STT
|
TT
theo Thông tư 14/2019/TT- BYT
|
Mã
dịch vụ
|
Tên
dịch vụ
|
Giá
bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương
|
Ghi chú
|
STT
TT 14
|
STT
TT 37
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
A
|
A
|
A
|
|
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
|
|
|
I
|
I
|
I
|
|
Siêu
âm
|
|
|
1
|
1
|
1
|
04C1.1.3
|
Siêu âm
|
43,900
|
|
2
|
2
|
2
|
03C4.1.3
|
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
|
76,200
|
|
3
|
3
|
3
|
|
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
|
181.000
|
|
4
|
4
|
4
|
03C4.1.1
|
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch
máu
|
222.000
|
|
5
|
5
|
5
|
03C4.1.6
|
Siêu âm Doppler màu tim + cản âm
|
257.000
|
|
6
|
6
|
6
|
03C4.1.5
|
Siêu âm tim gắng sức
|
587.000
|
|
II
|
II
|
II
|
|
Chụp X-quang thường
|
|
|
7
|
10
|
10
|
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư
thế)
|
50.200
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
8
|
11
|
11
|
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư
thế)
|
56.200
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
9
|
12
|
12
|
|
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1
tư thế)
|
56.200
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
10
|
13
|
13
|
|
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2
tư thế)
|
69.200
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
11
|
14
|
|
|
Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp
|
13.100
|
|
12
|
15
|
14
|
03C4.2.2.1
|
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường
(Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)
|
64.200
|
|
13
|
16
|
15
|
03C4.2.1.7
|
Chụp Angiography mắt
|
214.000
|
|
14
|
17
|
16
|
04C1.2.5.33
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang
|
101.000
|
|
15
|
18
|
17
|
04C1.2.5.34
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc
cản quang
|
116.000
|
|
16
|
19
|
18
|
04C1.2.5.35
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản
quang
|
156.000
|
|
17
|
20
|
19
|
03C4.2.5.10
|
Chụp mật qua Kehr
|
240.000
|
Chưa
bao gồm thuốc cản quang.
|
18
|
21
|
20
|
04C1.2.5.30
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản
quang (UIV)
|
539.000
|
|
19
|
22
|
21
|
04C1.2.5.31
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng
(UPR) có tiêm thuốc cản quang
|
529.000
|
|
20
|
23
|
22
|
03C4.2.5.11
|
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản
quang
|
206.000
|
|
21
|
24
|
23
|
04C1.2.6.36
|
Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả
thuốc)
|
371.000
|
|
22
|
26
|
25
|
03C4.2.5.13
|
Lỗ dò cản quang
|
406.000
|
|
23
|
27
|
26
|
03C4.2.5.15
|
Mammography (1 bên)
|
94.200
|
|
24
|
28
|
27
|
04C1.2.6.37
|
Chụp tủy sống có tiêm thuốc
|
401.000
|
|
III
|
III
|
III
|
|
Chụp X-quang số hóa
|
|
|
25
|
29
|
28
|
04C1.2.6.51
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
65.400
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
26
|
30
|
29
|
04C1.2.6.52
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
97.200
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
27
|
31
|
30
|
04C1.2.6.53
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
122.000
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
28
|
32
|
|
|
Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận
chóp
|
18.900
|
|
29
|
33
|
31
|
04C1.2.6.54
|
Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa
|
411.000
|
|
30
|
34
|
32
|
04C1.2.6.55
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản
quang (UIV) số hóa
|
609.000
|
|
31
|
35
|
33
|
04C1.2.6.56
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng
(UPR) số hóa
|
564.000
|
|
32
|
36
|
34
|
04C1.2.6.57
|
Chụp thực quản
có uống thuốc cản quang số hóa
|
224.000
|
|
33
|
37
|
35
|
04C1.2.6.58
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc
cản quang số hóa
|
224.000
|
|
34
|
38
|
36
|
04C1.2.6.59
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản
quang số hóa
|
264.000
|
|
35
|
39
|
37
|
04C1.2.6.60
|
Chụp tủy sống có
thuốc cản quang số hóa
|
521.000
|
|
36
|
40
|
38
|
|
Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến
vú 1 bên (tomosynthesis)
|
944.000
|
|
37
|
41
|
39
|
|
Chụp X-quang số hóa đường dò, các
tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp
|
386.000
|
Chưa
bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
|
IV
|
IV
|
IV
|
|
Chụp
cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ
|
|
|
38
|
42
|
40
|
04C1.2.6.41
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
522.000
-
|
|
39
|
43
|
41
|
04C1.2.6.42
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
632.000
|
Chưa
bao gồm thuốc cản quang.
|
V
|
V
|
V
|
|
Một số kỹ thuật khác
|
|
|
40
|
71
|
69
|
|
Đo mật độ xương 1 vị trí
|
82.300
|
Bằng
phương pháp DEXA
|
41
|
72
|
70
|
|
Đo mật độ xương 2 vị trí
|
141.000
|
Bằng
phương pháp DEXA
|
42
|
73
|
|
|
Đo mật độ xương
|
21.400
|
Bằng
phương pháp siêu âm
|
B
|
B
|
B
|
|
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI
|
|
|
43
|
74
|
71
|
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
216.000
|
|
44
|
77
|
74
|
04C2.108
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
479.000
|
Bao
gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
45
|
78
|
75
|
04C3.1.142
|
Cắt chỉ
|
32.900
|
Chỉ
áp dụng với người bệnh ngoại trú
|
46
|
79
|
76
|
|
Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng
thuốc nặng
|
158.000
|
Áp dụng
với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
|
47
|
80
|
77
|
04C2.69
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
137.000
|
|
48
|
81
|
78
|
04C2.112
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
176.000
|
|
49
|
82
|
79
|
04C2.71
|
Chọc hút khí màng phổi
|
143.000
|
|
50
|
83
|
80
|
04C2.70
|
Chọc rửa màng phổi
|
206.000
|
|
51
|
84
|
81
|
03C1.4
|
Chọc dò màng tim
|
247.000
|
|
52
|
85
|
82
|
03C1.74
|
Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm
|
177.000
|
Áp dụng
với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.
|
53
|
86
|
83
|
03C1.1
|
Chọc dò tuỷ sống
|
107.000
|
Chưa
bao gồm kim chọc dò.
|
54
|
87
|
84
|
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
|
166.000
|
|
55
|
88
|
85
|
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
221.000
|
|
56
|
89
|
86
|
04C2.67
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
110.000
|
|
57
|
90
|
87
|
04C2.121
|
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc
các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
152.000
|
|
58
|
91
|
88
|
04C2.122
|
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc
các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
732.000
|
Chưa
bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
|
59
|
92
|
89
|
04C2.68
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
110.000
|
|
60
|
93
|
90
|
04C2.111
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
151.000
|
|
61
|
94
|
91
|
04C2.115
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
|
530.000
|
Bao
gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.
|
62
|
95
|
92
|
04C2.114
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
|
128.000
|
Chưa
bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
|
63
|
96
|
93
|
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng
máy khoan cầm tay)
|
2.360.000
|
|
64
|
97
|
94
|
04C2.98
|
Dẫn lưu màng phổi
tối thiểu
|
596.000
|
|
65
|
98
|
95
|
|
Dẫn lưu màng
phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
678.000
|
|
66
|
99
|
96
|
|
Dẫn lưu màng
phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn
của chụp cắt lớp vi tính
|
1.199.000
|
|
67
|
100
|
97
|
03C1.58
|
Đặt catheter động mạch quay
|
546.000
|
|
68
|
101
|
98
|
03C1.59
|
Đặt catheter động mạch theo dõi huyết
áp liên tục
|
1.367.000
|
|
69
|
102
|
99
|
03C1.57
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một
nòng
|
653.000
|
|
70
|
103
|
100
|
04C2.104
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
nhiều nòng
|
1.126.000
|
|
71
|
104
|
101
|
04C2.103
|
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng
catheter 2 nòng
|
1.126.000
|
Chỉ
áp dụng với trường hợp lọc máu.
|
72
|
105
|
102
|
|
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường
hầm để lọc máu
|
6.811.000
|
|
73
|
106
|
101
|
04C2.106
|
Đặt nội khí quản
|
568.000
|
|
74
|
107
|
103
|
|
Đặt sonde dạ dày
|
90.100
|
|
75
|
108
|
104
|
03C1.52
|
Đặt sonde JJ niệu quản
|
917.000
|
Chưa
bao gồm Sonde JJ.
|
76
|
111
|
107
|
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội
mạch
|
2.025.000
|
Chưa
bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser.
|
77
|
115
|
111
|
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng
máy hút áp lực âm liên tục
|
185.000
|
|
78
|
116
|
112
|
|
Hút dịch khớp
|
114.000
|
|
79
|
117
|
113
|
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
125.000
|
|
80
|
118
|
114
|
|
Hút đờm
|
11.100
|
|
81
|
119
|
115
|
04C2.119
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
944.000
|
Chưa
bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.
|
82
|
120
|
116
|
04C2.79
|
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)
|
562.000
|
|
83
|
122
|
118
|
03C1.71
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
2.212.000
|
Chưa
bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
84
|
124
|
120
|
04C2.99
|
Mở khí quản
|
719.000
|
|
85
|
125
|
121
|
04C2.120
|
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
|
373.000
|
|
86
|
126
|
122
|
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với
thuốc giãn phế quản
|
94.900
|
|
87
|
130
|
126
|
03C1.45
|
Niệu dòng đồ
|
59.800
|
|
88
|
138
|
134
|
04C2.88
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
ống mềm có sinh thiết
|
433.000
|
Đã
bao gồm chi phí Test HP
|
89
|
139
|
|
|
Nội soi dạ dày làm Clo test
|
294.000
|
|
90
|
140
|
135
|
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống
mềm không sinh thiết
|
244.000
|
|
91
|
141
|
136
|
04C2.90
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm có
sinh thiết
|
408.000
|
|
92
|
142
|
137
|
04C2.89
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm
không sinh thiết
|
305.000
|
|
93
|
143
|
138
|
04C2.92
|
Nội soi trực tràng có sinh thiết
|
291.000
|
|
94
|
144
|
139
|
04C2.91
|
Nội soi trực tràng ống mềm không
sinh thiết
|
189.000
|
|
95
|
145
|
140
|
030.25
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
728.000
|
Chưa
bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
96
|
147
|
142
|
04C2.85
|
Nội soi ổ bụng
|
825.000
|
|
97
|
148
|
143
|
04C2.86
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
982.000
|
|
98
|
149
|
144
|
03C1.36
|
Nội soi ống mật chủ
|
167.000
|
|
99
|
150
|
145
|
|
Nội soi siêu âm chẩn đoán
|
1.164.000
|
|
100
|
152
|
147
|
03C1.40
|
Nội soi tiết niệu có gây mê
|
849.000
|
|
101
|
153
|
148
|
04C2.101
|
Nội soi bàng quang - Nội soi niệu
quản
|
925.000
|
Chưa
bao gồm sonde JJ.
|
102
|
154
|
149
|
04C2.94
|
Nội soi bàng quang có sinh thiết
|
649.000
|
|
103
|
155
|
150
|
04C2.93
|
Nội soi bàng quang không sinh thiết
|
525.000
|
|
104
|
156
|
151
|
04C2.118
|
Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng
chấp
|
694.000
|
|
105
|
157
|
152
|
04C2.95
|
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc
lấy máu cục
|
893.000
|
|
106
|
160
|
155
|
|
Nối thông động-
tĩnh mạch
|
1.151.000
|
|
107
|
161
|
156
|
04C2.74
|
Nong niệu đạo và đặt thông đái
|
241.000
|
|
108
|
162
|
157
|
03C1.31
|
Nong thực quản qua nội soi
|
2.277.000
|
|
109
|
163
|
158
|
04C2.73
|
Rửa bàng quang
|
198.000
|
Chưa
bao gồm hóa chất.
|
110
|
164
|
159
|
03C1.5
|
Rửa dạ dày
|
119.000
|
|
111
|
165
|
160
|
03C1.54
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ
thống kín
|
589.000
|
|
112
|
167
|
162
|
03C1.55
|
Rửa ruột non
toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá
|
831.000
|
|
113
|
169
|
164
|
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn
lưu ổ áp xe
|
178.000
|
|
114
|
170
|
165
|
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn
lưu ổ áp xe
|
597.000
|
Chưa
bao gồm ống thông.
|
115
|
171
|
166
|
|
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc
u hoặc nang trong ổ bụng
|
558.000
|
|
116
|
173
|
168
|
04C2.80
|
Sinh thiết da hoặc niêm mạc
|
126.000
|
|
117
|
174
|
169
|
|
Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
1.002.000
|
|
118
|
175
|
170
|
|
Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
828.000
|
|
119
|
178
|
173
|
04C2.81
|
Sinh thiết hạch hoặc u
|
262.000
|
|
120
|
179
|
174
|
04C2.110
|
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.104.000
|
|
121
|
180
|
175
|
04C2.83
|
Sinh thiết màng phổi
|
431.000
|
|
122
|
181
|
176
|
|
Sinh thiết móng
|
311.000
|
|
123
|
182
|
177
|
04C2.84
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu
âm đường trực tràng
|
609.000
|
|
124
|
183
|
178
|
04C2.82
|
Sinh thiết tủy xương
|
242.000
|
Chưa
bao gồm kim sinh thiết.
|
125
|
184
|
179
|
04C2.113
|
Sinh thiết tủy xương có kim sinh
thiết
|
1.372.000
|
Bao
gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.
|
126
|
186
|
181
|
03C1.20
|
Sinh thiết vú
|
157.000
|
|
127
|
188
|
183
|
03C1.30
|
Soi bàng quang, chụp thận ngược
dòng
|
645.000
|
Chưa
bao gồm thuốc cản quang.
|
128
|
189
|
184
|
03C1.28
|
Soi đại tràng, tiêm hoặc kẹp cầm
máu
|
576.000
|
Chưa
bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
|
129
|
190
|
185
|
03C1.22
|
Soi khớp có sinh thiết
|
498.000
|
|
130
|
191
|
186
|
03C1.23
|
Soi màng phổi
|
440.000
|
|
131
|
192
|
187
|
03C1.67
|
Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh
nhân ngộ độc cấp
|
885.000
|
|
132
|
193
|
188
|
03C1.27
|
Soi ruột non, tiêm (hoặc kẹp cầm
máu) hoặc cat polyp
|
748.000
|
|
133
|
194
|
189
|
03C1.26
|
Soi ruột non
|
639.000
|
|
134
|
195
|
190
|
03C1.24
|
Soi thực quản hoặc dạ dày gắp giun
|
427.000
|
Chưa
bao gồm dụng cụ gắp giun.
|
135
|
196
|
191
|
03C1.29
|
Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ
|
243.000
|
|
136
|
200
|
195
|
04C2.123
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
1.541.000
|
Quả
lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy
|
137
|
201
|
196
|
04C2.76
|
Thận nhân tạo chu kỳ
|
556.000
|
Quả
lọc dây máu dùng 6 lần.
|
138
|
202
|
197
|
04C3.1.149
|
Tháo bột: cột sống hoặc lưng hoặc
khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu
|
63.600
|
|
139
|
203
|
|
|
Kỹ thuật phối hợp thận nhân tạo và
hấp phụ máu bằng quả hấp phụ máu
|
3.430.000
|
Chưa
bao gồm quả lọc hấp phụ, (đã bao gồm quả lọc dây máu
dùng 6 lần)
|
140
|
204
|
198
|
04C3.1.150
|
Tháo bột khác
|
52.900
|
Chỉ
áp dụng với người bệnh ngoại trú
|
141
|
205
|
199
|
|
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính
|
246.000
|
Áp dụng
đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh
hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân
phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè
|
142
|
206
|
200
|
04C3.1.143
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều
dài ≤ 15cm
|
57.600
|
Chỉ
áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế
|
143
|
207
|
201
|
04C3.1.144
|
Thay băng vết thương chiều dài trên
15cm đến 30 cm
|
82.400
|
|
144
|
208
|
201
|
04C3.1.145
|
Thay băng vết mổ chiều dài trên
15cm đến 30 cm
|
82.400
|
Chỉ
áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của
Bộ Y tế.
|
145
|
209
|
202
|
04C3.1.145
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài
từ trên 30 cm đến 50 cm
|
112.000
|
|
146
|
210
|
203
|
04C3.1.146
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều
dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
|
134.000
|
|
147
|
211
|
204
|
04C3.1.147
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài
từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
179.000
|
|
148
|
212
|
205
|
04C3.1.148
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều
dài > 50cm nhiễm trùng
|
240.000
|
|
149
|
213
|
206
|
|
Thay canuyn mở khí quản
|
247.000
|
|
150
|
214
|
207
|
04C2.72
|
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi
|
92.900
|
|
151
|
216
|
209
|
04C2.105
|
Thở máy (01 ngày điều trị)
|
559.000
|
|
152
|
217
|
210
|
04C2.65
|
Thông đái
|
90.100
|
|
153
|
218
|
211
|
04C2.66
|
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu
môn
|
82.100
|
|
154
|
219
|
212
|
|
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)
|
11.400
|
Chỉ
áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
155
|
220
|
213
|
|
Tiêm khớp
|
91.500
|
Chưa
bao gồm thuốc tiêm.
|
156
|
221
|
214
|
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
132.000
|
Chưa
bao gồm thuốc tiêm.
|
157
|
222
|
215
|
|
Truyền tĩnh mạch
|
21.400
|
Chỉ
áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
158
|
223
|
216
|
04C3.1.151
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương
nông chiều dài < 10 cm
|
178.000
|
|
159
|
224
|
217
|
04C3.1.152
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương
nông chiều dài ≥ 10 cm
|
237.000
|
|
160
|
225
|
218
|
04C3.1.153
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương
sâu chiều dài < 10 cm
|
257.000
|
|
161
|
226
|
219
|
04C3.1.154
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương
sâu chiều dài ≥ 10 cm
|
305.000
|
|
C
|
C
|
C
|
|
Y
HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
162
|
227
|
220
|
03C1DY.2
|
Bàn kéo
|
45.800
|
|
163
|
228
|
221
|
04C2.DY139
|
Bó Farafin
|
42.400
|
|
164
|
229
|
222
|
|
Bó thuốc
|
50.500
|
|
165
|
230
|
223
|
03C1DY.3
|
Bồn xoáy
|
16.200
|
|
166
|
231
|
224
|
04C2.DY125
|
Châm (có kim dài)
|
72.300
|
|
167
|
232
|
|
|
Châm (kim ngắn)
|
65.300
|
|
168
|
233
|
225
|
03C1DY.8
|
Chẩn đoán điện
|
36.200
|
|
169
|
234
|
226
|
03C1DY.29
|
Chẩn đoán điện thần kinh cơ
|
58.500
|
|
170
|
235
|
227
|
04C2.DY124
|
Chôn chỉ (cấy chỉ)
|
143.000
|
|
171
|
236
|
228
|
04C2.DY140
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
35.500
|
|
172
|
237
|
229
|
|
Đặt thuốc y học cổ truyền
|
45.400
|
|
173
|
238
|
230
|
04C2.DY126
|
Điện châm (có kim dài)
|
74.300
|
|
174
|
239
|
|
|
Điện châm (kim ngắn)
|
67.300
|
|
175
|
240
|
231
|
04C2.DY130
|
Điện phân
|
45.400
|
|
176
|
241
|
232
|
04C2.DY138
|
Điện từ trường
|
38.400
|
|
177
|
242
|
233
|
03C1DY.20
|
Điện vi dòng giảm đau
|
28.800
|
|
178
|
243
|
234
|
04C2.DY134
|
Điện xung
|
41.400
|
|
179
|
244
|
235
|
03C1DY.25
|
Giác hơi
|
33.200
|
|
180
|
245
|
236
|
03C1DY.1
|
Giao thoa
|
28.800
|
|
181
|
246
|
237
|
04C2.DY129
|
Hồng ngoại
|
35.200
|
|
182
|
247
|
238
|
04C2.DY141
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
|
45.300
|
|
183
|
248
|
239
|
|
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện
bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)
|
335.000
|
|
184
|
249
|
240
|
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh
tổn thương tủy sống
|
203.000
|
|
185
|
250
|
241
|
|
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh
hình
|
48.600
|
|
186
|
251
|
242
|
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng
trong phục hồi chức năng tủy sống
|
146.000
|
|
187
|
252
|
243
|
04C2.DY132
|
Laser châm
|
47.400
|
|
188
|
253
|
244
|
03C1DY.32
|
Laser chiếu ngoài
|
34.000
|
|
189
|
254
|
245
|
03C1DY.33
|
Laser nội mạch
|
53.600
|
|
190
|
255
|
246
|
|
Nắn, bó gẫy
xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền
|
105.000
|
|
191
|
256
|
247
|
|
Nắn, bó gẫy
xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền
|
105.000
|
|
192
|
257
|
248
|
|
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng
phương pháp y học cổ truyền
|
105.000
|
|
193
|
258
|
249
|
|
Ngâm thuốc y học cổ truyền
|
49.400
|
|
194
|
259
|
250
|
|
Phong bế thần kinh bằng Phenol đề
điều trị co cứng cơ
|
1.050.000
|
Chưa
bao gồm thuốc
|
195
|
260
|
251
|
03C1DY.17
|
Phục hồi chức năng xương chậu của sản
phụ sau sinh đẻ
|
33.300
|
|
196
|
261
|
252
|
|
Sắc thuốc thang (1 thang)
|
12.500
|
Đã
bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
197
|
262
|
253
|
04C2.DY137
|
Siêu âm điều
trị
|
45.600
|
|
198
|
263
|
254
|
04C2.DY131
|
Sóng ngắn
|
34.900
|
|
199
|
264
|
255
|
03C1DY.35
|
Sóng xung kích điều trị
|
61.700
|
|
200
|
265
|
256
|
03C1DY.5
|
Tập do cứng khớp
|
45.700
|
|
201
|
266
|
257
|
03C1DY.6
|
Tập do liệt ngoại biên
|
28.500
|
|
202
|
267
|
258
|
03C1DY.4
|
Tập do liệt thần kinh trung ương
|
41.800
|
|
203
|
268
|
259
|
03C1DY.19
|
Tập dưỡng sinh
|
23.800
|
|
204
|
269
|
260
|
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...)
|
59.500
|
|
205
|
270
|
261
|
03C1DY.11
|
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu
đùi
|
11.200
|
|
206
|
271
|
262
|
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu,
Pelvis floor)
|
302.000
|
|
207
|
272
|
263
|
|
Tập nuốt (có sử dụng máy)
|
158.000
|
|
208
|
273
|
264
|
|
Tập nuốt (không sử dụng máy)
|
128.000
|
|
209
|
274
|
265
|
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
106.000
|
|
210
|
275
|
266
|
04C2.DY136
|
Tập vận động đoạn chi
|
42.300
|
|
211
|
276
|
267
|
04C2.DY135
|
Tập vận động toàn thân
|
46.900
|
|
212
|
277
|
268
|
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ
giúp
|
29.000
|
|
213
|
278
|
269
|
03C1DY.13
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
11.200
|
|
214
|
279
|
270
|
03C1DY.12
|
Tập với xe đạp tập
|
11.200
|
|
215
|
280
|
271
|
04C2.DY127
|
Thuỷ châm
|
66.100
|
Chưa
bao gồm thuốc.
|
216
|
281
|
272
|
03C1DY.14
|
Thuỷ trị liệu
|
61.400
|
|
217
|
282
|
273
|
|
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành
bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động
|
2.769.000
|
Chưa
bao gồm thuốc
|
218
|
283
|
274
|
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận
động đề điều trị co cứng cơ
|
1.157.000
|
Chưa
bao gồm thuốc
|
219
|
284
|
275
|
04C2.DY133
|
Tử ngoại
|
34.200
|
|
220
|
285
|
276
|
03C1DY.16
|
Vật lý trị liệu chỉnh hình
|
30.100
|
|
221
|
286
|
277
|
03C1DY.15
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
30.100
|
|
222
|
287
|
278
|
03C1DY.18
|
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến
chứng do bất động
|
30.100
|
|
223
|
288
|
279
|
03C1DY.30
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
30.100
|
|
224
|
289
|
280
|
04C2.DY128
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
65.500
|
|
225
|
290
|
281
|
03C1DY.21
|
Xoa bóp bằng máy
|
28.500
|
|
226
|
291
|
282
|
03C1DY.22
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
41.800
|
|
227
|
292
|
283
|
03C1DY.23
|
Xoa bóp toàn thân
|
50.700
|
|
228
|
293
|
284
|
|
Xông hơi thuốc
|
42.900
|
|
229
|
294
|
285
|
|
Xông khói thuốc
|
37.900
|
|
230
|
295
|
286
|
|
Xông thuốc bằng máy
|
42.900
|
|
|
|
|
|
Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc
Phục hồi chức năng còn lại khác
|
|
|
231
|
296
|
287
|
|
Thủ thuật loại I
|
132.000
|
|
232
|
297
|
288
|
|
Thủ thuật loại II
|
69.900
|
|
233
|
298
|
289
|
|
Thủ thuật loại
III
|
40.600
|
|
D
|
D
|
D
|
|
PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
|
|
I
|
I
|
I
|
|
HỒI
SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
|
|
|
|
|
|
|
Các
phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
234
|
303
|
294
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.204.000
|
|
235
|
304
|
295
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.167.000
|
|
236
|
305
|
296
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.290.000
|
|
237
|
306
|
297
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
1
233.000
|
|
238
|
307
|
298
|
|
Thủ thuật loại I
|
762.000
|
|
239
|
308
|
299
|
|
Thủ thuật loại
II
|
459.000
|
|
240
|
309
|
300
|
|
Thủ thuật loại
III
|
317.000
|
|
II
|
II
|
II
|
|
NỘI
KHOA
|
|
|
|
|
|
|
Các
phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
241
|
325
|
316
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.569.000
|
|
242
|
326
|
317
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.091.000
|
|
243
|
327
|
318
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
823.000
|
|
244
|
328
|
319
|
|
Thủ thuật loại I
|
580.000
|
|
245
|
329
|
320
|
|
Thủ thuật loại II
|
319
000
|
|
246
|
330
|
321
|
|
Thủ thuật loại
III
|
162
000
|
|
III
|
III
|
III
|
|
DA
LIỄU
|
|
|
247
|
331
|
322
|
|
Chụp và phân
tích da bằng máy
|
205.000
|
|
248
|
332
|
323
|
|
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da
|
195.000
|
|
249
|
333
|
324
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn
|
332.000
|
Giá tính
cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
250
|
334
|
325
|
|
Điều trị các bệnh lý của da bằng
PUVA hoặc UBV toàn thân
|
240.000
|
|
251
|
335
|
326
|
|
Điều trị hạt cơm bằng Plasma
|
358.000
|
Giá tính
cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
252
|
336
|
327
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng
Fractional, Intracell
|
1.268.000
|
Giá
tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
253
|
337
|
328
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng IPL
|
453.000
|
Giá
tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
254
|
338
|
329
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ
lỏng
|
333.000
|
Giá
tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
255
|
339
|
330
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser
mầu
|
1.049.000
|
Giá
tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều
trị.
|
256
|
340
|
331
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser
YAG, Laser Ruby
|
1.230.000
|
Giá tính
cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
257
|
341
|
332
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài
|
213.000
|
|
258
|
342
|
333
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc
|
285.000
|
Giá
tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
259
|
343
|
334
|
|
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương
tổn
|
682.000
|
Giá
tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2
diện tích điều trị.
|
260
|
344
|
335
|
|
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)
|
744.000
|
Giá
tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
261
|
345
|
336
|
|
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy
|
1.108.000
|
|
262
|
346
|
337
|
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở
mi
|
2.192.000
|
|
263
|
347
|
338
|
|
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái
|
2.468.000
|
|
264
|
348
|
339
|
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm
xương
|
628.000
|
|
265
|
349
|
340
|
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không
viêm xương
|
546.000
|
|
266
|
350
|
341
|
|
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới
|
1.912.000
|
|
267
|
351
|
342
|
|
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi
|
1.552.000
|
|
268
|
352
|
343
|
|
Phẫu thuật điều trị u dưới móng
|
752.000
|
|
|
|
|
|
Các
phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
269
|
355
|
346
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.256.000
|
|
270
|
356
|
347
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.826.000
|
|
271
|
357
|
348
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.056.000
|
|
272
|
358
|
349
|
|
Phẫu thuật loại III
|
795.000
|
|
273
|
359
|
350
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
760.000
|
|
274
|
360
|
351
|
|
Thủ thuật loại I
|
385.000
|
|
275
|
361
|
352
|
|
Thủ thuật loại II
|
250.000
|
|
276
|
362
|
353
|
|
Thủ thuật loại III
|
148.000
|
|
IV
|
IV
|
IV
|
|
NỘI
TIẾT
|
|
|
277
|
363
|
354
|
03C2.1.5
|
Dẫn lưu áp xe
tuyến giáp
|
231.000
|
|
278
|
364
|
355
|
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên
người bệnh đái tháo đường
|
258.000
|
|
279
|
366
|
357
|
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm
|
4.166.000
|
|
280
|
369
|
360
|
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm
|
3.345.000
|
|
281
|
371
|
362
|
|
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm
|
2.772.000
|
|
282
|
372
|
363
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến
nội tiết không dùng dao siêu âm
|
5.485.000
|
|
|
|
|
|
Các
thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
283
|
375
|
366
|
|
Thủ thuật loại I
|
616.000
|
|
284
|
376
|
367
|
|
Thủ thuật loại
II
|
392.000
|
|
285
|
377
|
368
|
|
Thủ thuật loại
III
|
212.000
|
|
V
|
V
|
V
|
|
NGOẠI KHOA
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại Thần kinh
|
|
|
286
|
378
|
369
|
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc
khoan thăm dò sọ
|
4.498.000
|
|
287
|
379
|
370
|
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc
ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
|
5.081.000
|
Chưa
bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
288
|
381
|
372
|
|
Phẫu thuật áp xe não
|
6.843.000
|
Chưa
bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ.
|
289
|
382
|
373
|
03C2.1.39
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng
bụng
|
4.122.000
|
Chưa
bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
|
290
|
385
|
376
|
|
Phẫu thuật tạo hình màng não
|
5.713.000
|
Chưa
bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn
lưu.
|
291
|
392
|
383
|
|
Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ
hoặc hàm mặt
|
5.389.000
|
Chưa
bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.
|
292
|
393
|
384
|
|
Phẫu thuật ghép khuyết sọ
|
4.557.000
|
Chưa
bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital,
ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học
...
|
293
|
394
|
385
|
|
Phẫu thuật u xương sọ
|
5.019.000
|
Chưa
bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não
nhân tạo
|
294
|
395
|
386
|
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
5.383.000
|
Chưa
bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình
hộp sọ.
|
295
|
398
|
389
|
03C2.1.40
|
Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường
|
6.447.000
|
|
|
|
|
|
Ngoại
Lồng ngực - mạch máu
|
|
|
296
|
400
|
391
|
03C2.1.31
|
Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy
máy tạo nhịp phá rung
|
1.625.000
|
Chưa
bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung
|
297
|
416
|
407
|
|
Phẫu thuật u máu các vị trí
|
3.014.000
|
|
298
|
419
|
410
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi
|
1.756.000
|
|
299
|
420
|
411
|
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực
khác
|
6.686.000
|
Chưa
bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
300
|
422
|
413
|
|
Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc
chấn thương
|
8.288.000
|
Chưa
bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm
|
301
|
423
|
414
|
|
Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do
chấn thương hoặc vết thương)
|
6.799.000
|
Chưa
bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài,
|
|
|
|
|
Ngoại
Tiết niệu
|
|
|
302
|
425
|
416
|
|
Phẫu thuật cắt thận
|
4.232.000
|
|
303
|
426
|
417
|
|
Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc cắt
nang thận
|
6.117.000
|
|
304
|
427
|
418
|
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc
sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
|
4.027.000
|
|
305
|
428
|
419
|
03C2.1.82
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u
sau phúc mạc
|
4.316.000
|
|
306
|
429
|
420
|
03C2.1.83
|
Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc
nang thận
|
4.170.000
|
|
308
|
431
|
422
|
|
Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo hình
niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương)
|
5.390.000
|
|
309
|
432
|
423
|
03C2.1.85
|
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng
nội soi
|
3.044.000
|
|
310
|
433
|
424
|
|
Phẫu thuật cắt bàng quang
|
5.305.000
|
|
311
|
434
|
425
|
|
Phẫu thuật cắt u bàng quang
|
5.434.000
|
|
312
|
435
|
426
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang
|
4.565.000
|
|
313
|
436
|
427
|
03C2.1.84
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang
|
5.818.000
|
|
314
|
437
|
428
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng
quang
|
4.565.000
|
|
315
|
438
|
429
|
|
Phẫu thuật đóng dò bàng quang
|
4.415.000
|
|
316
|
439
|
430
|
03C2.1.87
|
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser
|
2.694.000
|
Chưa
bao gồm dây cáp quang.
|
317
|
440
|
431
|
03C2.1.88
|
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền
liệt qua đường niệu đạo (TORP)
|
2.694.000
|
|
318
|
441
|
432
|
|
Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến
|
4.947.000
|
|
319
|
442
|
433
|
03C2.1.86
|
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội
soi
|
3.950.000
|
|
320
|
443
|
434
|
|
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc
chấn thương niệu đạo khác
|
4.151.000
|
|
321
|
444
|
435
|
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh
hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn
|
2.321.000
|
|
322
|
445
|
436
|
|
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ
|
1.751.000
|
Chưa
bao gồm sonde JJ.
|
323
|
446
|
437
|
|
Phẫu thuật tạo hình dương vật
|
4.235.000
|
|
324
|
447
|
438
|
03C2.1.89
|
Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm
nhô xương cụt
|
3.562.000
|
|
325
|
449
|
440
|
03C2.1.13
|
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc
sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang)
|
1.279.000
|
Chưa
bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
|
|
|
|
Tiêu
hóa
|
|
|
326
|
450
|
441
|
|
Phẫu thuật cắt các u lành thực quản
|
5.441.000
|
Chưa
bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm,
Stent.
|
327
|
451
|
442
|
|
Phẫu thuật cắt thực quản
|
7.283.000
|
Chưa
bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm,
Stent.
|
328
|
454
|
445
|
03C2.1.60
|
Phẫu thuật nội soi điều trị trào
ngược thực quản, dạ dày
|
5.964.000
|
|
329
|
457
|
448
|
|
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày
|
4.913.000
|
Chưa
bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.
|
330
|
458
|
449
|
|
Phẫu thuật cắt dạ dày
|
7.266.000
|
Chưa
bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.
|
331
|
459
|
450
|
03C2.1.62
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
|
5.090.000
|
Chưa
bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
332
|
460
|
451
|
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ
dày
|
2.896.000
|
|
333
|
462
|
453
|
03C2.1.81
|
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm
sinh 1 thì
|
2.944.000
|
Chưa
bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
334
|
463
|
454
|
|
Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu
thuật kiểu Harman
|
4.470.000
|
Chưa
bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
33*5
|
464
|
455
|
|
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
|
2.498.000
|
|
336
|
465
|
456
|
|
Phẫu thuật cắt nối ruột
|
4.293.000
|
Chưa
bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
337
|
466
|
457
|
03C2.1.63
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
|
4.241.000
|
Chưa
bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
338
|
467
|
458
|
|
Phẫu thuật cắt ruột non
|
4.629.000
|
Chưa
bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
339
|
468
|
459
|
|
Phẫu thuật cắt ruột thừa
|
2.561.000
|
|
340
|
469
|
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
2.564.000
|
|
341
|
470
|
460
|
|
Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng,
tầng sinh môn
|
6.933.000
|
Chưa
bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu
máy cắt nối.
|
342
|
471
|
461
|
03C2.1.80
|
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực
tràng 1 thì
|
4.661.000
|
|
343
|
472
|
462
|
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực
tràng
|
4.276.000
|
Chưa
bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm.
|
344
|
473
|
463
|
03C2.1.65
|
Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc
trực tràng
|
3.316.000
|
Chưa
bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
345
|
474
|
464
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
|
2.664.000
|
Chưa
bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu
máy cắt nối.
|
346
|
475
|
465
|
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa
hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
|
3.579.000
|
|
347
|
476
|
466
|
|
Phẫu thuật cắt gan
|
8.133.000
|
Chưa
bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch,
|
348
|
477
|
467
|
03C2.1.78
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan
|
5.648.000
|
Chưa
bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
349
|
480
|
470
|
03C2.1.79
|
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý
gan mật khác
|
3.316.000
|
Chưa
bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
350
|
481
|
471
|
|
Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc
chèn gạc cầm máu
|
5.273.000
|
Chưa
bao gồm vật liệu cầm máu.
|
351
|
482
|
472
|
|
Phẫu thuật cắt túi mật
|
4.523.000
|
|
352
|
483
|
473
|
03C2.1.73
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
3.093.000
|
|
353
|
484
|
474
|
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
|
4.499.000
|
Chưa
bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
354
|
485
|
475
|
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp
|
6.827.000
|
Chưa
bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
355
|
486
|
476
|
03C2.1.76
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở
ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột
|
3.816.000
|
Chưa
bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
356
|
487
|
477
|
03C2.1.67
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật
chủ
|
4.464.000
|
|
357
|
488
|
478
|
03C2.1.72
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị
vật đường mật
|
3.316.000
|
Chưa
bao gồm đầu tán sỏi và điện cực
|
358
|
490
|
480
|
03C2.1.74
|
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường
mật qua ERCP
|
3.456.000
|
Chưa
bao gồm stent.
|
359
|
491
|
481
|
|
Phẫu thuật nối mật ruột
|
4.399.000
|
|
360
|
492
|
482
|
|
Phẫu thuật cắt khối tá tụy
|
10.817.000
|
Chưa
bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm và đoạn mạch nhân tạo
|
361
|
494
|
484
|
|
Phẫu thuật cắt lách
|
4.472.000
|
Chưa
bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
|
362
|
495
|
485
|
03C2.1.70
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
4.390.000
|
Chưa
bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
363
|
496
|
486
|
|
Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt
đuôi tụy
|
4.485.000
|
Chưa
bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm.
|
364
|
497
|
487
|
|
Phẫu thuật cắt
u phúc mạc hoặc u sau phúc mạc
|
5.712.000
|
Chưa
bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu.
|
365
|
498
|
488
|
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
3.817.000
|
Chưa
bao gồm dao siêu âm.
|
366
|
499
|
489
|
|
Phẫu thuật u trong ổ bụng
|
4.670.000
|
Chưa
bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
|
367
|
500
|
490
|
03C2.1.68
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ
bụng
|
3.680.000
|
Chưa
bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
368
|
501
|
491
|
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở
thông dạ dày hoặc mở thông hồng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
|
2.514.000
|
Chưa
bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
369
|
502
|
492
|
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị
đùi hoặc thoát vị thành bụng
|
3.258.000
|
Chưa
bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
370
|
503
|
493
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
|
2.832.000
|
|
371
|
504
|
494
|
|
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt
kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
|
2.562.000
|
Chưa
bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.
|
372
|
505
|
495
|
03C2.1.66
|
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật
cao (phương pháp Longo)
|
2.254.000
|
Chưa
bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
373
|
506
|
496
|
03C2.1.50
|
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội
soi tá tràng
|
2.428.000
|
Chưa
bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.
|
374
|
507
|
497
|
03C2.1.49
|
Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội
soi điều trị ung thư sớm
|
3.928.000
|
Chưa
bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm keo cầm máu.
|
375
|
508
|
498
|
03C2.1.54
|
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản
hoặc dạ dày hoặc đại tràng hoặc trực tràng)
|
1.038.000
|
|
376
|
510
|
500
|
03C2.1.48
|
Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi
|
1.696.000
|
|
377
|
511
|
501
|
03C2.1.52
|
Lấy sỏi hoặc giun đường mật qua nội
soi tá tràng
|
3.396.000
|
|
378
|
512
|
502
|
03C2.1.47
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
2.697.000
|
|
379
|
513
|
503
|
03C2.1.51
|
Nong đường mật qua nội soi tá tràng
|
2.238.000
|
Chưa bao gồm bóng
nong.
|
380
|
514
|
504
|
04C3.1.158
|
Cắt phymosis
|
237.000
|
|
381
|
515
|
505
|
04C3.1.156
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
186.000
|
|
382
|
516
|
506
|
04C3.1.157
|
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte
|
137.000
|
|
383
|
517
|
507
|
04C3.1.159
|
Thắt các búi trĩ hậu môn
|
277.000
|
|
|
|
|
|
Xương, cột sống, hàm mặt
|
|
|
384
|
518
|
508
|
03C2.1.1
|
Cố định gãy xương sườn
|
49.900
|
|
385
|
519
|
509
|
04C3.1.181
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa
vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)
|
714.000
|
|
386
|
520
|
510
|
0403.1.180
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa
vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)
|
529.000
|
|
387
|
521
|
511
|
04C3.1.167
|
Nắn trật khớp háng (bột liền)
|
644.000
|
|
388
|
522
|
512
|
04C3.1.166
|
Nắn trật khớp háng (bột tự cán)
|
274.000
|
|
389
|
523
|
513
|
04C3.1.165
|
Nắn trật khớp
khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)
|
259.000
|
|
390
|
524
|
514
|
04C3.1.164
|
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp
cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)
|
159.000
|
|
391
|
525
|
515
|
04C3.1.161
|
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp
xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
|
399.000
|
|
392
|
526
|
516
|
04C3.1.160
|
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp
xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)
|
221.000
|
|
393
|
527
|
517
|
04C3.1.163
|
Nắn trật khớp
vai (bột liền)
|
319.000
|
|
394
|
528
|
518
|
04C3.1.162
|
Nắn trật khớp vai (bột tự cán)
|
164.000
|
|
395
|
529
|
519
|
04C3.1.177
|
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay
(bột liền)
|
234.000
|
|
396
|
530
|
520
|
04C3.1.176
|
Nắn, bó bột
bàn chân hoặc bàn tay (bột tự
cán)
|
162.000
|
|
397
|
531
|
521
|
04C3.1.175
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột
liền)
|
335.000
|
|
398
|
532
|
522
|
04C3.1.174
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột
tự cán)
|
212.000
|
|
399
|
533
|
523
|
04C3.1.179
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
(bột liền)
|
714.000
|
|
400
|
534
|
524
|
04C3.1.178
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
(bột tự cán)
|
324.000
|
|
401
|
535
|
525
|
04C3.1.171
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
|
335.000
|
|
402
|
536
|
526
|
04C3.1.170
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự
cán)
|
254.000
|
|
403
|
537
|
527
|
04C3.1.173
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
335.000
|
|
404
|
538
|
528
|
04C3.1.172
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự
cán)
|
254.000
|
|
405
|
539
|
529
|
04C3.1.169
|
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
|
624.000
|
|
406
|
540
|
530
|
04C3.1.168
|
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
|
344.000
|
|
407
|
541
|
531
|
03C2.1.2
|
Nắn, bó gẫy xương đòn
|
118.000
|
|
408
|
542
|
532
|
03C2.1.4
|
Nắn, bó gẫy xương gót
|
144.000
|
|
409
|
543
|
533
|
03C2.1.3
|
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có
chỉ định mổ
|
144.000
|
|
410
|
544
|
534
|
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
3.741.000
|
|
411
|
545
|
535
|
03C2.1.109
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò
ngón tay do liệt vận động
|
2.925.000
|
|
412
|
547
|
537
|
03C2.1.117
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
|
2.829.000
|
Chưa
bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương
|
413
|
548
|
538
|
03C2.1.110
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn
chân rủ do liệt vận động
|
2.925.000
|
|
414
|
549
|
539
|
03C2.1.119
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
|
2.106.000
|
Chưa
bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương
|
415
|
550
|
540
|
03C2.1.118
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
3.151.000
|
|
416
|
551
|
541
|
03C2.1.104
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp
háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
|
3.250.000
|
Chưa
bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc. vít.
|
417
|
552
|
542
|
03C2.1.105
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
|
4.242.000
|
Chưa
bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay
dao điện, gân sinh học, gân đồng loại
|
418
|
553
|
543
|
03C2.1.100
|
Phẫu thuật tạo hình khớp háng
|
3.250.000
|
Chưa
bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
419
|
554
|
544
|
03C2.1.97
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
|
4.622.000
|
Chưa
bao gồm khớp nhân tạo.
|
420
|
555
|
545
|
03C2.1.99
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
|
3.750.000
|
Chưa
bao gồm khớp nhân tạo.
|
421
|
557
|
547
|
03C2.1.98
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
|
5.122.000
|
Chưa
bao gồm khớp nhân tạo.
|
422
|
558
|
548
|
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố
định
|
3.985.000
|
Chưa
bao gồm kim.
|
423
|
559
|
549
|
|
Phẫu thuật làm cứng khớp
|
3.649.000
|
Chưa
bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
424
|
560
|
550
|
|
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ
hoặc xơ cứng khớp
|
3.570.000
|
Chưa
bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài,
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương
|
425
|
561
|
551
|
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch
khớp
|
2.758.000
|
|
426
|
563
|
553
|
|
Phẫu thuật ghép xương
|
4.634.000
|
Chưa
bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm
sinh học thay thế xương
|
427
|
565
|
555
|
03C2.1.115
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
4.672.000
|
Chưa
bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
428
|
566
|
556
|
03C2.1.103
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
3.750.000
|
Chưa
bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh,
nẹp, vít.
|
429
|
567
|
557
|
03C2.1.102
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn
hình tăng sáng
|
5.122.000
|
Chưa
bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh,
nẹp, vít.
|
430
|
568
|
558
|
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
3.746.000
|
Chưa
bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi
măng sinh học hoặc hóa học.
|
431
|
569
|
559
|
|
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân
(tính 1 gân)
|
2.963.000
|
Chưa
bao gồm gân nhân tạo.
|
432
|
570
|
560
|
03C2.1.106
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân
|
4.242.000
|
Chưa
bao gồm gân nhân tạo, vít, ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt
sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại
|
433
|
571
|
561
|
03C2.1.113
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh
lý)
|
5.589.000
|
Chưa
bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
434
|
573
|
563
|
03C2.1.111
|
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết
hợp xương
|
1.731.000
|
|
435
|
574
|
564
|
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius
|
7.134.000
|
Chưa
bao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius.
|
436
|
576
|
566
|
03C2.1.93
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
|
5.197.000
|
Chưa
bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay
thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa
|
437
|
577
|
567
|
03C2.1.94
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt
lưng
|
5.328.000
|
Chưa
bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,
sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân
tạo, ốc, khóa
|
438
|
578
|
568
|
|
Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng
|
5.413.000
|
Chưa
bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm
xi măng có bóng hoặc không bóng
|
439
|
580
|
570
|
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống
thắt lưng
|
5.025.000
|
Chưa
bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
|
440
|
581
|
571
|
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm
hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
|
2.887.000
|
|
441
|
582
|
572
|
|
Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính
1 dây)
|
2.973.000
|
|
442
|
583
|
573
|
03C2.1.116
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
3.325.000
|
|
443
|
584
|
574
|
|
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥ 10
cm2
|
4.228.000
|
|
444
|
585
|
575
|
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích <
10 cm2
|
2.790.000
|
|
445
|
586
|
576
|
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc
rách da đầu
|
2.598.000
|
|
446
|
587
|
577
|
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức
tạp
|
4.616.000
|
|
447
|
588
|
578
|
03C2.1.107
|
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có
cuống mạch
|
4.957.000
|
|
|
|
|
|
Các
phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại
|
|
|
448
|
591
|
581
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
4.728.000
|
|
449
|
592
|
582
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.851.000
|
|
450
|
593
|
583
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.965.000
|
|
451
|
594
|
584
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.242.000
|
|
452
|
595
|
585
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
979.000
|
|
453
|
596
|
586
|
|
Thủ thuật loại
I
|
545.000
|
|
454
|
597
|
587
|
|
Thủ thuật loại II
|
371.000
|
|
455
|
598
|
588
|
|
Thủ thuật loại III
|
180.000
|
|
VI
|
VI
|
VI
|
|
PHỤ
SẢN
|
|
|
456
|
599
|
589
|
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1.274.000
|
|
457
|
600
|
590
|
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di
căn âm đạo
|
2.721.000
|
|
458
|
601
|
591
|
|
Bóc nhân xơ vú
|
984.000
|
|
459
|
602
|
592
|
|
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên
|
3.726.000
|
|
460
|
603
|
593
|
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
2.761.000
|
|
461
|
604
|
594
|
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
117.000
|
|
462
|
605
|
595
|
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ
cắt tử cung bán phần
|
4.109.000
|
|
463
|
606
|
596
|
|
Cắt cổ tử
cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm
đạo kết hợp nội soi
|
5.550.000
|
|
464
|
607
|
597
|
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.048.000
|
|
465
|
608
|
598
|
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng
trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
6.111.000
|
|
466
|
609
|
599
|
|
Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt
khối u vú ác tính + vét hạch nách
|
4.803.000
|
|
467
|
610
|
600
|
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
807.000
|
|
468
|
611
|
601
|
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
831.000
|
|
469
|
612
|
602
|
04C3.2.192
|
Chích apxe tuyến vú
|
219.000
|
|
470
|
613
|
603
|
|
Chích rạch
màng trinh do ứ máu kinh
|
790.000
|
|
471
|
614
|
604
|
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong
ung thư buồng trứng
|
880.000
|
|
472
|
615
|
605
|
|
Chọc dò màng bụng sơ sinh
|
104.000
|
|
473
|
616
|
606
|
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
280.000
|
|
474
|
617
|
607
|
|
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo
dưới siêu âm
|
2.192.000
|
|
475
|
618
|
608
|
|
Chọc ối
|
722.000
|
|
476
|
619
|
609
|
|
Dẫn lưu cùng
đồ Douglas
|
835.000
|
|
477
|
620
|
610
|
|
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa
tạng vùng chậu
|
6.045.000
|
|
478
|
621
|
611
|
04C3.2.191
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng:
đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser
|
159.000
|
|
479
|
622
|
612
|
|
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng
hồng ngoại, sóng ngắn
|
294.000
|
|
480
|
623
|
613
|
04C3.2.186
|
Đỡ đẻ ngôi ngược
|
1.002.000
|
|
481
|
624
|
614
|
04C3.2.185
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
706.000
|
|
482
|
625
|
615
|
04C3.2.187
|
Đỡ đẻ từ sinh
đôi trở lên
|
1.227.000
|
|
483
|
626
|
616
|
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò
tiết niệu - sinh dục
|
4.113.000
|
|
484
|
627
|
617
|
04C3.2.188
|
Forceps hoặc Giác hút sản khoa
|
952.000
|
|
485
|
628
|
618
|
|
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng
|
649.000
|
|
486
|
629
|
619
|
04C3.2.183
|
Hút buồng tử cung do rong kinh rong
huyết
|
204.000
|
|
487
|
630
|
620
|
|
Hút thai dưới siêu âm
|
456.000
|
|
488
|
631
|
621
|
|
Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi
ngang
|
2.741.000
|
|
489
|
632
|
622
|
|
Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai
|
2.407.000
|
|
490
|
633
|
623
|
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
1.564.000
|
|
491
|
634
|
624
|
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
1.898.000
|
|
492
|
635
|
625
|
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
2.782.000
|
|
493
|
636
|
626
|
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
549.000
|
|
494
|
637
|
627
|
|
Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung
|
2.747.000
|
|
495
|
638
|
628
|
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu,
nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2.612.000
|
|
496
|
639
|
629
|
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn
nhiễm khuẩn
|
85.600
|
|
497
|
640
|
630
|
|
Lấy dị vật âm đạo
|
573.000
|
|
498
|
641
|
631
|
|
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ
qua đường rạch nhỏ
|
2.860.000
|
|
499
|
642
|
632
|
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh
môn
|
2.248.000
|
|
500
|
643
|
633
|
|
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào
nuôi bảo tồn tử cung
|
3.406.000
|
|
501
|
644
|
634
|
|
Nạo hút thai trứng
|
772.000
|
|
502
|
645
|
635
|
04C3.2.184
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy,
sau đẻ
|
344.000
|
|
503
|
646
|
636
|
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
4.394.000
|
|
504
|
647
|
637
|
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
2.828.000
|
|
505
|
648
|
638
|
|
Nội xoay thai
|
1.406.000
|
|
506
|
649
|
639
|
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống
dính
|
580.000
|
|
507
|
650
|
640
|
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
281.000
|
|
508
|
651
|
641
|
03C2.2.11
|
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính
buồng tử cung
|
174.000
|
|
509
|
652
|
642
|
|
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp
từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18
|
1.152.000
|
|
510
|
653
|
643
|
|
Phá thai bằng
thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần
|
302.000
|
|
511
|
654
|
644
|
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương
pháp hút chân không
|
384.000
|
|
512
|
655
|
645
|
04C3.2.197
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc
|
183.000
|
|
513
|
656
|
646
|
|
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần
bằng phương pháp đặt túi nước
|
1.040.000
|
|
514
|
657
|
647
|
04C3.2.198
|
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng
thuốc
|
545.000
|
|
515
|
658
|
648
|
|
Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần
bằng phương pháp hút chân không
|
396.000
|
|
516
|
659
|
649
|
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử
cung
|
4.838.000
|
|
517
|
660
|
650
|
|
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử
cung ở tầng sinh môn, thành bụng
|
2.677.000
|
|
518
|
661
|
651
|
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
2.619.000
|
|
519
|
662
|
652
|
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại
từ cung sau mổ lấy thai
|
4.585.000
|
|
520
|
663
|
653
|
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt
u vú lành tính
|
2.862.000
|
|
521
|
664
|
654
|
|
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung
(đường bụng, đường âm đạo)
|
3.668.000
|
|
522
|
665
|
655
|
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
|
1.935.000
|
|
523
|
666
|
656
|
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
2.729.000
|
|
524
|
667
|
657
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
|
3.736.000
|
|
525
|
668
|
658
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
có sự hỗ trợ của nội soi
|
5.910.000
|
|
526
|
669
|
659
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu
khung, vỡ tử cung phức tạp
|
9.564.000
|
|
527
|
670
|
660
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động
mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
7.397.000
|
|
528
|
671
|
661
|
|
Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng
+ tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
6.130.000
|
|
529
|
672
|
662
|
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở
thông âm đạo
|
2.660.000
|
|
530
|
673
|
663
|
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh
môn
|
3.710.000
|
|
531
|
674
|
664
|
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể
huyết tụ thành nang
|
3.766.000
|
|
532
|
675
|
665
|
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
|
3.725.000
|
|
533
|
676
|
666
|
|
Phẫu thuật Crossen
|
4.012.000
|
|
534
|
677
|
667
|
|
Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT,
TVT)
|
5.385.000
|
Chưa bao gồm tấm
màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.
|
535
|
678
|
668
|
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu
khung
|
3.322.000
|
|
536
|
679
|
669
|
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và
cơ vòng do rách phức tạp
|
2.844.000
|
|
537
|
680
|
670
|
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ
thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch...)
|
4.202.000
|
|
538
|
681
|
671
|
04C3.2.194
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
2.332.000
|
|
539
|
682
|
672
|
04C3.2.195
|
Phẫu thuật lấy
thai lần thứ 2 trở lên
|
2.945.000
|
|
540
|
683
|
673
|
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh
có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1)
|
5.929.000
|
|
541
|
684
|
674
|
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh
có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
4.027.000
|
|
542
|
685
|
675
|
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh
mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa
|
4.307.000
|
|
543
|
686
|
676
|
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung
trong rau cài răng lược
|
7.919.000
|
|
544
|
687
|
677
|
|
Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart
|
2.783.000
|
|
545
|
688
|
678
|
|
Phẫu thuật Manchester
|
3.681.000
|
|
546
|
689
|
679
|
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
|
3.355.000
|
|
547
|
690
|
680
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
|
3.507.000
|
|
548
|
691
|
681
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
|
3.876.000
|
|
549
|
692
|
682
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
|
6.145.000
|
|
550
|
693
|
683
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
2.944.000
|
|
551
|
694
|
684
|
|
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng,
nối lại vòi trứng
|
4.750.000
|
|
552
|
695
|
685
|
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí
bệnh lý phụ khoa
|
2.782.000
|
|
553
|
696
|
686
|
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc
mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4.289.000
|
|
554
|
697
|
687
|
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
6.116.000
|
|
555
|
698
|
688
|
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử
cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật
|
5.558.000
|
|
556
|
699
|
689
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
5.071.000
|
|
557
|
700
|
690
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
|
5.914.000
|
|
558
|
701
|
691
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn
toàn và vét hạch chậu
|
7.923.000
|
|
559
|
702
|
692
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng
trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
8.063.000
|
|
560
|
703
|
693
|
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh
(soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
|
6.023.000
|
|
561
|
704
|
694
|
|
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử
cung
|
5.089.000
|
|
562
|
705
|
695
|
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử
cung trong ổ bụng
|
5.528.000
|
|
563
|
706
|
696
|
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
|
5.005.000
|
|
564
|
707
|
697
|
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán
các bệnh lý phụ khoa
|
4.963.000
|
|
565
|
708
|
698
|
|
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ
|
9.153.000
|
|
566
|
709
|
699
|
|
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng
|
5.546.000
|
|
567
|
710
|
700
|
|
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
|
4.744.000
|
|
568
|
711
|
701
|
|
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu
khung
|
6.533.000
|
|
569
|
712
|
702
|
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc
mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
6.575.000
|
|
570
|
713
|
703
|
|
Phẫu thuật Second Look trong ung
thư buồng trứng
|
4.083.000
|
|
571
|
714
|
704
|
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi
kết hợp đường dưới)
|
5.976.000
|
|
572
|
715
|
705
|
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng
(đường dưới)
|
3.610.000
|
|
573
|
716
|
706
|
|
Phẫu thuật tạo hình tử cung
(Strassman, Jones)
|
4.660.000
|
|
574
|
717
|
707
|
|
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị
trong cấp cứu sản phụ khoa
|
4.867.000
|
|
575
|
718
|
708
|
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung
trong cấp cứu sản phụ khoa
|
3.342.000
|
|
576
|
719
|
709
|
|
Phẫu thuật treo bàng quang và trực
tràng sau mổ sa sinh dục
|
4.121.000
|
|
577
|
720
|
710
|
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
2.859.000
|
|
578
|
721
|
711
|
|
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận
gốc + vét hạch)
|
6.191.000
|
|
579
|
722
|
712
|
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
|
382.000
|
|
580
|
723
|
713
|
|
Sinh thiết gai rau
|
1.149.000
|
|
581
|
724
|
714
|
|
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung
thư vú
|
2.207.000
|
|
582
|
725
|
715
|
04C3.2.189
|
Soi cổ tử cung
|
61.500
|
|
583
|
726
|
716
|
04C3.2.190
|
Soi ối
|
48.500
|
|
584
|
727
|
717
|
|
Thủ thuật
LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
|
1.127.000
|
|
585
|
728
|
718
|
|
Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa
ở cổ tử cung
|
250.000
|
|
586
|
729
|
719
|
|
Tiêm nhân Chorio
|
238.000
|
|
587
|
731
|
721
|
04C3.2.193
|
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo,
cổ tử cung
|
388.000
|
|
|
|
|
|
Các
phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
588
|
732
|
722
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.812.000
|
|
589
|
733
|
723
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.345.000
|
|
590
|
734
|
724
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.482.000
|
|
591
|
735
|
725
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.114.000
|
|
592
|
736
|
726
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
874.000
|
|
593
|
737
|
727
|
|
Thủ thuật loại I
|
587.000
|
|
594
|
738
|
728
|
|
Thủ thuật loại II
|
405
000
|
|
595
|
739
|
729
|
|
Thủ thuật loại III
|
188.000
|
|
VII
|
VII
|
VII
|
|
MẮT
|
|
|
596
|
740
|
730
|
|
Bơm rửa lệ đạo
|
36.700
|
|
597
|
741
|
731
|
03C2.3.76
|
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU
|
1.212.000
|
Chưa
bao gồm thuốc MMC; 5FU.
|
598
|
742
|
732
|
03C2.3.59
|
Cắt bỏ túi lệ
|
840.000
|
|
599
|
743
|
733
|
03C2.3.48
|
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị
vật nội nhãn
|
1.234.000
|
Chưa
bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
|
600
|
744
|
734
|
03C2.3.61
|
Cắt mộng áp Mytomycin
|
987.000
|
Chưa
bao gồm thuốc MMC.
|
601
|
745
|
735
|
03C2.3.73
|
Cắt mống mắt
chu biên bằng Laser
|
312.000
|
|
602
|
746
|
736
|
03C2.3.87
|
Cắt u bì kết
giác mạc có hoặc không ghép kết mạc
|
1.154.000
|
|
603
|
747
|
737
|
03C2.3.66
|
Cắt u kết mạc không vá
|
755.000
|
|
604
|
748
|
738
|
04C3.3.208
|
Chích chắp hoặc lẹo
|
78.400
|
|
605
|
749
|
739
|
03C2.3.57
|
Chích mủ hốc
mắt
|
452.000
|
|
606
|
750
|
740
|
03C2.3.75
|
Chọc tháo dịch
dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
1.112.000
|
|
607
|
751
|
741
|
03C2.3.9
|
Chữa bỏng mắt
do hàn điện
|
29.000
|
|
608
|
752
|
742
|
|
Chụp mạch ICG
|
256.000
|
Chưa
bao gồm thuốc
|
609
|
753
|
743
|
03C2.3.8
|
Đánh bờ mi
|
37.700
|
|
610
|
754
|
744
|
|
Điện chẩm
|
395.000
|
|
611
|
755
|
745
|
03C2.3.11
|
Điện di điều trị (1 lần)
|
20.400
|
|
612
|
756
|
746
|
03C2.3.79
|
Điện đông thể
mi
|
474.000
|
|
613
|
757
|
747
|
03C2
3.5
|
Điện võng mạc
|
94.000
|
|
614
|
758
|
748
|
|
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược
thị
|
31.700
|
|
615
|
759
|
749
|
|
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng
laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non...); Laser điều trị
u nguyên bào võng mạc
|
406.000
|
|
616
|
760
|
750
|
|
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội
mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc
|
133.000
|
|
617
|
761
|
751
|
|
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị;
Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản
|
63.800
|
|
618
|
762
|
752
|
|
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi
|
54.800
|
|
619
|
763
|
753
|
04C3.3.200
|
Đo Javal
|
36.200
|
|
620
|
764
|
754
|
03C2.3.1
|
Đo khúc xạ máy
|
9.900
|
|
621
|
765
|
755
|
04C3.3.199
|
Đo nhãn áp
|
25.900
|
|
622
|
766
|
756
|
03C2.3.7
|
Đo thị lực khách quan
|
73.000
|
|
623
|
767
|
757
|
04C3.3.201
|
Đo thị trường, ám điểm
|
28.800
|
|
624
|
768
|
758
|
03C2.3.6
|
Đo tính công suất thủy tinh thể
nhân tạo
|
59.100
|
|
625
|
769
|
759
|
03C2.3.16
|
Đốt lông xiêu
|
47.900
|
|
626
|
770
|
760
|
03C2.3.95
|
Ghép giác mạc (01 mắt)
|
3.324.000
|
Chưa bao gồm giác
mạc, thủy tinh thể nhân tạo.
|
627
|
771
|
761
|
03C2.3.69
|
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu
hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc
|
1.249.000
|
Chưa bao gồm chi
phí màng ối
|
628
|
772
|
762
|
03C2.3.67
|
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc
|
1.040.000
|
Chưa bao gồm chi
phí màng ối
|
629
|
773
|
763
|
03C2.3.62
|
Gọt giác mạc
|
770.000
|
|
630
|
774
|
764
|
03C2.3.64
|
Khâu cò mi
|
400.000
|
|
631
|
775
|
765
|
03C2.3.50
|
Khâu củng mạc
đơn thuần
|
814.000
|
|
632
|
776
|
766
|
03C2.3.51
|
Khâu củng
giác mạc phức tạp
|
1.234.000
|
|
633
|
777
|
767
|
03C2.3.53
|
Khâu củng mạc phức tạp
|
1.112.000
|
|
634
|
778
|
768
|
04C3.3.220
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách -
gây mê
|
1.440.000
|
|
635
|
779
|
769
|
04C3.3.219
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách -
gây tê
|
809.000
|
|
636
|
780
|
770
|
03C2.3.49
|
Khâu giác mạc đơn thuần
|
764.000
|
|
637
|
781
|
771
|
03C2.3.52
|
Khâu giác mạc phức tạp
|
1.112.000
|
|
638
|
782
|
772
|
03C2.3.55
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
693.000
|
|
639
|
783
|
773
|
03C2.3.56
|
Khâu vết thương phần mềm, tổn
thương vùng mắt
|
926.000
|
|
640
|
784
|
774
|
03C2.3.13
|
Khoét bỏ nhãn cầu
|
740.000
|
|
641
|
785
|
775
|
|
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng
mạc
|
1.724.000
|
|
642
|
786
|
776
|
|
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc
mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc
|
1.444.000
|
|
643
|
787
|
777
|
04C3.3.221
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt
(gây mê)
|
665.000
|
|
644
|
788
|
778
|
04C3.3.210
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt
(gây tê)
|
82.100
|
|
645
|
789
|
779
|
04C3.3.222
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt
(gây mê)
|
862.000
|
|
646
|
790
|
780
|
04C3.3.211
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt
(gây tê)
|
327.000
|
|
647
|
791
|
781
|
03C2.3.47
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
893.000
|
|
648
|
792
|
782
|
04C3.3.209
|
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
|
64.400
|
|
649
|
793
|
783
|
03C2.3.46
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
1.112.000
|
|
650
|
794
|
784
|
03C2.3.84
|
Lấy huyết thanh đóng ống
|
54.800
|
|
651
|
795
|
785
|
03C2.3.15
|
Lấy sạn vôi kết mạc
|
35.200
|
|
652
|
796
|
786
|
03C2.3.86
|
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa
xuân (áp tia β)
|
57.400
|
|
653
|
797
|
787
|
03C2.3.74
|
Mở bao sau bằng
Laser
|
257.000
|
|
654
|
798
|
788
|
04C3.3.224
|
Mổ quặm 1 mi - gây mê
|
1.235.000
|
|
655
|
799
|
789
|
04C3.3.213
|
Mổ quặm 1 mi -
gây tê
|
638.000
|
|
656
|
800
|
790
|
04C3.3.225
|
Mổ quặm 2 mi - gây mê
|
1.417.000
|
|
657
|
801
|
791
|
04C3.3.214
|
Mổ quặm 2 mi - gây tê
|
845.000
|
|
658
|
802
|
792
|
04C3.3.215
|
Mổ quặm 3 mi - gây tê
|
1.068.000
|
|
659
|
803
|
793
|
04C3.3.226
|
Mổ quặm 3 mi - gây mê
|
1.640.000
|
|
660
|
804
|
794
|
04C3.3.227
|
Mổ quặm 4 mi - gây mê
|
1.837.000
|
|
661
|
805
|
795
|
04C3.3.216
|
Mổ quặm 4 mi - gây tê
|
1.236.000
|
|
662
|
806
|
796
|
03C2.3.54
|
Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ
|
740.000
|
|
663
|
807
|
797
|
03C2.3.68
|
Mộng tái phát phức tạp có ghép màng
ối kết mạc
|
940.000
|
|
664
|
808
|
798
|
03C2.3.12
|
Mức nội nhãn
(có độn hoặc không độn)
|
539.000
|
Chưa
bao gồm vật liệu độn.
|
665
|
809
|
799
|
03C2.3.14
|
Nặn tuyến bờ mi
|
35.200
|
|
666
|
810
|
800
|
|
Nâng sàn hốc mắt
|
2.756.000
|
Chưa
bao gồm tấm lót sàn
|
667
|
811
|
801
|
03C2.3.2
|
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm
|
107.000
|
|
668
|
812
|
802
|
03C2.3.63
|
Nối thông lệ
mũi 1 mắt
|
1.040.000
|
Chưa
bao gồm ống Silicon.
|
669
|
813
|
803
|
|
Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển
|
2.240.000
|
Chưa
bao gồm đai Silicon.
|
670
|
814
|
804
|
03C2.3.32
|
Phẫu thuật cắt bao sau
|
590.000
|
Chưa
bao gồm đầu cắt bao sau.
|
671
|
815
|
805
|
03C2.3.30
|
Phẫu thuật cắt bè
|
1.104.000
|
|
672
|
816
|
806
|
03C2.3.96
|
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị
bong võng mạc (01 mắt)
|
2.943.000
|
Chưa
bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
673
|
817
|
807
|
03C2.3.36
|
Phẫu thuật cắt màng đồng tử
|
934.000
|
Chưa
bao gồm đầu cắt.
|
674
|
818
|
808
|
04C3.3.223
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết
mạc - gây mê
|
1.477.000
|
Chưa
bao gồm chi phí màng ối.
|
675
|
819
|
809
|
04C3.3.212
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê
|
963.000
|
Chưa
bao gồm chi phí màng ối.
|
676
|
820
|
810
|
03C2.3.97
|
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
|
520.000
|
|
677
|
821
|
811
|
03C2.3.35
|
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể
|
1.212.000
|
Chưa
bao gồm đầu cắt
|
678
|
822
|
812
|
03C2.3.31
|
Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)
|
1.970.000
|
Chưa
bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.
|
679
|
823
|
813
|
03C2.3.37
|
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền
phòng
|
1.512.000
|
Chưa
bao gồm ống silicon.
|
680
|
824
|
814
|
03C2.3.20
|
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc
trẻ đẻ non (2 mắt)
|
1.824.000
|
Chưa
bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng.
|
681
|
825
|
815
|
03C2.3.94
|
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng
phương pháp Phaco (01 mắt)
|
2.654.000
|
Chưa
bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
|
682
|
826
|
816
|
03C2.3.19
|
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)
|
840.000
|
|
683
|
827
|
817
|
03C2.3
89
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
643.000
|
|
684
|
828
|
818
|
03C2.3
28
|
Phẫu thuật lác (1 mắt)
|
740.000
|
|
685
|
829
|
819
|
03C2.3.27
|
Phẫu thuật lác (2 mắt)
|
1.170.000
|
|
686
|
830
|
820
|
03C2.3.23
|
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)
|
793.000
|
|
687
|
831
|
821
|
03C2.3.77
|
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài
bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt)
|
1.812.000
|
Chưa
bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.
|
688
|
832
|
822
|
04C3.3.218
|
Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây
mê
|
1.439.000
|
|
689
|
833
|
823
|
04C3.3.217
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt -
gây tê
|
870.000
|
|
690
|
834
|
824
|
03C2.3.70
|
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự
thân
|
840.000
|
|
691
|
835
|
825
|
03C2.3.43
|
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả
|
743.000
|
|
692
|
836
|
826
|
03C2.3.26
|
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
|
1.304.000
|
|
693
|
837
|
827
|
03C2.3.45
|
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
|
1.512.000
|
Chưa
bao gồm ống silicon.
|
694
|
838
|
828
|
03C2.3.42
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
|
1.112.000
|
|
695
|
839
|
829
|
03C2.3.24
|
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)
|
840.000
|
|
696
|
840
|
830
|
03C2.3.25
|
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)
|
1.093.000
|
|
697
|
841
|
831
|
|
Phẫu thuật tháo đai độn Silicon
|
1.662.000
|
|
698
|
842
|
832
|
|
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL
|
4.866.000
|
Chưa
bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface).
|
|
|
|
|
|
|
|
699
|
843
|
833
|
03C2.3.33
|
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao
(1 mắt)
|
1.634.000
|
Chưa
bao gồm thủy tinh thể nhân tạo.
|
700
|
844
|
834
|
03C2.3.39
|
Phẫu thuật u có vá da tạo hình
|
1.234.000
|
|
701
|
845
|
835
|
03C2.3.41
|
Phẫu thuật u kết mạc nông
|
693.000
|
|
702
|
846
|
836
|
03C2.3.38
|
Phẫu thuật u mi không vá da
|
724.000
|
|
703
|
847
|
837
|
03C2.3.40
|
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
|
1.234.000
|
|
704
|
848
|
838
|
03C2.3.44
|
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi
|
1.062.000
|
|
705
|
849
|
839
|
03C2.3.65
|
Phủ kết mạc
|
638.000
|
|
706
|
850
|
840
|
03C2.3.71
|
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm
|
291.000
|
|
707
|
851
|
841
|
03C2.3.34
|
Rạch góc tiền phòng
|
1.112.000
|
|
708
|
852
|
842
|
03C2.3.10
|
Rửa cùng đồ
|
41.600
|
Áp dụng
cho 1 mắt hoặc 2 mắt
|
709
|
853
|
843
|
03C2.3.4
|
Sắc giác
|
65.900
|
|
710
|
854
|
844
|
|
Siêu âm bán phần trước (UBM)
|
208.000
|
|
711
|
855
|
845
|
03C2.3.81
|
Siêu âm mắt chẩn đoán
|
59.500
|
|
712
|
856
|
846
|
03C2.3.80
|
Siêu âm điều trị (1 ngày)
|
68.800
|
|
713
|
857
|
847
|
03C2.3.83
|
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ
chức
|
150.000
|
|
714
|
858
|
848
|
03C2.3.29
|
Soi bóng đồng tử
|
29.900
|
|
715
|
859
|
849
|
04C3.3.203
|
Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng
|
52.500
|
|
716
|
860
|
850
|
03C2.3.88
|
Tách dính mi cầu ghép kết mạc
|
2.223.000
|
Chưa
bao gồm chi phí màng.
|
717
|
861
|
851
|
03C2.3.72
|
Tạo hình vùng bè bằng Laser
|
220.000
|
|
718
|
862
|
852
|
|
Test thử cảm
giác giác mạc
|
39.600
|
|
719
|
863
|
853
|
03C2.3.78
|
Tháo dầu Silicon phẫu thuật
|
793.000
|
|
720
|
864
|
854
|
04C3.3.207
|
Thông lệ đạo hai mắt
|
94.400
|
|
721
|
865
|
855
|
04C3.3.206
|
Thông lệ đạo một mắt
|
59.400
|
|
722
|
866
|
856
|
04C3.3.205
|
Tiêm dưới kết mạc một mắt
|
47.500
|
Chưa
bao gồm thuốc.
|
723
|
867
|
857
|
04C3.3.204
|
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt
|
47.500
|
Chưa
bao gồm thuốc.
|
724
|
868
|
858
|
|
Vá sàn hốc mắt
|
3.152.000
|
Chưa
bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương.
|
|
|
|
|
Các
phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
725
|
869
|
859
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
2.110.000
|
|
726
|
870
|
860
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.213.000
|
|
727
|
871
|
861
|
|
Phẫu thuật loại II
|
858.000
|
|
728
|
872
|
862
|
|
Phẫu thuật loại III
|
598.000
|
|
729
|
873
|
863
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
523.000
|
|
730
|
874
|
864
|
|
Thủ thuật loại I
|
339.000
|
|
731
|
875
|
865
|
|
Thủ thuật loại II
|
192.000
|
|
732
|
876
|
866
|
|
Thủ thuật loại
III
|
121.000
|
|
VIII
|
VIII
|
VIII
|
|
TAI
MŨI HỌNG
|
|
|
733
|
877
|
867
|
03C2.4.18
|
Bẻ cuốn mũi
|
133.000
|
|
734
|
878
|
868
|
03C2.4.31
|
Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)
|
205.000
|
|
735
|
879
|
869
|
03C2.4.32
|
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)
|
275.000
|
|
736
|
880
|
870
|
04C3.4.250
|
Cắt Amiđan (gây mê)
|
1.085.000
|
|
737
|
881
|
871
|
04C3.4.251
|
Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê)
|
2.355.000
|
Bao
gồm cả Coblator.
|
738
|
882
|
872
|
03C2.4.19
|
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê
|
486.000
|
|
739
|
884
|
874
|
|
Cắt polyp ống tai gây mê
|
1.990.000
|
|
740
|
885
|
875
|
|
Cắt polyp ống tai gây tê
|
602.000
|
|
741
|
888
|
878
|
04C3.4.228
|
Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)
|
263.000
|
|
742
|
889
|
879
|
04C3.4.229
|
Chích rạch apxe thành sau họng (gây
tê)
|
263.000
|
|
743
|
890
|
880
|
03C2.4.11
|
Chích rạch vành tai
|
62.600
|
|
744
|
891
|
881
|
|
Chỉnh hình
tai giữa có tái tạo chuỗi xương con
|
5.916.000
|
|
745
|
892
|
882
|
03C2.4.10
|
Chọc hút dịch vành tai
|
52.600
|
|
746
|
894
|
884
|
03C2.4.47
|
Đo ABR(1 lần)
|
178.000
|
|
747
|
895
|
885
|
03C2.4.44
|
Đo nhĩ lượng
|
27.400
|
|
748
|
896
|
886
|
03C2.4.46
|
Đo OAE (1 lần)
|
54.800
|
|
749
|
897
|
887
|
03C2.4.43
|
Đo phản xạ cơ bàn đạp
|
27.400
|
|
750
|
898
|
888
|
03C2.4.39
|
Đo sức cản của
mũi
|
94.400
|
|
751
|
899
|
889
|
03C2.4.42
|
Đo sức nghe lời
|
54.400
|
|
752
|
900
|
890
|
03C2.4.40
|
Đo thính lực đơn âm
|
42.400
|
|
753
|
901
|
891
|
03C2.4.41
|
Đo trên ngưỡng
|
59.800
|
|
754
|
905
|
895
|
03C2.4.22
|
Đốt họng hạt
|
79.100
|
|
755
|
907
|
897
|
03C2.4.13
|
Hút xoang dưới áp lực
|
57.600
|
|
756
|
908
|
898
|
03C2.4.15
|
Khí dung
|
20.400
|
Chưa
bao gồm thuốc khí dung.
|
757
|
909
|
899
|
03C2.4.1
|
Làm thuốc thanh quản hoặc tai
|
20.500
|
Chưa
bao gồm thuốc.
|
758
|
910
|
900
|
03C2.4.2
|
Lấy dị vật họng
|
40.800
|
|
759
|
911
|
901
|
04C3.4.233
|
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
|
62.900
|
|
760
|
912
|
902
|
04C3.4.252
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển
vi (gây mê)
|
514.000
|
|
761
|
913
|
903
|
04C3.4.234
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển
vi (gây tê)
|
155.000
|
|
762
|
914
|
904
|
04C3.4.246
|
Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng
|
703.000
|
|
763
|
915
|
905
|
04C3.4.239
|
Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng
|
362.000
|
|
764
|
916
|
906
|
04C3.4.236
|
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
|
673.000
|
|
765
|
917
|
907
|
04C3.4.235
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
194.000
|
|
766
|
918
|
908
|
03C2.4.12
|
Lấy nút biểu bì ống tai
|
62.900
|
|
767
|
919
|
909
|
04C3.4.254
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ
gây mê
|
1.334.000
|
|
768
|
920
|
910
|
04C3.4.242
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
|
834.000
|
|
769
|
921
|
911
|
|
Mở sào bào -
thượng nhĩ
|
3.720.000
|
Đã
bao gồm chi phí mũi khoan
|
770
|
922
|
912
|
|
Nâng xương chính mũi sau chấn
thương gây mê
|
2.672.000
|
|
771
|
923
|
913
|
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê
|
1.277.000
|
|
772
|
924
|
914
|
04C3.4.243
|
Nạo VA gây mê
|
790.000
|
|
773
|
926
|
916
|
03C2.4.20
|
Nhét meche hoặc bấc mũi
|
116.000
|
|
774
|
928
|
918
|
04C3.4.247
|
Nội soi cắt polype mũi gây mê
|
663.000
|
|
775
|
929
|
919
|
04C3.4.241
|
Nội soi cắt
polype mũi gây tê
|
457.000
|
|
776
|
930
|
920
|
04C3.4.231
|
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)
|
278.000
|
|
777
|
931
|
921
|
04C3.4.232
|
Nội soi chọc thông xoang trán hoặc
xoang bướm (gây tê)
|
278.000
|
|
778
|
932
|
922
|
04C3.4.240
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê
|
447.000
|
|
779
|
933
|
923
|
04C3.4.253
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê
|
673.000
|
|
780
|
934
|
924
|
|
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa
trên
|
2.191.000
|
|
781
|
935
|
925
|
04C3.4.244
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê
ống cứng
|
703.000
|
|
782
|
936
|
926
|
04C3.4.245
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê
ống mềm
|
723.000
|
|
783
|
937
|
927
|
04C3.4.237
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê
ống cứng
|
223.000
|
|
784
|
938
|
928
|
04C3.4.238
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê
ống mềm
|
318.000
|
|
785
|
939
|
929
|
04C3.4.255
|
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng
Hummer
|
1.574.000
|
Đã
bao gồm cả dao Hummer.
|
786
|
940
|
930
|
|
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật
gây tê
|
617.000
|
|
787
|
941
|
931
|
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây
mê
|
1.559.000
|
|
788
|
942
|
932
|
03C2.4.25
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây
tê
|
513.000
|
|
789
|
943
|
933
|
03C2.4.37
|
Nội soi Tai Mũi Họng
|
104.000
|
Trường
hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì mức giá
thanh toán tối đa là 40.000 đồng/ca.
|
790
|
944
|
934
|
03C2.4.9
|
Nong vòi nhĩ
|
37.900
|
|
791
|
945
|
935
|
03C2.4.34
|
Nong vòi nhĩ nội soi
|
117.000
|
|
792
|
947
|
937
|
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện
|
1.648.000
|
|
793
|
953
|
942
|
|
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn
mũi
|
3.873.000
|
|
794
|
958
|
947
|
|
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng -
hàm
|
5.336.000
|
|
795
|
965
|
954
|
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1
bên, 2 bên
|
3.040.000
|
Đã
bao gồm chi phí mũi khoan
|
796
|
966
|
955
|
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
|
3.002.000
|
|
797
|
967
|
956
|
|
Phẫu thuật mở cạnh mũi
|
4.922.000
|
|
798
|
969
|
958
|
|
Phẫu thuật nạo V.A nội soi
|
2.814.000
|
|
799
|
971
|
960
|
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1
bên, 2 bên
|
2.750.000
|
Chưa
bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
800
|
972
|
961
|
03C2.4.60
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u
vùng mũi xoang
|
9.019.000
|
Chưa
bao gồm keo sinh học.
|
801
|
975
|
964
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh
|
5.321.000
|
|
802
|
977
|
966
|
03C2.4.27
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính
thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản...)
|
4.159.000
|
|
803
|
979
|
968
|
03C2.4.73
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang
|
6.068.000
|
Chưa
bao gồm keo sinh học.
|
804
|
980
|
969
|
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
3.873.000
|
|
805
|
981
|
970
|
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách
ngăn mũi
|
3.188.000
|
Chưa
bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
806
|
982
|
971
|
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông
khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên
|
3.040.000
|
Đã
bao gồm chi phí mũi khoan
|
807
|
985
|
974
|
|
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
|
8.042.000
|
|
808
|
986
|
975
|
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu hoặc
cắt bỏ u nhày xoang
|
4.922.000
|
|
809
|
987
|
976
|
03C2.4.72
|
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm
|
4.937.000
|
|
810
|
989
|
978
|
03C2.4.26
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản
cắt u nang hoặc polype hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh
|
2.955.000
|
|
811
|
995
|
984
|
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa
|
5.209.000
|
|
812
|
997
|
986
|
|
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
|
5.209.000
|
|
813
|
998
|
987
|
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
5.215.000
|
|
814
|
999
|
988
|
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt
Amygdale (gây mê)
|
2.814.000
|
|
815
|
1000
|
989
|
03C2.4.16
|
Rửa tai, rửa mũi, xông họng
|
27.400
|
|
816
|
1001
|
990
|
03C2.4.28
|
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm
|
213.000
|
|
817
|
1002
|
991
|
03C2.4.29
|
Soi thực quản bằng ống mềm
|
213.000
|
|
818
|
1003
|
992
|
03C2.4.8
|
Thông vòi nhĩ
|
86.600
|
|
819
|
1004
|
993
|
03C2.4.33
|
Thông vòi nhĩ nội soi
|
115.000
|
|
820
|
1005
|
994
|
03C2.4.7
|
Trích màng nhĩ
|
61.200
|
|
821
|
1006
|
995
|
04C3.4.248
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)
|
729.000
|
|
822
|
1007
|
996
|
04C3.4.249
|
Trích rạch apxe thành sau họng (gây
mê)
|
729.000
|
|
823
|
1008
|
997
|
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
3.720.000
|
Đã
bao gồm chi phí mũi khoan
|
|
|
|
|
Các
phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
824
|
1010
|
999
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.424.000
|
|
825
|
1011
|
1000
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.012.000
|
|
826
|
1012
|
1001
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.415.000
|
|
827
|
1013
|
1002
|
|
Phẫu thuật loại III
|
954.000
|
|
828
|
1014
|
1003
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
865.000
|
|
829
|
1015
|
1004
|
|
Thủ thuật loại I
|
508.000
|
|
830
|
1016
|
1005
|
|
Thủ thuật loại II
|
290.000
|
|
831
|
1017
|
1006
|
|
Thủ thuật loại III
|
140.000
|
|
IX
|
IX
|
IX
|
|
RĂNG - HÀM - MẶT
|
|
|
|
|
|
|
Các
kỹ thuật về răng, miệng
|
|
|
832
|
1018
|
1007
|
03C2.5.1.3
|
Cắt lợi trùm
|
158.000
|
|
833
|
1019
|
1008
|
03C2.5.2.6
|
Chụp thép làm sẵn
|
292.000
|
|
834
|
1020
|
1009
|
03C2.5.1.6
|
Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc
chỉ thép, băng cố định)
|
363.000
|
|
|
|
|
|
Điều
trị răng
|
|
|
835
|
1021
|
1010
|
03C2.5.2.3
|
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi
phục
|
334.000
|
|
836
|
1022
|
1011
|
03C2.5.2.13
|
Điều trị tuỷ lại
|
954.000
|
|
837
|
1023
|
1012
|
03C2.5.2.10
|
Điều trị tuỷ răng số 4, 5
|
565.000
|
|
838
|
1024
|
1013
|
03C2.5.2.11
|
Điều trị tuỷ răng số 6, 7 hàm dưới
|
795.000
|
|
839
|
1025
|
1014
|
03C2.5.2.9
|
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
|
422.000
|
|
840
|
1026
|
1015
|
03C2.5.2.12
|
Điều trị tuỷ răng số 6, 7 hàm trên
|
925.000
|
|
841
|
1027
|
1016
|
03C2.5.2.4
|
Điều trị tuỷ răng sữa một chân
|
271.000
|
|
842
|
1028
|
1017
|
03C2.5.2.5
|
Điều trị tủy răng
sữa nhiều chân
|
382.000
|
|
843
|
1029
|
1018
|
03C2.5.2.14
|
Hàn composite cổ răng
|
337.000
|
|
844
|
1030
|
1019
|
03C2.5.2.1
|
Hàn răng sữa sâu
ngà
|
97.000
|
|
845
|
1031
|
1020
|
04C3.5.1.260
|
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
|
134.000
|
|
846
|
1032
|
1021
|
04C3.5.1.259
|
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng
hoặc một hàm
|
77.000
|
|
847
|
1033
|
1022
|
03C2.5.1.11
|
Nắn trật khớp thái dương hàm
|
103.000
|
|
848
|
1034
|
1023
|
03C2.5.1.10
|
Nạo túi lợi 1 sextant
|
74.000
|
|
849
|
1035
|
1024
|
03C2.5.1.7
|
Nhổ chân răng
|
190.000
|
|
850
|
1036
|
1025
|
03C2.5.1.1
|
Nhổ răng đơn giản
|
102.000
|
|
851
|
1037
|
1026
|
03C2.5.1.2
|
Nhổ răng khó
|
207.000
|
|
852
|
1038
|
1027
|
04C3.5.1.257
|
Nhổ răng số 8
bình thường
|
215.000
|
|
853
|
1039
|
1028
|
04C3.5.1.258
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít
hàm
|
342.000
|
|
854
|
1040
|
1029
|
04C3.5.1.256
|
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa
|
37.300
|
|
855
|
1041
|
1030
|
03C2.5.2.16
|
Phục hồi thân răng có chốt
|
500.000
|
|
856
|
1042
|
1031
|
03C2.5.2.7
|
Răng sâu ngà
|
247.000
|
|
857
|
1043
|
1032
|
03C2.5.2.8
|
Răng viêm tuỷ hồi phục
|
265.000
|
|
858
|
1044
|
1033
|
04C3.5.1.261
|
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)
|
32.300
|
|
859
|
1045
|
1034
|
03C2.5.6.2
|
Sửa hàm
|
200.000
|
|
860
|
1046
|
1035
|
03C2.5.2.2
|
Trám bít hố rãnh
|
212.000
|
|
|
|
|
|
Các
phẫu thuật hàm mặt
|
|
|
861
|
1047
|
1036
|
03C2.5.1.16
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
337.000
|
|
862
|
1049
|
1038
|
03C2.5.1.22
|
Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng
|
820.000
|
|
863
|
1050
|
1039
|
03C2.5.1.23
|
Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên
|
455.000
|
|
864
|
1051
|
1040
|
03C2.5.1.18
|
Cắt u lợi, lợi
xơ để làm hàm giả
|
415.000
|
|
865
|
1052
|
1041
|
03C2.5.1.19
|
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má
hoặc lưỡi (không gây mê)
|
295.000
|
|
866
|
1053
|
1042
|
03C2.5.1.20
|
Cắm và cố định
lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng
|
535.000
|
|
867
|
1054
|
1043
|
03C2.5.1.14
|
Lấy sỏi ống Wharton
|
1.014.000
|
|
868
|
1055
|
1044
|
03C2.5.1.12
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới
5 cm
|
705.000
|
|
869
|
1056
|
1045
|
03C2.5.1.13
|
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5
cm trở lên
|
1.126.000
|
|
870
|
1057
|
1046
|
03C2.5.7.44
|
Cắt bỏ nang sàn miệng
|
2.777.000
|
|
871
|
1058
|
1047
|
03C2.5.7.35
|
Cắt nang xương hàm từ 2-5cm
|
2.927.000
|
|
872
|
1059
|
1048
|
03C2.5.7.33
|
Cắt u nang giáp móng
|
2.133.000
|
|
873
|
1060
|
1049
|
03C2.5.7.48
|
Cắt u nhỏ lành
tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
|
2.627.000
|
|
874
|
1061
|
1050
|
|
Điều trị đóng cuống răng
|
460.000
|
|
875
|
1062
|
1051
|
|
Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor
|
545.000
|
|
876
|
1063
|
1052
|
03C2.5.7.39
|
Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm
|
2.841.000
|
|
877
|
1064
|
1053
|
03C2.5.7.50
|
Nắn sai khớp
thái dương hàm đến muộn
|
1.662.000
|
|
878
|
1066
|
1055
|
03C2.5.7.3
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới
do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)
|
2.493.000
|
Chưa
bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
879
|
1067
|
1056
|
03C2.5.7.4
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới
do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít
|
4.066.000
|
Chưa
bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
880
|
1068
|
1057
|
03C2.5.7.6
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên
do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp
|
5.166.000
|
Chưa
bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
881
|
1069
|
1058
|
03C2.5.7.12
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn
dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh
|
4.128.000
|
Chưa
bao gồm máy dò thần kinh.
|
882
|
1071
|
1060
|
03C2.5.7.26
|
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới
hàm
|
3.144.000
|
Chưa
bao gồm máy dò thần kinh.
|
883
|
1072
|
1061
|
03C2.5.7.15
|
Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt
|
2.993.000
|
|
884
|
1073
|
1062
|
03C2.5.7.37
|
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới,
nạo vét hạch
|
3.243.000
|
|
885
|
1074
|
1063
|
03C2.5.7.36
|
Phẫu thuật cắt
ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch
|
3.243.000
|
|
886
|
1075
|
1064
|
03C2.5.7.2
|
Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặc
hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
|
3.527.000
|
Chưa
bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
887
|
1076
|
1065
|
03C2.5.7.17
|
Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm
mặt
|
4.140.000
|
Chưa
bao gồm nẹp, vít.
|
888
|
1077
|
1066
|
03C2.5.7.24
|
Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung
tiếp 2 bên
|
2.944.000
|
Chưa
bao gồm nẹp, vít.
|
889
|
1078
|
1067
|
03C2.5.7.23
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
|
2.744.000
|
Chưa
bao gồm nẹp, vít
|
890
|
1079
|
1068
|
03C2.5.7.22
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm
dưới
|
2.044.000
|
Chưa
bao gồm nẹp, vít.
|
891
|
1080
|
1069
|
03C2.5.7.25
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm
trên
|
3.044.000
|
Chưa
bao gồm nẹp, vít.
|
892
|
1081
|
1070
|
03C2.5.7.41
|
Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả
lan, áp xe vùng hàm mặt
|
2.167.000
|
|
893
|
1082
|
1071
|
03C2.5.7.10
|
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm
1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan
|
3.806.000
|
Chưa
bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế.
|
894
|
1083
|
1072
|
03C2.5.7.8
|
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm
1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
|
3.806.000
|
Chưa
bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
895
|
1085
|
1074
|
03C2.5.7.9
|
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm
2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
|
3.978.000
|
Chưa
bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
896
|
1086
|
1075
|
03C2.5.7.19
|
Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng
|
3.132.000
|
Chưa
bao gồm xương.
|
897
|
1087
|
1076
|
03C2.5.7.42
|
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương
phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.
|
2.998.000
|
|
898
|
1088
|
1077
|
03C2.5.7.13
|
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm
mặt bằng vạt da cơ
|
4.068.000
|
Chưa
bao gồm nẹp, vít.
|
899
|
1090
|
1079
|
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
2.461.000
|
|
900
|
1091
|
1080
|
03C2.5.7.52
|
Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương
|
2.351.000
|
|
901
|
1092
|
1081
|
03C2.5.7
45
|
Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm
|
2.777.000
|
|
902
|
1093
|
1082
|
03C2.5.7.18
|
Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn
|
4.340.000
|
Chưa
bao gồm nẹp, vít.
|
903
|
1094
|
1083
|
03C2.5.7.38
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt
|
3.540.000
|
|
904
|
1095
|
1084
|
03C2.5.7.30
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng
|
2.493.000
|
|
905
|
|
1085
|
03C2.5.7.31
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng
tạo vạt thành hầu
|
2.493.000
|
|
906
|
1097
|
1086
|
03C2.5.7.29
|
Phẫu thuật tạo hình môi hai bên
|
2.593.000
|
|
907
|
1098
|
1087
|
03C2.5.7.28
|
Phẫu thuật tạo hình môi một bên
|
2.493.000
|
|
908
|
1099
|
1088
|
03C2.5.7.47
|
Phẫu thuật tạo hình phanh môi hoặc
phanh má hoặc phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản)
|
1.785.000
|
|
909
|
1100
|
1089
|
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp
xương hai bên
|
2.822.000
|
|
910
|
1101
|
1090
|
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp
xương lồi cầu
|
2.759.000
|
|
911
|
1102
|
1091
|
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp
xương một bên
|
2.686.000
|
|
912
|
1103
|
1092
|
03C2.5.7.1
|
Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi
sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
3.127.000
|
Chưa
bao gồm nẹp có lồi cầu và vít thay thế.
|
913
|
1104
|
1093
|
03C2.5.7.49
|
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và
xương vùng hàm mặt
|
844.000
|
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
932
|
1105
|
1094
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.507.000
|
|
933
|
1106
|
1095
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.241.000
|
|
934
|
1107
|
1096
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.388.000
|
|
935
|
1108
|
1097
|
|
Phẫu thuật loại III
|
906.000
|
|
936
|
1109
|
1098
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
781.000
|
|
937
|
1110
|
1099
|
|
Thủ thuật loại I
|
480.000
|
|
938
|
1111
|
1100
|
|
Thủ thuật loại
II
|
274.000
|
|
939
|
1112
|
1101
|
|
Thủ thuật loại III
|
140.000
|
|
X
|
X
|
X
|
|
BỎNG
|
|
|
940
|
1113
|
1102
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.269.000
|
|
941
|
1114
|
1103
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.818.000
|
|
942
|
1115
|
1104
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.886.000
|
|
943
|
1116
|
1105
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
3.268.000
|
|
944
|
1117
|
1106
|
|
Cắt bỏ hoại tử
toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1 % diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
2.298.000
|
|
945
|
1118
|
1107
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.755.000
|
|
946
|
1119
|
1108
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ
1 % - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.920.000
|
|
947
|
1120
|
1109
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.285.000
|
|
948
|
1121
|
1110
|
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥
3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở
trẻ em
|
4.010.000
|
|
949
|
1122
|
1111
|
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới
3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1 % diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.274.000
|
|
950
|
1124
|
1113
|
|
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình
|
3.609.000
|
|
951
|
1125
|
1114
|
|
Cắt sẹo khâu kín
|
3.288.000
|
|
952
|
1126
|
1115
|
03C2.6.11
|
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu
âm doppler
|
293.000
|
|
953
|
1128
|
1117
|
03C2.6.14
|
Điều trị vết thương bỏng bằng màng
nuôi cấy nguyên bào sợi (hoặc tế bào sừng)
|
540.000
|
|
954
|
1129
|
1118
|
|
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích
cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
|
2.647.000
|
|
955
|
1130
|
1119
|
|
Ghép da đồng loại dưới 10% diện
tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
|
1.824.000
|
|
956
|
1131
|
1120
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện
tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở
trẻ em
|
2.818.000
|
|
957
|
1132
|
1121
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10%
diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.267.000
|
|
958
|
1133
|
1122
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.506.000
|
|
959
|
1134
|
1123
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10%
diện tích cơ thể ở người lớn, trên
5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.982.000
|
|
960
|
1137
|
1126
|
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft)
|
4.907.000
|
|
961
|
1138
|
1127
|
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp
(sandwich)
|
6.481.000
|
|
962
|
1139
|
1128
|
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam
graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.321.000
|
|
963
|
1140
|
1129
|
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam
graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.907.000
|
|
964
|
1141
|
1130
|
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam
graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.344.000
|
|
965
|
1142
|
1131
|
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-
jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
7.062.000
|
|
966
|
1143
|
1132
|
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-
jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
5.463.000
|
|
967
|
1145
|
1134
|
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều
trị vết thương mạn tính
|
3.980.000
|
|
968
|
1146
|
1135
|
|
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị
sẹo
|
3.895.000
|
|
969
|
1147
|
1136
|
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch
liền điều trị vết thương, sẹo
|
4.770.000
|
|
970
|
1148
|
1137
|
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ
điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
|
3.601.000
|
|
971
|
1150
|
1139
|
|
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch-
tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch
|
13.644.000
|
|
972
|
1151
|
1140
|
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng
vành tai
|
2.708.000
|
|
973
|
1153
|
1142
|
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu
wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
|
4.288.000
|
|
974
|
1154
|
1143
|
|
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ
xương chết trong điều trị bỏng sâu
|
3.661.000
|
|
975
|
1155
|
1144
|
|
Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính
|
2.477.000
|
|
976
|
1157
|
|
|
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng (gây
tê)
|
220.000
|
|
977
|
1158
|
1146
|
|
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp
cứu bỏng (gây mê)
|
886.000
|
|
978
|
1159
|
1147
|
03C2.6.12
|
Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng TRA
gamma
|
195.000
|
|
979
|
1160
|
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện
tích dưới 5% diện tích cơ thể
|
115.000
|
|
980
|
1161
|
1148
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể
|
242.000
|
|
981
|
1162
|
1149
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện
tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể
|
410.000
|
|
982
|
1163
|
1150
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện
tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể
|
547.000
|
|
983
|
1164
|
1151
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện
tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể
|
870.000
|
|
984
|
1165
|
1152
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện
tích trên 60% diện tích cơ thể
|
1.388.000
|
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
985
|
1166
|
1153
|
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
4.010.000
|
|
986
|
1167
|
1154
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.295.000
|
Chưa
bao gồm mảnh da ghép đồng loại.
|
987
|
1168
|
1155
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.538.000
|
Chưa
bao gồm mảnh da ghép đồng loại.
|
988
|
1169
|
1156
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.120.000
|
Chưa
bao gồm vật tư ghép trên bệnh nhân.
|
989
|
1170
|
1157
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
1.129.000
|
|
990
|
1171
|
1158
|
|
Thủ thuật loại
I
|
558.000
|
Chưa
kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng
xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang
|
991
|
1172
|
1159
|
|
Thủ thuật loại II
|
333.000
|
Chưa
bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút
VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và
thuốc rửa liên tục vết thương.
|
992
|
1173
|
1160
|
|
Thủ thuật loại
III
|
182.000
|
Chưa
bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc
chống sẹo.
|
XI
|
XI
|
XI
|
|
UNG BƯỚU
|
|
|
993
|
1174
|
1161
|
|
Bơm hóa chất
bàng quang điều trị ung thư bàng quang (lần)
|
385.000
|
Chưa
bao gồm hóa chất.
|
994
|
1181
|
1169
|
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
155.000
|
Chưa
bao gồm hóa chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú
|
995
|
1182
|
1169
|
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
127.000
|
Chưa
bao gồm hóa chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
996
|
1201
|
1188
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
4.666.000
|
|
997
|
1202
|
1189
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.754.000
|
|
998
|
1203
|
1190
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.784.000
|
|
999
|
1204
|
1191
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.206.000
|
|
1000
|
1205
|
1192
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
874.000
|
|
1001
|
1206
|
1193
|
|
Thủ thuật loại I
|
505.000
|
|
1002
|
1207
|
1194
|
|
Thủ thuật loại II
|
363.000
|
|
1003
|
1208
|
1195
|
|
Thủ thuật loại III
|
207.000
|
|
XII
|
XII
|
XII
|
|
NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
|
|
|
1104
|
1209
|
1196
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.167.000
|
|
1105
|
1210
|
1197
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.456.000
|
|
1106
|
1211
|
1198
|
|
Phẫu thuật loại III
|
981.000
|
|
1107
|
1212
|
1199
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
960.000
|
|
1108
|
1213
|
1200
|
|
Thủ thuật loại I
|
575.000
|
|
1109
|
1214
|
1201
|
|
Thủ thuật loại II
|
332.000
|
|
1110
|
1215
|
1202
|
|
Thủ thuật loại
III
|
195.000
|
|
XIII
|
XV
|
XV
|
|
GÂY MÊ
|
|
|
|
|
1213
|
|
Gây mê thay băng bỏng
|
|
|
1111
|
1226
|
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích
trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp
|
1.075.000
|
|
1112
|
1227
|
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích từ
40% - 60% diện tích cơ thể
|
764.000
|
|
1113
|
1228
|
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích từ
10% - 39% diện tích cơ thể
|
570.000
|
|
1114
|
1229
|
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới
10% diện tích cơ thể
|
387.000
|
|
1115
|
1230
|
1214
|
|
Gây mê khác
|
699.000
|
|
E
|
E
|
E
|
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
I
|
I
|
I
|
|
Huyết học
|
|
|
1116
|
1234
|
1219
|
04C5.1.296
|
Co cục máu đông
|
14.900
|
|
1117
|
1240
|
1225
|
03C3.1.HH51
|
Đếm số lượng CD3 hoặc CD4 hoặc
CD8
|
395.000
|
|
1118
|
1269
|
1254
|
04C5.1.299
|
Định lượng yếu tố I (fibrinogen)
|
56.500
|
|
1119
|
1281
|
1267
|
04C5.1.287
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định
nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
23.100
|
|
1120
|
1282
|
1268
|
04C5.1.288
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định
nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
20.700
|
|
1121
|
1283
|
1269
|
04C5.1.286
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương
pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
39.100
|
|
1122
|
1284
|
1270
|
04C5.1.347
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định
nhóm máu
|
57.700
|
|
1123
|
1294
|
1280
|
04C5.1.292
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương
pháp ống nghiệm, phiến đá
|
31.100
|
|
1124
|
1310
|
1296
|
04C5.1.281
|
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ
công)
|
26.400
|
|
1125
|
1311
|
1297
|
04C5.1.278
|
Huyết đồ (bằng
phương pháp thủ công)
|
65.800
|
|
1126
|
1318
|
1304
|
04C5.1.283
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ
công)
|
23.100
|
|
1127
|
1319
|
1305
|
04C5.1.334
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
112.000
|
|
1128
|
1320
|
1306
|
04C5.1.332
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc
trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
|
80.800
|
|
1129
|
1321
|
1307
|
04C5.1.333
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
(phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
120.000
|
|
1130
|
1322
|
1308
|
03C3.1.HH27
|
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp
Ethanol)
|
28.800
|
|
1131
|
1340
|
1326
|
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
74.800
|
|
1132
|
1341
|
1327
|
|
Phản ứng hoà
hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự
động/ tự động)
|
74.800
|
|
1133
|
1343
|
1329
|
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường
nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán
tự động/ tự động)
|
68.000
|
|
1134
|
1344
|
1330
|
03C3.1.HH17
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường
nước muối ở 22°C (kỹ thuật ống nghiệm)
|
28.800
|
|
1135
|
1358
|
1344
|
03C3.1.HH50
|
Test đường + Ham
|
69.300
|
|
1136
|
1359
|
1345
|
04C5.1.282
|
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)
|
17.300
|
|
1137
|
1360
|
1346
|
04C5.1.297
|
Thời gian Howell
|
31.100
|
|
1138
|
1361
|
1347
|
04C5.1.348
|
Thời gian máu chảy (phương pháp
Ivy)
|
48.400
|
|
1139
|
1362
|
1348
|
04C5.1.295
|
Thời gian máu chảy/(phương pháp
Duke)
|
12.600
|
|
1140
|
1363
|
1349
|
|
Thời gian máu đông
|
12.600
|
|
1141
|
1364
|
1350
|
03C3.1.HH22
|
Thời gian Prothombin (PT%, PTs,
INR)
|
40.400
|
|
1142
|
1365
|
1351
|
04C5.1.301
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng
thủ công
|
55.300
|
|
1143
|
1366
|
1352
|
04C5.1.302
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự
động
|
63.500
|
|
1144
|
1367
|
1353
|
03C3.1.HH24
|
Thời gian thrombin (TT)
|
40.400
|
|
1145
|
1368
|
1354
|
03C3.1.HH23
|
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng
phần (APTT)
|
40.400
|
|
1146
|
1372
|
1359
|
|
Tinh dịch đồ
|
316.000
|
|
1147
|
1373
|
1360
|
03C3.1.HH10
|
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu
|
34.600
|
|
1148
|
1374
|
1361
|
03C3.1.HH9
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng
máy)
|
17.300
|
|
1149
|
1375
|
1362
|
04C5.1.319
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu
bằng phương pháp thủ công
|
36.900
|
|
1150
|
1376
|
1363
|
03C3.1.HH8
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy)
|
17.300
|
|
1151
|
1381
|
1368
|
04C5.1.280
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
(bằng phương pháp thủ công)
|
36.900
|
|
1152
|
1382
|
1369
|
03C3.1.HH3
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
bằng máy đếm laser
|
46.200
|
|
1153
|
1383
|
1370
|
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
bằng máy đếm tự động
|
40.400
|
|
1154
|
1424
|
1412
|
04C5.1.285
|
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ
công)
|
34.600
|
|
II
|
III
|
III
|
|
Hóa sinh
|
|
|
|
|
|
|
Máu
|
|
|
1155
|
1466
|
1454
|
03C3.1.HS5
|
ACTH
|
80.800
|
|
1156
|
1467
|
1455
|
03C3.1
HS6
|
ADH
|
145.000
|
|
1157
|
1468
|
1456
|
03C3.1.HS23
|
A LA
|
91.600
|
|
1158
|
1476
|
1464
|
03C3.1.HS51
|
Beta - HCG
|
86.200
|
|
1159
|
1480
|
1468
|
03C3.1.HS65
|
CA 125
|
139.000
|
|
1160
|
1481
|
1469
|
03C3.1.HS63
|
CA 15-3
|
150.000
|
|
1161
|
1482
|
1470
|
03C3.1.HS62
|
CA 19-9
|
139.000
|
|
1162
|
1483
|
1471
|
03C3.1.HS64
|
CA 72 -4
|
134.000
|
|
1163
|
1484
|
1472
|
04C5.1.312
|
Ca++ máu
|
16.100
|
Chỉ
thanh toán khi định lượng trực tiếp
|
1164
|
1485
|
1473
|
03C3.1.HS25
|
Calci
|
12.900
|
|
1165
|
1488
|
1476
|
03C3.1.HS50
|
CEA
|
86.200
|
|
1166
|
1490
|
1478
|
03C3.1.HS28
|
CK-MB
|
37.700
|
|
1167
|
1495
|
1483
|
|
CRP định lượng
|
53.800
|
|
1168
|
1496
|
1484
|
03C3.1.HS31
|
CRP hs
|
53.800
|
|
1169
|
1498
|
1486
|
03C3.1.HS66
|
Cyfra 21-1
|
96.900
|
|
1170
|
1499
|
1487
|
04C5.1.311
|
Điện giải đồ (Na, K, CL)
|
29.000
|
Áp dụng
cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
|
1171
|
1505
|
1493
|
04C5.1.315
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc
trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...
|
21.500
|
Không
thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét
nghiệm có thể ngoại suy được
|
1172
|
1506
|
1494
|
04C5.1.313
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric. Amylase....
|
21.500
|
Mỗi
chất
|
1173
|
1508
|
1496
|
|
Định lượng Ethanol (cồn)
|
32.300
|
|
1174
|
1515
|
1503
|
04C5.1.314
|
Định lượng sắt huyết thanh hoặc Mg
++ huyết thanh
|
32.300
|
|
1175
|
1518
|
1506
|
04C5.1.316
|
Định lượng Tryglyceride hoặc
Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc
HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
26.900
|
|
1176
|
1522
|
1510
|
04C5.1.346
|
Đường máu mao mạch
|
15.200
|
|
1177
|
1535
|
1523
|
04C5.1.351
|
HbA1C
|
101.000
|
|
1178
|
1541
|
1529
|
03C3.1.HS49
|
Insuline
|
80.800
|
|
1179
|
1542
|
1530
|
03C3.1.HS74
|
Kappa định tính
|
96.900
|
|
1180
|
1543
|
1531
|
03C3.1.HS42
|
Khí máu
|
215.000
|
|
1181
|
1544
|
1532
|
03C3
1.HS72
|
Lactat
|
96.900
|
|
1182
|
1546
|
1534
|
03C3.1.HS29
|
LDH
|
26.900
|
|
1183
|
1547
|
1535
|
03C3.1.HS53
|
LH
|
80.800
|
|
1184
|
1548
|
1536
|
03C3.1.HS36
|
Lipase
|
59.200
|
|
1185
|
1552
|
1540
|
03C3.1
HS18
|
Nồng độ rượu trong máu
|
30.000
|
|
1186
|
1556
|
1544
|
03C3.1.VS7
|
Phản ứng CRP
|
21.500
|
|
1187
|
1557
|
1545
|
03C3.1.HS14
|
Phenytoin
|
80.800
|
|
1188
|
1565
|
1553
|
03C3.1
HS47
|
PSA
|
91.600
|
|
1189
|
1566
|
1554
|
|
PSA tự do (Free prostate-Specific
Antigen)
|
86.200
|
|
1190
|
1573
|
1561
|
03C3.1.HS44
|
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
|
64.600
|
|
1191
|
1581
|
1569
|
03C3.1.HS59
|
Troponin T/l
|
75.400
|
|
1192
|
1582
|
1570
|
03C3.1.HS45
|
TSH
|
59.200
|
|
1193
|
1586
|
1574
|
04C5.1.318
|
Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt)
|
25.800
|
|
|
1587
|
|
|
Nước
tiểu
|
|
|
1194
|
1588
|
1575
|
03C3.2.4
|
Amphetamin (định tính)
|
43.100
|
|
1195
|
1589
|
1576
|
04C5.2.364
|
Amylase niệu
|
37.700
|
|
1196
|
1590
|
1577
|
04C5.2.358
|
Calci niệu
|
24.600
|
|
1197
|
1593
|
1580
|
04C5.2.360
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) niệu
|
29.000
|
Áp dụng
cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
|
1198
|
1599
|
1586
|
03C3.2.5
|
Marijuana định tính
|
43.100
|
|
1199
|
1600
|
1587
|
03C3.2.2
|
Micro Albumin
|
43.100
|
|
1200
|
1602
|
1589
|
03C3.2.3
|
Opiate định tính
|
43.100
|
|
1201
|
1603
|
1590
|
04C5.2.359
|
Phospho niệu
|
20.400
|
|
1202
|
1604
|
1591
|
04C5.2.370
|
Porphyrin định tính
|
48.400
|
|
1203
|
1605
|
1592
|
03C3.2.6
|
Protein Bence - Jone
|
21.500
|
|
1204
|
1606
|
1593
|
04C5.2.361
|
Protein niệu hoặc đường niệu định lượng
|
13.900
|
|
1205
|
1607
|
1594
|
04C5.2.362
|
Tế bào cặn nước
tiểu hoặc cặn Adis
|
43.100
|
|
1206
|
1608
|
1595
|
04C5.2.371
|
Tế bào/trụ hay các tinh thể khác định
tính
|
3.100
|
|
1207
|
1609
|
1596
|
03C3.2.1
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
27.400
|
|
1208
|
1611
|
1598
|
04C5.2.363
|
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin
niệu
|
16.100
|
|
1209
|
1612
|
1599
|
04C5.2.365
|
Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/
urobilinogen
|
6.300
|
|
|
1613
|
|
|
Phân
|
|
|
1210
|
1614
|
1600
|
04C5.3.375
|
Amilase/ Trypsin/ Mucinase định
tính
|
9.600
|
|
1211
|
1615
|
1601
|
04C5.3.373
|
Bilirubin định tính
|
6.300
|
|
1212
|
1616
|
1602
|
04C5.3.374
|
Canxi, Phospho định tính
|
6.300
|
|
1213
|
1617
|
1603
|
04C5.3.377
|
Urobilin, Urobilinogen: Định tính
|
6.300
|
|
|
|
|
|
Dịch chọc dò
|
|
|
1214
|
1618
|
1604
|
04C5.4.398
|
Clo dịch
|
22.500
|
|
1215
|
1619
|
1605
|
04C5.4.397
|
Glucose dịch
|
12.900
|
|
1216
|
1620
|
1606
|
04C5.4.399
|
Phản ứng Pandy
|
8.500
|
|
1217
|
1621
|
1607
|
04C5.4.396
|
Protein dịch
|
10.700
|
|
1218
|
1622
|
1608
|
04C5.4.400
|
Rivalta
|
8.500
|
|
1219
|
1623
|
1609
|
04C5.4.393
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch
chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản...)
|
56.000
|
|
1220
|
1624
|
1610
|
04C5.4.394
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn
đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế
quản...) có đếm số lượng tế bào
|
91.600
|
|
III
|
IV
|
IV
|
|
Vi sinh
|
|
|
1221
|
1625
|
1611
|
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
|
65.600
|
|
1222
|
1630
|
1616
|
03C3.1.HH68
|
Anti-HIV (nhanh)
|
53.600
|
|
1223
|
1631
|
1617
|
03C3.1.HH65
|
Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự
động
|
106.000
|
|
1224
|
1632
|
1618
|
03C3.1.HH70
|
Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự
động
|
71.600
|
|
1225
|
1634
|
1620
|
03C3.1.HH69
|
Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động
|
71.600
|
|
1226
|
1635
|
1621
|
03C3.1.HH67
|
Anti-HCV (nhanh)
|
53.600
|
|
1227
|
1636
|
1622
|
03C3.1.HH64
|
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động
|
119.000
|
|
1228
|
1637
|
1623
|
03C3.1.HS40
|
ASLO
|
41.700
|
|
1229
|
1641
|
1627
|
|
Chlamydia test nhanh
|
71.600
|
|
1230
|
1651
|
1637
|
03C3.1.VS8
|
Dengue NS1Ag/IgM-IgG
test nhanh
|
130.000
|
|
1231
|
1656
|
|
|
EV71 IgM/lgG test nhanh
|
114.000
|
|
1232
|
1657
|
1642
|
03C3.1.HH10
|
Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm
soi
|
35.800
|
|
1233
|
1658
|
1643
|
|
HBeAb test nhanh
|
59.700
|
|
1234
|
1660
|
1645
|
|
HBeAg test nhanh
|
59.700
|
|
1235
|
1661
|
1646
|
03C3.1.HH66
|
HBsAg (nhanh)
|
53.600
|
|
1236
|
1662
|
1647
|
04C5.4.384
|
HBsAg Định lượng
|
471.000
|
|
1237
|
1664
|
1649
|
|
HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động
|
74.700
|
|
1238
|
1673
|
1658
|
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
156.000
|
Áp dụng
với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
|
1239
|
1676
|
|
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
98.200
|
Xét
nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag
|
1240
|
1679
|
1663
|
|
HIV khẳng định
|
175.000
|
Tính
cho 2 lần tiếp theo.
|
1241
|
1680
|
1664
|
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
65.600
|
|
1242
|
1681
|
1665
|
04C5.3.376
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi
trực tiếp
|
38.200
|
|
1243
|
1687
|
1671
|
|
Influenza virus A, B test nhanh
|
170.000
|
|
1244
|
1688
|
1672
|
|
JEV IgM (test nhanh)
|
124.000
|
|
1245
|
1690
|
1674
|
04C5.4.378
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
41.700
|
|
1246
|
1691
|
1675
|
|
Leptospira test nhanh
|
138.000
|
|
1247
|
1698
|
1682
|
|
Mycobacterium tuberculosis định danh
và kháng RMP Xpert
|
342.000
|
|
1248
|
1699
|
1683
|
|
Mycobacterium tuberculosis kháng
thuốc hàng 1 môi trường đặc
|
184.000
|
|
1249
|
1700
|
1684
|
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy
môi trường đặc
|
172.000
|
|
1250
|
1701
|
1685
|
03C3.1.VS13
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy
môi trường lỏng
|
278.000
|
|
1251
|
1708
|
1692
|
03C3.1.VS5
|
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu
khí
|
1.314.000
|
|
1252
|
1709
|
1693
|
|
Phản ứng Mantoux
|
11.900
|
|
1253
|
1712
|
1696
|
|
Rickettsia Ab
|
119.000
|
|
1254
|
1713
|
1697
|
03C3.1.VS17
|
Rotavirus Ag test nhanh
|
178.000
|
|
1255
|
1715
|
1699
|
03C3.1.VS32
|
Rubella IgG miễn dịch bán tự động/
tự động
|
119.000
|
|
1256
|
1716
|
1700
|
03C3.1.VS31
|
Rubella IgM miễn dịch bán tự động/
tự động
|
143.000
|
|
1257
|
1717
|
1701
|
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
149.000
|
|
1258
|
1718
|
1702
|
|
Rubella virus Avidity
|
298.000
|
|
1259
|
1719
|
1703
|
03C3.1.VS37
|
Salmonella Widal
|
178.000
|
|
1260
|
1721
|
1705
|
03C3.1.VS19
|
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/
tự động
|
119.000
|
|
1261
|
1722
|
1706
|
03C3.1.VS18
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/
tự động
|
119.000
|
|
1262
|
1723
|
1707
|
04C5.4.390
|
Treponema pallidum RPR định lượng
|
87.100
|
|
1263
|
1724
|
1708
|
04C5.4.389
|
Treponema pallidum RPR định tính
|
38.200
|
|
1264
|
1725
|
1709
|
04C5.4.392
|
Treponema pallidum TPHA định lượng
|
178.000
|
|
1265
|
1726
|
1710
|
04C5.4.391
|
Treponema pallidum TPHA định tính
|
53.600
|
|
1266
|
1727
|
1711
|
|
Trứng giun sán, đơn bào phương pháp
trực tiếp
|
143.000
|
|
1267
|
1728
|
1712
|
03C3.1.VS1
|
Vi hệ đường ruột
|
29.700
|
|
1268
|
1730
|
1714
|
04C5.4.379
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
68.000
|
|
1269
|
1731
|
1715
|
04C5.4.382
|
Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương
pháp thông thường
|
238.000
|
|
1270
|
1732
|
1716
|
03C3.1.VS6
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ
thống tự động
|
297.000
|
|
1271
|
1733
|
1717
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
298.000
|
|
1272
|
1734
|
1718
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)
|
1.564.000
|
|
1273
|
1735
|
1719
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
734.000
|
|
1274
|
1736
|
1720
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng test nhanh
|
238.000
|
|
1275
|
1738
|
1722
|
04C5.4.380
|
Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng
(MIC - cho 1 loại kháng sinh)
|
184.000
|
|
1276
|
1739
|
1723
|
04C5.4.381
|
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định
tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động
|
196.000
|
|
1277
|
1740
|
1724
|
04C5.4.383
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương
pháp thông thường
|
238.000
|
|
1278
|
1741
|
1725
|
03C3.1.VS10
|
Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng miễn
dịch bán tự động/tự động
|
471.000
|
|
1279
|
1742
|
1726
|
|
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một
loại thuốc)
|
1.114.000
|
|
1280
|
1743
|
1727
|
03C3.3.1
|
Xét nghiệm cặn dư phân
|
53.600
|
|
IV
|
V
|
V
|
|
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ:
|
|
|
1281
|
1744
|
1728
|
03C3.5.16
|
Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu
thuật
|
151.000
|
|
1282
|
1745
|
1729
|
03C3.5.18
|
Chọc, hút tuyến tiền liệt, nhuộm và
chẩn đoán
|
303.000
|
|
1283
|
1747
|
1731
|
03C3.5.21
|
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u
nang buồng trứng
|
429.000
|
|
1284
|
1748
|
1732
|
03C3.5.17
|
Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u
nang(1 u)
|
151.000
|
|
1285
|
1749
|
1733
|
03C3.5.20
|
Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/
tổn thương sâu
|
227.000
|
|
1286
|
1750
|
1734
|
03C3.5.23
|
Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức
xương
|
151.000
|
|
1287
|
1751
|
1735
|
04C5.4.414
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và
chẩn đoán tế bào học
|
159.000
|
|
1288
|
1752
|
1736
|
04C5.4.409
|
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học
bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou
|
349.000
|
|
1289
|
1753
|
1737
|
03C3.5.22
|
Xét nghiệm cyto (tế bào)
|
106.000
|
|
1290
|
1760
|
1744
|
|
Cell Bloc (khối tế bào)
|
234.000
|
|
1291
|
1765
|
1749
|
04C5.4.408
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
bằng phương pháp nhuộm Giem sa
|
282.000
|
|
1292
|
1767
|
1751
|
04C5.4.401
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin
|
328.000
|
|
1293
|
1769
|
1753
|
04C5.4.402
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - siff)
|
388.000
|
|
1294
|
1773
|
1757
|
04C5.4.412
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
tức thì bằng phương pháp cắt lạnh
|
533.000
|
|
1295
|
1774
|
1758
|
04C5.4.415
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học
qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
|
258.000
|
|
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại khác
|
|
|
1296
|
1775
|
1759
|
|
Thủ thuật loại I
|
439.000
|
|
1297
|
1776
|
1760
|
|
Thủ thuật loại
II
|
245.000
|
|
1298
|
1777
|
1761
|
|
Thủ thuật loại III
|
120.000
|
|
V
|
VI
|
VI
|
|
XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT
|
|
|
1299
|
1784
|
1768
|
04C5.4.419
|
Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5
loại ma tuý
|
683.000
|
|
G
|
E
|
E
|
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
1300
|
1794
|
1777
|
04C6.427
|
Điện não đồ
|
64.300
|
|
1301
|
1795
|
1778
|
04C6.426
|
Điện tâm đồ
|
32.800
|
|
1302
|
1796
|
1779
|
03C3.7.3.6
|
Điện tâm đồ gắng sức
|
201.000
|
|
1303
|
1808
|
1791
|
04C6.429
|
Đo chức năng hô hấp
|
126.000
|
|
1304
|
1814
|
1798
|
03C3.7.3.7
|
Holter điện tâm đồ/ huyết áp
|
198.000
|
|
1305
|
1815
|
1799
|
04C6.428
|
Lưu huyết não
|
43.400
|
|
1306
|
1816
|
1800
|
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh
nhân thường
|
130.000
|
|
1307
|
1817
|
1801
|
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho
người bệnh thai nghén
|
160.000
|
|
1308
|
1818
|
1802
|
|
Nghiệm pháp kích Synacthen
|
416.000
|
|
1309
|
1819
|
1803
|
|
Nghiệm pháp nhịn uống
|
612.000
|
|
1310
|
1820
|
1804
|
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều cao
|
422.000
|
|
1311
|
1821
|
1805
|
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều thấp
|
262.000
|
|
1312
|
1822
|
1806
|
04C6.434
|
Test dung nạp Glucagon
|
38.100
|
|
1313
|
1823
|
1807
|
|
Test Glucagon gián tiếp (Định lượng
C - Peptid thời điểm 0' và 6' sau tiêm)
|
206.000
|
Chưa
bao gồm thuốc.
|
1314
|
1824
|
1808
|
03C3.7.3.1
|
Test Raven/ Gille
|
24.900
|
|
1315
|
1825
|
1809
|
03C3.7.3.3
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
19.900
|
|
1316
|
1826
|
1810
|
03C3.7.3.2
|
Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
29.900
|
|
1317
|
1827
|
1811
|
04C6.432
|
Test thanh thải Creatinine
|
59.900
|
|
1318
|
1828
|
1812
|
04C6.433
|
Test thanh thải Ure
|
59.900
|
|
1319
|
1829
|
1813
|
03C3.7.3.5
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
29.900
|
|
1320
|
1830
|
1814
|
03C3.7.3.4
|
Test WAIS/ WICS
|
34.900
|
|
1321
|
1831
|
1815
|
04C6.435
|
Thăm dò các dung tích phổi
|
259.000
|
|
1322
|
1832
|
1816
|
03C2.1.37
|
Thăm dò điện sinh lý trong buồng
tim
|
1.950.000
|
Chưa
bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện
sinh lý tim
|
1323
|
1833
|
1817
|
04C6.431
|
Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate
(glucoza, fructoza, galactoza, lactoza)
|
32.700
|
|
1324
|
1834
|
1818
|
04C6.430
|
Thử nghiệm ngấm
Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan
|
32.700
|
|
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại khác
|
|
|
1325
|
1835
|
1819
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
724.000
|
|
1326
|
1836
|
1820
|
|
Thủ thuật loại I
|
278.000
|
|
1327
|
1837
|
1821
|
|
Thủ thuật loại II
|
176.000
|
|
1328
|
1838
|
1822
|
|
Thủ thuật loại III
|
90.500
|
|
H
|
G
|
G
|
|
CÁC DỊCH VỤ KHÁC
|
|
|
1329
|
1904
|
|
|
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung
bằng monitoring
|
55.000
|
|
1330
|
1905
|
|
|
Gây mê trong phẫu thuật mắt
|
500.000
|
|
1331
|
1906
|
|
|
Gây mê trong thủ thuật mắt
|
250.000
|
|
1332
|
1907
|
|
03C5.1
|
Telemedicine
|
1.694.000
|
|
1333
|
1908
|
|
|
Điều trị bệnh rụng tóc hoặc bệnh
hói hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen
|
246.000
|
Giá
tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm
thuốc và kim dẫn thuốc.
|
1334
|
1909
|
|
|
Điều trị bệnh da sử dụng phương
pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen
|
308.000
|
Giá
tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc
và kim dẫn thuốc.
|
1335
|
1910
|
|
|
Điều trị các bệnh về da sử dụng
công nghệ ionphoresis
|
523.000
|
Giá
tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm
thuốc và kim dẫn thuốc.
|
1336
|
1911
|
|
|
Phẫu thuật cấy lông mày
|
1.785.000
|
|
1337
|
1912
|
|
|
Xoá xăm bằng
các kỹ thuật Laser Ruby
|
751.000
|
Giá
tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
1338
|
1913
|
|
|
Xoá nếp nhăn bằng Laser Fractional,
Intracell
|
1.018.000
|
Giá tính
cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
1339
|
1914
|
|
|
Trẻ hoá da bằng các kỹ thuật Laser
Fractional
|
1.018.000
|
Giá
tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
1340
|
1915
|
|
|
Trẻ hoá da bằng
Radiofrequency (RF)
|
546.000
|
Giá
tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều
trị.
|
1341
|
1917
|
|
|
Điều trị lão hóa da sử dụng kim dẫn thuốc
|
543.000
|
Giá
tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm
thuốc.
|
1342
|
1918
|
|
|
Điều trị mụn trứng cá, rụng tóc bằng
máy Mesoderm
|
209.000
|
Giá
tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm
thuốc và kim dẫn thuốc
|
1343
|
1919
|
|
|
Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED
|
189.000
|
|
1344
|
1920
|
|
|
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung
(IUI)
|
1.014.000
|
|
1345
|
1921
|
|
|
Cấy - tháo thuốc tránh thai
|
214.000
|
|
1346
|
1922
|
|
|
Chọc hút noãn
|
7.094.000
|
|
1347
|
1923
|
|
|
Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy
tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn
|
2.553.000
|
|
1348
|
1924
|
|
|
Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử
vào vòi tử cung
|
3.876.000
|
|
1349
|
1925
|
|
|
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
|
222.000
|
|
1350
|
1926
|
|
|
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút
hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại
|
62.900
|
|
1351
|
1927
|
|
|
Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai)
|
2.139.000
|
|
1352
|
1928
|
|
|
Lọc rửa tinh trùng
|
938.000
|
|
1353
|
1929
|
|
|
Rã đông phôi, noãn
|
3.526.000
|
|
1354
|
1930
|
|
|
Rã đông tinh trùng
|
201.000
|
|
1355
|
1931
|
|
|
Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết
phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho 1 người bệnh)
|
8.833.000
|
|
1356
|
1932
|
|
|
Tiêm tinh trùng vào bào tương của
noãn (ICSI)
|
6.218.000
|
|
1357
|
1933
|
|
|
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao)
|
1.274.000
|
|
1358
|
1935
|
|
03C2.3.21
|
Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt)
|
590.000
|
|
1359
|
1936
|
|
03C2.3.22
|
Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt)
|
713.000
|
|
1360
|
1937
|
|
03C2.5.7.40
|
Dùng laser, sóng cao tần trong điều
trị sẹo >2cm
|
1.645.000
|
|