Tổng số đơn vị trong kế hoạch
thu và miễn giảm Quỹ phòng, chống thiên tai năm 2021 là 727 đơn vị, với tổng số
tiền phải nộp Quỹ là 29.955.185.000 đồng; số tiền miễn giảm là 970.011.000 đồng;
đóng góp tự nguyện 0 đồng. Tổng số tiền giao kế hoạch thu là: 28.985.174.000 đồng,
cụ thể:
- Tổng số cơ quan Đảng, đoàn thể
là 21 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 99.095.207 đồng; miễn giảm là: 2.014.820 đồng;
- Tổng số lực lượng vũ trang là
7 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 827.491.734 đồng; miễn giảm là: 3.922.597 đồng;
- Tổng số đơn vị sự nghiệp trên
địa bàn tỉnh là 105 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 1.346.327.693 đồng; miễn giảm
là: 2.288.655 đồng;
- Tổng số đơn vị sự nghiệp
trung ương là 19 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 467.091.730 đồng; miễn giảm là:
2.313.092 đồng.
- Tổng số chi nhánh, văn phòng
đại diện là 45 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 410.462.787 đồng; miễn giảm là:
923.461 đồng.
- Tổng số ngân hàng thương mại
là 28 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 324.782.412 đồng; miễn giảm là: 173.362 đồng.
- Tổng số doanh nghiệp nhà nước
đóng trên địa bàn là 5 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 270.809.915 đồng; miễn giảm
là 0 đồng.
- Tổng số doanh nghiệp đóng
trên địa bàn là 467 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là: 17.017.658.255 đồng; miễn giảm
là: 156.791.058 đồng.
STT
|
Tên cơ quan đơn vị
|
Kế hoạch thu nộp, miễn, giảm đóng Quỹ
cá nhân
|
Kế hoạch thu nộp, miễn, giảm đóng Quỹ
của tổ chức kinh tế độc lập
|
Tổng kế hoạch thu năm 2021
|
% số kế hoạch 2021 so với số thực hiện
năm 2020
|
Số thực hiện năm 2020
|
Ghi chú
|
Số tiền tính toán phải nộp chưa trừ miễn
giảm (đồng)
|
Số tiền được miễn, giảm (đồng)
|
Số tiền đóng góp tự nguyện thêm (đồng)
|
Kế hoạch đóng Quỹ sau khi trừ số miễn
giảm (đồng)
|
Số tiền tính toán phải nộp chưa trừ miễn
giảm (đồng)
|
Số tiền được miễn, giảm (đồng)
|
Số tiền đóng góp tự nguyện thêm (đồng)
|
Kế hoạch đóng Quỹ sau khi trừ số miễn
giảm (đồng)
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)
|
(14)
|
A
|
CƠ QUAN QUẢN LÝ QUỸ PCTT THU
|
8.153.626.173
|
60.770.615
|
0
|
8.092.855.558
|
13.090.073.912
|
108.015.058
|
|
12.982.058.854
|
21.074.914.411
|
288%
|
7.326.584.703
|
|
I
|
KHỐI HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP
|
3.062.098.834
|
10.897.792
|
|
3.051.201.042
|
|
|
|
|
3.051.201.042
|
105%
|
2.896.850.068
|
|
1
|
Cơ quan, ban ngành của tỉnh, TƯ
|
311.553.306
|
358.628
|
|
311.194.678
|
|
|
|
|
311.194.678
|
103%
|
303.339.002
|
|
1.1
|
Ban
Quản Lý Khu Kinh tế tỉnh
|
17.832.000
|
|
|
17.832.000
|
|
|
|
|
17.832.000
|
154%
|
11.576.000
|
|
1.2
|
Cục
Thống kê
|
6.657.000
|
|
|
6.657.000
|
|
|
|
|
6.657.000
|
116%
|
5.760.000
|
|
1.3
|
Cục
thuế tỉnh
|
22.578.000
|
|
|
22.578.000
|
|
|
|
|
22.578.000
|
101%
|
22.418.000
|
|
1.4
|
Kho
Bạc Nhà nước
|
36.653.004
|
|
|
36.653.004
|
|
|
|
|
36.653.004
|
96%
|
38.267.532
|
|
1.5
|
Sở
Công Thương
|
7.085.523
|
|
|
7.085.523
|
|
|
|
|
7.085.523
|
69%
|
10.285.885
|
|
1.6
|
Sở
Du lịch
|
4.877.922
|
|
|
4.877.922
|
|
|
|
|
4.877.922
|
87%
|
5.616.000
|
|
1.7
|
Sở
Giáo dục Đào tạo
|
13.718.305
|
|
|
13.718.305
|
|
|
|
|
13.718.305
|
96%
|
14.262.045
|
|
1.8
|
Sở
Giao thông vận tải
|
11.227.406
|
|
|
11.227.406
|
|
|
|
|
11.227.406
|
106%
|
10.580.000
|
|
1.9
|
Sở
Kế hoạch và Đầu tư
|
7.781.971
|
|
|
7.781.971
|
|
|
|
|
7.781.971
|
99%
|
7.889.653
|
|
1.10
|
Sở
Khoa học và Công nghệ
|
5.653.404
|
|
|
5.653.404
|
|
|
|
|
5.653.404
|
110%
|
5.119.000
|
|
1.11
|
Sở
Lao động, Thương binh và Xã hội
|
11.682.000
|
|
|
11.682.000
|
|
|
|
|
11.682.000
|
126%
|
9.300.000
|
|
1.12
|
Sở
Nội vụ (Cơ quan Văn phòng Sở; Ban Thi đua- Khen thưởng; Ban Tôn giáo; Trung
tâm Lưu trữ Lịch sử tỉnh)
|
15.403.362
|
189.820
|
|
15.213.542
|
|
|
|
|
15.213.542
|
103%
|
14.737.000
|
01 đang điều trị bệnh hiểm nghèo
|
1.13
|
Sở
Nông nghiệp và PTNT (Văn phòng sở)
|
9.390.000
|
|
|
9.390.000
|
|
|
|
|
9.390.000
|
110%
|
8.574.067
|
|
1.14
|
Sở
Ngoại vụ
|
4.317.000
|
|
|
4.317.000
|
|
|
|
|
4.317.000
|
106%
|
4.066.000
|
|
1.15
|
Sở
Tài chính
|
15.546.492
|
|
|
15.546.492
|
|
|
|
|
15.546.492
|
86%
|
17.998.284
|
Số của đvi là 15.548.031 đồng
|
1.16
|
Sở
Tài nguyên Và Môi trường
|
33.617.250
|
168.808
|
|
33.448.442
|
|
|
|
|
33.448.442
|
103%
|
32.325.000
|
Tổng hợp luôn nức đóng góp của
Văn phòng Sở, Chi cục bảo vệ môi trường,
chi cục quản lý đất đai, trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường, trung
tâm phát triển quỹ đất, Văn phòng đăng ký đất đai. Miễn giảm do cán bộ trên
60 tuổi
|
1.17
|
Sở
Tư pháp (Phòng công chứng số 1, Phòng công chứng số 2, Phòng công chứng số 3,
Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản, Trung tâm trợ giúp pháp lý Nhà Nước)
|
17.296.077
|
|
|
17.296.077
|
|
|
|
|
17.296.077
|
107%
|
16.132.715
|
|
1.18
|
Sở
Thông tin và Truyền thông
|
6.634.000
|
|
|
6.634.000
|
|
|
|
|
6.634.000
|
131%
|
5.080.000
|
|
1.19
|
Sở
Văn hoá và Thể thao
|
7.851.459
|
|
|
7.851.459
|
|
|
|
|
7.851.459
|
100%
|
7.837.099
|
|
1.20
|
Sở
Xây dựng
|
15.052.000
|
|
|
15.052.000
|
|
|
|
|
15.052.000
|
98%
|
15.430.000
|
|
1.21
|
Sở
Y tế
|
10.981.226
|
|
|
10.981.226
|
|
|
|
|
10.981.226
|
127%
|
8.651.202
|
|
1.22
|
Thanh
Tra tỉnh
|
10.497.172
|
|
|
10.497.172
|
|
|
|
|
10.497.172
|
112%
|
9.336.520
|
|
1.23
|
Văn
Phòng Hội đồng Nhân dân
|
5.855.000
|
|
|
5.855.000
|
|
|
|
|
5.855.000
|
86%
|
6.815.000
|
|
1.24
|
Văn
Phòng UBND tỉnh
|
13.365.733
|
|
|
13.365.733
|
|
|
|
|
13.365.733
|
87%
|
15.282.000
|
|
2
|
Cơ quan đảng, đoàn thể
|
101.110.027
|
2.014.820
|
0
|
99.095.207
|
|
|
|
|
99.095.207
|
97%
|
102.266.821
|
|
2.1
|
Ban
Dân tộc tỉnh
|
3.692.000
|
|
|
3.692.000
|
|
|
|
|
3.692.000
|
112%
|
3.298.000
|
Số của đơn vị là 3,690,000 đồng
|
2.2
|
Ban
Dân vận Tỉnh ủy
|
3.780.000
|
|
|
3.780.000
|
|
|
|
|
3.780.000
|
102%
|
3.690.000
|
|
2.3
|
Ban
Nội chính Tỉnh ủy
|
3.795.923
|
|
|
3.795.923
|
|
|
|
|
3.795.923
|
76%
|
5.000.788
|
|
2.4
|
Ban
Tổ chức Tỉnh ủy
|
7.227.000
|
|
|
7.227.000
|
|
|
|
|
7.227.000
|
91%
|
7.931.000
|
|
2.5
|
Ban
Tuyên giáo Tỉnh ủy
|
5.563.430
|
|
|
5.563.430
|
|
|
|
|
5.563.430
|
97%
|
5.739.365
|
|
2.6
|
Đảng
Ủy Khối các Cơ quan tỉnh
|
3.524.126
|
|
|
3.524.126
|
|
|
|
|
3.524.126
|
95%
|
3.724.668
|
|
2.7
|
Đảng
ủy Khối Doanh nghiệp tỉnh
|
3.949.000
|
|
|
3.949.000
|
|
|
|
|
3.949.000
|
105%
|
3.748.000
|
|
2.8
|
Hội
Cựu Chiến binh tỉnh
|
2.659.650
|
1.591.435
|
|
1.068.215
|
|
|
|
|
1.068.215
|
100%
|
1.069.000
|
Nam
trên 60 tuổi
|
2.9
|
Hội
Chữ Thập đỏ tỉnh
|
3.182.000
|
|
|
3.182.000
|
|
|
|
|
3.182.000
|
120%
|
2.651.000
|
|
2.10
|
Hội
Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
|
4.092.000
|
|
|
4.092.000
|
|
|
|
|
4.092.000
|
84%
|
4.869.000
|
|
2.11
|
Hội
Nông dân tỉnh
|
4.709.000
|
|
|
4.709.000
|
|
|
|
|
4.709.000
|
91%
|
5.198.000
|
|
2.12
|
Hội
Văn học Nghệ thuật tỉnh
|
2.266.026
|
|
|
2.266.026
|
|
|
|
|
2.266.026
|
104%
|
2.183.000
|
|
2.13
|
Liên
đoàn Lao động tỉnh
|
5.986.000
|
|
|
5.986.000
|
|
|
|
|
5.986.000
|
95%
|
6.333.000
|
|
2.14
|
Liên
Hiệp Các Hội Khoa học Và Kỹ thuật tỉnh
|
1.254.000
|
|
|
1.254.000
|
|
|
|
|
1.254.000
|
100%
|
1.254.000
|
|
2.15
|
Liên
hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh
|
697.968
|
423.385
|
|
274.583
|
|
|
|
|
274.583
|
40%
|
681.000
|
Miễn
giảm: Trên 60 tuổi (Chủ tịch và Phó Chủ tịch Liên Hiệp)
|
2.16
|
Liên
Minh Hợp tác xã tỉnh
|
3.385.000
|
|
|
3.385.000
|
|
|
|
|
3.385.000
|
104%
|
3.270.000
|
|
2.17
|
Tỉnh
đoàn Bình Định
|
6.760.000
|
|
|
6.760.000
|
|
|
|
|
6.760.000
|
80%
|
8.489.000
|
|
2.18
|
Trường
Chính trị tỉnh
|
11.512.000
|
|
|
11.512.000
|
|
|
|
|
11.512.000
|
93%
|
12.424.000
|
|
2.19
|
Uỷ
Ban Kiểm tra Tỉnh ủy
|
6.008.000
|
|
|
6.008.000
|
|
|
|
|
6.008.000
|
106%
|
5.688.000
|
|
2.20
|
Uỷ
ban Mặt trận tổ quốc Việt Nam tỉnh
|
4.237.904
|
|
|
4.237.904
|
|
|
|
|
4.237.904
|
108%
|
3.941.000
|
|
2.21
|
Văn
phòng Tỉnh ủy
|
12.829.000
|
|
|
12.829.000
|
|
|
|
|
12.829.000
|
116%
|
11.085.000
|
|
3
|
Lực lượng vũ trang
|
831.414.331
|
3.922.597
|
|
827.491.734
|
|
|
|
|
827.491.734
|
104%
|
794.275.790
|
|
3.1
|
Bộ
Chỉ huy Bộ đội biên phòng tỉnh
|
50.000.000
|
|
|
50.000.000
|
|
|
|
|
50.000.000
|
100%
|
50.000.000
|
|
3.2
|
Bộ
Chỉ huy Quân sự tỉnh
|
235.381.720
|
|
|
235.381.720
|
|
|
|
|
235.381.720
|
97%
|
242.258.643
|
|
3.3
|
Công
an tỉnh
|
326.894.149
|
3.922.597
|
|
322.971.552
|
|
|
|
|
322.971.552
|
91%
|
355.030.147
|
461
trường hợp miễn giảm gồm thương binh, cán bộ chiến sỹ bị suy giảm khả năng
lao động từ 21% trở lên, mắc bệnh hiểm nghèo và thành viên thuộc hộ gia đình
bị thiệt hại do thiên tai, cháy nổ
|
3.4
|
Hải
Đoàn Biên Phòng 48
|
37.373.000
|
|
|
37.373.000
|
|
|
|
|
37.373.000
|
101%
|
36.914.000
|
|
3.5
|
Lữ
đoàn pháo binh 572
|
62.178.000
|
|
|
62.178.000
|
|
|
|
|
62.178.000
|
97%
|
63.805.000
|
|
3.6
|
Lữ
đoàn pháo phòng không 573
|
73.319.462
|
|
|
73.319.462
|
|
|
|
|
73.319.462
|
|
|
|
3.7
|
Trung
đoàn 655
|
46.268.000
|
|
|
46.268.000
|
|
|
|
|
46.268.000
|
100%
|
46.268.000
|
Số
liệu thu năm 2020
|
4
|
Đơn vị sự nghiệp trên địa bàn tỉnh
|
1.348.616.348
|
2.288.655
|
|
1.346.327.693
|
|
|
|
|
1.346.327.693
|
107%
|
1.256.305.328
|
|
4.1
|
Ban
Giải phóng Mặt bằng tỉnh Bình Định
|
7.249.000
|
|
|
7.249.000
|
|
|
|
|
7.249.000
|
109%
|
6.625.000
|
|
4.2
|
Ban
QLDA Nông nghiệp và PTNT tỉnh Bình Định
|
7.534.000
|
|
|
7.534.000
|
|
|
|
|
7.534.000
|
110%
|
6.868.000
|
|
4.3
|
Ban
quản lý bảo trì đường bộ
|
2.038.000
|
|
|
2.038.000
|
|
|
|
|
2.038.000
|
109%
|
1.875.000
|
|
4.4
|
Ban
Quản lý cảng cá
|
6.135.000
|
|
|
6.135.000
|
|
|
|
|
6.135.000
|
100%
|
6.135.000
|
Số
liệu thu năm 2020
|
4.5
|
Ban
Quản lý dự án dân dụng và công nghiệp
|
5.910.000
|
|
|
5.910.000
|
|
|
|
|
5.910.000
|
91%
|
6.510.000
|
|
4.6
|
Ban
Quản lý dự án giao thông tỉnh Bình Định
|
7.942.674
|
|
|
7.942.674
|
|
|
|
|
7.942.674
|
104%
|
7.615.447
|
|
4.7
|
Ban
quản lý Dự án Hỗ trợ Nông nghiệp Các bon thấp Bình Định
|
136.432
|
|
|
136.432
|
|
|
|
|
136.432
|
19%
|
725.000
|
|
4.8
|
Ban
Quản lý Dự án Phục hồi và Quản lý bền vững Rừng phòng hộ
|
1.257.000
|
|
|
1.257.000
|
|
|
|
|
1.257.000
|
134%
|
939.000
|
|
4.9
|
Ban
quản lý rừng đặc dụng An toàn
|
6.051.585
|
|
|
6.051.585
|
|
|
|
|
6.051.585
|
118%
|
5.140.000
|
|
4.10
|
Báo
Bình Định
|
8.600.403
|
|
|
8.600.403
|
|
|
|
|
8.600.403
|
94%
|
9.172.462
|
|
4.11
|
Bảo
tàng Quang Trung
|
7.096.527
|
|
|
7.096.527
|
|
|
|
|
7.096.527
|
105%
|
6.737.000
|
|
4.12
|
Bảo
tàng tỉnh
|
4.916.000
|
|
|
4.916.000
|
|
|
|
|
4.916.000
|
100%
|
4.916.000
|
|
4.13
|
Bệnh
Viện Mắt Tỉnh Bình Định
|
18.077.092
|
|
|
18.077.092
|
|
|
|
|
18.077.092
|
103%
|
17.533.259
|
|
4.14
|
Bệnh
viện chỉnh hình và Phục hồi chức năng Quy Nhơn
|
14.864.000
|
227.000
|
|
14.637.000
|
|
|
|
|
14.637.000
|
99%
|
14.711.538
|
Có
1 thương binh
|
4.15
|
Bệnh
Viện Đa Khoa tỉnh Bình Định
|
254.660.683
|
113.865
|
|
254.546.818
|
|
|
|
|
254.546.818
|
83%
|
307.882.907
|
Thương
binh
|
4.16
|
Bệnh
Viện Lao Và Bệnh Phổi
|
19.284.243
|
|
|
19.284.243
|
|
|
|
|
19.284.243
|
92%
|
20.869.000
|
|
4.17
|
Bệnh
Viện Tâm Thần Bình Định
|
21.713.312
|
|
|
21.713.312
|
|
|
|
|
21.713.312
|
97%
|
22.419.144
|
|
4.18
|
Bệnh
Viện Y học cổ truyền và phục hồi chức năng
|
29.464.394
|
|
|
29.464.394
|
|
|
|
|
29.464.394
|
103%
|
28.623.605
|
|
4.19
|
Chi
Cục An Toàn Vệ Sinh Thực Phẩm
|
3.587.796
|
|
|
3.587.796
|
|
|
|
|
3.587.796
|
115%
|
3.121.166
|
|
4.20
|
Chi
cục chăn nuôi và thú y
|
7.093.400
|
|
|
7.093.400
|
|
|
|
|
7.093.400
|
100%
|
7.093.400
|
|
4.21
|
Chi
Cục Dân Số - Kế Hoạch Hoá Gia Đình
|
3.658.439
|
|
|
3.658.439
|
|
|
|
|
3.658.439
|
100%
|
3.658.439
|
Số
liệu thu năm 2020
|
4.22
|
Chi
Cục Kiểm Lâm Bình Định
|
4.721.000
|
206.000
|
|
4.515.000
|
|
|
|
|
4.515.000
|
13%
|
33.474.482
|
Gia
đình liệt sĩ
|
4.23
|
Chi
cục phát triển nông thôn
|
3.597.000
|
|
|
3.597.000
|
|
|
|
|
3.597.000
|
98%
|
3.676.000
|
|
4.24
|
Chi
Cục Quản Lý Chất Lượng Nông, Lâm Sản Và Thuỷ Sản
|
3.209.156
|
|
|
3.209.156
|
|
|
|
|
3.209.156
|
102%
|
3.157.000
|
|
4.25
|
Chi
cục Thủy lợi
|
4.525.000
|
|
|
4.525.000
|
|
|
|
|
4.525.000
|
88%
|
5.116.000
|
|
4.26
|
Chi
cục thủy sản
|
10.506.678
|
|
|
10.506.678
|
|
|
|
|
10.506.678
|
126%
|
8.370.000
|
|
4.27
|
Chi
cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Bình Định
|
2.838.714
|
|
|
2.838.714
|
|
|
|
|
2.838.714
|
107%
|
2.663.000
|
|
4.28
|
Chi
cục Trồng trọt và Bảo vệ Thực vật
|
3.467.000
|
|
|
3.467.000
|
|
|
|
|
3.467.000
|
86%
|
4.022.000
|
|
4.29
|
Cơ
sở Cai nghiện Ma túy
|
2.121.000
|
|
|
2.121.000
|
|
|
|
|
2.121.000
|
86%
|
2.469.000
|
|
4.30
|
Đài
Phát Thanh Truyền Hình Bình Định
|
20.017.000
|
|
|
20.017.000
|
|
|
|
|
20.017.000
|
96%
|
20.902.000
|
|
4.31
|
Đội
kiểm lâm cơ động và PCCCR
|
1.502.577
|
|
|
1.502.577
|
|
|
|
|
1.502.577
|
|
|
|
4.32
|
Nhà
hát nghệ thuật truyền thống tỉnh Bình Định
|
12.855.802
|
|
|
12.855.802
|
|
|
|
|
12.855.802
|
|
|
|
4.33
|
Nhà
Khách Thanh Bình
|
3.463.142
|
|
|
3.463.142
|
|
|
|
|
3.463.142
|
99%
|
3.512.677
|
|
4.34
|
Nhà
khách tỉnh ủy Bình Định
|
1.632.542
|
|
|
1.632.542
|
|
|
|
|
1.632.542
|
100%
|
1.632.542
|
Số
liệu thu năm 2020
|
4.35
|
Quỹ
Bảo Vệ Môi Trường Tỉnh Bình Định
|
1.432.652
|
|
|
1.432.652
|
|
|
|
|
1.432.652
|
102%
|
1.410.000
|
|
4.36
|
Quỹ
Bảo Vệ Và Phát Triển Rừng Tỉnh Bình Định
|
1.045.315
|
|
|
1.045.315
|
|
|
|
|
1.045.315
|
103%
|
1.012.000
|
|
4.37
|
Quỹ
Đầu Tư Phát Triển Bình Định
|
4.169.000
|
|
|
4.169.000
|
|
|
|
|
4.169.000
|
103%
|
4.054.000
|
|
4.38
|
Quỹ
Phát Triển Khoa Học Và Công Nghệ Tỉnh Bình Định
|
903.731
|
|
|
903.731
|
|
|
|
|
903.731
|
111%
|
812.000
|
|
4.39
|
Thư
Viện Tỉnh Bình Định
|
4.266.557
|
|
|
4.266.557
|
|
|
|
|
4.266.557
|
88%
|
4.865.000
|
|
4.40
|
Trung
Tâm Chăm Sóc & Điều dưỡng Người Có Công
|
2.575.466
|
285.392
|
|
2.290.074
|
|
|
|
|
2.290.074
|
114%
|
2.004.050
|
Thương
binh 3/4
|
4.41
|
Trung
Tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông
|
2.461.597
|
0
|
0
|
2.461.597
|
|
|
|
|
2.461.597
|
71%
|
3.489.000
|
|
4.42
|
Trung
tâm Công tác xã hội và Bảo trợ xã hội Bình Định
|
7.245.470
|
|
|
7.245.470
|
|
|
|
|
7.245.470
|
|
|
|
4.43
|
Trung
Tâm Đăng Kiểm Phương Tiện Thuỷ, Bộ Bình Định
|
5.411.000
|
|
|
5.411.000
|
|
|
|
|
5.411.000
|
118%
|
4.594.000
|
|
4.44
|
Trung
tâm Đào tạo Nghiệp vụ giao thông vận tải Bình Định
|
22.714.000
|
|
|
22.714.000
|
|
|
|
|
22.714.000
|
102%
|
22.161.000
|
|
4.45
|
Trung
Tâm Dịch Vụ Khoa Học Kỹ Thuật
|
514.876
|
|
|
514.876
|
|
|
|
|
514.876
|
101%
|
510.846
|
Số
liệu thu năm 2020
|
4.46
|
Trung
Tâm Dịch Vụ Việc làm
|
3.214.964
|
|
|
3.214.964
|
|
|
|
|
3.214.964
|
|
|
|
4.47
|
Trung
Tâm Giám Định Y Khoa
|
1.634.335
|
|
|
1.634.335
|
|
|
|
|
1.634.335
|
85%
|
1.925.367
|
|
4.48
|
Trung
Tâm Giáo Dục Nghề Nghiệp Công Đoàn Bình Định
|
804.462
|
|
|
804.462
|
|
|
|
|
804.462
|
100%
|
804.462
|
Số
liệu thu năm 2020
|
4.49
|
Trung
tâm Giáo dục nghề nghiệp tỉnh Bình Định
|
1.612.180
|
|
|
1.612.180
|
|
|
|
|
1.612.180
|
|
|
Số
liệu Kế hoạch thu năm 2020
|
4.50
|
Trung
Tâm Giáo Dục Thường Xuyên Bình Định
|
3.148.459
|
|
|
3.148.459
|
|
|
|
|
3.148.459
|
106%
|
2.981.000
|
|
4.51
|
Trung
tâm giống nông nghiệp
|
5.710.000
|
267.000
|
|
5.443.000
|
|
|
|
|
5.443.000
|
91%
|
5.952.000
|
Tai
nạn
|
4.52
|
Trung
Tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao Bình Định
|
8.189.938
|
|
|
8.189.938
|
|
|
|
|
8.189.938
|
142%
|
5.767.000
|
|
4.53
|
Trung
tâm khám phá khoa học
|
4.843.660
|
|
|
4.843.660
|
|
|
|
|
4.843.660
|
|
|
|
4.54
|
Trung
Tâm Khuyến công và tư vấn phát triển công nghiệp Bình Định
|
1.635.392
|
|
|
1.635.392
|
|
|
|
|
1.635.392
|
104%
|
1.575.038
|
|
4.55
|
Trung
Tâm Khuyến Nông Bình Định
|
7.280.000
|
|
|
7.280.000
|
|
|
|
|
7.280.000
|
100%
|
7.280.000
|
Số
liệu thu năm 2020
|
4.56
|
Trung
tâm kiểm nghiệm dược phẩm mỹ phẩm
|
4.925.254
|
|
|
4.925.254
|
|
|
|
|
4.925.254
|
121%
|
4.067.000
|
|
4.57
|
Trung
tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bình Định
|
28.396.223
|
|
|
28.396.223
|
|
|
|
|
28.396.223
|
100%
|
28.293.030
|
|
4.58
|
Trung
Tâm Nước Sạch Và Vệ Sinh Môi Trường Nông Thôn
|
8.841.778
|
|
|
8.841.778
|
|
|
|
|
8.841.778
|
87%
|
10.114.006
|
|
4.59
|
Trung
tâm Nuôi dưỡng người tâm thần Hoài Nhơn
|
13.282.823
|
583.392
|
|
12.699.431
|
|
|
|
|
12.699.431
|
|
|
Thương
binh
|
4.60
|
Trung
tâm phân tích và đo lường chất lượng
|
8.345.583
|
|
|
8.345.583
|
|
|
|
|
8.345.583
|
|
|
|
4.61
|
Trung
tâm phân tích và kiểm nghiệm
|
7.488.777
|
|
|
7.488.777
|
|
|
|
|
7.488.777
|
100%
|
7.488.777
|
Số
liệu thu năm 2020
|
4.62
|
Trung
Tâm Pháp Y
|
1.663.000
|
|
|
1.663.000
|
|
|
|
|
1.663.000
|
|
|
|
4.63
|
Trung
Tâm Qui Hoạch Và Kiểm Định Xây Dựng
|
8.446.846
|
|
|
8.446.846
|
|
|
|
|
8.446.846
|
100%
|
8.446.846
|
Số
liệu thu năm 2020
|
4.64
|
Trung
Tâm Quy Hoạch Nông Nghiệp, Nông Thôn
|
3.382.577
|
|
|
3.382.577
|
|
|
|
|
3.382.577
|
86%
|
3.942.000
|
|
4.65
|
Trung
Tâm Thông Tin Xúc Tiến Du Lịch Bình Định
|
1.735.000
|
|
|
1.735.000
|
|
|
|
|
1.735.000
|
112%
|
1.554.000
|
|
4.66
|
Trung
Tâm Thông tin-Ứng dụng KH&CN Bình Định
|
5.699.327
|
|
|
5.699.327
|
|
|
|
|
5.699.327
|
|
|
|
4.67
|
Trung
Tâm Tin học Công Báo Bình Định
|
2.597.237
|
|
|
2.597.237
|
|
|
|
|
2.597.237
|
107%
|
2.423.000
|
|
4.68
|
Trung
Tâm văn hóa điện ảnh (cơ sở 2)
|
4.367.430
|
|
|
4.367.430
|
|
|
|
|
4.367.430
|
100%
|
4.367.430
|
Số
liệu thu năm 2020
|
4.69
|
Trung
Tâm Văn Hoá tỉnh Bình Định
|
4.124.928
|
|
|
4.124.928
|
|
|
|
|
4.124.928
|
100%
|
4.124.928
|
Số
liệu thu năm 2020
|
4.70
|
Trung
Tâm Võ thuật Cổ Truyền Bình Định
|
2.004.428
|
|
|
2.004.428
|
|
|
|
|
2.004.428
|
104%
|
1.932.000
|
|
4.71
|
Trung
Tâm Xúc Tiến Đầu Tư
|
2.307.242
|
|
|
2.307.242
|
|
|
|
|
2.307.242
|
114%
|
2.032.439
|
|
4.72
|
Trung
Tâm Xúc Tiến Thương Mại
|
1.060.000
|
|
|
1.060.000
|
|
|
|
|
1.060.000
|
100%
|
1.060.000
|
Số
liệu thu năm 2020
|
4.73
|
Trường
Cao Đẳng Y Tế Bình Định
|
17.689.165
|
|
|
17.689.165
|
|
|
|
|
17.689.165
|
101%
|
17.499.935
|
|
4.74
|
Trường
Cao Đẳng Bình Định
|
53.062.509
|
|
|
53.062.509
|
|
|
|
|
53.062.509
|
109%
|
48.465.316
|
|
4.75
|
Trường
Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn
|
32.442.000
|
|
|
32.442.000
|
|
|
|
|
32.442.000
|
100%
|
32.442.000
|
Số
liệu thu năm 2020
|
4.76
|
Trường
Chuyên Biệt Hy Vọng Quy Nhơn
|
9.586.896
|
386.907
|
|
9.199.989
|
|
|
|
|
9.199.989
|
104%
|
8.849.000
|
Người
khuyết tật
|
4.77
|
Trường
Đại Học Quang Trung
|
16.147.972
|
|
|
16.147.972
|
|
|
|
|
16.147.972
|
100%
|
16.147.972
|
Số
liệu thu năm 2020
|
4.78
|
Trường
Đại Học Quy Nhơn
|
172.631.847
|
|
|
172.631.847
|
|
|
|
|
172.631.847
|
93%
|
184.897.969
|
|
4.79
|
Trường
THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
16.142.096
|
|
|
16.142.096
|
|
|
|
|
16.142.096
|
114%
|
14.217.000
|
|
4.80
|
Trường
THPT Hùng Vương
|
19.954.538
|
|
|
19.954.538
|
|
|
|
|
19.954.538
|
101%
|
19.676.596
|
Trường
đã nộp số tiền là 19.954.538 đồng
|
4.81
|
Trường
THPT Nguyễn Thái Học
|
11.605.555
|
219.099
|
|
11.386.456
|
|
|
|
|
11.386.456
|
104%
|
10.907.000
|
Bị
bệnh hiểm nghèo
|
4.82
|
Trường
THPT Quốc Học
|
15.062.000
|
|
|
15.062.000
|
|
|
|
|
15.062.000
|
109%
|
13.814.000
|
|
4.83
|
Trường
THPT Trần Cao Vân
|
19.739.108
|
|
|
19.739.108
|
|
|
|
|
19.739.108
|
93%
|
21.184.000
|
|
4.84
|
Trường
THPT Trưng Vương
|
14.257.013
|
|
|
14.257.013
|
|
|
|
|
14.257.013
|
96%
|
14.914.042
|
|
4.85
|
Văn
Phòng Điều Phối Về Biến Đổi Khí Hậu Tỉnh Bình Định
|
803.207
|
|
|
803.207
|
|
|
|
|
803.207
|
100%
|
803.000
|
|
4.86
|
Văn
Phòng Điều Phối Xây Dựng Nông Thôn Mới
|
1.443.747
|
|
|
1.443.747
|
|
|
|
|
1.443.747
|
99%
|
1.465.000
|
|
4.87
|
Viện
Nghiên Cứu Phát Triển Kinh Tế - Xã Hội Tỉnh Bình Định
|
4.215.000
|
|
|
4.215.000
|
|
|
|
|
4.215.000
|
105%
|
4.013.000
|
|
4.88
|
Trường
THPT Vân Canh
|
10.702.618
|
|
|
10.702.618
|
|
|
|
|
10.702.618
|
|
|
Trường
đã nộp số tiền là 10.703.000 đồng
|
4.89
|
Trường
THPT Nguyễn Trường Tộ
|
7.613.000
|
|
|
7.613.000
|
|
|
|
|
7.613.000
|
|
|
|
4.90
|
Trường
THPT số 2 An Nhơn
|
11.724.000
|
|
|
11.724.000
|
|
|
|
|
11.724.000
|
|
|
|
4.91
|
Tường
THPT Quy Nhơn
|
4.558.832
|
|
|
4.558.832
|
|
|
|
|
4.558.832
|
|
|
|
4.92
|
Trường
THPT Số 1 Phù Mỹ
|
13.419.720
|
|
|
13.419.720
|
|
|
|
|
13.419.720
|
|
|
|
4.93
|
Trường
THPT Mỹ Thọ
|
7.542.250
|
|
|
7.542.250
|
|
|
|
|
7.542.250
|
|
|
|
4.94
|
Trường
THPT Chuyên Chu Văn An
|
8.222.157
|
|
|
8.222.157
|
|
|
|
|
8.222.157
|
|
|
|
4.95
|
Trường
THPT Nguyễn Trung Trực
|
11.959.645
|
|
|
11.959.645
|
|
|
|
|
11.959.645
|
|
|
|
4.96
|
CTCP
Bệnh viện đa khoa Hòa Bình
|
14.100.000
|
|
|
14.100.000
|
|
|
|
|
14.100.000
|
100%
|
14.100.000
|
Số
liệu thu năm 2020
|
4.97
|
Công
ty CP Bệnh viện đa khoa Bình Định
|
47.149.573
|
|
|
47.149.573
|
|
|
|
|
47.149.573
|
45%
|
103.702.211
|
|
4.98
|
Trường
THPT Nguyễn Trân
|
14.128.449
|
0
|
0
|
14.128.449
|
|
|
|
|
14.128.449
|
|
|
|
4.99
|
Trường
THPT Số 2 Phù Mỹ
|
14.016.888
|
0
|
0
|
14.016.888
|
|
|
|
|
14.016.888
|
|
|
|
4.100
|
Trường
Phổ thông Dân tộc Nội trú THCS & THPT An
|
11.633.541
|
0
|
0
|
11.633.541
|
|
|
|
|
11.633.541
|
|
|
|
4.101
|
Trường
Phổ thông Dân tộc Nội Trú Bình Đình
|
10.272.111
|
0
|
0
|
10.272.111
|
|
|
|
|
10.272.111
|
|
|
|
4.102
|
Trường
THPT Số 3 An Nhơn
|
17.075.466
|
0
|
0
|
17.075.466
|
|
|
|
|
17.075.466
|
|
|
|
4.103
|
Trường
THPT Nguyễn Đình Chiểu
|
14.924.630
|
0
|
0
|
14.924.630
|
|
|
|
|
14.924.630
|
|
|
|
4.104
|
Trung
tâm quốc tế khoa học và giáo dục liên ngành
|
4.820.176
|
|
|
4.820.176
|
|
|
|
|
4.820.176
|
|
|
|
4.105
|
Trường
THPT An Lão
|
8.762.541
|
0
|
0
|
8.762.541
|
|
|
|
|
8.762.541
|
|
|
|
5
|
Đơn vị sự nghiệp trung ương
|
469.404.822
|
2.313.092
|
|
467.091.730
|
|
|
|
|
467.091.730
|
106%
|
440.663.127
|
|
5.1
|
Bảo
Hiểm Xã Hội Tỉnh Bình Định
|
49.627.419
|
|
|
49.627.419
|
|
|
|
|
49.627.419
|
202%
|
24.542.878
|
|
5.2
|
Cảng
Vụ Hàng Hải Qui Nhơn
|
6.461.248
|
|
|
6.461.248
|
|
|
|
|
6.461.248
|
102%
|
6.311.972
|
|
5.3
|
Công
Ty Điện Lực Bình Định
|
92.759.000
|
|
|
92.759.000
|
|
|
|
|
92.759.000
|
102%
|
90.766.000
|
|
5.4
|
Cục
Quản Lý Thị Trường Tỉnh Bình Định
|
13.647.515
|
|
|
13.647.515
|
|
|
|
|
13.647.515
|
67%
|
20.496.000
|
|
5.5
|
Chi
cục Kiểm dịch thực vật vùng IV
|
3.050.590
|
|
|
3.050.590
|
|
|
|
|
3.050.590
|
87%
|
3.495.000
|
|
5.6
|
Chi
Cục Quản Lý Đường Bộ III.2
|
1.341.000
|
|
|
1.341.000
|
|
|
|
|
1.341.000
|
100%
|
1.341.000
|
Số
liệu thu năm 2020
|
5.7
|
Cục
Dự Trữ Nhà Nước Khu Vực Nghĩa Bình
|
16.605.000
|
265.000
|
|
16.340.000
|
|
|
|
|
16.340.000
|
101%
|
16.136.000
|
do
suy giảm 21% khả năng lao động
|
5.8
|
Cục
Hải Quan Tỉnh Bình Định
|
51.307.690
|
330.092
|
|
50.977.598
|
|
|
|
|
50.977.598
|
153%
|
33.238.000
|
Thương
binh
|
5.9
|
Cục
Thi hành án Dân Sự Tỉnh Bình Định
|
6.760.000
|
573.000
|
|
6.187.000
|
|
|
|
|
6.187.000
|
96%
|
6.455.000
|
01
người nghỉ hưu, 01 tạm chỉ công tác
|
5.10
|
Liên
Đoàn Địa Chất Trung Trung Bộ
|
17.180.000
|
|
|
17.180.000
|
|
|
|
|
17.180.000
|
96%
|
17.813.758
|
|
5.11
|
Phân
viện điều tra quy hoạch rừng Nam Trung Bộ và Tây Nguyên
|
9.691.304
|
|
|
9.691.304
|
|
|
|
|
9.691.304
|
108%
|
8.932.597
|
|
5.12
|
Toà
án Nhân Dân Tỉnh Bình Định
|
16.857.000
|
|
|
16.857.000
|
|
|
|
|
16.857.000
|
100%
|
16.889.000
|
|
5.13
|
Văn
Phòng Đoàn Đại Biểu Quốc Hội Tỉnh Bình Định
|
2.058.000
|
|
|
2.058.000
|
|
|
|
|
2.058.000
|
100%
|
2.058.000
|
Số
liệu thu năm 2020
|
5.14
|
Viện
Kiểm Sát Nhân Dân Tỉnh Bình Định
|
26.794.000
|
|
|
26.794.000
|
|
|
|
|
26.794.000
|
120%
|
22.354.296
|
|
5.15
|
Viện
Sốt Rét - KST - CT Quy Nhơn
|
32.911.974
|
|
|
32.911.974
|
|
|
|
|
32.911.974
|
89%
|
36.889.624
|
|
5.16
|
Bưu
điện tỉnh
|
32.716.923
|
|
|
32.716.923
|
|
|
|
|
32.716.923
|
101%
|
32.339.617
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
5.17
|
Bệnh
Viện Phong - Da Liễu Trung ương Quy Hòa
|
47.497.762
|
|
|
47.497.762
|
|
|
|
|
47.497.762
|
77%
|
61.442.000
|
|
5.18
|
Viện
Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Duyên hải Nam Trung Bộ
|
13.933.012
|
1.145.000
|
|
12.788.012
|
|
|
|
|
12.788.012
|
117%
|
10.957.000
|
01
cán bộ nghỉ hưu năm 2021, 05 Cán bộ đang đi học tại nước ngoài
|
5.19
|
Viễn
thông Bình Định - Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam
|
28.205.385
|
|
|
28.205.385
|
|
|
|
|
28.205.385
|
100%
|
28.205.385
|
Đơn
vị đã nộp số tiền là 28.205.385 đồng
|
II
|
KHỐI DOANH NGHIỆP
|
5.091.527.339
|
49.872.823
|
-
|
5.041.654.516
|
13.090.073.912
|
108.015.058
|
-
|
12.982.058.854
|
18.023.713.369
|
407%
|
4.429.734.635
|
|
1
|
Chi nhánh, văn phòng đại diện
|
411.386.248
|
923.461
|
|
410.462.787
|
|
|
|
|
410.462.787
|
203%
|
202.679.074
|
|
1.1
|
Công
ty cổ phần Greenfeed việt nam - chi nhánh Bình Định
|
28.928.846
|
|
|
28.928.846
|
|
|
|
|
28.928.846
|
96%
|
30.109.615
|
|
1.2
|
Công
ty thủy điện An Khê-Ka Nat
|
21.703.591
|
131.923
|
|
21.571.668
|
|
|
|
|
21.571.668
|
103%
|
20.894.360
|
Suy
giảm khả năng lao động 34%
|
1.3
|
Chi
nhánh Công ty Cổ phần Muối và Thương mại miền Trung tại Bình Định
|
3.277.902
|
791.538
|
|
2.486.364
|
|
|
|
|
2.486.364
|
86%
|
2.875.594
|
Lao
động về hưu trên 60 tuổi
|
1.4
|
Chi
nhánh công ty cổ phần sữa Việt Nam - nhà máy sữa Bình Định
|
32.315.500
|
|
|
32.315.500
|
|
|
|
|
32.315.500
|
105%
|
30.875.000
|
|
1.5
|
Chi
nhánh Công ty CP khử trùng Việt Nam tại Quy Nhơn
|
6.068.000
|
|
|
6.068.000
|
|
|
|
|
6.068.000
|
108%
|
5.625.000
|
|
1.6
|
Chi
nhánh liên minh HTX thương mại TP Hồ Chí Minh Co.opmart An Nhơn
|
5.440.411
|
|
|
5.440.411
|
|
|
|
|
5.440.411
|
89%
|
6.143.463
|
In
trên mail
|
1.7
|
Khách
sạn Bình Dương
|
6.429.082
|
|
|
6.429.082
|
|
|
|
|
6.429.082
|
97%
|
6.617.000
|
|
1.8
|
Xí
nghiệp than Quy nhơn
|
1.401.107
|
|
|
1.401.107
|
|
|
|
|
1.401.107
|
95%
|
1.478.927
|
|
1.9
|
Công
ty Bảo hiểm Hàng Không Bình Định (VNI Bình Định)
|
2.902.308
|
|
|
2.902.308
|
|
|
|
|
2.902.308
|
133%
|
2.178.000
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.10
|
Công
ty bảo hiểm Xuân Thành Nam Trung Bộ
|
923.462
|
|
|
923.462
|
|
|
|
|
923.462
|
|
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.11
|
Trung
Tâm Kinh Doanh Vnpt - Bình Định - Chi Nhánh Tổng Công Ty Dịch Vụ Viễn Thông
|
29.721.538
|
|
|
29.721.538
|
|
|
|
|
29.721.538
|
169%
|
17.587.115
|
Số
đơn vị là 28,205,385 đồng, Do đơn vị tính theo lương tối thiểu vùng cũ
|
1.12
|
Cảng
hàng không Phù Cát
|
29.564.589
|
|
|
29.564.589
|
|
|
|
|
29.564.589
|
118%
|
25.045.000
|
|
1.13
|
Công
Ty Bảo Hiểm Bưu Điện Bình Định
|
4.617.308
|
|
|
4.617.308
|
|
|
|
|
4.617.308
|
|
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.14
|
Công
Ty Bảo Minh Bình Định
|
3.693.846
|
|
|
3.693.846
|
|
|
|
|
3.693.846
|
114%
|
3.250.000
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.15
|
Công
Ty Bảo Việt Bình Định
|
5.672.692
|
|
|
5.672.692
|
|
|
|
|
5.672.692
|
101%
|
5.625.000
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.16
|
Công
Ty Cổ Phần Bảo Hiểm Viễn Đông - Chi Nhánh Bình Định
|
2.625.000
|
|
|
2.625.000
|
|
|
|
|
2.625.000
|
|
|
Số
liệu kế hoạch thu năm 2020
|
1.17
|
Chi
Nhánh Bảo Hiểm AAA Bình Định
|
625.000
|
|
|
625.000
|
|
|
|
|
625.000
|
100%
|
625.000
|
Số
liệu thu năm 2020
|
1.18
|
Chi
nhánh Bình Định - Công ty cổ phần ô tô Trường Hải
|
18.865.000
|
|
|
18.865.000
|
|
|
|
|
18.865.000
|
106%
|
17.875.000
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.19
|
Chi
Nhánh Bình Định - Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Fpt
|
16.000.000
|
|
|
16.000.000
|
|
|
|
|
16.000.000
|
|
|
Số
liệu kế hoạch thu năm 2020
|
1.20
|
Chi
Nhánh Công Ty Cổ Phần Đại Lý Hàng Hải Việt Nam - Đại Lý Hàng Hải Quy Nhơn
|
706.000
|
|
|
706.000
|
|
|
|
-
|
706.000
|
81%
|
875.000
|
|
1.21
|
Chi
nhánh Công ty cổ phần đại lý vận tải Safi tại Bình Định
|
3.166.154
|
|
|
3.166.154
|
|
|
|
|
3.166.154
|
|
-
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.22
|
Chi
nhánh công ty cổ phần khảo sát và xây dựng - Usco tại miền trung
|
2.506.538
|
|
|
2.506.538
|
|
|
|
|
2.506.538
|
|
-
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.23
|
Chi
nhánh công ty cổ phần tập đoàn Vinacontrol Quy Nhơn
|
1.583.077
|
|
|
1.583.077
|
|
|
|
|
1.583.077
|
|
-
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.24
|
Chi
nhánh công ty TNHH Arysta Lifescience Việt Nam tại Bình Định
|
1.451.154
|
|
|
1.451.154
|
|
|
|
|
1.451.154
|
|
-
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.25
|
Chi
nhánh công ty TNHH Cargill Việt Nam tại Bình Định
|
17.545.769
|
|
|
17.545.769
|
|
|
|
|
17.545.769
|
98%
|
17.875.000
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.26
|
Chi
Nhánh Công Ty TNHH Gas Petrolimex Đà Nẵng Tại Bình Định
|
1.846.923
|
|
|
1.846.923
|
|
|
|
|
1.846.923
|
106%
|
1.750.000
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.27
|
Chi
Nhánh II Công Ty Cổ Phần Trục Vớt Cứu Hộ Việt Nam
|
131.923
|
|
|
131.923
|
|
|
|
|
131.923
|
106%
|
125.000
|
|
1.28
|
Chi
nhánh tổng công ty cà phê Việt Nam - công ty kinh doanh tổng hợp Vinacafe Quy
Nhơn
|
1.583.077
|
|
|
1.583.077
|
|
|
|
|
1.583.077
|
90%
|
1.750.000
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.29
|
Nhà
máy Green Ceramic - chi nhánh công ty cổ phần Green Ceramic Việt Nam
|
15.039.231
|
|
|
15.039.231
|
|
|
|
|
15.039.231
|
|
-
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.30
|
Tổng
Công Ty Cổ Phần Bảo Hiểm Bảo Long - Công Ty Bảo Hiểm Bảo Long Bình Định
|
1.319.231
|
|
|
1.319.231
|
|
|
|
|
1.319.231
|
106%
|
1.250.000
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.31
|
Tổng
Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội – Công ty Bảo hiểm MIC Bình Định
|
2.110.769
|
|
|
2.110.769
|
|
|
|
|
2.110.769
|
94%
|
2.250.000
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.32
|
Công
ty CP Thông tin và thẩm định giá Miền Trung CN Bình Định
|
1.297.297
|
|
|
1.297.297
|
|
|
|
-
|
1.297.297
|
|
|
|
1.33
|
Công
ty CP Bảo vệ thực vật 1 Trung Ương Chi nhánh Nam Trung Bộ
|
1.298.847
|
|
|
1.298.847
|
|
|
|
-
|
1.298.847
|
|
|
|
1.34
|
Xí
Nghiệp Chế Biến Lâm Sản Xuất Khẩu Mỹ Nguyên - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản
Xuất Và Xnk Lâm Sản S
|
26.648.462
|
|
|
26.648.462
|
|
|
|
|
26.648.462
|
|
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.35
|
Xí
Nghiệp Chế Biến Lâm Sản Quy Nhơn - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Kon Hà Nừng
|
20.184.231
|
|
|
20.184.231
|
|
|
|
|
20.184.231
|
|
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.36
|
Chi
Nhánh Quy Nhơn Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Đồ Mộc Việt Nam
|
25.988.846
|
|
|
25.988.846
|
|
|
|
|
25.988.846
|
|
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.37
|
Chi
Nhánh Công Ty Tnhh Hào Hưng Phát
|
6.494.231
|
|
|
6.494.231
|
|
|
|
|
6.494.231
|
|
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.38
|
Chi
Nhánh Công Ty Tnhh Hào Hưng Phát
|
3.188.077
|
|
|
3.188.077
|
|
|
|
|
3.188.077
|
|
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.39
|
Chi
Nhánh Công Ty Tnhh Hào Hưng Phát
|
6.258.077
|
|
|
6.258.077
|
|
|
|
|
6.258.077
|
|
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.40
|
Chi
Nhánh Công Ty Cổ Phần Phú Tài - Nhà Máy Chế Biến Đá Long Mỹ
|
24.405.769
|
|
|
24.405.769
|
|
|
|
|
24.405.769
|
|
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.41
|
Chi
Nhánh Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Miền Bắc Tại Quy Nhơn
|
527.692
|
|
|
527.692
|
|
|
|
|
527.692
|
|
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.42
|
Chi
Nhánh Công Ty Tnhh Dịch Vụ Xử Lý Số Fpt Tại Quy Nhơn
|
16.622.308
|
|
|
16.622.308
|
|
|
|
|
16.622.308
|
|
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.43
|
Viettel
Bình Định - Chi Nhánh Tập Đoàn Công Nghiệp - Viễn Thông Quân Đội
|
7.652.000
|
|
|
7.652.000
|
|
|
|
|
7.652.000
|
|
|
|
1.44
|
Chi
nhánh Công ty CP thông tin và thẩm định giá miền Nam tại Bình Định
|
923.462
|
|
|
923.462
|
|
|
|
|
923.462
|
|
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
1.45
|
Văn
phòng đại diện Công ty TNHH Tri Thức Việt tại Bình Định
|
131.923
|
|
|
131.923
|
|
|
|
|
131.923
|
|
|
Số
tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
2
|
Ngân hàng thương mại
|
324.955.774
|
173.362
|
-
|
324.782.412
|
-
|
-
|
-
|
-
|
324.782.412
|
146%
|
222.091.723
|
|
2.1
|
Công
ty bảo hiểm BIDV Bình Định
|
5.371.269
|
|
|
5.371.269
|
|
|
|
-
|
5.371.269
|
126%
|
4.254.426
|
|
2.2
|
Ngân
hàng chính sách xã hội - CN Bình Định
|
8.397.500
|
|
|
8.397.500
|
|
|
|
-
|
8.397.500
|
96%
|
8.716.250
|
|
2.3
|
Ngân
hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co.op Bank) - CN Bình Định
|
8.198.800
|
|
|
8.198.800
|
|
|
|
-
|
8.198.800
|
86%
|
9.485.500
|
|
2.4
|
Ngân
hàng nhà nước Việt Nam - CN Bình Định
|
12.939.137
|
|
|
12.939.137
|
|
|
|
-
|
12.939.137
|
86%
|
15.038.848
|
|
2.5
|
Ngân
hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn (Agribank) - CN Bình Định
|
47.431.734
|
173.362
|
|
47.258.372
|
|
|
|
-
|
47.258.372
|
100%
|
47.453.662
|
01
Thương binh
|
2.6
|
Phòng
giao dịch Bình Định thuộc Chi nhánh Ngân hàng phát triển Khu vực Quãng
Ngãi-Bình Định
|
6.248.881
|
|
|
6.248.881
|
|
|
|
-
|
6.248.881
|
140%
|
4.472.538
|
|
2.7
|
Ngân
hàng Quốc tế (VIB) - CN Bình Định
|
4.020.357
|
|
|
4.020.357
|
|
|
|
-
|
4.020.357
|
|
0
|
|
2.8
|
Ngân
hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Oceanbank) - CN Quy Nhơn
|
6.047.249
|
|
|
6.047.249
|
|
|
|
-
|
6.047.249
|
|
0
|
|
2.9
|
Ngân
hàng TMCP Á Châu (ACB) - CN Bình Định
|
9.652.306
|
|
|
9.652.306
|
|
|
|
-
|
9.652.306
|
106%
|
9.094.000
|
|
2.10
|
Ngân
hàng TMCP Bảo Việt - CN Bình Định
|
6.026.088
|
|
|
6.026.088
|
|
|
|
-
|
6.026.088
|
102%
|
5.901.902
|
|
2.11
|
Ngân
hàng TMCP Bưu điện Liên Việt - CN Bình Định
|
9.483.500
|
|
|
9.483.500
|
|
|
|
-
|
9.483.500
|
158%
|
6.021.154
|
|
2.12
|
Ngân
hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) - CN Bình Định
|
16.368.052
|
|
|
16.368.052
|
|
|
|
-
|
16.368.052
|
|
0
|
|
2.13
|
Ngân
hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) - CN KCN Phú Tài
|
15.483.507
|
|
|
15.483.507
|
|
|
|
-
|
15.483.507
|
|
0
|
|
2.14
|
Ngân
hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam (Pvcombank) - CN Quy Nhơn
|
10.907.693
|
|
|
10.907.693
|
|
|
|
-
|
10.907.693
|
|
0
|
|
2.15
|
Ngân
hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - CN Bình Định
|
20.777.198
|
|
|
20.777.198
|
|
|
|
0
|
20.777.198
|
111%
|
18.782.723
|
|
2.16
|
Ngân
hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BID
|
20.751.522
|
|
|
20.751.522
|
|
|
|
|
20.751.522
|
|
|
|
2.17
|
Ngân
hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BID
|
12.329.000
|
|
|
12.329.000
|
|
|
|
-
|
12.329.000
|
118%
|
10.458.000
|
|
2.18
|
Ngân
hàng TMCP Đông Á (Dongabank) - CN Bình Đ
|
6.540.981
|
|
|
6.540.981
|
|
|
|
-
|
6.540.981
|
112%
|
5.828.700
|
|
2.19
|
Ngân
hàng TMCP Đông Nam Á (SeAbank) - CN Bình Định
|
5.673.077
|
|
|
5.673.077
|
|
|
|
-
|
5.673.077
|
118%
|
4.788.462
|
|
2.20
|
Ngân
hàng TMCP Kiên Long (Kienlongbank) - CN Bình Định
|
7.575.000
|
|
|
7.575.000
|
|
|
|
-
|
7.575.000
|
106%
|
7.136.000
|
|
2.21
|
Ngân
hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) - CN Quy Nhơn
|
4.050.000
|
|
|
4.050.000
|
|
|
|
-
|
4.050.000
|
|
0
|
|
2.22
|
Ngân
hàng TMCP Nam Á (Namabank) - CN Quy Nhơn
|
9.168.846
|
|
|
9.168.846
|
|
|
|
-
|
9.168.846
|
100%
|
9.168.846
|
|
2.23
|
Ngân
hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank VCB) - CN Bình Định
|
20.156.989
|
|
|
20.156.989
|
|
|
|
-
|
20.156.989
|
104%
|
19.462.385
|
|
2.24
|
Ngân
hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank VCB) - CN Quy Nhơn
|
12.087.577
|
|
|
12.087.577
|
|
|
|
-
|
12.087.577
|
100%
|
12.087.577
|
|
2.25
|
Ngân
hàng TMCP Phương Đông - CN Bình Định
|
4.106.815
|
|
|
4.106.815
|
|
|
|
-
|
4.106.815
|
|
|
|
2.26
|
Ngân
hàng TMCP Quân Đội (MB) - CN Bình Định
|
9.669.515
|
|
|
9.669.515
|
|
|
|
-
|
9.669.515
|
|
|
|
2.27
|
Ngân
hàng TMCP Sài gòn - Hà Nội (SHB) - CN Bình Định
|
4.111.258
|
|
|
4.111.258
|
|
|
|
-
|
4.111.258
|
98%
|
4.178.750
|
|
2.28
|
Ngân
hàng TMCP Sài gòn -Thương tín (Sacombank) - CN Bình Định
|
21.381.923
|
|
|
21.381.923
|
|
|
|
-
|
21.381.923
|
108%
|
19.762.000
|
|
3
|
Doanh nghiệp nhà nước đóng trên địa bàn
|
98.704.931
|
-
|
-
|
98.704.931
|
172.104.984
|
-
|
-
|
172.104.984
|
270.809.915
|
105%
|
258.046.043
|
|
3.1
|
Công
ty TNHH KTCT Thủy Lợi
|
50.000.000
|
|
|
50.000.000
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
150.000.000
|
99%
|
151.157.000
|
|
3.2
|
Công
ty TNHH Lâm Nghiệp Sông Kôn
|
8.662.000
|
|
|
8.662.000
|
12.031.000
|
|
|
12.031.000
|
20.693.000
|
107%
|
19.364.000
|
|
3.3
|
Công
Ty TNHH Lâm Nghiệp Hà Thanh
|
12.594.000
|
0
|
0
|
12.594.000
|
15.832.000
|
-
|
0
|
15.832.000
|
28.426.000
|
128%
|
22.170.000
|
|
3.4
|
Công
ty TNHH Lâm Nghiệp Quy Nhơn
|
14.155.931
|
|
|
14.155.931
|
13.228.984
|
|
|
13.228.984
|
27.384.915
|
117%
|
23.434.043
|
|
3.5
|
Công
ty TNHH Xổ số Kiến thiết Bình Định
|
13.293.000
|
|
|
13.293.000
|
31.013.000
|
|
|
31.013.000
|
44.306.000
|
106%
|
41.921.000
|
|
4
|
Các tổ chức kinh tế ngoài nhà nước
|
4.256.480.385
|
48.776.000
|
-
|
4.207.704.385
|
12.917.968.928
|
108.015.058
|
-
|
12.809.953.870
|
17.017.658.255
|
454%
|
3.746.917.795
|
|
4.1
|
Công
Ty CP Đầu Tư Nhà An Bình
|
385.385
|
|
|
385.385
|
49.924.558
|
|
|
49.924.558
|
50.309.943
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.2
|
Công
Ty CP Địa Ốc Nam Việt.
|
3.211.538
|
|
|
3.211.538
|
66.784.004
|
|
|
66.784.004
|
69.995.543
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.3
|
Công
Ty CP 504
|
826.538
|
|
|
826.538
|
28.851.614
|
|
|
28.851.614
|
29.678.152
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.4
|
Công
Ty CP An Trường An
|
-
|
|
|
-
|
31.886.599
|
|
|
31.886.599
|
31.886.599
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.5
|
Công
Ty CP Ap Ro Vic
|
3.340.000
|
|
|
3.340.000
|
1.197.777
|
|
|
1.197.777
|
4.537.777
|
214%
|
2.116.377
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.6
|
Công
Ty CP Appota
|
-
|
|
|
-
|
63.594.630
|
|
|
63.594.630
|
63.594.630
|
182%
|
34.904.669
|
|
4.7
|
Công
Ty CP Bà Hỏa Mountain
|
128.462
|
|
|
128.462
|
50.888.710
|
|
|
50.888.710
|
51.017.171
|
254%
|
20.053.354
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.8
|
Công
Ty CP Bảo Vệ Thực Vật 1 Trung Ương - Chi Nhánh Nam Trung Bộ
|
1.416.923
|
|
|
1.416.923
|
7.685.388
|
|
|
7.685.388
|
9.102.311
|
|
|
|
4.9
|
Công
Ty CP Bất Động Sản Tms Quy Nhơn
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
500.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.10
|
Công
Ty CP Becamex Bình Định
|
8.484.633
|
|
|
8.484.633
|
100.000.000
|
40.000.000
|
|
60.000.000
|
68.484.633
|
3044%
|
2.250.000
|
|
4.11
|
Công
Ty CP Bến Xe Bình Định
|
4.216.198
|
|
|
4.216.198
|
6.259.942
|
|
|
6.259.942
|
10.476.140
|
96%
|
10.859.582
|
|
4.12
|
Công
Ty CP Bệnh Viện Mắt Quốc Tế Sài Gòn - Quy Nhơn
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
500.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.13
|
Công
Ty CP Bicem
|
20.854.912
|
|
|
20.854.912
|
18.577.388
|
|
|
18.577.388
|
39.432.300
|
140%
|
28.233.943
|
|
4.14
|
Công
Ty CP Bigrfeed Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
2.041.766
|
|
|
2.041.766
|
2.041.766
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.15
|
Công
Ty CP Bot Bắc Bình Định Việt Nam
|
6.494.231
|
|
|
6.494.231
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
106.494.231
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.16
|
Công
Ty CP Cảng Quốc Tế Gemadept Nhơn Hội
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
500.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.17
|
Công
Ty CP Cảng Quy Nhơn
|
109.555.789
|
|
|
109.555.789
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
209.555.789
|
104%
|
201.625.000
|
|
4.18
|
Công
Ty CP Cảng Thị Nại
|
19.269.231
|
|
|
19.269.231
|
22.205.983
|
|
|
22.205.983
|
41.475.214
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.19
|
Công
Ty CP Cao Su Bidiphar
|
10.020.000
|
|
|
10.020.000
|
60.166.418
|
|
|
60.166.418
|
70.186.418
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.20
|
Công
Ty CP Cấp Thoát Nước Bình Định
|
52.211.349
|
|
|
52.211.349
|
78.894.836
|
|
|
78.894.836
|
131.106.185
|
106%
|
124.137.643
|
|
4.21
|
Công
Ty CP Chế Biến Đá Việt
|
3.778.462
|
|
|
3.778.462
|
69.485.776
|
|
|
69.485.776
|
73.264.238
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.22
|
Công
Ty CP Chế Biến Khoáng Sản Thành Châu
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
500.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.23
|
Công
Ty CP Chế Biến Lâm Sản Hà Thanh
|
3.084.987
|
|
|
3.084.987
|
2.516.142
|
|
|
2.516.142
|
5.601.129
|
337%
|
1.662.607
|
|
4.24
|
Công
Ty CP Chế Biến Lâm Sản Kim Thành Lập
|
-
|
|
|
-
|
9.998.926
|
|
|
9.998.926
|
9.998.926
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.25
|
Công
Ty CP Cơ Điện Và Xây Lắp Hùng Vương
|
11.561.538
|
|
|
11.561.538
|
16.468.457
|
|
|
16.468.457
|
28.029.995
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.26
|
Công
Ty CP Cơ Khí Và Xây Dựng Quang Trung
|
6.680.000
|
|
|
6.680.000
|
22.886.536
|
|
|
22.886.536
|
29.566.536
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.27
|
Công
Ty CP Công Nghệ Gỗ Đại Thành
|
61.918.462
|
|
|
61.918.462
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
161.918.462
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.28
|
Công
Ty CP Công Nghệ Mới Thiên Phúc
|
-
|
|
|
-
|
1.196.692
|
|
|
1.196.692
|
1.196.692
|
124%
|
967.492
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.29
|
Công
Ty CP Công Nghệ Môi Trường Đa Lộc - Hoài Nhơn
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
500.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.30
|
Công
Ty CP Công Nghệ Và Thiết Bị Thắng Lợi
|
770.769
|
|
|
770.769
|
1.709.709
|
|
|
1.709.709
|
2.480.478
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.31
|
Công
Ty CP Công Nghiệp Trường Thành Việt Nam
|
385.385
|
|
|
385.385
|
9.199.151
|
|
|
9.199.151
|
9.584.535
|
124%
|
7.758.000
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.32
|
Công
Ty CP Dầu Khí Bình Định
|
3.725.385
|
|
|
3.725.385
|
4.532.099
|
|
|
4.532.099
|
8.257.484
|
96%
|
8.603.803
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.33
|
Công
Ty CP Dầu Thực Vật Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
500.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.34
|
Công
Ty CP Đầu Tư Và Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Fico - Chi Nhánh Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
3.209.044
|
|
|
3.209.044
|
3.209.044
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.35
|
Công
Ty CP Đầu Tư Allia
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
500.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.36
|
Công
Ty CP Đầu Tư An Phát
|
195.535.385
|
|
|
195.535.385
|
46.764.633
|
|
|
46.764.633
|
242.300.018
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.37
|
Công
Ty CP Đầu Tư Du Lịch Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
500.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.38
|
Công
Ty CP Đầu Tư Hbc Sài Gòn Bình Định
|
1.027.692
|
|
|
1.027.692
|
19.868.003
|
|
|
19.868.003
|
20.895.695
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.39
|
Công
Ty CP Đầu Tư King Crown Quy Nhơn
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
500.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.40
|
Công
Ty CP Đầu Tư Kinh Doanh Địa Ốc Bmc Quy Nhơn
|
-
|
|
|
-
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
100.000.000
|
|
|
|
4.41
|
Công
Ty CP Đầu Tư Kinh Doanh Địa Ốc Kim Cúc
|
-
|
|
|
-
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
100.000.000
|
|
|
|
4.42
|
Công
Ty CP Đầu Tư Kỹ Thuật Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
7.803.081
|
|
|
7.803.081
|
7.803.081
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.43
|
Công
Ty CP Đầu Tư Nhựa Việt
|
-
|
|
|
-
|
9.999.400
|
|
|
9.999.400
|
9.999.400
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.44
|
Công
Ty CP Đầu Tư Phát Triển Bất Động Sản Đô Thà
|
-
|
|
|
-
|
52.323.508
|
|
|
52.323.508
|
52.323.508
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.45
|
Công
Ty CP Đầu Tư Phát Triển Du Lịch - Dịch Vụ Qu
|
11.818.462
|
|
|
11.818.462
|
60.878.114
|
|
|
60.878.114
|
72.696.576
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.46
|
Công
Ty CP Đầu Tư Phú Hưng Hà Nội
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
500.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.47
|
Công
Ty CP Đầu Tư Quy Nhơn
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
500.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.48
|
Công
Ty CP Đầu Tư Thương Mại Bp
|
-
|
|
|
-
|
18.017.243
|
|
|
18.017.243
|
18.017.243
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.49
|
Công
Ty CP Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Trường Thịnh
|
-
|
|
|
-
|
26.866.389
|
|
|
26.866.389
|
26.866.389
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.50
|
Công
Ty CP Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Phùng
|
-
|
|
|
-
|
24.000.000
|
|
|
24.000.000
|
24.000.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.51
|
Công
Ty CP Đầu Tư Tổng Hợp Toàn Phát
|
-
|
|
|
-
|
6.396.822
|
|
|
6.396.822
|
6.396.822
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.52
|
Công
Ty CP Đầu Tư Trường Thành Quy Nhơn
|
513.846
|
|
|
513.846
|
39.708.812
|
|
|
39.708.812
|
40.222.658
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.53
|
Công
Ty CP Đầu Tư Và Dịch Vụ H.B.C
|
-
|
|
|
-
|
59.976.840
|
|
|
59.976.840
|
59.976.840
|
136%
|
44.228.668
|
|
4.54
|
Công
Ty CP Đầu Tư Và Kinh Doanh Tổng Hợp Thương
|
-
|
|
|
-
|
27.012.556
|
|
|
27.012.556
|
27.012.556
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.55
|
Công
Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
100.000.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.56
|
Công
Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Khu Công Nghiệp
|
-
|
|
|
-
|
8.040.241
|
|
|
8.040.241
|
8.040.241
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.57
|
Công
Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Vườn Thú Faros
|
9.891.538
|
|
|
9.891.538
|
48.854.002
|
|
|
48.854.002
|
58.745.540
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.58
|
Công
Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Đô Thị Trường Th
|
-
|
|
|
-
|
35.799.055
|
|
|
35.799.055
|
35.799.055
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.59
|
Công
Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Hud405 - Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
4.966.014
|
|
|
4.966.014
|
4.966.014
|
400%
|
1.242.915
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.60
|
Công
Ty CP Đầu Tư Vui Chơi Giải Trí Tini Dream Quy Nhơn
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
500.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.61
|
Công
Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Tân Hoàng An
|
128.462
|
|
|
128.462
|
3.353.022
|
|
|
3.353.022
|
3.481.484
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.62
|
Công
Ty CP Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Và Tư Vấn Tài Chính Asean+
|
-
|
|
|
-
|
41.011.284
|
|
|
41.011.284
|
41.011.284
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.63
|
Công
Ty CP Dịch Vụ Công Nghiệp Hàng Hải
|
9.377.692
|
|
|
9.377.692
|
22.155.886
|
|
|
22.155.886
|
31.533.579
|
88%
|
35.835.100
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.64
|
Công
Ty CP Dịch Vụ Giải Trí Hưng Thịnh Quy Nhơn
|
10.738.461
|
|
|
10.738.461
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
110.738.461
|
116%
|
95.688.557
|
|
4.65
|
Công
Ty CP Dịch Vụ Phát Triển Hạ Tầng P.B.C
|
1.027.692
|
|
|
1.027.692
|
6.278.800
|
|
|
6.278.800
|
7.306.492
|
95%
|
7.691.000
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.66
|
Công
Ty CP Điện Mặt Trời Cát Hiệp 2
|
-
|
|
|
-
|
49.996.806
|
|
|
49.996.806
|
49.996.806
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.67
|
Công
Ty CP Điện Mặt Trời Chánh Thuận
|
-
|
|
|
-
|
49.996.750
|
|
|
49.996.750
|
49.996.750
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.68
|
Công
Ty CP Điện Mặt Trời Ttc Tây Sơn - Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
510.888
|
|
|
510.888
|
510.888
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.69
|
Công
Ty CP Điện Ttc Tây Sơn - Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
530.819
|
|
|
530.819
|
530.819
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.70
|
Công
Ty CP Đông Á
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
500.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.71
|
Công
Ty CP Du Lịch Casa Marina Resort
|
8.478.462
|
|
|
8.478.462
|
36.502.452
|
|
|
36.502.452
|
44.980.914
|
411%
|
10.955.000
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.72
|
Công
Ty CP Du Lịch Công Đoàn Bình Định
|
3.415.000
|
|
|
3.415.000
|
1.792.415
|
|
|
1.792.415
|
5.207.415
|
99%
|
5.279.554
|
|
4.73
|
Công
Ty CP Du Lịch Hoàn Cầu
|
-
|
|
|
-
|
10.249.990
|
|
|
10.249.990
|
10.249.990
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.74
|
Công
Ty CP Du Lịch Hoàng Anh - Đất Xanh Quy Nhơn
|
6.166.154
|
|
|
6.166.154
|
19.802.495
|
|
|
19.802.495
|
25.968.648
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.75
|
Công
Ty CP Du Lịch Trường Thành Island
|
-
|
|
|
-
|
17.000.335
|
|
|
17.000.335
|
17.000.335
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.76
|
Công
Ty CP Du Lịch Và Khách Sạn Việt - Mỹ
|
-
|
|
|
-
|
9.260.680
|
|
|
9.260.680
|
9.260.680
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.77
|
Công
Ty CP Du Lịch Và Thương Mại Hoàng Đạt
|
5.652.308
|
|
|
5.652.308
|
23.434.586
|
|
|
23.434.586
|
29.086.894
|
136%
|
21.353.049
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.78
|
Công
Ty CP Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar)
|
118.955.385
|
|
|
118.955.385
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
218.955.385
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.79
|
Công
Ty CP Đường Sắt Nghĩa Bình
|
67.543.200
|
|
|
67.543.200
|
14.550.000
|
|
|
14.550.000
|
82.093.200
|
107%
|
76.808.100
|
|
4.80
|
Công
Ty CP Flc Quy Nhơn Golf & Resort
|
80.673.846
|
|
|
80.673.846
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
180.673.846
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.81
|
Công
Ty CP Foodinco Quy Nhơn
|
385.385
|
|
|
385.385
|
78.720.887
|
|
|
78.720.887
|
79.106.272
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.82
|
Công
Ty CP Fresenius Kabi Việt Nam
|
99.163.475
|
|
|
99.163.475
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
199.163.475
|
101%
|
198.108.033
|
|
4.83
|
Công
Ty CP Gamota
|
-
|
|
|
-
|
20.499.028
|
|
|
20.499.028
|
20.499.028
|
159%
|
12.875.106
|
|
4.84
|
Công
Ty CP Giày Bình Định
|
146.960.000
|
|
|
146.960.000
|
31.376.534
|
|
|
31.376.534
|
178.336.534
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.85
|
Công
Ty CP Giống Lâm Nghiệp Vùng Nam Trung Bộ
|
513.846
|
|
|
513.846
|
650.945
|
|
|
650.945
|
1.164.791
|
76%
|
1.542.034
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.86
|
Công
Ty CP Green Ceramic Việt Nam
|
18.601.000
|
|
|
18.601.000
|
34.009.000
|
|
|
34.009.000
|
52.610.000
|
|
|
|
4.87
|
Công
Ty CP Hải An Quy Nhơn
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
500.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.88
|
Công
Ty CP Hàng Hải Bình Định
|
256.923
|
|
|
256.923
|
32.210.236
|
|
|
32.210.236
|
32.467.159
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.89
|
Công
Ty CP Hàng Không Tre Việt
|
156.337.692
|
|
|
156.337.692
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
256.337.692
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.90
|
Công
Ty CP Hd Furniture Group
|
4.239.231
|
|
|
4.239.231
|
12.333.491
|
|
|
12.333.491
|
16.572.721
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.91
|
Công
Ty CP Hồng Hà Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
16.702.502
|
|
|
16.702.502
|
16.702.502
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.92
|
Công
Ty CP In Và Bao Bì Bình Định
|
18.498.462
|
|
|
18.498.462
|
14.743.993
|
|
|
14.743.993
|
33.242.455
|
228%
|
14.555.300
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.93
|
Công
Ty CP Khoáng Sản Biotan
|
22.289.028
|
|
|
22.289.028
|
27.843.613
|
|
|
27.843.613
|
50.132.641
|
115%
|
43.479.836
|
|
4.94
|
Công
Ty CP Khoáng Sản Bình Định
|
30.317.077
|
|
|
30.317.077
|
44.204.471
|
|
|
44.204.471
|
74.521.548
|
96%
|
77.295.000
|
|
4.95
|
Công
Ty CP Khoáng Sản Kiến Hoàng
|
-
|
|
|
-
|
1.996.011
|
|
|
1.996.011
|
1.996.011
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.96
|
Công
Ty CP Khoáng Sản Miền Trung
|
-
|
|
|
-
|
77.614.243
|
|
|
77.614.243
|
77.614.243
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.97
|
Công
Ty CP Khoáng Sản Sài Gòn - Quy Nhơn
|
128.462
|
|
|
128.462
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
100.128.462
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.98
|
Công
Ty CP Khoáng Sản Thiên Đức
|
-
|
|
|
-
|
12.484.479
|
|
|
12.484.479
|
12.484.479
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.99
|
Công
Ty CP Khoáng Sản Và Thương Mại Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
5.870.286
|
|
|
5.870.286
|
5.870.286
|
76%
|
7.773.511
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.100
|
Công
Ty CP Khu Công Nghiệp Sài Gòn - Nhơn Hội
|
2.183.846
|
|
|
2.183.846
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
102.183.846
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.101
|
Công
Ty CP Khử Trùng Nam Việt - Chi Nhánh Quy Nhơn
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
500.000
|
9%
|
5.625.000
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.102
|
Công
Ty CP Kinh Doanh Công Nông Nghiệp Bình Định
|
4.881.538
|
|
|
4.881.538
|
85.283.631
|
|
|
85.283.631
|
90.165.169
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.103
|
Công
Ty CP Kỹ Nghệ Gỗ Tiến Đạt
|
37.382.308
|
|
|
37.382.308
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
137.382.308
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.104
|
Công
Ty CP Kỹ Nghệ Kingston
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
500.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.105
|
Công
Ty CP Kỹ Thuật Dược Bình Định
|
2.954.615
|
|
|
2.954.615
|
51.405.816
|
|
|
51.405.816
|
54.360.432
|
301%
|
18.051.929
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.106
|
Công
Ty CP Lâm Nghiệp Kim Thành Lập
|
236.154
|
|
|
236.154
|
59.800.281
|
|
|
59.800.281
|
60.036.435
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.107
|
Công
Ty CP Long Bình
|
642.308
|
|
|
642.308
|
2.362.096
|
|
|
2.362.096
|
3.004.404
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.108
|
Công
Ty CP Lương Thực Bình Định
|
7.322.308
|
|
|
7.322.308
|
32.800.580
|
|
|
32.800.580
|
40.122.888
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.109
|
Công
Ty CP May Bình Định
|
59.606.154
|
|
|
59.606.154
|
15.585.139
|
|
|
15.585.139
|
75.191.293
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.110
|
Công
Ty CP May Tây Sơn
|
70.610.000
|
|
|
70.610.000
|
40.665.287
|
|
|
40.665.287
|
111.275.287
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.111
|
Công
Ty CP Muối Và Thực Phẩm Bình Định
|
1.771.154
|
|
|
1.771.154
|
3.885.780
|
|
|
3.885.780
|
5.656.933
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.112
|
Công
Ty CP Năng Lượng Ace Qui Nhơn
|
1.156.154
|
|
|
1.156.154
|
34.060.884
|
|
|
34.060.884
|
35.217.038
|
517%
|
6.812.400
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.113
|
Công
Ty CP Năng Lượng Bình Định
|
10.509.230
|
|
|
10.509.230
|
43.488.798
|
|
|
43.488.798
|
53.998.028
|
100%
|
54.223.682
|
|
4.114
|
Công
Ty CP Năng Lượng Sinh Học Phú Tài
|
23.508.462
|
|
|
23.508.462
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
123.508.462
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.115
|
Công
Ty CP Năng Lượng Tái Tạo Việt
|
-
|
|
|
-
|
40.000.000
|
|
|
40.000.000
|
40.000.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.116
|
Công
Ty CP Năng Lượng Tái Tạo Việt Nam
|
354.231
|
|
|
354.231
|
49.990.842
|
|
|
49.990.842
|
50.345.072
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.117
|
Công
Ty CP Năng Lượng Tái Tạo Việt Nam Việt
|
1.062.692
|
|
|
1.062.692
|
40.000.500
|
|
|
40.000.500
|
41.063.192
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.118
|
Công
Ty CP Năng Lượng Thiện Minh
|
354.231
|
|
|
354.231
|
53.589.561
|
|
|
53.589.561
|
53.943.792
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.119
|
Công
Ty CP Năng Lượng Và Công Nghệ Cao TTP Bình Định
|
118.077
|
|
|
118.077
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
100.118.077
|
198%
|
50.593.056
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.120
|
Công
Ty CP Năng Lượng Vân Canh
|
10.036.538
|
|
|
10.036.538
|
50.049.462
|
|
|
50.049.462
|
60.086.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.121
|
Công
Ty CP Nệm Gối Quy Nhơn
|
8.735.385
|
|
|
8.735.385
|
11.358.216
|
|
|
11.358.216
|
20.093.600
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.122
|
Công
Ty CP Nguyệt Anh
|
-
|
|
|
-
|
65.294.288
|
|
|
65.294.288
|
65.294.288
|
118%
|
55.251.623
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.123
|
Công
Ty CP Nước Giải Khát Flc
|
3.211.538
|
|
|
3.211.538
|
46.716.960
|
|
|
46.716.960
|
49.928.498
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.124
|
Công
Ty CP Nước Khoáng Quy Nhơn
|
28.646.923
|
|
|
28.646.923
|
17.947.895
|
|
|
17.947.895
|
46.594.818
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.125
|
Công
Ty CP Ô Tô An Phú Phát
|
236.154
|
|
|
236.154
|
1.615.579
|
|
|
1.615.579
|
1.851.733
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.126
|
Công
Ty CP Ô Tô Bình Định
|
7.579.231
|
|
|
7.579.231
|
10.537.509
|
|
|
10.537.509
|
18.116.740
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.127
|
Công
Ty CP Petec Bình Định
|
7.964.615
|
|
|
7.964.615
|
20.752.995
|
|
|
20.752.995
|
28.717.610
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.128
|
Công
Ty CP Phân Bón Và Dịch Vụ Tổng Hợp Bình Định
|
8.383.462
|
|
|
8.383.462
|
17.617.692
|
|
|
17.617.692
|
26.001.153
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.129
|
Công
Ty CP Phân Bón Và Hóa Chất Dầu Khí Miền Trung
|
6.294.615
|
|
|
6.294.615
|
40.714.315
|
|
|
40.714.315
|
47.008.931
|
52%
|
90.388.738
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.130
|
Công
Ty CP Phát Triển Đầu Tư Xây Dựng Và Du Lịch An Phú Thịnh
|
2.440.769
|
|
|
2.440.769
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
102.440.769
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.131
|
Công
Ty CP Phát Triển Hải Giang Group
|
-
|
|
|
-
|
5.480.594
|
|
|
5.480.594
|
5.480.594
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.132
|
Công
Ty CP Phát Triển Nguyễn Hoàng
|
8.737.692
|
|
|
8.737.692
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
108.737.692
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.133
|
Công
Ty CP Phong Điện Miền Trung
|
1.653.077
|
|
|
1.653.077
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
101.653.077
|
254%
|
40.000.000
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.134
|
Công
Ty CP Phú Tài
|
293.020.769
|
|
|
293.020.769
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
393.020.769
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.135
|
Công
Ty CP Phúc Lộc Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
2.898.251
|
|
|
2.898.251
|
2.898.251
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.136
|
Công
Ty CP Phước Hưng
|
13.616.923
|
|
|
13.616.923
|
41.163.130
|
|
|
41.163.130
|
54.780.053
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.137
|
Công
Ty CP Phước Hưng - Chi Nhánh 1
|
4.239.231
|
|
|
4.239.231
|
1.858.050
|
|
|
1.858.050
|
6.097.281
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.138
|
Công
Ty CP Phương Mai Bay
|
256.923
|
|
|
256.923
|
76.915.319
|
|
|
76.915.319
|
77.172.242
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.139
|
Công
Ty CP Phương Mai Bay Sports
|
-
|
|
|
-
|
9.998.805
|
|
|
9.998.805
|
9.998.805
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.140
|
Công
Ty CP Pisico - Hà Thanh
|
3.909.246
|
|
|
3.909.246
|
11.677.864
|
|
|
11.677.864
|
15.587.110
|
179%
|
8.692.220
|
|
4.141
|
Công
Ty CP Quản Lý Và Xây Dựng Đường Bộ Bình Định
|
7.450.769
|
|
|
7.450.769
|
14.670.800
|
|
|
14.670.800
|
22.121.570
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.142
|
Công
Ty CP Quốc Thắng
|
19.012.308
|
|
|
19.012.308
|
16.716.396
|
|
|
16.716.396
|
35.728.704
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.143
|
Công
Ty CP Sách Và Thiết Bị Bình Định
|
4.410.769
|
|
|
4.410.769
|
3.391.010
|
|
|
3.391.010
|
7.801.779
|
124%
|
6.302.634
|
|
4.144
|
Công
Ty CP Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hưng Phát
|
36.868.462
|
|
|
36.868.462
|
18.300.859
|
|
|
18.300.859
|
55.169.321
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.145
|
Công
Ty CP Sản Xuất Thương Mại Xây Dựng Hải Minh
|
4.110.769
|
|
|
4.110.769
|
12.769.748
|
|
|
12.769.748
|
16.880.518
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.146
|
Công
Ty CP Sản Xuất Tổng Hợp Châu Á
|
-
|
|
|
-
|
1.655.140
|
|
|
1.655.140
|
1.655.140
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.147
|
Công
Ty CP Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Thành Hưng
|
4.367.692
|
|
|
4.367.692
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
104.367.692
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.148
|
Công
Ty CP Tân Cảng Quy Nhơn
|
2.368.331
|
|
|
2.368.331
|
34.682.289
|
6.936.458
|
|
27.745.831
|
30.114.162
|
98%
|
30.856.363
|
DN
giảm 50% thuế TNDN nên giảm 20% mức nộp QPCTT theo Quyết định số 29/QĐ-UBND
ngày 05/1/2021 của UBND tỉnh BĐ
|
4.149
|
Công
Ty CP Thanh Yến Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
39.965.583
|
|
|
39.965.583
|
39.965.583
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.150
|
Công
Ty CP Thị Nại Eco Bay
|
1.541.538
|
|
|
1.541.538
|
32.933.494
|
|
|
32.933.494
|
34.475.033
|
116%
|
29.631.178
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.151
|
Công
Ty CP Thiên Phúc
|
7.707.692
|
|
|
7.707.692
|
9.050.867
|
|
|
9.050.867
|
16.758.559
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.152
|
Công
Ty CP Thực Phẩm Xuất Nhập Khẩu Lam Sơn
|
5.780.769
|
|
|
5.780.769
|
12.643.513
|
|
|
12.643.513
|
18.424.283
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.153
|
Công
Ty CP Thương Mại Hoàn Cầu
|
10.405.385
|
|
|
10.405.385
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
110.405.385
|
100%
|
110.004.000
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.154
|
Công
Ty CP Thương Mại Phân Bón Nam Dương
|
944.615
|
|
|
944.615
|
7.074.251
|
|
|
7.074.251
|
8.018.866
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.155
|
Công
Ty CP Thương Mại Quy Nhơn
|
1.798.462
|
|
|
1.798.462
|
17.890.689
|
|
|
17.890.689
|
19.689.151
|
94%
|
21.020.201
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.156
|
Công
Ty CP Thương Mại Sản Xuất Khải Vy Quy Nhơn
|
45.603.846
|
|
|
45.603.846
|
89.785.091
|
|
|
89.785.091
|
135.388.938
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.157
|
Công
Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Vũ
|
2.125.385
|
|
|
2.125.385
|
16.091.125
|
|
|
16.091.125
|
18.216.510
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.158
|
Công
Ty CP Thủy Điện An Quang
|
1.928.000
|
|
|
1.928.000
|
45.880.000
|
18.352.000
|
|
27.528.000
|
29.456.000
|
61%
|
48.597.908
|
Giảm
đóng góp theo Quyết định số 29/QĐ-UBND ngày 05/1/2021 của UBND tỉnh BĐ
|
4.159
|
Công
Ty CP Thủy Điện Định Bình
|
4.033.555
|
|
|
4.033.555
|
19.304.000
|
|
|
19.304.000
|
23.337.555
|
109%
|
21.422.470
|
|
4.160
|
Công
Ty CP Thủy Điện Trà Xom
|
4.014.615
|
|
|
4.014.615
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
104.014.615
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.161
|
Công
Ty CP Thủy Sản Hoài Nhơn
|
12.870.385
|
|
|
12.870.385
|
36.033.523
|
|
|
36.033.523
|
48.903.908
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.162
|
Công
Ty CP Tiên Thuận
|
-
|
|
|
-
|
76.507.233
|
|
|
76.507.233
|
76.507.233
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.163
|
Công
Ty CP Tingco Bình Định
|
8.350.000
|
|
|
8.350.000
|
19.932.212
|
|
|
19.932.212
|
28.282.212
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.164
|
Công
Ty CP Tổng Hợp Tân Đại Dũng
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
500.000
|
73%
|
683.015
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.165
|
Công
Ty CP Trạm Trung Chuyển Xi Măng Bình Định
|
5.523.846
|
|
|
5.523.846
|
24.066.257
|
|
|
24.066.257
|
29.590.103
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.166
|
Công
Ty CP Trường Thành Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
39.997.844
|
|
|
39.997.844
|
39.997.844
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.167
|
Công
Ty CP Tư Vấn Thiết Kế Giao Thông Bình Định
|
7.707.692
|
|
|
7.707.692
|
2.118.914
|
|
|
2.118.914
|
9.826.606
|
109%
|
8.994.000
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.168
|
Công
Ty CP Tư Vấn Và Đầu Tư Pegasus Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
13.068.060
|
|
|
13.068.060
|
13.068.060
|
103%
|
12.647.869
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.169
|
Công
Ty CP Tư Vấn Xây Dựng Thủy Lợi - Thủy Điện Bình Định
|
3.083.077
|
|
|
3.083.077
|
2.879.763
|
|
|
2.879.763
|
5.962.840
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.170
|
Công
Ty CP Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Bình Định
|
11.636.934
|
|
|
11.636.934
|
86.991.977
|
|
|
86.991.977
|
98.628.911
|
100%
|
99.056.912
|
|
4.171
|
Công
Ty CP Việt Úc - Bình Định
|
28.272.000
|
28.272.000
|
|
-
|
41.120.000
|
16.448.000
|
|
24.672.000
|
24.672.000
|
90%
|
27.424.800
|
Giảm
đóng góp theo Quyết định số 29/QĐ-UBND ngày 05/1/2021 của UBND tỉnh BĐ
|
4.172
|
Công
Ty CP Vịnh Quy Nhơn
|
-
|
|
|
-
|
13.598.995
|
|
|
13.598.995
|
13.598.995
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.173
|
Công
Ty CP Vrg Đá Bình Định
|
6.598.538
|
|
|
6.598.538
|
17.886.891
|
|
|
17.886.891
|
24.485.429
|
103%
|
23.877.905
|
|
4.174
|
Công
Ty CP Xăng Dầu Bình An Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
1.936.738
|
|
|
1.936.738
|
1.936.738
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.175
|
Công
Ty CP Xây Dựng 47
|
105.512.771
|
|
|
105.512.771
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
205.512.771
|
|
|
|
4.176
|
Công
Ty CP Xây Dựng Bình Định
|
2.377.254
|
|
|
2.377.254
|
3.046.368
|
|
|
3.046.368
|
5.423.622
|
156%
|
3.468.434
|
|
4.177
|
Công
Ty CP Xây Dựng Thủy Lợi Bình Định
|
2.228.420
|
|
|
2.228.420
|
21.242.291
|
|
|
21.242.291
|
23.470.711
|
|
|
|
4.178
|
Công
Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Ngân Sinh
|
513.846
|
|
|
513.846
|
954.335
|
|
|
954.335
|
1.468.181
|
128%
|
1.149.203
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.179
|
Công
Ty CP Xuất Nhập Khẩu Bình Định
|
513.846
|
|
|
513.846
|
5.829.115
|
|
|
5.829.115
|
6.342.961
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.180
|
Công
Ty CP Xuất Nhập Khẩu Tiến Phước
|
1.670.000
|
|
|
1.670.000
|
54.363.413
|
|
|
54.363.413
|
56.033.413
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.181
|
Công
Ty CP Yến Ngọc Bình Định
|
6.166.154
|
|
|
6.166.154
|
97.585.009
|
|
|
97.585.009
|
103.751.162
|
140%
|
73.943.880
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.182
|
Công
Ty Cp Chế Biến Gỗ Nội Thất Pisico
|
22.737.692
|
|
|
22.737.692
|
30.290.611
|
|
|
30.290.611
|
53.028.303
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.183
|
Công
Ty Cp Đá Granite Viễn Đông
|
2.569.231
|
|
|
2.569.231
|
3.043.514
|
|
|
3.043.514
|
5.612.745
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.184
|
Công
Ty Cp Đông Lạnh Quy Nhơn
|
8.735.385
|
|
|
8.735.385
|
10.943.990
|
|
|
10.943.990
|
19.679.374
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.185
|
Công
Ty Cp Du Lịch Bình Định
|
4.624.615
|
|
|
4.624.615
|
4.948.617
|
|
|
4.948.617
|
9.573.232
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.186
|
Công
Ty Cp Du Lịch Sài Gòn - Qui Nhơn
|
14.259.231
|
|
|
14.259.231
|
27.139.253
|
|
|
27.139.253
|
41.398.484
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.187
|
Công
Ty Cp Giao Nhận Kho Vận Ngoại Thương Quy Nhơn
|
128.462
|
|
|
128.462
|
969.862
|
|
|
969.862
|
1.098.323
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.188
|
Công
Ty Cp Khách Sạn Hoàng Yến
|
11.304.615
|
|
|
11.304.615
|
45.730.648
|
|
|
45.730.648
|
57.035.263
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.189
|
Công
Ty Cp Khoáng Sản Bình An
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
500.000
|
100%
|
500.000
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.190
|
Công
Ty Cp Khoáng Sản Mỹ Đức
|
-
|
|
|
-
|
2.377.086
|
|
|
2.377.086
|
2.377.086
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.191
|
Công
Ty Cp Khoáng Sản Việt Phát
|
-
|
|
|
-
|
2.961.654
|
|
|
2.961.654
|
2.961.654
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.192
|
Công
Ty Cp Khu Du Lịch Biển Maia Quy Nhơn
|
7.793.077
|
|
|
7.793.077
|
59.590.308
|
|
|
59.590.308
|
67.383.385
|
323%
|
20.868.862
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.193
|
Công
Ty Cp Năng Lượng Sài Gòn - Bình Định
|
128.462
|
|
|
128.462
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
100.128.462
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.194
|
Công
Ty Cp Nước Nhơn Hội
|
-
|
|
|
-
|
5.000.948
|
|
|
5.000.948
|
5.000.948
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.195
|
Công
Ty Cp Phong Điện Phương Mai
|
2.125.385
|
|
|
2.125.385
|
81.883.940
|
|
|
81.883.940
|
84.009.324
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.196
|
Công
Ty Cp Sản Xuất Đá Granite Phú Minh Trọng
|
385.385
|
|
|
385.385
|
25.246.838
|
|
|
25.246.838
|
25.632.222
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.197
|
Công
Ty Cp Thương Mại Sản Xuất Duyên Hải
|
-
|
|
|
-
|
63.549.754
|
|
|
63.549.754
|
63.549.754
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.198
|
Công
Ty Cp Thủy Điện Văn Phong
|
1.180.769
|
|
|
1.180.769
|
33.884.806
|
|
|
33.884.806
|
35.065.575
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.199
|
Công
Ty Cp Thủy Điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
22.131.000
|
|
|
22.131.000
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
122.131.000
|
113%
|
107.750.000
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.200
|
Công
Ty Cp Thủy Sản Bình Định
|
78.618.462
|
|
|
78.618.462
|
70.099.084
|
|
|
70.099.084
|
148.717.546
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.201
|
Công
Ty Cp Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Bình Định
|
4.354.132
|
|
|
4.354.132
|
1.667.964
|
|
|
1.667.964
|
6.022.096
|
115%
|
5.254.984
|
|
4.202
|
Công
Ty Cp Xây Dựng Điện Vneco 10
|
8.992.308
|
|
|
8.992.308
|
10.664.540
|
|
|
10.664.540
|
19.656.847
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.203
|
Công
Ty Cp Xây Dựng Phát Triển Đô Thị Bình Định
|
385.385
|
|
|
385.385
|
5.397.708
|
|
|
5.397.708
|
5.783.092
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.204
|
Công
Ty Cp Xuất Nhập Khẩu Lâm Sản Hoài Nhơn
|
10.036.538
|
|
|
10.036.538
|
6.697.967
|
|
|
6.697.967
|
16.734.506
|
102%
|
16.471.805
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.205
|
Công
Ty Đấu Giá Hợp Danh Bình Định
|
1.330.000
|
|
|
1.330.000
|
500.000
|
|
|
500.000
|
1.830.000
|
|
|
|
4.206
|
Công
Ty TNHH Dinh Dưỡng Động Vật Eh Bình Định Việt Nam
|
7.836.154
|
|
|
7.836.154
|
21.858.909
|
|
|
21.858.909
|
29.695.062
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.207
|
Công
Ty TNHH Du Lịch Bãi Dài
|
16.828.462
|
|
|
16.828.462
|
80.337.916
|
|
|
80.337.916
|
97.166.378
|
119%
|
81.346.478
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.208
|
Công
Ty TNHH 28/7 Bình Định
|
1.771.154
|
|
|
1.771.154
|
4.979.492
|
|
|
4.979.492
|
6.750.646
|
86%
|
7.886.593
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.209
|
Công
Ty TNHH An Nhơn Land
|
826.538
|
|
|
826.538
|
14.614.449
|
|
|
14.614.449
|
15.440.987
|
571%
|
2.706.097
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.210
|
Công
Ty TNHH An Phước Land
|
-
|
|
|
-
|
30.882.549
|
|
|
30.882.549
|
30.882.549
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.211
|
Công
Ty TNHH Ant (Mv)
|
29.755.385
|
|
|
29.755.385
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
129.755.385
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.212
|
Công
Ty TNHH Austfeed Bình Định
|
13.616.923
|
|
|
13.616.923
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
113.616.923
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.213
|
Công
Ty TNHH Avss
|
4.496.154
|
|
|
4.496.154
|
2.255.065
|
|
|
2.255.065
|
6.751.219
|
106%
|
6.343.034
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.214
|
Công
Ty TNHH B I F O R C O
|
770.769
|
|
|
770.769
|
1.779.501
|
|
|
1.779.501
|
2.550.270
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.215
|
Công
Ty TNHH Bao Bì Lạc Việt
|
15.800.769
|
|
|
15.800.769
|
17.090.430
|
|
|
17.090.430
|
32.891.199
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.216
|
Công
Ty TNHH Bất Động Sản Bông Hồng
|
770.769
|
|
|
770.769
|
10.994.043
|
|
|
10.994.043
|
11.764.812
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.217
|
Công
Ty TNHH Bất Động Sản Thành Châu
|
770.769
|
|
|
770.769
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
100.770.769
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.218
|
Công
Ty TNHH Bê Tông Mê Kông Bình Định
|
17.727.692
|
|
|
17.727.692
|
29.247.204
|
|
|
29.247.204
|
46.974.896
|
152%
|
30.916.418
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.219
|
Công
Ty TNHH Bê Tông Phú Tài
|
6.956.550
|
|
|
6.956.550
|
15.614.110
|
|
|
15.614.110
|
22.570.660
|
114%
|
19.824.517
|
|
4.220
|
Công
Ty TNHH Bidiphar Công Nghệ Cao
|
-
|
|
|
-
|
41.874.905
|
|
|
41.874.905
|
41.874.905
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.221
|
Công
Ty TNHH Bidiphar Non-Betalactam
|
-
|
|
|
-
|
2.334.693
|
|
|
2.334.693
|
2.334.693
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.222
|
Công
Ty TNHH Bình Tường
|
-
|
|
|
-
|
1.937.287
|
|
|
1.937.287
|
1.937.287
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.223
|
Công
Ty TNHH Chăn Nuôi New Hope Bình Định
|
4.723.077
|
|
|
4.723.077
|
49.007.140
|
|
|
49.007.140
|
53.730.217
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.224
|
Công
Ty TNHH Chế Biến Zircon Đại Dương Việt Nam
|
-
|
|
|
-
|
2.022.332
|
|
|
2.022.332
|
2.022.332
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.225
|
Công
Ty TNHH Công Nghiệp Able Tây Sơn
|
37.194.231
|
|
|
37.194.231
|
13.491.608
|
|
|
13.491.608
|
50.685.839
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.226
|
Công
Ty TNHH D Pack
|
-
|
|
|
-
|
3.298.280
|
|
|
3.298.280
|
3.298.280
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.227
|
Công
Ty TNHH Đá An Thịnh
|
3.306.154
|
|
|
3.306.154
|
4.167.172
|
|
|
4.167.172
|
7.473.325
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.228
|
Công
Ty TNHH Đá Lát Nền Tự Nhiên Trung Sơn
|
770.769
|
|
|
770.769
|
1.244.913
|
|
|
1.244.913
|
2.015.682
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.229
|
Công
Ty TNHH Đá Viet-Euro-Stone
|
385.385
|
|
|
385.385
|
1.979.332
|
|
|
1.979.332
|
2.364.717
|
135%
|
1.750.000
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.230
|
Công
Ty TNHH Đại Hùng
|
6.551.538
|
|
|
6.551.538
|
6.438.883
|
|
|
6.438.883
|
12.990.422
|
186%
|
6.999.159
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.231
|
Công
Ty TNHH Đại Lý Tàu Biển & Dịch Vụ Hàng Hải Đại Dương Xanh
|
642.308
|
|
|
642.308
|
500.000
|
|
|
500.000
|
1.142.308
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.232
|
Công
Ty TNHH Đầu Tư Bình Định
|
1.262.748
|
|
|
1.262.748
|
58.554.630
|
|
|
58.554.630
|
59.817.378
|
301%
|
19.902.293
|
|
4.233
|
Công
Ty TNHH Đầu Tư Bot Bình Định
|
7.675.000
|
|
|
7.675.000
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
107.675.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.234
|
Công
Ty TNHH Đầu Tư Đông Bàn Thành
|
472.308
|
-
|
-
|
472.308
|
45.351.830
|
-
|
-
|
45.351.830
|
45.824.137
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.235
|
Công
Ty TNHH Đầu Tư Du Lịch Biển Xanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.757.834
|
-
|
-
|
4.757.834
|
4.757.834
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.236
|
Công
Ty TNHH Đầu Tư Du Lịch Và Dịch Vụ Kim Cúc
|
4.881.154
|
-
|
-
|
4.881.154
|
92.725.070
|
-
|
-
|
92.725.070
|
97.606.224
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.237
|
Công
Ty TNHH Đầu Tư Hạ Tầng Kcn Nhơn Hòa
|
1.370.075
|
|
|
1.370.075
|
80.973.061
|
|
|
80.973.061
|
82.343.136
|
111%
|
74.135.392
|
|
4.238
|
Công
Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Long Vân
|
-
|
-
|
-
|
-
|
23.754.470
|
-
|
-
|
23.754.470
|
23.754.470
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.239
|
Công
Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Phú Hòa
|
659.615
|
-
|
-
|
659.615
|
95.548.916
|
-
|
-
|
95.548.916
|
96.208.531
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.240
|
Công
Ty TNHH Đầu Tư Tân Đại Minh
|
3.034.231
|
-
|
-
|
3.034.231
|
36.676.111
|
-
|
-
|
36.676.111
|
39.710.342
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.241
|
Công
Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển An Thành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.905.617
|
-
|
-
|
4.905.617
|
4.905.617
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.242
|
Công
Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Kim Cúc
|
1.715.000
|
-
|
-
|
1.715.000
|
100.000.000
|
-
|
-
|
100.000.000
|
101.715.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.243
|
Công
Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng An Viên An Lộc Phát
|
4.485.385
|
-
|
-
|
4.485.385
|
17.784.019
|
-
|
-
|
17.784.019
|
22.269.404
|
109%
|
20.421.767
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.244
|
Công
Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phú Mỹ - Quy Nhơn
|
395.769
|
-
|
-
|
395.769
|
42.040.147
|
-
|
-
|
42.040.147
|
42.435.916
|
700%
|
6.063.696
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.245
|
Công
Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thịnh Phát Quy Nhơn
|
1.451.154
|
-
|
-
|
1.451.154
|
32.848.607
|
-
|
-
|
32.848.607
|
34.299.761
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.246
|
Công
Ty TNHH Delta Galil Việt Nam
|
201.557.308
|
-
|
-
|
201.557.308
|
100.000.000
|
-
|
-
|
100.000.000
|
301.557.308
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.247
|
Công
Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Quốc Thắng
|
4.353.462
|
-
|
-
|
4.353.462
|
43.934.781
|
-
|
-
|
43.934.781
|
48.288.243
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.248
|
Công
Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Quy Nhơn Palace
|
-
|
-
|
-
|
-
|
29.645.731
|
-
|
-
|
29.645.731
|
29.645.731
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.249
|
Công
Ty TNHH Dịch Vụ Gia Bình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.130.088
|
-
|
-
|
4.130.088
|
4.130.088
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.250
|
Công
Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Hoàng Tâm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.483.210
|
-
|
-
|
1.483.210
|
1.483.210
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.251
|
Công
Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại An Phú Hiệp
|
395.769
|
-
|
-
|
395.769
|
11.797.431
|
-
|
-
|
11.797.431
|
12.193.200
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.252
|
Công
Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thành Hưng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7.957.036
|
-
|
-
|
7.957.036
|
7.957.036
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.253
|
Công
Ty TNHH Đinh Phát
|
10.154.615
|
-
|
-
|
10.154.615
|
45.252.675
|
-
|
-
|
45.252.675
|
55.407.291
|
100%
|
55.501.064
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.254
|
Công
Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội An Lương
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.888.786
|
-
|
-
|
2.888.786
|
2.888.786
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.255
|
Công
Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Outward Bound Việt Nam
|
3.070.000
|
-
|
-
|
3.070.000
|
962.414
|
-
|
-
|
962.414
|
4.032.414
|
156%
|
2.589.677
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.256
|
Công
Ty TNHH Đóng Tàu Yanmar Việt Nam
|
923.461
|
|
|
923.461
|
4.489.165
|
|
|
4.489.165
|
5.412.626
|
90%
|
6.027.000
|
|
4.257
|
Công
Ty TNHH Du Lịch Anh Minh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.999.700
|
-
|
-
|
5.999.700
|
5.999.700
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.258
|
Công
Ty TNHH Du Lịch Trung Hội
|
6.332.308
|
-
|
-
|
6.332.308
|
22.788.682
|
-
|
-
|
22.788.682
|
29.120.989
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.259
|
Công
Ty TNHH Đức Hải
|
11.609.231
|
-
|
-
|
11.609.231
|
28.855.424
|
-
|
-
|
28.855.424
|
40.464.655
|
121%
|
33.474.756
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.260
|
Công
Ty TNHH Đức Toàn
|
29.418.846
|
-
|
-
|
29.418.846
|
27.966.065
|
-
|
-
|
27.966.065
|
57.384.911
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.261
|
Công
Ty TNHH Ecohome Nhơn Bình
|
791.538
|
-
|
-
|
791.538
|
57.092.203
|
-
|
-
|
57.092.203
|
57.883.741
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.262
|
Công
Ty TNHH Esp
|
3.034.231
|
-
|
-
|
3.034.231
|
696.743
|
-
|
-
|
696.743
|
3.730.974
|
103%
|
3.625.000
|
|
4.263
|
Công
Ty TNHH Fujiwara Bình Định
|
131.923
|
-
|
-
|
131.923
|
100.000.000
|
-
|
-
|
100.000.000
|
100.131.923
|
168%
|
59.528.426
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.264
|
Công
Ty TNHH Gia Vinh
|
4.723.077
|
-
|
-
|
4.723.077
|
6.290.730
|
-
|
-
|
6.290.730
|
11.013.807
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.265
|
Công
Ty TNHH Giám Định Trung Quốc (Việt Nam)
|
791.538
|
-
|
-
|
791.538
|
8.616.934
|
-
|
-
|
8.616.934
|
9.408.472
|
107%
|
8.819.549
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.266
|
Công
Ty TNHH Giao Nhận Vận Tải Thương Mại Dịch Vụ Thái Dương
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.418.488
|
-
|
-
|
1.418.488
|
1.418.488
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.267
|
Công
Ty TNHH Giống Cây Trồng Shaiyo Bình Định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.328.990
|
-
|
-
|
1.328.990
|
1.328.990
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.268
|
Công
Ty TNHH Giống Vật Nuôi Nhơn Tân
|
-
|
-
|
-
|
-
|
500.000
|
-
|
-
|
500.000
|
500.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.269
|
Công
Ty TNHH Gỗ Thành Phúc
|
2.715.769
|
-
|
-
|
2.715.769
|
11.400.000
|
-
|
-
|
11.400.000
|
14.115.769
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.270
|
Công
Ty TNHH Hào Hưng Phát
|
6.612.308
|
-
|
-
|
6.612.308
|
27.970.553
|
-
|
-
|
27.970.553
|
34.582.861
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.271
|
Công
Ty TNHH Hiệp Phát
|
131.923
|
-
|
-
|
131.923
|
4.532.271
|
-
|
-
|
4.532.271
|
4.664.194
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.272
|
Công
Ty TNHH Hoàn Cầu - Granite
|
13.696.923
|
-
|
-
|
13.696.923
|
100.000.000
|
-
|
-
|
100.000.000
|
113.696.923
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.273
|
Công
Ty TNHH Hoàng Anh Quy Nhơn
|
17.809.615
|
-
|
-
|
17.809.615
|
11.250.740
|
-
|
-
|
11.250.740
|
29.060.356
|
271%
|
10.729.368
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.274
|
Công
Ty TNHH Hoàng Hưng
|
42.743.077
|
-
|
-
|
42.743.077
|
33.163.166
|
-
|
-
|
33.163.166
|
75.906.243
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.275
|
Công
Ty TNHH Hoàng Trang
|
9.894.231
|
-
|
-
|
9.894.231
|
13.970.134
|
-
|
-
|
13.970.134
|
23.864.365
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.276
|
Công
Ty TNHH Hồng Ngọc
|
10.158.077
|
-
|
-
|
10.158.077
|
10.137.755
|
-
|
-
|
10.137.755
|
20.295.832
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.277
|
Công
Ty TNHH Hồng Phúc Thanh
|
10.026.154
|
-
|
-
|
10.026.154
|
12.382.918
|
-
|
-
|
12.382.918
|
22.409.071
|
105%
|
21.334.261
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.278
|
Công
Ty TNHH In - Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Phát
|
2.110.769
|
-
|
-
|
2.110.769
|
7.051.279
|
-
|
-
|
7.051.279
|
9.162.048
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.279
|
Công
Ty TNHH In - Thiết Kế Và Thương Mại Toàn Cầu
|
1.451.154
|
-
|
-
|
1.451.154
|
931.449
|
-
|
-
|
931.449
|
2.382.603
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.280
|
Công
Ty TNHH Khoáng Sản Qui Long
|
4.749.231
|
-
|
-
|
4.749.231
|
7.039.058
|
-
|
-
|
7.039.058
|
11.788.289
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.281
|
Công
Ty TNHH Khoáng Sản Và Thương Mại Hiệp Long
|
395.769
|
-
|
-
|
395.769
|
2.186.949
|
-
|
-
|
2.186.949
|
2.582.718
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.282
|
Công
Ty TNHH Khoáng Sản Việt Dương Bình Định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.848.602
|
-
|
-
|
3.848.602
|
3.848.602
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.283
|
Công
Ty TNHH Khoáng Sản Việt Lâm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
26.229.892
|
-
|
-
|
26.229.892
|
26.229.892
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.284
|
Công
Ty TNHH Khương Đài
|
1.771.154
|
-
|
-
|
1.771.154
|
10.597.655
|
-
|
-
|
10.597.655
|
12.368.809
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.285
|
Công
Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Sơn Tùng
|
13.456.154
|
-
|
-
|
13.456.154
|
12.817.128
|
-
|
-
|
12.817.128
|
26.273.282
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.286
|
Công
Ty TNHH Kỹ Nghệ Eco
|
18.892.308
|
-
|
-
|
18.892.308
|
47.506.169
|
-
|
-
|
47.506.169
|
66.398.477
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.287
|
Công
Ty TNHH Kỹ Nghệ Kingston Việt Nam
|
7.519.615
|
-
|
-
|
7.519.615
|
19.560.503
|
-
|
-
|
19.560.503
|
27.080.119
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.288
|
Công
Ty TNHH L’Amour
|
527.692
|
-
|
-
|
527.692
|
8.999.750
|
-
|
-
|
8.999.750
|
9.527.442
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.289
|
Công
Ty TNHH L’Amour Ghềnh Ráng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.999.924
|
-
|
-
|
5.999.924
|
5.999.924
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.290
|
Công
Ty TNHH La Ngà
|
527.692
|
-
|
-
|
527.692
|
8.598.270
|
-
|
-
|
8.598.270
|
9.125.962
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.291
|
Công
Ty TNHH Lâm Nghiệp Quy Nhơn
|
10.290.000
|
-
|
-
|
10.290.000
|
13.228.984
|
-
|
-
|
13.228.984
|
23.518.984
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.292
|
Công
Ty TNHH Lan Thành Công
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.178.833
|
-
|
-
|
1.178.833
|
1.178.833
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.293
|
Công
Ty TNHH Mãi Tín Bình Định
|
17.677.692
|
-
|
-
|
17.677.692
|
8.817.868
|
-
|
-
|
8.817.868
|
26.495.560
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.294
|
Công
Ty TNHH Marubeni Lumber Việt Nam
|
9.894.231
|
-
|
-
|
9.894.231
|
22.495.204
|
-
|
-
|
22.495.204
|
32.389.435
|
115%
|
28.214.804
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.295
|
Công
Ty TNHH May Mặc Able Việt Nam
|
37.466.154
|
-
|
-
|
37.466.154
|
7.177.171
|
-
|
-
|
7.177.171
|
44.643.325
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.296
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Bất Động Sản Phú Tài
|
-
|
-
|
-
|
-
|
32.582.140
|
-
|
-
|
32.582.140
|
32.582.140
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.297
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Cấp Nước Senco Bình Định
|
3.957.692
|
-
|
-
|
3.957.692
|
21.589.987
|
-
|
-
|
21.589.987
|
25.547.679
|
196%
|
13.058.568
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.298
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Kho Bãi Nhơn Tân
|
2.597.692
|
-
|
-
|
2.597.692
|
100.000.000
|
-
|
-
|
100.000.000
|
102.597.692
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.299
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế Bình Định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.844.374
|
-
|
-
|
3.844.374
|
3.844.374
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.300
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Đức Huy
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.997.657
|
-
|
-
|
3.997.657
|
3.997.657
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.301
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Greenhill Village - Quy Nhơn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
500.000
|
-
|
-
|
500.000
|
500.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.302
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Hòa Phát - Bình Định
|
1.583.077
|
-
|
-
|
1.583.077
|
27.994.488
|
-
|
-
|
27.994.488
|
29.577.565
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.303
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Hoa Tiêu Hàng Hải Khu Vực Vii
|
5.301.084
|
-
|
-
|
5.301.084
|
4.157.159
|
-
|
-
|
4.157.159
|
9.458.243
|
102%
|
9.267.059
|
|
4.304
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Hoài Thu
|
7.387.692
|
-
|
-
|
7.387.692
|
17.791.303
|
-
|
-
|
17.791.303
|
25.178.995
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.305
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Hong Yeung Việt Nam
|
6.728.077
|
-
|
-
|
6.728.077
|
56.907.929
|
-
|
-
|
56.907.929
|
63.636.006
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.306
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên In Nhân Dân Bình Định
|
25.965.192
|
|
|
25.965.192
|
17.153.400
|
|
|
17.153.400
|
43.118.592
|
108%
|
39.889.206
|
|
4.307
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Khoáng Sản Tuấn Đạt
|
-
|
-
|
-
|
-
|
13.717.910
|
-
|
-
|
13.717.910
|
13.717.910
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.308
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Mai Linh Bình Định
|
3.825.769
|
-
|
-
|
3.825.769
|
12.079.700
|
-
|
-
|
12.079.700
|
15.905.469
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.309
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Năng Lượng An Việt Phát Tây Sơn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
20.000.000
|
-
|
-
|
20.000.000
|
20.000.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.310
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Nhật Nam Hưng
|
14.115.769
|
-
|
-
|
14.115.769
|
48.881.512
|
-
|
-
|
48.881.512
|
62.997.281
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.311
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Sài Gòn Co.Op Bình Định
|
20.316.154
|
-
|
-
|
20.316.154
|
10.951.219
|
-
|
-
|
10.951.219
|
31.267.373
|
270%
|
11.587.487
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.312
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Thu Hoài
|
263.846
|
-
|
-
|
263.846
|
4.338.952
|
-
|
-
|
4.338.952
|
4.602.798
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.313
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Bia Quy Nhơn
|
4.523.501
|
|
|
4.523.501
|
9.032.695
|
|
|
9.032.695
|
13.556.196
|
114%
|
11.926.763
|
|
4.314
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vân Thành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
500.000
|
-
|
-
|
500.000
|
500.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.315
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Đồng Hạnh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.771.771
|
-
|
-
|
1.771.771
|
1.771.771
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.316
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Toyota Bình Định
|
7.783.462
|
-
|
-
|
7.783.462
|
15.427.557
|
-
|
-
|
15.427.557
|
23.211.019
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.317
|
Công
Ty TNHH Một Thành Viên Truyền Hình Cáp Quy Nhơn
|
8.970.769
|
-
|
-
|
8.970.769
|
6.245.540
|
-
|
-
|
6.245.540
|
15.216.310
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.318
|
Công
Ty TNHH Mtv Dịch Vụ Du Lịch Hải Âu
|
791.538
|
-
|
-
|
791.538
|
500.000
|
-
|
-
|
500.000
|
1.291.538
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.319
|
Công
Ty TNHH Mtv Penta Việt Nam
|
1.055.385
|
-
|
-
|
1.055.385
|
1.263.799
|
-
|
-
|
1.263.799
|
2.319.184
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.320
|
Công
Ty TNHH Mtv Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Quang Dũng
|
16.766.923
|
-
|
-
|
16.766.923
|
19.665.232
|
-
|
-
|
19.665.232
|
36.432.155
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.321
|
Công
Ty TNHH Mtv Thương Mại Bidiphar
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10.137.376
|
-
|
-
|
10.137.376
|
10.137.376
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.322
|
Công
Ty TNHH Mỹ Thuật Quảng Cáo Kiến Trúc Đỗ Lê
|
2.242.692
|
-
|
-
|
2.242.692
|
1.450.980
|
-
|
-
|
1.450.980
|
3.693.673
|
577%
|
640.000
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.323
|
Công
Ty TNHH Mỹ Thuật Quảng Cáo Việt Trân
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.480.573
|
-
|
-
|
1.480.573
|
1.480.573
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.324
|
Công
Ty TNHH Năng Lượng Sinh Học Tín Nhân
|
9.762.308
|
-
|
-
|
9.762.308
|
49.137.398
|
-
|
-
|
49.137.398
|
58.899.706
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.325
|
Công
Ty TNHH New Hope Bình Định
|
12.870.385
|
-
|
-
|
12.870.385
|
42.547.305
|
-
|
-
|
42.547.305
|
55.417.690
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.326
|
Công
Ty TNHH Nguyên Liệu Giấy Hồng Hải
|
7.438.846
|
-
|
-
|
7.438.846
|
23.994.947
|
-
|
-
|
23.994.947
|
31.433.793
|
154%
|
20.401.411
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.327
|
Công
Ty TNHH Nguyên Liệu Giấy Qui Nhơn
|
14.238.000
|
|
|
14.238.000
|
18.943.000
|
|
|
18.943.000
|
33.181.000
|
119%
|
27.955.575
|
|
4.328
|
Công
Ty TNHH Nguyễn Nga Lâu
|
118.077
|
-
|
-
|
118.077
|
39.028.811
|
-
|
-
|
39.028.811
|
39.146.888
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.329
|
Công
Ty TNHH Nội Ngoại Thất Gia Hân
|
28.363.462
|
-
|
-
|
28.363.462
|
28.410.832
|
-
|
-
|
28.410.832
|
56.774.294
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.330
|
Công
Ty TNHH Nông Dược Hai Quy Nhơn
|
2.936.607
|
|
|
2.936.607
|
6.579.517
|
|
|
6.579.517
|
9.516.124
|
89%
|
10.640.856
|
|
4.331
|
Công
Ty TNHH Nông Sản Nguyên Hưng
|
263.846
|
-
|
-
|
263.846
|
5.246.908
|
-
|
-
|
5.246.908
|
5.510.754
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.332
|
Công
Ty TNHH P.M.T
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.162.361
|
-
|
-
|
5.162.361
|
5.162.361
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.333
|
Công
Ty TNHH Phú Sơn
|
2.243.462
|
-
|
-
|
2.243.462
|
22.748.197
|
-
|
-
|
22.748.197
|
24.991.659
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.334
|
Công
Ty TNHH Phương Nguyên
|
5.276.923
|
-
|
-
|
5.276.923
|
17.286.872
|
-
|
-
|
17.286.872
|
22.563.795
|
101%
|
22.258.122
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.335
|
Công
Ty TNHH Qny Energy
|
263.846
|
-
|
-
|
263.846
|
500.000
|
-
|
-
|
500.000
|
763.846
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.336
|
Công
Ty TNHH Quốc Nhật Bình Định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6.254.851
|
-
|
-
|
6.254.851
|
6.254.851
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.337
|
Công
Ty TNHH Quốc Tế Trung Liên
|
472.308
|
-
|
-
|
472.308
|
5.697.772
|
-
|
-
|
5.697.772
|
6.170.080
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.338
|
Công
Ty TNHH Rcv
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.329.157
|
-
|
-
|
2.329.157
|
2.329.157
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.339
|
Công
Ty TNHH Sài Gòn Max
|
13.192.308
|
-
|
-
|
13.192.308
|
25.641.897
|
-
|
-
|
25.641.897
|
38.834.205
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.340
|
Công
Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hoàng Gia
|
7.438.846
|
-
|
-
|
7.438.846
|
21.077.290
|
-
|
-
|
21.077.290
|
28.516.136
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.341
|
Công
Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Huỳnh Lưu Ngãi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.383.003
|
-
|
-
|
3.383.003
|
3.383.003
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.342
|
Công
Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tân Ánh Dương
|
6.068.462
|
-
|
-
|
6.068.462
|
29.913.521
|
-
|
-
|
29.913.521
|
35.981.982
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.343
|
Công
Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tân Nam Bình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.331.192
|
-
|
-
|
4.331.192
|
4.331.192
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.344
|
Công
Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tổng Hợp Vạn Phát
|
-
|
-
|
-
|
-
|
60.301.454
|
-
|
-
|
60.301.454
|
60.301.454
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.345
|
Công
Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Viva
|
5.145.000
|
-
|
-
|
5.145.000
|
4.573.795
|
-
|
-
|
4.573.795
|
9.718.795
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.346
|
Công
Ty TNHH Sản Xuất Dăm Gỗ Bình Định
|
11.477.308
|
-
|
-
|
11.477.308
|
16.189.934
|
-
|
-
|
16.189.934
|
27.667.241
|
129%
|
21.398.963
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.347
|
Công
Ty TNHH Sản Xuất Hải Nguyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
998.273
|
-
|
-
|
998.273
|
998.273
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.348
|
Công
Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Bảo Vy
|
-
|
-
|
-
|
-
|
9.223.654
|
-
|
-
|
9.223.654
|
9.223.654
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.349
|
Công
Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Minh Đạt
|
6.596.154
|
-
|
-
|
6.596.154
|
7.654.832
|
-
|
-
|
7.654.832
|
14.250.986
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.350
|
Công
Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tâm Phú
|
12.516.154
|
-
|
-
|
12.516.154
|
17.721.715
|
-
|
-
|
17.721.715
|
30.237.869
|
239%
|
12.643.013
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.351
|
Công
Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thành Luân
|
9.210.000
|
-
|
-
|
9.210.000
|
18.364.012
|
-
|
-
|
18.364.012
|
27.574.012
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.352
|
Công
Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng Thiên Phát
|
41.090.769
|
-
|
-
|
41.090.769
|
41.736.866
|
-
|
-
|
41.736.866
|
82.827.636
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.353
|
Công
Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Trường Phát
|
12.005.000
|
-
|
-
|
12.005.000
|
49.453.886
|
-
|
-
|
49.453.886
|
61.458.886
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.354
|
Công
Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hữu Thịnh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
13.010.660
|
-
|
-
|
13.010.660
|
13.010.660
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.355
|
Công
Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Khoáng Sản Ban Mai
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.533.270
|
-
|
-
|
4.533.270
|
4.533.270
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.356
|
Công
Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lucky Star
|
2.007.308
|
-
|
-
|
2.007.308
|
27.982.977
|
-
|
-
|
27.982.977
|
29.990.285
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.357
|
Công
Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tây Phú
|
3.693.846
|
-
|
-
|
3.693.846
|
4.838.148
|
-
|
-
|
4.838.148
|
8.531.994
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.358
|
Công
Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Việt Mỹ Bình Định
|
5.540.769
|
-
|
-
|
5.540.769
|
16.042.774
|
-
|
-
|
16.042.774
|
21.583.543
|
310%
|
6.964.949
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.359
|
Công
Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Mvc - Furniture
|
2.638.462
|
-
|
-
|
2.638.462
|
4.081.362
|
-
|
-
|
4.081.362
|
6.719.824
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.360
|
Công
Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Khẩu Vtstone
|
1.451.154
|
-
|
-
|
1.451.154
|
500.000
|
-
|
-
|
500.000
|
1.951.154
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.361
|
Công
Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Vĩnh Thịnh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8.026.034
|
-
|
-
|
8.026.034
|
8.026.034
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.362
|
Công
Ty TNHH Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Hoàn Phong
|
263.846
|
-
|
-
|
263.846
|
815.879
|
-
|
-
|
815.879
|
1.079.726
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.363
|
Công
Ty TNHH Sanicon Bình Định Việt Nam
|
131.923
|
-
|
-
|
131.923
|
500.000
|
-
|
-
|
500.000
|
631.923
|
126%
|
500.000
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.364
|
Công
Ty TNHH Seldat Việt Nam
|
118.077
|
-
|
-
|
118.077
|
9.060.853
|
-
|
-
|
9.060.853
|
9.178.929
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.365
|
Công
Ty TNHH Sepplus Bình Định
|
34.360.385
|
-
|
-
|
34.360.385
|
2.613.485
|
-
|
-
|
2.613.485
|
36.973.870
|
104%
|
35.686.495
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.366
|
Công
Ty TNHH Shaiyo Triple A Bình Định
|
395.769
|
-
|
-
|
395.769
|
3.547.339
|
-
|
-
|
3.547.339
|
3.943.109
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.367
|
Công
Ty TNHH Sinh Hóa Minh Dương Việt Nam
|
25.725.000
|
-
|
-
|
25.725.000
|
100.000.000
|
-
|
-
|
100.000.000
|
125.725.000
|
126%
|
100.000.000
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.368
|
Công
Ty TNHH Sông Kôn
|
10.949.615
|
-
|
-
|
10.949.615
|
20.710.304
|
-
|
-
|
20.710.304
|
31.659.919
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.369
|
Công
Ty TNHH Tâm Đào
|
1.298.846
|
-
|
-
|
1.298.846
|
69.773.843
|
-
|
-
|
69.773.843
|
71.072.690
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.370
|
Công
Ty TNHH Tân An Land
|
590.385
|
-
|
-
|
590.385
|
12.033.431
|
-
|
-
|
12.033.431
|
12.623.816
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.371
|
Công
Ty TNHH Tân Đức Duy
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7.022.328
|
-
|
-
|
7.022.328
|
7.022.328
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.372
|
Công
Ty TNHH Tân Long Granite
|
5.540.769
|
-
|
-
|
5.540.769
|
48.296.729
|
-
|
-
|
48.296.729
|
53.837.498
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.373
|
Công
Ty TNHH Tấn Lương
|
791.538
|
-
|
-
|
791.538
|
3.232.187
|
-
|
-
|
3.232.187
|
4.023.725
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.374
|
Công
Ty TNHH Tân Trung Đạt
|
2.374.615
|
-
|
-
|
2.374.615
|
2.856.508
|
-
|
-
|
2.856.508
|
5.231.123
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.375
|
Công
Ty TNHH Tân Trung Nam
|
6.068.462
|
-
|
-
|
6.068.462
|
27.778.740
|
-
|
-
|
27.778.740
|
33.847.201
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.376
|
Công
Ty TNHH Tân Việt
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.397.063
|
-
|
-
|
1.397.063
|
1.397.063
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.377
|
Công
Ty TNHH Tập Đoàn Gỗ Nội Thất Hưng Duyên
|
527.692
|
-
|
-
|
527.692
|
6.864.016
|
-
|
-
|
6.864.016
|
7.391.708
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.378
|
Công
Ty TNHH Thái Phong
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.611.754
|
-
|
-
|
3.611.754
|
3.611.754
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.379
|
Công
Ty TNHH Thân Chính
|
1.451.154
|
-
|
-
|
1.451.154
|
2.452.463
|
-
|
-
|
2.452.463
|
3.903.617
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.380
|
Công
Ty TNHH Thanh Thủy
|
6.332.308
|
-
|
-
|
6.332.308
|
12.594.100
|
-
|
-
|
12.594.100
|
18.926.408
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.381
|
Công
Ty TNHH Thiên Bắc
|
21.635.385
|
-
|
-
|
21.635.385
|
23.108.006
|
-
|
-
|
23.108.006
|
44.743.391
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.382
|
Công
Ty TNHH Thuận Đức 4
|
4.485.385
|
-
|
-
|
4.485.385
|
7.971.094
|
-
|
-
|
7.971.094
|
12.456.478
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.383
|
Công
Ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Việt Thắng Bình Định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6.850.290
|
-
|
-
|
6.850.290
|
6.850.290
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.384
|
Công
Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Hoàng Phước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
755.065
|
-
|
-
|
755.065
|
755.065
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.385
|
Công
Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Phú Hưng
|
118.077
|
-
|
-
|
118.077
|
6.549.615
|
-
|
-
|
6.549.615
|
6.667.692
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.386
|
Công
Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đông A
|
131.923
|
-
|
-
|
131.923
|
1.181.184
|
-
|
-
|
1.181.184
|
1.313.107
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.387
|
Công
Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Làng Sông
|
263.846
|
-
|
-
|
263.846
|
11.329.377
|
-
|
-
|
11.329.377
|
11.593.223
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.388
|
Công
Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khang Thái
|
2.638.462
|
-
|
-
|
2.638.462
|
14.678.364
|
-
|
-
|
14.678.364
|
17.316.825
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.389
|
Công
Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Long Mỹ
|
791.538
|
-
|
-
|
791.538
|
3.570.877
|
-
|
-
|
3.570.877
|
4.362.416
|
122%
|
3.581.000
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.390
|
Công
Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Thái Dương
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7.151.408
|
-
|
-
|
7.151.408
|
7.151.408
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.391
|
Công
Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Thiên Lộc
|
1.451.154
|
-
|
-
|
1.451.154
|
1.793.690
|
-
|
-
|
1.793.690
|
3.244.844
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.392
|
Công
Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Quý Châu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
31.829.150
|
-
|
-
|
31.829.150
|
31.829.150
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.393
|
Công
Ty TNHH Thương Mại Hoàng Long
|
1.055.385
|
-
|
-
|
1.055.385
|
15.244.293
|
-
|
-
|
15.244.293
|
16.299.677
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.394
|
Công
Ty TNHH Thương Mại Kim Trinh
|
1.583.077
|
-
|
-
|
1.583.077
|
5.831.271
|
-
|
-
|
5.831.271
|
7.414.348
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.395
|
Công
ty TNHH Kiyokawa
|
38.125.769
|
|
|
38.125.769
|
4.908.100
|
|
|
4.908.100
|
43.033.869
|
102%
|
42.081.321
|
|
4.396
|
Công
Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Diamond
|
-
|
-
|
-
|
-
|
22.971.028
|
-
|
-
|
22.971.028
|
22.971.028
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.397
|
Công
Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ái Vy
|
1.055.385
|
-
|
-
|
1.055.385
|
5.257.955
|
-
|
-
|
5.257.955
|
6.313.340
|
1052%
|
600.000
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.398
|
Công
Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Nguyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.017.048
|
-
|
-
|
3.017.048
|
3.017.048
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.399
|
Công
Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hồn Đá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
500.000
|
-
|
-
|
500.000
|
500.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.400
|
Công
Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Xăng Dầu Lan Anh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6.000.000
|
-
|
-
|
6.000.000
|
6.000.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.401
|
Công
Ty TNHH Thương Mại Việt Phát
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.765.755
|
-
|
-
|
1.765.755
|
1.765.755
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.402
|
Công
Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Ngọc
|
1.846.923
|
-
|
-
|
1.846.923
|
37.495.206
|
-
|
-
|
37.495.206
|
39.342.129
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.403
|
Công
Ty TNHH Thủy Sản An Hải
|
1.715.000
|
-
|
-
|
1.715.000
|
35.091.459
|
-
|
-
|
35.091.459
|
36.806.459
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.404
|
Công
Ty TNHH Tiến Phong
|
1.451.154
|
-
|
-
|
1.451.154
|
8.311.660
|
-
|
-
|
8.311.660
|
9.762.814
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.405
|
Công
Ty TNHH Toàn Thắng Bình Định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.999.976
|
-
|
-
|
5.999.976
|
5.999.976
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.406
|
Công
Ty TNHH Trainco Bình Định
|
2.506.538
|
-
|
-
|
2.506.538
|
40.499.126
|
-
|
-
|
40.499.126
|
43.005.665
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.407
|
Công
Ty TNHH Trang Phục Ngoài Trời Cppc (Việt Nam)
|
49.998.846
|
-
|
-
|
49.998.846
|
42.643.212
|
-
|
-
|
42.643.212
|
92.642.058
|
102%
|
90.750.410
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.408
|
Công
Ty TNHH Trồng Rừng Quy Nhơn
|
2.110.769
|
-
|
-
|
2.110.769
|
62.085.301
|
-
|
-
|
62.085.301
|
64.196.071
|
111%
|
58.046.533
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.409
|
Công
Ty TNHH Trường Sơn
|
8.443.072
|
|
|
8.443.072
|
14.775.677
|
|
|
14.775.677
|
23.218.749
|
117%
|
19.924.090
|
|
4.410
|
Công
Ty TNHH Tư Vấn Kế Toán-Thuế Thc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
500.000
|
-
|
-
|
500.000
|
500.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.411
|
Công
Ty TNHH Tùng Lâm - T L C
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.976.577
|
-
|
-
|
2.976.577
|
2.976.577
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.412
|
Công
Ty TNHH V&J Human Resource
|
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
500.000
|
|
|
|
4.413
|
Công
Ty TNHH V&J Human Resource School
|
811.366
|
|
|
811.366
|
500.000
|
|
|
500.000
|
1.311.366
|
|
|
|
4.414
|
Công
Ty TNHH Vạn Đại
|
1.715.000
|
-
|
-
|
1.715.000
|
17.987.155
|
-
|
-
|
17.987.155
|
19.702.155
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.415
|
Công
Ty TNHH Việt Úc - Phù Mỹ
|
20.504.000
|
20.504.000
|
|
-
|
36.991.000
|
14.796.000
|
|
22.195.000
|
22.195.000
|
210%
|
10.564.800
|
Giảm
đóng góp theo Quyết định số 29/QĐ-UBND ngày 05/1/2021 của UBND tỉnh BĐ
|
4.416
|
Công
Ty TNHH Wesbrook Việt Nam
|
1.715.000
|
-
|
-
|
1.715.000
|
11.250.532
|
-
|
-
|
11.250.532
|
12.965.532
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.417
|
Công
Ty TNHH Xăng Dầu & Thủy Sản Bảy Cường
|
4.881.154
|
-
|
-
|
4.881.154
|
45.187.238
|
-
|
-
|
45.187.238
|
50.068.392
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.418
|
Công
Ty TNHH Xây Dựng - Cơ Khí Trường Thành
|
923.462
|
-
|
-
|
923.462
|
4.046.293
|
-
|
-
|
4.046.293
|
4.969.755
|
182%
|
2.730.937
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.419
|
Công
Ty TNHH Xây Dựng Đống Đa
|
2.902.308
|
-
|
-
|
2.902.308
|
11.788.386
|
-
|
-
|
11.788.386
|
14.690.694
|
112%
|
13.137.487
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.420
|
Công
Ty TNHH Xây Dựng Fujiwara
|
1.715.000
|
-
|
-
|
1.715.000
|
4.383.574
|
-
|
-
|
4.383.574
|
6.098.574
|
23%
|
26.668.544
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.421
|
Công
Ty TNHH Xây Dựng Hưng Phát
|
-
|
-
|
-
|
-
|
100.000.000
|
-
|
-
|
100.000.000
|
100.000.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.422
|
Công
Ty TNHH Xây Dựng Tân Phương
|
1.319.231
|
-
|
-
|
1.319.231
|
4.185.866
|
-
|
-
|
4.185.866
|
5.505.097
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.423
|
Công
Ty TNHH Xây Dựng Tấn Thành
|
4.605.000
|
-
|
-
|
4.605.000
|
49.718.863
|
-
|
-
|
49.718.863
|
54.323.863
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.424
|
Công
Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp An Bình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
29.774.155
|
-
|
-
|
29.774.155
|
29.774.155
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.425
|
Công
Ty TNHH Xây Dựng Vạn Mỹ
|
1.846.923
|
-
|
-
|
1.846.923
|
500.000
|
-
|
-
|
500.000
|
2.346.923
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.426
|
Công
Ty TNHH Xuân Nguyên
|
923.462
|
-
|
-
|
923.462
|
6.132.315
|
-
|
-
|
6.132.315
|
7.055.777
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.427
|
Công
Ty TNHH Xuân Nguyệt
|
395.769
|
-
|
-
|
395.769
|
4.878.597
|
-
|
-
|
4.878.597
|
5.274.366
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.428
|
Công
Ty TNHH Xuất Khẩu An Phú
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.317.696
|
-
|
-
|
2.317.696
|
2.317.696
|
232%
|
1.000.000
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.429
|
Công
Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Ngân Thịnh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.659.984
|
-
|
-
|
3.659.984
|
3.659.984
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.430
|
Công
Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thành Châu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
100.000.000
|
-
|
-
|
100.000.000
|
100.000.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.431
|
Công
Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thanh Quý
|
52.190.000
|
-
|
-
|
52.190.000
|
29.894.278
|
-
|
-
|
29.894.278
|
82.084.278
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.432
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bình Nam
|
2.506.538
|
-
|
-
|
2.506.538
|
61.405.225
|
-
|
-
|
61.405.225
|
63.911.763
|
95%
|
67.435.862
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.433
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bình Phú
|
7.255.769
|
-
|
-
|
7.255.769
|
14.876.040
|
-
|
-
|
14.876.040
|
22.131.809
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.434
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Việt
|
3.957.692
|
-
|
-
|
3.957.692
|
10.576.461
|
-
|
-
|
10.576.461
|
14.534.153
|
217%
|
6.706.651
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.435
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đồ Gỗ Nghĩa Phát
|
9.800.385
|
-
|
-
|
9.800.385
|
17.554.453
|
-
|
-
|
17.554.453
|
27.354.838
|
86%
|
31.643.339
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.436
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đồ Gỗ Nghĩa Tín
|
13.815.000
|
-
|
-
|
13.815.000
|
23.025.193
|
-
|
-
|
23.025.193
|
36.840.193
|
305%
|
12.068.106
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.437
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Duy Tuấn
|
659.615
|
-
|
-
|
659.615
|
62.954.701
|
-
|
-
|
62.954.701
|
63.614.317
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.438
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Phát
|
5.013.077
|
-
|
-
|
5.013.077
|
49.461.875
|
-
|
-
|
49.461.875
|
54.474.952
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.439
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiểu Việt
|
1.978.846
|
-
|
-
|
1.978.846
|
18.119.981
|
-
|
-
|
18.119.981
|
20.098.827
|
83%
|
24.241.468
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.440
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Luyện Cán Thép Miền Trung
|
-
|
-
|
-
|
-
|
19.850.043
|
-
|
-
|
19.850.043
|
19.850.043
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.441
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Con Cò Bình Định
|
13.342.692
|
-
|
-
|
13.342.692
|
100.000.000
|
-
|
-
|
100.000.000
|
113.342.692
|
101%
|
112.353.880
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.442
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Á
|
4.749.231
|
-
|
-
|
4.749.231
|
7.655.515
|
-
|
-
|
7.655.515
|
12.404.746
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.443
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Phát Bình Định
|
1.062.692
|
-
|
-
|
1.062.692
|
49.517.050
|
-
|
-
|
49.517.050
|
50.579.743
|
79%
|
63.816.423
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.444
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngọc Tính
|
527.692
|
-
|
-
|
527.692
|
1.708.026
|
-
|
-
|
1.708.026
|
2.235.718
|
91%
|
2.449.986
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.445
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhật Minh
|
5.936.538
|
-
|
-
|
5.936.538
|
42.249.210
|
-
|
-
|
42.249.210
|
48.185.749
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.446
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Hiệp
|
11.477.308
|
-
|
-
|
11.477.308
|
100.000.000
|
-
|
-
|
100.000.000
|
111.477.308
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.447
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Anh
|
659.615
|
-
|
-
|
659.615
|
2.002.708
|
-
|
-
|
2.002.708
|
2.662.324
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.448
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn T.V
|
4.132.692
|
-
|
-
|
4.132.692
|
16.173.084
|
-
|
-
|
16.173.084
|
20.305.776
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.449
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Phước
|
21.899.231
|
-
|
-
|
21.899.231
|
37.958.169
|
-
|
-
|
37.958.169
|
59.857.400
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.450
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái Bảo
|
791.538
|
-
|
-
|
791.538
|
3.733.316
|
-
|
-
|
3.733.316
|
4.524.855
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.451
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thế Vũ
|
8.029.231
|
-
|
-
|
8.029.231
|
39.313.045
|
-
|
-
|
39.313.045
|
47.342.276
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.452
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Nam
|
3.034.231
|
-
|
-
|
3.034.231
|
11.128.957
|
-
|
-
|
11.128.957
|
14.163.187
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.453
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thịnh Gia
|
4.089.615
|
-
|
-
|
4.089.615
|
34.667.298
|
-
|
-
|
34.667.298
|
38.756.914
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.454
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Ánh Việt
|
1.846.923
|
-
|
-
|
1.846.923
|
81.075.811
|
-
|
-
|
81.075.811
|
82.922.734
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.455
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Ánh Vy
|
6.464.231
|
-
|
-
|
6.464.231
|
100.000.000
|
-
|
-
|
100.000.000
|
106.464.231
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.456
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Khoáng Sản Tấn Phát
|
1.187.308
|
-
|
-
|
1.187.308
|
21.751.905
|
-
|
-
|
21.751.905
|
22.939.213
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.457
|
Công
Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt - Anh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.514.736
|
-
|
-
|
4.514.736
|
4.514.736
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.458
|
Doanh
Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Hoàng Việt
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.192.916
|
-
|
-
|
2.192.916
|
2.192.916
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.459
|
Thầu
Chính Thi Công Xây Dựng Nhà Máy Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi Gia Súc, Gia Cầm Tại
Kcn Nhơn Hòa, T
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.320.358
|
-
|
-
|
1.320.358
|
1.320.358
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.460
|
Tổng
Công Ty Pisico Bình Định - Công Ty CP
|
28.231.538
|
-
|
-
|
28.231.538
|
90.967.127
|
-
|
-
|
90.967.127
|
119.198.665
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.461
|
Trung
Tâm Ngoại Ngữ Quốc Tế Tesla
|
-
|
-
|
-
|
-
|
500.000
|
-
|
-
|
500.000
|
500.000
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.462
|
Trung
Tâm Nhật Ngữ Thanh Giang
|
131.923
|
-
|
-
|
131.923
|
500.000
|
-
|
-
|
500.000
|
631.923
|
|
|
Số
liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
4.463
|
Công
ty TNHH MTV Hoa Sen Nhơn Hội -Bình Định
|
54.729.215
|
|
|
54.729.215
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
154.729.215
|
146%
|
106.022.240
|
|
4.464
|
Công
ty CP Vận tải & KDTH
|
2.295.024
|
|
|
2.295.024
|
1.479.463
|
|
|
1.479.463
|
3.774.487
|
102%
|
3.691.410
|
|
4.465
|
Công
ty CP Thủy điện Nước Lương
|
|
|
|
|
500.000
|
|
|
500.000
|
500.000
|
100%
|
500.000
|
Công
ty đã nộp tiền 500.000 đồng
|
4.466
|
Công
ty xăng dầu Bình Định
|
48.305.000
|
|
|
48.305.000
|
41.682.000
|
|
|
41.682.000
|
89.987.000
|
109%
|
82.795.650
|
|
4.467
|
Chi
nhánh 3 - Cty TNHH MTV Nguyên Liêm (Nhà m
|
14.700.586
|
|
|
14.700.586
|
57.412.998
|
11.482.600
|
|
45.930.398
|
60.630.984
|
443%
|
13.701.538
|
|
C
|
UBND thành phố và UBND các huyện
|
6.079.878.653
|
789.770.462
|
-
|
5.290.108.191
|
2.631.606.125
|
11.454.521
|
-
|
2.620.151.604
|
7.910.259.795
|
99%
|
7.953.324.649
|
-
|
1
|
Ủy
ban Nhân dân huyện An Lão
|
244.047.508
|
2.126.000
|
-
|
241.921.508
|
64.710.808
|
11.454.521
|
-
|
53.256.287
|
295.177.795
|
172%
|
171.356.142
|
|
2
|
Ủy
ban Nhân dân Thị xã An Nhơn
|
1.638.261.419
|
211.256.462
|
|
1.427.004.957
|
1.373.673.000
|
|
|
1.373.673.000
|
2.800.677.957
|
281%
|
995.363.303
|
|
3
|
Ủy
ban Nhân dân huyện Hoài Ân
|
721.179.508
|
|
|
721.179.508
|
283.773.717
|
|
|
283.773.717
|
1.004.953.225
|
136%
|
740.186.375
|
|
4
|
Ủy
ban Nhân dân Thị xã Hoài Nhơn
|
1.841.837.530
|
315.020.000
|
|
1.526.817.530
|
595.801.600
|
|
|
595.801.600
|
2.122.619.130
|
127%
|
1.665.478.094
|
|
5
|
UBND
Huyện Phù Cát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
974.286.661
|
|
6
|
UBND
Huyện Phù Mỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
703.205.164
|
|
7
|
Ủy
ban Nhân dân huyện Tây Sơn
|
1.559.150.884
|
261.368.000
|
|
1.297.782.884
|
257.987.000
|
|
|
257.987.000
|
1.555.769.884
|
234%
|
664.551.639
|
|
8
|
UBND
Huyện Tuy Phước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
860.540.486
|
|
9
|
Ủy
ban Nhân dân huyện Vân Canh
|
75.401.804
|
|
|
75.401.804
|
55.660.000
|
|
|
55.660.000
|
131.061.804
|
228%
|
57.392.793
|
|
10
|
UBND
Huyện Vĩnh thạnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
271.222.144
|
|
11
|
Ủy
ban Nhân dân TP Quy Nhơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
849.741.848
|
|
Tổng cộng
|
14.233.504.826
|
850.541.077
|
0
|
13.382.963.749
|
15.721.680.037
|
119.469.579
|
0
|
15.602.210.458
|
28.985.174.206
|
190%
|
15.279.909.352
|
|