STT
|
Chủng loại
(tên máy móc, thiết bị)
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
I
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh
Bắc Ninh
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
8
|
|
b
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
8
|
|
c
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
5
|
|
2
|
Hệ thống CT - Scanner
|
|
|
|
a
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
5
|
|
b
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
c
|
Hệ thống CT Scanner > 128 lát cắt/vòng
quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
2
|
|
4
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)
|
Hệ thống
|
2
|
|
5
|
Siêu âm
|
|
|
|
a
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
7
|
|
b
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
17
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Máy
|
3
|
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Máy
|
3
|
|
8
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
47
|
|
9
|
Máy thở
|
Máy
|
112
|
|
10
|
Máy gây mê
|
Máy
|
20
|
|
11
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
292
|
|
12
|
Bơm tiêm điện
|
Máy
|
352
|
|
13
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
352
|
|
14
|
Dao mổ
|
|
|
|
a
|
Dao mổ điện cao tần
|
Máy
|
20
|
|
b
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô
|
Máy
|
3
|
|
15
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
20
|
|
16
|
Máy tim phổi nhân tạo
|
Hệ thống
|
1
|
|
17
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
7
|
|
18
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
17
|
|
19
|
Đèn mổ di dộng
|
Bộ
|
12
|
|
20
|
Bàn mổ
|
Cái
|
17
|
|
21
|
Máy điện tim
|
Máy
|
58
|
|
22
|
Máy điện não
|
Máy
|
3
|
|
23
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
|
a
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại
tràng)
|
Hệ thống
|
8
|
|
b
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
c
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
6
|
|
d
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
3
|
|
24
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
5
|
|
25
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
14
|
|
26
|
Thiết bị xạ trị
|
Thiết bị
|
2
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Áo chì
|
Bộ
|
50
|
|
2
|
Bàn kéo nắn chỉnh hình
|
Chiếc
|
2
|
|
3
|
Bàn khám phụ khoa thường
|
Chiếc
|
7
|
|
4
|
Bàn làm bột bó xương
|
Chiếc
|
2
|
|
5
|
Bảng thị lực điện tử
|
Chiếc
|
2
|
|
6
|
Bể dàn tiêu bản
|
Chiếc
|
2
|
|
7
|
Bộ mổ thuỷ tinh thể
|
Bộ
|
2
|
|
8
|
Bộ đại phẫu nhi
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Bộ đại phẫu ổ bụng
|
Bộ
|
3
|
|
10
|
Bộ đại phẫu phụ khoa
|
Bộ
|
4
|
|
11
|
Bộ đại phẫu sản
|
Bộ
|
4
|
|
12
|
Bộ đại phẫu tiêu hóa
|
Bộ
|
4
|
|
13
|
Bộ đại phẫu xương
|
Bộ
|
3
|
|
14
|
Bộ dụng cụ cắt Amydal
|
Bộ
|
4
|
|
15
|
Bộ dụng cụ chích chắp, lẹo
|
Bộ
|
3
|
|
16
|
Bộ dụng cụ mổ chấn thương
|
Bộ
|
3
|
|
17
|
Bộ dụng cụ mổ Glocom
|
Bộ
|
1
|
|
18
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
7
|
|
19
|
Bộ dụng cụ mổ mộng
|
Bộ
|
2
|
|
20
|
Bộ dụng cụ mổ Phaco
|
Bộ
|
2
|
|
21
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
2
|
|
22
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật bàn tay
|
Bộ
|
2
|
|
23
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình
|
Bộ
|
2
|
|
24
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống
|
Bộ
|
3
|
|
25
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày, ruột
|
Bộ
|
3
|
|
26
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật gan, mật
|
Bộ
|
2
|
|
27
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực
|
Bộ
|
3
|
|
28
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu
|
Bộ
|
3
|
|
29
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Mắt
|
Bộ
|
1
|
|
30
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt
|
Bộ
|
5
|
|
31
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng
|
Bộ
|
5
|
|
32
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh
|
Bộ
|
4
|
|
33
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến
|
Bộ
|
2
|
|
34
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
3
|
|
35
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến giáp
|
Bộ
|
4
|
|
36
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
54
|
|
37
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thuật mạch máu
|
Bộ
|
2
|
|
38
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thuật tai
|
Bộ
|
2
|
|
39
|
Bộ ghế răng
|
Bộ
|
10
|
|
40
|
Bộ khâu tiểu phẫu mắt
|
Bộ
|
4
|
|
41
|
Bộ khoan cưa xương đa năng
|
Bộ
|
2
|
|
42
|
Bộ nhuộm tiêu bản, mô
|
Bộ
|
2
|
|
43
|
Hệ thống tán sỏi laser
|
Bộ
|
3
|
|
44
|
Bộ tay khoan thẳng
|
Bộ
|
10
|
|
45
|
Bộ vali hô hấp xách tay
|
Bộ
|
11
|
|
46
|
Bồn đun PARAFIN
|
Chiếc
|
2
|
|
47
|
Bồn rửa tay tự động
|
Chiếc
|
6
|
|
48
|
Cáng đẩy cấp cứu
|
Chiếc
|
25
|
|
49
|
Cầu thang tập PHCN
|
Chiếc
|
1
|
|
50
|
Đèn quang trùng hợp
|
Chiếc
|
8
|
|
51
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
Chiếc
|
1
|
|
52
|
Đèn soi đáy mắt
|
Chiếc
|
4
|
|
53
|
Giường bệnh nhân
|
Chiếc
|
1600
|
|
54
|
Giường đa năng
|
Chiếc
|
29
|
|
55
|
Giường hồi sức cấp cứu
|
Chiếc
|
47
|
|
56
|
Giường tập PHCN
|
Chiếc
|
2
|
|
57
|
Hệ thống lọc nước chạy thận
|
Hệ thống
|
2
|
|
58
|
Hệ thống lọc nước dùng cho máy XN
|
Hệ thống
|
1
|
|
59
|
Hệ thống phẫu thuật mắt
|
Hệ thống
|
1
|
|
60
|
Hệ thống tán sỏi ngoài cơ thể
|
Hệ thống
|
1
|
|
61
|
Hệ thống xạ hình SPECT
|
Hệ thống
|
1
|
|
62
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
10
|
|
63
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
Chiếc
|
5
|
|
64
|
Kính hiển vi phẫu thuật
|
Chiếc
|
3
|
|
65
|
Kính soi đáy mắt
|
Chiếc
|
3
|
|
66
|
Kính soi đáy mắt và góc tiền phòng
|
Chiếc
|
3
|
|
67
|
Kính soi góc tiền phòng
|
Chiếc
|
1
|
|
68
|
Labo mài lắp kính
|
Chiếc
|
1
|
|
69
|
Labo răng giả
|
Chiếc
|
1
|
|
70
|
Máy LASER CO2
|
Chiếc
|
2
|
|
71
|
Máy LASER nội mạch
|
Chiếc
|
6
|
|
72
|
Máy bơm hóa chất
|
Chiếc
|
2
|
|
73
|
Máy cắt bệnh phẩm qua nội soi
|
Chiếc
|
1
|
|
74
|
Máy cắt đốt polyp
|
Chiếc
|
3
|
|
75
|
Máy cắt lát tế bào
|
Chiếc
|
1
|
|
76
|
Máy cất nước 1 lần
|
Chiếc
|
2
|
|
77
|
Máy cắt tiêu bản quay tay
|
Chiếc
|
2
|
|
78
|
Máy cấy máu tự động
|
Chiếc
|
2
|
|
79
|
Máy chiếu thị lực
|
Chiếc
|
2
|
|
80
|
Máy chụp hình đáy mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
81
|
Máy chuyển bệnh phẩm
|
Chiếc
|
2
|
|
82
|
Máy chuyển đổi X quang kỹ thuật số CR
|
Chiếc
|
1
|
|
83
|
Máy điện châm
|
Chiếc
|
15
|
|
84
|
Máy điện xung
|
Chiếc
|
5
|
|
85
|
Máy đo áp lực nội sọ
|
Chiếc
|
1
|
|
86
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Chiếc
|
5
|
|
87
|
Máy đo độ loãng xương
|
Chiếc
|
2
|
|
88
|
Máy đo HBA1C
|
Chiếc
|
1
|
|
89
|
Máy đo khí máu
|
Chiếc
|
1
|
|
90
|
Máy đo khúc xạ giác mạc
|
Chiếc
|
2
|
|
91
|
Máy đo liều tia xạ phòng hộ
|
Chiếc
|
2
|
|
92
|
Máy đo lưu huyết não
|
Chiếc
|
1
|
|
93
|
Máy đo nhĩ lượng
|
Chiếc
|
2
|
|
94
|
Máy đo SPO2
|
Chiếc
|
40
|
|
95
|
Máy đo thị trường kế
|
Chiếc
|
1
|
|
96
|
Máy đo thính lực
|
Hệ thống
|
1
|
|
97
|
Máy đốt điện
|
Chiếc
|
3
|
|
98
|
Máy đốt PLASMA
|
Chiếc
|
1
|
|
99
|
Máy đốt sóng cao tần
|
Chiếc
|
1
|
|
100
|
Máy đúc bệnh phẩm tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
101
|
Máy giặt
|
Chiếc
|
8
|
|
102
|
Máy hàn túi bóng kính
|
Chiếc
|
5
|
|
103
|
Máy Holter điện tim
|
Chiếc
|
5
|
|
104
|
Máy Holter huyết áp
|
Chiếc
|
5
|
|
105
|
Máy hút dịch
|
Chiếc
|
25
|
|
106
|
Máy hút dịch áp lực thấp
|
Chiếc
|
10
|
|
107
|
Máy hút dịch trên xe cứu thương
|
Chiếc
|
11
|
|
108
|
Máy in phim
|
Chiếc
|
10
|
|
109
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Chiếc
|
4
|
|
110
|
Máy khoan xương
|
Chiếc
|
5
|
|
111
|
Máy khử khuẩn không khí
|
Chiếc
|
2
|
|
112
|
Máy khúc xạ kế tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
113
|
Máy là tay
|
Chiếc
|
6
|
|
114
|
Máy laser chiếu ngoài
|
Chiếc
|
4
|
|
115
|
Máy lấy cao răng siêu âm
|
Chiếc
|
8
|
|
116
|
Máy li tâm thường
|
Chiếc
|
8
|
|
117
|
Máy lọc máu liên tục
|
Chiếc
|
2
|
|
118
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Chiếc
|
2
|
|
119
|
Máy phun dung dịch khử trùng
|
Chiếc
|
3
|
|
120
|
Máy rửa dụng cụ bằng siêu âm
|
Chiếc
|
1
|
|
121
|
Máy rửa khử trùng dụng cụ
|
Chiếc
|
3
|
|
122
|
Máy sắc thuốc
|
Chiếc
|
4
|
|
123
|
Máy sấy đồ
|
Chiếc
|
8
|
|
124
|
Máy sấy dụng cụ
|
Chiếc
|
2
|
|
125
|
Máy sấy lam kính
|
Chiếc
|
2
|
|
126
|
Máy siêu âm điều trị
|
Chiếc
|
3
|
|
127
|
Máy siêu âm mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
128
|
Máy sóng ngắn (2 cần, 1 cần)
|
Chiếc
|
2
|
|
129
|
Máy tạo nhịp tạm thời
|
Chiếc
|
10
|
|
130
|
Máy thẩm tách siêu lọc máu
|
Chiếc
|
4
|
|
131
|
Máy tháo lồng ruột
|
Chiếc
|
2
|
|
132
|
Máy thủy trị liệu( Toàn thân, bộ phận)
|
Chiếc
|
1
|
|
133
|
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
|
Chiếc
|
3
|
|
134
|
Máy từ trường toàn thân
|
Chiếc
|
1
|
|
135
|
Máy X quang răng
|
Chiếc
|
2
|
|
136
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Chiếc
|
3
|
|
137
|
Máy xét nghiệm huyết học các loại
|
Chiếc
|
6
|
|
138
|
Máy xét nghiệm máu lắng
|
Chiếc
|
2
|
|
139
|
Máy xquang răng panorama
|
Chiếc
|
1
|
|
140
|
Máy xử lý mô
|
Chiếc
|
1
|
|
141
|
Nồi hấp
|
Chiếc
|
13
|
|
142
|
Sinh hiển vi khám mắt ( cố định, cầm tay )
|
Chiếc
|
3
|
|
143
|
Tay khoan cong
|
Chiếc
|
1
|
|
144
|
Máy khoan Hummer
|
Chiếc
|
2
|
|
145
|
Thước Parant
|
Chiếc
|
2
|
|
146
|
Tủ ấm 37°C
|
Chiếc
|
7
|
|
147
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Chiếc
|
5
|
|
148
|
Tủ bảo quản mô, bệnh phẩm
|
Chiếc
|
2
|
|
149
|
Tủ hốt vô trùng
|
Chiếc
|
5
|
|
150
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Chiếc
|
6
|
|
151
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Chiếc
|
3
|
|
152
|
Tủ nuôi cấy vi sinh
|
Chiếc
|
2
|
|
153
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
5
|
|
154
|
Xe đẩy y dụng cụ đa năng
|
Chiếc
|
40
|
|
155
|
Bàn đẻ
|
Chiếc
|
8
|
|
156
|
Bàn hồi sức sơ sinh
|
Chiếc
|
2
|
|
157
|
Bộ cưa xương ức để mổ tim
|
Bộ
|
1
|
|
158
|
Bộ đỡ đẻ
|
Bộ
|
25
|
|
159
|
Bộ dụng cụ mổ tim ít xâm lấn
|
Bộ
|
1
|
|
160
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Đầu - Mặt - Cổ
|
Bộ
|
1
|
|
161
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tim người lớn
|
bộ
|
2
|
|
162
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tim trẻ em
|
Bộ
|
1
|
|
163
|
Bộ trung phẫu nhi
|
Bộ
|
2
|
|
164
|
Bồn rửa tay phóng xạ
|
Chiếc
|
1
|
|
165
|
Cân bệnh nhân hồi sức
|
Chiếc
|
2
|
|
166
|
Cân kỹ thuật
|
Chiếc
|
3
|
|
167
|
Che chắn chì di động
|
Chiếc
|
5
|
|
168
|
Contener chì
|
Chiếc
|
5
|
|
169
|
Cưa cắt bột loại điện
|
Chiếc
|
2
|
|
170
|
Đệm sưởi
|
cái
|
1
|
|
171
|
Đèn chiếu vàng da
|
Chiếc
|
6
|
|
172
|
Đèn sưởi
|
cái
|
1
|
|
173
|
Detector đo phông bức xạ
|
Chiếc
|
1
|
|
174
|
Doppler tim thai
|
Chiếc
|
2
|
|
175
|
Dụng cụ lột bỏ tĩnh mạch hiển Stripper
|
Bộ
|
2
|
|
176
|
Giường sưởi ấm
|
Chiếc
|
2
|
|
177
|
Hệ thống chuyển bệnh phẩm cho khoa XNTT
|
Hệ thống
|
1
|
|
178
|
Hệ thống điều trị rối loạn nhịp
|
Hệ thống
|
1
|
|
179
|
Hệ thống ECMO
|
Hệ thống
|
1
|
|
180
|
Hệ thống kết nối dẫn truyền từ Mornitoring với
màn hình
|
Bộ
|
1
|
|
181
|
Hệ thống PACS
|
Hệ thống
|
1
|
|
182
|
Hệ thống PET/CT
|
Hệ thống
|
1
|
|
183
|
Hệ thống quay video camera phòng mổ (phuc vụ hội
chẩn, đào tạo)
|
Hệ thống
|
2
|
|
184
|
Hệ thống Realtime PCR
|
Hệ thống
|
1
|
|
185
|
Hệ thống tắm sơ sinh
|
Hệ thống
|
2
|
|
186
|
Huyết áp điện tử để bàn
|
Chiếc
|
10
|
|
187
|
Kính + đèn vi phẫu
|
bộ
|
2
|
|
188
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
10
|
|
189
|
Lồng ấp vận chuyển
|
Chiếc
|
1
|
|
190
|
Máy bào canxi trong lòng mạch
|
Hệ thống
|
1
|
|
191
|
Máy bào da
|
Chiếc
|
1
|
|
192
|
Máy cắt đốt cổ tử cung
|
Chiếc
|
2
|
|
193
|
Máy cắt hoại tử bỏng
|
Chiếc
|
1
|
|
194
|
Máy đánh giá mức độ mê
|
Chiếc
|
2
|
|
195
|
Máy điện tim gắng sức
|
Chiếc
|
2
|
|
196
|
Máy điều trị nội nha
|
Chiếc
|
2
|
|
197
|
Máy điều trị oxy cao áp
|
Hệ thống
|
2
|
|
198
|
Máy điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch
|
Chiếc
|
2
|
|
199
|
Máy điều trị suy tỉnh mạch bằng năng lượng
sóng tần số Radio ( RF)
|
Chiếc
|
2
|
|
200
|
Máy định danh và làm kháng sinh đồ
|
Chiếc
|
1
|
|
201
|
Máy định vị phẫu thuật
|
Chiếc
|
1
|
|
202
|
Máy đo cường độ ánh sáng đèn chiếu vàng da
|
Chiếc
|
1
|
|
203
|
Máy đo độ đàn hồi mô gan
|
Chiếc
|
2
|
|
204
|
Máy đo độ đục cầm tay
|
Chiếc
|
1
|
|
205
|
Máy đo độ lác
|
Chiếc
|
1
|
|
206
|
Máy đo độ tập trung tuyến giáp
|
Chiếc
|
1
|
|
207
|
Máy đo dung tích phổi
|
Chiếc
|
1
|
|
208
|
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc
|
Chiếc
|
2
|
|
209
|
Máy đo nhanh các thông số sinh tồn
|
Chiếc
|
3
|
|
210
|
Máy đo thời gian đông máu hoạt hoá
|
Chiếc
|
1
|
|
211
|
Máy đốt dung nhĩ
|
Chiếc
|
1
|
|
212
|
Máy ghi điện cơ
|
Chiếc
|
2
|
|
213
|
Máy giám sát vệ sinh bệnh viện bằng ATP
|
Chiếc
|
2
|
|
214
|
Máy hạ thân nhiệt
|
Chiếc
|
1
|
|
215
|
Máy hút nhớt trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
2
|
|
216
|
Máy làm ấm dịch
|
Chiếc
|
2
|
|
217
|
Máy laser
|
chiếc
|
1
|
|
218
|
Máy Page test điện cực
|
Chiếc
|
2
|
|
219
|
Máy rửa dây nội soi
|
chiếc
|
3
|
|
220
|
Máy rửa quả lọc thận nhân tạo
|
Chiếc
|
15
|
|
221
|
Máy sàng lọc điếc sơ sinh
|
Chiếc
|
1
|
|
222
|
Máy sàng lọc mù sơ sinh
|
Chiếc
|
1
|
|
223
|
Máy siêu âm trong lòng mạch
|
Chiếc
|
1
|
|
224
|
Máy soi ven
|
Chiếc
|
1
|
|
225
|
Máy sưởi ấm bệnh nhân
|
Chiếc
|
2
|
|
226
|
Máy test HP hơi thở
|
chiếc
|
2
|
|
227
|
Máy trao đổi nhiệt
|
Chiếc
|
1
|
|
228
|
Máy xung kích
|
Chiếc
|
1
|
|
229
|
Mô hình đặt nội khí quản
|
Chiếc
|
1
|
|
230
|
Mô hình dặt sonde tiểu nữ
|
Bộ
|
1
|
|
231
|
Mô hình hồi sinh tim phổi toàn thân có bộ nhớ
máy in
|
Bộ
|
1
|
|
232
|
Mô hình nghe tim phổi
|
Bộ
|
1
|
|
233
|
Mô hình thông tiểu nam
|
Bộ
|
1
|
|
234
|
Thiết bị soi ối
|
Chiếc
|
2
|
|
235
|
Tủ an toàn phóng xạ
|
Chiếc
|
2
|
|
236
|
Tủ hút phân liều phóng xạ
|
Chiếc
|
1
|
|
237
|
Tủ sạch
|
Chiếc
|
3
|
|
238
|
Hệ thống thăm dò điện sinh lý và điều trị rối
loạn nhịp bằng sóng RF
|
Chiếc
|
1
|
|
239
|
Hệ thống máy chủ
|
Hệ thống
|
2
|
|
240
|
Hệ thống lưu trữ dữ liệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
II
|
Bệnh viện Sản nhi Bắc
Ninh
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
4
|
|
b
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
2
|
|
c)
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Hệ thống CT - Scanner
|
|
|
|
a
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
b
|
Hệ thống CT Scanner ≥ 256 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Siêu âm
|
|
|
|
a
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
3
|
|
b
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
11
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
9
|
Máy thở
|
Máy
|
110
|
|
10
|
Máy gây mê
|
Máy
|
10
|
|
11
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
88
|
|
12
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
334
|
|
13
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
334
|
|
14
|
Dao mổ
|
|
|
|
a
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
10
|
|
b
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô
|
Cái
|
6
|
|
15
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
8
|
|
17
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
5
|
|
18
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
8
|
|
19
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
6
|
|
20
|
Bàn mổ
|
Cái
|
10
|
|
21
|
Máy điện tim
|
Máy
|
6
|
|
22
|
Máy điện não
|
Máy
|
2
|
|
23
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
|
a
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
|
b
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
c
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
3
|
|
24
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
25
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
40
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bàn đẻ
|
Chiếc
|
1
|
|
2
|
Bàn đẻ đa năng
|
Chiếc
|
19
|
|
3
|
Bàn đón bé
|
Chiếc
|
8
|
|
4
|
Bàn hồi sức sơ sinh
|
Chiếc
|
6
|
|
5
|
Bàn khám phụ khoa
|
Chiếc
|
2
|
|
6
|
Bàn tiểu phẫu
|
Chiếc
|
1
|
|
7
|
Bể ổn nhiệt
|
Chiếc
|
1
|
|
8
|
Bộ đại phẫu nhi
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Bộ đại phẫu phụ khoa
|
Bộ
|
6
|
|
10
|
Bộ đại phẫu xương
|
Bộ
|
2
|
|
11
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
23
|
|
12
|
Bộ đỡ đẻ
|
Bộ
|
40
|
|
13
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
8
|
|
14
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật bàn tay
|
Bộ
|
2
|
|
15
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực
|
Bộ
|
2
|
|
16
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu
|
Bộ
|
2
|
|
17
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi nhi khoa
|
Bộ
|
4
|
|
18
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiêu hóa, tiết
niệu, sản, phụ khoa
|
Bộ
|
6
|
|
19
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
3
|
|
20
|
Bộ ghế răng
|
Bộ
|
2
|
|
21
|
Bộ mổ lấy thai
|
Bộ
|
9
|
|
22
|
Bộ dụng cụ nhổ răng
|
Bộ
|
4
|
|
23
|
Bộ nhuộm tiêu bản, mô
|
Bộ
|
1
|
|
24
|
Bộ trung phẫu Nhi
|
Bộ
|
2
|
|
25
|
Bơm tiêm điện PCA
|
Chiếc
|
5
|
|
26
|
Bồn rửa tay tự động
|
Chiếc
|
7
|
|
27
|
Cáng đẩy cấp cứu
|
Chiếc
|
21
|
|
28
|
Đèn chiếu vàng da
|
Chiếc
|
25
|
|
29
|
Dopler tim thai
|
Chiếc
|
10
|
|
30
|
Giường hồi sức cấp cứu
|
Chiếc
|
42
|
|
31
|
Giường hồi sức sơ sinh
|
Chiếc
|
20
|
|
32
|
Giường sưởi ấm
|
Chiếc
|
14
|
|
33
|
Hệ thống IUI và các phụ kiện
|
Hệ thống
|
1
|
|
34
|
Hệ thống IVF và các phụ kiện kèm theo
|
Hệ thống
|
1
|
|
35
|
Hệ thống tắm sơ sinh
|
Hệ thống
|
6
|
|
36
|
Hệ thống tiệt trùng
|
Hệ thống
|
2
|
|
37
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
8
|
|
38
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
30
|
|
39
|
Máy áp lạnh tử cung
|
Chiếc
|
1
|
|
40
|
Máy cắt đốt polyp
|
Chiếc
|
3
|
|
41
|
Máy cắt tiêu bản quay tay
|
Chiếc
|
2
|
|
42
|
Máy cấy máu tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
43
|
Máy điện giải
|
Chiếc
|
1
|
|
44
|
Máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
45
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Chiếc
|
2
|
|
46
|
Máy đo cường độ ánh sáng đèn chiếu vàng da
|
Chiếc
|
2
|
|
47
|
Máy đo nhĩ lượng
|
Chiếc
|
1
|
|
48
|
Máy đo SPO2
|
Chiếc
|
50
|
|
49
|
Máy đóng gói
|
Chiếc
|
4
|
|
50
|
Máy đúc bệnh phẩm tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
51
|
Máy hút dịch
|
Chiếc
|
37
|
|
52
|
Máy hút dịch áp lực thấp
|
Chiếc
|
11
|
|
53
|
Máy in nhiệt
|
Chiếc
|
3
|
|
54
|
Máy in phim
|
Chiếc
|
5
|
|
55
|
Máy khử khuẩn không khí
|
Chiếc
|
10
|
|
56
|
Máy khúc xạ kế tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
57
|
Máy là tay
|
Chiếc
|
1
|
|
58
|
Máy làm ấm trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
4
|
|
59
|
Máy ly tâm
|
Chiếc
|
8
|
|
60
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Chiếc
|
3
|
|
61
|
Máy sàng lọc mù sơ sinh
|
Chiếc
|
1
|
|
62
|
Máy sấy đồ
|
Chiếc
|
9
|
|
63
|
Máy soi ven
|
Chiếc
|
8
|
|
64
|
Máy tháo lồng ruột
|
Chiếc
|
4
|
|
65
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Chiếc
|
3
|
|
66
|
Máy xét nghiệm huyết học > 22 thông số
|
Chiếc
|
3
|
|
67
|
Máy xét nghiệm khí máu
|
Chiếc
|
2
|
|
68
|
Máy xquang DR chụp vú
|
Chiếc
|
1
|
|
69
|
Nồi hấp
|
Chiếc
|
3
|
|
70
|
Nồi hấp tiệt trùng có chế độ làm khô
|
Chiếc
|
5
|
|
71
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
72
|
Tủ ấm 37°C
|
Chiếc
|
3
|
|
73
|
Tủ ấm CO2
|
Chiếc
|
2
|
|
74
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Chiếc
|
2
|
|
75
|
Tủ lạnh bảo quản vac xin, thuốc, hóa chất
|
Chiếc
|
14
|
|
76
|
Tủ đựng dụng cụ
|
Chiếc
|
2
|
|
77
|
Tủ làm ấm dịch truyền
|
Chiếc
|
6
|
|
78
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Chiếc
|
2
|
|
79
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Chiếc
|
2
|
|
80
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
3
|
|
81
|
Tủ thuốc phòng mổ
|
Chiếc
|
6
|
|
82
|
Máy chuyển bệnh phẩm
|
Chiếc
|
1
|
|
83
|
Tủ lưu trữ tiêu bản, block
|
Chiếc
|
7
|
|
84
|
Hệ thống đo điếc sơ sinh
|
Chiếc
|
1
|
|
85
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật trung phẫu xương
|
Bộ
|
2
|
|
86
|
Máy tưới hút dịch chuyên dụng
|
Chiếc
|
1
|
|
87
|
Bộ dụng cụ Hypospadias
|
Bộ
|
2
|
|
88
|
Bộ thông hơi vòi trứng
|
Bộ
|
1
|
|
89
|
Mô hình đào tạo thực hành trẻ sơ sinh
|
Bộ
|
3
|
|
90
|
Mô hình đào tạo thực hành trẻ em
|
Bộ
|
3
|
|
91
|
Mô hình đào tạo thực hành người lớn
|
Bộ
|
3
|
|
92
|
Cân phân tích điện tử
|
Chiếc
|
1
|
|
93
|
Tủ bảo quản mô, bệnh phẩm
|
Chiếc
|
1
|
|
94
|
Tủ bảo quản dụng cụ tiệt trùng
|
chiếc
|
1
|
|
95
|
Máy giặt
|
Chiếc
|
4
|
|
96
|
Hệ thống làm mát não
|
Hệ thống
|
1
|
|
97
|
Đèn khám clar
|
Chiếc
|
2
|
|
98
|
Đèn làm tiểu phẫu
|
Chiếc
|
2
|
|
99
|
Khúc xạ kế
|
chiếc
|
1
|
|
100
|
Máy cất nước 20 lít/giờ
|
chiếc
|
1
|
|
101
|
Hệ thống chụp X-Quang răng toàn cảnh DR
|
Hệ thống
|
1
|
|
102
|
Hệ thống quét khối 3D vú tự động tích hợp siêu
âm đàn hồi mô
|
Hệ thống
|
1
|
|
103
|
Máy đo độ loãng xương bằng X-quang
|
Chiếc
|
1
|
|
104
|
Máy Real-time PCR tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
105
|
Máy lắc ống máu
|
chiếc
|
2
|
|
106
|
Máy trộn lắc vortex
|
chiếc
|
1
|
|
107
|
Máy lắc tiểu cầu
|
chiếc
|
1
|
|
108
|
Tủ treo dây nội soi phế quản
|
chiếc
|
1
|
|
109
|
Máy xét nghiệm tế bào
|
Hệ thống
|
1
|
|
110
|
Máy đúc mô, vùi mô
|
Chiếc
|
1
|
|
111
|
Máy nhuộm tế bào tự động
|
chiếc
|
1
|
|
112
|
Xe tiêm đa năng
|
chiếc
|
2
|
|
113
|
Bộ rửa dạ dày
|
bộ
|
2
|
|
114
|
Cân bệnh nhân đo chiều cao
|
chiếc
|
7
|
|
115
|
Giường vận chuyển
|
chiếc
|
1
|
|
116
|
Máy rửa dụng cụ
|
Hệ thống
|
4
|
|
117
|
Bộ dụng cụ cắt nạo Amydal-nạo VA
|
bộ
|
4
|
|
118
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
chiếc
|
20
|
|
119
|
Bộ đặt nội khí quản (có camera)
|
bộ
|
1
|
|
120
|
Giường cũi có bánh xe
|
chiếc
|
10
|
|
121
|
Bàn làm bột bó xương
|
Chiếc
|
1
|
|
122
|
Bàn kéo nắn chỉnh hình trẻ em
|
Chiếc
|
1
|
|
123
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
Bộ
|
2
|
|
124
|
Máy đo thính lực
|
Chiếc
|
1
|
|
125
|
Hộp kính đo khúc xạ chủ quan
|
Chiếc
|
1
|
|
126
|
Kính Volk 90D
|
chiếc
|
1
|
|
127
|
Đèn soi đáy mắt trực tiếp
|
chiếc
|
1
|
|
128
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
chiếc
|
1
|
|
129
|
Bảng thị lực điện tử
|
chiếc
|
1
|
|
130
|
Bảng thử màu sắc giác
|
chiếc
|
1
|
|
131
|
Máy mài kính tự động
|
chiếc
|
1
|
|
132
|
Máy đo công suất kính
|
chiếc
|
1
|
|
133
|
Máy chấm tâm
|
chiếc
|
1
|
|
134
|
Hệ thống labo cắt kính
|
Hệ thống
|
1
|
|
135
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt các loại (mộng, quặm,
chích chắp, glocom,..)
|
bộ
|
2
|
|
136
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sọ não
|
Bộ
|
2
|
|
137
|
Bộ thông niệu đạo nam và nữ trẻ em
|
Bộ
|
3
|
|
138
|
Giường nghiêng
|
Chiếc
|
2
|
|
139
|
Thiết bị tập đi
|
Chiếc
|
4
|
|
140
|
Thiết bị xoay
|
Chiếc
|
4
|
|
141
|
Thanh song song tập đi
|
Chiếc
|
2
|
|
142
|
Cầu thang tập bước
|
Chiếc
|
2
|
|
143
|
Giá tập đứng
|
Chiếc
|
2
|
|
144
|
Bàn điều chỉnh
|
Chiếc
|
2
|
|
145
|
Set tập luyện
|
Chiếc
|
2
|
|
146
|
Lồng tập bò
|
Chiếc
|
2
|
|
147
|
Bàn hỗ trợ OT
|
Chiếc
|
2
|
|
148
|
Thiết bị tập luyện khớp hông cho trẻ em
|
Chiếc
|
2
|
|
149
|
Ghế tập cơ tứ đầu đùi
|
Chiếc
|
2
|
|
150
|
Tập mắt cá chân
|
Chiếc
|
2
|
|
151
|
Cầu trượt
|
Chiếc
|
2
|
|
152
|
Lối đi cân bằng
|
Chiếc
|
2
|
|
153
|
Bảng cân bằng xúc giác
|
Chiếc
|
2
|
|
154
|
Cầu thang tập luyện
|
Chiếc
|
1
|
|
155
|
Đường hầm tập luyện
|
Chiếc
|
1
|
|
156
|
Hình khối lắp ghép
|
Chiếc
|
2
|
|
157
|
Khung tập luyện có bảo vệ vuông
|
Chiếc
|
2
|
|
158
|
Khung tập luyện có bảo vệ elip
|
Chiếc
|
2
|
|
159
|
Khung tập luyện có bảo vệ hình lượn sóng
|
Chiếc
|
2
|
|
160
|
Khung tập luyện có bảo vệ hình tròn
|
Chiếc
|
2
|
|
III
|
Bệnh viện
YHCT&PHCN
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Siêu âm
|
|
|
|
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
4
|
Máy thở
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy gây mê
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
2
|
|
7
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Dao mổ
|
|
|
|
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
2
|
|
10
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Máy điện tim
|
Máy
|
3
|
|
12
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
|
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
13
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
1
|
Bàn khám phụ khoa thường
|
Chiếc
|
1
|
|
2
|
Bồn đun FARAFIN
|
Chiếc
|
3
|
|
3
|
Giường đa năng
|
Chiếc
|
10
|
|
4
|
Hệ thống ÔXy cao áp
|
Hệ thống
|
6
|
|
5
|
Máy LA SER nội mạch
|
Chiếc
|
25
|
|
6
|
Máy điện giải
|
Chiếc
|
1
|
|
7
|
Máy điện xung
|
Chiếc
|
1
|
|
8
|
Máy điều trị rối loạn đại tiểu tiện
|
Chiếc
|
1
|
|
9
|
Máy Điều Trị U xơ TLT
|
Chiếc
|
1
|
|
10
|
Máy đo độ loãng xương
|
Chiếc
|
2
|
|
11
|
Máy đo lưu huyết não
|
Chiếc
|
2
|
|
12
|
Máy đóng chè túi lọc
|
Chiếc
|
1
|
|
13
|
Máy đóng gói
|
Chiếc
|
1
|
|
14
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Chiếc
|
7
|
|
15
|
Máy kích thích điều trị rối loạn ngôn ngữ
|
Chiếc
|
2
|
|
16
|
Máy làm viên hoàn mềm
|
Chiếc
|
1
|
|
17
|
Máy Laze châm
|
Chiếc
|
2
|
|
18
|
Máy Laze chiếu ngoài
|
Chiếc
|
2
|
|
19
|
Máy li tâm thường
|
Chiếc
|
2
|
|
20
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Chiếc
|
2
|
|
21
|
Máy sắc thuốc
|
Chiếc
|
2
|
|
22
|
Máy sao, sấy thuốc
|
Chiếc
|
1
|
|
23
|
Máy siêu âm kết hợp điều trị ( Điện phân +Giao
thoa +siêu âm, Máy siêu âm két hợp Điện xung -Điện phân chứ năng chẩn đoán,
Máy giao thoa kết hợp +siêu âm)
|
Chiếc
|
12
|
|
24
|
Máy điều trị sóng ngắn (2 cần, 1 cần)
|
Chiếc
|
5
|
|
25
|
Máy Sóng Xung Kích
|
Chiếc
|
1
|
|
26
|
Máy thái thuốc
|
Chiếc
|
1
|
|
27
|
Máy trộn bột khô, bột min
|
Chiếc
|
1
|
|
28
|
Máy Từ Trường Cao áp
|
Chiếc
|
2
|
|
29
|
Máy Từ Trường Ốp
|
Chiếc
|
2
|
|
30
|
Hệ thống điều trị từ trường toàn thân tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
31
|
Máy xét nghiệm huyết học <= 22 thông số
|
Chiếc
|
2
|
|
32
|
Máy xét nghiệm máu lắng
|
Chiếc
|
1
|
|
33
|
Nồi bao viên thuốc
|
Chiếc
|
1
|
|
34
|
Nồi nấu thuốc; cô thuốc
|
Chiếc
|
1
|
|
35
|
Nồi hấp
|
Chiếc
|
3
|
|
36
|
Tủ chuyên dụng bảo quản hóa chất
|
Chiếc
|
2
|
|
37
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
3
|
|
38
|
Máy siêu âm điều trị
|
Chiếc
|
7
|
|
39
|
Máy xoa bóp áp lực hơi
|
Chiếc
|
3
|
|
40
|
Máy từ rung nhiệt
|
Chiếc
|
2
|
|
41
|
Giàn sắc thuốc
|
Bộ
|
9
|
|
42
|
Hệ thống sắc thuốc nồi hơi
|
Hệ thống
|
2
|
|
43
|
Ghế răng
|
Bộ
|
1
|
|
44
|
Máy điều trị bằng sóng siêu âm
|
Chiếc
|
3
|
|
45
|
Máy tập thụ động chi trên
|
Chiếc
|
2
|
|
46
|
Kính hiển vi Olympus CX22
|
Chiếc
|
1
|
|
47
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Chiếc
|
1
|
|
48
|
Mô hình điều dưỡng đa năng
|
Bộ
|
1
|
|
49
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Chiếc
|
1
|
|
50
|
Máy kích thích từ trường xuyên sọ
|
Chiếc
|
1
|
|
IV
|
Bệnh viện Da liễu
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bàn mổ
|
Chiếc
|
1
|
|
2
|
Bộ ghế răng
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Bồn rửa tay tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
4
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
2
|
|
5
|
Máy laser nội mạch
|
Chiếc
|
4
|
|
6
|
Máy laser CO2
|
Chiếc
|
2
|
|
7
|
Máy ánh sáng sinh học
|
Chiếc
|
1
|
|
8
|
Máy điện tâm đồ
|
Chiếc
|
1
|
|
9
|
Máy điều chuyển ion và thẩm thấu thuốc dùng
sau laser
|
Chiếc
|
1
|
|
10
|
Máy lắc
|
Chiếc
|
1
|
|
11
|
Máy laser YAG
|
Chiếc
|
1
|
|
12
|
Máy laser chiếu ngoài
|
Chiếc
|
1
|
|
13
|
Máy li tâm thường
|
Chiếc
|
1
|
|
14
|
Máy phân tích da tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
15
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Chiếc
|
1
|
|
16
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động
|
Chiếc
|
2
|
|
17
|
Nồi hấp
|
Chiếc
|
2
|
|
18
|
Tủ ấm
|
Chiếc
|
1
|
|
19
|
Tủ ATSH cấp II
|
Chiếc
|
1
|
|
20
|
Tủ nuôi cấy vi sinh
|
Chiếc
|
1
|
|
21
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Chiếc
|
1
|
|
22
|
Laser CO2 Fractional
|
Chiếc
|
1
|
|
23
|
MÁY UVB dải hẹp
|
Chiếc
|
1
|
|
24
|
Máy laser Hene
|
Chiếc
|
1
|
|
25
|
Máy acthyderm
|
Chiếc
|
1
|
|
26
|
Máy IPL
|
Chiếc
|
1
|
|
V
|
Bệnh viện Tâm thần
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Siêu âm
|
|
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy điện tim
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Máy điện não
|
Máy
|
3
|
|
9
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
|
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bộ dụng cụ nội soi TMH
|
Chiếc
|
1
|
|
2
|
Bộ ghế răng
|
Chiếc
|
1
|
|
3
|
Bộ dụng cụ nhổ răng
|
Chiếc
|
1
|
|
4
|
Giường đa năng
|
Chiếc
|
2
|
|
5
|
Máy X quang thường quy
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Máy điện châm
|
Bộ
|
2
|
|
7
|
Máy điện xung
|
Bộ
|
2
|
|
8
|
Máy đo khúc xạ giác mạc
|
Bộ
|
1
|
|
9
|
Máy đo lưu huyết não
|
Bộ
|
2
|
|
10
|
Máy hút dịch
|
Bộ
|
1
|
|
11
|
Máy in phim
|
Bộ
|
1
|
|
12
|
Máy kéo dãn cột sống
|
Bộ
|
2
|
|
13
|
Máy kích thích điện và điện phân
|
Bộ
|
2
|
|
14
|
Máy li tâm thường
|
Bộ
|
3
|
|
15
|
Máy XN nước tiểu
|
Bộ
|
2
|
|
16
|
Máy sóng ngắn
|
Bộ
|
1
|
|
17
|
Máy tập thể dục đa năng
|
Bộ
|
5
|
|
18
|
Máy từ trường toàn thân
|
Bộ
|
1
|
|
19
|
Máy từ trường xuyên sọ
|
Chiếc
|
2
|
|
20
|
Máy xét nghiệm huyết học <= 22 thông số
|
Chiếc
|
2
|
|
21
|
Nồi hấp
|
Chiếc
|
1
|
|
22
|
Nồi hấp tiệt trùng có chế độ làm khô
|
Chiếc
|
1
|
|
23
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
2
|
|
24
|
Áo Chì
|
Chiếc
|
1
|
|
VI
|
Bệnh viện Mắt
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
|
Hệ thống
|
1
|
|
2
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
3
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bảng thị lực điện tử
|
Chiếc
|
2
|
|
2
|
Hệ thống mổ phaco
|
Bộ
|
3
|
|
3
|
Bộ dụng cụ mổ Phaco
|
Bộ
|
4
|
|
4
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
Chiếc
|
1
|
|
5
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
1
|
|
6
|
Máy chụp hình đáy mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
7
|
Máy đo độ cong giác mạc
|
Chiếc
|
1
|
|
8
|
Máy đo khúc xạ giác mạc
|
Chiếc
|
2
|
|
9
|
Máy đo nhãn áp tự động không tiếp xúc
|
Chiếc
|
1
|
|
10
|
Máy dung rửa siêu âm
|
Chiếc
|
1
|
|
11
|
Máy khoan xương
|
Chiếc
|
1
|
|
12
|
Máy Laser YAG
|
Chiếc
|
1
|
|
13
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Chiếc
|
1
|
|
14
|
Máy siêu âm mắt
|
Chiếc
|
3
|
|
15
|
Máy xét nghiệm huyết học >22 thông số
|
Chiếc
|
1
|
|
16
|
Nồi hấp
|
Chiếc
|
5
|
|
17
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Chiếc
|
8
|
|
18
|
Sinh hiển vi phẫu thuật
|
Chiếc
|
3
|
|
19
|
Máy chiếu thị lực
|
Chiếc
|
3
|
|
20
|
Bộ dụng cụ mổ lệ mũi
|
Bộ
|
1
|
|
21
|
Bộ vi phẫu ngoài bao
|
Bộ
|
2
|
|
22
|
Máy đo công suất thể thủy tinh IOL-Master
|
Chiếc
|
1
|
|
23
|
Máy chụp đáy mắt đa chức năng 3 trong 1
|
Chiếc
|
1
|
|
24
|
Máy chụp cắt lớp đáy mắt OCT
|
Chiếc
|
1
|
|
25
|
Máy đo thị trường kế tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
26
|
Máy Laser đáy mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
VII
|
Bệnh viện Phổi
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT- Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm
|
Máy
|
3
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa Biolid 24i
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Monitor các thông số
|
Máy
|
5
|
|
8
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
11
|
|
9
|
Máy điện tim
|
Máy
|
3
|
|
10
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày)
|
Hệ thống
|
1
|
|
11
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
2
|
|
12
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bàn tiểu phẫu
|
Chiếc
|
5
|
|
2
|
Bể dàn tiêu bản
|
Chiếc
|
1
|
|
3
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
3
|
|
4
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
2
|
|
5
|
Bộ nhuộm tiêu bản, mô
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Cân kỹ thuật
|
Chiếc
|
1
|
|
7
|
Cáng đẩy cấp cứu
|
Chiếc
|
5
|
|
8
|
Đèn clar
|
Chiếc
|
4
|
|
9
|
Đèn gù
|
Chiếc
|
2
|
|
10
|
Giường đa năng
|
Chiếc
|
30
|
|
11
|
Giường hồi sức cấp cứu
|
Hệ thống
|
3
|
|
12
|
Hệ thống máy nuôi cấy Bactex (Máy cấy máu phát
hiện vi khuẩn lao BD Bactec Mgit 320)
|
Chiếc
|
1
|
|
13
|
Hệ thống X quang thường quy
|
Hệ thống
|
1
|
|
14
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
3
|
|
15
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
Chiếc
|
3
|
|
16
|
Máy cắt tiêu bản quay tay
|
Chiếc
|
1
|
|
17
|
Máy điện giải
|
Chiếc
|
1
|
|
18
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Chiếc
|
3
|
|
19
|
Máy đo SPO2
|
Chiếc
|
5
|
|
20
|
Máy đúc bệnh phẩm tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
21
|
Máy hút dịch
|
Chiếc
|
13
|
|
22
|
Máy hút liên tục áp lực thấp
|
Chiếc
|
6
|
|
23
|
Máy lắc
|
Chiếc
|
2
|
|
24
|
Máy ly tâm thường
|
Chiếc
|
3
|
|
25
|
Máy ly tâm lạnh
|
Chiếc
|
2
|
|
26
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Chiếc
|
2
|
|
27
|
Máy sản xuất dung dịch khử trùng
|
Chiếc
|
1
|
|
28
|
Máy sấy đồ
|
Chiếc
|
1
|
|
29
|
Máy sấy lam kính
|
Chiếc
|
5
|
|
30
|
Máy thở CPAP Boussignac
|
Chiếc
|
5
|
|
31
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
32
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Chiếc
|
2
|
|
33
|
Máy xét nghiệm khí máu
|
Chiếc
|
1
|
|
34
|
Máy xét nghiệm máu lắng
|
Chiếc
|
1
|
|
35
|
Máy xử lý mô
|
Chiếc
|
1
|
|
36
|
Nồi hấp
|
Chiếc
|
2
|
|
37
|
Tủ ấm 37°C
|
Chiếc
|
2
|
|
38
|
Tủ ATSH
|
Chiếc
|
4
|
|
39
|
Tủ chuyên dụng bảo quản thuốc, hóa chất
|
Chiếc
|
3
|
|
40
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
1
|
|
41
|
Xe đẩy
|
Chiếc
|
8
|
|
42
|
Xe tiêm cấp cứu
|
Chiếc
|
2
|
|
43
|
Áo chì
|
Chiếc
|
2
|
|
44
|
Máy Gene Xpert loại 4 cửa
|
Máy
|
1
|
|
45
|
Bộ khám ngũ quan
|
Bộ
|
1
|
|
46
|
Đèn cực tím di động
|
Chiếc
|
10
|
|
47
|
Đèn đọc phim
|
Chiếc
|
5
|
|
48
|
Hệ thống Oxy trung tâm
|
Hệ thống
|
1
|
|
49
|
Máy giặt
|
Chiếc
|
2
|
|
50
|
Máy Shock điện tim
|
Chiếc
|
1
|
|
VIII
|
Trung tâm kiểm soát bệnh
tật
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
4
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
6
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Máy
|
3
|
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy điện tim
|
Máy
|
3
|
|
8
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
|
10
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
|
11
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bộ đo nhãn áp cầm tay
|
Bộ
|
2
|
|
2
|
Bộ ghế răng
|
Bộ
|
2
|
|
3
|
Bộ thử khúc xạ kính
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Máy đo thị lực
|
Chiếc
|
2
|
|
5
|
Đèn soi đáy mắt
|
Chiếc
|
2
|
|
6
|
Hệ thống Elisa
|
Hệ thống
|
2
|
|
7
|
Hệ thống giải trình tự gen
|
Hệ thống
|
1
|
|
8
|
Hệ thống lọc nước dùng cho máy XN
|
Hệ thống
|
3
|
|
9
|
Hệ thống PCR bằng giọt giầu phân tích đột biến
gen
|
Hệ thống
|
1
|
|
10
|
Máy Realtime PCR
|
Máy
|
2
|
|
11
|
Hệ thống Realtime PCR tự động hoàn toàn
|
Hệ thống
|
1
|
|
12
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
10
|
|
13
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
Chiếc
|
1
|
|
14
|
Kính soi đáy mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
15
|
Máy điều trị phụ khoa bằng tia Laser CO2
|
Chiếc
|
1
|
|
16
|
Máy áp lạnh tử cung
|
Chiếc
|
2
|
|
17
|
Máy cất nước các loại
|
Chiếc
|
3
|
|
18
|
Máy CD4
|
Chiếc
|
1
|
|
19
|
Hệ thống PCR thường (Gồm máy PCR, máy chụp ảnh
gel, máy điện di)
|
Hệ thống
|
1
|
|
20
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Chiếc
|
4
|
|
21
|
Máy đo độ loãng xương
|
Chiếc
|
1
|
|
22
|
Máy đo lưu huyết não
|
Chiếc
|
1
|
|
23
|
Máy đo nhĩ lượng
|
Chiếc
|
1
|
|
24
|
Máy đo nồng độ ADN
|
Chiếc
|
1
|
|
25
|
Máy đo thính lực
|
Chiếc
|
4
|
|
26
|
Máy hút dịch
|
Chiếc
|
1
|
|
27
|
Máy hút mùi
|
Chiếc
|
1
|
|
28
|
Máy khúc xạ kế tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
29
|
Máy lắc
|
Chiếc
|
11
|
|
30
|
Máy li tâm thường
|
Chiếc
|
9
|
|
31
|
Máy ly tâm lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
32
|
Máy ly tâm ống 0.1 - 0.2 ml
|
Chiếc
|
2
|
|
33
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Chiếc
|
4
|
|
34
|
Máy phẫu thuật Plasma
|
Chiếc
|
1
|
|
35
|
Máy siêu âm mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
36
|
Máy ủ nhiệt khô
|
Chiếc
|
2
|
|
37
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
38
|
Máy xét nghiệm huyết học các loại
|
Chiếc
|
4
|
|
39
|
Nồi hấp
|
Chiếc
|
7
|
|
40
|
Sinh hiển vi khám mắt ( cố định, cầm tay )
|
Chiếc
|
1
|
|
41
|
Thiết bị xử lý sự cố khẩn cấp
|
Chiếc
|
7
|
|
42
|
Tủ ấm
|
Chiếc
|
10
|
|
43
|
Tủ ấm CO2
|
Chiếc
|
1
|
|
44
|
Tủ ATSH cấp II
|
Chiếc
|
8
|
|
45
|
Tủ chuyên dụng
bảo quản hóa chất
|
Chiếc
|
6
|
|
46
|
Tủ chuyên dụng bảo quản vắc xin
|
Chiếc
|
17
|
|
47
|
Tủ chuyên dụng cấp đông bình tích lạnh TFW800
|
Chiếc
|
2
|
|
48
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Chiếc
|
9
|
|
49
|
Tủ lạnh cánh kính
|
Chiếc
|
5
|
|
50
|
Tủ sạch
|
Chiếc
|
4
|
|
51
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
7
|
|
52
|
Đèn đo liều lượng sinh học da
|
Chiếc
|
1
|
|
53
|
Bơm Calibrex
|
Chiếc
|
3
|
|
54
|
Máy chiếu thị lực
|
Chiếc
|
1
|
|
55
|
Bộ khám ngũ quan
|
Bộ
|
1
|
|
56
|
Máy cắt Leep cổ tử cung
|
Chiếc
|
1
|
|
57
|
Máy chiếu tia hồng ngoại điều trị lộ tuyển cổ
tử cung và tắc tia sữa
|
Chiếc
|
1
|
|
58
|
Máy đo huyết áp tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
59
|
Buồng đo thính lực
|
Chiếc
|
1
|
|
60
|
Bể ổn nhiệt cách dầu
|
Chiếc
|
1
|
|
61
|
Bể sục siêu âm
|
Chiếc
|
1
|
|
62
|
Bếp cách thuỷ
|
Chiếc
|
3
|
|
63
|
Bếp hồng ngoại
|
Chiếc
|
1
|
|
64
|
Bộ cất kéo (chưng cất) kjendahl
|
Chiếc
|
2
|
|
65
|
Bộ cất kéo hơi nước
|
Chiếc
|
1
|
|
66
|
Bộ chưng cất tự động (Hệ thống cất đạm tự động)
|
Chiếc
|
2
|
|
67
|
Bộ lấy mẫu nước chất lỏng
|
Chiếc
|
1
|
|
68
|
Bộ máy đo pH để bàn
|
Chiếc
|
4
|
|
69
|
Bộ phim lấy mẫu bệnh bụi phổi
|
Chiếc
|
1
|
|
70
|
Bơm + chuẩn lưu lượng lấy mẫu không khí
|
Chiếc
|
14
|
|
71
|
Hệ thiết bị lấy mẫu bụi bông
|
Hệ thống
|
1
|
|
72
|
Hệ thống ICP-MS
|
Hệ thống
|
1
|
|
73
|
Hệ thống lọc vi sinh 3 vị trí
|
Hệ thống
|
2
|
|
74
|
Hệ thống máy xét nghiệm quang phổ hấp thụ
nguyên tử (AAS)
|
Hệ thống
|
2
|
|
75
|
Hệ thống sắc kí lỏng 2 lần khối phổ (LC-MS/MS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
76
|
Hệ thống sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)
|
Hệ thống
|
1
|
|
77
|
Hệ thống sắc ký ion (IC)
|
Hệ thống
|
1
|
|
78
|
Hệ thống sắc ký khí khối phổ (GC/MS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
79
|
Hệ thống kho lạnh
|
Hệ thống
|
1
|
|
80
|
Lò nung
|
Chiếc
|
2
|
|
81
|
Máy BOD
|
Chiếc
|
1
|
|
82
|
Máy cất béo tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
83
|
Máy chia môi trường
|
Chiếc
|
2
|
|
84
|
Máy cô quay chân không
|
Chiếc
|
2
|
|
85
|
Máy COD
|
Chiếc
|
1
|
|
86
|
Máy dập mẫu vi sinh
|
Chiếc
|
1
|
|
87
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Chiếc
|
1
|
|
88
|
Máy đo ánh sáng
|
Chiếc
|
4
|
|
89
|
Máy đo bức xạ nhiệt
|
Chiếc
|
2
|
|
90
|
Máy đo bức xạ tử ngoại
|
Chiếc
|
2
|
|
91
|
Máy đo CLO (dư trong nước)
|
Chiếc
|
3
|
|
92
|
Máy đo CO2 cầm tay
|
Chiếc
|
2
|
|
93
|
Máy đo điện từ trường tần số cao
|
Chiếc
|
1
|
|
94
|
Máy đo điện từ trường tần số công nghiệp
|
Chiếc
|
2
|
|
95
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc
|
Chiếc
|
1
|
|
96
|
Máy đo độ cồn
|
Chiếc
|
1
|
|
97
|
Máy đo độ dẫn CON
|
Chiếc
|
1
|
|
98
|
Máy đo độ đục
|
Chiếc
|
1
|
|
99
|
Máy đo độ đường
|
Chiếc
|
1
|
|
100
|
Máy đo độ ồn
|
Chiếc
|
3
|
|
101
|
Máy đo hơi khí độc đa chỉ tiêu
|
Chiếc
|
4
|
|
102
|
Máy đo liều tiếng ồn cá nhân
|
Chiếc
|
2
|
|
103
|
Máy đo lực bóp tay
|
Chiếc
|
2
|
|
104
|
Máy đo lực kéo thân
|
Chiếc
|
1
|
|
105
|
Máy đo nồng độ bụi
|
Chiếc
|
2
|
|
106
|
Máy đo phóng xạ
|
Chiếc
|
2
|
|
107
|
Máy đo rung
|
Chiếc
|
3
|
|
108
|
Máy đo vi khí hậu
|
Chiếc
|
8
|
|
109
|
Máy hút chân không
|
Chiếc
|
1
|
|
110
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Chiếc
|
6
|
|
111
|
Máy nghiền mẫu
|
Chiếc
|
3
|
|
112
|
Máy phun hóa chất đeo vai
|
Chiếc
|
16
|
|
113
|
Máy phun mù nóng đeo vai
|
Chiếc
|
5
|
|
114
|
Máy phun PCD cỡ lớn
|
Chiếc
|
1
|
|
115
|
Máy quang phổ UV/VIS
|
Chiếc
|
4
|
|
116
|
Thiết bị đo oxy hoà tan
|
Chiếc
|
3
|
|
117
|
Thiết bị giải hấp
|
Chiếc
|
1
|
|
118
|
Tủ hút khí độc
|
Chiếc
|
7
|
|
119
|
Máy đo nhiệt độ da
|
Chiếc
|
1
|
|
120
|
Máy ấp trứng
|
Chiếc
|
1
|
|
121
|
Máy khoan vỏ trứng
|
Chiếc
|
1
|
|
122
|
Máy đo tốc độ dòng chảy
|
Chiếc
|
1
|
|
123
|
Hòm lạnh chuyên dụng vận chuyển vacxin
|
Hòm
|
12
|
|
124
|
Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán tế bào cổ tử
cung
|
Hệ thống
|
1
|
|
125
|
Lò vi sóng phá mẫu
|
Chiếc
|
1
|
|
126
|
Hệ thống phổ phóng xạ alpha, beta
|
Chiếc
|
1
|
|
127
|
Bể điều nhiệt lạnh điện tử hiện số
|
Chiếc
|
1
|
|
128
|
Máy đo độ pH da
|
Chiếc
|
2
|
|
129
|
Máy đo phản xạ thị vận động
|
Chiếc
|
1
|
|
130
|
Máy đếm bụi hạt phòng sạch
|
Chiếc
|
1
|
|
131
|
Máy đo phóng xạ tổng liều
|
Chiếc
|
1
|
|
132
|
Mô hình sơ cấp cứu
|
Chiếc
|
1
|
|
133
|
Điện tim holter
|
Chiếc
|
2
|
|
134
|
Máy ủ và đọc kết quả chỉ thị sinh học dùng
trong tiệt khuẩn dụng cụ
|
cái
|
1
|
|
135
|
Máy tiệt khuẩn nhiệt độ cao (Nồi hấp ướt 350
lít)
|
cái
|
1
|
|
136
|
Máy sấy đồ vải công nghiệp
|
cái
|
2
|
|
137
|
Máy giặt vắt công nghiệp
|
cái
|
2
|
|
138
|
Máy rửa khử khuẩn
|
cái
|
1
|
|
139
|
Máy phun tiệt trùng
|
cái
|
1
|
|
140
|
Hệ thống bàn rửa dụng cụ Inox chuyên dụng
|
Bộ
|
2
|
|
141
|
Máy quay phim
|
Bộ
|
3
|
|
142
|
Máy ảnh
|
Bộ
|
3
|
|
143
|
Hệ thống phòng thu StudioHệ thống TTB dùng cho
phòng thu ( Đèn led chiếu ven và các phụ kiện; Đèn led chiếu phông và
các phụ kiện; Bàn điều khiển ánh sáng 12 nhóm; Bộ nhắc lời Autocue phát
thanh viên;
|
Bộ
|
1
|
|
144
|
Hệ thống thiết bị lưu trữ giữ liệu cổng thông
tin điện tử
|
Bộ
|
2
|
|
145
|
Máy dựng hình
|
Bộ
|
3
|
|
146
|
Micro chuyên dùng cho phỏng vấn
|
Cái
|
1
|
|
147
|
Máy chủ
|
Bộ
|
3
|
|
148
|
Máy đo hơi khí độc khí thải
|
Chiếc
|
2
|
|
149
|
Hệ thống lấy mẫu khí thải
|
Chiếc
|
2
|
|
150
|
Máy đo nhiệt độ khí thải
|
Chiếc
|
2
|
|
151
|
Máy đo áp suất khí thải
|
Chiếc
|
2
|
|
152
|
Máy đo CO2 khí thải
|
Chiếc
|
2
|
|
153
|
Máy đo độ ẩm khí thải
|
Chiếc
|
2
|
|
154
|
Máy đo vận tốc, luu lượng khí thải
|
Chiếc
|
2
|
|
155
|
Máy quay phim fly cam
|
Bộ
|
1
|
|
156
|
Máy ghi âm
|
Cái
|
2
|
|
157
|
Máy lưu điện công suất cao
|
Chiếc
|
2
|
|
IX
|
Trung tâm kiểm nghiệm
|
|
|
|
1
|
Hệ thống sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)
|
Chiếc
|
2
|
|
2
|
Hệ thống sắc ký khí GC
|
Chiếc
|
1
|
|
3
|
Hệ thống sắc ký lỏng ghép khối phổ plasma
LC/ICP/MC
|
Chiếc
|
1
|
|
4
|
Hệ thống sắc ký lỏng 2 lần khối phổ
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Hệ thống máy XN quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Hệ thống xử lý chất thải PTN
|
Chiếc
|
1
|
|
7
|
Hệ thống sắc ký lớp mỏng hiệu năng cao HPTLC
|
Chiếc
|
1
|
|
8
|
Máy quang phổ UV/VIS
|
Chiếc
|
4
|
|
9
|
Máy thử độ hòa tan của thuốc viên
|
Chiếc
|
1
|
|
10
|
Máy thử độ tan rã của thuốc viên
|
Chiếc
|
2
|
|
11
|
Máy chuẩn độ điện thế Karl- Fischer
|
Chiếc
|
1
|
|
12
|
Máy quang phổ hấp thụ hồng ngoại
|
Chiếc
|
1
|
|
13
|
Máy phân tích acid amin tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
14
|
Máy chuẩn độ điện thế đa năng
|
Chiếc
|
2
|
|
15
|
Máy rửa cột sắc ký
|
Chiếc
|
1
|
|
16
|
Bộ cô mẫu bằng khí Nito
|
Bộ
|
1
|
|
17
|
Kính hiển vi (có thước đo và chụp ảnh, kết nối
máy tính)
|
Chiếc
|
2
|
|
18
|
Lò nung
|
Chiếc
|
1
|
|
19
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
1
|
|
20
|
Bếp cách thủy
|
Chiếc
|
2
|
|
21
|
Bộ cất kéo (chưng cất) Kjendahl
|
Bộ
|
1
|
|
22
|
Bộ chưng cất tự động
|
Bộ
|
1
|
|
23
|
Bộ máy đo PH để bàn
|
Bộ
|
1
|
|
24
|
Máy cất nước 2 lần
|
Chiếc
|
1
|
|
25
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Chiếc
|
1
|
|
26
|
Máy đo độ cồn
|
Chiếc
|
1
|
|
27
|
Máy đo năng suất quay cực
|
Chiếc
|
2
|
|
28
|
Máy đo vòng kháng khuẩn
|
Chiếc
|
1
|
|
29
|
Máy đóng túi chân không để bảo quản dược liệu
|
Chiếc
|
1
|
|
30
|
Máy hút chân không
|
Chiếc
|
1
|
|
31
|
Máy lắc cơ học
|
Chiếc
|
1
|
|
32
|
Máy lắc siêu âm
|
Chiếc
|
4
|
|
33
|
Máy ly tâm
|
Chiếc
|
2
|
|
34
|
Nồi hấp sấy
|
Chiếc
|
2
|
|
35
|
Tủ ấm CO2
|
Chiếc
|
2
|
|
36
|
Tủ an toàn sinh học
|
Chiếc
|
2
|
|
37
|
Tủ hút khí độc
|
Chiếc
|
2
|
|
38
|
Máy lấy mẫu không khí
|
Chiếc
|
1
|
|
39
|
Máy đếm tiểu phân
|
Chiếc
|
1
|
|
40
|
Máy đo áp suất không khi
|
Chiếc
|
1
|
|
41
|
Máy đo độ ồn
|
Chiếc
|
1
|
|
42
|
Máy đo cường độ đèn UV
|
Chiếc
|
1
|
|
43
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Chiếc
|
1
|
|
44
|
Máy đồng nhất mẫu vô trùng
|
Chiếc
|
1
|
|
45
|
Máy nghiền mẫu khô ướt
|
Chiếc
|
1
|
|
46
|
Lò vi sóng phá mẫu
|
Chiếc
|
1
|
|
47
|
Bộ chiết pha rắn
|
Bộ
|
1
|
|
48
|
Máy ảnh
|
Chiếc
|
1
|
|
49
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Chiếc
|
1
|
|
50
|
Tủ đựng hóa chất
|
Chiếc
|
3
|
|
51
|
Cân kỹ thuật
|
Chiếc
|
3
|
|
52
|
Cân phân tích
|
Chiếc
|
3
|
|
53
|
Tủ sấy vi sinh
|
Chiếc
|
1
|
|
54
|
Máy hút ẩm
|
Chiếc
|
4
|
|
X
|
Trung tâm Y tế thành
phố
|
|
|
|
X.1
|
Trung tâm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
3
|
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
4
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Máy điện tim
|
Máy
|
2
|
|
6
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
|
7
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
8
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bộ ghế răng
|
bộ
|
1
|
|
2
|
Máy đo thi lực
|
chiếc
|
1
|
|
3
|
Máy áp lạnh tử cung
|
chiếc
|
1
|
|
4
|
Máy điện giải
|
chiếc
|
1
|
|
5
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
chiếc
|
2
|
|
6
|
Máy đo độ loãng xương
|
chiếc
|
1
|
|
7
|
Máy đo khúc xạ giác mạc
|
chiếc
|
1
|
|
8
|
Máy đo lưu huyết não
|
chiếc
|
1
|
|
9
|
Máy kéo giãn cột sống
|
chiếc
|
1
|
|
10
|
Máy lấy cao răng
|
chiếc
|
1
|
|
11
|
Máy laser
|
chiếc
|
2
|
|
12
|
Máy li tâm thường
|
chiếc
|
2
|
|
13
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
chiếc
|
5
|
|
14
|
Máy xét nghiệm huyết học laser tự động
|
chiếc
|
2
|
|
15
|
Nồi hấp
|
chiếc
|
1
|
|
16
|
Nồi hấp tiệt trùng có chế độ làm khô
|
chiếc
|
1
|
|
17
|
Tủ chuyên dụng bảo quản hóa chất
|
chiếc
|
2
|
|
18
|
Tủ chuyên dụng bảo quản vaccin
|
chiếc
|
3
|
|
19
|
Tủ lạnh trữ máu
|
chiếc
|
1
|
|
20
|
Tủ sấy
|
chiếc
|
5
|
|
21
|
Máy đo ánh sáng
|
chiếc
|
1
|
|
22
|
Máy đo độ ồn
|
chiếc
|
1
|
|
23
|
Máy đô nồng độ bụi
|
chiếc
|
1
|
|
24
|
Máy đo vi khi hậu
|
chiếc
|
1
|
|
25
|
Máy phun hóa chất đeo vai
|
chiếc
|
3
|
|
26
|
Kính hiển vi
|
chiếc
|
2
|
|
27
|
Cân kỹ thuật, loại hiện số
|
chiếc
|
1
|
|
28
|
Cân phân tích 0,1mg, loại hiện số
|
chiếc
|
1
|
|
29
|
Kính hiển vi 2 mắt trung tâm y tế dự phòng
|
chiếc
|
1
|
|
30
|
Máy khuấy từ
|
chiếc
|
1
|
|
31
|
Máy lắc ngang
|
chiếc
|
1
|
|
32
|
Máy ly tâm
|
chiếc
|
1
|
|
33
|
Pipet 8 kênh, thay đổi thể tích 10-100µl
|
chiếc
|
1
|
|
34
|
Pipet 8 kênh, thay đổi thể tích 30-300µl
|
chiếc
|
1
|
|
35
|
Tủ hút độc hấp thụ màng phân tử
|
chiếc
|
1
|
|
36
|
Tủ âm -25 - -5°C, 95 lít, không CFC
|
chiếc
|
1
|
|
37
|
Tủ ấm cho trung tâm y tế dự phòng tuyến huyện
|
chiếc
|
1
|
|
X.2
|
Trạm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
chiếc
|
19
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
chiếc
|
19
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy XN nước tiểu
|
chiếc
|
19
|
|
2
|
Tủ sấy
|
chiếc
|
19
|
|
3
|
Máy đốt cao tần
|
chiếc
|
1
|
|
XI
|
Trung tâm Y tế huyện
Lương Tài
|
|
|
|
XI.1
|
Trung tâm Y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
3
|
|
2
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
|
3
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
3
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
8
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
10
|
|
9
|
Máy thở
|
Máy
|
3
|
|
10
|
Máy gây mê
|
Máy
|
3
|
|
11
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
10
|
|
12
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
26
|
|
13
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
26
|
|
14
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
3
|
|
17
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
1
|
|
18
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
3
|
|
19
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
4
|
|
20
|
Bàn mổ
|
Cái
|
3
|
|
21
|
Máy điện tim
|
Máy
|
7
|
|
22
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
24
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
3
|
|
25
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
26
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
6
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bàn đẻ
|
chiếc
|
2
|
|
2
|
Bàn đẻ đa năng
|
chiếc
|
1
|
|
3
|
Bàn khám phụ khoa
|
chiếc
|
4
|
|
4
|
Bàn tiểu phẫu
|
chiếc
|
2
|
|
5
|
Bàn tít dụng cụ
|
chiếc
|
3
|
|
6
|
Bộ cắt cổ tử cung
|
bộ
|
1
|
|
7
|
Bộ đại phẫu ổ bụng
|
bộ
|
5
|
|
8
|
Bộ đại phẫu phụ khoa
|
bộ
|
4
|
|
9
|
Bộ đại phẫu sản khoa
|
bộ
|
2
|
|
10
|
Bộ đại phẫu xương
|
bộ
|
3
|
|
11
|
Bộ đặt nội khí quản
|
bộ
|
5
|
|
12
|
Bộ đỡ đẻ
|
bộ
|
5
|
|
13
|
Bộ đo nhãn áp cầm tay
|
bộ
|
2
|
|
14
|
bộ dụng cụ cắt amyan
|
bộ
|
1
|
|
15
|
Bộ dụng cụ trích chắp lẹo
|
bộ
|
1
|
|
16
|
Bộ dụng cụ đại phẫu tử thi
|
bộ
|
1
|
|
17
|
Bộ dụng cụ mổ chấn thương
|
bộ
|
2
|
|
18
|
Bộ dụng cụ mở khi quản
|
bộ
|
1
|
|
19
|
Bộ dụng cụ mổ mộng
|
bộ
|
1
|
|
20
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
bộ
|
1
|
|
21
|
Bộ dụng cụ nội soi TMH
|
bộ
|
2
|
|
22
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày, ruột
|
bộ
|
3
|
|
23
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật gan mật
|
bộ
|
1
|
|
24
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu
|
bộ
|
1
|
|
25
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu
|
bộ
|
1
|
|
26
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
bộ
|
1
|
|
27
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
bộ
|
5
|
|
28
|
Bộ dụng cụ triệt sản nữ
|
bộ
|
4
|
|
29
|
Bộ mổ lấy thai
|
bộ
|
4
|
|
30
|
Bộ dụng cụ nhổ răng
|
bộ
|
3
|
|
31
|
Bộ thử khúc xạ kính
|
bộ
|
3
|
|
32
|
Bộ trung phẫu ngoại
|
bộ
|
3
|
|
33
|
Bộ trung phẫu sản
|
bộ
|
3
|
|
34
|
Bộ valy hô hấp xách tay
|
bộ
|
1
|
|
35
|
Máy đo thị lực
|
chiếc
|
1
|
|
36
|
Cân kỹ thuật
|
chiếc
|
10
|
|
37
|
Cáng đẩy
|
chiếc
|
5
|
|
38
|
Bộ ghế khám và điều trị RHM
|
chiếc
|
3
|
|
39
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
chiếc
|
3
|
|
40
|
Đèn điều trị vàng da
|
chiếc
|
2
|
|
41
|
Đèn gù
|
chiếc
|
6
|
|
42
|
Đèn sinh hiển vi khám mắt
|
chiếc
|
1
|
|
43
|
Đèn soi đáy mắt
|
chiếc
|
1
|
|
44
|
Giường bệnh nhân
|
chiếc
|
220
|
|
45
|
Giường đa năng
|
chiếc
|
30
|
|
46
|
Giường hồi sức cấp cứu
|
chiếc
|
10
|
|
47
|
Hệ thống lọc nước dùng cho máy XN
|
Hệ thống
|
1
|
|
48
|
Hệ thống lọc nước chạy thận
|
chiếc
|
1
|
|
49
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
chiếc
|
2
|
|
50
|
Máy Laze nội mạch
|
chiếc
|
3
|
|
51
|
Máy áp lạnh cổ tử cung
|
chiếc
|
2
|
|
52
|
Máy cắt lát tế bào
|
chiếc
|
1
|
|
53
|
Máy chuyển đổi x quang kỹ thuật số CR
|
chiếc
|
1
|
|
54
|
Máy điện châm
|
chiếc
|
18
|
|
55
|
Máy điện giải đồ
|
chiếc
|
2
|
|
56
|
Máy điện não đồ
|
chiếc
|
1
|
|
57
|
Máy điện xung
|
chiếc
|
1
|
|
58
|
Máy định danh và kháng sinh đồ
|
chiếc
|
1
|
|
59
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
chiếc
|
1
|
|
60
|
Máy đo độ loãng xương XQ
|
chiếc
|
1
|
|
61
|
Máy lưu huyết não
|
chiếc
|
1
|
|
62
|
Máy đo SPO2
|
chiếc
|
5
|
|
63
|
Máy hút dịch
|
chiếc
|
10
|
|
64
|
Máy hút dịch áp lực thấp
|
chiếc
|
1
|
|
65
|
Máy in phim
|
chiếc
|
1
|
|
66
|
Máy kéo giãn cột sống, cổ
|
chiếc
|
4
|
|
67
|
Máy khoan xương
|
chiếc
|
1
|
|
68
|
Máy kích thích điện phân
|
chiếc
|
1
|
|
69
|
Máy làm ấm trẻ sơ sinh
|
chiếc
|
1
|
|
70
|
Máy ly tâm
|
chiếc
|
3
|
|
71
|
Máy phân tích nước tiểu
|
chiếc
|
3
|
|
72
|
Máy phun dịch khử khuẩn
|
chiếc
|
1
|
|
73
|
Máy sắc thuốc
|
chiếc
|
3
|
|
74
|
Máy tạo oxy
|
chiếc
|
2
|
|
75
|
Máy tháo lồng ruột
|
chiếc
|
1
|
|
76
|
Máy X quang răng
|
chiếc
|
1
|
|
77
|
Máy phân tích đông máu tự động
|
chiếc
|
1
|
|
78
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
chiếc
|
2
|
|
79
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
chiếc
|
2
|
|
80
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
chiếc
|
1
|
|
81
|
Tủ ấm 37 độ C
|
chiếc
|
1
|
|
82
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
chiếc
|
2
|
|
83
|
Tủ lưu trữ máu
|
chiếc
|
1
|
|
84
|
Xe giường vận chuyển
|
chiếc
|
3
|
|
85
|
Máy áp lạnh cổ tử cung
|
chiếc
|
2
|
|
86
|
Máy đốt điện
|
chiếc
|
1
|
|
87
|
Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên
|
chiếc
|
3
|
|
88
|
Máy khúc xạ kế tự động
|
chiếc
|
1
|
|
89
|
Máy chiếu thị lực
|
chiếc
|
1
|
|
90
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa
|
chiếc
|
1
|
|
91
|
Máy giặt, vắt 35kg
|
chiếc
|
2
|
|
92
|
Máy sấy đồ vải >30kg
|
chiếc
|
1
|
|
93
|
Máy là tay chạy điện
|
chiếc
|
1
|
|
94
|
Máy là ép đồ vải
|
chiếc
|
1
|
|
95
|
Tủsấy 250 độ C 120 lít
|
chiếc
|
1
|
|
96
|
Kính hiển vi 2 mắt điện tử
|
chiếc
|
4
|
|
97
|
Máy XN huyết học Laser
|
chiếc
|
1
|
|
98
|
Tủ âm -25 - -5 độ C
|
chiếc
|
1
|
|
99
|
Tủ hút độc hấp thụ màng phân tử
|
chiếc
|
1
|
|
100
|
Máy phân tích huyết học tự động Elite 5
|
chiếc
|
1
|
|
101
|
Máy từ trường điều trị
|
chiếc
|
1
|
|
102
|
Máy sóng ngắn điều trị
|
chiếc
|
1
|
|
XI.2
|
Trạm Y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
14
|
|
2
|
Máy điện tim
|
Máy
|
14
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Cái
|
14
|
|
2
|
Bộ đặt nội khí quản cho người lớn
|
Bộ
|
14
|
|
3
|
Bộ đặt nội khí quản cho trẻ em
|
Bộ
|
14
|
|
4
|
Bộ mở khí quản cho người lớn
|
Bộ
|
14
|
|
5
|
Bộ mở khí quản cho trẻ em
|
Bộ
|
14
|
|
6
|
Máy điện châm
|
Cái
|
14
|
|
7
|
Máy điều trị vật lý trị liệu đa năng
|
Cái
|
14
|
|
8
|
Tủ lạnh bảo quản vắc xin
|
Cái
|
14
|
|
9
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
14
|
|
10
|
Tủ sấy
|
Cái
|
14
|
|
11
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
14
|
|
XII
|
Trung tâm Y tế huyện
Gia Bình
|
|
|
|
XII.1
|
Trung tâm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Hệ thống CT - Scanner
|
|
|
|
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Siêu âm
|
|
|
|
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
5
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
15
|
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
14
|
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
14
|
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
14
|
|
12
|
Dao mổ
|
|
|
|
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
4
|
|
14
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
1
|
|
15
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
3
|
|
16
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
1
|
|
17
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
|
18
|
Máy điện tim
|
Máy
|
5
|
|
19
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
20
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
|
a
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
b
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
21
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
22
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
4
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bàn đẻ
|
Chiếc
|
3
|
|
2
|
Bàn khám phụ khoa thường
|
Chiếc
|
2
|
|
3
|
Bàn làm bột bó xương
|
Chiếc
|
1
|
|
4
|
Bàn tiểu phẫu
|
Chiếc
|
4
|
|
5
|
Bộ đại phẫu ổ bụng
|
Chiếc
|
1
|
|
6
|
Bộ đại phẫu phụ khoa
|
Chiếc
|
1
|
|
7
|
Bộ đại phẫu tiêu hóa
|
Chiếc
|
2
|
|
8
|
Bộ đại phẫu xương
|
Chiếc
|
1
|
|
9
|
Bộ đặt nội khí quản (người lớn, trẻ em, trẻ sơ
sinh)
|
Chiếc
|
5
|
|
10
|
Bộ dụng cụ cắt Amydal
|
Chiếc
|
2
|
|
11
|
Bộ dụng cụ chích chắp, lẹo
|
Chiếc
|
2
|
|
12
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Chiếc
|
1
|
|
13
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Chiếc
|
2
|
|
14
|
Bộ dụng cụ nội soi TMH
|
Chiếc
|
1
|
|
15
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật Mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
16
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Chiếc
|
3
|
|
17
|
Ghế răng
|
Chiếc
|
4
|
|
18
|
Bộ khám và điều trị RHM
|
Chiếc
|
2
|
|
19
|
Bộ khâu tiểu phẫu mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
20
|
Bộ dụng cụ nhổ răng
|
Chiếc
|
5
|
|
21
|
Bộ trung phẫu ngoại
|
Chiếc
|
3
|
|
22
|
Bồn rửa tay tự động
|
Chiếc
|
5
|
|
23
|
Máy đo thị lực
|
Chiếc
|
1
|
|
24
|
Cáng đẩy cấp cứu
|
Chiếc
|
11
|
|
25
|
Cầu thang tập PHCN
|
Chiếc
|
1
|
|
26
|
Đèn chiếu vàng da
|
Chiếc
|
2
|
|
27
|
Đèn gù
|
Chiếc
|
10
|
|
28
|
Đèn soi đáy mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
29
|
Giường đa năng
|
Chiếc
|
130
|
|
30
|
Giường hồi sức cấp cứu
|
Chiếc
|
10
|
|
31
|
Giường hồi sức sơ sinh
|
Chiếc
|
3
|
|
32
|
Hệ thống lọc nước dùng cho máy XN
|
Chiếc
|
1
|
|
33
|
Hệ thống lọc nước chạy thận
|
Chiếc
|
2
|
|
34
|
Hệ thống tắm sơ sinh
|
Chiếc
|
1
|
|
35
|
Hệ thống X quang thường quy
|
Chiếc
|
1
|
|
36
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
5
|
|
37
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
2
|
|
38
|
Máy LA SER nội mạch
|
Chiếc
|
9
|
|
39
|
Máy áp lạnh tử cung
|
Chiếc
|
2
|
|
40
|
Máy bơm hóa chất
|
Chiếc
|
1
|
|
41
|
Máy điện châm
|
Chiếc
|
5
|
|
42
|
Máy điện giải
|
Chiếc
|
1
|
|
43
|
Máy điện xung
|
Chiếc
|
2
|
|
44
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Chiếc
|
2
|
|
45
|
Máy đo độ bão hòa oxy loại để bàn
|
Chiếc
|
3
|
|
46
|
Máy đo độ loãng xương
|
Chiếc
|
1
|
|
47
|
Máy đo lưu huyết não
|
Chiếc
|
1
|
|
48
|
Máy đo nhãn áp tự động không tiếp xúc
|
Chiếc
|
2
|
|
49
|
Máy đo SPO2
|
Chiếc
|
7
|
|
50
|
Máy hút dịch
|
Chiếc
|
9
|
|
51
|
Máy hút dịch áp lực thấp
|
Chiếc
|
2
|
|
52
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Chiếc
|
1
|
|
53
|
Máy khúc xạ kế tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
54
|
Máy là tay
|
Chiếc
|
2
|
|
55
|
Máy làm ấm trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
3
|
|
56
|
Máy ly tâm ống 0.1 - 0.2 ml
|
Chiếc
|
2
|
|
57
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Chiếc
|
5
|
|
58
|
Máy phun dung dịch khử trùng
|
Chiếc
|
2
|
|
59
|
Máy sắc thuốc
|
Chiếc
|
2
|
|
60
|
Máy sấy đồ
|
Chiếc
|
1
|
|
61
|
Máy từ trường toàn thân
|
Chiếc
|
2
|
|
62
|
Máy X quang răng
|
Chiếc
|
1
|
|
63
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
64
|
Nồi hấp tiệt trùng có chế độ làm khô
|
Chiếc
|
2
|
|
65
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
66
|
Sinh hiển vi phẫu thuật
|
Chiếc
|
1
|
|
67
|
Tủ ấm 37°C
|
Chiếc
|
1
|
|
68
|
Tủ an toàn sinh học
|
Chiếc
|
2
|
|
69
|
Tủ lạnh cánh kính
|
Chiếc
|
2
|
|
70
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Chiếc
|
1
|
|
71
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
1
|
|
72
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Chiếc
|
1
|
|
73
|
Máy cắt đốt cổ tử cung
|
chiếc
|
1
|
|
74
|
Tủ chuyên dụng bảo quản hóa chất
|
chiếc
|
1
|
|
75
|
Tủ chuyên dụng bảo quản vắc xin
|
chiếc
|
3
|
|
76
|
Tủ chuyên dụng cấp đông binh tích lạnh TFW800
|
chiếc
|
2
|
|
77
|
Máy đo ánh sáng
|
chiếc
|
1
|
|
78
|
Máy đo độ ồn
|
chiếc
|
1
|
|
79
|
Máy phun hóa chất đeo vai
|
chiếc
|
3
|
|
80
|
Máy xét nghiệm nước nhanh
|
chiếc
|
1
|
|
81
|
Máy cắt đốt polyp
|
Chiếc
|
1
|
|
82
|
Máy lắc máu
|
Chiếc
|
2
|
|
83
|
Máy tháo lồng ruột
|
Chiếc
|
1
|
|
84
|
Máy xét nghiệm máu lắng
|
Chiếc
|
1
|
|
85
|
Máy tán sỏi bằng laser
|
Chiếc
|
1
|
|
86
|
Máy phẫu thuật phaco
|
Chiếc
|
1
|
|
87
|
Máy in phim laser
|
Chiếc
|
1
|
|
88
|
Máy soi ven
|
Chiếc
|
1
|
|
89
|
Máy rửa dụng cụ tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
90
|
Máy hấp nhiệt độ thấp
|
Chiếc
|
1
|
|
XII.2
|
Trạm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
chiếc
|
13
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
chiếc
|
13
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
chiếc
|
7
|
|
2
|
Kính hiển vi
|
chiếc
|
14
|
|
3
|
Tủ sấy điện
|
chiếc
|
14
|
|
XIII
|
Trung tâm Y tế huyện
Thuận Thành
|
|
|
|
XIII.1
|
Trung tâm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
3
|
|
2
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
2
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
8
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
18
|
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
2
|
|
8
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
30
|
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
20
|
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
20
|
|
12
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
|
13
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô
|
Cái
|
1
|
|
14
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
1
|
|
15
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
|
16
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
3
|
|
17
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
2
|
|
18
|
Bàn mổ
|
Cái
|
6
|
|
19
|
Máy điện tim
|
Máy
|
11
|
|
20
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
4
|
|
22
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
3
|
|
23
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
4
|
|
24
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
10
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bàn đẻ
|
Chiếc
|
5
|
|
2
|
Bàn đẻ đa năng
|
Chiếc
|
3
|
|
3
|
Bàn khám phụ khoa
|
Chiếc
|
3
|
|
4
|
Bàn khám phụ khoa đa năng
|
Chiếc
|
1
|
|
5
|
Bộ đại phẫu ổ bụng
|
Bộ
|
2
|
|
6
|
Bộ đại phẫu phụ khoa
|
Bộ
|
3
|
|
7
|
Bộ đại phẫu xương
|
Bộ
|
3
|
|
8
|
Bộ đặt nội khí quản (người lớn, trẻ em, trẻ sơ
sinh)
|
Bộ
|
8
|
|
9
|
Bộ đo nhãn áp cầm tay ( schioezt, Maclakov)
|
Bộ
|
2
|
|
10
|
Bộ dụng cụ cắt Amydal
|
Bộ
|
2
|
|
11
|
Bộ dụng cụ chích chắp, lẹo
|
Bộ
|
2
|
|
12
|
Bộ dụng cụ mổ Glocom
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
1
|
|
14
|
Bộ dụng cụ mổ mộng
|
Bộ
|
2
|
|
15
|
Bộ dụng cụ mổ Phaco
|
Bộ
|
2
|
|
16
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
2
|
|
17
|
Máy kích thích điện và điện phân
|
Chiếc
|
1
|
|
18
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
3
|
|
19
|
Bộ khám và điều trị RHM
|
Bộ
|
6
|
|
20
|
Bộ thử khúc xạ kính
|
Bộ
|
2
|
|
21
|
Bộ trung phẫu ngoại
|
Bộ
|
2
|
|
22
|
Cáng đẩy cấp cứu
|
Chiếc
|
3
|
|
23
|
Cầu thang tập
|
Chiếc
|
1
|
|
24
|
Đèn chiếu vàng da
|
Chiếc
|
2
|
|
25
|
Đèn gù
|
Chiếc
|
6
|
|
26
|
Đèn quang trùng hợp
|
Chiếc
|
1
|
|
27
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
Chiếc
|
1
|
|
28
|
Đèn soi đáy mắt trực tiếp cầm tay
|
Chiếc
|
1
|
|
29
|
Giường đa năng
|
Chiếc
|
15
|
|
30
|
Giường hồi sức cấp cứu
|
Chiếc
|
10
|
|
31
|
Giường tập PHCN
|
Chiếc
|
4
|
|
32
|
Hệ thống tiệt trùng
|
Hệ thống
|
1
|
|
33
|
Hệ thống lọc nước chạy thận
|
Hệ thống
|
2
|
|
34
|
Hệ thống OXy cao áp
|
Hệ thống
|
1
|
|
35
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
6
|
|
36
|
Kính soi đáy mắt và góc tiền phòng
|
Chiếc
|
1
|
|
37
|
Kính soi đáy mắt 60D - 90D
|
Chiếc
|
1
|
|
38
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
2
|
|
39
|
Máy áp lạnh tử cung
|
Chiếc
|
1
|
|
40
|
Máy cắt đốt cổ tử cung
|
Chiếc
|
1
|
|
41
|
Máy cắt đốt polyp
|
Chiếc
|
2
|
|
42
|
Máy điện giải
|
Chiếc
|
2
|
|
43
|
Máy điện não đồ
|
Chiếc
|
1
|
|
44
|
Máy điện trị liệu
|
Chiếc
|
1
|
|
45
|
Máy điện xung
|
Chiếc
|
1
|
|
46
|
Máy định vị chóp răng
|
Chiếc
|
1
|
|
47
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Chiếc
|
2
|
|
48
|
Máy đo độ bão hòa oxy loại để bàn
|
Chiếc
|
6
|
|
49
|
Máy đo độ cong giác mạc ( Javal )
|
Chiếc
|
1
|
|
50
|
Máy đo độ loãng xương
|
Chiếc
|
1
|
|
51
|
Máy đo khí máu
|
Chiếc
|
1
|
|
52
|
Máy đo lưu huyết não
|
Chiếc
|
1
|
|
53
|
Máy hút dịch
|
Chiếc
|
16
|
|
54
|
Máy hút dịch áp lực thấp
|
Chiếc
|
3
|
|
55
|
Máy in phim
|
Chiếc
|
1
|
|
56
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Chiếc
|
2
|
|
57
|
Máy khúc xạ kế tự động
|
Chiếc
|
2
|
|
58
|
Máy là tay
|
Chiếc
|
1
|
|
59
|
Máy làm ấm trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
2
|
|
60
|
Máy lấy cao răng siêu âm
|
Chiếc
|
2
|
|
61
|
Máy Laze châm
|
Chiếc
|
4
|
|
62
|
Máy li tâm thường
|
Chiếc
|
5
|
|
63
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Chiếc
|
4
|
|
64
|
Máy phun dung dịch khử trùng
|
Chiếc
|
2
|
|
65
|
Máy rửa dụng cụ bằng siêu âm
|
Chiếc
|
1
|
|
66
|
Máy rửa khử trùng dụng cụ
|
Chiếc
|
1
|
|
67
|
Máy sắc thuốc
|
Chiếc
|
2
|
|
68
|
Máy sản xuất dung dịch khử trùng
|
Chiếc
|
1
|
|
69
|
Máy sấy đồ
|
Chiếc
|
2
|
|
70
|
Máy siêu âm kết hợp diều trị( Điện phân +Giao
thoa +siêu âm ,Máy siêu âm két hợp Điện xung -Điện phân chứ năng chẩn đoán
,Máy giao thoa kết hợp +siêu âm)
|
Chiếc
|
1
|
|
71
|
Máy siêu âm mắt
|
Chiếc
|
2
|
|
72
|
Máy soi ven
|
Chiếc
|
2
|
|
73
|
Máy sóng ngắn (2 cần, 1 cần)
|
Chiếc
|
1
|
|
74
|
Máy tán sỏi
|
Chiếc
|
1
|
|
75
|
Máy tháo lồng ruột
|
Chiếc
|
1
|
|
76
|
Máy X quang răng
|
Chiếc
|
1
|
|
77
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
78
|
Máy xét nghiệm huyết học >= 22 thông số
|
Chiếc
|
3
|
|
79
|
Nồi nấu thuốc; cô thuốc
|
Chiếc
|
1
|
|
80
|
Nồi hấp
|
Chiếc
|
5
|
|
81
|
Nồi hấp tiệt trùng có chế độ làm khô
|
Chiếc
|
4
|
|
82
|
Sinh hiển vi khám mắt ( cố định, cầm tay )
|
Chiếc
|
2
|
|
83
|
Sinh hiển vi phẫu thuật
|
Chiếc
|
2
|
|
84
|
Thang treo tường
|
Chiếc
|
1
|
|
85
|
Thanh song song
|
Chiếc
|
1
|
|
86
|
Tủ ấm 37°C
|
Chiếc
|
2
|
|
87
|
Tủ an toàn sinh học
|
Chiếc
|
2
|
|
88
|
Tủ bảo ôn
|
Chiếc
|
3
|
|
89
|
Tủ hốt vô trùng
|
Chiếc
|
2
|
|
90
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Chiếc
|
1
|
|
91
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
5
|
|
92
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Chiếc
|
1
|
|
93
|
Máy chiếu thị lực
|
Chiếc
|
1
|
|
94
|
Bàn tiểu phẫu
|
Chiếc
|
1
|
|
95
|
Máy áp lạnh tử cung
|
Chiếc
|
1
|
|
96
|
Máy cắt đốt cổ tử cung
|
Chiếc
|
1
|
|
97
|
Tủ chuyên dụng bảo quản vaccin
|
Chiếc
|
4
|
|
98
|
Máy đo ánh sáng
|
Chiếc
|
1
|
|
99
|
Máy đo độ ồn
|
Chiếc
|
1
|
|
100
|
Máy phun hóa chất đeo vai
|
Chiếc
|
6
|
|
101
|
Bơm hóa chất cho thận nhân tạo
|
Chiếc
|
1
|
|
102
|
Máy rửa quả lọc thận nhân tạo
|
Chiếc
|
2
|
|
103
|
Bồn rửa quả lọc
|
Chiếc
|
2
|
|
104
|
Máy giặt công nghiệp
|
Chiếc
|
3
|
|
105
|
Hệ thống xử lý nước cho Phòng mổ
|
Hệ thống
|
1
|
|
106
|
Hệ thống xử lý nước cho Nồi hấp điện
|
Hệ thống
|
1
|
|
107
|
Máy chụp đáy mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
108
|
Bồn đun Parafin
|
Chiếc
|
1
|
|
109
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương hàm
|
Bộ
|
1
|
|
110
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp gối
|
Bộ
|
1
|
|
111
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu
|
Bộ
|
1
|
|
112
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi buồng tử cung
|
Bộ
|
1
|
|
XIII.2
|
Trạm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Chiếc
|
18
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Chiếc
|
18
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Chiếc
|
18
|
|
2
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
18
|
|
3
|
Tủ sấy điện
|
Chiếc
|
18
|
|
XIV
|
Trung tâm Y tế huyện
Quế Võ
|
|
|
|
XIV.1
|
Trung tâm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
5
|
|
2
|
Hệ thống CT - Scanner
|
|
|
|
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Siêu âm
|
|
|
|
a
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
b
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
7
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
4
|
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
8
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
15
|
|
9
|
Máy thở
|
Máy
|
4
|
|
10
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
|
11
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
25
|
|
12
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
38
|
|
13
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
38
|
|
14
|
Dao mổ
|
|
|
|
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
|
15
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
4
|
|
16
|
Máy tim phổi nhân tạo
|
Máy
|
|
|
17
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
|
18
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
|
19
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
|
|
20
|
Bàn mổ
|
Cái
|
5
|
|
21
|
Máy điện tim
|
Máy
|
13
|
|
22
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
|
a
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
b
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
c
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
4
|
|
d
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
24
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
3
|
|
25
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
8
|
|
26
|
Thiết bị xạ trị
|
|
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bàn đẻ
|
Chiếc
|
8
|
|
2
|
Bàn khám phụ khoa
|
Chiếc
|
3
|
|
3
|
Bàn làm bột bó xương
|
Chiếc
|
2
|
|
4
|
Bàn tiểu phẫu
|
Chiếc
|
8
|
|
5
|
Bộ đại phẫu sản
|
Chiếc
|
3
|
|
6
|
Bộ đại phẫu xương
|
Bộ
|
2
|
|
7
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
8
|
|
8
|
Bộ dụng cụ cắt Amydal
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Bộ dụng cụ chích chắp, lẹo
|
Bộ
|
2
|
|
10
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
2
|
|
11
|
Bộ dụng cụ mổ mộng
|
Bộ
|
1
|
|
12
|
Bộ dụng cụ mổ Phaco
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
2
|
|
14
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày, ruột
|
Bộ
|
2
|
|
15
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mũi
xoang
|
Bộ
|
1
|
|
16
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
Bộ
|
1
|
|
17
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản.
|
Bộ
|
1
|
|
18
|
Bộ dụng cụ sinh thiết dưới hướng dẫn chẩn đoán
hình ảnh
|
Bộ
|
1
|
|
19
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
3
|
|
20
|
Bộ ghế răng
|
Bộ
|
3
|
|
21
|
Bộ ống soi treo
|
Bộ
|
1
|
|
22
|
Hệ thống nội soi tán niệu quản bằng laser
|
Hệ thống
|
1
|
|
23
|
Bộ trung phẫu ngoại
|
Bộ
|
3
|
|
24
|
Bơm tiêm thuốc cản quang
|
Chiếc
|
1
|
|
25
|
Bồn rửa tay tự động
|
Chiếc
|
3
|
|
26
|
Cáng đẩy cấp cứu
|
Chiếc
|
14
|
|
27
|
Đèn chiếu vàng da
|
Chiếc
|
4
|
|
28
|
Đèn gù
|
Chiếc
|
10
|
|
29
|
Đèn soi đáy mắt
|
Chiếc
|
2
|
|
30
|
Dụng cụ chụp tử cung vòi trứng
|
Chiếc
|
1
|
|
31
|
Ghế tập cơ tứ đầu đùi
|
Chiếc
|
2
|
|
32
|
Giường đa năng
|
Chiếc
|
150
|
|
33
|
Giường hồi sức cấp cứu
|
Chiếc
|
15
|
|
34
|
Giường tập PHCN
|
Chiếc
|
5
|
|
35
|
Hệ thống lọc nước dùng cho máy xét nghiệm
|
Hệ thống
|
2
|
|
36
|
Hệ thống lọc nước chạy thận
|
Hệ thống
|
2
|
|
37
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi TMH
|
Hệ thống
|
1
|
|
38
|
Hummer
|
Chiếc
|
1
|
|
39
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
4
|
|
40
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
2
|
|
41
|
Máy LASER nội mạch
|
Chiếc
|
10
|
|
42
|
Máy LASER CO2
|
Chiếc
|
1
|
|
43
|
Máy áp lạnh tử cung
|
Chiếc
|
3
|
|
44
|
Máy bơm hóa chất (rửa quả lọc)
|
Chiếc
|
2
|
|
45
|
Máy cắt đốt cổ tử cung
|
Chiếc
|
3
|
|
46
|
Máy điện giải
|
Chiếc
|
1
|
|
47
|
Máy điện trị liệu
|
Chiếc
|
3
|
|
48
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Chiếc
|
1
|
|
49
|
Máy đo độ bão hòa oxy loại để bàn
|
Chiếc
|
3
|
|
50
|
Máy đo độ loãng xương
|
Chiếc
|
2
|
|
51
|
Máy đo nhãn áp tự động không tiếp xúc
|
Chiếc
|
2
|
|
52
|
Máy đo SPO2
|
Chiếc
|
15
|
|
53
|
Máy hút dịch
|
Chiếc
|
20
|
|
54
|
Máy hút dịch áp lực thấp
|
Chiếc
|
1
|
|
55
|
Máy hút mùi
|
Chiếc
|
1
|
|
56
|
Máy in phim
|
Chiếc
|
3
|
|
57
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Chiếc
|
3
|
|
58
|
Máy khí dung khí nén
|
Chiếc
|
7
|
|
59
|
Máy khoan xương
|
Chiếc
|
1
|
|
60
|
Máy khử khuẩn không khí
|
Chiếc
|
4
|
|
61
|
Máy khúc xạ kế tự động
|
Chiếc
|
4
|
|
62
|
Máy là tay
|
Chiếc
|
1
|
|
63
|
Máy làm ấm trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
5
|
|
64
|
Máy lấy cao răng siêu âm
|
Chiếc
|
1
|
|
65
|
Máy ly tâm thường
|
Chiếc
|
5
|
|
66
|
Máy ly tâm ống 0.1 - 0.2 ml (PCR)
|
Chiếc
|
2
|
|
67
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Chiếc
|
3
|
|
68
|
Máy phẫu thuật Plasma
|
Chiếc
|
1
|
|
69
|
Máy phun dung dịch khử trùng
|
Chiếc
|
2
|
|
70
|
Máy sắc thuốc
|
Chiếc
|
3
|
|
71
|
Máy sấy đồ
|
Chiếc
|
2
|
|
72
|
Máy siêu âm kết hợp điều trị
|
Chiếc
|
6
|
|
73
|
Máy soi ven
|
Chiếc
|
2
|
|
74
|
Máy sóng ngắn (2 cần, 1 cần)
|
Chiếc
|
2
|
|
75
|
Máy tập đi
|
Chiếc
|
2
|
|
76
|
Máy tập thăng bằng
|
Chiếc
|
1
|
|
77
|
Máy X quang răng
|
Chiếc
|
2
|
|
78
|
Máy xét nghiệm đông máu bán tự dộng
|
Chiếc
|
2
|
|
79
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Chiếc
|
2
|
|
80
|
Máy xét nghiệm huyết học <= 22 thông số
|
Chiếc
|
1
|
|
81
|
Máy xét nghiệm huyết học > 22 thông số
|
Chiếc
|
2
|
|
82
|
Máy xét nghiệm khí máu
|
Chiếc
|
1
|
|
83
|
Máy xét nghiệm máu lắng
|
Chiếc
|
1
|
|
84
|
Máy xoa bóp, đấm
|
Chiếc
|
2
|
|
85
|
Nồi nấu thuốc; cô thuốc
|
Chiếc
|
2
|
|
86
|
Nồi hấp
|
Chiếc
|
5
|
|
87
|
Sinh hiển vi khám mắt ( cố định, cầm tay )
|
Chiếc
|
2
|
|
88
|
Sinh hiển vi phẫu thuật
|
Chiếc
|
1
|
|
89
|
Thanh song song
|
Chiếc
|
1
|
|
90
|
Tủ ấm 37°C
|
Chiếc
|
4
|
|
91
|
Tủ ATSH cấp II
|
Chiếc
|
3
|
|
92
|
Tủ bảo ôn
|
Chiếc
|
5
|
|
93
|
Tủ bảo quản hóa chất
|
Chiếc
|
2
|
|
94
|
Tủ lạnh chuyên dụng bảo quản hóa chất, sinh phẩm
|
Chiếc
|
2
|
|
95
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Chiếc
|
1
|
|
96
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
2
|
|
97
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Chiếc
|
1
|
|
98
|
Máy chiếu thị lực
|
Chiếc
|
1
|
|
99
|
Máy rửa phim
|
Chiếc
|
1
|
|
100
|
Máy châm cứu không kim
|
Chiếc
|
4
|
|
101
|
Máy điện từ trường điều trị
|
Chiếc
|
3
|
|
102
|
Pipette + giá để
|
Bộ
|
2
|
|
103
|
Nồi điện đun nước ngâm chân thuốc bắc
|
Chiếc
|
1
|
|
104
|
Tủ chuyên dụng bảo quản vắc xin
|
Chiếc
|
1
|
|
105
|
Máy đo nồng độ bụi
|
Chiếc
|
1
|
|
106
|
Máy phun hóa chất đeo vai
|
Chiếc
|
3
|
|
107
|
Máy cắt gạc
|
Chiếc
|
1
|
|
108
|
Máy đo cường độ ánh sáng đèn chiếu vàng da
|
Chiếc
|
1
|
|
109
|
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính CT scan 16 dãy
|
Hệ thống
|
1
|
|
110
|
Áo chì
|
Bộ
|
2
|
|
111
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
Chiếc
|
1
|
|
112
|
Tủ hốt vô trùng
|
Chiếc
|
1
|
|
113
|
Tủ bảo quản mô, bệnh phẩm
|
Chiếc
|
1
|
|
114
|
Bể dàn tiêu bản
|
Chiếc
|
1
|
|
115
|
Máy cắt lát tế bào
|
Chiếc
|
1
|
|
116
|
Máy cắt tiêu bản quay tay
|
Chiếc
|
1
|
|
XIV.2
|
Trạm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Chiếc
|
21
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Chiếc
|
21
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Chiếc
|
21
|
|
2
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
21
|
|
3
|
Tủ sấy điện
|
Chiếc
|
21
|
|
XV
|
Trung tâm Y tế huyện
Tiên Du
|
|
|
|
XV.1
|
Trung tâm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X Quang kỹ thuật số chụp tổng quát.
|
Chiếc
|
3
|
|
2
|
Hệ thống CT Scanner <64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Chiếc
|
8
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
4
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
10
|
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy gây mê
|
Chiếc
|
4
|
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Chiếc
|
20
|
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Chiếc
|
20
|
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
2
|
|
12
|
Dao mổ điện cao tần
|
Chiếc
|
4
|
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Chiếc
|
1
|
|
14
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
|
15
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
1
|
|
16
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
|
17
|
Máy điện tim ( máy điện tâm đồ)
|
Máy
|
6
|
|
18
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
19
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa(dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
|
20
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
21
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
22
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
4
|
|
23
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
4
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bàn đẻ
|
Chiếc
|
2
|
|
2
|
Bộ đại phẫu sản
|
Bộ
|
2
|
|
3
|
Bộ đại phẫu tiêu hóa
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Bộ đại phẫu xương
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Bộ đặt nội khí quản (người lớn, trẻ em)
|
Bộ
|
2
|
|
6
|
Bộ dụng cụ cắt Amydal
|
Bộ
|
2
|
|
7
|
Bộ dụng cụ chích chắp, lẹo
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
Bộ dụng cụ mổ mộng
|
Bộ
|
1
|
|
9
|
Bộ dụng cụ nội soi TMH
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
3
|
|
11
|
Bộ ghế răng
|
Bộ
|
2
|
|
12
|
Bộ khám và điều trị RHM
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Bộ mổ lấy thai
|
Bộ
|
1
|
|
14
|
Bộ tán sỏi tiết niệu nội soi có lazer
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Bồn rửa tay tự động
|
Chiếc
|
2
|
|
16
|
Máy đo thị lực
|
Chiếc
|
1
|
|
17
|
Cáng đẩy cấp cứu
|
Chiếc
|
9
|
|
18
|
Đèn chiếu vàng da
|
Chiếc
|
2
|
|
19
|
Đèn gù
|
Chiếc
|
6
|
|
20
|
Đèn soi đáy mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
21
|
Giường đa năng
|
Chiếc
|
5
|
|
22
|
Giường hồi sức cấp cứu
|
Chiếc
|
6
|
|
23
|
Giường tập PHCN
|
Chiếc
|
1
|
|
24
|
Hệ thống lọc nước dùng cho máy XN
|
Hệ thống
|
1
|
|
25
|
Hệ thống lọc nước chạy thận
|
Hệ thống
|
1
|
|
26
|
Hệ thống tắm sơ sinh
|
Hệ thống
|
1
|
|
27
|
Hummer
|
Chiếc
|
1
|
|
28
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
5
|
|
29
|
Kính hiển vi phẫu thuật
|
Chiếc
|
1
|
|
30
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
2
|
|
31
|
Máy lazer nội mạch
|
Chiếc
|
9
|
|
32
|
Máy áp lạnh tử cung
|
Chiếc
|
2
|
|
33
|
Máy cắt đốt cổ tử cung
|
Chiếc
|
2
|
|
34
|
Máy điện giải
|
Chiếc
|
2
|
|
35
|
Máy điện xung
|
Chiếc
|
6
|
|
36
|
Máy đo độ loãng xương
|
Chiếc
|
1
|
|
37
|
Máy đo khúc xạ giác mạc
|
Chiếc
|
1
|
|
38
|
Máy đo SPO2
|
Chiếc
|
10
|
|
39
|
Máy hút dịch
|
Chiếc
|
7
|
|
40
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Chiếc
|
3
|
|
41
|
Máy khúc xạ kế tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
42
|
Máy là tay
|
Chiếc
|
1
|
|
43
|
Máy làm ấm trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
1
|
|
44
|
Máy li tâm thường
|
Chiếc
|
3
|
|
45
|
Máy nén khí
|
Chiếc
|
2
|
|
46
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Chiếc
|
5
|
|
47
|
Máy phun dung dịch khử trùng
|
Chiếc
|
2
|
|
48
|
Máy sắc thuốc
|
Chiếc
|
3
|
|
49
|
Máy sấy đồ
|
Chiếc
|
2
|
|
50
|
Máy sóng ngắn
|
Chiếc
|
1
|
|
51
|
Máy tháo lồng ruột
|
Chiếc
|
1
|
|
52
|
Máy từ trường cao áp
|
Chiếc
|
1
|
|
53
|
Máy XQ răng
|
Chiếc
|
1
|
|
54
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
55
|
Máy xét nghiệm huyết học <=22 thông số
|
Chiếc
|
4
|
|
56
|
Nồi hấp
|
Chiếc
|
4
|
|
57
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
58
|
Thang song song PHCN
|
Chiếc
|
1
|
|
59
|
Tủ ấm 37 độ
|
Chiếc
|
1
|
|
60
|
Tủ ATSH cấp II
|
Chiếc
|
3
|
|
61
|
Tủ chuyên dụng bảo quản Vắc xin
|
Chiếc
|
11
|
|
62
|
Tủ đựng dụng cụ
|
Chiếc
|
1
|
|
63
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Chiếc
|
1
|
|
64
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
3
|
|
65
|
Máy đo độ ồn
|
Chiếc
|
1
|
|
66
|
Bộ mổ thủy tinh thể
|
Bộ
|
2
|
|
67
|
Bộ đại phẫu ổ bụng
|
Bộ
|
1
|
|
68
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu
|
Bộ
|
1
|
|
69
|
Bộ thử khúc xạ kính
|
Bộ
|
3
|
|
70
|
Bộ trung phẫu ngoại
|
Bộ
|
2
|
|
71
|
Bộ trung phẫu sản
|
Bộ
|
1
|
|
72
|
Cầu thang tập PHCN
|
Chiếc
|
1
|
|
73
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Chiếc
|
1
|
|
74
|
Máy khử khuẩn không khí
|
Chiếc
|
1
|
|
75
|
Dopler tim thai
|
Chiếc
|
1
|
|
76
|
Máy soi ven
|
Chiếc
|
1
|
|
77
|
Nồi hấp tiệt trùng có chế độ làm khổ
|
Chiếc
|
2
|
|
78
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Chiếc
|
1
|
|
79
|
Máy chiếu thị lực
|
Chiếc
|
1
|
|
80
|
Máy phun hóa chất đeo vai
|
Chiếc
|
3
|
|
81
|
Nồi hấp ướt
|
Chiếc
|
1
|
|
82
|
Hệ thống ô xy cao áp
|
Hệ thống
|
1
|
|
83
|
Máy cắt lát bệnh phẩm
|
Chiếc
|
1
|
|
84
|
Hệ thống vận chuyển mẫu
|
Chiếc
|
1
|
|
85
|
Nồi hấp bệnh phẩm
|
Chiếc
|
1
|
|
86
|
Nồi hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp
|
Chiếc
|
1
|
|
87
|
Máy rửa dụng cụ
|
Chiếc
|
1
|
|
88
|
Bộ mổ vi phẫu thanh quản
|
Chiếc
|
1
|
|
89
|
Bộ mổ xoang hàm
|
Chiếc
|
1
|
|
90
|
Máy chụp hình đáy mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
91
|
Máy đo chiều dài ống tủy
|
Chiếc
|
1
|
|
92
|
Bộ phẫu thuật bàn tay
|
Bộ
|
1
|
|
93
|
Bỗ phẫu thuật kết hợp xương chi trên
|
Bộ
|
1
|
|
94
|
Bộ phẫu thuật đóng đinh Sigh
|
Bộ
|
1
|
|
95
|
Bộ phẫu thuật tuyến giáp
|
Bộ
|
2
|
|
96
|
Bộ vá nhĩ
|
Bộ
|
1
|
|
97
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi cắt ù phì đại
tuyến tiền liệt
|
Bộ
|
1
|
|
98
|
Bộ nong niệu đạo các số
|
Bộ
|
1
|
|
99
|
Bộ phẫu thuật mạch máu ngoại vi
|
Bộ
|
1
|
|
100
|
Tủ bảo quản thuốc, vacxin, 350 lit
|
Chiếc
|
2
|
|
101
|
Bồn rửa Inox
|
Chiếc
|
2
|
|
102
|
Máy rửa quả lọc thận nhân tạo
|
Chiếc
|
2
|
|
103
|
Bơm hóa chất
|
Chiếc
|
2
|
|
104
|
Bơm nước cho hệ thống R/O
|
Chiếc
|
1
|
|
105
|
Bàn gây mê
|
Chiếc
|
3
|
|
106
|
Bộ mở khí quản (gồm 12 chi tiết)
|
Bộ
|
1
|
|
107
|
Bộ phẫu thuật cắt tử cung
|
Bộ
|
2
|
|
108
|
Giường hồi sức nhi
|
Chiếc
|
4
|
|
109
|
Giường xiên quay tập đứng
|
Chiếc
|
1
|
|
110
|
Máy là ép đồ vải
|
Chiếc
|
1
|
|
111
|
Máy xông hơi bộ phận
|
Chiếc
|
5
|
|
112
|
Pipette+ giá để 10-100 µl, 20-200 µl, 100-1000
µl,
|
Chiếc
|
2
|
|
113
|
Xe đựng vật tư làm thủ thuật cấp cứu có bánh
xe và chia ngăn
|
Chiếc
|
1
|
|
114
|
Máy đo huyết áp điện tử
|
Chiếc
|
10
|
|
115
|
Máy giặt, vắt 35kg
|
Chiếc
|
3
|
|
116
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Chiếc
|
1
|
|
XV.2
|
Trạm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
|
Máy điện tim
|
Chiếc
|
14
|
|
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Chiếc
|
13
|
|
B
|
Trang thiết vị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Chiếc
|
1
|
|
|
Tủ sấy điện
|
Chiếc
|
16
|
|
XVI
|
Trung tâm Y tế huyện
Yên Phong
|
|
|
|
XVI.1
|
Trung tâm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a
|
Máy X quang kỹ thuật
số chụp tổng quát
|
Máy
|
3
|
|
b
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
|
c
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT -
Scanner
|
|
|
|
|
Hệ thống CT Scanner
< 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
2
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng
hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Siêu âm
|
|
|
|
a
|
Máy siêu âm chuyên
tim mạch
|
Máy
|
2
|
|
b
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
Máy
|
6
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh
hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn
dịch các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
7
|
Máy chạy thận nhân tạo
|
Máy
|
16
|
|
8
|
Máy thở
|
Máy
|
4
|
|
9
|
Máy gây mê
|
Máy
|
10
|
|
10
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
30
|
|
11
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
30
|
|
12
|
Máy truyền dịch
|
Cái
|
30
|
|
13
|
Dao mổ
|
|
|
|
a
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
|
b
|
Dao mổ siêu âm/ Dao
hàn mạch/ Dao hàn mô
|
Cái
|
4
|
|
14
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
4
|
|
15
|
Hệ thống phẫu thuật
nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
|
16
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
|
17
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
3
|
|
18
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
|
19
|
Máy điện tim
|
Máy
|
6
|
|
20
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Hệ thống khám nội
soi
|
|
|
|
a
|
Hệ thống nội soi
tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
b
|
Hệ thống nội soi khí
quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
|
c
|
Hệ thống nội soi tai
mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
d
|
Hệ thống nội soi tiết
niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
22
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
23
|
Máy theo dõi sản
khoa 02 chức năng
|
Máy
|
6
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bộ dụng cụ cắt từ
cung
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Bộ đại phẫu xương
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Bộ đo nhãn áp cầm
tay
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Bộ dụng cụ cắt
Amydal
|
Bộ
|
2
|
|
5
|
Bộ dụng cụ chíc chắp
lẹo
|
Bộ
|
2
|
|
6
|
Bộ dụng cụ nội soi
TMH
|
Bộ
|
2
|
|
7
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
chi trên, chi dưới
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
nội soi tiết niệu
|
Bộ
|
1
|
|
9
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
tiết niệu
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Bộ ghế răng
|
Bộ
|
3
|
|
11
|
Bộ dụng cụ mổ lấy
thai
|
Bộ
|
3
|
|
12
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
trung phẫu
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Hệ thống rửa tay phẫu
thuật viên
|
Hệ thống
|
2
|
|
14
|
Cáng đẩy cấp cứu
|
Chiếc
|
12
|
|
15
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
16
|
Đèn soi đáy mắt
|
Chiếc
|
2
|
|
17
|
Giường hồi sức cấp cứu
chạy điện
|
Chiếc
|
15
|
|
18
|
Hệ thống lọc nước RO
cho xét nghiệm
|
Hệ thống
|
1
|
|
19
|
Hệ thống lọc nước RO
cho chạy thận nhân tạo
|
Hệ thống
|
1
|
|
20
|
Hệ thống tiệt trùng ở
nhiệt độ thấp
|
Hệ thống
|
1
|
|
21
|
Sinh hiển vi
|
Máy
|
2
|
|
22
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
2
|
|
23
|
Máy cắt bệnh phẩm
qua nội soi
|
Chiếc
|
1
|
|
24
|
Máy cắt đốt tử cung
|
Máy
|
2
|
|
25
|
Máy điện giải đồ
|
Máy
|
1
|
|
26
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
27
|
Máy đo chức năng hô
hấp
|
Máy
|
1
|
|
28
|
Hệ thống đo độ loãng
xương bằng tia X
|
Hệ thống
|
1
|
|
29
|
Máy dò huyệt châm cứu
|
Máy
|
8
|
|
30
|
Máy đo khúc xạ giác
mạc
|
Máy
|
2
|
|
31
|
Máy lưu huyết não
|
Máy
|
1
|
|
32
|
Máy đo các chỉ số
sinh tồn
|
Máy
|
5
|
|
33
|
Máy holter điện tim
|
Máy
|
5
|
|
34
|
Máy holter huyết áp
|
Máy
|
5
|
|
35
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
10
|
|
36
|
Máy in phim khô
|
Máy
|
3
|
|
37
|
Máy kéo dãn cột sống
|
Máy
|
2
|
|
38
|
Máy khoan xương
|
Máy
|
1
|
|
39
|
Máy lọc khuẩn không
khí
|
Máy
|
1
|
|
40
|
Máy là tay
|
Máy
|
2
|
|
41
|
Máy làm ấm trẻ sơ
sinh
|
Máy
|
3
|
|
42
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
3
|
|
43
|
Máy laser nội mạch
|
Máy
|
6
|
|
44
|
Máy ly tâm thường
|
Máy
|
3
|
|
45
|
Máy nạo xoang
|
Máy
|
1
|
|
46
|
Máy PCR
|
Máy
|
1
|
|
47
|
Máy xét nghiệm nước
tiểu 10 thông số
|
Máy
|
3
|
|
48
|
Máy phun dung dịch
khử trùng
|
Máy
|
2
|
|
49
|
Máy sắc thuốc
|
Máy
|
1
|
|
50
|
Máy siêu âm kết hợp
điều trị điện xung
|
Máy
|
1
|
|
51
|
Máy sóng ngắn
|
Máy
|
2
|
|
52
|
Máy tán sỏi bằng
công nghệ laser
|
Máy
|
1
|
|
53
|
Máy tháo lồng
|
Máy
|
1
|
|
54
|
Máy thở không sâm nhập
|
Máy
|
2
|
|
55
|
Máy xét nghiệm đông
máu tự động
|
Máy
|
1
|
|
56
|
Máy xét nghiệm huyết
học ≥ 22 thông số
|
Máy
|
2
|
|
57
|
Máy xét nghiệm khí
máu
|
Máy
|
1
|
|
58
|
Máy xoa bóp
|
Máy
|
3
|
|
59
|
Nồi hấp tiệt trùng ở
nhiệt độ cao
|
Chiếc
|
1
|
|
60
|
Nồi hấp tiệt trùng ở
nhiệt độ cao có chức năng sấy khô
|
Chiếc
|
3
|
|
61
|
Sinh hiển vi phẫu
thuật
|
Chiếc
|
1
|
|
62
|
Tổ hợp dụng cụ XY
|
Tổ hợp
|
2
|
|
63
|
Tủ ấm 370C
|
Chiếc
|
1
|
|
64
|
Tủ an toàn sinh học
cấp 2
|
Chiếc
|
2
|
|
65
|
Tủ chuyên dụng bảo
quản vác xin
|
Chiếc
|
3
|
|
66
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
2
|
|
67
|
Xe đạp tập phục hồi
chức năng
|
Chiếc
|
2
|
|
68
|
Máy chiêu thị lực
|
Máy
|
2
|
|
69
|
Máy ép cơ điều trị
|
Máy
|
2
|
|
70
|
Máy xoay cột sống
|
Máy
|
2
|
|
71
|
Máy áp lạnh cổ tử
cung
|
Máy
|
1
|
|
72
|
Máy đo ánh sáng
|
Máy
|
1
|
|
73
|
Máy đo độ ồn
|
Máy
|
1
|
|
74
|
Máy đo độ bụi
|
Máy
|
1
|
|
75
|
Máy đo vi khí hậu
|
Máy
|
1
|
|
76
|
Máy phun hóa chất
đeo vai
|
Máy
|
2
|
|
77
|
Máy giặt công nghiệp
|
Máy
|
3
|
|
78
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
2
|
|
79
|
Máy điều trị vàng da
dạng tấm
|
Máy
|
2
|
|
80
|
Máy điều trị vàng da
|
Máy
|
2
|
|
81
|
Bộ dụng cụ mổ mộng
|
Bộ
|
2
|
|
82
|
Bộ dụng cụ nội soi
tiết niệu, đại tràng
|
Bộ
|
1
|
|
83
|
Tủ lạnh chữ máu
|
Chiếc
|
1
|
|
84
|
Máy nạo VA
|
Máy
|
1
|
|
85
|
Tủ lạnh bảo quản thuốc,
hóa chất, vật tư, sinh phẩm
|
Chiếc
|
6
|
|
XVI.2
|
Trạm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
Máy
|
14
|
|
2
|
Máy điện tim
|
Máy
|
14
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
14
|
|
2
|
Tủ sấy điện
|
Chiếc
|
14
|
|
3
|
Máy điện trâm
|
Máy
|
14
|
|
4
|
Máy đo đường huyết
mao mạch
|
Máy
|
14
|
|
XVII
|
Trung tâm Y tế thị xã
Từ Sơn
|
|
|
|
XVII.1
|
Trung tâm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
5
|
|
b
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
|
c
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT - Scanner
|
|
|
|
a
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
2
|
|
b
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Siêu âm
|
|
|
|
a
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
b
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
10
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
8
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
10
|
|
9
|
Máy thở
|
Máy
|
10
|
|
10
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
|
11
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
12
|
|
12
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
16
|
|
13
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
16
|
|
14
|
Dao mổ
|
|
|
|
a
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
|
b
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô
|
Cái
|
1
|
|
15
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
2
|
|
17
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
|
18
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
|
19
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
2
|
|
20
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
|
21
|
Máy điện tim
|
Máy
|
6
|
|
22
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
|
a
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
b
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
3
|
|
c
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
24
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
|
25
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
4
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bàn đẻ
|
Chiếc
|
4
|
|
2
|
Bàn khám phụ khoa thường
|
Chiếc
|
2
|
|
3
|
Bàn làm bột bó xương
|
Chiếc
|
1
|
|
4
|
Bàn tiểu phẫu
|
Chiếc
|
1
|
|
5
|
Bộ cắt cổ tử cung
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Bộ đại phẫu ổ bụng
|
Bộ
|
2
|
|
7
|
Bộ đại phẫu phụ khoa
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
Bộ đại phẫu sản
|
Bộ
|
5
|
|
9
|
Bộ đại phẫu xương
|
Bộ
|
2
|
|
10
|
Bộ đỡ đẻ
|
Bộ
|
20
|
|
11
|
Bộ dụng cụ cắt Amydal
|
Bộ
|
2
|
|
12
|
Bộ dụng cụ chích chắp, lẹo
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
3
|
|
14
|
Bộ dụng cụ mổ mộng
|
Bộ
|
4
|
|
15
|
Bộ dụng cụ mổ Phaco
|
Bộ
|
2
|
|
16
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
2
|
|
17
|
Bộ dụng cụ nội soi TMH
|
Bộ
|
3
|
|
18
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày, ruột
|
Bộ
|
2
|
|
19
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật gan, mật
|
Bộ
|
2
|
|
20
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mũi
xoang
|
Bộ
|
1
|
|
21
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu
|
Bộ
|
2
|
|
22
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
Bộ
|
2
|
|
23
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
Bộ
|
2
|
|
24
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiêu hóa, tiết
niệu, sản
|
Bộ
|
2
|
|
25
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản.
|
Bộ
|
1
|
|
26
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt
|
Bộ
|
3
|
|
27
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến
|
Bộ
|
1
|
|
28
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến giáp
|
Bộ
|
2
|
|
29
|
Bộ dụng cụ sinh thiết dưới hướng dẫn chẩn đoán
hình ảnh
|
Bộ
|
1
|
|
30
|
Bộ ghế răng
|
Bộ
|
5
|
|
31
|
Bộ mổ lấy thai
|
Bộ
|
8
|
|
32
|
Bộ nhuộm tiêu bản, mô
|
Bộ
|
2
|
|
33
|
Bộ nong cổ tử cung
|
Bộ
|
2
|
|
34
|
Bộ tán sỏi tiết niệu nội soi có lazer
|
Bộ
|
2
|
|
35
|
Bộ tay khoan thẳng
|
Bộ
|
2
|
|
36
|
Bộ trung phẫu ngoại
|
Bộ
|
1
|
|
37
|
Bồn đun FARAFIN
|
Chiếc
|
2
|
|
38
|
Máy đo thị lực
|
Chiếc
|
1
|
|
39
|
Cân kỹ thuật
|
Chiếc
|
2
|
|
40
|
Cáng đẩy cấp cứu
|
Chiếc
|
20
|
|
41
|
Đèn chiếu vàng da
|
Chiếc
|
2
|
|
42
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
Chiếc
|
1
|
|
43
|
Đèn soi đáy mắt
|
Chiếc
|
2
|
|
44
|
Dopler tim thai
|
Chiếc
|
2
|
|
45
|
Dụng cụ chụp tử cung vòi trứng
|
Chiếc
|
1
|
|
46
|
Ghế tập cơ tứ đầu đùi
|
Chiếc
|
1
|
|
47
|
Giường bệnh nhân
|
Chiếc
|
270
|
|
48
|
Giường đa năng
|
Chiếc
|
12
|
|
49
|
Giường hồi sức sơ sinh
|
Chiếc
|
2
|
|
50
|
Hệ thống lọc nước chạy thận
|
Hệ thống
|
1
|
|
51
|
Hệ thống phẫu thuật mắt
|
Hệ thống
|
1
|
|
52
|
Hệ thống Realtime PCR
|
Hệ thống
|
1
|
|
53
|
Hệ thống tán sỏi ngoài cơ thể
|
Hệ thống
|
1
|
|
54
|
Hệ thống tiệt trùng
|
Hệ thống
|
1
|
|
55
|
Hummer
|
Chiếc
|
1
|
|
56
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
6
|
|
57
|
Kính soi đáy mắt và góc tiền phòng
|
Chiếc
|
1
|
|
58
|
Máy LASER nội mạch
|
Chiếc
|
6
|
|
59
|
Máy LASER CO2
|
Chiếc
|
1
|
|
60
|
Máy cắt tiêu bản quay tay
|
Chiếc
|
1
|
|
61
|
Máy điện châm
|
Chiếc
|
30
|
|
62
|
Máy điện giải
|
Chiếc
|
1
|
|
63
|
Máy điện trị liệu
|
Chiếc
|
1
|
|
64
|
Máy Điện Trung tần
|
Chiếc
|
1
|
|
65
|
Máy điều trị bằng dòng giao thoa
|
Chiếc
|
1
|
|
66
|
Máy điều trị nội nha
|
Chiếc
|
2
|
|
67
|
Máy điều trị suy giãn tĩnh mạch bằng sóng cao
tần
|
Chiếc
|
1
|
|
68
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Chiếc
|
2
|
|
69
|
Máy đo độ lác
|
Chiếc
|
1
|
|
70
|
Máy đo độ loãng xương
|
Chiếc
|
2
|
|
71
|
Máy đo nhãn áp tự động không tiếp xúc
|
Chiếc
|
2
|
|
72
|
Máy đo thị trường kế
|
Chiếc
|
2
|
|
73
|
Máy đo thính lực
|
Chiếc
|
4
|
|
74
|
Máy đóng gói
|
Chiếc
|
1
|
|
75
|
Máy đúc bệnh phẩm tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
76
|
Máy hollter huyết áp
|
Chiếc
|
1
|
|
77
|
Máy hút dịch
|
Chiếc
|
12
|
|
78
|
Máy hút dịch áp lực thấp
|
Chiếc
|
4
|
|
79
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Chiếc
|
2
|
|
80
|
Máy khí dung khí nén
|
Chiếc
|
6
|
|
81
|
Máy khoan xương
|
Chiếc
|
2
|
|
82
|
Máy khử khuẩn không khí
|
Chiếc
|
5
|
|
83
|
Máy làm ấm trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
1
|
|
84
|
Máy li tâm thường
|
Chiếc
|
4
|
|
85
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Chiếc
|
4
|
|
86
|
Máy phun dung dịch khử trùng
|
Chiếc
|
2
|
|
87
|
Máy sắc thuốc
|
Chiếc
|
2
|
|
88
|
Máy sấy đồ
|
Chiếc
|
2
|
|
89
|
Máy siêu âm kết hợp điều trị
|
Chiếc
|
4
|
|
90
|
Máy tạo oxy
|
Chiếc
|
2
|
|
91
|
Máy tháo lồng ruột
|
Chiếc
|
1
|
|
92
|
Máy thủy trị liệu
|
Chiếc
|
6
|
|
93
|
Máy X quang răng
|
Chiếc
|
1
|
|
94
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Chiếc
|
1
|
|
95
|
Máy xét nghiệm huyết học > 22 thông số
|
Chiếc
|
3
|
|
96
|
Máy xét nghiệm khí máu
|
Chiếc
|
1
|
|
97
|
Máy xquang DR chụp vú
|
Chiếc
|
1
|
|
98
|
Nồi hấp
|
Chiếc
|
2
|
|
99
|
Nồi hấp tiệt trùng có chế độ làm khô
|
Chiếc
|
4
|
|
100
|
Tủ ấm 37°C
|
Chiếc
|
2
|
|
101
|
Tủ an toàn sinh học
|
Chiếc
|
3
|
|
102
|
Tủ chuyên dụng bảo quản vắc xin
|
Chiếc
|
4
|
|
103
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Chiếc
|
1
|
|
104
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
5
|
|
105
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
2
|
|
106
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Chiếc
|
3
|
|
107
|
Máy chiếu thị lực
|
Chiếc
|
1
|
|
108
|
Máy áp lạnh tử cung
|
Chiếc
|
1
|
|
109
|
Máy cắt đốt cổ tử cung
|
Chiếc
|
1
|
|
110
|
Máy đo độ ồn
|
Chiếc
|
1
|
|
111
|
Máy phun hóa chất đeo vai
|
Chiếc
|
3
|
|
112
|
Bàn kéo nắn bó bột
|
Chiếc
|
1
|
|
113
|
Đèn khe khám mắt Mắt
|
Chiếc
|
2
|
|
114
|
Máy sóng ngắn điều trị
|
Chiếc
|
2
|
|
115
|
Máy giặt công nghiệp
|
Chiếc
|
3
|
|
116
|
Bộ đốt điện nội soi tiêu hóa
|
Chiếc
|
1
|
|
117
|
Chụp ảnh đáy mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
118
|
Máy rửa dụng cụ
|
Chiếc
|
1
|
|
119
|
Máy dò thần kinh gây tê
|
Chiếc
|
1
|
|
120
|
Tủ bảo quản dụng cụ nội soi
|
Chiếc
|
1
|
|
121
|
Máy bơm hơi vòi trứng
|
Chiếc
|
1
|
|
122
|
Máy đo ánh sáng
|
Chiếc
|
1
|
|
123
|
Máy rửa và khử trùng ống nội
soi mềm
|
Chiếc
|
1
|
|
124
|
Máy ủ vi sinh
|
Chiếc
|
1
|
|
XVII.2
|
Trạm y tế
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Chiếc
|
12
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Chiếc
|
12
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Chiếc
|
12
|
|
2
|
Bộ đặt nội khí quản cho người lớn
|
Bộ
|
12
|
|
3
|
Bộ đặt nội khí quản cho trẻ em
|
Bộ
|
12
|
|
4
|
Bộ mở khí quản cho người lớn
|
Bộ
|
12
|
|
5
|
Bộ mở khí quản cho trẻ em
|
Bộ
|
12
|
|
6
|
Máy điện châm
|
Chiếc
|
12
|
|
7
|
Máy điều trị vật lý trị liệu đa năng
|
Chiếc
|
12
|
|
8
|
Tủ lạnh bảo quản vắc xin
|
Chiếc
|
12
|
|
9
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Chiếc
|
12
|
|
10
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
12
|
|
11
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
12
|
|