Phan Thiết là sông liên tỉnh theo Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày 11/8/2020

PHỤ LỤC 2

DANH MỤC NGUỒN NƯỚC MẶT NỘI TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÂM ĐỒNG (HỒ THỦY LỢI)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1302/QĐ-UBND ngày 04 tháng 7 năm 2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng)

STT

Tên công trình

Xã/Phường

Tọa độ
(hệ tọa độ VN2000, kinh tuyến trục 107,45, múi chiếu 3)

Diện tích mặt nước ứng với MNDBT (ha)*

Dung tích 106m3

Đơn vị quản lý

Kinh độ X

Vĩ độ Y

I

THÀNH PHỐ ĐÀ LẠT

1

Hồ Xuân Hương

Phường 1

575011

1320503

40

1,2

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt

2

Hồ Tâm Sự

Phường 3

576191

1313955

2,2

<0,5

UBND phường 3

3

Hồ Tuyền Lâm

Phường 3

574657

1316153

325,9

27,85

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

4

Hồ An Sơn

Phường 4

573836

1319147

1

<0,5

UBND phường 4

5

Hồ Tập Đoàn 5 Cam Ly

Phường 5

569830

1322288

4,58

0,16

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt

6

Hồ Vạn Thành 1

Phường 5

571280

1320663

1,5

0,05

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt

7

Hồ Vạn Thành 2 (Việt Tiến)

Phường 5

570911

1321298

1,3

0,03

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt

8

Hồ Kim Thạch

Phường 7

569589

1323727

1,8

<0,5

UBND phường 7

9

Hồ Chiến Thắng

Phường 8

577760

1323920

40

2

Học viện Lục quân

10

Hồ Đa Thiện 1,2

Phường 8

576617

1324073

-

<0,5

UBND phường 8

11

Hồ Đa Thiện 3

Phường 8

576019

1325096

14,36

0,89

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt

12

Hồ Vạn Kiếp

Phường 8

574291

1323140

-

<0,5

UBND phường 8

13

Hồ Lắng số 1

Phường 9

575799

1320540

1,8

0,04

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt

14

Hồ Mê Linh

Phường 9

578205

1322680

4,47

0,13

Trung tâm QLĐT& KTCTTL Đà Lạt

15

Hồ Lắng số 2

Phường 10

576274

1321752

1,27

0,03

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt

16

Hồ 26 Tháng 02 (Tự Phước)

Phường 11

580548

1320213

3

0,11

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt

17

Hồ Ông Trừng

Phường 12

578581

1324449

1

<0,5

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt

18

Hồ Thái Phiên

Phường 12

580193

1325533

4,7

0,1

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt

19

Hồ Than Thở

Phường 12

579081

1322235

9,16

0,21

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt

20

Hồ Killkout

Tà Nung

567897

1316243

2,66

0,09

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt

21

Hồ Tà Nung

Tà Nung

564984

1317872

4,27

0,12

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt

22

Hồ Xuân Thành

Tà Nung

562297

1319369

2 8

<0,5

UBND xã Tà Nung

23

Hồ Phát Chi - Trạm Hành

Trạm Hành

589384

1312508

15,01

0,81

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

24

Hồ Đa Quý

Xuân Thọ

583070

1321339

1,4

0,03

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt

25

Ho Hasfann Xuân Thọ

Xuân Thọ

583958

1321506

1,5

<0,5

Công ty TNHH Hasfarm Đà Lạt

26

Hồ Lộc Quý

Xuân Thọ

582038

1319408

1,93

0,07

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt

27

Hồ Thành Lộc

Xuân Thọ

583876

1321837

1,8

0,03

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt

28

Hồ Cầu Cháy

Xuân Trường

583990

1313122

1,7

0,07

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt

29

Hồ Đất Làng

Xuân Trường

586810

1315287

2,3

0,12

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt

30

Hồ Trường Sơn

Xuân Trường

576617

1324073

3,5

0,2

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

31

Hồ Xuân Sơn

Xuân Trường

584532

1314073

8,125

0,38

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt

II

HUYỆN ĐỨC TRỌNG

1

Hồ Thôn Sop

Đà Loan

570258

1274794

17,2

0,63

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đức Trọng

2

Hồ Ma Póh

Đa Quyn

586352

1283996

20,5

1,22

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

3

Hồ Bồng Lai

Hiệp Thạnh

572768

1300680

-

<0,5

TQL Hiệp Thạnh

4

Hồ Nam Sơn

Liên Nghĩa

565891

1296008

47

0,66

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đức Trọng

5

Hồ Núi Pô

Ninh Loan

563813

1276403

4,1

0,41

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đức Trọng

6

Hồ Thôn 10

Ninh Loan

563654

1277061

7,5

0,26

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đức Trọng

7

Hồ Yên Ngựa

Ninh Loan

564970

1275108

6,2

0,25

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

8

Hồ Bà Hòa

N'Thol Hạ

563830

1298179

-

<0,5

TQL N'Thol Hạ

9

Hồ Buôn Rơm

N’Thol Hạ

560779

1299904

-

<0,5

TQL N'Thol Hạ

10

Hồ Đa Me

N'Thol Hạ

559977

1298377

-

<0,5

TQL N'Thol Hạ

1 I

Hồ Đoàn Kết

N'Thol Hạ

560408

1300265

-

<0,5

TQL N'Thol Hạ

12

Hồ Sê Đăng

N'Thol Hạ

562373

1298512

-

<0,5

TQL N’Thol Hạ

13

Hồ Yang Ly (Nho Hồng)

N'Thol Hạ

560205

1298451

-

<0,5

TQL N'Thol Hạ

14

Hồ Láng Bom

Phú Hội

565376

1293204

-

<0,5

UBND xã Phú Hội

15

Hồ Tà Hine 1

Tà Hine

565010

1281033

30

0,38

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đức Trọng

16

Hồ Tà Hine 2

Tà Hine

567845

1281541

4

0,18

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đức Trọng

17

Hồ Cay An

Tà Năng

579239

1277398

-

1,76

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đức Trọng

18

Hồ 31 Tháng 2

Tân Hội

555859

1295857

<0,5

TQL Tân Hội

19

Hồ Ba Râu

Tân Hội

558641

1295022

<0,5

TQL Tân Hội

20

Hồ Cây Đa

Tân Hội

560291

1295917

38

<0,5

TQL Tân Hội

21

Hồ Đu Đủ

Tân Hội

559999

1295646

-

<0,5

TQL Tân Hội

22

Hồ Láng Bầu

Tân Hội

557592

1296644

-

<0,5

TQL Tân Hội

23

Hồ Láng Cam 1

Tân Hội

559897

1294595

-

<0,5

TQL Tân Hội

24

Hlồ Láng Cam 2

Tân Hội

560084

1295173

-

<0,5

TQL Tân Hội

25

Hồ Tân Thuận

Tân Hội

556022

1297670

-

<0,5

TQL Tân Hội

26

Hồ Suối Dứa

Tân Hội

559567

1295937

-

<0,5

TQL Tân Hội

27

Hồ Ba Cống

Tân Thành

557965

1293768

-

<0,5

TQL Tân Thành

28

Hồ Lý Danh

Tân Thành

556634

1295319

-

<0,5

TQL Tân Thành

29

Hồ Ông Bàn

Tân Thành

556575

1294355

-

<0,5

TQL Tân Thành

30

Hồ Xóm 2

Tân Thành

557297

1294364

-

<0,5

TQL Tân Thành

31

Hồ Xóm 6

Tân Thành

554673

1295423

.

<0,5

TQL Tân Thành

32

Hồ Ông Hưng

Tân Thành

559794

1293294

-

<0,5

TQL Tân Thành

III

HUYỆN LẠC DƯƠNG

1

Hồ Số 07

TT Lạc Dương

574118

1328579

5,7

0,3

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

2

Hồ Suối vàng (Đan Kia)

TT Lạc Dương

567838

1327502

233,93

11,31

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

IV

HUYỆN ĐƠN DƯƠNG

1

Hồ Đạ Ròn

Đạ Ròn

575940

1302477

550

5,52

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

2

Hồ Hasfarm Đạ Ròn

Đạ Ròn

574863

1299379

20

<0,5

Công ty TNHH Dalat Hasfarm

3

Liên hồ Suối Thông A, B

Đạ Ròn

575947

1299948

21

<05

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đơn Dương

4

Hồ nhỏ Klongvve

KaĐÔ

584545

1301234

5

<0,5

Dân tự quản lý

5

Hồ nhò Yang Kãng

Ka Đơn

578788

1293546

12

<0,5

Dân tự quản lý

6

Hồ Sao Mai

Ka Đcm

580776

1293984

0,73

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đơn Dương

7

Hồ Tân Hiên

Lạc Xuân

589096

1303484

14

0,27

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đơn Dương

8

Hồ nhỏ Ya Ai

Próh

586419

1294974

6

<0,5

Dân tư quân lý

9

Hồ P'Róh

Próh

587451

1294796

375

3,22

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

10

Hồ nhỏ Nghĩa Lập 3

TT Thạnh Mỹ

580028

1304676

1

<0,5

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đơn Dương

11

Hồ Bô Ka Bang

Tu Tra

571306

1293953

124

1,16

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

12

Hồ Công Đoàn

Tu Tra

576748

1295145

49

0,17

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đơn Dương

13

Hồ Đà Lạt Milk

Tu Tra

573649

1298578

20

<0,5

Công ty TNHH Đà Lạt Milk

14

Hồ Ma Đanh

Tu Tra

574477

1298648

55

0,39

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

15

Hồ RLôm

Tu Tra

575804

1291190

106

0,51

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

16

Hên Hồ Suối Đĩa, Cây Xoài, số 7

Tu Tra

573845

1298743

74

0,5

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đơn Dương

V

HUYỆN LÂM HÀ

1

Hồ Phượng Lâm

Đan Phượng

547113

1293807

1,94

0,042

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

2

Hồ Thanh Sơn

Đan Phượng

550661

1294425

0,87

0,017

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

3

Hồ Thống Nhất (Tự Thập)

Đan Phượng

549471

1293642

2,61

0,25

Ban QLDA ĐH XD vả CTCC huyện Lâm Hà

4

Hồ Thủy Khải

Đan Phượng

548155

1293229

5,15

0,26

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

5

Hồ cảnh quan

Đinh Văn

553568

1303584

1,1

0

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

6

Hồ Thanh Hà

Đông Thanh

565930

1308523

5,64

0,016

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

7

Hồ Thanh Trì 1

Đông Thanh

565546

1307745

3,43

0 15

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

8

Hồ Thanh Trì 2

Đông Thanh

565834

1307348

2,59

0,0382

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

9

Hồ Gia Lâm

Gia Lâm

562094

1302472

1,73

0,053

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

10

Hồ Thôn 5 Hoài Đức

Hoài Đức

544284

1301308

2,13

0,05

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

11

Hồ Đạ Sar

Liên Hà

541533

1295613

24,58

0,89

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

12

Hồ Liên Hà

Liên Hà

544508

1295083

61,35

1,49

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

13

Hồ Buôn Chuối 1

Mê Linh

559814

1313198

1,71

0,26

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

14

Hồ Buôn Chuối 2

Mê Linh

560330

1314046

1,15

0,009

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

15

Hồ Hang Hớt 1

Mê Linh

561265

1316008

0,46

0,009

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

16

Hồ Hang Hớt 2

Mê Linh

560604

1315147

1,26

0,01

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

17

Hồ Hang Hớt 3

Mê Linh

561633

1314244

1,7

0,03

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

18

Hồ Mê Linh

Mê Linh

564648

1315615

4,08

0,33

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

19

Hồ Thực Nghiệm

Mê Linh

563506

1312072

6,01

0,15

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

20

Hồ Việt Phát

Mê Linh

561736

1313568

1,51

0,03

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

21

Hồ Hoàn Kiếm 2

Nam Hà

559816

1310067

2,7

0,32

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

22

Hồ Hoàn Kiếm 3A

Nam Hà

559724

1309439

1,6

0,18

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

23

Hồ Hoàn Kiếm 3B

Nam Hà

559263

1311091

1,03

0,11

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

24

Hồ Sinh Học

Phi Tô

558470

1312874

0,87

0,02

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

25

Hồ Thôn 4 Phi Tô

Phi Tô

557222

1312495

6,15

0,55

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

26

Hồ Đạ Tô Tông

Phúc Thọ

545916

1305514

39,7

0,9

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

27

Hồ Lăm Pô

Phúc Thọ

540000

1305628

0,39

0,53

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

28

Hồ Nông Trường Phúc Thọ

Phúc Thọ

543931

1305211

11,3

0,54

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

(Hồ Ri Hil)

29

Hồ Phúc Thọ

Phúc Thọ

545159

1304118

86

2,9

Trung tâm QLĐT&KTCTTL. Lâm Đồng

30

Hồ Thôn 1 Phúc Thọ

Phúc Thọ

546381

1301804

24,83

0,894

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

31

Hồ Đan Phượng 1

Tân Hà

547224

1296247

3,02

3,035

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

32

Hồ Thôn 3 Tân Thanh

Tân Thanh

539539

1300753

34,53

1,55

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

33

Hồ Tân Hòa

Tân Văn

550340

1301879

4,2

0,12

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

34

Hồ 840 (Hồ Bộ Đội)

TT Đinh Văn

553728

1306119

1,29

0,0136

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

35

Hồ Ba Đình

TT Nam Ban

563816

1307885

0,91

0,04

UBND thị trấn Nam Ban

36

Hồ Bãi Công Hạ

TT Nam Ban

562862

1310773

1,48

0,22

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

37

Hồ Bãi Công Thượng

TT Nam Ban

562373

1310875

2,11

0,1285

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

38

Hồ Từ Liêm

TT Nam Ban

563994

1311119

10,06

0,33

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà

VI

HUYỆN DI LINH

1

Hồ số 2

Liên Đầm

531078

1279868

0

<0,5

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

2

Hồ Ka La

Bảo Thuận

538925

1276529

311,27

18,89

Ban QLĐT & KTTL Lâm Đồng

3

Hồ Trại Heo

Bảo Thuận

539471

1279610

11,96

0,46

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

4

Hồ 3 Tháng 2

Đình Lạc

541197

1286580

5,38

1,49

UBND xã Đinh Lạc

5

Hồ Sek Lào

Đinh Trang Hòa

520425

1280180

21,44

1 38

Ban QLĐT & KTTL Lâm Đồng

6

Hồ số 2

Đinh Trang Hòa

520935

1277735

5,88

0,3

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

7

Hồ số 4

Đinh Trang Hòa

521703

1280375

5,59

0,3

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

8

Hồ số 6

Đinh Trang Hòa

522220

1279425

20,63

0,7

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

9

Hồ Đạ Sro 2

Đinh Trang Thượng

524380

1294212

11,09

0,56

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

10

Hồ Đinh Trang Thượng 1

Đinh Trang Thượng

523017

1296755

9,47

0,42

Ban QLĐT & KTTL Lâm Đồng

11

Hồ Đinh Trang Thượng 2

Đinh Trang Thượng

520907

1297143

5,21

0,21

Ban QLĐT & KTTL Lâm Đồng

12

Hồ Tiểu Khu 608

Đinh Trang Thượng

522501

1300920

3,83

0 09

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

13

Hồ Đạ Ngơr

Đinh Trang Thượng

524108

1297416

1,7

UBND xã Đinh Trang Thượng

14

Hồ Đạ Dâng

Đinh Trang Thượng

524378

1297000

0,7

UBND xã Đinh Trang Thượng

15

Hồ Đạ Hiồng

Gia Bắc

537392

1250374

0,85

<0,5

UBND xã Gia Bắc

16

Hồ Hà Giang

Gia Bắc

536354

1253398

1

0,25

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

17

Hồ Nao Sẻ

Gia Bắc

536337

1255407

0,6

0,05

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

18

Hồ Huyện Đội

Gia Hiệp

545661

1284556

1,5

<0,5

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

19

Hồ Liên Hoàn 1

Gia Hiệp

546615

1284904

7,39

0,15

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

20

Hồ Liên Hoàn 2

Gia Hiệp

546239

1284749

4,1

0,1

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

21

Hồ Liên Hoàn 3

Gia Hiệp

546894

1284959

1,4

<0,5

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

22

Hồ Đăng Rách 1

Gung Ré

535178

1278197

5,2

<0,5

Công ty Chè - Cà Phê Di Linh

23

Hồ Đăng Rách 2

Gung Ré

534327

1276280

1,8

<0,5

Công ty Chè - Cà Phê Di Linh

24

Hồ Đăng Rách 3

Gung Ré

534853

1277368

0,8

<0,5

Công ty Chè - Cà Phê Di Linh

25

Hồ Lăng Kú

Gung Ré

536898

1276659

14,17

0,69

Ban QLDA ĐTXD vá CTCC huyện Di Linh

26

Hồ La òn

Hòa Bắc

524204

1268986

6

0,4

BQL Rừng HB-HN

27

Hồ Đạ R'Bo

Hòa Bắc

525559

1264938

17

0,77

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

28

Hồ Thôn 11 A

Hòa Bắc

522755

1264201

1,2

-

BQL Rừng HB-HN

29

Hồ Thôn 11 B

Hòa Bắc

522714

1263861

0,23

-

BQL Rừng HB-HN

30

Hồ Thôn 11

Hòa Nam

517053

1264745

0,12

-

BQL Rừng HB-HN

31

Hồ Thôn 13

Hòa Nam

515914

1263530

0,8

-

ĐQL Rừng HB-HN

32

Hồ Thôn 4

Hòa Nam

516216

1267040

0,25

-

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

33

Hồ 19 tháng 8

Hòa Ninh

520216

1276372

1,6

0,05

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

34

Hồ Nam Ninh

Hòa Ninh

518797

1274391

3,3

0,25

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

35

Hồ Kon Rum

Hòa Trung

520987

1270882

17,8

0,5

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

36

Hồ Thôn 9 xã Hòa Trung

Hòa Trung

524058

1273690

18

1,09

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

37

Hồ số 1

Liên Đầm

528833

1280442

<0,5

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

38

Hồ thôn 3&4 xã Tân Châu

Tân Châu

532573

1283315

15,45

0,79

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

39

Hồ đồi 1019

Tân Châu

534908

1284985

26,6

1,27

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

40

Hồ Đạ New

Tân Châu

527790

1281586

2

0,11

BQL Rừng Hòa Bắc-Hòa Nam

41

Hồ Đạ Trê

Tân Lâm

527680

1293011

7,38

0,27

Công ty Chè - Cà Phê Di Linh

42

Hồ chứa nước nhò thôn Gia Bắc

Tân Nghĩa

536566

1288189

3

<0,5

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

43

Hồ 119

Tân Nghĩa

535366

1283225

12,75

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

44

Hồ Đạ Sro 1

Tân Thượng

530254

1289230

3,74

0,09

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

45

Hồ Thôn 4 Tân Thượng

Tân Thượng

527031

1289795

6,42

0,5

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

46

Hồ Đông Di Linh

TT Di Linh

53566

1282710

15,19

0,68

Công ty Chè Lâm Khâm

47

Hồ Esenri

TT Di Linh

520409

1275780

0,5

<0,5

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

48

Hồ Nhật (Đồng Đò)

TT Di Linh

537256

1283558

1,26

<0,5

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

49

Hồ Tây Di Linh

TT Di Linh

532308

1280393

53,72

1,8

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh

VII

HUYỆN ĐAM RÔNG

1

Hồ Đạ Na Hát

Đạ K Nàng

542316

1316804

2

0,05

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đam Rông

2

Hồ Di Linh

Đạ K Nàng

543116

1319641

2

0,05

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đam Rông

3

Hồ Lăng Tô

Đạ K Nàng

543644

1319581

2

0,35

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đam Rông

4

Hồ Trung Tâm 1

Đạ K Nàng

542413

1319142

1

<0,5

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đam Rông

5

Hồ Trung Tâm 2

Đạ K Nàng

543046

1319058

0

<0,5

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đam Rông

6

Hồ Đạ Chao

Đạ R'sal

542164

1344898

28,57

1,55

Ban QLĐT & KTTL Lâm Đồng

7

Hồ Đạ Nòng 1

Đạ Tông

556036

1346998

11,5

0,41

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đam Rông

8

Liên hồ Đạ Tiêng Tan

Đạ Tông

553233

1343735

0

<0,5

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đam Rông

9

Hồ BobLa

Phi Liêng

537417

1318285

10

0,501

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đam Rông

10

Hồ Phi Liêng

Phi Liêng

538630

1323123

74

1,3

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đam Rông

11

Hồ cảnh quan Đam Rông

Rô Men

542997

1333896

0,1

<0,5

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đam Rông

12

Hồ Thôn 5

Rô Men

547901

1341427

3,2

<0 5

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đam Rông

VIII

HUYỆN BẢO LÂM

1

Hồ Thôn 3

B'lá

496973

1293090

8,5

0,35

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm

2

Hồ An Bình

Lộc An

518308

1276060

2

<0,5

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm

3

Hồ Nông Trường

Lộc An

514064

1277031

4

0,88

Công ty cà phê Cao Nguyên Đà Lạt

4

Hồ Đắk Ka

Lộc Bắc

487055

1297810

13

0,32

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo ĩ,âm

5

Hồ Thôn 4 Lộc Bắc

Lộc Bắc

487814

1294161

11

0,56

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm

6

Hồ HT1 Lộc Bảo

Lộc Bảo

488064

1300400

26

0,28

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm

7

Hồ Thôn 2 Lộc Bảo

Lộc Bảo

489101

1298759

15

0,16

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm

8

Hồ Đăg Lé

Lộc Đức

518764

1288880

37,2

2,3

Ban QLĐT & KTTL Lâm Đồng

9

Hồ Lộc Lâm

Lộc Lâm

506036

1300527

3,45

0,06

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm

10

Hồ Thôn 1 Lộc Lâm

Lộc Lâm

504772

1300983

2,55

0,041

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lộc

11

Hồ Thôn 10

Lộc Nam

509636

1261345

0

<0,5

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm

12

Hồ Thôn 2

Lộc Nam

511711

1262636

0,5

<0,5

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm

13

Hồ Đăk Lông Thượng

Lộc Ngãi

518758

1289555

90

11,66

Ban QLĐT & KTTL Lâm Đồng

14

Hồ Da Hang Lang

Lộc Phú

505592

1291903

3,4

0,15

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm

15

Hồ Thôn 1 Lộc Phú

Lộc Phú

509142

1299422

7

0,26

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm

16

Hồ thôn 4

Lộc Quảng

506554

1283614

0,65

0,018

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm

17

Hồ Thôn 5 Lộc Quảng

Lộc Quảng

505009

1284242

2

<0,5

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm

18

Hồ Tâm Châu

Lộc Tân

498660

1282511

20,22

<0,5

Công ty TNHH Chè và cà phê Tâm Châu

19

Hồ Thôn 2 Lộc Tân

Lộc Tân

501228

1279595

3

0,05

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm

20

Hồ Thôn 3 Lộc Tân

Lộc Tân

501092

1280559

14

0,48

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm

21

Hồ Cai Bảng

TT. Lộc Thắng

508643

1288349

223,6

17,21

Công ty Bauxit Nhôm Lâm Đồng

22

Hồ Lâm Trường

TT. Lộc Thắng

509104

1286817

2,2

0,05

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm

23

Hồ Lộc Thắng

TT. Lộc Thắng

508576

1283600

217,5

7,43

Ban QLĐT & K 1TL Lâm Đồng

24

Hồ Tân Rai

TT. Lộc Thắng

506849

1286408

90

1,4

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm

IX

THÀNH PHỐ BẢO LỘC

1

Hồ 28 tháng 3

B’lao

505895

1274464

5

0,09

Trung tâm Nông Nghiệp Bảo Lộc

2

Hồ Thôn 12

Đam Bri

499138

1287274

2

0,02

Công ty CP Kôhinda

3

Hồ Thôn 3

Đam Bri

504908

1280649

1,6

0,05

Công ty CP Kôhinda

4

Hồ Thôn 9

Đam Bri

503132

1282510

5

0,18

Công ty CP Kôhinda

5

Hồ thôn 6

Đam Bri

504721

1282355

2

0,02

UBND xã Đam Bri

6

Hồ Nam Phương

Lộc Phát

507172

1279514

55

1,53

Trung tâm Nông Nghiệp Bảo Lộc

7

Hồ Nam Phương 2, (Hà Giang)

Lộc Phát

507619

1277732

20

0,81

Trung tâm Nông Nghiệp Bảo Lộc

8

Hồ Lộc Thanh

Lộc Thanh

511795

1280511

30

1,17

Trung tâm Nông Nghiệp Bảo Lộc

9

Hồ suối Đĩa

Lộc Thanh

513043

1280980

1

<0,5

UBND xã Lộc Thanh, Trung tâm nông nghiệp Bảo Lộc

10

Hồ Mai Thành

Lộc Tiến

500537

1275864

21

0,79

Trung tâm Nông Nghiệp Bảo Lộc

11

Hồ Đồng Nai

Phường 1

506077

1276647

2

<0,5

Công ty CP Công trình Đô thị Bảo Lộc

X

HUYỆN ĐẠ HUOAI

1

Hồ Đạ Nar

Đạ Oai

473525

1266788

11,9

0,94

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

2

Hồ Đạ Kon Bos

Đạ P'loa

488925

1256705

7

0,21

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đạ Huoai

3

Đầm Bầu Chuối

Đạ Tồn

477159

1264104

0,3

0,01

UBND xã Đa Tồn

4

Đầm Bầu đá

Đạ Tồn

477670

1263307

0,4

0,02

UBND xã Đa Tồn

5

Hồ Đạ Đăk

Phước Lộc

485792

1266963

4,42

0,36

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

6

Hồ Canh quan Madagui

TT Ma Đa Guoi

476285

1259153

2,7

<0,5

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đạ Huoai

7

Hồ Đạ Li ông

TT Ma Đa Guôi

477917

1260655

18

1,17

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

8

Hồ Khu Phố 4

TT Ma Đa Guôi

475621

1260378

6

0,29

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đạ Huoai

9

Hồ lắng

TT Ma Đa Guôi

476540

1259122

0,34

-

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đạ Huoai

XI

HUYỆN ĐẠTẺH

1

Hồ Đạ Hàm

An Nhơn

467899

1276305

142,9

5,11

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

2

Hồ Tố Lan

An Nhơn

470270

1277524

4

0,28

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đạ Tẻh

3

Hồ Thạch Thất

Đạ Kho

472758

1271062

12,45

0,51

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

4

Hồ Thôn 10

Đạ Kho

469056

1267376

37,79

2,43

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

5

Hồ thủy lợi Đạ Lây

Đạ Lây

464737

1282994

111

8,38

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

Quảng Ngãi

6

Hồ Thanh Hương - Hương Sơn

Hương Lâm

466809

1280169

15,53

0,97

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

7

Hồ Con ó

Mỹ Đức

479061

1283101

<0,5

UBND xã Mỹ Đức

8

Hồ Đạ Tẻh

Mỹ Đức

477779

1279355

420

24

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

9

Hồ Thôn 5

Quốc Oai

472314

1282822

47,64

3,94

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

XII

HUYỆN CÁT TIÊN

1

Hồ Bê Đê

Đ.Nai Thượng

469685

1298020

4,1

0,21

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Cát Tiên

2

Hồ Đạ Bo B

Gia Viễn

458954

1288294

16

0,21

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Cát Tiên

3

Hồ Đăk Lô

Gia Viễn

456324

1285511

199,49

13,63

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

4

Hồ Mỹ Trung

Mỹ Lâm

463123

1284134

13

0,84

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Cát Tiên

5

Hồ Ninh Trung

Nam Ninh

463310

1288159

0

<0,5

UBND xã Ninh Trung

6

Hồ Phước Hải

Phước Cát 2

452098

1284517

0

<0,5

UBND xã Phước Hải

7

Hồ Phước Trung

Phước Cát 2

452964

1283838

43

3,18

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

8

Hồ chứa nước Đạ Sị

Tiên Hoàng

462716

1290083

191,97

20,5

Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng

9

Hồ Tư Nghĩa

Tư Nghĩa

462360

1278819

53

2,39

Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Cát Tiên

TỔNG CỘNG TOÀN TỈNH:

242

Ghi chú:

"*" MNDBT là Mực nước dâng bình thường

PHỤ LỤC 3

DANH MỤC NGUỒN NƯỚC MẶT NỘI TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÂM ĐỒNG (HỒ THỦY ĐIỆN)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1302/QĐ-UBND ngày 04 tháng 7 năm 2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng)

STT

Tên công trình

Sông, suối

Huyện

Tọa độ

(hệ tọa độ VN2000, kinh tuyến trục 107.45, múi chiếu 3)

Diện tích mặt nước ứng với MNDBT (ha)*

Dung tích trung bình hồ chứa (triệu m3)

Chủ đầu tư

Kinh độ X

Vĩ độ Y

1

Hồ thủy điện Bảo Lộc

Sông La Ngà

Bảo Lâm

513438

1263110

82

3,31

Công ty CP VRG-Bảo Lộc

2

Hồ thủy điện Đại Bình

Sông Đại Nga

Bảo Lâm

510725

1271601

100

6,681

Công ty CP Điện Bình Thủy Lâm Đồng

3

Hồ thủy điện Đa Kai

Sông Đa Kai

Bảo Lâm

507832

1301962

2,4

0,174

Công ty TNHH Thủy điện Đa Kai

4

Hồ thủy điện Đa Siat

Suối Đa Siat

Bảo Lâm

488422

1308394

16,4

0,462

Công ty CP thủy điện Miền Nam

5

Hồ thủy điện Đam Bol - Đạ Tẻh

Suối Đa M'Bor

Bảo Lâm

488879

1291275

10,2

0,066

Công ty CP điện Bảo Tân

6

Hồ thủy điện Đam Bri 1

Suối Đam B'ri

Bảo Lâm

498039

1286850

8

0,531

Công ty CP Đầu tư phát triển Đam bri

7

Hồ thủy điện Đam M'Bri

Suối Đam B'ri

Bảo Lâm

488838

1274686

279

56,29

Công ty CP thủy điện Miền Nam

8

Hồ thủy điện Tân Lộc

Suối Đariam

Bảo Lâm

514773

1273345

15

0,62

Công ty cổ phần HPD Tân Lộc

9

Hồ thủy điện Đại Nga

Sông Đại Nga

Bảo Lộc

513235

1276058

19,8

0,458

Công Ty CP Mỹ Hưng Tây Nguyên

10

Hồ thủy điện Lộc Phát

Suối Đa Serequan

Bảo Lộc

508926

1277374

3,7

0,038

Công ty điện lực Lâm Đồng

11

Hồ thủy điện Tà Nung

Sông Cam Ly

Đà Lạt

564984

1317872

1,726

0,02

Công ty TNHH Thủy điện Tà Nung

12

Hồ thủy điện Đồng Nai 2

Sông Đồng Nai

Di Linh

533193

1295226

1213

281

Công ty CP Thủy điện Trung Nam

13

Hồ thủy điện Đa Trou Kea

Đa Trou Kea

Di Linh

529648

1276900

4,1

0,077

Cty TNHH SXTM Thiết bị điện và cơ khí Nhật Anh

14

Hồ thủy điện Đa Nhim

Sông Đồng Nai (Đa Nhim) và Sông Krông Klet

Đơn Dương

593062

1311009

970

165

Công ty CP thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi

15

Hồ thủy điện Đa Dâng 2

Sông Đa Dâng

Đức Trọng Lâm Hà

553861

1296414

39,8

0,912

Công ty CP thủy điện Miền Nam

16

Hồ thủy điện Đa Dâng 3

Sông Đồng Nai

Lâm Hà Đức Trọng

552448

1290001

80

7,6

Công ty CP Thủy điện Đa Dâng 3

17

Hồ thủy điện Đa R' cao

Suối Đạ Tam

Đức Trọng

579211

1309197

9,6

0,04

Công ty CP Đầu tư và PT điện Cao Nguyên

18

Hồ thủy điện Đại Ninh

Sông Đồng Nai (Đa Nhím) và sông Đa Queyon

Đức Trọng

560283

1286348

1887

319,77

Công ty thủy điện Đại Ninh

19

Hồ thủy điện Đa Nhím Thượng 3

Sông Đồng Nai (Đa Nhim)

Lạc Dương

589741

1323767

57,1

4,41

Công ty CP Toàn Thắng Đạt

20

Hồ thủy điện Đa Dâng

Sông Đa Dâng và sông Đa Chơ Mơ

Lạc Dương

560864

1324778

14

0,54

Công ty CP đầu tư và xây dựng Điện Long Hội

21

Hồ thủy điện Đa Khai

Suối Đạ Khai

Lạc Dương

591817

1336503

120,8

9,95

Công ty CP điện Gia Lai - Chi nhánh Lâm Đồng

22

Hồ thủy điện Suối Vàng

Sông Đa Dâng

Lạc Dương

567838

1327502

50

1

Công ty điện lực Lâm Đồng

23

Hồ thủy điện Yan Tann Sien

Suối Đăk Heur

Lạc Dương

572689

1347453

18,7

0,355

Công ty CP thủy điện Cao Nguyên - Sông Đà 7

24

Hồ thủy điện Đa Cho Mo

Sông Đa Cho Mo

Lâm Hà

559079

1316372

28,9

0,94

Công ty CP Đầu tư và xây dựng Điện Long Hội

25

Hồ thủy điện An Phước

Sông Đa Dâng

Lâm Hà

548953

1308274

8,4

0,348

Công ty CP thủy điên Liên Gich

26

Hồ thủy điện Đa Cho Mo 2

Sông Đa Cho mo

Lâm Hà

553805

1314402

8,7

0,1

Công ty CP thủy điện Bồng Lai

27

Hồ thủy điện Đắk Mê 1, 2

Sông Đắk Mê

Lâm Hà

561093

1341891

2,1

0,127

Công ty cổ phần thủy điện Đắk Mê

28

Hồ thủy điện Đồng Nai 1

Sông Đồng Nai

Lâm Hà

549473

1289913

70

3,17

Công ty CP năng lượng Di Linh

29

Hồ thủy điện Sar Deung

Sông Đắk Năng (sông Đa Ka Nan/sông Đạ K'Nàng)

Lâm Hà

545371

1308104

3,35

0,099

Công ty CP đầu tư phát triển Điện Cao nguyên

30

Hồ thủy điện Sar Deung 2

Sông Đăk Năng

Lâm Hà

541423

1311038

30

0,441

Công ty CP năng lượng Lâm Hà

Ghi chú:

"*" MNDBT là Mực nước dâng bình thường

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 1302/QĐ-UBND ngày 04/07/2023 danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


432

DMCA.com Protection Status
IP: 3.138.101.219
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!