|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 81/QĐ-UBND 2021 tiêu chuẩn sử dụng máy móc thiết bị chuyên dùng Sở Y tế Hà Nội
Số hiệu:
|
81/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Thành phố Hà Nội
|
|
Người ký:
|
Chử Xuân Dũng
|
Ngày ban hành:
|
06/01/2021
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HÀ NỘI
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 81/QĐ-UBND
|
Hà Nội, ngày 06 tháng 01 năm 2021
|
QUYẾT ĐỊNH
BAN
HÀNH TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CỦA CÁC ĐƠN VỊ
TRỰC THUỘC SỞ Y TẾ
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa
phương ngày 19/6/2015 và Luật Sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Tổ chức
Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản
công ngày 21/6/2017;
Căn cứ Nghị định số 151/2017/NĐ-CP
ngày 26/12/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử
dụng tài sản công;
Căn cứ Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày
15/5/2016 của Chính phủ quy định về quản lý trang thiết bị y tế; Nghị định số 169/2018/NĐ-CP
ngày 31/12/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số
36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2106 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg
ngày 31/5/2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc quy định tiêu chuẩn, định mức sử
dụng máy móc, thiết bị;
Căn cứ Thông tư số 45/2018/TT-BTC ngày
07/5/2018 của Bộ Tài chính hướng dẫn chế độ quản lý, tính hao mòn, khấu hao tài
sản cố định tại cơ quan, tổ chức, đơn vị và tài sản cố định do nhà nước giao
cho doanh nghiệp quản lý không tỉnh thành phần vốn nhà nước tại doanh nghiệp;
Căn cứ Thông tư số 08/2019/TT-BYT ngày
31/5/2019 của Bộ Y tế hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị
chuyên dùng của các đơn vị trong Ngành Y tế;
Căn cứ Công văn số 381/HĐND-KTNS ngày
10/11/2020 của Thường trực Hội đồng nhân dân Thành phố;
Theo đề nghị của Liên Sở: Y tế - Tài
chính tại Tờ trình số 939/TTrLS:YT-TC ngày 04/03/2020; Tờ
trình số 7962/TTrLS:YT-TC
ngày 16/9/2020; Công văn số 13207/CVLS:YT-TC ngày 27/11/2020.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị
chuyên dùng của các đơn vị trong Ngành Y tế trực thuộc Sở Y tế.
(Chi tiết theo Danh mục đính kèm, gồm:
1.064 chủng loại máy móc, thiết bị chuyên dùng đặc thù và 5.043 chủng
loại, thiết bị chuyên dùng khác).
Điều 2. Trách nhiệm của các cơ quan, đơn vị liên quan:
1.Sở Y tế:
- Chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về
chuyên ngành, đảm bảo danh mục máy móc, thiết bị chuyên dùng do các đơn vị đề
xuất phù hợp với quy định tại Thông tư số 08/2019/TT-BYT ngày 31/5/2019 của Bộ
Y tế về: Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức, quy mô hoạt động được
cấp có thẩm quyền phê duyệt; Quy hoạch phát triển của đơn vị; Điều kiện cơ sở vật
chất để lắp đặt và nhân lực để khai thác, sử dụng máy móc, thiết bị; số lượng,
tần suất sử dụng của từng chủng loại máy móc, thiết bị chuyên dùng tại thời điểm
lập định mức và dự kiến nhu cầu sử dụng của từng chủng lại máy móc, thiết bị
chuyên dùng trong 03 năm tiếp theo.
- Chịu trách nhiệm về tính chính xác của
hồ sơ, báo cáo đề nghị phê duyệt cũng như chủng loại, số lượng và thuyết minh,
giải trình.
- Chỉ đạo, hướng dẫn các đơn vị triển
khai thực hiện tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng được
UBND Thành phố ban hành đảm bảo phù hợp nhu cầu và điều kiện của đơn vị và theo
đúng quy định pháp luật.
- Thường xuyên kiểm tra, giám sát việc
tuân thủ tiêu chuẩn, định mức của các đơn vị trong toàn bộ quy trình đầu tư xây
dựng, mua sắm, thuê, sử dụng, xử lý máy móc, thiết bị chuyên dùng. Xử lý hoặc
báo cáo cấp có thẩm quyền xử lý khó khăn, vướng mắc (nếu có) trong quá trình thực
hiện.
- Chỉ đạo các đơn vị liên quan sử dụng
ngân sách nhà nước tiết kiệm, hiệu quả, phù hợp với chức năng, nhiệm vụ được
giao; đảm bảo việc lập kế hoạch, dự toán ngân sách, mua sắm và quản lý trang
thiết bị theo đúng quy định của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công và quy định
của pháp luật liên quan.
2. Sở Tài chính:
Chịu trách nhiệm trong việc đánh giá sự
phù hợp về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các
đơn vị trực thuộc Sở Y tế đề xuất theo các quy định về quản lý, sử dụng tài sản
cố định tại đơn vị sự nghiệp công lập.
3. Các đơn vị trực thuộc Sở Y tế:
- Chịu trách nhiệm toàn diện về tính
chính xác của các thông tin trong hồ sơ, tài liệu xác định, báo cáo đề nghị phê
duyệt cũng như chủng loại, số lượng và thuyết minh, giải trình khi đề xuất tiêu
chuẩn, định mức đối với các danh mục máy móc, thiết bị chuyên dùng, đảm bảo phù
hợp với chức năng, nhiệm vụ được giao.
- Tiếp tục rà soát tiêu chuẩn, định mức
của các danh mục và số lượng máy móc thiết bị chuyên dùng đặc thù, chuyên dùng
khác đảm bảo đúng quy định tại Điều 3, Điều 4 Thông tư số 08/2019/TT-BYT và phù
hợp với nhu cầu, sự phát triển của đơn vị. Kịp thời đề xuất, báo cáo cấp có thẩm
quyền xem xét điều chỉnh, bổ sung
tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng phù hợp với chức năng, nhiệm
vụ, tính chất công việc, nhu cầu sử dụng, bảo đảm tiết kiệm, hiệu quả, đúng quy
định pháp luật.
- Danh mục và số lượng máy móc, thiết
bị chuyên dùng được phê duyệt tại Quyết định này là mức tối đa để các đơn vị: lập
kế hoạch và dự toán ngân sách; giao, đầu tư, mua sắm, thuê, khoán kinh phí sử dụng
máy móc, thiết bị; quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị.
- Trong quá trình thực hiện việc mua sắm,
trang bị máy móc, thiết bị chuyên dùng, Thủ trưởng đơn vị chịu trách nhiệm về
việc đề xuất và sự cần thiết đảm bảo công khai, minh bạch, giám sát, kiểm tra,
đảm bảo tiết kiệm, hiệu quả, chống lãng phí, phòng, chống tham nhũng; đồng thời,
phải đảm bảo đúng chế độ, tiêu chuẩn, định mức và quy định của pháp luật về mua
sắm tài sản công.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, Chánh Văn phòng UBND
Thành phố; Giám đốc các Sở: Y tế, Tài chính; Giám đốc Kho bạc Nhà nước Hà Nội;
Thủ trưởng các đơn vị có tên tại Điều 1 Quyết định này và Thủ trưởng các đơn vị
liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
-
Như Điều 3;
- Chủ tịch UBND Thành phố;
- PCT UBND Thành phố:
Chử Xuân Dũng, Hà Minh Hải;
- VPUB, PCVP: Đ.H. Giang, V.T. Anh;
Phòng: KGVX, KT;
- Lưu: VT, KGVX, KT.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Chử Xuân Dũng
|
PHỤ
LỤC
TIÊU
CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CHUYÊN DÙNG
(Kèm theo Quyết định số 81/QĐ-UBND ngày 06 tháng 01 năm 2021 của Ủy ban nhân
dân Thành phố)
1. BỆNH VIÊN
ĐA KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN HÀ NỘI
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (21 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X - Quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Hệ thống CT Scanner <64 lát cát/
vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5
Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
6
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
7
|
|
8
|
Máy gây mê
|
Máy
|
3
|
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
30
|
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
23
|
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
16
|
|
12
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cải
|
3
|
|
13
|
Máy phá rung tim
|
máy
|
3
|
|
14
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
Hệ thống
|
1
|
|
15
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
3
|
|
16
|
Bàn mổ
|
|
|
|
a)
|
Bàn mổ đa năng điện thủy lực
|
Cái
|
3
|
|
17
|
Máy điện tim
|
Máy
|
8
|
|
18
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
19
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi Tai mũi họng
|
Hệ thống
|
4
|
|
20
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
3
|
|
21
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng
|
Máy
|
8
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (151 danh mục)
|
1
|
Bàn đẻ đa năng
|
Chiếc
|
4
|
|
2
|
Bàn tập chi trên chi dưới tổng hợp
|
Chiếc
|
2
|
|
3
|
Bàn tập đa năng
|
Chiếc
|
4
|
|
4
|
Bảng thử thị lực
|
Chiếc
|
2
|
|
5
|
Bộ bàn ghế khám tai mũi họng
|
Bộ
|
4
|
|
6
|
Bộ cắt đốt nội soi tiêu hóa
|
Bộ
|
1
|
|
7
|
Bộ đặt nội khi quản khó (có camera)
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
Bộ dụng cụ chích chắp
|
Bộ
|
3
|
|
9
|
Bộ dụng cụ mổ cắt tử cung đường âm đạo
|
Bộ
|
4
|
|
10
|
Bộ dụng cụ mổ đẻ
|
Bộ
|
4
|
|
11
|
Bộ dụng cụ mổ mộng
|
Bộ
|
3
|
|
12
|
Bộ dụng cụ mổ quặn
|
Bộ
|
3
|
|
13
|
Bộ dụng cụ mổ tử cung đường bụng
|
Bộ
|
4
|
|
14
|
Bộ đụng cụ phẫu thuật các loại
|
Bộ
|
5
|
|
15
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
6
|
|
16
|
Bộ kính thử thị lực
|
Bộ
|
2
|
|
17
|
Bộ mở khí quản
|
Bộ
|
3
|
|
18
|
Bồn rửa tay cho 02 phẫu thuật viên
|
Chiếc
|
4
|
|
19
|
Bồn tắm bé
|
Chiếc
|
2
|
|
20
|
Cân phân tích điện tử
|
Chiếc
|
2
|
|
21
|
Đèn chiếu Plasma
|
Chiếc
|
2
|
|
22
|
Đèn chiếu vàng da
|
Chiếc
|
2
|
|
23
|
Đèn Clar
|
Chiếc
|
6
|
|
24
|
Đèn led soi da
|
Chiếc
|
7
|
|
25
|
Đèn quang trùng hợp
|
Chiếc
|
2
|
|
26
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
Chiếc
|
r
|
|
27
|
Đèn soi đáy mắt trực tiếp
|
Chiếc
|
2
|
|
28
|
Dụng cụ tập cổ chân lò xo
|
Chiếc
|
4
|
|
29
|
Dụng cụ tập cơ ngón tay/ bàn tay
|
Chiếc
|
4
|
|
30
|
Ghế răng
|
Chiếc
|
5
|
|
31
|
Giường cấp cứu chạy điện
|
Chiếc
|
4
|
|
32
|
Giường chăm sóc da sơn tĩnh điện
|
Chiếc
|
9
|
|
33
|
Giường hồi sức cấp cứu đa năng
|
Chiếc
|
34
|
|
34
|
Hệ thống cô cao
|
Chiếc
|
2
|
|
35
|
Hệ thống oxy trung tâm
|
Chiếc
|
1
|
|
36
|
Hệ thống ròng rọc, thang tập
|
Chiếc
|
1
|
|
37
|
Hệ thống tập đa năng phục hồi chức
năng
|
Chiếc
|
4
|
|
38
|
Hệ thống thủy trị liệu
|
Chiếc
|
1
|
|
39
|
Holter điện tim
|
Chiếc
|
3
|
|
40
|
Kính hiển vi có chụp ảnh
|
Chiếc
|
1
|
|
41
|
Kính hiển vi hai mắt
|
Chiếc
|
2
|
|
42
|
Kính hiển vi thường
|
Chiếc
|
4
|
|
43
|
Lồng ấp sơ sinh
|
Chiếc
|
2
|
|
44
|
Máy bao viên hoàn cứng
|
Máy
|
1
|
|
45
|
Máy cắt đốt phẫu thuật
|
Máy
|
2
|
|
46
|
Máy cấy Implant
|
Máy
|
1
|
|
47
|
Máy chăm sóc da đa năng
|
Máy
|
2
|
|
48
|
Máy chiếu thử thị lực
|
Máy
|
1
|
|
49
|
Máy chụp phân tích da
|
Máy
|
2
|
|
50
|
Máy chụp X quang nha khoa Paranoma
|
Hệ thống
|
1
|
|
51
|
Máy chụp X quang răng
|
Hệ thống
|
1
|
|
52
|
Máy dập viên
|
Máy
|
2
|
|
53
|
Máy dập viên 19 chày
|
Máy
|
1
|
|
54
|
Máy dập viên tâm sai 1 chày
|
Máy
|
1
|
|
55
|
Máy điện châm đa năng
|
Máy
|
7
|
|
56
|
Máy điện châm không kim
|
Máy
|
5
|
|
57
|
Máy điện cơ
|
Máy
|
1
|
|
58
|
Máy điện di nóng lạnh
|
Máy
|
3
|
|
59
|
Máy điện phân - điện xung
|
Máy
|
4
|
|
60
|
Máy điện xung
|
Máy
|
8
|
|
61
|
Máy điều trị giao thoa 4 kênh
|
Máy
|
4
|
|
62
|
Máy điều trị kích thích phát âm
|
Máy
|
3
|
|
63
|
Máy điều trị nội nha
|
Máy
|
2
|
|
64
|
Máy điều trị từ trường
|
Máy
|
6
|
|
65
|
Máy điều trị viêm khớp
|
Máy
|
3
|
|
66
|
Máy điều trị xung kích
|
Máy
|
2
|
|
67
|
Máy định lượng Ck MB
|
Máy
|
1
|
|
68
|
Máy định lượng HbA1C
|
Máy
|
1
|
|
69
|
Máy định nhóm máu
|
Máy
|
2
|
|
70
|
Máy đo điện giải đồ điện cực chọn lọc
|
Máy
|
4
|
|
71
|
Máy đo độ bão hòa Oxy ngoại biên
|
Máy
|
5
|
|
72
|
Máy đo độ đông máu tự động
|
Máy
|
3
|
|
73
|
Máy đo hàm ấm
|
Máy
|
2
|
|
74
|
Máy đo huyết áp tự động chuyên dụng
|
Máy
|
9
|
|
75
|
Máy đo khúc xạ
|
Máy
|
2
|
|
76
|
Máy đo loãng xương bằng tia X
|
Máy
|
1
|
|
77
|
Máy đo lưu huyết não đồ
|
Máy
|
1
|
|
78
|
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc cầm
tay
|
Máy
|
1
|
|
79
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Máy
|
2
|
|
80
|
Máy đóng chai tự động
|
Máy
|
1
|
|
81
|
Máy đóng chè nhúng
|
Máy
|
1
|
|
82
|
Máy đóng túi bột nhúng tự động
|
Máy
|
1
|
|
83
|
Máy đóng túi hút chân không
|
Máy
|
1
|
|
84
|
Máy đóng túi tự động
|
Máy
|
3
|
|
85
|
Máy đốt điện cổ tử cung
|
Máy
|
3
|
|
86
|
Máy đốt Plasma
|
Máy
|
2
|
|
87
|
Máy giao thoa điều trị
|
Máy
|
6
|
|
88
|
Máy giặt vắt công nghiệp
|
Máy
|
3
|
|
89
|
Máy hấp tiệt trùng
|
Máy
|
3
|
|
90
|
Máy hấp tiệt trùng Etylenoxid
|
Máy
|
1
|
-
|
91
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
33
|
-
|
92
|
Máy hút dịch áp lực thấp
|
Máy
|
2
|
|
93
|
Máy in phim X - Quang khô
|
Máy
|
2
|
|
94
|
Máy IPL
|
Máy
|
2
|
|
95
|
Máy kéo dãn cột sống lưng cổ
|
Máy
|
6
|
|
96
|
Máy khí dung
|
Máy
|
20
|
|
97
|
Máy khử khuẩn không khí treo tường
|
Máy
|
16
|
|
98
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
Máy
|
1
|
|
99
|
Máy là đứng đồ vải
|
Máy
|
2
|
|
100
|
Máy lắc máu
|
Máy
|
5
|
|
101
|
Máy làm cốm
|
Máy
|
2
|
|
102
|
Máy làm viên hoàn cứng
|
Máy
|
1
|
|
103
|
Máy làm viên hoàn mềm
|
Máy
|
2
|
|
104
|
Máy laser
|
|
|
|
a)
|
Máy laser CO2
|
Máy
|
1
|
|
b)
|
Máy laser RHM
|
Máy
|
1
|
|
105
|
Máy X Quang cao tần thường quy (kèm
máy rửa phim)
|
Hệ thống
|
2
|
|
106
|
Máy lấy cao răng siêu âm
|
Máy
|
4
|
|
107
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
2
|
|
108
|
Máy ly tâm mao dẫn 24 ông
|
Máy
|
1
|
|
109
|
Máy ly tâm thường 78 ống
|
Máy
|
4
|
|
110
|
Máy nén - tạo Oxy
|
Máy
|
4
|
|
111
|
Máy nghe tim thai
|
Máy
|
6
|
|
112
|
Máy nhổ răng số 8
|
Máy
|
1
|
|
113
|
Máy phân tích huyết học bán tự động
|
Máy
|
3
|
|
114
|
Máy phân tích huyết học tự động
|
Máy
|
4
|
|
115
|
Máy phân tích miễn dịch Eliza
|
Máy
|
1
|
|
116
|
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số
|
Máy
|
5
|
|
117
|
Máy phun dịch khử trùng phòng mổ
|
Máy
|
4
|
|
118
|
Máy rây bột
|
Máy
|
1
|
|
119
|
Máy rửa dược liệu
|
Máy
|
1
|
|
120
|
Máy rửa phim thường
|
Máy
|
2
|
|
121
|
Máy sắc thuốc tự động
|
Máy
|
12
|
|
122
|
Máy sao dược liệu
|
Máy
|
1
|
|
123
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
2
|
|
124
|
Máy siêu âm trị liệu
|
Máy
|
3
|
|
125
|
Máy siêu âm xách tay kèm máy in
|
Máy
|
2
|
|
126
|
Máy sinh hiển vi khám mắt
|
Máy
|
2
|
|
127
|
Máy sinh hiển vi phẫu thuật mắt
|
Máy
|
1
|
|
128
|
Máy sinh hóa bán tự động
|
Máy
|
1
|
|
129
|
Máy tán sỏi Laser
|
Máy
|
1
|
|
130
|
Máy tập đa năng
|
Máy
|
1
|
|
131
|
Máy thái dược liệu
|
Máy
|
3
|
|
132
|
Máy tiệt trùng nhiệt
|
Máy
|
1
|
|
133
|
Máy trộn bột
|
Máy
|
1
|
|
134
|
Máy vi dòng
|
Máy
|
2
|
|
135
|
Máy xát hạt ướt
|
Máy
|
1
|
|
136
|
Máy xay dược liệu
|
Máy
|
2
|
|
137
|
Máy Xoa bóp tự động
|
Máy
|
5
|
|
138
|
Máy xông nóng lạnh 2 cần
|
Máy
|
8
|
|
139
|
Máy xông thuốc điều trị
|
Máy
|
4
|
|
140
|
Máy xung điện
|
Máy
|
5
|
|
141
|
Máy YAG
|
Máy
|
2
|
|
142
|
Nồi hấp tiệt trùng trung tâm
|
Chiếc
|
2
|
|
143
|
Nồi hơi
|
Chiếc
|
2
|
|
144
|
Thiết bị soi UV
|
Chiếc
|
2
|
|
145
|
Thiết bị tập chi dưới
|
Chiếc
|
2
|
|
146
|
Thiết bị tập chi trên
|
Chiếc
|
2
|
|
147
|
Tủ sắc thuốc điện
|
Chiếc
|
6
|
|
148
|
Tủ sắc thuốc hơi
|
Chiếc
|
6
|
|
149
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
4
|
|
150
|
Tủ sấy dược liệu
|
Chiếc
|
6
|
|
151
|
Xe đạp tập
|
Chiếc
|
7
|
|
2. BỆNH VIỆN
DA LIỄU HÀ NỘI
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (14 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
3
|
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động
|
Hệ thống
|
2
|
|
4
|
Máy thở
|
Máy
|
3
|
|
5
|
Máy gây mê
|
Máy
|
2
|
|
6
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
5
|
|
7
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
3
|
|
8
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
3
|
|
9
|
Dao mổ
|
|
|
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
1
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/dao hàn mạch/dao hàn
mô
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
2
|
|
11
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
5
|
|
12
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Máy điện tim
|
Máy
|
3
|
|
14
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (73 danh mục)
|
1
|
Máy phân tích da
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy chụp phân tích da, tóc
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Máy siêu âm da
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy Laser Co2 điều trị các bệnh
ngoài da công suất 30W
|
Máy
|
5
|
|
5
|
Máy Laser Hene điều trị các bệnh
ngoài Da công suất 30mW
|
Máy
|
5
|
|
6
|
Plasma đốt điện
|
Máy
|
5
|
|
7
|
Máy Plasma lạnh
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy Laser Fractionnal Co2
|
Máy
|
2
|
|
9
|
Máy Laser ND- Yag bước sóng 755nm
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Máy Laser Nd - Yag bước sóng 532 -
1064nm
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Máy Lazer điều trị các bệnh lý dưới
da
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy Lazer ND - Yag dòng pico giây bước
sóng 532 - 1064nm
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Máy Laser ND Yag điều trị bước sóng
532 - 1064nm
|
Máy
|
1
|
|
14
|
Máy Laser Yag xung dài
|
Máy
|
1
|
|
15
|
Máy Laser Q-Switched Ruby
|
Máy
|
1
|
|
16
|
Máy điều trị các bệnh mụn ngoài Da
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Máy điều trị da bằng ánh sáng hội tụ
|
Máy
|
2
|
|
18
|
Máy điều trị thẩm thấu thuốc qua da
2 đầu điều trị
|
Máy
|
2
|
|
19
|
Máy điều tộ thẩm thấu thuốc qua da 9
đầu điều trị
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Máy điều trị bằng tần số siêu âm và
sóng RF
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Buồng chiếu UVB
|
Chiếc
|
2
|
|
22
|
Máy điều trị các bệnh ngoài da bằng
sóng siêu âm hội tụ cường độ cao
|
Máy
|
2
|
|
23
|
Máy UV 308 điều trị các bệnh ngoài
da có vẩy
|
Máy
|
2
|
|
24
|
Máy điều trị các bệnh ngoài da, viêm
da do Virus
|
Máy
|
2
|
|
25
|
Máy điện di
|
Máy
|
5
|
|
26
|
Máy tiêm Mesotherapy
|
Máy
|
3
|
|
27
|
Máy cấy tóc
|
Máy
|
1
|
|
28
|
Máy hút mỡ Plasma
|
Máy
|
1
|
|
29
|
Máy hút đờm
|
Máy
|
4
|
|
30
|
Máy hút khói, khử mùi
|
Máy
|
5
|
|
31
|
Bộ dụng cụ chuyên dụng dành cho phẫu
thuật tạo hình thẩm mỹ
|
Bộ
|
10
|
|
32
|
Bàn tiểu phẫu
|
Chiếc
|
8
|
|
33
|
Giường hồi sức
|
Chiếc
|
5
|
|
34
|
Bồn rửa tay ngoại khoa
|
Chiếc
|
o
5
|
|
35
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
n
|
|
36
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
3
|
|
37
|
Máy phân tích đông máu tự động
|
Máy
|
3
|
|
38
|
Máy xét nghiệm dị ứng
|
Hệ thống
|
2
|
|
39
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Chiếc
|
8
|
|
40
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
Chiếc
|
1
|
|
41
|
Kính hiển vi 2 mắt có chụp ảnh
|
Chiếc
|
2
|
|
42
|
Máy đúc khối Parafim trong giải phẫu
bệnh
|
Máy
|
1
|
|
43
|
Máy cắt bệnh phẩm được đúc Parafim
trong giải phẫu bệnh
|
Máy
|
1
|
|
44
|
Máy xử lý mô tự động trong giải phẫu
bệnh
|
Máy
|
1
|
|
45
|
Máy nhuộm tiêu bản tự động
|
Máy
|
1
|
|
46
|
Hệ thống máy sinh học phân tử
|
Hệ thống
|
1
|
|
47
|
Hệ thống máy nuôi chuyên KSĐ tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
48
|
Máy li tâm
|
Máy
|
4
|
|
49
|
Máy ly tâm đa năng
|
Máy
|
2
|
|
50
|
Máy lắc dung dịch (kiểu lắc tròn)
|
Máy
|
4
|
|
51
|
Máy lắc bậc bênh
|
Máy
|
3
|
|
52
|
Máy rung
|
Máy
|
4
|
|
53
|
Nồi hấp các loại
|
Chiếc
|
4
|
|
54
|
Tủ sấy các loại
|
Chiếc
|
5
|
|
55
|
Tủ ấm các loại
|
Chiếc
|
5
|
|
56
|
Tủ ấm Co2 các loại
|
Chiếc
|
3
|
|
57
|
Tủ hấp ướt các loại
|
Chiếc
|
2
|
|
58
|
Tủ an toàn sinh học
|
Chiếc
|
3
|
|
59
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Chiếc
|
3
|
|
60
|
Tủ lạnh bảo quản hóa chất các loại
|
Chiếc
|
3
|
|
61
|
Máy đóng gói thuốc tự động
|
Máy
|
1
|
|
62
|
Máy sắc - chiết suất thuốc đông y tự
động
|
Máy
|
3
|
|
63
|
Nồi nấu cao
|
Chiếc
|
3
|
|
64
|
Máy đóng chai, lọ
|
Máy
|
1
|
|
65
|
Máy tán thuốc
|
Máy
|
2
|
|
66
|
Máy đóng gói túi lọc
|
Máy
|
1
|
|
67
|
Máy điện châm
|
Máy
|
2
|
|
68
|
Máy cấy chỉ
|
Máy
|
1
|
|
69
|
Bồn ngâm chân dùng trong đông y
|
Chiếc
|
3
|
|
70
|
Bồn tắm dùng trong đông y
|
Chiếc
|
3
|
|
71
|
Thiết bị LED điều trị và CSD
|
Chiếc
|
5
|
|
72
|
Máy đánh thuốc mỡ
|
Máy
|
1
|
|
73
|
Máy đóng thuốc mỡ
|
Máy
|
1
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (11 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
2
|
Máy gây mê
|
Máy
|
10
|
|
3
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
11
|
|
4
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
11
|
|
5
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
10
|
|
6
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
9
|
|
7
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
9
|
|
8
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
1
|
|
9
|
Bàn mổ
|
Cái
|
9
|
|
10
|
Máy điện tim
|
Máy
|
3
|
|
11
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác( 49 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống thăm khám đục thủy tinh thế
|
Hệ thống
|
5
|
|
2
|
Hệ thống phẫu thuật đục thủy tinh thể
bằng laser
|
Hệ thống
|
5
|
|
3
|
Hệ thống hướng dẫn bằng hình ảnh
trong phẫu thuật
|
Hệ thống
|
5
|
|
4
|
Máy phẫu thuật Phaco
|
Máy
|
5
|
|
5
|
Máy cắt dịch kính
|
Máy
|
2
|
|
6
|
Hệ thống nội soi mắt
|
Hệ thống
|
2
|
|
7
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Chiếc
|
16
|
|
8
|
Sinh hiển vi khám mắt có camera
|
Chiếc
|
4
|
|
9
|
Sinh hiển vi khám bệnh cầm tay
|
Chiếc
|
16
|
|
10
|
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc
|
Máy
|
5
|
|
11
|
Máy đo nhãn áp cầm tay
|
Máy
|
16
|
|
12
|
Kính hiển vi phẫu thuật mắt bán phần
trước
|
Chiếc
|
9
|
|
13
|
Kính hiển vi phẫu thuật mắt bán phần
sau dựa trên nguyên lý chụp cắt lớp
|
Chiếc
|
2
|
|
14
|
Máy đo khúc xạ và độ cong giác mạc
|
Máy
|
6
|
|
15
|
Hệ thống chụp bản đồ mặt trước và mặt
sau giác mạc kèm đo trục nhãn cầu không tiếp xúc
|
Hệ thống
|
4
|
|
16
|
Máy siêu âm mắt A - B
|
Máy
|
5
|
|
17
|
Máy đo công suất thủy tinh thể không
tiếp xúc
|
Máy
|
4
|
|
18
|
Bảng chiếu thị lực điện tử
|
Chiếc
|
16
|
|
19
|
Thiết bị phẫu thuật tiếp khẩu túi lệ
mũi bằng nội soi
|
Chiếc
|
2
|
|
20
|
Máy chụp ảnh đáy mắt màu
|
Máy
|
2
|
|
21
|
Máy chụp ảnh đáy mắt màu cầm tay
|
Máy
|
8
|
|
22
|
Máy đếm tế bào nội mô giác mạc
|
Máy
|
3
|
|
23
|
Hệ thống liên kết chéo giác mạc
|
Hệ thống
|
1
|
|
24
|
Máy rung rửa dụng cụ bằng siêu âm
|
Máy
|
9
|
|
25
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Chile
|
22
|
|
26
|
Thiết bị diệt khuẩn trong không khí
dùng cho phòng mổ y tế
|
Chiếc
|
9
|
|
27
|
Tủ sấy khô
|
Chiếc
|
7
|
|
28
|
Hệ thống xử lý nước RO
|
Hệ thống
|
2
|
|
29
|
Máy đo độ dày giác mạc
|
Máy
|
5
|
|
30
|
Hệ thống phẫu thuật tật khúc xạ
|
Hệ thống
|
2
|
|
31
|
Máy laser
|
Máy
|
12
|
|
32
|
Máy chụp cắt lớp đáy mắt
|
Máy
|
2
|
|
33
|
Máy chụp mạch huỳnh quang đáy mắt
|
Máy
|
2
|
|
34
|
Máy đo thị trường vòm
|
Máy
|
4
|
|
35
|
Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên
|
Hệ thống
|
3
|
|
36
|
Máy đo độ lác và tập lác
|
Máy
|
8
|
|
37
|
Máy soi đáy mắt trực tiếp
|
Máy
|
20
|
|
38
|
Máy soi đáy mắt gián tiếp
|
Máy
|
8
|
|
39
|
Hệ thống thăm khám trước khi phẫu
thuật tật khúc xạ
|
Hệ thống
|
2
|
|
40
|
Bộ Camera nội soi
|
Bộ
|
2
|
|
41
|
Máy Plasma lạnh diệt khuẩn vết
thương và phẫu thuật
|
Máy
|
4
|
|
42
|
Máy đo sinh trắc học
|
Máy
|
4
|
|
43
|
Máy chụp cắt lớp giác mạc
|
Máy
|
4
|
|
44
|
Máy phân tích huyết học tối thiểu 18
thông số
|
Máy
|
2
|
|
45
|
Máy phân tích nước tiểu tối thiểu 10
thông số
|
Máy
|
2
|
|
46
|
Kính hiển vi ba mắt có khả năng kết
nối Camera
|
Chiếc
|
2
|
|
47
|
Máy li tâm
|
Máy
|
2
|
|
48
|
Máy xét nghiệm và phân tích đông máu
|
Máy
|
2
|
|
49
|
Hệ thống phẫu thuật bán phần trước
|
Hệ thống
|
1
|
|
4. BỆNH VIỆN MẮT HÀ
ĐÔNG
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (12 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
2
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
2
|
|
3
|
Máy xét nghiệm miễn địch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Máy gây mê
|
Máy
|
2
|
|
5
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
10
|
|
6
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
4
|
|
7
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
4
|
|
8
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
3
|
|
9
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi nhãn
khoa
|
Hệ thống
|
2
|
|
10
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
3
|
|
11
|
Bàn mổ
|
Cái
|
12
|
|
12
|
Máy điện tim
|
Máy
|
2
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (61 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy mổ Phaco và cắt dịch kính
|
Máy
|
6
|
|
2
|
Máy cắt dịch kính kèm chức năng
Phaco
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Kính hiển vi phẫu thuật kĩ thuật số
kèm camera và bộ đảo ảnh
|
Cái
|
3
|
|
4
|
Kính hiển vi phẫu thuật mắt thông
thường
|
Cái
|
12
|
|
5
|
Hệ thống phẫu thuật lệ mũi nội soi
có sử dụng công nghệ Laser
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy Laser Yag III
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy lạnh đông Cry O
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy Laser bắn hình quang đông võng mạc
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Laser nội nhãn quang đông kèm bộ lọc
kính
|
Máy
|
2
|
|
10
|
Hệ thống điều trị bệnh lý giác mạc bằng
kĩ thuật Cross-linking
|
Hệ thống
|
1
|
|
11
|
Máy laser quang đông thể mi
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy thị trường kế hình vòm tự động kết
nối với máy chụp cắt lớp võng mạc
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Máy chụp cắt lớp võng mạc 3 chiều
|
Máy
|
1
|
|
14
|
Hệ thống chụp bản đồ mặt trước và mặt
sau giác mạc kèm đo trục nhãn cầu không tiếp xúc
|
Hệ thống
|
1
|
|
15
|
Máy chụp võng mạc huỳnh quang kỹ thuật
số.
|
Máy
|
1
|
|
16
|
Máy đo công suất thể thủy tinh không
tiếp xúc
|
Máy
|
2
|
|
17
|
Máy chụp đáy mắt màu cố định
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Máy siêu âm mắt AB-UBM
|
Máy
|
1
|
|
19
|
Máy siêu âm A kèm đo chiều dày giác
mạc
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Máy siêu âm mắt A/B
|
Máy
|
2
|
|
21
|
Máy siêu âm A/B kĩ thuật số kết nối
máy tính lưu động
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Hệ thống khảo sát giác mạc toàn diện
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Máy chụp ảnh đáy mắt trẻ em khi gây
mê
|
Máy
|
1
|
|
24
|
Máy chụp ảnh đáy mắt cầm tay lưu động
|
Máy
|
3
|
|
25
|
Máy đo độ đông máu tự động
|
Máy
|
1
|
|
26
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
1
|
|
27
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
1
|
|
28
|
Tủ bảo quản hóa chất
|
Cái
|
1
|
|
29
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
2
|
|
30
|
Tủ ấm
|
Cái
|
1
|
|
31
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
1
|
|
32
|
Tủ sấy
|
Cái
|
3
|
|
33
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
4
|
|
34
|
Hệ thống thăm khám bệnh lý đục thể
thủy tinh
|
Hệ thống
|
1
|
|
35
|
Máy chiếu thử thị lực
|
Máy
|
10
|
|
36
|
Máy đo số kính tự động
|
Máy
|
2
|
|
37
|
Hộp thử kính
|
Hộp
|
4
|
|
38
|
Máy đo khúc xạ
|
Máy
|
10
|
|
39
|
Máy sinh hiển vi khám bệnh kĩ thuật số,
độ phân giải cao, kèm camera
|
Máy
|
3
|
|
40
|
Máy sinh hiển vi khám bệnh
|
Máy
|
15
|
|
41
|
Máy sinh hiển vi khám bệnh cầm tay
lưu động
|
Máy
|
5
|
|
42
|
Máy soi đáy mắt
|
Máy
|
14
|
|
43
|
Máy soi bóng đồng tử
|
Máy
|
4
|
|
44
|
Các loại kính soi phục vụ khám bệnh:
Kính soi góc tiền phòng, soi đáy mắt gián tiếp, soi đáy mắt đảo ngược ...
|
Bộ
|
15
|
|
45
|
Máy đo nhãn áp
|
Máy
|
6
|
|
46
|
Hệ thống thử kính kĩ thuật số, thử
kính tự động
|
Hệ thống
|
3
|
|
47
|
Máy tập nhược thị
|
Máy
|
5
|
|
48
|
Hệ thống tập nhược thị 3D, máy tập
nhược thị công nghệ ảo, kính thực tế ảo
|
Hệ thống
|
20
|
|
49
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Phaco, cắt dịch
kính, Glôcôm, Mộng, quặm, lác, sụp mi v.v...
|
Bộ
|
50
|
|
50
|
Giường y tế
|
Cái
|
4
|
|
51
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
2
|
|
52
|
Bồn rửa tay dành cho 2 phẫu thuật
viên
|
Cái
|
3
|
|
53
|
Hệ thống thiết bị lọc nước
|
Hệ thống
|
1
|
|
54
|
Máy phun khử khuẩn phòng mổ
|
Máy
|
5
|
|
55
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
10
|
|
56
|
Máy hàn túi kèm theo máy hấp tiệt
trùng nhiệt độ thấp
|
Máy
|
1
|
|
57
|
Máy lọc không khí phòng mổ
|
Máy
|
5
|
|
58
|
Máy xét nghiệm huyết học các loại
|
Máy
|
2
|
|
59
|
Máy giặt công nghiệp
|
Máy
|
1
|
|
60
|
Máy sấy công nghiệp
|
Máy
|
1
|
|
61
|
Kính hiển vi phẫu thuật cao cấp để mổ
Phaco và cắt dịch kính kèm kính phụ và Camera
|
Cái
|
1
|
|
5. BỆNH VIỆN PHỤ SẢN
HÀ NỘI
STT
|
Tên chủng loại/thiết
bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (19 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
5
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
2
|
|
c)
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5
tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
3
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
90
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
15
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
12
|
|
6
|
Máy gây mê
|
Máy
|
19
|
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
.35
|
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
a)
|
Monitor theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
80
|
|
b)
|
Hệ thống Monitor theo dõi bệnh nhân
trung tâm
|
Hệ thống
|
02
|
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
150
|
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
150
|
|
11
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ điện cao tấn
|
Cái
|
19
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ Dao mổ hàn mạch
|
Cái
|
5
|
|
12
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
5
|
|
13
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
7
|
|
14
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
21
|
|
15
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
10
|
|
16
|
Bàn mổ
|
cắi
|
20
|
|
17
|
Máy điện tim
|
Máy
|
5
|
|
18
|
Máy theo dõi sản khoa
|
a)
|
Máy theo dõi sản khoa đơn thai, song
thai
|
Máy
|
100
|
|
b)
|
Hệ thống Monitor theo dõi sản khoa trung tâm
|
Hệ thống
|
2
|
|
c)
|
Monitor sản khoa theo dõi từ xa
|
Máy
|
5
|
|
19
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
40
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (160 danh mục)
|
1
|
Bồn rửa ray
|
Cái
|
35
|
|
2
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
50
|
|
3
|
Máy điều trị sóng cực ngắn
|
Máy
|
2
|
|
4
|
Máy điều trị siêu âm 2 đầu phát
|
Máy
|
2
|
|
5
|
Máy điều trị tắc tia sữa bằng trường
tĩnh điện
|
Máy
|
2
|
|
6
|
Giường ấm Sơ sinh
|
Cái
|
50
|
|
7
|
Đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
50
|
|
8
|
Buồng tắm khí (Air shower)
|
Cái
|
5
|
|
9
|
Hộp chuyển mẫu (Pass
box)
|
Hộp
|
10
|
|
10
|
Bàn chống rung cho hệ thống kính hiển
vi đảo ngược, laser và vi thao tác
|
Cái
|
10
|
|
11
|
Máy đốt điện
|
Máy
|
40
|
|
12
|
Kính hiển vi đảo ngược có huỳnh
quang
|
Cái
|
3
|
|
13
|
Hệ thống theo dõi nhiệt độ và CO2
môi trường nuôi cấy tế bào.
|
Cái
|
1
|
|
14
|
Hệ thống theo dõi nồng độ CO2, nhiệt
độ và độ ẩm cho các thiết bị Hỗ trợ sinh sản
|
Hệ thống
|
1
|
|
15
|
Hệ thống nuôi và giám sát phôi liên
tục
|
Hệ thống
|
3
|
|
16
|
Giường nôi sơ sinh
|
Cái
|
150
|
|
17
|
Giường bệnh nhân đa năng (giường hồi
sức)
|
Cái
|
50
|
|
18
|
Máy phân tích đàn hồi co cục máu
|
Máy
|
1
|
|
19
|
Máy chụp ảnh gel
|
Máy
|
2
|
|
20
|
Hệ thống điện di tự động
|
Hệ thống
|
2
|
|
21
|
Hệ thống quang phổ quét vi dãy
Microarray
|
Hệ thống
|
1
|
|
22
|
Hệ thống giải trình tự gen 8 mao quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
23
|
Hệ thống sàng lọc trước sinh và sơ
sinh tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
24
|
Hệ thống xác định các rối loạn chuyển
hoá di truyền trong sàng lọc sơ sinh sử dụng mẫu máu khô trên giấy thấm
|
Hệ thống
|
1
|
|
25
|
Máy quang đông chuyên dụng
|
Máy
|
2
|
|
26
|
Máy định danh vi khuẩn tự động
|
Máy
|
1
|
|
27
|
Tủ ẩm CO2
|
Cái
|
15
|
|
28
|
Máy phát tia Plasma lạnh
|
Máy
|
15
|
|
29
|
Máy và bộ dụng cụ nội soi chẩn đoán
|
Máy
|
3
|
|
30
|
Máy giám sát vệ sinh trong môi trường
bệnh viện
|
Máy
|
2
|
|
31
|
Máy rửa dụng cụ
|
Máy
|
5
|
|
32
|
Máy hàn ép túi tự động
|
Máy
|
5
|
|
33
|
Máy đúc bệnh phẩm tự động
|
Máy
|
2
|
|
34
|
Bàn pha bệnh phẩm có camera
|
Cái
|
2
|
|
35
|
Máy quyét tiêu bản kỹ thuật số
|
Máy
|
1
|
|
36
|
Tủ bảo quản bệnh phẩm
|
Cái
|
2
|
|
37
|
Kính hiển vi thường
|
Cái
|
25
|
|
38
|
Kính hiển vi soi ngược
|
Cái
|
5
|
|
39
|
Kính hiển vi huỳnh quang có Camera
|
Cái
|
2
|
|
40
|
Kính hiển vi soi nổi
|
Cái
|
5
|
|
41
|
Kính hiển vi có
Camera
|
Cái
|
5
|
|
42
|
Kính hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
1
|
|
43
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ung thư vú
|
Bộ
|
6
|
|
44
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ung thư phụ
khoa
|
Bộ
|
6
|
|
45
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa
|
Bộ
|
60
|
|
46
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ khoa
|
Bộ
|
30
|
|
47
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi
|
Bộ
|
15
|
|
48
|
Máy đo độ bão hòa ô xy
|
Máy
|
120
|
|
49
|
Hệ thống mô hình phẫu thuật nội soi ổ
bụng
|
Hệ thống
|
1
|
|
50
|
Hệ thống mô hình đào tạo HSCC
|
Hệ thống
|
1
|
|
51
|
Hệ thống phân tích tinh trùng tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
52
|
Hệ thống nhuộm tiêu bản tự động
|
Hệ thống
|
2
|
|
53
|
Hệ thống xử lý Máu cuống rốn tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
54
|
Hệ thống in nhãn túi tế bào gốc
|
Hệ thống
|
1
|
|
55
|
Thiết bị tách và xử lý Tế bào gốc
|
Hệ thống
|
1
|
|
56
|
Máy trộn chất bảo quản tế bào gốc
|
Hệ thống
|
2
|
|
57
|
Hệ thống lưu trữ mẫu trong Nito lỏng
dự phòng
|
Hệ thống
|
1
|
|
58
|
Hệ thống lưu trữ tế bào Máu cuống rốn
tự động hoàn toàn
|
Hệ thống
|
1
|
|
59
|
Hệ thống hạ lạnh theo chương trình,
kèm bình cấp, máy tính
|
Hệ thống
|
2
|
|
60
|
Hệ thống thu tế bào huyền phù
|
Hệ thống
|
3
|
|
61
|
Bình chứa Nito cấp cho bình đựng mẫu
và vận chuyển tự động
|
Cái
|
20
|
|
62
|
Máy phân tích tế bào bằng kỹ thuật dòng chảy tự
động (máy có 2 nguồn Laser, đo 8 màu huỳnh quang cùng lúc)
|
Máy
|
1
|
|
63
|
Thiết bị báo động lượng Nitơ trong
phòng
|
Bộ
|
2
|
|
64
|
Máy ly tâm lạnh túi máu 6 vị trí
Adapter
|
Máy
|
3
|
|
65
|
Máy hàn nhiệt túi lưu trữ
|
Máy
|
1
|
|
66
|
Bàn ép túi xử lý Máu cuông rôn
chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
|
67
|
Máy hàn dây túi máu đi động
|
Máy
|
1
|
|
68
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
10
|
|
69
|
Máy ly tâm lạnh để bàn
|
Máy
|
5
|
|
70
|
Máy phân tích công thức máu
|
Máy
|
1
|
|
71
|
Tủ làm mát chứa mẫu tiền xử lý
|
Cái
|
5
|
|
72
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
15
|
|
73
|
Tủ bảo quản thuốc và vaccine
|
Cái
|
50
|
|
74
|
Máy trộn
|
Cái
|
2
|
|
75
|
Thiết bị đo PH
|
Cái
|
4
|
|
76
|
Buồng đếm tế bào (Hemocytometer)
|
Buồng
|
2
|
|
77
|
Bộ Pipet kèm giá đỡ
|
Bộ
|
10
|
|
78
|
Hệ thống tủ nuôi cấy tế bào có điều chính
cả nồng độ CO2 và O2
|
Hệ thống
|
2
|
|
79
|
Hệ thống Kính hiển vi đảo ngược và
vi thao tác
|
Hệ thống
|
5
|
|
80
|
Máy hút môi trường nuôi cấy tự động
|
Máy
|
1
|
|
81
|
Hệ thống vận chuyển mẫu bệnh phẩm
|
Hệ thống
|
3
|
|
82
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
25
|
|
83
|
Máy đo thính lực
|
Máy
|
10
|
|
84
|
Kính hiển vi soi nổi kèm trụ kính
|
Cái
|
3
|
|
85
|
Máy đếm sống/chết tế bào
|
Máy
|
1
|
|
86
|
Tủ cấy nhiều ngăn
|
Cái
|
12
|
|
87
|
Máy cắt tiêu bản
|
Máy
|
2
|
|
88
|
Máy hàn túi đựng dụng cụ tiệt trùng
|
Máy
|
5
|
|
89
|
Máy đun và rót mô tự động
|
Máy
|
1
|
|
90
|
Máy nghe tim thai
|
Máy
|
100
|
|
91
|
Tủ cấy dùng lọc rửa tinh trùng
|
Cái
|
2
|
|
92
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
25
|
|
93
|
Bàn khám sản, phụ khoa
|
Cái
|
70
|
|
94
|
Đèn đặt nội khí quản khó có màn hình
Camera
|
Cái
|
3
|
|
95
|
Máy làm ẩm máu và dịch truyền
|
Máy
|
6
|
|
96
|
Máy sưởi ấm cơ thể bệnh nhân
|
Máy
|
9
|
|
97
|
Bộ dụng cụ nội soi túi phôi
|
Bộ
|
3
|
|
98
|
Bộ dụng cụ nội soi buồng tử cung lưỡng
cực
|
Bộ
|
2
|
|
99
|
Máy chọc hút trúng
|
Máy
|
2
|
|
100
|
Hệ thống LASER cắt thoát màng phôi
|
Hệ thống
|
3
|
|
101
|
Đèn soi ven
|
Cái
|
10
|
|
102
|
Máy đo huyết áp tự động HBP
|
Máy
|
20
|
|
103
|
Buồng thao tác vô
trùng
|
Chiếc
|
4
|
|
104
|
Tủ thao tác IVF
|
Cái
|
5
|
|
105
|
Xe các loại
|
|
|
|
a)
|
Xe cáng chuyên bệnh nhân
|
Cái
|
80
|
|
b)
|
Xe gây mê, gây tê
|
Cái
|
30
|
|
c)
|
Xe tiêm truyền thay băng
|
Cái
|
60
|
|
106
|
Máy X quang nhũ ảnh
|
Máy
|
2
|
|
107
|
Máy X quang chụp và can thiệp mạch
|
Máy
|
ĩ
|
|
108
|
Máy hồng ngoại
|
Máy
|
15
|
|
109
|
Bộ xử lý không khí AHU
|
Bộ
|
5
|
|
110
|
Máy điều trị sóng ngắn
|
Máy
|
3
|
|
111
|
Tủ lạnh chuyên dụng
|
Cái
|
50
|
|
112
|
Xe điện đón chuyển bệnh nhân tự động
|
Cái
|
10
|
|
113
|
Bồn rửa dụng cụ bằng siêu âm
|
Cái
|
5
|
|
114
|
Máy đo loãng xương toàn thân bằng
phương pháp X ray
|
Máy
|
1
|
|
115
|
Máy hấp tiệt trùng
|
|
|
|
a)
|
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao
|
Máy
|
6
|
|
b)
|
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp
|
Máy
|
4
|
|
116
|
Máy siêu âm đàn hồi mô
|
Máy
|
2
|
|
117
|
Máy rửa dép
|
Máy
|
1
|
|
118
|
Máy khử khuẩn không khí
|
Máy
|
20
|
|
119
|
Đèn khám
|
Cái
|
35
|
|
120
|
Máy cắt vi thể
|
Máy
|
1
|
|
121
|
Bồn rửa dụng cụ
|
Cái
|
5
|
|
122
|
Bộ điều hướng gió Laminar Flow
|
Bộ
|
5
|
|
123
|
Mô hình gây tê tủy sống và ngoài
màng cứng
|
Bộ
|
2
|
|
124
|
Mô hình siêu âm gây tê ngoài màng cứng
|
Bộ
|
1
|
|
125
|
Mô hình theo dõi nhịp tim thai và
cơn co tử cung
|
Bộ
|
2
|
|
126
|
Mô hình đào tạo khám phụ khoa (7 mô
đun đào tạo)
|
Bộ
|
2
|
|
127
|
Mô hình đào tạo khám vú
|
Bộ
|
3
|
|
128
|
Mô hình đào tạo phẫu thuật nội soi
phụ khoa
|
Bộ
|
3
|
|
129
|
Mô hình mô phỏng sản khoa
|
Bộ
|
3
|
|
130
|
Mô đun độ xóa mở và sự giãn nở cổ tử
cung (cho Mô hình mô phỏng sản khoa)
|
Bộ
|
2
|
|
131
|
Mô đun mổ lấy thai (cho Mô hình mô
phỏng sản khoa)
|
Bộ
|
2
|
|
132
|
Mô đun xử trí chảy máu sau sinh (cho
Mô hình mô phỏng sản khoa)
|
Bộ
|
2
|
|
133
|
Mô hình rách cơ vòng hậu môn độ 3
|
Bộ
|
5
|
|
134
|
Mô hình chọc khí màng phổi có hướng
dẫn siêu âm
|
Bộ
|
2
|
|
135
|
Mô hình chọc dịch màng bụng có hướng
dẫn siêu âm
|
Bộ
|
2
|
|
136
|
Mô hình đào tạo thăm khám ổ bụng cao
cấp
|
Bộ
|
2
|
|
137
|
Hệ thống mô phỏng đào tạo siêu âm
trên dữ liệu bệnh nhân thực gồm: (Nội khoa, Sản phụ khoa, Nhi khoa)
|
Hệ thống
|
2
|
|
138
|
Mô hình siêu âm thai nhi
|
Bộ
|
2
|
|
139
|
Mô hình điều dưỡng đa năng
|
Bộ
|
2
|
|
140
|
Mô hình đa năng sơ sinh
|
Bộ
|
2
|
|
141
|
Máy đo niệu động học
|
Máy
|
2
|
|
142
|
Máy tập phục hồi chức năng cơ xương
chậu
|
Máy
|
2
|
|
143
|
Bồn tắm sơ sinh
|
Chiếc
|
15
|
|
144
|
Máy thở CPAP
|
Máy
|
30
|
|
145
|
Đèn gù cảm ứng
|
Cái
|
50
|
|
146
|
Đèn đọc phim
|
Cái
|
30
|
|
147
|
Tủ Sấy
|
Cái
|
16
|
|
148
|
Hệ thống phòng mổ tích hợp
|
Hệ thống
|
3
|
|
149
|
Hệ thống pẫu tích bệnh phẩm với hình
ảnh kỹ thuật số
|
Hệ thống
|
1
|
|
150
|
Robot mô phỏng đào tạo hồi sức cấp cứu
trẻ sơ sinh
|
Máy
|
1
|
|
151
|
Hệ thống xét nghiệm tế bào cổ tử
cung tự động
|
Hệ thống
|
2
|
|
152
|
Máy xét nghiệm khí máu điện giải
|
Máy
|
2
|
|
153
|
Cân phân tích thành phần dinh dưỡng
|
Cái
|
1
|
|
154
|
Bàn thí nghiệm
|
Cái
|
15
|
|
155
|
Máy điện di đẳng điện
|
Máy
|
2
|
|
156
|
Máy đo nồng độ khí
|
Máy
|
2
|
|
157
|
Máy đo nhiệt độ giọt
|
Máy
|
2
|
|
158
|
Máy đo bụi
|
Máy
|
2
|
|
159
|
Máy lọc không khí
|
Máy
|
15
|
|
160
|
Máy xả đông huyết tương và làm ấm khối
hồng cầu
|
Máy
|
3
|
|
6. BỆNH VIỆN PHỤC HỒI
CHỨC NĂNG
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (12 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a
|
Máy X - Quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
01
|
|
b
|
Máy X - Quang di động
|
Máy
|
01
|
|
2
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/
vòng quay
|
Hệ thống
|
01
|
|
3
|
Hệ thống chụp Cộng hưởng từ ≥1.5
Tesla
|
Hệ thống
|
01
|
|
4
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
01
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
02
|
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
03
|
|
7
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
03
|
|
8
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
10
|
|
9
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
10
|
|
10
|
Máy điện tim
|
Máy
|
02
|
|
11
|
Máy điện não
|
Máy
|
01
|
|
12
|
Hệ thống khám nội soi
|
a
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
01
|
|
b
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
01
|
|
c
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
01
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (87 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động ≥10
thông số
|
Máy
|
03
|
|
2
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
01
|
|
3
|
Máy phân tích huyết học tự động 18
thông số
|
Máy
|
03
|
|
4
|
Máy xét nghiệm điện giải
|
Máy
|
03
|
|
5
|
Máy X - quang cao tần
|
Máy
|
01
|
|
6
|
Máy X - quang răng
|
Máy
|
03
|
|
7
|
Máy đo mật độ xương toàn thân
|
Máy
|
02
|
|
8
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
01
|
|
9
|
Máy rửa phim tự động
|
Máy
|
01
|
|
10
|
Máy điện cơ vi tính ≥ 2 kênh
|
Máy
|
01
|
|
11
|
Máy niệu động học
|
Máy
|
01
|
|
12
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
03
|
|
13
|
Giường cân dinh dưỡng
|
Cái
|
02
|
|
14
|
Máy đốt laser xách tay
|
Máy
|
03
|
|
15
|
Máy Laser CO2 phẫu thuật
|
Máy
|
03
|
|
16
|
Ghế răng và máy nén khí
|
Bộ
|
02
|
|
17
|
Máy lấy cao răng siêu âm
|
May
|
03
|
|
18
|
Máy định vị chóp
|
Máy
|
03
|
|
19
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
10
|
|
20
|
Máy khí dung
|
Máy
|
10
|
|
21
|
Máy vỗ rung hô hấp
|
Máy
|
02
|
|
22
|
Máy Sock điện
|
Cái
|
03
|
|
23
|
Hệ thống oxy khép kín
|
Hệ thống
|
02
|
|
24
|
Máy sinh hiển vi khám mắt
|
Máy
|
03
|
|
25
|
Máy đo thị trường tự động
|
Cái
|
03
|
|
26
|
Máy chiếu thử thị lực
|
Cái
|
03
|
|
27
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Cái
|
03
|
|
28
|
Máy laser điều trị
|
Máy
|
04
|
|
29
|
Máy lazer công suất thấp (chiếu
ngoài)
|
Máy
|
03
|
|
30
|
Máy laser bán dẫn châm cứu
|
Máy
|
03
|
|
31
|
Máy laser nội mạch
|
Máy
|
03
|
|
32
|
Máy điện châm
|
Máy
|
20
|
|
33
|
Máy sóng ngắn
|
Máy
|
04
|
|
34
|
Máy vi sóng
|
Máy
|
03
|
|
35
|
Máy điều trị bằng sóng xung kích
|
Máy
|
8
|
|
36
|
Máy điều trị bằng từ truờng
|
Máy
|
03
|
|
37
|
Máy từ trường xuyên sọ
|
Máy
|
03
|
|
38
|
Máy kích thích xuyên sọ bằng dòng điện
1 chiều (tDCS)
|
Máy
|
03
|
|
39
|
Máy kích thích điện chức năng
|
Máy
|
03
|
|
40
|
Máy điện trường cao áp
|
Máy
|
03
|
|
41
|
Máy nhiệt rung từ
|
Máy
|
03
|
|
42
|
Máy áp lạnh
|
Máy
|
03
|
|
43
|
Máy siêu âm trị liệu
|
Máy
|
09
|
|
44
|
Máy siêu âm điều trị xách tay
|
Máy
|
03
|
|
45
|
Máy siêu âm rảnh tay
|
Máy
|
05
|
|
46
|
Máy siêu âm kết hợp điện xung và dò
huyệt
|
Máy
|
03
|
|
47
|
Máy điện xung, điện phân, siêu âm điều
trị
|
Máy
|
03
|
|
48
|
Máy kích thích điện và điện phân thuốc
2 kênh
|
Máy
|
03
|
|
49
|
Máy điều trị bằng điện xung
|
Máy
|
05
|
|
50
|
Máy kích thích điện đa năng
|
Cái
|
03
|
|
51
|
Máy điện xung - điện phân
|
Máy
|
20
|
|
52
|
Máy điều trị bằng dòng giao thoa
|
Máy
|
03
|
|
53
|
Đèn tử ngoại toàn thân
|
Cái
|
03
|
|
54
|
Đèn tử ngoại điều trị
|
Cái
|
07
|
|
55
|
Thiết bị điện trị liệu 4 kênh
|
Bộ
|
05
|
|
56
|
Hệ thống đi bộ có bộ phận nâng đỡ cơ
thể
|
Hệ thống
|
02
|
|
57
|
Máy chạy bộ điện đơn năng
|
Cái
|
03
|
|
58
|
Robot tập tay chủ động và thụ động
theo phần mềm (Máy thực tế ảo)
|
Cái
|
03
|
|
59
|
Xe lăn điện
|
Cái
|
03
|
|
60
|
Máy kích thích luyện tập nói và nuốt
|
Máy
|
05
|
|
61
|
Máy tập rối loạn nuốt - ngôn ngữ bằng
phương pháp phản hồi sinh học
|
Máy
|
03
|
|
62
|
Máy kéo giãn cột sống cổ, thắt lưng
|
Máy
|
09
|
|
63
|
Thiết bị tập hoạt động trị liệu bằng
phương pháp phản hồi sinh học
|
Bộ
|
03
|
|
64
|
Thiết bị tập vận động bằng phương pháp
phản hồi sinh học
|
Bộ
|
03
|
|
65
|
Thiết bị tập cưỡng bức chi dưới
|
Bộ
|
03
|
|
66
|
Thiềt bị tập cưỡng bức chi trên
|
Bộ
|
03
|
|
67
|
Buồng điều trị điều dưỡng Oxy cao áp
|
Bộ
|
02
|
|
68
|
Bộ dụng cụ cho phòng tập dụng cụ chỉnh
hình (Lò nhiệt, Dàn máy hút chân không, Máy khâu,...)
|
Bộ
|
01
|
|
69
|
Máy nén bóp tự động
|
Máy
|
03
|
|
70
|
Hệ thống lồng tập đa năng
|
Hệ thống
|
03
|
|
71
|
Ghế tập cơ tứ đầu đùi
|
Cái
|
05
|
|
72
|
Thiết bị tập chi trên
|
Bộ
|
03
|
|
73
|
Thiết bị tập chi dưới
|
Bộ
|
03
|
|
74
|
Hệ thống giàn tập phục hồi chức năng
tích cực
|
Hệ thống
|
01
|
|
75
|
Giường xiên quay
|
Cái
|
06
|
|
76
|
Bàn nghiêng
|
Cái
|
04
|
|
77
|
Cầu thang tập đi
|
Cái
|
03
|
|
78
|
Bộ tập đa năng
|
Bộ
|
03
|
|
79
|
Bộ tập tinh bàn tay
|
Bộ
|
03
|
|
80
|
Tủ nấu Parafin tự động
|
Cái
|
03
|
|
81
|
Máy sắc thuốc và đóng túi tự động
|
Máy
|
03
|
|
82
|
Máy hấp tiệt trùng dụng cụ
|
Máy
|
03
|
|
83
|
Máy Giặt công nghiệp
|
Cái
|
03
|
|
84
|
Máy Sấy công nghiệp
|
Cái
|
03
|
|
85
|
Nồi hấp tiệt trùng dụng cụ
|
Cái
|
03
|
|
86
|
Giường bệnh nhân
|
Cái
|
200
|
|
87
|
Tủ bảo quản sinh phẩm
|
Cái
|
2
|
|
7. BỆNH VIỆN TÂM THẦN
HÀ NỘI
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số Iượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
TTBYT chuyên dùng đặc
thù (10 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
|
|
|
a
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Hệ thống chụp cộng
hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Siêu âm
|
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
15
|
|
6
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
35
|
|
7
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
35
|
|
8
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Máy điện tim
|
Máy
|
8
|
|
10
|
Máy điện não
|
Máy
|
3
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (33 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm điện giải
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
3
|
|
4
|
Máy định lượng nồng độ thuốc trong
máu
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy li tâm
|
Máy
|
2
|
|
6
|
Tủ ấm nuôi vi khuẩn
|
cái
|
1
|
|
7
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Tủ đựng hóa chất
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Hệ thống lọc RO dùng cho máy sinh
hóa
|
Hệ thống
|
1
|
|
11
|
Máy siêu âm Doppler xuyên sọ
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy siêu âm xách tay
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Đèn đọc phim Xquang
|
Cái
|
9
|
|
14
|
Hệ thống khí oxy trung tâm cho phòng
cấp cứu
|
HT
|
1
|
|
15
|
Máy sốc điện tâm thần có chức năng
theo dõi điện não
|
Máy
|
1
|
|
16
|
Máy xét nghiệm khí máu
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Máy tạo oxy 5 lít/phút
|
Máy
|
2
|
|
18
|
Máy lưu huyết não
|
Máy
|
2
|
|
19
|
Bộ đặt nội khí quản người lớn
|
Bộ
|
4
|
|
20
|
Bộ đặt nội khí quản trẻ em
|
Bộ
|
1
|
|
21
|
Giường bệnh nhân 3 tay quay
|
Cái
|
150
|
|
22
|
Giường cấp cứu chính điện
|
Cái
|
10
|
|
23
|
Máy kích thích từ xuyên sọ
|
Máy
|
2
|
|
24
|
Máy điều trị xung điện
|
Máy
|
1
|
|
25
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
1
|
|
26
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Máy
|
8
|
|
27
|
Máy khí dung siêu âm
|
cái
|
1
|
|
28
|
Cáng bệnh nhân có xe đẩy
|
Cái
|
5
|
|
29
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
3
|
|
30
|
Tủ sấy khô
|
cái
|
2
|
|
31
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Cái
|
3
|
|
32
|
Máy mát xa
|
Cái
|
4
|
|
33
|
Máy đạp chân
|
Cái
|
5
|
|
8. BỆNH VIỆN TÂM THẦN
BAN NGÀY MAI HƯƠNG
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
TTBYT chuyên dùng đặc
thù (13 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
2
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/
vòng quay
|
Hệ thống
|
2
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
2
|
|
4
|
Siêu âm
|
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
2
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
4
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
7
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
5
|
|
8
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
15
|
|
9
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
15
|
|
10
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
2
|
|
11
|
Máy điện tim
|
Máy
|
6
|
|
12
|
Máy điện não
|
Máy
|
6
|
|
13
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (38 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy đo điện giải Na+, K+, CL-
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
2
|
|
4
|
Máy định lượng nồng độ thuốc trong
máu
|
Máy
|
2
|
|
5
|
Máy li tâm
|
Máy
|
2
|
|
6
|
Tủ ẩm nuôi vi khuẩn
|
cái
|
2
|
|
7
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Tủ đựng hóa chất
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Hệ thống lọc RO dùng cho máy sinh
hóa
|
Hệ thống
|
2
|
|
11
|
Máy siêu âm Doppler xuyên sọ
|
Máy
|
2
|
|
12
|
Máy siêu âm xách tay
|
Máy
|
2
|
|
13
|
Đèn đọc phim Xquang
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Hệ thống khí oxy trung tâm cho phòng
cấp cứu
|
HT
|
2
|
|
15
|
Máy sốc điện tâm thần có chức năng
theo dõi điện não
|
Máy
|
2
|
|
16
|
Máy xét nghiệm khí máu
|
Máy
|
2
|
|
17
|
Máy tạo oxy 5 lít/phút
|
Máy
|
2
|
|
18
|
Máy lưu huyết não
|
Máy
|
4
|
|
19
|
Bộ đặt nội khí quản
|
|
|
|
a)
|
Bộ đặt nội khí quản người lớn
|
Bộ
|
2
|
|
b)
|
Bộ đặt nội khí quản trẻ em
|
Bộ
|
2
|
|
20
|
Máy X quang thường quy + bộ số hóa
CR + Máy in phim
|
Máy
|
2
|
|
21
|
Giường bệnh nhân
|
Chiếc
|
150
|
|
22
|
Giường bệnh nhân đa năng chính điện
|
Cái
|
10
|
|
23
|
Máy kích thích từ xuyên sọ
|
Máy
|
2
|
|
24
|
Máy điều trị xung điện
|
Máy
|
2
|
|
25
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
2
|
|
26
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Máy
|
8
|
|
27
|
Máy khí dung siêu âm
|
cái
|
2
|
|
28
|
Cáng bệnh nhân có xe đẩy
|
Cái
|
5
|
|
29
|
Nồi hấp ngang 1 cửa ≥ 200 lít
|
Cái
|
2
|
|
30
|
Nồi hấp ≥ 75 lít
|
Máy
|
4
|
|
31
|
Tủ sấy khô
|
Chiếc
|
2
|
|
32
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Máy
|
2
|
|
33
|
Máy mát xa
|
Máy
|
2
|
|
34
|
Máy đạp chân
|
Máy
|
5
|
|
35
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
2
|
|
36
|
Máy X quang thường quy + bộ số hóa
CR+ Máy in phum
|
Máy
|
2
|
|
37
|
Máy giặt công nghiệp ≥ 50kg
|
Máy
|
2
|
|
38
|
Tủ đầu giường
|
Chiếc
|
150
|
|
9. BỆNH VIỆN TÂM THẦN
MỸ ĐỨC
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù ( 9 danh mục)
|
|
|
|
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
02
|
|
2
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
01
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
04
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
02
|
|
5
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
02
|
|
6
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
02
|
|
7
|
Máy điện tim
|
Máy
|
03
|
|
8
|
Máy điện não
|
Máy
|
03
|
|
9
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
01
|
|
B
|
Thiết bị chuyên
dùng khác (09 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy đo độ loãng xương siêu âm
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy đo Doppler xuyên sọ
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Máy theo dõi bệnh nhân (theo dõi khả
năng sinh tồn)
|
Máy
|
3
|
|
4
|
Đệm massager
|
Chiếc
|
2
|
|
5
|
Massager chân 5D
|
Chiếc
|
4
|
|
6
|
Giường bệnh nhân
|
Chiếc
|
250
|
|
7
|
Máy đo độ loãng xương bằng tia X
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy giặt công nghiệp ≥ 35 kg
|
Máy
|
2
|
|
9
|
Máy sấy công nghiệp ≥ 35 kg
|
Máy
|
2
|
|
10. BỆNH VIỆN THẬN HÀ
NỘI
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (19 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT -
Scanner
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner 64- 128 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Siêu âm
|
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
3
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
159
|
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
3
|
|
8
|
Máy gây mê
|
Máy
|
2
|
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
35
|
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
10
|
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
10
|
|
12
|
Dao mổ
|
|
|
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
2
|
|
14
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
1
|
|
15
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
2
|
|
16
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
2
|
|
17
|
Bàn mổ
|
cấi
|
2
|
|
18
|
Máy điện tim
|
Máy
|
14
|
|
19
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ Thống
|
2
|
|
B
|
Thiết bị chuyên
dùng khác (45 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Đồng hồ kiểm chuẩn máy thận nhân tạo
|
Cái
|
3
|
|
2
|
Ghế thận nhân tạo
|
Cái
|
105
|
|
3
|
Giường bệnh nhân 1 tay quay
|
Cái
|
84
|
|
4
|
Giường cấp cứu 3 chức năng
|
Cái
|
8
|
|
5
|
Giường cấp cứu đa năng điều khiển bằng
điện
|
Cái
|
4
|
|
6
|
Hệ thống tinh lọc máu
|
Hệ thống
|
2
|
|
7
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
3
|
|
8
|
Máy điện di mao quản tự động
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Máy điện giải
|
Máy
|
3
|
|
10
|
Máy đo áp lực thẩm thấu
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Máy hút đờm dãi
|
Máy
|
9
|
|
12
|
Máy khí đung
|
Máy
|
5
|
|
13
|
Máy kiểm tra nội độc tố vi khuẩn
|
Máy
|
2
|
|
14
|
Máy pha dịch chạy thận nhân tạo
|
Máy
|
2
|
|
15
|
Máy rửa, khử khuẩn quả lọc thận nhân
tạo
|
Máy
|
8
|
|
16
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Máy
|
2
|
|
17
|
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động ≥ 11
thông số
|
Máy
|
2
|
|
18
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động ≥ 26
thống số
|
Máy
|
2
|
|
19
|
Nỗi hấp tiệt trùng ≥ 300 Lít
|
Cái
|
2
|
|
20
|
Tủ sấy tiệt trùng
|
Cái
|
2
|
|
21
|
Tủ ấm
|
Cái
|
2
|
|
22
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
1
|
|
23
|
Đèn gù 6 chóa
|
Cái
|
2
|
|
24
|
Đèn soi phim
|
Cái
|
2
|
|
25
|
Tủ ủ ấm dịch truyền
|
Cái
|
2
|
|
26
|
Hệ thống ô xy trung tâm
|
Hệ thống
|
1
|
|
27
|
Máy phun khử khuẩn phòng mổ
|
Cái
|
2
|
|
28
|
Máy hút dịch 2 bình chạy điện
|
Máy
|
6
|
|
29
|
Máy định vị tán sỏi ngoài cơ thể
C-arm
|
Máy
|
1
|
|
30
|
Máy tán sỏi laser công suất cao ≥ 100W
|
Máy
|
1
|
|
31
|
Bồn rửa tay phẫu thuật viên
|
Cái
|
3
|
|
32
|
Hệ thống rửa, sấy phim tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
33
|
Hệ thống lọc thô nguồn nước đầu vào
|
Hệ thống
|
2
|
|
34
|
Hệ thống xử lý nước RO
|
Hệ thống
|
2
|
|
35
|
Hệ thống lọc nước RO cấp 2
|
Hệ thống
|
2
|
|
36
|
Hệ thống xử lý nước công nghệ cao
|
Hệ thống
|
3
|
|
37
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
Bộ
|
1
|
|
38
|
Máy sóng xung kích cường độ thấp điều
trị rối loạn cương
|
Máy
|
1
|
|
39
|
Kính vi phẫu
|
Cái
|
1
|
|
40
|
Máy bơm nước trong phẫu thuật qua da
|
Cái
|
1
|
|
41
|
Bộ dụng cụ tán sỏi ống soi mềm
|
Bộ
|
1
|
|
42
|
Máy chụp X quang
|
Máy
|
1
|
|
43
|
Hệ thống số hóa chụp X quang đa năng
(để nâng cấp hệ thống X quang cao tần)
|
Hệ thống
|
1
|
|
44
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
1
|
|
45
|
Hệ thống rửa quả lọc thủ công 5 cổng
rửa
|
Hệ thống
|
2
|
|
11. BỆNH VIỆN TIM HÀ
NỘI
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (25 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X Quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
5
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
3
|
|
c)
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT Scanner
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
2
|
|
b)
|
Hệ thống CT Scanner ≥ 256 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1,5
Tesla
|
Hệ thống
|
2
|
|
4
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)
|
Hệ thống
|
4
|
|
5
|
Máy siêu âm
|
|
|
|
a,
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
35
|
|
b,
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
4
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
8
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
2
|
|
9
|
Máy thở
|
Máy
|
50
|
|
10
|
Máy gây mê
|
Máy
|
5
|
|
11
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
180
|
|
12
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
180
|
|
13
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
335
|
|
14
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
6
|
|
15
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
30
|
|
16
|
Máy tim phổi nhân tạo
|
Máy
|
4
|
|
17
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
|
|
a)
|
Hệ thống thiết bị phẫu thuật nội soi
lồng ngực công nghệ 3D
|
Hệ thống
|
1
|
|
b)
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi lồng ngực
tim mạch 2D +1 bộ dụng cụ
|
Hệ thống
|
1
|
|
18
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
5
|
|
19
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
4
|
|
20
|
Bàn mổ
|
Cái
|
5
|
|
21
|
Máy điện tim
|
Máy
|
35
|
|
22
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng.
|
Hệ thống
|
1
|
|
24
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
25
|
Máy theo dõi sản khoa
|
Máy
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (91 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy đo điện tim gắng sức (Thảm
lăn+máy điện tim gắng sức)
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Hệ thống xạ hình chuyên tim 2 dãy đầu
thu (Spect)
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Nguồn chuẩn CO-57 cho hệ thống chụp
xạ hình chuyên tim
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Hệ thống điều trị rối loạn nhịp tim
bằng sóng có tần số Radio
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Hệ thống holter điện tim
|
Hệ thống
|
2
|
|
6
|
Hệ thống holter huyết áp
|
Hệ thống
|
2
|
|
7
|
Bơm tiêm thuốc cản quang
|
Cái
|
6
|
|
8
|
Máy rửa phim tự động
|
Máy
|
2
|
|
9
|
Phần mềm chuyên tim mạch (phần mềm
tim mạch gắng sức)
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Cáng bệnh nhân 3 tay quay có xe đẩy
|
Cái
|
17
|
|
11
|
Tủ an toàn pha chế xả thải
|
Cái
|
1
|
|
12
|
Tủ bảo quản thuốc/ Tủ an toàn sinh học
cấp 2
|
Chiếc
|
3
|
|
13
|
Máy chẩn đoán sơ vữa động mạch không
xâm lấn
|
Máy
|
2
|
|
14
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
3
|
|
15
|
Máy đo loãng xương
|
Máy
|
1
|
|
16
|
Máy thẩm mỹ triệt lông cơ thể, trẻ
hóa da
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Máy phân tích da
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Thiết bị Led điều trị chăm sóc da
|
Chiếc
|
1
|
|
19
|
Máy lấy cao răng siêu âm
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Máy ghế răng
|
Máy
|
2
|
|
21
|
Máy đo huyết áp tự động
|
Máy
|
30
|
|
22
|
Máy điện xung kết hợp điện phân 2
kênh trị liệu
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Máy đốt Laser CO2
|
Chiếc
|
1
|
|
24
|
Máy kéo dãn cột sống
|
Máy
|
1
|
|
25
|
Đèn soi thanh quản có camera
|
Cái
|
1
|
|
26
|
Bộ đèn đặt nội khí quản dùng cho người
lớn trẻ em
|
Bộ
|
6
|
|
27
|
Bàn làm thủ thuật, nâng hạ chiều
cao, có bánh xe
|
Cái
|
1
|
|
28
|
Hệ thống trao đổi Oxy ngoài cơ thể
(ECMO)
|
Hệ thống
|
3
|
|
29
|
Máy bơm bóng đối xung động mạch chủ
|
Máy
|
3
|
|
30
|
Máy ép tim
|
Máy
|
3
|
|
31
|
Hệ thống Monitor trung tâm ≥ 16 kênh
|
Hệ thống
|
3
|
|
32
|
Máy cưa điện cho phẫu thuật lồng ngực
|
Máy
|
4
|
|
33
|
Máy đo lưu lượng tim(CO)
|
Máy
|
1
|
|
34
|
Máy đo SPO2 để bàn
|
Máy
|
7
|
|
35
|
Máy đo SVO2
|
Máy
|
1
|
|
36
|
Modul đo độ mê Bis
|
Cái
|
3
|
|
37
|
Bàn nội soi
|
Cái
|
1
|
|
38
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
|
Bộ
|
16
|
|
39
|
Đèn mổ treo trán
|
Cái
|
4
|
|
40
|
Bộ làm ấm ấm sử dụng cho máy thở
|
Bộ
|
2
|
|
41
|
Máy sưởi ấm cơ thể bệnh nhân
|
Máy
|
5
|
|
42
|
Máy đo khí CO hơi thở - Micro CO
|
Máy
|
1
|
|
43
|
Máy tạo nhịp
|
Máy
|
15
|
|
44
|
Máy làm ấm dịch truyền và truyền máu
|
Máy
|
6
|
|
45
|
Máy hút áp lực thấp
|
Máy
|
17
|
|
46
|
Máy hút đờm (máy hút dịch 2 bình)
|
Máy
|
14
|
|
47
|
Máy phun khử trùng phòng mổ
|
Máy
|
1
|
|
48
|
Máy xông khí dung siêu âm
|
Máy
|
14
|
|
49
|
Bộ máy cưa xương ức
|
Bộ
|
1
|
|
50
|
Hệ thống lọc RO dùng cho máy lọc thận
|
Hệ thống
|
1
|
|
51
|
Tay cưa xương ức dòng Macro - Line
|
Chiếc
|
4
|
|
52
|
Máy đo cung lượng tim xâm lấn và
không xâm lấn
|
Máy
|
1
|
|
53
|
Máy đo độ bão hòa Ô xy mô não
|
Máy
|
1
|
|
54
|
Cột trụ treo trần cho đầu ra khí
|
Cái
|
4
|
|
55
|
Hệ thống báo gọi y tá
|
Hệ thống
|
5
|
|
56
|
Máy đo độ bão hòa Oxy (SPO2) cho nhi
|
Máy
|
2
|
|
57
|
Giường bệnh nhân 1 tay quay
|
Cái
|
152
|
|
58
|
Giường bệnh nhân 3 tay quay
|
Cái
|
62
|
|
59
|
Giường hồi sức điều khiển điện
|
Cái
|
10
|
|
60
|
Giường HS di động có hệ thống làm ấm
cho trẻ sơ sinh
|
Cái
|
3
|
|
61
|
Hệ thống khí trung tâm
|
Hệ thống
|
3
|
|
62
|
Bồn rửa tay vô trùng bằng Inox
|
Cái
|
4
|
|
63
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Máy
|
2
|
|
64
|
Máy xét nghiệm Huyết học tự động
|
Máy
|
2
|
|
65
|
Máy tổng phân tích tế bào máu
|
Máy
|
2
|
|
66
|
Máy xét nghiệm khí máu
|
Máy
|
3
|
|
67
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
2
|
|
68
|
Máy lắc
|
Máy
|
1
|
|
69
|
Máy làm ấm
|
Máy
|
10
|
|
70
|
Máy đo thời gian đông máu
|
Máy
|
3
|
|
71
|
Máy đọc vi thể
|
Máy
|
1
|
|
72
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
8
|
|
73
|
Máy rã đông máu
|
Chiếc
|
4
|
|
74
|
Máy đo máu lắng
|
Chiếc
|
2
|
|
75
|
Máy phá đông huyết tương
|
Chiếc
|
3
|
|
76
|
Máy định danh vi sinh vật và làm
kháng sinh đồ tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
77
|
Tủ ấm CO2
|
Chiếc
|
1
|
|
78
|
Tủ bảo quản vắc xin
|
Chiếc
|
1
|
|
79
|
Tủ đông 2 ngăn
|
Chiếc
|
1
|
|
80
|
Phích vận chuyển vacxin
|
Chiếc
|
1
|
|
81
|
Kho lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
82
|
Hệ thống mô phỏng can thiệp mạch
|
Hệ thống
|
1
|
|
83
|
Hệ thống mô phỏng siêu âm tim
|
Hệ thống
|
1
|
|
84
|
Mô hình đặt nội khí quản người lớn
|
Cái
|
1
|
|
85
|
Mô hình thực tập hồi sức
|
Cái
|
1
|
|
86
|
Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp
|
Chiếc
|
2
|
|
87
|
Máy hấp tiệt trùng 1 cửa
|
Máy
|
3
|
|
88
|
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ 2 cửa
|
Máy
|
3
|
|
89
|
Máy hàn túi
|
Máy
|
2
|
|
90
|
Máy giặt vắt công nghiệp
|
Máy
|
3
|
|
91
|
Máy sấy công nghiệp
|
Máy
|
3
|
|
12. BỆNH VIỆN UNG BƯỚU
HÀ NỘI
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (22 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
05
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
06
|
|
c)
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
04
|
|
2
|
Hệ thống CT -
Scanner
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
03
|
|
b)
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
03
|
|
c)
|
Hệ thống CT Scanner ≥ 256 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
01
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5
Tesla
|
Hệ thống
|
03
|
|
4
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền
(DSA)
|
Hệ thống
|
02
|
|
5
|
Siêu âm
|
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
04
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
30
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
08
|
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
08
|
|
8
|
Máy thở
|
Máy
|
58
|
|
9
|
Máy gây mê
|
Máy
|
16
|
|
10
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
214
|
|
11
|
Máy bơm tiêm điện
|
Cái
|
189
|
|
12
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
209
|
|
13
|
Dao mổ
|
|
|
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
17
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao hàn
mô
|
Cái
|
14
|
|
14
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
16
|
|
15
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
14
|
|
16
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
14
|
|
17
|
Đèn mổ đi động
|
Bộ
|
06
|
|
18
|
Bàn mổ
|
Cái
|
14
|
|
19
|
Máy điện tim
|
Máy
|
14
|
|
20
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
08
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ Thống
|
02
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ Thống
|
12
|
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ Thống
|
02
|
|
21
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
15
|
|
22
|
Thiết bị xạ trị
|
Máy
|
04
|
|
B
|
Thiết bị chuyên
dùng khác (162 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy cắt đốt U bằng vi sóng
|
Máy
|
3
|
|
2
|
Hệ thống CT mô phỏng
|
Hệ thống
|
2
|
|
3
|
Hệ thống Máy PET/CT
|
Hệ thống
|
01
|
|
4
|
Hệ thống Máy Spect
|
Hệ thống
|
2
|
|
5
|
Hệ thống Máy Spect/CT
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy xạ trị áp sát liều cao
|
Máy
|
01
|
|
7
|
Hệ thống nội soi siêu âm
|
Hệ thống
|
02
|
|
8
|
Máy nội soi buồng tử cung
|
Máy
|
02
|
|
9
|
Máy tăng thân nhiệt
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Máy Doppler (thăm dò) động mạch búi
trĩ
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Máy siêu âm xách tay
|
Máy
|
04
|
|
12
|
Máy siêu âm vú 3D
|
Máy
|
02
|
|
13
|
Máy siêu âm đàn hồi mô
|
Máy
|
04
|
|
14
|
Máy X-quang vú
|
Máy
|
03
|
|
15
|
Máy bơm thuốc cản quang tự động
|
Máy
|
14
|
|
16
|
Máy bơm chất cản từ tự động (MRI)
|
Máy
|
05
|
|
17
|
Bàn mổ di động đa năng, có thể điều
khiển từ màn hình OR1
|
Cái
|
01
|
|
18
|
Thiết bị đo nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt
tay chân
|
Máy
|
3
|
|
19
|
Máy đo bức xạ gamma dò hạch giác
|
Máy
|
3
|
|
20
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
2
|
|
21
|
Tủ hóa vi sinh phóng xạ
|
Cái
|
4
|
|
22
|
Máy đo liều hấp thụ tuyến giáp
|
Máy
|
3
|
|
23
|
Máy cảnh báo phóng xạ khu vực
|
Máy
|
10
|
|
24
|
Máy chia liều phóng xạ tự động
|
Máy
|
1
|
|
25
|
Máy đo liều cầm tay
|
Máy
|
6
|
|
26
|
Hệ thống phòng mổ Hybrid
|
HT
|
1
|
|
27
|
Hệ thống Phòng mổ tích hợp
|
HT
|
2
|
|
28
|
Hệ thống theo dõi dây thần kinh
trong mổ
|
HT
|
2
|
|
29
|
Pendant treo trần gây mê
|
Cái
|
12
|
|
30
|
Pendant treo trần thiết bị
|
Cái
|
12
|
|
31
|
Hệ thống monitor trung tâm
|
HT
|
10
|
|
32
|
Dao mổ Plasma
|
Máy
|
04
|
|
33
|
Dao mổ điện cao tần có cổng sử dụng
khí Argon
|
Máy
|
04
|
|
34
|
Tủ đầu giường
|
Cái
|
900
|
|
35
|
Máy in phim khô laser
|
Máy
|
16
|
|
36
|
Holter điện tim (gồm 10 máy con)
|
HT
|
1
|
|
37
|
Holter huyết áp (gồm 10 máy con)
|
HT
|
1
|
|
38
|
Máy soi ven
|
Máy
|
20
|
|
39
|
Máy đo SpO2
|
Máy
|
10
|
|
40
|
Máy đo Huyết áp tự động để bàn
|
Máy
|
10
|
|
41
|
Máy đo khí máu cầm tay
|
Máy
|
4
|
|
42
|
Máy hậu môn phẫu thuật cắt trĩ
|
Máy
|
2
|
|
43
|
Máy sưởi ấm Bệnh nhân
|
Máy
|
3
|
|
44
|
Bồn rửa tay vô trùng tự động
|
Cái
|
13
|
|
45
|
Tủ làm ẩm dịch truyền
|
Cái
|
20
|
|
46
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Máy
|
80
|
|
47
|
Máy hút dịch liên tục áp lực âm
|
Máy
|
40
|
|
48
|
Đèn phẫu thuật treo trán
|
bộ
|
20
|
|
49
|
Máy xay cắt bệnh phẩm
|
HT
|
7
|
|
50
|
Hệ thống hình ảnh phẫu thuật
|
HT
|
1
|
|
51
|
Hệ thống đặt nội khí quản có màn
hình camera
|
HT
|
11
|
|
52
|
Hệ thống định vị trong phẫu thuật
|
HT
|
1
|
|
53
|
Máy cắt hút sinh thiết U vú chân
không
|
Máy
|
2
|
|
54
|
Đèn đặt nội khí quản
|
cái
|
20
|
|
55
|
Đèn khám sản
|
Cái
|
30
|
|
56
|
Đèn vi phẫu
|
cái
|
2
|
|
57
|
Kính hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
6
|
|
58
|
Máy xét nghiệm khí máu động mạch
|
Máy
|
2
|
|
59
|
Máy cắt hút Hummer
|
Máy
|
5
|
|
60
|
Dụng cụ phẫu thuật
|
Bộ
|
70
|
|
61
|
Máy khoan xương đa năng
|
Máy
|
1
|
|
62
|
Máy cưa xương ức
|
Máy
|
1
|
|
63
|
Máy cưa cho phẫu thuật lồng ngực
|
Máy
|
1
|
|
64
|
Máy làm ấm bệnh nhân
|
Máy
|
12
|
|
65
|
Máy đo độ giãn cơ
|
Máy
|
4
|
|
66
|
Hệ thống chuẩn bị ống mẫu tự động
|
HT
|
3
|
|
67
|
Hệ thống phân loại ống mẫu tự động
|
HT
|
3
|
|
68
|
Máy phân tích đông máu tự động
|
Máy
|
10
|
|
69
|
Máy xét nghiệm Huyết học
|
Máy
|
10
|
|
70
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
12
|
|
71
|
Máy đo tốc độ lắng máu
|
Máy
|
6
|
|
72
|
Máy lắc tiểu cầu có tủ bảo quản
|
Máy
|
6
|
|
73
|
Máy lắc
|
Máy
|
5
|
|
74
|
Máy lắc tube đa năng
|
Máy
|
5
|
|
75
|
Nồi cách thủy
|
Cái
|
6
|
|
76
|
Máy li tâm
|
Máy
|
20
|
|
77
|
Máy ly tâm lắng mẫu nhanh
|
Máy
|
2
|
|
78
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
5
|
|
79
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
4
|
|
80
|
Tủ trữ máu
|
Cái
|
5
|
|
81
|
Tủ ấm CO2
|
cái
|
2
|
|
82
|
Tủ lạnh
|
cái
|
20
|
|
83
|
Tủ mát
|
cái
|
20
|
|
84
|
Tủ bảo quản
|
cái
|
20
|
|
85
|
Tủ phân lập vô trùng cách ly
|
Cái
|
02
|
|
86
|
Máy định nhóm máu tự động
|
Máy
|
4
|
|
87
|
Máy dán nhãn tự động
|
Máy
|
4
|
|
88
|
Máy đếm công thức bạch cầu
|
Máy
|
10
|
|
89
|
Bộ Pippet (từ 2.5+ 1000ml) và giá đỡ
|
Bộ
|
20
|
|
90
|
Máy đốt sóng cao tần
|
Máy
|
2
|
|
91
|
Máy đốt Laser
|
Máy
|
4
|
|
92
|
Máy đốt sản khoa
|
Máy
|
4
|
|
93
|
Máy test vi khuẩn HP bằng phương
pháp khí thở
|
Máy
|
10
|
|
94
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
3
|
|
95
|
Tủ treo dây nội soi ống mềm
|
Cái
|
13
|
|
96
|
Máy rửa dây nội soi ống mềm tự động
|
Máy
|
6
|
|
97
|
Máy khoét chóp cổ tử cung
|
Máy
|
10
|
|
98
|
Ghế khám TMH
|
Máy
|
12
|
|
99
|
Ống soi TMH ống cứng
|
Cái
|
50
|
|
100
|
Dây soi bàng quang video
|
cái
|
3
|
|
101
|
Ống soi cắt u xơ tuyến tiền liệt
|
cái
|
3
|
|
102
|
Dây soi dạ dày đường mũi video
|
cái
|
8
|
|
103
|
Dây soi dạ dày video
|
cái
|
24
|
|
104
|
Dây soi đại tràng Video
|
cái
|
24
|
|
105
|
Dây soi TMH video
|
cái
|
15
|
|
106
|
Ống soi niệu quản
|
cái
|
3
|
|
107
|
Máy giám sát vệ sinh bệnh viện bằng
phương pháp ATP
|
cái
|
2
|
|
108
|
Hệ thống giải trình tự Gen thế hệ mới
cho hỗ trợ điều trị đích ung thư
|
Hệ thống
|
1
|
|
109
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
Hệ thống
|
50
|
|
110
|
Hệ thống realtime PCR
|
Hệ thống
|
1
|
|
111
|
Hệ thống tách chiết AND, ARN tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
112
|
Hệ thống tách chiết tế bào gốc
|
Hệ thống
|
1
|
|
113
|
Máy cắt lạnh
|
Máy
|
4
|
|
114
|
Máy nhuộm hóa mô miễn dịch
|
Máy
|
4
|
|
115
|
Máy nhuộm mô bệnh học (nhuộm
H&E)
|
Máy
|
4
|
|
116
|
Máy nhân gen tốc độ cao có chức năng
2D Gradient
|
Máy
|
1
|
|
117
|
Máy đúc nên (đúc mẫu mô bệnh phẩm)
|
Máy
|
4
|
|
118
|
Máy xử lý mô tế bào tự động
|
Máy
|
4
|
|
119
|
Máy xử lý mô nhanh
|
Máy
|
2
|
|
120
|
Máy cắt tiêu bản
|
Máy
|
10
|
|
121
|
Máy đúc bệnh phẩm
|
Máy
|
4
|
|
122
|
Máy cắt u xơ
|
Máy
|
2
|
|
123
|
Dụng cụ cố định bệnh nhân xạ trị
|
Bộ
|
5
|
|
124
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Máy
|
4
|
|
125
|
Dao mổ Laser
|
Máy
|
2
|
|
126
|
Máy li tâm tế bào
|
Máy
|
6
|
|
127
|
Máy ly tâm gắn tế bào lên lam kính
|
Máy
|
1
|
|
128
|
Máy khuấy gia từ nhiệt
|
Máy
|
6
|
|
129
|
Máy lắc Votex
|
Máy
|
6
|
|
130
|
Máy đo PH
|
Máy
|
6
|
|
131
|
Hệ thống Quản lý lưu trữ & truyền
dữ liệu hình ảnh y tế PACS
|
Hệ thống
|
01
|
|
132
|
Bể dàn tiêu bản
|
Cái
|
10
|
|
133
|
Máy sấy tiêu bản
|
Máy
|
10
|
|
134
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
46
|
|
135
|
Kính hiển vi có hệ thống chụp ảnh/Camera
|
Cái
|
10
|
|
136
|
Kính hiển vi đảo ngược có camera kỹ
thuật số
|
Cái
|
1
|
|
137
|
Máy đốt cao tần phục vụ đốt U gan
|
Máy
|
2
|
|
138
|
Tủ ấm
|
Cái
|
6
|
|
139
|
Tủ đựng và bảo quản lam kính
|
Cái
|
20
|
|
140
|
Tủ lạnh bảo quản hóa chất và bệnh phẩm
|
Hệ thống
|
20
|
|
141
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
10
|
|
142
|
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma
|
Máy
|
4
|
|
143
|
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
|
Máy
|
4
|
|
144
|
Máy rửa khử khuẩn
|
Máy
|
6
|
|
145
|
Máy phun khử khuẩn phòng mổ
|
Máy
|
6
|
|
146
|
Bồn rửa sử dụng bằng sóng siêu âm
|
Cái
|
10
|
|
147
|
Tủ sấy ống
|
Cái
|
5
|
|
148
|
Tủ sấy
|
Cái
|
6
|
|
149
|
Máy ủ test sinh học
|
Máy
|
5
|
|
150
|
Xe tiêm, cấp cứu di động đa năng
|
Cái
|
50
|
|
151
|
Máy cắt và hàn túi tự động có in
ngày giờ
|
Máy
|
6
|
|
152
|
Hệ thống lọc nước RO
|
Hệ thống
|
10
|
|
153
|
Hệ thống khí trung tâm
|
Hệ thống
|
05
|
|
154
|
Hệ thống báo gọi Y tá
|
Hệ thống
|
20
|
|
155
|
Máy đo nồng độ khí CO
|
Máy
|
10
|
|
156
|
Máy xông khí dung siêu âm
|
Máy
|
10
|
|
157
|
Đèn đọc phim
|
Cáí
|
100
|
|
158
|
Tủ pha hóa chất
|
Cái
|
12
|
|
159
|
Tủ thao tác mẫu DNA, RNA cỡ nhỏ
|
Cái
|
1
|
|
160
|
Giường bệnh nhân
|
Cái
|
900
|
|
161
|
Giường ICU đa năng
|
Cái
|
60
|
|
162
|
Xe đẩy cáng bệnh nhân 3 tay quay
|
Cái
|
90
|
|
13. BỆNH VIÊN Y HỌC CỔ
TRUYỀN HÀ ĐÔNG
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (15 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống CT Scanner 64- 128 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
3
|
|
4
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
3
|
|
6
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
1
|
|
11
|
Máy điện tim
|
Máy
|
3
|
|
12
|
Máy điện não
|
Máy
|
2
|
|
13
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, Đại
tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
14
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
15
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (63 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Bàn kéo dãn cột sống lưng-cổ
|
Cái
|
4
|
|
2
|
Bàn kéo nắn chỉnh hình
|
cái
|
2
|
|
3
|
Bàn khám ngoại khoa
|
cái
|
2
|
|
4
|
Bàn khám sản phụ khoa
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Bàn tập chi trên và chi dưới tổng hợp
|
Bộ
|
4
|
|
6
|
Bảng thị lực điện tử
|
Cái
|
3
|
|
7
|
Bộ dụng cụ khám và điều trị răng hàm
mặt
|
Bộ
|
3
|
|
8
|
Bồn nấu parafin
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
7
|
|
10
|
Ghế khám răng
|
Cái
|
4
|
|
11
|
Giường bệnh đa năng
|
Cái
|
8
|
|
12
|
Giường đẩy
|
Cái
|
4
|
|
13
|
Hệ thống báo gọi y tá
|
Hệ thống
|
4
|
|
14
|
Hệ thống chiết xuất dược liệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
15
|
Hệ thống loa, tăng âm hướng dẫn bệnh
nhân
|
Hệ thống
|
1
|
|
16
|
Máy sắc thuốc đông y
|
Máy
|
20
|
|
17
|
Hệ thống oxy cao áp
|
Hệ thống
|
1
|
|
18
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
4
|
|
19
|
Lồng tập đa chức năng
|
Bộ
|
1
|
|
20
|
Máy bao phim
|
Cái
|
1
|
|
21
|
Máy cắt trĩ
|
Bộ
|
2
|
|
22
|
Máy chiết thuốc nước đóng chai
|
Cái
|
2
|
|
23
|
Máy điện cơ
|
Cái
|
1
|
|
24
|
Máy điện phân thuốc
|
Cái
|
6
|
|
25
|
Máy điều trị bằng sóng xung kích
|
Cái
|
2
|
|
26
|
Máy điều trị sóng ngắn
|
Cái
|
2
|
|
27
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
1
|
|
28
|
Máy đo điện giải đồ, điện cực chọn lọc
ion
|
Cái
|
1
|
|
29
|
Máy đo độ ẩm
|
Cái
|
2
|
|
30
|
Máy đo độ đông máu
|
Cái
|
2
|
|
31
|
Máy đo độ loãng xương
|
Cái
|
2
|
|
32
|
Máy đo HbA1C
|
Cái
|
1
|
|
33
|
Máy đo khúc xạ
|
Cái
|
2
|
|
34
|
Máy đóng nang
|
Cái
|
1
|
|
35
|
Máy giặt đồ vải các loại
|
Cái
|
2
|
|
36
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
4
|
|
37
|
Máy phân tích huyết học tự động
|
cái
|
4
|
|
38
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
Cái
|
4
|
|
39
|
Máy làm viên hoàn mềm
|
Cái
|
2
|
|
40
|
Máy laser Nội mạch
|
Cái
|
6
|
|
41
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
2
|
|
42
|
Máy phân tích nước tiểu tự động
|
Cái
|
2
|
|
43
|
Máy rửa phim X- quang hoặc máy in
phim khô
|
Cái
|
1
|
|
44
|
Máy sấy đồ vải
|
Cái
|
1
|
|
45
|
Máy sấy quần áo
|
Cái
|
2
|
|
46
|
Máy siêu âm điều trị
|
Cái
|
2
|
|
47
|
Máy tán thuốc
|
Cái
|
1
|
|
48
|
Máy tạo ô xy di động
|
Cái
|
3
|
|
49
|
Máy thái thuốc
|
Cái
|
1
|
|
50
|
Máy từ rung nhiệt
|
Cái
|
4
|
|
51
|
Máy túi thiếc (Đóng thuốc dạng cốm)
|
Cái
|
2
|
|
52
|
Máy xát hạt khô, ướt
|
Cái
|
1
|
|
53
|
Máy xoa bóp
|
Cái
|
3
|
|
54
|
Máy xông thuốc bộ phận (lưng,
chân..)
|
Cái
|
12
|
|
55
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
4
|
|
56
|
Nồi nấu thuốc (Cô thuốc) 150 lít
|
Cái
|
4
|
|
57
|
Tủ bảo quản hoá chất
|
Cái
|
1
|
|
58
|
Tủ cấy vi sinh
|
Cái
|
1
|
|
59
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
1
|
|
60
|
Tủ sấy điện
|
Cái
|
5
|
|
61
|
Tủ sấy dược liệu
|
Cái
|
3
|
|
62
|
Máy đóng gói thuốc đông y
|
Máy
|
10
|
|
63
|
Hệ thống máy tập phục hồi chức năng
lập trình kỹ thuật số
|
Hệ thống
|
2
|
|
14. BỆNH VIỆN PHỔI HÀ
NỘI
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (18 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
2
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
4
|
|
2
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/
vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
5
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
11
|
|
7
|
Máy gây mê
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
42
|
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
60
|
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
60
|
|
11
|
Dao mổ
|
|
|
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
2
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/ Dao hàn
mô
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
3
|
|
13
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
|
14
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
2
|
|
15
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
2
|
|
16
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Máy điện tim
|
Máy
|
18
|
|
18
|
Hệ thống khám nội soi khí quản, phế
quản
|
Hệ thống
|
3
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (66 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy hút khí/dịch/ đờm
|
Máy
|
44
|
|
2
|
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Bộ tập thể lực
|
Bộ
|
4
|
|
4
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
4
|
|
5
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phổi
|
Bộ
|
4
|
|
6
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương + phổi
|
Bộ
|
4
|
|
7
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
4
|
|
8
|
Bộ trung phẫu
|
Bộ
|
4
|
|
9
|
Bộ tiểu phẫu
|
Bộ
|
4
|
|
10
|
Hệ thống hấp tiệt trùng
|
Hệ thống
|
2
|
|
11
|
Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm
|
Máy
|
4
|
|
12
|
Hệ thống hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp
|
Hệ thống
|
3
|
|
13
|
Hệ thống xử lý nước vô trùng phòng mổ
|
Hệ thống
|
4
|
|
14
|
Máy nuôi cấy vi khuẩn lao và làm
kháng sinh đồ
|
Máy
|
3
|
|
15
|
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng
sinh đồ
|
Máy
|
2
|
|
16
|
Máy chẩn đoán vi khuẩn lao kháng thuốc
|
Máy
|
6
|
|
17
|
Hệ thống PCR-Real Time
|
Hệ thống
|
2
|
|
18
|
Máy điện di
|
Máy
|
1
|
|
19
|
Tủ nuôi cấy sinh học
|
Cái
|
3
|
|
20
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
12
|
|
21
|
Máy ly tâm các loại
|
Cái
|
25
|
|
22
|
Tủ lạnh âm
|
Cái
|
10
|
|
23
|
Tủ bảo quản thuốc và hóa chất
|
Cái
|
33
|
|
24
|
Thiết bị ủ
|
Cái
|
18
|
|
25
|
Tủ làm đông môi trường (Waterbath)
|
Cái
|
3
|
|
26
|
Tủ sấy
|
Cái
|
10
|
|
27
|
Nồi hấp
|
Cái
|
13
|
|
28
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
32
|
|
29
|
Máy khuấy
|
Cái
|
2
|
|
30
|
Máy đọc
|
Cái
|
5
|
|
31
|
Máy rửa
|
Cái
|
5
|
|
32
|
Máy làm khô tiêu bản
|
Cái
|
5
|
|
33
|
Máy đo tỷ trọng
|
Cái
|
2
|
|
34
|
Cân điện tử
|
Cái
|
3
|
|
35
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Cái
|
4
|
|
36
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Cái
|
3
|
|
37
|
Máy đo điện giải đồ
|
Cái
|
4
|
|
38
|
Hệ thống xét nghiệm CD4-CD8
|
Hệ thống
|
2
|
|
39
|
Máy đông máu
|
Máy
|
3
|
|
40
|
Máy đo PH
|
Máy
|
3
|
|
41
|
Máy xử lý mô tự động
|
Máy
|
2
|
|
42
|
Máy cắt lát tay quay
|
Máy
|
3
|
|
43
|
Máy huyết học
|
Máy
|
4
|
|
44
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
5
|
|
45
|
Hệ thống lọc - làm mềm - cấp nước
|
Hệ thống
|
1
|
|
46
|
Máy lọc nước cất tự động
|
Máy
|
1
|
|
47
|
Bàn gây mê
|
Chiếc
|
2
|
|
48
|
Giường cấp cứu
|
Cái
|
45
|
|
49
|
Hệ thống giặt, vắt, sấy công nghiệp
|
Hệ thống
|
1
|
|
50
|
Máy giặt thông thường
|
Máy
|
1
|
|
51
|
Máy sắc thuốc (kèm máy đóng gói)
|
Máy
|
1
|
|
52
|
Máy đo huyết áp để bàn
|
Máy
|
3
|
|
53
|
Hệ thống giải phẫu bệnh (đúc, nhuộm,
chuyến)
|
Cái
|
1
|
|
54
|
Bàn sấy lam
|
Cái
|
2
|
|
55
|
Máy cấy máu tự động
|
Máy
|
1
|
|
56
|
Tủ pha chế thuốc cách ly vô trùng
|
Cái
|
1
|
|
57
|
Máy dán túi nilong
|
Máy
|
1
|
|
58
|
Máy đo khí máu
|
Máy
|
1
|
|
59
|
Máy lọc không khí
|
Máy
|
8
|
|
60
|
Máy lọc huyết tương
|
Máy
|
1
|
|
61
|
Máy trợ thở
|
Máy
|
5
|
|
62
|
Máy tạo oxy 5 lít/ phút
|
Máy
|
5
|
|
63
|
Hóa mô miễn dịch
|
Mảy
|
1
|
|
64
|
Máy điện giải đồ khí máu
|
Máy
|
1
|
|
65
|
Máy đo HbA1C
|
Máy
|
1
|
|
66
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi
|
Bộ
|
2
|
|
15. BỆNH VIỆN ĐA KHOA
HUYỆN BA VÌ
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (23 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
4
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5
Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
7
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
5
|
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
7
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
16
|
|
8
|
Máy thở
|
Máy
|
12
|
|
9
|
Máy gây mê
|
Máy
|
5
|
|
10
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
40
|
|
11
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
30
|
|
12
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
10
|
|
13
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
5
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/dao hàn mạch/dao hàn
mô
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
4
|
|
15
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
|
lố
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
5
|
|
17
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
5
|
|
18
|
Bàn mổ
|
Cái
|
5
|
|
19
|
Máy điện tim
|
Máy
|
9
|
|
20
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa
|
Hệ thống
|
2
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
4
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
22
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Máy theo dõi sản khoa hai chức năng
|
Máy
|
9
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (129 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Bàn đẻ
|
Chiếc
|
5
|
|
2
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sọ não
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Bộ dụng cụ đại phẫu
|
Bộ
|
3
|
|
4
|
Bộ dụng cự đóng đinh Sign
|
Bộ
|
2
|
|
5
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt amidal người
lớn và trẻ em
|
Bộ
|
2
|
|
6
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt unang,
popyp, hạt sơ dây thanh
|
Bộ
|
1
|
|
7
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi
xoang
|
Bộ
|
ỉ
|
|
8
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa
|
Bộ
|
3
|
|
10
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai
|
Bộ
|
2
|
|
11
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng
|
Bộ
|
2
|
|
12
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương chi dưới
người lớn
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Bộ dụng cụ soi treo thanh quản
|
Bộ
|
1
|
|
14
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Bộ mổ đục thủy tinh thể
|
Bộ
|
2
|
|
16
|
Bộ thử kính mắt
|
Bộ
|
4
|
|
17
|
Bồn nấu parafin ≥ 5 Kg
|
Chiếc
|
1
|
|
18
|
Bồn tắm sơ sinh
|
Chiếc
|
2
|
|
19
|
Dao đốt điện cao tần
|
Chiếc
|
2
|
|
20
|
Đèn điều trị vàng da
|
Chiếc
|
8
|
|
21
|
Đèn quang trùng hợp
|
Chiếc
|
2
|
|
22
|
Đèn soi đáy mắt
|
Chiếc
|
3
|
|
23
|
Dụng cụ mổ nội soi u xơ tuyến tiền
liệt
|
Chiếc
|
1
|
|
24
|
Giường cấp cứu đa năng chạy điện
|
Chiếc
|
30
|
|
25
|
Hệ thống đo trương lực cơ, độ co cơ
và ngưỡng đau
|
Hệ thống
|
1
|
|
26
|
Hệ thống kéo giãn cột sống
|
Hệ thống
|
2
|
|
27
|
Hệ thống lọc nước RO phục vụ chạy thận
nhân tạo
|
Hệ thống
|
2
|
|
28
|
Hệ thống rửa tay vô trùng cho 2 phẫu
thuật viên
|
Hệ thống
|
4
|
|
29
|
Holter điện tim 5 đầu ghi
|
Bộ
|
1
|
|
30
|
Kính hiển vi quang học 2 mắt
|
Chiếc
|
6
|
|
31
|
Kính hiển vi phẫu thuật mắt
|
Chiếc
|
2
|
|
32
|
Kính hiển vi phẫu thuật Tai Mũi Họng
|
Chiếc
|
1
|
|
33
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
2
|
|
34
|
Máy bào xoang Hummer
|
Máy
|
1
|
|
35
|
Máy cấy máu tự động
|
Máy
|
1
|
|
36
|
Máy điện xung dòng giao thoa
|
Máy
|
1
|
|
37
|
Máy điều trị điện xung, điện phân
|
Máy
|
2
|
|
38
|
Máy điều trị Nhiệt - Rung - Từ
|
Máy
|
1
|
|
39
|
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng
sinh đồ tự động 15 test/lần
|
Máy
|
1
|
|
40
|
Máy định vị chóp
|
Máy
|
2
|
|
41
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
1
|
|
42
|
Máy đo độ đông máu tự động
|
Máy
|
2
|
|
43
|
Máy đo độ loãng xương bằng tia X
toàn thân
|
Máy
|
1
|
|
44
|
Máy đo khúc xạ mắt tự động
|
Máy
|
2
|
|
45
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
1
|
|
46
|
Máy đo nồng độ Oxy bão hòa trong máu
|
Máy
|
6
|
|
47
|
Máy đo thị trường
|
Máy
|
1
|
|
48
|
Máy đo thính lực chẩn đoán
|
Máy
|
1
|
|
49
|
Máy doppler tim thai
|
Máy
|
3
|
|
50
|
Máy đốt điện sản phụ khoa
|
Máy
|
2
|
|
51
|
Máy giặt vắt công nghiệp ≥ 85 Kg
|
Máy
|
2
|
|
52
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Máy
|
25
|
|
53
|
Máy hút dịch điện liên tục áp lực thấp
|
Máy
|
6
|
|
54
|
Máy kéo nắn chính hình
|
Máy
|
1
|
|
55
|
Máy khoan cưa xương đa năng
|
Máy
|
1
|
|
56
|
Máy kích điện và điện phân
|
Máy
|
1
|
|
57
|
Máy làm ấm trẻ sơ sinh
|
Máy
|
2
|
|
58
|
Máy laser châm cứu
|
Máy
|
2
|
|
59
|
Máy laser điều trị
|
Máy
|
2
|
|
60
|
Máy li tâm 32 vị trí, tốc độ ≥ 4000
vòng/ phút
|
Máy
|
6
|
|
61
|
Máy nén ép trị liệu
|
Máy
|
1
|
|
62
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
1
|
|
63
|
Máy phân tích nước tiểu ≥ 10 thông số
|
Máy
|
3
|
|
64
|
Máy plasma da liễu
|
Máy
|
1
|
|
65
|
Máy sắc thuốc
|
Máy
|
2
|
|
66
|
Máy sấy đồ vải ≥ 55kg
|
Máy
|
2
|
|
67
|
Máy sinh hiển vi khám mắt
|
Máy
|
3
|
|
68
|
Máy sóng ngắn trị liệu
|
Máy
|
1
|
|
69
|
Máy trị liệu vi sóng
|
Máy
|
1
|
|
70
|
Máy và ghế răng kèm dụng cụ
|
Máy
|
3
|
|
71
|
Máy X quang răng + rửa phim
|
Máy
|
1
|
|
72
|
Máy xét nghiệm điện giải 4 kênh
|
Máy
|
2
|
|
73
|
Máy xét nghiệm đông máu bán tự động
|
Máy
|
1
|
|
74
|
Máy xét nghiệm HBA 1 C tự động
|
Máy
|
1
|
|
75
|
Máy xét nghiệm huyết học 18 thông số
|
Máy
|
4
|
|
76
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động 22
thông số
|
Máy
|
1
|
|
77
|
Nồi cách thủy 37 độ
|
Chiếc
|
2
|
|
78
|
Nồi hấp ngang 1 cửa ≥ 300 lít
|
Chiếc
|
2
|
|
79
|
Nồi hấp ướt ≥ 80 lít
|
Chiếc
|
3
|
|
80
|
Ống nội soi cứng tai mũi họng 0 độ
,7 mm
|
Chiếc
|
2
|
|
81
|
Tủ ấm CO2 ≥ 75 lít
|
Chiếc
|
1
|
|
82
|
Tủ ấm 37 độ C ≥ 110 lít
|
Chiếc
|
2
|
|
83
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Chiếc
|
3
|
|
84
|
Tủ bảo quản tử thi 4 ngăn + xe nâng
thuỷ lực
|
Chiếc
|
1
|
|
85
|
Tủ lạnh âm sâu (- 80 độ C ) ≥ 160
lít
|
Chiếc
|
2
|
|
86
|
Tủ lạnh bảo quản hóa chất ≥ 340 lít
|
Chiếc
|
2
|
|
87
|
Tủ lưu trữ máu ≥ 200 lít
|
Chiếc
|
1
|
|
88
|
Tủ sấy ≥ 200 lít
|
Chiếc
|
6
|
|
89
|
Tủ tia cực tím
|
Chiếc
|
1
|
|
90
|
Tủ mát bảo quản môi trường
|
Chiếc
|
2.
|
|
91
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu mắt
|
Bộ
|
2
|
|
92
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mộng mắt
|
Bộ
|
2
|
|
93
|
Máy sấy tiêu bản
|
Máy
|
2
|
|
94
|
Dao mổ plasma
|
Chiếc
|
1
|
|
95
|
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp dung
tích ≥ 130 lít công nghệ H2O2 hóa hơi trong môi trường chân không kèm theo
máy hàn túi tự động
|
Máy
|
1
|
|
96
|
Máy khử khuẩn dụng cụ đa năng 2 cửa ≥
260 lít
|
Máy
|
1
|
|
97
|
Máy điều trị bằng sóng xung kích với
đầu tích hợp chứa dầu
|
Máy
|
1
|
|
98
|
Máy lọc máu cấp cứu
|
Máy
|
1
|
|
99
|
Máy đo nhĩ lượng
|
Máy
|
1
|
|
100
|
Máy siêu âm nhãn cầu
|
Máy
|
1
|
|
101
|
Bộ dụng cụ dùng cho máy khoan xương
tai mũi họng
|
Bộ
|
1
|
|
102
|
Tủ lạnh bảo quản vắc xin chuyên dụng
|
Chiếc
|
1
|
|
103
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng
trẻ em
|
Bộ
|
1
|
|
104
|
Bộ dụng cụ soi thực quản ống cứng
|
Bộ
|
1
|
|
105
|
Máy làm khô dụng cụ kém chịu nhiệt
(làm khô dụng cụ, ống thở) dung tích > 500 lít
|
Chiếc
|
1
|
|
106
|
Holter huyết áp loại 1 đầu ghi
|
Chiếc
|
5
|
|
107
|
Bể ổn nhiệt 7 lít
|
Chiếc
|
1
|
|
108
|
Tủ hút hóa chất
|
Chiếc
|
2
|
|
109
|
Hệ thống phân tích di truyền phân tử
Bao gồm:
- Máy PCR định lượng (Real-time PCR)
- Máy tách chiết ADN/ARN tự động
- Các thiết bị phụ trợ
|
Hệ thống
|
1
|
|
110
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
Chiếc
|
1
|
|
111
|
Hệ thống máy xét nghiệm bán tự động Matrix
Gel
System
Gồm có:
- Máy đọc
Gelcar: 1 cái
- Máy Li Tâm: 1 cái
- Máy ủ: 1 cái
|
Hệ thống
|
1
|
|
112
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động ≥
42 thông số
|
Máy
|
1
|
|
113
|
Máy cắt vi thể (cắt tay)
|
Máy
|
1
|
|
114
|
Máy xử lý mô chân không
|
Máy
|
1
|
|
115
|
Hệ thống máy vùi đúc mô
|
Hệ thống
|
1
|
|
116
|
Máy phẫu thuật phaco
|
Chiếc
|
1
|
|
117
|
Máy đo nhãn áp hơi
|
Chiếc
|
1
|
|
118
|
Bàn phẫu thuật chấn thương chỉnh
hình
|
Chiếc
|
1
|
|
119
|
Bàn kéo nắn bó bột chỉnh hình đa
năng
|
Chiếc
|
1
|
|
120
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp
tái tạo dây chằng
|
Bộ
|
1
|
|
121
|
Máy garo hơi 2 bao đo dùng cho phẫu
thuật chi
|
Chiếc
|
1
|
|
122
|
Máy điều trị nhiệt nóng lạnh kết hợp
với đèn cảnh báo chế độ nóng/ lạnh trên đầu phát
|
Máy
|
1
|
|
123
|
Máy điều trị bằng từ trường toàn
thân
|
Máy
|
1
|
|
124
|
Kìm lấy bệnh phẩm
|
Chiếc
|
1
|
|
125
|
Bộ dụng cụ can thiệp nội soi
|
Bộ
|
1
|
|
126
|
Bộ dụng cụ vi phẫu tai
|
Bộ
|
1
|
|
127
|
Tủ lạnh chuyên dụng bảo quản thuốc ≥
340 lít
|
Chiếc
|
1
|
|
128
|
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động ≥
200 test / giờ
|
Máy
|
1
|
|
129
|
Máy khoan sọ não
|
Máy
|
1
|
|
16. BÊNH VIỆN ĐA KHOA
HUYỆN CHƯƠNG MỸ
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (18 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
4
|
|
2
|
Hệ thống CT -
Scanner
|
|
|
|
a
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Siêu âm
|
|
|
|
b
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
5
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
18
|
|
7
|
Máy gây mê
|
Máy
|
3
|
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
30
|
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
90
|
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
90
|
|
11
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
3
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao
hàn mô
|
Cái
|
3
|
|
12
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
3
|
|
13
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
3
|
|
14
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
10
|
|
15
|
Máy điện tim
|
Máy
|
7
|
|
16
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
4
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
3
|
|
17
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
18
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
21
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác ( 76 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy X- quang Răng
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy rửa phim
|
Cái
|
3
|
|
3
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Máy
|
2
|
|
4
|
Máy lắc ống máu
|
Máy
|
3
|
|
5
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
4
|
|
6
|
Máy phân tích điện giải
|
Máy
|
2
|
|
7
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Máy xét nghiệm HBA1C
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Máy xét nghiệm khí máu
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Thiết bị rã đông túi máu
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Hệ thống ELISA
|
Hệ thống
|
1
|
|
12
|
Máy phân tích huyết học tự động
|
Máy
|
4
|
|
13
|
Máy đo nồng độ cồn trong máu
|
Máy
|
1
|
|
14
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
1
|
|
15
|
Tủ ấm
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Tủ CO2
|
Cái
|
1
|
|
17
|
Giường kéo giãn cột sống cổ và cột sống
thắt lưng.
|
Máy
|
3
|
|
18
|
Máy siêu âm trị liệu
|
Máy
|
3
|
|
19
|
Bồn đun Parafin ≥ 20 lít
|
Bồn
|
2
|
|
20
|
Máy sắc thuốc đông Y
|
Máy
|
2
|
|
21
|
Giuờng phục hồi chức năng
|
Cái
|
2
|
|
22
|
Hệ thống sắc thuốc đóng gói tự động,
công suất >=300 túi/giờ
|
Hệ thống
|
2
|
|
23
|
Giường tập vận động
|
Cái
|
2
|
|
24
|
Máy tập đi bộ
|
Máy
|
2
|
|
25
|
Máy xông hơi thuốc bắc
|
Máy
|
2
|
|
26
|
Xe đạp tập phục hồi đa năng
|
Máy
|
2
|
|
27
|
Máy kích thích điện trị liệu
|
Máy
|
2
|
|
28
|
Máy nhiệt, rung, từ trị liệu
|
Máy
|
1
|
|
29
|
Máy điều trị sóng ngắn S
|
Máy
|
1
|
|
30
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ngoại khoa
|
Bộ
|
2
|
|
31
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi khoa
|
Bộ
|
2
|
|
32
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng
|
Bộ
|
4
|
|
33
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa
|
Bộ
|
10
|
|
34
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt tử cung
|
Bộ
|
3
|
|
35
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
3
|
|
36
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương
|
Bộ
|
3
|
|
37
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Xương
|
Bộ
|
3
|
|
38
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chuyên khoa mắt
|
Bộ
|
3
|
|
39
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chuyên khoa
Tai - Mũi - Họng.
|
Bộ
|
3
|
|
40
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chuyên khoa
Răng - Hàm - Mặt
|
Bộ
|
2
|
|
41
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
30
|
|
42
|
Bộ dụng cụ đại phẫu
|
Bộ
|
2
|
|
43
|
Dụng cụ mổ nội soi u xơ tuyến tiền
liệt
|
Bộ
|
1
|
|
44
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
2
|
|
45
|
Bộ đặt nội khí quản có camera
|
Bộ
|
2
|
|
46
|
Bồn rửa tay vô trùng
|
Bồn
|
3
|
|
47
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
1
|
|
48
|
Máy răng + Ghế răng
|
Máy
|
3
|
|
49
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Máy
|
2
|
|
50
|
Máy siêu âm mắt
|
Máy
|
2
|
|
51
|
Bộ dụng cụ mổ quặm, mộng mắt
|
Bộ
|
2
|
|
52
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu mắt
|
Bộ
|
2
|
|
53
|
Máy đo tật khúc xạ tự động
|
Máy
|
2
|
|
54
|
Sinh hiển vi phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
1
|
|
55
|
Bộ dụng cụ cắt Amidan
|
Bộ
|
2
|
|
56
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thanh quản
|
Bộ
|
1
|
|
57
|
Máy Chụp huỳnh quang đáy mắt
|
Máy
|
1
|
|
58
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng ống mềm
|
Hệ thống
|
1
|
|
59
|
Máy laze CO2
|
Máy
|
1
|
|
60
|
Máy đốt điện Plasma
|
Máy
|
1
|
|
61
|
Máy soi ven
|
Máy
|
5
|
|
62
|
Máy hút liên tục ápl ực thấp
|
Máy
|
2
|
|
63
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
8
|
|
64
|
Máy đo bão hòa Oxy máu loại cầm tay
|
Máy
|
5
|
|
65
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
Máy
|
5
|
|
66
|
Tủ sấy điện 250độ C;250 lit
|
Cái
|
3
|
|
67
|
Giường cấp cứu đa năng chạy điện
|
Cái
|
15
|
|
68
|
Đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
5
|
|
69
|
Bộ dụng cụ nạo thai
|
Bộ
|
5
|
|
70
|
Bàn khám phụ khoa điều khiển điện
|
Cái
|
5
|
|
71
|
Bồn tắm trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
|
72
|
Máy giặt công nghiệp ≥ 50kg
|
Máy
|
2
|
|
73
|
Máy sấy công nghiệp ≥ 50kg
|
Máy
|
2
|
|
74
|
Tủ bảo quản dây nội soi dạ dày
|
Cái
|
1
|
|
75
|
Hệ thống máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp
sử dụng khí EO, dung tích buồng ≥ 220 lít, 01 cửa
|
Hệ thống
|
1
|
|
76
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
1
|
|
17. BỆNH VIỆN BẮC
THĂNG LONG
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (24 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
4
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
3
|
|
c)
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Hệ thống CT-
Scanner
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
3
|
|
b)
|
Hệ thống CT Scanner 64-128 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1.5
Tesla
|
Hệ thống
|
2
|
|
4
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền
(DSA)
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
3
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
8
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
8
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
30
|
|
9
|
Máy thở
|
Máy
|
50
|
|
10
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
|
11
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
100
|
|
12
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
170
|
|
13
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
170
|
|
14
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao hàn
mô
|
Cái
|
4
|
|
15
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
5
|
|
16
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
4
|
|
a)
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi khớp gối
|
Hệ thống
|
1
|
|
17
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
|
18
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
5
|
|
19
|
Bàn mổ
|
Cái
|
3
|
|
a)
|
Bàn mổ phẫu thuật chỉnh hình chỉnh
hình
|
Cái
|
1
|
|
b)
|
Bàn mổ phòng tiểu phẫu, đa năng thủy
lực
|
Cái
|
1
|
|
20
|
Máy điện tim
|
Máy
|
8
|
|
a)
|
Máy điện tâm đồ gắng sức thảm chạy
Bruce
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Hê thống khám nội
soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
4
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí phế quản
|
Hệ thống
|
2
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
4
|
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
23
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
3
|
|
24
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
6
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (103 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Holter điện tim
|
Hệ thống
|
2
|
|
2
|
Holter theo dõi huyết áp
|
Hệ thống
|
2
|
|
3
|
Ghế khám và điều trị răng
|
Bộ
|
4
|
|
4
|
Máy điều trị nội nha
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Ghế khám Tai mũi họng
|
Bộ
|
4
|
|
6
|
Máy đo thính lực
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy đo nhĩ lượng
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Bộ dụng cụ nội soi vi phẫu tai
|
Bộ
|
1
|
|
9
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi thanh
quản
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Thiết bị nạo VA
|
Bộ
|
1
|
|
11
|
Máy sinh hiển vi khám mắt
|
Máy
|
2
|
|
12
|
Kính sinh hiển vi phẫu thuật mắt
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Máy đo tật khúc xạ
|
Máy
|
1
|
|
14
|
Máy chụp ảnh võng mạc (chụp đáy mắt)
|
Máy
|
1
|
|
15
|
Máy mô Pharco
|
Máy
|
1
|
|
16
|
Máy đo nhãn áp hơi
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Máy bắn Laser
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Bảng chỉ thị lực điện tử
|
Cái
|
1
|
|
19
|
Kính Volk soi đáy mắt
|
Cái
|
1
|
|
20
|
Kính soi góc 3 mắt quang
|
Cái
|
1
|
|
21
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
2
|
|
22
|
Máy Doppler xuyên sọ
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Máy đo điện cơ
|
Máy
|
1
|
|
24
|
Máy đo loãng xương toàn thân bằng
tia X
|
Máy
|
1
|
|
25
|
Đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
5
|
|
26
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
|
27
|
Giường cấp cứu sơ sinh
|
Cái
|
2
|
|
28
|
Bàn đẻ đa năng điều khiển điện
|
Cái
|
3
|
|
29
|
Máy lọc không khí
|
Máy
|
20
|
|
30
|
Máy siêu lọc máu liên tục
|
Máy
|
2
|
|
31
|
Máy thận nhân tạo HF online + HT RO
|
Hệ thống
|
1
|
|
32
|
Máy khí dung siêu âm
|
Máy
|
6
|
|
33
|
Máy tháo lồng
|
Máy
|
2
|
|
34
|
Máy kéo dãn cột sống 2 chức năng
|
Máy
|
2
|
|
35
|
Máy sóng ngắn
|
Máy
|
2
|
|
36
|
Máy phát sóng xung kích
|
Máy
|
1
|
|
37
|
Ghế tập khớp gối
|
Bộ
|
2
|
|
38
|
Bánh xe tập khớp vai
|
Bộ
|
2
|
|
39
|
Xe đạp các loại
|
|
|
|
a)
|
Xe đạp chịu tải
|
Bộ
|
2
|
|
b)
|
Xe đạp tập lực tay
|
Bộ
|
2
|
|
40
|
Máy siêu âm mắt AB
|
Máy
|
1
|
|
41
|
Giàn treo dòng dọc
|
Bộ
|
1
|
|
42
|
Bồn Parafin
|
Cái
|
2
|
|
43
|
Nồi sắc thuốc 24 ấm
|
Cái
|
4
|
|
44
|
Hệ thống định danh vi khuẩn và làm
kháng sinh đồ
|
Hệ thống
|
2
|
|
45
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động ≥
24 TS
|
Máy
|
3
|
|
46
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Máy
|
3
|
|
47
|
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động
|
Máy
|
3
|
|
48
|
Máy xét nghiệm điện giải tự động
|
Máy
|
3
|
|
49
|
Máy cấy máu tự động
|
Máy
|
2
|
|
50
|
Máy xét nghiệm PCR tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
51
|
Máy xét nghiệm khí máu
|
Máy
|
2
|
|
52
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
5
|
|
'53
|
Tủ lạnh ngân hàng máu
|
Cái
|
2
|
|
54
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
2
|
|
55
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
4
|
|
56
|
Kính hiển vi có kèm camera
|
Hệ thống
|
2
|
|
57
|
Kính hiển vi 3 mắt
|
Cái
|
2
|
|
58
|
Kính hiên vi huỳnh quang
|
Cái
|
1
|
|
59
|
Máy xử lý mô tự động, kín hoàn toàn
|
Máy
|
1
|
|
60
|
Máy cắt tiêu bản
|
Máy
|
1
|
|
61
|
Máy đúc vùi bệnh phẩm
|
Máy
|
1
|
|
62
|
Máy sấy tiêu bản
|
Máy
|
1
|
|
63
|
Bể dàn dãi tiêu bản
|
Máy
|
1
|
|
64
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Máy
|
1
|
|
65
|
Hệ thống lưu trữ khối nến bệnh phẩm
có lỗ thoát khí
|
Hệ thống
|
1
|
|
66
|
Hệ thống lưu trữ tiêu bản có lỗ
thoát khí
|
Hệ thống
|
1
|
|
67
|
Máy ly tâm đa năng
|
Máy
|
1
|
|
68
|
Nồi cách thủy
|
Cái
|
1
|
|
69
|
Tủ ấm 37 độ - 56 độ
|
Cái
|
1
|
|
70
|
Tủ sấy 250 độ
|
Cái
|
1
|
|
71
|
Tủ lạnh bảo quản mẫu vật
|
Cái
|
1
|
|
72
|
Cân phân tích
|
Cái
|
1
|
|
73
|
Nồi cất nước
|
Cái
|
1
|
|
74
|
Bàn phẫu tích kèm pha bệnh phẩm (Có
hệ thống cấp nước, thải nước) kèm hệ thống hút bên trên, bộ dao, thớt,
forceps
|
Hệ thống
|
1
|
|
75
|
Tủ lạnh lưu giữ tử thi (2 xác)
|
Cái
|
1
|
|
76
|
Máy tạo nén oxy
|
Máy
|
2
|
|
77
|
Máy đo độ bão hoàn oxy trong máu
|
Máy
|
2
|
|
78
|
Máy hút dịch
|
|
|
|
a)
|
Máy hút địch dẫn lưu màng phổi
|
Máy
|
6
|
|
b)
|
Máy hút dịch 02 bình
|
Máy
|
6
|
|
79
|
Hệ thống nội soi thực quản ống cứng
(lấy dị vật)
|
Hệ thống
|
1
|
|
80
|
Máy sưởi ấm máu và dịch truyền
|
Máy
|
4
|
|
81
|
Máy bơm máu, dịch nhanh
|
Máy
|
4
|
|
82
|
Máy đo chỉ số áp lực cổ chân, cánh
tay
|
Máy
|
1
|
|
83
|
Máy đốt Laser CO2
|
Máy
|
1
|
|
84
|
Hệ thống xử lý nước RO (cho 25 máy)
|
Hệ thống
|
2
|
|
85
|
Hệ thống rửa dây và quả lọc
|
Hệ thống
|
4
|
|
86
|
Tủ sấy ≥ 500 lít
|
Cái
|
1
|
|
87
|
Nồi hấp trung tâm ≥ 600 lít 02 cửa
trượt
|
Cái
|
3
|
|
88
|
Nồi hấp dụng cụ y tế nhiệt độ thấp
(công nghệ Plasma lạnh) ≥ 170 lít
|
Cái
|
1
|
|
89
|
Máy rửa và khử khuẩn dụng cụ bằng
sóng siêu âm ≥ 154 lít
|
Máy
|
1
|
|
90
|
Máy sấy nhiệt độ thấp ≥ 800 lít
|
Máy
|
1
|
|
9.1
|
Nồi hầp ướt để bàn
|
Cái
|
3
|
|
92
|
Nồi hấp tiệt trùng 50 lít
|
Cái
|
3
|
|
93
|
Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên 02
vòi
|
Hệ thống
|
4
|
|
94
|
Giường cấp cứu đa năng chạy điện
|
Cái
|
40
|
|
95
|
Giường cấp cứu 1,2 tay quay
|
Cái
|
100
|
|
96
|
Cáng đẩy chuyên dụng vận chuyển bệnh
nhân
|
Cái
|
4
|
|
97
|
Hệ thống máy tán sởi ngoài cơ thể
|
Hệ thống
|
1
|
|
98
|
Hệ thống máy tán ngược dòng bang
Laser
|
Hệ thống
|
1
|
|
99
|
Máy theo dõi khí mê
|
Máy
|
3
|
|
100
|
Bộ mở khí quản có camera
|
Bộ
|
4
|
|
101
|
Bộ hút dịch, đờm dùng hệ thống khí
trung tâm
|
Bộ
|
20
|
|
102
|
Bộ khí dung kết nối máy thở
|
Bộ
|
6
|
|
103
|
Máy tạo nhịp ngoài
|
Máy
|
1
|
|
18. BỆNH VIỆN ĐA KHOA
HUYỆN ĐAN PHƯỢNG
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (25 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X-Quang
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
2
|
|
b)
|
Máy X quang đi động
|
Máy
|
2
|
|
c)
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT Scanner
|
a
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5
Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền
(DSA)
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
7
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
|
Hệ thống
|
1
|
|
8
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
20
|
|
9
|
Máy thở
|
Máy
|
26
|
|
10
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
|
11
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
30
|
|
12
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
130
|
|
13
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
130
|
|
14
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
|
15
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao
hàn mô
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
7
|
|
17
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
|
18
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
|
19
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
6
|
|
20
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
|
21
|
Máy điện tim
|
Máy
|
6
|
|
22
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa
|
Hệ thống
|
2
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
3
|
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
24
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
25
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
7
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (65 đanh mục)
|
|
|
|
1
|
Đèn chiếu điều trị vàng da sinh lý
|
Chiếc
|
2
|
|
2
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
Chiếc
|
2
|
|
3
|
Ghể khám và điều trị răng kèm máy
nén khí
|
Bộ
|
3
|
|
4
|
Giường cấp cứu đa năng
|
Máy
|
26
|
|
5
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
4
|
|
6
|
Máy hút dịch 2 bình
|
Chiếc
|
10
|
|
7
|
Máy hút dịch 1 bình
|
Chiếc
|
5
|
|
8
|
Máy giặt công nghiệp
|
Máy
|
2
|
|
9
|
Máy hút dịch áp lực thấp
|
Chiếc
|
3
|
|
10
|
Máy huyết học
|
Máy
|
4
|
|
11
|
Máy xét nghiệm điện giải
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy đo đông máu tự động
|
Máy
|
2
|
|
13
|
Máy ly tâm lạnh
|
Máy
|
2
|
|
14
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
1
|
|
15
|
Nồi hấp tiệt trùng ≥ 300 lít
|
Chiếc
|
2
|
|
16
|
Bàn kéo nắn xương chỉnh hình
|
Chiếc
|
1
|
|
17
|
Bàn đẻ
|
Chiếc
|
7
|
|
18
|
Doopler tim thai
|
Máy
|
2
|
|
19
|
Ghế khám và điều trị TMH
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Máy điều trị bằng sóng ngắn
|
Máy
|
2
|
|
21
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
23
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
3
|
|
24
|
Máy laser điều trị
|
Máy
|
2
|
|
25
|
Máy rửa phim tự động
|
Máy
|
1
|
|
26
|
Tủ lạnh chuyên dụng trữ máú
|
Chiếc
|
1
|
|
27
|
Tủ lạnh chuyên dụng trữ huyết tương
|
Chiếc
|
1
|
|
28
|
Tủ lạnh bảo quản vacxin
|
Chiếc
|
2
|
|
29
|
Máy điện phân+xung điều trị
|
Chiếc
|
2
|
|
30
|
Nồi nấu ủ paraphin
|
Chiếc
|
1
|
|
31
|
Máy siêu âm điều trị
|
Chiếc
|
2
|
|
32
|
Bảng kiểm tra thị lực + máy chiếu
|
Chiếc
|
1
|
|
33
|
Máy điều trị nội nha
|
Chiếc
|
1
|
|
34
|
Máy sinh hiển vi mổ mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
35
|
Máy phá đông huyết tương
|
Chiếc
|
1
|
|
36
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Chiếc
|
1
|
|
37
|
Giường cáng vận chuyên bệnh nhân
Phòng mổ
|
Chiếc
|
2
|
|
38
|
Tủ sấy, máy sấy
|
Máy
|
4
|
|
39
|
Hệ thống xét nghiệm nhóm máu bằng
gelcard
|
Hệ thống
|
1
|
|
40
|
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng
sinh đồ tự động
|
Máy
|
1
|
|
41
|
Máy xét nghiệm HbA1C
|
Máy
|
1
|
|
42
|
Máy xét nghiệm máu lắng tự động
|
Máy
|
1
|
|
43
|
Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ thống
|
1
|
|
44
|
Bộ dụng cụ mổ nội soi tiết niệu và ống
soi
|
Bộ
|
1
|
|
45
|
Clip kẹp mạch máu Hem-o-lok
|
Hộp
|
1
|
|
46
|
Kìm kẹp Clip Polyma cỡ L
|
Chiếc
|
1
|
|
47
|
Máy chụp XQ răng kỹ thuật số
|
Máy
|
1
|
|
48
|
Bộ dụng cụ mổ cột sống
|
Bộ
|
1
|
|
49
|
Bộ dụng cụ mổ KHX đóng đính nội tuỷ
|
Bộ
|
1
|
|
50
|
Bộ mổ nội soi khớp
|
Bộ
|
2
|
|
51
|
Bộ mổ sọ não
|
Bộ
|
2
|
|
52
|
Holter huyết áp
|
Hệ thống
|
1
|
|
53
|
Holter điện tim
|
Hệ thống
|
1
|
|
54
|
Máy laser CO2
|
Máy
|
1
|
|
55
|
Máy Plasma da liễu
|
Máy
|
1
|
|
56
|
Máy điện di
|
Máy
|
2
|
|
57
|
Máy hút khói
|
Máy
|
1
|
|
58
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
1
|
|
59
|
Máy định vị chóp
|
Máy
|
1
|
|
60
|
Máy Bơm hơi tháo lồng có van an toàn
|
Máy
|
1
|
|
61
|
Sinh hiển vi khám mắt có đo nhãn áp
|
Cái
|
1
|
|
62
|
Máy sắc thuốc
|
Máy
|
1
|
|
63
|
Cần nâng tử cung trong cắt tử cung
|
Cái
|
1
|
|
64
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
2
|
|
65
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
2
|
|
19. BỆNH VIỆN ĐA KHOA
ĐÔNG ANH
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số Iượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (22 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
4
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
|
c)
|
Máy X quang C-arm
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Hệ thống CT -
Scanner
|
a)
|
Hệ thống CT - Scanner < 64 lát cắt
|
Hệ thống
|
2
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5
Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim
|
Máy
|
1
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
12
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
4
|
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
7
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
30
|
|
8
|
Máy thở
|
Máy
|
30
|
|
9
|
Máy gây mê
|
Máy
|
7
|
|
10
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
97
|
|
11
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
190
|
|
12
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
190
|
|
13
|
Dao mổ
|
|
|
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
7
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ Dao mo hàn mạch
|
Cái
|
6
|
|
14
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
9
|
|
15
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
4
|
|
16
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
6
|
|
17
|
Đèn mổ đi động
|
Bộ
|
16
|
|
18
|
Bàn mổ
|
Cái
|
10
|
|
19
|
Máy điện tim
|
Máy
|
10
|
|
20
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Hệ thống khám nội
soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
3
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
ĩ
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
22
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
7
|
|
B
|
Thiết bị chuyên
dùng khác (168 danh mục)
|
1
|
Bàn chỉnh hình kéo nắn xương
|
máy
|
2
|
|
2
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
7
|
|
3
|
Bàn khám bệnh nhân
|
Cái
|
55
|
|
4
|
Bàn khám tai mũi họng đa năng
|
Cái
|
3
|
|
5
|
Bảng đo thị lực
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Bể dàn tiêu bản
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Bộ dụng cụ cắt Amydal
|
Bộ
|
4
|
|
8
|
Bộ dụng cụ cắt u sơ tiền liệt tuyến
|
Bộ
|
3
|
|
9
|
Bộ dụng cụ mổ Pharco
|
Bộ
|
3
|
|
10
|
Bộ dụng cụ mổ xương chi dưới
|
Bộ
|
3
|
|
11
|
Bộ dụng cụ mổ xương chi trên
|
Bộ
|
3
|
|
12
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mộng mắt
|
Bộ
|
3
|
|
13
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh
hình
|
Bộ
|
3
|
|
14
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chung
|
Bộ
|
3
|
|
15
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống
|
Bộ
|
3
|
|
16
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật glocom
|
Bộ
|
4
|
|
17
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi
|
Bộ
|
3
|
|
18
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng
|
Bộ
|
6
|
|
19
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt
|
Bộ
|
3
|
|
20
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa
|
Bộ
|
16
|
|
21
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sụn chêm
|
Bộ
|
3
|
|
22
|
Bộ dụng cụ quang học
|
Bộ
|
3
|
|
23
|
Bộ dụng cụ khám tai mũi họng
|
Bộ
|
3
|
|
24
|
Bộ nạo thai
|
Bộ
|
3
|
|
25
|
Bộ tán sỏi bàng quang
|
Bộ
|
3
|
|
26
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
3
|
|
27
|
Bồn tắm sơ sinh
|
Chiếc
|
2
|
|
28
|
Buồng đểm tinh trùng
|
Chiếc
|
1
|
|
29
|
Cân cáng điện tử
|
Chiếc
|
ĩ
|
|
30
|
Cáng cấp cứu đa năng
|
Chiếc
|
40
|
|
31
|
Cầu thang phục hồi chức năng
|
Chiếc
|
1
|
|
32
|
Đèn chiếu vàng da
|
Chiếc
|
8
|
|
33
|
Đèn Clar
|
Chiếc
|
4
|
|
34
|
Đèn tiểu phẫu
|
Chiếc
|
30
|
|
35
|
Đèn soi ven
|
Chiếc
|
1
|
|
36
|
Ghế khám mắt
|
Chiếc
|
3
|
|
37
|
Ghế khám tai mũi họng
|
Chiếc
|
3
|
|
38
|
Ghế khám răng hàm mặt
|
Chiếc
|
5
|
|
39
|
Ghế tập phục hồi chức năng đa năng
|
Chiếc
|
1
|
|
40
|
Giường bệnh nhân
|
Chiếc
|
710
|
|
41
|
Giường sơ sinh
|
Chiếc
|
12
|
|
42
|
Hệ thống bào ổ khớp khoan và cưa
|
Hệ thống
|
1
|
|
43
|
Hệ thống bơm tưới dịch nội soi khớp
|
Hệ thống
|
1
|
|
44
|
Hệ thống giải phẫu bệnh
|
Hệ thống
|
1
|
|
45
|
Hệ thống khí hút trung tâm
|
Hệ thống
|
1
|
|
46
|
Hệ thống khí hút thải mê
|
Hệ thống
|
1
|
|
47
|
Hệ thống kéo giãn cột sống
|
Hệ thống
|
3
|
|
48
|
Hệ thống khí nén trung tâm
|
Hệ thống
|
1
|
|
49
|
Hệ thống phẫu thuật mắt Pharco
|
Hệ thống
|
1
|
|
50
|
Hệ thống phục hồi chức năng đa năng
toàn thân
|
Hệ thống
|
2
|
|
51
|
Hệ thống rửa tay vô trùng
|
Hệ thống
|
4
|
|
52
|
Holter điện tim
|
Hệ thống
|
2
|
|
53
|
Holter huyết áp
|
Hệ thống
|
2
|
|
54
|
Khoan xương đa năng
|
Chiếc
|
8
|
|
55
|
Máy khúc xạ kế tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
56
|
Khung tập đi song song
|
Chiếc
|
1
|
|
57
|
Khung tay tập khớp vai
|
Chiếc
|
1
|
|
58
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
12
|
|
59
|
Kính goi góc 1 mặt gương
|
Chiếc
|
1
|
|
60
|
Kính goi góc 3 mặt gương
|
Chiếc
|
1
|
|
61
|
Kính Volk
|
Chiếc
|
1
|
|
62
|
Lồng ấp sơ sinh
|
Chiếc
|
5
|
|
63
|
Máy phun sương khử khuẩn
|
Chiếc
|
3
|
|
64
|
Máy cắt đốt cầm máu ổ khớp bằng sóng
radio
|
Máy
|
1
|
|
65
|
Máy cắt đốt chuyên dụng trong nội
soi tiêu hóa
|
Máy
|
1
|
|
66
|
Máy cắt xương
|
Máy
|
3
|
|
67
|
Máy chạy bộ
|
Máy
|
4
|
|
68
|
Máy chiếu bảng thị lực
|
Máy
|
1
|
|
69
|
Máy giặt cộng vắt công nghiệp
|
Máy
|
4
|
|
70
|
Máy điện xung và điện phân
|
Máy
|
4
|
|
71
|
Máy điều trị bang vi sóng
|
Máy
|
1
|
|
72
|
Máy điều trị siêu âm đa tần
|
Máy
|
4
|
|
73
|
Máy điều trị sóng ngắn
|
Máy
|
2
|
|
74
|
Máy định danh và làm kháng sinh đồ tự
động
|
Máy
|
1
|
|
75
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
3
|
|
76
|
Máy đo huyết áp tự động
|
Máy
|
5
|
|
77
|
Máy đo khí máu
|
Máy
|
2
|
|
78
|
Máy dò kích thích thần kinh (gây tê
đám rối)
|
Máy
|
1
|
|
79
|
Máy đo nhãn áp tự động
|
Máy
|
1
|
|
80
|
Máy đo SpO2 cho sơ
sinh
|
Máy
|
9
|
|
81
|
Máy đo thính lực chẩn đoán
|
Máy
|
1
|
|
82
|
Máy đo trương lực cơ
|
Máy
|
1
|
|
83
|
Máy đọc Gelcard
|
Máy
|
1
|
|
84
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
85
|
Máy đốt laser da liễu
|
Máy
|
1
|
|
86
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
5
|
|
87
|
Máy đo độ cong giác mạc
|
Máy
|
1
|
'
|
88
|
Máy khí dung
|
Máy
|
32
|
-
|
89
|
Máy laser CO2 (phẫu thuật)
|
Máy
|
1
|
-
|
90
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
3
|
|
91
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
7
|
|
92
|
Máy ly tâm gelcard chuyên dụng
|
Máy
|
1
|
|
93
|
Máy nghe tim thai
|
Máy
|
8
|
|
94
|
Máy xét nghiệm điện giải
|
Máy
|
2
|
|
95
|
Máy plasma phẫu thuật
|
Máy
|
2
|
|
96
|
Máy rung cơ
|
Máy
|
4
|
|
97
|
Máy sắc thuốc và đóng gói tự động
|
Máy
|
1
|
|
98
|
Máy sấy đồ vải công nghiệp
|
Máy
|
2
|
|
99
|
Máy siêu âm mắt
|
Máy
|
1
|
|
100
|
Máy tán sỏi laser
|
Máy
|
1
|
|
101
|
Máy tập biên độ khớp gối
|
Máy
|
1
|
|
102
|
Máy test HP qua hơi thở
|
Máy
|
1
|
|
103
|
Máy ủ đọc chỉ thị sinh học
|
Máy
|
1
|
|
104
|
Máy ủ gelcard chuyên dụng
|
Máy
|
1
|
|
105
|
Máy đo âm ốc tai
|
Hệ thống
|
1
|
|
106
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Máy
|
2
|
|
107
|
Máy xét nghiệm HbA1C
|
Máy
|
1
|
|
108
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
4
|
|
109
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
3
|
|
110
|
Máy xung kích
|
Máy
|
1
|
|
111
|
Máy cất nước
|
Máy
|
1
|
|
112
|
Nồi hấp tiệt trừng
|
Cái
|
7
|
|
113
|
Nồi nấu Parafin
|
Cái
|
2
|
|
114
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
1
|
|
115
|
Sinh hiển vi phẫu thuật mắt
|
Cái
|
1
|
|
116
|
Tủ ấm
|
Cái
|
5
|
|
117
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
3
|
|
118
|
Tủ bảo quản sinh phẩm
|
Cái
|
3
|
|
119
|
Tủ bảo quản lắc tiểu cầu
|
Cái
|
1
|
|
120
|
Tủ bảo quản máu
|
Cái
|
2
|
|
121
|
Tủ nuôi cấy CO2
|
Cái
|
1
|
|
122
|
Tủ sấy
|
Cái
|
8
|
|
123
|
Máy siêu âm xách tay
|
Cái
|
1
|
|
124
|
Bàn khám phụ khoa đa năng
|
Cái
|
2
|
|
125
|
Máy ép tim tự động
|
Máy
|
2
|
|
126
|
Máy cấy máu
|
Máy
|
1
|
|
127
|
Máy laser YAG
|
Máy
|
1
|
|
128
|
Máy chụp huỳnh quang đáy mắt
|
Máy
|
1
|
|
129
|
Máy khoan răng
|
Máy
|
1
|
|
130
|
Máy phẫu thuật nhổ răng số 8
|
Máy
|
1
|
|
131
|
Máy điều trị nội nha
|
Máy
|
1
|
|
132
|
Máy đo chiếu dài làm việc nội nha
|
Máy
|
1
|
|
133
|
Máy cưa, cắt bột
|
Máy
|
3
|
|
134
|
Bộ Garo hơi chi trên và chi dưới
|
Bộ
|
4
|
|
135
|
Bộ khoan cưa sọ não cột sống
|
Bộ
|
1
|
|
136
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống sọ
não
|
Bộ
|
3
|
|
137
|
Kìm cắt đinh, vít phẫu thuật
|
Cái
|
10
|
|
138
|
Kìm cắt chỉ thép, đinh Kirschner
|
Cái
|
5
|
|
139
|
Máy rửa dụng cụ
|
Máy
|
3
|
|
140
|
Máy tiệt trùng EO
|
Máy
|
1
|
|
141
|
Máy tiệt trùng Plasma
|
Máy
|
1
|
|
142
|
Kính hiển vi phẫu thuật tai mũi họng
|
Chiếc .
|
1
|
|
143
|
Máy đo nhĩ lượng chẩn đoán
|
Chiếc
|
1
|
|
144
|
Giường sưởi
|
Máy
|
10
|
|
145
|
Bàn là công nghiệp
|
Chiếc
|
1
|
|
146
|
Máy là ga
|
Máy
|
1
|
|
147
|
Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán tế bào
cổ tử cung
|
Hệ thống
|
1
|
|
148
|
Máy châm cứu 6 kênh có đầu dò huyệt
|
Máy
|
2
|
|
149
|
Máy xông thuốc YHCT cục bộ
|
Máy
|
2
|
|
150
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiêu
hóa - tiết niệu cho trẻ em
|
Bộ
|
1
|
|
151
|
Máy sinh thiết lạnh
|
Máy
|
1
|
|
152
|
Máy chườm lạnh
|
Máy
|
3
|
|
153
|
Máy tập thụ động chi dưới
|
Máy
|
2
|
|
154
|
Máy tập thụ động chi trên
|
Máy
|
2
|
|
155
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi khớp
|
Hệ thống
|
1
|
|
156
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
3
|
|
157
|
Bộ đụng cụ phẫu thuật tiêu hóa tiết
niệu
|
Bộ
|
3
|
|
158
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiêu
hóa và tiết niệu
|
Bộ
|
3
|
|
159
|
Giường bệnh nhân đa năng chạy điện
|
Cái
|
20
|
|
160
|
Bộ dụng cụ mổ nội soi dây chằng chéo
trước và sau
|
Bộ
|
2
|
|
161
|
Máy bơm nước (dùng cho tán sỏi thận
qua da)
|
Cái
|
1
|
|
162
|
Máy trợ thở CPAP
|
Máy
|
10
|
|
163
|
Hệ thống chụp X quang vú kĩ thuật số
|
Hệ Thống
|
1
|
|
164
|
Máy X Quang răng
|
Máy
|
1
|
|
165
|
Hệ thống X-Quang kỹ thuật số toàn cảnh
RHM
|
Hệ Thống
|
1
|
|
166
|
Máy đo độ loãng xương bằng tia X
toàn thân
|
Máy
|
1
|
|
167
|
Máy phát tia Plasma lạnh
|
Máy
|
4
|
|
168
|
Máy cắt bệnh phẩm qua nội soi
|
Cái
|
2
|
|
20. BÊNH VIỆN ĐA KHOA
ĐỐNG ĐA
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (23 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X-Quang
|
a)
|
Máy X-Quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
5
|
|
b)
|
Máy X-Quang di động
|
Máy
|
3
|
|
c)
|
Máy X-Quang C-ARM
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT-Scanner
|
a)
|
Hệ thống chụp CT Scanner < 64 lát
cắt/ vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1,5
Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Máy siêu âm
|
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
10
|
|
b)
|
Máy siêu âm màu chuyên tim
|
Máy
|
2
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
7
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
30
|
|
8
|
Máy thở
|
Máy
|
35
|
|
9
|
Máy gây mê
|
Máy
|
6
|
|
10
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
50
|
|
11
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
100
|
|
12
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
100
|
|
13
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
5
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm
|
Cái
|
1
|
|
14
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
4
|
|
15
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
3
|
|
16
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
6
|
|
17
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
5
|
|
18
|
Bàn mổ
|
Cái
|
6
|
|
19
|
Máy điện tim
|
Máy
|
16
|
|
20
|
Máy điện não
|
Máy
|
2
|
|
21
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
3
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
2
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
4
|
|
22
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
23
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
2
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (158 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy phân tích đông máu tự động
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Máy xét nghiệm HbA1c tự động
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy thở CPAP cho trẻ em
|
Máy
|
2
|
|
5
|
Hệ thống xét nghiệm PCR
|
Hệ thống
|
2
|
|
6
|
Máy đếm tế bào CD4
|
Máy
|
2
|
|
7
|
Hệ thống xét nghiệm CD4/CD8
|
Hệ thống
|
1
|
|
8
|
Máy lọc máu các loại
|
Máy
|
7
|
|
9
|
Thiết bị phẫu thuật Laser
|
Chiếc
|
2
|
|
10
|
Máy phân tích huyết học tự động
|
Máy
|
3
|
|
11
|
Máy đo độ loãng xương toàn thân
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Bế rửa dụng cụ siêu âm
|
Chiếc
|
2
|
|
13
|
Hệ thống đo điện tim gắng sức
|
Hệ thống
|
1
|
|
14
|
Máy xét nghiệm khí máu
|
Máy
|
3
|
|
15
|
Máy đo điện giải đồ 5 thông số
|
Máy
|
2
|
|
16
|
Máy cấy máu tự động
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Tủ nuôi cấy sinh học vô trùng
|
Chiếc
|
2
|
|
18
|
Máy chụp ảnh điện di
|
Máy
|
1
|
|
19
|
Máy điện di ngang
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Máy nhân gen PCR
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Máy quang phổ UV/VIS
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Máy tách chiết PCR
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Hệ thống máy miễn dịch
|
Hệ thống
|
5
|
|
24
|
Máy trộn VORTEC Clasic
|
Máy
|
13
|
|
25
|
Bộ máy ly tâm các loại
|
Bộ
|
10
|
|
26
|
Máy đo HEMATOCRIT
|
Máy
|
2
|
|
27
|
Kính hiển vi các loại
|
Chiếc
|
10
|
|
28
|
Kính hiển vi phẫu thuật mắt
|
Chiếc
|
2
|
|
29
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Chiếc
|
3
|
|
30
|
Tủ ấm CO2
|
Chiếc
|
1
|
|
31
|
Máy khoan cắt xương
|
Máy
|
1
|
|
32
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
2
|
|
33
|
Máy sắc thuốc đông y đóng túi tự động
3 nồi
|
Máy
|
2
|
|
34
|
Máy sắc thuốc đông y
|
Máy
|
5
|
|
35
|
Máy đóng túi thuốc đông y
|
Máy
|
2
|
|
36
|
Máy điện xung điện phân thuốc
|
Máy
|
3
|
|
37
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
3
|
|
38
|
Máy xung kích trị liệu
|
Máy
|
1
|
|
39
|
Máy Laser nội mạch
|
Máy
|
2
|
|
40
|
Máy điều trị từ trường
|
Máy
|
2 .
|
|
41
|
Máy kéo dãn cổ, cột sống
|
Máy
|
3
|
|
42
|
Máy sinh hiển vi khám mắt
|
Máy
|
2
|
|
43
|
Máy phân tích hơi thở HP
|
Máy
|
1
|
|
44
|
Đèn soi đáy mắt điện
|
Chiếc
|
2
|
|
45
|
Hệ thống phẫu thuật mắt phaco
|
Hệ thống
|
2
|
|
46
|
Bảng thị lực điện tử
|
Cái
|
2
|
|
47
|
Máy chụp huỳnh quang đáy mắt
|
Máy
|
1
|
|
48
|
Máy đo thị trường
|
Máy
|
1
|
|
49
|
Máy Laser YAG
|
Máy
|
2
|
|
50
|
Máy laser quang đông
|
Máy
|
1
|
|
51
|
Máy IPL
|
Máy
|
1
|
|
52
|
Ghế răng
|
Chiếc
|
10
|
|
53
|
Đèn quang trùng hợp
|
Chiếc
|
9
|
|
54
|
Máy lấy cao răng siêu âm
|
Máy
|
9
|
|
55
|
Micro motor
|
Chiếc
|
2
|
|
56
|
Hệ thống cấy ghép Implant
|
Hệ thống
|
1
|
|
57
|
Máy khí dung siêu âm
|
Máy
|
30
|
|
58
|
Máy điều trị sóng ngắn
|
Máy
|
2
|
|
59
|
Máy Laser CO2
|
Máy
|
2
|
|
60
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
15
|
|
61
|
Holter huyết áp 24 giờ
|
Bộ
|
5
|
|
62
|
Holter điện tim
|
Bộ
|
5
|
|
63
|
Máy theo dõi bệnh nhân cấp cứu
|
Máy
|
4
|
|
64
|
Hệ thống monitor theo dõi bệnh nhân
trung tâm
|
Hệ thống
|
3
|
|
65
|
Máy rửa quả lọc
|
Chiếc
|
2
|
|
66
|
Hệ thống xử lý nước RO
|
Hệ thống
|
2
|
|
61
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
2
|
|
68
|
Đèn chiếu vàng da
|
Chiếc
|
2
|
|
69
|
Giường cấp cứu đa năng
|
Chiếc
|
50
|
|
70
|
Giường điều trị tích cực
|
Chiếc
|
10
|
|
71
|
Giường y tế (chuyên dùng cho bệnh
nhân chạy thận nhân tạo)
|
Chiếc
|
30
|
|
72
|
Giường điện y tế 3 tay quay
|
Chiếc
|
250
|
|
73
|
Máy đo huyết áp tự động
|
Máy
|
5
|
|
74
|
Máy Laser He-Ne trị liệu
|
Máy
|
2
|
|
75
|
Hệ thống khí ôxy trung tâm
|
Hệ thống
|
. 2
|
|
76
|
Hệ thống rửa tay vô trùng cho 2 phẫu
thuật viên
|
Hệ thống
|
3
|
|
77
|
Tủ bảo quản dụng cụ nội soi ống cứng
|
Cái
|
2
|
|
78
|
Hệ thống treo thiết bị và dẫn khí, dẫn
điện
|
Hệ thống
|
2
|
|
79
|
Máy đo SPO2 cầm tay
|
Máy
|
10
|
|
80
|
Máy nghe tim thai
|
Máy
|
1
|
|
81
|
Tủ lưu xác + Xe nâng hạ tử thi
|
Cái
|
1
|
|
82
|
Hệ thống báo gọi y tá
|
Hệ thống
|
9
|
|
83
|
Máy đo huyết động không xâm lấn
|
Máy
|
1
|
|
84
|
Máy phẫu thuật xương răng
|
Máy
|
1
|
|
85
|
Máy quét phim x-quang cận chóp
|
Máy
|
1
|
|
86
|
Máy in phim x-quang
|
Máy
|
4
|
|
87
|
Máy in ảnh siêu âm
|
|
|
|
a)
|
Máy in ảnh siêu âm đen trắng
|
Máy
|
9
|
|
b)
|
Máy in ảnh siêu âm màu
|
Máy
|
5
|
|
88
|
Hệ thống chụp CT 3D chuyên răng
|
Hệ thống
|
1
|
|
89
|
Máy bơm thuốc cản quang các loại
|
Máy
|
2
|
|
90
|
Máy tạo ôxy
|
Máy
|
10
|
|
91
|
Máy xông thuốc cục bộ
|
Máy
|
5
|
|
92
|
Hệ thống đặt nội khí quản khó có
camera
|
Hệ thống
|
2
|
|
93
|
Bộ mở khí quản các loại
|
Bộ
|
20
|
|
94
|
Bộ đèn đặt nội khí quản
|
Bộ
|
20
|
|
95
|
Máy tán sỏi
|
|
|
|
a)
|
Máy tán sỏi Laser
|
Máy
|
1
|
|
b)
|
Máy tán sỏi ngoài cơ thể
|
Máy
|
1
|
|
96
|
Máy siêu âm đàn hồi mô gan
|
Máy
|
1
|
|
97
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Tai Mũi Họng
các loại
|
Bộ
|
3
|
|
98
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Răng Hàm Mặt
các loại
|
Bộ
|
3
|
|
99
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng các loại
|
Bộ
|
3
|
|
100
|
Bộ dụng cụ đại phẫu các loại
|
Bộ
|
5
|
|
101
|
Bộ dụng cụ trung phẫu thuật các loại
|
Bộ
|
5
|
|
102
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
30
|
|
103
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết
niệu các loại
|
Bộ
|
3
|
|
104
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
3
|
|
105
|
Đèn đọc phim X-quang các loại
|
Cái
|
20
|
|
106
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
2
|
|
107
|
Đèn clar
|
Cái
|
5
|
|
108
|
Máy đo dung tích phối
|
Máy
|
2
|
|
109
|
Máy ghi điện cơ
|
Máy
|
2
|
|
110
|
Buồng đo thính nhĩ lượng
|
Cái
|
1
|
|
111
|
Máy đo thính lực
|
Máy
|
1
|
|
112
|
Máy dò huyệt châm cứu
|
Máy
|
5
|
|
113
|
Máy Laser châm cứu
|
Máy
|
2
|
|
114
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa các
loại
|
Bộ
|
5
|
|
115
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thẩm mỹ các loại
|
Bộ
|
3
|
|
116
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
1
|
|
117
|
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc
|
Máy
|
1
|
|
118
|
Máy đo độ lác
|
Máy
|
1
|
|
119
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
3
|
|
120
|
Xe đạp gắng sức
|
Cái
|
3
|
|
121
|
Máy điều trị tần số thấp
|
Máy
|
2
|
|
122
|
Máy điều trị bằng dòng giao thoa
|
Máy
|
2
|
|
123
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
Máy
|
5
|
|
124
|
Máy thủy trị liệu
|
Máy
|
3
|
|
125
|
Máy nhiệt trị liệu
|
Máy
|
2
|
|
126
|
Máy điều trị oxy cao áp
|
Máy
|
1
|
|
127
|
Máy X-quang chụp vú
|
Máy
|
1
|
|
128
|
Máy soi thanh quản
|
Máy
|
2
|
|
129
|
Tủ bảo quản máy nội soi
|
Cái
|
2
|
|
130
|
Kính hiển vi chụp ảnh
|
Cái
|
3
|
|
131
|
Kính hiển vi phân cực
|
Cái
|
1
|
|
132
|
Máy xử lý mô tự động
|
Máy
|
1
|
|
133
|
Máy cắt lát vi thể
|
Máy
|
1
|
|
134
|
Máy cắt lát vi thể đông lạnh
|
Máy
|
1
|
|
135
|
Máy đúc Farafin
|
Máy
|
1
|
|
136
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Máy
|
1
|
|
137
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
Cái
|
1
|
|
138
|
Máy rửa dụng cụ
|
Máy
|
4
|
|
139
|
Nồi hấp nhiệt độ thấp
|
Cái
|
2
|
|
140
|
Máy hút mụn
|
Máy
|
3
|
|
141
|
Bể cách thủy
|
Chiếc
|
2
|
|
142
|
Tủ lạnh sâu
|
Chiếc
|
2
|
|
143
|
Tủ bảo quản các loại
|
Chiếc
|
5
|
|
144
|
Máy nén khí
|
Máy
|
5
|
|
145
|
Tủ sấy các loại
|
Chiếc
|
3
|
|
146
|
Tủ ấm các loại
|
Chiếc
|
3
|
|
147
|
Nối hấp tiệt trùng tự động các loại
|
Chiếc
|
5
|
|
148
|
Máy sấy công nghiệp
|
Máy
|
2
|
|
149
|
Máy giặt vắt công nghiệp
|
Máy
|
2
|
|
150
|
Máy điện di chăm sóc da
|
Máy
|
3
|
|
151
|
Máy chăm sóc da
|
Máy
|
3
|
|
152
|
Máy soi phân tích da
|
Máy
|
3
|
|
153
|
Máy phun ôxy
|
Máy
|
3
|
|
154
|
Đầu khí y tế trung tâm
|
Cái
|
290
|
|
155
|
Bộ hút dịch, đờm dùng hệ thống khí trung
tâm
|
Bộ
|
60
|
|
156
|
Bộ khí dung kết nối máy thở
|
Bộ
|
15
|
|
157
|
Máy lọc và khử khuẩn không khí
|
Cái
|
10
|
|
158
|
Máy tạo nhịp ngoài
|
Cái
|
5
|
|
21. BỆNH VIỆN ĐA KHOA
ĐỨC GIANG
STT
|
Tên chung
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (26 danh mục)
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
9
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
8
|
|
c)
|
Máy X quang C-arm
|
Máy
|
3
|
|
2
|
Hệ thống CT - Scanner
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT - Scanner < 64 lát cắt/Vòng
quay
|
Hệ thống
|
2
|
|
b)
|
Hệ thống CT - Scanner 64-128 lát cắt/Vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5
tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền
(DSA)
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Máy siêu âm
|
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim
|
Máy
|
4
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
15
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
4
|
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
8
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
32
|
|
9
|
Máy thở
|
Máy
|
152
|
|
10
|
Máy gây mê
|
Máy
|
8
|
|
11
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
160
|
|
12
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
271
|
|
13
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
271
|
|
14
|
Dao mổ
|
Cái
|
8
|
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
8
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ Dao mổ hàn mạch
|
Cái
|
8
|
|
15
|
Máy phá rung tim (Máy sốc tim)
|
Máy
|
7
|
|
16
|
Máy tim phổi nhân tạo
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
7
|
|
18
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
7
|
|
19
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
12
|
|
20
|
Bàn mổ
|
Cái
|
9
|
|
21
|
Máy điện tim
|
Máy
|
13
|
|
22
|
Máy điện não
|
Máy
|
3
|
|
23
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
7
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
5
|
|
24
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
3
|
|
25
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng
|
Máy
|
14
|
|
26
|
Thiết bị xạ trị
|
Hệ thống
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (272 danh mục)
|
1
|
Bàn đỡ đẻ cho sản phụ khoa
|
Cái
|
6
|
|
2
|
Bàn kéo dãn cột sống
|
Cái
|
3
|
|
3
|
Bàn khám phụ khoa và làm thủ thuật
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Bảng thử thị lực điện tử
|
Cái
|
4
|
|
5
|
Bể dàn tiêu bản
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Bể ổn nhiệt có lắc
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Bể rửa siêu âm
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Bộ bơm hơi vòi trứng
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
3
|
|
10
|
Bộ Dụng cụ can thiệp qua nội soi
tiêu hóa và Bộ dụng cụ cắt hớt niêm mạc ( ESD )
|
Bộ
|
1
|
|
11
|
Bộ Dụng cụ kiểm tra rò rỉ ống soi
|
Bộ
|
1
|
|
12
|
Bộ dụng cụ làm chụp mật tụy ngược
dòng (ERCP)
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Bộ dụng cụ mạch máu
|
Bộ
|
1
|
|
14
|
Bộ dụng cụ mổ gan mật
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Bộ dụng cụ mổ ghép thận
|
Bộ
|
1
|
|
16
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thận
|
Bộ
|
1
|
|
17
|
Bộ dụng cụ mổ lỗ tiểu thấp
|
Bộ
|
1
|
|
18
|
Bộ dụng cụ mổ mở ổ bụng
|
Bộ
|
1
|
|
19
|
Bộ dụng cụ nha chu
|
Bộ
|
1
|
|
20
|
Bộ dụng cụ nối mạch máu vi phẫu
|
Bộ
|
1
|
|
21
|
Bộ dụng cụ nội soi khớp gối
|
Bộ
|
1
|
|
22
|
Bộ dụng cụ nội soi não thất
|
Bộ
|
1
|
|
23
|
Bộ dụng cụ nội soi tiết niệu
|
Bộ
|
1
|
|
24
|
Bộ dụng cụ nội soi tuyến yên
|
Bộ
|
1
|
|
25
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Amidan
|
Bộ
|
2
|
|
26
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình
|
Bộ
|
1
|
|
27
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống
|
Bộ
|
2
|
|
28
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật hàm mặt
|
Bộ
|
1
|
|
29
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực
|
Bộ
|
2
|
|
30
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi khoa.
|
Bộ
|
2
|
|
31
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi
xoang
|
Bộ
|
1
|
|
32
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
Bộ
|
1
|
|
33
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tai
|
Bộ
|
2
|
|
34
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa.
|
Bộ
|
3
|
|
35
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh sọ
não
|
Bộ
|
2
|
|
36
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thanh quản.
|
Bộ
|
2
|
|
37
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
2
|
|
38
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
2
|
|
39
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa nhi
|
Bộ
|
1
|
|
40
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
2
|
|
41
|
Bộ dụng cụ phẫu tích
|
Bộ
|
2
|
|
42
|
Bộ dụng cụ PT hậu môn trực tràng
|
Bộ
|
1
|
|
43
|
Bộ dụng cụ soi bàng quang
|
Bộ
|
1
|
|
44
|
Bộ dụng cụ thẩm mỹ
|
Bộ
|
2
|
|
45
|
Bộ dụng cụ vi phẫu mạch máu
|
Bộ
|
2
|
|
46
|
Bộ dụng cụ vi phẫu tai
|
Bộ
|
1
|
|
47
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thần kinh
|
Bộ
|
2
|
|
48
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thanh quản
|
Bộ
|
1
|
|
49
|
Bộ hút dịch áp lực thấp dùng khí hút
trung tâm.
|
Bộ
|
10
|
|
50
|
Bộ hút mỡ
|
Bộ
|
1
|
|
51
|
Bộ khuôn đúc bệnh phẩm.
|
Bộ
|
2
|
|
52
|
Bộ nội soi treo thanh quản
|
Bộ
|
2
|
|
53
|
Bộ nong thực quản bằng Silicon có phản
quang
|
Bộ
|
2
|
|
54
|
Bộ pippet (từ 2.5 ÷ 1000 ml) và giá
đỡ
|
Bộ
|
6
|
|
55
|
Bộ rửa tay vô trùng loại 1 vòi
|
Bộ
|
20
|
|
56
|
Bộ rửa tay vô trùng loại 2 vòi
|
Bộ
|
2
|
|
57
|
Bộ tán sỏi niệu quản ngược dòng bằng
xung hơi
|
Bộ
|
1
|
|
58
|
Bộ tiểu phẫu
|
Bộ
|
7
|
|
59
|
Bộ trung phẫu
|
Bộ
|
2
|
|
60
|
Bộ va li hô hấp xách tay
|
Bộ
|
1
|
|
61
|
Bơm hút chân không, môi trường
|
Cái
|
1
|
|
62
|
Bồn tắm sơ sinh tự động 1 vòi.
|
Cái
|
2
|
|
63
|
Box cấy vi sinh 2 người
|
Cái
|
2
|
|
64
|
Buồng pha hóa chất áp lực âm.
|
Cái
|
2
|
|
65
|
Cân bệnh nhân tại giường
|
Cái
|
1
|
|
66
|
Cân Inbody
|
Cái
|
1
|
|
67
|
Đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
10
|
|
68
|
Đèn Clar
|
Cái
|
5
|
|
69
|
Đèn đặt nội khí quản
|
Cái
|
30
|
|
70
|
Đèn sinh hiển vi
|
Cái
|
4
|
|
71
|
Giường bệnh nhân đa năng 1 tay quay
|
Cái
|
500
|
|
72
|
Giường cấp cứu đa năng (chạy điện)
|
Cái
|
50
|
|
73
|
Giường cấp cứu Inox, 2 tay quay
|
Cái
|
100
|
|
74
|
Hệ thống cắt và hàn túi tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
75
|
Hệ thống bảo quản tế bào
|
Hệ thống
|
1
|
|
76
|
Hệ thống cảnh báo thần kinh trong mổ
|
Hệ thống
|
1
|
|
77
|
Hệ thống cắt nạo xoang
|
Hệ thống
|
1
|
|
78
|
Hệ thống chuẩn bị ống mẫu tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
79
|
Hệ thống điện di 4 mao quản tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
80
|
Hệ thống điện di Hemoglobin
|
Hệ thống
|
1
|
|
81
|
Hệ thống định danh vi sinh vật tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
82
|
Hệ thống định vị trong phẫu thuật thần
kinh
|
Hệ thống
|
1
|
|
83
|
Hệ thống đo áp lực hậu môn trực
tràng - thực quản và đường mật
|
Hệ thống
|
1
|
|
84
|
Hệ thống giải trình tự và phân tích
gen (phát hiện đột biến gen ung thư và các gen khác phục vụ điều trị đích)
|
Hệ thống
|
1
|
|
85
|
Hệ thống hình ảnh phẫu thuật nội soi
thần kinh
|
Hệ thống
|
1
|
|
86
|
Hệ thống khí sạch
|
Hệ thống
|
1
|
|
87
|
Hệ thống khí y tế
|
Hệ thống
|
1
|
|
88
|
Hệ thống kính hiển vi 2 người quan
sát
|
Hệ thống
|
2
|
|
89
|
Hệ thống kính hiển vi truyền hình
|
Hệ thống
|
2
|
|
90
|
Hệ thống lọc nước RO
|
Hệ thống
|
1
|
|
91
|
Hệ thống phân loại ống mẫu tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
92
|
Hệ thống phòng mổ Hybrid
|
Hệ thống
|
1
|
|
93
|
Hệ thống phòng mổ tích hợp
|
Hệ thống
|
1
|
|
94
|
Hệ thống realtime PCR 06 kênh màu có
touchdown (hệ mở) (phát hiện gen ung thư đại trực tràng, vú, phổi...)
|
Hệ thống
|
1
|
|
95
|
Hệ thống realtime PCR tự động hoàn
toàn (tách chiết, nhân gen và đọc kết quả phát hiện và định lượng vi rút, vi
sinh vật liên quan đến bệnh truyền nhiễm và ung thư), công suất ≥ 200 mẫu/ 9h
|
Hệ thống
|
1
|
|
96
|
Hệ thống tách chiết AND, ARN tự động
(dùng hóa chất hệ mở và cột lọc)
|
Hệ thống
|
1
|
|
97
|
Hệ thống tách chiết tế bào gốc
|
Hệ thống
|
1
|
|
98
|
Hệ thống thăm dò điện sinh lý và triệt
đốt điều trị rối loạn nhịp tim
|
Hệ thống
|
1
|
|
99
|
Hệ thống vận chuyển ống mẫu tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
100
|
Hệ thống xét nghiệm Elisa
|
Hệ thống
|
2
|
|
102
|
Holter điện tim
|
Cái
|
15
|
|
101
|
Holter huyết áp
|
Cái
|
20
|
|
103
|
Khoan xương điện dùng cho phẫu thuật
thần kinh và sọ não.
|
Cái
|
1
|
|
104
|
Kính hiển vi phẫu thuật thần kinh mạch
máu
|
Cái
|
1
|
|
105
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh.
|
Cái
|
10
|
|
106
|
Máy bó nến Parafin
|
Máy
|
2
|
|
107
|
Máy cán da mắt lưới
|
Máy
|
1
|
|
108
|
Máy cắt hút Hummer
|
Máy
|
1
|
|
109
|
Máy cắt lát vi thể đông lạnh
|
Máy
|
2
|
|
110
|
Máy cắt lát vi thể.
|
Máy
|
2
|
|
111
|
Máy cắt tiêu bản
|
Máy
|
2
|
|
112
|
Máy cắt u xơ
|
Máy
|
1
|
|
113
|
Máy cấy máu tự động
|
Máy
|
1
|
|
114
|
Máy chiếu thử thị lực công nghệ Led
|
Máy
|
4
|
|
115
|
Máy chụp cắt lớp võng mạc (OCT đáy mắt)
|
Máy
|
1
|
|
116
|
Máy chụp đáy mắt không chuẩn bị
|
Máy
|
1
|
|
117
|
Máy chụp mạch huỳnh quang
|
Máy
|
1
|
|
118
|
Máy chuyển bệnh phẩm dạng kín.
|
Máy
|
2
|
|
119
|
Máy dàn nóng tiêu bản
|
Máy
|
1
|
|
120
|
Máy điện di tự động
|
Máy
|
1
|
|
121
|
Máy điện phân thuốc
|
Máy
|
1
|
|
122
|
Máy điện xung kết hợp giác hút chân
không
|
Máy
|
4
|
|
123
|
Máy điều trị bằng sóng giao thoa 4
kênh
|
Máy
|
4
|
|
124
|
Máy điều trị nội nha
|
Máy
|
1
|
|
125
|
Máy điều trị Parkinson
|
Máy
|
1
|
|
126
|
Máy điều trị sóng ngắn
|
Máy
|
2
|
|
127
|
Máy định danh vi khuẩn & làm
kháng sinh đồ tự động
|
Máy
|
2
|
|
128
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
2
|
|
129
|
Máy đo cung lượng tim không xâm lấn
|
Máy
|
1
|
|
130
|
Máy đo độ cong giác mạc.
|
Máy
|
3
|
|
131
|
Máy đo độ đông máu tự động
|
Máy
|
3
|
|
132
|
Máy đo huyết áp tự động
|
Máy
|
5
|
|
133
|
Máy đo khí máu cầm tay
|
Máy
|
1
|
|
134
|
Máy đo lưu lượng dự trữ mạch vành
|
Máy
|
1
|
|
135
|
Máy đo mật độ xương
|
Máy
|
1
|
|
136
|
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc
|
Máy
|
1
|
|
137
|
Máy đo nhanh các chỉ số sinh tồn
|
Máy
|
1
|
|
138
|
Máy đo nhĩ lượng, chẩn đoán tai giữa.
|
Máy
|
1
|
|
139
|
Máy đo nhĩ lượng, đo phản xạ âm
|
Máy
|
1
|
|
140
|
Máy đo niệu dòng đồ
|
Máy
|
1
|
|
141
|
Máy đo pH và trở kháng thực quản
|
Máy
|
2
|
|
142
|
Máy đo sàng lọc âm ốc tai.
|
Máy
|
1
|
|
143
|
Máy đo số tròng kính
|
Máy
|
1
|
|
144
|
Máy đo thị trường.
|
Máy
|
1
|
|
145
|
Máy đo thính lực chẩn đoán.
|
Máy
|
1
|
|
146
|
Máy đo tốc độ máu lắng tự động.
|
Máy
|
2
|
|
147
|
Máy đo Troponin I và Nt-BNP cầm tay
|
Máy
|
1
|
|
148
|
Máy đóng gói thuốc đông y.
|
Máy
|
1
|
|
149
|
Máy Doppler (thăm dò) động mạch búi
trĩ
|
Máy
|
1
|
|
150
|
Máy đốt điện 1 cực
|
Máy
|
1
|
|
151
|
Máy đốt điện cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
152
|
Máy đốt sản khoa
|
Máy
|
1
|
|
153
|
Máy đốt u gan
|
Máy
|
1
|
|
154
|
Máy điều trị kết hợp từ rung nhiệt
|
Máy
|
2
|
|
155
|
Máy đúc bệnh phẩm.
|
Máy
|
2
|
|
156
|
Máy đúc mô tự động
|
Máy
|
1
|
|
157
|
Máy ép tim tự động
|
Máy
|
1
|
|
158
|
Máy hạ thân nhiệt
|
Máy
|
1
|
|
159
|
Máy hàn dậy túi máu
|
Máy
|
1
|
|
160
|
Máy hàn túi kèm theo máy hấp TT nhiệt
độ thấp
|
Máy
|
1
|
|
161
|
Máy hấp nhiệt độ thấp (EO) ≥ 220 lít
|
Máy
|
1
|
|
162
|
Máy hậu môn phẫu thuật cắt trĩ
|
Máy
|
1
|
|
163
|
Máy khí máu điện giải chất chuyển
hóa
|
Máy
|
1
|
|
164
|
Máy khoan mài cao tốc
|
Máy
|
1
|
|
165
|
Máy khử khuẩn không khí phòng mổ
|
Máy
|
2
|
|
166
|
Máy lắc
|
Máy
|
15
|
|
167
|
Máy lắc tube đa năng
|
Máy
|
2
|
|
168
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
Máy
|
2
|
|
169
|
Máy làm ấm trẻ sơ sinh
|
Máy
|
2
|
|
170
|
Máy laser bán phần trước
|
Máy
|
1
|
|
171
|
Máy laser nha khoa
|
Máy
|
1
|
|
172
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
2
|
|
173
|
Máy lấy da ghép Acculan
|
Máy
|
1
|
|
174
|
Máy lấy da rời
|
Máy
|
1
|
|
175
|
Máy lấy mẫu vi sinh không khí
|
Máy
|
1
|
|
176
|
Máy li tâm
|
Máy
|
10
|
|
177
|
Máy lọc máu trẻ em
|
Máy
|
1
|
|
178
|
Máy lọc nước RO
|
Máy
|
1
|
|
179
|
Máy ly tâm Gelcard.
|
Máy
|
2
|
|
180
|
Máy ly tâm lắng mẫu nhanh (Spindown)
|
Máy
|
4
|
|
181
|
Máy mài tròng kính tự động
|
Máy
|
1
|
|
182
|
Máy mổ Phaco & dụng cụ
|
Máy
|
2
|
|
183
|
Máy nghe tim thai.
|
Máy
|
6
|
|
184
|
Máy nhân gen tốc độ cao có chức năng
2D Gradient
|
Máy
|
1
|
|
185
|
Máy nhuộm hóa mô miễn dịch và lai huỳnh
quang tại chỗ tự động
|
Máy
|
1
|
|
186
|
Máy nhuộm tiêu bản H&E tự động
|
Máy
|
1
|
|
187
|
Máy nước cất
|
Máy
|
1
|
|
188
|
Máy nuôi cấy máu phát hiện nhanh vi
khuẩn tự động.
|
Máy
|
2
|
|
189
|
Máy phân tích đàn hồi đồ cục máu
đông
|
Máy
|
1
|
|
190
|
Máy phân tích huyết học tự động
>= 22 thông số.
|
Máy
|
2
|
|
191
|
Máy phân tích khí máu.
|
Máy
|
2
|
|
192
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
2
|
|
193
|
Máy phân tích tế bào dòng chảy
|
Máy
|
1
|
|
194
|
Máy phẫu thuật Laser CO2
|
Máy
|
2
|
|
195
|
Máy phun khử khuẩn phòng mổ
|
Máy
|
2
|
|
196
|
Máy Plasma
|
Máy
|
1
|
|
197
|
Máy quang phổ đa năng đo nồng độ
DNA/RNA và protein thể tích nhỏ (Nano drop)
|
Máy
|
1
|
|
198
|
Máy quét và chụp ảnh tiêu bản (có
kính hiển vi, máy tính, máy in màu) có gắn camera
|
Máy
|
1
|
|
199
|
Máy rửa dây nội soi tự động
|
Máy
|
4
|
|
200
|
Máy rửa khử khuẩn tự động
|
Máy
|
3
|
|
201
|
Máy rửa quả lọc
|
Máy
|
2
|
|
202
|
Máy sấy đồ vải công nghiệp
|
Máy
|
3
|
|
203
|
Máy sấy khô khí nén
|
Máy
|
4
|
|
204
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
2
|
|
205
|
Máy siêu âm mắt hệ
|
Máy
|
2
|
|
206
|
Máy siêu âm sàng lọc trước sinh
|
Máy
|
1
|
|
207
|
Máy sinh hiển vi khám mắt
|
Máy
|
2
|
|
208
|
Máy soi bàng quang
|
Máy
|
1
|
|
209
|
Máy soi đáy mắt
|
Máy
|
5
|
|
210
|
Máy soi hậu môn chẩn đoán, thắt trĩ,
đốt trĩ
|
Máy
|
1
|
|
211
|
Máy sưởi ấm Bệnh nhân
|
Máy
|
1
|
|
212
|
Máy tách chiết Axitnucleic
|
Máy
|
1
|
|
213
|
Máy tách thành phần máu
|
Máy
|
1
|
|
214
|
Máy tán sỏi ngoài cơ thể
|
Máy
|
1
|
|
215
|
Máy tán sỏi niệu quản
|
Máy
|
1
|
|
216
|
Máy tán sỏi niệu quản nội soi
|
Máy
|
1
|
|
217
|
Máy tán sỏi thận laser ≥ 100W
|
Máy
|
1
|
|
218
|
Máy tăng thân nhiệt
|
Máy
|
1
|
|
219
|
Máy tạo nhịp 1 buồng.
|
Máy
|
2
|
|
220
|
Máy tạo nhịp tim ngoài cơ thể.
|
Máy
|
2
|
|
221
|
Máy tập chi dưới
|
Máy
|
1
|
|
222
|
Máy tẩy trắng răng
|
Máy
|
1
|
|
223
|
Máy thăm dò huyết động không xâm lấn
|
Máy
|
1
|
|
224
|
Máy tháo lồng.
|
Máy
|
2
|
|
225
|
Máy theo dõi khí mê.
|
Máy
|
4
|
|
226
|
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
|
Máy
|
1
|
|
227
|
Máy tổng phân tích huyết học hoàn
toàn tự động bằng công nghệ laser, ≥ 33 thông số)
|
Máy
|
1
|
|
228
|
Máy trộn Vortex
|
Máy
|
2
|
|
229
|
Máy ủ Gelcard.
|
Máy
|
2
|
|
230
|
Máy ủ nhiệt khô kèm lắc rung
|
Máy
|
1
|
|
231
|
Máy vật lý trị liệu bằng sóng điện
giao thoa
|
Máy
|
1
|
|
232
|
Máy vật lý trị liệu đa năng
|
Máy
|
5
|
|
233
|
Máy vỗ rung trẻ em
|
Máy
|
2
|
|
234
|
Máy xét nghiệm tinh dịch
|
Máy
|
1
|
|
235
|
Máy xét nghiệm các chỉ số AFP,
AFP-L3, PIVKA2
|
Máy
|
1
|
|
236
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Máy
|
3
|
|
237
|
Máy xét nghiệm HbA1C
|
Máy
|
1
|
|
239
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động
|
Máy
|
2
|
|
238
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động
>= 42 thông số
|
Máy
|
2
|
|
240
|
Máy xử lý mô nhanh, tự động
|
Máy
|
1
|
|
241
|
Mô hình hồi sức cấp cứu bán thân
|
Bộ
|
2
|
|
242
|
Nồi hấp tiệt trùng >=500 lít
|
Cái
|
4
|
|
243
|
Ống nội soi dạ dày kèm phụ kiện.
|
Bộ
|
8
|
|
244
|
Ống nội soi đại tràng kèm phụ kiện.
|
Cái
|
8
|
|
245
|
Ống soi bàng quang
|
Cái
|
1
|
|
246
|
Ống soi cắt u xơ tuyến tiền liệt
|
Cái
|
1
|
|
247
|
Ống soi niệu quản bể thận ngược dòng
|
Cái
|
1
|
|
248
|
Phòng cách âm.
|
Chiếc
|
1
|
|
249
|
Pipet dùng trong xét nghiệm
|
Cái
|
10
|
|
250
|
Sinh hiển vi khám mắt đèn khe
|
Cái
|
4
|
|
251
|
Thiết bị rửa tay phẫu thuật viên 2
người
|
Cái
|
4
|
|
252
|
Tủ nuôi cấy vi sinh.
|
Cái
|
2
|
|
253
|
Tủ ấm 37-80 độ
|
Cái
|
10
|
|
254
|
Tủ ấm CO2
|
Cái
|
2
|
|
255
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
4
|
|
256
|
Tủ bảo quản hồng cầu
|
Cái
|
2
|
|
257
|
Tủ bảo quản huyết tương
|
Cái
|
2
|
|
258
|
Tủ lưu block và lam kính
|
Cái
|
2
|
|
259
|
Tủ nuôi cấy có CO2
|
Cái
|
2
|
|
260
|
Tủ thao tác mẫu DNA, RNA cỡ nhỏ
|
Cái
|
1
|
|
261
|
Tủ thao tác pha chế hóa chất
|
Cái
|
1
|
|
262
|
Xe cáng đẩy bệnh nhân Inox, mặt cáng
lòng mo, có bánh xe
|
Cái
|
40
|
|
263
|
Xe đẩy dụng cụ cấp cứu.
|
Cái
|
15
|
|
264
|
Máy giặt công nghiệp > 30 kg
|
Máy
|
5
|
|
265
|
Máy vắt công nghiệp > 30 kg
|
Máy
|
5
|
|
266
|
Máy khí dung siêu âm (lấy bệnh phẩm)
|
Cái
|
20
|
|
267
|
Máy tạo Oxy
|
Cái
|
20
|
|
268
|
Đèn cực tím
|
Cái
|
50
|
|
269
|
Đèn thủ thuật
|
Cái
|
20
|
|
270
|
Bộ hút dịch, đờm dùng hệ thống khí
trung tâm
|
Bộ
|
100
|
|
271
|
Bộ mở khí quản
|
Cái
|
10
|
|
272
|
Máy lọc máu liên tục
|
Cái
|
5
|
|
22. BỆNH VIỆN ĐA KHOA
HUYỆN HOÀI ĐỨC
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (22 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
5
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
2
|
|
c)
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT -
Scanner
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
2
|
|
b)
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
c)
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5
Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
d)
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền
(DSA)
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Siêu âm
|
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
2
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
6
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
6
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
15
|
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
19
|
|
8
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
27
|
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
129
|
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
129
|
|
12
|
Dao mổ
|
|
|
|
a)
|
Dao mổ cao tần
|
Cái
|
5
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao hàn
mô
|
Cái
|
4
|
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
7
|
|
14
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
4
|
|
15
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
|
16
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
5
|
|
17
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
|
18
|
Máy điện tim
|
Máy
|
8
|
|
19
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Hệ thống khám nội
soi
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ Thống
|
1
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ Thống
|
2
|
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ Thống
|
1
|
|
21
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
22
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
8
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (74 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động
|
Chiếc
|
2
|
|
2
|
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Máy lắc ống máu
|
Cái
|
4
|
|
4
|
Máy li tâm
|
Cái
|
3
|
|
5
|
Máy đo điện giải
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Kính hiển vy
|
Cái
|
3
|
|
7
|
Máy đông máu tự động
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Bộ nội soi đại tràng ống mềm video
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Máy X quang cao tần
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Bàn đẻ đa năng thủy lực
|
Cái
|
4
|
|
11
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
Hệ thống
|
2
|
|
12
|
Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên
|
Hệ thống
|
4
|
|
13
|
Máy đốt cổ tử cung cao tần
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Máy nghe tim thai
|
Cái
|
4
|
|
15
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
4
|
|
16
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Máy hút dịch trẻ sơ sinh
|
Máy
|
5
|
|
18
|
Giường cấp cứu đa năng điện
|
Cái
|
42
|
|
19
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu
|
Máy
|
40
|
|
20
|
Kính hiển vi khám mắt
|
Cái
|
2
|
|
21
|
Bộ khám điều trị nội soi TMH
|
Bộ
|
2
|
|
22
|
Bộ máy ghế RHM + lấy cao răng
|
Bộ
|
3
|
|
23
|
Máy đo chức năng thông khí phổi
|
Máy
|
1
|
|
24
|
Máy đo tật khúc xạ
|
Máy
|
2
|
|
25
|
Giường kéo nắn cột sống
|
Máy
|
2
|
|
26
|
Máy khí dung siêu âm
|
Máy
|
15
|
|
27
|
Máy sắc thuốc
|
Máy
|
2
|
|
28
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
3
|
|
29
|
Máy sóng ngắn điều trị
|
Máy
|
3
|
|
30
|
Dụng cụ mổ nội soi u xơ tuyến tiền
liệt
|
Bộ
|
1
|
|
31
|
Giường bệnh nhân điều khiển
|
Chiếc
|
300
|
|
32
|
Máy đo độ loãng xương bằng tia X
toàn thân
|
Máy
|
1
|
|
33
|
Máy lưu huyết não
|
Máy
|
1
|
|
34
|
Máy tán sỏi bằng nguồn laser
|
Máy
|
1
|
|
35
|
Máy xét nghiệm HBA1C tự động
|
Máy
|
2
|
|
36
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
1
|
|
37
|
Bộ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình
|
Bộ
|
1
|
|
38
|
Bộ phẫu thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
1
|
|
39
|
Holter huyết áp
|
Hệ thống
|
2
|
|
40
|
Holter tim mạch
|
Hệ thống
|
2
|
|
41
|
Tủ lạnh bảo quản vắc xin chuyên dụng
|
Chiếc
|
4
|
|
42
|
Tủ lưu trữ máu ≥ 200 lít
|
Chiếc
|
1
|
|
43
|
Bộ phẫu thuật RHM
|
Bộ
|
1
|
|
44
|
Bộ phẫu thuật TMH
|
Bộ
|
1
|
|
45
|
Bộ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
1
|
|
46
|
Hệ thống chụp X quang răng toàn cảnh
|
Bộ
|
1
|
|
47
|
Hệ thống định danh vi khuẩn và kháng
sinh đồ tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
48
|
Hệ thống Elisa
|
Hệ thống
|
1
|
|
49
|
Hệ thống máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp
sử dụng khí EO
|
Hệ thống
|
2
|
|
50
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sọ não
|
Bộ
|
1
|
|
51
|
Máy cấy máu tự động
|
Máy
|
1
|
|
52
|
Hệ thống báo gọi y tá
|
Hệ thống
|
12
|
|
53
|
Máy hấp tiệt trùng hơi nước
|
Máy
|
2
|
|
54
|
Máy đo thính lực chẩn đoán
|
Máy
|
1
|
|
55
|
Hệ thống Realtime PCR
|
Hệ thống
|
1
|
|
56
|
Tủ ấm
|
Chiếc
|
2
|
|
57
|
Hệ thống kéo giãn cột sống
|
Hệ thống
|
2
|
|
58
|
Máy điện phân điều trị
|
Máy
|
2
|
|
59
|
Đèn chiếu vàng da
|
Chiếc
|
2
|
|
60
|
Máy siêu âm nhãn cầu
|
Máy
|
1
|
|
61
|
Máy rửa dụng cụ
|
Máy
|
3
|
|
62
|
Bộ kéo nắn xương chỉnh hình
|
Bộ
|
1
|
|
63
|
Bàn mổ đại phẫu
|
Chiếc
|
1
|
|
64
|
Máy khí máu
|
Máy
|
1
|
|
65
|
Máy Palasma da liễu
|
Máy
|
1
|
|
66
|
Đầu soi niệu quản
|
Chiếc
|
1
|
|
67
|
Máy đo thính lực
|
Chiếc
|
1
|
|
68
|
Tủ ấm nuôi cấy vi khuẩn
|
Chiếc
|
1
|
|
69
|
Hệ thống mổ mắt Phaco
|
Hệ thống
|
1
|
|
70
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
1
|
|
71
|
Tủ sấy dụng cụ
|
Chiếc
|
2
|
|
72
|
Nồi hấp dụng cụ
|
Cái
|
2
|
|
73
|
Máy giặt công nghiệp
|
Máy
|
2
|
|
74
|
Máy sấy công nghiệp
|
Máy
|
2
|
|
23. BỆNH VIỆN ĐA KHOA
HÒE NHAI
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (21 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Hệ thống CT - Scanner
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
2
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
10
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
6
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
25
|
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
10
|
|
8
|
Máy gây mê
|
Máy
|
8
|
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
35
|
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
35
|
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
35
|
|
12
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
8
|
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
8
|
|
14
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
1
|
|
15
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
7
|
|
16
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
6
|
|
17
|
Bàn mổ
|
Cái
|
7
|
|
18
|
Máy điện tim
|
Máy
|
8
|
|
19
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
20
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
3
|
|
21
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng
|
Máy
|
15
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (94 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Bàn bó bột
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Bàn khám bệnh
|
Cái
|
10
|
|
3
|
Bàn khám sản
|
Cái
|
3
|
|
4
|
Bàn nghiêng (xiên quay) dùng cho
PHCN
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Bình trữ lạnh đa năng dùng cho HTSS
|
Bộ
|
20
|
|
6
|
Bộ dụng cụ cắt Amidal
|
Bộ
|
1
|
|
7
|
Bộ dụng cụ chỉnh hình vách ngăn
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
1
|
|
9
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu
|
Bộ
|
2
|
|
11
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi buồng
tử cung
|
Bộ
|
1
|
|
12
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi
xoang
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết
niệu
|
Bộ
|
2
|
|
14
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng
|
Bộ
|
3
|
|
15
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thẩm mỹ
|
Bộ
|
3
|
|
16
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật trĩ
|
Bộ
|
1
|
|
17
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật vi thanh quản
|
Bộ
|
1
|
|
18
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
2
|
|
19
|
Bộ dụng cụ để bơm, chuyển, châm thêm
nitơ lỏng cho các bình trữ lạnh dùng cho HTSS
|
Bộ
|
1
|
|
20
|
Bộ tủ thao tác vô trùng dùng cho
HTSS
|
Bộ
|
1
|
|
21
|
Bồn rửa quả lọc dùng cho TNT
|
Cái
|
1
|
|
22
|
Cáng cấp cứu
|
Cái
|
10
|
|
23
|
Chân bàn để máy đo khúc xạ, máy chiếu
|
Cái
|
1
|
|
24
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
2
|
|
25
|
Đèn tần phổ dùng cho PHCN
|
Cái
|
2
|
|
26
|
Ròng dọc tập dùng cho PHCN
|
Cái
|
3
|
|
27
|
Dụng cụ kiểm tra nhiệt
độ trong Labo HTSS
|
Bộ
|
1
|
|
28
|
Dụng cụ kiểm tra nồng độ khí CO2-O2
trong tủ cấy dùng cho HTSS
|
Bộ
|
1
|
|
29
|
Ghế nội soi
tai mũi họng
|
Cái
|
1
|
|
30
|
Ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi dùng cho
PHCN
|
Cái
|
1
|
|
31
|
Giường các loại
|
|
|
|
a)
|
Giường bệnh nhân
|
Cái
|
200
|
|
b)
|
Giường cấp cứu đa năng
|
Cái
|
8
|
|
32
|
Máy X quang cao tần
|
Máy
|
1
|
|
33
|
Hệ thống ghế khám răng
|
Hệ thống
|
3
|
|
34
|
Hệ thống ghế khám tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
|
35
|
Hệ thống Holter theo dõi huyết áp +
điện tim 24/24
|
Hệ thống
|
1
|
|
36
|
Hệ thống kính đảo ngược vi thao tác
chuyên dùng trong HTSS
|
Hệ thống
|
1
|
|
37
|
Hệ thống kính đảo ngược vi thao tác
kèm hệ thống laser chuyên dùng trong HTSS
|
Hệ thống
|
1
|
|
38
|
Hệ thống lọc nước RO
|
Hệ thống
|
2
|
|
39
|
Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên 2
người
|
Hệ thống
|
2
|
|
40
|
Hệ thống nhận diện bệnh nhân
|
Hệ thống
|
1
|
|
41
|
Hệ thống theo dõi tự động các thiết
bị trong labo HTSS
|
Hệ thống
|
1
|
|
42
|
Hộp thử kính
|
Hộp
|
2
|
|
43
|
Khung quay khớp vai điều chỉnh 5 mức
trở kháng dùng cho PHCN
|
Cái
|
1
|
|
44
|
Khung tập đa năng dùng cho PHCN
|
Cái
|
1
|
|
45
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
5
|
|
46
|
Hệ thống lồng thao tác với noãn và
phôi
|
Hệ thống
|
1
|
|
47
|
Máy lọc VOCs + 1 màng lọc
|
Máy
|
2
|
|
48
|
Máy cắt đốt dùng trong nội soi can
thiệp dạ dày đại tràng
|
Máy
|
1
|
|
49
|
Máy chấm tâm
|
Máy
|
1
|
|
50
|
Máy chẩn đoán nhiễm khuẩn
Helicobacter Pylori 14C
|
Máy
|
1
|
|
51
|
Máy điện điện phân
|
Máy
|
1
|
|
52
|
Máy điện xung đa năng, điện phân 2
kênh độc lập
|
Máy
|
2
|
|
53
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
1
|
|
54
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
1
|
|
55
|
Máy đo khúc xạ
|
Máy
|
1
|
|
56
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
1
|
|
57
|
Máy đo xơ vữa động mạch
|
Máy
|
1
|
|
58
|
Máy đóng gói thuốc đông y
|
Máy
|
2
|
|
59
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
18
|
|
60
|
Máy hút khói khử mùi
|
Máy
|
1
|
|
61
|
Máy in chuyên dụng dùng cho HTSS
|
Máy
|
1
|
|
62
|
Máy kéo dãn cột sống
|
Máy
|
2
|
|
63
|
Máy Laser CO2
|
Máy
|
1
|
|
64
|
Máy li tâm
|
Máy
|
5
|
|
65
|
Máy mài lắp kính tự động
|
Máy
|
1
|
|
66
|
Máy phân tích điện giải
|
Máy
|
1
|
|
67
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
3
|
|
68
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
3
|
|
69
|
Máy phát tia plasma lạnh hỗ trợ điều
trị vết thương
|
Máy
|
1
|
|
70
|
Máy phun sương khử trùng
|
Máy
|
2
|
|
71
|
Máy sắc thuốc
|
Máy
|
2
|
|
72
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
6
|
|
73
|
Máy sinh hiển vi khám mắt kèm bàn đặt
máy
|
Máy
|
1
|
|
74
|
Máy tái sinh quả thận nhân tạo
|
Máy
|
1
|
|
75
|
Máy tán thuốc
|
Máy
|
1
|
|
76
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
1
|
|
77
|
Máy trị liệu sóng giao thoa
|
Máy
|
2
|
|
78
|
Máy trộn dịch tự động
|
Máy
|
1
|
|
79
|
Máy xét nghiệm đông máu
|
Máy
|
1
|
|
80
|
Hệ thống số hóa chụp X-Quang đa năng
DR/FPD
|
Hệ thống
|
1
|
|
81
|
Nồi bao viên kèm sấy
|
Cái
|
1
|
|
82
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
5
|
|
83
|
Nồi nấu parafin điện
|
Cái
|
1
|
|
84
|
Thiết bị hỗ trợ tập sấp, ngửa cẳng
tay dùng cho PHCN
|
Bộ
|
1
|
|
85
|
Thiết bị tập chi trên chi dưới điều
chỉnh 5 mức trở kháng
|
Cái
|
1
|
|
86
|
Tủ ấm
|
Cái
|
8
|
|
87
|
Tủ thuốc cấp cứu
|
Cái
|
10
|
|
88
|
Tủ lạnh bảo quản mẫu dùng cho HTSS
|
Cái
|
1
|
|
89
|
Tủ nuôi cấy phôi dùng cho HTSS
|
Cái
|
15
|
|
90
|
Tủ sấy
|
Cái
|
6
|
|
91
|
Tủ thao tác dùng trong HTSS
|
Cái
|
2
|
|
92
|
Tủ ủ parafin dùng cho PHCN
|
Cái
|
1
|
|
93
|
Xe đạp tập đi dùng cho PHCN
|
Cái
|
2
|
|
94
|
Xe đẩy với bề mặt được làm ấm dùng
cho HTSS
|
Cái
|
2
|
|
24. BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ
VIỆT NAM - CUBA
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (19 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
3
|
|
2
|
Hệ thống CT - Scanner
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5
Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
12
|
|
8
|
Máy gây mê
|
Máy
|
14
|
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
53
|
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
125
|
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
125
|
|
12
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
14
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao
hàn mô
|
Cái
|
6
|
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
8
|
|
14
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
5
|
|
15
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
12
|
|
16
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
7
|
|
17
|
Bàn mổ
|
Cái
|
12
|
|
18
|
Máy điện tim
|
Máy
|
6
|
|
19
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
6
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (91 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Bộ bàn ghế khám và điều trị TMH
|
Bộ
|
6
|
|
2
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
26
|
|
3
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
|
Bộ
|
65
|
|
4
|
Bộ thử kính kèm gọng
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Cáng đẩy
|
Chiếc
|
10
|
|
6
|
Dao mổ Plasma
|
Chiếc
|
3
|
|
7
|
Đèn soi da
|
Chiếc
|
2
|
|
8
|
Đèn soi đáy mắt trực tiếp
|
Chiếc
|
2
|
|
9
|
Đèn soi ven
|
Chiếc
|
6
|
|
10
|
Đèn tẩy trắng răng Plasma
|
Chiếc
|
8
|
|
11
|
Ghế máy nha khoa
|
Chiếc
|
23
|
|
12
|
Giường bệnh nhân 1 tay quay
|
Chiếc
|
130
|
|
13
|
Giường cấp cứu đa năng
|
Chiếc
|
20
|
|
14
|
Hệ thống định vị trong phẫu thuật đầu
mặt cổ
|
Hệ thống
|
1
|
|
15
|
Hệ thống khoan phẫu thuật
|
Hệ thống
|
8
|
|
16
|
Hệ thống khí y tế trung tâm
|
Hệ thống
|
4
|
|
17
|
Hệ thống máy quét phim quanh chóp kỹ
thuật số
|
Hệ thống
|
2
|
|
18
|
Hệ thống Monitor theo dõi bệnh nhân
trung tâm
|
Hệ thống
|
3
|
|
19
|
Hệ thống nội soi hoạt nghiệm thanh
quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
20
|
Hệ thống nội soi thanh quản ống mềm
Video có chức năng phát hiện ung thư sớm
|
Hệ thống
|
2
|
|
21
|
Hệ thống phòng mổ tích hợp
|
Hệ thống
|
1
|
|
22
|
Hệ thống quét - in 3D trong điều trị
RMH
|
Hệ thống
|
1
|
|
23
|
Đèn đọc phim 4 cửa
|
Chiếc
|
12
|
|
24
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Chiếc
|
4
|
|
25
|
Kính hiển vi phẫu thuật
|
Chiếc
|
5
|
|
26
|
Máy sinh, hiển vi khám mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
27
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
1
|
|
28
|
Máy chụp cắt lớp vi tính răng toàn cảnh
2 hàm
|
Máy
|
1
|
|
29
|
Máy điện di
|
Máy
|
1
|
|
30
|
Máy đo âm ốc tai
|
Máy
|
2
|
|
31
|
Máy đo chiều dài ống tủy
|
Máy
|
17
|
|
32
|
Máy đo chuẩn đoán rối loạn tiền đình
|
Máy
|
1
|
|
33
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
3
|
|
34
|
Máy đo huyết áp tự động
|
Máy
|
8
|
|
35
|
Máy đo khí máu cầm tay
|
Máy
|
2
|
|
36
|
Máy đo loãng xương siêu âm
|
Máy
|
2
|
|
37
|
Máy đo nhĩ lượng
|
Máy
|
2
|
|
38
|
Máy đo SpO2
|
Máy
|
10
|
|
39
|
Máy dò thần kinh
|
Máy
|
3
|
|
40
|
Máy đo thính giác đa chức năng
|
Máy
|
1
|
|
41
|
Máy đo thính lực
|
Máy
|
2
|
|
42
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Máy
|
3
|
|
43
|
Máy đóng gói dụng cụ
|
Máy
|
3
|
|
44
|
Hệ thống khử trùng tay khoan nha
khoa
|
Hệ thống
|
2
|
|
45
|
Máy giặt đồ vải
|
Máy
|
2
|
|
46
|
Máy hạ thân nhiệt
|
Máy
|
1
|
|
47
|
Máy hàn túi kèm theo máy hấp tiệt
trùng nhiệt độ thấp
|
Máy
|
1
|
|
48
|
Máy hấp nhiệt độ thấp (EO) ≥ 220 lít
|
Máy
|
1
|
|
49
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
30
|
|
50
|
Máy hút khói cho laser CO2
|
Máy
|
1
|
|
51
|
Máy khoan cắt xương bằng tần số siêu
âm
|
Máy
|
3
|
|
52
|
Máy khoan để bàn
|
Máy
|
17
|
|
53
|
Máy khử khuẩn không khí
|
Máy
|
12
|
|
54
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
Máy
|
50
|
|
55
|
Máy lăn kim
|
Máy
|
1
|
|
56
|
Máy laser CO2
|
Máy
|
2
|
|
57
|
Máy laser nha khoa
|
Máy
|
6
|
|
58
|
Máy laser YAG
|
Máy
|
1
|
|
59
|
Máy ly tâm đa năng
|
Máy
|
4
|
|
60
|
Máy nâng cơ
|
Máy
|
1
|
|
61
|
Máy phân tích huyết học tự động
|
Máy
|
3
|
|
62
|
Máy phân tích nước tiểu tự động
|
Máy
|
4
|
|
63
|
Máy sấy công nghiệp
|
Máy
|
1
|
|
64
|
Máy scan trong miệng
|
Máy
|
1
|
|
65
|
Máy siêu âm (cho định vị đám rối thần
kinh)
|
Máy
|
1
|
|
66
|
Máy siêu âm lấy cao răng
|
Máy
|
23
|
|
67
|
Máy soi da có kết nối màn hình
|
Máy
|
2
|
|
68
|
Máy trị nám
|
Máy
|
1
|
|
69
|
Máy trị sẹo
|
Máy
|
1
|
|
70
|
Máy X quang răng cận chóp kỹ thuật số
|
Máy
|
1
|
|
71
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Máy
|
3
|
|
72
|
Máy xét nghiệm khí máu
|
Máy
|
1
|
|
73
|
Xe tiêm cấp cứu
|
Chiếc
|
20
|
|
74
|
Máy XQ răng toàn cảnh kỹ thuật số
|
Máy
|
2
|
|
75
|
Motor điều trị nội nha
|
Máy
|
23
|
|
76
|
Nồi đun Paraffin
|
Máy
|
1
|
|
77
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Máy
|
9
|
|
78
|
Thiết bị rửa tay phẫu thuật viên 2
người
|
Máy
|
6
|
|
79
|
Tủ ấm
|
Máy
|
3
|
|
80
|
Tủ an toàn sinh học
|
Máy
|
1
|
|
81
|
Bộ garo hơi
|
Bộ
|
2
|
|
82
|
Tủ bảo quản hóa chất
|
Chiếc
|
3
|
|
83
|
Tủ bảo quản sinh phẩm
|
Chiếc
|
2
|
|
84
|
Tủ đựng thuốc, dụng cụ
|
Chiếc
|
20
|
|
85
|
Tủ sấy tiệt trùng
|
Chiếc
|
5
|
|
86
|
Tủ trữ máu
|
Chiếc
|
2
|
|
87
|
Máy điện xung trung tần
|
Máy
|
2
|
|
88
|
Máy đo khí áp mũi
|
Máy
|
1
|
|
89
|
Đèn chiếu vàng da
|
Chiếc
|
1
|
|
90
|
Máy hút áp lực âm trung tâm
|
Máy
|
1
|
|
91
|
Máy nén khí trung tâm
|
Máy
|
2
|
|
25. BỆNH VIỆN ĐA KHOA
HUYỆN MÊ LINH
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (Tổng số : 22 danh mục )
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
3
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
3
|
|
c)
|
Máy X quang C-Arm
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT-Scanner
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT-Scanner < 64 lát cắt/
vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm tim mạch
|
Máy
|
2
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
5
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
4
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
20
|
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
68
|
|
8
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
63
|
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
223
|
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
223
|
|
12
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ cao tần
|
Cái
|
4
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/ Dao hàn
mô
|
Cái
|
1
|
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
5
|
|
14
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
|
15
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
|
16
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
5
|
|
17
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
|
18
|
Máy điện tim
|
Máy
|
9
|
|
19
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa ( dạ dày,
đại tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
21
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
22
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng
|
Máy
|
5
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (Tổng số: 99 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy xquang chụp toàn cảnh răng hàm mặt
|
Hệ thống
|
1
|
|
2
|
Máy đo độ loãng xương bằng tia X
toàn thân
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy ghi điện cơ vi tính 2 kênh
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy phân tích huyết học tự động
|
Máy
|
5
|
|
6
|
Máy đo độ đông máu tự động
|
Máy
|
2
|
|
7
|
Máy đo điện giải
|
Máy
|
3
|
|
8
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Chiếc
|
6
|
|
9
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
3
|
|
10
|
Máy xét nghiệm HbA1C
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Máy xét nghiệm máu lắng
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Tủ ấm
|
Chiếc
|
3
|
|
13
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Chiếc
|
1
|
|
14
|
Bể ổn nhiệt
|
Chiếc
|
1
|
|
15
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Chiếc
|
1
|
|
16
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
3
|
|
17
|
Máy xét nghiệm khí máu
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Tủ bảo quản vắc xin
|
Chiếc
|
2
|
|
19
|
Tủ nuôi cấy vi sinh
|
Chiếc
|
1
|
|
20
|
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng
sinh đồ tự động
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Máy cắt nạo xoang
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Khoan phẫu thuật
|
Chiếc
|
3
|
|
23
|
Hệ thống rửa tay 2 phẫu thuật viên
|
Hệ thống
|
4
|
|
24
|
Máy tán sỏi bằng nguồn laser
|
Máy
|
1
|
|
25
|
Máy Holter huyết áp
|
Máy
|
5
|
|
26
|
Máy Holter điện tim
|
Máy
|
5
|
|
27
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
2
|
|
28
|
Máy siêu âm doppler xuyên sọ
|
Máy
|
1
|
|
29
|
Giường cấp cứu đa năng chạy điện
|
Chiếc
|
59
|
|
30
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu để
bàn
|
Máy
|
10
|
|
31
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
25
|
|
32
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
Máy
|
5
|
|
33
|
Máy đo nhanh thông số sinh tồn
|
Máy
|
1
|
|
34
|
Đèn điều trị vàng da (công nghệ LED)
|
Chiếc
|
8
|
|
35
|
Máy làm ấm trẻ sơ sinh
|
Máy
|
2
|
|
36
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
3
|
|
37
|
Bàn đỡ đẻ điều khiển bằng điện
|
Chiếc
|
3
|
|
38
|
Máy đốt cổ tử cung + máy hút khói
|
Máy
|
2
|
|
39
|
Bồn đun parapin
|
Chiếc
|
1
|
|
40
|
Hệ thống kéo giãn cột sống thắt lưng
- cổ
|
Hệ thống
|
1
|
|
41
|
Hệ thống tập đa năng toàn thân
|
Hệ thống
|
1
|
|
42
|
Máy điện từ trường điều trị
|
Máy
|
1
|
|
43
|
Máy điều trị xung điện
|
Máy
|
3
|
|
44
|
Máy laser điều trị
|
Máy
|
1
|
|
45
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
2
|
|
46
|
Máy sóng ngắn điều trị
|
Máy
|
2
|
|
47
|
Máy sắc thuốc
|
Máy
|
5
|
|
48
|
Máy châm cứu đa năng
|
Máy
|
45
|
|
49
|
Sinh hiển vi phẫu thuật mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
50
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
51
|
Bộ bàn ghế khám và điều trị tai mũi
họng
|
Bộ
|
1
|
|
52
|
Bộ khám và điều trị răng hàm mặt +
Ghế + Lấy cao răng bằng siêu âm
|
Bộ
|
3
|
|
53
|
Máy giặt vắt công nghiệp
|
Máy
|
3
|
|
54
|
Máy sấy đồ vải công nghiệp
|
Máy
|
2
|
|
55
|
Máy hấp tiệt trùng
|
Máy
|
3
|
|
56
|
Máy là đồ vải
|
Máy
|
2
|
|
57
|
Máy rửa dụng cụ bằng siêu âm
|
Máy
|
1
|
|
58
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
3
|
|
59
|
Máy ép túi tiệt trùng dụng cụ y tế
|
Máy
|
1
|
|
60
|
Bộ soi bóng đồng tử đo khúc xạ
|
Bộ
|
1
|
|
61
|
Đèn soi đáy mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
62
|
Bộ kính thử thị lực kèm theo gọng (
cận + Viễn)
|
Bộ
|
1
|
|
63
|
Đèn soi tai
|
Chiếc
|
2
|
|
64
|
Máy chiếu thị lực
|
Máy
|
2
|
|
65
|
Máy đo khúc xạ kế tự động
|
Máy
|
2
|
|
66
|
Bộ đo nhãn áp
|
Bộ
|
1
|
|
67
|
Bộ dụng cụ cắt amidan và nạo V.A
|
Bộ
|
2
|
|
68
|
Bộ dụng cụ chích lẹo ( 14 chi tiết)
|
Bộ
|
1
|
|
69
|
Bộ dụng cụ mổ quặm, mộng mắt
|
Bộ
|
1
|
|
70
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi
xoang
|
Bộ
|
1
|
|
71
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
|
72
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
2
|
|
73
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
15
|
|
74
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
4
|
|
75
|
Bộ dụng cụ phụ khoa
|
Bộ
|
2
|
|
76
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh
hình
|
Bộ
|
2
|
|
77
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tán sỏi
niệu quản ngược dòng
|
Bộ
|
1
|
|
78
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
2
|
|
79
|
Đèn đặt nội khí quản
|
Bộ
|
10
|
|
80
|
Máy hút dịch trẻ sơ sinh
|
Máy
|
3
|
|
81
|
Cáng vận chuyển bệnh nhân cấp cứu đa
năng
|
Chiếc
|
5
|
|
82
|
Đèn khám bệnh và làm thủ thuật
|
Chiếc
|
14
|
|
83
|
Máy khí dung siêu âm
|
Máy
|
20
|
|
84
|
Xe đẩy dụng cụ cấp cứu
|
Chiếc
|
5
|
|
85
|
Bàn thủ thuật
|
Chiếc
|
2
|
|
86
|
Kính lúp 2 mắt
|
Cái
|
2
|
|
87
|
Bộ dụng cụ khám bệnh treo tường
|
Bộ
|
1
|
|
88
|
Bàn khám bệnh
|
Máy
|
15
|
|
89
|
Cân đo sức khỏe điện tử
|
Chiếc
|
15
|
|
90
|
Hệ thống định nhóm máu bán tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
91
|
Hệ thống xử lý nước RO chạy thận
nhân tạo
|
Hệ thống
|
2
|
|
92
|
Máy đo chiều dài ống tủy
|
Máy
|
1
|
|
93
|
Máy đo nồng độ cồn
|
Máy
|
1
|
|
94
|
Tủ lưu trữ tiêu bản
|
Chiếc
|
2
|
|
95
|
Tủ hút khí độc (kèm theo bộ xử lý
khí thải)
|
Chiếc
|
2
|
|
96
|
Bộ đặt nội khí quản khó có camera
|
Bộ
|
1
|
|
97
|
Kính hiển vi kèm
camera
|
Chiếc
|
2
|
|
98
|
Nồi hấp dụng cụ y tế nhiệt độ thấp
(công nghệ plasma lạnh)
|
Cái
|
2
|
|
99
|
Ghế bệnh nhân chạy thận nhân tạo
|
Chiếc
|
15
|
|
26. BỆNH VIỆN ĐA KHOA
HUYỆN MỸ ĐỨC
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
CHUYÊN DÙNG ĐẶC THÙ (23 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
3
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
3
|
|
c)
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT -
Scanner
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
b)
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng
hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Siêu âm
|
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
2
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
5
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
7
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
30
|
|
8
|
Máy thở
|
Máy
|
9
|
|
9
|
Máy gây mê
|
Máy
|
3
|
|
10
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
25
|
|
11
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
105
|
|
12
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
105
|
|
13
|
Dao mổ
|
|
|
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
3
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao
hàn mô
|
Cái
|
3
|
|
14
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
5
|
|
15
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
|
16
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
3
|
|
17
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
7
|
|
18
|
Bàn mổ
|
Cái
|
3
|
|
19
|
Máy điện tim
|
Máy
|
8
|
|
20
|
Máy điện não
|
Máy
|
3
|
|
21
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
22
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
23
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
10
|
|
B
|
TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
CHUYÊN DÙNG KHÁC (148 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Bàn đỡ đẻ cho sản phụ khoa
|
Cái
|
5
|
|
2
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Bàn khám phụ khoa và làm thủ thuật
|
Cái
|
5
|
|
4
|
Bảng thử thị lực điện tử
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Bộ đại phẫu.
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Bộ đóng đinh nội tủy xương đùi
|
Bộ
|
5
|
|
7
|
Bộ dụng cụ nha chu
|
Bộ
|
5
|
|
8
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Amidan
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình
|
Bộ
|
10
|
|
10
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa
|
Bộ
|
7
|
|
11
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
7
|
|
12
|
Bồn đun Parafin ≥ 20 lít
|
Cái
|
3
|
|
13
|
Bồn tắm sơ sinh tự động 1 vòi.
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Cân bệnh nhân tại giường
|
Cái
|
1
|
|
15
|
Cân phân tích chỉ số cơ thể
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
5
|
|
17
|
Đèn Clar
|
Cái
|
3
|
|
18
|
Đèn đặt nội khí quản
|
Cái
|
10
|
|
19
|
Đèn soi ven
|
Cái
|
10
|
|
20
|
Ghế răng và phụ kiện
|
Cái
|
5
|
|
21
|
Giường bệnh nhân đa năng 1 tay quay
|
Cái
|
300
|
|
22
|
Hệ thống cắt và hàn túi tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
23
|
Hệ thống khí sạch
|
Hệ thống
|
1
|
|
24
|
Hệ thống khí y tế
|
Hệ thống
|
1
|
|
25
|
Hệ thống ô xy trung tâm
|
Hệ thống
|
1
|
|
26
|
Hệ thống kính hiển vi 2 người quan
sát
|
Hệ thống
|
1
|
|
27
|
Hệ thống tập PHCN cơ thân mình trở
kháng bằng thủy Iực
|
Hệ thống
|
2
|
|
28
|
Hệ thống xét nghiệm Elisa
|
Hệ thống
|
1
|
|
29
|
Holter điện tim
|
Cái
|
10
|
|
30
|
Holter huyết áp
|
Cái
|
10
|
|
31
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
5
|
|
32
|
Lồng tập phục hồi chức năng đa năng
|
Cái
|
2
|
|
33
|
Máy bào xoang Hummer
|
Máy
|
2
|
|
34
|
Máy cấy IMPLANT
|
Máy
|
2
|
|
35
|
Máy chụp đáy mắt không chuẩn bị
|
Máy
|
1
|
|
36
|
Máy chụp mạch huỳnh quang
|
Máy
|
1
|
|
37
|
Máy điện phân 2 kênh độc lập
|
Máy
|
2
|
|
38
|
Máy điện xung kết hợp giác hút chân
không
|
Máy
|
5
|
|
39
|
Máy điều trị bằng sóng xung kích
|
Máy
|
5
|
|
40
|
Máy điều trị bằng từ trường toàn
thân
|
Máy
|
2
|
|
41
|
Máy điều trị nội nha
|
Máy
|
1
|
|
42
|
Máy điều trị Parkinson
|
Máy
|
1
|
|
43
|
Máy đo bão hòa ô xy trong máu để bàn
|
Máy
|
15
|
|
44
|
Máy đo chiều dài ống tủy
|
Máy
|
1
|
|
45
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
2
|
|
46
|
Máy phát tia Plasma lạnh hỗ trợ điều
trị vết thương
|
Máy
|
2
|
|
47
|
Máy đo huyết áp tự động
|
Máy
|
5
|
|
48
|
Máy đo khí máu cầm tay
|
Máy
|
1
|
|
49
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
2
|
|
50
|
Máy đo mật độ xương
|
Máy
|
1
|
|
51
|
Máy đo nhanh các chỉ số sinh tồn
|
Máy
|
1
|
|
52
|
Máy đo nhĩ lượng, chẩn đoán tai giữa.
|
Máy
|
1
|
|
53
|
Máy đo nồng độ bão hòa ôxy cầm tay
|
Máy
|
50
|
|
54
|
Máy đo số tròng kính
|
Máy
|
1
|
|
55
|
Máy đo thị trường.
|
Máy
|
1
|
|
56
|
Máy đo Troponin I và Nt-BNP cầm
tay
|
Máy
|
1
|
|
57
|
Máy đóng gói thuốc đông y.
|
Máy
|
1
|
|
58
|
Máy đốt điện cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
59
|
Máy giặt ≥ 19kg (lồng ngang)
|
Máy
|
2
|
|
60
|
Máy giặt công nghiệp ≥ 30kg
|
Máy
|
3
|
|
61
|
Máy hấp nhiệt độ thấp (EO) ≥ 220 lít
|
Máy
|
1
|
|
62
|
Máy hậu môn phẫu thuật cắt trĩ
|
Máy
|
1
|
|
63
|
Máy hút áp lực âm
|
Máy
|
9
|
|
64
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Máy
|
20
|
|
65
|
Máy hút dịch di động
|
Máy
|
10
|
|
66
|
Máy khoan xương chạy bằng PIN
|
Máy
|
2
|
|
67
|
Máy khử khuẩn không khí phòng mổ
|
Máy
|
2
|
|
68
|
Máy lắc
|
Máy
|
15
|
|
69
|
Máy lắc tube đa năng
|
Máy
|
2
|
|
70
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
Máy
|
2
|
|
71
|
Máy làm ấm trẻ sơ sinh
|
Máy
|
2
|
|
72
|
Máy laser châm kết hợp laser chiếu
ngoài có giao diện tiếng việt
|
Máy
|
2
|
|
73
|
Máy laser nha khoa
|
Máy
|
2
|
|
74
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
2
|
|
75
|
Máy li tâm đa năng
|
Máy
|
5
|
|
76
|
Máy lọc nước RO
|
Máy
|
1
|
|
77
|
Máy ly tâm Gelcard.
|
Máy
|
1
|
|
78
|
Máy ly tâm lắng mẫu nhanh (Spindown)
|
Máy
|
1
|
|
79
|
Máy mài tròng kính tự động
|
Máy
|
1
|
|
80
|
Máy mổ Phaco & dụng cụ
|
Máy
|
1
|
|
81
|
Máy nén ép có màn hình và điều khiển
từ xa thời gian chỉnh 5-95 phút
|
Máy
|
2
|
|
82
|
Máy Nghe Tim Thai
|
Máy
|
10
|
|
83
|
Máy nhổ răng siêu âm
|
Máy
|
1
|
|
84
|
Máy nhuộm tiêu bản H&E tự động
|
Máy
|
1
|
|
85
|
Máy nước cất
|
Máy
|
1
|
|
86
|
Máy xét nghiệm huyết học ≥ 18 thông
số
|
Máy
|
3
|
|
87
|
Máy xét nghiệm huyết học ≥ 22 thông
số
|
Máy
|
2
|
|
88
|
Máy phân tích khí máu.
|
Máy
|
1
|
|
89
|
Máy phẫu thuật Lazer CO2
|
Máy
|
1
|
|
90
|
Máy rửa khử khuẩn tự động
|
Máy
|
1
|
|
91
|
Máy rửa quả lọc
|
Máy
|
1
|
|
92
|
Máy sắc thuốc ≥ 24 ấm
|
Máy
|
3
|
|
93
|
Máy sấy đồ vải ≥ 30kg
|
Máy
|
2
|
|
94
|
Máy siêu âm điều trị đa tần
|
Máy
|
4
|
|
95
|
Máy siêu âm mắt A-B
|
Máy
|
1
|
|
96
|
Máy sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
2
|
|
97
|
Máy soi bàng quang
|
Máy
|
1
|
|
98
|
Máy sóng ngắn điều trị công suất cao
|
Máy
|
3
|
|
99
|
Máy tán sỏi thận laser ≥ 100W
|
Máy
|
1
|
|
100
|
Máy tạo nhịp 1 buồng.
|
Máy
|
1
|
|
101
|
Máy tạo nhịp tim ngoài cơ thể.
|
Máy
|
1
|
|
102
|
Máy tạo Oxy 5 lít
|
Máy
|
20
|
|
103
|
Máy tập chi dưới
|
Máy
|
2
|
|
104
|
Máy phân tích điện giải
|
Máy
|
2
|
|
105
|
Máy tẩy trắng răng
|
Máy
|
1
|
|
106
|
Máy thăm dò huyết động không xâm lấn
|
Máy
|
1
|
|
107
|
Máy tháo lồng.
|
Máy
|
1
|
|
108
|
Máy theo dõi khí mê.
|
Máy
|
1
|
|
109
|
Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp công
nghệ Plasma 50 lít
|
Máy
|
1
|
|
110
|
Máy trộn Vortex
|
Máy
|
1
|
|
111
|
Máy ủ Gelcard.
|
Máy
|
1
|
|
112
|
Máy ủ nhiệt khô kèm lắc rung
|
Máy
|
1
|
|
113
|
Máy vật lý trị liệu bằng sóng điện
giao thoa
|
Máy
|
2
|
|
114
|
Máy vật lý trị liệu đa năng
|
Máy
|
5
|
|
115
|
Máy vỗ rung trẻ em
|
Máy
|
2
|
|
116
|
Máy xét nghiệm HbA1C
|
Máy
|
1
|
|
117
|
Máy XN đông máu tự động
|
Máy
|
1
|
|
118
|
Máy XN nước tiểu 10 thông số
|
Máy
|
6
|
|
119
|
Máy Xquang răng
|
Máy
|
1
|
|
120
|
Nồi hấp ướt tiệt trùng ≥ 350 lít (có
hút chân không)
|
Cái
|
4
|
|
121
|
Ống nội soi dạ dày kèm phụ kiện.
|
Cái
|
2
|
|
122
|
Ống nội soi đại tràng kèm phụ kiện.
|
Cái
|
2
|
|
123
|
Ống soi bàng quang
|
Cái
|
2
|
|
124
|
Ống soi cắt u xơ tuyến tiền liệt
|
Cái
|
2
|
|
125
|
Ống soi niệu quản bể thận ngược dòng
|
Cái
|
2
|
|
126
|
Pipet dùng trong xét nghiệm
|
Cái
|
5
|
|
127
|
Sinh hiển vi khám mắt đèn khe
|
Cái
|
2
|
|
128
|
Sinh hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
1
|
|
129
|
Thiết bị rửa tay phẫu thuật viên 2
người
|
Cái
|
4
|
|
130
|
Tủ nuôi cấy vi sinh.
|
Cái
|
2
|
|
131
|
Tủ ấm 37-80 độ
|
Cái
|
5
|
|
132
|
Tủ ẩm CO2
|
Cái
|
2
|
|
133
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
4
|
|
134
|
Tủ bảo quản hồng cầu
|
Cái
|
2
|
|
135
|
Tủ bảo quản huyết tương
|
Cái
|
2
|
|
136
|
Tủ lưu block và lam kính
|
Cái
|
2
|
|
137
|
Tủ nuôi cấy có CO2
|
Cái
|
2
|
|
138
|
Xe cáng đẩy bệnh nhân Inox, mặt cáng
lòng mo, có bánh xe
|
Cái
|
15
|
|
139
|
Xe đạp gắng sức
|
Cái
|
2
|
|
140
|
Xe đạp tập cơ
|
Cái
|
3
|
|
141
|
Xe đẩy dụng cụ cấp cứu.
|
Cái
|
10
|
|
142
|
Tủ lạnh bảo quản thuốc 550 lít
|
Cái
|
5
|
|
143
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
3
|
|
144
|
Máy khí dung siêu âm
|
Máy
|
30
|
|
145
|
Máy X quang răng cầm tay
|
Máy
|
5
|
|
146
|
Máy sinh hiển vi mổ mắt
|
Máy
|
1
|
|
147
|
Sensor chụp X-quang nha khoa kỹ thuật
số
|
Cái
|
2
|
|
148
|
Máy chụp đáy mắt tự động
|
Máy
|
1
|
|
27. BỆNH VIỆN ĐA KHOA
HUYỆN PHÚ XUYÊN
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (22 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
2
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
4
|
|
c)
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT -
Scanner
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5
Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
2
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
5
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
13
|
|
8
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
39
|
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
50
|
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
50
|
|
12
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm
|
Cái
|
4
|
|
c)
|
Dao hàn mạch/Dao hàn mô
|
Cái
|
4
|
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
8
|
|
14
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
4
|
|
15
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
|
16
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
4
|
|
17
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
|
18
|
Máy điện tim
|
Máy
|
8
|
|
19
|
Máy điện não
|
Máy
|
2
|
|
20
|
Hệ thống khám nội
soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
21
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
8
|
|
B
|
Thiết bị chuyên
dùng khác (113 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
30
|
|
2
|
Máy hút liên tục, áp lực thấp cho phẫu
thuật
|
Máy
|
6
|
|
3
|
Máy khí dung siêu âm
|
Máy
|
30
|
|
4
|
Giường cấp cứu đa năng
|
Cái
|
50
|
|
5
|
Giường bệnh nhân đa năng có tay quay
|
Cái
|
60
|
|
6
|
Máy đo bão hòa oxy
|
Máy
|
15
|
|
7
|
Máy đốt cổ tử cung cao tần
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Bàn đẻ đa năng điện
|
Cái
|
3
|
|
9
|
Bàn khám phụ khoa và làm thủ thuật
|
Cái
|
5
|
|
10
|
Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh
|
Cái
|
3
|
|
11
|
Máy doppler tim thai
|
Máy
|
5
|
|
12
|
Máy theo dõi chuyển dạ đẻ
|
Máy
|
2
|
|
13
|
Bồn tắm trẻ em sơ sinh
|
Cái
|
3
|
|
14
|
Máy phân tích huyết học tự động
|
Máy
|
3
|
|
15
|
Máy phân tích nước tiểu tự động
|
Máy
|
2
|
|
16
|
Máy ly tâm máu 24 ống
|
Máy
|
3
|
|
17
|
Kính hiển vi quang học 2 mắt
|
Cái
|
2
|
|
18
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Máy
|
2
|
|
19
|
Máy lắc ống máu
|
Máy
|
2
|
|
20
|
Máy xét nghiệm HbA1c tự động
|
Máy
|
2
|
|
21
|
Hệ thống định danh vi khuẩn và kháng
sinh đồ tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
22
|
Hệ thống Elisa
|
Hệ thống
|
1
|
|
23
|
Tủ ấm 37 độ C
|
Cái
|
2
|
|
24
|
Tủ lạnh bảo quản hóa chất
|
Cái
|
5
|
|
25
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
2
|
|
26
|
Hệ thống lọc nước tinh khiết RO công
nghiệp
|
Hệ thống
|
5
|
|
27
|
Hệ thống chưng nước cất
|
Hệ thống
|
2
|
|
28
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
2
|
|
29
|
Máy đo khí máu cầm tay
|
Máy
|
1
|
|
30
|
Pipet dùng trong xét nghiệm
|
Cái
|
3
|
|
31
|
Máy sắc thuốc đóng gói tự động
|
Máy
|
3
|
|
32
|
Máy đo khúc xạ giác mạc tự động
|
Máy
|
2
|
|
33
|
Máy sinh hiển vi khám mắt
|
Máy
|
3
|
|
34
|
Máy đo nhãn áp
|
Máy
|
2
|
|
35
|
Máy hiển vi phẫu thuật mắt
|
Máy
|
2
|
|
36
|
Kính Volk
|
Cái
|
2
|
|
37
|
Máy chiếu thử thị lực công nghệ Led
|
Máy
|
1
|
|
38
|
Máy chụp đáy mắt không chuẩn bị
|
Máy
|
1
|
|
39
|
Máy đo số tròng kính
|
Máy
|
1
|
|
40
|
Máy đo thính lực chẩn đoán.
|
Máy
|
1
|
|
41
|
Ghế khám răng
|
Cái
|
4
|
|
42
|
Máy lấy cao răng siêu âm
|
Máy
|
3
|
|
43
|
Máy điều trị nội nha
|
Máy
|
3
|
|
44
|
Máy định vị chóp
|
Máy
|
3
|
|
45
|
Máy khoan micro moto (tay khoan cầm
tay)
|
Máy
|
3
|
|
46
|
Máy laser nha khoa
|
Máy
|
2
|
|
47
|
Máy tẩy trắng răng
|
Máy
|
2
|
|
48
|
Máy đo nhĩ lượng, chẩn đoán tai giữa.
|
Máy
|
1
|
|
49
|
Máy đo nhĩ lượng,đo phản xạ âm
|
Máy
|
1
|
|
50
|
Máy cắt amidal dao plasma
|
Máy
|
1
|
|
51
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
2
|
|
52
|
Hệ thống Holter theo dõi điện tim+
huyết áp 24/24h (01 máy trung tâm+04 máy ghi điện tim+04 máy ghi huyết áp)
|
Hệ thống
|
2
|
|
53
|
Máy điện tim gắng sức
|
Máy
|
2
|
|
54
|
Giường cấp cứu nhi
|
Cái
|
7
|
|
55
|
Lồng ấp trẻ em sơ sinh
|
Cái
|
5
|
|
56
|
Đèn điều trị vàng da
|
Cái
|
5
|
|
57
|
Đèn Clar
|
Cái
|
5
|
|
58
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Máy
|
3
|
|
59
|
Máy vắt, giặt đồ vải công nghiệp
|
Máy
|
2
|
|
60
|
Máy sấy đồ vải công nghiệp
|
Máy
|
2
|
|
61
|
Hệ thống rửa dụng cụ y tế tự động
|
Hệ thống
|
3
|
|
62
|
Hệ thống sấy dụng cụ y tế tự động
|
Hệ thống
|
3
|
|
63
|
Bồn rửa dụng cụ inox 2 chậu
|
Cái
|
6
|
|
64
|
Hệ thống rửa tay phẫu thuật
viên
|
Hệ thống
|
4
|
|
65
|
Bồn rửa tay vô trùng
|
Cái
|
5
|
|
66
|
Máy laser điều trị
|
Máy
|
3
|
|
67
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Cái
|
3
|
|
68
|
Máy điện xung điện phân 2 kênh
|
Máy
|
5
|
|
69
|
Máy siêu âm điều trị đa tần
|
Máy
|
3
|
|
70
|
Máy sóng ngắn điều trị công suất cao
≥ 1100W
|
Máy
|
3
|
|
71
|
Bàn nghiêng quay nâng hạ điện
|
Cái
|
5
|
|
72
|
Giường tập vận động
|
Cái
|
10
|
|
73
|
Máy tập đi bộ
|
Máy
|
5
|
|
74
|
Máy xông hơi thuốc bắc
|
Máy
|
3
|
|
75
|
Xe đạp tập gắng sức
|
Cái
|
10
|
|
76
|
Máy điều trị bằng từ trường toàn
thân
|
Máy
|
2
|
|
77
|
Máy kích điện và điện phân
|
Máy
|
5
|
|
78
|
Máy siêu âm điều trị đa tần 3 chế độ
phát 1 Mhz, 3Mhz và 1+3Mhz kết hợp
|
Cái
|
3
|
|
79
|
Máy đo độ loãng xương bằng tia X
toàn thân
|
Máy
|
1
|
|
80
|
Hệ thống chụp x quang toàn cảnh
|
Hệ thống
|
1
|
|
81
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
15
|
|
82
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
3
|
|
83
|
Bộ dụng cụ mổ nội soi tiết niệu
|
Bộ
|
3
|
|
84
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương
|
Bộ
|
3
|
|
85
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mổ lấy thai
|
Bộ
|
4
|
|
86
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ khoa
|
Bộ
|
2
|
|
87
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mổ viêm ruột
thừa
|
Bộ
|
3
|
|
88
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mộng ghép (21
chi tiết)
|
Bộ
|
2
|
|
89
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật quặm (21 chi
tiết)
|
Bộ
|
2
|
|
90
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phaco (28 chi
tiết)
|
Bộ
|
2
|
|
91
|
Bàn phẫu thuật chuyên khoa mắt
|
Bộ
|
2
|
|
92
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật TMH
|
Bộ
|
2
|
|
93
|
Bộ phẫu thuật cắt u nang dây thanh
|
Bộ
|
2
|
|
94
|
Bộ phẫu thuật lấy lỗ dò luân nhĩ
|
Bộ
|
2
|
|
95
|
Hệ thống khí sạch
|
Hệ thống
|
1
|
|
96
|
Hệ thống khí y tế
|
Hệ thống
|
1
|
|
97
|
Máy phun khử khuẩn phòng mổ
|
Máy
|
1
|
|
98
|
Máy rửa dây nội soi tự động
|
Máy
|
1
|
|
99
|
Ống nội soi dạ dày kèm phụ kiện.
|
Cái
|
2
|
|
100
|
Ống nội soi đại tràng kèm phụ kiện.
|
Cái
|
2
|
|
101
|
Ống soi bàng quang
|
Cái
|
2
|
|
102
|
Ống soi cắt u xơ tuyến tiền liệt
|
Cái
|
4
|
|
103
|
Ống soi niệu quản bể thận ngược dòng
|
Cái
|
2
|
|
104
|
Máy sấy khô khí nén
|
Máy
|
2
|
|
105
|
Máy hậu môn phẫu thuật cắt trĩ
|
Máy
|
1
|
|
106
|
Máy soi hậu môn chẩn đoán, thắt trĩ,
đốt trĩ
|
Máy
|
1
|
|
107
|
Máy tán sỏi ngoài cơ thể
|
Máy
|
1
|
|
108
|
Máy tán sỏi niệu quản nội soi
|
Máy
|
1
|
|
109
|
Xe đẩy dụng cụ cấp cứu.
|
Cái
|
8
|
|
110
|
Máy kích thích thần kinh
|
Máy
|
1
|
|
111
|
Monitor có chức năng theo dõi độ mê
sâu
|
Máy
|
1
|
|
112
|
Máy đo độ giãn cơ
|
Máy
|
1
|
|
113
|
Máy thăm dò huyết động không xâm lấn
|
Máy
|
1
|
|
28. BỆNH VIỆN ĐA KHOA
HUYỆN QUỐC OAI
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (22 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
3
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
2
|
|
c)
|
Máy X quang C arm
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT-SCANNER
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5
Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
5
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
7
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
5
|
|
8
|
Máy thở
|
Máy
|
8
|
|
9
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
|
10
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
25
|
|
11
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
45
|
|
12
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
20
|
|
13
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/dao hàn mạch/dao hàn
mô
|
Cái
|
4
|
|
14
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
4
|
|
15
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
|
16
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
|
17
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
4
|
|
18
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
|
19
|
Máy điện tim
|
Máy
|
6
|
|
20
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi dạ dày, đại tràng ống
mềm video
|
Hệ thống
|
1
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
21
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Máy theo dõi sản khoa hai chức năng
|
Máy
|
6
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (113 danh mục)
|
1
|
Giường phục hồi chức năng
|
Chiếc
|
5
|
|
2
|
Hệ thống sắc thuốc đóng gói tự động,
công suất >=300 túi/giờ
|
Hệ thống
|
2
|
|
3
|
Máy kéo dãn cột sống
|
Máy
|
2
|
|
4
|
Máy kích thích điện trị liệu
|
Máy
|
2
|
|
5
|
Máy nhiệt, rung, từ trị liệu
|
Máy
|
2
|
|
6
|
Máy điều trị sóng ngắn S
|
Máy
|
2
|
|
7
|
Máy điều trị bằng sóng siêu âm
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi khoa
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng
|
Bộ
|
2
|
|
10
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa
|
Bộ
|
3
|
|
11
|
Bộ dụng cụ nội soi tiết niệu
|
Bộ
|
2
|
|
12
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
2
|
|
13
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
5
|
|
14
|
Bộ dụng cụ đại phẫu
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Bộ dụng cụ mổ quặm, mộng mắt
|
Bộ
|
2
|
|
16
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu mắt
|
Bộ
|
2
|
|
17
|
Bộ dụng cụ đỡ đẻ
|
Bộ
|
5
|
|
18
|
Bộ dụng cụ nạo thai
|
Bộ
|
1
|
|
19
|
Đèn đọc phim loại 2 cửa
|
Chiếc
|
6
|
|
20
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
12
|
|
21
|
Máy đo bão hòa oxy trong máu để bàn
|
Máy
|
10
|
|
22
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Hệ thống rửa tay vô trùng
|
Hệ thống
|
4
|
|
24
|
Tủ sấy nhiệt độ
|
Chiếc
|
3
|
|
25
|
Giường cấp cứu đa năng chạy điện
|
Chiếc
|
20
|
|
26
|
Đèn chiếu vàng da
|
Chiếc
|
5
|
|
27
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
1
|
|
28
|
Hệ thống lọc nước RO>=1000 lít/giờ
|
Hệ thống
|
2
|
|
29
|
Bàn đẻ đa năng
|
Chiếc
|
3
|
|
30
|
Bàn khám phụ khoa điều khiển điện
|
Chiếc
|
2
|
|
31
|
Bồn tắm trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
2
|
|
32
|
Máy đốt cổ tử cung cao tần
|
Máy
|
2
|
|
33
|
Giường cấp cứu nhi
|
Chiếc
|
3
|
|
34
|
Máy đo chức năng hô hấp Spiro-S
|
Máy
|
1
|
|
35
|
Máy rửa phim X-Quang
|
Máy
|
2
|
|
36
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Chiếc
|
2
|
|
37
|
Máy lắc ống máu 3D
|
Máy
|
1
|
|
38
|
Máy ly tâm >=4000 Vòng/phút
|
Máy
|
2
|
|
39
|
Máy xét nghiệm B.HCG
|
Máy
|
1
|
|
40
|
Máy phân tích điện giải
|
Máy
|
3
|
|
41
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
3
|
|
42
|
Máy xét nghiệm HBA1C
|
Máy
|
1
|
|
43
|
Máy xét nghiệm khí máu
|
Máy
|
1
|
|
44
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
2
|
|
45
|
Máy vắt, giặt >=45kg
|
Máy
|
2
|
|
46
|
Máy sấy đồ vải >=45kg
|
Máy
|
2
|
|
47
|
Máy hấp tiệt trùng
|
Máy
|
4
|
|
48
|
Máy đo tật khúc xạ tự động
|
Máy
|
1
|
|
49
|
Hệ thống khám và điều trị nha khoa
|
Hệ thống
|
2
|
|
50
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
51
|
Bộ dụng cụ đóng đinh Sign
|
Bộ
|
1
|
|
52
|
Bộ dụng cụ đóng đinh Sign xương chày
|
Bộ
|
1
|
|
53
|
Bộ dụng cụ kẹp và lấy hóc thực quản
|
Bộ
|
3
|
|
54
|
Bộ dụng cụ mổ quặm mắt
|
Bộ
|
3
|
|
55
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt amidal người
lớn và trẻ em
|
Bộ
|
3
|
|
56
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt u nang,
popyp, hạt sơ dây thanh
|
Bộ
|
1
|
|
57
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi
xoang
|
Bộ
|
1
|
|
58
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt
|
Bộ
|
3
|
|
59
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai
|
Bộ
|
2
|
|
60
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng
|
Bộ
|
2
|
|
61
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương chi dưới
người lớn
|
Bộ
|
1
|
|
62
|
Bộ dụng cụ soi treo thanh quản
|
Bộ
|
1
|
|
63
|
Bộ mổ đục thủy tinh thể
|
Bộ
|
3
|
|
64
|
Bộ nạo VA và AMy đan
|
Bộ
|
3
|
|
65
|
Bộ thử kính mắt
|
Bộ
|
4
|
|
66
|
Dụng cụ mổ nội soi u xơ tuyến tiền
liệt
|
Bộ
|
2
|
|
67
|
Hệ thống đo trương lực cơ, độ co cơ
và ngưỡng đau
|
Hệ thống
|
2
|
|
68
|
Holter điện tim 5 đầu ghi
|
Bộ
|
2
|
|
69
|
Kính hiển vi phẫu thuật mắt
|
Chiếc
|
2
|
|
70
|
Kính hiển vi phẫu thuật Tai Mũi Họng
|
Chiếc
|
2
|
|
71
|
Máy bào xoang Hummer
|
Máy
|
1
|
|
72
|
Máy điện xung dòng giao thoa
|
Máy
|
2
|
|
73
|
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng
sinh đồ tự động 15 test/lần
|
Máy
|
1
|
|
74
|
Máy định vị chóp
|
Máy
|
2
|
|
75
|
Máy đo độ loãng xương bằng tia X
toàn thân
|
Máy
|
1
|
|
76
|
Máy đo thị trường
|
Máy
|
2
|
|
77
|
Máy đo thính lực chẩn đoán
|
Máy
|
1
|
|
78
|
Máy dopler tim thai
|
Máy
|
6
|
|
79
|
Máy kéo nắn chỉnh hình
|
Máy
|
1
|
|
80
|
Máy khoan cưa xương đa năng
|
Máy
|
1
|
|
81
|
Máy kích điện và điện phân
|
Máy
|
2
|
|
82
|
Máy làm ấm trẻ sơ sinh
|
Máy
|
3
|
|
83
|
Máy laser châm cứu
|
Máy
|
2
|
|
84
|
Máy laser điều trị
|
Máy
|
2
|
|
85
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mộng mắt
|
Bộ
|
2
|
|
86
|
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp dung
tích ≥ 130 lít công nghệ H2O2 hóa hơi trong môi trường chân không kèm theo
máy hàn túi tự động
|
Máy
|
1
|
|
87
|
Máy khử khuẩn dụng cụ đa năng 2 cửa
≥ 260 lít
|
Máy
|
2
|
|
88
|
Máy điều trị bằng sóng xung kích với
đầu tích hợp chứa dầu
|
Máy
|
2
|
|
89
|
Máy lọc máu cấp cứu
|
Máy
|
2
|
|
90
|
Máy đo nhĩ lượng
|
Máy
|
1
|
|
91
|
Máy siêu âm nhãn cầu
|
Máy
|
1
|
|
92
|
Bộ dụng cụ dùng cho máy khoan xương
tai mũi họng
|
Bộ
|
2
|
|
93
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng
trẻ em
|
Bộ
|
2
|
|
94
|
Bộ dụng cụ soi thực quản ống cứng
|
Bộ
|
2
|
|
95
|
Máy làm khô dụng cụ kém chịu nhiệt
(làm khô dụng cụ, ống thở) dung tích > 500 lít
|
Máy
|
2
|
|
96
|
Holter huyết áp loại 1 đầu ghi
|
Chiếc
|
5
|
|
97
|
Bể ổn nhiệt 7 lít
|
Chiếc
|
2
|
|
98
|
Tủ hút hóa chất
|
Chiếc
|
2
|
|
99
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
Chiếc
|
1
|
|
100
|
Máy huyết học tự động hoàn toàn 42
thông số
|
Máy
|
1
|
|
101
|
Máy cắt vi thể (cắt tay)
|
Máy
|
1
|
|
102
|
Máy xử lý mô chân không
|
Máy
|
1
|
|
103
|
Hệ thống máy vùi đúc mô
|
Hệ thống
|
1
|
|
104
|
Máy phẫu thuật phaco
|
Máy
|
1
|
|
105
|
Máy đo nhãn áp hơi
|
Máy
|
1
|
|
106
|
Bàn phẫu thuật chấn thương chỉnh
hình
|
Chiếc
|
1
|
|
107
|
Bàn kéo nắn bó bột chỉnh hình đa
năng
|
Chiếc
|
1
|
|
108
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp
tái tạo dây chằng
|
Bộ
|
1
|
|
109
|
Máy garo hơi 2 bao đo dùng cho phẫu
thuật chi
|
Chiếc
|
1
|
|
110
|
Máy điều trị nhiệt nóng lạnh kết hợp
với đèn cảnh báo chế độ nóng/ lạnh trên đầu phát
|
Máy
|
1
|
|
111
|
Máy điều trị bằng từ trường toàn
thân
|
Máy
|
1
|
|
112
|
Hệ thống tập phục hồi chức năng 10
máy
|
Hệ thống
|
1
|
|
113
|
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động ≥
200 test / giờ
|
Máy
|
1
|
|
29. BỆNH VIỆN ĐA KHOA
SƠN TÂY
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (22 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
3
|
|
b)
|
Máy X-quang di động
|
Máy
|
4
|
|
c)
|
Máy X- quang C Arm
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Hệ thống CT-Scanner
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát/Vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
b)
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128
lát/Vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5
Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
2
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
10
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
4
|
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
7
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
25
|
|
8
|
Máy thở
|
Máy
|
56
|
|
9
|
Máy gây mê
|
Máy
|
11
|
|
10
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
108
|
|
11
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
150
|
|
12
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
150
|
|
13
|
Dao mổ
|
a
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
11
|
|
b
|
Dao mổ siêu âm
|
Cái
|
9
|
|
14
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
12
|
|
15
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
9
|
|
16
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
9
|
|
17
|
Bàn mổ
|
Cái
|
9
|
|
18
|
Máy điện tim
|
Máy
|
8
|
|
19
|
Máy điện não
|
Máy
|
2
|
|
20
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa
|
Hệ thống
|
3
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
2
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
2
|
|
21
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
22
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
10
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (105 danh mục)
|
1
|
Bể ổn nhiệt
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Bộ dụng cụ tán sỏi nội soi
|
Bộ
|
7
|
|
3
|
Ghế răng
|
Cái
|
5
|
|
4
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
5
|
|
5
|
Máy hấp sấy tiệt trùng
|
Máy
|
8
|
|
6
|
Hệ thống lọc nước RO
|
Hệ thống
|
3
|
|
7
|
Hệ thống tán sỏi laser
|
Hệ thống
|
3
|
|
8
|
Máy Holter điện tim
|
Máy
|
6
|
|
9
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
20
|
|
10
|
Cưa cắt bột
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Lồng ấp
|
Cái
|
10
|
|
12
|
Đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
10
|
|
13
|
Máy cắt bệnh phẩm
|
Máy
|
2
|
|
14
|
Máy cấy máu
|
Máy
|
1
|
|
15
|
Máy điện giải
|
Máy
|
2
|
|
16
|
Máy điện châm 6 kênh
|
Máy
|
10
|
|
17
|
Máy điện xung điện phân
|
Máy
|
4
|
|
18
|
Hệ thống kéo dãn cột sống
|
Hệ thống
|
4
|
|
19
|
Máy điều trị bằng điện trường cao áp
|
Máy
|
3
|
|
20
|
Máy laser điều trị
|
Máy
|
3
|
|
21
|
Máy nén liên tục và ngắt quãng
|
Máy
|
5
|
|
22
|
Máy sắc thuốc và đóng gói tự động
|
Máy
|
4
|
|
23
|
Thiết bị tập chi dưới
|
Cái
|
4
|
|
24
|
Thiết bị tập chi trên
|
Cái
|
4
|
|
25
|
Máy nhiệt từ dung trị liệu
|
Máy
|
5
|
|
26
|
Máy nấu tuần hoàn
parafin
|
Máy
|
2
|
|
27
|
Xe tập phục hồi chức năng
|
Cái
|
2
|
|
28
|
Máy điều trị vi sóng
|
Máy
|
5
|
|
29
|
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng
sinh đồ tự động
|
Máy
|
2
|
|
30
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
2
|
|
31
|
Máy đo công suất kính
|
Máy
|
2
|
|
32
|
Máy đo độ lác
|
Máy
|
2
|
|
33
|
Máy siêu âm mắt
|
Máy
|
2
|
|
34
|
Máy chiếu thử thị lực điện tử
|
Máy
|
2
|
|
35
|
Máy chụp OCT
|
Máy
|
1
|
|
36
|
Máy chụp mạch huỳnh quang
|
Máy
|
1
|
|
37
|
Máy sinh hiển vi khám bệnh
|
Máy
|
2
|
|
38
|
Máy sinh hiển vi phẫu thuật
|
Máy
|
2
|
|
39
|
Hệ thống mổ phaco
|
Hệ thống
|
2
|
|
40
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
3
|
|
41
|
Máy đo khí máu
|
Máy
|
2
|
|
42
|
Máy đo nồng độ cồn
|
Máy
|
2
|
|
43
|
Máy đo độ lắng máu
|
Máy
|
2
|
|
44
|
Khoan phẫu thuật
|
Cái
|
3
|
|
45
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
10
|
|
46
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
5
|
|
47
|
Máy phun khử trùng
|
Máy
|
2
|
|
48
|
Máy tháo lồng
|
Máy
|
2
|
|
49
|
Hệ thống xử lý nước rửa tay phòng mổ
|
Hệ thống
|
1
|
|
50
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Máy
|
2
|
|
51
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
4
|
|
52
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
2
|
|
53
|
Tủ cấy vi sinh
|
Cái
|
2
|
|
54
|
Tủ trữ máu
|
Cái
|
8
|
|
55
|
Máy tán sỏi qua da
|
Máy
|
1
|
|
56
|
Máy đo độ loãng xương bằng tia X
|
Máy
|
1
|
|
57
|
Bộ chuyển đổi phim X-quang từ thường
quy sang KTS
|
Bộ
|
1
|
|
58
|
Máy rửa phim tự động
|
Máy
|
2
|
|
59
|
Máy in phim CR
|
Máy
|
1
|
|
60
|
Xe điện vận chuyển bệnh nhân nội viện
|
Xe
|
4
|
|
61
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
|
Bộ
|
30
|
|
62
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
80
|
|
63
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
64
|
Máy đo thính lực
|
Máy
|
2
|
|
65
|
Giường bệnh cấp cứu đa năng điều khiển
điện
|
Cái
|
100
|
|
66
|
Bàn dàn tiêu bản
|
Cái
|
1
|
|
67
|
Bộ cắt amydal plasma
|
Bộ
|
1
|
|
68
|
Máy đếm tế bào trong dịch cơ thể
|
Máy
|
1
|
|
69
|
Đèn soi ven
|
Cái
|
20
|
|
70
|
Giường cấp cứu nhi
|
Cái
|
10
|
|
71
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
3
|
|
72
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
Máy
|
20
|
|
73
|
Hệ thống bồn rửa tay phẫu thuật
|
HT
|
9
|
|
74
|
Tủ sấy dụng cụ
|
Cái
|
16
|
|
75
|
Máy holter huyết áp
|
Cái
|
6
|
|
76
|
Tủ ấm
|
Cái
|
5
|
|
77
|
Dàn Elisa
|
Hệ thống
|
2
|
|
78
|
Máy lưu huyết não
|
Máy
|
1
|
|
79
|
Máy lắc ống máu
|
Máy
|
4
|
|
80
|
Máy lọc máu liên tục
|
Máy
|
3
|
|
81
|
Hệ thống xét nghiệm nhóm máu tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
82
|
Máy xét nghiệm HbA1C
|
Máy
|
2
|
|
83
|
Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ thống
|
2
|
|
84
|
Máy chụp X- quang răng kts
|
Máy
|
1
|
|
85
|
Bàn đẻ điều khiển điện
|
Cái
|
6
|
|
86
|
Máy đàn hồi cục máu đồ
|
Máy
|
2
|
|
87
|
Máy đo ngưng tập tiểu cầu
|
Máy
|
1
|
|
88
|
Máy đốt laser tĩnh mạch
|
Máy
|
1
|
|
89
|
Máy tạo nhịp
|
Máy
|
2
|
|
90
|
Máy can thiệp đặt stent động mạch
vành
|
Máy
|
1
|
|
91
|
Máy genne Xpert
|
Máy
|
1
|
|
92
|
Máy lọc rửa tinh trùng
|
Máy
|
1
|
|
93
|
Máy phân tích tinh trùng
|
Máy
|
1
|
|
94
|
Máy sấy tiêu bản
|
Máy
|
2
|
|
95
|
Máy rửa dây soi tự động
|
Máy
|
1
|
|
96
|
Nguồn cắt đốt nội
soi
|
Cái
|
4
|
|
97
|
Máy xét nghiệm vi khuẩn HP qua hơi
thở
|
Máy
|
1
|
|
98
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Máy
|
2
|
|
99
|
Máy thăm dò huyết động không xâm lấn
|
Máy
|
2
|
|
100
|
Máy theo dõi huyết áp động mạch
|
Máy
|
10
|
|
101
|
Máy theo dõi áp lực nội sọ liên tục
|
Máy
|
2
|
|
102
|
Hệ thống monitor trung tâm
|
Hệ thống
|
14
|
|
103
|
Hệ thống gọi y tá
|
Hệ thống
|
14
|
|
30. BỆNH VIỆN ĐA KHOA
HUYỆN THẠCH THẤT
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (21 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X- Quang
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
3
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
3
|
|
c)
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT- Scanner
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Siêu âm
|
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
2
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
4
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
35
|
|
7
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
35
|
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
35
|
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
35
|
|
11
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ dao hàn mạch/ dao
hàn mô
|
Cái
|
4
|
|
12
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
6
|
|
13
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
3
|
|
14
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
|
15
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
8
|
|
16
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
|
17
|
Máy điện tim
|
Máy
|
7
|
|
18
|
Máy điện não
|
Máy
|
2
|
|
19
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
2
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
3
|
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
2
|
|
20
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
21
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
9
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (79 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy đo mật độ xương
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy ép tim tự động ngoài lồng ngực
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Hệ thống lọc máu liên tục
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Máy điều trị thiếu máu cơ tim cục bộ
bằng sóng xung kích
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy siêu âm đàn hồi mô
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy tán sỏi ngoài cơ thể
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy tán sỏi niệu quản
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
4
|
|
9
|
Holter điện tim
|
Hệ thống
|
1
|
|
10
|
Holter huyết áp
|
Hệ thống
|
1
|
|
11
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
Máy
|
15
|
|
12
|
Máy tạo Oxy
|
Máy
|
8
|
|
13
|
Máy hút áp lực âm
|
Máy
|
4
|
|
14
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
35
|
|
15
|
Hệ thống đặt nội khí quản có camera
|
Hệ thống
|
2
|
|
16
|
Đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
3
|
|
17
|
Máy khí dung
|
Máy
|
20
|
|
18
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu
|
Máy
|
20
|
|
19
|
Máy đo huyết áp tự động để bàn
|
Máy
|
5
|
|
20
|
Máy tháo lồng
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Bàn khám phụ khoa và làm thủ thuật
|
Máy
|
3
|
|
22
|
Máy đốt điện cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
23
|
Máy siêu âm sàng lọc trước sinh
|
Máy
|
1
|
|
24
|
Máy vỗ rung trẻ em
|
Máy
|
2
|
|
25
|
Giường làm ấm trẻ sơ sinh
|
Cái
|
8
|
|
26
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
4
|
|
27
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương
|
Bộ
|
1
|
|
28
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi
|
Bộ
|
1
|
|
29
|
Bộ dụng cụ mạch máu
|
Bộ
|
1
|
|
30
|
Bộ dụng cụ mổ đại phẫu
|
Bộ
|
1
|
|
31
|
Bộ dụng cụ mổ trung phẫu
|
Bộ
|
1
|
|
32
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
1
|
|
33
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sọ não
|
Bộ
|
1
|
|
34
|
Bộ dụng cụ nội soi khớp
|
Bộ
|
1
|
|
35
|
Bộ dụng cụ nội soi tiết niệu
|
Bộ
|
1
|
|
36
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình
|
Bộ
|
1
|
|
37
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống
|
Bộ
|
1
|
|
38
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
1
|
|
39
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật hậu môn- trực
tràng
|
Bộ
|
1
|
|
40
|
Bộ dụng cụ soi bàng quang
|
Bộ
|
1
|
|
41
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật vi phẫu
|
Bộ
|
1
|
|
42
|
Bộ dụng cụ nội soi mũi xoang
|
Bộ
|
1
|
|
43
|
Bộ dụng cụ cắt amydal
|
Bộ
|
1
|
|
44
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thanh quản
|
Bộ
|
1
|
|
45
|
Bộ dụng cụ mổ mộng, mổ quặm
|
Bộ
|
1
|
|
46
|
Máy mài kính tự động
|
Máy
|
2
|
|
47
|
Máy đo nhãn áp
|
Máy
|
1
|
|
48
|
Máy đo khúc xạ
|
Máy
|
3
|
|
49
|
Bộ dụng cụ nha chu
|
Bộ
|
2
|
|
50
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật hàm mặt
|
Bộ
|
1
|
|
51
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
3
|
|
52
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
4
|
|
53
|
Máy điện phân, điện xung liên tục
|
Máy
|
4
|
|
54
|
Máy điều trị sóng ngắn
|
Máy
|
2
|
|
55
|
Máy kéo dãn cột sống
|
Máy
|
2
|
|
56
|
Máy siêu âm, điều trị
|
Máy
|
3
|
|
57
|
Máy tập chi dưới
|
Máy
|
1
|
|
58
|
Máy sắc thuốc
|
Máy
|
2
|
|
59
|
Nồi đun parafin
|
Cái
|
2
|
|
60
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
3
|
|
61
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
3
|
|
62
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
1
|
|
63
|
Máy định danh và làm kháng sinh đồ tự
động
|
Máy
|
1
|
|
64
|
Máy đông máu
|
Máy
|
2
|
|
65
|
Máy điện giải đồ
|
Máy
|
2
|
|
66
|
Máy phân tích HbA1C tự động
|
Máy
|
2
|
|
67
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
5
|
|
68
|
Máy hấp tiệt trùng
|
Máy
|
3
|
|
69
|
Máy phun sương khử khuẩn phòng mổ
|
Máy
|
1
|
|
70
|
Máy li tâm
|
Máy
|
2
|
|
71
|
Máy sấy đồ vải công nghiệp
|
Máy
|
2
|
|
72
|
Máy giặt vắt công nghiệp
|
Máy
|
3
|
|
73
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
2
|
|
74
|
Tủ ấm
|
Cái
|
2
|
|
75
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
2
|
|
76
|
Tủ sấy
|
Cái
|
3
|
|
77
|
Tủ trữ máu
|
Cái
|
1
|
|
78
|
Bồn rửa tay tự động
|
Cái
|
5
|
|
79
|
Giường cấp cứu đa năng chạy điện
|
Cái
|
35
|
|
31. BỆNH VIỆN THANH
NHÀN
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (25 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
4
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
5
|
|
c)
|
Máy X quang C-Arm
|
Máy
|
4
|
|
2
|
Hệ thống CT-
Scanner:
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner ≥ 256 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5
Tesla
|
Hệ thống
|
2
|
|
4
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền
(DSA)
|
Hệ thống
|
2
|
|
5
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
3
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
9
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
6
|
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
4
|
|
8
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
67
|
|
9
|
Máy thở
|
Máy
|
90
|
|
10
|
Máy gây mê
|
Máy
|
15
|
|
11
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
210
|
|
12
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
218
|
|
13
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
218
|
|
14
|
Dao mổ:
|
a)
|
Dao mổ cao tần
|
Cái
|
15
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao hàn
mô
|
Cái
|
13
|
|
15
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
18
|
|
16
|
Máy tim phổi nhân tạo
|
Máy
|
2
|
|
17
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
8
|
|
18
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
13
|
|
19
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
6
|
|
20
|
Bàn mổ
|
Cái
|
15
|
|
21
|
Máy điện tim
|
Máy
|
15
|
|
22
|
Máy điện não
|
Máy
|
3
|
|
23
|
Hệ thống khám nội
soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
4
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
2
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
5
|
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
5
|
|
24
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
3
|
|
25
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
14
|
|
B
|
Thiết bị chuyên
dùng khác (36 danh mục)
|
1
|
Máy hạ thân nhiệt
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Hệ thống đo huyết động không xâm lấn
|
Hệ thống
|
2
|
|
3
|
Máy khí máu tại giường
|
Máy
|
5
|
|
4
|
Máy ép tim tự động
|
Máy
|
2
|
|
5
|
Máy ly tâm tốc độ cao
|
Máy
|
4
|
|
6
|
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động
|
Máy
|
4
|
|
7
|
Hệ thống máy XN huyết học tự động
hoàn toàn
|
Hệ thống
|
3
|
|
8
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Tủ
|
3
|
|
9
|
Máy đông máu tự động
|
Máy
|
3
|
|
10
|
Máy điện di huyết sắc tố (điện di
mao quản 22 mẫu/giờ)
|
Máy
|
2
|
|
11
|
Máy định nhóm máu tự động Gelcard
100 mẫu/giờ
|
Máy
|
2
|
|
12
|
Máy rã đông huyết tương khô
|
Máy
|
2
|
|
13
|
Tủ trữ máu 2-8 độ 500 lít
|
Tủ
|
2
|
|
14
|
Tủ trữ huyết tương -40 độ 500-800
lít
|
Tủ
|
2
|
|
15
|
Máy hấp tiệt trùng 2 cửa
|
Máy
|
2
|
|
16
|
Tủ sấy dụng cụ
|
Tủ
|
2
|
|
17
|
Máy ly tâm tốc độ cao ống lớn 13000
vòng/phút
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Tủ ấm CO2
|
Tủ
|
2
|
|
19
|
Kính hiển vi quang học có kết nối
camera
|
Kính
|
3
|
|
20
|
Máy cấy máu tự động 120 chai/ngày
|
Máy
|
2
|
|
21
|
Máy định danh kháng sinh đồ tự động
|
Máy
|
2
|
|
22
|
Máy miễn dịch 150 test/ giờ
|
Máy
|
2
|
|
23
|
Máy giặt, vắt tự động tốc độ cao
|
Máy
|
2
|
|
24
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
2
|
|
25
|
Máy là đồ vải
|
Máy
|
2
|
|
26
|
Máy là, ép đồ vải
|
Máy
|
2
|
|
27
|
Máy thở CPAP
|
Máy
|
2
|
|
28
|
Lồng ấp sơ sinh
|
Máy
|
2
|
|
29
|
Máy rửa quả lọc thận nhân tạo (2 quả/máy)
|
Máy
|
13
|
|
30
|
Máy hấp tiệt trùng
|
Máy
|
3
|
|
31
|
Máy khử khuẩn dụng cụ khí EO
|
Máy
|
1
|
|
32
|
Máy rủa dụng cụ khử khuẩn 2 cửa
|
Máy
|
2
|
|
33
|
Bình hút dẫn lưu màng phổi kín di động
|
Cái
|
10
|
|
34
|
Bộ hút dịch, đờm dùng hệ thống khí
trung tâm
|
Bộ
|
20
|
|
35
|
Máy lọc khử khuẩn không khí
|
Cái
|
2
|
|
36
|
Máy tạo ô xy
|
Cái
|
6
|
|
32. BỆNH VIỆN ĐA KHOA
HUYỆN THANH OAI
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số Iượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (22 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
02
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
02
|
|
2
|
Hệ thống CT -
Scanner
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
01
|
|
3
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
01
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
03
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
03
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
01
|
|
6
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
10
|
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
07
|
|
8
|
Máy gây mê
|
Máy
|
02
|
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
22
|
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
30
|
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
30
|
|
12
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ cao tần
|
Cái
|
02
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao hàn
mô
|
Cái
|
02
|
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
02
|
|
14
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
01
|
|
15
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
02
|
|
16
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
06
|
|
17
|
Bàn mổ
|
Cái
|
02
|
|
18
|
Máy điện tim
|
Máy
|
05
|
|
19
|
Máy điện não
|
Máy
|
02
|
|
20
|
Hệ thống khám nội
soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ Thống
|
02
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ Thống
|
02
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ Thống
|
01
|
|
21
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
02
|
|
22
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
04
|
|
B
|
Thiết bị chuyên
dùng khác (33 danh mục)
|
1
|
Máy hấp tiệt trùng
|
Máy
|
03
|
|
2
|
Tủ sấy tiệt trùng dụng cụ
|
Chiếc
|
07
|
|
3
|
Máy sắc thuốc đông y
|
Máy
|
04
|
|
4
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
02
|
|
5
|
Máy cất nước
|
Máy
|
02
|
|
6
|
Máy đốt điện sản khoa
|
Máy
|
02
|
|
7
|
Hệ thống khám và điều trị RHM + lấy
cao răng
|
Hệ thống
|
02
|
|
8
|
Máy đốt điện cao tần
|
Máy
|
03
|
|
9
|
Máy kéo dãn cột sống cổ, thắt lưng
|
Máy
|
02
|
|
10
|
Máy đo độ bão hòa O xy trong máu
|
Máy
|
05
|
|
11
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
01
|
|
12
|
Máy hút dịch (các loại)
|
Máy
|
12
|
|
13
|
Máy giặt, vắt đồ vải công nghiệp
|
Máy
|
02
|
|
14
|
Máy sấy khô đồ vải công nghiệp
|
Máy
|
02
|
|
15
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
Máy
|
10
|
|
16
|
Giường cấp cứu hồi sức đa năng
|
Cái
|
30
|
|
17
|
Xe lăn chở Bệnh nhân
|
Cái
|
10
|
|
18
|
Xe cáng đa năng
|
Cái
|
8
|
|
19
|
Hệ thống khí y tế trung tâm (hút,
nén, O xy)
|
Hệ thống
|
01
|
|
20
|
Máy điện giải
|
Máy
|
01
|
|
21
|
Máy xét nghiệm đông máu cơ bản
|
Máy
|
01
|
|
22
|
Máy ly tâm máu
|
Máy
|
03
|
|
23
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
02
|
|
24
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
04
|
|
25
|
Bộ dụng cụ khám chữa bệnh
|
Bộ
|
50
|
|
26
|
Giường cấp cứu nhi
|
Cái
|
02
|
|
27
|
Bồn rửa tay
|
Hệ thống
|
02
|
|
28
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
|
29
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
01
|
|
30
|
Máy đo tật khúc xạ
|
Máy
|
02
|
|
31
|
Bộ nút kính gọng đo thị lực mắt
|
Bộ
|
2
|
|
32
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
2
|
|
33
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
4
|
|
33. BỆNH VIỆN ĐA KHOA
HUYỆN THƯỜNG TÍN
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
ĐẶC THÙ (25 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - Quang
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số tổng quát
|
Máy
|
3
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
4
|
|
c)
|
Máy X quang C Am
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT -
Scanner
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner <64 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5
Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
2
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
7
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
7
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
5
|
|
8
|
Máy thở
|
Máy
|
50
|
|
9
|
Máy gây mê
|
Máy
|
8
|
|
10
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
64
|
|
11
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
96
|
|
12
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
96
|
|
13
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
7
|
|
14
|
Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao hàn
mô
|
Cái
|
6
|
|
15
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
10
|
|
16
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
7
|
|
17
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
7
|
|
18
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
5
|
|
19
|
Bàn mổ
|
Cái
|
7
|
|
20
|
Máy điện tim
|
Máy
|
10
|
|
21
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Hệ thống khám nội
soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
3
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
23
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
24
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
4
|
|
25
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng
|
Máy
|
13
|
|
B
|
TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
CHUYÊN DÙNG KHÁC (95 danh mục)
|
1
|
Giường hồi sức cấp cứu đa năng
|
Chiếc
|
25
|
|
2
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu để
bàn
|
Máy
|
30
|
|
3
|
Máy đo mật độ xương toàn thân bằng
tia X
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy đo lưu huyết não kỹ thuật số
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy phân tích nước tiểu ≥ 10 thông số
|
Máy
|
4
|
|
6
|
Máy sắc thuốc tự động
|
Máy
|
4
|
|
7
|
Máy sấy đồ vải công nghiệp ≥ 70kg
|
Máy
|
4
|
|
8
|
Máy siêu âm điều trị 2 đầu điều trị
|
Máy
|
2
|
|
9
|
Máy xét nghiệm HBA 1 C tự động
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Bộ đặt nội khí quản đèn LED
|
Bộ
|
15
|
|
11
|
Bàn nghiêng tập đi
|
Chiếc
|
2
|
|
12
|
Bàn tập hoạt động trị liệu
|
Chiếc
|
2
|
|
13
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
2
|
|
14
|
Bộ dụng cụ đặt nội khí quản có
camera
|
Bộ
|
2
|
|
15
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh
hình
|
Bộ
|
2
|
|
16
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
2
|
|
17
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật trung phẫu mổ ổ
bụng
|
Bộ
|
4
|
|
18
|
Giường tập vận động
|
Chiếc
|
3
|
|
19
|
Hệ thống holter điện tim + huyết áp
mỗi loại 3 đầu ghi
|
Hệ thống
|
2
|
|
20
|
Máy hút dịch sơ sinh
|
Máy
|
6
|
|
21
|
Máy khí rung siêu âm
|
Máy
|
25
|
|
22
|
Máy tập đi bộ
|
Máy
|
2
|
|
23
|
Máy xông hơi thuốc bắc toàn thân
|
Máy
|
2
|
|
24
|
Tủ bảo quản dây nội soi (inox)
|
Chiếc
|
2
|
|
25
|
Tủ lạnh bảo quản vắc xin
chuyên dụng ≥ 240 lít
|
Chiếc
|
2
|
|
26
|
Tủ lưu trữ máu ≥ 200 lít
|
Chiếc
|
1
|
|
27
|
Giường hồi sức trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
2
|
|
28
|
Xe đạp tập phục hồi đa năng chuyên dụng
|
Chiếc
|
2
|
|
29
|
Xe tiêm 3 tầng ABS có ô cấp phát thuốc
|
Chiếc
|
35
|
|
30
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
|
31
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng
|
Bộ
|
2
|
|
32
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
2
|
|
33
|
Cáng đẩy đa năng
|
Chiếc
|
15
|
|
34
|
Cưa cắt bột đa năng chạy điện
|
Chiếc
|
2
|
|
35
|
Khoan xương điện dùng pin
|
Chiếc
|
1
|
|
36
|
Tủ làm ấm dịch truyền ≥ 70 lít
|
Chiếc
|
8
|
|
37
|
Máy hút dịch liên tục chạy điện
|
Máy
|
5
|
|
38
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
25
|
|
39
|
Đèn đọc phim X quang 2 cửa LED
|
Chiếc
|
20
|
|
40
|
Hệ thống chụp X quang răng toàn cảnh
|
Hệ thống
|
1
|
|
41
|
Máy chụp X quang răng cận chóp kỹ
thuật số
|
Bộ
|
1
|
|
42
|
Máy chụp X quang di động + bộ chuyển
đổi kỹ thuật số CR
|
Máy
|
1
|
|
43
|
Bàn đẻ sản khoa chạy điện
|
Chiếc
|
3
|
|
44
|
Đèn khám phụ khoa LED di động ≥
45.000 Iux
|
Chiếc
|
3
|
|
45
|
Máy doppler tim thai
|
Máy
|
3
|
|
46
|
Máy đốt cổ tử cung cao tần ≥ 300W
|
Máy
|
2
|
|
47
|
Hệ thống định danh vi khuẩn và kháng
sinh đồ tự động ≥
30
test/lần
|
Hệ thống
|
1
|
|
48
|
Máy lắc ống máu
|
Chiếc
|
3
|
|
49
|
Máy li tâm 48 ống ≥ 4000 vòng/phút
|
Máy
|
3
|
|
50
|
Hệ thống máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp
sử dụng khí H2O2, dung tích buồng ≥ 120 lít, loại 01 cửa + Hệ thống xử lý khí
thải
|
Hệ thống
|
1
|
|
51
|
Hệ thống máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp
sử dụng khí EO, dung tích buồng ≥ 200 lít, loại 01 cửa + Hệ thống xử lý khí
thải
|
Hệ thống
|
1
|
|
52
|
Nồi hấp tiệt trùng ≥ 80 lít
|
Nồi
|
2
|
|
53
|
Bộ dụng cụ cắt Amidan
|
Bộ
|
2
|
|
54
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
2
|
|
55
|
Giường bệnh nhân 2 tay quay
|
Chiếc
|
300
|
|
56
|
Tủ đầu giường ABS
|
Chiếc
|
300
|
|
57
|
Máy đo tật khúc xạ
|
Máy
|
2
|
|
58
|
Máy đo thính lực chẩn đoán + buồng
thính lực
|
Máy
|
1
|
|
59
|
Tủ ấm 37 độ C ≥ 110 lít
|
Chiếc
|
2
|
|
60
|
Tủ lạnh bảo quản hóa chất ≥ 340 lít
|
Chiếc
|
4
|
|
61
|
Máy giặt vắt công nghiệp ≥ 85 Kg
|
Máy
|
2
|
|
62
|
Tủ sấy ≥ 200 Iít, 250°C
|
Chiếc
|
2
|
|
63
|
Hệ thống kéo giãn cột sống cổ + cột
sống lưng + bàn điều trị
|
Hệ thống
|
4
|
|
64
|
Máy điều trị Nhiệt - Rung -Từ
|
Máy
|
4
|
|
65
|
Máy kích điện và điện phân
|
Máy
|
3
|
|
66
|
Máy trị liệu vi sóng
|
Máy
|
3
|
|
67
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Chiếc
|
2
|
|
68
|
Hệ thống theo dõi trung tâm + 20 máy
theo dõi đầu giường ≥ 6 thông số
|
Hệ thống
|
2
|
|
69
|
Kính hiển vi phẫu thuật mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
70
|
Máy tán sỏi Laser kèm theo ống soi
tiết niệu cứng + bộ dụng cụ
|
Máy
|
1
|
|
71
|
Bồn rửa tay 2 kỹ thuật viên tự động
|
Chiếc
|
4
|
|
72
|
Đèn LED chiếu vàng da
|
Chiếc
|
5
|
|
73
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
3
|
|
74
|
Hệ thống xử lý nước RO + khử Ion,
công suất ≥ 200 lít/giờ
|
Hệ thống
|
1
|
|
75
|
Máy phân tích huyết học tự động ≥ 22
thông số
|
Máy
|
3
|
|
76
|
Máy hấp tiệt trùng hơi nước 1 cửa ≥
300 lít
|
Máy
|
2
|
|
77
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Chiếc
|
3
|
|
78
|
Nồi hấp dụng cụ ≥ 20 lít
|
Chiếc
|
2
|
|
79
|
Giường hồi sức cấp cứu nhi
|
Chiếc
|
4
|
|
80
|
Hệ thống lọc nước RO phục vụ chạy thận
nhân tạo ≥ 1500 lít/giờ
|
Hệ thống
|
1
|
|
81
|
Kính hiển vi quang học 2 mắt
|
Chiếc
|
4
|
|
82
|
Máy phân tích khí máu và điện giải
|
Máy
|
2
|
|
83
|
Tủ bảo quản tử thi 4 ngăn + xe nâng
thủy lực
|
Chiếc
|
1
|
|
84
|
Máy chụp ảnh màu đáy mắt
|
Máy
|
1
|
|
85
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai
|
Bộ
|
2
|
|
86
|
Máy siêu âm mắt A-B
|
Máy
|
2
|
|
87
|
Máy đo huyết áp 3 điểm
|
Máy
|
15
|
|
88
|
Bàn đẻ đa năng điện
|
Cái
|
3
|
|
89
|
Máy cấy máu tự động
|
Máy
|
1
|
|
90
|
Hệ thống báo gọi y tá
|
Hệ thống
|
15
|
|
91
|
Hệ thống loa gọi hướng dẫn bệnh nhân
|
Hệ thống
|
2
|
|
92
|
Bộ giá kệ để thuốc + dịch
|
Bộ
|
30
|
|
93
|
Máy và ghế răng kèm dụng cụ
|
Hệ thống
|
5
|
|
94
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sọ não
|
Bộ
|
2
|
|
95
|
Hệ thống khám điều trị tai mũi họng
bằng nội soi (bao gồm bàn khám điều trị tai mũi họng, Máy nội soi tai mũi họng,
Ghế khám tai mũi họng, ghế Bác sĩ)
|
Hệ thống
|
1
|
|
34. BỆNH VIỆN ĐA KHOA
VÂN ĐÌNH
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
đặc thù (22 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X quang
|
a)
|
Máy X- quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
4
|
|
b)
|
Máy X- quang di động
|
Máy
|
3
|
|
c)
|
Máy X- quang C Arm
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT-Scanner < 64 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
2
|
|
3
|
Siêu âm
|
a
|
Máy siêu âm tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
b
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
9
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
7
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
36
|
|
7
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
40
|
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
180
|
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
180
|
|
11
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
|
12
|
Dao mổ siêu âm
|
Cái
|
4
|
|
13
|
Máy phá rung
|
Máy
|
6
|
|
14
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
|
15
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
9
|
|
16
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
|
17
|
Máy điện tim
|
Máy
|
17
|
|
18
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
19
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống máy nội soi dạ dày, đại tràng
|
Hệ thống
|
2
|
|
b)
|
Hệ thống máy nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
20
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
21
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng
|
Máy
|
5
|
|
22
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (81 danh mục)
|
1
|
Bàn đẻ đa năng thủy lực
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Bộ dụng cụ Chuyên khoa Tai Mũi Họng
|
Bộ
|
2
|
|
3
|
Bộ dụng cụ đại phẫu
|
Bộ
|
2
|
|
4
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh
hình
|
Bộ
|
2
|
|
5
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật hàm - mặt
|
Bộ
|
2
|
|
6
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiêu
hóa
|
Bộ
|
2
|
|
7
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ khoa
|
Bộ
|
2
|
|
8
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa
(bao gồm KHHGĐ)
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu, tiền
liệt tuyến
|
Bộ
|
2
|
|
10
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
2
|
|
11
|
Bộ dụng cụ và nẹp vít xương hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
|
12
|
Bộ ghế khám RHM, lấy cao răng bằng
sóng siêu âm+máy nén khí
|
Bộ
|
2
|
|
13
|
Bộ nội soi TMH
|
Bộ
|
2
|
|
14
|
Bồn đun Parafin tự động
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Đèn điều trị vàng da
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Ghế nha khoa + Máy mài
|
Cái
|
2
|
|
18
|
Giường cấp cứu
|
Cái
|
2
|
|
19
|
Giường cấp cứu đa năng
|
Cái
|
36
|
|
20
|
Giường cấp cứu nhi
|
Cái
|
2
|
|
21
|
Hệ thống khí y tế
|
Hệ thống
|
2
|
|
22
|
Hệ thống rửa, sấy khô, khử trùng
đóng gói tự động
|
Hệ thống
|
2
|
|
23
|
Holter điện tim (01 đầu ghi)
|
Cái
|
2
|
|
24
|
Khoan xương chạy điện
|
Cái
|
2
|
|
25
|
Khoan, cưa xương điện
|
Cái
|
2
|
|
26
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
3
|
|
27
|
Kính hiển vi 2 mắt đèn led
|
Cái
|
2
|
|
28
|
Kính hiển vi 2 mắt điện tử
|
Cái
|
2
|
|
29
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
2
|
|
30
|
Kính hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
2
|
|
31
|
Lò đốt chất thải rắn y tế
|
Hệ thống
|
2
|
|
32
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
4
|
|
33
|
Lồng tập đa năng
|
Cái
|
2
|
|
34
|
Máy cắt lát vi thể
|
Máy
|
2
|
|
35
|
Máy cắt lát vi thể đông lạnh
|
Máy
|
2
|
|
36
|
Máy cắt nước 2 lần
|
Máy
|
2
|
|
37
|
Máy điện châm
|
Máy
|
20
|
|
38
|
Bồn tắm trẻ em sơ sinh
|
Cái
|
3
|
|
39
|
Máy điện châm 3 kênh
|
Máy
|
20
|
|
40
|
Máy điều trị siêu âm 1 kênh
|
Máy
|
2
|
|
41
|
Máy điều trị vi sóng 2 kênh
|
Máy
|
2
|
|
42
|
Máy định danh vi khuẩn và kháng sinh
đồ
|
Máy
|
2
|
|
43
|
Máy đo điện giải Na, K, Cl
|
Máy
|
2
|
|
44
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu để
bàn
|
Máy
|
20
|
|
45
|
Máy đo độ cong giác mạc
|
Máy
|
2
|
|
46
|
Máy đo độ loãng xương toàn thân bằng
tia X
|
Máy
|
2
|
|
47
|
Máy đo nồng độ cồn trong hơi thở
|
Máy
|
2
|
|
48
|
Máy đo tốc độ máu lắng tự động
|
Máy
|
2
|
|
49
|
Máy đốt cổ tử cung cao tần
|
Máy
|
2
|
|
50
|
Máy giặt công nghiệp
|
Máy
|
2
|
|
51
|
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp
|
Máy
|
2
|
|
52.
|
Máy huyết học tự động ≥ 19 thông số
|
Máy
|
2
|
|
53
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Máy
|
2
|
|
54
|
Máy đo nhĩ lượng, chẩn đoán tai giữa.
|
Máy
|
1
|
|
55
|
Máy li tâm
|
Máy
|
2
|
|
56
|
Máy li tâm đa năng
|
Máy
|
6
|
|
57
|
Máy nghe tim thai
|
Máy
|
2
|
|
58
|
Máy nghe tim thai để bàn
|
Máy
|
2
|
|
59
|
Máy nghe tim thai Doppler
|
Máy
|
2
|
|
60
|
Máy phân tích huyết học tự động
|
Máy
|
2
|
|
61
|
Máy phân tích huyết học tự động ≥ 18
thông số
|
Máy
|
2
|
|
62
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
2
|
|
63
|
Máy rửa phim XQ tự động ≥ 90 phim/giờ
|
Máy
|
2
|
|
64
|
Máy sắc thuốc đóng gói tự động
|
Máy
|
3
|
|
65
|
Máy sắc thuốc tự động
|
Máy
|
2
|
|
66
|
Máy sấy công nghiệp
|
Máy
|
2
|
|
67
|
Máy sinh hiển vi khám mắt
|
Máy
|
2
|
|
68
|
Máy sinh hiển vi phẫu thuật mắt
|
Máy
|
2
|
|
69
|
Máy tán sỏi ngoài cơ thể
|
Máy
|
2
|
|
70
|
Máy tháo lồng ruột
|
Máy
|
2
|
|
71
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Máy
|
2
|
|
72
|
Nồi hấp sấy tiệt trùng tự động
|
Nồi
|
2
|
|
73
|
Nồi hấp ướt tự động ≥ 250 lít
|
Nồi
|
2
|
|
74
|
Tạ tay từ 1 đến 10kg
|
Cái
|
3
|
|
75
|
Thanh song song inox
|
Cái
|
2
|
|
76
|
Tủ ấm
|
Cái
|
2
|
|
77
|
Tủ an toàn sinh học cấp 1
|
Cái
|
2
|
|
78
|
Tủ sấy khô ≥ 53 lít
|
Cái
|
2
|
|
79
|
Tủ sấy pharaphine Analoge ≥ 53 lít
|
Cái
|
2
|
|
80
|
Tủ ướp xác 2 buồng
|
Cái
|
2
|
|
81
|
Máy tán sỏi bằng nguồn laser
|
Máy
|
1
|
|
35. BỆNH VIỆN ĐA KHOA
HUYỆN GIA LÂM
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (24 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
4
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
4
|
|
c)
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/
vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5
Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
2
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
9
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
4
|
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
7
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
20
|
|
8
|
Máy thở
|
Máy
|
26
|
|
9
|
Máy gây mê
|
Máy
|
5
|
|
10
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
31
|
|
11
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
96
|
|
12
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
96
|
|
13
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
5
|
|
14
|
Dao mổ siêu âm/ dao hàn mạch/ dao
hàn mô
|
Cái
|
3
|
|
15
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
5
|
|
16
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
4
|
|
17
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
5
|
|
18
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
5
|
|
19
|
Bàn mổ
|
Cái
|
6
|
|
20
|
Máy điện tim
|
Máy
|
12
|
|
21
|
Máy điện não
|
Máy
|
3
|
|
22
|
Hệ thống khám nội
soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa dạ dày, đại
tràng
|
Hệ thống
|
4
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi Tai mũi họng
|
Hệ thống
|
3
|
|
d)
|
Hệ thống nội soi Tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
23
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
3
|
|
24
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng
|
Máy
|
7
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (140 danh mục)
|
1
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Máy
|
7
|
|
2
|
Máy SPO2 cầm tay
|
Máy
|
7
|
|
3
|
Máy xông khí dung siêu âm
|
Máy
|
20
|
|
4
|
Máy khúc xạ kế tự động
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
3
|
|
6
|
Máy phân tích huyết học các loại
|
Máy
|
3
|
|
7
|
Máy đo độ đông máu tự động
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Tủ lạnh lưu trữ tử thi 02 xác
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Bảng chữa thử thị lực
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Bộ dụng cụ khám điều trị răng
|
Bộ
|
3
|
|
11
|
Bộ dụng cụ mổ đục thủy tinh thể
|
Bộ
|
2
|
|
12
|
Bộ dụng cụ mổ quặm, mộng
|
Bộ
|
2
|
|
13
|
Bộ kính thử kèm theo gọng
|
Bộ
|
2
|
|
14
|
Bộ soi bóng đồng tử khúc xạ
Skiascope set
|
Bộ
|
2
|
|
15
|
Bộ trích chắp lẹo
|
Bộ
|
3
|
|
16
|
Đèn điều trị vàng da
|
cái
|
7
|
|
17
|
Ghế khám mắt
|
Cái
|
3
|
|
18
|
Ghế khám và điều trị TMH
|
Cái
|
7
|
|
19
|
Máy sắc thuốc đông y
|
Máy
|
3
|
|
20
|
Máy châm cứu điện
|
Máy
|
30
|
|
21
|
Máy điều trị điện từ trường
|
Máy
|
3
|
|
22
|
Máy điều trị siêu cao tần
|
Máy
|
3
|
|
23
|
Máy điều trị tần số cao
|
Máy
|
2
|
|
24
|
Máy điều trị tần số thấp
|
Máy
|
2
|
|
25
|
Máy đo thính lực
|
Máy
|
2
|
|
26
|
Máy kích thích điện (Điện xung)
|
Máy
|
2
|
|
27
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
Máy
|
2
|
|
28
|
Máy laser điều trị các loại
|
Máy
|
3
|
|
29
|
Máy li tâm các loại
|
Máy
|
10
|
|
30
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
4
|
|
31
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
2
|
|
32
|
Máy soi đáy mắt cầm tay
|
Máy
|
4
|
|
33
|
Tủ ấm CO2
|
Cái
|
2
|
|
34
|
Tủ cấy vô trùng (tủ hốt)
|
Cái
|
2
|
|
35
|
Tủ lạnh ấm 37-56 độ C
|
Cái
|
6
|
|
36
|
Tủ lạnh ấm 4-37 độ C
|
Cái
|
2
|
|
37
|
Tủ nuôi cấy vi sinh
|
Cái
|
2
|
|
38
|
Xe đạp gắng sức
|
Cái
|
2
|
|
39
|
Bồn rửa tay phẫu thuật viên
|
Cái
|
4
|
|
40
|
Máy giặt đồ vải
|
Máy
|
3
|
|
41
|
Máy là quần áo loại ép
|
Máy
|
2
|
|
42
|
Máy là quần áo loại Rulo
|
Máy
|
2
|
|
43
|
Máy rửa dụng cụ bằng siêu âm 12,75
lít
|
Máy
|
2
|
|
44
|
Nồi hấp các loại
|
Máy
|
13
|
|
45
|
Tủ sấy các loại
|
Máy
|
20
|
|
46
|
Bộ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
2
|
|
47
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
3
|
|
48
|
Bộ đình sản nam
|
Bộ
|
4
|
|
49
|
Bộ đình sản nữ
|
Bộ
|
4
|
|
50
|
Bộ dụng cụ bộc lộ mạch tĩnh mạch
|
Bộ
|
1
|
|
51
|
Bộ mổ đẻ cắt dạ con
|
Bộ
|
3
|
|
52
|
Bộ phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp
|
Bộ
|
2
|
|
53
|
Bộ phẫu thuật cắt dạ dày
|
Bộ
|
3
|
|
54
|
Bộ phẫu thuật chấn thương
|
Bộ
|
2
|
|
55
|
Bộ phẫu thuật Mắt
|
Bộ
|
2
|
|
56
|
Bộ phẫu thuật sản
|
Bộ
|
4
|
|
57
|
Bộ phụ khoa
|
Bộ
|
2
|
|
58
|
Bộ trung phẫu
|
Bộ
|
5
|
|
59
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật TMH
|
Bộ
|
4
|
|
60
|
Bộ dụng cụ cắt Amydan
|
Bộ
|
5
|
|
61
|
Bộ dụng cụ vi phẫu
|
Bộ
|
1
|
|
62
|
Bộ dụng mổ sọ não
|
Bộ
|
1
|
|
63
|
Bộ dụng cụ nội soi khớp gối
|
Bộ
|
1
|
|
64
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi lồng
ngực
|
Bộ
|
1
|
|
65
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh
|
Bộ
|
1
|
|
66
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chi trên
|
Bộ
|
1
|
|
67
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chi dưới
|
Bộ
|
1
|
|
68
|
Bộ dụng cụ nội soi tiết niệu
|
Bộ
|
1
|
|
69
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa tiết
niệu
|
Bộ
|
1
|
|
70
|
Bộ dụng cụ nội soi vi phẫu tai
|
Bộ
|
1
|
|
71
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi thanh
quản
|
Bộ
|
1
|
|
72
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
1
|
|
73
|
Máy nghe tim thai
|
Máy
|
9
|
|
74
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Cái
|
5
|
|
75
|
Ghế răng
|
Cái
|
7
|
|
76
|
Máy đo tốc độ máu lắng tự động
|
Máy
|
3
|
|
77
|
Tủ lạnh bảo quản vắc xin, hóa chất
xét nghiệm ≥ 150 lít
|
Cái
|
7
|
|
78
|
Bình cách thủy 37 độ
|
Cái
|
2
|
|
79
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
2
|
|
80
|
Máy định vị chóp (đo chiều dài ống tủy)
|
Máy
|
2
|
|
81
|
Bồn đun Parafin
|
Cái
|
3
|
|
82
|
Giường kéo giãn cột sống (Có chức
năng làm ấm)
|
Cái
|
3
|
|
83
|
Giường điện đa năng
|
Cái
|
30
|
|
84
|
Giường tay quay
|
Cái
|
60
|
|
85
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
4
|
|
86
|
Bàn kéo nắn bó bột
|
Cái
|
3
|
|
87
|
Bàn khám phụ khoa
|
Cái
|
7
|
|
88
|
Dây nội soi dạ dày
|
Cái
|
2
|
|
89
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
2
|
|
90
|
Máy đo khí máu
|
Máy
|
2
|
|
91
|
Máy cưa rung
|
Máy
|
3
|
|
92
|
Máy hút dịch áp lực âm
|
Máy
|
3
|
|
93
|
Kính sinh hiển vi phẫu thuật
|
Bộ
|
2
|
|
94
|
Máy đo ET CO2
|
Máy
|
3
|
|
95
|
Máy thở áp lực dương CPAP
|
Máy
|
7
|
|
96
|
Xe đạp tập lực tay
|
Cái
|
1
|
|
97
|
Ghế tập khớp gối
|
Bộ
|
1
|
|
98
|
Giàn treo dòng dọc
|
Bộ
|
1
|
|
99
|
Máy đo loãng xương bằng tia X
|
Máy
|
2
|
|
100
|
Bàn đẻ đa năng điều khiển điện
|
Cái
|
2
|
|
102
|
Máy tháo lồng
|
Máy
|
1
|
|
101
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
2
|
|
103
|
Máy đo nhĩ lượng
|
Máy
|
2
|
|
104
|
Máy cắt hút Hummer
|
Máy
|
1
|
|
105
|
Kính 3 mặt gương
|
Cái
|
2
|
|
106
|
Kính hiển vi phẫu thuật tai
|
Máy
|
1
|
|
107
|
Máy định danh vi khuẩn và kháng sinh
đồ tự động
|
Máy
|
1
|
|
108
|
Máy nuôi cấy máu tự động
|
Máy
|
1
|
|
109
|
Hệ thống xét nghiệm Elisa
|
Hệ thống
|
1
|
|
110
|
Hệ thống các máy giải phẫu bệnh
|
Hệ thống
|
1
|
|
111
|
Tủ bảo quản máu, huyết tương
|
Máy
|
3
|
|
112
|
Máy xét nghiệm tủy đồ
|
Máy
|
1
|
|
113
|
Máy chụp X quang Vú
|
Máy
|
1
|
|
114
|
Máy điện tim gắng sức
|
Máy
|
2
|
|
115
|
Holter điện tâm đồ
|
Hệ thống
|
7
|
|
116
|
Holter huyết áp
|
Hệ thống
|
7
|
|
117
|
Máy đo thị trường mắt
|
Máy
|
1
|
|
118
|
Máy mổ Faco
|
Máy
|
1
|
|
119
|
Máy đo độ cong giác mạc
|
Máy
|
1
|
|
120
|
Máy đo âm ốc tai
|
Máy
|
1
|
|
121
|
Hệ thống chuẩn bị ống mẫu tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
122
|
Máy định nhóm máu tự động
|
Máy
|
1
|
|
123
|
Máy xét nghiệm xác định HbA1C
|
Máy
|
1
|
|
124
|
Bộ vi phẫu soi treo thanh quản
|
Bộ
|
1
|
|
125
|
Máy Implant
|
Máy
|
1
|
|
126
|
Máy phân tích định lượng nhanh nồng
độ Troponin I trong tim
|
Máy
|
1
|
|
127
|
Máy sấy đồ vải công nghiệp
|
Máy
|
2
|
|
128
|
Máy chụp đáy mắt màu
|
Máy
|
1
|
|
129
|
Máy đo số tròng kính
|
Máy
|
1
|
|
130
|
Máy mài tròng kính tự động
|
Máy
|
1
|
|
131
|
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc
|
Máy
|
1
|
|
132
|
Máy siêu âm mắt
|
Máy
|
1
|
|
133
|
Bộ dụng cụ Hummer phẫu thuật
|
Bộ
|
1
|
|
134
|
Nồi hấp tiệt trùng hút chân không
dung tích ≥ 200 lít
|
Cái
|
2
|
|
135
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
3
|
|
136
|
Hệ thống rửa dây và quả lọc
|
Hệ thống
|
1
|
|
137
|
Hệ thống xử lý nước RO
|
Hệ thống
|
1
|
|
138
|
Hệ thống máy tán sỏi ngoài cơ thể
|
Hệ thống
|
1
|
|
139
|
Hệ thống máy tán sỏi ngược dòng
|
Hệ thống
|
1
|
|
140
|
Máy đốt khối u bằng sóng Radio cao tần
|
Máy
|
2
|
|
36. BỆNH VIỆN ĐA KHOA
THANH TRÌ
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (23 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
a)
|
Máy X- quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
2
|
|
b)
|
Máy X- quang di động
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Hệ thống CT- Scanner < 64 lát cắt/
vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5
Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
5
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
7
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
20
|
|
8
|
Máy thở
|
Máy
|
50
|
|
9
|
Máy gây mê
|
Máy
|
3
|
|
10
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
66
|
|
11
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
220
|
|
12
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
220
|
|
13
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
3
|
|
b)
|
dao mổ điện siêu âm /dao hàn mạch/dao
hàn mô
|
Cái
|
3
|
|
14
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
6
|
|
15
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
|
16
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
3
|
|
17
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
3
|
|
18
|
Bàn mổ
|
Cái
|
3
|
|
19
|
Máy điện tim
|
Máy
|
7
|
|
20
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dầy, đại
tràng )
|
Hệ thống
|
2
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
22
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng
|
Máy
|
6
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (59 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Bàn kéo nắn cột sống, lưng cổ chạy
điện
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Máy điện xung
|
Máy
|
4
|
|
3
|
Máy điều trị siêu âm xung và liên tục
|
Máy
|
2
|
|
4
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
2
|
|
5
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
10
|
|
6
|
Máy hấp sấy tiệt trùng có hút chân
không
|
Máy
|
2
|
|
7
|
Máy ghế răng
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Máy rửa tay
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ thống
|
1
|
|
10
|
Máy Laser Nd YAG
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Máy Laser Alexandrite
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy chụp phân tích da kỹ thuật số
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Hệ thống trẻ hóa da công nghệ RF +
Siêu âm
|
Hệ thống
|
1
|
|
14
|
Máy Laser xóa xăm màu
|
Máy
|
1
|
|
15
|
Máy sấy công nghiệp
|
Máy
|
4
|
|
16
|
Máy giặt công nghiệp
|
Máy
|
2
|
|
17
|
Tủ trữ máu
|
Cái
|
2
|
|
18
|
Tủ bảo quản hóa chất
|
Cái
|
3
|
|
19
|
Máy li tâm
|
Máy
|
2
|
|
20
|
Giường cấp cứu đa năng điều khiển điện
|
Cái
|
55
|
|
21
|
Máy sắc thuốc đóng túi tự động
|
Máy
|
3
|
|
22
|
Máy điện xung đa năng, điện phân 2
kênh độc lập
|
Máy
|
4
|
|
23
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
1
|
|
24
|
Máy Làm ấm trẻ sơ sinh
|
Máy
|
3
|
|
25
|
Lồng ấp sơ sinh
|
Cái
|
3
|
|
26
|
Máy tán sỏi
|
Máy
|
1
|
|
27
|
Máy sóng ngắn điều trị công suất cao
≥ 1100 W
|
Máy
|
1
|
|
28
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
1
|
|
29
|
Máy chiếu thử thị lực
|
Máy
|
1
|
|
30
|
Máy nhổ răng số 8
|
Máy
|
1
|
|
31
|
Máy X max điều trị tủy
|
Máy
|
1
|
|
32
|
Máy hút liên tục áp lực thấp
|
Máy
|
2
|
|
33
|
Máy tập cơ tứ đầu đùi, đùi sau
|
Máy
|
3
|
|
34
|
Bàn trượt tập trở kháng chi trên và
chi dưới
|
Cái
|
2
|
|
35
|
Máy nén ép trị liệu kết hợp 8 chuỗi
chương trình lần lượt
|
Máy
|
2
|
|
36
|
Máy điều trị đa tần 3 chế độ phát
|
Máy
|
2
|
|
37
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Máy
|
2
|
|
38
|
Máy từ trường điều trị toàn thân
|
Máy
|
1
|
|
39
|
Máy điều trị bằng sóng xung kích
|
Máy
|
1
|
|
40
|
Máy laser châm kết hợp laser chiếu
ngoài
|
Máy
|
1
|
|
41
|
Thiết bị tập cưỡng bức chi dưới
|
Chiếc
|
1
|
|
42
|
Xe đạp tập trở kháng điện
|
Chiếc
|
1
|
|
43
|
Bàn Xiên quay nâng hạ điện
|
Cái
|
1
|
|
44
|
Bàn 2 khúc nâng hạ điện
|
Cái
|
1
|
|
45
|
Bàn điều trị 7 khúc nâng hạ điện
|
Cái
|
1
|
|
46
|
Tủ tuần hoàn khí nóng
|
Cái
|
1
|
|
47
|
Máy tập đi
|
Máy
|
1
|
|
48
|
Đèn hồng ngoại chân đứng có điều chỉnh
thời gian và công suất
|
Chiếc
|
3
|
|
49
|
Máy điện châm không dùng kim
|
Máy
|
1
|
|
50
|
Hệ thống tập phục hồi chức năng chi
trên, chi dưới, thân mình điều khiển thủy lực (10 loại máy)
|
Hệ thống
|
1
|
|
51
|
Tủ bảo quản vắc xin
|
Cái
|
1
|
|
52
|
Máy sinh hiển vi phẫu thuật
|
Máy
|
1
|
|
53
|
Máy đo nhãn áp
|
Máy
|
1
|
|
54
|
Bộ ống nội soi tiêu hóa
|
Bộ
|
1
|
|
55
|
Bộ ống nội soi niệu quản kèm forceps
|
Bộ
|
1
|
|
56
|
Máy X quang răng
|
Máy
|
1
|
|
57
|
Hệ thống lọc nước RO 1500 lít/h
|
Hệ thống
|
1
|
|
58
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
1
|
|
59
|
Máy điện xung đa năng 2 kênh độc lập
|
Máy
|
2
|
|
37. BỆNH VIỆN ĐA KHOA
HUYỆN PHÚC THỌ
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (23 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
2
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
2
|
|
c)
|
Máy X quang C arm
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT -
Scanner
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm
|
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
5
|
|
4
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Máy chạy thận nhân tạo
|
Máy
|
5
|
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
18
|
|
7
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
32
|
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
72
|
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
32
|
|
11
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
|
12
|
Dao mổ siêu âm/ dao hàn mạch/ dao
hàn mô
|
Cái
|
4
|
|
13
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
|
14
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
5
|
|
15
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
|
16
|
Máy điện tim
|
Máy
|
6
|
|
17
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
18
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
19
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
20
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
21
|
Máy tán sỏi laser
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
23
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
6
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác ( 86 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Bàn kéo dãn cột sống
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Máy điện xung mát xa
|
Máy
|
4
|
|
3
|
Máy điều trị siêu âm xung và liên tục
|
Máy
|
2
|
|
4
|
Máy tập cơ tứ đầu đùi, đùi sau
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Xe tập chở kháng điện
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy điện châm không kim
|
Máy
|
2
|
|
7
|
Máy phân tích điện giải đồ
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Hệ thống lấy số khám tự động
|
Hệ thống
|
2
|
|
9
|
Máy xét nghiệm phân tích huyết học tự
động 28 thông số
|
Máy
|
2
|
|
10
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
4
|
|
11
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Máy
|
12
|
|
12
|
Máy giặt vắt công nghiệp > 50kg
|
Máy
|
2
|
|
13
|
Nồi hấp tiệt trùng ≥ 300 lít
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Ghế khám và điều trị răng
|
Bộ
|
2
|
|
15
|
Máy chụp XQ răng kỹ thuật số
|
Máy
|
1
|
|
16
|
Máy rửa phim tự động
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Máy
|
4
|
|
18
|
Máy đông máu tự động
|
Máy
|
2
|
|
19
|
Tủ trữ máu
|
Cái
|
2
|
|
20
|
Tủ bảo quản thuốc vac xin
|
Cái
|
4
|
|
21
|
Máy li tâm ≥ 6000 vòng/phút
|
Máy
|
2
|
|
22
|
Giường cấp cứu đa năng
|
Cái
|
21
|
|
23
|
Giường sưởi sơ sinh
|
Cái
|
4
|
|
24
|
Giường cáng vận chuyển bệnh nhân
phòng mổ
|
Cái
|
4
|
|
25
|
Máy sắc thuốc đóng túi tự động 2 nồi,
3 nồi
|
Máy
|
3
|
|
26
|
Máy điện xung + điện phân nhiều cổng
|
Máy
|
4
|
|
27
|
Tủ âm sâu trữ huyết tương
|
Cái
|
1
|
|
28
|
Tủ an toàn sinh học cấp 11
|
Cái
|
1
|
|
29
|
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng
sinh đồ tự động
|
Máy
|
1
|
|
30
|
Hệ thống Elisa tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
31
|
Máy siêu âm mắt A-B
|
Máy
|
1
|
|
32
|
Máy đo độ loãng xương toàn thân
|
Máy
|
1
|
|
33
|
Máy Làm ấm trẻ sơ sinh
|
Máy
|
4
|
|
34
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
3
|
|
35
|
Bàn đỡ đẻ
|
Cái
|
2
|
|
36
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
37
|
Máy doppler tim thai
|
Máy
|
4
|
|
38
|
Máy sinh hiển vi phẫu thuật
|
Máy
|
1
|
|
39
|
Máy thở CPAPmini
|
Máy
|
4
|
|
40
|
Bổ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
2
|
|
41
|
Máy sóng ngắn điều trị
|
Máy
|
1
|
|
42
|
Máy điện tim gắng sức
|
Máy
|
1
|
|
43
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
1
|
|
44
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
2
|
|
45
|
Bộ dụng cụ mổ nội soi tiết niệu
|
Bộ
|
1
|
|
46
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương
|
Bộ
|
1
|
|
47
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mổ lấy thai
|
Bộ
|
4
|
|
48
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ khoa
|
Bộ
|
2
|
|
49
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mổ viêm ruột
thừa
|
Bộ
|
2
|
|
50
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mộng
|
Bộ
|
2
|
|
51
|
Máy lấy cao răng siêu âm
|
Máy
|
2
|
|
52
|
Kìm sinh thiết nội soi
can thiệp thử test HP
|
Cái
|
2
|
|
53
|
Bẩy chân răng không sang chấn
|
Cái
|
1
|
|
54
|
Hệ thống bồn rửa tay dành cho 2 phẫu
thuật viên
|
Hệ thống
|
4
|
|
55
|
Bộ dụng cụ soi bàng quang số 29 CH
|
Bộ
|
1
|
|
56
|
Đèn soi đáy mắt trực tiếp
|
Cái
|
2
|
|
57
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
Cái
|
2
|
|
58
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mộng ghép
|
Bộ
|
1
|
|
59
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật quặm
|
Bộ
|
4
|
|
60
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phaco
|
Bộ
|
1
|
|
61
|
Máy chiếu thử thị lực
|
Máy
|
2
|
|
62
|
Bộ kính thử thị lực có gọng đeo (cận,
viễn)
|
Bộ
|
2
|
|
63
|
Bộ đo nhãn áp
|
Bộ
|
2
|
|
64
|
Máy holter
|
|
|
|
a)
|
Máy holter huyết áp
|
Máy
|
5
|
|
b)
|
Máy holter điện tim
|
Máy
|
1
|
|
65
|
Máy X quang cao tần > 500mA
|
Máy
|
1
|
|
66
|
Máy nhổ răng số 8
|
Máy
|
2
|
|
67
|
Tủ 36 khay răng hàm mặt
|
Cái
|
1
|
|
68
|
Máy X max điều trị tủy
|
Máy
|
1
|
|
69
|
Bộ phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
Bộ
|
1
|
|
70
|
Bộ mổ vẹo vách ngăn
|
Bộ
|
1
|
|
71
|
Bộ phẫu thuật thanh quản
|
Bộ
|
2
|
|
72
|
Máy đo thính lực, nhĩ lượng
|
Máy
|
2
|
|
73
|
Bộ phẫu thuật cắt u nang dây thanh
|
Bộ
|
2
|
|
74
|
Bộ phẫu thuật lấy đầu dò luân nhĩ
|
Bộ
|
2
|
|
75
|
Máy là tay chạy điện
|
Máy
|
2
|
|
76
|
Kính hiển vi quang học
|
Cái
|
2
|
|
77
|
Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ thống
|
1
|
|
78
|
Tủ sấy dụng cụ
|
Cái
|
2
|
|
79
|
Giường hồi sức cấp cứu
|
Cái
|
20
|
|
80
|
Máy làm ẩm dịch truyền
|
Máy
|
10
|
|
81
|
Máy siêu âm xách tay màu - đen trắng
|
Máy
|
2
|
|
82
|
Máy tháo lồng
|
Máy
|
1
|
|
83
|
Giường cáng đa năng
|
Cái
|
2
|
|
84
|
Hệ thống lọc nước RO
|
Hệ thống
|
1
|
|
85
|
Bàn thủ thuật
|
Cái
|
2
|
|
86
|
Xe đẩy dụng cụ cấp cứu
|
Cái
|
10
|
|
38. BỆNH VIỆN ĐA KHOA
HÀ ĐÔNG
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (26 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X quang
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
6
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
4
|
|
c)
|
Máy X quang C – Arm
|
Máy
|
4
|
|
2
|
Hệ thống CT- Scanner
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt
/vòng quay
|
Hệ thống
|
2
|
|
b)
|
Hệ thống CT Scanner 64-128 lát cắt / vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
c)
|
Hệ thống CT Scanner ≥ 256 lát cắt
/ vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền
(DSA)
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
6
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
14
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
8
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
40
|
|
9
|
Máy thở
|
Máy
|
70
|
|
10
|
Máy gây mê
|
Máy
|
12
|
|
11
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
140
|
|
12
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
487
|
|
13
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
487
|
|
14
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
14
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ Hàn mạch/
Dao mổ mô
|
Cái
|
12
|
|
15
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
16
|
|
16
|
Máy tim phổi nhân tạo
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
7
|
|
18
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
12
|
|
19
|
Đèn mổ di động
|
Bọ
|
12
|
|
20
|
Bàn mổ
|
Cái
|
12
|
|
21
|
Máy điện tim
|
Máy
|
13
|
|
22
|
Máy điện não
|
Máy
|
4
|
|
23
|
Hệ thống khám nội
soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa ( Dạ dày,
đại tràng)
|
Hệ thống
|
3
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi Tai mũi
họng
|
Hệ thống
|
6
|
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
3
|
|
24
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
3
|
|
25
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng
|
Máy
|
15
|
|
26
|
Thiết bị xạ trị
|
Hệ thống
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị
chuyên dùng khác (218 danh mục)
|
1
|
Máy XQ răng toàn cảnh
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy chụp X quang răng toàn cảnh cắt lớp CT
Conebeam
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy chụp X quang cận chóp
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy X quang chụp vú KTS
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy đo mật độ xương
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Đầu đọc KTS CR
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Hệ thống XN CD4/CD8
|
Hệ thống
|
1
|
|
8
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
5
|
|
9
|
Máy xét nghiệm cận lắng nước tiểu
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Máy định danh vi khuẩn và kháng
sinh đồ tự động
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Kính hiển vi quang học
|
Cái
|
10
|
|
12
|
Máy xét nghiệm khí máu
|
Máy
|
5
|
|
13
|
Máy xét nghiệm HBA1C
|
Máy
|
1
|
|
14
|
Máy xét nghiệm đông máu
|
Máy
|
2
|
|
15
|
Máy định nhóm máu tự động
|
Máy
|
1
|
|
16
|
Hệ thống Realtime PCR tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
17
|
Máy xét nghiệm điện giải
|
Máy
|
2
|
|
18
|
Máy cấy máu tự động
|
Máy
|
1
|
|
19
|
Hệ thống chuẩn bị ống mẫu
tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
20
|
Máy trộn Vortex
|
Máy
|
4
|
|
21
|
Máy ủ nhiệt khô kèm lắc rung
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Tủ ấm
|
Cái
|
9
|
|
23
|
Tủ ấm CO2
|
Cái
|
3
|
|
24
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
6
|
|
25
|
Tủ bảo quản
|
Cái
|
20
|
|
26
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
15
|
|
27
|
Tủ rã đông huyết tương
|
Cái
|
1
|
|
28
|
Máy lắc
|
Máy
|
5
|
|
29
|
Máy li tâm
|
Máy
|
10
|
|
30
|
Hệ thống phân loại ống mẫu tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
31
|
Bộ pipet (từ 2.5 ÷ 1000 ml) và
giá đỡ
|
Bộ
|
8
|
|
32
|
Máy hàn dây túi máu
|
Máy
|
2
|
|
33
|
Bể ổn nhiệt
|
Chiếc
|
3
|
|
34
|
Máy tổng phân tích huyết
học hoàn toàn tự động bằng công nghệ laser, ≥ 33 thông số)
|
Máy
|
2
|
|
35
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Máy
|
3
|
|
36
|
Hệ thống điện di Hemoglobin
|
Hệ thống
|
1
|
|
37
|
Hệ thống tách chiết AND, ARN tự động
(dùng hóa chất hệ mở và cột lọc)
|
Hệ thống
|
1
|
|
38
|
Máy đếm công thức bạch cầu
|
Cái
|
2
|
|
39
|
Máy xử lý mô nhanh, tự động
|
Cái
|
1
|
|
40
|
Kính hiển vi chụp ảnh
|
Cái
|
3
|
|
41
|
Máy cắt lạnh
|
Máy
|
1
|
|
42
|
Máy cắt lát vi thể quay tay
|
Máy
|
2
|
|
43
|
Máy cắt tiêu bản
|
Máy
|
3
|
|
44
|
Bể dàn nóng tiêu bản
|
Cái
|
2
|
|
45
|
Máy đúc bệnh phẩm
|
Máy
|
1
|
|
46
|
Máy thở CPAP cho trẻ em
|
Máy
|
16
|
|
47
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
10
|
|
48
|
Khoan chấn thương chỉnh hình
|
Cái
|
2
|
|
49
|
Tủ bảo quản thiết bị và dụng
cụ phẫu thuật sau khi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
12
|
|
50
|
Máy khử khuẩn không khí
bằng UV loại di động
|
Máy
|
6
|
|
51
|
Hệ thống khí nén trung tâm
|
Hệ thống
|
2
|
|
52
|
Hệ thống rửa tay vô trùng
|
Hệ thống
|
12
|
|
53
|
Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ thống
|
1
|
|
54
|
Bộ dụng cụ nhổ răng
|
Bộ
|
5
|
|
55
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa
|
Bộ
|
3
|
|
56
|
Bộ dụng cụ vi phẫu
|
Bộ
|
5
|
|
57
|
Bộ dụng cụ mạch máu
|
Bộ
|
3
|
|
58
|
Bộ dụng cụ mổ đại phẫu
|
Bộ
|
4
|
|
59
|
Bộ dụng cụ mổ sọ não
|
Bộ
|
3
|
|
60
|
Bộ dụng cụ mổ trung phẫu
|
Bộ
|
4
|
|
61
|
Bộ dụng cụ nội soi khớp gối
|
Bộ
|
3
|
|
62
|
Bộ dụng cụ nội soi mũi xoang
|
Bộ
|
3
|
|
63
|
Bộ dụng cụ nội soi tiết niệu
|
Bộ
|
3
|
|
64
|
Bộ dụng cụ nối mạch máu vi phẫu
|
Bộ
|
3
|
|
65
|
Bộ dụng cụ nội soi não thất
|
Bộ
|
3
|
|
66
|
Bộ dụng cụ nội soi tuyến yên
|
Bộ
|
2
|
|
67
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình
|
Bộ
|
3
|
|
68
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống
|
Bộ
|
3
|
|
69
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật hàm mặt
|
Bộ
|
5
|
|
70
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa nhi
|
Bộ
|
3
|
|
71
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
Bộ
|
6
|
|
72
|
Bộ dụng cụ mổ mở ổ bụng
|
Bộ
|
4
|
|
73
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật vi phẫu
|
Bộ
|
3
|
|
74
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
3
|
|
75
|
Bộ dụng cụ PT hậu môn trực tràng
|
Bộ
|
3
|
|
76
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
10
|
|
77
|
Bộ dụng cụ vi phẫu tai
|
Bộ
|
3
|
|
78
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thần kinh
|
Bộ
|
3
|
|
79
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thanh quản
|
Bộ
|
3
|
|
80
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi lồng
ngực
|
Bộ
|
2
|
|
81
|
Cưa xương
|
Cái
|
2
|
|
82
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chi trên
|
Bộ
|
2
|
|
83
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chi dưới
|
Bộ
|
2
|
|
84
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật vi phẫu bàn
tay
|
Bộ
|
2
|
|
85
|
Camera (Full HD) và tay treo màn
hình cho đèn mổ
|
Cái
|
8
|
|
86
|
Giường cáng, cáng vận chuyển
|
Cái
|
40
|
|
87
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Sản khoa
|
Bộ
|
10
|
|
88
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chung
|
Bộ
|
10
|
|
89
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến
|
Bộ
|
4
|
|
90
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết liệu
|
Bộ
|
4
|
|
91
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến giáp
|
Bộ
|
2
|
|
92
|
Bộ Dụng cụ cho phẫu thuật nội soi
|
Bộ
|
6
|
|
93
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
Máy
|
5
|
|
94
|
Pendant Gây mê (cung cấp ổ khí O, V, A4, N2O, AGSS, ổ
điện, các điểm nối đất)
|
Hệ thống
|
12
|
|
95
|
Máy làm ấm bệnh nhân
trên bàn mổ
|
Máy
|
8
|
|
96
|
Hệ thống hình ảnh phẫu thuật nội
soi thần kinh
|
Hệ thống
|
1
|
|
97
|
Kính hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
1
|
|
98
|
Máy bọc giầy
|
Máy
|
4
|
|
99
|
Máy khử khuẩn không khí
phòng mổ
|
Máy
|
2
|
|
100
|
Hệ thống cảnh báo thần kinh trong mổ
|
Hệ thống
|
1
|
|
101
|
Hệ thống đặt nội khí quản khó có
camera
|
Hệ thống
|
9
|
|
102
|
Hệ thống nội thất phòng mổ
|
Hệ thống
|
12
|
|
103
|
Hệ thống phòng mổ tích hợp
|
Hệ thống
|
1
|
|
104
|
Hệ thống định vị trong phẫu thuật thần kinh
|
Hệ thống
|
1
|
|
105
|
Máy sưởi ấm Bệnh nhân
|
Máy
|
3
|
|
106
|
Máy hạ thân nhiệt
|
Máy
|
2
|
|
107
|
Bộ Dụng cụ can thiệp qua nội soi
tiêu hóa và Bộ dụng cụ cắt hớt niêm mạc ( ESD )
|
Bộ
|
1
|
|
108
|
Bộ Dụng cụ kiểm tra rò rỉ
ống soi
|
Bộ
|
2
|
|
109
|
Nguồn laser tán sỏi ≥ 30 W
|
Bộ
|
1
|
|
110
|
Máy tán sỏi thận laser ≥ 100W
|
Máy
|
1
|
|
111
|
Hệ thống nội soi tán sỏi nội soi đường
mật
|
Hệ thống
|
1
|
|
112
|
Dây soi tán sỏi đường mật
|
Cái
|
2
|
|
113
|
Máy tháo lồng
|
Máy
|
2
|
|
114
|
Máy hút áp lực âm
|
Máy
|
5
|
|
115
|
Nguồn đốt tuyến giáp
|
Bộ
|
1
|
|
116
|
Nguồn đốt gan
|
Bộ
|
1
|
|
117
|
Hệ thống đo áp lực hậu môn trực tràng
- thực quản và đường mật
|
Hệ thống
|
1
|
|
118
|
Máy đo Huyết áp tự động
để bàn
|
Máy
|
2
|
|
119
|
Máy đo pH và trở kháng thực quản
|
Máy
|
2
|
|
120
|
Ống soi dạ dày đường mũi video
|
Cái
|
2
|
|
121
|
Ống soi dạ dày video
|
Cái
|
6
|
|
122
|
Ống soi đại tràng Video
|
Cái
|
6
|
|
123
|
Máy thăm dò huyết động không xâm lấn
|
Máy
|
1
|
|
124
|
Máy rửa dây nội soi tự động
|
Máy
|
3
|
|
125
|
Máy sàng lọc sơ vữa động mạch
|
Máy
|
2
|
|
126
|
Máy đo chức năng hô hấp không gắng
sức
|
Máy
|
1
|
|
127
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
2
|
|
128
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
2
|
|
129
|
Máy điện cơ vi tính
|
Máy
|
1
|
|
130
|
Máy siêu âm Doppler xuyên sọ
|
Máy
|
1
|
|
131
|
Hệ thống monitor trung
tâm (Gồm 10 máy
con)
|
Hệ thống
|
5
|
|
132
|
Máy đo cung lượng tim
|
Máy
|
1
|
|
133
|
Máy vỗ rung lồng ngực
|
Máy
|
2
|
|
134
|
Máy lọc máu liên tục
|
Máy
|
3
|
|
135
|
Máy đo nhanh các chỉ số sinh tồn
|
Máy
|
10
|
|
136
|
Cân bệnh nhân tại giường
|
Cái
|
3
|
|
137
|
Giường cấp cứu đa
năng chạy điện
|
Cái
|
60
|
|
138
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
60
|
|
139
|
Máy vỗ rung trẻ em
|
Máy
|
2
|
|
140
|
Nguồn đốt laser nội mạch
|
Bộ
|
1
|
|
141
|
Holter điện tim
|
Hệ thống
|
2
|
|
142
|
Holter huyết áp
|
Hệ thống
|
2
|
|
143
|
Máy đo cung lượng tim không xâm lấn
|
Máy
|
1
|
|
144
|
Máy ép tim tự động
|
Máy
|
1
|
|
145
|
Hệ thống lọc nước RO dùng cho Thận
|
Hệ thống
|
2
|
|
146
|
Máy rửa quả lọc
|
Máy
|
2
|
|
147
|
Giường sơ sinh
|
Cái
|
30
|
|
148
|
Đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
20
|
|
149
|
Máy đo SpO2 để bàn
|
Máy
|
28
|
|
150
|
Máy nghe tim thai
|
Máy
|
6
|
|
151
|
Máy đo cường độ đèn chiếu vàng da
|
Máy
|
1
|
|
152
|
Bàn làm rốn và hồi sức sơ
sinh
|
Cái
|
1
|
|
153
|
Cân trẻ sơ sinh và thước đo chiều
dài
|
Cái
|
3
|
|
154
|
Hệ thống nội soi buồng tử cung
|
Cái
|
1
|
|
155
|
Lồng ấp vận chuyển sơ sinh
|
Cái
|
4
|
|
156
|
Giường cho bà mẹ thực hiện chăm sóc
trẻ bằng phương pháp Kangaroo
|
Cái
|
5
|
|
157
|
Giường nôi sơ sinh
|
Cái
|
15
|
|
158
|
Bộ đặt nội khí quản sơ sinh
|
Bộ
|
3
|
|
159
|
Thiết bị điều trị vàng
da dạng chăn quấn
|
Cái
|
5
|
|
160
|
Máy đốt sản khoa
|
Máy
|
1
|
|
161
|
Máy sàng lọc thính lực trẻ sơ sinh
|
Máy
|
2
|
|
162
|
Giường bệnh nhân
|
Cái
|
1200
|
|
163
|
Hệ thống thiết bị cho Lab IUI ( Kính
hiển vi, buồng đếm tinh trùng, máy ly tâm lạnh, tủ bảo quản mẫu, tủ lạnh âm
sâu, bộ micro pipet đơn)
|
Hệ thống
|
1
|
|
164
|
Bàn khám phụ khoa và làm thủ thuật
|
Cái
|
5
|
|
165
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
5
|
|
166
|
Đèn quang trùng hợp
|
Cái
|
3
|
|
167
|
Máy điều trị nội nha
|
Máy
|
2
|
|
168
|
Máy chiếu thử thị lực
|
Máy
|
2
|
|
169
|
Máy chụp cắt lớp võng mạc (OCT đáy mắt)
|
Máy
|
1
|
|
170
|
Máy chụp đáy mắt màu
|
Máy
|
1
|
|
171
|
Máy đo số tròng kính
|
Máy
|
1
|
|
172
|
Máy mài tròng kính tự
động
|
Máy
|
1
|
|
173
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
6
|
|
174
|
Máy siêu âm mắt AB
|
Máy
|
1
|
|
175
|
Máy sinh hiển vi khám mắt
|
Máy
|
2
|
|
176
|
Ghế khám TMH
|
Chiếc
|
4
|
|
177
|
Ghế răng
|
Chiếc
|
10
|
|
178
|
Máy tẩy trắng răng
|
Máy
|
1
|
|
179
|
Dao plasma trong phẫu thuật TMH
|
Cái
|
1
|
|
180
|
Hệ thống phẫu thuật mắt Phaco
|
Hệ thống
|
1
|
|
181
|
Bộ dụng cụ cắt Amidan
|
Bộ
|
3
|
|
182
|
Máy đo khúc xạ
|
Máy
|
1
|
|
183
|
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc
|
Máy
|
1
|
|
184
|
Máy lấy cao răng siêu âm
|
Máy
|
4
|
|
185
|
Máy trị liệu kích thích tầm thấp
|
Máy
|
1
|
|
186
|
Máy điều trị laser (công suất 12W)
|
Máy
|
1
|
|
187
|
Máy điều trị từ trường (Từ trường siêu dẫn)
|
Máy
|
1
|
|
188
|
Bồn oxy cao áp
|
Cái
|
1
|
|
189
|
Giàn tập đa năng
|
Cái
|
2
|
|
190
|
Máy tập chi dưới
|
Máy
|
1
|
|
191
|
Máy điện phân thuốc
|
Máy
|
2
|
|
192
|
Máy điều trị điện xung
|
Máy
|
5
|
|
193
|
Máy điều trị sóng ngắn
|
Máy
|
2
|
|
194
|
Hệ thống kéo giãn cột sống
|
Hệ thống
|
2
|
|
195
|
Thiết bị siêu âm điều trị
|
Chiếc
|
2
|
|
196
|
Máy giặt vắt công nghiệp
|
Máy
|
4
|
|
197
|
Máy sấy đồ vải công nghiệp
|
Máy
|
3
|
|
198
|
Máy sấy khô khí nén
|
Máy
|
3
|
|
199
|
Máy rửa dụng cụ 2 cửa ≥ 250 lít
|
Máy
|
3
|
|
200
|
Máy cất nước 2 lần
|
Máy
|
3
|
|
201
|
Máy phun sương khử khuẩn
|
Máy
|
2
|
|
202
|
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp bằng công nghệ
Plasma
|
Máy
|
1
|
|
203
|
Máy hấp tiệt trùng 1 cửa ≥ 760 lít
|
Máy
|
2
|
|
204
|
Máy sấy ống thở và phụ kiện
|
Máy
|
1
|
|
205
|
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp sử dụng
khí EO
|
Máy
|
2
|
|
206
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
15
|
|
207
|
Tủ thao tác pha chế hóa chất
|
Cái
|
1
|
|
208
|
Máy sắc thuốc đóng gói tự động
|
Máy
|
2
|
|
209
|
Hệ thống siêu âm nhu mô đàn hồi
|
Hệ thống
|
1
|
|
210
|
Hệ thống siêu âm tuyến vú 3D tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
211
|
Máy cảnh báo thần kinh liệt tủy
|
Máy
|
1
|
|
212
|
Máy điều trị vết thương bằng
công nghệ plasma lạnh
|
Máy
|
1
|
|
213
|
Giường sưởi sơ sinh đa năng + Bộ hồi
sức sơ sinh
|
Cái
|
30
|
|
214
|
Máy hút khí màng phổi di động kèm
bình (Bình hút dẫn lưu màng phổi kín di động)
|
Cái
|
20
|
|
215
|
Bộ hút dịch, đờm dùng hệ thống khí
trung tâm
|
Bộ
|
60
|
|
216
|
Bộ khí dung kết nối máy thở
|
Bộ
|
70
|
|
217
|
Máy tạo nhịp ngoài
|
Cái
|
3
|
|
218
|
Máy tạo Oxy
|
Cái
|
20
|
|
39. BỆNH VIỆN ĐA KHOA
SÓC SƠN
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (Có 22 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang Kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
4
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
3
|
|
c)
|
Máy X quang C arm
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT - Scanner
|
a)
|
Hệ thống CT - Scanner < 64 lát cắt
|
Hệ thống
|
2
|
|
b)
|
Hệ thống CT Scanner 64-128 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
c)
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm
|
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim
|
Máy
|
2
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
7
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy chạy thận nhân tạo
|
Máy
|
30
|
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
23
|
|
8
|
Máy gây mê
|
Máy
|
5
|
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
54
|
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
190
|
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
190
|
|
12
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
6
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ Dao mổ hàn mạch
|
Cái
|
6
|
|
13
|
Máy phá rung tim (Máy sốc tim)
|
Máy
|
9
|
|
14
|
Hệ thống phẫu thuật nội
soi
|
Hệ thống
|
6
|
|
15
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
6
|
|
16
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
7
|
|
17
|
Bàn mổ
|
Cái
|
6
|
|
18
|
Máy điện tim
|
Máy
|
10
|
|
19
|
Máy điện não
|
Máy
|
2
|
|
20
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa
|
Hệ thống
|
4
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
3
|
|
21
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
3
|
|
22
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
4
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác ( 76 danh mục)
|
1
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Máy đốt điện cổ tử cung
|
Máy
|
3
|
|
3
|
Giường cấp cứu đa năng
|
Cái
|
50
|
|
4
|
Máy cắt nạo mũi xoang
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy khoan xương y tế
|
Máy
|
5
|
|
6
|
Bộ nội soi thực quản
|
Bộ
|
3
|
|
7
|
Bộ cắt Amydal gây mê
|
Bộ
|
3
|
|
8
|
Bộ dụng cụ định vị mổ kín xương
đùi
|
Bộ
|
5
|
|
9
|
Bộ dụng cụ định vị mổ kín xương
chày
|
Bộ
|
5
|
|
10
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tán sỏi
niệu quản ngược dòng
|
Bộ
|
3
|
|
11
|
Máy kéo dãn cột sống
|
Máy
|
4
|
|
12
|
Máy điện xung điện phân
|
Máy
|
4
|
|
13
|
Nồi nấu Paraffin điện
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Hệ thống tập phục hồi chức năng đa
năng toàn thân
|
Hệ thống
|
2
|
|
15
|
Máy sắc thuốc đông y
|
Máy
|
2
|
|
16
|
Nồi hấp ướt
|
Nồi
|
10
|
|
17
|
Nồi chưng cất nước 2 lần
|
Nồi
|
2
|
|
18
|
Máy giặt, vắt công nghiệp
|
Máy
|
3
|
|
19
|
Nồi hấp tiệt trùng bằng
hơi nước ≥ 300 lít
|
Nồi
|
2
|
|
20
|
Máy rửa tay vô trùng hai vòi
|
Máy
|
8
|
|
21
|
Tủ sấy khô 250 độ C
|
Cái
|
15
|
|
22
|
Máy đo độ bão hòa oxy qua da
|
Máy
|
40
|
|
23
|
Máy nghe tim thai
|
Máy
|
6
|
|
24
|
Đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
6
|
|
25
|
Holter huyết áp
|
Cái
|
20
|
|
26
|
Holter điện tim 24h
|
Cái
|
20
|
|
27
|
Máy đo chiều dài ống tủy
|
Máy
|
1
|
|
28
|
Máy sinh hiển vi khám mắt
|
Máy
|
2
|
|
29
|
Máy khúc xạ kế
|
Máy
|
2
|
|
30
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
6
|
|
31
|
Đèn sáng lạnh
|
Cái
|
1
|
|
32
|
Dao phẫu thuật Plasma
|
Cái
|
3
|
|
33
|
Máy hút khử mùi
|
Máy
|
3
|
|
34
|
Máy phi kim
|
Máy
|
1
|
|
35
|
Máy tán sỏi bằng nguồn laser
|
Máy
|
1
|
|
36
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Máy
|
2
|
|
37
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Cái
|
3
|
|
38
|
Máy định danh vi khuẩn và làm
kháng sinh đồ bán tự động
|
Máy
|
1
|
|
39
|
Máy khoan điện đa chức năng khoan và
cắt dùng pin
|
Máy
|
4
|
|
40
|
Máy rửa dụng cụ bằng siêu âm
dung tích
|
Cái
|
1
|
|
41
|
Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp
|
Cái
|
1
|
|
42
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
2
|
|
43
|
Tủ lạnh bảo quản hóa chất
|
Cái
|
4
|
|
44
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
3
|
|
45
|
Bàn đỡ đẻ
|
Cái
|
4
|
|
46
|
Máy điều trị sóng ngắn
|
Máy
|
1
|
|
47
|
Máy laser điều trị
|
Máy
|
1
|
|
48
|
Máy nén ép trị liệu
|
Máy
|
2
|
|
49
|
Máy đo thị trường mắt
|
Máy
|
1
|
|
50
|
Bảng thị lực điện tử
|
Cái
|
2
|
|
51
|
Máy khử khuẩn không khí phòng mổ
|
Máy
|
4
|
|
52
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
1
|
|
53
|
Máy đo điện giải đồ dùng điện cực chọn
lọc
|
Máy
|
1
|
|
54
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh có cảm biến nhiệt
|
Cái
|
4
|
|
55
|
Máy đo thính lực
|
Máy
|
1
|
|
56
|
Máy siêu âm gắng sức
|
Máy
|
1
|
|
57
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
1
|
|
58
|
Máy điện tim gắng sức
|
Máy
|
2
|
|
59
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
2
|
|
60
|
Tủ nuôi cấy CO2
|
Cái
|
2
|
|
61
|
Tủ ấm
|
Cái
|
3
|
|
62
|
Tủ lạnh + ấm
|
Cái
|
2
|
|
63
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
6
|
|
64
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
Cái
|
2
|
|
65
|
Kính hiển vi có chụp ảnh
|
Cái
|
1
|
|
66
|
Máy cắt lát vi thể
|
Máy
|
1
|
|
67
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Máy
|
1
|
|
68
|
Bể điều nhiệt
|
Cái
|
2
|
|
69
|
Máy sấy tiêu bản
|
Máy
|
2
|
|
70
|
Bộ dụng cụ khám nghiệm tử thi
|
Bộ
|
4
|
|
71
|
Tủ lạnh lưu giữ tử thi (2 xác)
|
Cái
|
2
|
|
72
|
Máy laser điều trị da liễu
|
Máy
|
1
|
|
73
|
Máy laser CO2 điều trị
Da liễu
|
Máy
|
1
|
|
74
|
Máy soi da
|
Máy
|
1
|
|
75
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
30
|
|
76
|
Máy tiệt khuẩn môi trường
phòng mổ
|
Máy
|
1
|
|
40. BỆNH VIỆN 09
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (12 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
1
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT -
Scanner
|
a)
|
Hệ thống CT - Scanner < 64 lát cắt/ vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
4
|
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
3
|
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
6
|
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
5
|
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
19
|
|
11
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy điện tim
|
Máy
|
2
|
|
B
|
Thiết bị chuyên
dùng khác (16 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống xét nghiệm Realtime PCR
hoàn toàn tự động (Hệ thống đo tải virus)
|
Hệ thống
|
1
|
|
2
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Máy tạo ô xy di động
|
Máy
|
7
|
|
5
|
Hệ thống oxy trung tâm 36 đầu ra
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy cấy máu tự động
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Hệ thống GeneXpert
|
Hệ thống
|
2
|
|
8
|
Máy hút đờm
|
Máy
|
3
|
|
9
|
Giường hồi sức cấp cứu
|
Cái
|
7
|
|
10
|
Máy đo độ bão hòa oxy cầm tay
|
Máy
|
5
|
|
11
|
Máy định danh và làm kháng sinh đồ tự
động
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy rửa phim
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số
|
Máy
|
1
|
|
14
|
Máy phân tích điện giải
|
Máy
|
1
|
|
15
|
Nồi hấp tiệt trùng ≥ 350 lít
|
Nồi
|
2
|
|
16
|
Máy làm sạch dụng cụ bằng siêu âm
|
Máy
|
1
|
|
41. TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN
BẮC TỪ LIÊM
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (11 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy X quang thường quy cao tần
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
17
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
5
|
|
5
|
Máy thở
|
Máy
|
2
|
|
6
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Máy điện tim
|
Máy
|
8
|
|
9
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
10
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
11
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (43 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy lắc máu
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Máy li tâm
|
Máy
|
3
|
|
4
|
Tủ hút hơi khí độc
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Tủ ấm
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Hệ thống
|
2
|
|
7
|
Bình cách thủy
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
máy
|
15
|
|
9
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Máy đo pH để bàn
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Máy
|
16
|
|
12
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
6
|
|
13
|
Máy cất nước
|
Hệ thống
|
2
|
|
14
|
Máy khí dung
|
Máy
|
17
|
|
15
|
Tủ sấy tiệt trùng
|
Cái
|
20
|
|
16
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Nồi
|
22
|
|
17
|
Máy Doppler tim thai
|
Máy
|
20
|
|
18
|
Ghế khám tai mũi họng
|
Cái
|
3
|
|
19
|
Máy chụp Xquang răng kỹ thuật số
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Hệ thống ghế răng
|
Hệ thống
|
2
|
|
21
|
Máy răng
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Bộ rửa tay vô trùng
|
Bộ
|
2
|
|
23
|
Bảng đo thị lực điện tử
|
Cái
|
1
|
|
24
|
Máy lấy cao răng siêu âm
|
Máy
|
3
|
|
25
|
Giường cấp cứu
|
Cái
|
2
|
|
26
|
Đèn quang trùng hợp
|
Cái
|
2
|
|
27
|
Máy sinh hiển vi khám mắt
|
Máy
|
2
|
|
28
|
Máy đốt điện
|
Máy
|
2
|
|
29
|
Máy đo tật khúc xạ
|
Máy
|
2
|
|
30
|
Máy đo nồng độ oxy bão hòa
|
Máy
|
3
|
|
31
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
15
|
|
32
|
Máy tạo ôxy
|
Máy
|
2
|
|
33
|
Hộp thử kính mắt
|
Hộp
|
15
|
|
34
|
Bộ giám sát côn trùng
|
Bộ
|
1
|
|
35
|
Máy phun tồn lưu
|
Máy
|
4
|
|
36
|
Máy phun ULV
|
Máy
|
20
|
|
37
|
Máy phun mù nóng
|
Máy
|
4
|
|
38
|
Dụng cụ cấp phát thuốc
(bơm định liều + giá đỡ)
|
Bộ
|
2
|
|
39
|
Tủ bảo quản vắc xin
chuyên dụng
|
Cái
|
30
|
|
40
|
Hòm lạnh
|
Cái
|
3
|
|
41
|
Nhiệt kế điện tử tự ghi (tích hợp cảnh
báo)
|
Hệ thống
|
16
|
|
42
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 -
8 độ C)
|
Chiếc
|
3
|
|
43
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
42. TRUNG TÂM Y TẾ
HUYỆN CHƯƠNG MỸ
STT
|
Tên chủng loại/
thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (8 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy X-Quang kỹ thuật sổ chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
35
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động
|
Hệ thống
|
3
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động
|
Hệ thống
|
3
|
|
5
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động
|
Máy
|
4
|
|
6
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
2
|
|
7
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa
(dạ dày, đại tràng)
|
Hệ Thống
|
2
|
|
8
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
37
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (17 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
36
|
|
2
|
Máy phun ULV
|
Máy
|
10
|
|
3
|
Máy phun mù nóng
|
Máy
|
4
|
|
4
|
Ghế răng
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Bộ giám sát nhiệt độ tự ghi
|
Bộ
|
35
|
|
6
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
3
|
|
7
|
Máy khí dung
|
Máy
|
36
|
|
8
|
Máy hút dịch sơ sinh
|
Máy
|
36
|
|
9
|
Máy theo dõi tim thai
|
Máy
|
36
|
|
10
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
37
|
|
11
|
Tủ sấy tiệt trùng
|
Cái
|
37
|
|
12
|
Tủ sấy phim X-quang
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Máy đo ánh sáng
|
Máy
|
2
|
|
14
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Máy
|
3
|
|
15
|
Máy phun tồn lưu
|
Máy
|
5
|
|
16
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 - 8 độ C)
|
Chiếc
|
3
|
|
17
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
43. TRUNG TÂM Y TẾ
HUYỆN ĐAN PHƯỢNG
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (06 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
19
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
4
|
Máy điện tim
|
Máy
|
18
|
|
5
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Hệ thống nội soi TMH
|
Hệ thống
|
2
|
|
B
|
Thiết bị chuyên
dùng khác (35 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
18
|
|
2
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
18
|
|
4
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
2
|
|
5
|
Máy theo dõi tim thai Doppler
|
Máy
|
18
|
|
6
|
Ghế khám và điều trị răng
|
Hệ thống
|
2
|
|
7
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Máy đo tật khúc xạ
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
36
|
|
10
|
Máy khí dung
|
Máy
|
18
|
|
11
|
Nồi hấp áp lực
|
Nồi
|
19
|
|
12
|
Tủ sấy điện Memmert
|
Chiếc
|
18
|
|
13
|
Thiết bị xử lý nước thải
|
Hệ thống
|
18
|
|
14
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
1
|
|
15
|
Bơm định lượng calibrex
|
Chiếc
|
2
|
|
16
|
Máy đo khiếm thính OAE
|
Máy
|
2
|
|
17
|
Tủ bảo quản vacxin
|
Chiếc
|
20
|
|
18
|
Tủ ấm
|
Chiếc
|
1
|
|
19
|
Tủ bảo quản hóa chất
|
Chiếc
|
1
|
|
20
|
Máy phun hóa chất ULV
|
Máy
|
20
|
|
21
|
Máy phun hóa chất tồn lưu
|
Máy
|
4
|
|
22
|
Máy phun mù nóng
|
Máy
|
4
|
|
23
|
Máy rửa phim x -quang tự động
|
Máy
|
1
|
|
24
|
Thiết bị theo dõi nhiệt độ có cảnh
báo
|
Hệ thống
|
19
|
|
25
|
Đèn soi đáy mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
26
|
Máy xét nghiệm HbA1C bán tự động
|
Máy
|
1
|
|
27
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
28
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Máy
|
1
|
|
29
|
Máy đo độ bụi
|
Máy
|
1
|
|
30
|
Máy đo tiếng ồn
|
Máy
|
1
|
|
31
|
Giường châm cứu xoa bóp, bấm huyệt
|
Chiếc
|
34
|
|
32
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
2
|
|
33
|
Thiết bị rửa mắt khẩn cấp
|
Chiếc
|
18
|
|
34
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 -
8 độ C)
|
Chiếc
|
2
|
|
35
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
44. TRUNG TÂM Y TẾ
ĐÔNG ANH
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (08 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
27
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
5
|
Máy điện tim
|
Máy
|
26
|
|
6
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
|
7
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
8
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (14 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động
|
Máy
|
3
|
|
2
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
3
|
|
3
|
Máy xét nghiệm nước tiểu ≥ 10 thông số
|
Máy
|
27
|
|
4
|
Nồi hấp ướt ≥ 18L
|
Chiếc
|
27
|
|
5
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
27
|
|
6
|
Máy hút dịch người lớn
|
Máy
|
27
|
|
7
|
Máy hút dịch trẻ em
|
Máy
|
27
|
|
8
|
Máy khí dung
|
Máy
|
27
|
|
9
|
Tủ bảo quản vacxin
|
Chiếc
|
28
|
|
10
|
Tủ lạnh bảo quản thuốc + hóa chất
|
Chiếc
|
27
|
|
11
|
Ghế răng
|
Chiếc
|
3
|
|
12
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
13
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 -
8 độ C)
|
Chiếc
|
3
|
|
14
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
45. TRUNG TÂM Y TẾ
HUYỆN GIA LÂM
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (6 khoản)
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
4
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
13
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
8
|
|
4
|
Máy điện tim
|
Máy
|
7
|
|
5
|
Máy nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
3
|
|
6
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
4
|
|
B
|
Thiết bị chuyên
dùng khác (23 khoản)
|
|
|
|
1
|
Bơm định liều
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Đầu dò siêu âm
|
Cái
|
5
|
|
3
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Hốt vô trùng
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Máy đo khiếm thính
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy đo tật khúc xạ
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
6
|
|
8
|
Máy hút dịch 2 bình
|
Máy
|
35
|
|
9
|
Máy khí dung
|
Máy
|
5
|
|
10
|
Máy li tâm
|
Máy
|
6
|
|
11
|
Máy nghe tim thai
|
Máy
|
25
|
|
12
|
Máy rửa phim X quang
|
Máy
|
4
|
|
13
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
23
|
|
14
|
Nồi hấp Auto
|
Cái
|
15
|
|
15
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
25
|
|
16
|
Optic 0 độ
|
Cái
|
5
|
|
17
|
Optic 70 độ
|
Cái
|
6
|
|
18
|
Tủ ấm
|
Cái
|
3
|
|
19
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
1
|
|
20
|
Tủ bảo quản Vacxin chuyên dụng
|
Cái
|
27
|
|
21
|
Tủ sấy dụng cụ
|
Cái
|
25
|
|
22
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 - 8 độ C)
|
Cái
|
3
|
|
23
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
46. TRUNG TÂM Y TẾ HÀ
ĐÔNG
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (06 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
20
|
|
2
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
03
|
|
3
|
Máy điện tim
|
Máy
|
12
|
|
4
|
Máy nội soi Tai Mũi Họng
|
Hệ thống
|
02
|
|
5
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
03
|
|
6
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
02
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác ( 20 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm huyết học các loại
|
Máy
|
03
|
|
2
|
Máy phân tích nước tiểu ≥ 10TS
|
Máy
|
15
|
|
3
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
20
|
|
4
|
Máy khí dung
|
Máy
|
20
|
|
5
|
Máy ly tâm các loại
|
Máy
|
02
|
|
6
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Chiếc
|
01
|
|
7
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Chiếc
|
22
|
|
8
|
Máy cất nước 1 lần
|
Máy
|
02
|
|
9
|
Máy đốt Cổ tử cung
|
Máy
|
02
|
|
10
|
Máy theo dõi tim thai Doppler
|
Máy
|
20
|
|
11
|
Máy đo tật khúc xạ
|
Máy
|
01
|
|
12
|
Ghế nha khoa
|
Chiếc
|
03
|
|
13
|
Nồi hấp các loại
|
Chiếc
|
19
|
|
14
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
05
|
|
15
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
02
|
|
16
|
Tủ lạnh chuyên dụng
|
Chiếc
|
17
|
|
17
|
Tủ lạnh bảo quản vắc xin
|
Chiếc
|
02
|
|
18
|
Tủ lạnh bảo quản hóa chất, sinh phẩm
|
Chiếc
|
04
|
|
19
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 - 8 độ C)
|
Chiếc
|
4
|
|
20
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
47. TRUNG TÂM Y TẾ
HUYỆN HOÀI ĐỨC
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Thiết bị chuyên
dùng đặc thù (14 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
21
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
5
|
Máy thở
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
4
|
|
8
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
4
|
|
9
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Máy điện tim
|
Máy
|
21
|
|
11
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
|
12
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
|
13
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
14
|
Máy theo dõi sản khoa
02 chức năng
|
Máy
|
20
|
|
B
|
Thiết bị chuyên
dùng khác (43 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm xách tay
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy chụp Xquang răng
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy chụp ảnh võng mạc
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy điện xung
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy đo tật khúc xạ
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy đo nhãn áp
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Bộ tiểu phẫu về mắt
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Máy đo P/H
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Máy đốt họng hạt amidal
plasma
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy đốt laser xách tay
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
22
|
|
14
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Máy
|
5
|
|
15
|
Máy khí dung
|
Máy
|
22
|
|
16
|
Máy laser công suất thấp
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Máy laser điều trị
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
3
|
|
19
|
Máy li tâm
|
Máy
|
13
|
|
20
|
Máy monitor
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Máy phun hóa chất ULV
|
Máy
|
10
|
|
22
|
Máy phun mù nóng
|
Máy
|
2
|
|
23
|
Máy rửa phim X quang tự động
|
Máy
|
1
|
|
24
|
Nhiệt kế cảnh báo tự ghi
|
Cái
|
21
|
|
25
|
Máy theo dõi tim thai
|
Máy
|
21
|
|
26
|
Máy xét nghiệm nước tiểu ≥ 10 thông số
|
Máy
|
24
|
|
27
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
22
|
|
28
|
Nồi hấp
|
Cái
|
21
|
|
29
|
Thiết bị nạo VA plasma
hoặc Cobalator
|
Bộ
|
1
|
|
30
|
Tủ lạnh bảo quản
|
Cái
|
2
|
|
31
|
Tủ lạnh bảo quản vacxin
|
Cái
|
20
|
|
32
|
Tủ sấy
|
Cái
|
21
|
|
33
|
Bộ dụng cụ hàn răng sâu đơn giản
|
Bộ
|
40
|
|
34
|
Bộ ghế khám và điều trị Tai-Mũi-Họng
(*)
|
Bộ
|
3
|
|
35
|
Máy điều trị vật lý trị liệu
đa năng
|
Máy
|
20
|
|
36
|
Máy đo bão hòa ôxy (SPO2)
|
Máy
|
21
|
|
37
|
Bơm định liều + Giá đỡ
|
Bộ
|
4
|
|
38
|
Bộ chích chắp lẹo
|
Bộ
|
2
|
|
39
|
Bộ tiểu phẫu mắt
|
Bộ
|
2
|
|
40
|
Ghế răng
|
Bộ
|
2
|
|
41
|
Máy X quang thường
|
Máy
|
1
|
|
42
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 - 8 độ C)
|
Chiếc
|
3
|
|
43
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
48. TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
MỸ ĐỨC
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (07 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
02
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
25
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
03
|
|
4
|
Máy xét nghiệm huyết học các loại
|
Máy
|
03
|
|
5
|
Máy điện tim các loại
|
Máy
|
24
|
|
6
|
Hệ thống nội soi tai mũi
họng
|
Hệ thống
|
02
|
|
7
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
03
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (14 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy phân tích nước tiểu các loại
|
Máy
|
25
|
|
2
|
Máy khí dung các loại
|
Máy
|
24
|
|
3
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
24
|
|
4
|
Máy ly tâm các loại
|
Máy
|
05
|
|
5
|
Kính hiển vi các loại
|
Chiếc
|
26
|
|
6
|
Máy đốt Cổ tử cung các loại
|
Máy
|
03
|
|
7
|
Máy theo dõi tim thai các loại
|
Máy
|
24
|
|
8
|
Máy đo tật khúc xạ các loại
|
Máy
|
02
|
|
9
|
Ghế nha khoa các loại
|
Chiếc
|
02
|
|
10
|
Nồi hấp các loại
|
Chiếc
|
24
|
|
11
|
Tủ bảo quản vắc xin
chuyên dụng các loại
|
Chiếc
|
24
|
|
12
|
Tủ sấy dụng cụ ≥ 60 lít
|
Cái
|
25
|
|
13
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 - 8 độ C)
|
Chiếc
|
2
|
|
14
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
49. TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN
NAM TỪ LIÊM
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (07 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
3
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
12
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
03
|
|
4
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
01
|
|
5
|
Máy điện tim
|
Máy
|
11
|
|
6
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ Thống
|
04
|
|
7
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
01
|
|
B
|
Thiết bị chuyên
dùng khác (48 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Bộ điều tra côn trùng chuẩn Moskit
|
Bộ
|
04
|
|
2
|
Ghế khám và điều trị răng
|
Hệ thống
|
04
|
|
3
|
Hệ thống nước vô trùng
|
Hệ thống
|
12
|
|
4
|
Hệ thống xử lý chất thải lỏng
|
Hệ thống
|
11
|
|
5
|
Máy lấy cao răng siêu âm
|
Máy
|
04
|
|
6
|
Máy phun hóa chất phòng chống
dịch
|
Máy
|
40
|
|
7
|
Máy sóng ngắn đông y
|
Máy
|
01
|
|
8
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
03
|
|
9
|
Máy X quang cận chóp
|
Máy
|
01
|
|
10
|
Tủ chia ô đựng thuốc cổ truyền
|
Chiếc
|
25
|
|
11
|
Tủ đựng vacxin chuyên dụng
|
Chiếc
|
27
|
|
12
|
Bình cách thủy
|
Chiếc
|
01
|
|
13
|
Bơm định liều
|
Chiếc
|
02
|
|
14
|
Bơm hút chân không + Bộ lọc chân
không
|
Bộ
|
01
|
|
15
|
Bộ điều tra muỗi
|
Bộ
|
01
|
|
16
|
Đèn soi đáy mắt cầm tay
|
Chiếc
|
01
|
|
17
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
13
|
|
18
|
Máy cất nước
|
Máy
|
04
|
|
19
|
Máy Doppler tim thai
|
Máy
|
11
|
|
20
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Máy
|
01
|
|
21
|
Máy đo độ bụi
|
Máy
|
01
|
|
22
|
Máy đo độ ồn
|
Máy
|
01
|
|
23
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
01
|
|
24
|
Máy đo pH
|
Máy
|
02
|
|
25
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
01
|
|
26
|
Máy đốt điện cao tần
|
Máy
|
01
|
|
27
|
Máy đốt họng hạt
|
Máy
|
01
|
|
28
|
Máy Gen X pert (XN lao)
|
Máy
|
01
|
|
29
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Máy
|
01
|
|
30
|
Máy khúc xạ kế tự động
|
Máy
|
01
|
|
31
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
01
|
|
32
|
Máy lắc
|
Máy
|
02
|
|
33
|
Máy li tâm
|
Máy
|
10
|
|
34
|
Máy mat xa rung
|
Máy
|
01
|
|
35
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
11
|
|
36
|
Máy phẫu thuật laser CO2
|
Máy
|
01
|
|
37
|
Máy siêu âm gan
|
Máy
|
01
|
|
38
|
Máy sinh hiển vi khám mắt
đèn khe
|
Máy
|
01
|
|
39
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
01
|
|
40
|
Máy rửa phim X quang
|
Máy
|
01
|
|
41
|
Máy X quang
|
Máy
|
01
|
|
42
|
Máy xay mẫu
|
Máy
|
01
|
|
43
|
Nồi hấp ướt
|
Chiếc
|
14
|
|
44
|
Tủ ấm
|
Chiếc
|
03
|
|
45
|
Tủ an toàn sinh học cấp 1
|
Chiếc
|
01
|
|
46
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
13
|
|
47
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 - 8 độ C)
|
Chiếc
|
3
|
|
48
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
50. TRUNG TÂM Y TẾ
HUYỆN QUỐC OAI
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù ( 07 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
01
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
23
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
4
|
Máy điện tim
|
Máy
|
22
|
|
5
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
01
|
|
6
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ Thống
|
01
|
|
7
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
23
|
|
B
|
Thiết bị chuyên
dùng khác (10 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
23
|
|
2
|
Nồi hấp tiệt trùng 18l
|
Chiếc
|
23
|
|
3
|
Tủ sấy 108 l
|
Chiếc
|
23
|
|
4
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
23
|
|
5
|
Máy XN huyết học tự động
|
Máy
|
02
|
|
6
|
Máy hút dịch áp lực thấp
|
Máy
|
22
|
|
7
|
Máy theo dõi tim thai
|
Máy
|
22
|
|
8
|
Máy châm cứu
|
Máy
|
44
|
|
9
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 - 8 độ C)
|
Chiếc
|
2
|
|
10
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
51. TRUNG TÂM Y TẾ
HUYỆN SÓC SƠN
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (10 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a
|
Máy X- Quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Hệ thống
|
5
|
|
2
|
Hệ thống CT - Scanner
|
|
|
|
a
|
Hệ thống CT- Scanner < 64 lát cắt/ vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Siêu âm
|
|
|
|
a
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
b
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
45
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
31
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
6
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
5
|
|
7
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
Bàn mổ
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Máy điện tim
|
Máy
|
32
|
|
10
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
|
a
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa ( dạ dày,
đại tràng)
|
Hệ thống
|
06
|
|
c
|
Hệ thống nội soi tai mũi
họng
|
Hệ thống
|
07
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (15 danh mục)
|
1
|
Dây nội soi dạ dày, tá tràng
|
Cái
|
04
|
|
2
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
13
|
|
3
|
Hệ thống sắc thuốc và đóng túi
|
Hệ thống
|
05
|
|
4
|
Hệ thống ghế răng
|
Hệ thống
|
10
|
|
5
|
Máy lưu huyết não
|
Máy
|
05
|
|
6
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
04
|
|
7
|
Máy đo thính lực
|
Máy
|
04
|
|
8
|
Kính sinh hiển vi
|
Cái
|
05
|
|
9
|
Máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số
|
Máy
|
41
|
|
10
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
05
|
|
11
|
Máy đo tật khúc xạ
|
Máy
|
04
|
|
12
|
Tủ lạnh chuyên dụng bảo
quản vacxin
|
Cái
|
31
|
|
13
|
Máy điện giải đồ
|
Máy
|
05
|
|
14
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 - 8 độ C)
|
Chiếc
|
3
|
|
15
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
52. TRUNG TÂM Y TẾ
HUYỆN THẠCH THẤT
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù ( 06 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
01
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
26
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
25
|
|
4
|
Máy điện tim
|
Máy
|
24
|
|
5
|
Hệ thống khám nội
soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
24
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
25
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (25 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy đo bão hòa Ôxy (SPO2)
|
Máy
|
24
|
|
2
|
Máy tạo ôxy
|
Máy
|
26
|
|
3
|
Máy khí dung
|
Máy
|
24
|
|
4
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
27
|
|
5
|
Bộ ghế khám và điều trị Tai - Mũi -
Họng
|
Bộ
|
24
|
|
6
|
Ghế máy răng
|
Chiếc
|
24
|
|
7
|
Máy khám khiếm thính
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Máy đo khúc xạ mắt
|
Máy
|
2
|
|
9
|
Máy theo dõi tim thai
|
Máy
|
25
|
|
10
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
25
|
|
11
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Chiếc
|
2
|
|
12
|
Máy phân tích huyết học các loại
|
Máy
|
25
|
|
13
|
Máy phân tích nước tiểu các loại
|
Máy
|
25
|
|
14
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
25
|
|
15
|
Máy li tâm
|
Máy
|
3
|
|
16
|
Tủ hốt xét nghiệm Lao
|
Chiếc
|
1
|
|
17
|
Máy xét nghiệm nước
|
Máy
|
2
|
|
18
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Chiếc
|
27
|
|
19
|
Tủ sấy điện các loại
|
Chiếc
|
27
|
|
20
|
Tủ lạnh chuyên dụng
|
Chiếc
|
30
|
|
21
|
Máy phun hóa chất mù nóng
|
Máy
|
5
|
|
22
|
Máy phun hóa chất ULV
|
Máy
|
46
|
|
23
|
Máy Xquang + máy rửa phim
|
Máy
|
2
|
|
24
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 -
8 độ C)
|
Chiếc
|
2
|
|
25
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
53. TRUNG TÂM Y TẾ
HUYỆN THANH OAI
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (08 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
3
|
|
2
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
26
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
4
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Máy điện tim
|
Máy
|
21
|
|
6
|
Hệ thống khám nội
soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ Thống
|
2
|
|
7
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
1
|
|
B
|
Thiết bị chuyên dùng
khác (46 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Máy
|
42
|
|
3
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
24
|
|
4
|
Máy phân tích huyết học tự động
|
Máy
|
3
|
|
5
|
Máy Doppler tim thai
|
Máy
|
24
|
|
6
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy đốt đơn cực
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Chiếc
|
24
|
|
9
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Máy đo tật khúc xạ
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Giường bệnh nhân 2 tay quay
|
Chiếc
|
1
|
|
12
|
Tủ sấy phim X Quang
|
Chiếc
|
2
|
|
13
|
Ghế răng
|
Chiếc
|
1
|
|
14
|
Bộ tay khoan chậm
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Bộ tay khoan nhanh
|
Bộ
|
2
|
|
16
|
Máy nén không khí dầu
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Máy đo khiếm thính OAE
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Đèn soi đáy mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
19
|
Tủ an toàn sinh học cấp 1
|
Chiếc
|
1
|
|
20
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Chiếc
|
1
|
|
21
|
Máy phun hóa chất ULV
|
Máy
|
21
|
|
22
|
Máy phun Mù nóng
|
Máy
|
4
|
|
23
|
Tủ bảo quản vacxin chuyên dụng
|
Chiếc
|
24
|
|
24
|
Nồi hấp áp lực
|
Chiếc
|
23
|
|
25
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
23
|
|
26
|
Máy đo chỉ tiêu trong nước
|
Máy
|
1
|
|
27
|
Máy đo vi khí hậu
|
Máy
|
1
|
|
28
|
Tủ nuôi cấy vi sinh
|
Chiếc
|
1
|
|
29
|
Tủ môi trường
|
Chiếc
|
1
|
|
30
|
Hốt vô trùng
|
Chiếc
|
1
|
|
31
|
Máy đo độ bụi
|
Máy
|
1
|
|
32
|
Tủ ấm
|
Chiếc
|
1
|
|
33
|
Máy cất nước 2 lần
|
Máy
|
2
|
|
34
|
Máy đo tốc độ máu lắng tự động
|
Máy
|
1
|
|
35
|
Tủ bảo quản hóa chất xét nghiệm
|
Chiếc
|
2
|
|
36
|
Máy đo độ bão hòa oxy
|
Máy
|
1
|
|
37
|
Máy xông thuốc bộ phận
|
Máy
|
1
|
|
38
|
Máy kéo dãn cột sống
|
Máy
|
2
|
|
39
|
Máy sắc thuốc tự động
|
Máy
|
2
|
|
40
|
Máy sấy dược liệu
|
Máy
|
1
|
|
31
|
Máy điều trị vật lý trị liệu
đa năng
|
Máy
|
1
|
|
42
|
Máy sinh hiển vi khám mắt
|
Máy
|
1
|
|
43
|
Máy bơm định liều thuốc Methadone
|
Máy
|
2
|
|
44
|
Máy đốt điện cao tần lưỡng cực
|
Máy
|
1
|
|
45
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 - 8 độ C)
|
Chiếc
|
2
|
|
46
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
54. TRUNG TÂM Y TẾ
THANH XUÂN
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (07 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X. quang
|
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT-Scanner
|
|
|
|
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Máy điện tim
|
Máy
|
2
|
|
7
|
Hệ thống khám nội
soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ Thống
|
1
|
|
c)
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
B
|
Thiết bị chuyên
dùng khác (21 danh mục)
|
1
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động
|
Hệ thống
|
01
|
|
2
|
Máy xét nghiệm HbA1c
|
Hệ thống
|
01
|
|
3
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Máy
|
01
|
|
4
|
Tủ bảo quản hóa chất
|
Tủ
|
01
|
|
5
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
01
|
|
6
|
Máy ly tâm máu
|
Máy
|
01
|
|
7
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
02
|
|
8
|
Tủ ấm
|
Cái
|
01
|
|
9
|
Hốt xét nghiệm vi khuẩn lao
|
Cái
|
01
|
|
10
|
Máy ghế răng
|
Hệ thống
|
01
|
|
11
|
Máy đo khúc xạ mắt
|
Máy
|
01
|
|
12
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
01
|
|
13
|
Máy điện phân điều trị
|
Máy
|
01
|
|
14
|
Máy kéo dãn cột sống
|
Máy
|
01
|
|
15
|
Đèn quang trùng hợp
|
Cái
|
01
|
|
16
|
Tủ sấy y dụng cụ bằng
điện
|
Cái
|
13
|
|
17
|
Nồi hấp ướt
|
Nồi
|
11
|
|
18
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
11
|
|
19
|
Máy tạo ô xy
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 - 8 độ C)
|
Chiếc
|
3
|
|
21
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
55. TRUNG TÂM Y TẾ
HUYỆN THƯỜNG TÍN
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (07 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
01
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
30
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
01
|
|
4
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy điện tim
|
Máy
|
01
|
|
6
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ Thống
|
01
|
|
7
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
03
|
|
B
|
Thiết bị chuyên
dùng khác (25 danh mục)
|
1
|
Máy khí dung
|
Máy
|
30
|
|
2
|
Hệ thống ghế răng hàm mặt
|
Hệ thống
|
01
|
|
3
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Máy
|
30
|
|
4
|
Máy xét nghiệm nước tiểu 10
thông số
|
Máy
|
31
|
|
5
|
Máy phân tích huyết học tự động
|
Máy
|
02
|
|
6
|
Máy Doppler tim thai
|
Máy
|
30
|
|
7
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
01
|
|
8
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Chiếc
|
30
|
|
9
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
01
|
|
10
|
Máy đo tật khúc xạ
|
Máy
|
01
|
|
11
|
Tủ sấy phim X Quang
|
Chiếc
|
01
|
|
12
|
Máy rửa phim di động
|
Máy
|
01
|
|
13
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
Chiếc
|
01
|
|
14
|
Máy phun hóa chất ULV
|
Máy
|
20
|
|
15
|
Máy phun Mù nóng
|
Máy
|
05
|
|
16
|
Tủ bảo quản vacxin chuyên dụng
|
Chiếc
|
32
|
|
17
|
Nối hấp dụng cụ điện
|
Chiếc
|
30
|
|
18
|
Máy đo độ bụi
|
Máy
|
01
|
|
19
|
Máy đo độ ồn
|
Máy
|
01
|
|
20
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Máy
|
01
|
|
21
|
Tủ bảo quản hóa chất xét nghiệm
|
Chiếc
|
01
|
|
22
|
Máy sinh hiển vi khám mắt
|
Máy
|
01
|
|
23
|
Máy đo huyết áp chuyên dụng
|
Máy
|
30
|
|
24
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 - 8 độ C)
|
Chiếc
|
2
|
|
25
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
56. TRUNG TÂM Y TẾ
HUYỆN ỨNG HÒA
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (09 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
02
|
|
2
|
Máy X quang thường cố định
|
Máy
|
02
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
34
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
03
|
|
5
|
Máy xét nghiệm huyết học các loại
|
Máy
|
03
|
|
6
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
31
|
|
7
|
Máy điện tim
|
Máy
|
32
|
|
8
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
03
|
|
9
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
03
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (20 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy phân tích nước tiểu các loại
|
Máy
|
32
|
|
2
|
Máy khí dung các loại
|
Máy
|
33
|
|
3
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
65
|
|
4
|
Máy ly tâm các loại
|
Máy
|
04
|
|
5
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Chiếc
|
03
|
|
6
|
Kính hiển vi các loại
|
Chiếc
|
32
|
|
7
|
Máy cất nước các loại
|
Máy
|
02
|
|
8
|
Máy đốt cổ tử cung
các loại
|
Máy
|
03
|
|
9
|
Đèn chiếu vàng da
các loại
|
Chiếc
|
02
|
|
10
|
Máy theo dõi tim thai các loại
|
Máy
|
33
|
|
11
|
Máy đo tật khúc xạ các loại
|
Máy
|
02
|
|
12
|
Ghế nha khoa các loại
|
Chiếc
|
03
|
|
13
|
Nồi hấp các loại
|
Chiếc
|
33
|
|
14
|
Máy tạo oxy các loại
|
Máy
|
34
|
|
15
|
Tủ bảo quản vắc xin
chuyên dụng các loại
|
Chiếc
|
35
|
|
16
|
Tủ lạnh bảo quản hóa chất, sinh phẩm các loại
|
Chiếc
|
03
|
|
17
|
Hệ thống xử lý chất thải
lỏng y tế
|
Hệ thống
|
32
|
|
18
|
Bơm định liều cấp phát thuốc các loại
|
Chiếc
|
04
|
|
19
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 - 8 độ C)
|
Chiếc
|
2
|
|
20
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
57. TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN
HAI BÀ TRƯNG
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng đặc thù (07 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
25
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
4
|
|
4
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
3
|
|
5
|
Máy điện tim
|
Máy
|
24
|
|
6
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ Thống
|
2
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ Thống
|
2
|
|
7
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
4
|
|
B
|
Thiết bị chuyên
dùng khác (46 danh mục)
|
1
|
Máy đo HbA1C
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
10
|
|
3
|
Máy phân tích huyết học các loại
|
Máy
|
4
|
|
4
|
Máy xét nghiệm nước tiểu các loại
|
Máy
|
24
|
|
5
|
Đèn khám bệnh
|
Cái
|
24
|
|
6
|
Bàn điều trị phục hồi chức năng
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Máy kéo giãn đốt sống cổ
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Máy đo chiều dài ống tủy
|
Máy
|
2
|
|
9
|
Bảng chiếu thị lực có nguồn sáng Led
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
5
|
|
11
|
Máy đo khúc xạ
|
Cái
|
4
|
|
12
|
Sinh hiển vi
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Ghế răng
|
Cái
|
3
|
|
14
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
2
|
|
15
|
Máy nén khí cho ghế răng
|
Máy
|
2
|
|
16
|
Ghế khám và điều trị TMH
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Đầu nội soi
|
Cái
|
6
|
|
18
|
Optic các loại
|
Cái
|
6
|
|
19
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
8
|
|
20
|
Máy doppler tim thai
|
Cái
|
30
|
|
21
|
Máy đốt
|
|
|
|
a)
|
Máy đốt laser
|
Máy
|
3
|
|
b)
|
Máy đốt nhiệt cổ tử cung
|
Máy
|
4
|
|
22
|
Máy X quang thường cố định
|
Máy
|
2
|
|
23
|
Máy Hematoric
|
Máy
|
1
|
|
24
|
Máy in siêu âm
|
Máy
|
3
|
|
25
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
30
|
|
26
|
Máy khí dung
|
Máy
|
30
|
|
27
|
Máy tạo ôxy
|
Máy
|
30
|
|
28
|
Máy rửa phim
|
Máy
|
1
|
|
29
|
Máy xét nghiệm lao theo phương pháp
LAM
|
Máy
|
1
|
|
30
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
40
|
|
31
|
Tủ ấm Binder
|
Cái
|
2
|
|
32
|
Tủ ấm Menmet
|
Cái
|
2
|
|
33
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
1
|
|
34
|
Tủ bảo quản hóa chất
|
Cái
|
1
|
|
35
|
Tủ hốt vô trùng (Bốc LAMINE)
|
Cái
|
1
|
|
36
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
40
|
|
37
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
3
|
|
38
|
Tủ bảo quản vắc xin chuyên dụng
|
Cái
|
25
|
|
39
|
Bơm định liều cấp phát thuốc
1-5 ml
|
Cái
|
6
|
|
40
|
Máy phun mù nóng
|
Máy
|
3
|
|
41
|
Máy phun
|
|
|
|
a)
|
Máy phun ULV cỡ lớn đặt
trên xe ô tô
|
Máy
|
1
|
|
b)
|
Máy phun ULV
|
Máy
|
27
|
|
42
|
Máy X quang răng
|
Máy
|
2
|
|
43
|
Hệ thống máy giặt vắt công nghiệp
|
Hệ thống
|
1
|
|
44
|
Hệ thống rửa tay vô khuẩn
|
Hệ thống
|
1
|
|
45
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 -
8 độ C)
|
Chiếc
|
3
|
|
46
|
Tủ đông băng bình
tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
58. TRUNG TÂM Y TẾ
HUYỆN THANH TRÌ
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (09 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X-Quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
17
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
18
|
|
4
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
3
|
|
5
|
Bàn mổ
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Máy điện tim
|
Máy
|
17
|
|
7
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
17
|
|
8
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
18
|
|
9
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
18
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng khác (46 danh mục)
|
1
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
18
|
|
2
|
Bộ điều tra côn trùng chuẩn Moskit
|
Bộ
|
2
|
|
3
|
Bộ lọc nước vô trùng
|
bộ
|
1
|
|
4
|
Bộ test kiểm tra nhanh về an toàn thực
phẩm
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Cân kỹ thuật 0,01g loại hiện
số
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Cân kỹ thuật 0,1 g loại hiện số
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Ghế khám điều trị răng (đơn giản)
|
Hệ thống
|
17
|
|
8
|
Hòm lạnh
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Hốt vô trùng
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
19
|
|
11
|
Máy phun ULV
|
Cái
|
8
|
|
12
|
Máy cắt nước 2 lần 220V-
3KW
|
Cái
|
1
|
|
13
|
Máy chuẩn đoán nhanh vi khuẩn lao và
kháng thuốc Rifampicin
|
Máy
|
1
|
|
14
|
Máy đo bụi
|
Máy
|
3
|
|
15
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
2
|
|
16
|
Máy đo độ rung
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Máy đo khiếm thính OAE
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
19
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
17
|
|
20
|
Máy khí dung
|
Máy
|
17
|
|
21
|
Máy lắc
|
Máy
|
2
|
|
22
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
18
|
|
23
|
Máy ly tâm huyết học
|
Máy
|
18
|
|
24
|
Máy nước cất
|
Máy
|
2
|
|
25
|
Nồi hấp điện 28 lít
|
Cái
|
1
|
|
26
|
Nồi hấp hơi
|
Cái
|
1
|
|
27
|
Nồi hấp tiệt trùng ≥ 18 lít chạy
điện
|
Cái
|
1
|
|
28
|
Nồi hấp ướt
|
Chiếc
|
17
|
|
29
|
Thùng lạnh chứa vắc
xin
|
Cái
|
10
|
|
30
|
Tủ ấm
|
Cái
|
3
|
|
31
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
1
|
|
32
|
Tủ đựng vacxin chuyên dụng
|
Cái
|
19
|
|
33
|
Tủ hút hơi khí độc
|
Cái
|
1
|
|
34
|
Tủ lạnh giữ mẫu bệnh phẩm
|
Cái
|
2
|
|
35
|
Tủ sấy
|
Cái
|
18
|
|
36
|
Máy đo bão hòa ôxy (SPO2)
|
Máy
|
16
|
|
37
|
Bộ ghế khám và điều trị Tai-Mũi-Họng
|
Bộ
|
16
|
|
38
|
Máy sấy dược liệu
|
Máy
|
16
|
|
39
|
Máy sắc thuốc
|
Máy
|
16
|
|
40
|
Máy đo khúc xạ
|
Máy
|
1
|
|
41
|
Máy đo nhãn áp
|
Máy
|
1
|
|
42
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
18
|
|
43
|
Máy đo độ ẩm không khí
|
Máy
|
30
|
|
44
|
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm
|
Cái
|
30
|
|
45
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 - 8 độ C)
|
Chiếc
|
3
|
|
46
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
59. TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN
LONG BIÊN
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (06 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
3
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
17
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
a)
|
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động
|
Hệ thống
|
6
|
|
b)
|
Máy xét nghiệm sinh hóa Tự động
|
Hệ thống
|
3
|
|
4
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Cái
|
9
|
|
5
|
Máy điện tim
|
Máy
|
17
|
|
6
|
Hệ thống khám nội soi tai mũi họng
|
Ilệ thống
|
3
|
|
B
|
Thiết bị chuyên dùng
khác (27 danh mục)
|
1
|
Đèn quang trùng hợp
|
Cái
|
3
|
|
2
|
Ghế khám và điều trị
răng
|
Cái
|
3
|
|
3
|
Máy điều trị trung tần
|
Cái
|
3
|
|
4
|
Máy đo huyết áp tự động
|
Máy
|
17
|
|
5
|
Máy đo khiếm thính
|
Máy
|
3
|
|
6
|
Kính hiển vi hai mắt
|
Cái
|
17
|
|
7
|
Máy đo máu lắng
|
Cái
|
3
|
|
8
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
21
|
|
9
|
Máy li tâm
|
Máy
|
4
|
|
10
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
1
|
|
11
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
1
|
|
12
|
Tủ ẩm
|
Cái
|
3
|
|
13
|
Máy đo tật khúc xạ
|
Máy
|
3
|
|
14
|
Máy đo nồng độ cồn
|
Máy
|
3
|
|
15
|
Máy hút dịch màng phổi
|
Máy
|
20
|
|
16
|
Máy hút dịch hầu họng
|
Máy
|
17
|
|
17
|
Máy khí dung
|
Máy
|
17
|
|
18
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
3
|
|
19
|
Máy nghe tim thai
|
Máy
|
17
|
|
20
|
Máy phun hóa chất
|
Máy
|
28
|
|
21
|
Máy tạo ô xy
|
Máy
|
17
|
|
22
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
18
|
|
23
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
3
|
|
24
|
Tủ bảo quản hóa chất, thuốc,
vaccin
|
Cái
|
33
|
|
25
|
Tủ sấy
|
cái
|
18
|
|
26
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 - 8 độ C)
|
Chiếc
|
3
|
|
27
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
60. TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN
HOÀNG MAI
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (07 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Hệ thống CT - Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Siêu âm
|
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
2
|
|
b)
|
Máy siêu âm ổng quát
|
Máy
|
18
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
5
|
Máy điện tim
|
Máy
|
16
|
|
6
|
Hệ thống khám nội soi tai
mũi họng
|
Hệ Thống
|
2
|
|
7
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
B
|
Thiết bị chuyên dùng khác
(40 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Dây chuyền lạnh bảo quản vắc xin
|
Hệ thống
|
2
|
|
2
|
Đèn quang trùng hợp
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Ghế khám và điều trị răng
|
Cái
|
4
|
|
4
|
Kính hiển vi hai mắt
|
Cái
|
22
|
|
5
|
Máy châm cứu
|
Máy
|
16
|
|
6
|
Máy điện châm
|
Máy
|
30
|
|
7
|
Máy đo khiếm thính
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Máy đo khúc xạ mắt
|
Máy
|
2
|
|
9
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
3
|
|
10
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
18
|
|
11
|
Máy khí dung
|
Máy
|
34
|
|
12
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
4
|
|
13
|
Máy ly tâm đa năng
|
Máy
|
2
|
|
14
|
Máy nghe tim thai
|
Máy
|
19
|
|
15
|
Máy phân tích huyết học tự động
|
Máy
|
4
|
|
16
|
Máy tạo Oxy
|
Máy
|
2
|
|
17
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
19
|
|
18
|
Máy xông khí dung
|
Máy
|
33
|
|
19
|
Nồi hấp tiệt trùng chạy điện
|
Cái
|
21
|
|
20
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
2
|
|
21
|
Tủ ấm
|
Cái
|
3
|
|
22
|
Tủ bảo quản vắc xin chuyên dụng
|
Cái
|
28
|
|
23
|
Tủ sấy điện
|
Cái
|
21
|
|
24
|
Máy rửa phim tự động
|
Máy
|
2
|
|
25
|
Máy lọc nước vô khuẩn
|
Máy
|
4
|
|
26
|
Máy phun ULV
|
Máy
|
40
|
|
27
|
Máy cất nước 2 lần
|
Máy
|
2
|
|
28
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
1
|
|
29
|
Máy định vị chóp đo chiều dài ống tủy
|
Chiếc
|
2
|
|
30
|
Máy X Quang răng cận chóp
|
Máy
|
2
|
|
31
|
Máy Monitor
|
Máy
|
2
|
|
32
|
Máy kéo dãn cột sống
|
Máy
|
2
|
|
33
|
Máy đo đường huyết
|
Máy
|
14
|
|
34
|
Máy đo bão hòa ôxy (SPO2)
|
Máy
|
14
|
|
35
|
Bộ ghế khám và điều trị Tai-Mũi-Họng
(*)
|
Bộ
|
14
|
|
36
|
Máy sắc thuốc
|
Máy
|
14
|
|
37
|
Máy điều trị vật lý trị liệu
đa năng
|
Máy
|
14
|
|
38
|
Tủ lạnh bảo quản thuốc chuyên dụng
|
Cái
|
14
|
|
39
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 -
8 độ C)
|
Chiếc
|
4
|
|
40
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
61. TRUNG TÂM Y TẾ
HUYỆN MÊ LINH
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (9 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
01
|
|
2
|
Máy X quang thường cố định
|
Máy
|
02
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
16
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
02
|
|
5
|
Máy xét nghiệm huyết học các loại
|
Máy
|
03
|
|
6
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
20
|
|
7
|
Máy điện tim các loại
|
Máy
|
18
|
|
8
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
03
|
|
9
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
02
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (28 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy phân tích nước tiểu các loại
|
Máy
|
15
|
|
2
|
Máy khí dung các loại
|
Máy
|
14
|
|
3
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
25
|
|
4
|
Máy ly tâm các loại
|
Máy
|
04
|
|
5
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Chiếc
|
02
|
|
6
|
Kính hiển vi các loại
|
Chiếc
|
20
|
|
7
|
Máy cất nước các loại
|
Máy
|
02
|
|
8
|
Máy đốt Cổ tử cung các loại
|
Máy
|
02
|
|
9
|
Đèn chiếu vàng da các loại
|
Chiếc
|
20
|
|
10
|
Máy theo dõi tim thai các loại
|
Máy
|
19
|
|
11
|
Máy đo tật khúc xạ các loại
|
Máy
|
02
|
|
12
|
Ghế nha khoa các loại
|
Chiếc
|
03
|
|
13
|
Nồi hấp các loại
|
Chiếc
|
15
|
|
14
|
Máy tạo oxy
|
Cái
|
20
|
|
15
|
Tủ bảo quản vắc xin chuyên dụng các
loại
|
Chiếc
|
21
|
|
16
|
Tủ lạnh bảo quản hóa chất, sinh phẩm
các loại
|
Chiếc
|
03
|
|
17
|
Hệ thống xử lý chất thải lỏng y tế
|
Hệ thống
|
19
|
|
18
|
Máy châm cứu
|
Máy
|
20
|
|
19
|
Nồi luộc dụng cụ
|
Chiếc
|
15
|
|
20
|
Tủ sấy dụng cụ
|
Chiếc
|
10
|
|
21
|
Tủ bảo quản hóa chất xét nghiệm
|
Chiếc
|
2
|
|
22
|
Tủ ấm
|
Chiếc
|
2
|
|
23
|
Máy đo độ bão hòa oxy
|
Máy
|
20
|
|
24
|
Máy đo tốc độ máu lắng tự động
|
Máy
|
22
|
|
25
|
Tủ thuốc đông y (inox 304)
|
Cái
|
20
|
|
26
|
Máy điện xung
|
Máy
|
20
|
|
27
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 -
8 độ C)
|
Chiếc
|
3
|
|
28
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
62. TRUNG TÂM Y TẾ CẦU
GIẤY
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (10 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
7
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
5
|
|
4
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Máy điện tim
|
Máy
|
6
|
|
6
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
2
|
|
7
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa
(dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
|
9
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
3
|
|
10
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
4
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (33 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy X quang răng
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy kéo dãn cột sống
|
Hệ thống
|
2
|
|
3
|
Máy hút đờm dãi
|
Máy
|
15
|
|
4
|
Tủ sấy
|
Tủ
|
12
|
|
5
|
Máy khí dung
|
Máy
|
13
|
|
6
|
Sinh hiển vi mắt
|
Máy
|
3
|
|
7
|
Máy soi mắt
|
Máy
|
3
|
|
8
|
Máy chiếu thử thị lực
|
Máy
|
2
|
|
9
|
Máy đo khúc xạ
|
Máy
|
3
|
|
10
|
Hệ thống răng hàm mặt
|
Hệ thống
|
3
|
|
11
|
Máy tráng phim tự động
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy nghe tim thai
|
Máy
|
9
|
|
13
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
4
|
|
14
|
Tủ thuốc đông y chia ô
|
Tủ
|
4
|
|
15
|
Hệ thống sắc thuốc thang
tự động
|
Hệ thống
|
4
|
|
16
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Máy xung kích YHCT
|
Máy
|
2
|
|
18
|
Máy đo huyết áp chuyên
dụng
|
Máy
|
11
|
|
19
|
Máy laser điều trị chuyên khoa mắt
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Máy lắc máu
|
Máy
|
3
|
|
21
|
Máy li tâm
|
Máy
|
3
|
|
22
|
Máy cất nước
|
Máy
|
2
|
|
23
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
3
|
|
24
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
2
|
|
25
|
Tủ an toàn sinh học cấp 1
|
Cái
|
2
|
|
26
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
1
|
|
27
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
8
|
|
28
|
Tủ lạnh chuyên dụng
|
Cái
|
12
|
|
29
|
Hòm lạnh
|
Hòm
|
5
|
|
30
|
Máy phun ULV
|
Máy
|
30
|
|
31
|
Máy phun tồn lưu
|
Máy
|
5
|
|
32
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 - 8 độ C)
|
Chiếc
|
3
|
|
33
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
63. TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN
TÂY HỒ
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (10 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Siêu âm
|
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
2
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
14
|
|
3
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
10
|
|
4
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
10
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
4
|
|
6
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
4
|
|
7
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
2
|
|
8
|
Máy điện tim
|
Máy
|
11
|
|
9
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
02
|
|
10
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ Thống
|
2
|
|
B
|
Thiết bị chuyên
dùng khác (42 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy tráng phim X quang
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy đo nồng độ oxy bão hòa
|
Máy
|
10
|
|
3
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
10
|
|
4
|
Máy đo huyết áp tự động
|
Máy
|
10
|
|
5
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
15
|
|
6
|
Máy khí dung
|
Máy
|
12
|
|
7
|
Máy đốt họng
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Máy đo khúc xạ
|
Máy
|
2
|
|
10
|
Ghế khám răng
|
Hệ thống
|
4
|
|
11
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
2
|
|
12
|
Máy soi da
|
Máy
|
2
|
|
13
|
Máy xông hơi
|
Máy
|
2
|
|
14
|
Máy điều trị vật lý trị liệu đa năng
|
Máy
|
10
|
|
15
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Máy
|
10
|
|
16
|
Máy laser điều trị
|
Máy
|
2
|
|
17
|
Máy điều trị sóng ngắn
|
Máy
|
2
|
|
18
|
Thiết bị phục hồi chức năng vận động
khớp vai
|
Bộ
|
2
|
|
19
|
Thiết bị phục hồi chức năng vận động
chân tay
|
Bộ
|
2
|
|
20
|
Tủ chia ô đựng thuốc cổ truyền
|
Cái
|
10
|
|
21
|
Giường xông thuốc
|
Cái
|
2
|
|
22
|
Máy nghe tim thai
|
Cái
|
12
|
|
23
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Cái
|
2
|
|
24
|
Bơm định liều cấp phát thuốc 1 -5ml
|
Bộ
|
4
|
|
25
|
Cân phân tích điện tử
|
Cái
|
2
|
|
26
|
Hệ thống rửa tay vô khuẩn
|
Hệ thống
|
10
|
|
27
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Chiếc
|
12
|
|
28
|
Máy dán túi ép tiệt trùng
|
Máy
|
10
|
|
29
|
Máy đốt điện cao tần
|
Máy
|
1
|
|
30
|
Máy in nhiệt Sony (in màu)
|
Máy
|
1
|
|
31
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
2
|
|
32
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
13
|
|
33
|
Máy phun phòng chống dịch
|
Máy
|
23
|
|
34
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Chiếc
|
10
|
|
35
|
Tủ sấy điện
|
Chiếc
|
10
|
|
36
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Chiếc
|
2
|
|
37
|
Tủ ấm
|
Chiếc
|
2
|
|
38
|
Tủ Hốt vô trùng
|
Chiếc
|
1
|
|
39
|
Tủ bảo quản vacxin
|
Cái
|
18
|
|
40
|
Tủ lạnh bảo quản thuốc và hóa chất
|
Cái
|
12
|
|
41
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 -
8 độ C)
|
Chiếc
|
2
|
|
42
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
64. TRUNG TÂM Y TẾ THỊ
XÃ SƠN TÂY
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (08 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X -
quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
1
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
19
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
5
|
|
4
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Máy điện tim
|
Máy
|
16
|
|
6
|
Hệ thống khám nội
soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
|
7
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
1
|
|
B
|
Thiết bị chuyên
dùng khác (46 danh mục)
|
1
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy li tâm
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Máy khí dung
|
Máy
|
16
|
|
4
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Máy
|
19
|
|
5
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
17
|
|
6
|
Máy phân tích huyết học tự động
|
Máy
|
2
|
|
7
|
Máy Doppler tim thai
|
Máy
|
17
|
|
8
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Máy phân tích nước
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Chiếc
|
17
|
|
11
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy đo tật khúc xạ
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Giường bệnh nhân 2 tay quay
|
Chiếc
|
1
|
|
14
|
Tủ sấy phim X Quang
|
Chiếc
|
1
|
|
15
|
Máy rửa phim di động
|
Chiếc
|
1
|
|
16
|
Ghế răng nha khoa
|
Chiếc
|
2
|
|
17
|
Máy đo khiếm thính
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
Chiếc
|
1
|
|
19
|
Cân phân tích
|
Chiếc
|
1
|
|
20
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Chiếc
|
1
|
|
21
|
Máy phun hóa chất ULV
|
Máy
|
20
|
|
22
|
Máy phun Mù nóng
|
Máy
|
5
|
|
23
|
Tủ bảo quản vacxin chuyên dụng
|
Chiếc
|
18
|
|
24
|
Nồi hấp áp lực
|
Chiếc
|
18
|
|
25
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
18
|
|
26
|
Máy phân tích nước tự động
|
Máy
|
1
|
|
27
|
Tủ đông
|
Chiếc
|
2
|
|
28
|
Máy phun hóa chất
|
Máy
|
5
|
|
29
|
Hole vô trùng
|
Chiếc
|
1
|
|
30
|
Máy đo độ bụi
|
Máy
|
1
|
|
31
|
Máy đo độ ồn
|
Máy
|
1
|
|
32
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Máy
|
1
|
|
33
|
Tủ ấm
|
Chiếc
|
2
|
|
34
|
Máy cất nước 2 lần
|
Máy
|
1
|
|
35
|
Máy đo tốc độ máu lắng tự động
|
Máy
|
1
|
|
36
|
Tủ bảo quản hóa chất xét nghiệm
|
Chiếc
|
2
|
|
37
|
Máy đo độ bão hòa oxy
|
Máy
|
16
|
|
38
|
Máy xông thuốc bộ phận
|
Máy
|
16
|
|
39
|
Máy kéo dãn cột sống
|
Máy
|
2
|
|
40
|
Máy sắc thuốc tự động
|
Máy
|
16
|
|
41
|
Máy sấy dược liệu
|
Máy
|
16
|
|
42
|
Máy điều trị vật lý trị liệu đa năng
|
Máy
|
16
|
|
43
|
Máy sinh hiển vi khám mắt
|
Máy
|
1
|
|
44
|
Máy đốt điện cao tần lưỡng cực
|
Máy
|
1
|
|
45
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 - 8 độ C)
|
Chiếc
|
2
|
|
46
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
65. TRUNG TÂM Y TẾ
HUYỆN PHÚC THỌ
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (06 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
01
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
24
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
02
|
|
4
|
Máy điện tim
|
Máy
|
24
|
|
5
|
Hệ thống nội soi
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa
|
Hệ thống
|
01
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
01
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế
quản
|
Hệ thống
|
01
|
|
d)
|
Hệ thống nội soi Tai Mũi Họng
|
Hệ thống
|
02
|
|
6
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
25
|
|
B
|
Trang thiết bị Y tế
chuyên dùng khác (28 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy phân tích nước tiểu ≥ 10 thông số
|
Máy
|
25
|
|
2
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
02
|
|
3
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
24
|
|
4
|
Tủ sấy phim X Quang
|
Cái
|
01
|
|
5
|
Máy đo bão hòa Ôxy (SPO2)
|
Máy
|
24
|
|
6
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
24
|
|
7
|
Máy khí dung
|
Máy
|
24
|
|
8
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
24
|
|
9
|
Máy khám khiếm thính
|
Máy
|
25
|
|
10
|
Máy đo tật khúc xạ mắt
|
Máy
|
24
|
|
11
|
Ghế khám và điều trị
răng đơn giản
|
Hệ thống
|
02
|
|
12
|
Máy theo dõi tim thai Doppler
|
Máy
|
25
|
|
13
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
25
|
|
14
|
Máy xông thuốc bộ phận
|
Máy
|
24
|
|
15
|
Máy sắc thuốc tự động
|
Máy
|
24
|
|
16
|
Máy điều trị vật lý trị liệu đa năng
|
Máy
|
24
|
|
17
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Máy
|
24
|
|
18
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
24
|
|
19
|
Tủ sấy điện các loại
|
Cái
|
25
|
|
20
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
01
|
|
21
|
Tủ lạnh bảo quản vacxin chuyên dụng
|
Cái
|
25
|
|
22
|
Tủ bảo quản hóa chất
|
Cái
|
02
|
|
23
|
Máy phun hóa chất ULV
|
Máy
|
20
|
|
24
|
Máy phun mù nóng
|
Máy
|
05
|
|
25
|
Thiết bị theo dõi nhiệt độ có cảnh
báo
|
Cái
|
25
|
|
26
|
Máy X quang thường cố định
|
Máy
|
01
|
|
27
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 -
8 độ C)
|
Chiếc
|
2
|
|
28
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
66. TRUNG TÂM Y TẾ
HUYỆN PHÚ XUYÊN
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (07 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
30
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
4
|
Máy điện tim
|
Máy
|
30
|
|
5
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
|
a
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
|
b
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
30
|
|
7
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
30
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (32 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy chụp Xquang răng
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm xách tay
|
Máy
|
3
|
|
3
|
Ghế răng
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
27
|
|
5
|
Máy đo khiếm thính
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy đo khúc xạ giác mạc tự động
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy đo nhãn áp
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Máy đốt họng hạt amidal plasma
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Máy đốt laser xách tay
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
31
|
|
12
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Máy
|
3
|
|
13
|
Máy khí dung
|
Máy
|
30
|
|
14
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
1
|
|
15
|
Máy li tâm
|
Máy
|
3
|
|
16
|
Máy monitor
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Máy phun hóa chất ULV
|
Máy
|
10
|
|
18
|
Máy phun Mù lạnh (phun
trên ô tô)
|
Máy
|
1
|
|
19
|
Máy phun mù nóng
|
Máy
|
2
|
|
20
|
Máy rửa phim tự động
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Máy sinh hiển vi khám mắt
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Máy theo dõi tim thai
|
Máy
|
29
|
|
23
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
2
|
|
24
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
29
|
|
25
|
Tủ lạnh bảo quản vacxin
|
Cái
|
32
|
|
26
|
Máy điều trị vật lý trị liệu đa năng
|
Cái
|
27
|
|
27
|
Máy đo bão hòa ôxy (SPO2)
|
Cái
|
27
|
|
28
|
Máy đo độ loãng xương
|
Cái
|
1
|
|
29
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
2
|
|
30
|
Tủ sấy phim X Quang
|
Cái
|
1
|
|
31
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 - 8 độ C)
|
Chiếc
|
2
|
|
32
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
67. TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN
HOÀN KIẾM
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (13 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
02
|
|
2
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
03
|
|
3
|
Máy X quang thường quy cố định
|
Máy
|
03
|
|
4
|
Máy siêu âm tổng quát màu
|
Máy
|
05
|
|
5
|
Máy siêu âm tổng quát đen
trắng
|
Máy
|
23
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
05
|
|
7
|
Máy xét nghiệm huyết học các loại
|
Máy
|
05
|
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
22
|
|
9
|
Máy điện tim các loại
|
Máy
|
22
|
|
10
|
Máy điện não
|
Máy
|
01
|
|
11
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (Dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
03
|
|
12
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
03
|
|
13
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
06
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (25 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy theo dõi tim thai Doppler
|
Máy
|
23
|
|
2
|
Kính hiển vi các loại
|
Máy
|
3
|
|
3
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
3
|
|
4
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
5
|
|
5
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
3
|
|
6
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Máy
|
3
|
|
7
|
Máy hút dịch áp lực thấp chạy liên tục
|
Máy
|
3
|
|
8
|
Máy khí dung
|
Máy
|
22
|
|
9
|
Máy đo tật khúc xạ
|
Máy
|
3
|
|
10
|
Máy đốt điện
|
Máy
|
5
|
|
11
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Chiếc
|
3
|
|
12
|
Monitor theo dõi sản khoa
|
Máy
|
5
|
|
13
|
Máy thử đường huyết loại nhỏ (Mini)
|
Máy
|
3
|
|
14
|
Máy lắc máu
|
Máy
|
3
|
|
15
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
21
|
|
16
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
3
|
|
17
|
Ghế khám và điều trị răng
|
Chiếc
|
24
|
|
18
|
Máy sắc thuốc đóng túi tự động
|
Máy
|
21
|
|
19
|
Máy đốt họng hạt Laser
|
Máy
|
3
|
|
20
|
Máy xét nghiệm nước tiểu đơn giản
|
Máy
|
18
|
|
21
|
Máy hút dịch loại 2 bình
|
Máy
|
3
|
|
22
|
Nồi hấp ướt tiệt trùng
|
Chiếc
|
4
|
|
23
|
Kính Volk Soi đáy mắt
|
Chiếc
|
3
|
|
24
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 -
8 độ C)
|
Chiếc
|
2
|
|
25
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
68. TRUNG TÂM Y TẾ
HUYỆN BA VÌ
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (04 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy X Quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
3
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
34
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động các loại
|
Hệ thống
|
4
|
|
4
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (09 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động
|
Máy
|
5
|
|
2
|
Tủ lạnh bảo quản vaccin
|
Chiếc
|
10
|
|
3
|
Nồi hấp ướt hút chân không
|
Chiếc
|
30
|
|
4
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Chiếc
|
2
|
|
5
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy xét nghiệm đông máu
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 - 8 độ C)
|
Chiếc
|
3
|
|
9
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
69. TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN
ĐỐNG ĐA
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (6 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
3
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
25
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
4
|
Máy điện tim
|
Máy
|
24
|
|
5
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
3
|
|
6
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
B
|
Thiết bị chuyên
dùng khác (25 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy rửa phim X quang
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
3
|
|
3
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
24
|
|
4
|
Máy xét nghiệm HbA1c
|
Hệ thống
|
3
|
|
5
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
3
|
|
6
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Tủ hốt vô trùng
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
24
|
|
9
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Máy nghe tim thai
|
Máy
|
22
|
|
11
|
Ghế răng
|
Chiếc
|
4
|
|
12
|
Máy sinh hiển vi khám mắt
|
Máy
|
2
|
|
13
|
Máy đo tật khúc xạ
|
Máy
|
2
|
|
14
|
Máy tạo ô xy
|
Máy
|
2
|
|
15
|
Tủ bảo quản vắc xin
chuyên dụng
|
Cái
|
24
|
|
16
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
25
|
|
17
|
Tủ sấy
|
Cái
|
25
|
|
18
|
Máy laser bán dẫn châm cứu 10 đầu
châm
|
Máy
|
1
|
|
19
|
Máy sóng ngắn điều trị
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Máy điều trị kết hợp điện xung, điện
phân, siêu âm
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Thiết bị tập chi trên
|
Cái
|
1
|
|
22
|
Thiết bị tập chi dưới
|
Cái
|
1
|
|
23
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Cái
|
1
|
|
24
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 - 8 độ C)
|
Chiếc
|
3
|
|
25
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
70. TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN
BA ĐÌNH
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (7 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
02
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
18
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
02
|
|
4
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
01
|
|
5
|
Máy điện tim
|
Máy
|
04
|
|
6
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ Thống
|
01
|
|
7
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
02
|
|
B
|
Thiết bị chuyên
dùng khác (37 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Bộ điều tra côn trùng chuẩn Moskit
|
Bộ
|
02
|
|
2
|
Ghế khám và điều trị răng
|
Chiếc
|
02
|
|
3
|
Hệ thống xử lý chất thải lỏng
|
Hệ thống
|
03
|
|
4
|
Máy phun hóa chất phòng chống dịch
|
Máy
|
30
|
|
5
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
03
|
|
6
|
Tủ đựng vacxin chuyên dụng
|
Cái
|
16
|
|
7
|
Bình cách thủy
|
Cái
|
01
|
|
8
|
Đèn soi đáy mắt cầm tay
|
Cái
|
01
|
|
9
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
06
|
|
10
|
Máy cất nước
|
Máy
|
02
|
|
11
|
Máy Doppler tim thai
|
Máy
|
07
|
|
12
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
01
|
|
13
|
Máy mat xa rung
|
Máy
|
01
|
|
14
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
04
|
|
15
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
02
|
|
16
|
Máy rửa phim X quang
|
Máy
|
02
|
|
17
|
Máy X quang
|
Máy
|
02
|
|
18
|
Nồi hấp ướt
|
Cái
|
10
|
|
19
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
01
|
|
20
|
Tủ sấy
|
Cái
|
10
|
|
21
|
Máy cắt đốt cổ tử cung cao tần
|
Máy
|
01
|
|
22
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng
|
Máy
|
01
|
|
23
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Máy
|
02
|
|
24
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
06
|
|
25
|
Máy chữa răng
|
Máy
|
02
|
|
26
|
Optic nội soi TMH
|
Cái
|
01
|
|
27
|
Kính Volk 900 D
|
Cái
|
01
|
|
28
|
Máy sấy tiêu bản
|
Máy
|
01
|
|
29
|
Máy đốt điện
|
Máy
|
01
|
|
30
|
Máy đo tật khúc xạ
|
Máy
|
01
|
|
31
|
Máy đo thị lực điện tử
|
Máy
|
01
|
|
32
|
Máy Xquang răng cầm tay
|
Máy
|
01
|
|
33
|
Máy hút thai
|
Máy
|
01
|
|
34
|
Máy nội soi ống cứng
|
Máy
|
01
|
|
35
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
01
|
|
36
|
Tủ bảo quản vắc xin (2 - 8 độ C)
|
Chiếc
|
3
|
|
37
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
71. TRUNG TÂM KIỂM
SOÁT BỆNH TẬT THÀNH PHỐ HÀ NỘI
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (09 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
5
|
|
3
|
Máy phân tích huyết học
|
Hệ thống
|
4
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy điện tim
|
Máy
|
7
|
|
7
|
Máy điện não
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Hệ thống nội soi tai mũi
họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
9
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (130 danh mục)
|
|
3
|
|
1
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
4
|
|
2
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong
máu loại để bàn
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy định lượng men Cholinesterase
|
Máy
|
2
|
|
4
|
Máy định lượng chì huyết
|
Máy
|
2
|
|
5
|
Máy đếm tế bào CD4
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
4
|
|
7
|
Máy đo nhĩ lượng và đo phản xạ cơ
bàn đạp
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Ghế và máy răng
|
Bộ
|
1
|
|
9
|
Máy đo thính lực
|
Máy
|
4
|
|
10
|
Máy đo khúc xạ
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Máy đo nhãn áp cầm tay
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy đo mật độ xương gót chân
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Máy pha loãng và cấy vi sinh tự động
|
Máy
|
4
|
|
14
|
Hệ thống PCR-xét nghiệm sinh học
phân tử (Máy đọc, máy luân nhiệt, máy điện di)
|
Hệ thống
|
2
|
|
15
|
Máy Real-time PCR
|
Hệ thống
|
2
|
|
16
|
Máy tách chiết tự động
|
Máy
|
2
|
|
17
|
Hệ thống định lượng virus Real-time
PCR đồng bộ phá mẫu tự động
|
Hệ thống
|
2
|
|
18
|
Máy rót môi trường
|
Máy
|
2
|
|
19
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
18
|
|
20
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Chiếc
|
4
|
|
21
|
Máy dập mẫu
|
Máy
|
4
|
|
22
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
4
|
|
23
|
Máy đo pH
|
Máy
|
11
|
|
24
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
9
|
|
25
|
Máy trộn mẫu
|
Máy
|
10
|
|
26
|
Máy lắc ngang
|
Máy
|
5
|
|
27
|
Tủ mát chuyên dụng (1-15°C)
|
Chiếc
|
30
|
|
28
|
Tủ âm chuyên dụng (-20 đến -30°C)
|
Chiếc
|
15
|
|
29
|
Tủ âm chuyên dụng (-70 đến -80°C)
|
Chiếc
|
8
|
|
30
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Chiếc
|
9
|
|
31
|
Tủ sạch (hoặc tủ an toàn sinh học cấp I)
|
Chiếc
|
5
|
|
32
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
16
|
|
33
|
Tủ ấm 30-60 độ C
|
Chiếc
|
16
|
|
34
|
Tủ ấm 15-45 độ C
|
Chiếc
|
3
|
|
35
|
Tủ ấm CO2
|
Chiếc
|
4
|
|
36
|
Bể ổn nhiệt
|
Chiếc
|
6
|
|
37
|
Bộ lọc vi sinh
|
Bộ
|
2
|
|
38
|
Bơm chân không
|
Cái
|
13
|
|
39
|
Cân kỹ thuật
|
Chiếc
|
10
|
|
40
|
Tủ nuôi cấy kỵ khí
|
Hệ thống
|
1
|
|
41
|
Trợ pipet
|
Chiếc
|
15
|
|
42
|
Máy giặt
|
Máy
|
2
|
|
43
|
Nồi hấp
|
Chiếc
|
7
|
|
44
|
Nhiệt kế tự ghi
|
Chiếc
|
4
|
|
45
|
Bộ kiểm tra tủ an toàn
sinh học
|
Bộ
|
1
|
|
46
|
Vòi sen cấp cứu + vòi rửa mắt
cấp cứu
|
Bộ
|
7
|
|
47
|
Pipet bán tự động đa kênh các mức
|
Chiếc
|
11
|
|
48
|
Pipet bán tự động đơn kênh các mức
|
Chiếc
|
50
|
|
49
|
Cân phân tích
|
Chiếc
|
14
|
|
50
|
Bể siêu âm
|
Chiếc
|
5
|
|
51
|
Bộ chiết xuất soxhlet điện tử
|
Bộ
|
2
|
|
52
|
Hệ thống phân tích N/protein tổng số
|
Chiếc
|
1
|
|
53
|
Hệ thống quang phổ phát xạ (ICP-OES)
|
Hệ thống
|
1
|
|
54
|
Hệ thống sắc ký khí
|
Hệ thống
|
3
|
|
55
|
Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao
|
Hệ thống
|
3
|
|
56
|
Bộ chiết gia tốc dung môi tự động
|
Bộ
|
1
|
|
57
|
Hệ thống sắc ký lỏng ghép nối quang
phổ phát xạ khối phổ ba lần tứ cực
|
Hệ thống
|
1
|
|
58
|
Lò nung
|
Cái
|
5
|
|
59
|
Máy cất cồn bao gồm cả hệ thống
làm mát tuần hoàn
|
Máy
|
3
|
|
60
|
Hệ thống chưng cất đạm kèm chuẩn độ tự động
(máy đốt đạm, máy khử khí, máy cất đạm và chuẩn độ tự động)
|
Hệ thống
|
2
|
|
61
|
Máy cô quay
|
Máy
|
4
|
|
62
|
Máy đo độ nhớt
|
Máy
|
1
|
|
63
|
Máy nghiền mẫu
|
Máy
|
5
|
|
64
|
Máy quang phổ tử ngoại khả kiến
(UV-VIS)
|
Máy
|
5
|
|
65
|
Quang phổ huỳnh
quang
|
Chiếc
|
1
|
|
66
|
Hệ thống quang phổ hấp thụ
nguyên tử (AAS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
67
|
Tủ hút an toàn hóa học
|
Chiếc
|
14
|
|
68
|
Hệ thống ELISA
|
Hệ thống
|
3
|
|
69
|
Máy phân tích độ ẩm
|
Máy
|
2
|
|
70
|
Máy ly tâm loại cho ống từ 10-50mL
|
Máy
|
3
|
|
71
|
Máy lắc
|
Máy
|
2
|
|
72
|
Máy chuẩn độ bán tự
động
|
Máy
|
2
|
|
73
|
Máy đo góc chiết quang
|
Máy
|
2
|
|
74
|
Máy đo tỷ trọng
|
Máy
|
2
|
|
75
|
Bộ COD
|
Bộ
|
2
|
|
76
|
Bộ phá mẫu BOD
|
Bộ
|
1
|
|
77
|
Lưu lượng kế
|
Cái
|
2
|
|
78
|
Hệ thống sắc ký ion
|
Hệ thống
|
2
|
|
79
|
Máy lọc nước siêu tinh khiết
|
Máy
|
2
|
|
80
|
Máy đo điện trở, độ dẫn điện, kèm pH
để bàn
|
Máy
|
2
|
|
81
|
Máy đo bụi
|
Máy
|
4
|
|
82
|
Máy đo ánh sáng
|
Máy
|
4
|
|
83
|
Máy đo bức xạ ion hóa
|
Máy
|
4
|
|
84
|
Máy đo điện từ trường tần số công nghiệp
|
Máy
|
4
|
|
85
|
Máy đo Clo dư trong nước
|
Máy
|
1
|
|
86
|
Máy đo độ đục
|
Máy
|
6
|
|
87
|
Máy đo độ dẫn
|
Máy
|
1
|
|
88
|
Máy đo độ ồn
|
Máy
|
2
|
|
89
|
Máy đo độ rung
|
Máy
|
4
|
|
90
|
Thiết bị đo vi khí hậu
|
Chiếc
|
4
|
|
91
|
Máy đo nhanh hơi khí độc
|
Máy
|
6
|
|
92
|
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm
|
Máy
|
2
|
|
93
|
Thiết bị lấy mẫu nước
|
Chiếc
|
5
|
|
94
|
Thiết bị lấy mẫu không khí (dung môi
hữu cơ)
|
Chiếc
|
4
|
|
95
|
Thiết bị đo nhiệt tam cầu
|
Chiếc
|
1
|
|
96
|
Máy cất SO2
|
Máy
|
1
|
|
97
|
Máy cất NH3
|
Máy
|
1
|
|
98
|
Hệ thống sắc ký lỏng
khối phổ ba lần tứ cực
|
Hệ thống
|
1
|
|
99
|
Hệ thống sắc ký khí
ghép nối khối phổ ba lần tứ cực
|
Hệ thống
|
1
|
|
100
|
Hệ thống quang phổ phát xạ
kèm khối phổ (ICP- MS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
101
|
Máy lọc nước deion
|
Máy
|
2
|
|
102
|
Dụng cụ lấy mẫu không khí (bơm cầm tay)
|
Chiếc
|
4
|
|
103
|
Thiết bị lấy mẫu không khí (kim loại)
|
Chiếc
|
4
|
|
104
|
Máy đo bức xạ nhiệt
|
Máy
|
4
|
|
105
|
Máy đo bức xạ tia X
|
Máy
|
4
|
|
106
|
Máy đo điện từ trường tần số cao
|
Máy
|
4
|
|
107
|
Máy đo bụi hô hấp
|
Máy
|
4
|
|
108
|
Máy đo độ ồn tương đương
|
Máy
|
4
|
|
109
|
Máy đo độ ồn giải tần số
|
Máy
|
4
|
|
110
|
Máy ảnh
|
Máy
|
4
|
|
111
|
Máy đo huyết áp tự động
|
Máy
|
4
|
|
112
|
Máy đo khoảng cách
|
Máy
|
4
|
|
113
|
Máy đo lực bóp tay
|
Máy
|
4
|
|
114
|
Máy đo phản xạ thính thị vận động
|
Máy
|
4
|
|
115
|
Máy rửa phim
|
Máy
|
2
|
|
116
|
Máy đo PH da người
|
Máy
|
2
|
|
117
|
Bơm định liều methadone
|
Chiếc
|
4
|
|
118
|
Hệ thống đo thân nhiệt từ xa bằng
tia hồng ngoại
|
Hệ thống
|
9
|
|
119
|
Máy tạo Ô xy
|
Máy
|
2
|
|
120
|
Máy phun ULV đeo vai
|
Máy
|
94
|
|
121
|
Máy phun ULV cỡ lớn đặt trên ô tô
|
Máy
|
5
|
|
122
|
Máy phun mù nóng
|
Máy
|
5
|
|
123
|
Máy phun tồn lưu
|
Máy
|
30
|
|
124
|
Bình phun tay ( cơ và điện)
|
Chiếc
|
65
|
|
125
|
Kho lạnh bảo quản vắc xin
tiêm chủng mở rộng 16 m3
|
Cái
|
1
|
|
126
|
Kho lạnh bảo quản vắc xin tiêm chủng
mở rộng 40 m3
|
Cái
|
2
|
|
127
|
Tủ lạnh bảo quản hóa chất, sinh phẩm
xét nghiệm
|
Chiếc
|
3
|
|
128
|
Tủ bảo quản vắc xin (2-8 độ C)
|
Chiếc
|
50
|
|
129
|
Tủ bảo quản vắc xin (-20 độ C)
|
Chiếc
|
5
|
|
130
|
Tủ đông băng bình tích lạnh
|
Chiếc
|
4
|
|
72. TRUNG TÂM KIỂM
NGHIỆM THUỐC, MỸ PHẨM, THỰC PHẨM HÀ NỘI
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù: Không có
|
|
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng khác (53 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống sắc ký lỏng hiệu
năng cao đầu dò DAD
|
Hệ thống
|
15
|
|
2
|
Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao đầu dò RI
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ MS/MS
|
Hệ thống
|
2
|
|
4
|
Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao đầu dò RF
|
Hệ thống
|
2
|
|
5
|
Hệ thống sắc ký lỏng hiệu
năng cao đầu dò ELSD
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Hệ thống sắc ký lớp mỏng
hiệu năng cao (HPTLC)
|
Hệ thống
|
3
|
|
7
|
Hệ thống sắc ký lỏng
điều chế.
|
Hệ thống
|
1
|
|
8
|
Hệ thống sắc ký ion
|
Hệ thống
|
2
|
|
9
|
Hệ thống sắc ký khí đầu dò khối phổ MS/MS
|
Hệ thống
|
2
|
|
10
|
Hệ thống sắc ký khí đầu dò
FID, ECD
|
Hệ thống
|
2
|
|
11
|
Hệ thống quang phổ plasma kết
nối khối phổ
ICP- MS
|
Hệ thống
|
1
|
|
12
|
Hệ thống quang phổ plasma kết
hợp cảm ứng ICP- OES
|
Hệ thống
|
1
|
|
13
|
Hệ thống quang phổ hấp thụ
nguyên tử (AAS)
|
Hệ thống
|
2
|
|
14
|
Hệ thống quang phổ phát xạ
nguyên tử (OES)
|
Hệ thống
|
1
|
|
15
|
Hệ thống định lượng đạm tự động
|
Hệ thống
|
2
|
|
16
|
Máy đo độ hòa tan
|
Máy
|
7
|
|
17
|
Hệ thống đo độ hòa tan tự động kết nối
HPLC.
|
Hệ thống
|
1
|
|
18
|
Máy chuẩn độ điện
thế tự động
|
Hệ thống
|
3
|
|
19
|
Máy quang phổ tử ngoại-khả kiến
|
Máy
|
5
|
|
20
|
Máy quang phổ hồng ngoại
|
Máy
|
2
|
|
21
|
Thiết bị Karl-Fisher xác định hàm lượng
nước trong thuốc, nguyên liệu làm thuốc
|
Cái
|
3
|
|
22
|
Cân phân tích 5 số kèm máy in nhiệt
|
Chiếc
|
10
|
|
23
|
Máy đếm tiểu phân bằng
kính hiển vi
|
Máy
|
2
|
|
24
|
Kính hiển vi truyền
ảnh
|
Chiếc
|
3
|
|
25
|
Phân cực kế
|
Chiếc
|
2
|
|
26
|
Máy thử độ rã của viên nén, viên
nang
|
Máy
|
8
|
|
27
|
Máy thử độ rã của thuốc đạn, thuốc
trứng
|
Máy
|
2
|
|
28
|
Máy thử độ nhớt
|
Máy
|
1
|
|
29
|
Máy thử độ cứng
|
Máy
|
1
|
|
30
|
Máy đo điểm chảy
|
Máy
|
2
|
|
31
|
Khúc xạ kế
|
Chiếc
|
2
|
|
32
|
Hệ thống xác định tồn dư SO2
|
Hệ thống
|
2
|
|
33
|
Hệ thống chiết béo
|
Hệ thống
|
1
|
|
34
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
11
|
|
35
|
Tủ ấm lạnh nuôi cấy vi nấm
|
Chiếc
|
4
|
|
36
|
Tủ ấm nuôi cấy vi khuẩn
|
Chiếc
|
5
|
|
37
|
Máy đếm khuẩn lạc tự động
|
Máy
|
1
|
|
38
|
Máy đo vòng vô khuẩn tự động
|
Máy
|
1
|
|
39
|
Máy đo pH cho dung dịch
|
Máy
|
8
|
|
40
|
Máy đo pH cho dạng bán rắn
|
Máy
|
2
|
|
41
|
Nồi hấp
|
Chiếc
|
4
|
|
42
|
Tủ an toàn sinh học (BSC)
|
Chiếc
|
4
|
|
43
|
Tủ cấy vi sinh
|
Chiếc
|
5
|
|
44
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Chiếc
|
3
|
|
45
|
Thiết bị đông khô chủng,
hệ thống bảo quản
và nhân chủng
|
Chiếc
|
1
|
|
46
|
Hệ thống kiểm tra vô
trùng tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
47
|
Hệ thống PCR realtime
|
Hệ thống
|
1
|
|
48
|
Hệ thống Elisa
|
Hệ thống
|
1
|
|
49
|
Máy đo tổng carbon hữu
cơ (TOC)
|
Máy
|
2
|
|
50
|
Hệ thống thiết bị phẫu thuật, đo, kiểm tra
|
Hệ thống
|
2
|
|
51
|
Hệ thống nuôi động vật thí nghiệm
|
Hệ thống
|
2
|
|
52
|
Hệ thống lọc nước RO sử dụng cho các
phòng thí nghiệm
|
Hệ thống
|
1
|
|
53
|
Hệ thống kiểm tra môi trường phòng sạch
vi sinh
|
Hệ thống
|
1
|
|
73. TRUNG TÂM GIÁM ĐỊNH
Y KHOA HÀ NỘI
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (04 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
02
|
|
2
|
Máy điện não
|
Máy
|
02
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
02
|
|
4
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ Thống
|
02
|
|
74. TRUNG TÂM PHÁP Y
HÀ NỘI
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (04 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống chụp CT Scanner 64 - 128
lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
2
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 3.0
Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (114 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Bộ dụng cụ mổ tử thi
|
Bộ
|
5
|
|
2
|
Cưa điện cưa xương
|
Cái
|
4
|
|
3
|
Tủ hút xử lý mẫu
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Máy đúc bệnh phẩm
|
Máy
|
2
|
|
5
|
Máy cắt tiêu bản
|
Máy
|
2
|
|
6
|
Máy chuyên bệnh phẩm hở
|
Máy
|
2
|
|
7
|
Tủ ấm
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Máy nhuộm bệnh phẩm
|
Máy
|
2
|
|
9
|
Máy soi sinh học
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Bể nhuộm bệnh phẩm thủ công (12 bể) inox 304
có nắp
|
Bộ
|
1
|
|
11
|
Bàn hơ giãn tiêu bản
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Máy đo khí độc cầm tay
|
Máy
|
2
|
|
13
|
Bộ dụng cụ giám định hài cốt
|
Bộ
|
1
|
|
14
|
Xe đẩy - băng ca
|
Cái
|
5
|
|
15
|
Tủ lạnh lưu giữ bệnh phẩm
|
Cái
|
4
|
|
16
|
Máy giặt ≥ 9 kg
|
Máy
|
2
|
|
17
|
Máy hấp thanh tiệt trùng
đồ vải
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Máy hấp dụng cụ
|
Máy
|
1
|
|
19
|
Tủ lạnh lưu giữ xác 2 ngăn
|
Cái
|
3
|
|
20
|
Tủ sấy ≥ 420 lít
|
Cái
|
1
|
|
21
|
Nồi cách thủy
|
Cái
|
1
|
|
22
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
4
|
|
23
|
Tủ lạnh đá bảo quản mẫu
|
Cái
|
4
|
|
24
|
Tủ lạnh bảo quản mẫu Nito lỏng
|
Cái
|
2
|
|
25
|
Bộ dụng cụ khám Răng - Hàm - Mặt
|
Bộ
|
1
|
|
26
|
Máy nội soi Tai - Mũi - Họng
|
Máy
|
1
|
|
27
|
Máy hấp tiệt trùng
|
Máy
|
1
|
|
28
|
Hệ thống sắc ký khí GC/FID
|
Hệ thống
|
1
|
|
29
|
Hệ thống sắc ký khí
ghép nối khối phổ GC/MS
|
Hệ thống
|
2
|
|
30
|
Hệ thống sắc ký lỏng ghép khối phổ đầu dò 3 tứ
cực LC/MS/MS
|
Hệ thống
|
1
|
|
31
|
Hệ thống quang phổ khối phát xạ
plasma ICP/MS
|
Hệ thống
|
1
|
|
32
|
Bộ phận lấy mẫu không
gian hơi GC-headspace
|
Bộ
|
1
|
|
33
|
Hệ thống sắc ký khí khối phổ tứ cực thời
gian bay GC/Q-TOF
|
Hệ thống
|
1
|
|
34
|
Hệ thống chiết mẫu pha rắn
tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
35
|
Bộ chiết pha rắn 12 vị trí
|
Bộ
|
2
|
|
36
|
Bộ lấy mẫu hơi bằng tay
|
Bộ
|
2
|
|
37
|
Thiết bị cô mẫu chân không siêu tốc
|
Cái
|
1
|
|
38
|
Cân phân tích 0.1 mg
|
Cái
|
2
|
|
39
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
3
|
|
40
|
Máy ly tâm tốc độ cao
|
Máy
|
1
|
|
41
|
Máy ly tâm Spindow
|
Máy
|
1
|
|
42
|
Tủ sấy 250°C
|
Cái
|
1
|
|
43
|
Tủ hút khí độc có màng lọc
|
Cái
|
1
|
|
44
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Cái
|
2
|
|
45
|
Tủ lạnh âm sâu -80 độ C
|
Cái
|
1
|
|
46
|
Máy lắc Vortex
|
Máy
|
2
|
|
47
|
Máy lắc tròn
|
Máy
|
1
|
|
48
|
Máy khuấy từ có điều
khiển nhiệt độ
|
Máy
|
1
|
|
49
|
Bộ chấm bản mỏng
|
Bộ
|
1
|
|
50
|
Bể rửa siêu âm
|
Cái
|
1
|
|
51
|
Bể cách thủy
|
Cái
|
1
|
|
52
|
Máy cất nước 2 lần
|
Máy
|
1
|
|
53
|
Máy đo pH nhiệt độ điện tử hiện số
|
Máy
|
1
|
|
54
|
Lò nung
|
Cái
|
1
|
|
55
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
2
|
|
56
|
Bộ Micropipet
|
Bộ
|
6
|
|
57
|
Bộ dụng cụ thủy tinh
|
Bộ
|
2
|
|
58
|
Máy ủ mẫu tạo dẫn xuất
|
Máy
|
1
|
|
59
|
Máy trộn con lăn
|
Máy
|
1
|
|
60
|
Máy cất nước deion
|
Máy
|
1
|
|
61
|
Máy ly tâm (Roto ly tâm ống 15ml và
50ml)
|
Máy
|
2
|
|
62
|
Máy lắc ổn nhiệt
|
Máy
|
2
|
|
63
|
Máy lắc tròn ổn nhiệt
|
Máy
|
2
|
|
64
|
Hệ thống phân tích ADN và giải trình
tự dùng trong nhận dạng pháp y
|
Hệ thống
|
2
|
|
65
|
Máy đo nồng độ cồn ADN, bằng tín hiệu
huỳnh quang
|
Máy
|
2
|
|
66
|
Bộ Pipet (giá đỡ + 2ul, 10ul, 100ul, 200ul, 1ml, 5ml)
|
Bộ
|
10
|
|
67
|
Máy Voltex
|
Máy
|
6
|
|
68
|
Máy Spin
|
Máy
|
6
|
|
69
|
Máy li tâm
|
Máy
|
4
|
|
70
|
Tủ lạnh âm (-20°C-35°C)
|
Cái
|
3
|
|
71
|
Tủ lạnh thường
|
Cái
|
3
|
|
72
|
Máy PCR
|
Máy
|
5
|
|
73
|
Tủ cấy vô trùng
|
Cái
|
3
|
|
74
|
Bể điện di đứng và Bộ nguồn
|
Bộ
|
2
|
|
75
|
Bể điện di ngang và Bộ nguồn
|
Bộ
|
2
|
|
76
|
Bàn soi gel
|
Bộ
|
2
|
|
77
|
Bộ chụp ảnh gel
|
Bộ
|
1
|
|
78
|
Tủ thao tác PCR
|
Cái
|
3
|
|
79
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
1
|
|
80
|
Bể rửa bằng sóng siêu âm
|
Cái
|
1
|
|
81
|
Tủ lạnh âm (-86°C)
|
Cái
|
1
|
|
82
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
|
83
|
Nồi hấp tiệt trùng (AutoClave)
|
Cái
|
2
|
|
84
|
Máy chủ dùng lưu trữ và truy cập dữ
liệu ADN
|
Hệ thống
|
1
|
|
85
|
Máy nghiền xương và phụ kiện
|
Máy
|
2
|
|
86
|
Tủ bảo quản mẫu xương
|
Cái
|
2
|
|
87
|
Máy lọc nước RO
|
Cái
|
1
|
|
88
|
Hệ thống lọc nước siêu sạch
sử dụng cho PCR
|
Hệ thống
|
1
|
|
89
|
Máy cất nước 2 lần deion
|
Máy
|
1
|
|
90
|
Máy đo pH
|
Máy
|
2
|
|
91
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Máy
|
3
|
|
92
|
Cân phân tích
|
Cái
|
2
|
|
93
|
Cân phân tích 4 số sau dấu phẩy
|
Cái
|
2
|
|
94
|
Máy đọc mã vạch
|
Máy
|
2
|
|
95
|
Máy in mã vạch
|
Máy
|
2
|
|
96
|
Hệ thống tách tế bào tinh trùng
trong mẫu lẫn
|
Hệ thống
|
2
|
|
97
|
Bộ lọc khí
|
Bộ
|
6
|
|
98
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
6
|
|
99
|
Máy Nanodrop
|
Máy
|
1
|
|
100
|
Máy đông cô ADN
|
Máy
|
1
|
|
101
|
Hệ thống giải trình tự gen thế hệ mới
|
Hệ thống
|
1
|
|
102
|
Hệ thống PCR kỹ thuật số
|
Hệ thống
|
1
|
|
103
|
Máy lắc nhuộm gel
|
Máy
|
2
|
|
104
|
UV Crosslinker
|
Cái
|
2
|
|
105
|
Tủ đựng đồ vô trùng có UV
|
Cái
|
2
|
|
106
|
Bàn thí nghiệm
|
Cái
|
8
|
|
107
|
Hệ thống phát hiện dấu vết sinh học
|
Hệ thống
|
1
|
|
108
|
Hệ thống Real Time - PCR
|
Hệ thống
|
2
|
|
109
|
Bể ổn nhiệt
|
Cái
|
2
|
|
110
|
Máy ly tâm đĩa 96 giếng
|
Máy
|
2
|
|
111
|
Pipet đa kênh
|
Bộ
|
3
|
|
112
|
Hệ thống tách chiết ADN tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
113
|
Bể dàn tiêu bản
|
Cái
|
2
|
|
114
|
Tủ hút mùi
|
Cái
|
2
|
|
75. TRUNG TÂM CẤP CỨU
115 HÀ NỘI
STT
|
Tên chủng
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
I
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù (08 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy thở (xách tay)
|
Máy
|
35
|
|
2
|
Máy siêu âm
|
Máy
|
35
|
|
3
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
80
|
|
4
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
35
|
|
5
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
35
|
|
6
|
Máy phá rung tim (tự động)
|
Máy
|
80
|
|
7
|
Máy phá rung tim (kết hợp máy tạo nhịp
tạm thời ngoài lồng ngực)
|
Máy
|
35
|
|
8
|
Máy điện tim
|
Máy
|
80
|
|
II
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (18 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Thiết bị hỗ trợ thở áp lực dương
liên tục không xâm nhập (CPAP)
|
Chiếc
|
56
|
|
2
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
150
|
|
3
|
Bình ô xy chuyên dùng
|
Bình
|
160
|
|
4
|
Bộ đèn đặt NKQ người lớn + Trẻ em
|
Bộ
|
160
|
|
5
|
Máy đo nhịp tim và SpO2
|
Máy
|
95
|
|
6
|
Máy khí dung
|
Máy
|
90
|
|
7
|
Máy ép tim tự động
|
Máy
|
90
|
|
8
|
Đai cố định khung chậu
|
Chiếc
|
90
|
|
9
|
Bộ cố định đầu và đai buộc
|
Bộ
|
90
|
|
10
|
Cáng gấp
|
Chiếc
|
90
|
|
11
|
Cáng vận chuyển cầu thang
|
Chiếc
|
90
|
|
12
|
Cáng cứng dài không cản quang
|
Chiếc
|
80
|
|
13
|
Cáng xúc
|
Chiếc
|
90
|
|
14
|
Cáng đẩy chân tự gập, có hệ thống
treo giảm sóc, có hệ thống trượt hỗ trợ lên xuống xe
|
Chiếc
|
90
|
|
15
|
Bóng ambu silicon người lớn+ trẻ em
|
Chiếc
|
180
|
|
16
|
Máy hạ thân nhiệt
|
Máy
|
35
|
|
17
|
Vali đựng thuốc + vật tư cấp cứu
|
Chiếc
|
180
|
|
18
|
Hệ thống đặt nội khí quản khó có
Camera
|
Hệ thống
|
35
|
|
76. CHI CỤC DÂN SỐ -
KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH
STT
|
Tên chung
loại/ thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối
đa
|
Ghi chú
|
I
|
Trang thiết bị
chuyên dùng đặc thù (04 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
11
|
|
2
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
II
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác (30 danh mục)
|
|
|
|
1
|
Hệ thống máy xét nghiệm huyết học tự động
hoàn toàn 3000
|
Hệ thống
|
1
|
|
2
|
Máy kiểm tra đông máu cầm tay
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
2
|
|
4
|
Máy đo khiếm thính AOE
|
Máy
|
3
|
|
5
|
Máy nghe tim thai Dopler xách tay
|
Máy
|
2
|
|
6
|
Máy ly tâm các loại
|
Máy
|
2
|
|
7
|
Máy ủ hóa chất trước khi
làm xét nghiệm
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy điều trị phụ khoa đa năng
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Máy đốt điện cao tần cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Kính hiển vi các loại
|
Máy
|
3
|
|
11
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
2
|
|
12
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
2
|
|
13
|
Máy khí dung các loại
|
Máy
|
2
|
|
14
|
Monitor theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
2
|
|
15
|
Màn hình ti vi kết nối cho
máy siêu âm
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Tủ sấy dụng cụ
|
Chiếc
|
1
|
|
17
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Chiếc
|
1
|
|
18
|
Vali cứu thương
|
Chiếc
|
1
|
|
19
|
Máy đo đường huyết
|
Máy
|
3
|
|
20
|
Tủ lạnh bảo quản hóa chất sinh phẩm
|
Chiếc
|
1
|
|
21
|
Thiết bị phục hồi sau tai biến 4
trong 1
|
Chiếc
|
3
|
|
22
|
Xe lăn đẩy bệnh nhân
|
Chiếc
|
4
|
|
23
|
Xe đạp tập phục hồi chức năng
|
Chiếc
|
3
|
|
24
|
Máy massage toàn thân
|
Máy
|
2
|
|
25
|
Máy massage chân
|
Máy
|
5
|
|
26
|
Giường y tế điện
|
Chiếc
|
10
|
|
27
|
Túi sơ cứu di động
|
Bộ
|
5
|
|
28
|
Máy giặt, vắt tự động
|
Máy
|
1
|
|
29
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
1
|
|
30
|
Thiết bị sàng lọc thị lực (máy đo
khúc xạ)
|
Máy
|
21
|
|
Quyết định 81/QĐ-UBND năm 2021 về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các đơn vị trực thuộc Sở Y tế thành phố Hà Nội
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 81/QĐ-UBND ngày 06/01/2021 về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các đơn vị trực thuộc Sở Y tế thành phố Hà Nội
6.093
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|