SỐ ID TB
|
Chủng loại
trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
Đơn vị tính
|
Số lượng hiện
có (tính đến thời điểm hiện tại)
|
Số lượng giai
đoạn 2023-2025 đề nghị phê duyệt
|
Khoa
|
Đơn vị
|
A/
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN
|
|
|
|
|
|
YT08-K1-1
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Khoa xét nghiệm
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K1-53
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Khoa xét nghiệm
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K10-3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Bình
Long
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K11-5
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Bình
Hiệp
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K12-7
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Bình
Phước
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K13-9
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Bình
Chánh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K14-11
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Thị trấn
Châu Ổ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K15-62
|
Máy thở
|
Máy
|
0
|
3
|
Khoa HSCC - Chống
độc
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K15-63
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa HSCC - Chống
độc
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K15-64
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
17
|
Khoa HSCC - Chống
độc
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K15-65
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
15
|
Khoa HSCC - Chống
độc
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K15-67
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa HSCC - Chống
độc
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K15-68
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
0
|
12
|
Khoa HSCC - Chống
độc
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K16-70
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa nội tổng hợp
- Bệnh nhiệt đới
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K17-69
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
6
|
Khoa Ngoại - Liên
chuyên khoa
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K2-27
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa Phụ Sản
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K20-71
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa khám bệnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K3-38
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Bình
An
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K31-55
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Khoa chẩn đoán
hình ảnh - TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K31-56
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa chẩn đoán
hình ảnh - TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K31-57
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa chẩn đoán
hình ảnh - TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K31-58
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Khoa chẩn đoán
hình ảnh - TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K31-60
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Khoa chẩn đoán
hình ảnh - TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K31-61
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa chẩn đoán
hình ảnh - TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K31-143
|
Máy điện não
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa chẩn đoán
hình ảnh - TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K32-83
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Phòng khám cơ sở 2
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K32-85
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Phòng khám cơ sở 2
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K4-41
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Bình
Khương
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K5-43
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Bình
Trung
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K6-45
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Bình
Thạnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K7-47
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Bình
Đông
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K8-49
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Bình
Thuận
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
YT08-K9-51
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Bình
Hải
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BÌNH SƠN
|
B/
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
|
|
|
|
YT05-K1-1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
I
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc và thận nhân tạo
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K1-2
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
13
|
28
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc và thận nhân tạo
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K1-3
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc và thận nhân tạo
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K1-52
|
Máy thở
|
Máy
|
1
|
5
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc và thận nhân tạo
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K1-53
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
1
|
15
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc và thận nhân tạo
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K1-54
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
4
|
5
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc và thận nhân tạo
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K1-79
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc và thận nhân tạo
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K10-62
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Khoa liên chuyên
khoa
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K13-63
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa khám bệnh
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K2-15
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa nội
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K2-16
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
3
|
Khoa nội
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K2-17
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa nội
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K2-18
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa nội
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K3-19
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
2
|
Khoa Xét Nghiệm
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K4-27
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
0
|
2
|
Khoa phẫu thuật
gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K4-28
|
Máy gây mê
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa phẫu thuật
gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K4-29
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa phẫu thuật
gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K4-55
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
2
|
3
|
Khoa phẫu thuật
gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K4-56
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô
|
Cái
|
0
|
3
|
Khoa phẫu thuật
gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K4-57
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
10
|
Khoa phẫu thuật
gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K4-58
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
10
|
Khoa phẫu thuật
gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K5-33
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa bệnh nhiệt đới
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K5-34
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa bệnh nhiệt đới
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K6-35
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa sản
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K6-36
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa sản
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K6-37
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa sản
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K6-59
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa sản
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K6-60
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
1
|
Khoa sản
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K7-40
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Ngoại
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K8-45
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Khoa chẩn đoán
hình ảnh
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K8-61
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
2
|
Khoa chẩn đoán
hình ảnh
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT05-K9-65
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa cấp cứu
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
C/
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH QUẢNG NGÃI
|
|
|
|
|
|
YT01-K1-1
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
50
|
Khoa Khám bệnh và
Cấp cứu
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K1-2
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
3
|
6
|
Khoa Khám bệnh và
Cấp cứu
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K1-3
|
Máy điện tim
|
Máy
|
2
|
5
|
Khoa Khám bệnh và
Cấp cứu
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K1-4
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa Khám bệnh và
Cấp cứu
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K1-5
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
10
|
Khoa Khám bệnh và
Cấp cứu
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K1-6
|
Máy thở
|
Máy
|
3
|
10
|
Khoa Khám bệnh và
Cấp cứu
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K1-7
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
10
|
Khoa Khám bệnh và
Cấp cứu
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K1-8
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Khám bệnh và
Cấp cứu
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K10-20
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
8
|
12
|
Khoa Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K10-21
|
Bàn mổ
|
Cái
|
12
|
16
|
Khoa Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K10-22
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
11
|
66
|
Khoa Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K10-23
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
10
|
12
|
Khoa Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K10-24
|
Máy gây mê
|
Máy
|
11
|
14
|
Khoa Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K10-25
|
Máy thở
|
Máy
|
10
|
29
|
Khoa Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K10-26
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
26
|
37
|
Khoa Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K10-27
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
2
|
3
|
Khoa Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K10-28
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
4
|
12
|
Khoa Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K10-29
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
2
|
4
|
Khoa Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K10-30
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô
|
Cái
|
1
|
8
|
Khoa Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K10-31
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
3
|
Khoa Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K10-32
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
0
|
8
|
Khoa Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K11-48
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
0
|
3
|
Khoa Tai mũi họng
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K11-49
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Khoa Tai mũi họng
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K12-58
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Ung bướu
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K12-59
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
2
|
9
|
Khoa Ung bướu
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K12-60
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
2
|
45
|
Khoa Ung bướu
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K12-61
|
Thiết bị xạ trị
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Khoa Ung bướu
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K12-62
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
10
|
Khoa Ung bướu
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K13-65
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
4
|
Khoa Hóa sinh
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K13-66
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
4
|
Khoa Hóa sinh
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K14-73
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
2
|
Khoa Chẩn đoán
hình ảnh
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K14-74
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
2
|
Khoa Chẩn đoán
hình ảnh
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K14-75
|
Hệ thống CT Scanner ≥ 256 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Khoa Chẩn đoán
hình ảnh
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K14-76
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
3
|
6
|
Khoa Chẩn đoán
hình ảnh
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K14-77
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
4
|
Khoa Chẩn đoán
hình ảnh
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K14-78
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
4
|
8
|
Khoa Chẩn đoán
hình ảnh
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K15-83
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
2
|
Khoa Huyết học-
Truyền máu
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K2-124
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
26
|
100
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K2-125
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K2-126
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K2-127
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
30
|
42
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K2-128
|
Máy thở
|
Máy
|
26
|
47
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K2-129
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
4
|
50
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K2-130
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K2-131
|
Máy tim phổi nhân tạo
|
Máy
|
1
|
1
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K2-132
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
2
|
3
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K2-133
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K20-260
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
0
|
1
|
Khoa Da liễu
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K3-188
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
8
|
50
|
Khoa Nội tổng hợp
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K3-189
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Khoa Nội tổng hợp
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K3-190
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Nội tổng hợp
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K3-191
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Nội tổng hợp
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K3-192
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
5
|
28
|
Khoa Nội tổng hợp
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K4-200
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
2
|
10
|
Khoa Nội tiêu hóa
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K4-201
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
9
|
Khoa Nội tiêu hóa
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K4-202
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Nội tiêu hóa
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K4-203
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
9
|
20
|
Khoa Nội tiêu hóa
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K4-204
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Nội tiêu hóa
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K4-205
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
0
|
3
|
Khoa Nội tiêu hóa
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K5-210
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
16
|
50
|
Khoa Nội tim mạch-
Lão khoa và CB trung cao
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K5-211
|
Máy điện tim
|
Máy
|
5
|
9
|
Khoa Nội tim mạch-
Lão khoa và CB trung cao
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K5-212
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
0
|
5
|
Khoa Nội tim mạch-
Lão khoa và CB trung cao
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K5-213
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
1
|
4
|
Khoa Nội tim mạch-
Lão khoa và CB trung cao
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K5-214
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
10
|
36
|
Khoa Nội tim mạch-
Lão khoa và CB trung cao
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K5-215
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)
|
Hệ thống
|
1
|
2
|
Khoa Nội tim mạch-
Lão khoa và CB trung cao
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K5-216
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
1
|
2
|
Khoa Nội tim mạch-
Lão khoa và CB trung cao
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K5-245
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
0
|
1
|
Khoa Nội tim mạch-
Lão khoa và CB trung cao
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K6-225
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Nội thần kinh
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K6-226
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
1
|
6
|
Khoa Nội thần kinh
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K6-227
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
2
|
6
|
Khoa Nội thần kinh
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K6-228
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Nội thần kinh
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K7-229
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Điều trị yêu
cầu
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K7-230
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Điều trị yêu
cầu
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K7-231
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
6
|
Khoa Điều trị yêu
cầu
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K7-232
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
1
|
6
|
Khoa Điều trị yêu
cầu
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K7-246
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa Điều trị yêu
cầu
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K8-236
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
35
|
60
|
Khoa Thận nhân tạo
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
YT01-K9-239
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Ngoại CTCH- Bỏng
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH
|
D/
|
TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH
|
|
|
|
|
|
YT16-K1-1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa chăm sóc sức
khỏe sinh sản
|
TRUNG TÂM KIỂM
SOÁT BỆNH TẬT TỈNH
|
YT16-K2-2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa SKMT-YTTH-BNN
|
TRUNG TÂM KIỂM
SOÁT BỆNH TẬT TỈNH
|
YT16-K2-3
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa SKMT-YTTH-BNN
|
TRUNG TÂM KIỂM
SOÁT BỆNH TẬT TỈNH
|
YT16-K3-29
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
3
|
Khoa XN-CĐHA- TDCN
|
TRUNG TÂM KIỂM
SOÁT BỆNH TẬT TỈNH
|
YT16-K8-33
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Khoa phòng, chống
HIV/AIDS
|
TRUNG TÂM KIỂM
SOÁT BỆNH TẬT TỈNH
|
YT16-K8-34
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Khoa phòng, chống
HIV/AIDS
|
TRUNG TÂM KIỂM
SOÁT BỆNH TẬT TỈNH
|
Đ/
|
TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ ĐỨC PHỔ
|
|
|
|
|
|
YT12-K1-1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa xét nghiệm và
chuẩn đoán hình ảnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ THỊ
XÃ ĐỨC PHỔ
|
YT12-K1-2
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Khoa xét nghiệm và
chuẩn đoán hình ảnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ THỊ
XÃ ĐỨC PHỔ
|
YT12-K1-3
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Khoa xét nghiệm và
chuẩn đoán hình ảnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ THỊ
XÃ ĐỨC PHỔ
|
YT12-K1-4
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa xét nghiệm và
chuẩn đoán hình ảnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ THỊ
XÃ ĐỨC PHỔ
|
YT12-K2-7
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa SKSS
|
TRUNG TÂM Y TẾ THỊ
XÃ ĐỨC PHỔ
|
YT12-K3-8
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Phòng khám
|
TRUNG TÂM Y TẾ THỊ
XÃ ĐỨC PHỔ
|
YT12-K4-9
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
15
|
15
|
15 Trạm Y tế xã,
phường
|
TRUNG TÂM Y TẾ THỊ
XÃ ĐỨC PHỔ
|
YT12-K4-10
|
Máy điện tim
|
Máy
|
12
|
15
|
15 Trạm Y tế xã,
|
TRUNG TÂM Y TẾ THỊ
XÃ ĐỨC PHỔ
|
E/
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI QUẢNG NGÃI
|
|
|
|
|
|
YT04-K1-1
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
1
|
10
|
KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH
PHỔI QUẢNG NGÃI
|
YT04-K1-2
|
Máy thở
|
Máy
|
1
|
10
|
KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH
PHỔI QUẢNG NGÃI
|
YT04-K1-3
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
1
|
10
|
KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH
PHỔI QUẢNG NGÃI
|
YT04-K1-4
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
1
|
10
|
KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH
PHỔI QUẢNG NGÃI
|
YT04-K2-12
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
PHÒNG NỘI SOI, ĐIỆN
TIM
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH
PHỔI QUẢNG NGÃI
|
YT04-K2-13
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
2
|
PHÒNG NỘI SOI, ĐIỆN
TIM
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH
PHỔI QUẢNG NGÃI
|
YT04-K2-14
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
1
|
2
|
PHÒNG NỘI SOI, ĐIỆN
TIM
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH
PHỔI QUẢNG NGÃI
|
YT04-K3-18
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
3
|
KHOA LAO PHỔI
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH
PHỔI QUẢNG NGÃI
|
YT04-K3-19
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
1
|
3
|
KHOA LAO PHỔI
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH
PHỔI QUẢNG NGÃI
|
YT04-K3-20
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
1
|
3
|
KHOA LAO PHỔI
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH
PHỔI QUẢNG NGÃI
|
YT04-K4-26
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
5
|
KHOA LAO NGOÀI PHỔI
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH
PHỔI QUẢNG NGÃI
|
YT04-K4-27
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
1
|
3
|
KHOA LAO NGOÀI PHỔI
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH
PHỔI QUẢNG NGÃI
|
YT04-K4-28
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
1
|
5
|
KHOA LAO NGOÀI PHỔI
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH
PHỔI QUẢNG NGÃI
|
YT04-K5-34
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
1
|
2
|
KHOA XÉT NGHIỆM
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH
PHỔI QUẢNG NGÃI
|
YT04-K6-37
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
PHÒNG SIÊU ÂM
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH
PHỔI QUẢNG NGÃI
|
YT04-K7-38
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
0
|
2
|
KHOA CHẨN ĐOÁN
HÌNH ẢNH
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH
PHỔI QUẢNG NGÃI
|
YT04-K7-44
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
3
|
KHOA CHẨN ĐOÁN
HÌNH ẢNH
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH
PHỔI QUẢNG NGÃI
|
F/
|
TRUNG TÂM Y TẾ QUÂN DÂN Y KẾT HỢP HUYỆN LÝ SƠN
|
|
|
|
|
|
YT19-K1-1
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
1
|
1
|
Khoa Khám bệnh và
Cấp cứu
|
TRUNG TÂM Y TẾ
QUÂN DÂN Y KẾT HỢP HUYỆN LÝ SƠN
|
YT19-K1-2
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Khám bệnh và
Cấp cứu
|
TRUNG TÂM Y TẾ
QUÂN DÂN Y KẾT HỢP HUYỆN LÝ SƠN
|
YT19-K1-34
|
Máy thở
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa Khám bệnh và
Cấp cứu
|
TRUNG TÂM Y TẾ
QUÂN DÂN Y KẾT HỢP HUYỆN LÝ SƠN
|
YT19-K2-12
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Dược-Cận lâm
sàng
|
TRUNG TÂM Y TẾ
QUÂN DÂN Y KẾT HỢP HUYỆN LÝ SƠN
|
YT19-K2-13
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Dược-Cận lâm
sàng
|
TRUNG TÂM Y TẾ
QUÂN DÂN Y KẾT HỢP HUYỆN LÝ SƠN
|
YT19-K3-15
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Nội-Nhi-Truyền
nhiễm
|
TRUNG TÂM Y TẾ
QUÂN DÂN Y KẾT HỢP HUYỆN LÝ SƠN
|
YT19-K4-20
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Ngoại-Sàn
|
TRUNG TÂM Y TẾ
QUÂN DÂN Y KẾT HỢP HUYỆN LÝ SƠN
|
YT19-K4-21
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Ngoại-Sản
|
TRUNG TÂM Y TẾ
QUÂN DÂN Y KẾT HỢP HUYỆN LÝ SƠN
|
YT19-K4-22
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Ngoại-Sản
|
TRUNG TÂM Y TẾ
QUÂN DÂN Y KẾT HỢP HUYỆN LÝ SƠN
|
YT19-K4-23
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Khoa Ngoại-Sản
|
TRUNG TÂM Y TẾ
QUÂN DÂN Y KẾT HỢP HUYỆN LÝ SƠN
|
G/
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MINH LONG
|
|
|
|
|
|
YT09-K1-1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa khám bệnh - Cấp
cứu và chống độc
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MINH LONG
|
YT09-K1-2
|
Máy điện não
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa khám bệnh - Cấp
cứu và chống độc
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MINH LONG
|
YT09-K2-8
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa CSSKSS - Nhi
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MINH LONG
|
YT09-K2-9
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa CSSKSS - Nhi
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MINH LONG
|
H/
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC
|
|
|
|
|
|
YT10-K1-1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa CĐHA
&TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K1-2
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
1
|
Khoa CĐHA
&TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K1-3
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Khoa CĐHA
&TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K1-4
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa CĐHA
&TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K1-5
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
1
|
Khoa CĐHA
&TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K1-407
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa CĐHA
&TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K10-8
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức Thạnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K10-9
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức Thạnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K10-276
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức Thạnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K11-16
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Trạm y tế Đức Thắng
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K11-17
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức Thắng
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K11-282
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức Thắng
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K12-23
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Trạm y tế Đức Tân
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K12-24
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức Tân
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K12-295
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức Tân
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K13-30
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Trạm y tế Đức Phú
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K13-31
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức Phú
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K13-308
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức Phú
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K14-39
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Trạm y tế Đức
Chánh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K14-40
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức
Chánh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K14-316
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức
Chánh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K15-45
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Trạm y tế Đức Hòa
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K15-46
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức Hòa
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K15-329
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức Hòa
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K16-51
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Trạm y tế Đức Minh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K16-52
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức Minh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K16-436
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức Minh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K17-58
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Trạm y tế Đức Lân
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K17-59
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức Lân
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K17-340
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức Lân
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K18-66
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Trạm y tế Đức Lợi
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K18-67
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức Lợi
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K18-349
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức Lợi
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K19-73
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Trạm y tế Đức
Phong
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K19-74
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức
Phong
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K19-364
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức
Phong
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K2-80
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
3
|
50
|
KHOA CC-HSTC- TNT
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K2-81
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
3
|
50
|
KHOA CC-HSTC- TNT
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K2-82
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
6
|
20
|
KHOA CC-HSTC- TNT
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K2-83
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
5
|
10
|
KHOA CC-HSTC- TNT
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K2-84
|
Máy thở
|
Máy
|
0
|
7
|
KHOA CC-HSTC- TNT
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K2-85
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
0
|
1
|
KHOA CC-HSTC- TNT
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K2-86
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
2
|
KHOA CC-HSTC- TNT
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K20-98
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Trạm y tế Đức Hiệp
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K20-99
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức Hiệp
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K20-383
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức Hiệp
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K21-105
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Trạm y tế Đức Nhuận
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K21-106
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức Nhuận
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K21-384
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm y tế Đức Nhuận
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K22-112
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Trạm y tế thị trấn
Mộ Đức
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K22-113
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Trạm y tế thị trấn
Mộ Đức
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K22-397
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm y tế thị trấn
Mộ Đức
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K3-146
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
1
|
3
|
PHÒNG MỔ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K3-147
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
1
|
5
|
PHÒNG MỔ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K3-148
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
5
|
PHÒNG MỔ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K3-149
|
Máy thở
|
Máy
|
0
|
3
|
PHÒNG MỔ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K3-150
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
1
|
5
|
PHÒNG MỔ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K3-151
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
PHÒNG MỔ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K3-152
|
Máy gây mê
|
Máy
|
0
|
3
|
PHÒNG MỔ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K3-153
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô
|
Cái
|
0
|
3
|
PHÒNG MỔ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K3-154
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
1
|
3
|
PHÒNG MỔ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K3-155
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
0
|
3
|
PHÒNG MỔ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K3-156
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
3
|
PHÒNG MỔ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K3-157
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
2
|
PHÒNG MỔ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K4-170
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
KHOA NHI
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K5-177
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
KHOA NỘI
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K6-185
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
KHOA BỆNH NHIỆT ĐỚI
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K7-189
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
2
|
6
|
KHOA CSSKSS
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K7-190
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
2
|
KHOA CSSKSS
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K8-199
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
KHOA XÉT NGHIỆM
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K8-200
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
0
|
3
|
KHOA XÉT NGHIỆM
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K9-216
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
1
|
KHOA KHÁM BỆNH
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K9-217
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
KHOA KHÁM BỆNH
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K9-218
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
2
|
KHOA KHÁM BỆNH
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
YT10-K9-408
|
Máy điện não
|
Máy
|
0
|
1
|
KHOA KHÁM BỆNH
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỘ ĐỨC
|
I/
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH
|
|
|
|
|
|
YT11-K1-1
|
Máy thở
|
Máy
|
1
|
1
|
Khoa Hồi sức cấp cứu
- Chống độc
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K1-2
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Hồi sức cấp cứu
- Chống độc
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K1-3
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Hồi sức cấp cứu
- Chống độc
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K1-4
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
1
|
2
|
Khoa Hồi sức cấp cứu
- Chống độc
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K1-5
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Khoa Hồi sức cấp cứu
- Chống độc
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K1-6
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Khoa Hồi sức cấp cứu
- Chống độc
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K1-100
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Hồi sức cấp cứu
- Chống độc
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K1-101
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Hồi sức cấp cứu
- Chống độc
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K10-13
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT XÃ HÀNH MINH
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K10-168
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT XÃ HÀNH MINH
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K11-16
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT XÃ HÀNH DŨNG
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K11-175
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT XÃ HÀNH DŨNG
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K12-19
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT XÃ HÀNH PHƯỚC
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K12-176
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT XÃ HÀNH PHƯỚC
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K13-21
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT XÃ HÀNH THIỆN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K13-177
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT XÃ HÀNH THIỆN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K14-25
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT XÃ HÀNH TÍN
TÂY
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K14-178
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT XÃ HÀNH TÍN
TÂY
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K15-28
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT XÃ HÀNH TÍN
ĐÔNG
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K15-179
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT XÃ HÀNH TÍN
ĐÔNG
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K18-169
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT HÀNH THUẬN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K18-180
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT HÀNH THUẬN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K19-171
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT HÀNH NHÂN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K19-181
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT HÀNH NHÂN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K2-37
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN
& PHCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K20-172
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT THỊ TRẤN CHỢ
CHÙA
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K20-182
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT THỊ TRẤN CHỢ
CHÙA
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K21-173
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT HÀNH THỊNH
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K21-183
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT HÀNH THỊNH
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K22-174
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT HÀNH ĐỨC
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K22-184
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT HÀNH ĐỨC
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K23-170
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT HÀNH TRUNG
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K23-185
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
TYT HÀNH TRUNG
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K3-53
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
KHOA NHIỆT ĐỚI
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K4-54
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
KHOA XÉT NGHIỆM
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K4-55
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
0
|
2
|
KHOA XÉT NGHIỆM
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K5-60
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
2
|
KHOA CHẨN ĐOÁN
HÌNH ẢNH- TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K5-61
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
KHOA CHẨN ĐOÁN
HÌNH ẢNH- TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K5-62
|
Máy điện não
|
Máy
|
0
|
1
|
KHOA CHẨN ĐOÁN
HÌNH ẢNH- TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K5-102
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
KHOA CHẨN ĐOÁN
HÌNH ẢNH- TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K5-104
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
0
|
1
|
KHOA CHẨN ĐOÁN
HÌNH ẢNH- TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K5-106
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
KHOA CHẨN ĐOÁN
HÌNH ẢNH- TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K6-64
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
KHOA KHÁM BỆNH
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K7-67
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
KHOA NỘI-NHI
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K8-72
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
KHOA NGOẠI TỔNG HỢP
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K8-73
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
0
|
1
|
KHOA NGOẠI TỔNG HỢP
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K8-74
|
Bàn mổ
|
Cái
|
1
|
2
|
KHOA NGOẠI TỔNG HỢP
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K8-75
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
1
|
2
|
KHOA NGOẠI TỔNG HỢP
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K8-105
|
Máy gây mê
|
Máy
|
0
|
1
|
KHOA NGOẠI TỔNG HỢP
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K9-78
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
2
|
KHOA CSSKSS
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K9-79
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
0
|
1
|
KHOA CSSKSS
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
YT11-K9-107
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
0
|
1
|
KHOA CSSKSS
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
NGHĨA HÀNH
|
K/
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI
|
|
|
|
|
|
YT15-K1-1
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
10
|
Khoa Khám bệnh, Cấp
cứu và Điều trị ban ngày
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K1-2
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Khám bệnh, Cấp
cứu và Điều trị ban ngày
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K1-3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa Khám bệnh, Cấp
cứu và Điều trị ban ngày
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K1-4
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
5
|
Khoa Khám bệnh, Cấp
cứu và Điều trị ban ngày
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K1-5
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
5
|
Khoa Khám bệnh, Cấp
cứu và Điều trị ban ngày
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K1-6
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Khám bệnh, Cấp
cứu và Điều trị ban ngày
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K2-14
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
15
|
Khoa Đái tháo đường
và tuyến giáp
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K2-15
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Đái tháo đường
và tuyến giáp
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K2-16
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Đái tháo đường
và tuyến giáp
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K3-20
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
25
|
Khoa Hồi sức cấp cứu
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K3-21
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Hồi sức cấp cứu
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K3-22
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Hồi sức cấp cứu
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K3-23
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
5
|
Khoa Hồi sức cấp cứu
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K3-24
|
Máy thở
|
Máy
|
0
|
5
|
Khoa Hồi sức cấp cứu
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K3-25
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
5
|
Khoa Hồi sức cấp cứu
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K4-36
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
0
|
2
|
Khoa Ngoại tổng hợp
- Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K4-37
|
Bàn mổ
|
Cái
|
0
|
2
|
Khoa Ngoại tổng hợp
- Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K4-38
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
6
|
Khoa Ngoại tổng hợp
- Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K4-39
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
0
|
2
|
Khoa Ngoại tổng hợp
- Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K4-40
|
Máy gây mê
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa Ngoại tổng hợp
- Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K4-41
|
Máy thở
|
Máy
|
0
|
5
|
Khoa Ngoại tổng hợp
- Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K4-42
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
7
|
Khoa Ngoại tổng hợp
- Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K4-43
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Khoa Ngoại tổng hợp
- Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K4-44
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Khoa Ngoại tổng hợp
- Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K4-45
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô
|
Cái
|
0
|
2
|
Khoa Ngoại tổng hợp
- Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K4-46
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Ngoại tổng hợp
- Gây mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K5-66
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
3
|
Khoa Cận Lâm sàng
(Xét nghiệm-Thăm dò chức năng-Chẩn đoán hình ảnh)
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K5-67
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Khoa Cận Lâm sàng
(Xét nghiệm-Thăm dò chức năng-Chẩn đoán hình ảnh)
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K5-68
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Khoa Cận Lâm sàng
(Xét nghiệm-Thăm dò chức năng-Chẩn đoán hình ảnh)
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K5-69
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
7
|
Khoa Cận Lâm sàng
(Xét nghiệm-Thăm dò chức năng-Chẩn đoán hình ảnh)
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT15-K5-83
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Cận Lâm sàng
(Xét nghiệm-Thăm dò chức năng-Chẩn đoán hình ảnh)
|
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
L/
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI
|
|
|
|
|
|
YT02-K1-1
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
1
|
1
|
Khoa Cấp cứu đa
khoa
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K1-2
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Cấp cứu đa
khoa
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH
QUẢNG NGÃI
|
YT02-K1-3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Khoa Cấp cứu đa
khoa
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K1-4
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
2
|
9
|
Khoa Cấp cứu đa
khoa
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K1-5
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
3
|
12
|
Khoa Cấp cứu đa
khoa
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K1-6
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
1
|
12
|
Khoa Cấp cứu đa
khoa
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K1-7
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Cấp cứu đa
khoa
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K1-8
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Khoa Cấp cứu đa
khoa
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K1-9
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
4
|
12
|
Khoa Cấp cứu đa
khoa
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K1-334
|
Máy thở
|
Máy
|
0
|
3
|
Khoa Cấp cứu đa
khoa
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH
QUẢNG NGÃI
|
YT02-K10-20
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
3
|
Khoa Ngoại
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K10-21
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
2
|
3
|
Khoa Ngoại
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K10-22
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
1
|
3
|
Khoa Ngoại
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH
QUẢNG NGÃI
|
YT02-K11-29
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
2
|
7
|
Khoa Nhi Nội tổng
hợp
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K11-30
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
4
|
7
|
Khoa Nhi Nội tổng
hợp
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K11-31
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
2
|
7
|
Khoa Nhi Nội tổng
hợp
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K12-36
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
5
|
12
|
Khoa Bệnh nhiệt đới
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K12-37
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
6
|
12
|
Khoa Bệnh nhiệt đới
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K12-38
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
7
|
12
|
Khoa Bệnh nhiệt đới
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K12-39
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Khoa Bệnh nhiệt đới
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K12-333
|
Máy thở
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Bệnh nhiệt đới
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH
QUẢNG NGÃI
|
YT02-K13-46
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Khoa Phụ
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K13-47
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
2
|
10
|
Khoa Phụ
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K13-48
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
2
|
10
|
Khoa Phụ
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH
QUẢNG NGÃI
|
YT02-K13-49
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
4
|
10
|
Khoa Phụ
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K13-50
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Khoa Phụ
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K13-51
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Khoa Phụ
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K14-64
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Phẫu thuật-Gây
mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K14-65
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Phẫu thuật-Gây
mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K14-66
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Phẫu thuật-Gây
mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K14-67
|
Máy thở
|
Máy
|
10
|
20
|
Khoa Phẫu thuật-Gây
mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K14-68
|
Máy gây mê
|
Máy
|
6
|
7
|
Khoa Phẫu thuật-Gây
mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH
QUẢNG NGÃI
|
YT02-K14-69
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
15
|
26
|
Khoa Phẫu thuật-Gây
mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K14-70
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
26
|
31
|
Khoa Phẫu thuật-Gây
mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K14-71
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
11
|
31
|
Khoa Phẫu thuật-Gây
mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K14-72
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
6
|
7
|
Khoa Phẫu thuật-Gây
mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K14-73
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô
|
Cái
|
1
|
3
|
Khoa Phẫu thuật-Gây
mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K14-74
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Phẫu thuật-Gây
mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K14-75
|
Máy tim phổi nhân tạo
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Phẫu thuật-Gây
mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K14-76
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
4
|
Khoa Phẫu thuật-Gây
mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K14-77
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
6
|
6
|
Khoa Phẫu thuật-Gây
mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K14-78
|
Bàn mổ
|
Cái
|
6
|
6
|
Khoa Phẫu thuật-Gây
mê hồi sức
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K15-96
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Sản
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K15-97
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
5
|
15
|
Khoa Sản
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH
QUẢNG NGÃI
|
YT02-K15-98
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
5
|
15
|
Khoa Sản
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K15-99
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
8
|
15
|
Khoa Sản
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K15-100
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
1
|
2
|
Khoa Sản
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K15-101
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Sản
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K15-102
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
14
|
40
|
Khoa Sản
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K16-119
|
Máy thở
|
Máy
|
9
|
15
|
Khoa Sơ sinh
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K16-120
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Sơ sinh
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K16-121
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
12
|
15
|
Khoa Sơ sinh
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K16-122
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
16
|
60
|
Khoa Sơ sinh
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K16-123
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
3
|
60
|
Khoa Sơ sinh
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K17-142
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
2
|
6
|
Khoa Nhi Tiêu hóa
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K17-143
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
4
|
6
|
Khoa Nhi Tiêu hóa
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K17-144
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
4
|
6
|
Khoa Nhi Tiêu hóa
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K18-150
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
3
|
3
|
Khoa Tổng hợp
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K18-151
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
2
|
3
|
Khoa Tổng hợp
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K18-152
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
2
|
3
|
Khoa Tổng hợp
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K2-166
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
1
|
Khoa Chẩn đoán hình
ảnh - Thăm dò chức năng
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K2-167
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
3
|
Khoa Chẩn đoán
hình ảnh - Thăm dò chức năng
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K2-168
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
3
|
Khoa Chẩn đoán hình
ảnh - Thăm dò chức năng
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K2-169
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
2
|
Khoa Chẩn đoán
hình ảnh - Thăm dò chức năng
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K2-170
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
1
|
Khoa Chẩn đoán
hình ảnh - Thăm dò chức năng
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K2-171
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Chẩn đoán
hình ảnh - Thăm dò chức năng
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K2-172
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Khoa Chẩn đoán
hình ảnh - Thăm dò chức năng
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K2-173
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Khoa Chẩn đoán
hình ảnh - Thăm dò chức năng
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K2-174
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Chẩn đoán
hình ảnh - Thăm dò chức năng
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K2-175
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Khoa Chẩn đoán
hình ảnh - Thăm dò chức năng
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K2-176
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
1
|
Khoa Chẩn đoán
hình ảnh - Thăm dò chức năng
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K2-177
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Khoa Chẩn đoán
hình ảnh - Thăm dò chức năng
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH
QUẢNG NGÃI
|
YT02-K3-203
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Hiếm muộn
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K3-345
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
2
|
Khoa Hiếm muộn
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K3-346
|
Máy gây mê
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Hiếm muộn
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K3-347
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa Hiếm muộn
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K4-214
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
6
|
Khoa Xét nghiệm
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K4-215
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
4
|
6
|
Khoa Xét nghiệm
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K5-244
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
3
|
7
|
Khoa Nhi Hô hấp
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K5-245
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
2
|
7
|
Khoa Nhi Hô hấp
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K5-246
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
1
|
7
|
Khoa Nhi Hô hấp
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K5-247
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Khoa Nhi Hô hấp
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K6-255
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
10
|
20
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K6-256
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
1
|
1
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K6-257
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
1
|
1
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K6-258
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K6-259
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K6-260
|
Máy thở
|
Máy
|
10
|
15
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K6-261
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
26
|
100
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K6-262
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
10
|
100
|
Khoa Hồi sức tích cực
- Chống độc
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K6-263
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
2
|
2
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K7-275
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
3
|
Khoa Khám bệnh
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K7-276
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
2
|
Khoa Khám bệnh
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K7-277
|
Máy điện tim
|
Máy
|
2
|
3
|
Khoa Khám bệnh
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K7-278
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
1
|
Khoa Khám bệnh
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH
QUẢNG NGÃI
|
YT02-K7-279
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
3
|
Khoa Khám bệnh
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K7-280
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
2
|
4
|
Khoa Khám bệnh
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K7-281
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
2
|
Khoa Khám bệnh
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K7-282
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa Khám bệnh
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K8-308
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Kế hoạch hóa
gia đình
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K8-309
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Khoa Kế hoạch hóa
gia đình
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K8-310
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Kế hoạch hóa
gia đình
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K9-315
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa Liên chuyên
khoa Mắt-Răng hàm mặt-Tai mũi họng
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K9-316
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
2
|
Khoa Liên chuyên
khoa Mắt-Răng hàm mặt-Tai mũi họng
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K9-317
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa Liên chuyên khoa
Mắt-Răng hàm mặt-Tai mũi họng
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
YT02-K9-318
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Khoa Liên chuyên
khoa Mắt-Răng hàm mặt-Tai mũi họng
|
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
M/
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN HÀ
|
|
|
|
|
|
YT25-K1-1
|
Máy gây mê
|
|
0
|
1
|
Khoa Ngoại tổng hợp
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN HÀ
|
YT25-K1-3
|
Đèn mổ di động
|
|
0
|
1
|
Khoa Ngoại tổng hợp
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN HÀ
|
YT25-K2-6
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
|
0
|
1
|
Khoa Chăm sóc sức
khỏe sinh sản
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN HÀ
|
YT25-K2-7
|
Máy siêu âm tổng quát
|
|
1
|
2
|
Khoa Chăm sóc sức
khỏe sinh sản
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN HÀ
|
YT25-K2-8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
|
0
|
1
|
Khoa Chăm sóc sức
khỏe sinh sản
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN HÀ
|
YT25-K3-12
|
Máy thở
|
|
0
|
1
|
Khoa Nhi
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN HÀ
|
YT25-K4-13
|
Máy điện tim
|
|
0
|
1
|
Khoa Nội Truyền
nhiễm
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN HÀ
|
N/
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY
|
|
|
|
|
|
YT26-K1-1
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
|
1
|
2
|
Khoa Khám bệnh-Cấp
cứu
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K1-2
|
Máy điện tim
|
|
1
|
1
|
Khoa Khám bệnh-Cấp
cứu
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K1-3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
|
1
|
2
|
Khoa Khám bệnh-Cấp
cứu
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K1-47
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Khám bệnh-Cấp
cứu
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K10-31
|
Máy điện tim
|
|
1
|
1
|
Trạm Y tế xã Sơn
Tân
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K10-32
|
Máy siêu âm tổng quát
|
|
1
|
1
|
Trạm Y tế xã Sơn
Tân
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K11-34
|
Máy điện tim
|
|
1
|
1
|
Trạm Y tế xã Sơn
Tinh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K11-35
|
Máy siêu âm tổng quát
|
|
1
|
1
|
Trạm Y tế xã Sơn
Tinh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K12-37
|
Máy điện tim
|
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Sơn
Bua
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K12-38
|
Máy siêu âm tổng quát
|
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Sơn
Bua
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K13-41
|
Máy điện tim
|
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Sơn Lập
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K13-42
|
Máy siêu âm tổng quát
|
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Sơn Lập
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K14-44
|
Máy điện tim
|
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Sơn
Dung
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K14-45
|
Máy siêu âm tổng quát
|
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Sơn
Dung
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K2-8
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
|
0
|
1
|
Khoa Chẩn đoán
hình ảnh-Xét nghiệm
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K2-9
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
|
0
|
1
|
Khoa Chẩn đoán
hình ảnh-Xét nghiệm
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K3-13
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
|
0
|
1
|
Khoa Ngoại-Sản
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K3-14
|
Đèn mổ di động
|
|
1
|
2
|
Khoa Ngoại-Sản
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K4-16
|
Máy điện tim
|
|
1
|
1
|
Khoa Nội - Nhi -
Lây
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K6-19
|
Máy điện tim
|
|
1
|
1
|
Trạm Y tế xã Sơn
Liên
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K6-20
|
Máy siêu âm tổng quát
|
|
1
|
1
|
Trạm Y tế xã Sơn
Liên
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K7-22
|
Máy điện tim
|
|
1
|
1
|
Trạm Y tế xã Sơn
Long
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K7-23
|
Máy siêu âm tổng quát
|
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Sơn
Long
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K8-25
|
Máy điện tim
|
|
1
|
1
|
Trạm Y tế xã Sơn
Màu
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K8-26
|
Máy siêu âm tổng quát
|
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Sơn
Màu
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K9-28
|
Máy điện tim
|
|
1
|
1
|
Trạm Y tế xã Sơn
Mùa
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
YT26-K9-29
|
Máy siêu âm tổng quát
|
|
1
|
1
|
Trạm Y tế xã Sơn
Mùa
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TÂY
|
O/
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH
|
|
|
|
|
|
YT07-K1-1
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
2
|
Khoa Xét nghiệm -
chẩn đoán hình ảnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K1-2
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Xét nghiệm - chẩn
đoán hình ảnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K1-3
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Khoa Xét nghiệm-
chẩn đoán hình ảnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K1-4
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Xét nghiệm-
chẩn đoán hình ảnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K1-47
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
1
|
Khoa Xét nghiệm -
chẩn đoán hình ảnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K1-48
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
1
|
1
|
Khoa Xét nghiệm -
chẩn đoán hình ảnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K1-49
|
Hệ thống CT Scanner <64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Khoa Xét nghiệm -
chẩn đoán hình ảnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K2-11
|
Máy gây mê
|
Máy
|
2
|
2
|
Khoa Ngoại - Phòng
mổ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K2-12
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
3
|
Khoa Ngoại - Phòng
mổ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K2-13
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
3
|
Khoa Ngoại - Phòng
mổ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K2-14
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
3
|
Khoa Ngoại - Phòng
mổ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K2-15
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
2
|
2
|
Khoa Ngoại - Phòng
mổ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K2-16
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Ngoại - Phòng
mổ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K2-59
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
1
|
1
|
Khoa Ngoại - Phòng
mổ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K3-18
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Nội tổng hợp
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K3-19
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa Nội tổng hợp
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K3-20
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa Nội tổng hợp
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K3-21
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
2
|
Khoa Nội tổng hợp
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K4-24
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
3
|
17
|
Khoa HSTC-CCCĐ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K4-25
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
1
|
17
|
Khoa HSTC-CCCĐ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K4-26
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
17
|
Khoa HSTC-CCCĐ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K4-27
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
0
|
10
|
Khoa HSTC-CCCĐ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K5-32
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa truyền nhiễm
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K5-33
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa truyền nhiễm
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K5-34
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
2
|
Khoa truyền nhiễm
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K6-35
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Phụ sản
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K6-36
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Khoa Phụ sản
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K6-72
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa Phụ sản
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K6-74
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Phụ sản
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K6-75
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
2
|
2
|
Khoa Phụ sản
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K7-37
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Nhi
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K7-38
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Nhi
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K8-40
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Phòng khám ĐK khu
vực Tịnh Bắc
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K8-41
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
1
|
Phòng khám ĐK khu
vực Tịnh Bắc
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K8-42
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Phòng khám ĐK khu
vực Tịnh Bắc
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
YT07-K8-101
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
1
|
1
|
Phòng khám ĐK khu
vực Tịnh Bắc
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
SƠN TỊNH
|
P/
|
BỆNH VIỆN TÂM THẦN TỈNH
|
|
|
|
|
|
YT03-K1-1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Khoa Xét nghiệm -
CĐHA-TDCN
|
BỆNH VIỆN TÂM THẦN
TỈNH
|
YT03-K1-2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Khoa Xét nghiệm -
CĐHA-TDCN
|
BỆNH VIỆN TÂM THẦN
TỈNH
|
YT03-K1-3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
3
|
Khoa Xét nghiệm -
CĐHA-TDCN
|
BỆNH VIỆN TÂM THẦN
TỈNH
|
YT03-K1-4
|
Máy điện não
|
Máy
|
3
|
3
|
Khoa Xét nghiệm -
CĐHA-TDCN
|
BỆNH VIỆN TÂM THẦN
TỈNH
|
YT03-K1-5
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
1
|
Khoa Xét nghiệm -
CĐHA-TDCN
|
BỆNH VIỆN TÂM THẦN
TỈNH
|
YT03-K2-16
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
2
|
2
|
Khoa Khám bệnh - Hồi
sức cấp cứu
|
BỆNH VIỆN TÂM THẦN
TỈNH
|
YT03-K2-17
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Khám bệnh - Hồi
sức cấp cứu
|
BỆNH VIỆN TÂM THẦN
TỈNH
|
YT03-K3-27
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Tâm thần Nam
|
BỆNH VIỆN TÂM THẦN
TỈNH
|
YT03-K4-34
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Tâm thần Nữ
|
BỆNH VIỆN TÂM THẦN
TỈNH
|
YT03-K5-41
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Tâm căn - Tâm
thần trẻ em - PHCN
|
BỆNH Q/
|
Q/
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG
|
|
|
|
|
|
YT14-K1-1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Khám bệnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K10-3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Trạm Y tế xã Trà
Lâm
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K11-5
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Trà
Sơn
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K12-8
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Hương
Trà
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K13-12
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Sơn
Trà
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K14-16
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Trà
Tây
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K15-20
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Trà
Phong
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K16-24
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Trà
Thanh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K17-28
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Trà
Xinh
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K2-37
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
25
|
Khoa cấp cứu
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K2-38
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
7
|
Khoa cấp cứu
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K2-39
|
Máy thở
|
Máy
|
0
|
7
|
Khoa cấp cứu
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K2-40
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
25
|
Khoa cấp cứu
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K2-41
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
2
|
2
|
Khoa cấp cứu
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K3-60
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
2
|
Khoa Nội tổng hợp
- Nhi
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K3-61
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa Nội tổng hợp
- Nhi
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K3-62
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa Nội tổng hợp
- Nhi
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K4-65
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Khoa Ngoại - Liên
chuyên khoa
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K5-68
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
0
|
4
|
Khoa chăm sóc sức
khỏe sinh sản
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K5-69
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa chăm sóc sức
khỏe sinh sản
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K6-73
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
1
|
1
|
Khoa Xét nghiệm
& CĐHA
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K6-74
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa Xét nghiệm
& CĐHA
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K7-78
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Trà
Giang
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K8-81
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Trà
Bùi
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
YT14-K9-85
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế xã Trà
Thủy
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TRÀ BỒNG
|
R/
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐẶNG THÙY TRÂM
|
|
|
|
|
|
YT27-K1-1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Phòng khám Đa khoa
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y
TẾ ĐẶNG THÙY TRÂM
|
YT27-K1-2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
1
|
Phòng khám Đa khoa
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y
TẾ ĐẶNG THÙY TRÂM
|
S/
|
TRUNG TÂM MẮT TỈNH QUẢNG NGÃI
|
|
|
|
|
|
YT20-K1-11
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
KHOA ĐIỀU TRỊ LÂM
SÀNG
|
TRUNG TÂM MẮT TỈNH
QUẢNG NGÃI
|
YT20-K1-20
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
2
|
2
|
KHOA ĐIỀU TRỊ LÂM
SÀNG
|
TRUNG TÂM MẮT TỈNH
QUẢNG NGÃI
|
YT20-K1-21
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
2
|
KHOA ĐIỀU TRỊ LÂM
SÀNG
|
TRUNG TÂM MẮT TỈNH
QUẢNG NGÃI
|
T/
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA
|
|
|
|
|
|
YT13-K1-1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
1
|
2
|
KHOA CHẨN ĐOÁN
HÌNH ẢNH- TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K1-2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
3
|
KHOA CHẨN ĐOÁN
HÌNH ẢNH- TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K1-3
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
0
|
1
|
KHOA CHẨN ĐOÁN
HÌNH ẢNH- TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K1-4
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
2
|
KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH
ẢNH- TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K1-5
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
1
|
KHOA CHẨN ĐOÁN
HÌNH ẢNH- TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K1-6
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
2
|
KHOA CHẨN ĐOÁN
HÌNH ẢNH- TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K1-7
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
KHOA CHẨN ĐOÁN
HÌNH ẢNH- TDCN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K10-11
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TRẠM Y TẾ NGHĨA MỸ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K11-13
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA
THẮNG
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K12-15
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TRẠM Y TẾ NGHĨA
TRUNG
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K13-17
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TRẠM Y TẾ NGHĨA
LÂM
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K14-20
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA
THUẬN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K15-23
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TRẠM Y TẾ NGHĨA
PHƯƠNG
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K16-25
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA
HIỆP
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K17-27
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TRẠM Y TẾ NGHĨA
THƯƠNG
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K18-29
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA
HÒA
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K19-31
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN
LA HÀ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K2-32
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa HSCC-CĐ-TNT
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K2-33
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
4
|
21
|
Khoa HSCC-CĐ-TNT
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K2-34
|
Máy thở
|
Máy
|
0
|
17
|
Khoa HSCC-CĐ-TNT
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K2-35
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
0
|
79
|
Khoa HSCC-CĐ-TNT
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K2-36
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
79
|
Khoa HSCC-CĐ-TNT
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K2-37
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa HSCC-CĐ-TNT
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K2-38
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
1
|
Khoa HSCC-CĐ-TNT
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K20-42
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TRẠM Y TẾ NGHĨA SƠN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K27-86
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Nội Tổng hợp
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K3-53
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
0
|
2
|
Khoa ngoại tổng hợp
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K3-54
|
Bàn mổ
|
Cái
|
0
|
2
|
Khoa ngoại tổng hợp
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K3-55
|
Máy gây mê
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa ngoại tổng hợp
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K3-56
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
21
|
Khoa ngoại tổng hợp
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K3-57
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
0
|
1
|
Khoa ngoại tổng hợp
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K4-58
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
5
|
20
|
Đơn nguyên Thận
nhân tạo
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K5-59
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
KHOA XÉT NGHIỆM
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K5-60
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
KHOA XÉT NGHIỆM
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K6-67
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Chăm sóc sức
khỏe sinh sản
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K6-68
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa Chăm sóc sức
khỏe sinh sản
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K7-70
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN
SÔNG VỆ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K7-123
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN
SÔNG VỆ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K8-73
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TRẠM Y TẾ NGHĨA ĐIỀN
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
YT13-K9-76
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA
KỲ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
TƯ NGHĨA
|
U/
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BA TƠ
|
|
|
|
|
|
YT24-K1-1
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Sản
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BA TƠ
|
YT24-K2-2
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Ngoại
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BA TƠ
|
YT24-K3-3
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
2
|
5
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BA TƠ
|
YT24-K3-4
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BA TƠ
|
YT24-K4-7
|
Đèn mổ treo trần
|
Máy
|
0
|
1
|
Phòng mổ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BA TƠ
|
YT24-K4-8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
1
|
Phòng mổ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BA TƠ
|
YT24-K4-9
|
Máy gây mê
|
Máy
|
0
|
1
|
Phòng mổ
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BA TƠ
|
YT24-K1-20
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
0
|
2
|
Khoa sản
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BA TƠ
|
YT24-K3-19
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Hồi sức tích
cực - Chống độc
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
BA TƠ
|
V/
|
TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
|
|
|
|
|
YT06-K1-1
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Xét nghiệm chẩn
đoán hình ảnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K1-2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Xét nghiệm chẩn
đoán hình ảnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH
PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K1-3
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Xét nghiệm chẩn
đoán hình ảnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K1-4
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Khoa Xét nghiệm chẩn
đoán hình ảnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH
PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K1-5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
2
|
Khoa Xét nghiệm chẩn
đoán hình ảnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K1-6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
0
|
1
|
Khoa Xét nghiệm chẩn
đoán hình ảnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K1-60
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
0
|
1
|
Khoa Xét nghiệm chẩn
đoán hình ảnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K1-61
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
2
|
Khoa Xét nghiệm chẩn
đoán hình ảnh
|
TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH
PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K10-11
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Tịnh Ấn
Đông
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K11-12
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Nghĩa
Chánh
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K12-13
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Chánh Lộ
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K13-14
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Tịnh Ấn
Tây
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K14-15
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Trần
Hưng Đạo
|
TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH
PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K14-16
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Trần
Hưng Đạo
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K15-17
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Tịnh An
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K16-18
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Trương
Quang Trọng
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K17-19
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Trần Phú
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K18-20
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Nghĩa
Dõng
|
TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH
PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K19-21
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Tịnh Thiện
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K2-22
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
2
|
Khoa Khám bệnh - Cấp
cứu
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K2-23
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Khám bệnh - Cấp
cứu
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K2-24
|
Máy điện não
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Khám bệnh - Cấp
cứu
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K20-27
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Lê Hồng
Phong
|
TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH
PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K21-28
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Tịnh Khê
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K21-29
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Tịnh Khê
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K22-30
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Nghĩa
Phú
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K23-31
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Tịnh Hòa
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K24-32
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Nghĩa
Dũng
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K25-33
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Nghĩa Hà
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K26-34
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Tịnh
Châu
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K27-35
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Tịnh Kỳ
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K28-36
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Nghĩa An
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K29-37
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Tịnh
Long
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K3-38
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Nội - Nhi -
Nhiễm
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K3-39
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Nội - Nhi -
Nhiễm
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K4-44
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Ngoại liên
chuyên khoa
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K5-51
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Khoa Sản
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K6-52
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Phòng khám ĐK khu
vực Tịnh Khê
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K6-53
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
0
|
1
|
Phòng khám ĐK khu vực
Tịnh Khê
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K7-54
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Quảng
Phú
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K7-55
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Quảng
Phú
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K8-56
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Nguyễn
Nghiêm
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K8-57
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Nguyễn
Nghiêm
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K9-58
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Nghĩa Lộ
|
TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH
PHỐ QUẢNG NGÃI
|
YT06-K9-59
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
0
|
1
|
Trạm Y tế Nghĩa Lộ
|
TRUNG TÂM Y TẾ
THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
|
- Cột "Số ID TB": Sở Y tế đã xây dựng phần
mềm quản lý tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, trang thiết bị y tế chuyên dùng
của toàn ngành; trong đó từng trang thiết bị y tế đã được gán cho 01 mã ID để dễ
dàng quản lý. Đây là số thứ tự ID của từng trang thiết bị y tế.