Sở Y tế theo chức năng phối hợp với các cơ quan,
đơn vị có liên quan tổ chức thực hiện đảm bảo các quy định hiện hành.
STT
|
Chủng loại (Tên máy móc, thiết bị)
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
I
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
9
|
|
b
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
8
|
|
c
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
5
|
|
2
|
Hệ thống CT - Scanner
|
|
|
|
a
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
5
|
|
b
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
2
|
|
c
|
Hệ thống CT Scanner > 128 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
2
|
|
4
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)
|
Hệ thống
|
2
|
|
5
|
Siêu âm
|
|
|
|
a
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
7
|
|
b
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
20
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
8
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
100
|
|
9
|
Máy thở
|
Máy
|
225
|
|
10
|
Máy gây mê
|
Máy
|
20
|
|
11
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
292
|
|
12
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
352
|
|
13
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
352
|
|
14
|
Dao mổ
|
|
|
|
a
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
20
|
|
b
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô
|
Cái
|
4
|
|
15
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
20
|
|
16
|
Máy tim phổi nhân tạo
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
10
|
|
18
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
20
|
|
19
|
Đèn mổ di dộng
|
Bộ
|
12
|
|
20
|
Bàn mổ
|
Cái
|
20
|
|
21
|
Máy điện tim
|
Máy
|
58
|
|
22
|
Máy điện não
|
Máy
|
3
|
|
23
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
|
a
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
8
|
|
b
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
2
|
|
c
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
6
|
|
d
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
3
|
|
24
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
5
|
|
25
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
14
|
|
26
|
Thiết bị xạ trị
|
Hệ thống/ Máy
|
3
|
|
B
|
Thiết bị Y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Áo chì
|
Bộ
|
50
|
|
2
|
Bàn kéo nắn chỉnh hình
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Bàn khám phụ khoa thường
|
Cái
|
7
|
|
4
|
Bàn làm bột bó xương
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Bảng thị lực điện tử
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Bể dàn tiêu bản
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Bộ mổ thuỷ tinh thể
|
Bộ
|
2
|
|
8
|
Bộ đại phẫu nhi
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Bộ đại phẫu ổ bụng
|
Bộ
|
3
|
|
10
|
Bộ đại phẫu phụ khoa
|
Bộ
|
4
|
|
11
|
Bộ đại phẫu sản
|
Bộ
|
4
|
|
12
|
Bộ đại phẫu tiêu hóa
|
Bộ
|
4
|
|
13
|
Bộ đại phẫu xương
|
Bộ
|
3
|
|
14
|
Bộ dụng cụ cắt Amydal
|
Bộ
|
6
|
|
15
|
Bộ dụng cụ chích chắp, lẹo
|
Bộ
|
3
|
|
16
|
Bộ dụng cụ mổ chấn thương
|
Bộ
|
3
|
|
17
|
Bộ dụng cụ mổ Glocom
|
Bộ
|
2
|
|
18
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
7
|
|
19
|
Bộ dụng cụ mổ mộng
|
Bộ
|
2
|
|
20
|
Bộ dụng cụ mổ Phaco
|
Bộ
|
2
|
|
21
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
2
|
|
22
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật bàn tay
|
Bộ
|
2
|
|
23
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình
|
Bộ
|
2
|
|
24
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống
|
Bộ
|
3
|
|
25
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày, ruột
|
Bộ
|
3
|
|
26
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật gan, mật
|
Bộ
|
2
|
|
27
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực
|
Bộ
|
3
|
|
28
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu
|
Bộ
|
3
|
|
29
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Mắt
|
Bộ
|
1
|
|
30
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt
|
Bộ
|
5
|
|
31
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng
|
Bộ
|
5
|
|
32
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh
|
Bộ
|
4
|
|
33
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến
|
Bộ
|
2
|
|
34
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
3
|
|
35
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến giáp
|
Bộ
|
4
|
|
36
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
54
|
|
37
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thuật mạch máu
|
Bộ
|
2
|
|
38
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thuật tai
|
Bộ
|
2
|
|
39
|
Bộ ghế răng
|
Bộ
|
10
|
|
40
|
Bộ khâu tiểu phẫu mắt
|
Bộ
|
4
|
|
41
|
Bộ khoan cưa xương đa năng
|
Bộ
|
5
|
|
42
|
Bộ nhuộm tiêu bản, mô
|
Bộ
|
2
|
|
43
|
Hệ thống tán sỏi laser
|
Hệ thống
|
3
|
|
44
|
Bộ tay khoan thẳng
|
Bộ
|
10
|
|
45
|
Bộ vali hô hấp xách tay
|
Bộ
|
11
|
|
46
|
Bồn đun parafin
|
Cái
|
2
|
|
47
|
Bồn rửa tay tự động
|
Cái
|
10
|
|
48
|
Cáng đẩy cấp cứu
|
Cái
|
75
|
|
49
|
Cầu thang tập phục hồi chức năng
|
Cái
|
1
|
|
50
|
Đèn quang trùng hợp
|
Cái
|
8
|
|
51
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
Cái
|
1
|
|
52
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
4
|
|
53
|
Giường bệnh nhân
|
Cái
|
1600
|
|
54
|
Giường đa năng
|
Cái
|
29
|
|
55
|
Giường hồi sức cấp cứu
|
Cái
|
195
|
|
56
|
Giường tập phục hồi chức năng
|
Cái
|
2
|
|
57
|
Hệ thống lọc nước chạy thận
|
Hệ thống
|
7
|
|
58
|
Hệ thống lọc nước dùng cho máy xét nghiệm
|
Hệ thống
|
1
|
|
59
|
Hệ thống phẫu thuật mắt
|
Hệ thống
|
1
|
|
60
|
Hệ thống tán sỏi ngoài cơ thể
|
Hệ thống
|
2
|
|
61
|
Hệ thống xạ hình SPECT
|
Hệ thống
|
1
|
|
62
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
15
|
|
63
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
Cái
|
5
|
|
64
|
Kính hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
3
|
|
65
|
Kính soi đáy mắt
|
Cái
|
3
|
|
66
|
Kính soi đáy mắt và góc tiền phòng
|
Cái
|
3
|
|
67
|
Kính soi góc tiền phòng
|
Cái
|
1
|
|
68
|
Labo mài lắp kính
|
Cái
|
1
|
|
69
|
Labo răng giả
|
Cái
|
1
|
|
70
|
Máy laser CO2
|
Cái
|
4
|
|
71
|
Máy laser nội mạch
|
Cái
|
6
|
|
72
|
Máy bơm hóa chất
|
Cái
|
8
|
|
73
|
Máy cắt bệnh phẩm qua nội soi
|
Cái
|
1
|
|
74
|
Máy cắt đốt polyp
|
Cái
|
3
|
|
75
|
Máy cắt lát tế bào
|
Cái
|
1
|
|
76
|
Máy cất nước 1 lần
|
Cái
|
2
|
|
77
|
Máy cắt tiêu bản quay tay
|
Cái
|
2
|
|
78
|
Máy cấy máu tự động
|
Cái
|
2
|
|
79
|
Máy chiếu thị lực
|
Cái
|
2
|
|
80
|
Máy chụp hình đáy mắt
|
Cái
|
1
|
|
81
|
Máy chuyển bệnh phẩm
|
Cái
|
2
|
|
82
|
Máy chuyển đổi X quang kỹ thuật số CR
|
Cái
|
2
|
|
83
|
Máy điện châm
|
Cái
|
15
|
|
84
|
Máy điện xung
|
Cái
|
5
|
|
85
|
Máy đo áp lực nội sọ
|
Cái
|
1
|
|
86
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
5
|
|
87
|
Máy đo độ loãng xương
|
Cái
|
3
|
|
88
|
Máy đo HBA1C
|
Cái
|
1
|
|
89
|
Máy đo khí máu
|
Cái
|
4
|
|
90
|
Máy đo khúc xạ giác mạc
|
Cái
|
2
|
|
91
|
Máy đo liều tia xạ phòng hộ
|
Cái
|
2
|
|
92
|
Máy đo lưu huyết não
|
Cái
|
1
|
|
93
|
Máy đo nhĩ lượng
|
Cái
|
2
|
|
94
|
Máy đo SPO2
|
Cái
|
50
|
|
95
|
Máy đo thị trường kế
|
Cái
|
2
|
|
96
|
Máy đo thính lực
|
Hệ thống
|
2
|
|
97
|
Máy đốt điện
|
Cái
|
3
|
|
98
|
Máy đốt PLASMA
|
Cái
|
2
|
|
99
|
Máy đốt sóng cao tần
|
Cái
|
1
|
|
100
|
Máy đúc bệnh phẩm tự động
|
Cái
|
1
|
|
101
|
Máy giặt
|
Cái
|
8
|
|
102
|
Máy hàn túi bóng kính
|
Cái
|
5
|
|
103
|
Máy Holter điện tim
|
Cái
|
5
|
|
104
|
Máy Holter huyết áp
|
Cái
|
5
|
|
105
|
Máy hút dịch
|
Cái
|
66
|
|
106
|
Máy hút dịch áp lực thấp
|
Cái
|
33
|
|
107
|
Máy hút dịch trên xe cứu thương
|
Cái
|
11
|
|
108
|
Máy in phim
|
Cái
|
10
|
|
109
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Cái
|
4
|
|
110
|
Máy khoan xương
|
Cái
|
5
|
|
111
|
Máy khử khuẩn không khí
|
Cái
|
30
|
|
112
|
Máy khúc xạ kế tự động
|
Cái
|
1
|
|
113
|
Máy là tay
|
Cái
|
6
|
|
114
|
Máy laser chiếu ngoài
|
Cái
|
4
|
|
115
|
Máy lấy cao răng siêu âm
|
Cái
|
8
|
|
116
|
Máy li tâm thường
|
Cái
|
15
|
|
117
|
Máy lọc máu liên tục
|
Cái
|
6
|
|
118
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Cái
|
3
|
|
119
|
Máy phun dung dịch khử trùng
|
Cái
|
5
|
|
120
|
Máy rửa dụng cụ bằng siêu âm
|
Cái
|
3
|
|
121
|
Máy rửa khử trùng dụng cụ
|
Cái
|
3
|
|
122
|
Máy sắc thuốc
|
Cái
|
4
|
|
123
|
Máy sấy đồ
|
Cái
|
8
|
|
124
|
Máy sấy dụng cụ
|
Cái
|
2
|
|
125
|
Máy sấy lam kính
|
Cái
|
2
|
|
126
|
Máy siêu âm điều trị
|
Cái
|
5
|
|
127
|
Máy siêu âm mắt
|
Cái
|
1
|
|
128
|
Máy sóng ngắn
|
Cái
|
3
|
|
129
|
Máy tạo nhịp tạm thời
|
Cái
|
10
|
|
130
|
Máy thẩm tách siêu lọc máu
|
Cái
|
5
|
|
131
|
Máy tháo lồng ruột
|
Cái
|
2
|
|
132
|
Máy thủy trị liệu
|
Cái
|
1
|
|
133
|
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
|
Cái
|
5
|
|
134
|
Máy từ trường toàn thân
|
Cái
|
1
|
|
135
|
Máy X quang răng
|
Cái
|
3
|
|
136
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Cái
|
3
|
|
137
|
Máy xét nghiệm huyết học các loại
|
Cái
|
6
|
|
138
|
Máy xét nghiệm máu lắng
|
Cái
|
2
|
|
139
|
Máy xquang răng panorama
|
Máy
|
2
|
|
140
|
Máy xử lý mô
|
Cái
|
1
|
|
141
|
Nồi hấp
|
Cái
|
13
|
|
142
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
3
|
|
143
|
Tay khoan cong
|
Cái
|
1
|
|
144
|
Máy khoan Hummer
|
Cái
|
2
|
|
145
|
Thước Parant
|
Cái
|
2
|
|
146
|
Tủ ấm 37°C
|
Cái
|
7
|
|
147
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
6
|
|
148
|
Tủ bảo quản mô, bệnh phẩm
|
Cái
|
2
|
|
149
|
Tủ hốt vô trùng
|
Cái
|
5
|
|
150
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
6
|
|
151
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Cái
|
3
|
|
152
|
Tủ nuôi cấy vi sinh
|
Cái
|
2
|
|
153
|
Tủ sấy
|
Cái
|
5
|
|
154
|
Xe đẩy y dụng cụ đa năng
|
Cái
|
120
|
|
155
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
8
|
|
156
|
Bàn hồi sức sơ sinh
|
Cái
|
2
|
|
157
|
Bộ cưa xương ức để mổ tim
|
Bộ
|
2
|
|
158
|
Bộ đỡ đẻ
|
Bộ
|
25
|
|
159
|
Bộ dụng cụ mổ tim ít xâm lấn
|
Bộ
|
1
|
|
160
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Đầu - Mặt - Cổ
|
Bộ
|
1
|
|
161
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tim người lớn
|
Bộ
|
2
|
|
162
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tim trẻ em
|
Bộ
|
1
|
|
163
|
Bộ trung phẫu nhi
|
Bộ
|
2
|
|
164
|
Bồn rửa tay phóng xạ
|
Cái
|
2
|
|
165
|
Cân bệnh nhân hồi sức
|
Cái
|
2
|
|
166
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
3
|
|
167
|
Che chắn chì di động
|
Cái
|
5
|
|
168
|
Contener chì
|
Cái
|
5
|
|
169
|
Cưa cắt bột loại điện
|
Cái
|
2
|
|
170
|
Đệm sưởi
|
Cái
|
20
|
|
171
|
Đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
6
|
|
172
|
Đèn sưởi
|
Cái
|
3
|
|
173
|
Detector đo phông bức xạ
|
Cái
|
1
|
|
174
|
Doppler tim thai
|
Cái
|
2
|
|
175
|
Dụng cụ lột bỏ tĩnh mạch hiển Stripper
|
Bộ
|
2
|
|
176
|
Giường sưởi ấm
|
Cái
|
2
|
|
177
|
Hệ thống chuyển bệnh phẩm cho khoa Xét nghiệm
trung tâm
|
Cái
|
1
|
|
178
|
Hệ thống điều trị rối loạn nhịp
|
Hệ thống
|
1
|
|
179
|
Hệ thống ECMO
|
Hệ thống
|
1
|
|
180
|
Hệ thống kết nối dẫn truyền từ Mornitoring với
màn hình
|
Hệ thống
|
1
|
|
181
|
Hệ thống PACS
|
Hệ thống
|
1
|
|
182
|
Hệ thống PET/CT
|
Hệ thống
|
1
|
|
183
|
Hệ thống quay video camera phòng mổ
|
Hệ thống
|
2
|
|
184
|
Hệ thống Realtime PCR
|
Hệ thống
|
1
|
|
185
|
Hệ thống tắm sơ sinh
|
Hệ thống
|
2
|
|
186
|
Huyết áp điện tử để bàn
|
Cái
|
10
|
|
187
|
Kính + đèn vi phẫu
|
Bộ
|
2
|
|
188
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
10
|
|
189
|
Lồng ấp vận chuyển
|
Cái
|
2
|
|
190
|
Máy bào canxi trong lòng mạch
|
Hệ thống
|
1
|
|
191
|
Máy bào da
|
Cái
|
1
|
|
192
|
Máy cắt đốt cổ tử cung
|
Cái
|
2
|
|
193
|
Máy cắt hoại tử bỏng
|
Cái
|
1
|
|
194
|
Máy đánh giá mức độ mê
|
Cái
|
2
|
|
195
|
Máy điện tim gắng sức
|
Cái
|
2
|
|
196
|
Máy điều trị nội nha
|
Cái
|
2
|
|
197
|
Máy điều trị oxy cao áp
|
Hệ thống
|
2
|
|
198
|
Máy điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch
|
Cái
|
2
|
|
199
|
Máy điều trị suy tỉnh mạch bằng năng lượng
sóng tần số Radio (RF)
|
Cái
|
2
|
|
200
|
Máy định danh và làm kháng sinh đồ
|
Cái
|
1
|
|
201
|
Máy định vị phẫu thuật
|
Cái
|
1
|
|
202
|
Máy đo cường độ ánh sáng đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
1
|
|
203
|
Máy đo độ đàn hồi mô gan
|
Cái
|
2
|
|
204
|
Máy đo độ đục cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
205
|
Máy đo độ lác
|
Cái
|
1
|
|
206
|
Máy đo độ tập trung tuyến giáp
|
Cái
|
1
|
|
207
|
Máy đo dung tích phổi
|
Cái
|
1
|
|
208
|
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc
|
Cái
|
2
|
|
209
|
Máy đo nhanh các thông số sinh tồn
|
Cái
|
3
|
|
210
|
Máy đo thời gian đông máu hoạt hoá
|
Cái
|
2
|
|
211
|
Máy đốt rung nhĩ
|
Cái
|
1
|
|
212
|
Máy ghi điện cơ
|
Cái
|
2
|
|
213
|
Máy giám sát vệ sinh bệnh viện bằng ATP
|
Cái
|
2
|
|
214
|
Máy hạ thân nhiệt
|
Cái
|
1
|
|
215
|
Máy hút nhớt trẻ sơ sinh
|
Cái
|
4
|
|
216
|
Máy làm ấm dịch
|
Cái
|
30
|
|
217
|
Máy laser
|
Cái
|
1
|
|
218
|
Máy Page test điện cực
|
Cái
|
2
|
|
219
|
Máy rửa dây nội soi
|
Cái
|
3
|
|
220
|
Máy rửa quả lọc thận nhân tạo
|
Cái
|
15
|
|
221
|
Máy sàng lọc điếc sơ sinh
|
Cái
|
1
|
|
222
|
Máy sàng lọc mù sơ sinh
|
Cái
|
1
|
|
223
|
Máy siêu âm trong lòng mạch
|
Cái
|
1
|
|
224
|
Máy soi ven
|
Cái
|
5
|
|
225
|
Máy sưởi ấm bệnh nhân
|
Cái
|
2
|
|
226
|
Máy test HP hơi thở
|
Cái
|
2
|
|
227
|
Máy trao đổi nhiệt
|
Cái
|
1
|
|
228
|
Máy xung kích
|
Cái
|
1
|
|
229
|
Mô hình đặt nội khí quản
|
Bộ
|
2
|
|
230
|
Mô hình dặt sonde tiểu nữ
|
Bộ
|
2
|
|
231
|
Mô hình hồi sinh tim phổi toàn thân có bộ nhớ
máy in
|
Bộ
|
2
|
|
232
|
Mô hình nghe tim phổi
|
Bộ
|
2
|
|
233
|
Mô hình thông tiểu nam
|
Bộ
|
2
|
|
234
|
Thiết bị soi ối
|
Cái
|
2
|
|
235
|
Tủ an toàn phóng xạ
|
Cái
|
2
|
|
236
|
Tủ hút phân liều phóng xạ
|
Cái
|
1
|
|
237
|
Tủ sạch
|
Cái
|
3
|
|
238
|
Hệ thống thăm dò điện sinh lý và điều trị rối
loạn nhịp bằng sóng RF
|
Hệ thống
|
1
|
|
239
|
Hệ thống máy chủ
|
Hệ thống
|
8
|
|
240
|
Hệ thống lưu trữ dữ liệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
241
|
Dao lấy da
|
Cái
|
2
|
|
242
|
Hệ thống cắt Amydal và nạo VA Plasma
|
Hệ thống
|
1
|
|
243
|
Hệ thống làm ấm trẻ sơ sinh
|
Hệ thống
|
1
|
|
244
|
Hệ thống RIS
|
Hệ thống
|
1
|
|
245
|
Hệ thống bệnh án điện tử
|
Hệ thống
|
1
|
|
246
|
Hệ thống tán sỏi nội soi ống mềm
|
Hệ thống
|
1
|
|
247
|
Hệ thống tán sỏi qua da
|
Hệ thống
|
1
|
|
248
|
Máy đếm bách phân
|
Cái
|
1
|
|
249
|
Máy điện di tự động
|
Cái
|
1
|
|
250
|
Máy đo hoạt nghiệm thanh quản
|
Cái
|
1
|
|
251
|
Máy đo khí máu cầm tay
|
Cái
|
4
|
|
252
|
Máy đo liều 2 chiều
|
Bộ
|
1
|
|
253
|
Máy đo liều điều trị
|
Bộ
|
1
|
|
254
|
Máy đo liều nguồn phóng xạ hở
|
Bộ
|
3
|
|
255
|
Máy đo liều tuyệt đối
|
Bộ
|
2
|
|
256
|
Máy đo liều tương đối
|
Bộ
|
1
|
|
257
|
Máy laser YAG
|
Cái
|
3
|
|
258
|
Máy phân tích chất lượng tinh trùng
|
Cái
|
1
|
|
259
|
Máy siêu âm có chức năng đo đàn hồi mô
|
Cái
|
1
|
|
260
|
Máy sinh thiết lạnh
|
Cái
|
1
|
|
261
|
Máy thăm dò huyết động phương pháp Picco
|
Cái
|
2
|
|
262
|
Thùng rác thải phóng xạ
|
Cái
|
3
|
|
263
|
Máy đo độ giãn cơ
|
Cái
|
2
|
|
264
|
Máy đo độ đau
|
Cái
|
2
|
|
265
|
Bộ đặt nội khí quản khó
|
Bộ
|
2
|
|
266
|
Bộ đèn đặt nội khí quản có gắn camera
|
Bộ
|
6
|
|
267
|
Máy kích thích thần kinh cơ (máy dò thần kinh)
|
Cái
|
2
|
|
268
|
Kim tiêm chì
|
Cái
|
10
|
|
269
|
Hệ thống giám sát, thông tin liên lạc
|
Hệ thống
|
3
|
|
270
|
Hệ thống giám sát phông bức xạ
|
Hệ thống
|
5
|
|
271
|
Kính chì hình chữ L
|
Cái
|
3
|
|
272
|
Thanh song song tập đi cho người khuyết tật vận
động
|
Cái
|
4
|
|
273
|
Dụng cụ tập gập - duỗi cổ tay cho người khuyết
tật
|
Cái
|
10
|
|
274
|
Dụng cụ tập xoay cổ tay cho người khuyết tật
|
Cái
|
7
|
|
275
|
Ghế tập đa năng cho người khuyết tật vận động
|
Cái
|
4
|
|
276
|
Ghế tập 2 chân cho người khuyết tật vận động
|
Cái
|
4
|
|
277
|
Máy bơm bóng đối xung động mạch chủ
|
Cái
|
1
|
|
278
|
Máy đốt khử rung nhĩ trong phẫu thuật Maze
|
Cái
|
1
|
|
279
|
Thiết bị tạo nước khử khuẩn
|
Cái
|
2
|
|
280
|
Máy doppler xuyên sọ
|
Cái
|
2
|
|
281
|
Máy đốt khối u bằng sóng cao tần
|
Cái
|
1
|
|
282
|
Máy giải trình tự gen
|
Cái
|
1
|
|
283
|
Máy tạo Oxy
|
Cái
|
6
|
|
284
|
Máy khí dung siêu âm
|
Cái
|
5
|
|
285
|
Thiết bị tạo áp lực âm
|
Hệ thống
|
4
|
|
286
|
Hệ thống khử trùng tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
287
|
Bàn thép giảm phóng xạ
|
Cái
|
2
|
|
288
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mũi xoang
|
Bộ
|
2
|
|
289
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thanh quản
|
Bộ
|
2
|
|
290
|
Cáng vận chuyển bệnh nhân áp lực âm
|
Cái
|
1
|
|
291
|
Găng tay chì
|
Cái
|
10
|
|
292
|
Hệ thống điều hành trung tâm cho khám chữa bệnh
từ xa
|
Hệ thống
|
1
|
|
293
|
Hộp chứa kim tiêm chắn phóng xạ
|
Cái
|
2
|
|
294
|
Kính chì
|
Cái
|
10
|
|
295
|
Máy gia nhiệt
|
Cái
|
2
|
|
296
|
Máy lắc
|
Cái
|
2
|
|
297
|
Máy li tâm tách huyết tương giàu tiểu cầu
|
Cái
|
1
|
|
298
|
Máy tách chiết tự động
|
Cái
|
3
|
|
299
|
Máy thăm dò huyết động không xâm lấn
|
Cái
|
3
|
|
300
|
Máy xông hơi điều trị cục bộ
|
Cái
|
2
|
|
301
|
Mô hình bệnh nhân
|
Cái
|
2
|
|
302
|
Mô hình đa năng nam
|
Cái
|
2
|
|
303
|
Mô hình đặt xông dạ dày
|
Cái
|
2
|
|
304
|
Mô hình đo huyết áp
|
Cái
|
2
|
|
305
|
Mô hình tiêm tĩnh mạch
|
Cái
|
2
|
|
306
|
Xe đẩy hội chẩn trực tuyến đồng bộ máy tính và
camera
|
Cái
|
4
|
|
307
|
Hệ thống phẫu thuật cắt A nạo VA bằng plasma
|
Hệ thống
|
1
|
|
308
|
Hệ thống phẫu thuật laser CO2 cắt dây thanh
|
Hệ thống
|
1
|
|
309
|
Máy siêu âm thần kinh
|
Cái
|
1
|
|
310
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống vi phẫu
|
Bộ
|
3
|
|
311
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi cột sống
|
Bộ
|
3
|
|
II
|
Bệnh viện Sản nhi
Bắc Ninh
|
A
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a
|
Máy X quang kỹ thuật
số chụp tổng quát
|
Máy
|
4
|
|
b
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
4
|
|
c
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Hệ thống CT -
Scanner
|
Hệ thống
|
|
|
a
|
Hệ thống CT Scanner
< 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
b
|
Hệ thống CT Scanner
≥ 256 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng
hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Hệ thống chụp mạch số
hóa xóa nền (DSA)
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Siêu âm
|
|
|
|
a
|
Máy siêu âm chuyên
tim mạch
|
Máy
|
3
|
|
b
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
Máy
|
14
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh
hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn
dịch các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
8
|
Máy thở
|
Máy
|
110
|
|
9
|
Máy gây mê
|
Máy
|
10
|
|
10
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
88
|
|
11
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
334
|
|
12
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
334
|
|
13
|
Dao mổ
|
|
|
|
a
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
10
|
|
b
|
Dao mổ siêu âm/ Dao
hàn mạch/ Dao hàn mô
|
Cái
|
6
|
|
14
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
9
|
|
15
|
Hệ thống phẫu thuật
nội soi
|
Hệ thống
|
5
|
|
16
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
10
|
|
17
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
6
|
|
18
|
Bàn mổ
|
Cái
|
10
|
|
19
|
Máy điện tim
|
Máy
|
7
|
|
20
|
Máy điện não
|
Máy
|
2
|
|
21
|
Hệ thống khám nội
soi
|
|
|
|
a
|
Hệ thống nội soi
tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
|
b
|
Hệ thống nội soi khí
quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
c
|
Hệ thống nội soi tai
mũi họng
|
Hệ thống
|
3
|
|
22
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
4
|
|
23
|
Máy theo dõi sản
khoa 02 chức năng
|
Máy
|
40
|
|
B
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Bàn đẻ đa năng
|
Cái
|
19
|
|
3
|
Bàn đón bé
|
Cái
|
8
|
|
4
|
Bàn hồi sức sơ sinh
|
Cái
|
6
|
|
5
|
Bàn khám phụ khoa
|
Cái
|
4
|
|
6
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Bể ổn nhiệt
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Bộ đại phẫu nhi
|
Bộ
|
4
|
|
9
|
Bộ đại phẫu phụ khoa
|
Bộ
|
6
|
|
10
|
Bộ đại phẫu xương
|
Bộ
|
2
|
|
11
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
23
|
|
12
|
Bộ đỡ đẻ
|
Bộ
|
40
|
|
13
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
8
|
|
14
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
bàn tay
|
Bộ
|
2
|
|
15
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
lồng ngực
|
Bộ
|
2
|
|
16
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
mạch máu
|
Bộ
|
2
|
|
17
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
nội soi nhi khoa
|
Bộ
|
4
|
|
18
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
nội soi tiêu hóa, tiết niệu, sản, phụ khoa
|
Bộ
|
6
|
|
19
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
3
|
|
20
|
Bộ ghế răng
|
Bộ
|
2
|
|
21
|
Bộ mổ lấy thai
|
Bộ
|
9
|
|
22
|
Bộ dụng cụ nhổ răng
|
Bộ
|
4
|
|
23
|
Bộ nhuộm tiêu bản,
mô
|
Bộ
|
1
|
|
24
|
Bộ trung phẫu Nhi
|
Bộ
|
2
|
|
25
|
Bơm tiêm điện PCA
|
Cái
|
5
|
|
26
|
Bồn rửa tay tự động
|
Cái
|
9
|
|
27
|
Cáng đẩy cấp cứu
|
Cái
|
50
|
|
28
|
Đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
25
|
|
29
|
Dopler tim thai
|
Cái
|
10
|
|
30
|
Giường hồi sức cấp cứu
|
Cái
|
60
|
|
31
|
Giường hồi sức sơ
sinh
|
Cái
|
20
|
|
32
|
Giường sưởi ấm
|
Cái
|
20
|
|
33
|
Hệ thống IUI và các
phụ kiện
|
Hệ thống
|
1
|
|
34
|
Hệ thống IVF và các
phụ kiện kèm theo
|
Hệ thống
|
1
|
|
35
|
Hệ thống tắm sơ sinh
|
Hệ thống
|
6
|
|
36
|
Hệ thống tiệt trùng
(nhiệt độ thấp Plasma, EO)
|
Hệ thống
|
2
|
|
37
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
8
|
|
38
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
30
|
|
39
|
Máy áp lạnh tử cung
|
Cái
|
1
|
|
40
|
Máy cắt đốt polyp
|
Cái
|
3
|
|
41
|
Máy cắt tiêu bản
quay tay
|
Cái
|
2
|
|
42
|
Máy cấy máu tự động
|
Cái
|
1
|
|
43
|
Máy điện giải
|
Cái
|
1
|
|
44
|
Máy định danh vi khuẩn
và kháng sinh đồ tự động
|
Cái
|
1
|
|
45
|
Máy đo chức năng hô
hấp
|
Cái
|
2
|
|
46
|
Máy đo cường độ ánh
sáng đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
2
|
|
47
|
Máy đo nhĩ lượng
|
Cái
|
1
|
|
48
|
Máy đo SPO2
|
Cái
|
80
|
|
49
|
Máy đóng gói
|
Cái
|
4
|
|
50
|
Máy đúc bệnh phẩm tự
động
|
Cái
|
1
|
|
51
|
Máy hút dịch
|
Cái
|
37
|
|
52
|
Máy hút dịch áp lực
thấp
|
Cái
|
11
|
|
53
|
Máy in nhiệt
|
Cái
|
17
|
|
54
|
Máy in phim
|
Cái
|
5
|
|
55
|
Máy khử khuẩn không
khí
|
Cái
|
10
|
|
56
|
Máy khúc xạ kế tự động
|
Cái
|
1
|
|
57
|
Máy là tay
|
Cái
|
1
|
|
58
|
Máy làm ấm trẻ sơ
sinh
|
Cái
|
4
|
|
59
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
14
|
|
60
|
Máy xét nghiệm nước
tiểu
|
Cái
|
3
|
|
61
|
Máy sàng lọc mù sơ
sinh
|
Cái
|
1
|
|
62
|
Máy soi ven
|
Cái
|
8
|
|
63
|
Máy tháo lồng ruột
|
Cái
|
4
|
|
64
|
Máy xét nghiệm đông máu
tự động
|
Cái
|
3
|
|
65
|
Máy xét nghiệm huyết
học > 22 thông số
|
Cái
|
3
|
|
66
|
Máy xét nghiệm khí
máu (Máy đo khí máu)
|
Cái
|
3
|
|
67
|
Máy xquang DR chụp
vú
|
Cái
|
1
|
|
68
|
Nồi hấp
|
Cái
|
4
|
|
69
|
Nồi hấp tiệt trùng
có chế độ làm khô
|
Cái
|
5
|
|
70
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
1
|
|
71
|
Tủ ấm 37°C
|
Cái
|
4
|
|
72
|
Tủ ấm CO2
|
Cái
|
2
|
|
73
|
Tủ an toàn sinh học
cấp II
|
Cái
|
5
|
|
74
|
Tủ lạnh bảo quản vac
xin, thuốc, hóa chất
|
Cái
|
22
|
|
75
|
Tủ đựng dụng cụ
|
Cái
|
2
|
|
76
|
Tủ làm ấm dịch truyền
|
Cái
|
6
|
|
77
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
5
|
|
78
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Cái
|
2
|
|
79
|
Tủ sấy
|
Cái
|
3
|
|
80
|
Tủ thuốc phòng mổ
|
Cái
|
6
|
|
81
|
Máy chuyển bệnh phẩm
(HỆ THỐNG máy chuyển bệnh phẩm, mô tự động)
|
Cái
|
1
|
|
82
|
Tủ lưu trữ tiêu bản,
block
|
Cái
|
10
|
|
83
|
Hệ thống đo điếc sơ
sinh
|
Cái
|
1
|
|
84
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
trung phẫu xương
|
Bộ
|
2
|
|
85
|
Máy tưới hút dịch
chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
|
86
|
Bộ dụng cụ
Hypospadias
|
Bộ
|
2
|
|
87
|
Bộ thông hơi vòi trứng
|
Bộ
|
1
|
|
88
|
Cân phân tích điện tử
|
Cái
|
1
|
|
89
|
Tủ bảo quản mô, bệnh
phẩm
|
Cái
|
1
|
|
90
|
Tủ bảo quản dụng cụ
tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
|
91
|
Hệ thống làm mát não
|
Hệ thống
|
1
|
|
92
|
Đèn khám clar
|
Cái
|
2
|
|
93
|
Đèn làm tiểu phẫu
|
Cái
|
2
|
|
94
|
Khúc xạ kế
|
Cái
|
1
|
|
95
|
Máy cất nước
|
Cái
|
1
|
|
96
|
Hệ thống chụp
X-Quang răng toàn cảnh DR
|
Hệ thống
|
1
|
|
97
|
Hệ thống quét khối
3D vú tự động tích hợp siêu âm đàn hồi mô
|
Hệ thống
|
1
|
|
98
|
Máy đo độ loãng
xương bằng X-quang
|
Cái
|
1
|
|
99
|
Hệ thống PCR
Realtime
|
Hệ thống
|
1
|
|
100
|
Máy lắc ống máu
|
Cái
|
2
|
|
101
|
Máy trộn lắc vortex
|
Cái
|
4
|
|
102
|
Máy lắc tiểu cầu
|
Cái
|
1
|
|
103
|
Tủ treo dây nội soi
phế quản
|
Cái
|
1
|
|
104
|
Máy xét nghiệm tế
bào
|
Hệ thống
|
1
|
|
105
|
Máy đúc mô, vùi mô
|
Cái
|
1
|
|
106
|
Máy nhuộm tế bào tự
động
|
Cái
|
1
|
|
107
|
Xe tiêm đa năng
|
Cái
|
2
|
|
108
|
Bộ rửa dạ dày
|
bộ
|
2
|
|
109
|
Cân bệnh nhân đo chiều
cao
|
Cái
|
20
|
|
110
|
Giường vận chuyển
|
Cái
|
1
|
|
111
|
Máy rửa dụng cụ
|
Hệ thống
|
4
|
|
112
|
Bộ dụng cụ cắt nạo Amydal-nạo
VA
|
bộ
|
4
|
|
113
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
Cái
|
20
|
|
114
|
Bộ đặt nội khí quản
(có camera)
|
bộ
|
1
|
|
115
|
Giường cũi có bánh
xe
|
Cái
|
16
|
|
116
|
Bàn làm bột bó xương
|
Cái
|
1
|
|
117
|
Bàn kéo nắn chỉnh
hình trẻ em
|
Cái
|
1
|
|
118
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
nội soi mũi xoang
|
Bộ
|
2
|
|
119
|
Máy đo thính lực
|
Cái
|
1
|
|
120
|
Hộp kính đo khúc xạ
chủ quan
|
Cái
|
1
|
|
121
|
Kính Volk
|
Cái
|
1
|
|
122
|
Đèn soi đáy mắt trực
tiếp
|
Cái
|
1
|
|
123
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
Cái
|
1
|
|
124
|
Bảng thị lực điện tử
|
Cái
|
1
|
|
125
|
Bảng thử màu sắc
giác
|
Cái
|
1
|
|
126
|
Máy mài kính tự động
|
Cái
|
1
|
|
127
|
Máy đo công suất
kính
|
Cái
|
1
|
|
128
|
Máy chấm tâm
|
Cái
|
1
|
|
129
|
Hệ thống labo cắt
kính
|
Hệ thống
|
1
|
|
130
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
mắt các loại (mộng, quặm, chích chắp, glocom,..)
|
bộ
|
2
|
|
131
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
sọ não
|
Bộ
|
2
|
|
132
|
Bộ thông niệu đạo
nam và nữ trẻ em
|
Bộ
|
3
|
|
133
|
Giường nghiêng
|
Cái
|
2
|
|
134
|
Thiết bị tập đi
|
Cái
|
4
|
|
135
|
Thiết bị xoay
|
Cái
|
4
|
|
136
|
Thanh song song tập
đi
|
Cái
|
2
|
|
137
|
Cầu thang tập bước
|
Cái
|
2
|
|
138
|
Giá tập đứng
|
Cái
|
2
|
|
139
|
Bàn điều chỉnh
|
Cái
|
2
|
|
140
|
Set tập luyện
|
Cái
|
2
|
|
141
|
Lồng tập bò
|
Cái
|
2
|
|
142
|
Bàn hỗ trợ OT
|
Cái
|
2
|
|
143
|
Thiết bị tập luyện
khớp hông cho trẻ em
|
Cái
|
2
|
|
144
|
Ghế tập cơ tứ đầu
đùi
|
Cái
|
2
|
|
145
|
Tập mắt cá chân
|
Cái
|
2
|
|
146
|
Cầu trượt
|
Cái
|
2
|
|
147
|
Lối đi cân bằng
|
Cái
|
2
|
|
148
|
Bảng cân bằng xúc
giác
|
Cái
|
2
|
|
149
|
Cầu thang tập luyện
|
Cái
|
1
|
|
150
|
Đường hầm tập luyện
|
Cái
|
1
|
|
151
|
Hình khối lắp ghép
|
Cái
|
2
|
|
152
|
Khung tập luyện có bảo
vệ vuông
|
Cái
|
2
|
|
153
|
Khung tập luyện có bảo
vệ elip
|
Cái
|
2
|
|
154
|
Khung tập luyện có bảo
vệ hình lượn sóng
|
Cái
|
2
|
|
155
|
Khung tập luyện có bảo
vệ hình tròn
|
Cái
|
2
|
|
156
|
Máy phát tia plasma
lạnh hỗ trợ điều trị vết thương
|
Cái
|
5
|
|
157
|
Xe tiêm thông minh
|
Cái
|
24
|
|
158
|
Hệ thống tạo áp lực
âm
|
Hệ thống
|
2
|
|
159
|
Giường bệnh nhân đa
năng
|
Cái
|
200
|
|
160
|
Máy khoan xương
|
Bộ
|
1
|
|
161
|
Kính lúp phẫu thuật
|
Cái
|
6
|
|
162
|
Tủ hốt vi khuẩn
|
Cái
|
2
|
|
163
|
Bàn pha bệnh phẩm
|
Cái
|
1
|
|
164
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
2
|
|
165
|
Tủ ấm tới 80 độ
|
Cái
|
1
|
|
166
|
Bàn hơ khô tiêu bản
|
Hệ thống
|
1
|
|
167
|
Máy điện di
|
Hệ thống
|
1
|
|
168
|
Tủ PCR
|
Cái
|
4
|
|
169
|
Máy ủ nhiệt
|
Cái
|
1
|
|
170
|
Bộ pipet man
|
Bộ
|
3
|
|
171
|
Máy tách chiết
|
Cái
|
1
|
|
172
|
Bàn làm ấm Z
|
Cái
|
1
|
|
173
|
Bàn chọc hút noãn,
chuyển phôi, bơm IUI
|
Cái
|
2
|
|
174
|
Máy giữ ấm ống nghiệm
|
Cái
|
1
|
|
175
|
Tủ ấm giữ ấm tinh
trùng, môi trường
|
Cái
|
3
|
|
176
|
Bình chứa Nito lỏng
|
Cái
|
4
|
|
177
|
Bình trữ đông tinh
trùng, đông phôi
|
Cái
|
10
|
|
178
|
Bình vận chuyển mẫu
|
Cái
|
1
|
|
179
|
Hệ thống kính hiển
vi đảo ngược
|
Hệ thống
|
2
|
|
180
|
Tủ thao tác tiệt
trùng IVF 2 vị trí
|
Hệ thống
|
1
|
|
181
|
Tủ nuôi cấy phôi 3
khí dùng cho IVF
|
Cái
|
2
|
|
182
|
Tủ nuôi cấy ≥ 6 ngăn
|
Cái
|
1
|
|
183
|
Tủ cấy CO2 khí trộn
|
Cái
|
1
|
|
184
|
Bộ Micropipet đơn
kênh
|
Bộ
|
2
|
|
185
|
Pipette Aid tự động
|
Cái
|
2
|
|
186
|
Buồng đếm tinh trùng
|
Cái
|
2
|
|
187
|
Máy đo bụi VOC
|
Cái
|
1
|
|
188
|
Máy đo nồng độ CO2,
O2 và nhiệt độ giọt môi trường
|
Cái
|
1
|
|
189
|
Hộp chuyển mẫu gia
nhiệt
|
Cái
|
2
|
|
190
|
Hệ thống khí sạch áp
lực dương
|
Hệ thống
|
1
|
|
191
|
Hệ thống khí N2, CO2
và khí trộn
|
Hệ thống
|
1
|
|
192
|
Buồng thổi khí cửa mở
tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
193
|
Buồng thao tác
chuyên dụng trong hỗ trợ sinh sản kèm kính hiển vi soi nổi
|
Cái
|
1
|
|
194
|
Tủ thao tác lọc rửa
tinh trùng
|
Cái
|
1
|
|
195
|
Máy lấy da
|
Cái
|
1
|
|
196
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
ung thư phụ khoa
|
Bộ
|
1
|
|
197
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
ung thư vú
|
Bộ
|
1
|
|
198
|
Xe nôi trẻ sơ sinh
|
Cái
|
12
|
|
199
|
Hệ thống ECMO
|
Hệ thống
|
1
|
|
200
|
Máy lọc máu liên tục
|
Cái
|
1
|
|
201
|
Máy lọc và khử khuẩn
không khí
|
Cái
|
10
|
|
202
|
Máy hàn mạch máu
tích hợp dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
2
|
|
203
|
Dao mổ plasma có hàn
mạch
|
Cái
|
2
|
|
204
|
Máy huyết áp điện tử
để bàn
|
Cái
|
10
|
|
205
|
Máy đo bilirubin
|
Cái
|
3
|
|
206
|
Máy test HP hơi thở
|
Cái
|
2
|
|
207
|
Xe vận chuyển tắm bé
|
Cái
|
5
|
|
208
|
Bộ dụng cụ đặt sonde
tiểu
|
Bộ
|
20
|
|
209
|
Bộ dụng cụ mở dẫn
lưu màng phổi
|
Bộ
|
10
|
|
210
|
Đệm làm ấm bệnh nhân
|
Cái
|
20
|
|
211
|
Máy theo dõi huyết động
liên tục
|
Cái
|
3
|
|
212
|
Máy Real-Time PCR
|
Cái
|
1
|
|
213
|
Máy trộn lắc
|
Cái
|
4
|
|
214
|
Hệ thống sàng lọc
trước sinh/sơ sinh
|
Hệ thống
|
1
|
|
215
|
Hệ thống điện di đẳng
điện sàng lọc các bệnh huyết sắc tố
|
Hệ thống
|
1
|
|
216
|
Hệ thống giải trình
tự gene sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT)
|
Hệ thống
|
1
|
|
217
|
Hệ thống kính hiển
vi lập nhiễm sắc thể đồ
|
Hệ thống
|
1
|
|
218
|
Hệ thống giải trình
tự gen
|
Hệ thống
|
1
|
|
219
|
Máy sàng lọc thính lực
|
Cái
|
1
|
|
220
|
Hệ thống sắc ký lỏng
khối phổ.
|
Hệ thống
|
1
|
|
221
|
Hệ thống lọc nước RO
cho phòng xét nghiệm
|
Hệ thống
|
1
|
|
222
|
Hệ thống định nhóm
máu
|
Hệ thống
|
2
|
|
223
|
Máy luyện tập phát
âm
|
Cái
|
5
|
|
224
|
Phòng lấy mẫu xét
nghiệm di động
|
Cái
|
1
|
|
225
|
Bơm Nitơ lỏng
|
Cái
|
1
|
|
226
|
Máy garo hơi
|
Cái
|
1
|
|
227
|
Máy kích thích thần
kinh ngoại biên
|
Cái
|
1
|
|
228
|
Hệ thống theo dõi và
giám sát chất lượng LAB IVF
|
Hệ thống
|
1
|
|
229
|
Hệ thống nuôi cấy và
theo dõi phôi liên tục
|
Hệ thống
|
1
|
|
230
|
Hệ thống phân tích
di truyền
|
Hệ thống
|
1
|
|
231
|
Hệ thống giải trình tự
gen
|
Hệ thống
|
1
|
|
232
|
Máy lọc nước siêu
tinh khiết
|
Cái
|
1
|
|
233
|
Hệ thống nội soi và
phẫu thuật buồng tử cung
|
Hệ thống
|
2
|
|
234
|
Máy tạo nước khử khuẩn
|
Cái
|
1
|
|
235
|
Hệ thống xạ hình
|
Hệ thống
|
1
|
|
236
|
Hệ thống SPECT/CT hoặc
SPECT/MRI
|
Hệ thống
|
1
|
|
237
|
Máy sưởi ấm bệnh
nhân
|
Cái
|
6
|
|
238
|
Hệ thống monitor
trung tâm
|
Hệ thống
|
5
|
|
239
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
nâng xương ức
|
Bộ
|
2
|
|
240
|
Máy ủ sinh học
|
Cái
|
3
|
|
241
|
Máy hàn túi
|
Cái
|
3
|
|
III
|
Bệnh viện Da liễu
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
b
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
4
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Bàn mổ
|
Cái
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy rửa phim
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Bồn rửa tay tự động
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Máy laser nội mạch
|
Máy
|
5
|
|
5
|
Máy laser CO2
|
Máy
|
2
|
|
6
|
Máy ánh sáng sinh học
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy lắc
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy laser YAG
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Máy laser chiếu ngoài
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Máy li tâm thường
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Máy phân tích da tự động
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động
|
Máy
|
2
|
|
14
|
Nồi hấp
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Tủ ấm
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Tủ ATSH cấp II
|
Cái
|
1
|
|
17
|
Tủ nuôi cấy vi sinh
|
Cái
|
1
|
|
18
|
Laser CO2 Fractional
|
Máy
|
1
|
|
19
|
MÁY UVB dải hẹp
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Máy laser Hene
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Máy phẫu thuật cắt đốt Plasma.
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
|
IV
|
Bệnh viện Mắt
|
A
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh
hóa
|
Hệ thống
|
1
|
|
2
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
3
|
|
4
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
2
|
|
B
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bảng thị lực điện tử
|
Cái
|
3
|
|
2
|
Hệ thống mổ Phaco
|
Hệ thống
|
3
|
|
3
|
Bộ dụng cụ mổ Phaco
|
Bộ
|
4
|
|
4
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Máy chụp hình đáy mắt
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Máy đo độ cong giác
mạc
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Máy đo khúc xạ giác
mạc
|
Cái
|
3
|
|
9
|
Máy đo nhãn áp tự động
không tiếp xúc
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Máy dung rửa siêu âm
|
Cái
|
1
|
|
11
|
Máy khoan xương
|
Cái
|
1
|
|
12
|
Máy Laser YAG
|
Cái
|
1
|
|
13
|
Máy xét nghiệm nước
tiểu
|
Cái
|
1
|
|
14
|
Máy siêu âm mắt
|
Cái
|
3
|
|
15
|
Máy xét nghiệm huyết
học >22 thông số
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Nồi hấp
|
Cái
|
5
|
|
17
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
9
|
|
18
|
Sinh hiển vi phẫu
thuật
|
Cái
|
4
|
|
19
|
Máy chiếu thị lực
|
Cái
|
3
|
|
20
|
Bộ dụng cụ mổ lệ mũi
|
Bộ
|
1
|
|
21
|
Bộ vi phẫu ngoại bao
|
Bộ
|
2
|
|
22
|
Máy đo công suất thể
thủy tinh IOL-Master
|
Cái
|
1
|
|
23
|
Máy chụp đáy mắt đa
chức năng 3 trong 1
|
Cái
|
1
|
|
24
|
Máy chụp cắt lớp đáy
mắt OCT
|
Cái
|
1
|
|
25
|
Máy đo thị trường kế
di động
|
Cái
|
1
|
|
26
|
Máy Laser đáy mắt
|
Cái
|
1
|
|
27
|
Bộ thử kính
|
Bộ
|
3
|
|
28
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
1
|
|
29
|
Hệ thống khảo sát bản
đồ giác mạc, chẩn đoán khô mắt và bệnh lý giác mạc không xâm lấn
|
Hệ thống
|
1
|
|
30
|
Máy tập nhược thị
|
Cái
|
4
|
|
31
|
Máy đếm tế bào nội
mô
|
Cái
|
1
|
|
32
|
Hệ thống phẫu thuật nối
thông lệ mũi nội soi
|
Hệ thống
|
1
|
|
33
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
nối thông lệ mũi nội soi
|
Bộ
|
1
|
|
34
|
Hệ thống phẫu thuật
khúc xạ
|
Hệ thống
|
1
|
|
35
|
Hệ thống phẫu thật dịch
kính, võng mạc (bán phần sau)
|
Hệ thống
|
1
|
|
36
|
Máy cắt dịch kính
bán phần sau
|
Cái
|
1
|
|
37
|
Máy chụp cắt lớp
võng mạc (3 trong 1)
|
Cái
|
1
|
|
38
|
Hệ thống mài lắp
kính
|
Hệ thống
|
1
|
|
V
|
Bệnh viện Phổi
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
|
|
|
a
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
b
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT- Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm
|
Máy
|
3
|
|
a
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
b
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
11
|
|
7
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
10
|
|
8
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
20
|
|
9
|
Máy điện tim
|
Máy
|
4
|
|
10
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa
|
Hệ thống
|
1
|
|
11
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
2
|
|
12
|
Hệ thông nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
|
13
|
Máy gây mê
|
Máy
|
1
|
|
14
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
20
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
5
|
|
2
|
Bể dàn tiêu bản
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
3
|
|
4
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
2
|
|
5
|
Bộ nhuộm tiêu bản, mô
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Cáng đẩy cấp cứu
|
Cái
|
5
|
|
8
|
Đèn clar
|
Cái
|
4
|
|
9
|
Đèn gù
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Giường đa năng
|
Cái
|
30
|
|
11
|
Giường hồi sức cấp cứu
|
Cái
|
3
|
|
12
|
Hệ thống máy nuôi cấy Bactex
|
Hệ thống
|
1
|
|
13
|
Hệ thống X quang thường quy
|
Máy
|
1
|
|
14
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
3
|
|
15
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
Cái
|
3
|
|
16
|
Máy cắt tiêu bản quay tay
|
Cái
|
1
|
|
17
|
Máy điện giải
|
Máy
|
1
|
|
18
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
3
|
|
19
|
Máy đo SPO2
|
Cái
|
30
|
|
20
|
Máy đúc bệnh phẩm tự động
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Máy hút dịch
|
Cái
|
13
|
|
22
|
Máy hút liên tục áp lực thấp
|
Cái
|
6
|
|
23
|
Máy lắc
|
Cái
|
2
|
|
24
|
Máy ly tâm thường
|
Máy
|
3
|
|
25
|
Máy ly tâm lạnh
|
Máy
|
2
|
|
26
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
2
|
|
27
|
Máy sản xuất dung dịch khử trùng
|
Máy
|
1
|
|
28
|
Máy sấy lam kính
|
Cái
|
5
|
|
29
|
Máy trợ thở
|
Cái
|
5
|
|
30
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Cái
|
1
|
|
31
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
2
|
|
32
|
Máy xét nghiệm khí máu
|
Máy
|
2
|
|
33
|
Máy xét nghiệm máu lắng
|
Máy
|
1
|
|
34
|
Máy xử lý mô
|
Máy
|
1
|
|
35
|
Nồi hấp
|
Cái
|
3
|
|
36
|
Tủ ấm
|
Cái
|
2
|
|
37
|
Tủ An toàn sinh học
|
Cái
|
5
|
|
38
|
Tủ chuyên dụng bảo quản thuốc, hóa chất
|
Cái
|
3
|
|
39
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
|
40
|
Xe đẩy
|
Cái
|
8
|
|
41
|
Xe đẩy dụng cụ cấp cứu
|
Cái
|
2
|
|
42
|
Áo chì
|
Bộ
|
2
|
|
43
|
Máy Gene Xpert
|
Máy
|
2
|
|
44
|
Bộ khám ngũ quan
|
Bộ
|
1
|
|
45
|
Đèn cực tím di động
|
Cái
|
10
|
|
46
|
Đèn đọc phim
|
Cái
|
5
|
|
47
|
Hệ thống Oxy trung tâm
|
Hệ thống
|
1
|
|
48
|
Máy Shock điện tim
|
Cái
|
1
|
|
49
|
Máy lọc và khử khuẩn không khí
|
Cái
|
10
|
|
50
|
Hệ thống máy làm nước cất 02 lần
|
Hệ thống
|
1
|
|
51
|
Tủ ấm CO2
|
Cái
|
1
|
|
52
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
1
|
|
53
|
Bộ đặt nội khí quản có Camera
|
Bộ
|
1
|
|
54
|
Đèn cực tím khử khuẩn tầm cao
|
Cái
|
10
|
|
55
|
Thiết bị đo thân nhiệt từ xa tích hợp camera
màn hình
|
Cái
|
1
|
|
56
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
1
|
|
57
|
Bảng kiểm tra thị lực
|
Cái
|
1
|
|
58
|
Hộp kính thử đo khúc xạ
|
Cái
|
1
|
|
59
|
Máy đo độ đục chuẩn
|
Cái
|
1
|
|
60
|
Máy đo thính lực
|
|
1
|
|
VI
|
Bệnh viện Sức khỏe
Tâm Thần
|
A
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
|
Máy X quang kỹ thuật
số chụp tổng quát
|
máy
|
1
|
|
2
|
Siêu âm
|
|
|
|
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
máy
|
1
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh
hóa các loại
|
hệ thống
|
1
|
|
4
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
máy
|
1
|
|
5
|
Bơm tiêm điện
|
cái
|
1
|
|
6
|
Máy truyền dịch
|
máy
|
1
|
|
7
|
Máy điện tim
|
máy
|
2
|
|
8
|
Máy điện não
|
máy
|
3
|
|
9
|
Hệ thống khám nội
soi
|
|
|
|
|
Hệ thống nội soi tai
mũi họng
|
hệ thống
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bộ dụng cụ nội soi
Tai mũi họng
|
bộ
|
1
|
|
2
|
Bộ ghế răng
|
bộ
|
1
|
|
3
|
Bộ dụng cụ nhổ răng
|
bộ
|
1
|
|
4
|
Giường đa năng
|
cái
|
2
|
|
5
|
Máy điện xung
|
cái
|
2
|
|
6
|
Máy đo lưu huyết não
|
cái
|
2
|
|
7
|
Máy hút dịch
|
cái
|
3
|
|
8
|
Máy kéo dãn cột sống
|
cái
|
2
|
|
9
|
Máy kích thích điện và
điện phân
|
cái
|
2
|
|
10
|
Máy li tâm thường
|
cái
|
3
|
|
11
|
Máy xét nghiệm nước
tiểu
|
cái
|
2
|
|
12
|
Máy sóng ngắn
|
cái
|
1
|
|
13
|
Máy tập thể dục đa
năng
|
cái
|
5
|
|
14
|
Máy từ trường toàn
thân
|
cái
|
1
|
|
15
|
Máy từ trường xuyên
sọ
|
cái
|
2
|
|
16
|
Máy xét nghiệm huyết
học <= 22 thông số
|
cái
|
2
|
|
17
|
Nồi hấp
|
cái
|
1
|
|
18
|
Nồi hấp tiệt trùng
có chế độ làm khô
|
cái
|
1
|
|
19
|
Tủ sấy
|
cái
|
2
|
|
20
|
Kính hiển vi
|
cái
|
1
|
|
21
|
Máy siêu âm điều trị
|
cái
|
1
|
|
22
|
Đèn khám tai mũi họng
|
cái
|
3
|
|
23
|
Bộ khám Tai mũi họng
|
bộ
|
1
|
|
24
|
Máy shock điện tim
|
cái
|
1
|
|
25
|
Xe cáng nâng hạ bằng
thủy lực
|
cái
|
1
|
|
26
|
Máy đo SpO2
|
cái
|
3
|
|
27
|
Tủ an toàn sinh học
cấp 2
|
cái
|
1
|
|
VII
|
Bệnh viện Y học cổ
truyền và Phục hội Chức năng
|
A
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1. Hệ thống X -
quang
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật
số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
2. Siêu âm
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
Máy
|
2
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh
hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
3
|
Máy thở
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy gây mê
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
2
|
|
6
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
1
|
|
7. Dao mổ
|
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Máy điện tim
|
Máy
|
3
|
|
11. Hệ thống khám nội
soi
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai
mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
12
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
|
1
|
Bàn khám phụ khoa
thường
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Bồn đun FARAFIN
|
Cái
|
3
|
|
3
|
Giường đa năng
|
Cái
|
20
|
|
4
|
Hệ thống oxy cao áp
|
Hệ thống
|
6
|
|
5
|
Máy Laser nội mạch
|
Máy
|
25
|
|
6
|
Máy điện giải
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy điện xung
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy điều trị rối loạn
đại tiểu tiện
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Máy Điều Trị U xơ
tuyến tiền liệt
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Máy đo độ loãng
xương
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
2
|
|
12
|
Máy đóng chè túi lọc
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Máy đóng gói
|
Máy
|
1
|
|
14
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Máy
|
8
|
|
15
|
Máy kích thích điều trị
rối loạn ngôn ngữ
|
Máy
|
2
|
|
16
|
Máy làm viên hoàn mềm
|
Máy
|
1
|
|
17
|
Máy laser châm
|
Máy
|
2
|
|
18
|
Máy Laser chiếu
ngoài
|
Máy
|
2
|
|
19
|
Máy li tâm thường
|
Máy
|
2
|
|
20
|
Máy xét nghiệm nước
tiểu
|
Máy
|
2
|
|
21
|
Máy sắc thuốc
|
Máy
|
12
|
|
22
|
Máy sao, sấy thuốc
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Máy siêu âm điều trị
kết hợp điện trị liệu
|
Máy
|
12
|
|
24
|
Máy điều trị sóng ngắn
|
Máy
|
5
|
|
25
|
Máy Sóng xung kích
|
Máy
|
1
|
|
26
|
Máy thái thuốc
|
Máy
|
1
|
|
27
|
Máy trộn bột khô, bột
mịn
|
Máy
|
1
|
|
28
|
Máy Từ Trường Cao áp
|
Máy
|
2
|
|
29
|
Hệ thống điều trị từ
trường toàn thân tự động
|
Máy
|
1
|
|
30
|
Máy xét nghiệm huyết
học
|
Máy
|
2
|
|
31
|
Máy xét nghiệm máu lắng
|
Máy
|
1
|
|
32
|
Nồi bao viên thuốc
|
Máy
|
1
|
|
33
|
Nồi nấu thuốc; cô
thuốc
|
Máy
|
1
|
|
34
|
Nồi hấp
|
Máy
|
3
|
|
35
|
Tủ chuyên dụng bảo
quản hóa chất
|
Máy
|
3
|
|
36
|
Tủ sấy
|
Máy
|
3
|
|
37
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
7
|
|
38
|
Máy xoa bóp áp lực
hơi
|
Máy
|
3
|
|
39
|
Máy từ rung nhiệt
|
Máy
|
2
|
|
40
|
Giàn sắc thuốc
|
Bộ
|
9
|
|
41
|
Hệ thống sắc thuốc nồi
hơi
|
Hệ thống
|
2
|
|
42
|
Ghế răng
|
Bộ
|
1
|
|
43
|
Máy điều trị bằng
sóng siêu âm
|
Máy
|
3
|
|
44
|
Máy tập thụ động chi
trên
|
Máy
|
2
|
|
45
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
1
|
|
46
|
Tủ an toàn sinh học
cấp 2
|
Cái
|
1
|
|
47
|
Mô hình điều dưỡng
đa năng
|
Bộ
|
1
|
|
48
|
Máy đo chức năng hô
hấp
|
Máy
|
1
|
|
49
|
Máy kích thích từ
trường xuyên sọ
|
Máy
|
1
|
|
50
|
Máy rửa dụng cụ y tế
|
Máy
|
1
|
|
VIII
|
Trung tâm Kiểm soát
bệnh tật
|
A
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
|
|
|
a
|
Máy X quang kỹ thuật
số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy siêu âm
|
|
|
|
a
|
Máy siêu âm chuyên
tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
b
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
Máy
|
6
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh
hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
4
|
Máy xét nghiệm miễn
dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Máy điện tim
|
Máy
|
3
|
|
6
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Hệ thống nội soi tai
mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
|
8
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bộ ghế răng
|
Bộ
|
2
|
|
2
|
Bộ thử khúc xạ kính
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Máy đo thị lực
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Hệ thống Elisa
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Hệ thống lọc nước
dùng cho máy Xét nghiệm
|
Hệ thống
|
3
|
|
7
|
Máy Realtime PCR
|
Máy
|
3
|
|
8
|
Hệ thống Realtime
PCR tự động hoàn toàn
|
Hệ thống
|
1
|
|
9
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
6
|
|
10
|
Kính hiển vi huỳnh
quang
|
Cái
|
1
|
|
11
|
Kính soi đáy mắt
|
Cái
|
1
|
|
12
|
Máy điều trị phụ
khoa bằng tia Laser CO2
|
Cái
|
1
|
|
13
|
Máy áp lạnh tử cung
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Máy cất nước các loại
|
Cái
|
3
|
|
15
|
Máy CD4
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Máy đo chức năng hô
hấp
|
Cái
|
3
|
|
17
|
Máy đo độ loãng
xương
|
Cái
|
1
|
|
18
|
Máy đo lưu huyết não
|
Cái
|
1
|
|
19
|
Máy đo nhĩ lượng
|
Cái
|
1
|
|
20
|
Máy đo nồng độ ADN
|
Cái
|
1
|
|
21
|
Máy đo thính lực
|
Cái
|
4
|
|
22
|
Máy hút dịch
|
Cái
|
1
|
|
23
|
Máy hút mùi
|
Cái
|
1
|
|
24
|
Máy khúc xạ kế tự động
|
Cái
|
1
|
|
25
|
Máy lắc
|
Cái
|
13
|
|
26
|
Máy li tâm thường
|
Cái
|
9
|
|
27
|
Máy ly tâm lạnh
|
Cái
|
4
|
|
28
|
Máy ly tâm ống 0.1 -
0.2 ml
|
Cái
|
2
|
|
29
|
Máy li tâm Spindown
|
Cái
|
1
|
|
30
|
Máy phân tích nước
tiểu
|
Cái
|
3
|
|
31
|
Máy phẫu thuật
Plasma
|
Cái
|
1
|
|
32
|
Máy siêu âm mắt
|
Cái
|
1
|
|
33
|
Máy ủ nhiệt khô
|
Cái
|
2
|
|
34
|
Máy xét nghiệm huyết
học
|
Cái
|
3
|
|
35
|
Nồi hấp
|
Cái
|
7
|
|
36
|
Sinh hiển vi khám mắt
( cố định, cầm tay )
|
Cái
|
1
|
|
37
|
Thiết bị xử lý sự cố
khẩn cấp
|
Cái
|
7
|
|
38
|
Tủ ấm
|
Cái
|
8
|
|
39
|
Tủ ấm CO2
|
Cái
|
1
|
|
40
|
Tủ an toàn sinh học
cấp II
|
Cái
|
8
|
|
41
|
Tủ chuyên dụng bảo
quản hóa chất
|
Cái
|
6
|
|
42
|
Tủ chuyên dụng bảo
quản vắc xin
|
Cái
|
17
|
|
43
|
Tủ chuyên dụng cấp
đông bình tích lạnh
|
Cái
|
2
|
|
44
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
11
|
|
45
|
Tủ lạnh cánh kính
|
Cái
|
6
|
|
46
|
Tủ sạch
|
Cái
|
4
|
|
47
|
Tủ sấy
|
Cái
|
7
|
|
48
|
Đèn đo liều lượng
sinh học da
|
Cái
|
1
|
|
49
|
Bơm định liều
|
Cái
|
3
|
|
50
|
Máy chiếu thị lực
|
Cái
|
1
|
|
51
|
Bộ khám ngũ quan
|
Bộ
|
1
|
|
52
|
Máy cắt Leep cổ tử
cung
|
Cái
|
1
|
|
53
|
Máy chiếu tia hồng ngoại
điều trị lộ tuyến cổ tử cung và tắc tia sữa
|
Cái
|
1
|
|
54
|
Máy đo huyết áp tự động
|
Cái
|
1
|
|
55
|
Buồng đo thính lực
|
Cái
|
1
|
|
56
|
Bể ổn nhiệt cách dầu
|
Cái
|
1
|
|
57
|
Bể sục siêu âm
|
Cái
|
1
|
|
58
|
Bếp cách thuỷ
|
Cái
|
3
|
|
59
|
Bếp hồng ngoại
|
Cái
|
1
|
|
60
|
Bộ cất kéo (chưng cất)
kjendahl
|
Cái
|
1
|
|
61
|
Bộ cất kéo hơi nước
|
Cái
|
1
|
|
62
|
Bộ chưng cất tự động
(Hệ thống cất đạm tự động)
|
Cái
|
2
|
|
63
|
Bộ lấy mẫu nước chất
lỏng
|
Cái
|
1
|
|
64
|
Bộ máy đo pH để bàn
|
Cái
|
4
|
|
65
|
Bộ phim lấy mẫu bệnh
bụi phổi
|
Cái
|
1
|
|
66
|
Bơm + chuẩn lưu lượng
lấy mẫu không khí
|
Cái
|
14
|
|
67
|
Hệ thiết bị lấy mẫu
bụi bông
|
Hệ thống
|
1
|
|
68
|
Hệ thống ICP-MS
|
Hệ thống
|
1
|
|
69
|
Hệ thống lọc vi sinh
|
Hệ thống
|
2
|
|
70
|
Hệ thống máy xét
nghiệm quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
71
|
Hệ thống sắc kí lỏng
hiệu năng cao (HPLC)
|
Hệ thống
|
1
|
|
72
|
Hệ thống sắc ký ion
(IC)
|
Hệ thống
|
1
|
|
73
|
Hệ thống sắc ký khí
khối phổ (GC/MS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
74
|
Hệ thống kho lạnh
|
Hệ thống
|
1
|
|
75
|
Lò nung
|
Cái
|
2
|
|
76
|
Máy BOD
|
Cái
|
1
|
|
77
|
Máy cất béo tự động
|
Cái
|
1
|
|
78
|
Máy chia môi trường
|
Cái
|
2
|
|
79
|
Máy cô quay chân
không
|
Cái
|
2
|
|
80
|
Máy COD
|
Cái
|
1
|
|
81
|
Máy dập mẫu vi sinh
|
Cái
|
1
|
|
82
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
1
|
|
83
|
Máy đo ánh sáng
|
Cái
|
4
|
|
84
|
Máy đo bức xạ nhiệt
|
Cái
|
2
|
|
85
|
Máy đo bức xạ tử ngoại
|
Cái
|
2
|
|
86
|
Máy đo CO2 cầm tay
|
Cái
|
2
|
|
87
|
Máy đo điện từ trường
tần số cao
|
Cái
|
1
|
|
88
|
Máy đo điện từ trường
tần số công nghiệp
|
Cái
|
2
|
|
89
|
Máy đo độ cồn
|
Cái
|
1
|
|
90
|
Máy đo đọ dẫn CON
|
Cái
|
1
|
|
91
|
Máy đo độ đục
|
Cái
|
1
|
|
92
|
Máy đo độ ồn
|
Cái
|
3
|
|
93
|
Máy đo hơi khí độc đa
chỉ tiêu
|
Cái
|
4
|
|
94
|
Máy đo liều tiếng ồn
cá nhân
|
Cái
|
2
|
|
95
|
Máy đo lực bóp tay
|
Cái
|
0
|
|
96
|
Máy đo lực kéo thân
|
Cái
|
0
|
|
97
|
Máy đo nồng độ bụi
|
Cái
|
2
|
|
98
|
Máy đo phóng xạ
|
Cái
|
2
|
|
99
|
Máy đo rung
|
Cái
|
3
|
|
100
|
Máy đo vi khí hậu
|
Cái
|
8
|
|
101
|
Máy hút chân không
|
Cái
|
1
|
|
102
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Cái
|
6
|
|
103
|
Máy nghiền mẫu
|
Cái
|
3
|
|
104
|
Máy phun hóa chất
đeo vai
|
Cái
|
16
|
|
105
|
Máy phun mù nóng đeo
vai
|
Cái
|
5
|
|
106
|
Máy phun PCD cỡ lớn
|
Cái
|
1
|
|
107
|
Máy quang phổ UV/VIS
|
Cái
|
3
|
|
108
|
Thiết bị đo oxy hoà
tan
|
Cái
|
1
|
|
109
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
5
|
|
110
|
Máy đo nhiệt độ da
|
Cái
|
1
|
|
111
|
Máy đo tốc độ dòng
chảy
|
Cái
|
1
|
|
112
|
Hòm lạnh chuyên
dụng vận chuyển vacxin
|
Cái
|
12
|
|
113
|
Hệ thống xét nghiệm
chẩn đoán tế bào cổ tử cung
|
Hệ thống
|
1
|
|
114
|
Lò vi sóng phá mẫu
|
Cái
|
1
|
|
115
|
Máy đo độ pH da
|
Cái
|
2
|
|
116
|
Máy đo phản xạ thị vận
động
|
Cái
|
1
|
|
117
|
Máy đếm bụi hạt
phòng sạch
|
Cái
|
1
|
|
118
|
Máy đo phóng xạ tổng
liều
|
Cái
|
1
|
|
119
|
Mô hình sơ cấp cứu
|
Cái
|
1
|
|
120
|
Điện tim holter
|
Cái
|
0
|
|
121
|
Máy ủ và đọc kết quả
chỉ thị sinh học dùng trong tiệt khuẩn dụng cụ
|
Cái
|
1
|
|
122
|
Máy tiệt khuẩn nhiệt
độ cao (Nồi hấp ướt 350 lít)
|
Cái
|
1
|
|
123
|
Máy sấy đồ vải công
nghiệp
|
Cái
|
2
|
|
124
|
Máy giặt vắt công
nghiệp
|
Cái
|
2
|
|
125
|
Máy rửa khử khuẩn
|
Cái
|
1
|
|
126
|
Máy phun tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
|
127
|
Hệ thống bàn rửa dụng
cụ Inox chuyên dụng
|
Hệ thống
|
2
|
|
128
|
Máy quay phim
|
Bộ
|
4
|
|
129
|
Máy ảnh
|
Bộ
|
3
|
|
130
|
Hệ thống phòng thu
Studio( Hệ thống trang thiết bị dùng cho phòng thu; Đèn led chiếu ven và các phụ
kiện; Đèn led chiếu phông và các phụ kiện; Bàn điều khiển ánh sáng 12 nhóm; Bộ
nhắc lời Autocue phát thanh viên; )
|
Hệ thống
|
1
|
|
131
|
Hệ thống thiết bị
lưu trữ giữ liệu cổng thông tin điện tử
|
Hệ thống
|
2
|
|
132
|
Máy dựng hình
|
Bộ
|
3
|
|
133
|
Micro chuyên dùng
cho phỏng vấn
|
Cái
|
2
|
|
134
|
Máy chủ
|
Bộ
|
3
|
|
135
|
Máy đo hơi khí độc
khí thải
|
Cái
|
2
|
|
136
|
Hệ thống lấy mẫu khí
thải
|
Hệ thống
|
2
|
|
137
|
Máy đo nhiệt độ khí
thải
|
Cái
|
2
|
|
138
|
Máy đo áp suất khí
thải
|
Cái
|
2
|
|
139
|
Máy đo CO2 khí thải
|
Cái
|
2
|
|
140
|
Máy đo độ ẩm khí thải
|
Cái
|
2
|
|
141
|
Máy đo vận tốc, lưu
lượng khí thải
|
Cái
|
2
|
|
142
|
Máy quay phim fly
cam
|
Bộ
|
1
|
|
143
|
Máy ghi âm
|
Cái
|
2
|
|
144
|
Máy lưu điện công suất
cao
|
Cái
|
2
|
|
145
|
Hệ thống tạo áp lực
âm
|
Hệ thống
|
1
|
|
146
|
Tủ PCR
|
Cái
|
1
|
|
147
|
Hệ thống tách chiết
DNA/RNA
|
Hệ thống
|
2
|
|
148
|
Bộ trộn hình
|
Bộ
|
1
|
|
149
|
Bộ đèn chiếu sáng phục
vụ thu thanh, ghi hình
|
Bộ
|
1
|
|
150
|
Cân (Các loại )
|
Cái
|
5
|
|
151
|
Ghế khám tai mũi họng
|
Cái
|
1
|
|
152
|
Máy đo chiều dài ống
tủy răng
|
Máy
|
1
|
|
IX
|
Trung tâm Kiểm
Nghiệm
|
A
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng đặc thù
|
(không có)
|
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng khác
|
1
|
Hệ thống sắc kí lỏng
hiệu năng cao (HPLC)
|
Hệ thống
|
2
|
|
2
|
Hệ thống sắc ký khí
GC
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống sắc ký lỏng
ghép khối phổ plasma LC/ICP/MC
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Hệ thống sắc ký lỏng
2 lần khối phổ
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Hệ thống máy XN
quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Hệ thống xử lý chất
thải PTN
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Hệ thống sắc ký lớp
mỏng hiệu năng cao HPTLC
|
Hệ thống
|
1
|
|
8
|
Máy quang phổ UV/VIS
|
Cái
|
4
|
|
9
|
Máy thử độ hòa tan của
thuốc viên
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Máy thử độ tan rã của
thuốc viên
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Máy chuẩn độ điện thế
Karl- Fischer
|
Cái
|
1
|
|
12
|
Máy quang phổ hấp thụ
hồng ngoại
|
Cái
|
1
|
|
13
|
Máy phân tích acid
amin tự động
|
Cái
|
1
|
|
14
|
Máy chuẩn độ điện thế
đa năng
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Máy rửa cột sắc ký
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Bộ cô mẫu bằng khí
Nito
|
Hệ thống
|
1
|
|
17
|
Kính hiển vi (có thước
đo và chụp ảnh, kết nối máy tính)
|
Cái
|
2
|
|
18
|
Lò nung
|
Cái
|
1
|
|
19
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
|
20
|
Bếp cách thủy
|
Cái
|
2
|
|
21
|
Bộ cất kéo (chưng cát)
Kjendahl
|
Hệ thống
|
1
|
|
22
|
Bộ chưng cất tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
23
|
Bộ máy đo PH để bàn
|
Hệ thống
|
1
|
|
24
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
1
|
|
25
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
1
|
|
26
|
Máy đo độ cồn
|
Cái
|
1
|
|
27
|
Máy đo năng suất
quay cực
|
Cái
|
2
|
|
28
|
Máy đo vòng kháng
khuẩn
|
Cái
|
1
|
|
29
|
Máy đóng túi chân
không để bảo quản dược liệu
|
Cái
|
1
|
|
30
|
Máy hút chân không
|
Cái
|
1
|
|
31
|
Máy lắc cơ học
|
Cái
|
1
|
|
32
|
Máy lắc siêu âm
|
Cái
|
4
|
|
33
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
2
|
|
34
|
Nồi hấp sấy
|
Cái
|
2
|
|
35
|
Tủ ấm CO2
|
Cái
|
2
|
|
36
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
2
|
|
37
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
2
|
|
38
|
Máy lấy mẫu không
khí
|
Cái
|
1
|
|
39
|
Máy đếm tiểu phân
|
Cái
|
1
|
|
40
|
Máy đo áp suất không
khí
|
Cái
|
1
|
|
41
|
Máy đo độ ồn
|
Cái
|
1
|
|
42
|
Máy đo cường độ đèn
UV
|
Cái
|
1
|
|
43
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Cái
|
1
|
|
44
|
Máy đồng nhất mẫu vô
trùng
|
Cái
|
1
|
|
45
|
Máy nghiền mẫu khô ướt
|
Cái
|
1
|
|
46
|
Lò vi sóng phá mẫu
|
Cái
|
1
|
|
47
|
Bộ chiết pha rắn
|
Hệ thống
|
1
|
|
48
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
|
49
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
1
|
|
50
|
Tủ đựng hóa chất
|
Cái
|
3
|
|
51
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
3
|
|
52
|
Cân phân tích
|
Cái
|
3
|
|
53
|
Tủ sấy vi sinh
|
Cái
|
1
|
|
54
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
4
|
|
X
|
Trung tâm Pháp Y
|
A
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng đặc thù
|
(không có)
|
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng khác
|
1
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Bể nhuộm tiêu bản
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Máy cắt quay tay
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Máy cưa xương
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Máy đúc sáp bệnh phẩm
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Máy xử lý mô
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Bộ dụng cụ đại phẫu
tử thi
|
Bộ
|
1
|
|
9
|
Bản sấy tiêu bản
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Máy ly tâm
|
Bộ
|
1
|
|
11
|
Máy đo khí độc cầm
tay
|
Cái
|
1
|
|
12
|
Máy chụp ảnh kỹ thuật
số
|
Cái
|
1
|
|
13
|
Máy quay phim kỹ thuật
số
|
Cái
|
1
|
|
14
|
Bàn khám sản
|
Cái
|
1
|
|
15
|
Đèn cò
|
Bộ
|
1
|
|
16
|
Bộ dụng cụ Khám xâm
hại tình dục
|
Cái
|
1
|
|
17
|
Bộ dụng cụ khám tổng
quát
|
Cái
|
1
|
|
18
|
Bàn để dụng cụ khám
bệnh
|
Cái
|
1
|
|
19
|
Tủ lạnh lưu trữ bệnh
phẩm
|
Cái
|
1
|
|
XI
|
Trung tâm Y tế huyện
Gia Bình
|
A
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
|
Máy X quang kỹ thuật
số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Hệ thống CT -
Scanner
|
|
|
|
|
Hệ thống CT Scanner
< 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Siêu âm
|
|
|
|
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
Máy
|
5
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh
hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn
dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
15
|
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
3
|
|
8
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
|
9
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
17
|
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
24
|
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
19
|
|
12
|
Dao mổ
|
|
|
|
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
4
|
|
14
|
Hệ thống phẫu thuật
nội soi
|
Hệ thống
|
1
|
|
15
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
3
|
|
16
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
1
|
|
17
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
|
18
|
Máy điện tim
|
Máy
|
6
|
|
19
|
Hệ thống khám nội
soi
|
|
|
|
a
|
Hệ thống nội soi
tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
b
|
Hệ thống nội soi tai
mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
20
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
21
|
Máy theo dõi sản
khoa 02 chức năng
|
Máy
|
4
|
|
B
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
3
|
|
2
|
Bàn khám phụ khoa
thường
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Bàn làm bột bó xương
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
4
|
|
5
|
Bộ đại phẫu ổ bụng
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Bộ đại phẫu phụ khoa
|
Bộ
|
1
|
|
7
|
Bộ đại phẫu tiêu hóa
|
Bộ
|
2
|
|
8
|
Bộ đại phẫu xương
|
Bộ
|
1
|
|
9
|
Bộ đặt nội khí quản
(người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh)
|
Bộ
|
5
|
|
10
|
Bộ dụng cụ cắt
Amydal
|
Bộ
|
2
|
|
11
|
Bộ dụng cụ chích chắp,
lẹo
|
Bộ
|
2
|
|
12
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
2
|
|
14
|
Bộ dụng cụ nội soi
tai mũi họng
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
Mắt
|
Bộ
|
1
|
|
16
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
3
|
|
17
|
Ghế răng
|
Cái
|
4
|
|
18
|
Bộ khám và điều trị
răng hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
|
19
|
Bộ khâu tiểu phẫu mắt
|
Bộ
|
1
|
|
20
|
Bộ dụng cụ nhổ răng
|
Bộ
|
5
|
|
21
|
Bộ trung phẫu ngoại
|
Bộ
|
3
|
|
22
|
Bồn rửa tay tự động
|
Cái
|
5
|
|
23
|
Máy đo thị lực
|
Cái
|
1
|
|
24
|
Cáng đẩy cấp cứu
|
Cái
|
11
|
|
25
|
Cầu thang tập phục hồi
chức năng
|
Cái
|
1
|
|
26
|
Đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
2
|
|
27
|
Đèn gù
|
Cái
|
10
|
|
28
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
1
|
|
29
|
Giường đa năng
|
Cái
|
130
|
|
30
|
Giường hồi sức cấp cứu
|
Cái
|
15
|
|
31
|
Hệ thống lọc nước
dùng cho máy xét nghiệm
|
Hệ thống
|
1
|
|
32
|
Hệ thống lọc nước chạy
thận
|
Hệ thống
|
2
|
|
33
|
Hệ thống tắm sơ sinh
|
Hệ thống
|
1
|
|
34
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
5
|
|
35
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
|
36
|
Máy LASER nội mạch
|
Cái
|
9
|
|
37
|
Máy áp lạnh tử cung
|
Cái
|
2
|
|
38
|
Máy bơm hóa chất
|
Cái
|
1
|
|
39
|
Máy điện châm
|
Cái
|
5
|
|
40
|
Máy điện giải
|
Cái
|
1
|
|
41
|
Máy điện xung
|
Cái
|
2
|
|
42
|
Máy đo chức năng hô
hấp
|
Cái
|
2
|
|
43
|
Máy đo độ bão hòa
oxy
|
Cái
|
13
|
|
44
|
Máy đo độ loãng
xương
|
Cái
|
1
|
|
45
|
Máy đo lưu huyết não
|
Cái
|
1
|
|
46
|
Máy đo nhãn áp tự động
không tiếp xúc
|
Cái
|
2
|
|
47
|
Máy hút dịch
|
Cái
|
14
|
|
48
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Cái
|
2
|
|
49
|
Máy khúc xạ kế tự động
|
Cái
|
1
|
|
50
|
Máy làm ấm trẻ sơ
sinh
|
Cái
|
3
|
|
51
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
3
|
|
52
|
Máy xét nghiệm nước
tiểu
|
Cái
|
5
|
|
53
|
Máy phun dung dịch
khử trùng
|
Cái
|
4
|
|
54
|
Máy sắc thuốc
|
Cái
|
2
|
|
55
|
Máy sấy đồ
|
Cái
|
2
|
|
56
|
Máy từ trường toàn
thân
|
Cái
|
2
|
|
57
|
Máy X quang răng
|
Máy
|
1
|
|
58
|
Máy xét nghiệm đông
máu tự động
|
Máy
|
1
|
|
59
|
Nồi hấp tiệt trùng
có chế độ làm khô
|
Cái
|
3
|
|
60
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
1
|
|
61
|
Sinh hiển vi phẫu
thuật
|
Cái
|
1
|
|
62
|
Tủ ấm 37°C
|
Cái
|
1
|
|
63
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
2
|
|
64
|
Tủ lạnh bảo quản thuốc,
hóa chất, sinh phẩm
|
Cái
|
7
|
|
65
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Cái
|
1
|
|
66
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
|
67
|
Bộ dụng cụ cắt búi
trĩ
|
Bộ
|
1
|
|
68
|
Máy cắt đốt cổ tử
cung
|
Cái
|
1
|
|
69
|
Tủ chuyên dụng bảo
quản vắc xin
|
Cái
|
3
|
|
70
|
Máy cắt đốt polyp
|
Cái
|
1
|
|
71
|
Máy lắc máu
|
Cái
|
2
|
|
72
|
Máy tháo lồng ruột
|
Cái
|
1
|
|
73
|
Máy xét nghiệm máu lắng
|
Cái
|
1
|
|
74
|
Máy tán sỏi bằng
laser
|
Cái
|
1
|
|
75
|
Máy phẫu thuật phaco
|
Cái
|
1
|
|
76
|
Máy in phim laser
|
Cái
|
1
|
|
77
|
Máy soi ven
|
Cái
|
1
|
|
78
|
Máy rửa dụng cụ tự động
|
Cái
|
1
|
|
79
|
Máy hấp nhiệt độ thấp
|
Cái
|
1
|
|
80
|
Máy xét nghiệm huyết
học tự động
|
Cái
|
2
|
|
81
|
Máy siêu âm điều trị
đa tần số
|
Cái
|
2
|
|
82
|
Máy sóng ngắn điều
trị
|
Cái
|
2
|
|
83
|
Máy tạo oxy
|
Cái
|
1
|
|
84
|
Hệ thống oxy
|
Hệ thống
|
2
|
|
85
|
Bộ đặt nội khí quản
có camera
|
Bộ
|
1
|
|
86
|
Bơm tiêm định liều
Methadol
|
Cái
|
2
|
|
XII.2
|
Trạm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
13
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
Máy
|
13
|
|
B
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm nước
tiểu
|
cái
|
14
|
|
2
|
Kính hiển vi
|
cái
|
14
|
|
3
|
Tủ sấy điện
|
cái
|
14
|
|
4
|
Tủ bảo quản vắc xin
chuyên dụng
|
cái
|
14
|
|
5
|
Máy Doppler tim thai
|
cái
|
14
|
|
XII
|
Trung tâm Y tế
huyện Lương Tài
|
XI.1
|
Trung tâm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X Quang Kỹ thuật
số chụp tổng quát
|
Máy
|
3
|
|
2
|
Máy X Quang di động
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Hệ thống CT Scanner
< 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Máy siêu âm chuyên
tim mạch
|
Máy
|
2
|
|
5
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
Máy
|
4
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh
hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn
dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
8
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
13
|
|
9
|
Máy thở
|
Máy
|
3
|
|
10
|
Máy gây mê
|
Máy
|
3
|
|
11
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
10
|
|
12
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
26
|
|
13
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
26
|
|
14
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Dao mổ siêu âm/ Dao
hàn mạch/ Dao hàn mô
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
3
|
|
17
|
Hệ thống phẫu thuật
nội soi
|
Hệ thống
|
1
|
|
18
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
3
|
|
19
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
4
|
|
20
|
Bàn mổ
|
Cái
|
3
|
|
21
|
Máy điện tim
|
Máy
|
7
|
|
22
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Hệ thống nội soi
tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
24
|
Hệ thống nội soi tai
mũi họng
|
Hệ thống
|
3
|
|
25
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
26
|
Máy theo dõi sản
khoa 02 chức năng
|
Máy
|
6
|
|
B
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bàn đẻ đa năng
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Bộ cắt cổ tử cung
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Bộ đại phẫu ổ bụng
|
Bộ
|
5
|
|
4
|
Bộ đại phẫu phụ khoa
|
Bộ
|
4
|
|
5
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
sản phụ khoa
|
Bộ
|
2
|
|
6
|
Bộ đại phẫu xương
|
Bộ
|
3
|
|
7
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
5
|
|
8
|
Bộ đỡ đẻ
|
Bộ
|
5
|
|
9
|
Bộ đo nhãn áp
|
Bộ
|
2
|
|
10
|
Bộ dụng cụ cắt
Amydal gây mê
|
Bộ
|
1
|
|
11
|
Bộ dụng cụ trích chắp
lẹo
|
Bộ
|
1
|
|
12
|
Bộ dụng cụ đại phẫu
tử thi
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Bộ dụng cụ mổ chấn
thương
|
Bộ
|
2
|
|
14
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Bộ dụng cụ mổ mộng
|
Bộ
|
1
|
|
16
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
1
|
|
17
|
Bộ dụng cụ nội soi
Tai mũi họng
|
Bộ
|
2
|
|
18
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
dạ dày, ruột
|
Bộ
|
3
|
|
19
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
gan mật
|
Bộ
|
1
|
|
20
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
mạch máu
|
Bộ
|
1
|
|
21
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
nội soi tiết niệu
|
Bộ
|
1
|
|
22
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
tiết niệu
|
Bộ
|
1
|
|
23
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
5
|
|
24
|
Bộ dụng cụ triệt sản
nữ
|
Bộ
|
4
|
|
25
|
Bộ mổ lấy thai
|
Bộ
|
4
|
|
26
|
Bộ dụng cụ nhổ răng
|
Bộ
|
3
|
|
27
|
Bộ thử khúc xạ kính
|
Bộ
|
3
|
|
28
|
Bộ trung phẫu ngoại
|
Bộ
|
3
|
|
29
|
Bộ trung phẫu sản
|
Bộ
|
3
|
|
30
|
Bộ Valy hô hấp xách
tay
|
Bộ
|
1
|
|
31
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
1
|
|
32
|
Cân kỹ thuật loại hiện
số
|
Cái
|
10
|
|
33
|
Cáng đẩy
|
Cái
|
5
|
|
34
|
Bộ ghế khám và điều
trị Răng - Hàm - Mặt
|
Hệ thống
|
3
|
|
35
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
3
|
|
36
|
Đèn điều trị vàng da
|
Cái
|
2
|
|
37
|
Đèn gù
|
Cái
|
6
|
|
38
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
1
|
|
39
|
Giường đa năng cấp cứu
|
Cái
|
30
|
|
40
|
Giường hồi sức cấp cứu
|
Cái
|
10
|
|
41
|
Hệ thống lọc nước
dùng cho máy xét nghiệm
|
Hệ thống
|
1
|
|
42
|
Hệ thống lọc nước
dùng cho máy chạy thận
|
Hệ thống
|
1
|
|
43
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
|
44
|
Máy laser nội mạch
|
Máy
|
4
|
|
45
|
Máy áp lạnh cổ tử
cung
|
Máy
|
2
|
|
46
|
Máy cắt lát tế bào
|
Máy
|
1
|
|
47
|
Máy chuyển đổi X
Quang kỹ thuật số CR
|
Máy
|
1
|
|
48
|
Máy điện giải
|
Máy
|
2
|
|
49
|
Máy định danh và
kháng sinh đồ
|
Máy
|
1
|
|
50
|
Máy đo chức năng hô
hấp
|
Máy
|
2
|
|
51
|
Máy đo độ loãng
xương X quang
|
Máy
|
1
|
|
52
|
Máy lưu huyết não
|
Máy
|
1
|
|
53
|
Máy đo SPO2
|
Máy
|
5
|
|
54
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
10
|
|
55
|
Máy hút dịch áp lực
thấp
|
Máy
|
1
|
|
56
|
Máy in phim
|
Máy
|
1
|
|
57
|
Máy kéo giãn cột sống,
cổ kết hợp
|
Máy
|
4
|
|
58
|
Máy khoan xương
|
Cái
|
1
|
|
59
|
Máy kích thích điện
phân
|
Máy
|
1
|
|
60
|
Máy làm ấm trẻ sơ
sinh
|
Máy
|
1
|
|
61
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
3
|
|
62
|
Máy phân tích nước
tiểu tự động
|
Máy
|
3
|
|
63
|
Máy phun dịch khử
khuẩn
|
Máy
|
1
|
|
64
|
Máy sắc thuốc
|
Dàn
|
3
|
|
65
|
Máy tạo Oxy
|
Máy
|
2
|
|
66
|
Máy tháo lồng ruột
|
Máy
|
1
|
|
67
|
Máy X-Quang răng
|
Máy
|
1
|
|
68
|
Máy phân tích đông
máu tự động
|
Máy
|
1
|
|
69
|
Máy xét nghiệm huyết
học
|
Máy
|
4
|
|
70
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
3
|
|
71
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Máy
|
2
|
|
72
|
Tủ ấm
|
Cái
|
1
|
|
73
|
Tủ an toàn sinh học
cấp II
|
Cái
|
2
|
|
74
|
Tủ lưu trữ máu
|
Cái
|
1
|
|
75
|
Xe giường vận chuyển
|
Cái
|
3
|
|
76
|
Máy đốt điện
|
Máy
|
1
|
|
77
|
Hệ thống rửa tay phẫu
thuật viên
|
Hệ thống
|
3
|
|
78
|
Máy khúc xạ kế tự động
|
Máy
|
1
|
|
79
|
Máy chiếu thị lực
|
Máy
|
1
|
|
80
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
tiêu hóa
|
Bộ
|
1
|
|
81
|
Máy giặt
|
Máy
|
3
|
|
82
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
2
|
|
83
|
Máy là tay chạy điện
|
Máy
|
1
|
|
84
|
Máy là ép đồ vải
|
Máy
|
1
|
|
85
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
|
86
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
4
|
|
87
|
Tủ âm -25°
|
Cái
|
1
|
|
88
|
Tủ hút độc màng phân
tử
|
Cái
|
1
|
|
89
|
Máy từ trường điều
trị
|
Máy
|
2
|
|
90
|
Máy sóng ngắn điều
trị
|
Máy
|
1
|
|
91
|
Máy đo nồng độ cồn
|
Máy
|
1
|
|
92
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
93
|
Tủ ấm 37 đến 60 độ C
|
Cái
|
1
|
|
94
|
Tủ đựng Vacxin
chuyên dụng
|
Cái
|
3
|
|
95
|
Hệ thống Oxy trung
tâm hoàn chỉnh
|
Hệ thống
|
1
|
|
96
|
Bộ đặt Nội khí quản
có Camera
|
Bộ
|
1
|
|
97
|
Bộ rửa phim X-quang
(Rửa phim ướt)
|
Bộ
|
1
|
|
98
|
Máy tiệt khuẩn nhiệt
độ thấp
|
Máy
|
1
|
|
99
|
Máy rửa khử khuẩn dụng
cụ
|
Máy
|
1
|
|
100
|
Máy tán sỏi Laze
|
Máy
|
1
|
|
101
|
Hệ thống giải phẫu bệnh
|
Hệ thống
|
1
|
|
102
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
1
|
|
XI.2
|
Trạm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
Máy
|
14
|
|
2
|
Máy điện tim
|
Máy
|
14
|
|
B
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm nước
tiểu
|
Máy
|
14
|
|
2
|
Bộ đặt nội khí quản
người lớn
|
Bộ
|
14
|
|
3
|
Bộ đặt nội khí quản
trẻ em
|
Bộ
|
14
|
|
4
|
Bộ mở khí quản người
lơn
|
Bộ
|
14
|
|
5
|
Bộ mở khí quản trẻ
em
|
Bộ
|
14
|
|
6
|
Máy điện châm
|
Cái
|
14
|
|
7
|
Máy điều trị vật lý
trị liệu đa năng
|
Máy
|
14
|
|
8
|
Tủ lạnh bảo quản
Vacxin
|
Cái
|
14
|
|
9
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
14
|
|
10
|
Tủ sấy
|
Cái
|
14
|
|
11
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
14
|
|
XIII
|
Trung tâm Y tế
huyện Quế Võ
|
XIV.1
|
Trung tâm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật
số chụp tổng quát
|
Máy
|
5
|
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT -
Scanner
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner
< 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
2
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng
hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Siêu âm
|
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên
tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
Máy
|
7
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh
hóa các loại
|
Hệ thống
|
4
|
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn
dịch các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
7
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
18
|
|
8
|
Máy thở
|
Máy
|
4
|
|
9
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
|
10
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
29
|
|
11
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
53
|
|
12
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
43
|
|
13
|
Dao mổ
|
|
|
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
|
14
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
4
|
|
15
|
Hệ thống phẫu thuật
nội soi
|
Hệ thống
|
3
|
|
16
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
5
|
|
17
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
1
|
|
18
|
Bàn mổ
|
Cái
|
5
|
|
19
|
Máy điện tim
|
Máy
|
14
|
|
20
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Hệ thống khám nội
soi
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống nội soi
tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí
quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai
mũi họng
|
Hệ thống
|
4
|
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết
niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
22
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
3
|
|
23
|
Máy theo dõi sản
khoa 02 chức năng
|
Máy
|
10
|
|
B
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
10
|
|
2
|
Bàn khám phụ khoa
|
Cái
|
4
|
|
3
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
8
|
|
4
|
Bộ đại phẫu sản
|
Cái
|
3
|
|
5
|
Bộ đại phẫu xương
|
Bộ
|
2
|
|
6
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
20
|
|
7
|
Bộ dụng cụ cắt
Amydal
|
Bộ
|
2
|
|
8
|
Bộ dụng cụ chích chắp,
lẹo
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
2
|
|
10
|
Bộ dụng cụ mổ mộng
|
Bộ
|
1
|
|
11
|
Bộ dụng cụ mổ Phaco
|
Bộ
|
1
|
|
12
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
2
|
|
13
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
dạ dày, ruột
|
Bộ
|
2
|
|
14
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
mũi xoang
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
nội soi mũi xoang
|
Bộ
|
2
|
|
16
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
nội soi vi phẫu thanh quản.
|
Bộ
|
1
|
|
17
|
Bộ dụng cụ sinh thiết
dưới hướng dẫn chẩn đoán hình ảnh
|
Bộ
|
1
|
|
18
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
5
|
|
19
|
Bộ ghế răng
|
Bộ
|
3
|
|
20
|
Bộ soi treo phẫu thuật
vi phẫu Thanh quản
|
Bộ
|
1
|
|
21
|
Hệ thống tán sỏi bằng
công nghệ Laser
|
Hệ thống
|
1
|
|
22
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
trung phẫu
|
Bộ
|
3
|
|
23
|
Bơm tiêm thuốc cản
quang CT
|
Cái
|
1
|
|
24
|
Bồn rửa tay tự động
|
Cái
|
4
|
|
25
|
Cáng đẩy cấp cứu
|
Cái
|
14
|
|
26
|
Đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
4
|
|
27
|
Đèn gù
|
Cái
|
15
|
|
28
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
2
|
|
29
|
Ghế tập cơ tứ đầu
đùi
|
Cái
|
2
|
|
30
|
Giường đa năng
|
Cái
|
150
|
|
31
|
Giường hồi sức cấp cứu
|
Cái
|
15
|
|
32
|
Giường tập PHCN
|
Cái
|
5
|
|
33
|
Hệ thống lọc nước
dùng cho máy xét nghiệm
|
Hệ thống
|
2
|
|
34
|
Hệ thống lọc nước chạy
thận
|
Hệ thống
|
2
|
|
35
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
nội soi TMH
|
Bộ
|
1
|
|
36
|
Máy nạo xoang
|
Cái
|
1
|
|
37
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
4
|
|
38
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
|
39
|
Máy LASER nội mạch
|
Cái
|
10
|
|
40
|
Máy LASER CO2
|
Cái
|
1
|
|
41
|
Máy áp lạnh tử cung
|
Cái
|
3
|
|
42
|
Máy bơm hóa chất (rửa
quả lọc)
|
Cái
|
2
|
|
43
|
Máy cắt đốt cổ tử
cung
|
Cái
|
3
|
|
44
|
Máy điện giải
|
Cái
|
1
|
|
45
|
Máy điện trị liệu
|
Cái
|
3
|
|
46
|
Máy đo chức năng hô
hấp
|
Cái
|
2
|
|
47
|
Máy đo độ bão hòa
oxy loại để bàn
|
Cái
|
3
|
|
48
|
Máy đo độ loãng
xương
|
Cái
|
2
|
|
49
|
Máy đo nhãn áp tự động
không tiếp xúc
|
Cái
|
2
|
|
50
|
Máy đo SPO2
|
Cái
|
30
|
|
51
|
Máy hút dịch phòng mổ
|
Cái
|
20
|
|
52
|
Máy hút dịch áp lực thấp
|
Cái
|
4
|
|
53
|
Máy hút mùi
|
Cái
|
1
|
|
54
|
Máy in phim
|
Cái
|
3
|
|
55
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Cái
|
3
|
|
56
|
Máy khí dung, khí
nén
|
Cái
|
8
|
|
57
|
Máy khoan xương
|
Cái
|
1
|
|
58
|
Máy khử khuẩn không
khí
|
Cái
|
4
|
|
59
|
Máy khúc xạ kế tự động
|
Cái
|
4
|
|
60
|
Máy là tay đồ vải
|
Cái
|
1
|
|
61
|
Máy làm ấm trẻ sơ
sinh
|
Cái
|
5
|
|
62
|
Máy lấy cao răng
siêu âm
|
Cái
|
1
|
|
63
|
Máy ly tâm thường
|
Cái
|
5
|
|
64
|
Máy ly tâm ống 0.1 -
0.2 ml (PCR)
|
Cái
|
2
|
|
65
|
Máy phân tích nước
tiểu
|
Cái
|
3
|
|
66
|
Máy phẫu thuật
Plasma
|
Cái
|
1
|
|
67
|
Máy phun dung dịch
khử trùng
|
Cái
|
2
|
|
68
|
Máy sắc thuốc
|
Cái
|
5
|
|
69
|
Máy sấy đồ vải
|
Cái
|
3
|
|
70
|
Máy siêu âm kết hợp
điều trị
|
Cái
|
6
|
|
71
|
Máy soi ven
|
Cái
|
2
|
|
72
|
Máy sóng ngắn điều
trị
|
Cái
|
2
|
|
73
|
Máy tập đi
|
Cái
|
2
|
|
74
|
Máy X quang răng cận
chóp
|
Cái
|
2
|
|
75
|
Máy xét nghiệm đông máu
bán tự dộng
|
Cái
|
2
|
|
76
|
Máy xét nghiệm đông
máu tự động
|
Cái
|
2
|
|
77
|
Máy xét nghiệm huyết
học <= 22 thông số
|
Cái
|
1
|
|
78
|
Máy xét nghiệm huyết
học > 22 thông số
|
Cái
|
2
|
|
79
|
Máy xét nghiệm khí
máu
|
Cái
|
1
|
|
80
|
Máy xét nghiệm máu lắng
|
Cái
|
1
|
|
81
|
Máy xoa bóp, đấm
|
Cái
|
2
|
|
82
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
5
|
|
83
|
Sinh hiển vi khám mắt
( cố định, cầm tay )
|
Cái
|
2
|
|
84
|
Sinh hiển vi phẫu
thuật
|
Cái
|
1
|
|
85
|
Tủ ấm 37°C
|
Cái
|
4
|
|
86
|
Tủ ATSH cấp II
|
Cái
|
3
|
|
87
|
Tủ bảo ôn
|
Cái
|
5
|
|
88
|
Tủ bảo quản hóa chất
|
Cái
|
2
|
|
89
|
Tủ lạnh chuyên dụng
bảo quản hóa chất, sinh phẩm
|
Cái
|
2
|
|
90
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Cái
|
1
|
|
91
|
Tủ sấy dụng cụ
|
Cái
|
2
|
|
92
|
Ghế khám điều trị
tai mũi họng
|
Cái
|
1
|
|
93
|
Máy chiếu thị lực
|
Cái
|
1
|
|
94
|
Máy rửa phim
|
Cái
|
1
|
|
95
|
Máy châm cứu không
kim
|
Cái
|
4
|
|
96
|
Máy điện từ trường
điều trị
|
Cái
|
3
|
|
97
|
Pipette + giá để
|
Bộ
|
5
|
|
98
|
Nồi điện đun nước
ngâm chân thuốc bắc
|
Cái
|
1
|
|
99
|
Tủ chuyên dụng bảo
quản vắc xin
|
Cái
|
4
|
|
100
|
Máy đo cường độ ánh
sáng đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
1
|
|
101
|
Kính hiển vi huỳnh
quang
|
Cái
|
1
|
|
102
|
Tủ hốt vô trùng
|
Cái
|
1
|
|
103
|
Tủ bảo quản mô, bệnh
phẩm
|
Cái
|
1
|
|
104
|
Bể dàn tiêu bản
|
Cái
|
1
|
|
105
|
Máy cắt lát tế bào
|
Cái
|
1
|
|
106
|
Máy cắt tiêu bản
quay tay
|
Cái
|
1
|
|
107
|
Máy chuyển bệnh phẩm
tự động hoàn toàn
|
Máy
|
1
|
|
108
|
Máy tháo lồng ruột
|
Cái
|
1
|
|
109
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
2
|
|
110
|
Máy cắt đốt polyp
|
Cái
|
1
|
|
111
|
Máy tạo Oxy
|
Cái
|
1
|
|
112
|
Máy hút áp lực âm phẫu
thuật chấn thương ngực
|
Cái
|
1
|
|
113
|
Máy đo mật độ xương
toàn thân
|
Cái
|
1
|
|
114
|
Máy lọc thận HDF
online
|
Cái
|
3
|
|
115
|
Máy giặt, vắt công
nghiệp
|
Cái
|
4
|
|
116
|
Hệ thống lọc nước RO
2 lần
|
Hệ thống
|
1
|
|
117
|
Hệ thống xét nghiêm
Real time PCR và các thiết bị phụ trợ
|
Hệ thống
|
1
|
|
118
|
Máy đo điện tim
Holter
|
Cái
|
3
|
|
119
|
Máy Holter huyết áp
|
Cái
|
3
|
|
120
|
Hệ thống khí Oxy trung
tâm (bao gồm máy khí nén, máy khí hút)
|
Hệ thống
|
1
|
|
121
|
Máy phát tia plasma
lạnh hỗ trợ điều trị vết thương
|
Cái
|
1
|
|
122
|
Thiết bị thở Oxy
dòng cao HFNC
|
Cái
|
3
|
|
123
|
Máy thở xâm nhập
xách tay kèm van PEEP, 2 bộ dây
|
Cái
|
2
|
|
124
|
Hệ thống tắm sơ sinh
|
Hệ thống
|
2
|
|
125
|
Máy chụp đáy mắt đa
chức năng 3 trong 1
|
Cái
|
1
|
|
126
|
Máy siêu âm mắt
|
Cái
|
1
|
|
127
|
Máy đo chiều dài ống
tủy
|
Cái
|
1
|
|
128
|
Máy định vị chóp
|
Cái
|
1
|
|
129
|
Máy đo thính lực
|
Cái
|
1
|
|
130
|
Buồng điều trị oxy
cao áp
|
Cái
|
2
|
|
131
|
Kính hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
1
|
|
132
|
Hệ thống tán sỏi qua
da
|
Hệ thống
|
1
|
|
XIV.2
|
Trạm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Cái
|
21
|
|
2
|
Máy siêu âm đen trắng
xách tay
|
Cái
|
21
|
|
B
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm nước
tiểu
|
Cái
|
21
|
|
2
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
21
|
|
3
|
Tủ sấy dụng cụ (điện)
|
Cái
|
21
|
|
XIV
|
Trung tâm y tế
thành phố Bắc Ninh
|
XIV.1
|
Trung tâm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật
số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
Máy
|
3
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh
hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
4
|
Máy xét nghiệm miễn
dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Máy điện tim
|
Máy
|
2
|
|
6
|
Hệ thống nội soi
tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
|
7
|
Hệ thống nội soi tai
mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
8
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
B
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bộ ghế răng
|
bộ
|
1
|
|
2
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy áp lạnh tử cung
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy điện giải
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy đo chức năng hô
hấp
|
Máy
|
2
|
|
6
|
Máy đo độ loãng
xương
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy đo khúc xạ giác
mạc
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy đo lưu huyết não
|
chiếc
|
1
|
|
9
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Máy
|
1
|
|
10
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Máy laser
|
Máy
|
2
|
|
12
|
Máy li tâm thường
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Máy xét nghiệm nước
tiểu
|
Máy
|
5
|
|
14
|
Máy xét nghiệm huyết
học laser tự động
|
Máy
|
2
|
|
15
|
Nồi hấp
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Nồi hấp tiệt trùng
có chế độ làm khô
|
Cái
|
1
|
|
17
|
Tủ chuyên dụng bảo
quản hóa chất
|
Cái
|
2
|
|
18
|
Tủ chuyên dụng bảo
quản vaccin
|
Cái
|
3
|
|
19
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Cái
|
1
|
|
20
|
Tủ sấy
|
Cái
|
5
|
|
21
|
Máy đo ánh sáng
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Máy đo độ ồn
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Máy đo nồng độ bụi
|
Máy
|
1
|
|
24
|
Máy đo vi khí hậu
|
Máy
|
1
|
|
25
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
1
|
|
26
|
Máy lắc ngang
|
Máy
|
1
|
|
27
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
2
|
|
28
|
Tủ âm -25 - -5°C, 95
lít, không CFC
|
Cái
|
1
|
|
29
|
Máy phun hóa chất đeo
vai
|
Máy
|
5
|
|
30
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
2
|
|
31
|
Cân kỹ thuật, loại
hiện số
|
Cái
|
1
|
|
32
|
Cân phân tích 0,1mg,
loại hiện số
|
Cái
|
1
|
|
33
|
Kính hiển vi 2 mắt
trung tâm y tế dự phòng
|
Cái
|
1
|
|
34
|
Pipet 8 kênh, thay đổi
thể tích 10-100µl
|
Cái
|
1
|
|
35
|
Pipet 8 kênh, thay đổi
thể tích 30-300µl
|
Cái
|
1
|
|
36
|
Tủ hút độc hấp thụ
màng phân tử
|
Cái
|
1
|
|
37
|
Tủ ấm cho trung tâm
y tế dự phòng tuyến huyện
|
Cái
|
1
|
|
X.2
|
Trạm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
19
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
Máy
|
19
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy XN nước tiểu
|
Máy
|
19
|
|
2
|
Tủ sấy
|
Cái
|
19
|
|
3
|
Máy đốt cao tần
|
Máy
|
1
|
|
XV
|
Trung tâm Y tế huyện Thuận Thành
|
XV.1
|
Trung tâm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
4
|
|
2
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
2
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
10
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
18
|
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
30
|
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
20
|
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
20
|
|
12
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
|
13
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô
|
Cái
|
1
|
|
14
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
2
|
|
15
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
|
16
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
3
|
|
17
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
2
|
|
18
|
Bàn mổ
|
Cái
|
6
|
|
19
|
Máy điện tim
|
Máy
|
11
|
|
20
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
4
|
|
22
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
3
|
|
23
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
4
|
|
24
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
10
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
5
|
|
2
|
Bàn đẻ đa năng
|
Cái
|
3
|
|
3
|
Bàn khám phụ khoa
|
Cái
|
3
|
|
4
|
Bàn khám phụ khoa đa năng
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Bộ đại phẫu ổ bụng
|
Bộ
|
2
|
|
6
|
Bộ đại phẫu phụ khoa
|
Bộ
|
3
|
|
7
|
Bộ đại phẫu xương
|
Bộ
|
3
|
|
8
|
Bộ đặt nội khí quản (người lớn, trẻ em, trẻ sơ
sinh)
|
Bộ
|
8
|
|
9
|
Bộ đo nhãn áp cầm tay
|
Bộ
|
2
|
|
10
|
Bộ dụng cụ cắt Amydal
|
Bộ
|
2
|
|
11
|
Bộ dụng cụ chích chắp, lẹo
|
Bộ
|
2
|
|
12
|
Bộ dụng cụ mổ Glocom
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
1
|
|
14
|
Bộ dụng cụ mổ mộng
|
Bộ
|
2
|
|
15
|
Bộ dụng cụ mổ Phaco
|
Bộ
|
2
|
|
16
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
2
|
|
17
|
Máy kích thích điện và điện phân
|
Cái
|
1
|
|
18
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
3
|
|
19
|
Bộ khám và điều trị RHM
|
Bộ
|
6
|
|
20
|
Bộ thử khúc xạ kính
|
Bộ
|
2
|
|
21
|
Bộ trung phẫu ngoại
|
Bộ
|
2
|
|
22
|
Cáng đẩy cấp cứu
|
Cái
|
3
|
|
23
|
Cầu thang tập
|
Cái
|
0
|
|
24
|
Đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
2
|
|
25
|
Đèn gù
|
Cái
|
6
|
|
26
|
Đèn quang trùng hợp
|
Cái
|
1
|
|
27
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
Cái
|
1
|
|
28
|
Đèn soi đáy mắt trực tiếp cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
29
|
Giường đa năng
|
Cái
|
15
|
|
30
|
Giường hồi sức cấp cứu
|
Cái
|
10
|
|
31
|
Giường tập PHCN
|
Cái
|
4
|
|
32
|
Hệ thống tiệt trùng
|
Hệ thống
|
1
|
|
33
|
Hệ thống lọc nước chạy thận
|
Hệ thống
|
2
|
|
34
|
Hệ thống ô xy cao áp
|
Hệ thống
|
1
|
|
35
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
6
|
|
36
|
Kính soi đáy mắt và góc tiền phòng
|
Cái
|
1
|
|
37
|
Kính soi đáy mắt 60D - 90D
|
Cái
|
1
|
|
38
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
|
39
|
Máy áp lạnh tử cung
|
Cái
|
1
|
|
40
|
Máy cắt đốt cổ tử cung
|
Cái
|
1
|
|
41
|
Máy cắt đốt polyp
|
Cái
|
2
|
|
42
|
Máy điện giải
|
Cái
|
2
|
|
43
|
Máy điện não đồ
|
Cái
|
1
|
|
44
|
Máy điện trị liệu
|
Cái
|
1
|
|
45
|
Máy điện xung
|
Cái
|
1
|
|
46
|
Máy định vị chóp răng
|
Cái
|
1
|
|
47
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
2
|
|
48
|
Máy đo độ bão hòa oxy loại để bàn
|
Cái
|
6
|
|
49
|
Máy đo độ cong giác mạc
|
Cái
|
1
|
|
50
|
Máy đo độ loãng xương
|
Cái
|
1
|
|
51
|
Máy đo khí máu
|
Cái
|
1
|
|
52
|
Máy đo lưu huyết não
|
Cái
|
1
|
|
53
|
Máy hút dịch
|
Cái
|
16
|
|
54
|
Máy hút dịch áp lực thấp
|
Cái
|
3
|
|
55
|
Máy in phim
|
Cái
|
1
|
|
56
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Cái
|
2
|
|
57
|
Máy khúc xạ kế tự động
|
Cái
|
2
|
|
58
|
Máy là tay, là đồ vải
|
Cái
|
1
|
|
59
|
Máy làm ấm trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
|
60
|
Máy lấy cao răng siêu âm
|
Cái
|
2
|
|
61
|
Máy Laser nội mạch
|
Cái
|
4
|
|
62
|
Máy li tâm thường
|
Cái
|
5
|
|
63
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Cái
|
4
|
|
64
|
Máy phun dung dịch khử trùng
|
Cái
|
2
|
|
65
|
Máy rửa dụng cụ bằng siêu âm
|
Cái
|
1
|
|
66
|
Máy rửa khử trùng dụng cụ
|
Cái
|
1
|
|
67
|
Máy sắc thuốc
|
Cái
|
2
|
|
68
|
Máy sản xuất dung dịch khử trùng
|
Cái
|
0
|
|
69
|
Máy sấy đồ vải
|
Cái
|
2
|
|
70
|
Máy siêu âm kết hợp điều trị
|
Cái
|
1
|
|
71
|
Máy siêu âm mắt
|
Cái
|
2
|
|
72
|
Máy soi ven
|
Cái
|
2
|
|
73
|
Máy sóng ngắn (2 cần, 1 cần)
|
Cái
|
1
|
|
74
|
Máy tán sỏi laser
|
Cái
|
1
|
|
75
|
Máy tháo lồng ruột
|
Cái
|
1
|
|
76
|
Máy X quang răng cận chóp
|
Cái
|
1
|
|
77
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Cái
|
1
|
|
78
|
Máy xét nghiệm huyết học >= 22 thông số
|
Cái
|
3
|
|
79
|
Nồi nấu thuốc; cô thuốc
|
Cái
|
1
|
|
80
|
Nồi hấp
|
Cái
|
5
|
|
81
|
Nồi hấp tiệt trùng có chế độ làm khô
|
Cái
|
4
|
|
82
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
2
|
|
83
|
Sinh hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
2
|
|
84
|
Thang treo tường
|
Cái
|
0
|
|
85
|
Thanh song song
|
Cái
|
0
|
|
86
|
Tủ ấm 37°C
|
Cái
|
2
|
|
87
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
2
|
|
88
|
Tủ bảo ôn
|
Cái
|
3
|
|
89
|
Tủ hốt vô trùng
|
Cái
|
2
|
|
90
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Cái
|
1
|
|
91
|
Tủ sấy dụng cụ
|
Cái
|
5
|
|
92
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Cái
|
1
|
|
93
|
Máy chiếu thị lực
|
Cái
|
1
|
|
94
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
1
|
|
95
|
Máy áp lạnh tử cung
|
Cái
|
1
|
|
96
|
Máy cắt đốt cổ tử cung
|
Cái
|
1
|
|
97
|
Tủ chuyên dụng bảo quản vaccin
|
Cái
|
4
|
|
98
|
Máy đo ánh sáng
|
Cái
|
0
|
|
99
|
Máy đo độ ồn
|
Cái
|
0
|
|
100
|
Máy phun hóa chất đeo vai
|
Cái
|
0
|
|
101
|
Bơm hóa chất cho thận nhân tạo
|
Cái
|
1
|
|
102
|
Máy rửa quả lọc thận nhân tạo
|
Cái
|
2
|
|
103
|
Bồn rửa quả lọc
|
Cái
|
2
|
|
104
|
Máy giặt công nghiệp
|
Cái
|
3
|
|
105
|
Hệ thống xử lý nước cho Phòng mổ
|
Hệ thống
|
1
|
|
106
|
Hệ thống xử lý nước cho Nồi hấp điện
|
Hệ thống
|
1
|
|
107
|
Máy chụp đáy mắt
|
Cái
|
1
|
|
108
|
Bồn đun Parafin
|
Cái
|
1
|
|
109
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương hàm
|
Bộ
|
1
|
|
110
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp gối
|
Bộ
|
1
|
|
111
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu
|
Bộ
|
1
|
|
112
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi buồng tử cung
|
Bộ
|
1
|
|
113
|
Hệ thống xét nghiệm PCR bao gồm máy xét nghiệm
PCR, máy chiết tách và các phụ kiện
|
HỆ THỐNG
|
1
|
|
114
|
Máy chụp X quang răng toàn cảnh
|
Cái
|
1
|
|
115
|
Máy khoan xương hàm
|
Cái
|
1
|
|
116
|
Máy thận HDF online
|
Cái
|
1
|
|
117
|
Hệ thống xử lý nước cho máy thận HDF online
|
Cái
|
1
|
|
118
|
Máy tạo ô xy
|
Cái
|
5
|
|
119
|
Hệ thống khí ô xy, khí hút, khí nén trung tâm
|
HỆ THỐNG
|
1
|
|
XV.2
|
Trạm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Cái
|
18
|
|
2
|
Máy siêu âm đen trắng xách tay
|
Cái
|
18
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Cái
|
18
|
|
2
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
18
|
|
3
|
Tủ sấy dụng cụ
|
Cái
|
18
|
|
4
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
18
|
|
5
|
Tủ đựng vắc xin chuyên dụng
|
Cái
|
18
|
|
6
|
Máy sắc thuốc
|
Cái
|
18
|
|
XVI
|
Trung tâm Y tế huyện Tiên Du
|
XVI.1
|
Trung tâm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a
|
Máy X Quang kỹ thuật số chụp tổng quát.
|
Cái
|
3
|
|
b
|
Máy X quang di động
|
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT Scanner <64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
2
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Cái
|
8
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
4
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
10
|
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
5
|
|
8
|
Máy gây mê
|
Cái
|
4
|
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Cái
|
23
|
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
30
|
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
7
|
|
12
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Cái
|
3
|
|
14
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
|
15
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
1
|
|
16
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
|
17
|
Máy điện tim ( máy điện tâm đồ)
|
Máy
|
7
|
|
18
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
19
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa(dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
|
20
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
21
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
22
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
4
|
|
23
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
4
|
|
24
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô
|
Cái
|
1
|
|
25
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Bộ đại phẫu sản
|
Bộ
|
2
|
|
3
|
Bộ đại phẫu tiêu hóa
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Bộ đại phẫu xương
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Bộ đặt nội khí quản (người lớn, trẻ em)
|
Bộ
|
3
|
|
|
Bộ đặt nội khí quản trẻ em)
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Bộ dụng cụ cắt Amydal
|
Bộ
|
2
|
|
7
|
Bộ dụng cụ chích chắp, lẹo
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
Bộ dụng cụ mổ mộng
|
Bộ
|
1
|
|
9
|
Bộ dụng cụ nội soi TMH
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
3
|
|
11
|
Bộ ghế răng
|
Bộ
|
2
|
|
12
|
Bộ khám và điều trị RHM
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Bộ mổ lấy thai
|
Bộ
|
1
|
|
14
|
Máy tán sỏi laser
|
Cái
|
1
|
|
15
|
Bồn rửa tay tự động
|
Cái
|
4
|
|
16
|
Máy đo thị lực
|
Cái
|
1
|
|
17
|
Cáng đẩy cấp cứu
|
Cái
|
16
|
|
18
|
Đèn chiếu vàng da chiếu trên
|
Cái
|
4
|
|
19
|
Đèn gù
|
Cái
|
6
|
|
20
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
1
|
|
21
|
Giường đa năng
|
Cái
|
255
|
|
22
|
Giường hồi sức cấp cứu
|
Cái
|
56
|
|
23
|
Giường tập PHCN
|
Cái
|
1
|
|
24
|
Hệ thống lọc nước dùng cho máy XN
|
Hệ thống
|
1
|
|
25
|
Hệ thống lọc nước chạy thận
|
Hệ thống
|
1
|
|
26
|
Hệ thống tắm sơ sinh
|
Hệ thống
|
1
|
|
27
|
Bộ dụng cụ Hummer
|
Bộ
|
1
|
|
28
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
5
|
|
29
|
Kính hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
1
|
|
30
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
|
31
|
Máy laser nội mạch
|
Cái
|
9
|
|
32
|
Máy áp lạnh tử cung
|
Cái
|
2
|
|
33
|
Máy cắt đốt cổ tử cung
|
Cái
|
2
|
|
34
|
Máy điện giải
|
Cái
|
2
|
|
35
|
Máy điện xung
|
Cái
|
6
|
|
36
|
Máy đo độ loãng xương
|
Cái
|
1
|
|
37
|
Máy đo khúc xạ giác mạc
|
Cái
|
1
|
|
38
|
Máy đo SPO2
|
Cái
|
10
|
|
39
|
Máy hút dịch
|
Cái
|
10
|
|
40
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Cái
|
3
|
|
41
|
Máy khúc xạ kế tự động
|
Cái
|
1
|
|
42
|
Máy là tay
|
Cái
|
1
|
|
43
|
Máy làm ấm trẻ sơ sinh
|
Cái
|
1
|
|
44
|
Máy li tâm thường
|
Cái
|
4
|
|
45
|
Máy nén khí
|
Cái
|
2
|
|
46
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Cái
|
5
|
|
47
|
Máy phun dung dịch khử trùng
|
Cái
|
2
|
|
48
|
Máy sắc thuốc
|
Cái
|
3
|
|
49
|
Máy sấy đồ vải
|
Cái
|
2
|
|
50
|
Máy sóng ngắn
|
Cái
|
1
|
|
51
|
Máy tháo lồng ruột
|
Cái
|
1
|
|
52
|
Máy điện từ trường điều trị
|
Cái
|
1
|
|
53
|
Máy x quang răng cận chóp
|
Cái
|
1
|
|
54
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Cái
|
1
|
|
55
|
Máy xét nghiệm huyết học <=22 thông số
|
Cái
|
4
|
|
56
|
Nồi hấp
|
Cái
|
4
|
|
57
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
1
|
|
58
|
Thang song song PHCN
|
Cái
|
1
|
|
59
|
Tủ ấm 37 độ
|
Cái
|
1
|
|
60
|
Tủ ATSH cấp II
|
Cái
|
3
|
|
61
|
Tủ chuyên dụng bảo quản Vắc xin
|
Cái
|
11
|
|
62
|
Tủ đựng dụng cụ
|
Cái
|
1
|
|
63
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
1
|
|
64
|
Tủ sấy dụng cụ
|
Cái
|
3
|
|
65
|
Máy đo độ ồn
|
Cái
|
1
|
|
66
|
Bộ mổ thủy tinh thể
|
Bộ
|
2
|
|
67
|
Bộ đại phẫu ổ bụng
|
Bộ
|
1
|
|
68
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu
|
Bộ
|
1
|
|
69
|
Bộ thử khúc xạ kính
|
Bộ
|
3
|
|
70
|
Bộ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình
|
Bộ
|
2
|
|
71
|
Bộ trung phẫu sản
|
Bộ
|
1
|
|
72
|
Cầu thang tập PHCN
|
Cái
|
1
|
|
73
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
2
|
|
74
|
Máy khử khuẩn không khí
|
Cái
|
1
|
|
75
|
Dopler tim thai
|
Cái
|
1
|
|
76
|
Máy soi ven
|
Cái
|
1
|
|
77
|
Nồi hấp tiệt trùng có chế độ làm khô
|
Cái
|
2
|
|
78
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Cái
|
1
|
|
79
|
Máy chiếu thị lực
|
Cái
|
1
|
|
80
|
Máy phun hóa chất đeo vai
|
Cái
|
3
|
|
81
|
Nồi hấp ướt
|
Cái
|
1
|
|
82
|
Hệ thống ô xy cao áp
|
Hệ thống
|
1
|
|
83
|
Máy cắt lát bệnh phẩm
|
Cái
|
1
|
|
84
|
Hệ thống vận chuyển mẫu
|
Cái
|
1
|
|
85
|
Nồi hấp bệnh phẩm
|
Cái
|
1
|
|
86
|
Nồi hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp
|
Cái
|
1
|
|
87
|
Máy rửa dụng cụ
|
Cái
|
1
|
|
88
|
Bộ mổ vi phẫu thanh quản
|
Cái
|
1
|
|
89
|
Bộ mổ xoang hàm
|
Cái
|
1
|
|
90
|
Máy chụp hình đáy mắt
|
Cái
|
1
|
|
91
|
Máy đo chiều dài ống tủy
|
Cái
|
1
|
|
92
|
Bộ phẫu thuật bàn tay
|
Bộ
|
1
|
|
93
|
Bỗ phẫu thuật kết hợp xương chi trên
|
Bộ
|
1
|
|
94
|
Bộ phẫu thuật đóng đinh Sigh
|
Bộ
|
1
|
|
95
|
Bộ phẫu thuật tuyến giáp
|
Bộ
|
2
|
|
96
|
Bộ vá nhĩ
|
Bộ
|
1
|
|
97
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi cắt ù phì đại
tuyến tiền liệt
|
Bộ
|
1
|
|
98
|
Bộ nong niệu đạo các số
|
Bộ
|
1
|
|
99
|
Bộ phẫu thuật mạch máu ngoại vi
|
Bộ
|
1
|
|
100
|
Tủ bảo quản thuốc, vacxin, 350 lit
|
Cái
|
2
|
|
101
|
Bồn rửa Inox
|
Cái
|
2
|
|
102
|
Máy rửa quả lọc thận nhân tạo
|
Cái
|
2
|
|
103
|
Bơm hóa chất
|
Cái
|
2
|
|
104
|
Bơm nước cho hệ thống R/O
|
Cái
|
1
|
|
105
|
Bàn gây mê
|
Cái
|
3
|
|
106
|
Bộ mở khí quản (gồm 12 chi tiết)
|
Bộ
|
1
|
|
107
|
Bộ phẫu thuật cắt tử cung
|
Bộ
|
2
|
|
108
|
Giường hồi sức nhi
|
Cái
|
4
|
|
109
|
Giường xiên quay tập đứng
|
Cái
|
1
|
|
110
|
Máy là ép đồ vải
|
Cái
|
1
|
|
111
|
Máy xông hơi bộ phận
|
Cái
|
5
|
|
112
|
Pipette+ giá để 10-100 µl, 20-200 µl, 100-1000
µl,
|
Cái
|
2
|
|
113
|
Xe đựng vật tư làm thủ thuật cấp cứu có bánh
xe và chia ngăn
|
Cái
|
3
|
|
114
|
Máy đo huyết áp điện tử
|
Cái
|
16
|
|
115
|
Máy giặt công nghiêp
|
Cái
|
3
|
|
116
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Cái
|
1
|
|
117
|
Máy tạo Oxy
|
Cái
|
1
|
|
118
|
Máy cắt đốt phẫu thuật Plasma
|
Cái
|
1
|
|
119
|
Hệ thống khí oxy
|
Hệ thống
|
2
|
|
120
|
Buồng đếm tinh trùng
|
Cái
|
1
|
|
121
|
Hệ thống Camera tầm soát nhiệt
|
Bộ
|
2
|
|
122
|
Bộ chụp tử cung vòi trứng
|
Bộ
|
1
|
|
123
|
Hòm lạnh
|
Cái
|
2
|
|
124
|
Máy siêu âm trị liệu
|
Cái
|
3
|
|
125
|
Vỏ bình chứa khí lỏng
|
Cái
|
2
|
|
126
|
Máy khí máu
|
Cái
|
1
|
|
127
|
Máy lọc máu liên tục
|
Cái
|
1
|
|
128
|
Máy dò thần kinh gây tê
|
Cái
|
1
|
|
129
|
Tủ sấy dịch
|
Cái
|
1
|
|
130
|
Xe tiêm gây mê
|
Cái
|
4
|
|
131
|
Giá để vật tư phòng mổ
|
Cái
|
2
|
|
132
|
Hệ thống tán sỏi ngoài cơ thể
|
Hệ thống
|
1
|
|
133
|
Bộ dụng cụ đóng đinh nội tủy xương đùi rỗng
nòng
|
Bộ
|
1
|
|
134
|
Bộ dụng cụ đóng đinh nội tủy xương chày rỗng
nòng
|
Bộ
|
1
|
|
135
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật kết hợp xương hàm mặt
|
Bộ
|
1
|
|
136
|
Bộ phẫu thuật polyp mũi, chỉnh hình vách ngăn
|
Bộ
|
1
|
|
137
|
Máy cấy máu
|
Hệ thống
|
1
|
|
138
|
Máy xoa bóp áp lực hơi
|
Cái
|
1
|
|
139
|
Máy nén ép trị liệu
|
Cái
|
1
|
|
140
|
Tủ ấm CO2
|
Cái
|
1
|
|
141
|
Hệ thống Realtime PCR
|
Hệ thống
|
1
|
|
142
|
Máy đúc bệnh phẩm
|
Bộ
|
1
|
|
143
|
Hệ thống chụp X quang răng toàn cảnh
|
Hệ thống
|
1
|
|
144
|
Bộ cắt, đốt điện nội soi tiêu hóa
|
Bộ
|
1
|
|
XVI.2
|
Trạm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Cái
|
14
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Cái
|
14
|
|
3
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
14
|
|
4
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Cái
|
14
|
|
B
|
Trang thiết vị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Cái
|
14
|
|
2
|
Tủ sấy dụng cụ
|
Cái
|
16
|
|
3
|
Máy đo bão hòa ôxy (SPO2)
|
Cái
|
14
|
|
4
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
14
|
|
5
|
Máy sắc thuốc
|
Cái
|
14
|
|
6
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
14
|
|
7
|
Máy Dopler tim thai
|
Cái
|
14
|
|
8
|
Bộ ghế khám và điều trị Tai mũi họng
|
Bộ
|
14
|
|
9
|
Bộ dụng cụ hàn răng sâu đơn giản
|
Bộ
|
14
|
|
10
|
Máy điều trị vật lý trị liệu đa năng
|
Cái
|
14
|
|
11
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
14
|
|
12
|
Thùng nhựa giữ nhiệt Credo 81
|
Cái
|
8
|
|
XVII
|
Trung tâm Y tế Thành phố Từ Sơn
|
XVII.1
|
Trung tâm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
5
|
|
b
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
|
c
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT - Scanner
|
|
|
|
a
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
2
|
|
b
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Siêu âm
|
|
|
|
a
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
b
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
10
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
7
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
16
|
|
8
|
Máy thở
|
Máy
|
10
|
|
9
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
|
10
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
12
|
|
11
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
16
|
|
12
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
16
|
|
13
|
Dao mổ
|
|
|
|
a
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
|
b
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô
|
Cái
|
1
|
|
14
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
2
|
|
15
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
|
16
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
|
17
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
2
|
|
18
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
|
19
|
Máy điện tim
|
Máy
|
9
|
|
20
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
|
a
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
b
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
3
|
|
c
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
22
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
23
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
4
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
4
|
|
2
|
Bàn khám phụ khoa thường
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Bàn làm bột bó xương
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Bộ cắt cổ tử cung
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Bộ đại phẫu ổ bụng
|
Bộ
|
2
|
|
7
|
Bộ đại phẫu phụ khoa
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
Bộ đại phẫu sản
|
Bộ
|
5
|
|
9
|
Bộ đại phẫu xương
|
Bộ
|
2
|
|
10
|
Bộ đỡ đẻ
|
Bộ
|
20
|
|
11
|
Bộ dụng cụ cắt Amydal
|
Bộ
|
2
|
|
12
|
Bộ dụng cụ chích chắp, lẹo
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
3
|
|
14
|
Bộ dụng cụ mổ mộng
|
Bộ
|
4
|
|
15
|
Bộ dụng cụ mổ Phaco
|
Bộ
|
2
|
|
16
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
2
|
|
17
|
Bộ dụng cụ nội soi TMH
|
Bộ
|
3
|
|
18
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày, ruột
|
Bộ
|
2
|
|
19
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật gan, mật
|
Bộ
|
2
|
|
20
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mũi xoang
|
Bộ
|
1
|
|
21
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu
|
Bộ
|
2
|
|
22
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
Bộ
|
2
|
|
23
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
Bộ
|
2
|
|
24
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiêu hóa, tiết
niệu, sản
|
Bộ
|
2
|
|
25
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản.
|
Bộ
|
1
|
|
26
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt
|
Bộ
|
3
|
|
27
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến
|
Bộ
|
1
|
|
28
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến giáp
|
Bộ
|
2
|
|
29
|
Bộ dụng cụ sinh thiết dưới hướng dẫn chẩn đoán
hình ảnh
|
Bộ
|
1
|
|
30
|
Bộ ghế răng
|
Bộ
|
5
|
|
31
|
Bộ mổ lấy thai
|
Bộ
|
8
|
|
32
|
Bộ nhuộm tiêu bản, mô
|
Bộ
|
2
|
|
33
|
Bộ nong cổ tử cung
|
Bộ
|
2
|
|
34
|
Bộ tán sỏi tiết niệu nội soi có lazer
|
Bộ
|
2
|
|
35
|
Bộ tay khoan thẳng
|
Bộ
|
2
|
|
36
|
Bộ trung phẫu ngoại
|
Bộ
|
1
|
|
37
|
Bồn đun FARAFIN
|
Cái
|
2
|
|
38
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
1
|
|
39
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
2
|
|
40
|
Cáng đẩy cấp cứu
|
Cái
|
20
|
|
41
|
Đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
2
|
|
42
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
Cái
|
1
|
|
43
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
2
|
|
44
|
Dopler tim thai
|
Máy
|
2
|
|
45
|
Dụng cụ chụp tử cung vòi trứng
|
Bộ
|
1
|
|
46
|
Ghế tập cơ tứ đầu đùi
|
Cái
|
1
|
|
47
|
Giường bệnh nhân
|
Cái
|
270
|
|
48
|
Giường đa năng
|
Cái
|
12
|
|
49
|
Giường hồi sức sơ sinh
|
Cái
|
2
|
|
50
|
Hệ thống lọc nước chạy thận
|
Hệ thống
|
1
|
|
51
|
Hệ thống phẫu thuật mắt
|
Hệ thống
|
1
|
|
52
|
Hệ thống Realtime PCR
|
Hệ thống
|
1
|
|
53
|
Hệ thống tán sỏi ngoài cơ thể
|
Hệ thống
|
1
|
|
54
|
Hệ thống tiệt trùng
|
Hệ thống
|
1
|
|
55
|
Máy nạo hút xoang (HUMMER)
|
Máy
|
1
|
|
56
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
6
|
|
57
|
Kính soi đáy mắt và góc tiền phòng
|
Cái
|
1
|
|
58
|
Máy LASER nội mạch
|
Máy
|
6
|
|
59
|
Máy LASER CO2
|
Máy
|
1
|
|
60
|
Máy cắt tiêu bản quay tay
|
Máy
|
1
|
|
61
|
Máy điện châm
|
Máy
|
30
|
|
62
|
Máy điện giải
|
Máy
|
1
|
|
63
|
Máy điện trị liệu
|
Máy
|
1
|
|
64
|
Máy Điện Trung tần
|
Máy
|
1
|
|
65
|
Máy điều trị bằng dòng giao thoa
|
Máy
|
1
|
|
66
|
Máy điều trị nội nha
|
Máy
|
2
|
|
67
|
Máy điều trị suy giãn tĩnh mạch bằng sóng cao
tần
|
Máy
|
1
|
|
68
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
2
|
|
69
|
Máy đo độ lác
|
Máy
|
1
|
|
70
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
2
|
|
71
|
Máy đo nhãn áp tự động không tiếp xúc
|
Máy
|
2
|
|
72
|
Máy đo thị trường kế
|
Máy
|
2
|
|
73
|
Máy đo thính lực
|
Máy
|
4
|
|
74
|
Máy đóng gói
|
Máy
|
1
|
|
75
|
Máy đúc bệnh phẩm tự động
|
Máy
|
1
|
|
76
|
Máy hollter huyết áp
|
Máy
|
1
|
|
77
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
12
|
|
78
|
Máy hút dịch áp lực thấp
|
Máy
|
4
|
|
79
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Máy
|
2
|
|
80
|
Máy khí dung khí nén
|
Máy
|
6
|
|
81
|
Máy khoan xương
|
Máy
|
2
|
|
82
|
Máy khử khuẩn không khí
|
Máy
|
5
|
|
83
|
Máy làm ấm trẻ sơ sinh
|
Máy
|
1
|
|
84
|
Máy li tâm thường
|
Máy
|
4
|
|
85
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
4
|
|
86
|
Máy phun dung dịch khử trùng
|
Máy
|
2
|
|
87
|
Máy sắc thuốc
|
Máy
|
2
|
|
88
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
2
|
|
89
|
Máy siêu âm kết hợp điều trị
|
Máy
|
4
|
|
90
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
2
|
|
91
|
Máy tháo lồng ruột
|
Máy
|
1
|
|
92
|
Máy thủy trị liệu
|
Máy
|
6
|
|
93
|
Máy X quang răng cận chóp
|
Máy
|
1
|
|
94
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Máy
|
1
|
|
95
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
4
|
|
96
|
Máy xét nghiệm khí máu
|
Máy
|
1
|
|
97
|
Máy xquang DR chụp vú
|
Máy
|
1
|
|
98
|
Nồi hấp
|
Cái
|
2
|
|
99
|
Nồi hấp tiệt trùng có chế độ làm khô
|
Cái
|
4
|
|
100
|
Tủ ấm 37°C
|
Cái
|
2
|
|
101
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
3
|
|
102
|
Tủ chuyên dụng bảo quản vắc xin
|
Cái
|
4
|
|
103
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Cái
|
1
|
|
104
|
Tủ sấy
|
Cái
|
5
|
|
105
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Cái
|
3
|
|
106
|
Máy chiếu thị lực
|
Máy
|
1
|
|
107
|
Máy áp lạnh tử cung
|
Máy
|
1
|
|
108
|
Máy cắt đốt cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
109
|
Bàn kéo nắn bó bột
|
Cái
|
1
|
|
110
|
Đèn khe khám mắt Mắt
|
Cái
|
2
|
|
111
|
Máy sóng ngắn điều trị
|
Máy
|
2
|
|
112
|
Máy giặt công nghiệp
|
Máy
|
3
|
|
113
|
Bộ đốt điện nội soi tiêu hóa
|
Bộ
|
1
|
|
114
|
Chụp ảnh đáy mắt
|
Máy
|
1
|
|
115
|
Máy rửa dụng cụ
|
Máy
|
1
|
|
116
|
Máy dò thần kinh gây tê
|
Máy
|
1
|
|
117
|
Tủ bảo quản dụng cụ nội soi
|
Cái
|
1
|
|
118
|
Máy bơm hơi vòi trứng
|
Máy
|
1
|
|
119
|
Máy rửa và khử trùng ống nội
soi mềm
|
Máy
|
1
|
|
120
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
1
|
|
121
|
Bồn rửa tay tự động
|
Cái
|
4
|
|
122
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Glomcom
|
Bộ
|
1
|
|
123
|
Buồng điều trị oxy cao áp
|
Hệ thống
|
1
|
|
124
|
Máy siêu âm mắt
|
Máy
|
1
|
|
125
|
Máy nội soi buồng tử cung
|
Máy
|
1
|
|
126
|
Máy đo chỉ số ABI (chỉ số huyết áp cổ chân và
cánh tay)
|
Máy
|
1
|
|
127
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Hệ thống
|
2
|
|
128
|
Máy xoa bóp áp lực hơi
|
Máy
|
4
|
|
XVII.2
|
Trạm Y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
12
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
12
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
12
|
|
2
|
Tủ lạnh bảo quản vắc xin
|
Cái
|
12
|
|
3
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
12
|
|
4
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
12
|
|
5
|
Ghế máy răng
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Monitor sản khoa 2 chức năng
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Tủ lạnh bảo quản thuốc
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Bộ ghế khám và điều trị Tai-Mũi-Họng
|
Bộ
|
1
|
|
XVIII
|
Trung tâm Y tế
huyện Yên Phong
|
XVIII.1
|
Trung tâm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - Quang
|
|
|
|
a
|
Máy X quang kỹ thuật
số chụp tổng quát
|
Máy
|
3
|
|
b
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
2
|
|
c
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT -
Scanner
|
|
|
|
a
|
Hệ thống CT Scanner
< 64 lát cắt/vòng quay
|
HỆ THỐNG
|
2
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng
từ ≥ 1.5 Tesla
|
HỆ THỐNG
|
1
|
|
4
|
Siêu âm
|
|
|
|
a
|
Máy siêu âm chuyên
tim mạch
|
Máy
|
2
|
|
b
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
Máy
|
6
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh
hóa các loại
|
HỆ THỐNG
|
2
|
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn
dịch các loại
|
HỆ THỐNG
|
2
|
|
7
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
16
|
|
8
|
Máy thở
|
Máy
|
4
|
|
9
|
Máy gây mê
|
Máy
|
10
|
|
10
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
33
|
|
11
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
30
|
|
12
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
30
|
|
13
|
Dao mổ
|
|
|
|
a
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
|
b
|
Dao mổ siêu âm/ Dao
hàn mạch/ Dao hàn mô
|
Cái
|
4
|
|
14
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
4
|
|
15
|
Hệ thống phẫu thuật
nội soi
|
HỆ THỐNG
|
2
|
|
16
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
|
17
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
3
|
|
18
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
|
19
|
Máy điện tim
|
Máy
|
7
|
|
20
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
a
|
Hệ thống nội soi
tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
HỆ THỐNG
|
2
|
|
b
|
Hệ thống nội soi khí
quản, phế quản
|
HỆ THỐNG
|
1
|
|
c
|
Hệ thống nội soi tai
mũi họng
|
HỆ THỐNG
|
2
|
|
d
|
Hệ thống nội soi tiết
niệu
|
HỆ THỐNG
|
1
|
|
22
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
23
|
Máy theo dõi sản
khoa 02 chức năng
|
Máy
|
10
|
|
B
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bộ dụng cụ cắt tử
cung
|
Bộ
|
2
|
|
2
|
Bộ dụng cụ đại phẫu
xương
|
Bộ
|
2
|
|
3
|
Bộ đo nhãn áp cầm
tay
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Bộ dụng cụ cắt
amydal
|
Bộ
|
2
|
|
5
|
Bộ dụng cụ chích chắp
lẹo
|
Bộ
|
2
|
|
6
|
Bộ dụng cụ nội soi
TMH
|
Bộ
|
2
|
|
7
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
chi trên, chi dưới
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
nội soi tiết niệu
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
tiết niệu
|
Bộ
|
2
|
|
10
|
Bộ ghế răng
|
Bộ
|
3
|
|
11
|
Bộ dụng cụ mổ lấy
thai
|
Bộ
|
8
|
|
12
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
trung phẫu
|
Bộ
|
2
|
|
13
|
Hệ thống rửa tay phẫu
thuật viên
|
HỆ THỐNG
|
2
|
|
14
|
Cáng đẩy cấp cứu
|
Cái
|
12
|
|
15
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Giường hồi sức cấp cứu
chạy điện
|
Cái
|
15
|
|
18
|
Hệ thống lọc nước RO
cho xét nghiệm
|
HỆ THỐNG
|
2
|
|
19
|
Hệ thống lọc nước RO
cho chạy thận nhân tạo
|
HỆ THỐNG
|
1
|
|
20
|
Hệ thống tiệt trùng ở
nhiệt độ thấp
|
HỆ THỐNG
|
1
|
|
21
|
Sinh hiển vi
|
Máy
|
2
|
|
22
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
|
23
|
Máy cắt bệnh phẩm
qua nội soi
|
Máy
|
1
|
|
24
|
Máy cắt đốt tử cung
|
Máy
|
2
|
|
25
|
Máy điện giải đồ
|
Máy
|
1
|
|
26
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
27
|
Máy đo chức năng hô
hấp
|
Máy
|
1
|
|
28
|
Hệ thống đo độ loãng
xương bằng tia X
|
HỆ THỐNG
|
1
|
|
29
|
Máy dò huyệt châm cứu
|
Máy
|
12
|
|
30
|
Máy đo khúc xạ giác
mạc
|
Máy
|
2
|
|
31
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
1
|
|
32
|
Máy đo các chỉ số
sinh tồn
|
Máy
|
5
|
|
33
|
Máy holter điện tim
|
Máy
|
5
|
|
34
|
Máy holter huyết áp
|
Máy
|
5
|
|
35
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
13
|
|
36
|
Máy in phim khô
|
Máy
|
3
|
|
37
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Máy
|
2
|
|
38
|
Máy khoan xương
|
Máy
|
1
|
|
39
|
Máy lọc khuẩn không
khí
|
Máy
|
4
|
|
40
|
Máy là tay
|
Máy
|
2
|
|
41
|
Máy làm ấm trẻ sơ
sinh
|
Máy
|
3
|
|
42
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
3
|
|
43
|
Máy laser nội mạch
|
Máy
|
6
|
|
44
|
Máy li tâm thường
|
Máy
|
3
|
|
45
|
Máy nạo xoang
|
Máy
|
1
|
|
46
|
Máy PCR
|
Máy
|
2
|
|
47
|
Máy xét nghiệm nước
tiểu 10 thông số
|
Máy
|
3
|
|
48
|
Máy phun dung dịch
khử trùng
|
Máy
|
2
|
|
49
|
Máy sắc thuốc
|
Máy
|
2
|
|
50
|
Máy siêu âm kết hợp
điều trị điện xung
|
Máy
|
1
|
|
51
|
Máy sóng ngắn
|
Máy
|
2
|
|
52
|
Máy tán sỏi bằng
công nghệ Laser
|
Máy
|
1
|
|
53
|
Máy tháo lồng
|
Máy
|
2
|
|
54
|
Máy thở không xâm nhập
(CPAP)
|
Máy
|
2
|
|
55
|
Máy xét nghiệm đông
máu tự động
|
Máy
|
2
|
|
56
|
Máy xét nghiệm huyết
học ≥ 22 thông số
|
Máy
|
3
|
|
57
|
Máy xét nghiệm khí
máu
|
Máy
|
1
|
|
58
|
Máy xoa bóp
|
Máy
|
8
|
|
59
|
Nồi hấp tiệt trùng ở
nhiệt độ cao
|
Cái
|
2
|
|
60
|
Nồi hấp tiệt trùng ở
nhiệt độ cao có chức năng sấy kho
|
Cái
|
3
|
|
61
|
Sinh hiển vi phẫu
thuật
|
Cái
|
1
|
|
62
|
Tổ hợp dụng cụ XY
|
Tổ hợp
|
2
|
|
63
|
Tủ ấm 37 độ C
|
Cái
|
2
|
|
64
|
Tủ an toàn sinh học
cấp 2
|
Cái
|
4
|
|
65
|
Tủ chuyên dụng bảo
quản vắc xin
|
Cái
|
3
|
|
66
|
Tủ sấy dụng cụ
|
Cái
|
2
|
|
67
|
Xe đạp tập phục hồi
chức năng
|
Cái
|
2
|
|
68
|
Máy chiếu thị lực
|
Máy
|
2
|
|
69
|
Máy ép cơ điều trị
|
Máy
|
2
|
|
70
|
Máy xoay cột sống
|
Máy
|
2
|
|
71
|
Máy áp lạnh cổ tử
cung
|
Máy
|
1
|
|
72
|
Máy giặt công nghiệp
|
Máy
|
3
|
|
73
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
2
|
|
74
|
Máy điều trị vàng da
dạng tấm
|
Máy
|
2
|
|
75
|
Máy điều trị vàng da
|
Máy
|
2
|
|
76
|
Bộ dụng cụ mổ mộng
|
Bộ
|
2
|
|
77
|
Bộ dụng cụ nội soi tiết
niệu, đại tràng
|
Bộ
|
2
|
|
78
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Cái
|
1
|
|
79
|
Máy nạo VA
|
Máy
|
1
|
|
80
|
Tủ bảo quản thuốc,
hóa chất, sinh phẩm
|
Cái
|
10
|
|
81
|
Máy tách chiết
|
Máy
|
1
|
|
82
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
3
|
|
83
|
Tủ CO2
|
Cái
|
1
|
|
84
|
Máy khí dung siêu âm
|
Cái
|
9
|
|
85
|
Máy điều trị bằng
sóng xung kích
|
Máy
|
1
|
|
86
|
Máy Laser CO2
|
Máy
|
1
|
|
87
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
RHM
|
Bộ
|
2
|
|
88
|
Máy tán sỏi ngoài cơ
thể và các dụng cụ kèm theo
|
Máy
|
1
|
|
89
|
Máy đốt Plasma
|
Máy
|
1
|
|
90
|
Máy chụp X quang
răng cận chóp
|
Máy
|
1
|
|
91
|
Buồng điều trị ô xy
cao áp
|
Cái
|
2
|
|
92
|
Máy cắt đốt polyp
|
Máy
|
2
|
|
93
|
Máy định danh vi khuẩn
và kháng sinh đồ
|
Máy
|
1
|
|
94
|
Tủ thao tác sạch
|
Cái
|
4
|
|
95
|
Máy cấy máu tự động
|
Máy
|
1
|
|
96
|
Máy chuyển bệnh phẩm
|
Máy
|
1
|
|
97
|
Máy cắt tiêu bản
quay tay
|
Máy
|
1
|
|
98
|
Máy đúc bệnh phẩm
|
Máy
|
1
|
|
99
|
Hệ thống khí y tế
trung tâm bao gồm khí nén, khí hút, khí Ô xy
|
HỆ THỐNG
|
1
|
|
100
|
Máy li tâm lạnh
|
Máy
|
2
|
|
101
|
Máy thở ô xy sách
tay sử dụng trên xe ô tô cứu thướng
|
Máy
|
1
|
|
102
|
Máy rửa dụng cụ tự động
|
Máy
|
1
|
|
103
|
Máy sấy dụng cụ
|
Máy
|
1
|
|
104
|
Bộ đặt nội khí quản
có Camera
|
Bộ
|
3
|
|
105
|
Tủ bảo quản mô bệnh
phẩm
|
Cái
|
1
|
|
106
|
Máy nhuộm tế bào tự
động
|
Máy
|
1
|
|
107
|
Máy đo tốc độ máu nắng
tự động
|
Máy
|
1
|
|
108
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
4
|
|
109
|
Máy lắc máu
|
Máy
|
1
|
|
110
|
Máy xét nghiệm HbA1c
tự động
|
Máy
|
1
|
|
111
|
Máy xét nghiệm nước
tiểu tự động hoàn toàn 10 thông số và soi cặn nước tiểu
|
Máy
|
1
|
|
112
|
Máy điện từ trường
điều trị
|
Máy
|
2
|
|
XVIII.2
|
Trạm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
Máy
|
14
|
|
2
|
Máy điện tim
|
Máy
|
14
|
|
B
|
Trang thiết bị y
tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
14
|
|
2
|
Máy Doppler tim thai
|
Máy
|
14
|
|
3
|
Bộ thử thị lực mắt +
bảng thử thị lực
|
Bộ
|
28
|
|
4
|
Giường châm cứu, xoa
bóp, bấm huyệt
|
Cái
|
|
|
5
|
Máy điện châm
|
Máy
|
|
|
6
|
Máy sắc thuốc
|
Máy
|
14
|
|
7
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
14
|
|
8
|
Máy sấy dụng cụ
|
Máy
|
14
|
|
9
|
Tủ đựng vắc xin
chuyên dụng
|
Cái
|
14
|
|