Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 1083/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Khánh Hòa Người ký: Đinh Văn Thiệu
Ngày ban hành: 16/05/2023 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH KHÁNH HÒA
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1083/QĐ-UBND

Khánh Hòa, ngày 16 tháng 5 năm 2023

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH ĐỐI VỚI CÁC DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRONG LĨNH VỰC BÁO CHÍ (BÁO NÓI, BÁO HÌNH) CỦA ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH KHÁNH HÒA

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KHÁNH HÒA

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;

Căn cứ Luật Giá ngày 20/6/2012;

Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11/11/2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;

Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10/4/2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;

Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21/6/2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập;

Căn cứ Thông tư số 56/2022/TT-BTC ngày 16/9/2022 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số nội dung về cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập; xử lý tài sản, tài chính khi tổ chức lại, giải thể đơn vị sự nghiệp công lập;

Căn cứ Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT ngày 20/4/2018 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình;

Căn cứ Thông tư số 09/2020/TT-BTTTT ngày 24/4/2020 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh;

Căn cứ Quyết định số 3290/QĐ-UBND ngày 10/12/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc ban hành Danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa;

Căn cứ Quyết định số 3326/QĐ-UBND ngày 02/12/2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đối với các dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí (báo nói, báo hình) trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 1335/TTr-STTTT ngày 08/5/2023.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đối với các dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí (báo nói, báo hình) của Đài Phát thanh và Truyền hình Khánh Hòa (Kèm theo Phụ lục I, Phụ lục II).

Đơn giá trên (không bao gồm thuế giá trị gia tăng) làm cơ sở để các cơ quan, tổ chức đặt hàng cho Đài Phát thanh và Truyền hình Khánh Hòa sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đối với các dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí (báo nói, báo hình).

Điều 2. Hàng năm, Đài Phát thanh và Truyền hình Khánh Hòa phải rà soát các yếu tố chi phí cấu thành giá. Trường hợp các yếu tố chi phí cấu thành giá có biến động tăng, giảm làm thay đổi đơn giá, Đài Phát thanh và Truyền hình Khánh Hòa báo cáo Sở Thông tin và Truyền thông chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị có liên quan lập phương án giá, gửi Sở Tài chính thẩm định trước khi trình Ủy ban nhân dân tỉnh quyết định.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 3412/QĐ-UBND ngày 23/12/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa về việc phê duyệt đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đối với các dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí (báo nói, báo hình) của Đài Phát thanh và Truyền hình Khánh Hòa.

Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Giám đốc Đài Phát thanh và Truyền hình Khánh Hòa; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Thường trực Tỉnh ủy (báo cáo);
- Thường trực HĐND tỉnh (báo cáo);
- Chủ tịch UBND tỉnh (báo cáo);
- Các PCT UBND tỉnh (báo cáo);
- Các Ban HĐND tỉnh;
- Lãnh đạo VP UBND tỉnh;
- Sở Tài chính;
- Trung tâm Công báo tỉnh;
- Lưu: VT, NN, Hle, HN.

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Đinh Văn Thiệu

PHỤ LỤC I

BẢNG ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH ĐỐI VỚI CÁC DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRONG LĨNH VỰC BÁO CHÍ (BÁO NÓI, BÁO HÌNH) CỦA ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH KHÁNH HÒA
(Kèm theo Quyết định số 1083/QĐ-UBND ngày 16 tháng 5 năm 2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa)

ĐVT: đồng

STT

Dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước

Mã hiệu

Đơn giá dịch vụ sự nghiệp công

I

BẢN TIN THỜI SỰ

13.01.00.00.00

1

BẢN TIN THỜI SỰ TRỰC TIẾP

13.01.00.01.00

Thời lượng 5 phút

13.01.00.01.01

Không khai thác tư liệu

908.000

Khai thác tư liệu đến 30%

772.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

620.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

474.000

Khai thác tư liệu trên 70%

307.000

Thời lượng 10 phút

13.01.00.01.02

Không khai thác tư liệu

1.700.000

Khai thác tư liệu đến 30%

1.421.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

1.127.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

843.000

Khai thác tư liệu trên 70%

491.000

Thời lượng 15 phút

13.01.00.01.03

Không khai thác tư liệu

2.691.000

Khai thác tư liệu đến 30%

2.273.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

1.852.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

1.423.000

Khai thác tư liệu trên 70%

905.000

2

BẢN TIN THỜI SỰ GHI ÂM PHÁT SAU

13.01.00.02.00

Thời lượng 5 phút

13.01.00.02.01

Không khai thác tư liệu

789.000

Khai thác tư liệu đến 30%

646.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

499.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

354.000

Khai thác tư liệu trên 70%

182.000

Thời lượng 10 phút

13.01.00.02.02

Không khai thác tư liệu

1.545.000

Khai thác tư liệu đến 30%

1.264.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

970.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

686.000

Khai thác tư liệu trên 70%

336.000

Thời lượng 15 phút

13.01.00.02.03

Không khai thác tư liệu

2.276.000

Khai thác tư liệu đến 30%

1.855.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

1.439.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

1.015.000

Khai thác tư liệu trên 70%

492.000

II

BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ GHI ÂM PHÁT SAU

13.02.00.00.00

Thời lượng 5 phút

13.02.00.00.01

Không khai thác tư liệu

821.000

Khai thác tư liệu đến 30%

665.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

510.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

362.000

Khai thác tư liệu trên 70%

164.000

Thời lượng 10 phút

13.02.00.00.02

Không khai thác tư liệu

1.675.000

Khai thác tư liệu đến 30%

1.349.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

1.031.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

709.000

Khai thác tư liệu trên 70%

316.000

Thời lượng 15 phút

13.02.00.00.03

Không khai thác tư liệu

2.386.000

Khai thác tư liệu đến 30%

1.928.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

1.479.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

1.028.000

Khai thác tư liệu trên 70%

464.000

III

BẢN TIN TIẾNG DÂN TỘC

13.03.00.00.00

Thời lượng 10 phút

13.03.00.00.01

323.000

Thời lượng 15 phút

13.03.00.00.02

524.000

IV

CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP

13.04.00.00.00

l

CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP TRỰC TIẾP

13.04.00.01.00

Thời lượng 15 phút

13.04.00.01.03

Không khai thác tư liệu

1.999.000

Khai thác tư liệu đến 30%

1.663.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

1.328.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

989.000

Khai thác tư liệu trên 70%

565.000

Thời lượng 30 phút

13.04.00.01.01

Không khai thác tư liệu

3.998.000

Khai thác tư liệu đến 30%

3.326.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

2.655.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

1.977.000

Khai thác tư liệu trên 70%

1.130.000

Thời lượng 45 phút

13.04.00.01.02

Không khai thác tư liệu

5.984.000

Khai thác tư liệu đến 30%

4.986.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

3.986.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

2.987.000

Khai thác tư liệu trên 70%

1.742.000

2

CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP GHI ÂM PHÁT SAU

13.04.00.02.00

Thời lượng 30 phút

13.04.00.02.01

Không khai thác tư liệu

3.662.000

Khai thác tư liệu đến 30%

2.995.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

2.323.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

1.647.000

Khai thác tư liệu trên 70%

803.000

V

CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG NƯỚC NGOÀI

13.05.00.00.00

1

BẢN TIN THỜI SỰ TIẾNG NƯỚC NGOÀI TRỰC TIẾP

13.05.01.01.00

Thời lượng 5 phút

13.05.01.01.01

482.000

Thời lượng 10 phút

13.05.01.01.02

645.000

Thời lượng 15 phút

13.05.01.01.03

976.000

2

BẢN TIN THỜI SỰ TIẾNG NƯỚC NGOÀI GHI ÂM PHÁT SAU

13.05.01.02.00

Thời lượng 5 phút

13.05.01.02.01

424.000

Thời lượng 10 phút

13.05.01.02.02

557.000

Thời lượng 15 phút

13.05.01.02.03

819.000

3

BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ TIẾNG NƯỚC NGOÀI

13.05.02.00.00

Thời lượng 5 phút

13.05.02.00.01

513.000

4

CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP TIẾNG NƯỚC NGOÀI GHI ÂM PHÁT SAU

13.05.03.00.00

Thời lượng 30 phút

13.05.03.00.01

1.786.000

VI

BẢN TIN THỜI TIẾT

13.06.00.00.00

Thời lượng 5 phút

13.06.00.00.01

102.000

VII

CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN

13.07.00.00.00

1

CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN TRỰC TIẾP

13.07.00.01.00

Thời lượng 30 phút

13.07.00.00.01

2.942.000

2

CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN PHÁT SAU

07.00.02.00

Thời lượng 15 phút

07.00.02.01

862.000

Thời lượng 30 phút

13.07.00.02.02

2.075.000

VIII

CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM

13.08.00.00.00

1

CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM TRỰC TIẾP

13.08.00.01.00

Thời lượng 30 phút

13.08.00.01.01

Không khai thác tư liệu

3.907.000

Khai thác tư liệu đến 30%

2.607.000

Thời lượng 45 phút

13.08.00.01.02

Không khai thác tư liệu

4.386.000

Khai thác tư liệu đến 30%

3.086.000

Thời lượng 60 phút

13.08.00.01.03

Không khai thác tư liệu

4.856.000

Khai thác tư liệu đến 30%

3.556.000

2

CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM GHI ÂM PHÁT SAU

13.08.00.02.00

Thời lượng 30 phút

13.08.00.02.01

Không khai thác tư liệu

3.623.000

Khai thác tư liệu đến 30%

2.419.000

Thời lượng 45 phút

13.08.00.02.01

Không khai thác tư liệu

4.009.000

Khai thác tư liệu đến 30%

2.809.000

IX

CHƯƠNG TRÌNH TẠP CHÍ

13.09.00.00.00

Thời lượng 10 phút

13.09.00.02.01

Không khai thác tư liệu

1.590.000

Khai thác tư liệu đến 30%

1.491.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

1.402.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

1.308.000

Khai thác tư liệu trên 70%

1.180.000

Thời lượng 15 phút

13.09.00.02.02

Không khai thác tư liệu

2.474.000

Khai thác tư liệu đến 30%

2.280.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

2.100.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

1.915.000

Khai thác tư liệu trên 70%

1.675.000

Thời lượng 20 phút

13.09.00.02.03

Không khai thác tư liệu

2.945.000

Khai thác tư liệu đến 30%

2.805.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

2.594.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

2.379.000

Khai thác tư liệu trên 70%

2.111.000

Thời lượng 30 phút

13.09.00.02.04

Không khai thác tư liệu

3.492.000

Khai thác tư liệu đến 30%

3.353.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

3.137.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

2.929.000

Khai thác tư liệu trên 70%

2.660.000

X

CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO

10.00.00.00

1

CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO TRONG NƯỚC TRỰC TIẾP

10.00.01.00

Thời lượng 5 phút

13.10.00.01.01

145.000

Thời lượng 10 phút

13.10.00.01.02

220.000

2

CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO TRONG NƯỚC PHÁT SAU

10.00.02.00

Thời lượng 5 phút

13.10.00.02.01

102.000

XI

PHÓNG SỰ

13.11.00.00.00

1

PHÓNG SỰ CHÍNH LUẬN

13.11.01.00.00

Thời lượng 5 phút

13.11.01.00.01

Không khai thác tư liệu

1.171.000

Khai thác tư liệu đến 30%

1.070.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

970.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

873.000

Khai thác tư liệu trên 70%

747.000

Thời lượng 10 phút

11.01.00.02

Không khai thác tư liệu

1.729.000

Khai thác tư liệu đến 30%

1.574.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

1.413.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

1.255.000

Khai thác tư liệu trên 70%

1.075.000

2

PHÓNG SỰ CHÂN DUNG

13.11.02.00.00

Thời lượng 5 phút

13.11.02.00.01

Không khai thác tư liệu

917.000

Khai thác tư liệu đến 30%

828.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

742.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

657.000

Khai thác tư liệu trên 70%

550.000

Thời lượng 10 phút

13.11.02.00.02

Không khai thác tư liệu

1.544.000

Khai thác tư liệu đến 30%

1.412.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

1.276.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

1.144.000

Khai thác tư liệu trên 70%

977.000

3

PHÓNG SỰ ĐIỀU TRA

13.11.03.00.00

Thời lượng 05 phút

13.11.03.00.01

Không khai thác tư liệu

2.721.000

Khai thác tư liệu đến 30%

2.484.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

2.247.000

Thời lượng 10 phút

13.11.03.00.02

Không khai thác tư liệu

4.067.000

Khai thác tư liệu đến 30%

3.712.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

3.356.000

XII

CHƯƠNG TRÌNH TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP TRÊN SÓNG PHÁT THANH

13.12.00.00.00

Thời lượng 90 phút

13.12.00.00.01

8.732.000

Thời lượng 120 phút

13.12.00.00.02

9.316.000

Thời lượng 180 phút

13.12.00.00.03

10.198.000

XIII

CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU

13.13.00.00.00

1

CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU TRỰC TIẾP

13.13.00.01.00

Thời lượng 30 phút

13.13.00.01.01

Không khai thác tư liệu

4.220.000

Khai thác tư liệu đến 30%

2.951.000

Thời lượng 45 phút

13.13.00.01.02

Không khai thác tư liệu

4.801.000

Khai thác tư liệu đến 30%

3.536.000

Thời lượng 55 phút

13.13.00.01.03

Không khai thác tư liệu

5.154.000

Khai thác tư liệu đến 30%

3.888.000

2

CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU GHI ÂM PHÁT SAU

13.13.00.02.00

Thời lượng 30 phút

13.13.00.02.01

Không khai thác tư liệu

3.698.000

Khai thác tư liệu đến 30%

2.447.000

Thời lượng 45 phút

13.00.02.02

Không khai thác tư liệu

4.065.000

Khai thác tư liệu đến 30%

2.801.000

Thời lượng 55 phút

13.13.00.02.03

Không khai thác tư liệu

4.336.000

Khai thác tư liệu đến 30%

3.074.000

XIV

CHƯƠNG TRÌNH BÌNH LUẬN

13.14.00.00.00

Thời lượng 5 phút

13.14.00.00.01

561.000

Thời lượng 10 phút

13.14.00.00.02

892.000

XV

CHƯƠNG TRÌNH XÃ LUẬN

13.15.00.00.00

Thời lượng 5 phút

13.15.00.00.01

1.913.000

Thời lượng 10 phút

13.15.00.00.02

2.862.000

XVI

TIỂU PHẨM

13.16.00.00.00

Thời lượng 5 phút

13.16.00.00.01

1.105.000

Thời lượng 10 phút

13.16.00.00.02

1.726.000

Thời lượng 15 phút

13.16.00.00.03

2.355.000

XVII

GAME SHOW

13.17.00.00.00

1

GAME SHOW PHÁT TRỰC TIẾP

13.17.00.10.00

Thời lượng 55 phút

13.17.00.10.01

1.425.000

2

GAME SHOW PHÁT SAU

13.17.00.20.00

Thời lượng 55 phút

13.17.00.20.01

1.151.000

XVIII

BIÊN TẬP KỊCH TRUYỀN THANH

13.18.00.00.00

Thời lượng 15 phút

13.18.00.00.01

2.790.000

Thời lượng 30 phút

13.18.00.00.02

4.334.000

Thời lượng 60 phút

13.18.00.00.03

7.141.000

Thời lượng 90 phút

13.18.00.00.04

11.243.000

XIX

BIÊN TẬP CA KỊCH

13.19.00.00.00

Thời lượng 90 phút

13.19.00.00.01

11.192.000

XX

THU TÁC PHẨM MỚI

13.20.00.00.00

1

THU TRUYỆN

13.20.10.00.00

Thời lượng 10 phút

20.10.00.01

468.000

2

THU THƠ, THU NHẠC

13.20.20.00.00

Thời lượng 5 phút

13.20.20.00.01

438.000

XXI

ĐỌC TRUYỆN

13.21.00.00.00

Thời lượng 15 phút

13.21.00.00.01

167.000

Thời lượng 20 phút

13.21.00.00.02

219.000

Thời lượng 30 phút

13.21.00.00.03

317.000

XXII

PHÁT THANH VĂN HỌC

13.22.00.00.00

Thời lượng 15 phút

13.22.00.00.01

1.106.000

Thời lượng 30 phút

13.22.00.00.02

2.360.000

XXIII

BÌNH TRUYỆN

13.23.00.00.00

Thời lượng 30 phút

23.00.00.01

1.808.000

XXIV

TRẢ LỜI THÍNH GIẢ GHI ÂM PHÁT SAU

13.24.00.00.00

1

TRẢ LỜI THÍNH GIẢ DẠNG ĐIỀU TRA

13.24.10.00.00

Thời lượng 10 phút

13.24.10.00 01

3.661.000

Thời lượng 15 phút

13.24.10.00.02

4.548.000

Thời lượng 30 phút

13.24.10.00.03

5.934.000

2

TRẢ LỜI THÍNH GIẢ DẠNG KHÔNG ĐIỀU TRA

13.24.20.00.00

Thời lượng 10 phút

13.24.20.00.01

550.000

Thời lượng 30 phút

13.24.20.00.02

1.210.000

XXV

CHƯƠNG TRÌNH PHỔ BIẾN KIẾN THỨC

13.25.00.00.00

1

CHƯƠNG TRÌNH DẠY TIẾNG VIỆT

13.25.10.00.00

Thời lượng 15 phút

13.25.10.00.01

480.000

2

CHƯƠNG TRÌNH DẠY TIẾNG NƯỚC NGOÀI

13.25.20.00.00

Thời lượng 15 phút

13.25.20.00.01

570.000

3

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC HÁT

13.25.30.00.00

Thời lượng 15 phút

13.25.30.00.01

616.000

Thời lượng 30 phút

13.25.30.00.02

1.062.000

4

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC CHUYÊN NGÀNH

13.25.40.00.00

Thời lượng 15 phút

13.25.40.00.01

441.000

XXVI

BIÊN TẬP BỘ NHẠC HIỆU, NHẠC CẮT CHƯƠNG TRÌNH

13.26.00.00.00

01 bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình phát thanh

13.26.00.00.01

1.644.000

XXVII

SHOW PHÁT THANH

13.27.00.00.00

1

SHOW PHÁT THANH TRỰC TIẾP

13.27.00.01.00

Thời lượng 30 phút

13.27.00.01.01

Không khai thác tư liệu

4.360.000

Khai thác tư liệu đến 30%

4.118.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

3.862.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

3.613.000

Khai thác tư liệu trên 70%

3.306.000

Thời lượng 60 phút

13.27.00.01.02

Không khai thác tư liệu

8.105.000

Khai thác tư liệu đến 30%

7.285.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

6.471.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

5.668.000

Khai thác tư liệu trên 70%

4.645.000

Thời lượng 115 phút

13.27.00.01.03

Không khai thác tư liệu

11.645.000

Khai thác tư liệu đến 30%

10.409.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

9.099.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

7.797.000

Khai thác tư liệu trên 70%

6.161.000

2

SHOW PHÁT THANH PHÁT SAU

13.27.00.02.00

Thời lượng 30 phút

13.27.00.02.00

Không khai thác tư liệu

3.827.000

Khai thác tư liệu đến 30%

3.404.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

2.982.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

2.559.000

Khai thác tư liệu trên 70%

2.039.000

PHỤ LỤC II

BẢNG ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH ĐỐI VỚI CÁC DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRONG LĨNH VỰC BÁO CHÍ (BÁO NÓI, BÁO HÌNH) CỦA ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH KHÁNH HÒA
(Kèm theo Quyết định số 1083/QĐ-UBND ngày 16 tháng 05 năm 2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa)

ĐVT: đồng

TT

Dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước

Mã hiệu

Đơn giá dịch vụ sự nghiệp công

I

BẢN TIN TRUYỀN HÌNH

01.03.01.00.00

1

BẢN TIN TRUYỀN HÌNH NGẮN

01.03.01.10.00

Thời lượng 5 phút

01.03.01.10.10

Không khai thác tư liệu

2.140.000

Khai thác tư liệu đến 30%

1.766.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

1.383.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

1.006.000

Khai thác tư liệu trên 70%

540.000

2

BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC

01.03.01.20.00

2.1

BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC PHÁT TRỰC TIẾP

01.03.01.21.00

Thời lượng 10 phút

01.03.01.21.10

Không khai thác tư liệu

4.697.000

Khai thác tư liệu đến 30%

3.929.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

3.167.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

2.403.000

Khai thác tư liệu trên 70%

1.445.000

Thời lượng 15 phút

01.03.01.21.20

Không khai thác tư liệu

5.659.000

Khai thác tư liệu đến 30%

4.749.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

3.808.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

2.888.000

Khai thác tư liệu trên 70%

1.726.000

Thời lượng 20 phút

01.03.01.21.30

Không khai thác tư liệu

6.747.000

Khai thác tư liệu đến 30%

5.676.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

4.586.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

3.508.000

Khai thác tư liệu trên 70%

2.163.000

Thời lượng 30 phút

01.03.01.21.40

Không khai thác tư liệu

9.332.000

Khai thác tư liệu đến 30%

7.787.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

6.257.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

4.699.000

Khai thác tư liệu trên 70%

2.784.000

2.2

BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC GHI HÌNH PHÁT SAU

01.03.01.22.00

Thời lượng 10 phút

01.03.01.22.10

Không khai thác tư liệu

4.133.000

Khai thác tư liệu đến 30%

3.368.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

2.603.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

1.839.000

Khai thác tư liệu trên 70%

881.000

Thời lượng 15 phút

01.03.01.22.20

Không khai thác tư liệu

5.004.000

Khai thác tư liệu đến 30%

4.086.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

3.160.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

2.221.000

Khai thác tư liệu trên 70%

1.063.000

Thời lượng 20 phút

01.03.01.22.30

Không khai thác tư liệu

5.884.000

Khai thác tư liệu đến 30%

4.959.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

3.831.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

2.723.000

Khai thác tư liệu trên 70%

1.327.000

Thời lượng 30 phút

01.03.01.22.40

Không khai thác tư liệu

8.665.000

Khai thác tư liệu đến 30%

7.061.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

5.475.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

3.872.000

Khai thác tư liệu trên 70%

1.893.000

3

BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TIẾNG DÂN TỘC BIÊN DỊCH

01.03.01.30.00

Thời lượng 15 phút

01.03.01.30.10

787.000

Thời lượng 20 phút

01.03.01.30.30

972.000

Thời lượng 30 phút

01.03.01.30.20

1.343.000

4

BẢN TIN TRUYỀN HÌNH CHUYÊN ĐỀ

01.03.01.40.00

Thời lượng 5 phút

01.03.01.40.10

Không khai thác tư liệu

2.150.000

Khai thác tư liệu đến 30%

1.776.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

1.393.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

1.005.000

Khai thác tư liệu trên 70%

538.000

Thời lượng 15 phút

01.03.01.40.20

Không khai thác tư liệu

4.607.000

Khai thác tư liệu đến 30%

3.767.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

2.917.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

2.086.000

Khai thác tư liệu trên 70%

1.037.000

5

BẢN TIN TRUYỀN HÌNH QUỐC TẾ BIÊN DỊCH

01.03.01.50.00

Thời lượng 10 phút

01.03.01.50.10

870.000

Thời lượng 15 phút

01.03.01.50.20

1.422.000

Thời lượng 20 phút

01.03.01.50.30

1.867.000

6

BẢN TIN TRUYỀN HÌNH BIÊN DỊCH SANG TIẾNG NƯỚC NGOÀI

01.03.01.60.00

Thời lượng 10 phút

01.03.01.60.30

1.146.000

Thời lượng 15 phút

01.03.01.60.10

1.719.000

Thời lượng 30 phút

01.03.01.60.20

2.535.000

7

BẢN TIN TRUYỀN HÌNH THỜI TIẾT

01.03.01.70.00

Thời lượng 3 phút

01.03.01.70.20

355.000

Thời lượng 5 phút

01.03.01.70.10

592.000

8

BẢN TIN TRUYỀN HÌNH CHẠY CHỮ

01.03.01.80.00

Thời lượng 15 phút

01.03.01.80.00

391.000

II

CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP

01.03.02.00.00

1

CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP PHÁT TRỰC TIẾP

01.03.02.01.00

Thời lượng 10 phút

01.03.02.01.10

Không khai thác tư liệu

4.489.000

Khai thác tư liệu đến 30%

3.770.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

3.050.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

2.331.000

Khai thác tư liệu trên 70%

1.420.000

Thời lượng 15 phút

01.03.02.01.20

Không khai thác tư liệu

5.866.000

Khai thác tư liệu đến 30%

4.911.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

3.913.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

2.939.000

Khai thác tư liệu trên 70%

1.880.000

Thời lượng 20 phút

01.03.02.01.30

Không khai thác tư liệu

7.684.000

Khai thác tư liệu đến 30%

6.449.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

5.191.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

3.959.000

Khai thác tư liệu trên 70%

2.408.000

Thời lượng 30 phút

01.03.02.01.40

Không khai thác tư liệu

9.657.000

Khai thác tư liệu đến 30%

8.652.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

6.510.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

4.914.000

Khai thác tư liệu trên 70%

2.951.000

Thời lượng 45 phút

01.03.02.01.50

Không khai thác tư liệu

11.218.000

Khai thác tư liệu đến 30%

9.403.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

7.591.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

5.800.000

Khai thác tư liệu trên 70%

3.541.000

2

CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP GHI HÌNH PHÁT SAU

01.03.02.02.00

Thời lượng 10 phút

01.03.02.02.10

Không khai thác tư liệu

3.913.000

Khai thác tư liệu đến 30%

3.189.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

2.475.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

1.756.000

Khai thác tư liệu trên 70%

845.000

Thời lượng 15 phút

01.03.02.02.20

Không khai thác tư liệu

5.279.000

Khai thác tư liệu đến 30%

4.308.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

3.326.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

2.340.000

Khai thác tư liệu trên 70%

1.124.000

Thời lượng 20 phút

01.03.02.02.30

Không khai thác tư liệu

6.523.000

Khai thác tư liệu đến 30%

5.316.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

4.109.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

2.884.000

Khai thác tư liệu trên 70%

1.381.000

Thời lượng 30 phút

01.03.02.02.40

Không khai thác tư liệu

8.733.000

Khai thác tư liệu đến 30%

7.131.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

5.520.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

3.900.000

Khai thác tư liệu trên 70%

1.901.000

III

PHÓNG SỰ

01.03.03.00.00

1

PHÓNG SỰ CHÍNH LUẬN

01.03.03.10.00

Thời lượng 5 phút

01.03.03.10.10

Không khai thác tư liệu

3.231.000

Khai thác tư liệu đến 30%

2.907.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

2.589.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

2.268.000

Khai thác tư liệu trên 70%

1.862.000

Thời lượng 10 phút

01.03.03.10.20

Không khai thác tư liệu

4.475.000

Khai thác tư liệu đến 30%

3.962.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

3.453.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

2.940.000

Khai thác tư liệu trên 70%

2.303.000

Thời lượng 15 phút

01.03.03.10.30

Không khai thác tư liệu

5.653.000

Khai thác tư liệu đến 30%

4.960.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

4.275.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

3.585.000

Khai thác tư liệu trên 70%

2.726.000

Thời lượng 20 phút

01.03.03.10.40

Không khai thác tư liệu

6.920.000

Khai thác tư liệu đến 30%

6.097.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

5.275.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

4.452.000

Khai thác tư liệu trên 70%

3.422.000

2

PHÓNG SỰ ĐIỀU TRA

01.03.03.20.00

Thời lượng 5 phút

01.03.03.20.10

Không khai thác tư liệu

5.827.000

Khai thác tư liệu đến 30%

5.138.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

4.453.000

Thời lượng 10 phút

01.03.03.20.20

Không khai thác tư liệu

8.197.000

Khai thác tư liệu đến 30%

7.257.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

6.321.000

Thời lượng 15 phút

01.03.03.20.30

Không khai thác tư liệu

13.767.000

Khai thác tư liệu đến 30%

12.200.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

10.635.000

3

PHÓNG SỰ ĐỒNG HÀNH

01.03.03.30.00

Thời lượng 15 phút

01.03.03.30.10

Không khai thác tư liệu

4.714.000

Khai thác tư liệu đến 30%

4.012.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

3.310.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

2.608.000

Khai thác tư liệu trên 70%

1.728.000

Thời lượng 25 phút

01.03.03.30.20

Không khai thác tư liệu

12.604.000

Khai thác tư liệu đến 30%

10.563.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

8.529.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

6.132.000

Khai thác tư liệu trên 70%

3.947.000

4

PHÓNG SỰ CHÂN DUNG

01.03.03.40.00

Thời lượng 5 phút

01.03.03.40.10

Không khai thác tư liệu

1.892.000

Khai thác tư liệu đến 30%

1.680.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

1.468.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

1.257.000

Khai thác tư liệu trên 70%

991.000

Thời lượng 15 phút

01.03.03.40.20

Không khai thác tư liệu

4.011.000

Khai thác tư liệu đến 30%

3.502.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

2.985.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

2.476.000

Khai thác tư liệu trên 70%

1.836.000

Thời lượng 20 phút

01.03.03.40.30

Không khai thác tư liệu

5.212.000

Khai thác tư liệu đến 30%

4.552.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

3.892.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

3.232.000

Khai thác tư liệu trên 70%

2.403.000

5

PHÓNG SỰ TÀI LIỆU

01.03.03.05.00

Thời lượng 5 phút

01.03.03.50.10

Không khai thác tư liệu

5.431.000

Khai thác tư liệu đến 30%

4.764.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

4.104.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

3.437.000

Khai thác tư liệu trên 70%

2.606.000

Thời lượng 15 phút

01.03.03.50.20

Không khai thác tư liệu

10.612.000

Khai thác tư liệu đến 30%

9.118.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

7.628.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

6.134.000

Khai thác tư liệu trên 70%

4.269.000

IV

KÝ SỰ

01.03.04.00.00

Thời lượng 15 phút

01.03.04.00.10

Không khai thác tư liệu

13.758.000

Khai thác tư liệu đến 30%

12.066.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

10.387.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

8.696.000

Khai thác tư liệu trên 70%

6.594.000

Thời lượng 20 phút

01.03.04.00.20

Không khai thác tư liệu

15.993.000

Khai thác tư liệu đến 30%

13.992.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

11.999.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

9.998.000

Khai thác tư liệu trên 70%

7.501.000

Thời lượng 30 phút

01.03.04.00.30

Không khai thác tư liệu

22.819.000

Khai thác tư liệu đến 30%

20.264.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

17.567.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

14.868.000

Khai thác tư liệu trên 70%

12.864.000

V

PHIM TÀI LIỆU

01.03.05.00.00

1

PHIM TÀI LIỆU - SẢN XUẤT

01.03.05.10.00

Thời lượng 10 phút

01.03.05.10.10

Không khai thác tư liệu

14.694.000

Khai thác tư liệu đến 30%

12.986.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

11.287.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

9.578.000

Khai thác tư liệu trên 70%

7.449.000

Thời lượng 20 phút

01.03.05.10.20

Không khai thác tư liệu

24.393.000

Khai thác tư liệu đến 30%

21.314.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

18.237.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

15.157.000

Khai thác tư liệu trên 70%

11.307.000

Thời lượng 30 phút

01.03.05.10.30

Không khai thác tư liệu

36.824.000

Khai thác tư liệu đến 30%

32.630.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

28.435.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

24.238.000

Khai thác tư liệu trên 70%

18.996.000

Thời lượng 45 phút

01.03.05.10.40

Không khai thác tư liệu

54.768.000

Khai thác tư liệu đến 30%

48.412.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

42.057.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

35.701.000

Khai thác tư liệu trên 70%

27.761.000

2

PHIM TÀI LIỆU - BIÊN DỊCH

01.03.05.20.00

Thời lượng 20 phút

01.03.05.20.10

2.575.000

Thời lượng 60 phút

01.03.05.20.20

4.889.000

VI

TẠP CHÍ

01.03.06.00.00

Thời lượng 5 phút

01.03.06.00.40

Không khai thác tư liệu

1.747.000

Khai thác tư liệu đến 30%

1.546.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

1.345.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

1.143.000

Khai thác tư liệu trên 70%

890.000

Thời lượng 10 phút

01.03.06.00.50

Không khai thác tư liệu

3.495.000

Khai thác tư liệu đến 30%

3.092.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

2.690.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

2.287.000

Khai thác tư liệu trên 70%

1.781.000

Thời lượng 15 phút

01.03.06.00.10

Không khai thác tư liệu

5.242.000

Khai thác tư liệu đến 30%

4.638.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

4.035.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

3.430.000

Khai thác tư liệu trên 10%

2.671.000

Thời lượng 20 phút

01.03.06.00.20

Không khai thác tư liệu

7.167.000

Khai thác tư liệu đến 30%

6.260.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

5.267.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

4.326.000

Khai thác tư liệu trên 10%

3.193.000

Thời lượng 30 phút

01.03.06.00.30

Không khai thác tư liệu

10.041.000

Khai thác tư liệu đến 30%

8.786.000

Khai thác tư liệu trên 30% đến 50%

7.523.000

Khai thác tư liệu trên 50% đến 70%

6.263.000

Khai thác tư liệu trên 10%

4.677.000

VII

TỌA ĐÀM

01.03.07.00.00

1

TỌA ĐÀM TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP

01.03.07.11.00

Thời lượng 15 phút

01.03.07.11.10

Không khai thác tư liệu

4.105.000

Khai thác tư liệu đến 30%

3.369.000

Thời lượng 30 phút

01.03.07.11.20

Không khai thác tư liệu

7.886.000

Khai thác tư liệu đến 30%

5.482.000

Thời lượng 45 phút

01.03.07.11.30

Không khai thác tư liệu

9.203.000

Khai thác tư liệu đến 30%

6.511.000

2

TỌA ĐÀM TRƯỜNG QUAY GHI HÌNH PHÁT SAU

01.03.07.12.00

Thời lượng 15 phút

01.03.07.12.10

Không khai thác tư liệu

3.683.000

Khai thác tư liệu đến 30%

2.857.000

Thời lượng 20 phút

01.03.07.12.20

Không khai thác tư liệu

4.923.000

Khai thác tư liệu đến 30%

3.298.000

Thời lượng 30 phút

01.03.07.12.30

Không khai thác tư liệu

7.144.000

Khai thác tư liệu đến 30%

4.762.000

Thời lượng 40 phút

01.03.07.12.40

Không khai thác tư liệu

8.314.000

Khai thác tư liệu đến 30%

5.677.000

3

TỌA ĐÀM NGOẠI CẢNH GHI HÌNH PHÁT SAU

01.03.07.22.00

Thời lượng 15 phút

01.03.07.22.10

Không khai thác tư liệu

4.886.000

Khai thác tư liệu đến 30%

4.080.000

Thời lượng 20 phút

01.03.07.22.20

Không khai thác tư liệu

7.114.000

Khai thác tư liệu đến 30%

5.568.000

Thời lượng 30 phút

01.03.07.22.30

Không khai thác tư liệu

9.216.000

Khai thác tư liệu đến 30%

6.895.000

VIII

GIAO LƯU

01.03.08.00.00

1

GIAO LƯU TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP

01.03.08.11.00

Thời lượng 30 phút

01.03.08.11.10

Không khai thác tư liệu

14.896.000

Khai thác tư liệu đến 30%

12.696.000

2

GIAO LƯU TRƯỜNG QUAY GHI HÌNH PHÁT SAU

01.03.08.12.00

Thời lượng 30 phút

01.03.08.12.10

Không khai thác tư liệu

9.196.000

Khai thác tư liệu đến 30%

6.985.000

3

GIAO LƯU NGOẠI CẢNH TRỰC TIẾP

01.03.08.21.00

Thời lượng 30 phút

01.03.08.21.10

Không khai thác tư liệu

12.509.000

Khai thác tư liệu đến 30%

10.801.000

4

GIAO LƯU NGOẠI CẢNH GHI HÌNH PHÁT SAU

01.03.08.22.00

Thời lượng 30 phút

01.03.08.22.10

Không khai thác tư liệu

10.132.000

Khai thác tư liệu đến 30%

8.522.000

5

GIAO LƯU TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP CÓ CHƯƠNG TRÌNH BIỂU DIỄN NGHỆ THUẬT

01.03.08.30.00

Thời lượng 90 phút

01.03.08.30.20

Không khai thác tư liệu

25.266.000

Khai thác tư liệu đến 30%

23.060.000

IX

TƯ VẤN QUA TRUYỀN HÌNH

01.03.09.00.00

Thời lượng 30 phút

01.03.09.00.10

7.725.000

X

TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP

01.03.10.01.00

Thời lượng 45 phút

01.03.10.01.10

19.816.000

Thời lượng 60 phút

01.03.10.01.20

20.107.000

Thời lượng 90 phút

01.03.10.01.30

20.615.000

Thời lượng 120 phút

01.03.10.01.40

21.176.000

Thời lượng 150 phút

01.03.10.01.50

21.758.000

Thời lượng 180 phút

01.03.10.01.60

22.218.000

XI

HÌNH HIỆU, TRAILER

01.03.11.00.00

1

TRAILER CỔ ĐỘNG

01.03.11.10.00

Thời lượng 01 phút

01.03.11.10.10

980.000

Thời lượng 01 phút 30 giây

01.03.11.10.20

1.145.000

Thời lượng 02 phút 20 giây

01.03.11.10.30

1.582.000

2

TRAILER GIỚI THIỆU

01.03.11.20.00

Thời lượng 45 giây

01.03.11.20.10

349.000

Then lượng 01 phút

01.03.11.20.10

421.000

Thời lượng 01 phút 30 giây

01.03.11.20.10

499.000

3

HÌNH HIỆU KÊNH

01.03.11.30.00

29.553.000

4

BỘ HÌNH HIỆU CHƯƠNG TRÌNH

01.03.11.40.00

10.429.000

5

HÌNH HIỆU QUẢNG CÁO

01.03.11.50.00

Thời lượng 30 giây

01.03.11.50.10

7.762.000

XII

ĐỒ HỌA

01.03.12.00.00

1

ĐỒ HỌA MÔ PHỎNG ĐỘNG

01.03.12.10.00

1.408.000

2

ĐỒ HỌA MÔ PHỎNG TĨNH

01.03.12.20.00

373.000

3

ĐỒ HỌA BẢN TIN DẠNG MÔ PHỎNG ĐỘNG

01.03.12.30.00

198.000

4

ĐỒ HỌA BẢN TIN DẠNG MÔ PHỎNG TĨNH

01.03.12.40.00

85.000

5

ĐỒ HỌA BẢN TIN DẠNG BIỂU ĐỒ

01.03.12.50.00

33.000

XIII

TRẢ LỜI KHÁN GIẢ

01.03.13.00.00

1

TRẢ LỜI KHÁN GIẢ TRỰC TIẾP

01.03.13.01.00

Thời lượng 60 phút

01.03.13.01.10

7.941.000

2

TRẢ LỜI KHÁN GIẢ GHI HÌNH PHÁT SAU

01.03.13.02.00

2.1

Dạng trả lời đơn thư thời lượng 10 phút

01.03.13.02.30

5.150.000

2.2

Dạng trả lời đơn thư thời lượng 15 phút

01.03.13.02.10

7.726.000

2.3

Dạng trả lời câu hỏi thông thường của khán giả thời lượng 30 phút

01.03.13.02.20

4.699.000

XIV

CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH TRÊN MẠNG INTERNET

01.03.14.00.00

Thời lượng 5 phút

01.03.14.00.10

54.000

Thời lượng 10 phút

01.03.14.00.20

81.000

Thời lượng 15 phút

01.03.14.00.30

114.000

Thời lượng 20 phút

01.03.14.00.40

134.000

Thời lượng 30 phút

01.03.14.00.50

197.000

Thời lượng 45 phút

01.03.14.00.60

236.000

XV

CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH BIÊN TẬP - TRONG NƯỚC

01.03.15.00.00

Thời lượng 15 phút

01.03.15.10.00

445.000

Thời lượng 30 phút

01.03.15.10.00

866.000

XVI

BIÊN DỊCH VÀ PHỤ ĐỀ

1

Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài

1.1

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời khán giả

Thời lượng 5 phút

205.000

Thời lượng 10 phút

348.000

Thời lượng 15 phút

525.000

Thời lượng 20 phút

638.000

Thời lượng 30 phút

782.000

1.2

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

Thời lượng 5 phút

312.000

Thời lượng 10 phút

614.000

Thời lượng 15 phút

934.000

Thời lượng 20 phút

1.239.000

Thời lượng 25 phút

1.548.000

Thời lượng 30 phút

1.850.000

Thời lượng 50 phút

3.074.000

1.3

Biên dịch và phụ đề tạp chí

Thời lượng 15 phút

880.000

Thời lượng 20 phút

1.198.000

Thời lượng 30 phút

1.754.000

1.4

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

Thời lượng 15 phút

782.000

Thời lượng 20 phút

1.073.000

Thời lượng 30 phút

1.599.000

Thời lượng 40 phút

1.764.000

2

Biên dịch và phụ đề từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt

2.1

Biên dịch bản tin, chương trình thời sự và trả lời khán giả

Thời lượng 5 phút

137.000

Thời lượng 10 phút

242.000

Thời lượng 15 phút

355.000

Thời lượng 20 phút

438.000

Thời lượng 30 phút

544.000

2.2

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

Thời lượng 5 phút

206.000

Thời lượng 10 phút

411.000

Thời lượng 15 phút

621.000

Thời lượng 20 phút

820.000

Thời lượng 25 phút

1.018.000

Thời lượng 30 phút

1.227.000

Thời lượng 50 phút

2.010.000

2.3

Biên dịch và phụ đề tạp chí

Thời lượng 15 phút

579.000

Thời lượng 20 phút

787.000

Thời lượng 30 phút

1.152.000

2.4

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

Thời lượng 15 phút

519.000

Thời lượng 20 phút

709.000

Thời lượng 30 phút

1.056.000

Thời lượng 40 phút

1.183.000

3

Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc

3.1

Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả

Thời lượng 5 phút

150.000

Thời lượng 10 phút

279.000

Thời lượng 15 phút

402.000

Thời lượng 20 phút

495.000

Thời lượng 30 phút

654.000

3.2

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

Thời lượng 5 phút

178.000

Thời lượng 10 phút

351.000

Thời lượng 15 phút

514.000

Thời lượng 20 phút

671.000

Thời lượng 25 phút

798.000

Thời lượng 30 phút

1.002.000

Thời lượng 50 phút

1.509.000

3.3

Biên dịch và phụ đề tạp chí

Thời lượng 15 phút

454.000

Thời lượng 20 phút

604.000

Thời lượng 30 phút

883.000

3.4

Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

Thời lượng 15 phút

410.000

Thời lượng 20 phút

562.000

Thời lượng 30 phút

833.000

Thời lượng 40 phút

989.000

4

Biên dịch và phụ đề từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt

4.1

Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả

Thời lượng 5 phút

106.000

Thời lượng 10 phút

185.000

Thời lượng 15 phút

268.000

Thời lượng 20 phút

328.000

Thời lượng 30 phút

414.000

4.2

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

Thời lượng 5 phút

141.000

Thời lượng 10 phút

277.000

Thời lượng 15 phút

407.000

Thời lượng 20 phút

526.000

Thời lượng 25 phút

620.000

Thời lượng 30 phút

784.000

Thời lượng 50 phút

1.147.000

4.3

Biên dịch và phụ đề tạp chí

Thời lượng 15 phút

336.000

Thời lượng 20 phút

456.000

Thời lượng 30 phút

665.000

4.4

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

Thời lượng 15 phút

303.000

Thời lượng 20 phút

414.000

Thời lượng 30 phút

615.000

Thời lượng 40 phút

705.000

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 1083/QĐ-UBND ngày 16/05/2023 về đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đối với các dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí (báo nói, báo hình) của Đài Phát thanh và Truyền hình Khánh Hòa

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


934

DMCA.com Protection Status
IP: 18.117.166.193
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!