STT
|
Tên xã, bản
|
Khoảng cách từ
nhà đến trường, điểm trường (km)
|
Ghi chú (*)
|
|
|
Trường, điểm
trường tiểu học
|
Trường THCS
|
|
|
I
|
Xã Phiêng Ban
|
Trường TH
Phiêng Ban I
|
Trường THCS xã
Phiêng Ban
|
|
|
|
1
|
Bản Suối Thán
|
2.7
|
2.4
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Suối Ún
|
|
5.4
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Bụa B
|
3.5
|
3.2
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Hí
|
|
5.8
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Mòn
|
|
5
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Pu Nhi
|
|
3
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
|
|
Trường TH
Phiêng Ban II
|
|
|
|
|
7
|
Bản Cao Đa 2
|
3
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
II
|
Xã Song Pe
|
Trường TH xã
Song Pe
|
Trường THCS xã
Song Pe
|
|
|
|
1
|
Suối Quốc
|
|
3.5
|
Qua đèo núi cao,
hiểm trở
|
|
|
III
|
Xã Tạ Khoa
|
Trường TH xã Tạ
Khoa
|
Trường THCS xã Tạ
Khoa
|
|
|
|
1
|
Bản Co Mỵ
|
|
5
|
Qua suối lớn không
có cầu
|
|
|
2
|
Bản Co Muồng
|
|
6
|
Qua suối lớn không
có cầu
|
|
|
IV
|
Xã Hua Nhàn
|
Trường TH Hua
Nhàn I
|
Trường
PTDTBTTHCS xã Hua Nhàn
|
|
|
|
1
|
Bản Hua Nhàn
|
1.5
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Pá Đông
|
2
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Nong Pát
|
3.5
|
5
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
|
|
Trường TH Hua
Nhàn II
|
|
|
|
|
4
|
Bản Sồng Pét
|
10
|
5.5
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Ọ A
|
12
|
|
|
|
|
V
|
Xã Chiềng Sại
|
Trường TH xã
Chiềng Sại
|
Trường THCS xã
Chiềng Sại
|
|
|
|
1
|
Bản Co Muồng
|
|
4
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Lái Ngài
|
2
|
3
|
Đi qua sông không
có cầu
|
|
|
3
|
Bản Mõm Bò
|
|
5
|
Đi qua sông không
có cầu
|
|
|
4
|
Bản Tăng
|
|
6
|
Đi qua sông không
có cầu
|
|
|
VI
|
Xã Phiêng Côn
|
Trường TH xã
Phiêng Côn
|
Trường THCS xã
Phiêng Côn
|
|
|
|
1
|
Bản Tăng
|
|
4.5
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
VII
|
Xã Mường Khoa
|
Trường TH xã Mường
Khoa
|
Trường THCS xã
Mường Khoa
|
|
|
|
1
|
Bản Phố
|
|
4.5
|
Khu dân cư giáp bản
Tà Đò cách 7km
|
|
|
2
|
Bản Chẹn
|
|
6.5
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Khọc A
|
|
6.5
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
|
|
Điểm trường Khọc
A
|
|
|
|
|
4
|
Bản Khằng
|
3
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
|
|
Điểm trường Pa
Nó
|
|
|
|
|
5
|
Bản Pa Nó (Khu bản
cũ)
|
3.5
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
VIII
|
Xã Chim Vàn
|
Trường TH xã
Chim Vàn
|
Trường THCS xã
Chim Vàn
|
|
|
|
1
|
Bản Suối Tù
|
|
6.3
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
IX
|
Xã Pắc Ngà
|
Trường TH xã Pắc
Ngà
|
Trường THCS xã
Pắc Ngà
|
|
|
|
1
|
Bản Nà Sài
|
|
5
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Lừm Thượng A
|
|
6
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Lừm Thượng B
|
|
6.5
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Nà Phai
|
|
6
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
X
|
Xã Tà Xùa
|
Trường TH xã Tà
Xùa
|
Trường THCS xã
Tà Xùa
|
|
|
|
1
|
Bản Tà Xùa C
|
|
4
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Mống Vàng
|
|
3
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Chung Chinh
|
|
6
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Khe Cải
|
|
5
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
XI
|
Xã Háng Đồng
|
Trường TH xã
Háng Đồng
|
Trường THCS xã
Háng Đồng
|
|
|
|
1
|
Háng Đồng B
|
3
|
3
|
Qua suối lớn không
có cầu
|
|
|
2
|
Háng Đồng A
|
3.5
|
3.5
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
|
|
Điểm trường
Háng Đồng C
|
|
|
|
|
3
|
Bản Háng Đồng C
(Khu 2)
|
3.8
|
|
Đường núi cao hiểm
trở, qua suối lớn
|
|
|
XII
|
Xã Xím Vàng
|
Trường TH xã
Xím Vàng
|
Trường
PTDTBTTHCS xã Xím Vàng
|
|
|
|
1
|
Bản Háng Tâu
|
|
4
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Cúa Mang
|
|
5.5
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
XIII
|
Xã Hang Chú
|
Trường TH xã
Hang Chú
|
Trường
PTDTBTTHCS xã Hang Chú
|
|
|
|
1
|
Pa Cư Sáng A
|
|
4
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
2
|
Pa Cư Sáng B
|
|
4
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
3
|
Khu dân mới (Pa Cư
Sáng C)
|
|
5
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
|
|
Trường TH Suối
Lềnh
|
|
|
|
|
4
|
Bản Suối Lềnh A
(Khu Long Pả)
|
3
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
II. HUYỆN MAI SƠN (Gồm: 04 xã và 30 bản)
|
|
|
I
|
Xã Phiêng Cằm
|
TH Phiêng Cằm 1
|
Trường
PTDTBTTHCS Phiêng Cằm
|
|
|
|
1
|
Bản Nong Nghè
|
1
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Xà Nghè
|
1.5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Phiêng Phụ A
|
2
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Lọng Ban
|
1.5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Huổi Nhả Kmú
|
2
|
5
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Huổi Nhả Thái
|
3.5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
7
|
Bản Hua Nà
|
3.5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
|
|
Tiểu học Phiêng
Cằm 2
|
|
|
|
|
8
|
Bản Nậm Pút -
Phiêng Ban
|
|
5
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
9
|
Bản Tong Chinh
|
|
6
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
II
|
Xã Nà Ớt
|
Trường TH Nà Ớt
|
Trường
PTDTBTTHCS Nà Ớt
|
|
|
|
1
|
Bản Huổi Kẹt
|
|
5
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Nậm Lanh
|
|
5
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Lọng Lót
|
|
6
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Há Sét
|
|
5
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Xà Kìa
|
3
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Nà Hạ
|
2
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
III
|
Xã Chiềng Nơi
|
Trường TH Chiềng
Nơi 1
|
Trường
PTDTBTTHCS Chiềng Nơi
|
|
|
|
1
|
Bản Phé
|
3
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
2
|
Khu Không Lương Bản
Cho Cong
|
1.5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
3
|
Khu Huổi Mỏ bản Nhụng
Trên
|
1.5
|
3
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
|
|
Trường TH Chiềng
Nơi 2
|
|
|
|
|
4
|
Bản Bằng Ban
|
1.5
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Phiêng Khá
|
3
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Thẳm
|
3
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
7
|
Bản Nà Phặng
|
2.5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
8
|
Bản Huổi Lặp
|
2.5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
IV
|
Xã Phiêng Pằn
|
Trường TH
Phiêng Pằn 1
|
Trường
PTDTBTTHCS Phiêng Pằn
|
|
|
|
1
|
Bản Nà Pồng
|
3
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
|
|
Trường TH
Phiêng Pằn 3
|
|
|
|
|
2
|
Bản
Nà Mon - Phiêng Khàng
|
3
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Kết Nà
|
3
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Xà Cành
|
2
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Pẻn
|
3
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Pá Tong
|
|
6
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
7
|
Bản Pá Liềng
|
|
6
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
III. HUYỆN MƯỜNG LA
(Gồm: 10 xã và 39 bản)
|
|
|
|
I
|
Xã Mường Bú
|
Trường TH
Mường Bú A
|
Trường THCS
Mường Bú
|
|
|
|
1
|
Bản Pá Tong
|
2
|
5.5
|
Đi lại khó khăn,
sạt lở
|
|
|
2
|
Bản Nà Xi
|
|
6.7
|
Đi lại khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Pú Nhuổng
|
2
|
|
Đi lại khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Hin Hon
|
2
|
|
Đi lại khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Chón
|
2
|
|
Đi lại khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Phiêng Bủng
1
|
2
|
|
Đi lại khó khăn
|
|
|
7
|
Bản Phiêng Bủng
2
|
2
|
|
Đi lại khó khăn
|
|
|
II
|
Xã Tạ Bú
|
Trường TH Tạ
Bú
|
Trường THCS Tạ
Bú
|
|
|
|
1
|
Bản Pết
|
2
|
|
Qua sông
|
|
|
2
|
Bản Tôm
|
3
|
|
Điểm trường bản Bắc,
qua sông
|
|
|
III
|
Xã Mường Trai
|
Trường TH
Mường Trai
|
Trường THCS
Mường Trai
|
|
|
|
1
|
Bản Hua Nà
|
|
5
|
Đường sạt lở
|
|
|
2
|
Bản Phiêng Xê
|
|
4.5
|
Đường sạt lở
|
|
|
3
|
Bản Cang Mường
|
|
3
|
Đường sạt lở
|
|
|
4
|
Bản Bó Ban
|
|
3.5
|
Đường sạt lở
|
|
|
IV
|
Xã Nặm Păm
|
Trường TH Nặm
Păm
|
Trường THCS Nặm
Păm
|
|
|
|
1
|
Bản Huổi Liếng
|
|
6
|
Qua suối
|
|
|
2
|
Bản Hốc
|
|
1.7
|
Đường sạt lở
|
|
|
3
|
Bản Bâu
|
|
6
|
Qua suối
|
|
|
V
|
Xã Mường Chùm
|
Trường TH Mường
Chùm B
|
Trường THCS Mường
Chùm
|
|
|
|
1
|
Bản Tà Lừ
|
2.2
|
5.1
|
Đường sạt lở
|
|
|
2
|
Bản Huổi Lìu
|
2.1
|
|
Đường sạt lở
|
|
|
VI
|
Xã Chiềng Hoa
|
Trường TH Chiềng
Hoa A
|
Trường THCS Chiềng
Hoa
|
|
|
|
1
|
Bản Huổi Pù
|
|
5
|
Qua sông
|
|
|
2
|
Bản Tà Lành
|
|
4
|
Qua sông
|
|
|
3
|
Bản Nà Cưa
|
2.5
|
|
Qua suối, đường sạt
lở
|
|
|
4
|
Bản Noong Quang
|
|
5
|
Qua suối, đường sạt
lở
|
|
|
5
|
Bản Nghịu
|
|
4
|
Qua suối, đường sạt
lở
|
|
|
6
|
Bản Áng
|
|
5
|
Qua suối, đường sạt
lở
|
|
|
7
|
Bản Hát Hay
|
|
2
|
Qua sông
|
|
|
|
|
Trường TH Chiềng
Hoa C
|
|
|
|
|
8
|
Bản Tà Lành
|
2
|
|
Qua sông, đường sạt
lở
|
|
|
9
|
Bản Huổi Pù
|
3
|
|
Qua sông, đường sạt
lở
|
|
|
VII
|
Xã Nậm Giôn
|
Trường TH Nậm
Giôn
|
Trường THCS Nậm
Giôn
|
|
|
|
1
|
Bản Co Có
|
|
5
|
Qua sông, hồ
|
|
|
2
|
Bản Pá Dôn
|
|
4
|
Qua sông, hồ
|
|
|
3
|
Bản Huổi Chà
|
|
6
|
Đường sạt lở
|
|
|
VIII
|
Xã Chiềng Công
|
Trường TH Chiềng
Công
|
Trường THCS Chiềng
Công
|
|
|
|
1
|
Bản Mạo
|
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Đin Lanh
|
|
6
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Nong Hùn
|
|
6
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
IX
|
Xã Ngọc Chiến
|
Trường TH Ngọc
Chiến A
|
Trường THCS Ngọc
Chiến
|
|
|
|
1
|
Bản Chăm Pộng
|
|
4
|
Đi lại khó khăn,
qua suối
|
|
|
2
|
Bản Lộng Cang
|
|
5
|
Đi lại khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Phiêng Cứu
|
|
5
|
Đi lại khó khăn
|
|
|
X
|
Xã Hua Trai
|
Trường TH Hua
Trai
|
Trường THCS Hua
Trai
|
|
|
|
1
|
Bản Mển
|
|
5
|
Đường sạt lở
|
|
|
2
|
Bản Nặm Khít
|
|
6.4
|
Qua suối
|
|
|
3
|
Bản Nà Sản
|
|
5
|
Qua suối
|
|
|
4
|
Bản Nà Lo
|
|
5.5
|
Đường sạt lở
|
|
|
5
|
Bản Đông
|
1.7
|
5
|
Qua suối
|
|
|
IV. HUYỆN PHÙ YÊN (Gồm: 07 xã và 12 bản)
|
|
|
|
|
I
|
Xã Quang Huy
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường TH Quang
Huy 2
|
|
|
|
|
1
|
Bản Gióng
|
2.5
|
47
|
Học sinh tiểu học phải qua địa hình đi lại khó
khăn
|
|
|
II
|
Xã Mường Thải
|
Trường TH Mường
Thải
|
Trường THCS Mường
Thải
|
|
|
|
1
|
Bản Suối Quốc
|
|
5
|
Học sinh THCS phải
qua địa hình đi lại khó khăn
|
|
|
III
|
Xã Mường Lang
|
Trường TH Mường
Lang
|
Trường THCS Mường
Lang
|
|
|
|
1
|
Bản Kẽm
|
|
3
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
IV
|
Xã Mường Bang
|
Trường TH Mường
Bang
|
Trường THCS Mường
Bang
|
|
|
|
1
|
Bản Chè Mè
|
|
6
|
Học sinh THCS phải
qua địa hình núi cao, dễ sạt lở
|
|
|
V
|
Xã Suối Tọ
|
Trường TH Suối
Tọ
|
Trường THCS Suối
Tọ
|
|
|
|
1
|
Bản Suối Khang
|
|
6
|
Phải qua suối, không
có cầu, đường dốc hay sạt lở
|
|
|
2
|
Bản Suối Khang
|
3
|
|
Đường dốc, giao
thông đi lại khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Lũng Khoai B
(B1)
|
3
|
6
|
Học sinh phải qua địa
hình dốc, đi lại khó khăn
|
|
|
VI
|
Xã Nam Phong
|
Trường PTCS Nam
Phong
|
Trường PTCS Nam
Phong
|
|
|
|
1
|
Bản Suối Kê
|
2
|
|
Học sinh tiểu học
phải qua địa hình đi lại khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Suối Vé
|
2
|
|
Học sinh tiểu học
phải qua địa hình đi lại khó khăn
|
|
|
3
|
Đá Mài 1
|
3
|
|
Học sinh tiểu học
phải qua địa hình đi lại khó khăn
|
|
|
VII
|
Xã Bắc Phong
|
Trường PTCS Bắc
Phong
|
Trường PTCS Bắc
Phong
|
|
|
|
1
|
Bản Bãi Con
|
2
|
|
Học sinh tiểu học
phải qua địa hình đi lại khó khăn
|
|
|
2
|
Bãi Bưa Đa
|
3
|
5
|
Học sinh phải qua
địa hình đi lại khó khăn
|
|
|
V. HUYỆN QUỲNH NHAI
(Gồm: 11 xã và 96 bản)
|
|
|
|
I
|
Xã Cà Nàng
|
Trường TH Cà
Nàng
|
Trường THCS Cà
Nàng
|
|
|
|
1
|
Bản Pạ
|
|
6
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Phát
|
3
|
3
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Phướng
|
2
|
2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Huổi Suông (
Pá Suông)
|
|
6
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
II
|
Xã Mường Chiên
|
Trường TH Mường
Chiên
|
Trường THCS Mường
Chiên
|
|
|
|
1
|
Bản Bon
|
1.5
|
1.5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Hua Sát
|
1
|
1
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Hé
|
|
4
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Tung Tở
|
|
5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Nà Sản
|
3
|
3
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
III
|
Xã
Pá Ma - Pha Khinh
|
Trường TH Pá Ma
- Pha Khinh
|
Trường THCS Pá
Ma - Pha Khinh
|
|
|
|
1
|
Bản Khoang
|
3.5
|
3.5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Nà Đo
|
2.5
|
2.5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Ít Nọi
|
1
|
1
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Kích
|
1.5
|
1.5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Máng
|
3.5
|
3.5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
IV
|
Xã Chiềng Ơn
|
Trường TH Chiềng
Ơn
|
Trường THCS Chiềng
Ơn
|
|
|
|
1
|
Bản Hát Lếch
|
|
6.5
|
|
|
|
2
|
Bản Coỏng Ái
|
|
6
|
|
|
|
3
|
Bản Xe Ngoài
|
3.5
|
3.5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Nậm Uôn
|
1
|
1
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Hát Lay
|
2
|
2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Xe Trong
|
1
|
1
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
V
|
Xã Chiềng Khay
|
Trường Tiểu học
Chiềng Khay
|
Trường
PTDTBTTHCS
Chiềng Khay
|
|
|
|
1
|
Bản có Luông
|
1.5
|
1.5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Phiêng Bay
|
2
|
2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Ít Ta Bót
|
|
4.5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Lọng Ố
|
2
|
2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Có Nọi
|
|
4
|
Địa bàn cách trở, giao
thông khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Khâu Pùm
|
|
6
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
7
|
Bản Có Que
|
|
5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
8
|
Bản Khoang 1
|
|
4.2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
9
|
Bản Khoang 2
|
|
4.2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
VI
|
Xã Mường Giôn
|
Trường TH Mường
Giôn
|
Trường THCS Mường
Giôn
|
|
|
|
1
|
Bản Xa
|
|
5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Tông Bua
|
1
|
5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Giôn
|
3
|
4
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Bo (Trung Tâm)
|
1
|
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Cút
|
|
4
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Loọng Mương
|
2
|
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
|
|
Trường TH Phiêng
Mựt
|
|
|
|
|
7
|
Xóm Khai Hoang
|
2
|
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
8
|
Xóm Nà Tau
|
2
|
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
9
|
Bản Xanh
|
|
4
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
10
|
Bản Ta Lam
|
2
|
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
11
|
Bản Hua Lấu
|
2
|
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
12
|
Bản Én Lấu
|
2
|
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
VII
|
Xã Mường Giàng
|
Trường TH Mường
Giàng
|
Trường THCS Mường
Giàng
|
|
|
|
1
|
Bản Ái
|
|
5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Hốc
|
3
|
3
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Hua Tát
|
3
|
3
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Co Chai
|
2
|
2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Bom Bẹ
|
2
|
2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Phiêng Nèn
|
1
|
1
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
7
|
Bản Co sản
|
1
|
1
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
VIII
|
Xã Chiềng Bằng
|
Trường Tiểu học
Chiềng Bằng
|
Trường THCS Chiềng
Bằng
|
|
|
|
1
|
Bản Bung
|
|
4
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Én
|
|
4
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Huổi Quảy
|
2
|
2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Huổi Púa
|
1.8
|
1.8
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Cướn
|
2.5
|
2.5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Bịa
|
2
|
2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
7
|
Bản Pom Áp ( Pú
hay I)
|
2
|
2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
8
|
Bản Co Trặm
|
2
|
2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
9
|
Bản Co Hả
|
1.8
|
1.8
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
|
|
Trường TH Bình
Minh
|
Trường THCS
Bình Minh
|
|
|
|
10
|
Bản Khoan
|
1.4
|
3
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
11
|
Bản Phòng không
|
3.2
|
4.8
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
12
|
Bản Cán
|
|
5.7
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
13
|
Bản Lọng Đán
|
|
2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
14
|
Bản Đán Cán
|
|
2.4
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
15
|
Bản Canh
|
2.5
|
3.7
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
16
|
Bản Trạ
|
1.4
|
1.4
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
17
|
Bản Lóng
|
2.5
|
2.5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
IX
|
Xã Chiềng
Khoang
|
Trường TH Chiềng
Khoang
|
Trường THCS Chiềng
Khoang
|
|
|
|
1
|
Bản Đông
|
1.5
|
1.5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Nà Hỳ
|
3
|
3
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
3
|
Bản Hè
|
3
|
3
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
4
|
Bản Hán A
|
2
|
2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
5
|
Bản Hán B
|
2
|
2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
6
|
Bản Hậu
|
2
|
2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
7
|
Bản Đúc
|
1
|
1
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
8
|
Bản Ca
|
1
|
1
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
9
|
Bản Nà Phát
|
2
|
2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
10
|
Bản Nà Đo
|
2
|
2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
11
|
Bản Cang
|
1.5
|
1.5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
12
|
Bản Khoang
|
1
|
1
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
13
|
Bản Nà Hoi
|
2
|
2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
X
|
Xã Mường Sại
|
Trường TH Mường
Sại
|
Trường THCS Mường
Sại
|
|
|
1
|
Bản Muôn Sầy
|
|
5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
2
|
Bản Nhả Sầy
|
|
6
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
3
|
Bản Ca
|
3
|
2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
4
|
Bản Ít A
|
3
|
2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
5
|
Bản Ít B
|
3.5
|
2.5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
6
|
Bản Muôn A
|
3
|
2.5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
7
|
Bản Muôn B
|
2.5
|
2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
8
|
Bản Coi A
|
1
|
1
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
9
|
Bản Coi B
|
1.5
|
1
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
10
|
Bản Pá Báng
|
1.5
|
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
11
|
Bản Thăng Căng
|
1.5
|
2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
12
|
Bản Lái
|
|
2
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
XI
|
Xã Nặm Ét
|
Trường PTDTBT
Tiểu học Nậm Ét
|
Trường PTDTBT
THCS Nậm Ét
|
|
|
1
|
Bản Cà
|
|
6.5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
2
|
Bản Poống
|
|
6.8
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
3
|
Bản Sàng
|
3
|
3
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
4
|
Bản Cọ
|
3
|
3
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
5
|
Bản Hào
|
|
5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
6
|
Bản Muôn
|
1.5
|
|
Địa bàn cách trở,
giao thông khó khăn
|
|
VI. HUYỆN SÔNG MÃ (Gồm: 15 xã và 47 bản)
|
|
|
|
|
I
|
Xã Huổi Một
|
Trường TH Huổi
Một
|
Trường THCS Huổi
Một
|
|
|
1
|
Nậm Pù B
|
3
|
|
|
|
II
|
Xã Đứa Mòn
|
Trường TH Đứa
Mòn
|
Trường THCS Đứa
Mòn
|
|
|
1
|
Trà Lảy
|
|
5
|
|
|
2
|
Huổi Lạnh
|
3
|
|
|
|
III
|
Xã Mường Cai
|
Trường TH Mường
Cai
|
Trường THCS Mường
Cai
|
|
|
1
|
Bản Phiêng Púng
|
|
5
|
|
|
2
|
Bản Nà Ngùa
|
|
5
|
|
|
3
|
Bản Co Phường
|
3
|
|
|
|
4
|
Ta Lát (Bản trên)
|
5
|
5
|
|
|
5
|
Huổi Mươi (bản
trên)
|
3
|
5
|
|
|
6
|
Huổi Co (Bản trên)
|
3
|
5
|
|
|
IV
|
Xã Pú Pẩu
|
Trường TH Pú Pẩu
|
Trường THCS Pú
Pẩu
|
|
|
1
|
Háng Xía - Pú Bẩu
|
|
6
|
|
|
2
|
Bản Hặp - Pú Bẩu
|
|
6
|
|
|
V
|
Xã Mường Sai
|
Trường TH Mường
Sai
|
Trường THCS Mường
Sai
|
|
|
1
|
Lon Sản
|
|
4
|
Qua suối
|
|
2
|
Buôn Ban
|
|
4
|
Qua suối
|
|
3
|
Púng Cằm
|
|
4
|
Qua suối
|
|
4
|
Nà Un Ngoài
|
|
5
|
|
|
5
|
Bản Ỏ
|
|
3
|
Qua suối
|
|
VI
|
Xã Nậm Ty
|
Trường TH Nậm
Ty A
|
Trường THCS Nậm
Ty
|
|
|
1
|
Xen Xay
|
|
6
|
|
|
2
|
Huổi Tòng
|
3
|
|
|
|
3
|
Pá Lâu
|
|
6
|
|
|
4
|
Nà Hiểm
|
3
|
|
|
|
|
|
Trường TH Nậm
Ty B
|
|
|
|
5
|
Bản Xẻ
|
3
|
|
|
|
6
|
Bản Có
|
2
|
|
|
|
7
|
Bản Lành
|
4
|
|
|
|
VII
|
Xã Bó Sinh
|
Trường TH Bó
Sinh
|
Trường THCS Bó
Sinh
|
|
|
1
|
Bản Pát - Bó Sinh
|
|
6
|
|
|
2
|
Bản Ngày - Bó Sinh
|
|
6
|
|
|
3
|
Bản Bó A
|
|
6
|
|
|
4
|
Bản Bó B
|
|
6
|
|
|
VIII
|
Xã Chiềng En
|
Trường TH Chiềng
En
|
Trường THCS Chiềng
En
|
|
|
1
|
Hua Lưng
|
|
6
|
|
|
2
|
Pá Lưng
|
|
6
|
|
|
3
|
Huổi Pàn
|
|
6
|
|
|
IX
|
Xã Yên Hưng
|
|
|
|
|
|
|
Trường TH Yên
Hưng B
|
|
|
|
1
|
Lụng Há
|
2.5
|
|
|
|
X
|
Xã Nậm Mằn
|
Trường TH Nậm Mằn
|
Trường THCS Nậm
Mằn
|
|
|
1
|
Nhà Xày
|
|
5.5
|
|
|
2
|
Nà Cà
|
|
5.5
|
|
|
3
|
Bản Chả
|
|
6
|
|
|
4
|
Púng Khương
|
|
5
|
|
|
XI
|
Xã Chiềng Phung
|
Trường TH Chiềng
Phung
|
Trường THCS Chiềng
Phung
|
|
|
1
|
Nong Xô
|
|
5
|
|
|
2
|
Nà Sàng
|
|
5
|
|
|
3
|
Pá Chả
|
|
6
|
|
|
4
|
Bản Chéo
|
|
6
|
|
|
XII
|
Xã Nà Nghịu
|
Trường TH Nà
Nghịu
|
Trường THCS Nà
Nghịu
|
|
|
1
|
Hua Pàn - Nà Nghịu
|
|
5
|
|
|
2
|
Huổi Sặng - Nà Nghịu
|
|
5
|
|
|
XIII
|
Xã Chiềng Sơ
|
Trường TH Chiềng
Sơ
|
Trường THCS Chiềng
Sơ
|
|
|
1
|
Bản Huổi Cát
|
|
4.5
|
|
|
XIV
|
Xã Mường Lầm
|
Trường TH Mường
Lầm
|
Trường THCS Mường
Lầm
|
|
|
1
|
Huổi Én xã Mường Lầm
|
|
4
|
|
|
2
|
Bản Lốm Hỏm - Mường
Lầm
|
|
6
|
|
|
3
|
Bản Pá Ngã - Mường
Lầm
|
|
6
|
|
|
4
|
Bản Pá Nhạp - Mường
Lầm
|
|
6
|
|
|
XV
|
Xã Chiềng
Khoong
|
Trường TH Chiềng
Khoong
|
Trường THCS Chiềng
Khoong
|
|
|
1
|
Ít Lốc
|
|
5
|
|
|
VII. HUYỆN YÊN CHÂU
(Gồm: 09 xã và 60 bản)
|
|
|
|
I
|
Xã Tú Nang
|
Trường TH Tú
Nang
|
Trường PTCS Tà
Làng
|
|
|
1
|
Bản Nong Pết
|
2.5
|
4
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
2
|
Bản Cốc Củ
|
3
|
4.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
|
Trường PTCS Tà
Làng
|
Trường THCS Tú
Nang
|
|
|
3
|
Bản Cay Ton
|
3
|
5.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
4
|
Bản Co Tông
|
2
|
4
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
5
|
Bản Bó Mon
|
2.5
|
5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
II
|
Xã Chiềng Hặc
|
Trường TH Tà
Vài
|
Trường THCS Chiềng
Hặc
|
|
|
1
|
Bản Co Sáy
|
2.5
|
5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
2
|
Bản Chi Đẩy
|
3
|
5.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
3
|
Bản Bó Kiếng
|
2
|
4.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
|
Trường TH Chiềng
Hặc
|
|
|
|
4
|
Bản Hang Hóc
|
2.5
|
5.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
5
|
Bản Pa Hốc
|
2 k
|
4.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
III
|
Xã Mường Lựm
|
Trường TH Mường
Lựm
|
Trường THCS Mường
Lựm
|
|
|
1
|
Bản Pá Khôm
|
2
|
4
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
2
|
Bản Dảo
|
3.5
|
4.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
3
|
Bản Ôn Ốc
|
2.5
|
5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
4
|
Bản Khâu Khoang
|
3
|
4
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
IV
|
Xã Sặp Vạt
|
Trường TH Sặp Vạt
|
Trường THCS Sặp
Vạt
|
|
|
1
|
Bản Pá Sang
|
2
|
4
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
2
|
Bản Nong Khéo
|
3
|
5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
3
|
Bản Nhúng
|
2.5
|
4.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
V
|
Xã Chiềng Đông
|
Trường TH Chiềng
Đông A
|
Trường THCS Chiềng
Đông
|
|
|
1
|
Bản Keo Bó
|
2.5
|
5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
2
|
Bản Púng Khoai
|
2
|
4.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
|
Trường TH Chiềng
Đông B
|
|
|
|
3
|
Bản Huổi Siểu
|
2.5
|
5.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
VI
|
Xã Phiêng Khoài
|
Trường TH Kim
Chung
|
Trường THCS
Phiêng Khoài
|
|
|
1
|
Bản Huổi Sai
|
2.5
|
4.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
2
|
Bản Tà Ẻn
|
3
|
5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
3
|
Bản Hang Căn
|
2.5
|
4.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
4
|
Bản Bó Sinh
|
2
|
4
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
5
|
Bản Keo Muông
|
3.5
|
5.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
6
|
Bản Lao Khô I
|
2
|
4
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
7
|
Bản Lao Khô II
|
2
|
4
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
8
|
Bản Bó Rôm
|
3
|
4.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
|
Trường TH Cồn
Huốt
|
|
|
|
9
|
Bản Đán Đón
|
2
|
4
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
10
|
Bản Cồn Huốt II
|
2
|
4
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
11
|
Bản Con Khằm
|
2.5
|
4.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
12
|
Bản Tam Thanh
|
2.5
|
5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
13
|
Bản Co Mon
|
2
|
4.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
|
Trường TH Liên
Chung
|
Trường THCS
Liên Chung
|
|
|
14
|
Bản Na Lù
|
2.5
|
4.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
15
|
Bản Páo Của
|
3
|
5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
16
|
Bản Na Nhươi
|
2
|
4
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
VII
|
Xã Lóng Phiêng
|
Trường TH Lóng
Phiêng A
|
Trường THCS
Lóng Phiêng
|
|
|
1
|
Bản Co Chịa
|
2
|
4
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
2
|
Bản Nà Mùa
|
2.5
|
5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
|
Trường TH Lóng
Phiêng B
|
|
|
|
3
|
Bản Pa Sa
|
2.5
|
4.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
VIII
|
Xã Chiềng On
|
Trường TH Đông
Bâu
|
Trường THCS
Đông Bâu
|
|
|
1
|
Bản Trạm Hốc
|
2.5
|
4
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
2
|
Bản Trặng Nặm
|
3
|
4.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
|
Trường TH Chiềng
On
|
Trường THCS Chiềng
On
|
|
|
3
|
Bản Nà Đít
|
3
|
4.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
4
|
Bản Nà Dạ
|
3
|
4.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
5
|
Bản Suối Cút
|
2
|
4
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
6
|
Bản A La
|
2.5
|
4.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
7
|
Bản Co Tôm
|
2
|
4
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
|
Trường TH Nà
Cài
|
|
|
|
8
|
Bản Khuông
|
3
|
4.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
9
|
Bản Đin Chí
|
2.5
|
4
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
10
|
Bản Keo Đồn
|
2
|
4.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
11
|
Bản Ta Liễu
|
2.5
|
4
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
12
|
Bản Nà Cài
|
3
|
5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
IX
|
Xã Chiềng Tương
|
Trường TH Chiềng
Tương A
|
Trường THCS Chiềng
Tương
|
|
|
1
|
Bản Pa Kha I
|
2.5
|
4
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
2
|
Bản Pa Kha II
|
2
|
4
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
3
|
Bản Pa Kha III
|
2.5
|
4
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
4
|
Bản Pom Khốc
|
2
|
4.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
5
|
Bản Đinh Trí
|
2
|
5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
6
|
Bản Bó Hin
|
3
|
4.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
|
Trường TH Chiềng
Tương B
|
|
|
|
7
|
Bản Đề A
|
2
|
4.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
8
|
Bản Co Lắc
|
2.5
|
5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
9
|
Bản Pá Khôm
|
|
5.5
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
VIII. HUYỆN SỐP CỘP
(Gồm: 03 xã và 07 bản)
|
|
|
|
I
|
Xã Sam Kha
|
Trường TH Sam
Kha
|
Trường PTDTBT
THCS Sam Kha
|
|
|
1
|
Bản Sam Kha
|
|
5
|
Học sinh THCS qua
đèo núi cao
|
|
II
|
Xã Sốp Cộp
|
Trường TH Sốp Cộp
|
Trường THCS Sốp
Cộp
|
|
|
1
|
Bản Pá Hốc
|
3
|
|
Học sinh TH qua
đèo núi cao, đường sạt lở
|
|
2
|
Bản Co Hịnh
|
3
|
4
|
Học sinh THCS qua
đèo núi cao
|
|
3
|
Bản Tà Cọ
|
3
|
4.5
|
Học sinh THCS qua
đèo núi cao
|
|
III
|
Xã Mường Và
|
Trường TH Mường
Và
|
Trường THCS Mường
Và
|
|
|
1
|
Bản Huổi Vèn
|
3
|
6
|
Học sinh TH, THCS
qua đường xấu, lầy lội
|
|
2
|
Bản Co Đứa
|
3
|
6
|
Học sinh TH, THCS
qua đường xấu, lầy lội
|
|
3
|
Bản Mường Và (Đội
2)
|
3
|
|
Học sinh TH qua suối
chỉ có cầu tạm nguy hiểm
|
|
IX. HUYỆN THUẬN CHÂU
(gồm: 10 xã và 94 bản)
|
|
|
|
|
I
|
Xã Co Tòng
|
Trường TH Co
Tòng
|
Trường THCS
(PTCS) Co Tòng
|
|
|
|
1
|
Bản Há Khúa A
|
|
6
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
2
|
Pá Cháo B
|
|
4
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
3
|
Pá Rúa (Bản co
Tòng)
|
|
4
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
4
|
Bản Pá Cháo A
|
3
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
5
|
Bản Co Nhừ
|
2
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
6
|
Bản Cá Chua
|
3
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
II
|
Xã Chiềng Bôm
|
Trường TH Chiềng
Bôm
|
Trường THCS (PTCS) Chiềng Bôm
|
|
|
|
1
|
Bản Tịm A
|
|
5.1
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
2
|
Bản Tịm B
|
|
5.1
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
3
|
Bản Nà Tắm
|
|
5.4
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
4
|
Bản Hốn
|
|
5.2
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
5
|
Bản Pọc
|
1
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
6
|
Bản Có
|
2.3
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
7
|
Bản Pom Khoáng A
|
2.5
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
8
|
Bản Pom Khoáng B
|
2.5
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
9
|
Bản Líu
|
1.6
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
|
|
Trường TH Tịm
Khem
|
|
|
|
|
10
|
Bản Tịm A
|
1.5
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
11
|
Bản Tịm B
|
2.5
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
12
|
Bản Nà Tắm
|
1.7
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
13
|
Bản Hốn
|
1.5
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
III
|
Xã Phổng Lập
|
Trường TH Phổng
Lập
|
Trường THCS (PTCS) Phổng Lập
|
|
|
|
1
|
Bản Nà Ban
|
|
2
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
2
|
Bản Nà Lềm
|
|
2
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
3
|
Bản Muông Mó
|
|
6
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
4
|
Bản Màu Sá
|
3
|
3
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
5
|
Bản Màu Thái
|
3
|
4
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
6
|
Bản Nà Khoang
|
|
2
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
7
|
Bản Nghịu
|
|
6
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
IV
|
Xã Mường Bám
|
Trường TH Mường
Bám I
|
Trường THCS (PTCS) Mường Bám
|
|
|
|
1
|
Bản Nà Làng
|
2
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
2
|
Bản Phèn
|
3
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
3
|
Bản Nà Hát
|
1
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
4
|
Bản Lào
|
|
2.7
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
5
|
Nà Làng
|
|
2
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
6
|
Bản Bôm Kham
|
|
4
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
7
|
Nà Pa
|
|
4
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
8
|
Pá Sàng
|
|
6
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
9
|
Bản Phèn
|
|
3
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
10
|
Bản Nà La
|
|
3
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
|
|
Trường TH Mường
Bám II
|
|
|
|
|
11
|
Nà La A
|
2
|
|
Đường sạt lở
|
|
|
12
|
Nà La A
|
2
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
13
|
Bản Lào
|
2
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
14
|
Nà Pa
|
1
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
15
|
Pá Chóng
|
2.5
|
|
Đường sạt lở
|
|
|
16
|
Nà Tra
|
3.5
|
|
Đường sạt lở
|
|
|
17
|
Hát Pang
|
1.5
|
|
Đường sạt lở
|
|
|
V
|
Xã Long Hẹ
|
Trường TH Long
Hẹ
|
Trường THCS
(PTCS) Long Hẹ
|
|
|
|
1
|
Bản Pú Chắn
|
|
3
|
Đường sạt lở
|
|
|
2
|
Bản Long Hẹ
|
2.6
|
3
|
Đường sạt lở
|
|
|
3
|
Bản Phiêng Mạt
|
2
|
2
|
Đường sạt lở
|
|
|
4
|
Nậm Búa
|
3.5
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
5
|
Nông Cốc B
|
3
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
VI
|
Xã É Tòng
|
Trường TH - É
Tòng
|
Trường THCS
(PTCS) É Tòng
|
|
|
|
1
|
Bản Thẩm Ôn
|
|
6
|
Đường sạt lở
|
|
|
2
|
Bản Huổi Lương
|
|
6
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
3
|
Nà Tòng
|
|
5
|
Đường sạt lở
|
|
|
4
|
Nà Lanh
|
|
5
|
Đường sạt lở
|
|
|
5
|
Nà Mảnh
|
|
3
|
Đường sạt lở
|
|
|
6
|
Đông Củ
|
3
|
2
|
Đường rừng, khó đi
|
|
|
VII
|
Xã Pá Lông
|
Trường TH Pá
Lông
|
Trường THCS
(PTCS) Pá Lông
|
|
|
|
1
|
Bản Tìa Tậu
|
|
6
|
Đường sạt lở
|
|
|
2
|
Bản Hua Ngáy
|
|
5
|
Đường rừng, khó đi
|
|
|
3
|
Sấu Me
|
|
2.5
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
4
|
Ká Kê
|
|
4
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
5
|
Hán Dụ
|
|
5
|
Đường sạt lở
|
|
|
VIII
|
Xã Nậm Lầu
|
Trường TH Nậm Lầu
|
Trường THCS
(PTCS) Nậm Lầu
|
|
|
|
1
|
Bản Long Chọc
|
|
2
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
2
|
Bản Tòng
|
|
6
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
3
|
Bản Noong
|
|
6
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
4
|
Bản Nặm Lầu
|
|
6
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
5
|
Bản Noọng Lầu
|
|
3
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
6
|
Bản Nà Nọt
|
|
3
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
7
|
Bản Biên
|
|
3
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
8
|
Bản Nà Há
|
|
5
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
9
|
Bản Nà Ít
|
|
5
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
10
|
Bản Nà Nọi
|
|
4
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
IX
|
Xã Bản Lầm
|
Trường TH Bản Lầm
|
Trường THCS
(PTCS) Bản Lầm
|
|
|
|
1
|
Bản Khoang
|
|
3
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
2
|
Bản Búa
|
|
3
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
3
|
Bản Buống
|
|
3
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
4
|
Bản Lếch Lè
|
|
4
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
5
|
Lầm A
|
|
2
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
6
|
Lầm A
|
|
2
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
7
|
Bản Phé
|
3.5
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
8
|
Bản Hoi
|
3
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
9
|
Bản Hang
|
3
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
10
|
Bản Dắt
|
2.5
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
11
|
Bản Pó Ché
|
1.5
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
12
|
Bản Múa
|
1
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
13
|
Bản Hoang
|
1.5
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
14
|
Bản Noọng
|
1.5
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
15
|
Bản Phát
|
1.5
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
16
|
Bản Buống
|
2
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
X
|
Xã Co Mạ
|
Trường TH Co Mạ
2
|
Trường THCS
(PTCS) Co Mạ
|
|
|
|
1
|
Bản Láo Hả
|
|
6
|
Đường đất, dốc cao
|
|
|
2
|
Bản Chả Lạy A
|
|
4
|
Đường rừng, khó đi
|
|
|
3
|
Co Nghè B
|
|
5
|
Đường rừng, khó đi
|
|
|
4
|
Co Nghè A
|
|
6
|
Đường rừng, khó đi
|
|
|
5
|
Pá Chả
|
|
6
|
Đường đất, dốc cao
|
|
|
6
|
Bản Noong Vai
|
2
|
|
Đường đất, dốc cao
|
|
|
7
|
Bản Mớ
|
1.5
|
|
Đường đất, dốc cao
|
|
|
|
|
Trường TH Co Mạ
1
|
|
|
|
|
8
|
Bản Pha Khuông
|
2
|
|
Đường đất, dốc cao
|
|
|
9
|
Bản Co Mạ
|
1.5
|
|
Đường rừng, khó đi
|
|
|
X. HUYỆN MỘC CHÂU (Gồm 10 xã và 59 bản)
|
|
|
|
STT
|
Tên xã, bản
|
Khoảng cách từ
nhà đến trường, điểm trường (km)
|
Ghi chú (*)
|
|
|
Trường, điểm
trường tiểu học
|
Trường THCS
|
|
|
|
I
|
Xã Tân Hợp
|
Trường TH Tân Hợp
|
Trường PTDTBTTHCS Tân Hợp
|
|
|
|
1
|
Bản Tầm Phế
|
1.5
|
6
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Nà Mí
|
1.5
|
6
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Nà Sánh
|
2
|
2
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Sao Tua
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Xam Kha
|
2
|
2
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Cà Đạc
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
7
|
Bản Suối Khoang
|
3
|
3
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
8
|
Bản Lúng Mú
|
3
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
9
|
Bản Bó Liều
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
10
|
Bản Suối Sáy
|
2.5
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
11
|
Bản Suối Chanh
|
1.5
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
12
|
Bản Nà Mường
|
1.5
|
|
|
|
|
II
|
Xã Chiềng khừa
|
Trường TH Chiềng Khừa
|
Trường PTDTBT THCS Chiềng Khừa
|
|
|
|
1
|
Bản Xa Lú
|
2.5
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Căng Tỵ
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Suối Đon
|
2.5
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Phách
|
3
|
3
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Cang
|
2
|
2
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Tòng
|
2
|
4
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
7
|
Bản Pa Mau
|
|
4.5
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
III
|
Xã Quy Hướng
|
Trường TH Quy Hướng
|
Trường THCS Quy Hướng
|
|
|
|
1
|
Bản Bó Hoi
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Nà Giàng
|
3
|
5
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Nà Cung
|
2
|
5
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Nà Đưa
|
2
|
5
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Bó Giàng
|
2
|
5
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Bến Trai
|
1.5
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
7
|
Bản Đồng Giăng
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
8
|
Bản Chiềng Khòng
|
2
|
3
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
9
|
Suối Giăng
|
3
|
4
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
IV
|
Lóng Sập
|
Trường TH Lóng Sập
|
Trường PTDTBTTHCS Lóng Sập
|
|
|
|
1
|
Bản Pha Đón
|
3.5
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Cò Cháy
|
1.5
|
5
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Pha Nhên
|
1.5
|
5
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
4
|
Bản A Lá
|
3
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
5
|
Bản A Má
|
3
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Buốc Pát
|
|
5
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
7
|
Bản Phiêng Cài
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
8
|
Bản Pu Nhan
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
9
|
Bản Hong Húa
|
3
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
10
|
Bản Buốc Quang
|
3
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
V
|
Xã Tà Lại
|
Trường TH Tà Lại
|
Trường THCS Tà Lại
|
|
|
|
1
|
Bản Noong Cụt
|
3
|
3
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
VI
|
Xã Nà Mường
|
Trường TH Nà Mường
|
Trường THCS Nà
Mường
|
|
|
|
1
|
Bản Sì Lỳ
|
|
6
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Sầm Nằm
|
|
6
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Suối Khua
|
|
6
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Tân Ca
|
|
6
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Piềng Toòng
|
|
5
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
VII
|
Xã Hua Păng
|
Trường TH Hua
Păng
|
Trường THCS Hua
Păng
|
|
|
|
1
|
Bản Bó Hiềng
|
1.5
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Ta Lánh
|
2
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Km 16
|
|
5
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Suối Ba
|
|
3
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Suối Ngoã
|
2
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
VIII
|
Xã Đông Sang
|
Trường TH Đông
Sang
|
Trường THCS
Đông Sang
|
|
|
|
1
|
Bản Cóc
|
2.5
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Chấm Cháy
|
1.5
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Co Sung
|
2
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Nà Kiến
|
2
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Pa Phách I
|
1.5
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Pa Phách II
|
2
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
IX
|
Xã Chiềng Hắc
|
Trường TH Chiềng
Hắc
|
Trường THCS Chiềng
Hắc
|
|
|
|
1
|
Bản Tà Số
|
1.5
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Pá Đông
|
1.5
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
X
|
Xã Chiềng Sơn
|
Trường TH Chiềng
Ve
|
Trường THCS Chiềng
Sơn
|
|
|
|
1
|
Bản Suối Thín
|
2
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Pha Luông
|
2
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
XI. Huyện Vân Hồ (Gồm 13 xã và 81 bản)
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng Xuân
|
Trường TH Chiềng Xuân
|
Trường PTDTBTTHCS Chiềng Xuân
|
|
|
|
1
|
Bản Nà Sàng
|
2.5
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
2
|
Bản A Lang
|
3
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Nậm Rên
|
3
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Sa Lai
|
|
4
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Rúp Kén
|
3
|
3
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Khò Hồng
|
2.5
|
3
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
II
|
Xã Liên Hòa
|
Trường TH Liên Hoà
|
Trường THCS Liên Hòa
|
|
|
|
1
|
Bản Tà Phù
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Dón
|
1.5
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Tường Liên
|
|
4
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Suối Nậu
|
3
|
3
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Ngậm
|
|
4
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
III
|
Xã Mường Men
|
Trường TH Mường Men
|
Trường THCS Mường Men
|
|
|
|
1
|
Bản Suối Van
|
2
|
2
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Cóm
|
3
|
3
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Chột
|
3
|
3
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Ui
|
2
|
2
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Pa Khôm
|
3
|
3
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Khà Nhài
|
|
6
|
Địa hình cách trở giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
IV
|
Xã Mường Tè
|
Trường TH Mường Tè
|
Trường THCS Mường Tè
|
|
|
|
1
|
Bản Mường Tè
|
|
3.5
|
Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Săn Hiềng
|
|
5
|
Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Hua Pù
|
|
6.5
|
Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Háng
|
|
4.5
|
Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Hào
|
|
6.5
|
Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Pơ Tào
|
|
6.5
|
Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
V
|
Xã Xuân Nha
|
Trường TH Xuân Nha
|
Trường THCS Xuân Nha
|
|
|
|
1
|
Bản Tưn
|
2
|
2
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Pù Lầu
|
2
|
5
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Thín
|
2
|
4
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Chiềng Hin
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Mường An
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Nà An
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
VI
|
Xã Tô Múa
|
Trường TH Tô Múa
|
Trường THCS Tô Múa
|
|
|
|
1
|
Bản Co Cài
|
2
|
6
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Sài Lương
|
2.5
|
5.5
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Lắc Mường
|
2.5
|
5
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Toong Kiêng
|
1
|
6
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Cho Đáy
|
1
|
5.5
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Khảm
|
1
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
7
|
Bản Suối Liếm
|
1
|
4
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
8
|
Bản Bó Mồng
|
3
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
9
|
Bản Đá Mài
|
3.5
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
10
|
Bản Pàn
|
2
|
2
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
11
|
Bản Khu Ngùa
|
2
|
2
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
12
|
Bản Dạo
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
VII
|
Xã Tân Xuân
|
Trường TH Tân Xuân
|
Trường THCS Tân Xuân
|
|
|
|
1
|
Bản Sa Lai
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Cột Mốc
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
3
|
Bản A lang
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Đông Tà Lào
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Láy
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Tây Tà Lào
|
2
|
5
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
7
|
Bản Bún
|
3
|
5
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
8
|
Bản Ngà
|
3
|
3
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
9
|
Bản Bướt
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
VIII
|
Xã Suối Bàng
|
Trường TH Suối Bàng
|
Trường THCS Suối Bàng
|
|
|
|
1
|
Bản Pa Đì
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Chiềng Đa
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Ấm
|
3
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Pưa Lai
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Châu Phong
|
|
4
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Nà Lồi
|
3
|
4
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
7
|
Bản Pưa Ta
|
|
5
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
IX
|
Xã Chiềng Yên
|
Trường TH Chiềng Yên
|
Trường THCS Chiềng Yên
|
|
|
|
1
|
Bản Nà Bai
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Co Hào
|
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Bướt
|
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Cò Bá
|
|
6
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
5
|
Tiểu khu I
|
|
5
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Phụ Mẫu II
|
2
|
5
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
7
|
Bản Phụ Mẫu I
|
|
4
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
8
|
Bản Niên
|
3.5
|
5
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
9
|
Bản Bống Hà
|
|
6
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
10
|
Bản Phà Lè
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
X
|
Xã Quang Minh
|
Trường TH Quang Minh
|
Trường THCS Quang Minh
|
|
|
|
1
|
Bản To Ngùi
|
|
6
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
XI
|
Xã Song Khủa
|
Trường TH Song Khủa
|
Trường THCS Song Khủa
|
|
|
|
1
|
Bản Bến Khủa
|
1.5
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Un
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Co Hó
|
2
|
6
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
4
|
Bản Tầu Dầu
|
3
|
6
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
5
|
Bản Tầm Phế
|
2
|
4
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
6
|
Bản Song Hưng
|
1.5
|
5
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
7
|
Bản Suối Nậu
|
2
|
6
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
8
|
Bản Co Súc
|
2
|
|
Giao thông đi lại khó khăn
|
|
|
XII
|
Xã Chiềng Khoa
|
Trường TH Chiềng
Khoa
|
Trường THCS Chiềng
Khoa
|
|
|
|
1
|
Bản Phú Khoa
|
|
6
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
2
|
Bản Páng I
|
|
4.5
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
3
|
Bản Páng II
|
|
5
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
4
|
Chiềng Lè
|
|
4
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
XIII
|
Xã Lóng Luông
|
Trường TH Lóng
Luông
|
Trường THCS
Lóng Luông
|
|
|
|
1
|
Bản Co Chàm
|
1.5
|
|
Đường từ nhà đến
trường xa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|