|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 1757/QĐ-BTNMT 2020 Danh mục nguồn nước liên tỉnh liên quốc gia nguồn nước mặt
Số hiệu:
|
1757/QĐ-BTNMT
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
|
Người ký:
|
Lê Công Thành
|
Ngày ban hành:
|
11/08/2020
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ TÀI
NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
-------
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
1757/QĐ-BTNMT
|
Hà Nội, ngày
11 tháng 8 năm 2020
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN TỈNH
VÀ DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN QUỐC GIA (NGUỒN NƯỚC MẶT)
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
Căn cứ Luật Tài nguyên nước
ngày 21 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Nghị định số
36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm
vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Căn cứ Quyết định số
1989/QĐ-TTg ngày 01 tháng 11 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành
Danh mục lưu vực sông liên tỉnh;
Căn cứ Quyết định số 341/QĐ-BTNMT
ngày 23 tháng 3 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban
hành Danh mục lưu vực sông nội tỉnh;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục
Quản lý tài nguyên nước.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết
định này Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia
(nguồn nước mặt), gồm:
1. Nguồn nước liên tỉnh thuộc 697
sông, suối, kênh, rạch và 38 hồ.
2. Nguồn nước liên quốc gia thuộc
173 sông, suối, kênh, rạch.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực
thi hành kể từ ngày ký ban hành. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Cục
trưởng Cục Quản lý tài nguyên nước, Thủ trưởng các đơn vị liên quan trực thuộc
Bộ, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung
ương, Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 2;
- Thủ tướng Chính phủ (để báo cáo);
- Phó Thủ tướng Trịnh Đình Dũng (để báo cáo);
- Bộ trưởng Trần Hồng Hà (để báo cáo);
- Văn phòng Chính phủ;
- Văn phòng Quốc hội;
- Các Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc CP;
- UBND các tỉnh, TP trực thuộc TW;
- Sở TNMT các tỉnh, TP trực thuộc TW;
- Lưu: VT, PC, TNN.
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Lê Công Thành
|
PHỤ LỤC SỐ 1
DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN TỈNH (NGUỒN NƯỚC MẶT)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày
11 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
I- DANH MỤC NGUỒN
NƯỚC LIÊN TỈNH THUỘC CÁC SÔNG, SUỐI, KÊNH, RẠCH
TT
|
Mã sông
|
Tên sông
|
Chảy ra
|
Chiều dài (km)
|
Chiều dài thuộc tỉnh, thành phố (km)
|
Vị trí đầu sông
|
Vị trí cuối sông
|
Ghi chú
|
Tọa độ X
|
Tọa độ Y
|
Xã, huyện, tỉnh
|
Tọa độ X
|
Tọa độ Y
|
Xã, huyện, tỉnh
|
A
|
Các sông liên tỉnh thuộc lưu vực sông lớn
|
I
|
Thuộc Sông Bằng Giang - Kỳ Cùng
|
1
|
01
|
01
|
08
|
02
|
|
|
|
Sông
Tà Cáy
|
Sông
Hiến
|
32
|
Bắc
Kạn (23); Cao Bằng (9)
|
598788
|
2488500
|
Cốc
Đán, Ngân Sơn, Bắc Kạn
|
611087
|
2500327
|
Hoa Thám,
Nguyên Bình, Cao Bằng
|
|
2
|
01
|
01
|
08
|
03
|
|
|
|
Sông
Minh Khai
|
Sông
Hiến
|
58
|
Bắc
Kạn (5,5); Cao Bằng (52,5)
|
617658
|
2475184
|
Thượng
Quan, Ngân Sơn, Bắc Kạn
|
625038
|
2502917
|
Lê
Chung, Hoà An, Cao Bằng
|
|
3
|
01
|
01
|
08
|
03
|
01
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Sông
Minh Khai
|
5
|
Bắc
Kạn (1,6); Bắc Kạn - Cao Bằng (3,4)
|
619856
|
2476697
|
Thượng
Quan, Ngân Sơn, Bắc Kạn
|
619666
|
2478650
|
Thượng
Quan, Ngân Sơn, Bắc Kạn; Quang Trọng, Thạch An, Cao Bằng
|
|
4
|
01
|
01
|
08
|
03
|
04
|
|
|
Nậm
Cung
|
Sông
Minh Khai
|
32
|
Bắc Kạn
(19,3); Cao Bằng (12,7)
|
604955
|
2484337
|
Đức
Vân, Ngân Sơn, Bắc Kạn
|
621685
|
2489374
|
Minh
Khai, Thạch An, Cao Bằng
|
|
5
|
01
|
02
|
27
|
|
|
|
|
Sông
Bắc Giang
|
Sông
Kỳ Cùng
|
134
|
Bắc
Kạn (69); Lạng Sơn (65)
|
597843
|
2479324
|
Vân Tùng,
Ngân Sơn, Bắc Kạn
|
655601
|
2455275
|
Hùng
Việt, Tràng Định, Lạng Sơn
|
|
6
|
01
|
02
|
27
|
05
|
|
|
|
Khuổi
Màn
|
Sông
Bắc Giang
|
8
|
Bắc
Kạn (4); Lạng Sơn (4)
|
625652
|
2452719
|
Kim
Lư, Na Rì, Bắc Kạn
|
627443
|
2456966
|
Vĩnh
Yên, Bình Gia, Lạng Sơn
|
|
7
|
01
|
02
|
28
|
07
|
|
|
|
Suối
Thả Cao
|
Sông
Bắc Khê
|
33
|
Cao
Bằng (20); Lạng Sơn (13)
|
639887
|
2487926
|
Thái
Cường, Thạch An, Cao Bằng
|
647832
|
2465133
|
Chi
Lăng, Lạng Sơn, Lạng Sơn
|
|
8
|
01
|
02
|
28
|
08
|
|
|
|
Khuổi
ỏ
|
Sông
Bắc Khê
|
24
|
Cao
Bằng (13); Lạng Sơn (11)
|
646029
|
2483445
|
Lê Lai,
Thạch An, Cao Bằng
|
648804
|
2464510
|
Chi
Lăng, Lạng Sơn, Lạng Sơn
|
|
II
|
Thuộc Sông Hồng - Thái Bình
|
9
|
02
|
01
|
|
|
|
|
|
Sông
Thái Bình
|
Biển
|
411
|
Bắc
Kạn (121); Thái Nguyên (83); Thái Nguyên - Bắc Giang (25); Hà Nội - Bắc Giang
(14,7); Bắc Ninh - Bắc Giang (67); Bắc Ninh - Hải Dương (16,6); Hải Dương
(53); Hải Phòng (24,7); Hải Phòng - Thái Bình (6)
|
564707
|
2459951
|
Phương
Viên, Chợ Đồn, Bắc Kạn
|
674522
|
2279428
|
Đông
Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng; Thụy Trường, Thái Thụy, Thái Bình
|
Tên
khác: Dòng chính từ thượng nguồn đến Phả Lại là "Sông Cầu"
|
10
|
02
|
01
|
12
|
|
|
|
|
Sông
Chợ Chu
|
Sông
Cầu
|
45
|
Thái
Nguyên (43); Thái Nguyên - Bắc Kạn (0,6); Bắc Kạn (1,4)
|
554619
|
2417679
|
Thanh
Định, Định Hoá, Thái Nguyên
|
580608
|
2419831
|
Chợ
Mới, Chợ Mới, Bắc Kạn
|
|
11
|
02
|
01
|
23
|
|
|
|
|
Sông
Công
|
Sông
Cầu
|
105
|
Thái
nguyên (92,2); Thái Nguyên - Hà Nội (12,8)
|
554719
|
2416882
|
Thanh
Định, Định Hoá, Thái Nguyên
|
592379
|
2358624
|
Thuận
Thành, Phổ Yên, Thái Nguyên; Trung Giã, Sóc Sơn, Hà Nội
|
|
12
|
02
|
01
|
23
|
13
|
|
|
|
Suối
Cầu Triền
|
Sông
Công
|
14
|
Thái
Nguyên (4); Thái Nguyên - Hà Nội (4,6); Hà Nội (5,4)
|
579715
|
2364907
|
Thành
Công, Phổ Yên, Thái Nguyên
|
588209
|
2361051
|
Bắc Sơn,
Sóc Sơn, Hà Nội
|
Tên
khác: Ngòi
Cái
|
13
|
02
|
01
|
27
|
|
|
|
|
Sông
Cà Lồ
|
Sông
Cầu
|
88
|
Vĩnh
Phúc (30); Vĩnh Phúc - Hà Nội (6,4); Hà Nội (34,5); Hà Nội - Bắc Ninh (0,3); Hà
Nội (1,7); Hà Nội - Bắc Ninh (5); Hà Nội (7,3); Hà Nội - Bắc Ninh (1); Hà Nội
(1,3); Hà Nội - Bắc Ninh (0,5)
|
563101
|
2356541
|
Đống
Đa, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
597141
|
2349478
|
Việt
Long, Sóc Sơn, Hà Nội;
Tam
Giang, Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
14
|
02
|
01
|
27
|
03
|
|
|
|
Phụ
lưu số 3
|
Sông
Cà Lồ
|
26,4
|
Vĩnh
Phúc - Hà Nội (19); Vĩnh Phúc (7,4)
|
563627
|
2345178
|
Vạn
Yên, Mê Linh, Hà Nội; Nguyệt Đức, Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
571040
|
2350905
|
Sơn
Lôi, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
Tên
khác: Sông Cà Lồ Cụt
|
15
|
02
|
01
|
27
|
05
|
|
|
|
Phụ
lưu số 4
|
Sông
Cà Lồ
|
16
|
Vĩnh
Phúc (9); Vĩnh Phúc - Hà Nội (6,3); Vĩnh Phúc (0,7)
|
580695
|
2360928
|
Ngọc
Thanh, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
574141
|
2351451
|
Nam
Viêm, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
|
16
|
02
|
01
|
27
|
05
|
01
|
|
|
Sông
Đồng Đò
|
Phụ
lưu số 4
|
9
|
Hà Nội
(7); Hà Nội - Vĩnh Phúc (0,8); Hà Nội (1,2)
|
582428
|
2359442
|
Minh
Trí, Sóc Sơn, Hà Nội
|
577281
|
2355055
|
Minh
Trí, Sóc Sơn, Hà Nội
|
|
17
|
02
|
01
|
30
|
|
|
|
|
Sông
Thương
|
Sông
Thái Bình
|
166
|
Lạng
Sơn (77); Lạng Sơn - Bắc Giang (8,5); Bắc Giang (71); Bắc Giang - Hải Dương
(9,5)
|
677314
|
2406140
|
Vân
Thủy, Chi Lăng, Lạng Sơn
|
634789
|
2336315
|
Phả
Lại, Chí Linh, Hải Dương; Đồng Phúc, Yên Dũng, Bắc Giang
|
|
18
|
02
|
01
|
30
|
03
|
|
|
|
Sông
Hóa
|
Sông
Thương
|
47
|
Lạng
Sơn (12,5); Bắc Giang (29,5); Lạng Sơn (5)
|
678750
|
2394892
|
Hữu
Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn
|
654361
|
2385046
|
Chi
Lăng, Chi Lăng, Lạng Sơn
|
|
19
|
02
|
01
|
30
|
03
|
02
|
|
|
Suối
Vực Ngướm
|
Sông
Hóa (tại Hồ Cấm Sơn)
|
33
|
Lạng
Sơn (26); Bắc Giang (7)
|
680674
|
2395074
|
Hữu Kiên,
Chi Lăng, Lạng Sơn
|
664407
|
2385423
|
Tân
Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang
|
Tên
khác: Suối Cấm Thù
|
20
|
02
|
01
|
30
|
09
|
|
|
|
Sông
Trung
|
Sông
Thương
|
71
|
Lạng
Sơn (2); Thái Nguyên (34); Lạng Sơn (35)
|
619393
|
2409500
|
Vũ Lễ,
Bắc Sơn, Lạng Sơn
|
640983
|
2377424
|
Đồng
Tân, Hữu Lũng, Lạng Sơn
|
Tên
khác: Sông Rong (Đoạn chảy qua tỉnh Thái Nguyên)
|
21
|
02
|
01
|
30
|
09
|
03
|
|
|
Sông
Bậu
|
Sông
Trung
|
36
|
Lạng
Sơn (29,5); Thái Nguyên (6,5)
|
631452
|
2416214
|
Tân
Hương, Bắc Sơn, Lạng Sơn
|
622713
|
2394297
|
Bình
Long, Võ Nhai, Thái Nguyên
|
|
22
|
02
|
01
|
30
|
09
|
04
|
|
|
Suối
Nậm Cam
|
Sông
Trung
|
5,5
|
Thái
Nguyên (2,4); Lạng Sơn (3,1)
|
621626
|
2391160
|
Bình
Long, Võ Nhai, Thái Nguyên
|
624933
|
2393239
|
Quyết
Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn
|
|
23
|
02
|
01
|
30
|
12
|
|
|
|
Suối
Xe Điếu
|
Sông
Thương
|
3,8
|
Lạng
Sơn (1,9); Lạng Sơn - Bắc Giang (1,9)
|
637877
|
2368949
|
Hòa
Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn
|
637776
|
2371500
|
Hòa
Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn; Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang
|
|
24
|
02
|
01
|
30
|
13
|
|
|
|
Suối
Dọc
|
Sông
Thương
|
7,6
|
Lạng
Sơn (1,7); Bắc Giang (5,9)
|
628075
|
2378837
|
Vân
Nham, Hữu Lũng, Lạng Sơn
|
627998
|
2374142
|
Đông
Sơn, Yên Thế, Bắc Giang
|
|
25
|
02
|
01
|
30
|
14
|
|
|
|
Sông
Sỏi
|
Sông
Thương
|
48
|
Thái
Nguyên (8,8); Thái Nguyên - Bắc Giang (3,6); Bắc Giang (35,6)
|
604703
|
2389356
|
Hợp
Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên
|
621899
|
2369516
|
Bố Hạ,
Yên Thế, Bắc Giang
|
|
26
|
02
|
01
|
30
|
14
|
01
|
|
|
Suối
Đá Beo
|
Sông
Sỏi
|
7
|
Thái
Nguyên (5,5); Bắc Giang -Thái Nguyên (1,5)
|
605431
|
2390034
|
Hợp
Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên
|
606537
|
2384848
|
Xuân
Lương, Yên Thế, Bắc Giang; Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên
|
|
27
|
02
|
01
|
30
|
14
|
02
|
|
|
Suối
Nà Vóc
|
Sông
Sỏi
|
7,7
|
Thái
Nguyên (2,5); Bắc Giang (5,2)
|
608168
|
2388182
|
Hợp
Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên
|
610834
|
2383959
|
Xuân
Lương, Yên Thế, Bắc Giang
|
|
28
|
02
|
01
|
30
|
14
|
03
|
|
|
Suối
Diên
|
Sông
Sỏi
|
18
|
Thái
Nguyên (9); Bắc Giang (9)
|
606817
|
2395717
|
Liên
Minh, Võ Nhai, Thái Nguyên
|
612083
|
2383847
|
Canh
Nậu, Yên Thế, Bắc Giang
|
|
29
|
02
|
01
|
30
|
14
|
04
|
|
|
Suối
Mỏ Hương
|
Sông
Sỏi
|
11
|
Lạng
Sơn (4); Bắc Giang (7)
|
621614
|
2382703
|
Đồng
Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn
|
620442
|
2373850
|
Hồng
Kỳ, Yên Thế, Bắc Giang
|
|
30
|
02
|
01
|
30
|
16
|
01
|
|
|
Phụ lưu
số 1 (Suối Cầu Đen)
|
Ngòi
Phú Khê
|
15
|
Thái
Nguyên (9); Bắc Giang (6)
|
607457
|
2378410
|
Tân
Thành, Phú Bình, Thái Nguyên
|
610900
|
2367407
|
Lam
Cốt, Tân Yên, Bắc Giang
|
|
31
|
02
|
01
|
30
|
19
|
|
|
|
Sông
Lục Nam
|
Sông
Thương
|
200
|
Lạng
Sơn (67); Bắc Giang (133)
|
706975
|
2395397
|
Lợi
Bác, Lộc Bình, Lạng Sơn
|
636148
|
2344250
|
Đức
Giang, Yên Dũng, Bắc Giang
|
|
32
|
02
|
01
|
30
|
19
|
11
|
|
|
Sông
Đinh Đèn
|
Sông
Lục Nam
|
99
|
Lạng
Sơn (44); Bắc Giang (55)
|
679338
|
2392632
|
Hữu Kiên,
Chi Lăng, Lạng Sơn
|
685399
|
2357843
|
Yên
Định, Sơn Động, Bắc Giang
|
|
33
|
02
|
01
|
30
|
19
|
11
|
02
|
|
Suối
Cặn
|
Sông
Đinh Đèn
|
6,5
|
Lạng
Sơn (5); Bắc Giang (1,5)
|
688392
|
2389654
|
Hữu
Lân, Lộc Bình, Lạng Sơn
|
689894
|
2384198
|
Xa Lý,
Lục Ngạn, Bắc Giang
|
|
34
|
02
|
01
|
30
|
19
|
11
|
03
|
|
Suối
Ngà
|
Sông
Đinh Đèn
|
8
|
Lạng
Sơn (4,3); Bắc Giang (3,7)
|
685504
|
2388920
|
Hữu
Lân, Lộc Bình, Lạng Sơn
|
687060
|
2382018
|
Xa
Lý, Lục Ngạn, Bắc Giang
|
|
35
|
02
|
01
|
30
|
19
|
11
|
05
|
|
Suối
Làng Nõn
|
Sông
Đình Đèn
|
33
|
Lạng
Sơn (7,6); Lạng Sơn - Bắc Giang (3,8); Bắc Giang (21,6)
|
683092
|
2390555
|
Hữu
Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn
|
681134
|
2373120
|
Cấm
Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang
|
Tên
khác: Suối Mỏ
|
36
|
02
|
01
|
30
|
19
|
11
|
06
|
|
Suối
Cầm
|
Sông
Đinh Đèn
|
35
|
Lạng
Sơn (9); Lạng Sơn - Bắc Giang (0,8); Bắc Giang (25,2)
|
697206
|
2383018
|
Ái
Quốc, Lộc Bình, Lạng Sơn
|
684210
|
2367123
|
Đại
Sơn, Sơn Động, Bắc Giang
|
|
37
|
02
|
01
|
30
|
19
|
11
|
06
|
01
|
Suối
Đồng Chướng
|
Suối
Cầm
|
6,5
|
Lạng
Sơn (2); Bắc Giang (3); Lạng Sơn - Bắc Giang (1,5)
|
697973
|
2374387
|
Thái
Bình, Đình Lập, Lạng Sơn
|
695639
|
2377607
|
Thái
Bình, Đình Lập, Lạng Sơn; Cấm Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang
|
|
38
|
02
|
01
|
30
|
20
|
|
|
|
Phụ
lưu số 18 (Ngòi Triệu)
|
Sông
Thương
|
16
|
Hải Dương
(9,3); Hải Dương - Bắc Giang (3,5); Hải Dương (3,2)
|
647037
|
2346939
|
Bắc
An, Chí Linh, Hải Dương
|
636863
|
2340617
|
Hưng
Đạo, Chí Linh, Hải Dương
|
|
39
|
02
|
01
|
PL01
|
|
|
|
|
Sông
Ngũ Huyện Khê
|
Sông
Cầu
|
34
|
Hà Nội
(8,7); Bắc Ninh (25,3)
|
588662
|
2330536
|
Ngọc
Thụy, Long Biên, Hà Nội
|
608517
|
2345207
|
Hòa
Long, Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
40
|
02
|
01
|
PL01
|
01
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Sông
Ngũ Huyện Khê
|
4,4
|
Hà Nội
- Bắc Ninh (1); Bắc Ninh (3,4)
|
595021
|
2341154
|
Văn Môn,
Yên Phong, Bắc Ninh; Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội
|
598696
|
2340397
|
Đông
Thọ, Yên Phong, Bắc Ninh
|
Tên
khác: PL Sông Ngũ Huyện Khê
|
41
|
02
|
01
|
PL02
|
|
|
|
|
Sông
Kinh Thầy
|
Sông
Cửa Cấm
|
50
|
Hải Dương
(27,5); Hải Dương - Quảng Ninh (5); Hải Dương (9,3); Hải Phòng - Hải Dương
(8,2)
|
636030
|
2329373
|
Nhân
Huệ, Chí Linh, Hải Dương
|
665328
|
2317172
|
Hợp
Thành, Thủy Nguyên, Hải Phòng; Minh Hòa, Kinh Môn, Hải Dương
|
|
42
|
02
|
01
|
PL02
|
01
|
|
|
|
Sông
Đông Mai
|
Sông
Kinh Thầy
|
28
|
Hải
Dương (20,5); Quảng Ninh -Hải Dương (7,5)
|
654626
|
2347821
|
Hoàng
Hoa Thám, Chí Linh, Hải Dương
|
650925
|
2330199
|
Nguyễn
Huệ, Đông Triều, Quảng Ninh; Văn Đức, Chí Linh, Hải Dương
|
|
43
|
02
|
01
|
PL02
|
01
|
02
|
|
|
Suối
Vàng
|
Sông
Đông Mai
|
19
|
Quảng
Ninh (11,5); Quảng Ninh -Hải Dương (7,5)
|
657885
|
2345484
|
An
Sinh, Đông Triều, Quảng Ninh
|
649493
|
2335915
|
Bình
Dương, Đông Triều, Quảng Ninh; Hoàng Tiến, Chí Linh, Hải Dương
|
|
44
|
02
|
01
|
PL03
|
|
|
|
|
Sông
Kinh Môn
|
Sông
Cửa Cấm
|
45
|
Hải
Dương (33); Hải Phòng - Hải Dương (12)
|
646327
|
2325271
|
Đồng
Lạc, Chí Linh, Hải Dương
|
665328
|
2317172
|
Đại Bản,
An Dương, Hải Phòng; Minh Hòa, Kinh Môn, Hải Dương
|
|
45
|
02
|
01
|
PL04
|
01
|
01
|
|
|
Sông
Văn Dương
|
Sông
Rế
|
20,6
|
Hải
Dương (16,6); Hải Phòng -Hải Dương (4)
|
654083
|
2315504
|
Thanh
Lang, Thanh Hà, Hải Dương
|
660061
|
2314046
|
Lê Thiện,
An Dương, Hải Phòng; Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương
|
|
46
|
02
|
01
|
PL05
|
|
|
|
|
Sông
Bạch Đằng
|
Biển
|
52
|
Hải
Dương - Quảng Ninh (18); Quảng Ninh - Hải Phòng (34)
|
655556
|
2329411
|
Hồng
Phong, Đông Triều, Quảng Ninh; Hoành Sơn, Kinh Môn, Hải Dương
|
684465
|
2305245
|
Liên
Vị, Quảng Yên, Quảng Ninh; Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng
|
Tên
khác: Sông Mạo Khê, Sông Đá Vách, Sông Đá Bạch
|
47
|
02
|
01
|
PL05
|
01
|
|
|
|
Phân
lưu số 8 (Sông Hàn Màu)
|
Sông
Bạch Đằng
|
8
|
Hải
Dương - Hải Phòng (8)
|
661541
|
2323376
|
An Sơn,
Thủy Nguyên, Hải Phòng; Phú Thứ, Kinh Môn, Hải Dương
|
667361
|
2325439
|
Lại
Xuân, Thủy Nguyên, Hải Phòng; Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương
|
|
48
|
02
|
01
|
PL06
|
|
|
|
|
Sông
Lạch Tray
|
Biển
|
49
|
Hải Dương
- Hải Phòng (13); Hải Phòng (36)
|
654126
|
2306654
|
Bát
Trang, An Lão, Hải Phòng; Thanh Quang, Thanh Hà, Hải Dương
|
682167
|
2298296
|
Tràng
Cát, Hải An, Hải Phòng
|
|
49
|
02
|
01
|
PL06
|
01
|
|
|
|
Sông
Bạ Mưu
|
Sông
Lạch Tray
|
22
|
Hải Dương
(10,6); Hải Dương -Hải Phòng (8,4); Hải Phòng (3)
|
654138
|
2311737
|
Bình
Dân, Kim Thành, Hải Dương
|
661544
|
2307158
|
An
Hoà, An Dương, Hải Phòng
|
|
50
|
02
|
01
|
PL06
|
01
|
01
|
|
|
Sông
Hà Nhuận
|
Sông
Bạ Mưu
|
2,2
|
Hải
Dương - Hải Phòng (2,2)
|
660061
|
2314046
|
An Hòa,
An Dương, Hải Phòng; Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương
|
658615
|
2313594
|
Kim
Tân, Kim Thành, Hải Dương; An Hòa, An Dương, Hải Phòng
|
|
51
|
02
|
01
|
PL07
|
|
|
|
|
Sông
Văn Úc
|
Biển
|
68
|
Hải
Dương (27); Hải Dương - Hải Phòng (10); Hải Phòng (31)
|
646418
|
2322594
|
Cộng
Hòa, Nam Sách, Hải Dương
|
676655
|
2288409
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy, Hải Phòng
|
|
52
|
02
|
01
|
PL07
|
01
|
|
|
|
Sông
Mía
|
Sông
Văn Úc
|
3
|
Hải
Phòng - Hải Dương (3)
|
654307
|
2300780
|
Đại Thắng,
Tiên Lãng, Hải Phòng; Vĩnh Lập, Thanh Hà, Hải Dương
|
656812
|
2301011
|
Đại
Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng; Vĩnh Lập, Thanh Hà, Hải Dương
|
|
53
|
02
|
01
|
PL08
|
|
|
|
|
Sông
Kẻ Sặt
|
Sông
Thái Bình
|
31
|
Hưng
Yên - Hải Dương (4); Hải Dương (27)
|
618233
|
2310903
|
Thúc
Kháng, Bình Giang, Hải Dương; Ngọc Lâm, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
639989
|
2314501
|
Ngọc
Châu, Hải Dương, Hải Dương
|
Tên
khác: Sông Sặt
|
54
|
02
|
01
|
PL08
|
01
|
|
|
|
Sông
Cẩm Giàng
|
Sông
Kẻ Sặt
|
26
|
Bắc Ninh
(2,5); Bắc Ninh - Hưng Yên (1,8); Bắc Ninh (1,5); Hưng Yên (6,7); Hưng Yên -
Hải Dương (0,5); Hải Dương (13)
|
607918
|
2324864
|
Ngũ
Thái, Thuận Thành, Bắc Ninh
|
625146
|
2314068
|
Cẩm
Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương
|
|
55
|
02
|
01
|
PL08
|
01
|
01
|
|
|
Sông
Thứa
|
Sông
Cẩm Giàng
|
8
|
Bắc
Ninh (6); Hải Dương (2)
|
624599
|
2324755
|
Thứa,
Lương Tài, Bắc Ninh
|
620011
|
2320391
|
Cẩm
Hưng, Cẩm Giàng, Hải Dương
|
|
56
|
02
|
01
|
PL08
|
01
|
02
|
|
|
Sông
Thâu
|
Sông
Cẩm Giàng
|
14,5
|
Hải Dương
- Bắc Ninh (2); Hải Dương (1,8); Bắc Ninh - Hải Dương (10,7)
|
631874
|
2321756
|
Minh
Tân, Lương Tài, Bắc Ninh; Đức Chính, Cẩm Giàng, Hải Dương
|
621195
|
2319303
|
Lâm
Thao, Lương Tài, Bắc Ninh; Cẩm Giang, Cẩm Giàng, Hải Dương
|
Tên
khác: Sông Bùi
|
57
|
02
|
01
|
PL08
|
01
|
03
|
|
|
Sông
Bần Vũ Xá
|
Sông
Cẩm Giàng
|
17
|
Hưng
Yên (15); Hải Dương (2)
|
607702
|
2315808
|
Bần
Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
621378
|
2318287
|
Lương
Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương
|
|
58
|
02
|
02
|
|
|
|
|
|
Sông
Hồng
|
Biển
|
551
|
Lào
Cai (127); Yên Bái (103); Phú Thọ (88); Phú Thọ - Hà Nội (11); Hà Nội - Vĩnh
Phúc (26); Hà Nội (51); Hà Nội - Hưng Yên (33); Hưng Yên - Hà Nam (21); Hà
Nam - Thái Bình (17); Thái Bình - Nam Định (74)
|
360884
|
2521554
|
A
Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai
|
665452
|
2240643
|
Nam
Phú, Tiền Hải, Thái Bình; Giao Thiện, Giao Thủy, Nam Định
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Dòng chính từ thượng nguồn đến Việt Trì là
"Sông Thao"
|
59
|
02
|
02
|
01
|
|
|
|
|
Sông
Lũng Pô
|
Sông
Thao
|
38
|
Lai Châu
(2,5); Lào Cai (35,5)
|
346315
|
2500667
|
Nậm
Xe, Phong Thổ, Lai Châu
|
360884
|
2521554
|
A Mú
Sung, Bát Xát, Lào Cai
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
60
|
02
|
02
|
16
|
07
|
03
|
|
|
Nậm
Tha
|
Ngòi
Chán
|
54
|
Yên
Bái (15,5); Lào Cai (38,5)
|
420175
|
2423055
|
Nậm Có,
Mù Căng Chải, Yên Bái
|
432072
|
2440763
|
Chiềng
Ken, Văn Bàn, Lào Cai
|
|
61
|
02
|
02
|
20
|
|
|
|
|
Ngòi
Bùn
|
Sông
Thao
|
12
|
Yên
Bái (9); Lào Cai (3)
|
443381
|
2453416
|
Lang
Thíp, Văn Yên, Yên Bái
|
436385
|
2448953
|
Bảo
Hà, Bảo Yên, Lào Cai
|
|
62
|
02
|
02
|
50
|
|
|
|
|
Ngòi
Sen
|
Sông
Thao
|
16
|
Phú
Thọ (8,5); Yên Bái (1,5); Phú Thọ - Yên Bai (2); Yên Bái (4)
|
503422
|
2391874
|
Hà
Lương, Hạ Hoà, Phú Thọ
|
493260
|
2394765
|
Minh
Quân, Trấn Yên, Yên Bái
|
|
63
|
02
|
02
|
51
|
|
|
|
|
Sông
Đất Dia
|
Sông
Thao
|
17
|
Yên Bái
(13); Phú Thọ (4)
|
479936
|
2384353
|
Việt
Hồng, Trấn Yên, Yên Bái
|
491536
|
2390334
|
Đan
Thượng, Hạ Hoà, Phú Thọ
|
|
64
|
02
|
02
|
54
|
|
|
|
|
Ngòi
Lao
|
Sông
Thao
|
76
|
Yên
Bái (52); Phú Thọ (24)
|
459521
|
2371353
|
Cát
Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái
|
500724
|
2382769
|
Bằng
Giã, Hạ Hoà, Phú Thọ
|
|
65
|
02
|
02
|
55
|
|
|
|
|
Ngòi
Giành
|
Sông
Thao
|
54
|
Yên
Bái (6,5); Phú Thọ (47,5)
|
486684
|
2364620
|
Nghĩa
Tâm, Văn Chấn, Yên Bái
|
504516
|
2377678
|
Vĩnh
Chân, Hạ Hoà, Phú Thọ
|
|
66
|
02
|
02
|
60
|
|
|
|
|
Sông
Bứa
|
Sông
Thao
|
117
|
Sơn La
(26); Phú Thọ (91)
|
469409
|
2347104
|
Tân
Lang, Phù Yên, Sơn La
|
520926
|
2358292
|
Lương
Lỗ, Thanh Ba, Phú Thọ
|
|
67
|
02
|
02
|
60
|
02
|
|
|
|
Suối
Cơi
|
Sông
Bứa
|
23
|
Sơn
La (21,5); Phú Thọ (1,5)
|
473520
|
2361841
|
Mường
Cơi, Phù Yên, Sơn La
|
483747
|
2353350
|
Thu Cúc,
Tân Sơn, Phú Thọ
|
|
68
|
02
|
02
|
63
|
|
|
|
|
Sông
Đà
|
Sông
Hồng
|
543
|
Lai
Châu (120); Lai Châu - Điện Biên (75); Điện Biên - Sơn La (2); Sơn La (215); Sơn
La - Hòa Bình (23); Hòa Bình (65); Hòa Bình - Phú Thọ (9); Phú Thọ - Hà Nội
(34)
|
224269
|
2497133
|
Mù Cả,
Mường Tè, Lai Châu
|
536722
|
2351462
|
Dân
Quyền, Tam Nông, Phú Thọ; Phong Vân, Ba Vì, Hà Nội
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
69
|
02
|
02
|
63
|
01
|
01
|
|
|
Suối
Pa Ma
|
Suối
Ta
|
20
|
Điện
Biên (10); Lai Châu - Điện Biên (10)
|
223978
|
2485232
|
Sen
Thượng, Mường Nhé, Điện Biên
|
224348
|
2496074
|
Mù Cả,
Mường Tè, Lai Châu; Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên
|
|
70
|
02
|
02
|
63
|
01
|
01
|
01
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Suối
Pa Ma
|
4
|
Điện
Biên - Lai Châu (4)
|
228316
|
2487938
|
Mù Cả,
Mường Tè, Lai Châu; Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên
|
226917
|
2490438
|
Sen
Thượng, Mường Nhé, Điện Biên; Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu
|
|
71
|
02
|
02
|
63
|
04
|
|
|
|
Nậm
Ma
|
Sông
Đà
|
75
|
Điện
Biên (42); Lai Châu (33)
|
220459
|
2459683
|
Chung
Chải, Mường Nhé, Điện Biên
|
244238
|
2498365
|
Ka
Lăng, Mường Tè, Lai Châu
|
|
72
|
02
|
02
|
63
|
03
|
03
|
|
|
Nậm
Lum
|
Nậm
Ma
|
10
|
Lai
Châu (1,5); Điện Biên (8,5)
|
239415
|
2473438
|
Tà Tổng,
Mường Tè, Lai Châu
|
233723
|
2472097
|
Chung
Chải, Mường Nhé, Điện Biên
|
|
73
|
02
|
02
|
63
|
03
|
06
|
|
|
Suối
Mo Phí
|
Nậm
Ma
|
47
|
Điện
Biên (42); Điện Biên - Lai Châu (3); Lai Châu (2)
|
207379
|
2482509
|
Sín
Thầu, Mường Nhé, Điện Biên
|
233037
|
2482351
|
Mù Cả,
Mường Tè, Lai Châu
|
|
74
|
02
|
02
|
63
|
19
|
|
|
|
Nậm Nhạt
|
Sông
Đà
|
128
|
Điện
Biên (113,5); Điện Biên - Lai Châu (2,5); Lai Châu (12)
|
257889
|
2409268
|
Nà Bủng,
Nậm Pồ, Điện Biên
|
286251
|
2449850
|
Mường
Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu
|
|
75
|
02
|
02
|
63
|
19
|
09
|
|
|
Suối
Nầm Ta Na
|
Nậm
Nhạt
|
15
|
Điện
Biên (14); Điện Biên - Lai Châu (1)
|
270930
|
2435190
|
Pa Tần,
Nậm Pồ, Điện Biên
|
279370
|
2441611
|
Nậm
Khăn, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu
|
|
76
|
02
|
02
|
63
|
19
|
09
|
01
|
|
Nậm
Va
|
Suối
Nầm Ta Na
|
6
|
Điện
Biên (0,5); Lai Châu - Điện Biên (5,5)
|
274015
|
2441933
|
Pa Tần,
Nậm Pồ, Điện Biên
|
279048
|
2441084
|
Mường
Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu; Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên
|
|
77
|
02
|
02
|
63
|
19
|
10
|
|
|
Huổi
Văng
|
Nậm
Nhạt
|
6,7
|
Điện
Biên - Lai Châu (6,7)
|
285854
|
2444652
|
Nậm Khăn,
Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu
|
280984
|
2443274
|
Nậm
Khăn, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu
|
|
78
|
02
|
02
|
63
|
19
|
11
|
|
|
Nậm
Nhè
|
Nậm
Nhạt
|
96
|
Điện
Biên (71); Lai Châu (25)
|
228363
|
2460697
|
Chung
Chải, Mường Nhé, Điện Biên
|
280700
|
2443650
|
Mường
Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu
|
|
79
|
02
|
02
|
63
|
19
|
11
|
06
|
|
Nậm
Ninh
|
Nậm
Nhè
|
7,2
|
Điện
Biên (4,2); Điện Biên - Lai Châu (3)
|
263586
|
2452428
|
Mường
Toong, Mường Nhé, Điện Biên
|
267564
|
2448996
|
Mường
Toong, Mường Nhé, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu
|
|
80
|
02
|
02
|
63
|
19
|
11
|
07
|
|
Nậm
Ngà
|
Nậm
Nhè
|
38
|
Lai
Châu (9); Lai Châu - Điện Biên (14); Lai Châu (15)
|
253557
|
2462215
|
Tà Tổng,
Mường Tè, Lai Châu
|
273911
|
2453143
|
Mường
Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu
|
|
81
|
02
|
02
|
63
|
19
|
11
|
07
|
01
|
Nậm
Mỹ
|
Nậm
Ngà
|
10
|
Lai
Châu (6); Điện Biên (4)
|
259880
|
2454501
|
Tà Tổng,
Mường Tè, Lai Châu
|
263588
|
2461386
|
Mường
Toong, Mường Nhé, Điện Biên
|
|
82
|
02
|
02
|
63
|
19
|
11
|
08
|
|
Nậm
Chà
|
Nậm
Nhè
|
77
|
Điện
Biên (69); Lai Châu (8)
|
241082
|
2435460
|
Nậm
Kè, Mường Nhé, Điện Biên
|
276193
|
2448700
|
Mường
Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu
|
|
83
|
02
|
02
|
63
|
19
|
11
|
08
|
01
|
Phụ
lưu số 4
|
Nậm
Chà
|
5,2
|
Điện
Biên - Lai Châu (5,2)
|
273573
|
2442754
|
Mường
Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu; Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên
|
270763
|
2445431
|
Pa Tần,
Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu
|
|
84
|
02
|
02
|
63
|
19
|
11
|
08
|
02
|
Phụ
lưu số 5
|
Nậm
Chà
|
2,5
|
Lai Châu
(1,8); Lai Châu - Điện Biên (0,2); Điện Biên (0,5)
|
270340
|
2447568
|
Mường
Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu
|
270861
|
2445678
|
Pa Tần,
Nậm Pồ, Điện Biên
|
|
85
|
02
|
02
|
63
|
33
|
|
|
|
Huổi
Pha
|
Sông
Đà
|
5,6
|
Lai
Châu - Sơn La (5,6)
|
346558
|
2434803
|
Cà Nàng,
Quỳnh Nhai, Sơn La; Nậm Hăn, Sìn Hồ, Lai Châu
|
344646
|
2430427
|
Nậm
Hăn, Sìn Hồ, Lai Châu; Cà Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La
|
|
86
|
02
|
02
|
63
|
35
|
|
|
|
Nậm
Cơ
|
Sông
Đà
|
27
|
Điện
Biên (15); Sơn La (12)
|
336967
|
2426037
|
Tủa Thàng,
Tủa Chùa, Điện Biên
|
350986
|
2415770
|
Mường
Chiên, Quỳnh Nhai, Sơn La
|
|
87
|
02
|
02
|
63
|
43
|
|
|
|
Nậm
Mu
|
Sông
Đà
|
181
|
Lai
Châu (151); Sơn La (30)
|
344591
|
2469318
|
Bản
Giang, Tam Đường, Lai Châu
|
388972
|
2380641
|
Liệp
Tè, Thuận Châu, Sơn La
|
|
88
|
02
|
02
|
63
|
43
|
03
|
01
|
|
Huổi
Hô
|
Nậm
Dê
|
11
|
Lào
Cai (3); Lai Châu (8)
|
357223
|
2478632
|
Trung
Lèng Hồ, Bát Xát, Lào Cai
|
362400
|
2471056
|
Bình
Lư, Tam Đường, Lai Châu
|
|
89
|
02
|
02
|
63
|
43
|
12
|
02
|
01
|
Phụ
lưu số 1
|
Nậm
Ui
|
4
|
Sơn
La (2); Lai Châu (2)
|
352713
|
2434596
|
Cà Nàng,
Quỳnh Nhai, Sơn La
|
354301
|
2436535
|
Nậm
Sỏ, Tân Uyên, Lai Châu
|
|
90
|
02
|
02
|
63
|
43
|
12
|
03
|
|
Nậm
Cộng
|
Nậm
Sỏ
|
33
|
Sơn
La (18); Lai Châu (15)
|
357415
|
2423388
|
Cà
Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La
|
367926
|
2434536
|
Tà
Mít, Tân Uyên, Lai Châu
|
|
91
|
02
|
02
|
63
|
43
|
12
|
03
|
01
|
Phụ
lưu số 1
|
Nậm
Cộng
|
4
|
Sơn
La - Lai Châu (4)
|
362056
|
2427823
|
Tà
Mít, Tân Uyên, Lai Châu; Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La
|
361379
|
2430994
|
Chiềng
Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La; Tà Mít, Tân Uyên, Lai Châu
|
|
92
|
02
|
02
|
63
|
43
|
13
|
|
|
Nậm
Mùa
|
Nậm
Mu
|
32
|
Sơn La
(13); Lai Châu (19)
|
362893
|
2419883
|
Chiềng
Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La
|
370269
|
2431942
|
Pha
Mu, Than Uyên, Lai Châu
|
|
93
|
02
|
02
|
63
|
43
|
15
|
03
|
|
Nậm
Than
|
Nậm
Mít
|
26
|
Yên
Bái (3); Lai Châu (23)
|
396084
|
2427733
|
Hồ Bốn,
Mù Căng Chải, Yên Bái
|
382079
|
2436929
|
Mường
Mít, Than Uyên, Lai Châu
|
|
94
|
02
|
02
|
63
|
43
|
16
|
01
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Nậm
Chi
|
8
|
Sơn
La (5,5); Lai Châu (2,5)
|
364502
|
2418730
|
Chiềng
Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La
|
368951
|
2419734
|
Pha
Mu, Than Uyên, Lai Châu
|
|
95
|
02
|
02
|
63
|
43
|
16
|
02
|
|
Nậm
Phát
|
Nậm
Chi
|
21
|
Sơn La
(4,5); Lai Châu (16,5)
|
363384
|
2423316
|
Chiềng
Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La
|
373541
|
2428465
|
Pha
Mu, Than Uyên, Lai Châu
|
|
96
|
02
|
02
|
63
|
43
|
16
|
02
|
01
|
Huổi
Lầu
|
Nậm
Phát
|
2,5
|
Lai
Châu (0,5); Lai Châu - Sơn La (2)
|
366311
|
2420868
|
Pha Mu,
Than Uyên, Lai Châu
|
365869
|
2422913
|
Pha
Mu, Than Uyên, Lai Châu; Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La
|
|
97
|
02
|
02
|
63
|
43
|
19
|
|
|
Nậm
Kim
|
Nậm
Mu
|
69
|
Yên
Bái (60,5); Lai Châu (8,5)
|
422602
|
2403588
|
Púng
Luông, Mù Căng Chải, Yên Bái
|
379749
|
2416266
|
Mường
Kim, Than Uyên, Lai Châu
|
|
98
|
02
|
02
|
63
|
43
|
19
|
03
|
01
|
Nậm
Đứng
|
Nậm
Bốn
|
8,2
|
Yên
Bái (5,5); Lai Châu (2,7)
|
388867
|
2422026
|
Hồ Bốn,
Mù Căng Chải, Yên Bái
|
383162
|
2421688
|
Mường
Kim, Than Uyên, Lai Châu
|
|
99
|
02
|
02
|
63
|
43
|
20
|
|
|
Nậm
Mó
|
Nậm
Mu
|
39
|
Yên Bái
(19); Lai Châu (20)
|
403758
|
2410311
|
Lao
Chải, Mù Căng Chải, Yên Bái
|
380793
|
2402731
|
Khoen
On, Than Uyên, Lai Châu
|
|
100
|
02
|
02
|
63
|
43
|
20
|
01
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Nậm
Mó
|
4
|
Yên
Bái (0,8); Yên Bái - Lai Châu (3,2)
|
390504
|
2413076
|
Lao Chải,
Mù Căng Chải, Yên Bái
|
391420
|
2409963
|
Lao
Chải, Mù Cang Chải, Yên Bái; Tà Mung, Than Uyên, Lai Châu
|
|
101
|
02
|
02
|
63
|
43
|
20
|
02
|
|
Nậm
Khốt
|
Nậm
Mó
|
11
|
Yên
Bái (6); Lai Châu (5)
|
393868
|
2404232
|
Chế
Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái
|
388429
|
2408166
|
Khoen
On, Than Uyên, Lai Châu
|
|
102
|
02
|
02
|
63
|
43
|
20
|
02
|
01
|
Phụ
lưu số 1
|
Nậm
Khốt
|
8,6
|
Yên
Bái (5); Yên Bái - Lai Châu (1,8); Lai Châu (1,8)
|
396602
|
2406588
|
Chế
Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái
|
389818
|
2406171
|
Khoen
On, Than Uyên, Lai Châu
|
|
103
|
02
|
02
|
63
|
43
|
21
|
|
|
Huổi
Quảng
|
Nậm
Mu
|
3,7
|
Lai
Châu (2,4); Sơn La (1,3)
|
385715
|
2401972
|
Khoen
On, Than Uyên, Lai Châu
|
384686
|
2399174
|
Chiềng
Lao, Mường La, Sơn La
|
|
104
|
02
|
02
|
63
|
43
|
23
|
|
|
Suối
Trai
|
Nậm
Mu
|
36
|
Yên Bái
(20); Yên Bái - Sơn La (3); Sơn La (13)
|
411066
|
2401642
|
Chế
Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái
|
390062
|
2389047
|
Chiềng
Lao, Mường La, Sơn La
|
|
105
|
02
|
02
|
63
|
43
|
23
|
02
|
|
Suối
Bà Lon
|
Suối
Trai
|
3
|
Sơn
La - Yên Bái (3)
|
401539
|
2395314
|
Hua Trai,
Mường La, Sơn La; Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái
|
399102
|
2396971
|
Hua
Trai, Mường La, Sơn La; Chế Tạo, Mù Cang Chải, Yên Bái
|
|
106
|
02
|
02
|
63
|
43
|
23
|
03
|
|
Nậm
Khốt
|
Suối
Trai
|
13
|
Yên
Bái (9,7); Yên Bái - Sơn La (3,3)
|
389582
|
2403083
|
Chế
Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái
|
396963
|
2396360
|
Chế
Tạo, Mù Cang Chải, Yên Bái; Hua Trai, Mường La, Sơn La
|
|
107
|
02
|
02
|
63
|
43
|
23
|
05
|
|
Nậm
Khít
|
Suối
Trai
|
7,5
|
Yên
Bái (3,5); Yên Bái - Sơn La (1); Sơn La (3)
|
390938
|
2399101
|
Chế
Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái
|
394614
|
2393831
|
Hua Trai,
Mường La, Sơn La
|
|
108
|
02
|
02
|
63
|
45
|
|
|
|
Suối
Chiến
|
Sông
Đà
|
53
|
Yên
Bái (5,5); Sơn La (47,5)
|
431134
|
2395650
|
Nậm
Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái
|
399839
|
2374706
|
Tạ
Bú, Mường La, Sơn La
|
|
109
|
02
|
02
|
63
|
45
|
01
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Suối
Chiến
|
6
|
Yên Bái
(5); Sơn La (1)
|
427808
|
2398981
|
Nậm
Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái
|
424459
|
2395260
|
Ngọc
Chiến, Mường La, Sơn La
|
|
110
|
02
|
02
|
63
|
45
|
02
|
|
|
Suối
Nước Nóng
|
Suối
Chiến
|
7
|
Yên
Bái (6); Sơn La (1)
|
426192
|
2400354
|
Nậm Khắt,
Mù Căng Chải, Yên Bái
|
424261
|
2395154
|
Ngọc
Chiến, Mường La, Sơn La
|
|
111
|
02
|
02
|
63
|
45
|
03
|
|
|
Nậm
Khắt
|
Suối
Chiến
|
26
|
Yên
Bái (20); Sơn La (6)
|
424897
|
2400636
|
Nậm
Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái
|
414416
|
2390347
|
Ngọc
Chiến, Mường La, Sơn La
|
|
112
|
02
|
02
|
63
|
65
|
|
|
|
Suối
Khoang
|
Sông
Đà
|
30
|
Sơn
La (25); Hoà Bình - Sơn La (5)
|
473235
|
2342971
|
Mường
Do, Phù Yên, Sơn La
|
485999
|
2325542
|
Nánh
Nghê, Đà Bắc, Hòa Bình; Nam Phong, Phù Yên, Sơn La
|
Tên
khác: Suối Do
|
113
|
02
|
02
|
63
|
69
|
02
|
|
|
Suối
Cảng
|
Suối
Tân
|
16
|
Hoà
Bình (3,4); Sơn La (12,6)
|
502973
|
2299442
|
Tân
Thành, Mai Châu, Hòa Bình
|
495312
|
2302442
|
Mường
Men, Vân Hồ, Sơn La
|
|
114
|
02
|
02
|
63
|
71
|
|
|
|
Phụ
lưu số 70 (Suối Solo)
|
Sông
Đà (tại Hồ Hòa Bình)
|
21
|
Sơn
La (11); Sơn La - Hòa Bình (2,5); Hoà Bình (7,5)
|
492446
|
2295836
|
Chiềng
Yên, Vân Hồ, Sơn La
|
507840
|
2296032
|
Tân
Thành, Mai Châu, Hòa Bình
|
|
115
|
02
|
02
|
63
|
78
|
|
|
|
Suối
Hương
|
Sông
Đà
|
9
|
Hà Nội
(7,3); Hòa Bình (1,7)
|
538289
|
2325554
|
Khánh
Thượng, Ba Vì, Hà Nội
|
533359
|
2323314
|
Thịnh
Minh, Hòa Bình, Hòa Bình
|
Tên
khác: Ngòi Cái
|
116
|
02
|
02
|
63
|
79
|
|
|
|
Ngòi
Lạt
|
Sông
Đà
|
37
|
Hoà Bình
(17); Hòa Bình - Phú Thọ (1); Phú Thọ (19)
|
519006
|
2307295
|
Cao
Sơn, Đà Bắc, Hòa Bình
|
532637
|
2323627
|
Tu
Vũ, Thanh Thủy, Phú Thọ
|
|
117
|
02
|
02
|
63
|
79
|
01
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Ngòi
Lạt
|
5
|
Phú
Thọ (1,3); Phú Thọ - Hoà Bình (3,7)
|
521314
|
2314846
|
Yên Sơn,
Thanh Sơn, Phú Thọ
|
525010
|
2316136
|
Yên
Sơn, Thanh Sơn, Phú Thọ; Tú Lý, Đà Bắc, Hòa Bình
|
|
118
|
02
|
02
|
63
|
79
|
03
|
|
|
Phụ
lưu số 2 (Suối Cái)
|
Ngòi
Lạt
|
16
|
Hoà
Bình (5); Phú Thọ (11)
|
530116
|
2310326
|
Tu
Lý, Đà Bắc, Hòa Bình
|
529540
|
2322635
|
Lương
Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ
|
|
119
|
02
|
02
|
65
|
|
|
|
|
Sông
Lô
|
Sông
Hồng
|
283
|
Hà
Giang (93); Hà Giang - Tuyên Quang (18); Tuyên Quang (103); Tuyên Quang - Phú
Thọ (3); Phú Thọ (13); Tuyên Quang - Phú Thọ (16); Phú Thọ - Vĩnh Phúc (34);
Phú Thọ (3)
|
484407
|
2536643
|
Thanh
Thủy, Vị Xuyên, Hà Giang
|
544525
|
2353949
|
Bến
Gót, Việt Trì, Phú Thọ
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
120
|
02
|
02
|
65
|
15
|
05
|
|
|
Ngòi
Hi
|
Ngòi
Sảo
|
20
|
Hà Giang
(2,4); Tuyên Quang (2,6); Hà Giang (15)
|
508580
|
2477092
|
Hữu
Sản, Bắc Quang, Hà Giang
|
498675
|
2481157
|
Bằng
Hành, Bắc Quang, Hà Giang
|
|
121
|
02
|
02
|
65
|
19
|
08
|
|
|
Ngòi
Kim
|
Sông
Con
|
38
|
Yên
Bái (4,5); Hà Giang (33,5)
|
468332
|
2458949
|
Khánh
Thiện, Lục Yên, Yên Bái
|
488371
|
2462080
|
Vĩnh
Tuy, Bắc Quang, Hà Giang
|
|
122
|
02
|
02
|
65
|
25
|
|
|
|
Ngòi
Mục
|
Sông
Lô
|
16
|
Yên
Bái (5); Tuyên Quang (11)
|
496205
|
2435961
|
Cảm
Nhân, Yên Bình, Yên Bái
|
503394
|
2440853
|
Tân Thành,
Hàm Yên, Tuyên Quang
|
|
123
|
02
|
02
|
65
|
30
|
|
|
|
Sông
Gâm
|
Sông
Lô
|
222
|
Cao
Bằng (67); Hà Giang (37); Tuyên Quang (118)
|
580703
|
2544940
|
Cô
Ba, Bảo Lạc, Cao Bằng
|
519757
|
2422197
|
Phúc
Ninh, Yên Sơn, Tuyên Quang
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
124
|
02
|
02
|
65
|
30
|
04
|
|
|
Sông
Nho Quế
|
Sông
Gâm
|
74
|
Hà
Giang (50,3); Hà Giang - Cao Bằng (13,2); Cao Bằng (10,5)
|
528789
|
2585985
|
Lũng
Cú, Đồng Văn, Hà Giang
|
556084
|
2537536
|
Lý
Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
125
|
02
|
02
|
65
|
30
|
04
|
02
|
|
Sông
Nhiệm
|
Sông
Nho Quế
|
49
|
Hà
Giang (48,7); Cao Bằng - Hà Giang (0,3)
|
514632
|
2552355
|
Đông
Minh, Yên Minh, Hà Giang
|
549782
|
2544709
|
Lý
Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng; Niêm Tòng, Mèo Vạc, Hà Giang
|
|
126
|
02
|
02
|
65
|
30
|
04
|
02
|
06
|
Suối
Ba Ta
|
Sông
Nhiệm
|
24
|
Cao
Bằng (20); Hà Giang (4)
|
540633
|
2532158
|
Nam
Cao, Bảo Lâm, Cao Bằng
|
544358
|
2546512
|
Niêm
Tòng, Mèo Vạc, Hà Giang
|
|
127
|
02
|
02
|
65
|
30
|
08
|
|
|
Suối
Pắc Nhúng
|
Sông
Gâm
|
22
|
Cao Bằng
(18,2); Hà Giang - Cao Bằng (0,1); Cao Bằng (3,7)
|
558615
|
2508381
|
Yên
Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng
|
545775
|
2518127
|
Quảng
Lâm, Bảo Lâm, Cao Bằng
|
|
128
|
02
|
02
|
65
|
30
|
15
|
|
|
Suối
Nà Thin
|
Sông
Gâm
|
10
|
Hà
Giang (3); Tuyên Quang (7)
|
532163
|
2503589
|
Phiêng
Luông, Bắc Mê, Hà Giang
|
529806
|
2495343
|
Khuôn
Hà, Lâm Bình, Tuyên Quang
|
|
129
|
02
|
02
|
65
|
30
|
17
|
|
|
Suối
Nàm Vàng
|
Sông
Gâm
|
56
|
Cao Bằng
(11); Hà Giang (18,7); Hà Giang - Tuyên Quang (4,3); Tuyên Quang (22)
|
558007
|
2507002
|
Yên
Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng
|
539429
|
2483434
|
Côn
Lôn, Na Hang, Tuyên Quang
|
|
130
|
02
|
02
|
65
|
30
|
17
|
01
|
|
Khuổi
Chuông
|
Suối
Nàm Vàng
|
10
|
Cao Bằng
(4); Hà Giang (6)
|
553667
|
2505952
|
Yên
Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng
|
547144
|
2504478
|
Đường
Hồng, Bắc Mê, Hà Giang
|
|
131
|
02
|
02
|
65
|
30
|
17
|
01
|
01
|
Suối
Bán Loòng
|
Khuổi
Chuông
|
3,6
|
Cao
Bằng (3,1); Hà Giang (0,5)
|
553349
|
2504594
|
Yên Thổ,
Bảo Lâm, Cao Bằng
|
550446
|
2504183
|
Đường
Âm, Bắc Mê, Hà Giang
|
|
132
|
02
|
02
|
65
|
30
|
17
|
02
|
|
Suối
Nà Thầy
|
Suối
Nàm Vàng
|
13
|
Tuyên
Quang (11); Hà Giang -Tuyên Quang (2)
|
555961
|
2499108
|
Thượng
Giáp, Na Hang, Tuyên Quang
|
546173
|
2500560
|
Đường
Âm, Bắc Mê, Hà Giang; Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang
|
|
133
|
02
|
02
|
65
|
30
|
17
|
02
|
01
|
Khe
Nà Thìn
|
Suối
Nà Thầy
|
2,7
|
Hà
Giang (1,6); Tuyên Quang (1,1)
|
550109
|
2502629
|
Đường
Âm, Bắc Mê, Hà Giang
|
548893
|
2500853
|
Thượng
Giáp, Na Hang, Tuyên Quang
|
|
134
|
02
|
02
|
65
|
30
|
19
|
|
|
Sông
Năng
|
Sông
Gâm
|
117
|
Cao
Bằng (6,8); Bắc Kạn (20,2); Cao Bằng - Bắc Kạn (23); Bắc Kạn (40); Tuyên
Quang (27)
|
571610
|
2517734
|
Sơn
Lộ, Bảo Lạc, Cao Bằng
|
540687
|
2474517
|
Na Hang,
Na Hang, Tuyên Quang
|
|
135
|
02
|
02
|
65
|
30
|
19
|
01
|
|
Suối
Nà Lại
|
Sông
Năng
|
8
|
Cao
Bằng (2); Bắc Kạn (6)
|
579333
|
2510386
|
Ca
Thành, Nguyên Bình, Cao Bằng
|
573670
|
2509018
|
Bằng
Thành, Pác Nặm, Bắc Kạn
|
|
136
|
02
|
02
|
65
|
30
|
19
|
12
|
|
Suối
Bắc Lè
|
Sông
Năng
|
6,2
|
Tuyên
Quang (0,3); Tuyên Quang - Bắc Kạn (1,7); Tuyên Quang (4,2)
|
557573
|
2478278
|
Đà Vị,
Na Hang, Tuyên Quang
|
556083
|
2482935
|
Đà Vị,
Na Hang, Tuyên Quang
|
|
137
|
02
|
02
|
65
|
30
|
19
|
12
|
01
|
Suối
Tát Dạ
|
Suối
Bắc Lè
|
3
|
Bắc Kạn
(2); Tuyên Quang (1)
|
557905
|
2480264
|
Nam
Mẫu, Ba Bể, Bắc Kạn
|
555887
|
2481926
|
Đà Vị,
Na Hang, Tuyên Quang
|
|
138
|
02
|
02
|
65
|
30
|
23
|
|
|
Khuổi
Quãng
|
Sông
Gâm
|
42
|
Bắc
Kạn (18,5); Tuyên Quang (23,5)
|
554948
|
2450707
|
Yên Thượng,
Chợ Đồn, Bắc Kạn
|
534723
|
2457227
|
Yên
Lập, Chiêm Hoá, Tuyên Quang
|
Tên
khác: Suối Làng Ho; Đoạn chảy qua tỉnh Bắc Kạn gọi là Suối Nà Nhàm
|
139
|
02
|
02
|
65
|
30
|
24
|
01
|
|
Suối
Cầu Kheo
|
Ngòi
Quãng
|
13
|
Hà
Giang (9); Tuyên Quang (4)
|
500550
|
2464225
|
Đức Xuân,
Bắc Quang, Hà Giang
|
508919
|
2468284
|
Trung
Hà, Chiêm Hoá, Tuyên Quang
|
|
140
|
02
|
02
|
65
|
30
|
24
|
01
|
01
|
Suối
Ba
|
Suối
Cầu Kheo
|
12
|
Hà
Giang (8); Tuyên Quang (4)
|
500000
|
2470970
|
Đức
Xuân, Bắc Quang, Hà Giang
|
507730
|
2469237
|
Trung
Hà, Chiêm Hoá, Tuyên Quang
|
Tên
khác: Ngòi Ba
|
141
|
02
|
02
|
65
|
40
|
|
|
|
Sông
Chảy
|
Sông
Lô
|
303
|
Hà
Giang (63); Hà Giang - Lào Cai (8); Lào Cai (123); Lào Cai - Yên Bái (5); Yên
Bái (76); Yên Bái - Tuyên Quang (5,5); Yên Bái - Phú Thọ (6); Phu Thọ (16,5)
|
460804
|
2502565
|
Hồ
Thầu, Hoàng Su Phì, Hà Giang
|
519630
|
2393339
|
Đoan
Hùng, Đoan Hùng, Phú Thọ
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
142
|
02
|
02
|
65
|
40
|
05
|
02
|
|
Suối
Bản Ngô
|
Nậm
Dần
|
12
|
Lào Cai
(4,3); Hà Giang (7,7)
|
438585
|
2500693
|
Tả Củ
Tỷ, Bắc Hà, Lào Cai
|
444729
|
2507255
|
Cốc
Pài, Xín Mần, Hà Giang
|
|
143
|
02
|
02
|
65
|
40
|
14
|
01
|
|
Nậm
Lăng
|
Sông
Bắc Cương
|
12
|
Hà
Giang (8,7); Lào Cai (3,3)
|
448549
|
2481278
|
Bản Rịa,
Quang Bình, Hà Giang
|
444813
|
2477608
|
Nghĩa
Đô, Bảo Yên, Lào Cai
|
|
144
|
02
|
02
|
65
|
40
|
17
|
|
|
Ngòi
Thâu
|
Sông
Chảy
|
20
|
Hà
Giang (14); Lào Cai (6)
|
459477
|
2465421
|
Nà
Khương, Quang Bình, Hà Giang
|
451051
|
2456241
|
Xuân
Thượng, Bảo Yên, Lào Cai
|
|
145
|
02
|
02
|
65
|
40
|
19
|
|
|
Sông
Kiêng
|
Sông
Chảy
|
18
|
Yên
Bái (10); Lào Cai (8)
|
459846
|
2465025
|
Tân
Phượng, Lục Yên, Yên Bái
|
455269
|
2454705
|
Phúc
Khánh, Bảo Yên, Lào Cai
|
|
146
|
02
|
02
|
65
|
40
|
20
|
|
|
Ngòi
Chỉ
|
Sông
Chảy
|
13
|
Lào Cai
(12); Yên Bái - Lào Cai (1)
|
454389
|
2444020
|
Phúc
Khánh, Bảo Yên, Lào Cai
|
457585
|
2453189
|
An Lạc,
Lục Yên, Yên Bái; Phúc Khánh, Bảo Yên, Lào Cai
|
|
147
|
02
|
02
|
65
|
40
|
33
|
01
|
01
|
Suối
Đá Bàn
|
Ngòi
Thôn
|
5
|
Tuyên
Quang (4,7); Yên Bái (0,3)
|
509242
|
2411284
|
Mỹ Bằng,
Yên Sơn, Tuyên Quang
|
507028
|
2408615
|
Yên
Bình, Yên Bình, Yên Bái
|
|
148
|
02
|
02
|
65
|
40
|
34
|
|
|
Ngòi
Ham
|
Sông
Chảy
|
9,8
|
Tuyên
Quang (7,8); Tuyên Quang - Phú Thọ (1,2); Phú Thọ (0,8)
|
515046
|
2403625
|
Phú Lâm,
Tuyên Quang, Tuyên Quang
|
509260
|
2401242
|
Hùng
Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ
|
|
149
|
02
|
02
|
65
|
40
|
35
|
|
|
Ngòi
Nga
|
Sông
Chảy
|
10
|
Yên
Bái (6,5); Yên Bái - Phú Thọ (3,5)
|
503058
|
2399871
|
Đại
Minh, Yên Bình, Yên Bái
|
509876
|
2397543
|
Đại Minh,
Yên Bình, Yên Bái; Phú Lâm, Đoan Hùng, Phú Thọ
|
|
150
|
02
|
02
|
65
|
40
|
35
|
01
|
|
Ngòi
Đinh
|
Ngòi
Nga
|
6,7
|
Phú
Thọ (6,1); Phú Thọ - Yên Bái (0,2); Yên Bai (0,4)
|
503239
|
2398003
|
Bằng
Luân, Đoan Hùng, Phú Thọ
|
507607
|
2398015
|
Đại Minh,
Yên Bình, Yên Bái
|
|
151
|
02
|
02
|
65
|
40
|
36
|
|
|
Ngòi
Cáo Xóc
|
Sông
Chảy
|
11
|
Tuyên
Quang (7,3); Tuyên Quang - Phú Thọ (1); Phú Thọ (2,7)
|
520420
|
2400486
|
Nhữ
Khê, Yên Sơn, Tuyên Quang
|
515670
|
2396053
|
Hùng
Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ
|
|
152
|
02
|
02
|
65
|
40
|
36
|
01
|
|
Suối
An Khê
|
Ngòi
Cáo Xóc
|
4
|
Tuyên
Quang (2,1) Tuyên Quang - Phú Thọ (1,9)
|
515308
|
2401028
|
Nhữ
Hán, Yên Sơn, Tuyên Quang
|
516027
|
2398218
|
Nhữ
Khê, Yên Sơn, Tuyên Quang; Hùng Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ
|
Tên
khác: Suối Hồ
|
153
|
02
|
02
|
65
|
40
|
36
|
01
|
01
|
Suối
Liên Minh
|
Suối
An Khê
|
3
|
Tuyên
Quang (1,4); Phú Thọ (1,6)
|
513201
|
2399979
|
Nhữ
Hán, Yên Sơn, Tuyên Quang
|
515432
|
2398944
|
Hùng
Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ
|
|
154
|
02
|
02
|
65
|
40
|
37
|
|
|
Suối
Đồng Máng
|
Sông
Chảy
|
7
|
Tuyên
Quang (2,8); Phú Thọ (4,2)
|
521764
|
2397580
|
Đội
Bình, Yên Sơn, Tuyên Quang
|
519282
|
2393754
|
Vân
Du, Đoan Hùng, Phú Thọ
|
|
155
|
02
|
02
|
65
|
40
|
37
|
01
|
|
Suối
Đồng Dấu
|
Suối
Đồng Máng
|
4,6
|
Tuyên
Quang (2,8); Tuyên Quang - Phú Thọ (0,5); Phú Thọ (1,3)
|
520398
|
2398907
|
Đội
Bình, Yên Sơn, Tuyên Quang
|
520051
|
2395851
|
Vân
Du, Đoan Hùng, Phú Thọ
|
|
156
|
02
|
02
|
65
|
41
|
01
|
|
|
Ngòi
Con
|
Suối
Cải
|
10,5
|
Tuyên
Quang (3,7); Vĩnh Phúc -Tuyên Quang (1,1,); Tuyên Quang (5,7)
|
540678
|
2379312
|
Phú
Lương, Sơn Dương, Tuyên Quang
|
536464
|
2382814
|
Tam
Đa, Sơn Dương, Tuyên Quang
|
|
157
|
02
|
02
|
65
|
47
|
|
|
|
Sông
Phó Đáy
|
Sông
Lô
|
188
|
Bắc Kạn
(43,7); Tuyên Quang (99); Vĩnh Phúc (45,3)
|
559347
|
2452049
|
Ngọc
Phái, Chợ Đồn, Bắc Kạn
|
546463
|
2355471
|
Sơn
Đông, Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
|
158
|
02
|
02
|
65
|
47
|
07
|
03
|
02
|
Lũng
Tẩu
|
Ngòi
Thia
|
4,6
|
Thái
Nguyên (2,5); Tuyên Quang (2,1)
|
552810
|
2409229
|
Phú Đình,
Định Hoá, Thái Nguyên
|
549524
|
2407932
|
Tân
Trào, Sơn Dương, Tuyên Quang
|
|
159
|
02
|
02
|
65
|
47
|
11
|
|
|
Suối
Khèo Sòi
|
Sông
Phó Đáy
|
6
|
Tuyên
Quang (4,4); Tuyên Quang - Vĩnh Phúc (1,6)
|
554335
|
2383016
|
Ninh
Lai, Sơn Dương, Tuyên Quang
|
551295
|
2380459
|
Ninh
Lai, Sơn Dương, Tuyên Quang; Đạo Tú, Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
|
160
|
02
|
02
|
65
|
47
|
12
|
|
|
Suối
Cỏ
|
Sông
Phó Đáy
|
6
|
Tuyên
Quang (0,8); Vĩnh Phúc (5,2)
|
546652
|
2379997
|
Đại
Phú, Sơn Dương, Tuyên Quang
|
550305
|
2377861
|
Hợp
Lý, Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
|
161
|
02
|
02
|
65
|
47
|
12
|
01
|
|
Suối
Cầu Lội
|
Suối
Cỏ
|
2
|
Tuyên
Quang (1,7); Vĩnh Phúc (0,3)
|
546029
|
2380017
|
Đại
Phú, Sơn Dương, Tuyên Quang
|
547364
|
2379094
|
Quang
Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
|
162
|
02
|
02
|
65
|
47
|
12
|
02
|
|
Suối
Nam Hiên
|
Suối
Cỏ
|
1,8
|
Tuyên
Quang (1,1); Vĩnh Phúc (0,7)
|
548505
|
2379973
|
Sơn
Nam, Sơn Dương, Tuyên Quang
|
547823
|
2378910
|
Quang
Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
|
163
|
02
|
02
|
PL01
|
|
|
|
|
Sông
Đáy
|
Biển
|
250
|
Hà Nội
(119,5); Hà Nội - Hà Nam (1,8); Hà Nam (46); Hà Nam - Ninh Bình (2,7); Nam Định
- Ninh Bình (80)
|
565073
|
2339952
|
Trung
Châu, Đan Phượng, Hà Nội
|
614541
|
2206488
|
Nam
Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định; Kim Đông, Kim Sơn, Ninh Bình
|
|
164
|
02
|
02
|
PL01
|
01
|
03
|
|
|
Sông
Cầu Đầm
|
Sông
Bùi
|
27
|
Hoà
Bình (3,9); Hà Nội (23,1)
|
541764
|
2319010
|
Quang
Tiến, Hòa Bình, Hòa Bình
|
554089
|
2332698
|
Trạch
Mỹ Lộc, Phúc Thọ, Hà Nội
|
|
165
|
02
|
02
|
PL01
|
01
|
07
|
|
|
Sông
Con
|
Sông
Bùi
|
32
|
Hoà Bình
(23); Hòa Bình - Hà Nội (2,3); Hà Nội (6,7)
|
549777
|
2302366
|
Cao
Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình
|
561977
|
2311940
|
Thủy
Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội
|
|
166
|
02
|
02
|
PL01
|
01
|
08
|
|
|
Phụ
lưu số 8 (Suối Dộc Công)
|
Sông
Bùi
|
12
|
Hoà
Bình (5); Hà Nội (7)
|
558820
|
2304651
|
Cư
Yên, Lương Sơn, Hoà Bình
|
563376
|
2310792
|
Thủy
Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội
|
|
167
|
02
|
02
|
PL01
|
01
|
09
|
|
|
Phụ
lưu số 9
|
Sông
Bùi
|
13
|
Hoà
Bình (0,2); Hòa Bình - Hà Nội (3); Hà Nội (9,8)
|
559205
|
2302492
|
Liên
Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình
|
564162
|
2310774
|
Thanh
Bình, Chương Mỹ, Hà Nội
|
|
168
|
02
|
02
|
PL01
|
01
|
10
|
|
|
Phụ
lưu số 10 (Suối Yên Trình)
|
Sông
Bùi
|
10
|
Hoà
Bình (0,9); Hà Nội (9,1)
|
562791
|
2303729
|
Liên
Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình
|
567383
|
2309156
|
Tốt Động,
Chương Mỹ, Hà Nội
|
|
169
|
02
|
02
|
PL01
|
01
|
11
|
|
|
Sông
Bến Gò
|
Sông
Bùi
|
22
|
Hoà
Bình (14,2); Hòa Bình - Hà Nội (2,3); Hà Nội (5,5)
|
558724
|
2298671
|
Liên
Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình
|
567793
|
2309025
|
Tốt
Động, Chương Mỹ, Hà Nội
|
|
170
|
02
|
02
|
PL01
|
02
|
|
|
|
Sông
Thanh Hà
|
Sông
Đáy
|
19
|
Hoà
Bình (1); Hòa Bình - Hà Nội (1,7); Hà Nội (16,3)
|
570024
|
2283804
|
Thanh
Cao, Lương Sơn, Hòa Bình
|
580802
|
2280813
|
Hùng
Tiến, Mỹ Đức, Hà Nội
|
|
171
|
02
|
02
|
PL01
|
02
|
01
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Sông
Thanh Hà
|
12
|
Hoà Bình
(5,2); Hòa Bình - Hà Nội (1,8); Hòa Bình (1,1); Hà Nội (3,9)
|
576040
|
2274558
|
Phú
Thành, Lạc Thủy, Hòa Bình
|
572965
|
2283200
|
An
Phú, Mỹ Đức, Hà Nội
|
|
172
|
02
|
02
|
PL01
|
03
|
01
|
|
|
Sông
Lạng
|
Sông
Hoàng Long
|
31
|
Hoà Bình
(10); Hòa Bình - Nình Bình (12,7); Ninh Bình (8,3)
|
565273
|
2261480
|
Lạc
Lương, Yên Thủy, Hòa Bình
|
581198
|
2245702
|
Gia
Minh, Gia Viễn, Ninh Bình
|
|
173
|
02
|
02
|
PL01
|
03
|
02
|
|
|
Sông
Bôi
|
Sông
Hoàng Long
|
127
|
Hoà Bình
(110,6); Ninh Bình (16,4)
|
540080
|
2305025
|
Độc
Lập, Hòa Bình, Hòa Bình
|
584890
|
2248261
|
Gia
Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình
|
|
174
|
02
|
02
|
PL01
|
03
|
02
|
05
|
|
Phụ
lưu số 5
|
Sông
Bôi
|
14
|
Hà
Nam (2,8); Hoà Bình (11,2)
|
585461
|
2270192
|
Ba Sao,
Kim Bảng, Hà Nam
|
580502
|
2265598
|
Khoan
Dụ, Lạc Thủy, Hòa Bình
|
|
175
|
02
|
02
|
PL01
|
03
|
02
|
06
|
|
Sông
Can Bầu
|
Sông
Bôi
|
31
|
Hoà
Bình (20,4); Ninh Bình (10,6)
|
571694
|
2261010
|
Thống
Nhất, Lạc Thủy, Hòa
Bình
|
584105
|
2252139
|
Gia Thủy,
Nho Quan, Ninh Bình
|
|
176
|
02
|
02
|
PL02
|
|
|
|
|
Sông
Nhuệ
|
Sông
Đáy
|
75
|
Hà Nội
(60); Hà Nội - Hà Nam (2); Hà Nam (13)
|
580240
|
2333355
|
Võng
La, Đông Anh, Hà Nội
|
594657
|
2271876
|
Phù
Vân, Phủ Lý, Hà Nam
|
|
177
|
02
|
02
|
PL02
|
01
|
|
|
|
Sông
Măng Giang
|
Sông
Nhuệ
|
9,6
|
Hà Nội
(1,2); Hà Nội - Hà Nam (1,5); Hà Nội (1); Hà Nội - Hà Nam (5,9)
|
584755
|
2285825
|
Đội
Bình, Ứng Hoà, Hà Nội
|
593126
|
2284004
|
Đông
Lỗ, Ứng Hòa, Hà Nội; Đại Cương, Kim Bảng, Hà Nam
|
|
178
|
02
|
02
|
PL03
|
|
|
|
|
Sông
Kinh Thủy
|
Sông
Đáy
|
19
|
Nam Định
(4); Nam Định - Hà Nam (1,1); Hà Nam (13,9)
|
602095
|
2254812
|
Yên
Nghĩa, Ý Yên, Nam Định
|
595459
|
2268963
|
Thanh
Châu, Phủ Lý, Hà Nam
|
|
179
|
02
|
02
|
PL04
|
|
|
|
|
Sông
Nguyệt Đức
|
Sông
Đáy
|
8,5
|
Hà Nam
(2,3); Hà Nam - Nam Định (6,2)
|
597547
|
2258237
|
Thanh
Hương, Thanh Liêm, Hà Nam
|
597321
|
2252598
|
Thanh
Hải, Thanh Liêm, Hà Nam; Yên Thọ, Ý Yên, Nam Định
|
Tên
khác: Kênh KN
|
180
|
02
|
02
|
PL05
|
|
|
|
|
Sông
Mỹ Đô
|
Sông
Đáy
|
11
|
Hà Nam
- Nam Định (2,4); Nam Định (1,1); Hà Nam - Nam Định (0,4); Nam’ Định (7,1)
|
607075
|
2256384
|
Yên
Lợi, Ý Yên, Nam Định; An Lão, Bình Lục, Hà Nam
|
599535
|
2251352
|
Yên
Phương, Ý Yên, Nam Định
|
|
181
|
02
|
02
|
PL06
|
|
|
|
|
Sông
Đuống
|
Sông
Thái Bình
|
62
|
Hà Nội
(24); Bắc Ninh (38)
|
586729
|
2331643
|
Tàm
Xá, Đông Anh, Hà Nội
|
634920
|
2332972
|
Cao
Đức, Gia Bình, Bắc Ninh
|
|
182
|
02
|
02
|
PL07
|
|
|
|
|
Sông
Bắc Hưng Hải
|
Sông
Kẻ Sặt
|
35
|
Hà Nội
(0,7); Hưng Yên (3); Hưng Yên - Hà Nội (1); Hà Nội (2); Hưng Yên (28,3)
|
594091
|
2320009
|
Lĩnh
Nam, Hoàng Mai, Hà Nội
|
618233
|
2310903
|
Ngọc
Lâm, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
|
183
|
02
|
02
|
PL07
|
01
|
|
|
|
Sông
Thiên Đức
|
Sông
Bắc Hưng Hải
|
20
|
Hà Nội
(10); Bắc Ninh (3); Hưng Yên (7)
|
598846
|
2326874
|
Cổ
Bi, Gia Lâm, Hà Nội
|
601519
|
2319058
|
Tân
Quang, Văn Lâm, Hưng Yên
|
|
184
|
02
|
02
|
PL08
|
|
|
|
|
Sông
Luộc
|
Sông
Thái Bình
|
70
|
Hưng
Yên (2,5); Hưng Yên - Thái Bình (28,5); Thái Bình - Hải Dương (21); Hải Phòng
- Hải Dương (18)
|
615104
|
2280348
|
Tân
Hưng, Hưng Yên, Hưng Yên
|
655657
|
2296349
|
Giang
Biên, Vĩnh Bảo, Hải Phòng; Nguyên Giáp, Tứ Kỳ, Hải Dương
|
|
185
|
02
|
02
|
PL08
|
01
|
|
|
|
Sông
Cửu An
|
Sông
Luộc
|
33
|
Hưng
Yên - Hải Dương (5,6); Hải Dương (2,6); Hưng Yên - Hải Dương (24,3); Hải
Dương (0,5)
|
618233
|
2310903
|
Thúc
Kháng, Bình Giang, Hải Dương; Phù Ủng, Ân Thi, Hưng Yên
|
629914
|
2288981
|
Hồng
Phong, Thanh Miện, Hải Dương
|
|
186
|
02
|
02
|
PL09
|
|
|
|
|
Sông
Hoá
|
Sông
Thái Bình
|
38
|
Thái
Bình - Hải Phòng (1,7); Hải Phòng (1,9); Thái Bình - Hải Phòng (6); Thái Bình
(2,4); Thái Bình - Hải Phòng (26)
|
646405
|
2292844
|
Thắng
Thủy, Vĩnh Bảo, Hải Phòng; An Khê, Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
666683
|
2283247
|
An
Tân, Thái Thụy, Thái Bình; Trấn Dương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
|
187
|
02
|
02
|
PL10
|
|
|
|
|
Sông
Sắt
|
Sông
Đáy
|
39
|
Hà
Nam (9,7); Hà Nam - Nam Định (5,7); Nam Định (23,6)
|
607718
|
2270750
|
Đồng
Du, Bình Lục, Hà Nam
|
609177
|
2239786
|
Yên
Khang, Ý Yên, Nam Định
|
|
188
|
02
|
02
|
PL11
|
|
|
|
|
Sông
Châu Giang
|
Sông
Hồng
|
48
|
Hà Nam
(40,2); Nam Định - Hà Nam (7,8)
|
608806
|
2280539
|
Chuyên
Ngoại, Duy Tiên, Hà Nam
|
623250
|
2265757
|
Mỹ
Trung, Mỹ Lộc, Nam Định; Hòa Hậu, Lý Nhân, Hà Nam
|
|
189
|
02
|
02
|
PL11
|
01
|
|
|
|
Sông
Nông Giang
|
Sông
Châu Giang
|
25
|
Hà Nội
(5,2); Hà Nội - Hà Nam (3); Hà Nội (9,3); Hà Nội - Hà Nam (2,8); Hà Nam (4,7)
|
592763
|
2288456
|
Phú
Yên, Phú Xuyên, Hà Nội
|
603457
|
2281173
|
Yên
Nam, Duy Tiên, Hà Nam
|
|
III
|
Thuộc Sông Mã
|
190
|
03
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Mã
|
Biển
|
455
|
Điện
Biên (45,6); Điện Biên - Sơn La (14,6); Điện Biên (45); Sơn La (86); Thanh
Hóa (67,2); Thanh Hóa - Hòa Bình (2,6); Thanh Hóa (194)
|
299214
|
2323339
|
Mường
Lói, Điện Biên, Điện Biên
|
597638
|
2188199
|
Hoằng
Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
191
|
03
|
07
|
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 7
|
Sông
Mã
|
3,2
|
Sơn
La (2,6); Điện Biên (0,6)
|
323390
|
2328946
|
Sam
Kha, Sốp Cộp, Sơn La
|
321463
|
2330751
|
Phình
Giàng, Điện Biên Đông, Điện Biên
|
|
192
|
03
|
09
|
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 8 (Suối Dộc Công)
|
Sông
Mã
|
3
|
Sơn La
(2,5); Điện Biên (0,5)
|
323975
|
2333556
|
Sam
Kha, Sốp Cộp, Sơn La
|
321344
|
2333199
|
Phình
Giàng, Điện Biên Đông, Điện Biên
|
|
193
|
03
|
18
|
|
|
|
|
|
Nậm
Hua
|
Sông
Mã
|
83
|
Điện
Biên (63,3); Điện Biên - Sơn La (2,5); Sơn La (17,2)
|
308361
|
2393235
|
Nà
Sáy, Tuần Giáo, Điện Biên
|
337645
|
2357354
|
Bó
Sinh, Sông Mã, Sơn La
|
|
194
|
03
|
18
|
05
|
|
|
|
|
Nậm
E
|
Nậm
Hua
|
40
|
Sơn
La (35,7); Điện Biên - Sơn La (4,3)
|
347142
|
2381649
|
Mường
é, Thuận Châu, Sơn La
|
335339
|
2370319
|
Tênh
Phông, Tuần Giáo, Điện Biên; Long Hẹ, Thuận Châu, Sơn La
|
|
195
|
03
|
18
|
06
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 6
|
Nậm
Hua
|
14
|
Điện
Biên (7); Sơn La (7)
|
323981
|
2366082
|
Xa
Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên
|
334346
|
2366450
|
Mường
Bám, Thuận Châu, Sơn La
|
|
196
|
03
|
18
|
06
|
01
|
|
|
|
Huổi
Kênh
|
Phụ
lưu số 6
|
6
|
Điện
Biên (3,8); Điện Biên - Sơn La (2,2)
|
324430
|
2367348
|
Xa
Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên
|
329364
|
2366481
|
Xa Dung,
Điện Biên Đông, Điện Biên; Mường Bám, Thuận Châu, Sơn La
|
|
197
|
03
|
18
|
07
|
07
|
|
|
|
Phụ
lưu số 7
|
Nậm
Hua
|
16
|
Điện
Biên (14); Sơn La (2)
|
323363
|
2364103
|
Xa
Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên
|
333962
|
2363740
|
Mường
Bám, Thuận Châu, Sơn La
|
|
198
|
03
|
40
|
|
|
|
|
|
Suối
Quanh
|
Sông
Mã
|
42,5
|
Sơn
La (35,8); Thanh Hóa (6,7)
|
460345
|
2294527
|
Chiềng
Sơn, Mộc Châu, Sơn La
|
482434
|
2278444
|
Trung
Sơn, Quan Hóa, Thanh Hóa
|
|
199
|
03
|
40
|
01
|
|
|
|
|
Suối
Theo
|
Suối
Quanh
|
30
|
Sơn La
(26,7); Thanh Hóa (1,1); Sơn La - Thanh Hóa (0,8); Sơn La (0,7); Thanh Hóa
(0,7)
|
463056
|
2285909
|
Tân
Xuân, Vân Hồ, Sơn La
|
480229
|
2281467
|
Trung
Sơn, Quan Hóa, Thanh Hóa
|
|
200
|
03
|
59
|
|
|
|
|
|
Sông
Bưởi
|
Sông
Mã
|
143
|
Hoà
Bình (69,4); Thanh Hóa (73,6)
|
519821
|
2285360
|
Phú
Vinh, Tân Lạc, Hòa Bình
|
566371
|
2213651
|
Ninh
Khang, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa
|
|
201
|
03
|
59
|
04
|
|
|
|
|
Sông
Ngang
|
Sông
Bưởi
|
20
|
Hoà
Bình (6,2); Thanh Hóa (13,8)
|
537757
|
2255936
|
Tự
Do, Lạc Sơn, Hòa Bình
|
554111
|
2248506
|
Thạch
Lâm, Thạch Thành, Thanh Hóa
|
Tên
khác: Suối Sát
|
202
|
03
|
61
|
|
|
|
|
|
Sông
Chu
|
Sông
Mã
|
159
|
Nghệ
An (56); Nghệ An - Thanh Hoa (1,8); Thanh Hóa (101,2)
|
483301
|
2202469
|
Thông
Thụ, Quế Phong, Nghệ An
|
579339
|
2198718
|
Thiệu
Thịnh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Nậm Săm
|
203
|
03
|
61
|
09
|
|
|
|
|
Nậm
Khuê
|
Sông
Chu
|
23
|
Nghệ
An (5,4); Nghệ An - Thanh HÓa (1,6); Thanh Hóa (16)
|
499141
|
2203783
|
Thông
Thụ, Quế Phong, Nghệ An
|
514132
|
2203110
|
Yên
Nhân, Thường Xuân, Thanh Hóa
|
Tên
khác: Nậm Sung
|
IV
|
Thuộc Sông Cả
|
204
|
04
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Cả
|
Biển
|
418
|
Nghệ
An (380); Hà Tĩnh - Nghệ An (38)
|
402344
|
2176735
|
Keng
Đu, Kỳ Sơn, Nghệ An
|
580113
|
2074926
|
Xuân
Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh; Nghi Hải, Cửa Lò, Nghệ An
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Sông Lam
|
205
|
04
|
28
|
|
|
|
|
|
Sông
Hiếu
|
Sông
Cả
|
227
|
Nghệ
An (86,5); Thanh Hóa -Nghệ An (7); Nghệ An (133,5)
|
475949
|
2186418
|
Hạnh
Dịch, Quế Phong, Nghệ An
|
497083
|
2104952
|
Đỉnh
Sơn, Anh Sơn, Nghệ An
|
Tên
khác: Nậm Việc, Nậm Lán, Suối Lân
|
206
|
04
|
28
|
12
|
|
|
|
|
Suối
Tong
|
Sông
Hiếu
|
15
|
Thanh
Hóa - Nghệ An (15)
|
536506
|
2161073
|
Nghĩa
Mai, Nghĩa Đàn, Nghệ An; Xuân Hòa, Thọ Xuân, Thanh Hóa
|
530598
|
2153590
|
Xuân
Hòa, Thọ Xuân, Thanh Hóa; Nghĩa Mai, Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
Tên
khác: Suối Chai
|
207
|
04
|
28
|
16
|
|
|
|
|
Khe
Ang
|
Sông
Hiếu
|
27
|
Thanh
Hóa (5,5); Nghệ An (21,5)
|
540628
|
2156967
|
Xuân
Hòa, Thọ Xuân, Thanh Hóa
|
539774
|
2140409
|
Nghĩa
Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
Tên
khác: Suối Sao
|
208
|
04
|
28
|
18
|
|
|
|
|
Sông
Sào
|
Sông
Hiếu
|
36
|
Thanh
Hóa (8); Nghệ An (28)
|
558894
|
2155449
|
Thanh
Tân, Như Thanh, Thanh
Hóa
|
544682
|
2137552
|
Nghĩa
Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
Tên
khác: Sông Tơ Long, Sông Mây Lu
|
209
|
04
|
28
|
18
|
01
|
|
|
|
Phụ
lưu số1 (Suối Làng Chuôi)
|
Sông
Sào
|
17
|
Thanh
Hóa (7,5); Nghệ An (9,5)
|
544090
|
2154454
|
Bãi
Trành, Như Xuân, Thanh Hóa
|
550684
|
2146490
|
Nghĩa
Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
|
210
|
04
|
28
|
40
|
|
|
|
|
Sông
Ngàn Sâu
|
Sông
Cả
|
159
|
Hà
Tĩnh (52); Quảng Bình (2,3); Quảng Bình - Hà Tĩnh (0,2); Hà Tĩnh (104,5)
|
563242
|
1991294
|
Hương
Lâm, Hương Khê, Hà Tĩnh
|
565803
|
2052624
|
Tùng
Châu, Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
Tên
khác: Sông La
|
211
|
04
|
28
|
40
|
03
|
|
|
|
Sông
Rào Tre
|
Sông
Ngàn Sâu
|
34
|
Quảng
Bình (15); Hà Tĩnh (19)
|
568008
|
1983737
|
Trọng
Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình
|
576284
|
1998477
|
Hương
Lâm, Hương Khê, Hà Tĩnh
|
Tên
khác: Suối Lộn Lên
|
212
|
04
|
28
|
40
|
04
|
|
|
|
Khe
Ba Giang
|
Sông
Ngàn Sâu
|
17
|
Hà
Tĩnh (10,4); Quảng Bình (6,4); Quảng Bình - Hà Tĩnh (0,2)
|
595372
|
2002040
|
Hương
Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh
|
586659
|
1997054
|
Hương
Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình; Hương Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh
|
|
213
|
04
|
28
|
40
|
04
|
01
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Khe
Ba Giang
|
8,4
|
Hà
Tĩnh (1,6); Quảng Bình (5,4); Hà Tĩnh (1,4)
|
594541
|
2000968
|
Hương
Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh
|
591421
|
1998902
|
Hương
Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh
|
|
214
|
04
|
28
|
40
|
16
|
|
|
|
Suối
Hói Động
|
Sông
Ngàn Sâu
|
14
|
Nghệ
An (7,6); Nghệ An - Hà Tĩnh' (1,5); Hà Tĩnh (4,9)
|
557462
|
2055453
|
Nam
Kim, Nam Đàn, Nghệ An
|
564613
|
2051318
|
Tùng
Châu, Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
|
V
|
Thuộc Sông Vu Gia - Thu Bồn
|
215
|
05
|
01
|
|
|
|
|
|
Sông
Vu Gia
|
Biển
|
209
|
Kon
Tum (40,5); Quảng Nam (143,5); Quảng Nam - Đà Nẵng (2,2); Đà Nẵng (22,8)
|
812994
|
1661046
|
Ngọc
Linh, Đắk Glei, Kon Tum
|
844427
|
1781947
|
Thuận
Phước, Hải Châu, Đà Nẵng
|
Diện
tích lưu vực và chiều dài dòng chính tính đến Giao Thủy
|
216
|
05
|
01
|
05
|
|
|
|
|
Sông
Nước Chè
|
Sông
Vu Gia
|
38
|
Kon
Tum (2,7); Quảng Nam (35,3)
|
794013
|
1683740
|
Đắk
Man, Đắk Glei, Kon Tum
|
802426
|
1708161
|
Khâm
Đức, Phước Sơn, Quảng Nam
|
|
217
|
05
|
01
|
07
|
|
|
|
|
Sông
Thanh
|
Sông
Vu Gia
|
72
|
Kon
Tum (20); Quảng Nam (52)
|
787341
|
1692813
|
Đắk
Blô, Đắk Glei, Kon Tum
|
796575
|
1736671
|
Cà
Dy, Nam Giang, Quảng Nam
|
Tên
khác: Sông Đắk Peng
|
218
|
05
|
01
|
11
|
|
|
|
|
Sông
Côn
|
Sông
Vu Gia
|
59
|
Thừa
Thiên Huế (2); Quảng Nam (57)
|
799261
|
1778846
|
Thượng
Lộ, Nam Đông, Thừa Thiên Huế
|
814902
|
1753949
|
Đại
Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam
|
Tên
khác: Sông Con
|
219
|
05
|
01
|
PL01
|
|
|
|
|
Sông
Vĩnh Điện
|
Sông
Vu Gia
|
23
|
Quảng
Nam (11,5); Quảng Nam -Đà Nang (1,1); Đà Nang (10,4)
|
846364
|
1756852
|
Điện
Phong, Điện Bàn, Quảng Nam
|
845961
|
1774805
|
Hòa
Cường Nam, Hải Châu, Đà Nang
|
Tên
khác: Sông Đò Toản
|
220
|
05
|
01
|
PL02
|
|
|
|
|
Sông
Quá Giáng
|
Sông
Vĩnh Diện
|
15
|
Quảng
Nam (12,2); Quảng Nam - Đà Nang (0,4); Quảng Nam - Đà
Nang
(0,8); Đà Nang (1,6)
|
835986
|
1760256
|
Điện
Hồng, Điện Bàn, Quảng Nam
|
844193
|
1768584
|
Hòa
Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nang
|
Tên
khác: La Thọ
|
221
|
05
|
02
|
|
|
|
|
|
Sông
Thu Bồn
|
Biển
|
206
|
Kon
Tum (9,8); Quảng Nam (196,2)
|
831352
|
1656033
|
Văn
Xuôi, Tu Mơ Rông, Kon Tum
|
863443
|
1758427
|
Cửa
Đại, Hội An, Quảng Nam
|
Tên
khác: Sông Cửa Đại, Sông Cẩm Lệ
|
222
|
05
|
02
|
07
|
|
|
|
|
Sông
Vang
|
Sông
Thu Bồn
|
33
|
Quảng
Ngãi (13); Quảng Nam (20)
|
862605
|
1687767
|
Trà Hiệp,
Trà Bồng, Quảng Ngãi
|
841109
|
1698581
|
Trà
Đốc, Bắc Trà My, Quảng Nam
|
|
VI
|
Thuộc Sông Ba
|
223
|
06
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Ba
|
Biển
|
395
|
Gia
Lai (302); Gia Lai - Phú Yên (1,5); Phú Yên (91,5)
|
863681
|
1615553
|
Đăk
Roong, Kbang, Gia Lai
|
968653
|
1450452
|
Phường
6, Tuy Hòa, Phú Yên
|
Tên
khác: Sông Đà Rằng, Sông Ea Pa
|
224
|
06
|
16
|
|
|
|
|
|
Sông
Đắk Po Kor
|
Sông
Ba
|
52
|
Gia
Lai - Bình Định (8); Gia Lai (44)
|
907524
|
1536489
|
Vĩnh
An, Tây Sơn, Bình Định; Ya Hội, Đăk Pơ, Gia Lai
|
884917
|
1519029
|
Yang
Nam, Kông Chro, Gia Lai
|
Tên
khác: Sông Đắk Ha Way
|
225
|
06
|
22
|
17
|
|
|
|
|
Sông
Ea Son
|
Sông
Ba A Yun
|
63
|
Đắk
Lắk (29,5); Gia Lai (33,5)
|
854381
|
1458589
|
Dliê
Yang, Ea H'leo, Đắk Lắk
|
858461
|
1500095
|
Ia
aKe, Phú Thiện, Gia Lai
|
Tên
khác: Suối Ea Y
|
226
|
06
|
22
|
17
|
01
|
|
|
|
Suối
Ea Tia
|
Sông
Ea Son
|
5
|
Đắk
Lắk (3); Gia Lai (2)
|
856406
|
1476448
|
Ea
Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk
|
857189
|
1480333
|
Ia Hiao,
Phú Thiện, Gia Lai
|
|
227
|
06
|
22
|
17
|
02
|
|
|
|
Sông
Ia Bal
|
Sông
Ea Son
|
24
|
Đắk
Lắk (12); Gia Lai (12)
|
850362
|
1471808
|
Ea
Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk
|
854387
|
1489800
|
Ia
Sol, Phú Thiện, Gia Lai
|
Tên
khác: Sông Ea Zin, Sông Ea Znin
|
228
|
06
|
22
|
17
|
02
|
01
|
|
|
Sông
EA Ko nho
|
Sông
Ia Bal
|
10
|
Đắk
Lắk (6,4); Đắk Lắk - Gia Lai (3,6)
|
849450
|
1475427
|
Ea
Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk
|
853354
|
1480752
|
Ea
Sol, Ea H'Leo, Đắk Lắk; Ia Piar, Phú Thiện, Gia Lai
|
|
229
|
06
|
22
|
17
|
02
|
01
|
01
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Sông
EA Ko nho
|
3,5
|
Gia Lai
(1,7); Gia Lai - Đắk Lắk (1,8)
|
847729
|
1482047
|
la
Piar, Phú Thiện, Gia Lai
|
850371
|
1480659
|
Ia
Piar, Phú Thiện, Gia Lai; Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk
|
|
230
|
06
|
22
|
20
|
|
|
|
|
Sông
Ia Hao
|
Sông
Ba A Yun
|
37
|
Đắk
Lắk (12); Gia Lai (25)
|
859161
|
1468352
|
Ea Sol,
Ea H'leo, Đắk Lắk
|
871412
|
1488512
|
Ia
Hiao, Phú Thiện, Gia Lai
|
Tên
khác: Sông Ea Yao, Sông Ea Ro Mui
|
231
|
06
|
22
|
20
|
02
|
|
|
|
Suối
Ea Chro Lao
|
Sông
Ia Hao
|
12
|
Đắk
Lắk (9,5); Gia Lai (2,5)
|
857706
|
1469432
|
Ea
Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk
|
859773
|
1479510
|
Ia Hiao,
Phú Thiện, Gia Lai
|
|
232
|
06
|
23
|
|
|
|
|
|
Sông
Ea Rbol
|
Sông
Ba
|
42
|
Đắk
Lắk (15,3); Đắk Lắk - Gia Lai (5,5); Gia Lai (21,2)
|
873180
|
1455704
|
Cư
Klông, Krông Năng, Đắk Lắk
|
874312
|
1482268
|
Ia
Sao, Ayun Pa, Gia Lai
|
Tên khác:
Sông Ea Rơ Ban
|
233
|
06
|
23
|
01
|
|
|
|
|
Suối
Ia Rau
|
Sông
Ea Rbol
|
9,5
|
Đắk
Lắk - Gia Lai (9,5)
|
875346
|
1457481
|
la
Sao, Ayun Pa, Gia Lai; Ea Hiao, Ea H'leo, Đắk Lắk
|
870204
|
1464094
|
Ea Hiao,
Ea H'leo, Đắk Lắk; Ia Sao, Ayun Pa, Gia Lai
|
|
234
|
06
|
30
|
|
|
|
|
|
Sông
Ea Mlách
|
Sông
Ba
|
54
|
Phú
Yên (16); Gia Lai (38)
|
914385
|
1483495
|
Phú
Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên
|
900926
|
1458377
|
Phú
Cần, Krông Pa, Gia Lai
|
|
235
|
06
|
30
|
01
|
01
|
|
|
|
Suối
Lớn
|
Suối
Egno
|
8
|
Phú
Yên (1,8); Gia Lai (6,2)
|
920870
|
1468054
|
Phước
Tân, Sơn Hòa, Phú Yên
|
913989
|
1468103
|
Đất
Bằng, Krông Pa, Gia Lai
|
|
236
|
06
|
32
|
|
|
|
|
|
Sông
Cà Lúi
|
Sông
Ba
|
56
|
Phú
Yên (30); Phú Yên - Gia Lai (26)
|
919671
|
1479574
|
Phước
Tân, Sơn Hòa, Phú Yên
|
907633
|
1453152
|
Krông
Pa, Sơn Hòa, Phú Yên; Chư Ngọc, Krông Pa, Gia Lai
|
|
237
|
06
|
33
|
|
|
|
|
|
Sông
Krông Năng
|
Sông
Ba
|
134
|
Đắk Lắk
(108); Đắk Lắk - Phú Yên (9,5); Phú Yên - Gia Lai (3); Gia Lai (13,5)
|
873762
|
1454872
|
Cư
Klông, Krông Năng, Đắk Lắk
|
907199
|
1451623
|
Ia
HDreh, Krông Pa, Gia Lai
|
Tên
khác: Sông Ea Krông
|
238
|
06
|
33
|
10
|
|
|
|
|
Suối
Ea Kmen
|
Sông
Krông Năng
|
10
|
Phú Yên
(1,8); Phú Yên - Đắk Lắk (0,8); Đắk Lắk (7,4)
|
910558
|
1429920
|
Ealy,
Sông Hinh, Phú Yên
|
903181
|
1433265
|
Cư
Prao, M'Đrắk, Đắk Lắk
|
|
239
|
06
|
33
|
11
|
|
|
|
|
Suối
Ea Dhông Reng
|
Sông
Krông Năng
|
10
|
Phú Yên
(3,5); Đắk Lắk - Phú Yên (6,5)
|
909391
|
1433694
|
Ealy,
Sông Hinh, Phú Yên
|
902649
|
1433771
|
Cư
Prao, M'Đrắk, Đắk Lắk; Ealy, Sông Hinh, Phú Yên
|
|
240
|
06
|
33
|
12
|
02
|
|
|
|
Suối
Ea Kra
|
Suối
Ea Pych
|
24
|
Gia
Lai (10); Đắk Lắk (14)
|
888899
|
1443659
|
la HDreh,
Krông Pa, Gia Lai
|
891926
|
1436205
|
Ea
Sô, Ea Kar, Đắk Lắk
|
Tên
khác: Suối Ea Kner
|
241
|
06
|
33
|
13
|
01
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Suối
Ea Păt
|
7
|
Đắk
Lắk - Gia Lai (3); Gia Lai (4)
|
892485
|
1441122
|
Krông
Năng, Krông Pa, Gia Lai;
Ea Sô,
Ea Kar, Đắk Lắk
|
897722
|
1442247
|
Krông
Năng, Krông Pa, Gia Lai
|
|
242
|
06
|
33
|
14
|
|
|
|
|
Suối
Hum
|
Sông
Krông Năng
|
15
|
Phú
Yên (11); Gia Lai (4)
|
910003
|
1435081
|
Ealy,
Sông Hinh, Phú Yên
|
904670
|
1446619
|
Krông
Năng, Krông Pa, Gia Lai
|
Tên khác:
Suối Ea Li
|
243
|
06
|
37
|
|
|
|
|
|
Sông
Hinh
|
Sông
Ba
|
101
|
Đắk
Lắk (50,3); Đắk Lắk - Phú Yên (4,5); Phú Yên (46,2)
|
917941
|
1395081
|
Ea
Trang, M'Đrắk, Đắk Lắk
|
931657
|
1443504
|
Đức
Bình Đông, Sông Hinh, Phú Yên
|
Tên
khác: Sông Nhô
|
244
|
06
|
37
|
04
|
|
|
|
|
Suối
Ea Ngao
|
Sông
Hinh
|
16
|
Phú
Yên (8,4); Đắk Lắk - Phú Yên (7,6)
|
934817
|
1409706
|
Sông
Hinh, Sông Hinh, Phú Yên
|
931208
|
1420148
|
Cư K
Róa, M'Đrắk, Đắk Lắk; Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên
|
Tên
khác: Suối Ea Ngẩu
|
245
|
06
|
37
|
04
|
01
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Suối
Ea Ngao
|
5
|
Đắk
Lắk - Phú Yên (5)
|
932686
|
1411641
|
Sông
Hinh, Sông Hinh, Phú Yên; Cư K Róa, M'Đrắk, Đắk Lắk
|
932974
|
1415902
|
Cư K
Róa, M'Đrắk, Đắk Lắk; Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên
|
|
VII
|
Thuộc Sông Đồng Nai
|
246
|
07
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Đồng Nai
|
Biển
|
627
|
Lâm
Đồng (195); Lâm Đồng - Đắk Nông (110); Lâm Đồng - Bình Phước (45); Lâm Đồng -
Đắk Nông (47); Đồng Nai (84); Đồng Nai - Bình Dương (30); Bình Dương (7); Đồng
Nai - Bình Dương (7); Đồng Nai (16); Đồng Nai - Thành phố Hồ Chí Minh (43);
Thành phố Hồ Chí Minh (21); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (9); Thành phố Hồ
Chí Minh (13)
|
904437
|
1352554
|
Đạ
Chais, Lạc Dương, Lâm Đồng
|
697484
|
1150818
|
Lý
Nhơn, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Tên
khác: Sông Soài Rạp, Sông Nhà Bè
|
247
|
07
|
16
|
09
|
01
|
01
|
|
|
Suối
Da Dram
|
Sông
Da Pirr
|
8,5
|
Đắk
Nông (1,5); Đắk Nông - Lâm Đồng (6,5); Lâm Đồng (0,5)
|
832346
|
1312344
|
Đắk
PLao, Đăk Glong, Đắk Nông
|
837312
|
1314097
|
Phúc
Thọ, Lâm Hà, Lâm Đồng
|
|
248
|
07
|
22
|
01
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Sông
Da Se Do
|
7
|
Đắk Nông
(4,5); Lâm Đồng (2,5)
|
827758
|
1311240
|
Đắk
PLao, Đăk Glong, Đắk Nông
|
830114
|
1305490
|
Tân
Thanh, Lâm Hà, Lâm Đồng
|
|
249
|
07
|
32
|
|
|
|
|
|
Sông
Đắk R' Keh
|
Sông
Đồng Nai
|
50
|
Đắk
Nông (42,5); Đắk Nông -Bình Phước (7,5)
|
773308
|
1327145
|
Kiến
Đức, Đắk R'Lấp, Đắk Nông
|
760380
|
1301971
|
Hưng
Bình, Đắk R'Lấp, Đắk Nông; Đồng Nai, Bù Đăng, Bình Phước
|
Tên
khác: Sông Đắk Anh Kống
|
250
|
07
|
32
|
03
|
|
|
|
|
Sông
Đắk Kar
|
Sông
Đắk R' Keh
|
30
|
Đắk Nông
(21); Đắk Nông - Bình Phước (9)
|
771033
|
1324174
|
Kiến
Thành, Đắk R'Lấp, Đắk Nông
|
762337
|
1306409
|
Hưng
Bình, Đắk R'Lấp, Đắk Nông; Đồng Nai, Bù Đăng, Bình Phước
|
|
251
|
07
|
32
|
03
|
02
|
|
|
|
Sông
Đắk Ru
|
Sông
Đắk Kar
|
13
|
Đắk
Nông (8); Đắk Nông - Bình Phước (5)
|
764839
|
1319977
|
Quảng
Tín, Đắk R'Lấp, Đắk Nông
|
764106
|
1312226
|
Đắk
Ru, Đắk R'Lấp, Đắk Nông; Phú Sơn, Bù Đăng, Bình Phước
|
|
252
|
07
|
39
|
|
|
|
|
|
Sông
Đắk Lua
|
Sông
Đồng Nai
|
39
|
Bình
Phước (4); Đồng Nai (35)
|
737280
|
1277335
|
Đăng
Hà, Bù Đăng, Bình Phước
|
759018
|
1274265
|
Dak
Lua, Tân Phú, Đồng Nai
|
|
253
|
07
|
39
|
01
|
|
|
|
|
Suối
Nam
|
Sông
Đắk Lua
|
11
|
Bình
Phước (4); Đồng Nai (7)
|
736654
|
1277740
|
Đăng
Hà, Bù Đăng, Bình Phước
|
742103
|
1272694
|
Dak
Lua, Tân Phú, Đồng Nai
|
|
254
|
07
|
39
|
02
|
|
|
|
|
Suối
Đồng Sặt
|
Sông
Đắk Lua
|
17
|
Bình
Phước (15,6); Đồng Nai (1,4)
|
736176
|
1278831
|
Đăng
Hà, Bù Đăng, Bình Phước
|
746686
|
1274645
|
Dak
Lua, Tân Phú, Đồng Nai
|
|
255
|
07
|
39
|
02
|
01
|
|
|
|
Suối
Đắk Lô
|
Suối
Đồng Sặt
|
6,3
|
Bình
Phước (1,7); Đồng Nai (4,6)
|
740924
|
1275112
|
Đăng
Hà, Bù Đăng, Bình Phước
|
746172
|
1274891
|
Dak
Lua, Tân Phú, Đồng Nai
|
|
256
|
07
|
43
|
|
|
|
|
|
Sông
Đa Guoay
|
Sông
Đồng Nai
|
93
|
Lâm
Đồng (85); Lâm Đồng - Đồng Nai (8)
|
798451
|
1299640
|
B' Lá,
Bảo Lâm, Lâm Đồng
|
765024
|
1264208
|
Đạ
Kho, Đạ Tẻh, Lâm Đồng; Nam Cát Tiên, Tân Phú, Đồng Nai
|
Tên
khác: Sông Da Huoai, Sông Da M' Bri
|
257
|
07
|
43
|
02
|
|
|
|
|
Sông
Dac Hoai
|
Sông
Đa Guoay
|
47
|
Bình
Thuận (1); Lâm Đồng (13,8); Bình Thuận - Lâm Đồng (5,3); Lâm Đồng (26,9)
|
805189
|
1257611
|
Bắc
Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận
|
782063
|
1264060
|
Phước
Lộc, Đạ Huoai, Lâm Đồng
|
Tên
khác: Sông Da Huoai
|
258
|
07
|
43
|
02
|
01
|
|
|
|
Sông
Dac Sé Po
|
Sông
Dac Hoai
|
17
|
Bình
Thuận (12); Lâm Đồng (5)
|
795740
|
1252092
|
Nghị
Đức, Tánh Linh, Bình Thuận
|
789841
|
1258046
|
Đạ
Ploa, Đạ Huoai, Lâm Đồng
|
Tên
khác: Sông Mêpu
|
259
|
07
|
43
|
02
|
02
|
|
|
|
Suối
Da Dinh Bon
|
Sông
Dac Hoai
|
10
|
Bình
Thuận (3,7); Lâm Đồng (6,3)
|
783067
|
1255796
|
Đa
Kai, Đức Linh, Bình Thuận
|
786115
|
1260656
|
Hà Lâm,
Đạ Huoai, Lâm Đồng
|
|
260
|
07
|
43
|
02
|
04
|
|
|
|
Suối
Da Leu
|
Sông
Dac Hoai
|
9,4
|
Bình
Thuận (4,8); Lâm Đồng (4,6)
|
778743
|
1255399
|
Đa
Kai, Đức Linh, Bình Thuận
|
782471
|
1263084
|
Hà
Lâm, Đạ Huoai, Lâm Đồng
|
|
261
|
07
|
43
|
03
|
|
|
|
|
Sông
Đa Guy
|
Sông
Đa Guoay
|
19
|
Lâm
Đồng (10); Đồng Nai - Lâm Đồng (9)
|
779146
|
1260800
|
Ma
Đa Guôi, Đạ Huoai, Lâm Đồng
|
769842
|
1265458
|
Nam
Cát Tiên, Tân Phú, Đồng Nai; Đạ Kho, Đạ Tẻh, Lâm Đồng
|
Tên
khác: Sông Da Guy
|
262
|
07
|
43
|
03
|
01
|
|
|
|
Suối
Da Gooil
|
Sông
Đa Guy
|
8
|
Bình
Thuận (2,2); Đồng Nai (0,4); Lâm Đồng (5,4)
|
779166
|
1258073
|
Đa
Kai, Đức Linh, Bình Thuận
|
775241
|
1260004
|
Ma
Đa Guôi, Đạ Huoai, Lâm Đồng
|
|
263
|
07
|
43
|
03
|
01
|
01
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Suối
Da Gooil
|
5
|
Đồng
Nai (4); Lâm Đồng (1)
|
776800
|
1255218
|
Phú
Sơn, Tân Phú, Đồng Nai
|
775449
|
1259070
|
Ma
Đa Guôi, Đạ Huoai, Lâm Đồng
|
|
264
|
07
|
45
|
|
|
|
|
|
Sông
La Ngà
|
Sông
Đồng Nai (tại Hồ Trị An)
|
299
|
Lâm Đồng
(93); Bình Thuận (126,4); Bình Thuận - Đồng Nai (49); Đồng Nai (30,6)
|
799939
|
1303000
|
B'Lá,
Bảo Lâm, Lâm Đồng
|
745462
|
1239114
|
Thanh
Sơn, Định Quán, Đồng Nai
|
|
265
|
07
|
45
|
08
|
|
|
|
|
Sông
Da S' Răng
|
Sông
La Ngà
|
14
|
Bình
Thuân (2,5); Lâm Đồng (11,5)
|
806259
|
1256892
|
Bắc
Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận
|
812675
|
1265024
|
Lộc
Nam, Bảo Lâm, Lâm Đồng
|
|
266
|
07
|
45
|
08
|
01
|
|
|
|
Suối
Da Het
|
Sông
Da S' Răng
|
4
|
Bình
Thuận (2,5); Lâm Đồng (1,5)
|
809830
|
1256262
|
Đa Mi,
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
809117
|
1259498
|
Lộc
Nam, Bảo Lâm, Lâm Đồng
|
|
267
|
07
|
45
|
10
|
|
|
|
|
Suối
Da Hou
|
Sông
La Ngà
|
3,4
|
Bình
Thuận (2,6); Lâm Đồng (0,8)
|
816911
|
1257627
|
Đa
Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
819108
|
1257934
|
Lộc Nam,
Bảo Lâm, Lâm Đồng
|
|
268
|
07
|
45
|
13
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 13
|
Sông
La Ngà
|
7,3
|
Lâm
Đồng (2,4); Bình Thuận (4,9)
|
823263
|
1257309
|
Hòa
Bắc, Di Linh, Lâm Đồng
|
821059
|
1253160
|
Đa
Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
|
269
|
07
|
45
|
14
|
|
|
|
|
Suối
Thi
|
Sông
La Ngà
|
35
|
Lâm Đồng
(21); Bình Thuận (14)
|
835024
|
1267271
|
Gung
Ré, Di Linh, Lâm Đồng
|
825382
|
1246705
|
La Dạ,
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
Tên
khác: Sông Đan Sách, Sông Da R'Sas
|
270
|
07
|
45
|
14
|
01
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Suối
Thi
|
4 3
|
Lâm Đồng
(1,8); Lâm Đồng -Bình Thuận (2,5)
|
824462
|
1256627
|
Sơn
Điền, Di Linh, Lâm Đồng
|
827604
|
1254567
|
Sơn
Điền, Di Linh, Lâm Đồng; Đông Tiến, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
|
271
|
07
|
45
|
22
|
|
|
|
|
Sông
Cầu Be
|
Sông
La Ngà
|
17
|
Bình
Thuận (10); Bình Thuận - Đồng Nai (7)
|
781922
|
1253836
|
Sùng
Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận
|
775412
|
1245122
|
Đa
Kai, Đức Linh, Bình Thuận; Phú Bình, Tân Phú, Đồng Nai
|
Tên
khác: Sông Đa Kai, Suối Nách
|
272
|
07
|
45
|
22
|
01
|
|
|
|
Suối
Cầu Be
|
Sông
Cầu Be
|
7
|
Bình
Thuận (0,5); Đồng Nai (0,3); Bình Thuận - Đồng Nai (6,2)
|
777328
|
1255329
|
Đa
Kai, Đức Linh, Bình Thuận
|
775175
|
1250700
|
Đa
Kai, Đức Linh, Bình Thuận; Phú Trung, Tân Phú, Đồng Nai
|
|
273
|
07
|
45
|
25
|
|
|
|
|
Suối
Gia Huỳnh
|
Sông
La Ngà
|
32
|
Bình
Thuận (26,7); Bình Thuận -Đồng Nai (5,3)
|
777479
|
1233607
|
Nam
Chính, Đức Linh, Bình Thuận
|
761412
|
1222625
|
Đông
Hà, Đức Linh, Bình Thuận; Suối Cao, Xuân Lộc, Đồng Nai
|
|
274
|
07
|
45
|
25
|
01
|
|
|
|
Suối
Chết
|
Suối
Gia Huỳnh
|
26
|
Bình
Thuận (3); Bình Thuận -Đồng Nai (23)
|
778827
|
1216924
|
Gia
Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận
|
764424
|
1221264
|
Đông
Hà, Đức Linh, Bình Thuận; Xuân Thành, Xuân Lộc, Đồng Nai
|
Tên
khác: Suối Gia Huynh
|
275
|
07
|
51
|
|
|
|
|
|
Sông
Bé
|
Sông
Đồng Nai
|
385
|
Đắk Nông
(47); Đắk Nông - Bình Phước (18,6); Bình Phước (203,5); Bình Phước - Bình
Dương (15,5); Bình Dương (76,8); Đồng Nai - Bình Dương (23,6)
|
764439
|
1354765
|
Đắk
Búk So, Tuy Đức, Đắk Nông
|
714472
|
1228745
|
Hiếu
Liêm, Vĩnh Cửu, Đồng Nai;
Hiếu
Liêm, Bắc Tân Uyên, Bình Dương
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Glun, Sông Da Tang Đinh
|
276
|
07
|
51
|
03
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 3
|
Sông
Bé
|
7,6
|
Đắk
Nông (3,5); Đắk Nông - Bình Phước (4,1)
|
745528
|
1336285
|
Quảng
Trực, Tuy Đức, Đắk Nông
|
742688
|
1330821
|
Quảng
Trực, Tuy Đức, Đắk Nông; Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước
|
|
277
|
07
|
51
|
04
|
|
|
|
|
Sông
Đắk Me
|
Sông
Bé
|
50
|
Đắk
Nông (37,5); Đắk Nông - Bình Phước (0,8); Bình Phước (11,7)
|
755204
|
1357434
|
Quảng
Trực, Tuy Đức, Đắk Nông
|
738229
|
1331368
|
Bù Gia
Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước
|
Tên
khác: Sông Đắk R'Ké
|
278
|
07
|
51
|
04
|
01
|
|
|
|
Suối
Đắk TChueng
|
Sông
Đắk Me
|
5
|
Đắk
Nông (1,5); Đắk Nông - Bình Phước (3,5)
|
744881
|
1340901
|
Quảng
Trực, Tuy Đức, Đắk Nông
|
743053
|
1337607
|
Quảng
Trực, Tuy Đức, Đắk Nông; Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước
|
|
279
|
07
|
51
|
04
|
02
|
|
|
|
Sông
Đăk R Me Nhỏ
|
Sông
Đắk Me
|
32
|
Đắk
Nông (3,3); Bình Phước (28,7)
|
744587
|
1348636
|
Quảng
Trực, Tuy Đức, Đắk Nông
|
738953
|
1333397
|
Bù Gia
Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước
|
|
280
|
07
|
51
|
04
|
02
|
01
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Sông
Đăk R Me Nhỏ
|
18
|
Đắk
Nông (13); Bình Phước (5)
|
748337
|
1351642
|
Quảng
Trực, Tuy Đức, Đắk Nông
|
740568
|
1341088
|
Bù
Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước
|
|
281
|
07
|
51
|
09
|
|
|
|
|
Sông
Đắk R' Lấp
|
Sông
Bé
|
123
|
Đắk
Nông (45); Đắk Nông - Bình Phước (2); Bình Phước (76)
|
765511
|
1345140
|
Quảng
Tâm, Tuy Đức, Đắk Nông
|
723604
|
1308737
|
Đức
Hạnh, Bù Gia Mập, Bình Phước
|
Tên
khác: Sông Đắk NBLiêng
|
282
|
07
|
51
|
09
|
03
|
|
|
|
Phụ
lưu số 3
|
Sông
Đắk R' Lấp
|
6,8
|
Đắk
Nông (3,7); Bình Phước -Đắk Nông (3,1)
|
762148
|
1318906
|
Đắk
Ru, Đắk R'Lấp, Đắk Nông
|
757540
|
1320384
|
Phú
Sơn, Bù Đăng, Bình Phước; Đắk Ru, Đắk R'Lấp, Đắk Nông
|
|
283
|
07
|
51
|
09
|
04
|
|
|
|
Sông
Đắk B' Lấp
|
Sông
Đắk R' Lấp
|
28
|
Đắk Nông
(21,2); Đắk Nông -Bình Phước (6,8)
|
762286
|
1338624
|
Đắk
Ngo, Tuy Đức, Đắk Nông
|
756023
|
1321019
|
Đắk
Ngo, Tuy Đức, Đắk Nông; Phú Sơn, Bù Đăng, Bình Phước
|
Tên
khác: Sông Đak Noh
|
284
|
07
|
51
|
13
|
|
|
|
|
Sông
Đắk Huýt
|
Sông
Bé
|
120
|
Đắk Nông
(28,4); Bình Phước (91,6)
|
758527
|
1360943
|
Quảng
Trực, Tuy Đức, Đắk Nông
|
706196
|
1324610
|
Phước
Thiện, Bù Đốp, Bình Phước
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Prek Đăk Huơp, Sông Prêk Đak Dang
|
285
|
07
|
51
|
13
|
02
|
|
|
|
Sông
Đắk Đo
|
Sông
Đắk Huýt
|
10
|
Đắk
Nông (3,7); Bình Phước (6,3)
|
743117
|
1354845
|
Quảng
Trực, Tuy Đức, Đắk Nông
|
736492
|
1358675
|
Bù
Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước
|
|
286
|
07
|
51
|
13
|
03
|
|
|
|
Sông
Đắk Soi
|
Sông
Đắk Huýt
|
35
|
Đắk
Nông (11); Bình Phước (24)
|
748265
|
1355210
|
Quảng
Trực, Tuy Đức, Đăk Nông
|
727816
|
1348274
|
Bù
Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước
|
|
287
|
07
|
51
|
28
|
|
|
|
|
Sông
Dinh
|
Sông
Bé
|
13
|
Bình
Phước (10); Bình Dương -Bình Phước (3)
|
703391
|
1271608
|
Tiến
Hưng, Đồng Xoài, Bình Phước
|
692614
|
1269887
|
An Thái,
Phú Giáo, Bình Dương; Tân Thành, Đồng Xoài, Bình Phước
|
|
288
|
07
|
51
|
30
|
|
|
|
|
Suối
Ngang
|
Sông
Bé
|
10,7
|
Bình
Phước (9,6); Bình Phước - Bình Dương (1,1)
|
680265
|
1265784
|
Minh
Thành, Chơn Thành, Bình Phước
|
685730
|
1260485
|
Minh
Thành, Chơn Thành, Bình Phước; An Long, Phú Giáo, Bình Dương
|
|
289
|
07
|
51
|
31
|
|
|
|
|
Suối
Thôn
|
Sông
Bé
|
21
|
Bình
Phước (12,3); Bình Phước -Bình Dương (4); Bình Dương (4,7)
|
676931
|
1266928
|
Minh
Hưng, Chơn Thành, Bình Phước
|
684295
|
1253201
|
Tân Long,
Phú Giáo, Bình Dương
|
Tên
khác: Suối Cái
|
290
|
07
|
51
|
31
|
01
|
|
|
|
Suối
Đôn
|
Suối
Thôn
|
8,8
|
Bình
Dương (1,4); Bình Dương -Bình Phước (7,4)
|
674915
|
1257303
|
Trừ
Văn Thố, Bàu Bàng, Bình Dương
|
682508
|
1255804
|
Tân Long,
Phú Giáo, Bình Dương; Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước
|
|
291
|
07
|
51
|
32
|
|
|
|
|
Sông
Nước Trong
|
Sông
Bé
|
34
|
Bình
Phước (4); Bình Phước -Bình Dương (6,2); Bình Dương (23,8)
|
699989
|
1268657
|
Tiến
Hưng, Đồng Xoài, Bình Phước
|
691498
|
1245345
|
Vĩnh
Hòa, Ninh Giang, Bình Dương
|
|
292
|
07
|
51
|
32
|
01
|
|
|
|
Suối
Bố
|
Sông
Nước Trong
|
8,7
|
Bình
Phước (2,3); Bình Dương (6,4)
|
695021
|
1262184
|
Tân
Lập, Đồng Phú, Bình Phước
|
689027
|
1257992
|
An
Linh, Phú Giáo, Bình Dương
|
|
293
|
07
|
51
|
34
|
|
|
|
|
Suối
Giai
|
Sông
Bé
|
39
|
Bình
Phước (15,5); Bình Dương (23,5)
|
703669
|
1269567
|
Tiến
Hưng, Đồng Xoài, Bình Phước
|
701708
|
1244484
|
Tam
Lập, Phú Giáo, Bình Dương
|
|
294
|
07
|
51
|
34
|
01
|
|
|
|
Kênh
Suối Giai
|
Suối
Giai
|
18,5
|
Bình
Dương (15,8); Bình Phước (2,7)
|
692613
|
1247015
|
Vĩnh
Hòa, Ninh Giang, Bình Dương
|
697129
|
1260450
|
Tân
Lập, Đồng Phú, Bình Phước
|
|
295
|
07
|
51
|
34
|
02
|
|
|
|
Suối
Bàu Chu
|
Suối
Giai
|
3,4
|
Bình
Dương - Bình Phước (3,4)
|
698991
|
1259217
|
An Bình,
Phú Giáo, Bình Dương; Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước
|
696139
|
1258667
|
An
Bình, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước
|
Tên
khác: Suối Bàu Chư
|
296
|
07
|
51
|
35
|
|
|
|
|
Suối
Rạc
|
Sông
Bé
|
106
|
Bình
Phước (82,2); Bình Phước -Bình Dương (12); Bình Dương (11,8)
|
726901
|
1283170
|
Đồng
Tâm, Đồng Phú, Bình Phước
|
704693
|
1244087
|
Tam
Lập, Phú Giáo, Bình Dương
|
Tên
khác: Suối Ra
|
297
|
07
|
51
|
35
|
06
|
|
|
|
Suối
Triết
|
Suối
Rạc
|
4,4
|
Bình
Dương - Bình Phước (4,4)
|
705434
|
1254340
|
Tam
Lập, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước
|
704478
|
1250737
|
Tam
Lập, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước
|
|
298
|
07
|
51
|
35
|
07
|
|
|
|
Rạch
Bé
|
Suối
Rạc
|
47
|
Bình
Phước (38); Bình Phước -Bình Dương (0,4); Bình Dương (8,6)
|
719985
|
1274839
|
Tân
Phước, Đồng Phú, Bình Phước
|
706018
|
1248989
|
Tam
Lập, Phú Giáo, Bình Dương
|
Tên
khác: Suối Phê, Suối Ba, Suối Pa Pếch
|
299
|
07
|
51
|
35
|
07
|
01
|
|
|
Suối
Say
|
Rạch
Bé
|
6,5
|
Bình
Phước (3,8); Bình Dương -Bình Phước (2,7)
|
712026
|
1258288
|
Tân
Hòa, Đồng Phú, Bình Phước
|
707484
|
1254621
|
Tam
Lập, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước
|
|
300
|
07
|
51
|
35
|
07
|
01
|
01
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Suối
Say
|
3
|
Bình
Phước (0,6); Bình Phước -Bình Dương (2,4)
|
711059
|
1256518
|
Tân
Hòa, Đồng Phú, Bình Phước
|
709077
|
1256165
|
Tân
Hòa, Đồng Phú, Bình Phước; Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương
|
|
301
|
07
|
51
|
36
|
|
|
|
|
Sông
Mã Đà
|
Sông
Bé
|
99
|
Bình
Phước (9); Bình Phước - Đồng Nai (71,5); Đồng Nai - Bình Dương (18,5)
|
733290
|
1280151
|
Nghĩa
Trung, Bù Đăng, Bình Phước
|
708703
|
1242245
|
Hiếu
Liêm, Vĩnh Cửu, Đồng Nai; Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương
|
Tên
khác: Sông Bà Năng, Suối Báng
|
302
|
07
|
51
|
36
|
04
|
|
|
|
Suối
Đôi
|
Sông
Mã Đà
|
18
|
Bình
Phước (11,7); Bình Phước -Bình Dương (6,3)
|
717083
|
1261853
|
Tân
Hòa, Đồng Phú, Bình Phước
|
711366
|
1250844
|
Tân
Hòa, Đồng Phú, Bình Phước; Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương
|
|
303
|
07
|
56
|
|
|
|
|
|
Rạch
Ông Tiếp
|
Sông
Đồng Nai
|
5,8
|
Bình
Dương (1,8); Đồng Nai (2,1); Đồng Nai - Bình Dương (1,9)
|
692765
|
1209941
|
Tân
Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương
|
694604
|
1212735
|
Tân
Hạnh, Biên Hòa, Đồng Nai; Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương
|
|
304
|
07
|
56
|
01
|
|
|
|
|
Rạch
Cau
|
Rạch
Ông Tiếp
|
2,5
|
Bình
Dương (0,3); Bình Dương - Đồng Nai (2,2)
|
693623
|
1209719
|
Tân
Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương
|
692861
|
1211376
|
Tân
Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương; Tân Hạnh, Biên Hòa, Đồng Nai
|
|
305
|
07
|
56
|
02
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 2
|
Rạch
Ông Tiếp
|
2,8
|
Bình
Dương (1,3); Bình Dương - Đồng Nai (1,5)
|
692344
|
1213768
|
Thái
Hòa, Tân Uyên, Bình Dương
|
693363
|
1212603
|
Thái
Hòa, Tân Uyên, Bình Dương; Tân Hạnh, Biên Hòa, Đồng Nai
|
|
306
|
07
|
57
|
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 57
|
Sông
Đồng Nai
|
4
|
Bình
Dương (1); Đồng Nai (3)
|
693688
|
1208937
|
Tân Bình,
Vĩnh Cửu, Bình Dương
|
695516
|
1211459
|
Bửu
Long, Biên Hòa, Đồng Nai
|
|
307
|
07
|
58
|
|
|
|
|
|
Rạch
Sỏi
|
Sông
Đồng Nai
|
3,3
|
Bình
Dương (0,4); Bình Dương - Đồng Nai (0,6); Đồng Nai (2,3)
|
695046
|
1208910
|
Tân
Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương
|
696073
|
1211207
|
Bửu Long,
Biên Hòa, Đồng Nai
|
Tên
khác: Rạch Cầu Sỏi
|
308
|
07
|
60
|
|
|
|
|
|
Sông
Ngọc
|
Sông
Đồng Nai
|
7
|
Đồng
Nai - Bình Dương (3,5); Đồng Nai (1,3); Đồng Nai - Bình Dương (2,2)
|
695959
|
1208191
|
Tân Đông
Hiệp, Dĩ An, Bình Dương; Hóa An, Biên Hòa, Đồng Nai
|
700728
|
1206017
|
Tân
Vạn, Biên Hòa, Đồng Nai; Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương
|
|
309
|
07
|
65
|
|
|
|
|
|
Sông
Sài Gòn
|
Sông
Đồng Nai
|
251
|
Bình
Phước (49,5); Bình Phước -Tây Ninh (30,5); Tây Ninh - Bình Dương (66,7); Bình
Dương - Thành phố Hồ Chí Minh (66,8); Thành phố Hồ Chí Minh (37,5)
|
668977
|
1312151
|
Lộc
Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước
|
693417
|
1188538
|
Thạnh
Mỹ Lợi, 2, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
310
|
07
|
65
|
09
|
|
|
|
|
Suối
Tà Mông
|
Sông
Sài Gòn (tại Hồ Dầu Tiếng)
|
26
|
Bình
Phước (8); Bình Phước - Bình Dương (18)
|
671526
|
1276148
|
Đồng
Nơ, Hớn Quản, Bình Phước
|
654973
|
1271443
|
Tân Hiệp,
Hớn Quản, Bình Phước; Minh Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương
|
Tên
khác: Suối Lấp
|
311
|
07
|
65
|
16
|
|
|
|
|
Rạch
Thê Thài
|
Sông
Sài Gòn
|
9,3
|
Tây
Ninh - Thành phố Hồ Chí Minh (5,3); Thành phố Hồ Chí Minh (4)
|
655732
|
1226314
|
Trung
Lập Thượng, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh; Hưng Thuận, Trảng Bàng, Tây Ninh
|
661236
|
1232135
|
Phú
Mỹ Hưng, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
312
|
07
|
65
|
17
|
|
|
|
|
Sông
Thị Tính
|
Sông
Sài Gòn
|
74
|
Bình
Phước (3); Bình Phước -Bình Dương (10); Bình Dương (61)
|
673033
|
1269350
|
Minh
Hưng, Chơn Thành, Bình Phước
|
674974
|
1220909
|
Phú
An, Bến Cát, Bình Dương
|
Tên
khác: Suối Bà Vã
|
313
|
07
|
65
|
17
|
01
|
|
|
|
Suối
Ông Thành
|
Sông
Thị Tính
|
10
|
Bình
Phước (5,2); Bình Phước -Bình Dương (4,8)
|
671375
|
1262483
|
Minh
Long, Chơn Thành, Bình Phước
|
667736
|
1259397
|
Minh
Long, Chơn Thành, Bình Phước; Cây Trường II, Bàu Bàng, Bình Dương
|
Tên
khác: Suối Xóm Hồ
|
314
|
07
|
65
|
17
|
01
|
01
|
|
|
Suối
Hồ Đá
|
Suối
Ông Thành
|
2 7
|
Bình
Phước (0,7); Bình Dương -Bình Phước (2)
|
673477
|
1259382
|
Thành
Tâm, Chơn Thành, Bình Phước
|
671420
|
1258164
|
Cây
Trường II, Bàu Bảng, Bình Dương; Minh Long, Chơn Thành, Bình Phước
|
|
315
|
07
|
66
|
|
|
|
|
|
Sông
Vàm Cỏ
|
Sông
Đồng Nai
|
251
|
Tây Ninh
(124); Tây Ninh - Long An (6); Long An (95); Long An - Tiền Giang (26)
|
590747
|
1289294
|
Tân
Bình, Tây Ninh, Tây Ninh
|
690123
|
1161220
|
Long
Hựu Đông, Cần Đước, Long An; Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Vàm Cỏ Đông
|
316
|
07
|
66
|
06
|
|
|
|
|
Rạch
Tràm
|
Sông
Vàm Cỏ
|
24,8
|
Long
An (16,5); Long An - Tây Ninh (8,3)
|
632663
|
1197564
|
Mỹ
Bình, Đức Huệ, Long An
|
638899
|
1214295
|
Mỹ Quý
Đông, Đức Huệ, Long An; Phước Chỉ, Trảng Bàng, Tây Ninh
|
|
317
|
07
|
67
|
|
|
|
|
|
Sông
Thị Vải
|
Biển
|
90
|
Đồng
Nai (10,5); Đồng Nai - Bà Rịa - Vũng Tàu (9,5); Đồng Nai (43,2); Đồng Nai -
Bà Rịa - Vũng Tàu (6,8); Thành phố Hồ Chí Minh - Bà Rịa - Vũng Tàu (20)
|
745364
|
1197454
|
Long
Giao, Cẩm Mỹ, Đồng Nai
|
719903
|
1158767
|
Thạnh
An, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước Hoà, Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Tên
khác: Sông Cái Mép, Rạch Cầu, Suối Cả
|
318
|
07
|
67
|
01
|
|
|
|
|
Suối
Sóc
|
Sông
Thị Vải
|
17
|
Đồng
Nai (9); Bà Rịa - Vũng Tàu (8)
|
745692
|
1196241
|
Long
Giao, Cẩm Mỹ, Đồng Nai
|
735352
|
1188630
|
Cù Bị,
Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
319
|
07
|
67
|
02
|
|
|
|
|
Suối
Cầu Vạc
|
Sông
Thị Vải
|
27
|
Bà Rịa
- Vũng Tàu (0,4); Đồng Nai (26,6)
|
733934
|
1186307
|
Cù Bị,
Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
720113
|
1179343
|
Phước
Thái, Long Thành, Đồng Nai
|
Tên
khác: Suối Le
|
320
|
07
|
67
|
02
|
01
|
|
|
|
Suối
Đá Vàng
|
Suối
Cầu Vạc
|
10
|
Đồng
Nai (2,5); Đồng Nai - Bà Rịa - Vũng Tàu (4); Đồng Nai (3,5)
|
733076
|
1183251
|
Phước
Bình, Long Thành, Đồng Nai
|
726813
|
1179376
|
Phước
Bình, Long Thành, Đồng Nai
|
|
321
|
07
|
68
|
|
|
|
|
|
Rạch
Gò Công
|
Sông
Tắc
|
12
|
Bình
Dương - Thành phố Hồ Chí Minh (3,4); Thành phố Hồ Chí Minh (8,6)
|
693202
|
1204869
|
Linh
Xuân, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh; Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương
|
700473
|
1198072
|
Long
Thạnh Mỹ, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
322
|
07
|
PL02
|
|
|
|
|
|
Rạch
Ba Manh
|
Sông
Vàm Cỏ
|
3,7
|
Tây
Ninh (1,1); Long An - Tây Ninh (1,4); Long An (1,2)
|
640182
|
1219841
|
An
Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh
|
639668
|
1217135
|
Lộc
Giang, Đức Hòa, Long An
|
|
323
|
07
|
PL05
|
03
|
|
|
|
|
Kênh
Xáng Lớn
|
Sông
Vàm Cỏ
|
27
|
Thành
phố Hồ Chí Minh (21,7); Long An (5,3)
|
670441
|
1207281
|
Tân
Phú Trung, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
|
656359
|
1185999
|
Thạnh
Hòa, Bến Lức, Long An
|
Tên
khác: Kênh An Hạ
|
324
|
07
|
PL05
|
03
|
01
|
|
|
|
Kênh
Bà Bửu
|
Kênh
Xáng Lớn
|
3,6
|
Long
An (2); Thành phố Hồ Chí Minh (1,6)
|
658523
|
1191174
|
Hựu
Thạnh, Đức Hòa, Long An
|
660780
|
1188340
|
Bình
Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
325
|
07
|
PL05
|
03
|
02
|
|
|
|
Kênh
Ba Lạt
|
Kênh
Xáng Lớn
|
2 3
|
Long
An - Thành phố Hồ Chí Minh (2,3)
|
662428
|
1186626
|
Bình
Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Tân Hòa, Bến Lức, Long An
|
660942
|
1188421
|
Lương
Hòa, Bến Lức, Long An; Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
326
|
07
|
PL05
|
03
|
03
|
|
|
|
Kênh
An Hạ
|
Kênh
Xáng Lớn
|
9 3
|
Long
An (8,3); Thành phố Hồ Chí Minh (1)
|
656033
|
1193301
|
Thạnh
Lợi, Bến Lức, Long An
|
665358
|
1193193
|
Phạm
Văn Hai, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
327
|
07
|
PL05
|
03
|
03
|
01
|
|
|
Kênh
Ngang
|
Kênh
An Hạ
|
5,6
|
Long
An - Thành phố Hồ Chí Minh (5,6)
|
659835
|
1189549
|
Bình
Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An
|
664109
|
1193124
|
Đức Hòa
Hạ, Đức Hòa, Long An; Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
328
|
07
|
PL06
|
|
|
|
|
|
Sông
Cần Giuộc
|
Sông
Vàm Cỏ
|
40
|
Thành
phố Hồ Chí Minh (10,5); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (1); Long An (28,5)
|
676823
|
1184493
|
Phường
16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
|
690145
|
1161933
|
Tân
Tập, Cần Giuộc, Long An
|
|
329
|
07
|
PL06
|
01
|
|
|
|
|
Rạch
Cầu Ngang
|
Sông
Cần Giuộc
|
1,4
|
Thành
phố Hồ Chí Minh - Long An (1,4)
|
681465
|
1176944
|
Cần
Giuộc, Cần Giuộc, Long An; Quy Đức, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
682070
|
1176849
|
Quy Đức,
Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An
|
|
330
|
07
|
PL06
|
02
|
|
|
|
|
Rạch
Bà Lao
|
Sông
Cần Giuộc
|
12
|
Thành
phố Hồ Chí Minh (10); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (2)
|
681647
|
1186222
|
Bình
Hưng, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
682793
|
1177028
|
Long
Hậu, Cần Giuộc, Long An; Đa Phước, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Tên
khác: Rạch Xã Tân
|
331
|
07
|
PL06
|
03
|
|
|
|
|
Rạch
Hốc Hư
|
Rạch
Cầu Tràm
|
3,7
|
Long
An (0,5); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (0,7); Thành phố Hồ Chí Minh (2);
Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (0,5)
|
680720
|
1175577
|
Cần
Giuộc, Cần Giuộc, Long An
|
678641
|
1175126
|
Cần
Giuộc, Cần Giuộc, Long An; Quy Đức, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
332
|
07
|
PL07
|
|
|
|
|
|
Sông
Bến Lức
|
Sông
Vàm Cỏ
|
33
|
Thành
phố Hồ Chí Minh (21,8); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (1,2); Long An (10)
|
687984
|
1190047
|
An Lợi
Đông, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
|
661092
|
1176771
|
Thạnh
Đức, Bến Lức, Long An
|
Tên khác:
Kênh Tẻ
|
333
|
07
|
PL07
|
01
|
|
|
|
|
Kênh
Ranh
|
Sông
Bến Lức
|
3,8
|
Long
An - Thành phố Hồ Chí Minh (3,8)
|
667125
|
1185252
|
Bình
Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Tân Bửu, Bến Lức, Long An
|
667850
|
1181742
|
Tân Bửu,
Bến Lức, Long An; Tân Nhựt, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
334
|
07
|
PL07
|
02
|
|
|
|
|
Rạch
Ông Thoàn
|
Sông
Bến Lức
|
5,5
|
Long
An (2,4); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (3,1)
|
667573
|
1178937
|
Tân
Bửu, Bến Lức, Long An
|
669019
|
1181913
|
Mỹ Yên,
Bến Lức, Long An; Tân Túc, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
335
|
07
|
PL07
|
03
|
01
|
|
|
|
Kênh
Độc Lập
|
Kênh
12
|
3,6
|
Long
An (1,8); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (0,2); Thành phố Hồ Chí Minh (1,6)
|
661083
|
1185520
|
Tân Hòa,
Bến Lức, Long An
|
663922
|
1187819
|
Lê
Minh Xuân, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
336
|
07
|
PL07
|
03
|
02
|
|
|
|
Kênh
Đôi
|
Kênh
12
|
2 5
|
Long
An (1,1); Thành phố Hồ Chí Minh (1,4)
|
663352
|
1185461
|
Tân
Hòa, Bến Lức, Long An
|
664222
|
1187641
|
Lê
Minh Xuân, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
337
|
07
|
PL07
|
03
|
03
|
|
|
|
Kênh
Thày Thuốc
|
Kênh
12
|
4
|
Long
An (2); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (1,4); Thành phố Hồ Chí Minh (0,6)
|
663059
|
1184083
|
Tân
Hòa, Bến Lức, Long An
|
666556
|
1186268
|
Bình
Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
338
|
07
|
PL08
|
|
|
|
|
|
Rạch
Tra
|
Sông
Sài Gòn
|
44
|
Tây
Ninh (1,5); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (19); Long An - Tây Ninh (5,8);
Thành phố Hồ Chí Minh (17,7)
|
644204
|
1219678
|
An Hòa,
Trảng Bàng, Tây Ninh
|
680897
|
1208345
|
Bình
Mỹ, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Tên
khác: Kênh Sáng
|
339
|
07
|
PL08
|
01
|
|
|
|
|
Kênh
Mới
|
Rạch
Tra
|
3
|
Tây
Ninh - Long An (3)
|
640425
|
1219105
|
Lộc Giang,
Đức Hòa, Long An; An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh
|
643148
|
1218606
|
An
Ninh Đông, Đức Hòa, Long An; An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh
|
|
340
|
07
|
PL08
|
02
|
|
|
|
|
Kênh
Ranh
|
Rạch
Tra
|
17
|
Long
An - Thành phố Hồ Chí Minh (17)
|
664305
|
1193152
|
Bình
Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Đức Hoà Hạ, Đức Hòa, Long An
|
664172
|
1207600
|
Mỹ Hạnh
Bắc, Đức Hòa, Long An; Tân Thới Nhì, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
341
|
07
|
PL09
|
|
|
|
|
|
Sông
Lòng Tàu
|
Biển
|
43
|
Thành
phố Hồ Chí Minh - Đồng Nai (9,3); Thành phố Hồ Chí Minh (33,7)
|
693797
|
1180848
|
Phước
Khánh, Nhơn Trạch, Đồng Nai; Bình Khánh, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh
|
712177
|
1158203
|
Long
Hòa, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
342
|
07
|
PL09
|
01
|
|
|
|
|
Sông
Đồng Tranh
|
Sông
Lòng Tàu
|
25
|
Đồng
Nai - Thành phố Hồ Chí Minh (15); Thành phố Hồ Chí Minh (10)
|
700603
|
1175471
|
Tam
Thôn Hiệp, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước Khánh, Nhơn Trạch, Đồng Nai
|
710075
|
1165001
|
Tam
Thôn Hiệp, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
343
|
07
|
PL09
|
01
|
01
|
|
|
|
Sông
Tắc Cua
|
Sông
Ba Gioi
|
5
|
Đồng
Nai - Thành phố Hồ Chí Minh (5)
|
711618
|
1172572
|
Thạnh
An, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước An, Nhơn Trạch, Đồng Nai
|
716302
|
1170586
|
Phước
An, Nhơn Trạch, Đồng Nai; Thạnh An, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
344
|
07
|
PL09
|
01
|
02
|
|
|
|
Sông
Giò Gia
|
Sông
Thị Vải
|
29
|
Đồng
Nai (19,8); Thành phố Hồ Chí Minh (9,2)
|
707809
|
1175535
|
Phước
An, Nhơn Trạch, Đồng Nai
|
720080
|
1164060
|
Thạnh
An, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
345
|
07
|
PL10
|
|
|
|
|
|
Sông
Kinh
|
Sông
Đồng Nai
|
9
|
Thành
phố Hồ Chí Minh - Long An (7); Thành phố Hồ Chí Minh (2)
|
684168
|
1178646
|
Long
Hậu, Cần Giuộc, Long An; Nhơn Đức, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
691160
|
1177827
|
Bình
Khánh, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Tên
khác: Rạch Doi
|
346
|
07
|
PL11
|
|
|
|
|
|
Rạch
Giồng
|
Sông
Đồng Nai
|
12
|
Long
An (6,5); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (0,8); Thành phố Hồ Chí Minh (4,7)
|
683037
|
1175869
|
Cần
Giuộc, Cần Giuộc, Long An
|
691128
|
1170136
|
Hiệp
Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
347
|
07
|
PL11
|
01
|
|
|
|
|
Rạch
Ông Viễn
|
Rạch
Giồng
|
2,6
|
Long
An (2,2); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (0,4)
|
688043
|
1174649
|
Long
Hậu, Cần Giuộc, Long An
|
687840
|
1173049
|
Long
Hậu, Cần Giuộc, Long An; Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
348
|
07
|
PL11
|
01
|
01
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Rạch
Ông Viễn
|
1,5
|
Long
An (0,5); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (1)
|
688255
|
1174351
|
Long
Hậu, Cần Giuộc, Long An
|
688201
|
1173174
|
Long
Hậu, Cần Giuộc, Long An; Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
349
|
07
|
PL11
|
02
|
|
|
|
|
Rạch
Bà Đăng
|
Sông
Đồng An
|
3
|
Long
An - Thành phố Hồ Chí Minh (1); Long An (2)
|
687288
|
1169454
|
Hiệp
Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước Lại, Cần Giuộc, Long An
|
688205
|
1172354
|
Phước
Lại, Cần Giuộc, Long An
|
|
350
|
07
|
PL11
|
03
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 3
|
Rạch
Giồng
|
5,5
|
Long
An - Thành phố Hồ Chí Minh (4,2); Thành phố Hồ Chí Minh (1,3)
|
689162
|
1176120
|
Hiệp
Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh; Long Hậu, Cần Giuộc, Long An
|
689992
|
1172474
|
Hiệp
Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
351
|
07
|
PL11
|
03
|
01
|
|
|
|
Rạch
Vẹt
|
Phụ lưu
số 3
|
1,2
|
Long
An - Thành phố Hồ Chí Minh (1,2)
|
688400
|
1173715
|
Hiệp
Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh; Long Hậu, Cần Giuộc, Long An
|
689374
|
1173492
|
Long
Hậu, Cần Giuộc, Long An; Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
352
|
07
|
PL12
|
|
|
|
|
|
Rạch
Chim
|
Sông
Đồng Nai
|
5,5
|
Long
An - Thành phố Hồ Chí Minh (5,5)
|
688383
|
1171376
|
Hiệp
Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An
|
690802
|
1169863
|
Phước
Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An; Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
VIII
|
Thuộc Sông Mê Công (Cửu Long)
|
353
|
08
|
12
|
|
|
|
|
|
Sông
Sê San (Mê Công)
|
Campuchia
|
245
|
Kon
Tum (144); Kon Tum - Gia Lai (95); Gia Lai (6)
|
793581
|
1682818
|
Đắk
Man, Đắk Glei, Kon Tum
|
764767
|
1526449
|
Ia
Dom, Đức Cơ, Gia Lai
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Krông Pơ Kô
|
354
|
08
|
12
|
17
|
|
|
|
|
Sông
Đắk Bla
|
Sông
Sê San (tại Hồ Ya Ly)
|
157
|
Kon
Tum (102); Gia Lai - Kon Tum (12); Kon TUm (43)
|
840968
|
1657626
|
Măng
Buk, Kon Plông, Kon Tum
|
810297
|
1590149
|
Sa
Bình, Sa Thầy, Kon Tum
|
Tên
khác: Đắk Nghé
|
355
|
08
|
12
|
17
|
06
|
|
|
|
Sông
Đắk Pơ Ne
|
Sông
Đắk Bla
|
56
|
Gia
Lai (0,1); Kon Tum (55,9)
|
865568
|
1617086
|
Đăk
Roong, KBang, Gia Lai
|
843186
|
1601211
|
Tân
Lập, Kon Rẫy, Kon Tum
|
|
356
|
08
|
12
|
17
|
06
|
01
|
|
|
Sông
Đắk Pne
|
Sông
Đắk Pơ Ne
|
48
|
Gia Lai
(35,5); Kon Tum (12,5)
|
860072
|
1577455
|
Kon
PNe, KBang, Gia Lai
|
854698
|
1607740
|
Đắk
Pne, Kon Rẫy, Kon Tum
|
|
357
|
08
|
12
|
17
|
08
|
|
|
|
Sông
Đắk Po Kei
|
Sông
Đắk Bla
|
43
|
Gia
Lai (38); Gia Lai - Kon Tum (5)
|
857297
|
1578749
|
Hà Đông,
Đăk Đoa, Gia Lai
|
838181
|
1589565
|
Hà
Tây, Chư Păh, Gia Lai; Đắk Tờ Re, Kon Rẫy, Kon Tum
|
|
358
|
08
|
12
|
17
|
08
|
04
|
|
|
Sông
Đắk Poe
|
Sông
Đắk Po Kei
|
23
|
Kon
Tum (13,4); Kon Tum - Gia Lai (9,6)
|
850780
|
1597028
|
Đắk
Pne, Kon Rẫy, Kon Tum
|
839977
|
1588940
|
Đắk Tờ
Re, Kon Rẫy, Kon Tum; Hà Tây, Chư Păh, Gia Lai
|
|
359
|
08
|
18
|
|
|
|
|
|
Sông
Ia H' Leo
|
Campuchia
|
149
|
Đắk
Lắk (148,5); Gia Lai - Đắk Lắk (0,5)
|
858665
|
1451916
|
Ea
Tân, Krông Năng, Đắk Lắk
|
781960
|
1472259
|
Ia
Mơ, Chư Prông, Gia Lai; Ia RVê, Ea Súp, Đắk Lắk
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Ea Đrăng
|
360
|
08
|
18
|
02
|
|
|
|
|
Sông
Ea H' Leo
|
Sông
Ia H' Leo
|
89
|
Đắk
Lắk (34,3); Đắk Lắk - Gia Lai (41); Đắk Lắk (13,7)
|
852351
|
1460196
|
Dliê
Yang, Ea H'leo, Đắk Lắk
|
813559
|
1470402
|
Ia JLơi,
Ea Súp, Đắk Lắk
|
|
361
|
08
|
18
|
02
|
02
|
|
|
|
Suối
Ea H' Leo
|
Sông
Ea H' Leo
|
5
|
Đắk
Lắk (1,5); Đắk Lắk - Gia Lai (3,5)
|
847767
|
1479718
|
Ea
H'leo, Ea H'leo, Đắk Lắk
|
843984
|
1481889
|
Ea H'leo,
Ea H'leo, Đắk Lắk; Ia Le, Chư Pưh, Gia Lai
|
|
362
|
08
|
18
|
02
|
09
|
|
|
|
Phụ
lưu số 8
|
Sông
Ea H' Leo
|
10
|
Gia
Lai (4); Đắk Lắk (6)
|
817864
|
1484459
|
Ia
Blứ, Chư Pưh, Gia Lai
|
815403
|
1476152
|
Ia
JLơi, Ea Súp, Đắk Lắk
|
|
363
|
08
|
18
|
10
|
|
|
|
|
Sông
Ia Lốp
|
Sông
Ia H' Leo
|
120
|
Gia
Lai (89); Đắk Lắk - Gia Lai (31)
|
826169
|
1523662
|
Ia
Glai, Chư Sê, Gia Lai
|
783077
|
1472755
|
Ia Lốp,
Ea Súp, Đắk Lắk; Ia Mơ, Chư Prông, Gia Lai
|
|
364
|
08
|
18
|
10
|
05
|
|
|
|
Phụ
lưu số 5
|
Sông
Ia Lốp
|
10
|
Đắk Lắk
(4,5); Gia Lai (5,5)
|
807474
|
1478270
|
Ia
JLơi, Ea Súp, Đắk Lắk
|
807887
|
1485640
|
Ia
Piơr, Chư Prông, Gia Lai
|
|
365
|
08
|
24
|
|
|
|
|
|
Sông
Srê Pốk (Mê Công)
|
Campuchia
|
371
|
Đắk
Lắk (244); Đắk Lắk - Đắk Nông (63); Đắk Lắk (64)
|
860374
|
1452118
|
Ea
Tân, Krông Năng, Đắk Lắk
|
769602
|
1440808
|
Krông
Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Krô
|
366
|
08
|
24
|
24
|
|
|
|
|
Sông
Ea Krông Nô
|
Sông
Srê Pốk (Mê Công)
|
194
|
Lâm
Đồng (23); Lâm Đồng - Đắk Lắk (103,5); Đắk Nông - Đắk Lắk (67,5)
|
903295
|
1352221
|
Đạ
Chais, Lạc Dương, Lâm Đồng
|
824453
|
1383240
|
Buôn
Choah, KRông Nô, Đắk Nông; Buôn Trấp, Krông Ana, Đắk Lắk
|
Tên
khác: Sông Da M'Rong, Sông Ea K'rông K'Nô
|
367
|
08
|
24
|
24
|
13
|
|
|
|
Sông
Da R' Mang
|
Sông
Ea Krông Nô
|
85
|
Đắk
Nông (41,5); Lâm Đồng -Đắk Nông (43,5)
|
803983
|
1341102
|
Đắk
Ha, Đăk Glong, Đắk Nông
|
838607
|
1348976
|
Đạ Rsal,
Đam Rông, Lâm Đồng; Quảng Hòa, Đăk Glong, Đắk Nông
|
Tên
khác: Sông Nao M' Bôm
|
368
|
08
|
24
|
24
|
13
|
05
|
|
|
Sông
Đa N' hong
|
Sông
Da R' Mang
|
49
|
Đắk
Nông (10); Lâm Đồng - Đắk Nông (39)
|
829892
|
1313846
|
Đắk
PLao, Đăk Glong, Đắk Nông
|
822429
|
1335590
|
Liêng
SRônh, Đam Rông, Lâm Đồng; Đắk R'Măng, Đăk Glong, Đắk Nông
|
|
369
|
08
|
24
|
33
|
|
|
|
|
Sông
Ea Ndrich
|
Sông
Srê Pốk (Mê Công)
|
40
|
Đắk
Nông (34,2); Đắk Nông -Đắk Lắk (5,8)
|
797735
|
1394410
|
Đắk
R'La, Đắk Mil, Đắk Nông
|
806387
|
1416971
|
Ea Pô,
Cư Jút, Đắk Nông; Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk
|
Tên
khác: Sông Đắk Rích
|
370
|
08
|
24
|
33
|
01
|
|
|
|
Suối
Ea Drich
|
Sông
Ea Ndrich
|
10
|
Đắk
Nông (8,7); Đắk Nông - Đắk Lắk (1,3)
|
800487
|
1408916
|
Đắk
Wil, Cư Jút, Đắk Nông
|
803320
|
1414555
|
Đắk Wil,
Cư Jút, Đắk Nông; Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk
|
|
371
|
08
|
24
|
36
|
|
|
|
|
Sông
Đắk Klau
|
Sông
Srê Pốk (Mê Công)
|
75
|
Đắk
Nông (56); Đắk Lắk (19)
|
783287
|
1377992
|
Đắk
Mil, Đắk Mil, Đắk Nông
|
800433
|
1425049
|
Krông
Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk
|
Tên khác:
Sông Đắk Khau, Sông Đắk KLo Ou
|
372
|
08
|
24
|
39
|
|
|
|
|
Sông
Đắk Ki Na
|
Sông
Srê Pốk (Mê Công)
|
90
|
Đắk
Nông (59); Đắk Lắk (31)
|
784864
|
1380620
|
Đắk
Lao, Đắk Mil, Đắk Nông
|
792856
|
1431129
|
Krông
Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk
|
Tên
khác: Sông Đắk Ken
|
373
|
08
|
24
|
39
|
03
|
|
|
|
Sông
Đắk KRông
|
Sông
Đắk Ki Na
|
32
|
Đắk
Nông (30); Đắk Lắk (2)
|
789109
|
1400400
|
Đắk
Wil, Cư Jút, Đắk Nông
|
789374
|
1417528
|
Krông
Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk
|
Tên
khác: Sông Đắk N'Bun, Sông Đắk N'Đrong
|
374
|
08
|
24
|
39
|
04
|
|
|
|
Sông
Đắk Tul
|
Sông
Đắk Ki Na
|
16
|
Đắk Nông
(13,5); Đắk Lắk (2,5)
|
790617
|
1407589
|
Đắk
Wil, Cư Jút, Đắk Nông
|
790278
|
1418021
|
Krông
Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk
|
Tên
khác: Sông Đắk Tui
|
375
|
08
|
24
|
39
|
05
|
|
|
|
Sông
Đắk Tu
|
Sông
Đắk Ki Na
|
17
|
Đắk
Nông (7); Đắk Lắk (10)
|
793547
|
1411323
|
Đắk Wil,
Cư Jút, Đắk Nông
|
794024
|
1421706
|
Krông
Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk
|
Tên
khác: Sông Đắk Klau, Sông Đắk Rô, Sông Đắk Ro
|
376
|
08
|
24
|
39
|
05
|
01
|
|
|
Suối
Đak Klau
|
Sông
Đắk Tu
|
9,5
|
Đắk
Nông (4,2); Đắk Lắk (5,3)
|
794050
|
1411885
|
Đắk Wil,
Cư Jút, Đắk Nông
|
794853
|
1419207
|
Krông
Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk
|
|
377
|
08
|
24
|
44
|
|
|
|
|
Sông
Đắk Na
|
Sông
Srê Pốk (Mê Công)
|
40
|
Đắk
Nông (4); Đắk Lắk (36)
|
781245
|
1413326
|
Đắk
Wil, Cư Jút, Đắk Nông
|
777364
|
1434742
|
Krông
Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk
|
Tên
khác: Sông Đắk Yang Lay
|
378
|
08
|
24
|
44
|
01
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1 (suối Đắk Lis)
|
Sông
Đắk Na
|
15
|
Đắk
Nông (3); Đắk Nông - Đắk Lắk (0,8); Đắk Lắk (11,2)
|
781569
|
1414105
|
Đắk
Wil, Cư Jút, Đắk Nông
|
781726
|
1426089
|
Krông
Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk
|
|
379
|
08
|
24
|
46
|
|
|
|
|
Sông
Đắk Đăm
|
Sông
Srê Pốk (Mê Công)
|
111
|
Đắk
Nông (75); Đắk Lắk (36)
|
771897
|
1363722
|
Thuận
Hạnh, Đắk Song, Đắk Nông
|
770058
|
1440479
|
Krông
Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Đam, Sông Prêk Dak Dăm
|
380
|
08
|
25
|
|
|
|
|
|
Sông
Tiền
|
Biển
|
257
|
An
Giang - Đồng Tháp (2,5); Đồng Tháp (5,7); An Giang (4); Đồng Tháp (2); An Giang
(2); Đồng Tháp (50); An Giang - Đồng Tháp (30,5); Đồng Tháp (37,5); Đồng Tháp
- Tiền Giang (6,8); Tiền Giang - Vĩnh Long (22,7); Tiền Giang - Bến Tre (37);
Tiền Giang (12,8); Tiền Giang - Bến Tre (43,5)
|
520373
|
1206310
|
Thường
Phước 1, Hồng Ngự, Đồng Tháp; Vĩnh Xương, Tân Châu, An Giang
|
691684
|
1127160
|
Phú
Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang; Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Mê Công
|
381
|
08
|
25
|
PL01
|
|
|
|
|
Kênh
Trung Ương
|
Sông
Tiền
|
44
|
Long
An (16); Đồng Tháp (28)
|
580880
|
1198237
|
Vĩnh
Thạnh, Tân Hưng, Long An
|
536736
|
1194321
|
Long
Khánh B, Hồng Ngự, Đồng Tháp
|
Tên
khác: Kênh Long An
|
382
|
08
|
25
|
PL02
|
|
|
|
|
Kênh
An Long
|
Sông
Tiền
|
44
|
Long
An (12); Đồng Tháp (32)
|
580868
|
1198187
|
Vĩnh
Thạnh, Tân Hưng, Long An
|
538796
|
1187756
|
Phú
Thuận B, Hồng Ngự, Đồng Tháp
|
Tên
khác: Kênh Trung Tâm, Kênh An Bình, Kênh Cái Môn
|
383
|
08
|
25
|
PL03
|
|
|
|
|
Sông
Bảo Định
|
Sông
Tiền
|
27
|
Long
An (8); Tiền Giang (19)
|
654383
|
1165796
|
Phường
2, Tân An, Long An
|
649612
|
1144635
|
Phường
1, Mỹ Tho, Tiền Giang
|
|
384
|
08
|
25
|
PL03
|
01
|
|
|
|
Phân
lưu số 1
|
Sông
Bảo Định
|
3,6
|
Tiền
Giang (0,9); Long An (0,6); Long An - Tiền Giang (1); Long An (1,1)
|
654405
|
1159288
|
Trung
Hòa, Chợ Gạo, Tiền Giang
|
652302
|
1160369
|
Tân Khánh,
Tân An, Long An
|
|
385
|
08
|
25
|
PL03
|
02
|
|
|
|
Rạch
Ông Đạo
|
Sông
Bảo Định
|
8
|
Tiền
Giang (5,2); Tiền Giang - Long An (2,8)
|
645587
|
1161106
|
Tân
Lý Đông, Châu Thành, Tiền Giang
|
651872
|
1158608
|
Tân Hương,
Châu Thành, Tiền Giang; Tân Khánh, Tân An, Long An
|
|
386
|
08
|
25
|
PL04
|
|
|
|
|
Sông
Sa Đéc
|
Sông
Tiền
|
51
|
An
Giang - Đồng Tháp (5,2); Đồng Tháp (43,5); Vĩnh Long - Đồng Tháp (2,3)
|
553387
|
1142733
|
Bình
Thành, Lấp Vò, Đồng Tháp; Hoà An, Chợ Mới, An Giang
|
597649
|
1136161
|
Tân
Hội, Vĩnh Long, Vĩnh Long; An Nhơn, Châu Thành, Đồng Tháp
|
|
387
|
08
|
25
|
PL04
|
01
|
|
|
|
Rạch
Cái Tàu Thượng
|
Sông
Sa Đéc
|
11,7
|
An
Giang - Đồng Tháp (11,7)
|
560311
|
1153503
|
Mỹ An
Hưng A, Lấp Vò, Đồng Tháp; Hội An, Chợ Mới, An Giang
|
556775
|
1145760
|
Hòa
An, Chợ Mới, An Giang; Lấp Vò, Lấp Vò, Đồng Tháp
|
|
388
|
08
|
25
|
PL04
|
02
|
|
|
|
Rạch
Ông Tư
|
Sông
Sa Đéc
|
4,2
|
Đồng
Tháp (1,2); Vĩnh Long (3)
|
596720
|
1132028
|
An Phú
Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp
|
596545
|
1135031
|
Tân
Hội, Vĩnh Long, Vĩnh Long
|
Tên
khác: Sông Cái Gia Lớn
|
389
|
08
|
25
|
PL04
|
02
|
01
|
|
|
Sông
Cái Gia Nhỏ
|
Rạch
Ông Tư
|
3
|
Đồng
Tháp - Vĩnh Long (2,4); Vĩnh Long (0,6)
|
595845
|
1134851
|
Tân Hội,
Vĩnh Long, Vĩnh Long; Cái Tàu Hạ, Châu Thành, Đồng Tháp
|
597417
|
1133280
|
Tân
Hội, Vĩnh Long, Vĩnh Long
|
|
390
|
08
|
25
|
PL05
|
|
|
|
|
Kênh
Dương Văn Dương
|
Sông
Tiền
|
90
|
Long
An (42,5); Long An - Đồng Tháp (3); Đồng Tháp (44,5)
|
629148
|
1178779
|
Thủy
Tây, Thạnh Hóa, Long An
|
540816
|
1182958
|
Tân
Quới, Thanh Bình, Đồng Tháp
|
Tên
khác: Kênh Hưng Thạnh, Kênh An Long, Kênh Đồng Tiến
|
391
|
08
|
25
|
PL05
|
01
|
|
|
|
Kênh
Bào Môn
|
Kênh
Dương Văn Dương
|
3
|
Đồng
Tháp (1,7); Long An (1,3)
|
589871
|
1175001
|
Trường
Xuân, Tháp Mười, Đồng Tháp
|
591289
|
1177372
|
Hậu
Thạnh Tây, Tân Thạnh, Long An
|
Tên
khác: Kênh Biện Minh Mới
|
392
|
08
|
25
|
PL06
|
|
|
|
|
Kênh
Phước Xuyên
|
Kênh
Dương Văn Dương
|
49
|
Đồng
Tháp (21); Long An - Đồng Tháp (28)
|
554149
|
1211529
|
Thông
Bình, Tân Hồng, Đồng Tháp
|
585194
|
1178453
|
Vĩnh
Bửu, Tân Hưng, Long An; Trường Xuân, Tháp Mười, Đồng Tháp
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Thông Bình
|
393
|
08
|
25
|
PL06
|
02
|
|
|
|
Kênh
Tân Thành - Lò Gạch
|
Kênh
Phước Xuyên
|
16
|
Long
An (12,3); Đồng Tháp (3,7)
|
572624
|
1207709
|
Hưng
Hà, Tân Hưng, Long An
|
557061
|
1205779
|
Thông
Bình, Tân Hồng, Đồng Tháp
|
Tên
khác: Kênh T7
|
394
|
08
|
25
|
PL06
|
02
|
01
|
|
|
Rạch
Cái Môn
|
Kênh
Tân Thành - Lò Gạch
|
3,2
|
Đồng
Tháp (2,6); Long An (0,6)
|
559908
|
1203743
|
Tân
Thành A, Tân Hồng, Đồng Tháp
|
562251
|
1205568
|
Hưng
Điền, Tân Hưng, Long An
|
|
395
|
08
|
25
|
PL07
|
|
|
|
|
Sông
Trà
|
Sông
Vàm Cỏ
|
17
|
Long
An - Tiền Giang (17)
|
664045
|
1152108
|
Quơn
Long, Chợ Gạo, Tiền Giang; An Lục Long, Châu Thành, Long An
|
673567
|
1154337
|
Bình
Xuân, Gò Công, Tiền Giang; Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An
|
Tên
khác: Sông Tra
|
396
|
08
|
25
|
PL07
|
01
|
|
|
|
Rạch
Chàm
|
Sông
Trà
|
12,5
|
Long
An - Tiền Giang (12,5)
|
660534
|
1150193
|
Tân
Thuận Bình, Chợ Gạo, Tiền Giang; An Lục Long, Châu Thành, Long An
|
668097
|
1152427
|
Thanh
Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An; Đồng Sơn, Gò Công Tây, Tiền Giang
|
Tên
khác: Sông Quân Cạn
|
397
|
08
|
25
|
PL08
|
|
|
|
|
Kênh
Bắc Đông
|
Sông
Vàm Cỏ Tây
|
33
|
Long
An (16,5); Long An - Tiền Giang (9,7); Long An (6,8)
|
614631
|
1173006
|
Tân Thành,
Tân Thạnh, Long An
|
647147
|
1170643
|
Mỹ
An, Thủ Thừa, Long An
|
|
398
|
08
|
25
|
PL09
|
|
|
|
|
Kênh
Tháp Mười
|
Sông
Vàm Cỏ Tây
|
93
|
Đồng
Tháp (43,5); Tiền Giang (46,7); Long An (2,8)
|
560591
|
1162196
|
Phong
Mỹ, Cao Lãnh, Đồng Tháp
|
649587
|
1167824
|
Mỹ Phú,
Thủ Thừa, Long An
|
Tên
khác: Kênh Nguyễn Văn Tiếp
|
399
|
08
|
25
|
PL09
|
01
|
|
|
|
Kênh
Bùi Mới
|
Kênh
Tháp Mười
|
13
|
Long
An (10,5); Đồng Tháp (2,5)
|
600732
|
1175566
|
Nhơn
Hòa Lập, Tân Thạnh, Long An
|
599094
|
1162563
|
Đốc Binh
Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp
|
|
400
|
08
|
25
|
PL09
|
01
|
01
|
|
|
Kênh
Đầu Ngàn
|
Kênh
Bùi Mới
|
19,5
|
Đồng
Tháp (2,5); Long An - Đồng Tháp (17)
|
585978
|
1177367
|
Trường
Xuân, Tháp Mười, Đồng Tháp
|
599378
|
1165203
|
Tân Thành,
Tân Thạnh, Long An; Đốc Binh Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp
|
Tên
khác: Kênh Ranh Đồng Tháp
|
401
|
08
|
25
|
PL09
|
02
|
|
|
|
Kênh
Bằng Lăng
|
Kênh
Tháp Mười
|
13
|
Long
An (10,2); Tiền Giang - Đồng Tháp (2,8)
|
603415
|
1175070
|
Tân Lập,
Tân Thạnh, Long An
|
602894
|
1162120
|
Hậu
Mỹ Bắc B, Cái Bè, Tiền Giang; Đốc Binh Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp
|
|
402
|
08
|
25
|
PL09
|
03
|
|
|
|
Kênh
Phụng Thới
|
Kênh
Tháp Mười
|
12,6
|
Long
An (9,8); Tiền Giang (2,8)
|
607643
|
1174251
|
Tân Lập,
Tân Thạnh, Long An
|
605596
|
1161943
|
Hậu
Mỹ Bắc B, Cái Bè, Tiền Giang
|
|
403
|
08
|
25
|
PL09
|
04
|
|
|
|
Kênh
Cà Nhíp
|
Kênh
Tháp Mười
|
13
|
Long
An (9,7); Tiền Giang (3,3)
|
613704
|
1173143
|
Tân
Thạnh, Tân Thạnh, Long An
|
611055
|
1161900
|
Mỹ Thành
Bắc, Cai Lậy, Tiền Giang
|
|
404
|
08
|
25
|
PL09
|
05
|
|
|
|
Rạch
Láng Cát
|
Kênh
Tháp Mười
|
8
|
Long
An - Tiền Giang (3,6); Tiền Giang (4,4)
|
640496
|
1170728
|
Tân Hòa
Đông, Tân Phước, Tiền Giang; Mỹ An, Thủ Thừa, Long An
|
645111
|
1165505
|
Phú
Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang
|
|
405
|
08
|
25
|
PL09
|
05
|
01
|
|
|
Kênh
Hai Hạc
|
Rạch
Láng Cát
|
45
|
Đồng
Tháp - Long An (3,5); Tiền Giang - Long An (18); Tiền Giang (23,5)
|
599378
|
1165203
|
Tân
Thành, Tân Thạnh, Long An; Đốc Binh Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp
|
643179
|
1168341
|
Tân
Hòa Đông, Tân Phước, Tiền Giang
|
Tên
khác: Kênh Xanh, Kênh Hai Hạt
|
406
|
08
|
25
|
PL09
|
05
|
01
|
01
|
|
Kênh
1
|
Kênh
Hai Hạc
|
5,8
|
Long
An - Tiền Giang (5,8)
|
620308
|
1169393
|
Thạnh
Hòa, Tân Phước, Tiền Giang; Tân Hòa, Tân Thạnh, Long An
|
620440
|
1163551
|
Tân Hòa,
Tân Thạnh, Long An; Thạnh Hòa, Tân Phước, Tiền Giang
|
|
407
|
08
|
25
|
PL09
|
06
|
|
|
|
Sông
Cũ
|
Kênh
Tháp Mười
|
2
|
Tiền
Giang (1,2); Tiền Giang - Long An (0,8)
|
645487
|
1166090
|
Phú
Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang
|
647064
|
1165936
|
Phú
Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang; Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An
|
|
408
|
08
|
25
|
PL09
|
07
|
|
|
|
Rạch
Tràm Tróc
|
Kênh
Tháp Mười
|
5,7
|
Long
An - Tiền Giang (5,7)
|
643181
|
1168343
|
Phú
Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang; Mỹ An, Thủ Thừa, Long An
|
647064
|
1165936
|
Mỹ Phú,
Thủ Thừa, Long An; Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang
|
|
409
|
08
|
25
|
PL09
|
08
|
|
|
|
Rạch
Gốc
|
Kênh
Tháp Mười
|
6
|
Tiền
Giang (3,3); Tiền Giang - Long An (2,7)
|
647129
|
1161232
|
Tân
Hội Đông, Châu Thành, Tiền Giang
|
647300
|
1166113
|
Tân Hòa
Thành, Tân Phước, Tiền Giang; Lợi Bình Nhơn, Tân An, Long An
|
|
410
|
08
|
25
|
PL10
|
|
|
|
|
Rạch
Cần Đốt
|
Sông
Vàm Cỏ Tây
|
7,8
|
Tiền
Giang (0,6); Tiền Giang - Long An (0,5); Long An (6,7)
|
649026
|
1160586
|
Tân Hương,
Châu Thành, Tiền Giang
|
650943
|
1166580
|
Hướng
Thọ Phú, Tân An, Long An
|
|
411
|
08
|
25
|
PL11
|
01
|
|
|
|
Phân
lưu số 1
|
Rạch
Cần Đốt
|
4,5
|
Tiền
Giang (1,6); Long An - Tiền Giang (0,3); Long An (2,6)
|
648268
|
1161954
|
Tân Hội
Đông, Châu Thành, Tiền Giang
|
650571
|
1164556
|
Lợi
Bình Nhơn, Tân An, Long An
|
|
412
|
08
|
25
|
PL11
|
01
|
01
|
|
|
Phân
lưu số 2
|
Rạch
Ông Dao
|
3,5
|
Long
An (1,1); Long An - Tiền Giang (0,8); Tiền Giang (1,6)
|
649371
|
1164200
|
Lợi Bình
Nhơn, Tân An, Long An
|
648377
|
1161134
|
Tân
Hội Đông, Châu Thành, Tiền Giang
|
|
413
|
08
|
25
|
PL12
|
|
|
|
|
Rạch
Tầm Vu
|
Sông
Vàm Cỏ Tây
|
18
|
Tiền
Giang (0,8); Tiền Giang - Long An (0,4); Long An (1); Tiền Giang - Long An
(1,4); Long An (14,4)
|
659258
|
1148934
|
Đăng
Hưng Phước, Chợ Gạo, Tiền Giang
|
664455
|
1160283
|
Phú
Ngãi Trị, Châu Thành, Long An
|
Tên
khác: Rạch Bà Lý 3
|
414
|
08
|
25
|
PL12
|
01
|
|
|
|
Rạch
Cổ Cò
|
Rạch
Tầm Vu
|
11,3
|
Long
An (1); Long An - Tiền Giang (8,7); Long An (1,6)
|
652183
|
1159789
|
Tân
Khánh, Tân An, Long An
|
660248
|
1155533
|
Tầm
Vu, Châu Thành, Long An
|
Tên
khác: Rạch Bà Lý 1
|
415
|
08
|
25
|
PL13
|
|
|
|
|
Sông
Cổ Chiên
|
Biển
|
94
|
Vĩnh
Long (13); Bến Tre (20); Vĩnh Long - Bến Tre (18); Bến Tre (6,5); Trà Vinh
(1,6); Bến Tre - Trà Vinh (1,4); Bến Tre (8,5); Bến Tre - Trà Vinh (19); Trà
Vinh (6)
|
601241
|
1137042
|
An
Bình, Long Hồ, Vĩnh Long
|
672929
|
1083797
|
Long
Hòa, Châu Thành, Trà Vinh
|
|
416
|
08
|
25
|
PL14
|
|
|
|
|
Rạch
Bàng
|
Sông
Cổ Chiên
|
24
|
Trà
Vinh (14,5); Trà Vinh - Vĩnh Long (3,8); Trà Vinh (5,7)
|
625819
|
1096215
|
Tân
Bình, Càng Long, Trà Vinh
|
635671
|
1114607
|
Đức
Mỹ, Càng Long, Trà Vinh
|
Tên khác:
Sông Càng Long, Sông An Trường
|
417
|
08
|
25
|
PL14
|
01
|
|
|
|
Sông
Mây Tức
|
Rạch
Bàng
|
14
|
Vĩnh
Long (3); Vĩnh Long - Trà Vinh (9,7); Trà Vinh (1,3)
|
621490
|
1109633
|
Hiếu
Thuận, Vũng Liêm, Vĩnh Long
|
632893
|
1106237
|
Càng
Long, Càng Long, Trà Vinh
|
Tên
khác: Sông Mai Tức
|
418
|
08
|
25
|
PL14
|
02
|
|
|
|
Rạch
Cá Chuối
|
Rạch
Bàng
|
3,8
|
Vĩnh
Long (2); Trà Vinh (0,5); Vĩnh Long - Trà Vinh (1); Trà Vinh (0,3)
|
633590
|
1114703
|
Trung
Thành Đông, Vũng Liêm, Vĩnh Long
|
634743
|
1112156
|
Đức
Mỹ, Càng Long, Trà Vinh
|
|
419
|
08
|
25
|
PL14
|
02
|
01
|
|
|
Rạch
Giồng Ké
|
Rạch
Cá Chuối
|
4
|
Vĩnh
Long (3,5); Vĩnh Long - Trà Vinh (0,5)
|
631005
|
1111819
|
Trung
Ngãi, Vũng Liêm, Vĩnh Long
|
634473
|
1112267
|
Trung
Ngãi, Vũng Liêm, Vĩnh Long; Đức Mỹ, Càng Long, Trà Vinh
|
|
420
|
08
|
25
|
PL14
|
03
|
|
|
|
Rạch
Sâu
|
Rạch
Bàng
|
3,5
|
Vĩnh
Long (1,4); Trà Vinh (2,1)
|
633977
|
1114788
|
Trung
Thành Đông, Vũng Liêm, Vĩnh Long
|
635816
|
1112488
|
Đức
Mỹ, Càng Long, Trà Vinh
|
Tên khác:
Rạch Cả Sửu
|
421
|
08
|
25
|
PL15
|
|
|
|
|
Sông
Bình Tiên
|
Sông
Trà Mơn
|
21
|
Đồng
Tháp (13); Vĩnh Long (8)
|
584067
|
1138102
|
Phường
2, Sa Đéc, Đồng Tháp
|
579202
|
1119137
|
Tân
Bình, Bình Tân, Vĩnh Long
|
|
422
|
08
|
25
|
PL15
|
01
|
|
|
|
Kênh
26-3
|
Sông
Bình Tiên
|
2
|
Đồng
Tháp - Vĩnh Long (2)
|
581736
|
1127455
|
Tân
Hưng, Bình Tân, Vĩnh Long; Tân Phú, Châu Thành, Đồng Tháp
|
582926
|
1125894
|
Tân
Phú, Châu Thành, Đồng Tháp; Tân Hưng, Bình Tân, Vĩnh Long
|
|
423
|
08
|
25
|
PL15
|
02
|
|
|
|
Kênh
Mới
|
Sông
Bình Tiên
|
3,8
|
Vĩnh
Long (1); Đồng Tháp - Vĩnh Long (0,6); Vĩnh Long (2,2)
|
584685
|
1126294
|
Tân
Thành, Bình Tân, Vĩnh Long
|
582158
|
1123473
|
Tân
Thành, Bình Tân, Vĩnh Long
|
|
424
|
08
|
25
|
PL16
|
|
|
|
|
Kênh
12
|
Sông
Ba Rài
|
32
|
Long
An (23); Tiền Giang (9)
|
608099
|
1184622
|
Tân Lập,
Mộc Hóa, Long An
|
621772
|
1155507
|
Mỹ Hạnh
Trung, Cai Lậy, Tiền Giang
|
|
425
|
08
|
25
|
PL17
|
|
|
|
|
Sông
Phú An
|
Sông
Cái Tàu
|
14
|
Vĩnh
Long (5); Đồng Tháp (9)
|
605060
|
1126949
|
Phước
Hậu, Long Hồ, Vĩnh Long
|
594807
|
1132982
|
Phú
Hựu, Châu Thành, Đồng Tháp
|
Tên
khác: Rạch Xẻo Trâu
|
426
|
08
|
25
|
PL17
|
01
|
01
|
|
|
Sông
Cầu Chùa
|
Sông
Cái Cam
|
6,4
|
Vĩnh
Long (4); Vĩnh Long - Đồng Tháp (0,7); Vĩnh Long (1,7)
|
602486
|
1132515
|
Trường
An, Vĩnh Long, Vĩnh Long
|
601930
|
1128777
|
Tân Hạnh,
Long Hồ, Vĩnh Long
|
Tên
khác: Kênh Bà Lăng, Sông Tân Nhơn
|
427
|
08
|
25
|
PL17
|
02
|
|
|
|
Sông
Hàng Thẻ
|
Sông
Phú An
|
4,5
|
Vĩnh
Long (3); Vĩnh Long - Đồng Tháp (1,5)
|
599079
|
1124104
|
Thạnh
Quới, Long Hồ, Vĩnh Long
|
600356
|
1128365
|
Lộc Hòa,
Long Hồ, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp
|
|
428
|
08
|
25
|
PL17
|
02
|
01
|
|
|
Kênh
Cơ Nhà
|
Sông
Hàng Thẻ
|
4
|
Đồng
Tháp - Vĩnh Long (0,7); Vĩnh Long (1,3); Vĩnh Long - Đồng Tháp (2)
|
597196
|
1126562
|
Thạnh
Quới, Long Hồ, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp
|
599836
|
1126961
|
Thạnh
Quới, Long Hồ, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp
|
|
429
|
08
|
25
|
PL17
|
03
|
01
|
|
|
Rạch
Tư Nhành
|
Sông
Cầu Chùa
|
1,7
|
Vĩnh
Long (0,7); Đồng Tháp (1)
|
599964
|
1131304
|
Tân
Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long
|
599513
|
1129788
|
An
Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp
|
|
430
|
08
|
25
|
PL17
|
04
|
|
|
|
Rạch
Ông Sử
|
Sông
Phú An
|
2,8
|
Vĩnh
Long (0,7); Đồng Tháp (2,1)
|
599033
|
1131705
|
Tân Hòa,
Vĩnh Long, Vĩnh Long
|
598175
|
1129283
|
An
Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp
|
|
431
|
08
|
25
|
PL17
|
05
|
|
|
|
Rạch
Xẻo Trần
|
Sông
Phú An
|
5
|
Vĩnh
Long - Đồng Tháp (1,6); Đồng Tháp (3,4)
|
595785
|
1126558
|
Thạnh
Quới, Long Hồ, Vĩnh Long; An Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp
|
597318
|
1129832
|
An
Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp
|
|
432
|
08
|
25
|
PL17
|
05
|
01
|
|
|
Kênh
26-3
|
Sông
Hòa Thanh 2
|
4,8
|
Vĩnh
Long (1,9); Vĩnh Long - Đồng Tháp (1,4); Vĩnh Long (1,5)
|
596127
|
1125821
|
Thạnh
Quới, Long Hồ, Vĩnh Long
|
596558
|
1122269
|
Thạnh
Quới, Long Hồ, Vĩnh Long
|
|
433
|
08
|
25
|
PL17
|
05
|
01
|
01
|
|
Kênh
Cơ Nhì
|
Kênh
26-3
|
4,3
|
Đồng
Tháp (1,2); Đồng Tháp - Vĩnh Long (3,1)
|
595862
|
1127792
|
An
Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp
|
595569
|
1124046
|
An Khánh,
Châu Thành, Đồng Tháp; Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long
|
|
434
|
08
|
25
|
PL17
|
06
|
|
|
|
Rạch
Cái Đỏ
|
Sông
Phú An
|
7,5
|
Vĩnh
Long (5,5); Đồng Tháp (2)
|
598924
|
1136119
|
Tân
Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long
|
597123
|
1130572
|
An Phú
Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp
|
Tên
khác: Rạch Cái Đôi
|
435
|
08
|
25
|
PL17
|
06
|
01
|
|
|
Rạch
Lẫm
|
Rạch
Cái Đỏ
|
2
|
Đồng
Tháp - Vĩnh Long (1,2); Vĩnh Long (0,8)
|
597336
|
1132633
|
Tân Hội,
Vĩnh Long, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp
|
599208
|
1132994
|
Tân
Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long
|
|
436
|
08
|
25
|
PL17
|
06
|
02
|
|
|
Rạch
Bà Cả
|
Rạch
Cái Đỏ
|
0,6
|
Đồng
Tháp (0,2); Vĩnh Long (0,4)
|
598432
|
1132015
|
An Phú
Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp
|
598953
|
1132157
|
Tân
Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long
|
|
437
|
08
|
25
|
PL17
|
06
|
02
|
01
|
|
Kênh
Ranh
|
Rạch
Bà Cả
|
0,6
|
Vĩnh
Long - Đồng Tháp (0,6)
|
598598
|
1132699
|
An Phú
Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp; Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long
|
598558
|
1132054
|
Tân
Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp
|
|
438
|
08
|
25
|
PL18
|
|
|
|
|
Sông
Cái Vùng
|
Sông
Tiền
|
21
|
Đồng
Tháp - An Giang (21)
|
537921
|
1184711
|
Phú Thuận
B, Hồng Ngự, Đồng Tháp; Chợ Vàm, Phú Tân, An Giang
|
528298
|
1193757
|
Long
Thuận, Hồng Ngự, Đồng Tháp; Long Sơn, Tân Châu, An Giang
|
|
439
|
08
|
25
|
PL19
|
|
|
|
|
Rạch
Trà Ngoa
|
Sông
Tam Bình
|
28
|
Trà Vinh
(10); Trà Vinh - Vĩnh Long (3,5); Vĩnh Long (14,5)
|
627983
|
1091489
|
Tân
An, Càng Long, Trà Vinh
|
607563
|
1107972
|
Loan
Mỹ, Tam Bình, Vĩnh Long
|
Tên
khác: Kênh Long Hội
|
440
|
08
|
25
|
PL19
|
01
|
|
|
|
Rạch
Ngã Hậu
|
Rạch
Trà Ngoa
|
10,4
|
Vĩnh
Long - Trà Vinh (10,4)
|
624188
|
1108378
|
Mỹ Cẩm,
Càng Long, Trà Vinh; Hiếu Nhơn, Vũng Liêm, Vĩnh Long
|
621796
|
1098930
|
Hiếu
Nghĩa, Vũng Liêm, Vĩnh Long; Tân Bình, Càng Long, Trà Vinh
|
Tên
khác: Sông Ngã Hậu
|
441
|
08
|
25
|
PL20
|
|
|
|
|
Rạch
Dâu
|
Sông
Cái Cối
|
27
|
Tiền
Giang (1,8); Tiền Giang - Đồng Tháp (18,4); Tiền Giang (6,8)
|
604325
|
1161913
|
Hậu
Mỹ Bắc B, Cái Bè, Tiền Giang
|
593258
|
1140786
|
Tân
Thanh, Cái Bè, Tiền Giang
|
|
442
|
08
|
25
|
PL20
|
01
|
|
|
|
Rạch
Kinh Ranh
|
Rạch
Dâu
|
3,2
|
Đồng
Tháp - Tiền Giang (3,2)
|
589104
|
1146611
|
Thanh
Mỹ, Tháp Mười, Đồng Tháp; Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang
|
592223
|
1146119
|
Tân
Hưng, Cái Bè, Tiền Giang; Thanh Mỹ, Tháp Mười, Đồng Tháp
|
|
443
|
08
|
25
|
PL27
|
01
|
|
|
|
Rạch
Giàng Nhỏ
|
Kênh
79
|
6,3
|
Đồng
Tháp (2,6); Long An (3,7)
|
563217
|
1198725
|
Tân
Phước, Tân Hồng, Đồng Tháp
|
568895
|
1201391
|
Hưng
Thạnh, Tân Hưng, Long An
|
Tên
khác: Kênh T35
|
444
|
08
|
25
|
PL32
|
01
|
|
|
|
Kênh
Trung Ương
|
Kênh
Nguyễn Văn Tiếp
|
41
|
Long
An - Tiền Giang (10,5); Long An (25); Đồng Tháp (5,5)
|
630869
|
1169935
|
Thạnh
Tân, Tân Phước, Tiền Giang; Thạnh An, Thạnh Hóa, Long An
|
590855
|
1166045
|
Mỹ
Hòa, Tháp Mười, Đồng Tháp
|
Tên
khác: Kênh 5000 Bắc Đông
|
445
|
08
|
25
|
PL37
|
01
|
|
|
|
Kênh
Đào
|
Sông
Cái Lân
|
3,5
|
Đồng
Tháp (1,4); Đồng Tháp - Tiền Giang (1,6); Tiền Giang (0,5)
|
589210
|
1147847
|
Mỹ
Hiệp, Cao Lãnh, Đồng Tháp
|
589645
|
1144598
|
Tân
Hưng, Cái Bè, Tiền Giang
|
|
446
|
08
|
25
|
PL37
|
02
|
|
|
|
Kênh
Hội Đồng Tường
|
Sông
Cái Lân
|
2,6
|
Đồng
Tháp (2); Tiền Giang (0,6)
|
588161
|
1146566
|
Mỹ
Long, Cao Lãnh, Đồng Tháp
|
589577
|
1144306
|
Tân
Hưng, Cái Bè, Tiền Giang
|
|
447
|
08
|
25
|
PL37
|
03
|
|
|
|
Rạch
Ngã Chùa Nhỏ
|
Sông
Cái Lân
|
3,8
|
Đồng
Tháp (3,5); Tiền Giang (0,3)
|
586593
|
1143210
|
Mỹ Hiệp,
Cao Lãnh, Đồng Tháp
|
589778
|
1142692
|
Tân
Hưng, Cái Bè, Tiền Giang
|
|
448
|
08
|
25
|
PL37
|
04
|
|
|
|
Phân
lưu số 4
|
Sông
Cái Lân
|
4
|
Đồng
Tháp - Tiền Giang (4)
|
591399
|
1138600
|
Tân Thanh,
Cái Bè, Tiền Giang; Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp
|
590674
|
1140815
|
Bình
Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp; Tân Thanh, Cái Bè, Tiền Giang
|
|
449
|
08
|
26
|
|
|
|
|
|
Sông
Hậu
|
Biển
|
258
|
An
Giang (104); An Giang - Đồng Tháp (1,5); Cần Thơ - Đồng Tháp (49); Cần Thơ -
Vĩnh Long (6,5); Cần Thơ (7); Cần Thơ - Vĩnh Long (3); Cần Thơ (10); Vĩnh
Long - Hậu Giang (7,5); Sóc Trăng (23,5); Trà Vinh (4,5); Sóc Trăng - Trà
Vinh (41,5)
|
506324
|
1213001
|
Khánh
An, An Phú, An Giang
|
649256
|
1053129
|
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng; Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
450
|
08
|
26
|
PL03
|
|
|
|
|
Kênh
Vĩnh Tế
|
Sông
Châu Đốc
|
66
|
An
Giang (46); Kiên Giang (20)
|
512400
|
1185060
|
Vĩnh
Ngươn, Châu Đốc, An Giang
|
455811
|
1164443
|
Tân
Khánh Hòa, Giang Thành, Kiên Giang
|
|
451
|
08
|
26
|
PL05
|
|
|
|
|
Kênh
Vĩnh Tre
|
Sông
Hậu
|
63
|
Kiên
Giang (11,5); An Giang (51,5)
|
478673
|
1135015
|
Bình
Giang, Hòn Đất, Kiên Giang
|
523090
|
1174191
|
Mỹ Phú,
Châu Phú, An Giang
|
Tên
khác: Kênh Tri Tôn
|
452
|
08
|
26
|
PL05
|
01
|
|
|
|
Kênh
HT1-422
|
Kênh
Vĩnh Tre
|
11,5
|
Kiên
Giang - An Giang (11,5)
|
479693
|
1151819
|
Vĩnh
Phước, Tri Tôn, An Giang; Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang
|
484981
|
1144861
|
Bình
Giang, Hòn Đất, Kiên Giang; Lương An Trà, Tri Tôn, An Giang
|
|
453
|
08
|
26
|
PL05
|
02
|
|
|
|
Kênh
Ninh Phước 2
|
Kênh
Vĩnh Tre
|
17
|
Kiên
Giang - An Giang (17)
|
501780
|
1140594
|
Lương
An Trà, Tri Tôn, An Giang; Bình Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang
|
484992
|
1144855
|
Cô
Tô, Tri Tôn, An Giang; Nam Thái Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang
|
|
454
|
08
|
26
|
PL05
|
03
|
|
|
|
Kênh
Ngã Ba
|
Kênh
Vĩnh Tre
|
31
|
Kiên
Giang (17,5); An Giang (13,5)
|
491675
|
1126434
|
Hòn Đất,
Hòn Đất, Kiên Giang
|
505857
|
1153889
|
An Hảo,
Tịnh Biên, An Giang
|
|
455
|
08
|
26
|
PL06
|
|
|
|
|
Kênh
10
|
Sông
Hậu
|
56
|
Kiên
Giang (17,5); An Giang (38,5)
|
496865
|
1123001
|
Sơn
Kiên, Hòn Đất, Kiên Giang
|
525415
|
1170523
|
Vĩnh
Thạnh Trung, Châu Phú, An Giang
|
|
456
|
08
|
26
|
PL07
|
|
|
|
|
Kênh
Ba Thê
|
Sông
Hậu
|
57
|
Kiên
Giang (19); An Giang (38)
|
501654
|
1119123
|
Sóc
Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang
|
528998
|
1167434
|
Bình
Thạnh Đông, Phú Tân, An Giang
|
|
457
|
08
|
26
|
PL07
|
01
|
|
|
|
Kênh
Ranh Tỉnh
|
Kênh
Ba Thê
|
13,8
|
Kiên
Giang - An Giang (13,8)
|
501691
|
1140450
|
Cô
Tô, Tri Tôn, An Giang; Nam Thái Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang
|
513608
|
1133506
|
Mỹ
Hiệp Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang; Vọng Thê, Thoại Sơn, An Giang
|
|
458
|
08
|
26
|
PL07
|
02
|
|
|
|
Kênh
Vành Đai Núi Ba Thê
|
Kênh
Ba Thê
|
7
|
An Giang
(3,3); An Giang - Kiên Giang (1); An Giang (2,7)
|
517142
|
1133741
|
Vọng
Đông, Thoại Sơn, An Giang
|
514442
|
1134770
|
Vọng
Thê, Thoại Sơn, An Giang
|
|
459
|
08
|
26
|
PL07
|
03
|
|
|
|
Kênh
Ranh
|
Kênh
Vành Đai Núi Ba Thê
|
3,2
|
Kiên
Giang - An Giang (3,2)
|
517889
|
1129686
|
Óc
Eo, Thoại Sơn, An Giang; Mỹ Hiệp Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang
|
515527
|
1131854
|
Mỹ
Hiệp Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang; Óc Eo, Thoại Sơn, An Giang
|
|
460
|
08
|
26
|
PL08
|
01
|
|
|
|
Kênh
18
|
Kênh
Rạch Giá - Hà Tiên
|
27
|
An
Giang (4); Kiên Giang (23)
|
478691
|
1161631
|
Vĩnh
Gia, Tri Tôn, An Giang
|
467258
|
1137127
|
Kiên
Bình, Kiên Lương, Kiên Giang
|
Tên
khác: Kênh T4
|
461
|
08
|
26
|
PL08
|
02
|
|
|
|
Kênh
T5
|
Kênh
Rạch Giá - Hà Tiên
|
28
|
Kiên
Giang (17); An Giang (11)
|
471516
|
1136995
|
Bình
Giang, Hòn Đất, Kiên Giang
|
485536
|
1161786
|
Lạc
Quới, Tri Tôn, An Giang
|
|
462
|
08
|
26
|
PL08
|
02
|
01
|
|
|
Kênh
Nam Vĩnh Tế 9
|
Kênh
T5
|
16,7
|
Kiên
Giang (7,8); An Giang (8,9)
|
475043
|
1146898
|
Kiên
Bình, Kiên Lương, Kiên Giang
|
484492
|
1160034
|
Lạc Quới,
Tri Tôn, An Giang
|
|
463
|
08
|
26
|
PL08
|
02
|
02
|
|
|
Kênh
Ranh
|
Kênh
T5
|
10,6
|
Kiên
Giang - An Giang (10,6)
|
475963
|
1161490
|
Vĩnh
Gia, Tri Tôn, An Giang; Vĩnh Phú, Giang Thành, Kiên Giang
|
480009
|
1152366
|
Vĩnh
Phú, Giang Thành, Kiên Giang; Vĩnh Phước , Tri Tôn, An Giang
|
|
464
|
08
|
26
|
PL08
|
03
|
|
|
|
Kênh
T6
|
Kênh
Rạch Giá - Hà Tiên
|
31
|
An
Giang (17,5); Kiên Giang (13,5)
|
488339
|
1164154
|
Lạc
Quới, Tri Tôn, An Giang
|
475264
|
1136876
|
Bình
Giang, Hòn Đất, Kiên Giang
|
|
465
|
08
|
26
|
PL08
|
04
|
|
|
|
Kênh
Kiến Hảo
|
Kênh
Rạch Giá - Hà Tiên
|
26
|
An
Giang (7); Kiên Giang (19)
|
521938
|
1134619
|
Vọng
Đông, Thoại Sơn, An Giang
|
504880
|
1115027
|
Mỹ
Lâm, Hòn Đất, Kiên Giang
|
|
466
|
08
|
26
|
PL09
|
01
|
|
|
|
Kênh
Trà Keo
|
Kênh
Xã Diễu
|
1,8
|
An
Giang (1,2); Kiên Giang (0,6)
|
519778
|
1129711
|
Bình
Thành, Thoại Sơn, An Giang
|
518628
|
1128303
|
Tân
Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang
|
|
467
|
08
|
26
|
PL09
|
02
|
|
|
|
Kênh
3000
|
Kênh
Xã Diễu
|
3,6
|
An Giang
(3,2); Kiên Giang (0,4)
|
521862
|
1130487
|
Bình
Thành, Thoại Sơn, An Giang
|
519753
|
1127580
|
Tân
Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang
|
|
468
|
08
|
26
|
PL09
|
03
|
|
|
|
Kênh
2400
|
Kênh
Xã Diễu
|
3,6
|
An
Giang (3,3); Kiên Giang (0,3)
|
522263
|
1130286
|
Bình
Thành, Thoại Sơn, An Giang
|
520160
|
1127310
|
Tân
Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang
|
|
469
|
08
|
26
|
PL09
|
04
|
|
|
|
Kênh
1800
|
Kênh
Xã Diễu
|
3,7
|
An
Giang (3,5); Kiên Giang (0,2)
|
522833
|
1130006
|
Bình
Thành, Thoại Sơn, An Giang
|
520673
|
1126967
|
Tân Thành,
Tân Hiệp, Kiên Giang
|
|
470
|
08
|
26
|
PL09
|
05
|
|
|
|
Kênh
1500
|
Kênh
Xã Diễu
|
3,8
|
An
Giang (3,6); Kiên Giang (0,2)
|
523088
|
1129894
|
Bình
Thành, Thoại Sơn, An Giang
|
520929
|
1126797
|
Tân
Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang
|
|
471
|
08
|
26
|
PL10
|
|
|
|
|
Sông
Rạch Giá-Long Xuyên
|
Sông
Hậu
|
68
|
Kiên
Giang (24,2); Kiên Giang - An Giang (3,8); An Giang (40)
|
508423
|
1106021
|
Vĩnh
Thanh Vân, Rạch Giá, Kiên Giang
|
549165
|
1148222
|
Mỹ
Hòa Hưng, Long Xuyên , An Giang
|
Tên khác:
Sông Rạch Giá, Sông Thoại Sơn
|
472
|
08
|
26
|
PL11
|
|
|
|
|
Sông
Rạch Sỏi
|
Biển
|
60
|
An
Giang (0,6); An Giang - Cần Thơ (2); Cần Thơ (5,5); An Giang (1,7); Cần Thơ
(19,2); Kiên Giang (31)
|
553907
|
1141757
|
Mỹ Thạnh,
Long Xuyên , An Giang
|
511678
|
1100002
|
An
Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang
|
Tên
khác: Kênh Rạch Sỏi-Vàm Cống
|
473
|
08
|
26
|
PL11
|
01
|
|
|
|
Kênh
Bờ Ao
|
Sông
Rạch Sỏi
|
14,5
|
An
Giang (12,2); Cần Thơ (2,3)
|
540872
|
1145828
|
Vĩnh
Thành, Châu Thành, An Giang
|
550482
|
1138684
|
Vĩnh
Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ
|
|
474
|
08
|
26
|
PL11
|
01
|
01
|
|
|
Rạch
Ngọn Cái
|
Kênh
Bờ Ao
|
2,5
|
An
Giang (2,1); Cần Thơ - An Giang (0,4)
|
550901
|
1140566
|
Mỹ
Thạnh, Long Xuyên , An Giang
|
548783
|
1139281
|
Vĩnh
Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Mỹ Thạnh, Long Xuyên , An Giang
|
Tên
khác: Ngã Cái
|
475
|
08
|
26
|
PL11
|
02
|
|
|
|
Kênh
Ranh
|
Sông
Rạch Sỏi
|
3,6
|
An
Giang - Cần Thơ (3,6)
|
546410
|
1139331
|
Vĩnh
Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Phú Thuận, Thoại Sơn, An Giang
|
547868
|
1136010
|
Phú
Thuận, Thoại Sơn, An Giang; Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ
|
|
476
|
08
|
26
|
PL11
|
02
|
01
|
|
|
Kênh
Ranh Vĩnh Trịnh
|
Kênh
Ranh
|
5,3
|
An
Giang - Cần Thơ (5,3)
|
551827
|
1139938
|
Vĩnh
Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Mỹ Thạnh, Long Xuyên , An Giang
|
546523
|
1139065
|
Mỹ
Thạnh, Long Xuyên, An Giang; Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ
|
|
477
|
08
|
26
|
PL11
|
03
|
|
|
|
Kênh
Ranh
|
Sông
Rạch Sỏi
|
10,6
|
Cần
Thơ - An Giang (10,6)
|
536623
|
1131454
|
Vĩnh
Khánh, Thoại Sơn, An Giang; Thạnh Qưới, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ
|
546697
|
1134826
|
Thạnh
Mỹ, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Phú Thuận, Thoại Sơn, An Giang
|
|
478
|
08
|
26
|
PL11
|
04
|
|
|
|
Kênh
Ông Cò
|
Sông
Rạch Sỏi
|
16,3
|
An
Giang (13); Cần Thơ (3,3)
|
534725
|
1144151
|
Vĩnh
Trạch, Thoại Sơn, An Giang
|
541245
|
1129305
|
Thạnh
Qưới, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ
|
|
479
|
08
|
26
|
PL11
|
05
|
|
|
|
Kênh
Đầu Ngàn
|
Sông
Rạch Sỏi
|
6,5
|
Kiên
Giang - Cần Thơ (5,6); Cần Thơ (0,9)
|
538251
|
1116949
|
Thạnh
An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang
|
534490
|
1122060
|
Thạnh
An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ
|
|
480
|
08
|
26
|
PL11
|
06
|
|
|
|
Kênh
H
|
Sông
Rạch Sỏi
|
15,5
|
An
Giang (5,5); An Giang - Cần Thơ (5); Cần Thơ (5)
|
531310
|
1140581
|
Định
Mỹ, Thoại Sơn, An Giang
|
539273
|
1127124
|
Thạnh
An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ
|
|
481
|
08
|
26
|
PL11
|
07
|
|
|
|
Kênh
G
|
Sông
Rạch Sỏi
|
15
|
An
Giang (4); Cần Thơ (11)
|
530029
|
1138915
|
Định
Mỹ, Thoại Sơn, An Giang
|
538415
|
1126250
|
Thạnh
An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ
|
|
482
|
08
|
26
|
PL11
|
08
|
|
|
|
Kênh
F
|
Sông
Rạch Sỏi
|
14,4
|
An Giang
(3,2); An Giang - Cần Thơ (0,3); Cần Thơ (10,9)
|
529498
|
1137201
|
Định
Mỹ, Thoại Sơn, An Giang
|
537384
|
1125262
|
Thạnh
An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ
|
|
483
|
08
|
26
|
PL11
|
08
|
01
|
|
|
Kênh
ấp Chiến Lược Mới
|
Kênh
F
|
4
|
An
Giang - Cần Thơ (4)
|
533967
|
1135824
|
Thạnh
An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Định Thành, Thoại Sơn, An Giang
|
531280
|
1134538
|
Định
Thành, Thoại Sơn, An Giang; Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ
|
|
484
|
08
|
26
|
PL11
|
08
|
02
|
|
|
Kênh
ấp Chiến Lược
|
Kênh
F
|
4,4
|
Cần
Thơ - An Giang (4,4)
|
528398
|
1132742
|
Núi Sập,
Thoại Sơn, An Giang; Thạnh Lợi, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ
|
531450
|
1134278
|
Thạnh
Lợi, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Núi Sập, Thoại Sơn, An Giang
|
|
485
|
08
|
26
|
PL12
|
|
|
|
|
Sông
Thốt Nốt
|
Sông
Hậu
|
53
|
Kiên
Giang (20); Cần Thơ (33)
|
534307
|
1092725
|
Giồng
Giềng, Giồng Riềng, Kiên Giang
|
558528
|
1135783
|
Thốt
Nốt, Thốt Nốt, Cần Thơ
|
|
486
|
08
|
26
|
PL13
|
|
|
|
|
Kênh
Đờn Dang
|
Kênh
Ông Hiển
|
42
|
An
Giang (4); Cần Thơ (11,3); Kiên Giang (26,7)
|
538306
|
1135962
|
Vĩnh
Khánh, Thoại Sơn, An Giang
|
511502
|
1103752
|
An Hòa,
Rạch Giá, Kiên Giang
|
Tên
khác: Kênh Đòn Dong, Kênh Đòn Dông
|
487
|
08
|
26
|
PL14
|
|
|
|
|
Kênh
Chưng Bầu
|
Sông
Cái Bé
|
37
|
Cần
Thơ (6,5); Kiên Giang (30,5)
|
546636
|
1115677
|
Cờ Đỏ,
Cờ Đỏ, Cần Thơ
|
523149
|
1089360
|
Long
Thạnh, Giồng Riềng, Kiên Giang
|
|
488
|
08
|
26
|
PL14
|
01
|
|
|
|
Kênh
KH3
|
Kênh
Chưng Bầu
|
18,5
|
Kiên
Giang (16,2); Cần Thơ (2,3)
|
533315
|
1098187
|
Thạnh
Bình, Giồng Riềng, Kiên Giang
|
542163
|
1114532
|
Thạnh
Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ
|
|
489
|
08
|
26
|
PL14
|
02
|
|
|
|
Kênh
8
|
Kênh
Chưng Bầu
|
1,2
|
Cần
Thơ - Kiên Giang (1,2)
|
538961
|
1114608
|
Thạnh
Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang; Thạnh Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ
|
539763
|
1113674
|
Thạnh
Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ; Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang
|
|
490
|
08
|
26
|
PL14
|
02
|
01
|
|
|
Kênh
Bờ Ao
|
Kênh
8
|
6
|
Cần Thơ
(4); Cần Thơ - Kiên Giang (2)
|
537693
|
1120639
|
Thạnh
An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ
|
538945
|
1114605
|
Thạnh
Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ; Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang
|
|
491
|
08
|
26
|
PL14
|
03
|
|
|
|
Kênh
Ranh
|
Kênh
Chưng Bầu
|
27
|
Hậu Giang
(0,5); Hậu Giang - Kiên Giang (1); Cần Thơ - Kiên Giang (25,5)
|
559505
|
1095405
|
Vị
Bình, Vị Thủy, Hậu Giang
|
539777
|
1113637
|
Thạnh
Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ;
Thạnh
Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang
|
|
492
|
08
|
26
|
PL15
|
|
|
|
|
Sông
Ô Môn
|
Sông
Hậu
|
52
|
Kiên
Giang (22,5); Cần Thơ (29,5)
|
541042
|
1082636
|
Vĩnh
Hòa Hưng Bắc, Gò Quao, Kiên Giang
|
572024
|
1122111
|
Thới
An, Ô Môn, Cần Thơ
|
Tên
khác: Kênh Bà Đầm
|
493
|
08
|
26
|
PL15
|
01
|
|
|
|
Kênh
KH8
|
Sông
Ô Môn
|
15,7
|
Cần Thơ
(0,7); Hậu Giang (0,8); Cần Thơ (7); Kiên Giang (7,2)
|
562192
|
1104581
|
Trường
Xuân, Thới Lai, Cần Thơ
|
551994
|
1092713
|
Hoà
Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang
|
|
494
|
08
|
26
|
PL15
|
02
|
|
|
|
Kênh
Thị Đội
|
Sông
Ô Môn
|
27
|
Kiên
Giang (12,5); Cần Thơ (14,5)
|
537483
|
1099219
|
Thạnh
Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang
|
560969
|
1112860
|
Thới
Lai, Thới Lai, Cần Thơ
|
|
495
|
08
|
26
|
PL16
|
|
|
|
|
Sông
Cái Lớn
|
Biển
|
73
|
Kiên
Giang (14,5); Kiên Giang - Hậu Giang (10,8); Kiên Giang (47,7)
|
544010
|
1087555
|
Hoà
Thuận, Giồng Riềng, Kiên Giang
|
509896
|
1099999
|
Tây
Yên, An Biên, Kiên Giang
|
|
496
|
08
|
26
|
PL16
|
01
|
|
|
|
Sông
Ba Voi
|
Sông
Cái Lớn
|
17
|
Hậu
Giang (0,8); Hậu Giang - Kiên Giang (16,2)
|
548359
|
1082196
|
Vị
Tân, Vị Thanh, Hậu Giang
|
542998
|
1077339
|
Tân
Tiến, Vị Thanh, Hậu Giang; Vĩnh Hòa Hưng Nam, Gò Quao, Kiên Giang
|
|
497
|
08
|
26
|
PL16
|
02
|
|
|
|
Sông
Nước Đục
|
Sông
Cái Lớn
|
61
|
Hậu Giang
(60); Hậu Giang - Kiên Giang (1)
|
567697
|
1075397
|
Long
Bình, Long Mỹ, Hậu Giang
|
536533
|
1071276
|
Hỏa
Tiến, Vị Thanh, Hậu Giang; Vĩnh Thắng, Gò Quao, Kiên Giang
|
Tên
khác: Sông Cái Lớn
|
498
|
08
|
26
|
PL16
|
02
|
01
|
|
|
Sông
Nước Trong
|
Sông
Nước Đục
|
21
|
Hậu Giang
(10); Hậu Giang - Kiên Giang (11)
|
550396
|
1064205
|
Lương
Tâm, Long Mỹ, Hậu Giang
|
536959
|
1070274
|
Vĩnh
Viễn A, Long Mỹ, Hậu Giang; Vĩnh Thắng, Gò Quao, Kiên Giang
|
|
499
|
08
|
26
|
PL16
|
|
|
|
|
Sông
Ngã Ba Cái Tàu
|
Sông
Cái Lớn
|
72
|
Hậu Giang
(9,5); Hậu Giang - Bạc Liêu (30); Kiên Giang - Bạc Liêu (16,5); Kiên Giang
(16)
|
565114
|
1061682
|
Thuận
Hưng, Long Mỹ, Hậu Giang
|
525707
|
1074929
|
Thủy
Liễu, Gò Quao, Kiên Giang
|
|
500
|
08
|
26
|
PL16
|
01
|
|
|
|
Rạch
Tà Xông
|
Sông
Ngã Ba Cái Tàu
|
6
|
Kiên
Giang - Hậu Giang (2,8); Hậu Giang (3,2)
|
541521
|
1063205
|
Lương
Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang; Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang
|
545510
|
1061505
|
Lương
Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang
|
Tên
khác: Rạch Tà Ông
|
501
|
08
|
26
|
PL16
|
01
|
01
|
|
|
Rạch
Ngọn Tà Ông
|
Rạch
Tà Xông
|
4,6
|
Hậu Giang
- Kiên Giang (4,6)
|
544488
|
1067112
|
Vĩnh
Tuy, Gò Quao, Kiên Giang; Lương Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang
|
543638
|
1063728
|
Lương
Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang; Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang
|
|
502
|
08
|
26
|
PL16
|
01
|
02
|
|
|
Rạch
Bào Ráng
|
Rạch
Tà Xông
|
6
|
Kiên
Giang (2,3); Hậu Giang (3,7)
|
539497
|
1063444
|
Vĩnh
Tuy, Gò Quao, Kiên Giang
|
544945
|
1062560
|
Lương
Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang
|
Tên
khác: Long Mỹ 2
|
503
|
08
|
26
|
PL16
|
02
|
|
|
|
Rạch
Ngã Ba Đình
|
Sông
Ngã Ba Cái Tàu
|
35
|
Bạc Liêu
(2,7); Bạc Liêu - Kiên Giang (32,3)
|
533448
|
1040600
|
Ninh
Thạnh Lợi A, Hồng Dân, Bạc Liêu
|
532185
|
1065436
|
Vĩnh
Lộc A, Hồng Dân, Bạc Liêu; Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang
|
|
504
|
08
|
26
|
PL17
|
|
|
|
|
Sông
Xếp
|
Sông
Hậu
|
7,7
|
Đồng
Tháp (3); Đồng Tháp - Vĩnh Long (0,3); Vĩnh Long (4,4)
|
572459
|
1123044
|
Phong
Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp
|
578020
|
1118276
|
Tân
Bình, Bình Tân, Vĩnh Long
|
Tên
khác: Rạch Xếp Lớn
|
505
|
08
|
26
|
PL17
|
01
|
|
|
|
Kênh
Xã Hời
|
Sông
Xếp
|
12
|
Đồng
Tháp (2,8); Đồng Tháp - Vĩnh Long (9,2)
|
581138
|
1130653
|
Tân
Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp
|
574868
|
1121400
|
Phong
Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp; Tân An Thạnh, Bình Tân, Vĩnh Long
|
Tên
khác: Kênh Xã Hời
|
506
|
08
|
26
|
PL18
|
01
|
|
|
|
Kênh
20-3
|
Sông
Trà Môn
|
9
|
Đồng
Tháp (2); Vĩnh Long (7)
|
581585
|
1129482
|
Tân
Phú, Châu Thành, Đồng Tháp
|
577194
|
1121695
|
Tân
An Thạnh, Bình Tân, Vĩnh Long
|
Tên
khác: Kênh Đòn Dong
|
507
|
08
|
26
|
PL18
|
02
|
|
|
|
Kênh
Xã Khánh
|
Sông
Trà Môn
|
15
|
Đồng
Tháp (7,5); Vĩnh Long (7,5)
|
587860
|
1131248
|
Phú
Long, Châu Thành, Đồng Tháp
|
578068
|
1120970
|
Tân
Lược, Bình Tân, Vĩnh Long
|
Tên
khác: Kênh Xã Khanh
|
508
|
08
|
26
|
PL19
|
|
|
|
|
Rạch
Nha Mân
|
Sông
Hậu
|
33
|
Đồng
Tháp (17,3); Vĩnh Long (15,7)
|
590574
|
1136445
|
An Hiệp,
Châu Thành, Đồng Tháp
|
587172
|
1111176
|
Cái
Vồn, Bình Minh, Vĩnh Long
|
|
509
|
08
|
26
|
PL19
|
01
|
|
|
|
Rạch
Bà Tơ
|
Rạch
Nha Mân
|
4
|
Vĩnh
Long (1,5); Vĩnh Long -Đồng Tháp (2,5)
|
594338
|
1121906
|
Nguyễn
Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long
|
590456
|
1122124
|
Nguyễn
Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long; Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp
|
Tên
khác: Rạch Sậy
|
510
|
08
|
26
|
PL19
|
01
|
01
|
|
|
Kênh
Trà
|
Rạch
Bà Tơ
|
2
|
Đồng
Tháp (1); Đồng Tháp - Vĩnh Long (1)
|
593316
|
1124284
|
An
Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp
|
592798
|
1122227
|
Hòa
Tân, Châu Thành, Đồng Tháp; Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long
|
|
511
|
08
|
26
|
PL19
|
02
|
|
|
|
Kênh
Dông Nôi
|
Rạch
Nha Mân
|
3
|
Vĩnh
Long - Đồng Tháp (3)
|
587596
|
1122803
|
Hòa Tân,
Châu Thành, Đồng Tháp; Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long
|
590425
|
1122115
|
Nguyễn
Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long; Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp
|
|
512
|
08
|
26
|
PL19
|
03
|
|
|
|
Sông
Tàm Du
|
Rạch
Nha Mân
|
22
|
Đồng
Tháp (13,7); Đồng Tháp - Vĩnh Long (4,7); Vĩnh Long (3,6)
|
574889
|
1135233
|
Hòa
Long, Lai Vung, Đồng Tháp
|
589839
|
1120475
|
Nguyễn
Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long
|
Tên
khác: Kênh Tàm Vu
|
513
|
08
|
26
|
PL19
|
04
|
|
|
|
Kênh
Mới
|
Rạch
Nha Mân
|
18,5
|
Đồng
Tháp (9,8); Vĩnh Long (8,7)
|
593780
|
1131476
|
Phú
Hựu, Châu Thành, Đồng Tháp
|
590756
|
1116363
|
Thuận
An, Bình Minh, Vĩnh Long
|
Tên
khác: Kênh Khoang Tiết
|
514
|
08
|
26
|
PL20
|
|
|
|
|
Kênh
Xáng Xà No
|
Sông
Cần Thơ
|
39
|
Hậu Giang
(34); Hậu Giang - Cần Thơ (2,5); Cần Thơ (2,5)
|
545394
|
1078462
|
Vị
Tân, Vị Thanh, Hậu Giang
|
575448
|
1104051
|
Nhơn
Ái, Phong Điền, Cần Thơ
|
|
515
|
08
|
26
|
PL20
|
01
|
|
|
|
Kênh
62
|
Kênh
Xáng Xà No
|
7,7
|
Kiên
Giang (3,2); Hậu Giang (4,5)
|
549201
|
1089162
|
Hoà Thuận,
Giồng Riềng, Kiên Giang
|
551232
|
1081882
|
Phường
4, Vị Thanh, Hậu Giang
|
|
516
|
08
|
26
|
PL20
|
01
|
01
|
|
|
Kênh
Lung Nia
|
Kênh
62
|
4 5
|
Kiên
Giang (1,4); Kiên Giang - Hậu Giang (3,1)
|
545769
|
1084766
|
Hoà
Thuận, Giồng Riềng, Kiên Giang
|
549958
|
1086044
|
Hòa Thuận,
Giồng Riềng, Kiên Giang; Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang
|
|
517
|
08
|
26
|
PL20
|
01
|
02
|
|
|
Phân
lưu số 2
|
Kênh
62
|
2
|
Kiên
Giang - Hậu Giang (2)
|
551394
|
1086926
|
Hòa Hưng,
Giồng Riềng, Kiên Giang; Vị Đông, Vị Thủy, Hậu Giang
|
549954
|
1086062
|
Hòa
Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang; Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang
|
|
518
|
08
|
26
|
PL20
|
01
|
03
|
|
|
Kênh
KH 9
|
Kênh
62
|
17,7
|
Hậu Giang
(6,3); Kiên Giang (9,3); Hậu Giang (2,1)
|
562418
|
1098168
|
Trường
Long Tây, Châu Thành A, Hậu Giang
|
550056
|
1085683
|
Vị
Tân, Vị Thanh, Hậu Giang
|
|
519
|
08
|
26
|
PL20
|
02
|
|
|
|
Kênh
Giáo Điển
|
Kênh
Xáng Xà No
|
7,2
|
Kiên
Giang (3); Hậu Giang (4,2)
|
551244
|
1089871
|
Hoà
Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang
|
552346
|
1082875
|
Phường
4, Vị Thanh, Hậu Giang
|
|
520
|
08
|
26
|
PL20
|
03
|
|
|
|
Kênh
Ông Hai
|
Kênh
Xáng Xà No
|
6,6
|
Kiên
Giang (3,5); Hậu Giang (3,1)
|
552269
|
1091030
|
Hoà Hưng,
Giồng Riềng, Kiên Giang
|
554652
|
1084876
|
Vị
Đông, Vị Thủy, Hậu Giang
|
|
521
|
08
|
26
|
PL20
|
04
|
|
|
|
Kênh
14
|
Kênh
Xáng Xà No
|
8
|
Kiên
Giang (5); Kiên Giang - Hậu Giang (0,7); Hậu Giang (2,3)
|
551922
|
1092528
|
Hoà Hưng,
Giồng Riềng, Kiên Giang
|
558137
|
1087950
|
Vị
Đông, Vị Thủy, Hậu Giang
|
Tên
khác: Kênh 14 Nhỏ
|
522
|
08
|
26
|
PL20
|
04
|
01
|
|
|
Kênh
Ba Thước
|
Kênh
14 nhỏ
|
6,6
|
Hậu
Giang (1); Hậu Giang - Kiên Giang (5,6)
|
551464
|
1086356
|
Vị Đông,
Vị Thủy, Hậu Giang
|
556905
|
1089977
|
Vị
Đông, Vị Thủy, Hậu Giang; Hoà Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang
|
|
523
|
08
|
26
|
PL20
|
05
|
|
|
|
Kênh
7000
|
Kênh
Xáng Xà No
|
11,2
|
Cần
Thơ (4,3); Hậu Giang (6,9)
|
555391
|
1100315
|
Trường
Xuân A, Thới Lai, Cần Thơ
|
563671
|
1092865
|
Bảy
Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang
|
|
524
|
08
|
26
|
PL20
|
06
|
|
|
|
Kênh
4000
|
Kênh
Xáng Xà No
|
12,6
|
Cần
Thơ (4,6); Hậu Giang (8)
|
556755
|
1103371
|
Trường
Xuân B, Thới Lai, Cần Thơ
|
566003
|
1094817
|
Tân Hòa,
Châu Thành A, Hậu Giang
|
Tên
khác: Kênh Cái Căng
|
525
|
08
|
26
|
PL20
|
06
|
01
|
|
|
Kênh
Chệt Thợ
|
Kênh
4000
|
8,8
|
Cần
Thơ (4); Hậu Giang (4,8)
|
568860
|
1103652
|
Trường
Long, Phong Điền, Cần Thơ
|
562400
|
1098185
|
Trường
Long Tây, Châu Thành A, Hậu Giang
|
Tên
khác: Kênh Cần Đước
|
526
|
08
|
26
|
PL20
|
07
|
|
|
|
Kênh
Mới
|
Kênh
Xáng Xà No
|
14,5
|
Cần Thơ
(4,8); Hậu Giang (1,5); Cần Thơ - Hậu Giang (5,7); Hậu Giang (2,5)
|
558120
|
1106425
|
Trường
Xuân, Thới Lai, Cần Thơ
|
568998
|
1097544
|
Một
Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang
|
Tên
khác: Kênh Bà Đầm, Kênh 1000
|
527
|
08
|
26
|
PL20
|
07
|
01
|
|
|
Rạch
Trà ếch
|
Kênh
Mới
|
6,5
|
Cần
Thơ (1); Cần Thơ - Hậu Giang (5,5)
|
570856
|
1103688
|
Nhơn
Ái, Phong Điền, Cần Thơ
|
567695
|
1099576
|
Một
Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang; Trường Long, Phong Điền, Cần Thơ
|
Tên
khác: Kênh Trà Êch
|
528
|
08
|
26
|
PL20
|
08
|
|
|
|
Kênh
Trầu Hôi
|
Kênh
Xáng Xà No
|
4,7
|
Hậu Giang
(3); Cần Thơ - Hậu Giang (1,7)
|
575553
|
1096981
|
Thạnh
Xuân, Châu Thành A, Hậu Giang
|
572021
|
1100028
|
Nhơn
Nghĩa, Phong Điền, Cần Thơ; Nhơn Nghĩa A, Châu Thành A, Hậu Giang
|
|
529
|
08
|
26
|
PL20
|
09
|
|
|
|
Rạch
Xà No
|
Kênh
Xáng Xà No
|
5,5
|
Hậu Giang
(3,3); Cần Thơ (2,2)
|
570144
|
1097526
|
Một
Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang
|
573348
|
1101272
|
Nhơn
Nghĩa, Phong Điền, Cần Thơ
|
|
530
|
08
|
26
|
PL20
|
10
|
|
|
|
Kênh
Cái Mà
|
Kênh
Xáng Xà No
|
3
|
Hậu Giang
(1,3); Hậu Giang - Cần Thơ (1,7)
|
570722
|
1102275
|
Nhơn
Nghĩa A, Châu Thành A, Hậu Giang
|
573619
|
1101651
|
Nhơn
Nghĩa A, Châu Thành A, Hậu Giang; Nhơn Ái, Phong Điền, Cần Thơ
|
|
531
|
08
|
26
|
PL20
|
11
|
|
|
|
Rạch
So Đũa Lớn
|
Kênh
Xáng Xà No
|
6,6
|
Hậu Giang
(4,3); Cần Thơ (2,3)
|
575778
|
1096509
|
Thạnh
Xuân, Châu Thành A, Hậu Giang
|
574236
|
1102410
|
Nhơn
Ái, Phong Điền, Cần Thơ
|
|
532
|
08
|
26
|
PL21
|
|
|
|
|
Rạch
Sung
|
Sông
Cần Thơ
|
8,3
|
Hậu
Giang (3,8); Hậu Giang - Cần Thơ (0,5); Cần Thơ (4)
|
577179
|
1097181
|
Thạnh
Xuân, Châu Thành A, Hậu Giang
|
577928
|
1104061
|
Mỹ
Khánh, Phong Điền, Cần Thơ
|
Tên
khác: Rạch So Đũa Bé
|
533
|
08
|
26
|
PL21
|
01
|
|
|
|
Phân
lưu số 1
|
Rạch
Sung
|
2,8
|
Hậu
Giang - Cần Thơ (1,8); Cần Thơ (1)
|
580578
|
1102353
|
Ba Láng,
Cái Răng, Cần Thơ; Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang
|
578194
|
1102982
|
Nhơn
Nghĩa, Phong Điền, Cần Thơ
|
|
534
|
08
|
26
|
PL21
|
02
|
|
|
|
Rạch
Chồn
|
Sông
Ba Láng
|
1,8
|
Cần
Thơ (0,6); Hậu Giang (1,2)
|
578509
|
1102840
|
Nhơn
Nghĩa, Phong Điền, Cần Thơ
|
579486
|
1101576
|
Tân
Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang
|
|
535
|
08
|
26
|
PL22
|
|
|
|
|
Sông
Cái Răng
|
Sông
Cần Thơ
|
15
|
Hậu
Giang (8); Cần Thơ (7)
|
582456
|
1095613
|
Cái
Tắc, Châu Thành A, Hậu Giang
|
582166
|
1106418
|
An Bình,
Ninh Kiều, Cần Thơ
|
Tên
khác: Kênh Cái Muông
|
536
|
08
|
26
|
PL23
|
|
|
|
|
Rạch
Bến Bạ
|
Sông
Hậu
|
10
|
Cần
Thơ - Hậu Giang (5); Cần Thơ (5)
|
583340
|
1101100
|
Đông
Thạnh, Châu Thành, Hậu Giang; Thường Thạnh, Cái Răng, Cần Thơ
|
591274
|
1104945
|
Tân
Phú, Cái Răng, Cần Thơ
|
Tên
khác: Kênh Thạch Đông
|
537
|
08
|
26
|
PL24
|
|
|
|
|
Rạch
Cái Cui
|
Sông
Hậu
|
5,5
|
Hậu Giang
(1,8); Hậu Giang - Cần Thơ (3,7)
|
588475
|
1100318
|
Đông
Phú, Châu Thành, Hậu Giang
|
592441
|
1103726
|
Đông
Phú, Châu Thành, Hậu Giang; Tân Phú, Cái Răng, Cần Thơ
|
|
538
|
08
|
26
|
PL24
|
01
|
|
|
|
Kênh
Cả Tràm
|
Rạch
Cái Cui
|
1,6
|
Cần Thơ
- Hậu Giang (1,6)
|
587948
|
1101489
|
Đông
Phú, Châu Thành, Hậu Giang; Tân Phú, Cái Răng, Cần Thơ
|
589543
|
1101773
|
Tân
Phú, Cái Răng, Cần Thơ; Đông Phú, Châu Thành, Hậu Giang
|
|
539
|
08
|
26
|
PL25
|
|
|
|
|
Sông
Gành Hào
|
Biển
|
59
|
Cà Mau
(32,7); Bạc Liêu - Cà Mau (26,3)
|
509342
|
1017272
|
Khánh
An, U Minh, Cà Mau
|
545668
|
996819
|
Gành
Hào, Đông Hải, Bạc Liêu; Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
540
|
08
|
26
|
PL25
|
01
|
|
|
|
Kênh
Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp
|
Sông
Gành Hào
|
121
|
Hậu Giang
(1); Sóc Trăng (5); Sóc Trăng - Hậu Giang (0,5); Hậu Giang (22); Hậu Giang -
Sóc Trăng (14,6); Sóc Trăng (18); Bạc Liêu (39); Bạc Liêu - Cà Mau (9,4); Cà
Mau (11,5)
|
598149
|
1098578
|
Mái
Dầm, Châu Thành, Hậu Giang
|
515874
|
1014549
|
Phường
2, Cà Mau, Cà Mau
|
|
541
|
08
|
26
|
PL25
|
01
|
|
|
|
Rạch
Bà Bún
|
Kênh
Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp
|
2,6
|
Hậu
Giang (1,6); Hậu Giang - Sóc Trăng (1)
|
595639
|
1098706
|
Mái
Dầm, Châu Thành, Hậu Giang
|
597545
|
1097934
|
Mái Dầm,
Châu Thành, Hậu Giang; An Lạc Thôn, Kế Sách, Sóc Trăng
|
|
542
|
08
|
26
|
PL25
|
02
|
|
|
|
Rạch
Ngã Lá
|
Kênh
Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp
|
3,7
|
Hậu
Giang (2,4); Hậu Giang - Sóc Trăng (0,1); Sóc Trăng (1,2)
|
594312
|
1096033
|
Phú Tân,
Châu Thành, Hậu Giang
|
597436
|
1097552
|
Xuân
Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng
|
|
543
|
08
|
26
|
PL25
|
03
|
|
|
|
Rạch
Mật Cật
|
Kênh
Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp
|
3
|
Hậu
Giang - Sóc Trăng (0,5); Sóc Trăng (2,5)
|
595368
|
1094845
|
Xuân
Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng; Phú Hữu, Châu Thành, Hậu Giang
|
597348
|
1096850
|
Xuân
Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng
|
|
544
|
08
|
26
|
PL25
|
03
|
01
|
|
|
Rạch
Xẻo Muồng
|
Rạch
Mật Cật
|
2
|
Hậu
Giang (1,2); Hậu Giang - Sóc Trăng (0,3); Sóc Trăng (0,5)
|
594667
|
1096136
|
Phú Tân,
Châu Thành, Hậu Giang
|
596378
|
1096446
|
Xuân
Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng
|
|
545
|
08
|
26
|
PL25
|
04
|
01
|
|
|
Kênh
Mang Cá
|
Kênh
Cái Côn
|
3,6
|
Hậu
Giang (2,6); Hậu Giang - Sóc Trăng (0,7); Sóc Trăng (0,3)
|
590290
|
1084986
|
Ngã
Bảy, Ngã Bảy, Hậu Giang
|
593819
|
1084087
|
Ba Trinh,
Kế Sách, Sóc Trăng
|
|
546
|
08
|
26
|
PL25
|
05
|
|
|
|
Rạch
Ông Tà
|
Kênh
Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp
|
1,8
|
Hậu
Giang (1,1); Sóc Trăng (0,7)
|
594474
|
1095311
|
Phú
Tân, Châu Thành, Hậu Giang
|
595946
|
1094449
|
Xuân
Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng
|
|
547
|
08
|
26
|
PL25
|
06
|
|
|
|
Kênh
Rọc Ngay
|
Kênh
Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp
|
1,7
|
Sóc
Trăng (0,6); Hậu Giang (1,1)
|
595330
|
1090339
|
Xuân
Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng
|
593556
|
1090397
|
Tân
Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang
|
|
548
|
08
|
26
|
PL25
|
07
|
|
|
|
Kênh
Thủy Lợi
|
Kênh
Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp
|
5,5
|
Sóc
Trăng - Hậu Giang (3,8); Hậu Giang (1,7)
|
592881
|
1084309
|
Đại
Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang; Ba Trinh, Kế Sách, Sóc Trăng
|
592402
|
1088572
|
Tân
Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang
|
|
549
|
08
|
26
|
PL25
|
07
|
01
|
|
|
Kênh
Thầy Tần
|
Kênh
Thủy Lợi
|
1,7
|
Sóc
Trăng (0,3); Sóc Trăng - Hậu Giang (1,4)
|
594462
|
1089356
|
Xuân
Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng
|
593684
|
1088063
|
Ba
Trinh, Kế Sách, Sóc Trăng; Tân Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang
|
|
550
|
08
|
26
|
PL25
|
08
|
|
|
|
Kênh
Trà Ban
|
Kênh
Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp
|
13
|
Hậu
Giang (8,2); Hậu Giang - Sóc Trăng (0,8); Sóc Trăng (4)
|
562373
|
1070233
|
Long
Mỹ, Long Mỹ, Hậu Giang
|
565381
|
1057573
|
Phường
1, Ngã Năm, Sóc Trăng
|
Tên
khác: Kênh Xáng Chìm
|
551
|
08
|
26
|
PL25
|
09
|
|
|
|
Rạch
Sóc Sãi
|
Kênh
Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp
|
4,5
|
Bạc
Liêu (2); Sóc Trăng (2,5)
|
558699
|
1055778
|
Ninh
Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu
|
562297
|
1054626
|
Phường
3, Ngã Năm, Sóc Trăng
|
Tên
khác: Kinh Mới
|
552
|
08
|
26
|
PL25
|
09
|
01
|
|
|
Rạch
Ngang Kè
|
Rạch
Sóc Sãi
|
4,5
|
Bạc Liêu
- Sóc Trăng (3,2); Sóc Trăng (1,3)
|
559763
|
1059833
|
Phường
3, Ngã Năm, Sóc Trăng; Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu
|
561293
|
1055776
|
Phường
3, Ngã Năm, Sóc Trăng
|
|
553
|
08
|
26
|
PL25
|
09
|
02
|
|
|
Kinh
Mới
|
Rạch
Sóc Sãi
|
1,2
|
Bạc Liêu
- Sóc Trăng (1,2)
|
560778
|
1056911
|
Phường
3, Ngã Năm, Sóc Trăng; Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu
|
560635
|
1055722
|
Ninh
Qưới, Hồng Dân, Bạc Liêu; Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng
|
|
554
|
08
|
26
|
PL25
|
10
|
|
|
|
Kênh
Nàng Rền
|
Kênh
Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp
|
26
|
Bạc
Liêu (4,2); Sóc Trăng (21,8)
|
577877
|
1033582
|
Châu
Hưng, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu
|
561127
|
1053458
|
Phường
3, Ngã Năm, Sóc Trăng
|
|
555
|
08
|
26
|
PL25
|
11
|
|
|
|
Kinh
Làng
|
Kênh
Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp
|
3
|
Bạc Liêu
- Sóc Trăng (3)
|
560540
|
1055695
|
Phường
3, Ngã Năm, Sóc Trăng; Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu
|
560241
|
1052700
|
Ninh
Qưới, Hồng Dân, Bạc Liêu; Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng
|
|
556
|
08
|
26
|
PL25
|
12
|
|
|
|
Kênh
Canh Đền Đi Pho Sinh
|
Kênh
Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp
|
21
|
Kiên
Giang (5,5); Bạc Liêu (15,5)
|
528223
|
1051558
|
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang
|
542849
|
1036123
|
Phước
Long, Phước Long, Bạc Liêu
|
|
557
|
08
|
26
|
PL25
|
13
|
|
|
|
Kênh
Tám Chục Thước
|
Kênh
Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp
|
21
|
Kiên
Giang (9); Bạc Liêu (2); Bạc Liêu - Cà Mau (1,5); Bạc Liêu (8,5)
|
521855
|
1045318
|
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang
|
538899
|
1032344
|
Phong
Thạnh Tây A, Phước Long, Bạc Liêu
|
Tên
khác: Kênh 6
|
558
|
08
|
26
|
PL25
|
13
|
01
|
|
|
Kênh
Phong Thạch Nam 8000
|
Kênh
Tám Chục Thước
|
12
|
Cà
Mau (3); Cà Mau - Bạc Liêu (9)
|
526358
|
1028366
|
Tân
Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau
|
532367
|
1037753
|
Phong
Thạnh Tây A, Phước Long, Bạc Liêu; Tân Phú, Thới Bình, Cà Mau
|
Tên
khác: Kênh 8000
|
559
|
08
|
26
|
PL25
|
14
|
|
|
|
Kênh
Chợ Hội
|
Kênh
Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp
|
11
|
Cà
Mau (3); Bạc Liêu (8)
|
524914
|
1034638
|
Tân
Phú, Thới Bình, Cà Mau
|
534838
|
1028505
|
Phong
Thạnh Tây B, Phước Long, Bạc Liêu
|
|
560
|
08
|
26
|
PL25
|
14
|
01
|
|
|
Kênh
6000
|
Kênh
Chợ Hội
|
3,4
|
Cà Mau
(1); Bạc Liêu (2,4)
|
527171
|
1029571
|
Tân
Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau
|
529309
|
1031875
|
Phong
Thạnh Tây B, Phước Long, Bạc Liêu
|
Tên
khác: Kênh CC4
|
561
|
08
|
26
|
PL25
|
15
|
|
|
|
Kênh
Tân Phong
|
Kênh
Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp
|
9
|
Cà Mau
(3,3); Bạc Liêu (5,7)
|
529051
|
1025878
|
Tân
Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau
|
533437
|
1027200
|
Phong
Thạnh Tây B, Phước Long, Bạc Liêu
|
|
562
|
08
|
26
|
PL25
|
16
|
|
|
|
Kênh
Nhà Thờ
|
Kênh
Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp
|
3,3
|
Cà
Mau (1); Cà Mau - Bạc Liêu (2,3)
|
529559
|
1027626
|
Tân
Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau
|
532087
|
1025922
|
Tân
Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau; Phong Thạnh Tây B, Phước Long, Bạc Liêu
|
|
563
|
08
|
26
|
PL25
|
17
|
|
|
|
Kênh
Xẻo Mác
|
Kênh
Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp
|
3,5
|
Cà
Mau (2); Bạc Liêu (1,5)
|
524855
|
1016677
|
Tân
Thành, Cà Mau, Cà Mau
|
525984
|
1019829
|
Tân
Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu
|
|
564
|
08
|
26
|
PL25
|
17
|
01
|
|
|
Phân
lưu số 1
|
Kênh
Xẻo Mác
|
2
|
Cà
Mau - Bạc Liêu (1,4); Bạc Liêu (0,6)
|
526151
|
1017163
|
Tân Thạnh,
Giá Rai, Bạc Liêu; Tân Thành, Cà Mau, Cà Mau
|
525800
|
1019008
|
Tân
Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu
|
|
565
|
08
|
26
|
PL25
|
02
|
|
|
|
Rạch
Cái Xu
|
Sông
Gành Hào
|
10,2
|
Cà
Mau (0,7); Cà Mau - Bạc Liêu (9,5)
|
528854
|
1013292
|
Tắc
Vân, Cà Mau, Cà Mau
|
527597
|
1005129
|
Hòa Tân,
Cà Mau, Cà Mau; Định Thành A, Đông Hải, Bạc Liêu
|
Tên
khác: Rạch Láng Tượng
|
566
|
08
|
26
|
PL25
|
03
|
|
|
|
Kênh
Xáng Tắc Vân
|
Sông
Gành Hào
|
9,5
|
Cà
Mau - Bạc Liêu (1,2); Bạc Liêu (8,3)
|
530415
|
1014168
|
Định
Thành, Đông Hải, Bạc Liêu; Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau
|
532132
|
1005043
|
Định
Thành A, Đông Hải, Bạc Liêu
|
Tên
khác: Kênh Xáng
|
567
|
08
|
26
|
PL26
|
|
|
|
|
Rạch
Tích Phú
|
Sông
Hậu
|
10
|
Vĩnh
Long (4,4); Vĩnh Long - Trà Vinh (5,6)
|
612705
|
1102513
|
Thuận
Thới, Trà Ôn, Vĩnh Long
|
607965
|
1094846
|
Tích
Thiện, Trà Ôn, Vĩnh Long; An Phú Tân, Cầu Kè, Trà Vinh
|
|
568
|
08
|
26
|
PL27
|
01
|
|
|
|
Rạch
Bà Nghệ
|
Sông
Cầu Kè
|
3,5
|
Vĩnh
Long - Trà Vinh (2,5); Trà Vinh (1)
|
611660
|
1098266
|
Tam Ngãi,
Cầu Kè, Trà Vinh; Vĩnh Xuân, Trà Ôn, Vĩnh Long
|
614091
|
1096954
|
Thông
Hòa, Cầu Kè, Trà Vinh
|
|
569
|
08
|
26
|
PL27
|
02
|
|
|
|
Kênh
Thầy Hợi
|
Sông
Cầu Kè
|
6,3
|
Vĩnh
Long (2); Trà Vinh (4,3)
|
618780
|
1101346
|
Hựu
Thành, Trà Ôn, Vĩnh Long
|
614611
|
1096874
|
Thông
Hòa, Cầu Kè, Trà Vinh
|
|
570
|
08
|
26
|
PL28
|
|
|
|
|
Kênh
Tân Lập
|
Sông
Mỹ Thanh
|
42
|
Hậu
Giang (28,7); Sóc Trăng (13,3)
|
569658
|
1098018
|
Một
Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang
|
588111
|
1061477
|
Mỹ
Tú, Mỹ Tú, Sóc Trăng
|
Tên
khác: Kinh Ngay
|
571
|
08
|
26
|
PL28
|
01
|
|
|
|
Kênh
Ranh Tỉnh
|
Kênh
Tân Lập
|
7
|
Sóc
Trăng - Hậu Giang (7)
|
591291
|
1077146
|
Tân
Phước Hưng, Phụng Hiệp, Hậu Giang; Hồ Đắc Kiện, Châu Thành, Sóc Trăng
|
585341
|
1073530
|
Long
Hưng, Mỹ Tú, Sóc Trăng; Tân Phước Hưng, Phụng Hiệp, Hậu Giang
|
|
572
|
08
|
26
|
PL29
|
|
|
|
|
Kênh
Xáng Cà Mau - Bạc Liêu
|
Sông
Mỹ Thanh
|
103
|
Cà
Mau (14,8); Bạc Liêu (63,5); Bạc Liêu - Sóc Trăng (6,3); Sóc Trăng (18,4)
|
516197
|
1013990
|
Phường
7, Cà Mau, Cà Mau
|
606699
|
1042452
|
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
|
|
573
|
08
|
26
|
PL29
|
01
|
|
|
|
Kênh
Long Thành
|
Kênh
Xáng Cà Mau - Bạc Liêu
|
7 3
|
Bạc
Liêu (3,1); Bạc Liêu - Cà Mau (2,5); Cà Mau (1,7)
|
526390
|
1019846
|
Tân
Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu
|
528854
|
1013292
|
Tắc
Vân, Cà Mau, Cà Mau
|
|
574
|
08
|
26
|
PL29
|
02
|
|
|
|
Kênh
Láng Trâm
|
Kênh
Xáng Cà Mau - Bạc Liêu
|
29
|
Cà
Mau (21); Bạc Liêu (8)
|
509472
|
1032834
|
Thới
Bình, Thới Bình, Cà Mau
|
531685
|
1014913
|
Tân
Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu
|
|
575
|
08
|
26
|
PL29
|
02
|
01
|
|
|
Sông
Canh Dền
|
Sông
Bạch Ngưu
|
6,8
|
Kiên
Giang (2,5); Bạc Liêu - Kiên Giang (4,3)
|
531869
|
1044993
|
Vĩnh
Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang
|
528603
|
1039105
|
Ninh
Thạnh Lợi A, Hồng Dân, Bạc Liêu; Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang
|
Tên
khác: Sông Cạnh Đền
|
576
|
08
|
26
|
PL29
|
02
|
02
|
|
|
Kênh
Ranh Hai
|
Sông
Bạch Ngưu
|
9,4
|
Kiên
Giang - Cà Mau (9,4)
|
520652
|
1044168
|
Trí Phải,
Thới Bình, Cà Mau; Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang
|
528601
|
1039106
|
Vĩnh
Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang; Tân Phú, Thới Bình, Cà Mau
|
|
577
|
08
|
26
|
PL29
|
03
|
|
|
|
Kênh
Ngan Dừa - Cầu Sập
|
Kênh
Xáng Cà Mau - Bạc Liêu
|
44
|
Bạc Liêu
(21); Bạc Liêu - Sóc Trăng (6); Bạc Liêu (17)
|
545651
|
1060520
|
Vĩnh
Lộc, Hồng Dân, Bạc Liêu
|
574863
|
1027768
|
Long
Thạnh, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu
|
|
578
|
08
|
26
|
PL29
|
03
|
01
|
|
|
Rạch
Mỹ Tây
|
Kênh
Ngan Dừa - Cầu Sập
|
7,2
|
Sóc Trăng
(3,5); Bạc Liêu (3,7)
|
562454
|
1046428
|
Mỹ
Quới, Ngã Năm, Sóc Trăng
|
556838
|
1047961
|
Ninh
Quới A, Hồng Dân, Bạc Liêu
|
Tên
khác: Kênh Tha La Rôn
|
579
|
08
|
26
|
PL29
|
03
|
02
|
|
|
Kênh
Cơ Nhì
|
Kênh
Ngan Dừa - Cầu Sập
|
7,4
|
Sóc Trăng
(5,6); Sóc Trăng - Bạc Liêu (1,8)
|
566991
|
1046908
|
Mỹ
Bình, Ngã Năm, Sóc Trăng
|
563530
|
1040452
|
Mỹ
Quới, Ngã Năm, Sóc Trăng; Vĩnh Hưng A, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu
|
|
580
|
08
|
26
|
PL29
|
03
|
03
|
|
|
Kênh
Miễu Hội
|
Kênh
Ngan Dừa - Cầu Sập
|
6
|
Sóc
Trăng (1); Sóc Trăng - Bạc Liêu (1,8); Bạc Liêu (3,2)
|
569377
|
1041314
|
Châu
Hưng, Thạnh Trị, Sóc Trăng
|
564652
|
1039213
|
Vĩnh
Hưng A, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu
|
|
581
|
08
|
26
|
PL29
|
03
|
03
|
01
|
|
Rạch
Ba Cụm
|
Rạch
Bà Chăng
|
10
|
Sóc Trăng
(4,1); Bạc Liêu - Sóc Trăng (0,6); Bạc Liêu (2,2); Sóc Trăng (1,5); Bạc Liêu
(1,6)
|
577216
|
1040195
|
Hưng
Lợi, Thạnh Trị, Sóc Trăng
|
569774
|
1037756
|
Châu
Thới, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu
|
Tên
khác: Rạch Bào Cát
|
582
|
08
|
26
|
PL29
|
03
|
03
|
01
|
01
|
Kênh
Ngang Bào Sen
|
Rạch
Ba Cụm
|
2,8
|
Sóc
Trăng (2); Sóc Trăng - Bạc Liêu (0,8)
|
572641
|
1039854
|
Châu
Hưng, Thạnh Trị, Sóc Trăng
|
574192
|
1037507
|
Châu
Hưng, Thạnh Trị, Sóc Trăng; Châu Thới, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu
|
|
583
|
08
|
26
|
PL29
|
04
|
|
|
|
Rạch
Vàm Lẽo
|
Kênh
Xáng Cà Mau - Bạc Liêu
|
38
|
Bạc
Liêu (18,5); Sóc Trăng - Bạc Liêu (19,5)
|
577874
|
1033594
|
Châu
Thới, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu
|
594125
|
1034826
|
Hòa
Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng; Hưng Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu
|
Tên
khác: Rạch Cà Mau
|
584
|
08
|
26
|
PL29
|
04
|
01
|
|
|
Rạch
Tầm Vụ
|
Sông
Công Điền
|
3,5
|
Sóc
Trăng (2,1); Sóc Trăng - Bạc Liêu (0,8); Bạc Liêu (0,6)
|
585495
|
1040974
|
Thạnh
Quới, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
|
584854
|
1039184
|
Châu
Hưng A, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu
|
|
585
|
08
|
26
|
PL30
|
|
|
|
|
Kênh
Đê Nam Căn
|
Vàm
Om Nỏ
|
16
|
Bạc Liêu
(7,4); Sóc Trăng (8,6)
|
582498
|
1028726
|
Vĩnh
Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu
|
596545
|
1034396
|
Vĩnh
Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng
|
|
586
|
08
|
26
|
PL30
|
01
|
|
|
|
Kênh
Ranh
|
Kênh
Đê Nam Căn
|
7,6
|
Sóc
Trăng (0,5); Sóc Trăng - Bạc Liêu (7,1)
|
590701
|
1025052
|
Lai Hòa,
Vĩnh Châu, Sóc Trăng
|
589021
|
1032486
|
Vĩnh
Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu; Lai Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng
|
|
587
|
08
|
26
|
PL30
|
02
|
01
|
|
|
Rạch
Xeo Xu
|
Rạch
Xẻo Xu
|
12,2
|
Bạc
Liêu (4,9); Sóc Trăng (7,3)
|
586270
|
1026901
|
Vĩnh
Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu
|
593898
|
1031604
|
Lai
Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng
|
|
588
|
08
|
26
|
PL31
|
|
|
|
|
Kênh
Sóc Trăng
|
Kênh
Xáng Lớn
|
27
|
Hậu
Giang (4,5); Sóc Trăng (22,5)
|
589981
|
1084505
|
Lái
Hiếu, Ngã Bảy, Hậu Giang
|
606007
|
1062371
|
Phường
2, Sóc Trăng, Sóc Trăng
|
Tên
khác: Kênh Xáng
|
589
|
08
|
26
|
PL31
|
01
|
|
|
|
Kênh
Lâm Trường
|
Kênh
Sóc Trăng
|
13
|
Sóc
Trăng (10); Sóc Trăng - Hậu Giang (3)
|
587737
|
1072632
|
Long
Hưng, Mỹ Tú, Sóc Trăng
|
592794
|
1080612
|
Hiệp
Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang; Đại Hải, Kế Sách, Sóc Trăng
|
Tên
khác: Kinh Lý
|
590
|
08
|
26
|
PL31
|
02
|
|
|
|
Kênh
Ranh
|
Kênh
Sóc Trăng
|
3
|
Hậu
Giang - Sóc Trăng (3)
|
593401
|
1083649
|
Đại
Hải, Kế Sách, Sóc Trăng; Hiệp Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang
|
592819
|
1080644
|
Hiệp
Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang
|
|
591
|
08
|
26
|
PL32
|
|
|
|
|
Kênh
Ngay
|
Rạch
Mọp
|
22
|
Hậu Giang
(3,5); Sóc Trăng (18,5)
|
589991
|
1084557
|
Lái
Hiếu, Ngã Bảy, Hậu Giang
|
611716
|
1079204
|
An Mỹ,
Kế Sách, Sóc Trăng
|
Tên
khác: Kênh số 1
|
592
|
08
|
26
|
PL33
|
|
|
|
|
Sông
Ông Đốc
|
Biển
|
107
|
Kiên
Giang (20,5); Kiên Giang - Cà Mau (4); Cà Mau (82,5)
|
484003
|
1071716
|
Đông
Hưng A, An Minh, Kiên Giang
|
477143
|
999238
|
Sông
Đốc, Trần Văn Thời, Cà
Mau
|
Tên
khác: Sông Đốc, Sông Trèm Trẹm
|
593
|
08
|
26
|
PL33
|
01
|
|
|
|
Rạch
Ngả Bác
|
Sông
Ông Đốc
|
8
|
Kiên
Giang (5,5); Kiên Giang - Cà Mau (2,5)
|
501978
|
1061652
|
Đông
Hưng, An Minh, Kiên Giang
|
499041
|
1054517
|
Đông
Hưng B, An Minh, Kiên Giang; Biển Bạch, Thới Bình, Cà Mau
|
|
594
|
08
|
26
|
PL33
|
01
|
01
|
|
|
Kênh
Xáng Cùng
|
Rạch
Ngả Bác
|
6,5
|
Kiên
Giang - Cà Mau (6,5)
|
505629
|
1053347
|
Biển
Bạch, Thới Bình, Cà Mau; An Minh Bắc, U Minh Thượng, Kiên Giang
|
500120
|
1056721
|
Đông
Hưng B, An Minh, Kiên Giang; Biển Bạch, Thới Bình, Cà Mau
|
|
595
|
08
|
26
|
PL33
|
02
|
|
|
|
Kênh
Chắc Băng
|
Sông
Ông Đốc
|
33
|
Kiên
Giang (17,5); Cà Mau (15,5)
|
533400
|
1056587
|
Vĩnh
Bình Nam, Vĩnh Thuận, Kiên Giang
|
509447
|
1033315
|
Thới
Bình, Thới Bình, Cà Mau
|
Tên
khác: Kênh Xáng Vĩnh Thuận
|
596
|
08
|
26
|
PL33
|
02
|
01
|
|
|
Kênh
Ranh Hạc
|
Kênh
Chắc Băng
|
13
|
Kiên
Giang - Cà Mau (13)
|
509489
|
1050943
|
Tân
Bằng, Thới Bình, Cà Mau; Minh Thuận, U Minh Thượng, Kiên Giang
|
520634
|
1044180
|
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang; Trí Phải, Thới Bình, Cà Mau
|
|
597
|
08
|
26
|
PL33
|
03
|
|
|
|
Sông
Cái Tàu
|
Sông
Ông Đốc
|
42
|
Kiên
Giang - Cà Mau (6); Cà Mau (36)
|
481916
|
1053658
|
Khánh
Tiến, U Minh, Cà Mau; Vân Khánh Tây, An Minh, Kiên Giang
|
507547
|
1021476
|
Khánh
An, U Minh, Cà Mau
|
Tên
khác: Rạch Tiểu Dừa
|
598
|
08
|
26
|
PL33
|
03
|
01
|
|
|
Kênh
Năm Đất Sét
|
Sông
Cái Tàu
|
13,7
|
Kiên
Giang (5,3); Kiên Giang - Cà Mau (8,4)
|
492319
|
1061868
|
Vân
Khánh, An Minh, Kiên Giang
|
486787
|
1049600
|
Vân
Khánh Tây, An Minh, Kiên Giang; Khánh Thuận, U Minh, Cà Mau
|
|
B
|
Các Sông liên tỉnh độc lập
|
599
|
09
|
11
|
|
|
|
|
|
Sông
Phố Cũ
|
Sông
Tiên Yên
|
57
|
Lạng
Sơn (22,4); Quảng Ninh (34,6)
|
721074
|
2381484
|
Cường
Lợi, Đình Lập, Lạng Sơn
|
748360
|
2360032
|
Tiên
Yên, Tiên Yên, Quảng Ninh
|
|
600
|
10
|
06
|
|
|
|
|
|
Khe
Lan
|
Sông
Ba Chẽ
|
27
|
Lạng
Sơn (22); Quảng Ninh (5)
|
715981
|
2379048
|
Cường
Lợi, Đình Lập, Lạng Sơn
|
720900
|
2360889
|
Thanh
Lâm, Ba Chẽ, Quảng Ninh
|
|
601
|
10
|
07
|
|
|
|
|
|
Khe
Nháng
|
Sông
Ba Chẽ
|
17
|
Lạng
Sơn (8,7); Quảng Ninh (8,3)
|
725858
|
2369963
|
Bắc
Lãng, Đình Lập, Lạng Sơn
|
723421
|
2359920
|
Thanh
Lâm, Ba Chẽ, Quảng Ninh
|
|
602
|
11
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Tống
|
Biển
|
37
|
Thanh
Hóa (28,7); Thanh Hóa - Ninh Bình (8,3)
|
589701
|
2219692
|
Phú
Sơn, Bỉm Sơn, Thanh Hóa
|
606925
|
2209919
|
Nga
Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa; Kim Hải, Kim Sơn, Ninh Bình
|
Tên
khác: Sông Càn
|
603
|
11
|
01
|
01
|
01
|
|
|
|
Sông
Lông Khê
|
Sông
Hoạt
|
9,3
|
Ninh
Bình (1); Thanh Hóa (8,3)
|
590388
|
2227034
|
Nam
Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình
|
585207
|
2221716
|
Hà Long,
Hà Trung, Thanh Hóa
|
|
604
|
11
|
02
|
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 2
|
Sông
Tống
|
7,3
|
Ninh
Bình (6,5); Thanh Hóa (0,8)
|
604463
|
2223701
|
Yên
Mạc, Yên Mô, Ninh Bình
|
606900
|
2217956
|
Nga
Điền, Nga Sơn, Thanh Hóa
|
Tên
khác: Sông Bút
|
605
|
11
|
03
|
|
|
|
|
|
Sông
Lai Thành
|
Sông
Tống
|
6,5
|
Ninh
Bình - Thanh Hóa (6,5)
|
609003
|
2218856
|
Nga
Điền, Nga Sơn, Thanh Hóa; Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình
|
611298
|
2216101
|
Nga
Điền, Nga Sơn, Thanh Hóa; Văn Hải, Kim Sơn, Ninh Bình
|
|
606
|
12
|
08
|
|
|
|
|
|
Sông
Thị Long
|
Sông
Yên
|
62
|
Nghệ
An (2,5); Thanh Hóa (59,5)
|
559794
|
2143216
|
Nghĩa
Thọ, Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
579770
|
2168350
|
Trường
Giang, Nông Cống, Thanh Hóa
|
|
607
|
13
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Lạch Bạng
|
Biển
|
32
|
Nghệ
An (0,4); Thanh Hóa (31,6)
|
569640
|
2138559
|
Quỳnh
Vinh, Hoàng Mai, Nghệ An
|
582466
|
2145668
|
Hải
Bình, Nghi Sơn, Thanh Hóa
|
Tên
khác: Sông Thạch Luyện
|
608
|
13
|
PL01
|
|
|
|
|
|
Sông
Mỏ Đá
|
Sông
Hoàng Mai
|
11
|
Thanh
Hóa (2); Thanh Hóa - Nghệ An (0,2); Nghệ An (8,8)
|
575776
|
2137765
|
Trường
Lâm, Nghi Sơn, Thanh Hóa
|
578016
|
2127377
|
Quỳnh
Lộc, Hoàng Mai, Nghệ An
|
|
609
|
14
|
13
|
|
|
|
|
|
Sông
Rào Trổ
|
Sông
Gianh
|
73
|
Hà
Tĩnh (50,3); Quảng Bình (22,7)
|
601553
|
1999198
|
Cẩm
Mỹ, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
|
625319
|
1970315
|
Phong
Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình
|
Tên
khác: Rào Ngốp, Rào Cái
|
610
|
14
|
13
|
08
|
|
|
|
|
Khe
Gát
|
Sông
Rào Trổ
|
14
|
Quảng
Bình (2,6); Quảng Bình - Hà Tĩnh (3,3); Hà Tĩnh (8,1)
|
633499
|
1981326
|
Ngư
Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình
|
630495
|
1983085
|
Kỳ Lạc,
Kỳ Anh, Hà Tĩnh
|
Tên
khác: Khe Khế
|
611
|
14
|
13
|
09
|
|
|
|
|
Khe
Ba Lát
|
Sông
Rào Trổ
|
3
|
Hà
Tĩnh (0,3); Hà Tĩnh - Quảng Bình (2,7)
|
632374
|
1982323
|
Kỳ Lạc,
Kỳ Anh, Hà Tĩnh
|
630450
|
1982836
|
Kỳ Lạc,
Kỳ Anh, Hà Tĩnh; Ngư Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình
|
|
612
|
15
|
04
|
04
|
|
|
|
|
Sông
Châu Thị
|
Sông
Sa Lung
|
25
|
Quảng
Bình (9); Quảng Bình -Quảng Trị (1); Quảng Trị (15)
|
704570
|
1895875
|
Sen
Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình
|
715136
|
1884957
|
Vĩnh
Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị
|
Tên
khác: Sông Trầm Kỳ
|
613
|
15
|
04
|
04
|
01
|
|
|
|
Khe
Trầm Kỳ
|
Sông
Châu Thị
|
7,6
|
Quảng
Bình (1,6); Quảng Trị (6)
|
703723
|
1893180
|
Sen
Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình
|
708799
|
1890947
|
Vĩnh
Chấp, Vĩnh Linh, Quảng Trị
|
|
614
|
16
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Ô Lâu
|
Biển
|
99
|
Thừa
Thiên Huế (48); Thừa Thiên Huế - Quảng Trị (16,5);
Thừa
Thiên Huế (34,5)
|
732290
|
1820465
|
Phong
Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
760272
|
1842843
|
Quảng
Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
|
615
|
16
|
04
|
|
|
|
|
|
Sông
Cầu Nhị
|
Sông
Ô Lâu
|
23
|
Thừa
Thiên Huế (9,5); Quảng trị (13,5)
|
736532
|
1830353
|
Phong
Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
746666
|
1839356
|
Hải
Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị
|
|
616
|
16
|
05
|
|
|
|
|
|
Sông
Thác Ma
|
Sông
Ô Lâu
|
51
|
Thừa
Thiên Huế (33,4); Quảng Trị (17,6)
|
730831
|
1818504
|
Phong
Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
745865
|
1841316
|
Hải
Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
Tên
khác: Sông Mỹ Chánh
|
617
|
17
|
04
|
|
|
|
|
|
Sông
Ba Ran
|
Sông
Hương
|
31
|
Đà Nẵng
(4,7); Thừa Thiên Huế (26,3)
|
808233
|
1788627
|
Hòa
Bắc, Hoà Vang, Đà Nẵng
|
786777
|
1790542
|
Hương
Phú, Nam Đông, Thừa Thiên Huế
|
Tên
khác: Khe Đá Mài
|
618
|
18
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Trà Khúc
|
Biển
|
148
|
Kon
Tum (20); Quảng Ngãi (128)
|
869567
|
1619852
|
Hiếu,
Kon Plông, Kon Tum
|
918975
|
1678295
|
Tịnh
Khê, Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
|
|
619
|
18
|
01
|
|
|
|
|
|
Suối
Nước Long
|
Sông
Trà Khúc
|
15
|
Kon
Tum (7,3); Kon Tum - Quảng Ngãi (0,4); Quảng Ngãi (7,3)
|
873527
|
1628568
|
Pờ
Ê, Kon Plông, Kon Tum
|
882445
|
1626630
|
Ba
Vì, Ba Tơ, Quảng Ngãi
|
|
620
|
18
|
02
|
|
|
|
|
|
Sông
Nước Vi
|
Sông
Trà Khúc
|
9,8
|
Kon Tum
(4,8); Quảng Ngãi (5)
|
875103
|
1630982
|
Pờ
Ê, Kon Plông, Kon Tum
|
882303
|
1630047
|
Ba
Vì, Ba Tơ, Quảng Ngãi
|
|
621
|
18
|
03
|
|
|
|
|
|
Sông
La Ê
|
Sông
Trà Khúc
|
10
|
Kon Tum
(5,4); Kon Tum - Quảng Ngãi (0,3); Quảng Ngãi (4,3)
|
875658
|
1633344
|
Pờ
Ê, Kon Plông, Kon Tum
|
883140
|
1634108
|
Ba
Tiêu, Ba Tơ, Quảng Ngãi
|
|
622
|
18
|
05
|
|
|
|
|
|
Sông
Đắk Lô
|
Sông
Trà Khúc
|
66
|
Kon
Tum (31,6); Quảng Ngãi (34,4)
|
858568
|
1625132
|
Măng
Cành, Kon Plông, Kon Tum
|
878184
|
1662057
|
Sơn
Trung, Sơn Hà, Quảng Ngãi
|
|
623
|
18
|
05
|
03
|
|
|
|
|
Sông
Đắk R' Baye
|
Sông
Đắk Lô
|
12
|
Quảng
Ngãi (4,5); Quảng Ngãi -Kon Tum (7,5)
|
863204
|
1651419
|
Sơn
Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi
|
866059
|
1641584
|
Sơn Lập,
Sơn Tây, Quảng Ngãi; Ngọk Tem, Kon Plông, Kon Tum
|
|
624
|
18
|
05
|
03
|
01
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Sông
Đắk R' Baye
|
4
|
Quảng
Ngãi (2,8); Quảng Ngãi -Kon Tum (1,2)
|
861065
|
1650283
|
Sơn
Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi
|
862309
|
1647071
|
Sơn Long,
Sơn Tây, Quảng Ngãi; Ngọk Tem, Kon Plông, Kon Tum
|
|
625
|
18
|
05
|
04
|
|
|
|
|
Suối
Đắc Xe Rack
|
Sông
Đắk Lô
|
37
|
Kon
Tum (31); Kon Tum - Quảng Ngãi (1,4); Quảng Ngãi (4,6)
|
865105
|
1618958
|
Măng
Đen, Kon Plông, Kon Tum
|
868325
|
1644122
|
Sơn Lập,
Sơn Tây, Quảng Ngãi
|
|
626
|
18
|
05
|
05
|
|
|
|
|
Sông
Đắk Xe Rong
|
Sông
Đắk Lô
|
17
|
Kon
Tum (4,3); Quảng Ngãi (12,7)
|
873660
|
1634715
|
Pờ
Ê, Kon Plông, Kon Tum
|
872841
|
1648742
|
Sơn
Lập, Sơn Tây, Quảng Ngãi
|
|
627
|
18
|
05
|
07
|
|
|
|
|
Sông
Đắk Drinh
|
Sông
Đắk Lô
|
65
|
Kon
Tum (25); Quảng Ngãi (40)
|
850349
|
1639006
|
Đắk
Tăng, Kon Plông, Kon Tum
|
876294
|
1662015
|
Sơn
Trung, Sơn Hà, Quảng Ngãi
|
|
628
|
18
|
05
|
07
|
02
|
|
|
|
Sông
Đắk Tmeo
|
Sông
Đắk Drinh
|
24
|
Kon
Tum (13,7); Kon Tum -Quảng Ngãi (10,3)
|
838617
|
1666293
|
Đắk
Nên, Kon Plông, Kon Tum
|
853359
|
1657117
|
Đắk
Nên, Kon PLông, Kon Tum; Sơn Liên, Sơn Tây, Quảng Ngãi
|
Tên
khác: Sông Tmeo
|
629
|
18
|
05
|
07
|
02
|
01
|
|
|
Suối
Nước Meo
|
Sông
Đắk Tmeo
|
6,5
|
Quảng
Nam (5,3); Kon Tum -Quảng Ngãi (1,2)
|
844453
|
1667440
|
Trà Vinh,
Nam Trà My, Quảng Nam
|
848983
|
1664055
|
Đắk
Nên, Kon PLông, Kon Tum; Sơn Bua, Sơn Tây, Quảng Ngãi
|
|
630
|
18
|
05
|
07
|
03
|
|
|
|
Sông
Đắk Rô Man
|
Sông
Đắk Drinh
|
24
|
Kon Tum
(14,2); Kon Tum -Quảng Ngãi (6); Quảng Ngãi (3,8)
|
854262
|
1640987
|
Ngọk
Tem, Kon Plông, Kon Tum
|
854868
|
1658182
|
Sơn
Liên, Sơn Tây, Quảng Ngãi
|
|
631
|
18
|
05
|
07
|
03
|
01
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Sông
Đắk Rô Man
|
2,8
|
Quảng
Ngãi (0,9); Quảng Ngãi -Kon Tum (1,9)
|
859672
|
1650351
|
Sơn
Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi
|
857348
|
1651335
|
Sơn
Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi; Ngọk Tem, Kon Plông, Kon Tum
|
|
632
|
18
|
05
|
07
|
04
|
|
|
|
Sông
Đắk Ba
|
Sông
Đắk Drinh
|
31
|
Quảng
Nam (15,3); Quảng Ngãi (15,7)
|
846533
|
1679871
|
Trà
Giáp, Bắc Trà My, Quảng Nam
|
855961
|
1661025
|
Sơn
Mùa, Sơn Tây, Quảng Ngãi
|
|
633
|
18
|
05
|
07
|
06
|
|
|
|
Sông
Tang
|
Sông
Đắk Drinh
|
47
|
Quảng
Nam (12,5); Quảng Ngãi (4); Quảng Nam - Quảng Ngãi (1,5); Quảng Ngãi (29)
|
845810
|
1683203
|
Trà
Giáp, Bắc Trà My, Quảng Nam
|
867408
|
1666479
|
Sơn
Bao, Sơn Hà, Quảng Ngãi
|
Tên
khác: Suối Nước trong, Sông Tung
|
634
|
18
|
05
|
07
|
06
|
01
|
|
|
Suối
Nước Nghèo
|
Sông
Tang
|
11
|
Quảng
Ngãi (2,7); Quảng Ngãi -Quảng Nam (8,3)
|
853159
|
1673677
|
Trà
Xinh, Trà Bồng , Quảng Ngãi
|
855122
|
1680381
|
Trà
Xinh, Trà Bồng, Quảng Ngãi; Trà Ka, Bắc Trà My, Quảng Nam
|
|
635
|
19
|
02
|
|
|
|
|
|
Sông
Đinh
|
Sông
Lại Giang
|
9,5
|
Quảng
Ngãi (7,5); Bình Định (2)
|
906481
|
1628264
|
Ba
Trang, Ba Tơ, Quảng Ngãi
|
912439
|
1624896
|
An
Dũng, An Lão, Bình Định
|
|
636
|
19
|
03
|
|
|
|
|
|
Sông
Nước Đinh
|
Sông
Lại Giang
|
29
|
Quảng
Ngãi (18); Bình Định (11)
|
908074
|
1631966
|
Ba Trang,
Ba Tơ, Quảng Ngãi
|
919222
|
1620882
|
An
Hưng, An Lão, Bình Định
|
Tên
khác: Sông Sa Lung
|
637
|
20
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Kôn
|
Biển
|
171
|
Gia
Lai (37); Bình Định (134)
|
874037
|
1608450
|
Đăk
Roong, KBang, Gia Lai
|
957462
|
1540851
|
Phước
Hòa, Tuy Phước, Bình Định
|
|
638
|
20
|
01
|
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Sông
Kôn
|
9,7
|
Quảng
Ngãi (5,4); Gia Lai (4,3)
|
887472
|
1616776
|
Ba
Xa, Ba Tơ, Quảng Ngãi
|
887876
|
1610523
|
Sơn
Lang, KBang, Gia Lai
|
|
639
|
20
|
02
|
|
|
|
|
|
Suối
Dak Hma
|
Sông
Kôn
|
4,2
|
Bình
Định - Gia Lai (4,2)
|
888833
|
1601308
|
Sơn
Lang, KBang, Gia Lai; Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định
|
892145
|
1600846
|
Vĩnh
Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định; Sơn Lang, KBang, Gia Lai
|
|
640
|
20
|
03
|
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 3
|
Sông
Kôn
|
2,4
|
Gia
Lai - Bình Định (2,4)
|
892396
|
1603003
|
An
Toàn, An Lão, Bình Định; Sơn Lang, KBang, Gia Lai
|
892184
|
1600865
|
Sơn
Lang, KBang, Gia Lai; An Toàn, An Lão, Bình Định
|
|
641
|
20
|
04
|
|
|
|
|
|
Suối
Đá
|
Sông
Kôn
|
14
|
Gia
Lai (9); Bình Định (5)
|
884889
|
1602822
|
Sơn
Lang, KBang, Gia Lai
|
892871
|
1599707
|
Vĩnh
Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định
|
|
642
|
20
|
07
|
|
|
|
|
|
Sông
Đắk Phan
|
Sông
Kôn
|
45
|
Gia
Lai (30); Bình Định (15)
|
872242
|
1609137
|
Đăk
Roong, KBang, Gia Lai
|
900744
|
1592164
|
Vĩnh
Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định
|
Tên
khác: Đắk Pinh
|
643
|
20
|
07
|
01
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Sông
Đắk Phan
|
5,5
|
Gia
Lai (4); Bình Định (1,5)
|
888168
|
1594824
|
Sơn
Lang, KBang, Gia Lai
|
892260
|
1594775
|
Vĩnh
Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định
|
|
644
|
20
|
09
|
|
|
|
|
|
Sông
Trà Sơn
|
Sông
Kôn
|
39
|
Gia
Lai (14,5); Bình Định (24,5)
|
880866
|
1594859
|
Sơn Lang,
KBang, Gia Lai
|
905372
|
1579324
|
Vĩnh
Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định
|
Tên
khác: Sông Kon Trut, Sông Sơn Lang
|
645
|
20
|
09
|
01
|
|
|
|
|
Sông
Đắk Trúc
|
Sông
Trà Sơn
|
18
|
Gia
Lai (7,5); Bình Định (10,5)
|
892075
|
1587981
|
Sơn
Lang, KBang, Gia Lai
|
900865
|
1584385
|
Vĩnh
Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định
|
Tên
khác: Sông Đắk Riêng
|
646
|
20
|
11
|
01
|
|
|
|
|
Suối
Đắk Driêng
|
Suối
Xem
|
8
|
Gia
Lai (6); Bình Định (2)
|
895216
|
1568822
|
Nghĩa
An, KBang, Gia Lai
|
899639
|
1565765
|
Vĩnh
Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình Định
|
Tên
khác: Ia Drieng
|
647
|
20
|
11
|
02
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Suối
Xem
|
9
|
Gia
Lai (3); Bình Định (6)
|
899558
|
1560141
|
Tú
An, An Khê, Gia Lai
|
904877
|
1561099
|
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định
|
|
648
|
21
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Kỳ Lộ
|
Biển
|
105
|
Phú
Yên (3,5); Phú Yên - Gia Lai (7); Phú Yên (94,5)
|
912915
|
1485209
|
Phú
Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên
|
961921
|
1480227
|
An
Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên
|
|
649
|
21
|
01
|
|
|
|
|
|
Sông
Ea Tiouan
|
Sông
Kỳ Lộ
|
12
|
Phú Yên
(6,2); Gia Lai - Phú Yên (5,8)
|
902692
|
1495648
|
Phú
Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên
|
910644
|
1492847
|
Chư
RCăm, Krông Pa, Gia Lai; Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên
|
|
650
|
21
|
02
|
|
|
|
|
|
Sông
La Hiêng
|
Sông
Kỳ Lộ
|
25
|
Gia Lai
(21); Giai Lai - Phú Yên (0,5); Phú Yên (3,5)
|
912327
|
1521653
|
Đăk
Pling, Kông Chro, Gia Lai
|
912174
|
1501413
|
Phú
Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên
|
|
651
|
21
|
02
|
01
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Sông
La Hiêng
|
7
|
Gia Lai
(4,8); Gia Lai - Phú Yên (2,2)
|
905944
|
1506423
|
Đăk
Song, Kông Chro, Gia Lai
|
909641
|
1504320
|
Đăk
Song, Kông Chro, Gia Lai; Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên
|
|
652
|
21
|
03
|
|
|
|
|
|
Sông
Cà Tỏng
|
Sông
Kỳ Lộ
|
15
|
Bình
Định (7); Gia Lai (6); Phú Yên (2)
|
915650
|
1512530
|
Canh
Liên, Vân Canh, Bình Định
|
914460
|
1500873
|
Phú
Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên
|
|
653
|
21
|
03
|
01
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Sông
Cà Tỏng
|
10
|
Bình
Định (6); Phú Yên (4)
|
918356
|
1506146
|
Canh
Liên, Vân Canh, Bình Định
|
914135
|
1502731
|
Phú Mỡ,
Đồng Xuân, Phú Yên
|
|
654
|
21
|
04
|
|
|
|
|
|
Sông
Kẻ Cách
|
Sông
Kỳ Lộ
|
22
|
Bình
Định (14); Bình Định - Phú Yên (2); Phú Yên (6)
|
918728
|
1510635
|
Canh
Liên, Vân Canh, Bình Định
|
920038
|
1496017
|
Phú
Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên
|
|
655
|
21
|
05
|
|
|
|
|
|
Sông
Gấm
|
Sông
Kỳ Lộ
|
19
|
Bình
Định (10); Phú Yên (9)
|
923836
|
1506430
|
Canh
Liên, Vân Canh, Bình Định
|
925499
|
1492513
|
Phú
Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên
|
|
656
|
21
|
10
|
|
|
|
|
|
Sông
Cô
|
Sông
Kỳ Lộ
|
33
|
Bình
Định (2,5); Phú Yên (30,5)
|
939674
|
1506188
|
Canh
Hiệp, Vân Canh, Bình Định
|
945687
|
1482175
|
La
Hai, Đồng Xuân, Phú Yên
|
Tên
khác: Sông Long Ba, Suối Cái, Sông Cây Xanh
|
657
|
21
|
10
|
02
|
|
|
|
|
Sông
Đá Vàng
|
Sông
Cô
|
27
|
Bình
Định (9,5); Phú Yên (17,5)
|
940705
|
1510855
|
Canh
Hiệp, Vân Canh, Bình Định
|
940552
|
1489398
|
Xuân
Long, Đồng Xuân, Phú Yên
|
Tên
khác: Suối Khách, Sông Mun, Sông Đá Lót, Suối Khấp
|
658
|
22
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Cái Ninh Hòa
|
Biển
|
53
|
Đắk
Lắk (9); Khánh Hòa (44)
|
927978
|
1403384
|
Ea
Trang, M'Đrắk, Đắk Lắk
|
953960
|
1379880
|
Ninh
Hà, Ninh Hòa, Khánh Hòa
|
Tên
khác: Sông Dinh, Sông EaK, Sông Rông Rau
|
659
|
22
|
01
|
|
|
|
|
|
Suối
Ea Sa
|
Sông
Cái Ninh Hòa
|
14
|
Đắk
Lắk (6); Khánh Hòa (8)
|
920223
|
1397771
|
Ea
Trang, M'Đrắk, Đắk Lắk
|
930490
|
1393320
|
Ninh
Tây, Ninh Hòa, Khánh Hòa
|
|
660
|
22
|
02
|
|
|
|
|
|
Suối
Can
|
Sông
Cái Ninh Hòa
|
15
|
Đắk
Lắk (4,5); Khánh Hòa (10,5)
|
920976
|
1394238
|
Ea
Trang, M'Đrắk, Đắk Lắk
|
931602
|
1392299
|
Ninh
Tây, Ninh Hòa, Khánh Hòa
|
|
661
|
23
|
08
|
|
|
|
|
|
Sông
Chò
|
Sông
Cái Nha Trang
|
74
|
Đắk
Lắk (30); Khánh Hòa (44)
|
907398
|
1395964
|
Cư
San, M'Đrắk, Đắk Lắk
|
935819
|
1361467
|
Diên
Đồng, Diên Khánh, Khánh Hòa
|
|
662
|
24
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Cạn
|
Biển
|
20
|
Ninh
Thuận (9,5); Khánh Hòa (10,5)
|
934999
|
1320742
|
Phước
Thành, Bắc Ái, Ninh Thuận
|
948729
|
1312322
|
Cam
Thịnh Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa
|
Tên
khác: Suối Rùa
|
663
|
25
|
01
|
|
|
|
|
|
Sông
Trâu
|
Biển
|
27
|
Ninh
Thuận (22,5); Khánh Hòa (4,5)
|
934176
|
1307194
|
Phước
Thành, Bắc Ái, Ninh
Thuận
|
949633
|
1310250
|
Cam Thịnh
Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa
|
Tên
khác: Sông Võ Tá, Suối Dầu
|
664
|
25
|
01
|
02
|
|
|
|
|
Suối
Tiên
|
Sông
Trâu
|
10
|
Ninh
Thuận (7,2); Khánh Hòa (2,8)
|
947513
|
1301653
|
Lợi
Hải, Thuận Bắc, Ninh Thuận
|
949393
|
1310199
|
Cam Thịnh
Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa
|
|
665
|
25
|
02
|
|
|
|
|
|
Suối
Nước Ngọt
|
Biển
|
8
|
Ninh
Thuận (6,5); Khánh Hòa (1,5)
|
950824
|
1303136
|
Công
Hải, Thuận Bắc, Ninh Thuận
|
953014
|
1309917
|
Cam
Lập, Cam Ranh, Khánh Hòa
|
|
666
|
26
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Cái Phan Rang
|
Biển
|
135
|
Khánh
Hòa (43,5); Ninh Thuận (91,5)
|
935290
|
1324154
|
Ba
Cụm Bắc, Khánh Sơn, Khánh Hòa
|
939400
|
1278578
|
Đông
Hải, Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận
|
Tên
khác: Sông Tô Hạp
|
667
|
26
|
05
|
|
|
|
|
|
Sông
Hàm Leo
|
Sông
Cái Phan Rang
|
21
|
Ninh
Thuận (8,2); Khánh Hòa - Ninh Thuận (8,5); Khánh Hòa (3,2); Khánh Hòa - Ninh
Thuận (1,1)
|
905840
|
1347315
|
Phước
Bình, Bắc Ái, Ninh Thuận
|
916087
|
1332976
|
Thành
Sơn, Khánh Sơn, Khánh Hòa; Phước Bình, Bắc Ái, Ninh Thuận
|
|
668
|
26
|
11
|
01
|
|
|
|
|
Sông
Pha
|
Sông
Ông
|
18
|
Lâm
Đồng (6,3); Ninh Thuận (11,7)
|
896452
|
1315274
|
D'ran,
Đơn Dương, Lâm Đồng
|
906413
|
1312177
|
Lâm
Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận
|
Tên
khác: Sông Cầu Treo
|
669
|
26
|
13
|
02
|
|
|
|
|
Suối
M' Nghon
|
Sông
Than
|
19
|
Lâm
Đồng (17); Ninh Thuận (2)
|
888559
|
1293441
|
Pró,
Đơn Dương, Lâm Đồng
|
901854
|
1291242
|
Ma Nới,
Ninh Sơn, Ninh Thuận
|
Tên
khác: Sông Gia Bô
|
670
|
26
|
13
|
02
|
01
|
|
|
|
Suối
M' Ghon
|
Sông
M' Nghon
|
18
|
Lâm
Đồng (17,5); Ninh Thuận (0,5)
|
891111
|
1300220
|
Ka
Đô, Đơn Dương, Lâm Đồng
|
901418
|
1292036
|
Ma Nới,
Ninh Sơn, Ninh Thuận
|
|
671
|
26
|
13
|
04
|
|
|
|
|
Sông
Dầu
|
Sông
Than
|
21
|
Lâm
Đồng (9); Ninh Thuận (12)
|
894139
|
1303323
|
Lạc
Xuân, Đơn Dương, Lâm Đồng
|
910981
|
1297837
|
Hòa
Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận
|
Tên
khác: Sông Kyao, Sông KLang Bah
|
672
|
26
|
13
|
04
|
02
|
|
|
|
Phụ lưu
số 2
|
Sông
Dầu
|
6
|
Lâm
Đồng (2,6); Ninh Thuận (3,4)
|
901443
|
1296404
|
Ka
Đô, Đơn Dương, Lâm Đồng
|
904855
|
1300220
|
Quảng
Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận
|
|
673
|
26
|
13
|
04
|
04
|
|
|
|
Phụ
lưu số 4
|
Sông
Dầu
|
7,7
|
Lâm
Đồng (1,7); Ninh Thuận (6)
|
902456
|
1296065
|
Ka Đô,
Đơn Dương, Lâm Đồng
|
907578
|
1298911
|
Hòa
Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận
|
|
674
|
26
|
18
|
02
|
|
|
|
|
Sông
Biêu
|
Sông
Giá
|
17
|
Bình
Thuận (9,2); Ninh Thuận (7,8)
|
904937
|
1264907
|
Phan
Dũng, Tuy Phong, Bình Thuận
|
916085
|
1271705
|
Phước
Hà, Thuận Nam, Ninh Thuận
|
|
675
|
26
|
18
|
04
|
|
|
|
|
Suối
Trà Van
|
Sông
Giá
|
19
|
Bình
Thuận (2,5); Ninh Thuận (16,5)
|
908616
|
1265402
|
Phan
Dũng, Tuy Phong, Bình Thuận
|
920733
|
1272078
|
Nhị
Hà, Thuận Nam, Ninh Thuận
|
|
676
|
27
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Lũy
|
Biển
|
96
|
Lâm
Đồng (24); Bình Thuận (72)
|
835874
|
1268238
|
Gung
Ré, Di Linh, Lâm Đồng
|
889076
|
1236545
|
Phan
Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận
|
|
677
|
27
|
01
|
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Sông
Luỹ
|
11
|
Lâm
Đồng (8,7); Bình Thuận (2,3)
|
841840
|
1256531
|
Gia Bắc,
Di Linh, Lâm Đồng
|
845577
|
1249534
|
Phan
Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận
|
|
678
|
27
|
02
|
|
|
|
|
|
Suối
Nhăn
|
Sông
Luỹ
|
11
|
Lâm
Đồng (5,3); Bình Thuận (5,7)
|
842403
|
1254582
|
Gia
Bắc, Di Linh, Lâm Đồng
|
848885
|
1247641
|
Phan
Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận
|
|
679
|
27
|
03
|
|
|
|
|
|
Suối
M Ro
|
Sông
Luỹ
|
8,3
|
Lâm
Đồng - Bình Thuận (1,6); Bình Thuận (6,7)
|
848689
|
1253029
|
Phan
Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận; Bảo Thuận, Di Linh, Lâm Đồng
|
850560
|
1248170
|
Phan
Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận
|
|
680
|
27
|
05
|
|
|
|
|
|
Sông
Cà Tót
|
Sông
Lũy
|
70
|
Lâm
Đồng (26); Lâm Đồng - Bình Thuận (6); Bình Thuận (38)
|
847194
|
1277465
|
Tam
Bố, Di Linh, Lâm Đồng
|
861735
|
1242771
|
Sông
Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận
|
Tên
khác: Sông Chóa
|
681
|
27
|
05
|
02
|
|
|
|
|
Sông
Ke Dun
|
Sông
Cà Tót
|
31
|
Lâm
Đồng (25,6); Bình Thuận (5,4)
|
842274
|
1266722
|
Bảo
Thuận, Di Linh, Lâm Đồng
|
862075
|
1258983
|
Phan
Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận
|
Tên
khác: Sông Da Ke Trou, Sông TaLi
|
682
|
27
|
05
|
02
|
03
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Sông
Ke Dun
|
11,3
|
Lâm Đồng
(9,2); Bình Thuận (2,1)
|
853443
|
1266475
|
Tam
Bố, Di Linh, Lâm Đồng
|
858243
|
1260233
|
Phan
Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận
|
|
683
|
28
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Cái Phan Thiết
|
Biển
|
92
|
Lâm
Đồng (27,6); Lâm Đồng - Bình Thuận (4,4); Bình Thuận (60)
|
835906
|
1263482
|
Gia
Bắc, Di Linh, Lâm Đồng
|
842654
|
1210424
|
Thanh
Hải, Phan Thiết, Bình Thuận
|
Tên
khác: Sông Quao
|
684
|
29
|
01
|
|
|
|
|
|
Sông
Giềng
|
Sông
Dinh
|
31
|
Bình
Thuận (21); Đồng Nai (1,5); Bình Thuận (8,5)
|
784647
|
1216515
|
Gia
Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận
|
787823
|
1197225
|
Tân
Đức, Hàm Tân, Bình Thuận
|
|
685
|
29
|
01
|
01
|
|
|
|
|
Suối
Tượng
|
Sông
Giềng
|
18
|
Bình
Thuận (4); Đồng Nai (14)
|
781930
|
1212971
|
Gia Huynh,
Tánh Linh, Bình Thuận
|
781041
|
1199873
|
Xuân
Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai
|
|
686
|
29
|
02
|
|
|
|
|
|
Suối
Lạnh
|
Sông
Dinh
|
19
|
Đồng
Nai (11); Bình Thuận (8)
|
773198
|
1198610
|
Xuân
Hưng, Xuân Lộc, Đồng Nai
|
788027
|
1196486
|
Tân Đức,
Hàm Tân, Bình Thuận
|
|
687
|
29
|
02
|
01
|
01
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Suối
Cầu Xã
|
6,5
|
Bình
Thuận (3,2); Đồng Nai (3,3)
|
776595
|
1191517
|
Thắng
Hải, Hàm Tân, Bình Thuận
|
779266
|
1195833
|
Xuân
Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai
|
|
688
|
29
|
02
|
01
|
01
|
01
|
|
|
Suối
Nóng
|
Phụ lưu
số 1
|
2,6
|
Bình
Thuận (2,3); Đồng Nai (0,3)
|
780157
|
1192818
|
Tân
Đức, Hàm Tân, Bình Thuận
|
778902
|
1194795
|
Xuân
Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai
|
|
689
|
30
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Đu Đủ
|
Biển
|
27
|
Bà
Rịa - Vũng Tàu - Bình Thuận (27)
|
773544
|
1191004
|
Thắng
Hải, Hàm Tân, Bình Thuận; Hòa Hiệp, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
782183
|
1170453
|
Bình
Châu, Xuyên Mộc, Bà Rịa-Vũng Tàu; Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận
|
Tên
khác: Sông Chùa, Suối Tà Răng
|
690
|
31
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Ray
|
Biển
|
114
|
Đồng
Nai (54); Đồng Nai - Bà Rịa - Vũng Tàu (16); Bà Rịa - Vũng Tàu (44)
|
743218
|
1201333
|
Hàng
Gòn, Long Khánh, Đồng Nai
|
756324
|
1156903
|
Lộc
An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
691
|
31
|
04
|
|
|
|
|
|
Suối
Tròng
|
Sông
Ray
|
36
|
Đồng
Nai (26,5); Bà Rịa - Vũng Tàu - Đồng Nai (9,5)
|
761693
|
1211206
|
Xuân
Trường, Xuân Lộc, Đồng Nai
|
762138
|
1191241
|
Tân
Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa- Vũng Tàu; Xuân Tâm, Xuân Lộc, Đồng Nai
|
|
692
|
31
|
04
|
01
|
|
|
|
|
Suối
Xoài
|
Suối
Tròng
|
8
|
Đồng
Nai (7); Bà Rịa - Vũng Tàu - Đồng Nai (1)
|
772599
|
1199035
|
Xuân
Hưng, Xuân Lộc, Đồng Nai
|
767056
|
1195579
|
Tân
Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa- Vũng Tàu; Xuân Tâm, Xuân Lộc, Đồng Nai
|
|
693
|
31
|
07
|
01
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Suối
Thề
|
8
|
Bà Rịa
- Vũng Tàu (3); Đồng Nai (5)
|
749194
|
1188115
|
Xà
Bang, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
755416
|
1190288
|
Sông
Ray, Cẩm Mỹ, Đồng Nai
|
|
694
|
31
|
08
|
|
|
|
|
|
Sông
Tầm Bó
|
Sông
Ray
|
15
|
Bà Rịa
- Vũng Tàu (10,5); Bà Rịa - Vũng Tàu - Đồng Nai (4,5)
|
748001
|
1183270
|
Kim Long,
Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
757100
|
1181536
|
Sơn
Bình, Châu Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu; Lâm San, Cẩm Mỹ, Đồng Nai
|
|
695
|
31
|
08
|
01
|
|
|
|
|
Suối
Gia Hoét
|
Sông
Tầm Bó
|
6
|
Bà Rịa
- Vũng Tàu (2,2); Bà Rịa - Vũng Tàu - Đồng Nai (3,8)
|
749816
|
1183546
|
Quảng
Thành, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
753806
|
1180572
|
Quảng
Thành, Châu Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu; Lâm San, Cẩm Mỹ, Đồng Nai
|
|
696
|
71
|
01
|
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Sông
Tam Kỳ
|
11
|
Quảng
Ngãi (4); Quảng Nam (7)
|
882075
|
1696183
|
Trà
Giang, Trà Bồng, Quảng Ngãi
|
875151
|
1701905
|
Tam
Trà, Núi Thành, Quảng Nam
|
|
697
|
98
|
01
|
|
|
|
|
|
Suối
Đã Ngãng
|
Sông
Bung
|
6,5
|
Bình
Thuận (1,5); Bình Thuận - Ninh Thuận (4,2); Ninh Thuận (0,8)
|
918283
|
1259933
|
Vĩnh
Tân, Tuy Phong, Bình Thuận
|
923442
|
1258479
|
Cà
Ná, Thuận Nam, Ninh Thuận
|
|
II-
DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN TỈNH THUỘC CÁC HỒ, AO, ĐẦM, PHÁ (GỒM 38 HỒ CHỨA)
STT
|
Tên hồ chứa
|
Nguồn nước khai thác
|
Thuộc hệ thống sông
|
Dung tích toàn bộ (triệu m3)
|
Dung tích hữu ích (triệu m3)
|
Thuộc tỉnh, thành phố
|
Ghi chú
|
1
|
Lai Châu
|
Sông Đà
|
Hồng-Thái Bình
|
1.215,1
|
799,7
|
Lai Châu, Điện Biên
|
Hồ chứa thủy điện
|
2
|
Sơn La
|
Sông Đà
|
Hồng-Thái Bình
|
9.260
|
6.504
|
Sơn La, Điện Biên, Lai Châu
|
Hồ chứa thủy điện
|
3
|
Hòa Bình
|
Sông Đà
|
Hồng-Thái Bình
|
9.862
|
6.062
|
Hòa Bình, Sơn La
|
Hồ chứa thủy điện
|
4
|
Bảo Lâm 3
|
Sông Nho Quế
|
Hồng-Thái Bình
|
43,92
|
3,94
|
Cao Bằng, Hà Giang
|
Hồ chứa thủy điện
|
5
|
Bắc Mê
|
Sông Gâm
|
Hồng-Thái Bình
|
23,65
|
-
|
Hà Giang, Cao Bằng
|
Hồ chứa thủy điện
|
6
|
Na Hang
|
Sông Gâm
|
Hồng-Thái Bình
|
2.260
|
1.699
|
Tuyên Quang, Hà Giang
|
Hồ chứa thủy điện
|
7
|
Sông Lô 6
|
Sông Lô
|
Hồng-Thái Bình
|
30,72
|
5,44
|
Hà Giang, Tuyên Quang
|
Hồ chứa thủy điện
|
8
|
Pa Ke
|
Sông Chảy
|
Hồng-Thái Bình
|
30,99
|
1,88
|
Hà Giang, Lào Cai
|
Hồ chứa thủy điện
|
9
|
Hiền Lương
|
Sông Đất Dia
|
Hồng-Thái Bình
|
-
|
-
|
Yên Bái, Phú Thọ
|
Hồ tự nhiên
|
10
|
Cấm Sơn
|
Sông Hóa
|
Hồng-Thái Bình
|
249,8
|
229,25
|
Bắc Giang, Lạng Sơn
|
Hồ chứa thủy lợi - thủy điện
|
11
|
Trung Sơn
|
Sông Mã
|
Mã
|
348,5
|
112,1
|
Thanh Hóa, Sơn La
|
Hồ chứa thủy điện
|
12
|
Hồi Xuân
|
Sông Mã
|
Mã
|
63,38
|
7,73
|
Thanh Hóa, Hòa Bình
|
Hồ chứa thủy điện
|
13
|
Cửa Đạt
|
Sông Chu
|
Mã
|
1.450
|
794
|
Thanh Hóa, Nghệ An
|
Hồ chứa thủy lợi - thủy điện
|
14
|
Khe Cò
|
Phụ lưu số 1 (nhánh suối đổ vào Suối Hói Động)
|
Cả
|
4,2
|
-
|
Hà Tĩnh, Nghệ An
|
Hồ chứa thủy lợi
|
15
|
Khe Chanh
|
Sông Cầu Nhị
|
|
1,85
|
1,42
|
Thừa Thiên Huế, Quảng Trị
|
Hồ chứa thủy lợi
|
16
|
Krông H'Năng
|
Sông Krông H'Năng
|
Ba
|
165,78
|
108,5
|
Đăk Lăk, Phú Yên
|
Hồ chứa thủy điện
|
17
|
Sông Ba Hạ
|
Sông Ba
|
Ba
|
349,7
|
165,9
|
Phú Yên, Gia Lai
|
Hồ chứa thủy điện
|
18
|
Đăk Bla
|
Sông Đăk Bla
|
Sê San
|
46,21
|
30,14
|
Kon Tum, Gia Lai
|
Hồ chứa thủy lợi - thủy điện
|
19
|
Ya Ly
|
Sông Sê San
|
Sê San
|
1.037
|
779
|
Kon Tum, Gia Lai
|
Hồ chứa thủy điện
|
20
|
Sê San 3
|
Sông Sê San
|
Sê San
|
92
|
3,8
|
Kon Tum, Gia Lai
|
Hồ chứa thủy điện
|
21
|
Sê San 3A
|
Sông Sê San
|
Sê San
|
80,6
|
4
|
Kon Tum, Gia Lai
|
Hồ chứa thủy điện
|
22
|
Sê San 4
|
Sông Sê San
|
Sê San
|
893,3
|
264,2
|
Kon Tum, Gia Lai
|
Hồ chứa thủy điện
|
23
|
Sê San 4A
|
Sông Sê San
|
Sê San
|
13,1
|
7,5
|
Kon Tum, Gia Lai
|
Hồ chứa thủy điện
|
24
|
Krông Nô 2
|
Sông Ea Krông Nô
|
SrêPôk
|
8,79
|
1,36
|
Đắk Lắk, Lâm Đồng
|
Hồ chứa thủy điện
|
25
|
Krông Nô 3
|
Sông Ea Krông Nô
|
SrêPôk
|
18,64
|
0,87
|
Đắk Lắk, Lâm Đồng
|
Hồ chứa thủy điện
|
26
|
Buôn Tua Srah
|
Sông Ea Krông Nô
|
SrêPôk
|
786,9
|
522,6
|
Đắk Lắk, Đắk Nông
|
Hồ chứa thủy điện
|
27
|
Buôn Kuốp
|
Sông SrêPôk
|
SrêPôk
|
63,19
|
14,7
|
Đắk Lắk, Đắk Nông
|
Hồ chứa thủy điện
|
28
|
Hòa Phú
|
Sông SrêPôk
|
SrêPôk
|
5,01
|
1
|
Đắk Lắk, Đắk Nông
|
Hồ chứa thủy điện
|
29
|
Đrây H'Linh
|
Sông SrêPôk
|
SrêPôk
|
2,28
|
1,53
|
Đắk Lắk, Đắk Nông
|
Hồ chứa thủy điện
|
30
|
Srêpốk 3
|
Sông SrêPôk
|
SrêPôk
|
218,99
|
62,85
|
Đắk Lắk, Đắk Nông
|
Hồ chứa thủy điện
|
31
|
Srêpốk 4
|
Sông SrêPôk
|
SrêPôk
|
25,94
|
8,44
|
Đắk Lắk, Đắk Nông
|
Hồ chứa thủy điện
|
32
|
Đồng Nai 3
|
Sông Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1.690,1
|
891,5
|
Lâm Đồng, Đắk Nông
|
Hồ chứa thủy điện
|
33
|
Đồng Nai 4
|
Sông Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
332,1
|
16,4
|
Lâm Đồng, Đắk Nông
|
Hồ chứa thủy điện
|
34
|
Đồng Nai 5
|
Sông Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
106,33
|
8,35
|
Lâm Đồng, Đắk Nông
|
Hồ chứa thủy điện
|
35
|
Đắk Kar
|
Suối Đắk Kar
|
Đồng Nai
|
11,44
|
8,44
|
Đắk Nông, Bình Phước
|
Hồ chứa thủy điện
|
36
|
Hàm Thuận
|
Sông La Ngà
|
Đồng Nai
|
695
|
523
|
Bình Thuận, Lâm Đồng
|
Hồ chứa thủy điện
|
37
|
Phước Hòa
|
Sông Bé
|
Đồng Nai
|
21
|
2,45
|
Bình Phước, Bình Dương
|
Hồ chứa thủy lợi - thủy điện
|
38
|
Dầu Tiếng
|
Sông Sài Gòn
|
Đồng Nai
|
1.580
|
1.110
|
Tây Ninh, Bình Dương, Bình Phước
|
Hồ chứa thủy lợi
|
PHỤ LỤC SỐ 2
DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN QUỐC GIA (NGUỒN NƯỚC MẶT)
(Kèm theo Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày 11 tháng 8 năm 2020 của Bộ
trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
TT
|
Mã sông
|
Tên sông
|
Chảy ra
|
Chiều dài (km)
|
Chiều dài thuộc tỉnh, thành phố (km)
|
Vị trí đầu sông
|
Vị trí cuối sông
|
Ghi chú
|
Tọa độ X
|
Tọa độ Y
|
Xã, huyện, tỉnh
|
Tọa độ X
|
Tọa độ Y
|
Xã, huyện, tỉnh
|
A
|
Các sông liên quốc gia thuộc lưu vực sông
lớn
|
I
|
Thuộc Sông Bằng Giang - Kỳ Cùng
|
1
|
01
|
01
|
|
|
|
|
|
Sông
Bằng Giang
|
Trung
Quốc
|
116
|
Cao
Bằng
|
601776
|
2537657
|
Sóc
Hà, Hà Quảng, Cao Bằng
|
662193
|
2485717
|
Tà
Lùng, Quảng Hòa, Cao Bằng
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
2
|
01
|
01
|
03
|
|
|
|
|
Sông
Dẻ Rào
|
Sông
Bằng Giang
|
62
|
Cao
Bằng
|
591968
|
2537935
|
Cần
Yên, Hà Quảng, Cao Bằng
|
618570
|
2514610
|
Nước
Hai, Hoà An, Cao Bằng
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
3
|
01
|
01
|
03
|
01
|
|
|
|
Suối
Nà Rì
|
Sông
Dẻ Rào
|
7
|
Cao
Bằng
|
596813
|
2537120
|
Cần
Yên, Hà Quảng, Cao Bằng
|
595295
|
2532027
|
Cần
Yên, Hà Quảng, Cao Bằng
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
4
|
01
|
01
|
15
|
|
|
|
|
Sông
Bắc Vọng
|
Sông
Bằng Giang
|
79
|
Cao
Bằng
|
641654
|
2531755
|
Tri Phương,
Trùng Khánh, Cao Bằng
|
662184
|
2485750
|
Tà
Lùng, Quảng Hòa, Cao Bằng
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
5
|
01
|
01
|
16
|
|
|
|
|
Suối
Tà Cáp
|
Trung
Quốc
|
5
|
Cao
Bằng
|
673225
|
2502060
|
Thống
Nhất, Hạ Lang, Cao Bằng
|
674199
|
2498443
|
Thị Hoa,
Hạ Lang, Cao Bằng
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
6
|
01
|
01
|
17
|
|
|
|
|
Suối
Luộc
|
Trung
Quốc
|
3
|
Cao
Bằng
|
676396
|
2507944
|
Thống
Nhất, Hạ Lang, Cao Bằng
|
678867
|
2507889
|
Quang
Long, Hạ Lang, Cao Bằng
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
7
|
01
|
02
|
|
|
|
|
|
Sông
Kỳ Cùng
|
Trung
Quốc
|
244
|
Lạng
Sơn
|
739028
|
2400365
|
Bắc
Xa, Đình Lập, Lạng Sơn
|
675232
|
2458247
|
Đào
Viên, Tràng Định, Lạng Sơn
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
8
|
01
|
02
|
09
|
01
|
|
|
|
Sông
Nà Căng
|
Sông
Bản Thín
|
4,3
|
Lạng
Sơn
|
719620
|
2409764
|
Tam Gia,
Lộc Bình, Lạng Sơn
|
716982
|
2409461
|
Tú Mịch,
Lộc Bình, Lạng Sơn
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
9
|
01
|
02
|
09
|
02
|
|
|
|
Phụ
lưu số 2
|
Sông
Bản Thín
|
1,2
|
Lạng
Sơn
|
712193
|
2413407
|
Tú Mịch,
Lộc Bình, Lạng Sơn
|
712244
|
2412725
|
Tú Mịch,
Lộc Bình, Lạng Sơn
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
10
|
01
|
02
|
25
|
01
|
01
|
|
|
Suối
Nà Hé
|
Sông
Đồng Đăng
|
1,5
|
Lạng
Sơn
|
677871
|
2431444
|
Bảo
Lâm, Cao Lộc, Lạng Sơn
|
677799
|
2430484
|
Bảo
Lâm, Cao Lộc, Lạng Sơn
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
11
|
01
|
02
|
29
|
|
|
|
|
Sông
Trung Thành
|
Sông
Kỳ Cùng
|
41
|
Lạng
Sơn
|
671188
|
2467780
|
Tân
Minh, Tràng Định, Lạng Sơn
|
665085
|
2455440
|
Quốc
Việt, Tràng Định, Lạng Sơn
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
12
|
01
|
02
|
29
|
01
|
|
|
|
Suối
Thâm Coảng
|
Sông
Trung Thành
|
5
|
Lạng
Sơn
|
671742
|
2465445
|
Tân Minh,
Tràng Định, Lạng Sơn
|
669461
|
2462923
|
Tân
Minh, Tràng Định, Lạng Sơn
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
13
|
01
|
02
|
30
|
01
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Khuổi
Sáng
|
1
|
Lạng
Sơn
|
674095
|
2449100
|
Thụy
Hùng, Vãn Lãng, Lạng Sơn
|
673300
|
2448841
|
Thụy
Hùng, Vãn Lãng, Lạng Sơn
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
14
|
01
|
02
|
31
|
|
|
|
|
Khuổi
Lạn
|
Sông
Kỳ Cùng
|
1,5
|
Lạng
Sơn
|
674549
|
2459716
|
Đào
Viên, Tràng Định, Lạng Sơn
|
674770
|
2457937
|
Đào
Viên, Tràng Định, Lạng Sơn
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
15
|
01
|
02
|
32
|
|
|
|
|
Khuổi
Đảy
|
Trung
Quốc
|
5
|
Lạng
Sơn
|
680657
|
2433805
|
Bảo
Lâm, Cao Lộc, Lạng Sơn
|
683302
|
2434813
|
Bảo
Lâm, Cao Lộc, Lạng Sơn
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
II
|
Thuộc Sông Hồng - Thái Bình
|
16
|
02
|
02
|
|
|
|
|
|
Sông
Hồng
|
Biển
|
551
|
Lào
Cai (127); Yên Bái (103); Phú Thọ (88); Phú Thọ - Hà Nội (11); Hà Nội - Vĩnh
Phúc (26); Hà Nội (51); Hà Nội - Hưng Yên (33); Hưng Yên - Hà Nam (21); Hà
Nam - Thái Bình (17); Thái Bình - Nam Định (74)
|
360884
|
2521554
|
A
Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai
|
665452
|
2240643
|
Nam
Phú, Tiền Hải, Thái Bình; Giao Thiện, Giao Thủy, Nam Định
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Dòng chính từ thượng nguồn đến Việt Trì là
"Sông Thao"
|
17
|
02
|
02
|
01
|
|
|
|
|
Sông
Lũng Pô
|
Sông
Thao
|
38
|
Lai
Châu (2,5); Lào Cai (35,5)
|
346315
|
2500667
|
Nậm
Xe, Phong Thổ, Lai Châu
|
360884
|
2521554
|
A Mú
Sung, Bát Xát, Lào Cai
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
18
|
02
|
02
|
09
|
|
|
|
|
Nậm
Thi
|
Sông
Thao
|
9
|
Lào
Cai
|
397501
|
2492865
|
Bản
Phiệt, Bảo Thắng, Lào Cai
|
393295
|
2489243
|
Duyên
Hải, Lào Cai, Lào Cai
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
19
|
02
|
02
|
63
|
|
|
|
|
Sông
Đà
|
Sông
Hồng
|
543
|
Lai
Châu (120); Lai Châu - Điện Biên (75); Điện Biên - Sơn La (2); Sơn La (215);
Sơn La - Hòa Bình (23); Hòa BÌnh (65); Hòa Bình - Phú Thọ (9); Phú Thọ - Hà Nội
(34)
|
224269
|
2497133
|
Mù Cả,
Mường Tè, Lai Châu
|
536722
|
2351462
|
Dân
Quyền, Tam Nông, Phú Thọ; Phong Vân, Ba Vì, Hà Nội
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
20
|
02
|
02
|
63
|
01
|
|
|
|
Suối
Ta
|
Sông
Đà
|
15
|
Điện
Biên
|
220972
|
2489473
|
Sen Thượng,
Mường Nhé, Điện Biên
|
224396
|
2497128
|
Sen
Thượng, Mường Nhé, Điện Biên
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
21
|
02
|
02
|
63
|
02
|
|
|
|
Nậm
Là
|
Sông
Đà
|
41
|
Lai
Châu
|
239006
|
2519924
|
Thu
Lũm, Mường Tè, Lai Châu
|
227899
|
2498098
|
Ka Lăng,
Mường Tè, Lai Châu
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
22
|
02
|
02
|
63
|
19
|
11
|
05
|
01
|
Nậm
Pố
|
Nậm
Kè
|
4
|
Điện
Biên
|
235867
|
2446480
|
Mường
Nhé, Mường Nhé, Điện Biên
|
239357
|
2445818
|
Mường
Nhé, Mường Nhé, Điện Biên
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
23
|
02
|
02
|
63
|
26
|
|
|
|
Nậm
Na
|
Sông
Đà
|
90
|
Lai
Châu
|
310677
|
2500414
|
Ma
Ly Pho, Phong Thổ, Lai Châu
|
310180
|
2442476
|
Lê Lợi,
Nậm Nhùn, Lai Châu
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
24
|
02
|
02
|
63
|
26
|
01
|
|
|
Nậm
Cúm
|
Nậm
Na
|
41
|
Lai
Châu
|
338135
|
2517475
|
Mồ Sì
San, Phong Thổ, Lai Châu
|
310677
|
2500414
|
Ma
Ly Pho, Phong Thổ, Lai Châu
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
25
|
02
|
02
|
63
|
26
|
01
|
01
|
|
Suối
Thèn Thầu Hồ
|
Nậm
Cúm
|
23
|
Lai
Châu
|
337566
|
2517987
|
Mồ
Sì San, Phong Thổ, Lai Châu
|
322967
|
2509290
|
Vàng
Ma Chải, Phong Thổ, Lai Châu
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
26
|
02
|
02
|
63
|
26
|
01
|
01
|
01
|
Suối
Tả Páo Sung
|
Suối
Thèn Thầu Hồ
|
16
|
Lai
Châu
|
326976
|
2523676
|
Sì Lở
Lầu, Phong Thổ, Lai Châu
|
323958
|
2512313
|
Sì Lở
Lầu, Phong Thổ, Lai Châu
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
27
|
02
|
02
|
63
|
26
|
02
|
|
|
Nậm
Lè
|
Nậm
Na
|
9
|
Lai
Châu
|
310776
|
2494485
|
Ma
Ly Pho, Phong Thổ, Lai Châu
|
310634
|
2500353
|
Huổi
Luông, Phong Thổ, Lai Châu
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
28
|
02
|
02
|
63
|
27
|
|
|
|
Nậm
Mức
|
Sông
Đà
|
89
|
Điện
Biên
|
291078
|
2388265
|
Mường
Mươn, Mường Chà, Điện Biên
|
323174
|
2438522
|
Tủa
Sín Chải, Sìn Hồ, Điện Biên
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
29
|
02
|
02
|
63
|
27
|
02
|
|
|
Nậm
Chim
|
Nậm
Mức
|
93
|
Điện
Biên
|
281935
|
2417291
|
Phìn
Hồ, Nậm Pồ, Điện Biên
|
291988
|
2388985
|
Mường
Mươn, Mường Chà, Điện Biên
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
30
|
02
|
02
|
63
|
27
|
02
|
03
|
|
Huổi
Quang
|
Nậm
Chim
|
9
|
Điện
Biên
|
291541
|
2403825
|
Ma
Thì Hồ, Mường Chà, Điện Biên
|
295440
|
2404798
|
Ma
Thì Hồ, Mường Chà, Điện Biên
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
31
|
02
|
02
|
63
|
27
|
02
|
04
|
|
Suối
Quang
|
Nậm
Chim
|
6
|
Điện
Biên
|
291918
|
2402691
|
Ma
Thì Hồ, Mường Chà, Điện Biên
|
295184
|
2403301
|
Ma
Thì Hồ, Mường Chà, Điện Biên
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
32
|
02
|
02
|
63
|
59
|
05
|
|
|
Suối
So Lung
|
Suối
Sập Việt
|
22
|
Sơn
La
|
435724
|
2302791
|
Chiềng
Tương, Yên Châu, Sơn La
|
440092
|
2318225
|
Tú
Nang, Yên Châu, Sơn La
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
33
|
02
|
02
|
65
|
|
|
|
|
Sông
Lô
|
Sông
Hồng
|
283
|
Hà Giang
(93); Hà Giang - Tuyên Quang (18); Tuyên Quang (103); Tuyên Quang - Phú Thọ
(3); Phú Thọ (13); Tuyên Quang - Phú Thọ (16); Phú Thọ - Vĩnh Phúc (34); Phú
Thọ (3)
|
484407
|
2536643
|
Thanh
Thủy, Vị Xuyên, Hà Giang
|
544525
|
2353949
|
Bến
Gót, Việt Trì, Phú Thọ
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
34
|
02
|
02
|
65
|
01
|
|
|
|
Suối
Nà La
|
Sông
Lô
|
2
|
Hà
Giang
|
483389
|
2535249
|
Thanh
Thủy, Vị Xuyên, Hà Giang
|
484425
|
2536662
|
Thanh
Thủy, Vị Xuyên, Hà Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
35
|
02
|
02
|
65
|
04
|
|
|
|
Sông
Miện
|
Sông
Lô
|
69
|
Hà Giang
|
495312
|
2565086
|
Bát
Đại Sơn, Quản Bạ, Hà Giang
|
497776
|
2525590
|
Quang
Trung, Hà Giang, Hà Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
36
|
02
|
02
|
65
|
04
|
01
|
|
|
Suối
Xéo Hồ
|
Sông
Miện
|
4
|
Hà
Giang
|
497383
|
2566300
|
Na
Khê, Yên Minh, Hà Giang
|
497425
|
2564564
|
Na Khê,
Yên Minh, Hà Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
37
|
02
|
02
|
65
|
30
|
|
|
|
Sông
Gâm
|
Sông
Lô
|
222
|
Cao
Bằng (67); Hà Giang (37); Tuyên Quang (118)
|
580703
|
2544940
|
Cô
Ba, Bảo Lạc, Cao Bằng
|
519757
|
2422197
|
Phúc
Ninh, Yên Sơn, Tuyên Quang
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
38
|
02
|
02
|
65
|
30
|
04
|
|
|
Sông
Nho Quế
|
Sông
Gâm
|
74
|
Hà
Giang (50,3); Hà Giang - Cao Bằng (13,2); Cao Bằng (10,5)
|
528789
|
2585985
|
Lũng
Cú, Đồng Văn, Hà Giang
|
556084
|
2537536
|
Lý
Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
39
|
02
|
02
|
65
|
30
|
04
|
01
|
|
Suối
Cốc Phùng
|
Sông
Nho Quế
|
19
|
Cao
Bằng
|
560126
|
2553050
|
Cốc
Pàng, Bảo Lạc, Cao Bằng
|
551914
|
2549810
|
Đức
Hạnh, Bảo Lâm, Cao Bằng
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
40
|
02
|
02
|
65
|
40
|
|
|
|
Sông
Chảy
|
Sông
Lô
|
303
|
Hà Giang
(63); Hà Giang - Lào Cai (8); Lào Cai (123); Lào Cai - Yên Bái (5); Yên Bái
(76); Yên Bái - Tuyên Quang (5,5); Yên Bái - Phú Thọ (6); Phu Thọ (16,5)
|
460804
|
2502565
|
Hồ
Thầu, Hoàng Su Phì, Hà Giang
|
519630
|
2393339
|
Đoan
Hùng, Đoan Hùng, Phú Thọ
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
41
|
02
|
02
|
65
|
40
|
03
|
|
|
Suối
Đỏ
|
Sông
Chảy
|
25
|
Hà
Giang
|
455583
|
2525894
|
Bản
Máy, Hoàng Su Phì, Hà Giang
|
458054
|
2515408
|
Bản
Díu, Xín Mần, Hà Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
42
|
02
|
02
|
65
|
40
|
03
|
01
|
|
Suối
Nậm Cư
|
Suối
Đỏ
|
7
|
Hà
Giang
|
461379
|
2526629
|
Thàng
Tín, Hoàng Su Phì, Hà Giang
|
460303
|
2523254
|
Bản
Máy, Hoàng Su Phì, Hà Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
43
|
02
|
02
|
65
|
40
|
06
|
|
|
Suối
Ma Lu
|
Sông
Chảy
|
13
|
Lào
Cai
|
425845
|
2527094
|
Pha
Long, Mường Khương, Lào Cai
|
424816
|
2515176
|
Tả Gia
Khâu, Mường Khương, Lào Cai
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Suối Xanh
|
44
|
02
|
02
|
65
|
48
|
|
|
|
Suối
Giuồng
|
Trung
Quốc
|
2
|
Cao
Bằng
|
576670
|
2547533
|
Cô
Ba, Bảo Lạc, Cao Bằng
|
577686
|
2545841
|
Cô
Ba, Bảo Lạc, Cao Bằng
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
45
|
02
|
02
|
65
|
49
|
|
|
|
Suối
Hô Pả
|
Trung
Quốc
|
3
|
Hà
Giang
|
453789
|
2525214
|
Bản
Máy, Hoàng Su Phì, Hà Giang
|
455355
|
2526198
|
Bản
Máy, Hoàng Su Phì, Hà Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
III
|
Thuộc Sông Mã
|
46
|
03
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Mã
|
Biển
|
455
|
Điện
Biên (45,6); Điện Biên - Sơn La (14,6); Điện Biên (45); Sơn La (86); Thanh
Hóa (67,2); Thanh Hóa - Hòa Bình (2,6); Thanh Hóa (194)
|
299214
|
2323339
|
Mường
Lói, Điện Biên, Điện Biên
|
597638
|
2188199
|
Hoằng
Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
47
|
03
|
03
|
01
|
|
|
|
|
Huổi
Chèn
|
Huổi
Hua
|
11
|
Điện
Biên
|
304033
|
2312479
|
Mường
Lói, Điện Biên, Điện Biên
|
309001
|
2315444
|
Mường
Lói, Điện Biên, Điện Biên
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
48
|
03
|
34
|
|
|
|
|
|
Suối
Xim
|
Sông
Mã
|
28
|
Thanh
Hóa
|
437774
|
2257255
|
Mường
Chanh, Mường Lát, Thanh Hóa
|
446521
|
2270605
|
Mường
Lát, Mường Lát, Thanh Hóa
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
49
|
03
|
47
|
|
|
|
|
|
Sông
Luồng
|
Sông
Mã
|
117
|
Thanh
Hóa
|
459992
|
2244785
|
Na
Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa
|
508100
|
2256017
|
Hồi Xuân,
Quan Hóa, Thanh Hóa
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
50
|
03
|
47
|
01
|
|
|
|
|
Suối
Sôi
|
Sông
Luồng
|
2
|
Thanh
Hóa
|
459269
|
2242134
|
Na
Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa
|
460269
|
2244466
|
Na
Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
51
|
03
|
47
|
02
|
|
|
|
|
Suối
Sàng
|
Sông
Luồng
|
4
|
Thanh
Hóa
|
459856
|
2249901
|
Na
Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa
|
459899
|
2244747
|
Na
Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
52
|
03
|
47
|
03
|
|
|
|
|
Suối
Tra Khót
|
Sông
Luồng
|
16
|
Thanh
Hóa
|
461570
|
2236875
|
Na
Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa
|
465769
|
2243774
|
Na Mèo,
Quan Sơn, Thanh Hóa
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Huổi Bựng, Huổi Hoa
|
53
|
03
|
47
|
04
|
|
|
|
|
Suối
Son
|
Sông
Luồng
|
13
|
Thanh
Hóa
|
461479
|
2252369
|
Na
Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa
|
467438
|
2244938
|
Na
Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
54
|
03
|
47
|
05
|
|
|
|
|
Suối
Xỉa
|
Sông
Luồng
|
30
|
Thanh
Hóa
|
465862
|
2254795
|
Sơn
Thủy, Quan Sơn, Thanh Hóa
|
473428
|
2246486
|
Sơn
Thủy, Quan Sơn, Thanh Hóa
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Suối Xia Tốp, Huổi Hin Đăm, Huổi Sịa Nọi
|
55
|
03
|
47
|
08
|
|
|
|
|
Suối
Khiết
|
Sông
Luồng
|
36
|
Thanh
Hóa
|
470409
|
2256700
|
Hiền
Kiệt, Quan Hóa, Thanh Hóa
|
492415
|
2252611
|
Nam
Động, Quan Hóa, Thanh Hóa
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Huổi Kiệt
|
56
|
03
|
48
|
|
|
|
|
|
Sông
Lò
|
Sông
Mã
|
58
|
Thanh
Hóa
|
484692
|
2227916
|
Tam
Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa
|
510487
|
2253567
|
Hồi
Xuân, Quan Hóa, Thanh Hóa
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Nậm Mò, Nậm Niêm
|
57
|
03
|
48
|
01
|
|
|
|
|
Suối
Áng Ngước Tốp
|
Sông
Lò
|
2
|
Thanh
Hóa
|
482895
|
2228241
|
Tam
Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa
|
484659
|
2227900
|
Tam
Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
58
|
03
|
48
|
02
|
|
|
|
|
Suối
Áng Ngước Nọi
|
Sông
Lò
|
1
|
Thanh
Hóa
|
485371
|
2227265
|
Tam
Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa
|
484711
|
2227918
|
Tam
Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
59
|
03
|
61
|
|
|
|
|
|
Sông
Chu
|
Sông
Mã
|
159
|
Nghệ
An (56); Nghệ An - Thanh Hóa (1,8); Thanh Hóa (101,2)
|
483301
|
2202469
|
Thông
Thụ, Quế Phong, Nghệ An
|
579339
|
2198718
|
Thiệu
Thịnh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Nậm Săm
|
60
|
03
|
61
|
01
|
|
|
|
|
Nậm
Hàn
|
Sông
Chu
|
12
|
Nghệ
An
|
491201
|
2209332
|
Thông
Thụ, Quế Phong, Nghệ An
|
483343
|
2202458
|
Thông
Thụ, Quế Phong, Nghệ An
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
61
|
03
|
61
|
10
|
01
|
|
|
|
Suối
Pa Hốc
|
Sông
Khao
|
1
|
Thanh
Hóa
|
497206
|
2218516
|
Bát
Mọt, Thường Xuân, Thanh Hóa
|
498056
|
2218469
|
Bát Mọt,
Thường Xuân, Thanh Hóa
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
62
|
03
|
62
|
|
|
|
|
|
Suối
Ta Liễu
|
Lào
|
5
|
Sơn
La
|
408989
|
2321698
|
Phiêng
Pằn, Mai Sơn, Sơn La
|
409214
|
2317872
|
Chiềng
On, Yên Châu, Sơn La
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
63
|
03
|
63
|
|
|
|
|
|
Huổi
Nha Lon
|
Lào
|
2
|
Sơn
La
|
411358
|
2318763
|
Chiềng
On, Yên Châu, Sơn La
|
411609
|
2317293
|
Chiềng
On, Yên Châu, Sơn La
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
64
|
03
|
64
|
|
|
|
|
|
Huổi
Him Tẹm
|
Lào
|
2
|
Sơn
La
|
414312
|
2318550
|
Chiềng
On, Yên Châu, Sơn La
|
413287
|
2317378
|
Chiềng
On, Yên Châu, Sơn La
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
65
|
03
|
65
|
|
|
|
|
|
Suối
Sâu
|
Lào
|
6,5
|
Thanh
Hóa
|
468836
|
2266276
|
Nhi
Sơn, Mường Lát, Thanh Hóa
|
464505
|
2263753
|
Trung
Lý, Mường Lát, Thanh Hóa
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
66
|
03
|
66
|
|
|
|
|
|
Huối
Sia Nhày
|
Lào
|
2
|
Thanh
Hóa
|
467547
|
2261795
|
Trung
Lý, Mường Lát, Thanh Hóa
|
466096
|
2261036
|
Trung
Lý, Mường Lát, Thanh Hóa
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
67
|
03
|
67
|
|
|
|
|
|
Suối
Khẹo
|
Trung
Quốc
|
3
|
Thanh
Hóa
|
496827
|
2216220
|
Bát
Mọt, Thường Xuân, Thanh Hóa
|
496202
|
2217756
|
Bát Mọt,
Thường Xuân, Thanh Hóa
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
IV
|
Thuộc Sông Cả
|
68
|
04
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Cả
|
Biển
|
418
|
Nghệ
An (380); Hà Tĩnh - Nghệ An (38)
|
402344
|
2176735
|
Keng
Đu, Kỳ Sơn, Nghệ An
|
580113
|
2074926
|
Xuân
Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh; Nghi Hải, Cửa Lò, Nghệ An
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Sông Lam
|
69
|
04
|
01
|
|
|
|
|
|
Nậm
Sổng
|
Sông
Cả
|
16
|
Nghệ
An
|
403871
|
2165861
|
Keng
Đu, Kỳ Sơn, Nghệ An
|
402420
|
2176680
|
Keng
Đu, Kỳ Sơn, Nghệ An
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
70
|
04
|
03
|
|
|
|
|
|
Suối
Mai
|
Sông
Cả
|
7,5
|
Nghệ
An
|
434050
|
2178088
|
Mỹ
Lý, Kỳ Sơn, Nghệ An
|
428528
|
2174920
|
Mỹ
Lý, Kỳ Sơn, Nghệ An
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Huổi Mà
|
71
|
04
|
03
|
01
|
|
|
|
|
Suối
Lợt
|
Suối
Mai
|
2,5
|
Nghệ
An
|
436396
|
2178294
|
Mỹ Lý,
Kỳ Sơn, Nghệ An
|
434253
|
2177986
|
Mỹ
Lý, Kỳ Sơn, Nghệ An
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
72
|
04
|
06
|
01
|
|
|
|
|
Suối
Huổi Mẹt
|
Suối
Tắm
|
3
|
Nghệ
An
|
406028
|
2158822
|
Nậm
Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An
|
406610
|
2160931
|
Nậm
Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
73
|
04
|
06
|
01
|
01
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Suối
Huổi Mẹt
|
4,3
|
Nghệ
An
|
407976
|
2156262
|
Nậm
Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An
|
406102
|
2158835
|
Nậm
Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
74
|
04
|
16
|
|
|
|
|
|
Nậm
Mô
|
Sông
Cả
|
89
|
Nghệ
An
|
382561
|
2134583
|
Mường
Ải, Kỳ Sơn, Nghệ An
|
439806
|
2132684
|
Xá Lượng,
Tương Dương, Nghệ An
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
75
|
04
|
16
|
01
|
|
|
|
|
Suối
Na Than
|
Nậm
Mô
|
3,1
|
Nghệ
An
|
385037
|
2135555
|
Mường
Ải, Kỳ Sơn, Nghệ An
|
382610
|
2134636
|
Mường
Ải, Kỳ Sơn, Nghệ An
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
76
|
04
|
16
|
04
|
|
|
|
|
Nậm
Cắn
|
Nậm
Mô
|
12
|
Nghệ
An
|
403824
|
2154296
|
Nậm
Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An
|
402406
|
2147159
|
Tà Cạ,
Kỳ Sơn, Nghệ An
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Huổi Loi
|
77
|
04
|
28
|
40
|
15
|
01
|
|
|
Suối
Nậm Luông
|
Sông
Ngàn Phố
|
5
|
Hà
Tĩnh
|
512426
|
2037161
|
Sơn
Kim 1, Hương Sơn, Hà Tĩnh
|
516080
|
2038757
|
Sơn Kim
1, Hương Sơn, Hà Tĩnh
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
V
|
Thuộc Sông Vu Gia- Thu Bồn
|
78
|
05
|
01
|
09
|
09
|
|
|
|
Sông
Đắk P'Rinh
|
Sông
Boung
|
48
|
Quảng
Nam
|
778224
|
1705432
|
Đắc
Pring, Nam Giang, Quảng Nam
|
773487
|
1738377
|
Zuôich,
Nam Giang, Quảng Nam
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
VI
|
Thuộc Sông Đồng Nai
|
79
|
07
|
51
|
|
|
|
|
|
Sông
Bé
|
Sông
Đồng Nai
|
385
|
Đắk Nông
(47); Đắk Nông - Bình Phước (18,6); Bình Phước (203,5); Bình Phước - Bình
Dương (15,5); Bình Dương (76,8); Đồng Nai - Bình Dương (23,6)
|
764439
|
1354765
|
Đắk
Búk So, Tuy Đức, Đắk Nông
|
714472
|
1228745
|
Hiếu
Liêm, Vĩnh Cửu, Đồng Nai; Hiếu Liêm, Bắc Tân Uyên, Bình Dương
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Glun, Sông Da Tang Đinh
|
80
|
07
|
51
|
13
|
|
|
|
|
Sông
Đắk Huýt
|
Sông
Bé
|
120
|
Đắk
Nông (28,4); Bình Phước (91,6)
|
758527
|
1360943
|
Quảng
Trực, Tuy Đức, Đắk Nông
|
706196
|
1324610
|
Phước
Thiện, Bù Đốp, Bình Phước
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Prek Đăk Huơp, Sông Prêk Đak Dang
|
81
|
07
|
65
|
|
|
|
|
|
Sông
Sài Gòn
|
Sông
Đồng Nai
|
251
|
Bình
Phước (49,5); Bình Phước - Tây Ninh (30,5); Tây Ninh - Bình Dương (66,7);
Bình Dương - Thành phố Hồ Chí Minh (66,8); Thành phố Hồ Chí Minh (37,5)
|
668977
|
1312151
|
Lộc
Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước
|
693417
|
1188538
|
Thạnh
Mỹ Lợi, 2, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
82
|
07
|
65
|
11
|
|
|
|
|
Sông
Tha La
|
Sông
Sài Gòn (tại Hồ Dầu Tiếng)
|
80
|
Tây
Ninh
|
645020
|
1292175
|
Suối
Ngô, Tân Châu, Tây Ninh
|
647213
|
1261020
|
Phước
Minh, Dương Minh Châu, Tây Ninh
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Tân Thiết
|
83
|
07
|
65
|
11
|
01
|
|
|
|
Suối
Ka Rào
|
Sông
Tha La
|
7
|
Tây
Ninh
|
650317
|
1293244
|
Tân
Hòa, Tân Châu, Tây Ninh
|
644867
|
1290472
|
Suối
Ngô, Tân Châu, Tây Ninh
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Suối Tre
|
84
|
07
|
65
|
11
|
02
|
|
|
|
Suối
Lam
|
Sông
Tha La
|
3,1
|
Tây
Ninh
|
641338
|
1291729
|
Tân
Đông, Tân Châu, Tây Ninh
|
640611
|
1288938
|
Tân
Đông, Tân Châu, Tây Ninh
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
85
|
07
|
65
|
11
|
03
|
01
|
|
|
Suối
Nước Trong
|
Suối
Nước Đục
|
3,4
|
Tây
Ninh
|
631380
|
1297263
|
Tân
Đông, Tân Châu, Tây Ninh
|
630004
|
1294466
|
Tân
Hà, Tân Châu, Tây Ninh
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
86
|
07
|
65
|
11
|
03
|
02
|
|
|
Phụ
lưu số 2
|
Suối
Nước Đục
|
6
|
Tây
Ninh
|
633178
|
1296997
|
Tân Đông,
Tân Châu, Tây Ninh
|
630605
|
1293030
|
Tân
Hội, Tân Châu, Tây Ninh
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
87
|
07
|
65
|
11
|
03
|
03
|
|
|
Suối
Ô Ang Kam
|
Suối
Nước Đục
|
9,1
|
Tây
Ninh
|
634945
|
1296573
|
Tân
Đông, Tân Châu, Tây Ninh
|
632695
|
1289543
|
Tân Hội,
Tân Châu, Tây Ninh
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Suối Ông Cam
|
88
|
07
|
66
|
|
|
|
|
|
Sông
Vàm Cỏ
|
Sông
Đồng Nai
|
251
|
Tây Ninh
(124); Tây Ninh - Long An (6); Long An (95); Long An - Tiền Giang (26)
|
590747
|
1289294
|
Tân
Bình, Tây Ninh, Tây Ninh
|
690123
|
1161220
|
Long
Hựu Đông, Cần Đước, Long An; Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Vàm Cỏ Đông
|
89
|
07
|
66
|
01
|
|
|
|
|
Suối
Xa Mắt
|
Sông
Vàm Cỏ
|
30
|
Tây
Ninh
|
605804
|
1294187
|
Tân
Lập, Tân Biên, Tây Ninh
|
595086
|
1277550
|
Tân
Bình, Tân Biên, Tây Ninh
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Đà Ha
|
90
|
07
|
66
|
02
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 2
|
Sông
Vàm Cỏ
|
2,2
|
Tây
Ninh
|
595017
|
1260945
|
Biên
Giới, Châu Thành, Tây Ninh
|
596565
|
1261999
|
Phước
Vinh, Châu Thành, Tây Ninh
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
91
|
07
|
66
|
05
|
|
|
|
|
Rạch
Bầu
|
Sông
Vàm Cỏ
|
10
|
Tây
Ninh
|
618441
|
1227304
|
Long
Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh
|
623450
|
1233345
|
Long
Chữ, Bến Cầu, Tây Ninh
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
92
|
07
|
PL01
|
|
|
|
|
|
Rạch
Nàng Dinh
|
Sông
Vàm Cỏ
|
12
|
Tây
Ninh
|
594248
|
1248337
|
Hòa
Thạnh , Châu Thành, Tây Ninh
|
600782
|
1255568
|
Biên
Giới, Châu Thành, Tây Ninh
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
93
|
07
|
PL03
|
|
|
|
|
|
Rạch
Long Khốt
|
Sông
Vàm Cỏ Tây
|
28
|
Long
An
|
583450
|
1220204
|
Hưng
Điền A, Vĩnh Hưng, Long An
|
591874
|
1199884
|
Vĩnh
Bình, Vĩnh Hưng, Long An
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
94
|
07
|
PL03
|
01
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Rạch
Long Khốt
|
3
|
Long
An
|
587091
|
1215702
|
Thái
Trị, Vĩnh Hưng, Long An
|
584375
|
1214106
|
Thái
Trị, Vĩnh Hưng, Long An
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
95
|
07
|
PL03
|
02
|
|
|
|
|
Rạch
Me Còn
|
Rạch
Long Khốt
|
2
|
Long
An
|
590607
|
1210261
|
Thái
Bình Trung, Vĩnh Hưng, Long An
|
589288
|
1209506
|
Thái
Trị, Vĩnh Hưng, Long An
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
96
|
07
|
PL03
|
03
|
|
|
|
|
Kênh
Hữu Nghị
|
Rạch
Long Khốt
|
1
|
Long
An
|
594105
|
1206534
|
Thái
Bình Trung, Vĩnh Hưng, Long An
|
593269
|
1205453
|
Thái
Bình Trung, Vĩnh Hưng, Long An
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
97
|
07
|
PL04
|
|
|
|
|
|
Rạch
Rô
|
Sông
Vàm Cỏ Tây
|
19
|
Long
An
|
603052
|
1207226
|
Thạnh
Trị, Kiến Tường, Long An
|
601641
|
1192168
|
Tuyên
Thạnh, Kiến Tường, Long An
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
VII
|
Thuộc Sông Mê Công (Cửu Long)
|
98
|
08
|
01
|
|
|
|
|
|
Nậm
Rốm
|
Lào
|
89
|
Điện
Biên
|
304731
|
2384920
|
Nà Tấu,
Điện Biên, Điện Biên
|
273681
|
2351037
|
Pa
Thơm, Điện Biên, Điện Biên
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
99
|
08
|
01
|
08
|
|
|
|
|
Huổi
Moi
|
Nậm
Rốm
|
13
|
Điện
Biên
|
282580
|
2349306
|
Na
Ư, Điện Biên, Điện Biên
|
273741
|
2351106
|
Pa
Thơm, Điện Biên, Điện Biên
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
100
|
08
|
02
|
|
|
|
|
|
Sông
Sê Păng Hiêng
|
Lào
|
37
|
Quảng
Trị
|
679712
|
1874781
|
Hướng
Lập, Hướng Hóa, Quảng Trị
|
662868
|
1867716
|
Hướng
Lập, Hướng Hóa, Quảng Trị
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào; khác: Sông Cù Bai Tên
|
101
|
08
|
02
|
02
|
|
|
|
|
Suối
Cù Bai
|
Sông
Sê Păng Hiêng
|
9
|
Quảng
Trị
|
662913
|
1872591
|
Hướng
Lập, Hướng Hóa, Quảng Trị
|
662875
|
1867719
|
Hướng
Lập, Hướng Hóa, Quảng Trị
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
102
|
08
|
03
|
|
|
|
|
|
Huổi
Tâng
|
Lào
|
7
|
Quảng
Trị
|
670022
|
1860117
|
Hướng
Việt, Hướng Hóa, Quảng Trị
|
664774
|
1862107
|
Hướng
Việt, Hướng Hóa, Quảng Trị
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
103
|
08
|
04
|
|
|
|
|
|
Suối
Sá Mù
|
Lào
|
10
|
Quảng
Trị
|
671228
|
1857365
|
Hướng
Sơn, Hướng Hóa, Quảng Trị
|
664969
|
1854425
|
Hướng
Phùng, Hướng Hóa, Quảng Trị
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
104
|
08
|
05
|
|
|
|
|
|
Nậm
Sê Xa Len
|
Lào
|
17
|
Quảng
Trị
|
675984
|
1845100
|
Hướng
Tân, Hướng Hóa, Quảng Trị
|
665454
|
1849204
|
Hướng
Phùng, Hướng Hóa, Quảng Trị
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Sông Sen
|
105
|
08
|
06
|
|
|
|
|
|
Huổi
Xa Méc
|
Lào
|
3
|
Quảng
Trị
|
669663
|
1840819
|
Lao
Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị
|
668854
|
1838705
|
Lao
Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Suối Ka Tăng
|
106
|
08
|
07
|
|
|
|
|
|
Nậm
Sê Pôn
|
Lào
|
59
|
Quảng
Trị
|
689439
|
1820780
|
A
Dơi, Hướng Hóa, Quảng Trị
|
669441
|
1838177
|
Lao
Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
107
|
08
|
07
|
08
|
|
|
|
|
Suối
Ka Tăng
|
Nậm Sê
Pôn
|
6
|
Quảng
Trị
|
671136
|
1841400
|
Lao
Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị
|
669449
|
1838222
|
Lao
Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
108
|
08
|
08
|
|
|
|
|
|
Sông
A Sáp
|
Lào
|
47
|
Thừa
Thiên Huế
|
752971
|
1778246
|
Lâm Đớt,
A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
729524
|
1791659
|
Quảng
Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
109
|
08
|
08
|
05
|
|
|
|
|
Sông
A La
|
Sông
A Sáp
|
34
|
Thừa
Thiên Huế
|
735409
|
1809426
|
Phong
Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
729524
|
1791659
|
Quảng
Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Nậm Se Sai, Nậm Sê Sáp
|
110
|
08
|
08
|
05
|
01
|
|
|
|
Suối
Tà Xây
|
Sông
A La
|
7
|
Thừa
Thiên Huế
|
726305
|
1802149
|
Trung
Sơn, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
728687
|
1805330
|
Trung
Sơn, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Huổi Tà Xây
|
111
|
08
|
08
|
05
|
01
|
01
|
|
|
Suối
Kra Kla
|
Suối
Tà Xây
|
2
|
Thừa
Thiên Huế
|
724956
|
1803129
|
Trung
Sơn, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
726423
|
1803347
|
Trung
Sơn, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Huổi Ta
|
112
|
08
|
09
|
09
|
|
|
|
|
Suối
Đắk Pam
|
Lào
|
21
|
Kon
Tum
|
782113
|
1694534
|
Đắk
Blô, Đắk Glei, Kon Tum
|
787377
|
1681461
|
Đắk
Blô, Đắk Glei, Kon Tum
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
113
|
08
|
10
|
|
|
|
|
|
Đắk
Noong
|
Lào
|
4
|
Kon
Tum
|
781451
|
1687924
|
Đắk
Blô, Đắk Glei, Kon Tum
|
780949
|
1691420
|
Đắk
Blô, Đắk Glei, Kon Tum
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
114
|
08
|
11
|
|
|
|
|
|
Sông
Đắk Cai
|
Lào
|
12
|
Kon
Tum
|
783609
|
1675547
|
Đắk
Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum
|
777297
|
1681733
|
Đắk Nhoong,
Đắk Glei, Kon Tum
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
115
|
08
|
11
|
01
|
|
|
|
|
Huổi
Táp Trê
|
Sông
Đắk Cai
|
17
|
Kon
Tum
|
783781
|
1684571
|
Đắk
Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum
|
777297
|
1681733
|
Đắk
Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào
|
116
|
08
|
11
|
01
|
01
|
|
|
|
Suối
Đắk Va
|
Huổi
Táp Trê
|
3
|
Kon
Tum
|
781284
|
1684232
|
Đắk
Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum
|
779393
|
1682644
|
Đắk
Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Táp Trê
|
117
|
08
|
12
|
|
|
|
|
|
Sông
Sê San (Mê Công)
|
Campuchia
|
245
|
Kon Tum
(144); Kon Tum - Gia Lai (95); Gia Lai (6)
|
793581
|
1682818
|
Đắk
Man, Đắk Glei, Kon Tum
|
764767
|
1526449
|
Ia
Dom, Đức Cơ, Gia Lai
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Krông Pơ Kô
|
118
|
08
|
12
|
34
|
|
|
|
|
Sông
Sa Thầy
|
Sông
Sê San
|
115
|
Kon
Tum
|
792997
|
1617875
|
Đắk
Kan, Ngọc Hồi, Kon Tum
|
765485
|
1540676
|
Mô
Rai, Sa Thầy, Kon Tum
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Đắk Hơ Drai
|
119
|
08
|
12
|
34
|
12
|
|
|
|
Suối
Gia Pô
|
Sông
Sa Thầy
|
13
|
Kon
Tum
|
756789
|
1554904
|
Mô
Rai, Sa Thầy, Kon Tum
|
763773
|
1548905
|
Mô Rai,
Sa Thầy, Kon Tum
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
120
|
08
|
12
|
37
|
|
|
|
|
Sông
Ia Krel
|
Sông
Sê San
|
62
|
Gia
Lai
|
796933
|
1532732
|
Ia
Krêl, Đức Cơ, Gia Lai
|
764767
|
1526449
|
Ia
Dom, Đức Cơ, Gia Lai
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Ia Karel
|
121
|
08
|
13
|
|
|
|
|
|
Suối
Đắk Xú
|
Lào
|
35
|
Kon
Tum
|
777047
|
1628215
|
Bờ
Y, Ngọc Hồi, Kon Tum
|
769483
|
1636250
|
Đắk
Nông, Ngọc Hồi, Kon Tum
|
Sông
XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Đắk Su
|
122
|
08
|
14
|
|
|
|
|
|
Suối
Ia Tao
|
Campuchia
|
10
|
Gia
Lai
|
779961
|
1524277
|
Ia
Nan, Đức Cơ, Gia Lai
|
773665
|
1520586
|
Ia
Nan, Đức Cơ, Gia Lai
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
123
|
08
|
15
|
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 15
|
Campuchia
|
4
|
Gia
Lai
|
777269
|
1519362
|
Ia
Nan, Đức Cơ, Gia Lai
|
775127
|
1516263
|
Ia Nan,
Đức Cơ, Gia Lai
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
124
|
08
|
16
|
|
|
|
|
|
Sông
Ia Drang
|
Campuchia
|
103
|
Gia
Lai
|
825240
|
1537116
|
Gào,
Pleiku, Gia Lai
|
777867
|
1507197
|
Ia
Pnôn, Đức Cơ, Gia Lai
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Ia Drong, Ia Orang
|
125
|
08
|
17
|
|
|
|
|
|
Suối
Ia Pah
|
Campuchia
|
13
|
Gia
Lai
|
790104
|
1490869
|
Ia
Mơ, Chư Prông, Gia Lai
|
784311
|
1484445
|
Ia
Mơ, Chư Prông, Gia Lai
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
126
|
08
|
18
|
|
|
|
|
|
Sông
Ia H' Leo
|
Campuchia
|
149
|
Đắk
Lắk (148,5); Gia Lai - Đắk Lắk (0,5)
|
858665
|
1451916
|
Ea
Tân, Krông Năng, Đắk Lắk
|
781960
|
1472259
|
Ia
Mơ, Chư Prông, Gia Lai; Ia RVê, Ea Súp, Đắk Lắk
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Ea Đrăng
|
127
|
08
|
19
|
|
|
|
|
|
Suối
Spêkya Liau Blah
|
Campuchia
|
8
|
Đắk
Lắk
|
785566
|
1465092
|
Ia
Rvê, Ea Súp, Đắk Lắk
|
780835
|
1469315
|
Ia
Rvê, Ea Súp, Đắk Lắk
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
128
|
08
|
20
|
|
|
|
|
|
Phụ lưu
số 49
|
Campuchia
|
6,8
|
Đắk
Lắk
|
784471
|
1465254
|
Ia
Rvê, Ea Súp, Đắk Lắk
|
778727
|
1465142
|
Ia
Rvê, Ea Súp, Đắk Lắk
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
129
|
08
|
21
|
|
|
|
|
|
Sông
Đắk Ruê
|
Campuchia
|
48
|
Đắk
Lắk
|
794395
|
1443255
|
Krông
Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk
|
771532
|
1462308
|
Ea
Bung, Ea Súp, Đắk Lắk
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
130
|
08
|
21
|
04
|
|
|
|
|
Sông
Prêk Ruê
|
Sông
Đắk Ruê
|
21
|
Đắk
Lắk
|
789798
|
1454936
|
Ea
Bung, Ea Súp, Đắk Lắk
|
776442
|
1461825
|
Ea
Bung, Ea Súp, Đắk Lắk
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
131
|
08
|
22
|
|
|
|
|
|
Phụ lưu
số 22
|
Campuchia
|
6
|
Đắk
Lắk
|
774227
|
1452322
|
Krông
Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk
|
773360
|
1453582
|
Ea
Bung, Ea Súp, Đắk Lắk
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
132
|
08
|
23
|
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 23
|
Campuchia
|
4,6
|
Đắk
Lắk
|
773811
|
1446805
|
Krông
Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk
|
773181
|
1450706
|
Ea
Bung, Ea Súp, Đắk Lắk
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
133
|
08
|
24
|
|
|
|
|
|
Sông
Srê Pốk (Mê Công)
|
Campuchia
|
371
|
Đắk
Lắk (244); Đắk Lắk - Đắk Nông (63); Đắk Lắk (64)
|
860374
|
1452118
|
Ea
Tân, Krông Năng, Đắk Lắk
|
769602
|
1440808
|
Krông
Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Krô
|
134
|
08
|
24
|
46
|
|
|
|
|
Sông
Đắk Đăm
|
Sông
Srê Pốk (Mê Công)
|
111
|
Đắk
Nông (75); Đắk Lắk (36)
|
771897
|
1363722
|
Thuận
Hạnh, Đắk Song, Đắk Nông
|
770058
|
1440479
|
Krông
Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Đam, Sông Prêk Dak Dăm
|
135
|
08
|
25
|
|
|
|
|
|
Sông
Tiền
|
Biển
|
257
|
An
Giang - Đồng Tháp (2,5); Đồng Tháp (5,7); An Giang (4); Đồng Tháp (2); An
Giang (2); Đồng Tháp (50); An Giang - Đồng Tháp (30,5); Đồng Tháp (37,5); Đồng
Tháp - Tiền Giang (6,8); Tiền Giang - Vĩnh Long (22,7); Tiền Giang - Bến Tre
(37); Tiền Giang (12,8); Tiền Giang - Bến Tre (43,5)
|
520373
|
1206310
|
Thường
Phước 1, Hồng Ngự, Đồng Tháp; Vĩnh Xương, Tân Châu, An Giang
|
691684
|
1127160
|
Phú
Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang; Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên
khác: Sông Mê Công
|
136
|
08
|
25
|
PL06
|
|
|
|
|
Kênh
Phước Xuyên
|
Kênh
Dương Văn Dương
|
49
|
Đồng
Tháp (21); Long An - Đồng Tháp (28)
|
554149
|
1211529
|
Thông
Bình, Tân Hồng, Đồng Tháp
|
585194
|
1178453
|
Vĩnh
Bửu, Tân Hưng, Long An; Trường Xuân, Tháp Mười, Đồng Tháp
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Thông Bình
|
137
|
08
|
25
|
PL22
|
|
|
|
|
Sông
Sở Thượng
|
Sông
Tiền
|
16
|
Đồng
Tháp
|
528729
|
1204929
|
Thường
Thới Hậu A, Hồng Ngự, Đồng Tháp
|
536354
|
1194747
|
Long
Khánh B, Hồng Ngự, Đồng Tháp
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
138
|
08
|
25
|
PL22
|
01
|
|
|
|
Kênh
Thường Phước-Ba Nguyên
|
Sông
Sở Thượng
|
9
|
Đồng
Tháp
|
520404
|
1206159
|
Thường
Phước 1, Hồng Ngự, Đồng Tháp
|
528766
|
1204570
|
Thường
Thới Hậu A, Hồng Ngự, Đồng Tháp
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
139
|
08
|
25
|
PL22
|
02
|
|
|
|
Kênh
Mộc Giá
|
Sông
Sở Thượng
|
1
|
Đồng
Tháp
|
537375
|
1201332
|
Tân
Hội, Hồng Ngự, Đồng Tháp
|
536875
|
1200564
|
Tân Hội,
Hồng Ngự, Đồng Tháp
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
140
|
08
|
25
|
PL23
|
|
|
|
|
Sông
Sở Hạ
|
Sông
Sở Thượng
|
42
|
Đồng
Tháp
|
554055
|
1210355
|
Thông
Bình, Tân Hồng, Đồng Tháp
|
536963
|
1197045
|
An Lạc,
Hồng Ngự, Đồng Tháp
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
141
|
08
|
25
|
PL25
|
|
|
|
|
Sông
Cái Cỏ
|
Kênh
Phúc Xuyên
|
31
|
Long
An
|
583492
|
1219478
|
Hưng
Điền A, Vĩnh Hưng, Long An
|
554333
|
1210986
|
Hưng
Điền, Tân Hưng, Long An
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
142
|
08
|
26
|
|
|
|
|
|
Sông
Hậu
|
Biển
|
258
|
An
Giang (104); An Giang - Đồng Tháp (1,5); Cần Thơ - Đồng Tháp (49); Cần Thơ -
Vĩnh Long (6,5); Cần Thơ (7); Cần Thơ - Vĩnh Long (3); Cần Thơ (10); Vĩnh
Long - Hậu Giang (7,5); Sóc Trăng (23,5); Trà Vinh (4,5); Sóc Trăng - Trà
Vinh (41,5)
|
506324
|
1213001
|
Khánh
An, An Phú, An Giang
|
649256
|
1053129
|
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng; Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
143
|
08
|
26
|
PL01
|
|
|
|
|
Sông
Bình Dị
|
Sông
Hậu
|
11
|
An
Giang
|
503846
|
1204606
|
Nhơn
Hội, An Phú, An Giang
|
508852
|
1211225
|
Long
Bình, An Phú, An Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Nhơn Hội
|
144
|
08
|
26
|
PL02
|
|
|
|
|
Sông
Phú Hội
|
Sông
Hậu
|
27
|
An
Giang
|
503861
|
1204610
|
Nhơn
Hội, An Phú, An Giang
|
513398
|
1184069
|
Đa
Phước, An Phú, An Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Châu Đốc
|
145
|
08
|
26
|
PL02
|
01
|
|
|
|
Rạch
Trắc Ri
|
Sông
Phú Hội
|
1
|
An
Giang
|
509837
|
1189179
|
Vĩnh
Ngươn, Châu Đốc, An Giang
|
510675
|
1188774
|
Vĩnh
Ngươn, Châu Đốc, An Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
146
|
08
|
26
|
PL03
|
01
|
|
|
|
Kênh
Biên Giới
|
Kênh
Vĩnh Tế
|
8
|
An
Giang
|
510073
|
1188982
|
Vĩnh
Ngươn, Chấu Đốc, An Giang
|
507773
|
1182284
|
Vĩnh
Tế, Châu Đốc, An Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
147
|
08
|
26
|
PL03
|
02
|
|
|
|
Rạch
Cây Gáo
|
Kênh
Vĩnh Tế
|
1,2
|
An
Giang
|
507111
|
1183193
|
Vĩnh
Tế, Châu Đốc, An Giang
|
507454
|
1182107
|
Vĩnh
Tế, Châu Đốc, An Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
148
|
08
|
26
|
PL03
|
03
|
|
|
|
Kênh
25
|
Kênh
Vĩnh Tế
|
1,1
|
An
Giang
|
487874
|
1165235
|
Lạc
Quới, Tri Tôn, An Giang
|
488630
|
1164476
|
Lạc Quới,
Tri Tôn, An Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
149
|
08
|
26
|
PL03
|
04
|
|
|
|
Rạch
Nha Sáp
|
Kênh
Vĩnh Tế
|
1,4
|
Kiên
Giang
|
470741
|
1163632
|
Vĩnh
Điều, Giang Thành, Kiên Giang
|
470539
|
1162295
|
Vĩnh
Điều, Giang Thành, Kiên Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Rạch Nha Sáng
|
150
|
08
|
26
|
PL03
|
05
|
|
|
|
Rạch
Đồn
|
Kênh
Vĩnh Tế
|
1,6
|
Kiên
Giang
|
468558
|
1164332
|
Vĩnh
Điều, Giang Thành, Kiên Giang
|
468410
|
1162986
|
Vĩnh
Điều, Giang Thành, Kiên Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
151
|
08
|
26
|
PL03
|
06
|
|
|
|
Rạch
Dứa
|
Kênh
Vĩnh Tế
|
1
|
Kiên
Giang
|
461615
|
1165140
|
Tân
Khánh Hòa, Giang Thành, Kiên Giang
|
461149
|
1164000
|
Tân
Khánh Hòa, Giang Thành, Kiên Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
152
|
08
|
26
|
PL04
|
|
|
|
|
Sông
Giang Thành
|
Biển
|
26
|
Kiên
Giang
|
455811
|
1164443
|
Tân
Khánh Hòa, Giang Thành, Kiên Giang
|
445267
|
1149782
|
Đông
Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
153
|
08
|
26
|
PL04
|
01
|
|
|
|
Tà
Hưng
|
Sông
Giang Thành
|
0,7
|
Kiên
Giang
|
452868
|
1160572
|
Phú Lợi,
Giang Thành, Kiên Giang
|
452854
|
1159921
|
Phú
Lợi, Giang Thành, Kiên Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
154
|
08
|
26
|
PL04
|
02
|
|
|
|
Rạch
Tà Còm
|
Sông
Giang Thành
|
0,6
|
Kiên
Giang
|
451382
|
1160214
|
Phú
Lợi, Giang Thành, Kiên Giang
|
451893
|
1159880
|
Phú Lợi,
Giang Thành, Kiên Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
155
|
08
|
26
|
PL04
|
03
|
|
|
|
Rạch
Cát
|
Sông
Giang Thành
|
0,6
|
Kiên
Giang
|
449711
|
1155545
|
Đông
Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang
|
450008
|
1155067
|
Đông
Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
156
|
08
|
26
|
PL04
|
04
|
|
|
|
Rạch
Quao
|
Sông
Giang Thành
|
0,7
|
Kiên
Giang
|
448117
|
1155381
|
Đông
Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang
|
448183
|
1154728
|
Đông
Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
157
|
08
|
26
|
PL04
|
05
|
|
|
|
Mương
Cây Gõ
|
Sông
Giang Thành
|
0,4
|
Kiên
Giang
|
447279
|
1154189
|
Đông
Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang
|
447625
|
1154163
|
Đông
Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
158
|
08
|
26
|
PL04
|
06
|
|
|
|
Rạch
Miễu
|
Sông
Giang Thành
|
1
|
Kiên
Giang
|
446415
|
1152570
|
Đông
Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang
|
447093
|
1152556
|
Đông
Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
159
|
08
|
27
|
|
|
|
|
|
Sông
Đắk Jer Man
|
Campuchia
|
64
|
Bình
Phước
|
704752
|
1335387
|
Phước
Thiện, Bù Đốp, Bình Phước
|
677009
|
1324393
|
Lộc Hòa,
Lộc Ninh, Bình Phước
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
160
|
08
|
28
|
|
|
|
|
|
Sông
Chiu Riu
|
Campuchia
|
15
|
Bình
Phước
|
663575
|
1324346
|
Lộc
Thạnh, Lộc Ninh, Bình Phước
|
653487
|
1324314
|
Lộc
Thạnh, Lộc Ninh, Bình Phước
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
161
|
08
|
29
|
|
|
|
|
|
Suối
O Ta Bồi
|
Campuchia
|
1,2
|
Bình
Phước
|
657567
|
1319174
|
Lộc
Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước
|
656464
|
1318622
|
Lộc
Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước
|
Sông
XBG Việt Nam-Campuchia
|
B
|
Các sông liên quốc gia độc lập
|
162
|
09
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Tiên Yên
|
Biển
|
93
|
Quảng
Ninh
|
769373
|
2387694
|
Đồng
Văn, Bình Liêu, Quảng Ninh
|
755525
|
2355712
|
Tiên
Lãng, Tiên Yên, Quảng Ninh
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
163
|
09
|
02
|
|
|
|
|
|
Sông
Bắc Cương
|
Sông
Tiên Yên
|
12
|
Quảng
Ninh
|
752601
|
2396420
|
Hoành
Mô, Bình Liêu,
Quảng
Ninh
|
757306
|
2390589
|
Hoành
Mô, Bình Liêu, Quảng Ninh
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
164
|
09
|
02
|
01
|
|
|
|
|
Suối
Nà Sa
|
Sông
Bắc Cương
|
6,5
|
Quảng
Ninh
|
757018
|
2396065
|
Hoành
Mô, Bình Liêu, Quảng Ninh
|
757773
|
2391170
|
Hoành
Mô, Bình Liêu, Quảng Ninh
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
165
|
32
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Quây Sơn
|
Trung
Quốc
|
49
|
Cao
Bằng
|
655457
|
2538550
|
Ngọc
Côn, Trùng Khánh, Cao Bằng
|
686855
|
2524526
|
Lý
Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
166
|
32
|
02
|
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 2
|
Sông
Quây Sơn
|
7
|
Cao
Bằng
|
687298
|
2520823
|
Lý
Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng
|
685982
|
2524784
|
Lý
Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
167
|
33
|
|
|
|
|
|
|
Suối
Pò Nhùng (Na Hang)
|
Trung
Quốc
|
27
|
Lạng
Sơn
|
681725
|
2427777
|
Thạch
Đạn, Cao Lộc, Lạng Sơn
|
696842
|
2431504
|
Cao
Lâu, Cao Lộc, Lạng Sơn
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Sông Na Hang
|
168
|
33
|
03
|
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Trung
Quốc
|
5
|
Lạng
Sơn
|
698745
|
2425923
|
Cao
Lâu, Cao Lộc, Lạng Sơn
|
701163
|
2426509
|
Cao Lâu,
Cao Lộc, Lạng Sơn
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
169
|
34
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Co Khuông
|
Trung
Quốc
|
21
|
Lạng
Sơn
|
703238
|
2417024
|
Mẫu
Sơn, Cao Lộc, Lạng Sơn
|
705026
|
2428609
|
Xuất
Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
170
|
35
|
|
|
|
|
|
|
Khuổi
Thâu
|
Trung
Quốc
|
13
|
Lạng
Sơn
|
709257
|
2422265
|
Xuất
Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn
|
705854
|
2428558
|
Xuất
Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Suối Pò Riềng
|
171
|
35
|
01
|
|
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Khuổi
Thâu
|
1
|
Lạng
Sơn
|
709109
|
2427914
|
Xuân
Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn
|
708560
|
2427854
|
Xuân
Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
172
|
36
|
|
|
|
|
|
|
Sông
Ka Long
|
Biển
|
77
|
Quảng
Ninh
|
775654
|
2392577
|
Quảng
Đức, Hải Hà, Quảng Ninh
|
809374
|
2369908
|
Vĩnh
Thực, Móng Cái, Quảng Ninh
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
173
|
36
|
PL01
|
|
|
|
|
|
Sông
Bắc Luân
|
Sông
Ka Long
|
16
|
Quảng
Ninh
|
819184
|
2380557
|
Hải
Hòa, Móng Cái, Quảng Ninh
|
806996
|
2384492
|
Ka
Long, Móng Cái, Quảng Ninh
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
Quyết định 1757/QĐ-BTNMT năm 2020 về Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt) do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 1757/QĐ-BTNMT ngày 11/08/2020 về Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt) do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
7.849
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|